GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
Cơ sở th ự c ti ễ n v ề qu ả n lý trang thi ế t b ị y t ế trong b ệ nh vi ệ n
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm về trang thiết bị y tế
1.1.1.1 Khái niệm về trang thiết bị y tế
Trang thiết bị y tế bao gồm các thiết bị, dụng cụ, vật liệu, vật tư cấy ghép, thuốc thử và chất hiệu chuẩn in vitro, cùng với phần mềm, được sử dụng độc lập hoặc kết hợp theo chỉ định của chủ sở hữu Những thiết bị này phục vụ cho con người với nhiều mục đích khác nhau trong lĩnh vực y tế.
- Chẩn đoán, ngăn ngừa, theo dõi, điều trị và làm giảm nhẹ bệnh tật hoặc bù đắp tổn thương, chấn thương;
- Kiểm tra, thay thế, điều chỉnh hoặc hỗ trợ giải phẫu và quá trình sinh lý;
- Hỗ trợ hoặc duy trì sự sống;
- Khử khuẩn trang thiết bị y tế, bao gồm cả hóa chất sử dụng trong quy trình xét nghiệm;
- Vận chuyển chuyên dụng hoặc sử dụng phục vụ cho hoạt động y tế;
- Cung cấp thông tin cho việc chẩn đoán, theo dõi, điều trị thông qua biện pháp kiểm tra các mẫu vật có nguồn gốc từcơ thểngười
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro bao gồm thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát, dụng cụ và máy móc, được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp theo chỉ định của chủ sở hữu Những thiết bị này phục vụ cho việc kiểm tra các mẫu vật có nguồn gốc từ cơ thể người.
Phụ kiện y tế là sản phẩm được chỉ định bởi chủ sở hữu thiết bị y tế, nhằm hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho thiết bị hoạt động đúng mục đích sử dụng.
1.1.1.2 Đặc điểm trang thiết bị y tế
Trang thiết bị y tế (TTBYT) bao gồm các thiết bị, dụng cụ và vật tư cần thiết cho hoạt động chăm sóc sức khỏe TTBYT là phần không thể thiếu trong lĩnh vực y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiện đại hóa nền y học Việt Nam Các đặc điểm của TTBYT thể hiện sự đa dạng và tính thiết yếu trong việc phục vụ nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.
Trang thiết bị y tế là một loại hàng hóa đặc biệt, với sự đa dạng về chủng loại và luôn được cập nhật theo các tiến bộ khoa học công nghệ mới nhất Sự phát triển này không chỉ nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Trang thiết bị y tế là tài sản cố định có giá trị cao, thường được sản xuất theo công nghệ hiện đại và gắn liền với những thành tựu tiên tiến trong lĩnh vực khám chữa bệnh Với giá trị và chi phí lớn, trang thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Trang thiết bị y tế tại Việt Nam chủ yếu được nhập khẩu từ các quốc gia có nền khoa học tiên tiến và hiện đại Điều này yêu cầu người sử dụng phải thường xuyên cập nhật và nâng cao trình độ chuyên môn của mình.
Trang thiết bị y tế tại bệnh viện được hình thành từ nhiều nguồn vốn khác nhau, bao gồm ngân sách nhà nước, viện trợ, quỹ phát triển khoa học và việc tự mua sắm của từng đơn vị.
- Trang thiết bị y tế gồm nhiều loại khác nhau, có tính năng sử dụng khác nhau:
Thiết bị y tế cá nhân (TTBYT) được sử dụng tại nhà (Homecare) không chỉ đáp ứng nhu cầu cấp bách trong việc chăm sóc sức khỏe mà còn tạo nền tảng cho một hệ thống y tế hiện đại.
Loại thiết bị y tế đơn giản là những sản phẩm thiết yếu, dễ sử dụng và có khả năng kết hợp với các thiết bị khác trong bệnh viện, đặc biệt phù hợp cho các đơn vị y tế nhỏ.
Loại TTBYT chuyên dùng trong các bệnh viện yêu cầu người sử dụng phải am hiểu kỹ thuật tính năng vận hành, kiểm tra theo dõi các thông số.
Thiết bị nghiên cứu là những công cụ thiết yếu cho các phòng thí nghiệm khoa học, giúp đáp ứng nhu cầu nghiên cứu Mặc dù chưa mang lại hiệu quả kinh tế ngay lập tức, nhưng việc đầu tư vào thiết bị này là một chiến lược dài hạn nhằm nâng cao năng lực cho các bệnh viện.
1.1.1.3 Quy định về phân loại trang thiết bị
Chương II Nghị định 36/2016/NĐ-CP, việc phân loại trang thiết bị y tế được quy định như sau:
Trang thiết bị y tế được chia thành hai nhóm chính, bao gồm bốn loại khác nhau dựa trên mức độ rủi ro tiềm ẩn liên quan đến thiết kế và sản xuất.
Nhóm 1 bao gồm các trang thiết bị y tế loại A, được xác định là có mức độ rủi ro thấp nhất Các thiết bị này yêu cầu đơn vị sở hữu công bố chất lượng và tiêu chuẩn an toàn của sản phẩm.
5 chuẩn kỹ thuật và tự chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm (như: Bông, băng, giường điều trịthông thường…)
Nhóm 2 bao gồm trang thiết bị y tế loại B, C và D, với loại B có mức độ rủi ro trung bình thấp, loại C có mức độ rủi ro trung bình cao, và loại D có mức độ rủi ro cao, như trang thiết bị cấy ghép vào cơ thể Các trang thiết bị loại C và D cần phải trải qua giai đoạn thử nghiệm lâm sàng để đảm bảo tính an toàn trước khi được đưa vào sử dụng chính thức.
1.1.1.4 Nguyên tắc phân loại trang thiết bị y tế
- Việc phân loại trang thiết bị y tế phải dựa trên cơ sở quy tắc phân loại về mức độ rủi ro.
Khi trang thiết bị y tế có thể được phân loại vào hai hoặc nhiều mức độ rủi ro, việc phân loại sẽ được thực hiện theo mức độ rủi ro cao nhất của thiết bị đó.
Phân tích tình hình th ự c t ế t ạ i B ệ nh vi ệ n Da li ễu Trung ương
Bệnh viện Da liễu Trung ương là cơ sở y tế hàng đầu chuyên về các bệnh da liễu, phong và thẩm mỹ phục hồi chức năng, với quy mô 205 giường bệnh và 26 khoa phòng Đội ngũ nhân viên gồm gần 500 người, bao gồm cả viên chức của bệnh viện, giảng viên bộ môn Da liễu Đại học Y Hà Nội và nhân viên hợp đồng Hiện nay, bệnh viện phục vụ một lượng bệnh nhân đáng kể mỗi ngày.
Bệnh viện hiện đang tiếp nhận gần 2.000 lượt bệnh nhân đến khám và điều trị, dự kiến sẽ tăng lên 3.000 – 4.000 lượt trong tương lai Sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống đã làm thay đổi nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân, khiến họ mong muốn được khám và điều trị tại các cơ sở y tế đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chất lượng chuyên môn, cơ sở hạ tầng, trang thiết bị và thái độ phục vụ.
Trang thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và chẩn đoán sức khỏe bệnh nhân Để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định của các thiết bị này, việc chuyên nghiệp hóa quản lý trang thiết bị y tế là yêu cầu cần thiết Quá trình này bao gồm tất cả các khâu như bảo trì, bảo dưỡng, quản lý tình trạng và thông tin thiết bị, cũng như phòng chống mất mát Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của bệnh viện.
Trang thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng công tác y tế, hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị bệnh nhân một cách chính xác, nhanh chóng và an toàn Bệnh viện Da liễu Trung ương đã chú trọng đầu tư vào trang thiết bị y tế đồng bộ giữa các Khoa, phòng, đảm bảo cả về số lượng và chất lượng Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh của người dân mà còn góp phần nâng cao vai trò chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ cộng đồng.
Dựa trên quy mô, năng lực hoạt động và nhu cầu thiết yếu của từng Khoa, phòng, danh mục trang thiết bị y tế (TTBYT) trong Bệnh viện rất đa dạng và phong phú Hệ thống TTBYT đã được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, phòng chống dịch bệnh và các hoạt động chuyên môn kỹ thuật Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy triển khai nhiều kỹ thuật mới và kỹ thuật cao, mà còn nâng cao uy tín thương hiệu cho Bệnh viện.
Quản lý TTBYT có hiệu quả sẽ nâng cao chất lượng khám chữa bệnh của
Bệnh viện có thể giảm chi phí đầu tư và nâng cao tuổi thọ thiết bị, từ đó hỗ trợ công tác chuyên môn cho cán bộ y tế Điều này không chỉ thu hút người dân đến khám chữa bệnh mà còn đảm bảo họ được hưởng các dịch vụ y tế kỹ thuật cao và chất lượng tốt nhất.
10 việc áp dụng phần mềm quản lý trang thiết bị vào trong Bệnh viện là hết sức cần thiết
Do lượng máy móc và trang thiết bị y tế được mua sắm gần đây rất lớn, công tác quản lý tại Bệnh viện còn nhiều bất cập Vì vậy, tôi đã chọn đề tài “Giải pháp kiểm kê quản lý thông tin trang thiết bị y tế bằng mã vạch” nhằm xây dựng phần mềm hỗ trợ nâng cao hiệu quả quản lý Phần mềm này sẽ giúp Ban giám đốc nắm bắt kịp thời tình trạng trang thiết bị, từ đó có phương án bảo trì, bảo dưỡng và đầu tư máy móc phù hợp và đúng quy định.
Sơ lược đặc điể m, tình hình TTBYT t ạ i B ệ nh vi ệ n Da li ễ u TW
Năm 2016, Bệnh viện Da liễu Trung ương đưa khu nhà kỹ thuật cao gồm
Bệnh viện Da liễu Trung ương đã đưa vào hoạt động 11 tầng với trang thiết bị hiện đại nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và giải quyết vấn đề cơ sở hạ tầng, chống quá tải Gần đây, bệnh viện đã triển khai nhiều dịch vụ kỹ thuật mới chất lượng cao, tập trung đầu tư vào các lĩnh vực mũi nhọn trong chiến lược phát triển Kể từ năm 2017, bệnh viện đã tự chủ về tài chính, tạo cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức trong việc duy trì vai trò là bệnh viện chuyên khoa hàng đầu cả nước và trở thành Trung tâm Da liễu và thẩm mỹ uy tín tại Đông Nam Á và Châu Á Để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao và xu thế phát triển toàn cầu, việc đầu tư vào trang thiết bị hiện đại là vô cùng cần thiết.
Hiện nay, Bệnh viện đang tiến hành sửa chữa, nâng cấp tòa nhà Điều trị từ
Bệnh viện tại Quảng Ninh sẽ mở rộng từ 5 tầng lên 8 tầng theo Đề án xây dựng cơ sở 2, đồng thời đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị để nâng cao chất lượng dịch vụ Dự kiến, số lượng trang thiết bị của Bệnh viện sẽ tăng gấp đôi trong tương lai, do đó, công tác quản lý và sử dụng hiệu quả, cũng như kéo dài tuổi thọ của máy móc sẽ trở thành nhiệm vụ quan trọng cần được chú trọng.
11 Để phục vụ công tác chuyên môn, khám, chữa bệnh và điều trị, hàng năm,
Bệnh viện đang tiến hành đấu thầu mua sắm khoảng 50 danh mục trang thiết bị với tổng mức kinh phí gần 30 tỷ đồng Hiện tại, bệnh viện có khoảng 1000 thiết bị, điều này đặt ra yêu cầu quản lý trang thiết bị một cách khoa học và hợp lý Cần có sự phối hợp giữa các khoa, phòng trong việc quản lý tình trạng, thông tin thiết bị, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa và kiểm kê để tránh tình trạng mất mát.
Công tác quản lý trang thiết bị y tế (TTBYT) tại Bệnh viện Da liễu Trung ương cần được chú trọng để nâng cao chất lượng phục vụ và đảm bảo an toàn trong khám chữa bệnh Để thực hiện nhiệm vụ này, việc tăng cường quản lý đầu tư và sử dụng hiệu quả các TTBYT là rất cần thiết, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng Các đơn vị cần cập nhật các quy định pháp luật và nâng cao ý thức trách nhiệm, đặc biệt là vai trò của bộ phận chuyên trách trong việc tham mưu, tư vấn cho lãnh đạo về quản lý chất lượng, đầu tư, quy trình mua sắm và sử dụng hiệu quả vật tư, TTBYT trong bệnh viện.
S ự c ầ n thi ế t c ủ a vi ệ c xây d ự ng ph ầ n m ề m qu ả n lý TTBYT
1.4.1 Phân tích thực trạng công tác quản lý TTBYT tại Bệnh viện Da liễu Trung ương
Công tác quản lý trang thiết bị tại Bệnh viện Da liễu Trung ương hiện nay phụ thuộc nhiều vào giấy tờ và phần mềm excel, dẫn đến khối lượng công việc lớn và phức tạp, yêu cầu quản lý phải tốn nhiều thời gian và công sức Tuy nhiên, việc quản lý không đạt hiệu quả cao nếu không có sự kiểm soát và cập nhật thường xuyên, dễ dẫn đến thiếu sót thông tin về thiết bị Do đó, việc xây dựng một phần mềm quản lý trang thiết bị y tế là cần thiết, giúp tự động hóa quy trình và nâng cao hiệu quả quản lý.
Người quản lý dễ dàng theo dõi, kiểm kê và phân loại trang thiết bị y tế (TTBYT), đồng thời tạo nhóm và luân chuyển giữa các Khoa, phòng, từ đó thuận tiện cho việc quản lý, bảo trì và sửa chữa Phần mềm quản lý giúp Ban Giám đốc Bệnh viện nhanh chóng cập nhật tình trạng và sử dụng TTBYT, hỗ trợ lập kế hoạch bảo hành, bảo trì và mua sắm bổ sung Việc này đảm bảo sử dụng nguồn tài chính tiết kiệm và hiệu quả, nâng cao hiệu quả sử dụng TTBYT trong khám và điều trị bệnh nhân.
1.4.2 Giải pháp nâng cao hoạt động quản lý TTBYT tại Bệnh viện Da liễu Trung ương bằng mã QR code
Quản lý thiết bị y tế (TTBYT) là một công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác, với hồ sơ TTBYT cần lưu trữ đầy đủ thông tin liên quan đến từng khoa phòng Số lượng TTBYT hàng năm rất lớn và đa dạng, gây khó khăn cho nhân viên trong việc kiểm kê và theo dõi tình trạng sử dụng tại các khoa phòng trong bệnh viện Do đó, cần thiết phải thiết kế một hệ thống phần mềm hỗ trợ quản lý TTBYT một cách hiệu quả và tin cậy.
Việc sử dụng mã QR code cho từng thiết bị giúp truy cập thông tin dễ dàng và cài đặt thông báo tự động nhắc nhở lịch bảo trì định kỳ cho trang thiết bị y tế Điều này không chỉ đảm bảo sự hoạt động ổn định và lâu dài của thiết bị mà còn hỗ trợ bác sĩ trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh nhân.
Trong quá trình sử dụng thực tế máy có thể xảy ra hư hỏng, thông qua mã
Người dùng có thể quét QR code bằng điện thoại di động có kết nối internet để gửi thông tin và tình trạng máy đến người quản lý sửa chữa bảo dưỡng tại phòng vật tư TBYT, giúp kịp thời đưa ra phương án sửa chữa.
Hiện nay, việc kiểm kê tài sản, bao gồm trang thiết bị y tế (TTBYT) tại các bệnh viện, chưa được chú trọng đúng mức Quy trình kiểm kê chủ yếu dựa vào phương pháp đếm thực tế hàng năm và nhập số liệu vào file excel, dẫn đến nhiều hạn chế trong quản lý tài sản.
Việc kiểm kê trang thiết bị y tế, đặc biệt tại các đơn vị có số lượng lớn, gặp nhiều khó khăn khi thực hiện định kỳ 6 tháng hoặc 1 năm Quá trình này đòi hỏi thời gian, nhân lực và chi phí để xác định tình trạng và người sử dụng trang thiết bị Tuy nhiên, việc áp dụng giải pháp tạo QR Code bằng phần mềm quản lý có thể rút ngắn thời gian kiểm kê tài sản một cách đáng kể.
Hình 1 1 Ưu điểm của QR code
Việc kiểm kê trang thiết bị truyền thống đòi hỏi nhân viên phải dựa vào danh sách và kiểm tra từng thiết bị về vị trí, tình trạng, người sử dụng và thời gian chuyển giao, gây tốn nhiều thời gian Tuy nhiên, khi triển khai phần mềm quản lý trang thiết bị, quy trình này trở nên dễ dàng hơn với tính năng quét mã QR Code, cho phép hiển thị ngay lập tức thông tin chi tiết về thiết bị Người quản lý chỉ cần đối chiếu và xác thực thông tin, hệ thống sẽ tự động cập nhật vào báo cáo, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả quản lý.
QR Code giúp minh bạch thông tin về trang thiết bị, cho phép nhân viên kiểm kê và quản lý theo dõi, giám sát liên tục Nhờ vào những tính năng ưu việt này, việc kiểm kê và quản lý thông tin trang thiết bị trở nên hiệu quả hơn.
14 nhanh chóng mà còn có độ chuẩn xác cao, giúp Ban giám đốc có thể quản lý tình trạng và các thông tin về trang thiết bị
Hình 1 2 Chức năng của QR code trong phần mềm
Phần mềm quản lý trang thiết bị y tế mang lại nhiều ưu điểm cho bệnh viện, giúp tối ưu hóa quy trình quản lý tài sản từ khâu mua sắm, ghi tăng tài sản, in mã vạch và QR code, đến việc cấp phát, vận hành và thu hồi tài sản Chương trình này dễ sử dụng và cho phép kiểm kê nhanh chóng ngay trên điện thoại, tạo thuận lợi trong việc theo dõi và quản lý hiệu quả các thiết bị y tế.
1.4.3 Các chức năng mong muốn khi xây phần mềm quản lý TTBYT:
Hình 1 3 Các chức năng chính
Dựa trên nhu cầu thực tế trong việc mua sắm trang thiết bị y tế tại bệnh viện, cán bộ quản lý cần tiến hành rà soát danh sách thiết bị hiện có Việc này bao gồm ghi nhận tăng tài sản vào hệ thống để thuận tiện cho việc theo dõi và quản lý khi tiếp nhận trang thiết bị mới.
Thông tin trang thiết bị được quản lý bao gồm:
• Ngày mua, thời gian bảo hành
• Đơn vị quản lý tài sản, người quản lý tài sản
Những thông tin này là căn cứ giúp bệnh viện quản lý trang thiết bị trong suốt quá trình sử dụng.
2 Tạo mã QR code cho thiết bị
Sau khi thêm thiết bị mới, phần mềm quản lý trang thiết bị sẽ tự động tạo mã QR code, cho phép nhân viên in ra theo kích thước mong muốn Mã QR code này sẽ được dán lên thiết bị mới để dễ dàng quản lý.
Cho phép nhân viên quản lý tài sản thực hiện báo hỏng thiết bị trên điện thoại di động.
4 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị
Phần mềm ghi nhận thông tin trang thiết bị đang được sửa chữa hoặc báo thời gian định kỳ bảo dưỡng
Trang thiết bị được thanh lý trong trường hợp không sử dụng đến hoặc hỏng không thể sửa chữa.
Những tài sảnđã thanh lý sẽ được xóa khỏi hệ thống
Nhân viên quản lý trang thiết bị có quyền lập chứng từ điều chuyển thiết bị và nhận các đơn điều chuyển thiết bị từ các đơn vị khác.
Quản lý việc điều chuyển trang thiết bị là cần thiết để nắm rõ thông tin về ai đang sử dụng, bộ phận hay đơn vị nào đang quản lý, từ đó giảm thiểu tình trạng thất thoát và tránh việc điều chuyển không đúng vị trí.
7 Kiểm kê trang thiết bị Định kỳ hàng tháng hoặc quý, nhân viên quản lý trang thiết bị thành lập Ban kiểm đếm để thực hiện kiểm tra số lượng và tình trạng theo thực tế Việc kiểm đếm, kiểm kê tài sản nhằm mục đích:
• Rà soát số lượng tài sản hiện có tại Bệnh viện
XÂY D Ự NG H Ệ TH Ố NG
M ụ c tiêu và yêu c ầ u
M ục tiêu của hệ thống :
- Quản lý các phòng ban mạch lạc, rõ ràng
- Hỗ trợ ban quản lý việc truy xuất thông tin các phòng ban
- Quản lý nhân viên trong các phòng ban
- Thống kê thành viên trong phòng ban và toàn hệ thống
- Thông kê, theo dõi thiết bị
- Đảm bảo được sốlượng, chất lượng của thiết bị trong quá trình sử dụng
- Hỗ trợ bộ phân kỹ thuật của bệnh viện trong việc phát hiện lỗi hỏng và nhắc lịch bảo dưỡng
- Đảm bảo người dùng sử dụng thuận tiện và hiện đại nhất
- Đảm bảo sự quản lý phòng ban, nhân sự và thiết bị chặt chẽ từ ban quản trị hệ thống, các quản lý phòng ban và nhân viên
- Đảm bảo tương thích với nhiều nền tảng và dụng cụ như laptop, điện thoại, máy tính bảng
- Đảm bảo được độ chính xác, bảo mật thông tin trong quá trình sử dụng
- Thiết kế giao diện người dùng trên website
- Thiết kế webserver bảo mật và xử lý yêu cầu từngười dùng
Xây dựng theo mô hình 3 lớp người dùng – webserver – database
Nguyên t ắ c xây d ự ng h ệ th ố ng
Để quản lý thiết bị hiệu quả, cần nắm rõ số lượng, chất lượng, thời gian sử dụng và giá trị của từng thiết bị Dựa trên thông tin này, lập kế hoạch theo dõi và xây dựng lịch bảo dưỡng hợp lý cho thiết bị là rất quan trọng.
- Đảm bảo việc nhập thiết bị và quản lý thiết bị
Khi nhập thiết bị, cần kiểm tra kỹ lưỡng về số lượng, chất lượng và chủng loại Tất cả các thiết bị phải đi kèm với phiếu hóa đơn và biên bản hợp lệ để đảm bảo tính hợp pháp trong quá trình nhập hàng.
Phân chia thiết bị là quá trình cung cấp thiết bị cho các tổ chức liên quan, như các đơn vị chịu trách nhiệm bảo dưỡng và sửa chữa, cũng như các tổ chức sử dụng thiết bị Việc phân phối này được thực hiện bởi các quản trị viên hệ thống hoặc các trưởng phòng, nhằm đảm bảo các công ty bảo dưỡng thiết bị nhận được tài sản cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của họ.
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho thiết bị, việc tạo lịch bảo dưỡng là rất quan trọng Tất cả thiết bị được quản lý qua hệ thống, với thông tin về thông số và tình trạng được theo dõi bởi các thành viên và quản lý trong tổ chức Nhờ đó, tổ chức có thể xây dựng lịch bảo dưỡng hợp lý cho từng thiết bị, giúp duy trì hoạt động hiệu quả và giảm thiểu sự cố.
• Đảm bảo việc quản lý thiết bị chính xác và nhanh chóng nhất
• Đảm bảo việc phân chia thiết bị 1 cách hợp lí nhất
• Cho biết tình hình thiết bị hiện tại và có kế hoạch sửa chữa, bảo dưỡng
• Khi kiểm thử các thiết bị phải kiểm tra tính hợp pháp của thiết bị
• Đối chiếu giữa sổ sách và thực tế để việc kiểm tra có độ chính xác cao nhất, tránh nhầm lẫn và thiết sót thiết bị.
N ộ i dung qu ả n lý trang thi ế t b ị
2.3.1 Quản lý đầu tư thiết bị Đầu tư mua sắm thiết bị là hoạt động đặc biệt quan trọng nhằm đảm bảo như cầu sử dụng thiết bị trong bệnh viện Trong những năm gần đây, việc mua sắm trang thiết bị của các bệnh viện tăng mạnh để nâng cao chất lượng sử dụng và mở rộng thị phần Quản lý khâu lập kế hoạch để mua sắm là nội dung đầu tiên của quản lý đầu tư thiết bị, theo đó phải xác định rõ ràng rồi đưa ra kế hoạch mua sắm thiết bị Đây là cơ sở quan trọng để thực hiện đầu tư theo kế hoạch của bệnh viện
Quản lý nguồn nhập thiết bị là bước quan trọng giúp xác định nguồn gốc, xuất xứ, số lượng và chất lượng của thiết bị Việc này không chỉ giúp đánh giá chính xác mà còn đảm bảo thiết bị được đưa vào sử dụng một cách hiệu quả.
Quản lý thiết bị y tế theo mục đích sử dụng là yếu tố quan trọng giúp các bệnh viện tự lập kế hoạch mua sắm thiết bị phù hợp Việc xác định đúng mục đích sử dụng không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn đảm bảo rằng các thiết bị được trang bị đúng nhu cầu của bệnh viện, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
2.3.2 Quản lý trong quá trình sử dụng
Thiết bị bao gồm các máy móc đặc trưng, nhưng theo thời gian, mọi loại máy móc đều có thể trở nên cũ kỹ, dẫn đến các vấn đề kỹ thuật và điểm yếu Do đó, quản lý thiết bị cần chú trọng đến việc theo dõi thời gian và mật độ sử dụng, từ đó tạo cơ sở cho việc lập lịch bảo dưỡng kịp thời, nhằm giảm thiểu tình trạng hư hỏng cho thiết bị.
Quản lý hiệu quả trong quá trình sử dụng thiết bị là yếu tố quan trọng trong việc lập lịch bảo dưỡng, giúp tối ưu hóa năng suất hệ thống thiết bị tại các bệnh viện.
2.3.3 Quản lý việc theo dõi tình trạng thiết bị, báo cáo và tạo lịch bảo dưỡng Đây là điều chúng ta cần quan tâm nhất đó là việc theo dõi tình trạng thiết bị, báo cáo và tạo lịch bảo dưỡng thiết bị nhằm đảm bảo thiết bị luôn hoạt động tốt và có tuổi thọ thiết bị lâu dài Quy trình theo dõi và tạo lịch bảo dưỡng như sau:
Bước 1: Kiểm tra tình trạng thiết bị
Bước 3: kiểm tra yêu cầu và tạo lịch bảo dưỡng
Bước 4: nghiệm thu, ghi lại thông tin sửa chữa và thu hồi thiết bịhư hỏng Bước 5: Thanh toán
Trong quản lý thiết bị, việc theo dõi tình trạng và báo cáo là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả Hoạt động kiểm tra tình trạng thiết bị và lập lịch bảo dưỡng cần tuân thủ các tiêu chí cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong công tác quản lý.
- Tiêu chí 1: xây dựng quy định và theo dõi việc thực hiện quy trình kiểm tra và tạo báo cáo
- Tiêu chí 2: theo dõi, kiểm tra kế hoạch mua sắm, bảo dưỡng thiết bị
- Tiêu chí 3: kiểm tra thường xuyên tình trạng, báo cáo, lịch bảo dưỡng thiết bị
- Tiêu chi 4: tổng kết, đánh giá hiệu năng qua quá trình sử dụng thiết bị.
M ụ c tiêu và gi ớ i h ạ n c ủ a h ệ th ố ng
Hệ thống được thiết kế nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng và giảm thiểu hỏng hóc thiết bị Phần mềm được phát triển dựa trên tính thực tiễn, mang lại khả năng ứng dụng cao trong thực tế.
2.4.2 Mô tả về các thành phần và chức năng
Hình 2 1 Mô tả thành phần, chức năng trong hệ thống
Có 4 ch ức năng chính trong hệ thống:
Tài khoản người dùng trên website sẽ được hệ thống quản lý để thực hiện các tác vụ xử lý Những tài khoản này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hiệu quả và bảo mật của các hoạt động trên hệ thống.
21 được admin của toàn hệ thống phân quyền để thực hiện các tác vụ cần thiết theo từng chức năng mà được phép
- Phòng ban: có các chức năng như thêm mới, tìm kiếm, xóa, chỉnh sửa thông tin phòng ban
Thành viên trong hệ thống có khả năng thêm mới người dùng vào phòng ban, tìm kiếm và tra cứu thông tin của họ Đồng thời, chức năng phân quyền giúp người dùng thực hiện các tác vụ được phép, đảm bảo quản lý hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
Thiết bị trong hệ thống được phân chia thành hai thành phần chính Thứ nhất, quản lý thông tin thiết bị cho phép người dùng thêm, tìm kiếm và chỉnh sửa thông tin của các thiết bị trong các phòng ban Ngoài ra, hệ thống còn hỗ trợ xuất file Excel để thuận tiện cho việc thống kê và tạo báo cáo khi cần thiết.
Chức năng chính bao gồm tạo mã QR để quản lý thiết bị, phân bổ người theo dõi và luân chuyển thiết bị giữa các phòng ban Hệ thống cho phép đặt lịch bảo dưỡng, báo hỏng qua mã QR gán trên thiết bị, đồng thời hỗ trợ thanh lý và đề xuất mua sắm thiết bị mới.
H ệ thống được xây dựng trên 3 thành phần chính:
- Website: tương tác, nhận yêu cầu từngười dung
- Backend: xử lý những yêu cầu từ phía người dùng rồi trả lại kết quả như người dùng mong muốn
- Database: nơi lưu trữ dữ liệu của toàn hệ thống
GI ẢI PHÁP KĨ THUẬ T VÀ PHÂN TÍCH H Ệ TH Ố NG
L ự a ch ọn phương pháp database
Xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả cho việc bảo dưỡng thiết bị bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu SQL Server Hệ thống này sẽ lưu trữ dữ liệu và thực hiện các truy vấn thông qua webservice, giúp tối ưu hóa quy trình bảo trì và nâng cao hiệu suất hoạt động.
3.1.1 Cơ sở dữ liệu SQL server
SQL Server is a relational database management system (RDBMS) developed by Microsoft that utilizes SQL commands to facilitate data exchange between clients and the database An RDBMS consists of a database, a database engine, and applications designed to manage data and various components within the system.
SQL Server là phần mềm RDBMS phổ biến, được sử dụng rộng rãi bởi các ứng dụng web lớn như Facebook, Twitter, YouTube, Google và Yahoo! cho việc lưu trữ dữ liệu Ban đầu, SQL Server chỉ được áp dụng hạn chế, nhưng hiện nay đã tương thích với nhiều hệ điều hành quan trọng như Linux, macOS và Microsoft Windows, trở thành hệ quản trị cơ sở dữ liệu hàng đầu thế giới và lựa chọn ưu tiên trong phát triển hệ thống.
Hình 3 2 Cách thức giao tiếp của SQL server
Mô hình client-server là cấu trúc cơ bản trong giao tiếp mạng, trong đó máy client gửi yêu cầu từ giao diện người dùng đến server Server sau đó xử lý yêu cầu và trả về kết quả như mong muốn cho client.
Các thành phần cơ bản trong SQL Server SQL Server được cấu tạo bởi
24 nhiều thành phần như Database Engine, Reporting Services, Notification
Các thành phần như Dịch vụ, Dịch vụ Tích hợp và Dịch vụ Tìm kiếm Toàn văn kết hợp với nhau để tạo ra một giải pháp hoàn chỉnh, giúp việc lưu trữ và phân tích dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
Hình 3 3 Thành phần trong hệ thống SQL Server [5]
Database Engine(Lõi của SQL Server)
Đây là một engine có khả năng lưu trữ dữ liệu ở nhiều quy mô khác nhau dưới dạng bảng và hỗ trợ tất cả các kiểu kết nối dữ liệu phổ biến của Microsoft.
- ActiveX Data Objects (ADO), OLE DB, and Open Database Connectivity (ODBC)
Ngoài ra, hệ thống còn có khả năng tự điều chỉnh, cho phép sử dụng thêm tài nguyên của máy khi cần thiết và tự động trả lại tài nguyên cho hệ điều hành khi người dùng đăng xuất.
Integration Services là bộ công cụ và đối tượng lập trình hỗ trợ sao chép, di chuyển và chuyển đổi dữ liệu Trong các công ty lớn, dữ liệu thường được lưu trữ ở nhiều hệ thống khác nhau như Oracle, SQL Server, DB2 và Microsoft Access, do đó nhu cầu di chuyển dữ liệu giữa các máy chủ là rất cần thiết Bên cạnh đó, việc định dạng dữ liệu trước khi lưu vào cơ sở dữ liệu cũng là một yêu cầu quan trọng Với Integration Services, bạn sẽ dễ dàng thực hiện các công việc này một cách hiệu quả.
Analysis Services: Đây là một dịch vụ phân tích dữ liệu rất hay của
Microsoft đã phát triển công cụ giúp phân tích dữ liệu hiệu quả và dễ dàng, cho phép người dùng khai thác thông tin hữu ích từ cơ sở dữ liệu Bằng cách áp dụng kỹ thuật khai thác dữ liệu (data mining) và khái niệm hình khối nhiều chiều (multi-dimensional cubes), công cụ này giúp tối ưu hóa việc truy xuất và xử lý dữ liệu, mang lại giá trị thực sự cho người sử dụng.
Dịch vụ thông báo là nền tảng quan trọng cho việc phát triển và triển khai các ứng dụng gửi thông báo Nó cho phép gửi thông báo theo thời gian thực đến hàng ngàn người dùng đăng ký trên nhiều loại thiết bị khác nhau.
Dịch vụ Báo cáo là một công cụ mạnh mẽ cho việc tạo, quản lý và triển khai báo cáo, bao gồm cả máy chủ và máy khách Nó cũng đóng vai trò là nền tảng quan trọng trong việc phát triển và xây dựng các ứng dụng báo cáo hiệu quả.
Dịch vụ Tìm kiếm Toàn văn là một thành phần quan trọng trong việc truy vấn và lập chỉ mục dữ liệu văn bản không cấu trúc được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu SQL Server.
Service Broker: là một môi trường lập trình cho việc tạo ra các ứng dụng trong việc nhảy qua các Instance
Phân lo ại: Có 4 loại ngôn ngữSQL Server được sử dụng:
- Ngôn ngữđịnh nghĩa dữ liệu (data definition language)
- Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (structured query language)
- Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (data manipulation language)
- Ngôn ngữđiều khiển dữ liệu (data control language)
SQL Server lưu trữ cơ sở dữ liệu trong các bảng, nơi tập hợp những dữ liệu có liên quan Mỗi bảng bao gồm nhiều hàng (bản ghi) và cột (trường dữ liệu).
SQL Server cung cấp các câu lệnh phong phú để kết nối, yêu cầu và lấy dữ liệu thực hiện các yêu cầu từ web service:
- Chỉnh sửa các hàng trong 1 quan hệ: chèn, xóa, cập nhật
- Thêm, xóa và sửa đổi đối tượng trong của cơ sở dữ liệu
Kiểm soát quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu và các đối tượng liên quan là rất quan trọng để đảm bảo tính bảo mật, tính nhất quán và sự ràng buộc của hệ thống dữ liệu.
- Là cơ sở dữ liệu tốc độ cao, ổn định
- Độ bảo mật thông tin cao
- Dễ sử dụng và có tính khả chuyển: tuy có tính năng cao nhưng SQL
Server là hệ thống cơ sở dữ liệu rất đơn giản và ít phức tạp
SQL Server is highly versatile, functioning across multiple operating systems and offering a wide array of utility functions, making it ideal for applications that require database access over the Internet It provides various versions tailored for different operating systems, including Win32 for Windows, as well as support for Mac OS, Unix, FreeBSD, Net BSD, Novell NetWare, SGI Irix, Solaris, and SunOS.
Gi ả i pháp thi ế t k ế API
When designing APIs, various standards such as SOAP (Simple Object Access Protocol), WSDL (Web Service Definition Language), and RESTful are available During the system development process, I opted for a specific approach.
28 chuẩn RESTful API để thiết kế API cho hệ thống của mình.
SOAP là giao thức truy cập webserver đã tồn tại lâu dài, được phát triển bởi Microsoft, mang lại nhiều lợi ích Ngược lại, REST là công nghệ mới hơn, được thiết kế để khắc phục những vấn đề mà SOAP gặp phải, đồng thời cung cấp phương thức truy cập đơn giản hơn Mỗi giao thức đều có những điểm mạnh riêng, do đó cần xem xét tổng thể hệ thống để đưa ra giải pháp hợp lý nhất.
SOAP là một giao thức truyền tin nghiêm ngặt hơn REST, với các quy định quan trọng mà nếu không tuân thủ, yêu cầu sẽ không được gửi tới webserver Ngược lại, REST cung cấp một kiến trúc linh hoạt hơn, không yêu cầu quy trình cụ thể.
SOAP hoàn toàn dựa vào XML để truyền tải dịch vụ, với XML được sử dụng để tạo yêu cầu và nhận kết quả Việc xây dựng các yêu cầu trong một số ngôn ngữ lập trình có thể rất phức tạp và khó khăn, đặc biệt khi không có sự hỗ trợ bên ngoài, vì SOAP không chấp nhận lỗi trong quá trình này Tuy nhiên, một số ngôn ngữ lập trình cung cấp các phím tắt, giúp người dùng dễ dàng xây dựng yêu cầu và giảm thiểu các lỗi không mong muốn.
Một trong những tính năng quan trọng của SOAP là khả năng tích hợp xử lý lỗi Khi có sự cố xảy ra với yêu cầu, hệ thống sẽ trả về thông tin lỗi hữu ích, giúp người dùng khắc phục vấn đề một cách hiệu quả.
3.2.2 Giới thiệu về RESTful API
REST (Representational State Transfer) không phải là một chuẩn hay giao thức, mà là một phương pháp tiếp cận và kiến trúc để xây dựng API Web server là tập hợp các giao thức chuẩn phục vụ cho việc trao đổi giữa hệ thống và ứng dụng Các web server dựa trên kiến trúc REST, như RESTful web server, sử dụng phương thức HTTP để triển khai các định nghĩa của kiến trúc REST Các ứng dụng được thiết kế theo kiểu REST được gọi là RESTful.
API (Giao diện lập trình ứng dụng) là tập hợp các nguyên tắc và cơ chế cho phép một ứng dụng hoặc thành phần tương tác với ứng dụng hoặc thành phần khác Nó có khả năng trả về dữ liệu mà người dùng yêu cầu dưới các định dạng phổ biến như JSON hoặc XML, giúp tối ưu hóa quy trình phát triển ứng dụng.
RESTful API là tiêu chuẩn thiết kế API cho ứng dụng web nhằm quản lý tài nguyên hiệu quả Đây là một trong những kiểu thiết kế API phổ biến nhất hiện nay, tập trung vào việc sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT và DELETE Ngoài ra, RESTful cũng quy định cách định dạng URL để tối ưu hóa việc quản lý tài nguyên trong ứng dụng web.
Những ràng buộc trong REST:
Mô hình người dùng – máy chủ giúp tách biệt các thành phần, từ đó đơn giản hóa quá trình thực hiện và giảm bớt sự phức tạp trong ngữ nghĩa kết nối Điều này nâng cao hiệu quả điều chỉnh hiệu năng và tăng khả năng mở rộng của máy chủ.
Trong kiến trúc không có trạng thái, máy chủ và người dùng không lưu trữ thông tin về nhau, yêu cầu gửi đi cần chứa đầy đủ thông tin để máy chủ hiểu Điều này giúp hệ thống dễ dàng phát triển, bảo trì và mở rộng mà không tốn công quản lý trạng thái người dùng Tuy nhiên, nhược điểm là làm tăng lưu lượng thông tin cần truyền tải giữa người dùng và máy chủ.
Bộ nhớ đệm là yếu tố quan trọng trong việc lưu trữ thông tin trên web Cần xác định rõ ràng khả năng lưu trữ của các kết quả trả về để tránh việc lưu trữ không phù hợp hoặc thông tin cũ, không cần thiết Việc này giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ chính xác của dữ liệu trên trang web.
Lớp hệ thống giúp giảm bớt độ phức tạp của hệ thống bằng cách tách biệt các thành phần, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng Mỗi lớp chỉ thực hiện trao đổi trực tiếp với lớp liền kề, giúp tối ưu hóa quy trình và tăng cường khả năng quản lý.
30 lớp ngay dưới và trên nó.
Trong phương pháp REST, "Code theo yêu cầu" cho phép máy chủ tạm thời mở rộng hoặc tùy chỉnh chức năng của máy khách bằng cách chuyển giao mã thực thi, như JavaScript.
Để xây dựng website quản lý thiết bị y tế qua mã QR, tôi đã lựa chọn phương pháp RESTful API cho quá trình phát triển hệ thống, dựa trên những đặc điểm đã nêu ở trên.
3.2.3 Đặc điểm của RESTful API service
CRUD là các phương thức cơ bản mà mọi lập trình viên cần nắm vững, đặc biệt trong việc phát triển web service API RESTful CRUD bao gồm 4 phương thức chính: Create, Read, Update và Delete, được sử dụng phổ biến để quản lý dữ liệu hiệu quả.
- GET(read): truy xuất dữ liệu trong database
- POST(create): tạo dữ liệu mới trong database
- PUT/PATCH(update): cập nhập, sửa đổi dữ liệu trong database
- DELETE(delete): xóa dữ liệu trong database
- Đặc điểm của RESTful API: Ưu điểm:
- Thiết kế web trước đây sử dụng SOAP và WSDL, tuy nhiên bây giờ
REST tối ưu hơn so với 2 phương pháp này.
- Rõ ràng vềURL (REST URL đại diện cho resource xác định chứ không phải hành động)
- Trả về nhiều định dạng khác nhau như: json, xml,
- Hiệu suất tốt, tin cậy, dễ phát triển
- Theo triết lý của web mở
- Bảo mật kém hơn so với SOAP
- Do không lưu trạng thái giữa người dùng – web server nên khối lượng thông tin truyền tải lớn làm tốn tài nguyên
- Chỉ hoạt động trên giao thức HTTP.
Mô hình tương tác giữa ngườ i dùng v ớ i web service
Hệ thống được xây dựng theo mô hình MVC(model – view – controller) Dưới đây mô tả cấu trúc của hệ thống mô hình MVC:
Hình 3 5 Mô hình MVC (Mô hình–Giao diện–Điều khiển)
MVC, viết tắt của Model – View – Controller, là một kiến trúc phần mềm quan trọng trong thiết kế ứng dụng, đặc biệt phổ biến trên các website hiện nay Mỗi thành phần của MVC đảm nhận một nhiệm vụ riêng biệt, giúp tổ chức mã nguồn một cách hiệu quả và dễ bảo trì.
Model là thành phần chịu trách nhiệm tương tác với dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL hay MSSQL Nó bao gồm các lớp và hàm để xử lý các nghiệp vụ như kết nối cơ sở dữ liệu, thực hiện truy vấn, cũng như thêm, xóa và sửa dữ liệu.
View là thành phần chứa các giao diện như nút bấm, khung nhập, menu và hình ảnh, có vai trò hiển thị dữ liệu và hỗ trợ người dùng tương tác hiệu quả với hệ thống.
Controller là thành phần tiếp nhận yêu cầu xử lý từ người dùng, bao gồm các class và function thực hiện nhiều nghiệp vụ logic Nó giúp lấy thông tin cần thiết từ lớp Model và hiển thị dữ liệu đó cho người dùng thông qua lớp View.
Sựtương tác giữa các thành phần:
- Controller tương tác với qua lại với View
- Controller tương tác qua lại với Model
- Model và View không có sự tương tác với nhau mà nó tương tác với nhau thông qua Controller
Kịch bản mô hình hoạt động theo phương thức MVC
Hình 3 6 Phương thức hoạt động của mô hình MVC
- Kịch bản 1: Người dùng chỉ gửi yêu cầu chuyển từ trang hiện tại sang một trang khác của web không có yêu cầu về dữ liệu:
Khi lập trình viên thực hiện điều hướng tại Controller, quá trình hoạt động diễn ra theo trình tự 1 -> 3 -> 11 Yêu cầu từ trình duyệt được gửi đến Route, nơi xác định cách thức xử lý yêu cầu, có thể là trực tiếp tại Route hoặc thông qua một Controller cụ thể.
Khi lập trình viên thực hiện việc chuyển hướng trang trực tiếp tại Route, quy trình hoạt động sẽ diễn ra như sau: yêu cầu chuyển trang sẽ được xử lý ngay tại Route mà không cần thông qua Controller.
- Kịch bản 2: Người dùng gửi một yêu cầu chuyển trang sang một trang khác của web có trả về dữ liệu
Quy trình hoạt động diễn ra theo các bước: 1 -> 3 -> 4 -> 6 -> 7 -> 8 -> 10 -> 9 -> 11 Khi nhận yêu cầu, route sẽ chuyển tiếp đến controller để xử lý, nơi mà các yêu cầu liên quan đến dữ liệu được thực hiện Controller tương tác với model để truy xuất dữ liệu chính xác thông qua các lớp và hàm cần thiết Model sẽ kết nối với cơ sở dữ liệu để lấy dữ liệu, sau đó gửi dữ liệu trở lại controller Controller sẽ gọi view phù hợp, kèm theo dữ liệu, và view sẽ chèn dữ liệu vào HTML trước khi gửi lại cho controller Cuối cùng, controller sẽ trả kết quả về trình duyệt.
- Kịch bản 3: Người dùng chỉ yêu cầu dữ liệu nhưng không chuyển trang
Luồng hoạt động của hệ thống được thực hiện theo thứ tự: 1 -> 3 -> 4 -> 6 -> 7 -> 8 -> 11 Trong kịch bản 2, sau khi Controller nhận được dữ liệu trả về, kết quả sẽ được gửi trực tiếp đến trình duyệt thông qua API mà không gọi đến View, với dữ liệu trả về thường ở định dạng JSON.
=> Trên đây là 1 số kịch bản thường xảy ra với yêu cầu người dùng gửi lên server và được xử lý theo mô hình MVC
Ưu điểm mô hình MVC (Mô hình–Giao diện–Điều khiển):
- Trình tự xử lý rất rõ ràng
Mô hình MVC phân chia các lớp và hàm thành ba thành phần riêng biệt: Controller, Model và View Sự phân chia này giúp quá trình phát triển, quản lý, vận hành và bảo trì website trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cho phép tạo ra các chức năng chuyên biệt và kiểm soát luồng xử lý hiệu quả.
- Tạo mô hình chuẩn cho dự án, khi người có chuyên môn ngoài dự án tiếp cận với dự án dễdàng hơn.
- Mô hình đơn giản, dễ hiểu, xử lý những nghiệp vụđơn giản, và dễ dàng triển khai với các dự án nhỏ
Nhược điểm mô hình MVC:
- Đối với các dự án có tính phức tạp cao thì mô hình MVC trở nên không khả dụng.
Ngôn ng ữ s ử d ụ ng
3.4.1 Giao diện tương tác người dùng
Node package manager(NPM): là công cụ quản lý các thư viện của javascript cho nodejs NPM cung cấp 2 chức năng chính như:
- Là kho lưu trữ trực tuyến cho các package/module
- Quản lý các module javascript và phiên bản của chúng trong dự án của chúng ta đơn giản hơn, dễdàng hơn, tiết kiệm thời gian hơn.
NPM ngày càng trở nên quan trọng đối với các lập trình viên phát triển ứng dụng bằng framework, vì nó hỗ trợ cài đặt và quản lý các package cần thiết trong quá trình phát triển Trong cộng đồng JavaScript, lập trình viên chia sẻ hàng nghìn thư viện với các đoạn code đã được thực hiện sẵn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho những người lập trình viên khác.
34 thực hiện các dự án nhanh chóng hơn, tránh phải viết lại các thành phần cơ bản lặp đi lặp lại qua các dự án
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình kịch bản đa nền tảng, hướng đối tượng, nhẹ và nhỏ gọn Khi hoạt động trong một môi trường nhất định, JavaScript có khả năng kết nối với các đối tượng trong môi trường đó và cung cấp các phương thức để quản lý chúng hiệu quả.
JavaScript (JS) bao gồm các thư viện chuẩn cho các đối tượng và các yếu tố cốt lõi của ngôn ngữ lập trình, bao gồm toán tử, cấu trúc điều khiển và câu lệnh Điểm khác biệt chính giữa JS và các ngôn ngữ lập trình khác, chẳng hạn như Java, là JS không phân biệt kiểu dữ liệu của các đối tượng và sử dụng cơ chế kế thừa thông qua nguyên mẫu Ngoài ra, các thuộc tính và phương thức có thể được thêm vào bất kỳ lúc nào, và JS không yêu cầu khai báo kiểu dữ liệu cho biến Tuy nhiên, JS cũng có giới hạn, như việc không thể ghi trực tiếp vào ổ đĩa cứng.
JS có rất nhiều ứng dụng trong môi trường phát triển phần mềm và đa nền tảng khác nhau: [7]
• JS kết hợp với HTML, CSS trở thành ngôn ngữ để phát triển và xây dựng các ứng dụng, website
• Có rất nhiều các framework nổi tiếng như ReactJS, Angular, VueJS… dùng JS để xây dựng
• JS có thể sử dụng để xây dựng frontend và backend(node.js)
• Một số database có sử dụng JS như mongoDB, couchDB
• JS có thểdùng để xây dựng các ứng dụng trên desktop với framework: electron Những ứng dụng nổi tiếng như Atom, Visual Studio Code, wordpress…
• Xây dựng ứng dụng trên mobile đa nền tảng IOS, Android sử dụng framework React Native
Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành lập trình web, các framework giao diện người dùng như React, Angular và Vue ngày càng trở nên phổ biến Hiện nay, khi phát triển dự án web, các nhà phát triển thường lựa chọn một trong ba framework này Trong đồ án lần này, tôi đã quyết định sử dụng framework React để xây dựng hệ thống.
React là thư viện JavaScript được Facebook phát triển nhằm đơn giản hóa quá trình xây dựng giao diện người dùng Ra mắt lần đầu vào năm 2013, React đã được áp dụng để phát triển các nền tảng nổi tiếng như Facebook và Instagram, và nhận được sự ủng hộ từ nhiều công ty lớn nhỏ trên toàn cầu.
Hình 3 7 Sự phổ biến của các ngôn ngữ được đánh giá trên github [8]
Mục tiêu chính của React là đơn giản hóa quá trình phát triển phần mềm bằng cách tập trung tất cả trạng thái tại một thời điểm Điều này được thực hiện thông qua việc chia giao diện người dùng thành các thành phần, hay còn gọi là component.
React đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu của các lập trình viên nhờ vào tính đơn giản và sự rõ ràng trong cách hoạt động Nó đặc biệt phù hợp cho việc phát triển các ứng dụng web một trang (single-page web applications).
Hiện nay, để phát triển một trang web lập trình, có thể áp dụng hai phương pháp chính là ứng dụng web một trang (Single-Page Applications - SPA) và ứng dụng web nhiều trang (Multiple-Page Applications).
Single Page Application (SPA) là một ứng dụng web tối ưu hóa trải nghiệm người dùng thông qua việc sử dụng HTML5 và AJAX Khi người dùng truy cập, SPA chỉ tải một trang HTML duy nhất, sau đó sẽ tải thêm nội dung mới mà không cần làm mới toàn bộ trang Các thư viện JavaScript như ReactJS, AngularJS và VueJS thường được sử dụng để phát triển SPA, giúp cải thiện tính tương tác và hiệu suất của ứng dụng.
Khi bắt đầu một trang web, toàn bộ tài nguyên như file CSS, Javascript và cấu trúc trang sẽ được tải lần đầu Ở những lần chuyển trang sau, người dùng chỉ gửi yêu cầu đến server để lấy dữ liệu cần thiết, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm thời gian tải lại trang và tiết kiệm băng thông Điều này khác biệt so với các trang web truyền thống, nơi toàn bộ nội dung phải được tải lại mỗi khi chuyển sang trang mới.
SPA không chỉ mang lại hiệu suất tốt cho trang web mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động Với khả năng tải trang nhanh chóng, SPA trở thành một lợi thế lớn trong việc phục vụ nhu cầu của người dùng.
SPA giúp bạn bảo mật tốt hơn vì khi yêu cầu người dùng thay đổi thì không phải tải lại link của trang web
SPA mang lại trải nghiệm di động tối ưu hơn, giúp thiết kế phiên bản mobile dễ dàng và người dùng dễ dàng di chuyển trên trang web Với single page, tốc độ tải trang nhanh hơn, tạo lợi thế lớn trong việc phục vụ người dùng Nhiều người gặp khó khăn khi thao tác trên màn hình nhỏ, vì vậy single page là lựa chọn phù hợp hơn cho họ.
SPA giúp người dùng dễ dàng chọn đối tượng thao tác nhờ vào việc tất cả thông tin được tập trung trên một trang duy nhất Điều này hỗ trợ SEO hiệu quả khi chỉ tập trung vào một hoặc một nhóm từ khóa cụ thể Tuy nhiên, người dùng có thể rời khỏi trang nếu nội dung ở phần đầu không đủ hấp dẫn, vì họ cần phải cuộn toàn bộ trang để tìm kiếm thông tin mong muốn Do đó, hãy đảm bảo rằng mọi nội dung bạn cung cấp đều có giá trị và thu hút sự chú ý của người dùng.
37 trên site đều có mục đích của nó và bạn đã suy tính kỹlưỡng trước khi đặt chúng ởđó.
SPA tăng cường độ tin cậy cho website, vì liên kết là yếu tố quan trọng quyết định thứ hạng của một trang Với cấu trúc chỉ có một trang, tất cả các liên kết đều dẫn về trang chủ, tạo lợi thế trong việc tối ưu hóa thứ hạng tìm kiếm.
Hạn chế các yêu cầu không cần thiết tới web server giúp giảm tải khi có lượng người dùng lớn, từ đó đảm bảo tốc độ phản hồi nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu của người dùng Điều này không chỉ tiết kiệm tài nguyên dư thừa mà còn đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
Tri ể n khai h ệ th ố ng lên server
Máy chủ web (web server) là một loại máy tính được cài đặt phần mềm chuyên dụng để phục vụ cho việc lưu trữ và xử lý các trang web Tất cả các máy chủ web đều có khả năng hiểu và chạy các tệp tin có định dạng *.html.
*.htm Tuy nhiên mỗi web server lại phục vụ một số kiểu file chuyên biệt chẳng hạn như IIS của microsoft dành cho *.asp, *.aspx…., Apache, nginx dành cho
Trong quá trình thực hiện đồ án, tôi đã sử dụng máy chủ Nginx hoạt động trên hệ điều hành CentOS để triển khai hệ thống của mình, bao gồm các tệp như *.php, *.js và Sun Java System Web Server cho các tệp *.jsp.
Hình 3 11 Mô hình hoạt động của Nginx
Nginx là một máy chủ reverse proxy mã nguồn mở hỗ trợ nhiều giao thức như HTTP, HTTPS, SMTP, POP3 và IMAP, đồng thời hoạt động như một máy chủ cân bằng tải và bộ nhớ đệm HTTP Khác với các máy chủ web truyền thống, Nginx sử dụng kiến trúc bất đồng bộ hướng sự kiện, cho phép xử lý yêu cầu với hiệu suất cao và sử dụng bộ nhớ thấp Kiến trúc này giúp Nginx phục vụ một lượng lớn kết nối đồng thời mà không tốn nhiều tài nguyên, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng web.
Nginx được ưa chuộng trong nhiều dự án nhờ vào sự ổn định cao, tính năng phong phú, cấu hình dễ dàng và khả năng tiết kiệm tài nguyên hiệu quả.
Đối tượ ng trong h ệ th ố ng
Hình 3 12 Mô hình tương tác của hệ thống
43 Đối tượng người dùng trong hệ thống:
Hệ thống người dùng được chia thành ba cấp độ, mỗi cấp đảm nhận các chức năng và nhiệm vụ riêng biệt Cấp quản lý phòng ban là cấp cao nhất, có quyền tạo và quản lý phòng ban, thêm nhân viên, cũng như quản lý thiết bị bằng cách luân chuyển và phân bổ chúng Nhân viên có quyền truy cập vào danh sách thiết bị đã được phân bổ, theo dõi và kiểm tra tình trạng thiết bị Cuối cùng, khách là những người dùng không thuộc bất kỳ tổ chức nào.
Phòng ban có vai trò quan trọng trong việc quản lý danh sách nhân viên, thiết bị và các phòng ban cấp nhỏ hơn Việc này giúp đảm bảo quản lý thiết bị một cách rõ ràng và dễ dàng hơn, nâng cao hiệu quả công việc trong tổ chức.
Các thiết bị theo dõi được gắn vào người có chức năng giám sát và sử dụng, đồng thời sẽ được cập nhật thông tin, luân chuyển và phân bổ đến các phòng ban và người dùng khác nhau.
Quản lý thiết bị là phần quan trọng nhất trong hệ thống, cho phép theo dõi và quản lý tình trạng, vị trí, cũng như định danh của các thiết bị đã được thêm vào Người dùng có thể dễ dàng luân chuyển và phân bổ thiết bị tới các phòng ban hoặc cá nhân Ngoài ra, việc báo lỗi và hỏng hóc được thực hiện thông qua việc quét mã QR gắn trên thiết bị, từ đó tạo ra phiếu kiểm kê cho quá trình quản lý hiệu quả hơn.
Hệ thống phân cấp người dùng cung cấp các chức năng khác nhau tùy theo vai trò Quản lý tổ chức có quyền thêm, xóa và sửa thông tin tổ chức, trong khi các nhân viên được quản lý tổ chức bổ sung vào Nhân viên có khả năng quản lý thiết bị, bao gồm việc thêm thiết bị mới, tìm kiếm thiết bị theo thông tin và xem danh sách nhân viên trong cùng tổ chức.
Hình 3 13 Thuộc tính đối tượng người dùng
Hình 3 14 Giao diện thông tin người dùng
Phân cấp cao nhất của hệ thống Quản lý danh sách nhân viên và danh sách thiết bị thuộc vào tổ chức
Hình 3 15 Thuộc tính của tổ chức
3.6.3.1 Quản lý thông tin Đây là đối tượng chúng ta cần quan tâm nhất trong hệ thống Mỗi thiết bị sẽ được quản lý bởi chính người nhân viên đã thêm thiết bị Mỗi một thiết bị khác nhau sẽ có các thông số của thiết bị khác nhau Các thông sốnày được nhân viên thêm thiết bị tự định nghĩa Các thông sốnày được đánh giá thiết bị đang ở tình trạng, thời gian sử dụng như nào, từđó đưa ra các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị để sửa chữa thiết bị
Hình 3 16 Thuộc tính của thiết bị 3.6.3.2 Chức năng quản lý thiết bị
Hệ thống quản lý thiết bị đảm bảo phân bổ thiết bị hiệu quả tới nhân viên trong các phòng ban, đồng thời hỗ trợ luân chuyển thiết bị giữa các bộ phận Hệ thống cũng cho phép đặt lịch bảo dưỡng định kỳ, kèm theo nhắc nhở khi đến thời gian bảo trì Ngoài ra, việc thanh lý và đề xuất mua mới thiết bị được thực hiện dễ dàng Đặc biệt, việc gán mã QR trên thiết bị giúp tra cứu thông tin nhanh chóng và cập nhật tình trạng thiết bị đến các cá nhân và bộ phận liên quan.
Trong hệ thống, các chức năng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, và người dùng sẽ nhận được quyền hạn từ trưởng phòng ban để thực hiện nhiệm vụ của mình.
3.6.4 Sơ đồ UseCase Diagram a UseCase Diagram quản lý thiết bị
Hình 3 17 Sơ đồ usecase diagram quản lý thiết bị
47 b UseCase Diagram quản lý phòng ban
Hình 3 18 Use casediagram quản lý phòng ban c Quản lý thành viên
Hình 3 19 Usecase diagram quản lý thành viên
Hình 3 20 Activity diagram đăng ký
- Điều đầu tiên để sử dụng một hệ thống là đăng ký tài khoản của hệ thống
- Để đăng ký được tài khoản thì mình phải đăng nhập vào website https://qlts-bvdalieu.work -> Đăng ký -> nhập thông tin -> đăng ký
Sau khi hoàn tất đăng ký, bạn sẽ nhận được mật khẩu qua email mà bạn đã cung cấp Hãy truy cập vào hộp thư của bạn để lấy mật khẩu và sử dụng nó để đăng nhập vào hệ thống.
Hình 3 21 Activi diagram đăng nhập hệ thống
Sau khi hoàn tất việc đăng ký và nhận mật khẩu, bạn hãy quay lại trang đăng nhập Tại đây, nhập số điện thoại đã đăng ký cùng với mật khẩu được gửi đến email của bạn để truy cập vào hệ thống.
Hình 3 22 Activity diagram tạo phòng ban
3.6.5.3 Thiết bị a Quản lý thông tin thiết bị
Hình 3.23 minh họa sơ đồ hoạt động của quá trình tạo mới thiết bị, đây là phần quan trọng nhất trong hệ thống Quản lý của từng phòng ban sẽ thực hiện việc thêm các thiết bị này nhằm thực hiện các công việc quản lý liên quan đến thiết bị trong phòng ban của mình cũng như các phòng ban khác có liên quan.
Hình 3 24 Activity diagram in mã QR
Để quản lý hiệu quả các thiết bị đơn lẻ và bộ thiết bị, hệ thống cho phép truy cập nhanh thông qua mã QR Người dùng có thể dễ dàng xem thông tin thiết bị, báo cáo lỗi hỏng và thực hiện kiểm kê thiết bị một cách thuận tiện.
Hình 3 25 Activity diagram luân chuyển thiết bị
Quy trình luân chuyển thiết bị tới phòng ban:
• Chọn danh sách thiết bị muốn luân chuyển
• Sau khi luân chuyển thành công, hệ thống sẽ gửi email cho người quản lý của phòng ban nhận và tạo báo cáo xác nhận việc luân chuyển
Để kiểm tra tình trạng của thiết bị, hệ thống hỗ trợ việc kiểm kê thông qua mã QR được dán trên thiết bị Hình 3.26 minh họa sơ đồ hoạt động của quy trình kiểm kê thiết bị.
Quy trình kiểm kê thiết bị:
• Truy cập vào trang web trên điện thoại
• Quét mã QR để kiểm tra tình trạng của thiết bị
• Tạo danh sách thiết bị kiểm kê
- Báo lỗi, hỏng bằng cách quét mã QR
Hình 3 27 Activity diagram báo cáo tình trạng của thiết bị
Chúng ta có thể báo lỗi, hỏng của thiết bị thông qua mã QR được dán trên thiết bị
• Truy cập ứng dụng quét mã QR trên điện thoại
• Quét mã QR được dán trên thiết bị
Hình 3 28 Activity diagram đặt lịch bảo dưỡng
- Đề xuất cung cấp thiết bị
Hình 3 29 Activity diagram đề xuất cung cấp thiết bị Đề xuất cung cấp thiết bị còn thiếu trong quá trình hoạt động, đề xuất mua mới
Quy trình thực hiện việc tạo phiếu đề xuất:
- Truy cập vào https://qlts-bvdalieu.work/de-xuat-thiet-bi-moi
- Nhập thông tin phiếu đề xuất: thông tin thiết bịmà người dùng muốn đề xuất, nêu rõ lý do mà người dùng tạo phiếu
- Sau khi tạo xong thông tin phiếu sẽ được gửi thông báo tới quản lý phòng