Tớnh Cấp Thiết Của ủề tài
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh để đạt hiệu quả cao nhất Việc phân tích hiệu quả kinh doanh trở thành nhiệm vụ quan trọng đối với các nhà quản trị Để đạt được kết quả tối ưu, doanh nghiệp cần xác định phương hướng và biện pháp sử dụng hiệu quả các nguồn lực nhân lực và vật lực Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng, mức độ và xu hướng tác động của từng yếu tố đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Kể từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Quốc tế (WTO), sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trở nên ngày càng khốc liệt Để tồn tại và phát triển mạnh mẽ trong môi trường này, các doanh nghiệp cần đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả Điều này đòi hỏi các nhà quản trị phải đưa ra những quyết định tối ưu dựa trên thông tin được phân tích đầy đủ và kịp thời.
Công ty Cổ phần Xây dựng Đắk Lắk, được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước, đã có hơn 35 năm hình thành và phát triển, trở thành một trong những doanh nghiệp xây dựng vững mạnh tại thị trường Đắk Lắk Thành công này đến từ khả năng nắm bắt thị trường và sự quan tâm đến việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, từ đó đưa ra những kế hoạch phát triển phù hợp với từng giai đoạn.
Trong những năm qua, công tác phân tích hiệu quả kinh doanh tại công ty chủ yếu dừng lại ở việc so sánh các chỉ tiêu giữa các năm và phân tích một số yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu, lợi nhuận khi có sự biến động Tuy nhiên, quy trình phân tích chưa được xây dựng cụ thể, nội dung phân tích chưa hệ thống hóa các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và chưa kết hợp nhiều phương pháp trong phân tích để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến chỉ tiêu phân tích hiệu quả kinh doanh.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, chúng tôi đã nghiên cứu công tác này tại Công ty Cổ phần Xây dựng Đắk Lắk Do đó, chúng tôi quyết định lựa chọn đề tài “Hoàn thiện công tác phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xây dựng Đắk Lắk” để làm luận văn tốt nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu
Tổng hợp cỏc lý luận về phõn tớch hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh trong công ty cổ phần
Tỡm hiểu thực trạng và ủỏnh giỏ thực trạng cụng tỏc phõn tớch hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh tại Cụng ty Cổ phần xõy dựng ðăkLăk
Qua ủú, ủề xuất một số giải phỏp nhằm hoàn thiện cụng tỏc phõn tớch hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh tại Cụng ty Cổ phần xõy dựng ðăkLăk.
ðối tượng và phạm vi nghiên cứu
ðối tượng nghiên cứu: Thực trạng công tác phân tích hiệu quả hoạt ủộng tại Cụng ty Cổ phần xõy dựng ðăkLăk
Phạm vi nghiên cứu: Công ty Cổ phần xây dựng ðăkLăk, Số liệu trong thời gian 3 năm: 2012-2014.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện luận văn, tác giả đã sử dụng số liệu từ Công ty trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến năm 2014 Các phương pháp nghiên cứu chính được áp dụng trong nghiên cứu này.
Để thu thập dữ liệu sơ cấp, cần tiến hành các cuộc đối thoại trực tiếp với kế toán trưởng và Ban giám đốc Công ty nhằm thảo luận về hiệu quả hoạt động kinh doanh và các vấn đề liên quan đến công tác phân tích.
- Thu thập dữ liệu thứ cấp: Thu thập số liệu trên các Báo cáo tài chính tại Phòng kế toán – tài chính
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau nhằm nâng cao hiệu quả phân tích Các phương pháp này bao gồm phương pháp so sánh để đối chiếu dữ liệu, phương pháp chi tiết các chỉ tiêu phân tích nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng, phương pháp phân tích Dupont giúp đánh giá hiệu suất tài chính, phương pháp thay thế liên hoàn để tìm kiếm các lựa chọn tối ưu, và phương pháp số dư chênh lệch nhằm xác định sự khác biệt giữa các chỉ tiêu Những phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
Kết cấu luận văn
Luận văn được cấu trúc thành ba chương, bao gồm phần mở đầu và kết luận Chương 1 tập trung vào cơ sở lý luận liên quan đến việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh trong các công ty cổ phần.
Chương 2: Thực trạng cụng tỏc phõn tớch hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh tại Công ty Cổ phần xây dựng ðăkLăk
Chương 3: Hoàn thiện cụng tỏc phõn tớch hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh tại Công ty Cổ phần xây dựng ðăkLăk.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH TRONG CÔNG TY CỔ PHẦN
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TÁC PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ðỘNG
1.1.1 Khỏi niệm hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh
Ngày nay, trong hoạt động kinh doanh, mục tiêu tối thượng của các doanh nghiệp (DN) là tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được mục tiêu này, các DN cần xác định chiến lược sản xuất kinh doanh phù hợp với từng giai đoạn phát triển và các biến đổi của môi trường kinh doanh Đồng thời, việc phân bổ và quản trị hiệu quả nguồn lực là rất quan trọng, cùng với việc thường xuyên kiểm tra việc sử dụng nguồn lực để đạt hiệu quả cao nhất Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, cần tiến hành đánh giá ở cả cấp độ toàn DN và từng bộ phận.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có của doanh nghiệp và nền kinh tế để đạt được các mục tiêu đề ra Đây không chỉ là thước đo chất lượng quản lý kinh doanh mà còn là yếu tố sống còn của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.
Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là một vấn đề phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố trong quá trình sản xuất kinh doanh Để đạt được hiệu quả cao, doanh nghiệp cần sử dụng hiệu quả các yếu tố cơ bản như lao động, tư liệu lao động và đối tượng lao động.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh được xác định bởi hiệu quả lao động xã hội, so sánh giữa chất lượng lợi ích thu được và lượng hao phí lao động xã hội Tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả này là tối ưu hóa kết quả hoặc tối thiểu hóa chi phí dựa trên nguồn vốn hiện có.
Hiệu quả hoạt động chỉ có thể đạt được khi nâng cao năng suất lao động và chất lượng công việc Để gia tăng hiệu quả bền vững, các nhà kinh doanh cần nắm vững tiềm năng về vốn, lao động, kỹ thuật, cũng như tình hình cung cầu trên thị trường và đối thủ cạnh tranh Hiểu rõ thế mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp sẽ giúp khai thác tối đa tiềm năng hiện có và tận dụng cơ hội vàng trên thị trường, đồng thời phát triển nghệ thuật kinh doanh.
Về mặt ủịnh lượng: bản chất của hiệu quả là kết quả thu ủược so với chi phí bỏ ra
Hiệu quả quản lý thể hiện qua trình độ và năng lực của các cấp quản lý, phản ánh nỗ lực thực hiện nhiệm vụ kinh tế - xã hội gắn liền với nhiệm vụ chính trị.
Chỉ tiờu phõn tớch chung về hiệu quả cơ bản ủược tớnh như sau:
K = ðầu ra : ðầu vào Trong ủú: - K: Hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh
- ðầu ra bao gồm: cỏc chỉ tiờu liờn quan ủến giỏ trị sản suất, DT, Lợi nhuận
- ðầu vào: thường bao gồm các yếu tố như: VCSH, tài sản
1.1.2 Khỏi niệm phõn tớch hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp là việc đánh giá khả năng tạo ra kết quả và khả năng sinh lời Mục tiêu cuối cùng của chủ sở hữu và nhà quản trị là bảo đảm sự giàu có và tăng trưởng tài sản của doanh nghiệp Để thực hiện tốt nhiệm vụ này, doanh nghiệp cần sử dụng và phát triển tốt tiềm năng kinh tế của mình Nếu không đảm bảo khả năng sinh lời, lợi nhuận tương lai sẽ không chắc chắn, giá trị doanh nghiệp sẽ bị giảm và chủ sở hữu có nguy cơ mất vốn.
1.1.3 í nghĩa của cụng tỏc phõn tớch hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh trong công ty cổ phần
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh là một yếu tố quan trọng cần được chú trọng và đầu tư hợp lý trong các doanh nghiệp cũng như toàn xã hội, bởi vì nó mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng Những lợi ích của việc phân tích hiệu quả kinh doanh bao gồm việc tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất, và cải thiện lợi nhuận, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh là một công cụ quan trọng trong quản lý Để quản lý tốt hoạt động kinh doanh, các nhà quản trị cần thường xuyên thực hiện phân tích hiệu quả để kịp thời phát hiện các mặt mạnh và mặt yếu trong hoạt động của đơn vị Từ đó, họ có thể đưa ra các quyết định kinh doanh thích hợp nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh giúp doanh nghiệp nhận diện tiềm năng của mình, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp Việc khai thác hiệu quả các nguồn lực hiện có sẽ mang lại kết quả cao nhất trong hoạt động kinh doanh.
Kết quả phân tích cung cấp thông tin chính xác nhất cho nhà quản trị doanh nghiệp, giúp họ xây dựng các kế hoạch ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, đồng thời lựa chọn phương án kinh doanh hiệu quả nhất.
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp là một yếu tố thiết yếu, đóng vai trò quan trọng hơn bao giờ hết đối với các doanh nghiệp hoạt động trong cơ chế thị trường.
NGUỒN THÔNG TIN DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH TRONG DOANH NGHIÊP
1.2.1 Nguồn thông tin từ bên trong Công ty
Để phân tích hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp, cần thu thập thông tin từ nội bộ, bao gồm báo cáo tài chính và các báo cáo nội bộ của công ty.
Hệ thống báo cáo tài chính DN bao gồm các bảng chủ yếu như sau:
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp phản ánh cơ cấu và tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, thường là vào cuối quý hoặc cuối năm Nó cung cấp cái nhìn tổng quát về tài sản và nguồn hình thành tài sản của công ty dưới hình thức tiền tệ Bảng cân đối kế toán bao gồm tổng hợp giữa tài sản, nguồn vốn chủ sở hữu và nợ phải trả, từ đó cung cấp thông tin về tình hình huy động và sử dụng vốn của công ty Tài sản được thể hiện ở bên trái của bảng, trong khi nợ và vốn cổ phần nằm ở bên phải.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu ghi chép quá trình thực hiện tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Nó tổng hợp tất cả các khoản thu và chi của kỳ báo cáo, từ đó xác định lãi hoặc lỗ của doanh nghiệp Nếu tổng thu lớn hơn tổng chi, doanh nghiệp có lãi; ngược lại, nếu tổng chi lớn hơn tổng thu, doanh nghiệp bị lỗ Báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá thực trạng tài chính và khả năng sinh lợi của công ty, hỗ trợ cho việc ra quyết định phù hợp trong tương lai.
Khi phân tích tỷ số khả năng sinh lời, việc xem xét các kết quả hoạt động kinh doanh là rất quan trọng, vì chúng thể hiện lợi tức mà doanh nghiệp đạt được.
DN kiếm ủược so với cỏc yếu tố khả biến như tổng tài sản, DT và VCSH; và cỏc tỷ số bự ủắp, ủo lường khả năng trả lói
Bảng thuyết minh báo cáo tài chính là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin chi tiết về các chính sách kế toán được áp dụng trong việc lập báo cáo tài chính Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về các khoản mục trên báo cáo tài chính và bổ sung các thông tin cần thiết để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Các báo cáo chi tiết cung cấp thông tin quan trọng về kết quả kinh doanh, tình hình tăng giảm tài sản cố định, báo cáo thực hiện quỹ tiền lương và tình hình thu nộp ngân sách nhà nước Để phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty, cần thu thập số liệu về chi phí lãi vay, chi phí khả biến và chi phí bất biến trong các yếu tố chi phí sản xuất kinh doanh, cùng với bảng trích dẫn chi tiết.
KH TSCð, sản lượng sản xuất và tiêu thụ
- Thụng tin về ủặc ủiểm hoạt ủộng của DN:
Mỗi doanh nghiệp có đặc điểm riêng trong tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh và phương hướng phát triển Để đánh giá hợp lý tình hình sản xuất kinh doanh, cần nghiên cứu kỹ lưỡng các hoạt động của doanh nghiệp Những vấn đề quan trọng cần chú ý bao gồm: hiệu quả sản xuất, quản lý nguồn nhân lực, chiến lược marketing và khả năng thích ứng với thị trường.
Mục tiêu và chiến lược hoạt động của doanh nghiệp bao gồm chiến lược tài chính và chiến lược kinh doanh, thể hiện đặc điểm về quy mô, cơ cấu và chu trình luân chuyển vốn trong các khâu kinh doanh của từng loại hình doanh nghiệp.
Tớnh thời vụ, tớnh chu kỳ trong hoạt ủộng kinh doanh;
Mối liờn hệ với cỏc nhà cung cấp, khỏch hàng, ngõn hàng và cỏc ủối tượng khác
1.2.2 Nguồn thông tin từ bên ngoài Công ty
Hoạt động kinh doanh của Công ty chịu tác động mạnh mẽ từ nhiều yếu tố thuộc môi trường vĩ mô Để phân tích hiệu quả hoạt động, cần thu thập thông tin liên quan đến sự tăng trưởng và suy thoái của nền kinh tế, lạm phát, chính sách của Nhà nước, cũng như dự báo nhu cầu thị trường và triển vọng phát triển Ngoài ra, thông tin về định hướng phát triển, yêu cầu công nghệ và quy mô thị trường cũng đóng vai trò quan trọng Việc kết hợp các thông tin này giúp đánh giá tình hình hoạt động và dự báo các nguy cơ, cơ hội cho doanh nghiệp.
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ðỘNG TRONG CÔNG TY CỔ PHẦN
Khi phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, có nhiều phương pháp khác nhau được áp dụng tùy thuộc vào mục đích phân tích Một số phương pháp chủ yếu thường được sử dụng bao gồm phân tích tài chính, phân tích SWOT, và phân tích thị trường, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.
Phương pháp so sánh là một trong những phương pháp đơn giản nhất trong phân tích, cho phép đánh giá một chỉ tiêu bằng cách so sánh với một chỉ tiêu gốc Phương pháp này được sử dụng phổ biến trong phân tích hoạt động kinh doanh, nhằm đánh giá kết quả, xác định vị trí và xu hướng biến động của chỉ tiêu phân tích.
Tiêu chuẩn so sánh trong phân tích kinh doanh bao gồm kế hoạch và thực hiện của các kỳ trước, các doanh nghiệp tiêu biểu trong cùng ngành, đối thủ cạnh tranh chính, bình quân ngành, số liệu thị trường và các chỉ tiêu có thể so sánh khác Để đảm bảo tính chính xác, các chỉ tiêu so sánh cần phải phù hợp về không gian, thời gian, nội dung kinh tế, đơn vị đo lường, phương pháp tính toán, quy mô và điều kiện kinh doanh.
Kỹ thuật so sỏnh: ðể ủỏp ứng cỏc mục tiờu nghiờn cứu khỏc nhau, trong phân tích người ta thường dùng các kỹ thuật so sánh sau:
So sánh bằng số tuyệt đối là quá trình xác định sự chênh lệch giữa giá trị của chỉ tiêu trong kỳ phân tích và giá trị của chỉ tiêu trong kỳ gốc Kết quả của việc so sánh này thể hiện khối lượng và quy mô của các hiện tượng kinh tế.
∆ = Chỉ tiêu kỳ phân tích - Chỉ tiêu kỳ gốc
So sánh bằng số tương đối là việc xác định tỷ lệ phần trăm tăng hoặc giảm giữa thực tế và kỳ gốc của chỉ tiêu phân tích, hoặc tỷ trọng của một hiện tượng kinh tế trong tổng thể quy mô chung Kết quả so sánh này giúp biểu hiện kết cấu, mối quan hệ tỷ lệ, tốc độ phát triển và mức độ phổ biến của các hiện tượng nghiên cứu.
Tỷ lệ tăng (giảm) của chỉ tiêu = * 100%
Mức tăng (chỉ tiêu phân tích)
Số BQ là một dạng đặc biệt của số tuyệt đối, thể hiện tính chất chung về mặt số lượng, phản ánh đặc điểm chung của một đơn vị, bộ phận hoặc tổng thể có cùng một tính chất.
Các chỉ tiêu kinh tế phản ánh quá trình và kết quả hoạt động kinh doanh thường đa dạng và phong phú Để hiểu rõ bản chất và đánh giá chính xác kết quả đạt được từ các chỉ tiêu này, việc phân tích có thể được thực hiện chi tiết theo yếu tố cấu thành, theo thời gian và theo không gian.
Chi tiết các chỉ tiêu theo yếu tố cấu thành sẽ giúp phân tích mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố trong kỳ phân tích so với kỳ gốc, từ đó đánh giá vai trò của từng yếu tố đối với tổng thể.
Chi tiết các chỉ tiêu theo thời gian là yếu tố quan trọng giúp đánh giá tiến độ thực hiện, kết quả đạt được, nhịp độ phát triển và tính thời vụ trong từng khoảng thời gian nhất định Tùy thuộc vào đặc điểm của hoạt động kinh doanh, mục đích phân tích và nội dung kinh tế của chỉ tiêu, có thể phân tích các chỉ tiêu nghiên cứu theo tháng, quý hoặc năm để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về tình hình kinh doanh.
Các chỉ tiêu theo không gian sẽ giúp đánh giá hiệu quả thực hiện của từng đơn vị và bộ phận, đồng thời xác định mức độ đóng góp của từng đơn vị và bộ phận vào kết quả chung.
Bằng cách phân tích các chỉ tiêu dưới các góc độ khác nhau, nhà phân tích có thể nắm bắt tác động của các giải pháp mà doanh nghiệp áp dụng trong từng thời gian và địa điểm cụ thể Điều này tạo cơ sở để cải tiến các giải pháp cũng như điều kiện vận dụng từng giải pháp một cách phù hợp và hiệu quả.
Loại trừ là phương pháp xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chỉ tiêu phân tích bằng cách loại bỏ ảnh hưởng của các nhân tố còn lại Phương pháp này được thể hiện qua hai cách cụ thể.
Phương pháp thay thế liên hoàn là một kỹ thuật trong nghiên cứu, nơi các nhân tố được thay thế theo một trình tự nhất định để xác định mức độ ảnh hưởng của chúng đến chỉ tiêu phân tích Trong quá trình này, khi một nhân tố được thay thế, các nhân tố còn lại sẽ được giữ cố định Sự khác biệt giữa kết quả của các lần thay thế là chỉ ra ảnh hưởng của nhân tố vừa thay thế đến sự biến động của chỉ tiêu nghiên cứu Phương pháp này được thực hiện qua các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong phân tích.
+ Xỏc ủịnh chỉ tiờu phản ỏnh ủối tượng nghiờn cứu
Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu phần ảnh hưởng đối tượng nghiên cứu là rất quan trọng Những nhân tố này cần có mối quan hệ chặt chẽ với chỉ tiêu nghiên cứu dưới dạng tích số hoặc thương số.
Sắp xếp các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu phân ánh đối tượng nghiên cứu theo trình tự nhất định, từ những yếu tố số lượng đến những yếu tố chất lượng.
TỔ CHỨC CÔNG TÁC PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ðỘNG
Công tác phân tích hiệu quả kinh doanh được thực hiện qua ba giai đoạn chính: lập kế hoạch phân tích, thực hiện phân tích và hoàn thành phân tích Mỗi giai đoạn sẽ được trình bày cụ thể trong các phần dưới đây.
Lập kế hoạch phân tích
Tổ chức phân tích hiệu quả kinh doanh tại doanh nghiệp phụ thuộc vào đặc điểm tổ chức quản lý và sản xuất kinh doanh riêng của từng doanh nghiệp Mỗi doanh nghiệp có những đặc thù và điều kiện sản xuất khác nhau, do đó, việc nghiên cứu và áp dụng tổ chức phân tích hiệu quả kinh doanh cần được thực hiện một cách phù hợp nhất Đây là giai đoạn đầu tiên và rất quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng, thời gian và tác dụng của phân tích Giai đoạn này bao gồm các yếu tố thiết yếu trong quá trình tổ chức phân tích.
Nội dung phân tích có thể được chia thành hai khuynh hướng chính Khuynh hướng thứ nhất tập trung vào việc phân tích toàn bộ quá trình sản xuất, đánh giá các chỉ tiêu nhằm làm rõ kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và xem xét mối quan hệ cũng như tác động của từng yếu tố đến chỉ tiêu phân tích Khuynh hướng thứ hai là phân tích một cách toàn diện nhưng chỉ tập trung vào một số nội dung quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh mà doanh nghiệp cần chú trọng, nhằm làm rõ tiềm năng và thực chất của hoạt động kinh doanh để cải tiến và hoàn thiện từng bộ phận.
Phạm vi phân tích cần được xác định rõ ràng dựa trên mục tiêu mong muốn đạt được, có thể là toàn ngành, toàn doanh nghiệp hoặc từng khâu, từng phân xưởng Việc khoanh vùng chính xác sẽ là cơ sở quan trọng để nhà phân tích lựa chọn và thu thập số liệu phân tích phù hợp.
Xây dựng tiến độ thực hiện cho quá trình phân tích là rất quan trọng, bao gồm cả thời gian chuẩn bị và thời gian thực hiện phân tích Thông thường, nhà phân tích sẽ chia từng giai đoạn theo thời gian phân tích và xác định nhiệm vụ cụ thể cần hoàn thành trong từng khoảng thời gian Việc này không chỉ giúp tạo nên tính giám sát mà còn hỗ trợ quá trình tự kiểm tra trong quá trình thực hiện.
Tiến hành phân tích ðõy là giai ủoạn thực hiện cỏc cụng việc ủó ghi trong kế hoạch, bao gồm:
Để tiến hành phân tích, cần thu thập và xử lý thông tin một cách hệ thống, dựa trên yêu cầu về nội dung và phạm vi phân tích Tài liệu sử dụng cho việc này bao gồm báo cáo tài chính, kế hoạch, định mức và dự toán Trước khi xử lý, các thông tin cần được kiểm tra về tính hợp pháp, tính chính xác và tính hợp lý.
- Tính toán các chỉ tiêu phân tích
- Xỏc ủịnh nguyờn nhõn và tớnh toỏn cụ thể mức ủộ ảnh hưởng của từng nhõn tố ủến cỏc chỉ tiờu phõn tớch
- Tổng hợp kết quả phõn tớch, rỳt ra kết luận và kết quả hoạt ủộng kinh doanh của doanh nghiệp và tổng hợp nguyờn nhõn tỏc ủộng
- Trờn cơ sở cỏc nguyờn nhõn ủó xỏc ủịnh ủề ra cỏc biện phỏp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hoàn thành phân tích là bước cuối cùng trong quá trình đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Ở giai đoạn này, việc lập báo cáo phân tích và công bố kết quả là rất cần thiết để tổng hợp và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng.
Báo cáo phân tích cung cấp cái nhìn tổng quan về nội dung và kết quả phân tích, đồng thời chỉ ra những ưu nhược điểm chính của doanh nghiệp Nó cũng nêu rõ các nhân tố tác động và đề xuất những giải pháp hiệu quả.
Kết quả phân tích sẽ được công bố cho các đối tượng có nhu cầu, tùy theo nội dung và phạm vi của đối tượng phân tích Cụ thể, thông tin có thể được công bố riêng cho ban lãnh đạo hoặc rộng rãi trong toàn doanh nghiệp.
1.5 NỘI DUNG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH TRONG CÔNG TY CỔ PHẦN
Hiệu quả kinh doanh là một khái niệm kinh tế tổng hợp, được hình thành từ tất cả các yếu tố trong quá trình sản xuất kinh doanh Đây là một vấn đề phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố và khía cạnh của hoạt động sản xuất, bao gồm lao động, tư liệu lao động và đối tượng lao động.
Khi phân tích hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, cần xem xét nhiều chỉ tiêu, bao gồm hiệu quả sử dụng vốn sản xuất kinh doanh (hiệu quả cá biệt) và khả năng sinh lời của vốn (hiệu quả kinh doanh tổng hợp) Do đó, hiệu quả hoạt động kinh doanh không chỉ được đánh giá một cách tổng quát mà còn cần nghiên cứu dựa trên các yếu tố thành phần, đặc biệt là hiệu quả cá biệt.
1.5.1 Phân tích hiệu quả kinh doanh cá biệt ðể cú thể xem xột ủỏnh giỏ một cỏch chớnh xỏc hiệu quả kinh doanh cỏ biệt, người ta xây dựng các chỉ tiêu chi tiết cho từng yếu tố của quá trình sản xuất kinh doanh trên cơ sở so sánh từng loại phương tiện từng nguồn lực với kết quả ủạt ủược Cỏc chỉ tiờu biểu hiện hiệu quả cỏ biệt ủối với từng loại phương tiện khỏc nhau thường ủược sử dụng với nhiều tờn gọi như: hiệu suất, hiệu năng, tỷ suất
- Hiệu suất sử dụng tài sản của DN:
Hiệu suất sử dụng tài sản được thể hiện qua mối quan hệ giữa kết quả hoạt động và giá trị tài sản của doanh nghiệp Kết quả hoạt động này có thể được đo lường bằng nhiều chỉ tiêu, bao gồm giá trị sản xuất, giá trị tăng thêm, doanh thu và thu nhập khác.
+ Nếu sử dụng chỉ tiờu “giỏ trị sản xuất” ủể thể hiện kết quả, ta cú cụng thức sau:
Hiệu suất sử dụng tài sản = Giá trị sản xuất
Tổng tài sản BQ là chỉ tiêu quan trọng thể hiện giá trị tài sản đầu tư tại doanh nghiệp, cho thấy khả năng tạo ra giá trị sản xuất Chỉ tiêu này càng cao, hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp càng lớn, đồng nghĩa với khả năng cung cấp của cải cho xã hội cũng tăng lên, dẫn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp cao hơn Giá trị sản xuất được tính toán dựa trên các yếu tố liên quan đến tài sản và hiệu suất kinh doanh.
Giá trị sản xuất Doanh thu ± Chênh lệch tồn kho thành phẩm ±
Chênh lệch tồn kho sản phẩm dở dang ±
Chênh lệch tồn hàng gửi bán ±
Giá trị của NVL nhận gia công có thể được xác định thông qua công thức tính hiệu quả sử dụng tài sản, trong đó kết quả đầu ra được tính dựa trên doanh thu (DT) và thu nhập khác.
Hiệu suất sử dụng tài sản DT bán hàng và cung cấp dịch vụ + DT hoạt ủộng tài chính + Thu nhập khác
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ðĂK LĂK
KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ðĂK LĂK
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty Cổ phần Xây dựng ðăk Lăk
Cụng ty Cổ Phần Xõy Dựng ðắk Lắk ủược chuyển ủổi từ doanh nghiệp Nhà Nước với quá trình hình thành và phát triển như sau:
Năm 1976, Công ty Xây lắp được thành lập và trực thuộc Sở Xây Dựng Đắk Lắk, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây lắp tại địa phương.
Năm 1991, theo Nghị định 388 của Chính Phủ, doanh nghiệp Nhà Nước được sắp xếp lại và hợp nhất với ba đơn vị nhỏ, trở thành Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Đắk Lắk Sau khi chuyển đổi cơ chế, doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và được Uỷ Ban Nhân Dân Tỉnh Đắk Lắk chọn để tiến hành cổ phần hóa theo nghị định 44CP Đến tháng 2/2001, doanh nghiệp chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ Phần Xây Dựng Đắk Lắk với vốn điều lệ 3.864 tỷ đồng, trong đó vốn cổ phần chiếm 65% và vốn Nhà Nước chiếm 35% theo Quyết định số 266QĐ-UB ngày 18 tháng 01 năm 2001 của UBND tỉnh Đắk Lắk.
Tên doanh nghiệp : Công ty Cổ Phần Xây Dựng ðắk Lắk
Tên giao dịch quốc tế : DACONO
Trụ sở chính : Số 25 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột
Trong quá trình hình thành và phát triển, Công ty luôn là đơn vị chủ lực của ngành xây dựng Đắk Lắk, tham gia xây dựng hầu hết cơ sở vật chất ban đầu của tỉnh Sau khi cổ phần hóa, Công ty đã hoạt động ngày càng hiệu quả, đảm bảo lợi nhuận cổ tức cho cổ đông Đời sống của toàn bộ công nhân viên và người lao động không ngừng được cải thiện và nâng cao.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ của Công ty Cổ phần Xây dựng ðắk Lắk a Ch ứ c n ă ng c ủ a Công ty
Cụng ty Cổ phần Xõy dựng ðắk Lắk ủăng ký kinh doanh trờn cỏc lĩnh vực:
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ xây dựng dân dụng và công nghiệp, bao gồm xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng, hệ thống cấp thoát nước và tư vấn xây dựng.
- Thi cụng san lấp mặt bằng, ủắp nền, khai hoang rừng, cỏnh ủồng
- Lắp ủặt cỏc thiết bị ủiện lạnh, ủiện nước, thụng giú, thang mỏy, hệ thống phòng cháy chữa cháy, trang trí nội - ngoại thất,…
- Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng
- ðầu tư xõy dựng, cho thuờ văn phũng, nhà ở, ủầu tư và kinh doanh cơ sở hạ tầng khu ủụ thị, khu cụng nghiệp
- Dịch vụ cho thuờ xe mỏy, thiết bị thi cụng; Sản xuất ủồ mộc, gia dụng (giường, tủ, bàn, ghế, cửa, ủồ mộc nội thất) b Nhi ệ m v ụ c ủ a Công ty
Hoạt động kinh doanh phải tuân thủ đúng ngành, nghề đã ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đảm bảo các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, đặc biệt là đối với những ngành, nghề có điều kiện.
- Tổ chức công tác kế toán, lập và nộp báo cáo tài chính trung thực, chớnh xỏc, ủỳng thời hạn theo quy ủịnh của phỏp luật về kế toỏn
- ðăng ký mã số thuế, kê khai thuế, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chớnh khỏc theo quy ủịnh của phỏp luật
Bảo vệ quyền lợi của người lao động là trách nhiệm quan trọng theo quy định của pháp luật lao động Điều này bao gồm việc thực hiện chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các loại bảo hiểm khác cho người lao động, nhằm đảm bảo quyền lợi và an sinh cho họ theo luật định.
Thực hiện chế độ thống kê theo quy định của pháp luật, các công ty cần định kỳ báo cáo đầy đủ thông tin về tình hình tài chính của mình với các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền theo mẫu quy định Khi phát hiện thông tin khai báo hoặc báo cáo thiếu chính xác, chưa đầy đủ, các công ty phải kịp thời sửa đổi và bổ sung thông tin cần thiết.
Tuân thủ quy định của pháp luật về quốc phòng, an ninh, trật tự và an toàn xã hội là rất quan trọng Bảo vệ tài nguyên và môi trường, cũng như gìn giữ các di tích lịch sử, văn hóa và danh lam thắng cảnh, đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển bền vững và bảo tồn giá trị văn hóa của đất nước.
Để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, cần phải duy trì lợi nhuận, bảo toàn và phát triển vốn cho cổ đông và Nhà nước, đồng thời tạo ra lợi tức cho cổ đông và nâng cao đời sống cho toàn bộ cán bộ công nhân viên chức cũng như người lao động.
2.1.3 ðặc ủiểm hoạt ủộng sản xuất kinh doanh và ủặc ủiểm quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm của công ty a ðặ c ủ i ể m ho ạ t ủộ ng s ả n xu ấ t kinh doanh
Công ty Cổ phần Xây dựng Đắk Lắk hiện đang áp dụng phương thức khoán gọn cho từng công trình và hạng mục, nhằm tối ưu hóa quy trình quản lý Để đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động xây lắp, công ty thực hiện tạm ứng theo từng giai đoạn cho các đội thi công Giữa công ty và các đội trưởng cần thiết lập hợp đồng giao khoán rõ ràng, trong đó việc tạm ứng dựa trên khối lượng xây lắp thực hiện Quyết toán khối lượng nhận khoán sẽ được căn cứ vào hợp đồng giao khoán và biên bản thanh lý kèm theo bảng kê khai khối lượng xây lắp hoàn thành đã được phê duyệt.
Công ty Cổ phần xây dựng ĐăkLăk áp dụng hiệu quả phương thức giao nhận thầu và giao khoán trong hoạt động xây lắp Đối với mỗi công trình, công ty lập dự toán để tham gia đấu thầu, sau đó thực hiện dự toán nội bộ và giao khoán cho các đội thi công Công ty giữ lại 10% giá trị công trình để chi trả cho quản lý và nghĩa vụ với Nhà nước, trong khi 90% còn lại được tạm ứng cho các đội thi công chủ động sử dụng Các đội thi công thực hiện dựa trên các định mức kỹ thuật và kế hoạch tài chính đã được ban giám đốc thông qua.
- Chủ ủộng trong việc mua, tập kết và bảo quản vật tư cho cỏc cụng trình thi công
- Chủ ủộng thuờ và sử dụng nhõn cụng ngoài xuất phỏt từ nhu cầu thực tế
- Chủ ủộng trong việc thuờ mỏy thi cụng cho thi cụng xõy lắp sao cho hiệu quả nhất
Quá trình thi công được giám sát chặt chẽ bởi phòng kế toán về mặt tài chính, phòng kế hoạch về kỹ thuật và tiến độ thi công Điều này đảm bảo rằng quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm của công ty được thực hiện hiệu quả và đúng tiêu chuẩn.
Công ty cổ phần xây dựng ĐăkLăk chuyên thi công xây mới, nâng cấp và cải tạo các công trình dân dụng, công nghiệp và công trình công cộng Sản phẩm của công ty tập trung vào các dự án xây lắp có quy mô vừa và lớn, đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn và thời gian sản xuất kéo dài Để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn, công ty dựa vào các bản vẽ thiết kế, dự toán xây lắp, giá thầu và các hạng mục công trình để tiến hành hoạt động thi công.
Trong quá trình thi công, công ty tiến hành tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp theo từng thời kỳ, sau đó so sánh với giá trúng thầu Khi công trình hoàn thành, giá dự toán và giá trúng thầu sẽ là cơ sở để nghiệm thu, xác định giá quyết toán và làm căn cứ cho việc thanh toán hợp đồng.
Có thể tóm tắt quy trình sản xuất sản phẩm của công ty như sau :
S ơ ủồ 2.1 Quy trỡnh s ả n xu ấ t s ả n ph ẩ m xõy l ắ p
2.1.4 Tổ chức bộ máy quản lý của Công ty a T ổ ch ứ c b ộ máy qu ả n lý
Cơ cấu tổ chức của công ty bao gồm sự sắp xếp các bộ phận với trách nhiệm và quyền hạn rõ ràng, nhằm thể hiện chức năng và phối hợp hiệu quả để đạt được mục tiêu đề ra Bộ máy quản lý được tổ chức theo kiểu hỗn hợp trực tuyến - chức năng, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất.
Căn cứ vào dự toỏn ủược duyệt, hồ sơ thiết kế, bản vẽ thi công, bản vẽ công nghệ, ủịnh mức kinh tế kỹ thuật từng công trình
Sử dụng các yếu tố chi phí ủể tổ chức thi công xây lắp
Sản phẩm xây lắp gồm công trình, hạng mục công trình hoàn thành bàn giao
S ơ ủồ 2.2 S ơ ủồ t ổ ch ứ c b ộ mỏy qu ả n lý và s ả n xu ấ t c ủ a Cụng ty
Chú thích: Quan hệ trực tuyến
Quan hệ chức năng b Ch ứ c n ă ng, nhi ệ m v ụ c ủ a các phòng ban
- Hội ủồng quản trị (HðQT)
Là tổ chức có quyền cao nhất trong công ty cổ phần, cụ thể HðQT có quyền hạn và nhiệm vụ như sau:
+ Quyết ủịnh chiến lược phỏt triển của cụng ty
+ Kiến nghị loại cổ phần và tổng số cổ phần ủược chào bỏn của từng loại
PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH
CÁC ðỘI XÂY DỰNG CHI NHÁNH
+ Quyết ủịnh chào bỏn cổ phần mới trong số cổ phần ủược chào bỏn của từng loại, quyết ủịnh huy ủộng thờm vốn theo hỡnh thức khỏc
+ Quyết ủịnh phương ỏn ủầu tư
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ðỘNG
Công ty hiện chưa thành lập bộ phận chuyên trách phân tích hiệu quả kinh doanh, mà công việc này được thực hiện bởi phòng Tài chính - Kế toán với vai trò kiêm nhiệm.
Sổ ủăng ký chứng từ ghi sổ
Bảng tổng hợp chứng từ gốc
Bảng cõn ủối số phát sinh
Bảng tổng hợp các chi tiết Các sổ, thẻ chi tiết
2.2.2 Nguồn thông tin phục vụ công tác phân tích
Công ty hiện đang sử dụng phần mềm kế toán MISA 4.5, được thiết kế theo hình thức kế toán chứng từ ghi sổ và thực hiện chế độ kế toán theo quy định của Nhà nước Hệ thống báo cáo tài chính đầy đủ bao gồm 4 báo cáo tài chính theo quy định Để tiến hành công tác phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, công ty sử dụng số liệu từ hệ thống báo cáo tài chính hàng năm do bộ phận kế toán cung cấp, chủ yếu từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
2.2.3 Quy trỡnh thực hiện phõn tớch hiệu quả hoạt ủộng kinh doanh a Công tác l ậ p k ế ho ạ ch phân tích
Việc phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty cổ phần xây dựng Đắk Lắk đã được triển khai trong những năm gần đây Tuy nhiên, qua nghiên cứu thực tế, công tác lập kế hoạch phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh vẫn chưa được chú trọng đúng mức tại công ty.
Vào cuối mỗi niên ủộ kế toỏn, bộ phận kế toỏn tài chớnh thực hiện việc tính toán và đánh giá các chỉ tiêu liên quan đến hiệu quả kinh doanh, đồng thời hoàn thành hệ thống báo cáo tài chính Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh trong báo cáo này chưa được tách biệt mà thường kết hợp với các chỉ tiêu khác, tạo nên một cái nhìn tổng thể hơn về tình hình tài chính.
Vì vậy các thông tin về phân tích hiệu quả kinh doanh trong báo cáo này chưa thực sự rõ nét c K ế t thúc phân tích
Việc lập báo cáo phân tích hiệu quả kinh doanh hiện nay chưa được thực hiện một cách rõ ràng và hoàn chỉnh Hầu hết các kết quả phân tích mới chỉ được tích hợp vào báo cáo tài chính định kỳ của công ty Do đó, công tác phân tích hiệu quả kinh doanh chưa xác định được vai trò cung cấp thông tin cho quản lý.
Thời điểm phân tích thường diễn ra vào cuối quý 4 năm nay hoặc đầu quý 1 năm sau, tùy thuộc vào tiến độ hoàn thành báo cáo tài chính của Công ty Mục đích của việc này là tổng kết hoạt động kinh doanh trong năm để có định hướng phát triển cho năm tiếp theo Ngoài ra, công tác này cũng được thực hiện khi có yêu cầu từ Ban giám đốc.
Tại công ty, bộ phận kế toán sử dụng phương pháp so sánh truyền thống để phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh Cụ thể, họ thực hiện phân tích ngang bằng cách so sánh giá trị đạt được với giá trị năm trước, nhằm xác định tốc độ tăng giảm của các chỉ tiêu Qua đó, họ đánh giá những thành tựu đã đạt được cũng như những hạn chế còn tồn tại, từ đó đề xuất phương hướng và giải pháp cho năm tiếp theo.
Phương pháp so sánh là một công cụ đơn giản và nhanh chóng để phân tích hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp này chỉ cho phép doanh nghiệp đưa ra những kết luận khái quát về tình hình hoạt động của mình, mà chưa đáp ứng được yêu cầu chi tiết hóa nội dung phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh.
2.2.6 Nội dung và chỉ tiêu phân tích
Theo quan điểm của Công ty, hiệu quả kinh doanh được đánh giá thông qua việc tính toán các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính, đặc biệt là Bảng báo cáo kết quả kinh doanh Công ty sẽ tiến hành phân tích báo cáo kết quả kinh doanh để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Căn cứ vào ý nghĩa của từng chỉ tiêu cụ thể, công ty sẽ xem xét sự tăng trưởng hoặc giảm sút của các chỉ tiêu phân tích.
Công ty tiến hành phân tích hiệu quả kinh doanh thông qua các chỉ tiêu phản ánh kết quả hoạt động, bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuần, tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lời kinh tế của tài sản Việc xem xét các chỉ tiêu này giúp đánh giá một cách tổng thể về hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty.
Phân tích các chỉ tiêu kết quả kinh doanh là một bước quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Để hiểu rõ tình hình tăng giảm của các chỉ tiêu, Công ty tiến hành lập bảng phân tích dựa trên Bảng báo cáo kết quả kinh doanh năm 2013.
B ả ng 2.1 B ả ng phõn tớch bỏo cỏo k ế t qu ả kinh doanh ðVT: ủồng
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Chênh lệch 2014/2013 số tiền %
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 229.344.716.493 214.064.562.802 (15.280.153.691) -6,66
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 1.113.382.728 1.786.211.091 672.828.363 60,43
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 228.231.333.765 212.278.351.711 (15.952.982.054) -6,99
6 Doanh thu hoạt ủộng tài chớnh 3.001.654.351 4.384.624.020 1.382.969.669 46,07
- Trong ủú chi phớ lói vay 2.895.495.892 4.431.622.484 1.536.126.592 53,05
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.370.239.084 4.392.330.283 (977.908.801) -18,21
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt ủộng kinh doanh 606.600.183 1.299.263.471 692.663.288 114,19
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1.035.568.906 1.300.857.732 265.288.826 25,62
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 301.261.893 286.188.701 (15.073.192) -5,00
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 734.307.013 1.014.669.031 280.362.018 38,18 download by : skknchat@gmail.com
Qua số liệu tính toán ở Bảng [2.1], công ty nhận xét:
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2014 giảm 15.280.153.691 ủồng tương ứng với tỷ lệ giảm 6,66% so với năm 2013
Chi phớ giỏ vốn năm 2014 giảm 15.952.982.054 ủồng tương ứng với tỷ lệ giảm 6,99% so với năm 2011
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ giảm Năm 2014 lợi nhuận gộp là 5.738.592.218 ủồng, giảm 132.088.590 ủồng so với năm 2013, tương ứng với tỷ lệ giảm 2,25%
Doanh thu hoạt động tài chính của công ty năm 2014 đạt 4.384.624.020 đồng, tăng 1.382.969.669 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 46,07% Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào việc các chương trình dự án được cấp vốn hoàn thành, dẫn đến sự gia tăng lãi tiền gửi.
Chi phí tài chính năm 2014 đạt 1.536.126.592 ủng, tăng 53,05% so với năm 2011 Trong khi đó, chi phí quản lý doanh nghiệp lại giảm 977.908.801 ủng, tương ứng với mức giảm 18,21%.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh năm 2014 đạt 1.299.263.471 ủồng, tăng 692.663.288 ủồng so với năm 2013, tương ứng với tỷ lệ tăng 114,19% Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào việc giảm mạnh chi phí quản lý doanh nghiệp.
Thu nhập khỏc giảm 58.226.888 ủồng so với năm 2013, tương ứng với tỷ lệ giảm 79,05%, trong khi chi phớ khỏc tăng 69.147.574 ủồng so với năm
2013 ðiều này dẫn tới lợi nhuận khỏc năm 2014 giảm 427.374.462 ủồng so với năm 2013, tương ứng với tỷ lệ giảm 99,63%
Tổng lợi nhuận kế toỏn trước thuế tăng 265.288.826 ủồng so với năm
2013, tương ứng với tỷ lệ tăng 25,62%
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2014 đạt 286.188.701 ủồng, giảm 15.073.192 ủồng so với năm 2013, tương ứng với mức giảm 5% Mặc dù lợi nhuận trước thuế cao hơn năm trước, nhưng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp lại thấp hơn do công ty áp dụng mức thuế TNDN 22% theo quy định mới trong năm 2014.
Lợi nhuận sau thuế năm 2014 tăng 280.362.018 ủồng so với năm 2013, tương ứng với tỷ lệ tăng 38,18% b Phân tích hi ệ u qu ả kinh doanh t ổ ng h ợ p
Phân tích hiệu quả kinh doanh tổng hợp Công ty phân tích 3 chỉ tiêu:
KHẢO SÁT NHU CẦU THÔNG TIN CHO QUẢN LÝ SAU PHÂN TÍCH TẠI CÔNG TY
Công ty xây dựng có uy tín tại tỉnh Đắk Lắk đang đối mặt với tình hình kinh doanh ngày càng khó khăn, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động Để quản lý tình hình kinh doanh và đảm bảo sản xuất diễn ra theo kế hoạch, việc phân tích hiệu quả kinh doanh trở nên cần thiết Ban quản trị công ty cũng chú trọng đến thông tin cung cấp từ phân tích này Điều này được khẳng định qua việc tìm hiểu về tác động của phân tích hiệu quả hoạt động Tác giả đã phỏng vấn trực tiếp Ban Giám đốc và Kế toán trưởng để nắm bắt nhu cầu sử dụng thông tin sau phân tích hiệu quả kinh doanh cho công tác quản lý Dưới đây là tổng hợp ý kiến của lãnh đạo công ty và kế toán trưởng.
- í kiến của Ban Giỏm ủốc:
Ban Giám đốc luôn quan tâm đến hiệu quả thu được từ việc sử dụng các nguồn lực tại đơn vị Ngoài thông tin lợi nhuận hàng năm, nhà quản lý còn chú trọng đến hiệu suất sử dụng tài sản và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời Tuy nhiên, việc đánh giá các yếu tố tác động tại công ty vẫn chưa rõ ràng do thiếu bộ phận chuyên trách Do đó, Ban Giám đốc đang có kế hoạch thành lập một bộ phận gồm các nhân viên có năng lực để đảm nhận vị trí chuyên viên phân tích, đồng thời tổ chức lại công tác phân tích nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho Ban Giám đốc.
Kế toán trưởng công ty cho rằng phòng kế toán đang phải đảm nhiệm khối lượng công việc lớn, bao gồm quản lý vốn, tài sản, và hạch toán kế toán Bên cạnh đó, họ còn thực hiện phân tích một số chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh để hỗ trợ Ban lãnh đạo Tuy nhiên, do thiếu bộ phận chuyên trách cho công tác phân tích và quy trình thực hiện cụ thể, thông tin từ phân tích chưa đầy đủ và sâu sắc Do đó, kế toán trưởng đề xuất cần thành lập một bộ phận phân tích riêng và xây dựng quy trình phân tích rõ ràng để nâng cao chất lượng thông tin cung cấp cho nhà quản trị.
2.4 ðÁNH GIÁ THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ðĂK LĂK
2.4.1 Về công tác tổ chức phân tích
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh là cần thiết để đánh giá thực trạng và so sánh kết quả giữa các kỳ kinh doanh Mục tiêu của quá trình này là đưa ra những đề xuất cải thiện cho các kỳ sau Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc tổ chức phân tích tại công ty vẫn chưa được chú trọng, dẫn đến sự lúng túng và thiếu sót trong quá trình thực hiện.
Công ty hiện chưa thành lập bộ phận chuyên trách cho công tác phân tích, do đó nhiệm vụ này tạm thời thuộc về đội ngũ phòng kế toán.
Kết luận của quá trình phân tích chỉ dừng lại ở mức so sánh, chưa thực sự xem xét chi tiết sự biến đổi trên từng chỉ tiêu phân tích Điều này dẫn đến việc chưa xác định rõ các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Do đó, doanh nghiệp vẫn chưa có cái nhìn xuyên suốt trong mối liên hệ giữa đầu ra và đầu vào, cũng như chưa cụ thể hóa được những yếu tố liên quan trong các chỉ tiêu phản ánh yếu tố đầu vào hay kết quả đầu ra.
Phân tích hiệu quả kinh doanh tại công ty chưa được thực hiện thường xuyên và thiếu quy trình chuẩn hóa, dẫn đến việc tiến hành một cách qua loa và sơ sài Điều này xuất phát từ việc công ty chưa nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh đối với sự phát triển bền vững của mình.
2.4.2 Về nội dung và chỉ tiêu phân tích
Công ty ủy quyền thực hiện việc tính toán và phân tích hiệu quả kinh doanh dựa trên báo cáo tài chính, chủ yếu tập trung vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán.
Nội dung phân tích thường chỉ đưa ra những kết luận khái quát mà chưa đi sâu vào chi tiết Các trạng thái biến đổi trên từng chỉ tiêu phân tích và hệ thống chỉ tiêu được lựa chọn thường phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của công ty.
Các chỉ tiêu được lựa chọn trong phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty chưa đầy đủ, chủ yếu dựa vào báo cáo kết quả hoạt động và một số chỉ tiêu phản ánh kết quả đầu ra như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, tỷ suất sinh lời của tài sản Điều này chưa tạo ra mối liên kết rõ ràng giữa yếu tố đầu vào và đầu ra Hơn nữa, các con số tính toán chỉ dừng lại ở mức tăng giảm, do đó kết quả phân tích chỉ giúp công ty đánh giá hiệu quả hoạt động trong kỳ mà chưa xác định được nguyên nhân dẫn đến sự biến động của các chỉ tiêu Vì vậy, thông tin từ phân tích chưa thực sự có chất lượng để đưa ra biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
2.4.3 Về phương pháp phân tích
Phương pháp phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin hữu ích cho quản lý Việc lựa chọn và sử dụng các phương pháp phân tích phù hợp sẽ giúp chỉ ra không chỉ xu hướng vận động của các chỉ tiêu mà còn cả bản chất và nguyên nhân ảnh hưởng đến sự biến động của chúng.
Phương pháp phân tích được áp dụng tại công ty chủ yếu là so sánh theo chiều ngang để đánh giá hiệu quả kinh doanh qua các thời kỳ, từ đó xác định điểm mạnh và điểm yếu của công ty Tuy nhiên, phương pháp này chỉ cho phép đưa ra nhận xét từ số liệu quá khứ mà chưa thể xác định nguyên nhân bản chất của các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Để hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động, cần chi tiết hóa các yếu tố tác động, nhằm đảm bảo tính chính xác của kết luận phân tích, nhưng với phương pháp so sánh hiện tại, yêu cầu này vẫn chưa được thực hiện.
Công ty chưa tận dụng triệt để giá trị của các phương pháp phân tích, dẫn đến các kết luận từ quá trình phân tích, đặc biệt là phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, chỉ dừng lại ở mức độ tổng quát Điều này khiến cho việc xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty chưa được rõ ràng.
2.4.4 Nguồn thông tin phục vụ cho phân tích
Công ty chủ yếu dựa vào báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, tuy nhiên chưa kết hợp với các nguồn thông tin bên ngoài như thị trường xây dựng, tình hình cung ứng vật tư và thông tin về giá cả đấu thầu.
2.4.5 Về thời ủiểm và ủối tượng phõn tớch a V ề th ờ i ủ i ể m phõn tớch
Thời điểm phân tích thường diễn ra vào cuối năm hoặc đầu quý một năm sau, tùy thuộc vào tiến độ hoàn thành báo cáo tài chính, điều này có thể ảnh hưởng đến việc cung cấp thông tin kịp thời cho nhà quản lý Về đối tượng phân tích tại công ty cổ phần xây dựng Đắk Lắk, hiện tại vẫn chưa đầy đủ, chủ yếu chỉ tập trung vào các chỉ tiêu phản ánh sự biến động về tỷ suất sinh lời, mà chưa quan tâm đến các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh một cách cụ thể.