CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄNVỀ QUẢN LÝ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BỆNH VIỆN
Khái ni ệm và đặc điể m v ề trang thi ế t b ị y t ế
1.1.1.1 Khái ni ệm về trang thiết bị y tế
Thông tư số 24/2011/TT-BYT ngày 21/6/2011 của Bộ Y tế định nghĩa trang thiết bị y tế bao gồm các thiết bị, dụng cụ, vật tư, hóa chất và phần mềm cần thiết, được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp để phục vụ con người với các mục đích như ngăn ngừa, kiểm tra, chẩn đoán, điều trị và giảm nhẹ bệnh tật; hỗ trợ phẫu thuật trong quá trình khám chữa bệnh; duy trì sự sống; kiểm soát quá trình mang thai; tiệt trùng trong y tế (không bao gồm hóa chất diệt côn trùng và diệt khuẩn dùng trong gia dụng); và các phương tiện vận chuyển chuyên dụng phục vụ cho hoạt động y tế.
Trang thiết bị y tế là một loại hàng hóa đặc biệt với chủng loại đa dạng, thường xuyên được cập nhật và ứng dụng các tiến bộ khoa học công nghệ mới Sự phát triển liên tục của công nghệ đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong lĩnh vực này.
Quản lý TTBYT là là một ngành đặc thù, cần được sựquan tâm đúng mức về chính sách, nhân lực, kinh phí
1.1.1.2 Vai trò và t ầm quan trọng của lĩnh vực trang thiết bị y tế trong hệ th ống y tế
Trang thiết bị y tế là hàng hóa đặc biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và có sự đa dạng về chủng loại Những thiết bị này luôn được cập nhật với các tiến bộ khoa học công nghệ mới, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng công tác y tế Chúng hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh nhân một cách chính xác, nhanh chóng và an toàn, đặc biệt là trong các kỹ thuật cao và phức tạp Vì vậy, việc quản lý trang thiết bị y tế cần được thực hiện một cách chặt chẽ.
Quy trình vòng đời của sản phẩm y tế bao gồm các giai đoạn từ nghiên cứu, sản xuất, thử nghiệm, lưu thông trên thị trường đến sử dụng và bảo trì, đảm bảo an toàn và chất lượng cho bệnh nhân Trang thiết bị y tế không chỉ phản ánh năng lực chuyên môn của cơ sở y tế mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế hiện đại Trong những năm gần đây, hệ thống y tế quốc gia đã được đầu tư nâng cấp đáng kể, với trang thiết bị y tế chiếm tỷ trọng lớn về số lượng và giá trị Nhờ đó, công tác chăm sóc sức khỏe đã đạt nhiều thành tựu quan trọng, mạng lưới y tế ngày càng phát triển, người dân được tiếp cận dịch vụ y tế đa dạng hơn, nhiều bệnh dịch nguy hiểm đã được kiểm soát, và công nghệ mới được nghiên cứu, ứng dụng hiệu quả.
1.1.1.3 Đặc điểm trang thiết bị y tế Bệnh viện
Hiện nay, nhiều loại thiết bị y tế hiện đại đang được áp dụng trong khám chữa bệnh, nhờ vào sự tiến bộ của khoa học công nghệ Những thiết bị này giúp chẩn đoán và điều trị bệnh một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn, giảm thiểu biến chứng cho người bệnh Về mặt tinh thần, thiết bị y tế không chỉ mang lại sự tự tin cho bác sĩ trong quá trình khám chữa bệnh mà còn giúp người bệnh cảm thấy lạc quan và hy vọng hơn trong việc điều trị căn bệnh của mình.
Mỗi loại trang thiết bị y tế (TTBYT) đều có những đặc điểm riêng biệt và được sử dụng linh hoạt cho nhiều đối tượng khác nhau Đặc điểm quan trọng của TTBYT là chúng được coi là tài sản cố định với giá trị cao.
Trang thiết bị y tế hiện nay có giá trị cao và thường rất đắt tiền, được sản xuất dựa trên những thành tựu khoa học tiên tiến trong lĩnh vực khám chữa bệnh Tại các bệnh viện tuyến Trung ương, trang thiết bị y tế thường được hình thành từ nhiều nguồn vốn khác nhau, bao gồm ngân sách nhà nước, quỹ phát triển sự nghiệp, nguồn xã hội hóa, liên danh liên kết, cũng như các hình thức viện trợ và tặng cho.
Trang thiết bị y tế tại Việt Nam chủ yếu được nhập khẩu từ các quốc gia có nền khoa học tiên tiến, yêu cầu người sử dụng cần thường xuyên cập nhật và nâng cao trình độ Các loại trang thiết bị y tế rất đa dạng, với nhiều tính năng sử dụng khác nhau.
Thiết bị cá nhân trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tại nhà (Homecare) sử dụng công nghệ y tế viễn thông (Telemedicine) đang trở thành xu hướng phổ biến, đặc biệt là ở các nước đang phát triển Sản phẩm này có khả năng tiêu thụ lớn nhờ tính linh hoạt, phù hợp cho cả vùng nông thôn và đô thị, đồng thời có tiềm năng xuất khẩu sang các quốc gia kém phát triển Điều này mang lại lợi nhuận kinh tế cao và thu hút sự quan tâm của các doanh nhân Hơn nữa, việc sản xuất thiết bị này không yêu cầu kinh nghiệm cao hay đầu tư lớn, rất lý tưởng cho các công ty khởi nghiệp.
TTB có khả năng phát triển hệ thống y tế điện tử (E-Healthcare), đáp ứng nhu cầu cấp bách và tạo nền tảng cho một hệ thống y tế hiện đại.
Thiết bị y tế đơn giản là loại thiết bị dễ sử dụng, thường được kết hợp với các thiết bị khác trong bệnh viện, đặc biệt phù hợp cho các đơn vị y tế nhỏ.
Thiết bị nghiên cứu là những công cụ thiết yếu trong các phòng thí nghiệm khoa học, giúp đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và phát triển Mặc dù không mang lại hiệu quả kinh tế ngay lập tức, nhưng việc đầu tư vào thiết bị này sẽ hỗ trợ xây dựng một hướng phát triển bền vững, từ đó nâng cao năng lực cho các bệnh viện.
Cảm biến y sinh là thiết bị tiên tiến được phát triển dựa trên khoa học và công nghệ cao, bao gồm công nghệ nano và vi mạch Những thiết bị này thường được trang bị tại các bệnh viện lớn, phục vụ cho cả nghiên cứu và khám chữa bệnh.
1.1.1.4 Phân lo ại trang thiết bị y tế theo chức năng hoạt động
Trang thiết bị y tế (TTBYT) bao gồm các dụng cụ, thiết bị kỹ thuật, phương tiện vận chuyển và vật tư cần thiết cho hoạt động phòng bệnh, khám và chữa bệnh trong ngành y tế Dựa trên chuyên môn y học, TTBYT hiện nay được phân thành 10 nhóm chính.
Nhóm I bao gồm các thiết bị chẩn đoán hình ảnh quan trọng như hệ thống chụp X-Quang, hệ thống chụp cắt lớp điện toán, hệ thống chụp cộng hưởng từ, hệ thống chụp mạch số hoá xoá nền, máy chụp cắt lớp positron (PET/CT) và máy siêu âm Những thiết bị này đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh.
Qu ả n lý trang thi ế t b ị y t ế trong B ệ nh vi ệ n
1.1.2.1 Khái ni ệm về quản lý
Quản lý là một khái niệm đa nghĩa, vì vậy có nhiều cách hiểu khác nhau về nó Sự khác biệt này xuất phát từ các yếu tố như thời đại, xã hội, chế độ và nghề nghiệp Ngoài ra, cùng với sự phát triển của xã hội, các phương thức quản lý cũng đã có nhiều thay đổi và điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn.
Sự khác biệt trong nhận thức và lý giải về quản lý ngày càng trở nên rõ rệt trong bối cảnh sản xuất và sự mở rộng của con người Do đó, khái niệm về quản lý trở nên phong phú và đa dạng hơn, với nhiều khía cạnh và định nghĩa khác nhau.
Quản lý là hoạt động thiết yếu trong mọi tổ chức, bao gồm gia đình, doanh nghiệp và chính phủ Nó bao gồm năm yếu tố chính: kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát Quản lý thực chất là việc thực hiện các kế hoạch và tổ chức, đồng thời chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát các hoạt động để đạt được mục tiêu đề ra.
Theo Hard Koont: “Quản lý là xây dựng và duy trì một môi trường tốt giúp con người hoàn thành một cách hiệu quả mục tiêu đã định”
Quản lý là quá trình tác động của người quản lý lên đối tượng quản lý để đạt được các mục tiêu cụ thể, đặc biệt trong bối cảnh môi trường luôn biến động.
Chủ thể quản lý là tác nhân tạo ra tác động nhằm dẫn dắt đối tượng quản lý đạt được mục tiêu Chủ thể này có thể là cá nhân, một bộ máy quản lý hay thiết bị Đối tượng quản lý tiếp nhận các tác động từ chủ thể, cho thấy quản lý là quá trình tác động có tổ chức và có mục đích của chủ thể lên đối tượng và khách thể quản lý Mục tiêu của quản lý là sử dụng hiệu quả các tiềm năng và cơ hội của tổ chức để đạt được những mục tiêu đã đề ra trong bối cảnh môi trường biến động.
Quản lý là một chức năng lao động xã hội, phản ánh tính chất xã hội của lao động Nó được hiểu là hoạt động có mục đích của con người, trong đó một hoặc nhiều cá nhân điều phối hành động của những người khác để đạt được kết quả mong muốn.
Quản lý tổ chức là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra các nguồn lực và hoạt động để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả và hiệu lực, đặc biệt trong bối cảnh môi trường luôn biến đổi.
Quản lý, theo Hồ Văn Vĩnh (2005) từ NXB Lý luận chính trị, được định nghĩa là sự tác động có tổ chức của chủ thể quản lý nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Định nghĩa này chỉ ra rằng hoạt động quản lý có những đặc trưng nổi bật.
- Quản lý luôn là tác động hướng đích, có mục tiêu;
Quản lý là mối quan hệ giữa chủ thể quản lý, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và đối tượng quản lý, tức là bộ phận chịu sự quản lý Quan hệ này mang tính chất ra lệnh và phục tùng, không đồng cấp, đồng thời có tính bắt buộc.
- Quản lý bao giờcũng có quản lý con người;
- Quản lý là sựtác động mang tính chủ quan, nhưng phải phù hợp với quy luật khách quan;
- Quản lý về công nghệ là sự vận động của thông tin
Chủ thể quản lý sử dụng các nguyên tắc, phương pháp và công cụ để tác động vào đối tượng quản lý nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Mối quan hệ tương tác giữa chủ thể và đối tượng quản lý tạo nên một hệ thống quản lý hiệu quả.
Ngày nay, thuật ngữ "quản lý" rất phổ biến nhưng chưa có định nghĩa thống nhất Quản lý được hiểu là hoạt động đảm bảo hoàn thành công việc thông qua nỗ lực của người khác, phối hợp các nỗ lực cá nhân để đạt mục tiêu nhóm, hoặc đơn giản là có trách nhiệm về một vấn đề nào đó Tóm lại, quản lý là sự tác động có tổ chức và có mục đích của chủ thể quản lý đối với đối tượng quản lý, nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra với hiệu quả cao nhất.
1.1.2.2 Nguyên t ắc quản lý trang thiết bị y tế tại Bệnh viện
Trang thiết bị y tế (TTBYT) là tài sản đặc biệt với nhiều chủng loại đa dạng, đòi hỏi quản lý riêng biệt TTBYT không chỉ là bộ phận kỹ thuật phức tạp mà còn có giá trị kinh tế lớn, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Quản lý là yếu tố then chốt trong toàn ngành y tế, đặc biệt đối với đội ngũ cán bộ quản lý tại các cơ sở y tế Việc nâng cao năng lực quản lý sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động của ngành y tế.
- Nguyên tắc quản lý TTBYT tại các cơ sở y tế:
Để quản lý hiệu quả tài sản thiết bị y tế (TTBYT), cần nắm rõ số lượng, chất lượng và giá trị của chúng Dựa trên thông tin này, các kế hoạch mua sắm, sửa chữa, phân phối và điều hòa tài sản sẽ được xây dựng một cách hợp lý.
+ Bảo đảm việc nhập, xuất, bảo quản và dự trù trang thiết bị (TTB) theo đúng chếđộ:
Tất cả tài sản TTB được mua và nhập về đều cần phải tổ chức kiểm nhận để đảm bảo số lượng, chất lượng và chủng loại Quá trình này yêu cầu phải có phiếu nhận hợp lệ và lập biên bản cụ thể khi phát hiện hàng thừa hoặc hàng thiếu.
+ Xuất tài sản TTB: Xuất hàng đểdùng, để nhượng bán, điều chuyển , huỷ bỏ Khi xuất phải có phiếu hợp lệvà đúng chếđộ
Tiêu chí đánh giá công tác quả n lý trang thi ế t b ị y t ế trong B ệ nh vi ệ n13 1.1.4 Các nhân t ố ảnh hưởng đế n qu ả n lý TTBYT t ạ i b ệ nh vi ệ n tuy ế n
Các tiêu chí đánh giá công tác kiểm tra, đánh giá chức năng quản lý TTBYT như sau:
- Tiêu chí 1: Xây dựng quy định và theo dõi việc thực hiện những quy định về việc sử dụng TTBYT
- Tiêu chí 2: Theo dõi, kiểm tra kế hoạch mua sắm, bảo quản và bảo dưỡng các TTBYT
- Tiêu chí 3: Kiểm tra định kỳ, thường xuyên hồ sơ, việc bảo quản, bảo trì TTBYT
- Tiêu chí 4: Tổng kết, đánh giá hiệu quả việc sử dụng TTBYT d Quản lý trong khâu khấu hao và thanh lý TTBYT
Hiện nay, các thiết bị y tế tại Bệnh viện Đa khoa được tính khấu hao theo Quyết định số 32/2008/QĐ-BTC, ban hành ngày 29 tháng 5 năm 2008 của Bộ Tài chính Quyết định này quy định chế độ quản lý và tính hao mòn tài sản cố định trong các cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập và các tổ chức sử dụng ngân sách Nhà nước.
1.1.4 Các nhân tốảnh hưởng đến quản lý TTBYT tại bệnh viện tuyến Trung ương
Quản lý trang thiết bị y tế tại Bệnh viện Đa khoa tuyến Trung ương là một phần quan trọng trong công tác quản lý Để xây dựng phương án quản lý hiệu quả, mỗi Khoa, Phòng cần nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động dịch vụ khám chữa bệnh tại đơn vị của mình, bao gồm các chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước.
Mỗi đơn vị y tế cần tuân thủ đúng đường lối, chủ trương và chính sách của Đảng, Nhà nước và Chính phủ để tổ chức quản lý dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) một cách hiệu quả Việc duy trì, phát triển và mở rộng dịch vụ KCB phụ thuộc lớn vào các chính sách và pháp luật hiện hành Đồng thời, tiến bộ khoa học, kỹ thuật, công nghệ và thiết bị máy móc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật đã tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đến việc tổ chức và quản lý dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) tại các cơ sở y tế Những cải tiến này không chỉ cung cấp nền tảng vật chất mà còn nâng cao hiệu quả kỹ thuật cho các dịch vụ KCB, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Bệnh viện hiện đại hóa nhờ vào sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều thiết bị và công nghệ mới Để tổ chức và quản lý dịch vụ khám chữa bệnh hiệu quả, bệnh viện cần xác định rõ những công nghệ, thiết bị và dược phẩm y tế phù hợp để đầu tư.
Việc ứng dụng nhanh chóng và kịp thời các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong tổ chức quản lý dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) tại bệnh viện sẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng dược phẩm y tế và nguồn lao động, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ Cập nhật công nghệ mới và đầu tư vào thiết bị hiện đại sẽ nâng cao trình độ tay nghề và kỹ năng của đội ngũ cán bộ, tạo ra sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khám và chữa bệnh của người dân.
Việc áp dụng 15 kỹ thuật trong dịch vụ khám chữa bệnh không chỉ giúp các đơn vị y tế sử dụng dược phẩm một cách hợp lý, mà còn tối ưu hóa việc thay thế và sử dụng các loại dược phẩm và dược liệu.
Tiến bộ khoa học và kỹ thuật có mối quan hệ chặt chẽ với tổ chức dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) tại Bệnh viện, thúc đẩy sự phát triển đồng bộ của cả hai Để tổ chức dịch vụ KCB hiệu quả, Bệnh viện cần chú trọng đến các tiến bộ về công nghệ, thiết bị và máy móc mới.
1.1.4.2 Nhân t ố bên trong a Chủng loại thiết bị y tếđược trang bị sử dụng
TTBYT đóng vai trò quan trọng trong dịch vụ khám chữa bệnh, được coi là một trong ba yếu tố cơ bản gồm Thuốc, Thầy thuốc và TTBYT Mối quan hệ giữa TTBYT và tổ chức quản lý dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện là rất chặt chẽ, tạo thành một quá trình liên tục nhằm tạo ra giá trị vật chất cho xã hội Sự tham gia của TTBYT không chỉ nâng cao giá trị mà còn gia tăng giá trị sử dụng của dược phẩm y tế trong hoạt động dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện.
Chủng loại thiết bị y tế (TTBYT) ảnh hưởng đến tổ chức quản lý dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) tại bệnh viện Mức độ tổ chức dịch vụ KCB, dù cao hay thấp, đều yêu cầu sử dụng TTBYT đáp ứng tiêu chuẩn Mối quan hệ giữa quản lý dịch vụ KCB và TTBYT thay đổi theo đặc điểm kinh tế - kỹ thuật của từng đơn vị và sự phát triển xã hội Để tổ chức quản lý TTBYT hiệu quả, mỗi đơn vị cần xác định mức độ ảnh hưởng của TTBYT đối với hoạt động của mình Đội ngũ y bác sĩ và cán bộ y tế có vai trò quan trọng trong quản lý TTBYT, vì TTBYT là một trong ba yếu tố then chốt trong ngành y tế, liên quan trực tiếp đến chăm sóc sức khỏe với hàm lượng khoa học cao Do đó, việc vận hành, bảo trì và bảo quản TTBYT là cực kỳ cần thiết.
16 sửa chữa TTBYT đòi hỏi đội ngũ nhân lực phải có trình độ sử dụng và bảo quản nhất định.
Cơ sở th ự c ti ễ n v ề qu ả n lý trang thi ế t b ị y t ế t ạ i B ệ nh vi ệ n tuy ế n Trung ương
1.2.1 Các chính sách quốc gia về TTBYT
- Chính sách quốc gia về trang thiết bị y tế giai đoạn 2002 - 2010" được
Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Quyết định số 130/2002/QĐ-TTg vào ngày 4/10/2002, trong đó chính sách quốc gia về trang thiết bị y tế (TTBYT) bao gồm 7 giải pháp chính Một trong những giải pháp quan trọng nhất là "Phát triển công nghiệp trang thiết bị y tế", được xác định là một phần thiết yếu trong chiến lược phát triển TTBYT giai đoạn 2002 – 2010.
Vào tháng 6/2003, tại hội nghị "Nghiên cứu chế tạo và sản xuất TTBYT", Thủ tướng Chính phủ đã giao Bộ Y tế chủ trì, phối hợp với các Bộ, ngành và đơn vị liên quan để xây dựng đề án "Nghiên cứu chế tạo và sản xuất TTBYT đến năm 2010".
- Ngày 21/1/2005, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quyết định số 18/2005/QĐ- TTg về Đề án "Nghiên cứu chế tạo và sản xuất TTBYT đến năm 2010"
- Trong 2 ngày 10 và 11/3/2009, tại Hà Nội, Bộ y tế tổ chức hội nghị:
Phó Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Thiện Nhân đã tham dự và chỉ đạo hội nghị đánh giá kết quả 6 năm triển khai thực hiện Chính sách quốc gia và 3 năm thực hiện Đề án nghiên cứu chế tạo và sản xuất trang thiết bị y tế.
Hội nghị sẽ tập trung vào ba chuyên đề chính, bao gồm đánh giá kết quả triển khai các quyết định của Thủ tướng Chính phủ trong lĩnh vực trang thiết bị y tế, quản lý và nghiên cứu đào tạo trong lĩnh vực này, cũng như bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và phổ biến các kỹ thuật y tế mới.
Các gian hàng triển lãm sẽ giới thiệu những sản phẩm thiết bị y tế (TTBYT) nổi bật, thể hiện thành tựu ban đầu trong nghiên cứu, chế tạo và sản xuất của các cơ sở khoa học công nghệ, cũng như các trung tâm nghiên cứu và kinh doanh trong và ngoài ngành.
1.2.2 Những thành tựu đã đạt được
Ngành y tế đã thực hiện đầu tư mạnh mẽ vào việc nâng cấp trang thiết bị cho các cơ sở trong các lĩnh vực y tế dự phòng, khám chữa bệnh, y dược học cổ truyền, đào tạo và nghiên cứu khoa học.
17 giao công nghệ sản suất thuốc và TTBYT Đặc biệt các Bệnh viện Đa khoa tuyến
Trung ương đã ứng dụng nhiều tiến bộ khoa học kỹ thuật và phương tiện hiện đại trong khám chữa bệnh, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe nhân dân Công tác quản lý và tổ chức hệ thống công ty, xí nghiệp TTBYT, viện nghiên cứu và trường đào tạo đã được đổi mới, lập lại trật tự trong kinh doanh và xuất nhập khẩu TTBYT Nhiều nhà máy sản xuất TTBYT đã được đầu tư công nghệ tiên tiến, trong khi các sản phẩm TTBYT của bệnh viện đã được nội địa hóa về số lượng và chất lượng, đáp ứng nhu cầu của ngành y tế trong nước và bắt đầu hướng tới xuất khẩu.
Tại các bệnh viện tuyến Trung ương, các khoa như Chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm sinh hoá, phòng mổ và hồi sức cấp cứu được trang bị đầy đủ thiết bị y tế hiện đại như máy X quang cao tần, máy siêu âm, máy nội soi và các máy xét nghiệm hoá sinh Ngoài ra, các thiết bị kỹ thuật cao như chụp cắt lớp vi tính, chụp MRI, S-PEC, OR-AM và C-AM cũng được đầu tư nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh Những trang thiết bị này không chỉ hỗ trợ tối đa cho nhân viên y tế trong quá trình điều trị mà còn tạo sự an tâm và tin tưởng cho người dân khi đến khám và chữa bệnh tại các bệnh viện tuyến Trung ương.
Chính phủ hiện đang điều chỉnh các quy định và chính sách kinh tế vĩ mô để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, nhằm tạo ra môi trường đầu tư và kinh doanh thuận lợi, minh bạch cho tất cả doanh nghiệp, bao gồm cả lĩnh vực thiết bị y tế Đồng thời, công tác rà soát và ban hành các văn bản pháp quy trong quản lý nhà nước về thiết bị y tế cũng đang được thực hiện để tuân thủ các quy định của WTO.
1.2.3 Những hạn chế trong quản lý trang thiết bị y tếở Việt Nam
Trang thiết bị y tế tại Việt Nam hiện nay còn thiếu thốn, không đồng bộ và lạc hậu so với các nước trong khu vực Hầu hết thiết bị y tế tại các cơ sở y tế chưa được kiểm chuẩn, bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ, đồng thời nguồn vốn đầu tư và đổi mới cũng rất hạn chế Nhiều địa phương không có đủ kinh phí để mua sắm vật tư tiêu hao, trong khi trình độ của đội ngũ cán bộ chuyên môn y tế vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu.
Để khai thác tối đa công suất của trang thiết bị y tế hiện có, cần nâng cao năng lực của cán bộ kỹ thuật Hiện nay, năng lực của đội ngũ này chưa theo kịp những đổi mới về kỹ thuật và công nghệ.
Chất lượng đào tạo và sử dụng nhân lực trong lĩnh vực kỹ thuật thiết bị y tế hiện vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu Nhiều bệnh viện tỉnh vẫn thiếu phòng quản lý vật tư và thiết bị y tế, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
Ngành sản xuất trang thiết bị y tế tại Việt Nam hiện còn hạn chế với số lượng xí nghiệp ít ỏi và chủng loại sản phẩm nghèo nàn Chất lượng sản phẩm chưa đạt yêu cầu cao, trong khi hệ thống kinh doanh và xuất nhập khẩu còn chưa hoàn thiện Ngoài ra, ngành này còn đối mặt với tình trạng thiếu vốn, thông tin và nhân lực có chuyên môn trong lĩnh vực thương mại và kỹ thuật về trang thiết bị y tế.
Nhiều cơ sở y tế từ trung ương đến địa phương đang đối mặt với tình trạng xuống cấp nghiêm trọng về kỹ thuật và trang thiết bị, dẫn đến chất lượng, độ chính xác, độ ổn định và an toàn bị ảnh hưởng Việc thiếu bảo dưỡng, sửa chữa và kiểm tra kịp thời khiến các thiết bị y tế chỉ được thay thế khi hỏng hóc lớn, gây lãng phí đầu tư và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng khám chữa bệnh Ngoài ra, một số đơn vị còn gặp phải tình trạng thiết bị được đầu tư nhưng không được sử dụng hiệu quả.
Dựa trên cơ sở lý luận và kinh nghiệm thực tiễn đã phân tích, có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm quan trọng trong công tác quản lý trang thiết bị y tế (TTBYT) tại Việt Nam hiện nay.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
T ổ ng quan v ề B ệ nh vi ệ n B ạ ch Mai
- Tên tiếng Việt: Bệnh viên Bạch Mai
- Tên viết tắt tiếng Việt: BVBM
- Tên tiếng Anh: Bach Mai Hospital
- Tên tiếng Pháp: L’ Hopital Bach Mai
+ Địa chỉ: Số 78 đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
+ Email: icd.bachmaihospital@gmail.com
+ Website: http://bachmai.gov.vn
Bệnh Bạch Mai là một Bệnh viện Đa khoa hạng đặc biệt, trực thuộc Bộ Y tế, được thành lập theo Nghị định số 615-ZYO/NĐ/3A vào ngày 19/7/1955, theo quy định về tổ chức các cơ quan thuộc Bộ Y tế.
Bộ Y tế, được xác định lại theo Quyết định số 246/QĐ-TTg ngày 12/02/2014 của Thủ tướng Chính phủ, bao gồm các đơn vị sự nghiệp công lập, trong đó có Bệnh viện Lây Cống Vọng, được xây dựng từ năm 1911.
- Bệnh viện Bạch Mai có tư cách pháp nhân, có con dấu riêng,được mở tài khoản theo quy định của Pháp luật
Bệnh viện Bạch Mai là một cơ sở y tế công lập, hoạt động hoàn toàn tự chủ theo Nghị quyết 33/NQ-CP ngày 19/5/2019 của Chính phủ, liên quan đến việc thí điểm tự chủ cho bốn bệnh viện thuộc Bộ Y tế Quyết định số 268/QĐ-TTg ngày 17/02/200 của Chính phủ đã phê duyệt Đề án thí điểm tự chủ của Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn 2020.
2.1.3 Định hướng phát triển của Bệnh viện
Xây dựng và phát triển Bệnh viện hiện đại ngang tầm với các Bệnh viện uy tín trên toàn khu vực và trên thế giới.
Ch ức năng, nhiệ m v ụ và quy ề n h ạ n c ủ a B ệ nh vi ệ n
2.2.1 Chức năng của Bệnh viện
- Cấp cứu, khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phòng bệnh và phục hồi chức năng cho người bệnh trong cảnước
- Đào tạo và tham gia đào tạo cán bộ y tế, thực hiện công tác chỉ đạo tuyến, tham gia phòng chống dịch bệnh theo nhiệm vụđược phân công
Nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ người bệnh, đồng thời hỗ trợ công tác nghiên cứu và đào tạo Những nỗ lực này không chỉ nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành y tế.
Thường trực Hội đồng Giám định y khoa Trung ương I chịu trách nhiệm chỉ đạo công tác chuyên môn về giám định y khoa cho các tỉnh và thành phố trong phạm vi được phân công.
2.2.2 Nhiệm vụ của Bệnh viện a Công tác khám chữa bệnh
Tổ chức cung cấp dịch vụ kiểm tra sức khỏe, khám bệnh, chữa bệnh, cấp cứu và điều trị đa khoa tuyến cuối trong hệ thống y tế Việt Nam, phục vụ cho người bệnh trong nước và người nước ngoài Điều này góp phần quan trọng vào công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân.
Khám sức khỏe là cần thiết cho những người đi công tác hoặc học tập trong nước và nước ngoài Bên cạnh đó, dịch vụ này cũng phục vụ cho người nước ngoài và những cá nhân kết hôn với người nước ngoài, đảm bảo sức khỏe cho mọi đối tượng trong các tình huống khác nhau.
- Tổ chức triển khai thực hiện các kỹ thuật y học hiện đại
- Phục hồi chức năng sau điều trị và phục hồi chức năng tại cộng đồng
Nghiên cứu và mở rộng quy mô các hoạt động dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Đồng thời, công tác nghiên cứu khoa học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
- Tổ chức hoạt động khoa học và công nghệ; Nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao các kỹ thuật mới, phương pháp mới trong hoạt động khám bệnh, chữa bệnh;
Tham gia nghiên cứu để giải quyết những vấn đề liên quan đến sức khỏe người dân
- Chủ trì và tham gia các công trình nghiên cứu khoa học theo sự phân công của cấp có thẩm quyền
- Tổ chức các hội nghị, hội thảo khoa học theo quy định của pháp luật
Chúng tôi thực hiện các chương trình hợp tác nghiên cứu khoa học với các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước theo quy định pháp luật Công tác giám định y khoa được thực hiện theo Thông tư số 52/2016/TT-BYT ngày 30/1/2016 của Bộ Y tế, quy định nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ công tác của Hội đồng giám định y khoa các cấp Đồng thời, chúng tôi cũng chú trọng đến việc đào tạo và bồi dưỡng nhân lực y tế.
- Là cơ sở thực hành của một sốcơ sở đào tạp nhân lực y tế theo quy định của Pháp luật và của Bộ Y tế
- Đào tạo điều dưỡng, kỹ thuật y, bác sĩ, bác sĩ nội trú, thạc sĩ y học, tiến sĩ y học, bác sĩ chuyên khoa cấp I, chuyên khoa cấp II
- Đào tạo sinh viên, thực tập sinh và nghiên cứu sinh nước ngoài đến học tập và nghiên cứu tại Bệnh viện
- Đào tạo liên tục và đào tạo nâng cao trình độ cho cán bộ, viên chức trong
Bệnh viện và các cơ sở y tế khác có nhu cầu
Đào tạo thực hành khám bệnh và chữa bệnh cho những người có văn bằng chuyên môn y là cần thiết để đáp ứng yêu cầu cấp chứng chỉ hành nghề theo quy định của Luật khám bệnh, chữa bệnh Công tác chỉ đạo tuyến cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng đào tạo và thực hành y tế.
- Tham mưu giúp Bộ Y tế xây dựng mạng lưới các cơ sở khám chữa bệnh và phòng bệnh cho các tỉnh, thành phố trong cảnước
- Tham gia hỗ trợ tuyến dưới; Tổ chức triển khai các chương trình, dự án phát triển y tếcơ sở
- Chuyển giao và hỗ trợ các kỹ thật chuyên môn cho các tuyến theo quy định của cấp có thẩm quyền và các đơn vị khác có nhu cầu
- Theo dõi, giám sát các hoạt động chuyên môn trong khu vực được phân công f Hợp tác Quốc tế
Chủ động thiết lập mối quan hệ hợp tác và trao đổi kinh nghiệm trong khám, chữa bệnh, nghiên cứu khoa học và đào tạo cán bộ là rất quan trọng Các cơ sở y tế cần tích cực xây dựng dự án đầu tư liên doanh, liên kết với các quốc gia và tổ chức quốc tế nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời tuân thủ các quy định của pháp luật.
Bệnh viện xây dựng kế hoạch cho các đoàn ra và đoàn vào trong khuôn khổ chương trình hợp tác quốc tế, bao gồm việc cử cán bộ, viên chức và học viên đi học tập, nghiên cứu và công tác ở nước ngoài Đồng thời, bệnh viện cũng hợp tác trao đổi và tiếp nhận giảng viên, học viên quốc tế để nghiên cứu, chia sẻ kinh nghiệm và học tập Tất cả hoạt động này được thực hiện theo quy định của pháp luật và được quản lý trong phạm vi hoạt động của bệnh viện theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
Tổ chức hội nghị, hội thảo và lớp học quốc tế trong các lĩnh vực mà bệnh viện quản lý theo quy định pháp luật, nhằm nâng cao hiệu quả phòng, chống dịch bệnh, thiên tai và thảm họa.
- Chủđộng giám sát, phát hiện bệnh dịch truyền nhiễm tại Bệnh viện
- Thực hiện các nhiệm vụ phòng bệnh, phòng chống dịch bệnh, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa theo chỉ đạo của các cấp có thẩm quyền
Để nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý chất lượng bệnh viện, cần phối hợp chặt chẽ với các cơ quan trong và ngoài ngành y tế Việc này bao gồm thực hiện các hoạt động truyền thông, giáo dục sức khỏe, và phòng chống dịch bệnh Đồng thời, cần chú trọng đến việc phòng ngừa tai nạn thương tích, tai nạn lao động, tai nạn giao thông và tai nạn sinh hoạt.
- Áp dụng, xây dựng kế hoạch và triển khai thực hiện tiêu chí chất lượng
Bệnh viện do Bộ Y tế ban hành và các tiêu chuẩn chất lượng khác có liên quan
- Tự đánh giá chất lượng, công khai chất lượng hoạt động Bệnh viện và chịu sự kiểm định chất lượng của Bộ Y tếvà các cơ quan liên quan khác
Xây dựng và phát triển hệ thống bảo đảm chất lượng của Bệnh viện là nhiệm vụ quan trọng, nhằm tăng cường các điều kiện đảm bảo chất lượng dịch vụ Bệnh viện cam kết không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ mà mình cung cấp, đồng thời thực hiện quản lý hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của người bệnh.
Bệnh viện cần thực hiện quyền tự chủ và chịu trách nhiệm toàn diện theo quy định của pháp luật, đồng thời xây dựng kế hoạch phát triển hợp lý và tổ chức các hoạt động một cách hiệu quả.
25 dịch vụ y tế, khoa học và công nghệ, tài chính, quan hệ Quốc tế, tổ chức và nhân sự, cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế
- Tổ chức thực hiện nghiêm chỉnh các quy định của Nhà nước về thu, chi ngân sách của Bệnh viện
Bệnh viện cần huy động, quản lý và sử dụng hiệu quả các nguồn lực theo quy định pháp luật, tận dụng nguồn thu từ hoạt động khám chữa bệnh để đầu tư vào cơ sở vật chất và mở rộng hoạt động Đồng thời, cần chi trả lương, phụ cấp và các khoản thu nhập tăng thêm cho cán bộ, viên chức theo quy định Việc xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật và trang thiết bị của Bệnh viện phải đáp ứng yêu cầu chuẩn hóa, hiện đại hóa Bệnh viện cũng phải thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của Bộ Y tế và pháp luật.
Điề u ki ệ n ho ạt độ ng c ủ a B ệ nh vi ệ n B ạ ch Mai
Bệnh viện Bạch Mai hiện tọa lạc tại phường Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội, với diện tích gần 50.000 m2 và được chia thành nhiều khu vực khác nhau Bệnh viện có hai cổng chính là cổng số 1 và cổng số 2 trên đường Giải Phóng, cùng một cổng phụ trên đường Phương Mai Với quy mô xây dựng khép kín, Bệnh viện Bạch Mai bao gồm nhiều khu nhà như khu hành chính cũ, khu A, B, C, P, Q, khu khám bệnh, khu vực đào tạo, và khu trường học lưu trú Ngoài ra, một số bệnh viện trước đây tách ra từ Bệnh viện Bạch Mai và hoạt động độc lập hiện nằm rải rác ở các vị trí khác nhau, bao gồm Bệnh viện Tai Mũi Họng TW, Bệnh viện Gia Liễu TW, và Bệnh viện Lão Khoa TW.
Việt Pháp, Bệnh viện các bệnh nhiệt đới TW(CS1)
Tổng số nhân lực hiện có của Bệnh viện Bạch Mai là 4175 người (Bao gồm cả cán bộĐại học Y và đơn vị khác kiêm nhiệm)
Bảng 2 1: Nhân sự Bệnh viện Bạch Mai
2 Tiến sĩ - Bác sĩ CKII 180
3 Thạc sĩ - Bác sĩ CKI 550
4 Bác sĩ -Kếtoán ĐH - Kỹsư - Dược sĩ ĐH 762
5 Điều dưỡng - KTV - Dược sĩ CĐ, TC – Kế toán
Hình 2 1: Cơ cấu hoạt động của Bệnh viện
(12 phòng CN) Các Viện/ Trung tâm
Khoa cận lâm sàng/ Trường
- Phó Giám đốc phụ trách chuyên môn
- Phó Giám đốc phụ trách kinh tế
- Phòng Tổ chức cán bộ
- Phòng Kế hoạch tổng hợp
- Phòng Tài chính kế toán
- Phòng Hành chính quản trị
- Phòng Công nghệ thông tin
- Phòng Vật tư trang thiết bị y tế
-Phòng Quản lý chất lượng
-Phòng Công tác xã hội
-Phòng Bảo vệ an ninh trật tự
• 04 Ving và 18 Trung tâm trrung tâm hầun ninh
- Viện Giám Khoa học sức khỏe
- Viện Sức khoẻ Tâm thần
- Trung tâm Bệnh nhiệt đới
- Trung tâm Dịứng - Miễn dịch lâm sàng
- Trung tâm Đào tạo chỉđạo tuyến và Nghiên cứu khoa học
- Trung tâm Gen trị liệu
- Trung tâm Giải phẫu bệnh - Tế bào học
- Trung tâm hỗ trợ sinh sản
- Trung tâm Huyết học và truyền máu
- Trung tâm Khám bệnh và điều trị ban ngày
- Trung tâm Phục hồi chức năng
- Trung tâm Tiêu hóa - Gan mật
- Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu
- Trung tâm Y tế Quốc tế Bạch Mai
• 21 Khoa Lâm sàng trm sàng Y tế Quốc
- Khoa Chấn thương chỉnh hình và Cột sống
- Khoa Gây mê hồi sức
- Khoa Hồi sức tích cực
- Khoa Khám chữa bệnh theo yêu cầu
- Khoa Nội tiết - Đái tháo đường
- Khoa Phẫu thuật Thần kinh
- Khoa Phẫu thuật lồng ngực
- Khoa Phẫu thuật tiêu hóa Gan mật tụy
- Khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
• 04 Khoa cc cổ truyềnhình thẩm mỹ tụyống n cứu khoa học5 người
- Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
- Trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai
Bệnh viện sẽ xem xét thành lập thêm Viện, Trung tâm, Khoa, Phòng theo nhu cầu thực tế
2.3.4 Tài chính và tài sản
Bệnh viện Bạch Mai là một cơ sở y tế công lập hoạt động độc lập, hoàn toàn tự chủ theo Nghị quyết số 33/NQ-CP ngày 19/5/2019 và Quyết định số 268/QĐ-TTg ngày 17/02/2020 của Chính phủ.
Bệnh viện sử dụng ngân sách cho các hoạt động được Bộ Y tế giao, bao gồm giám định y khoa, chỉ đạo tuyến, khoa học và công nghệ, cùng các chương trình và dự án Đồng thời, bệnh viện được phép mở tài khoản riêng theo quy định của pháp luật.
- Bệnh viện có tổ chức bộ máy kết toán theo quy định của pháp luật về kế toán
- Nguồn tài chính cho các hoạt động thường xuyên
+ Nguồn thu từ hoạt động khám bệnh
Nguồn ngân sách nhà nước được giao nhiệm vụ và đặt hàng cung ứng các dịch vụ sự nghiệp theo giá tính đủ chi phí, đảm bảo tính thường xuyên và hiệu quả trong việc triển khai các dịch vụ công.
+ Nguồn chi phí, lệ phí theo pháp luật về phí, lệ phí (phần được để lại chi thường xuyên phục vụ công tác thu phí, lệphí theo quy định)
Nguồn thu từ các hoạt động khác bao gồm dịch vụ khám bệnh và chữa bệnh theo yêu cầu, cùng với các chương trình đào tạo và bồi dưỡng dành cho những đối tượng có nhu cầu.
Tiền lãi được chia từ các hoạt động kinh doanh, liên kết; Lãi tiền gửi ngân hàng; Nguồn thu khác theo quy định của Pháp luật
- Nguồn ngân sách nhà nước cấp cho các nhiệm vụkhông thường xuyên + Kinh phí thực hiện các nhiệm vụ khoa học và công nghệ
+ Kinh phí triển khai nhiệm vụ chỉ đạo tuyến
+ Kinh phí thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia; Chương trình mục tiêu y tế - dân sốvà chương trình dựán, đề án khác
Kinh phí cho các nhiệm vụ đột xuất bao gồm đào tạo và bồi dưỡng cán bộ, viên chức, cũng như các nhiệm vụ không thường xuyên như điều tra, quy hoạch và khảo sát.
Kinh phí cho việc mua sắm trang thiết bị, phương tiện làm việc và tài sản cố định khác, cũng như sửa chữa lớn tài sản cố định phục vụ hoạt động sự nghiệp theo dự án đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt, không thuộc nguồn vốn đầu tư.
+ Kinh phí thực hiện các dự án vốn vay, viện trợ theo dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt, bao gồm cả vốn đối ứng
- Nguồn vốn chi đầu tư
+ Vốn đầu tư phát triển, kinh phí thực hiện các dựán đầu tư, mua sắm trang thiết bị theo dựán được cấp có thẩm quyền phê duyệt
Vốn vay tín dụng đầu tư từ ngân hàng bao gồm nguồn vốn vay từ các ngân hàng thương mại và tổ chức thương mại khác theo quy định của pháp luật Ngoài ra, vốn huy động từ cán bộ, viên chức và người lao động cũng được thực hiện theo các quy định pháp luật hiện hành.
+ Nguồn vốn huy động, liên doanh, liên kết với các tổ chức, cá nhân trong nước và ngoài nước theo quy định của Pháp luật
+ Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
+ Các nguồn vốn khác theo quy đinh của Pháp luật
+ Chi hoạt động thường xuyên theo chức năng, nhiệm vụđược cấp có thẩm quyền giao
+ Chi phục vụ cho việc thực hiện các dịch vụ khám, chữa bệnh; Dịch vụ đào tạo
+ Chi phục vụ hoạt động thu phí, lệ phí
Chi phí cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh dịch vụ bao gồm cả nghĩa vụ với ngân sách nhà nước và việc trích khấu hao tài sản cố định theo quy định hiện hành.
Bệnh viện sẽ tiến hành đầu tư vào cơ sở vật chất và mua sắm trang thiết bị hiện đại, đồng thời huy động các nguồn lực cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
+ Chi đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm trang thiết bị, sửa chữa lớn tài sản cốđịnh
+ Chi thực hiện các dự án từ nguồn vốn viện trợnước ngoài
+ Chi thực hiện các đề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước, cấp bộ, cấp cơ sở
+ Các khoản chi khác theo quy định của Pháp luật (nếu có)
2.3.5 Quản lý tài sản, vật tư trang thiết bị và xây dựng cơ bản
Bệnh viện đã quyết định đầu tư vào cơ sở vật chất và mua sắm trang thiết bị cần thiết, đồng thời huy động các nguồn lực để nâng cao hoạt động và phát triển dịch vụ y tế.
- Bệnh viện được quyết định dựán đầu tư, mua sắm và quản lý tài sản theo
Nghị quyết 33/NQ-CP ngày 19/5/2019 của Chính phủ đã thông qua chủ trương đầu tư cho các dự án nhóm B và nhóm C, đồng thời yêu cầu Bộ trưởng Bộ Y tế phê duyệt Ngoài ra, nghị quyết cũng phê duyệt đề án sử dụng tài sản công vào mục đích kinh doanh, cho thuê, liên doanh và liên kết, sau khi nhận được ý kiến thống nhất từ Bộ Y tế.
- Công tác đầu tư mua sắm trang thiết bị, xây dựng cơ bản phải thực hiện và tuân thủtheo đúng các quy định hiện hành của Pháp luật
Hằng năm, Bệnh viện phải bố trí kinh phí thường xuyên để duy trì, bảo dưỡng và sửa chữa trang thiết bị máy móc Đồng thời, Bệnh viện cũng cần thực hiện kiểm chuẩn, cải tạo, nâng cấp và mở rộng cơ sở vật chất theo đúng quy định của pháp luật.
2.3.6 Các chỉ tiêu kế hoạch năm 2021
Bảng 2 2: Tổng kết một số hạng mục cơ bản đạt được năm 2020 và kế hoạch năm 2021
Stt Danh mục Đơn vị tính KH 2020 Thực hiện
3 Tổng sốlượt khám, tái khám
4 Sốlượt điều trị nội trú Lượt 162.000 123.136 120.000
5 Sốngày điều trị nội trú Ngày 1.800.000 1.383.054 1.400.000
6 Ngày điều trị trung bình Ngày 12 11,7 11,7
7 Tỷ lệ sử dụng giường % 150 108,6 102,7
9 Tổng số phẫu thuật Ca 34.000 26.238 30.000
10 Tổng số thủ thuật Ca 1.250.000 880.345 1.100.000
11 Tổng số xét nghiệm huyết học Lượt 1.600.000 1.381.490 1.500.000
12 Tổng số xét nghiệm hóa sinh Lượt 14.000.000 10.703.193 12.000.000
13 Tổng số xét nghiệm vi sinh Lượt 2.100.000 1.610.237 1.800.000
14 Tổng số ca chụp X-Quang Ca 460.000 339.009 400.000
15 Tổng số ca siêu âm Ca 580.000 607.585 650.000
16 Tổng số ca nội soi Ca 245.000 210.208 250.000
17 Tổng số ca chụp CT Ca 128.000 120.049 130.000
18 Tổng số ca chụp MRI Ca 54.000 58.918 60.000
19 Tổng thu của BV Tỉ đồng 4.900 3.490 4.000
2.4 Đơn vị thực hiệnquản lý Vật tư, trang thiết bị y tế tại Bệnh viện Bạch Mai
2.4.1 Giới thiệu về phòng Vật tư TTBYT Bệnh viện Bạch mai
Phòng Vật tư TTBYT tại Bệnh viện Bạch Mai là một đơn vị nghiệp vụ quan trọng, trực thuộc sự lãnh đạo của Giám đốc Bệnh viện, và có trách nhiệm toàn diện về quản lý vật tư y tế trong bệnh viện.
- Tổng số cán bộ, viên chức của phòng thời điểm hiện tại là 44 cán bộ trong đó có 38 viên chức biên chế và 06 viên chức hợp đồng
- Bảng nhân sự phòng Vật tư TBYT
Bảng 2 3: Nhân sự phòng Vật tư TTBYT -BVBM
Nguồn: Phòng Vật tư TTBYT - BVBM 2020
Hình 2 2: Cơ cấu tổ chức
2.4.4 Chức năng nhiệm vụ của Phòng Vật tư TTBYT
Dựa trên kế hoạch chung của Bệnh viện, cần lập kế hoạch mua sắm và dự trù cho việc bảo dưỡng, bảo trì, thay thế, sửa chữa trang thiết bị y tế, vật tư tiêu hao và y dụng cụ Kế hoạch này sẽ được trình Giám đốc phê duyệt, nhằm đảm bảo việc cung ứng đầy đủ thiết bị y tế, vật tư tiêu hao và y dụng cụ theo kế hoạch đã được phê duyệt.
- Tổ chức đấu thầu , xét thầu, soạn thảo ăn bản, hợp đồng trình Giám đốc
Bệnh viện ký kết với các đơn vị trúng thầu sau khi đã được Bộ Y tế phê duyệt
Th ự c tr ạ ng công tác qu ả n lý v ật tư trang thiế t b ị Y t ế t ạ i B ệ nh vi ệ n B ạ ch
2.5.1 Lập kế hoạch mua sắm thiết bị
2.5.1.1 Sơ đồ quá trình mua và nhập vật tư trang thiết bị y tế
Bệnh viện là đơn vị đầu ngành về chuyên môn và trang thiết bị y tế, do đó việc theo dõi, dự trù, lập kế hoạch mua sắm và bảo trì thiết bị y tế cần được thực hiện cẩn thận Tất cả các quy trình này phải tuân thủ theo hướng dẫn của phòng Vật tư TTBYT và đã được Ban Giám đốc Bệnh viện phê duyệt.
Các bước thưc hiện Mô tả/ các biểu mẫu
Lãnh đạo các đơn vị
- Căn cứ dựa trên số giường bệnh nhân điều trị
- Căn cứ theo kế hoạch hàng năm đối với TBYT
(Lập dự trù theo biểu mẫu BM.12.HT.04) gửi Lãnh đạo Phòng Vật tư TBYT
- Căn cứ trên mức dự trữ tối thiểu đối với hàng tiêu hao theo máy
(Lập dự trù theo biểu mẫu BM.12.HT 05) gửi Thống kê kho Điện máy
Tiếp nhận dự trù các đơn vị, tổng hợp thành bảng dự trù chung toàn bệnh viện
(Theo biểu mẫu BM.12.HT 06)
Căn cứ theo kế hoạch mua TTBYT năm Căn cứtheo ngân sách được phân bổ Căn cứ theo dự trù của các khoa phòng đã được BGĐ duyệt
- Đối với hàng đấu thầu: Căn cứ trên kết quả trúng thầu, theo dõi hàng vềtheo đúng tiến độ Theo quy trình đấu thầu chung của bệnh viện
- Gọi hàng theo dự trù hàng tháng được duyệt
Kiểm tra sốlượng theo hợp đồng Nguồn gốc xuất xứ, hạn dùng (đối với hàng tiêu hao theo máy), ngoại quan…
Kết quả kiểm tra ghi trong sổ nhập hàng, và ký nhận 2 bên (Theo mẫu BM.12.HT
09) Đối với hàng không đạt yêu cầu: Lập biên bản, không nhập kho và trả lại
Phòng TCKT Làm phiếu nhập
(Dùng biểu mẫu BM.12.HT 02)
Nguồn: Phòng Vật tư TTBYT – BVBM 2020
Tập hợp và lập dự trù
Theo dõi quá trình giao hàng
Nhận hoá đơn, Làm phiếu nhập
2.5.1.2 K ế hoạch mua và nhập vật tư trang thiết bị y tế
Hàng năm, dựa trên số lượng ca bệnh thực tế tại bệnh viện, Phòng Vật tư và Thiết bị Y tế tổ chức họp để thảo luận nhu cầu thiết bị, xác định các yêu cầu sửa chữa, mua sắm mới và thanh lý thiết bị không sử dụng Kết quả cuộc họp sẽ được báo cáo lên Ban lãnh đạo bệnh viện để lập kế hoạch mua sắm và sửa chữa thiết bị cho kỳ tiếp theo.
Trong bảng đề xuất, các lý do về sửa chữa, bổsung hay thanh lý đều được trình bày như trong phần diễn giải của Bảng sau:
Bảng 2 6: Định mức mua sắm TTBYT cơ bản tính đến năm 2022
STT Tên danh mục ĐVT
Cơ sởxác định định mức
1 Hệ thống X-quang a Máy X-quang Kỹ thuật số HT 9 23
Số ca trung bình năm 2019 là 26892/tháng b Máy X quang di động Cái 9 20
15 máy cho khối Nội trú, 5 máy HS và CC c Máy X quang C-Arm Cái 3 7
04 phòng mổ/máy và 02 máy làm ERCP
68 a Hệ thống CT 32 lát cắt/ vòng quay Cái 2 14
Số ca chụp cắt lớp thường là
9030 ca/tháng b Hệ thống CT mô phỏng 32 dãy HT 1 3
Máy là thiết bị bắt buộc đi kèm, phục vụ mô phỏng cho máy xạ trị, xạ phẫu c Hệ thống chụp cắt lớp vi tính ≥
128 lát cắt/vòng quay HT 3 5
Thêm 1 cho nhà Q và 01 cho Cấp cứu d Hệ thống chụp cắt lớp vi tính ≥
256 lát cắt/vòng quay HT 1 2
Trung bình trên 500 ca tháng e Máy chụp cắt lớp vi tính 512 lát cắt/ vòng quay HT 0 1
HT 256 lát có công suất trên
3 Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥
1.5Tesla a Hệ thống chụp cộng hưởng từ
3.0T HT 0 2 Số ca trung bình 5158 ca/ tháng b Hệ thống chụp cộng hưởng từ
4 Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) HT 4 9
Số ca trung bình tháng
3000 giường bệnh nhân nội trú, 6000 bệnh
69 nhân khám ngoại trú/ ngày Số nhu cầu khoảng
Số giường HSCC,HSTC ở KCC,TT bệnh nhiệt đới, HSTC, Khoa
Thần kinh, Khoa Ngoại, C1 VTM là
23 bàn mổ, tuy nhiên nhiều máy gây mê đã cũ cần thay mới
8 Máy theo dõi bệnh nhân ≥ 5 thông số Cái 537 1000
Bệnh viện 23 bàn mổ; hơn
278 giường hồi tỉnh, hồi sức, cấp cứu; BV có 3000 giường trong đó đa số bệnh nhân nặng
Bệnh viện hiện có 3000 giường, đa số là bệnh nhân
Bệnh viện hiện có 3000 giường, đa số là bệnh nhân nặng
11 Dao mổ a Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/
Số lượng bàn mổ trên các phòng mổ là
23, số lượng bàn tiểu phẫu ở các khoa là 19 b Dao mổđiện Cái 20 46
Số lượng bàn mổ trên các phòng mổ là
23, số lượng bàn tiểu phẫu ở các khoa là 19
12 Máy phá rung tim Cái 23 ≥ 27
Có các khoa HSTC,VTM,K CC,chống độc
13 Máy tim phổi nhân tạo Cái 1 3
Bệnh viện có 3 phòng mổ tim hở
14 Đèn phẫu thuật treo tường Cái 15 20
Dự trù mua lắp cho phòng tiểu phẫu khu cấp cứu ngoại đang xây dựng
Số giường nội trú 3000 giường, Số bệnh nhân khám ngoại trú trung bình 6000ca/ngày
Các chuyên khoa về cấp cứu, hồi sức tích cực, khám bệnh theo yêu cầu, khoa khám, thần kinh, tâm thần, giám định y khoa : 3 máy mỗi khoa
17 Hệ thống khám nội soi a Hệ thống nội soi dạ dày Cái 15 30
Nhu cầu cao trên 6000 ca/ tháng b Hệ thống nội soi khí, phế quản cái 0 10
Chưa có mua phục vụ nhu cầu bệnh nhân (khoảng 2000 ca/tháng) c Hệ thống nội soi TMH HT 5 8
3 bàn khám TMH, nhu cầu
18 Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng cái 15 26 Đơn vị có 26 giường theo
19 Thiết bị xạ trị a Hệ thống máy xa trị gia tốc tuyến tính HT 0 3
Phù hợp quy hoạch chi tiết phát triển, ứng dụng bức xạ trong y tế đến năm 2020 theo Quy định tại
Quyết định số 1958/QĐ-TTg ngày
Thủ tướng Chính phủ b Hệ thống SPECT/CT hai đầu thu HT 0 1
Phù hợp quy hoạch chi tiết phát triển, ứng dụng bức xạ trong y tế đến năm 2020 theo Quy định tại
Quyết định số 1958/QĐ-TTg ngày
II Thiết bị y tế chuyên dùng khác
1 Bàn + ghếkhám điều trịTai mũi họng Cái 4 13 Mua bổ sung
2 Bộđặt nội khí quản Cái 84 127 Mua bổ sung
3 Bộđặt nội khí quản có camera Bộ 2 7 Mua bổ sung
4 Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày Bộ 1 13 Mua bổ sung
5 Bộ dụng cụ phẫu thuật gan mật Bộ 1 18 Mua bổ sung
6 Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực Bộ 1 7 Mua bổ sung
7 Bộ dụng cụ phẫu thuật thận tiết niệu Bộ 1 15 Mua bổ sung
8 Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp Bộ 1 14 Mua bổ sung
Cân bệnh nhân tại giường điện tử
10 Giường hồi sức cấp cứu Cái 100 754 Mua bổ sung
11 Giường hồi sức nhi Cái 0 42 Mua bổ sung
12 Kính hiển vi quang học Cái 15 34 Mua bổ sung
13 Lồng ấp trẻsơ sinh Cái 14 49 Mua bổ sung
14 Máy cắt lạnh Cái 1 4 Mua bổ sung
15 Máy điện cơ vi tính Máy 1 11 Mua bổ sung
16 Máy đo cung lượng tim không xâm lấn Cái 1 3 Mua bổ sung
17 Máy đo cung lượng tim xâm lấn Cái 1 4 Mua bổ sung
18 Máy đúc bệnh phẩm kèm bộ phận gạt sáp thừa trên casette Máy 2 6 Mua bổ sung
19 Máy ép tim tựđộng Cái 8 17 Mua bổ sung
20 Máy hàn dây túi máu Cái 0 3 Mua bổ sung
21 Máy khí dung thường Cái 206 388 Mua bổ sung
22 Máy Realtime PCR Máy 3 8 Mua bổ sung
23 Máy tan đông huyết tương (8-12 Máy 0 10 Mua bổ sung
24 Máy tạo nhịp tạm thời Cái 10 111 Mua bổ sung
25 Máy theo dõi áp lực nội sọ xâm lấn Cái 1 6 Mua bổ sung
26 Tủ mát bảo quản chuyên dụng
(4 độC, ≥ 600 lít) Cái 0 10 Mua bổ sung
27 Tủ mát bảo quản sinh phẩm hóa chất ≥ 600 lít Cái 0 16 Mua bổ sung
28 Máy siêu âm điều trị Máy 5 10 Mua bổ sung
29 Áo khoác chì Cái 0 10 Mua bổ sung
30 Bộđiều chỉnh hút áp lực âm Bộ 0 85 Mua bổ sung
31 Bộđo atline động mạch Bộ 1 2 Mua bổ sung
32 Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang Bộ 1 5 Mua bổ sung
33 Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi vi phẫu tai Bộ 1 5 Mua bổ sung
34 Bộ mổ vi phẫu thanh quản Bộ 1 10 Mua bổ sung
35 Bộ thở oxy dòng cao Bộ 1 7 Mua bổ sung
36 Bơm tiêm điện chế độ truyền giảm đau Cái 19 32 Mua bổ sung
37 Cáng vận chuyển bệnh nhân cấp cứu Cái 6 44 Mua bổ sung
38 Chăn điện trải bàn mổ Cái 0 13 Mua bổ sung
39 Container chì xách tay hình hộp Cái 0 6 Mua bổ sung
40 Container chiết phóng xạ Tc -
41 Dây soi phế quản ống mềm Cái 0 2 Mua bổ sung
42 Đèn chiếu điều trị vàng da Cái 7 21 Mua bổ sung
43 Dụng cụ phẫu thuật cột sống Bộ 1 3 Mua bổ sung
44 Dụng cụ phẫu thuật dạ dày Bộ 1 3 Mua bổ sung
45 Dụng cụ phẫu thuật mở khí quản Bộ 1 3 Mua bổ sung
46 Dụng cụ phẫu thuật nội soi thận, tiết niệu Bộ 1 3 Mua bổ sung
47 Dụng cụ phẫu thuật RHM người lớn Bộ 1 4 Mua bổ sung
48 Dụng cụ phẫu thuật RHM trẻ em Bộ 1 2 Mua bổ sung
49 Dụng cụ phẫu thuật sản khoa Bộ 1 22 Mua bổ sung
50 Dụng cụ phẫu thuật tiểu phẫu Bộ 1 13 Mua bổ sung
51 Dụng cụ phẫu thuật vi phẫu thanh quản Bộ 1 5 Mua bổ sung
52 Găng tay chì Cái 0 16 Mua bổ sung
53 Giấy thử nhôm Tec-Control
Chromatography strips Cái 0 26 Mua bổ sung
54 Giường bệnh nhân loại 2 tay quay Cái 12 21 Mua bổ sung
55 Giường cấp cứu Cái 146 7 Mua bổ sung
56 Giường Hồi sức cấp cứu điều khiển điện Cái 10 98 Mua bổ sung
57 Giường sưởi ấm trẻsơ sinh Cái 2 18 Mua bổ sung
Hệ thống các mô-đun tự động hoá hoàn toàn quy trình xử lý mẫu xét nghiệm đông máu và xét nghiệm tế bào máu
59 Hệ thống điện tim gắng sức HT 0 4 Mua bổ sung
60 Hệ thống điều trị rối loạn nhịp áp lạnh HT 0 2 Mua bổ sung
61 Hệ thống Holter điện tâm đồ với
18 đầu ghi HT 0 3 Mua bổ sung
62 Hệ thống định lượng nội độc tố HT 0 2 Mua bổ sung
63 Hệ thống định vị thần kinh HT 0 3 Mua bổ sung
64 Hệ thống quét và hội chẩn tiêu bản HT 0 2 Mua bổ sung
65 Hệ thống Holter huyết áp với 17 đầu ghi HT 0 3 Mua bổ sung
66 Hệ thống Holter ĐTĐ+huyết áp
15 đầu ghi ĐTĐ, 5 đầu HA HT 0 2 Mua bổ sung
Hệ thống máy nội soi khớp đầy đủ (dàn máy nội soi, máy bào, máy bơm và thiết bị phụ trợ)
68 Kính hiển vi có kết nối với camera Cái 0 3 Mua bổ sung
69 Hệ thống rửa dây máy nội soi tự động HT 2 4 Mua bổ sung
Hệ thống thăm dò điện sinh lý có lập bản đồ 3 chiều và điều trị rối loạn nhịp
71 Khoan sọ não Cái 1 3 Mua bổ sung
72 Khoan mài tốc độ cao Cái 0 3 Mua bổ sung
73 Kính chì (đeo mắt) Cái 0 13 Mua bổ sung
74 Kính hiển vi quang học chuyên dụng Cái 0 30 Mua bổ sung
75 Kính hiển vi quang học chuyên dụng cho giải phẫu bệnh Cái 0 19 Mua bổ sung
76 Kính hiển vi quang học loại 11 đầu quan sát Cái 0 2 Mua bổ sung
77 Kính hiển vi phân cực Cái 0 2 Mua bổ sung
78 Máy bơm tiêm (chuyên dụng trong tiêm thuốc thải sắt) Cái 0 39 Mua bổ sung
79 Lồng ấp vận chuyển trẻsơ sinh Cái 0 2 Mua bổ sung
80 Máy barcode Máy 1 4 Mua bổ sung
81 Máy bơm bóng ngược dòng động mạch chủ (IABP) Máy 0 3 Mua bổ sung
82 Máy chuyển bệnh phẩm hệ kín Máy 0 3 Mua bổ sung
83 Máy đa ký hô hấp Máy 0 6 Mua bổ sung
84 Máy điện xung Máy 0 3 Mua bổ sung
85 Máy cắt mẫu mô đúc parafin Máy 0 2 Mua bổ sung
86 Máy cắt và dán túi ép Máy 0 13 Mua bổ sung
87 Máy đo áp lực nội sọ quang phổ
(đo gián tiếp) Máy 0 2 Mua bổ sung
88 Máy đo huyết động không xâm lấn USCOM Máy 1 3 Mua bổ sung
89 Máy đo FFR Máy 0 3 Mua bổ sung
90 Máy điều trị nội nha Máy 0 2 Mua bổ sung
Máy đo trọng lượng khô theo dõi nước và các thành phần trong cơ thể (BCM của
92 Máy đo SPO2 Cái 49 70 Mua bổ sung
93 Máy Doppler xuyên sọ Máy 1 4 Mua bổ sung
94 Máy ECMO Cái 3 9 Mua bổ sung
95 Máy đo mật độ xương DXA toàn thân Máy 0 2 Mua bổ sung
96 Máy hạ thân nhiệt Máy 5 12 Mua bổ sung
97 Máy gắng sức tim phổi Cái 1 4 Mua bổ sung
98 Máy hút dịch Cái 80 140 Mua bổ sung
99 Máy kéo dãn cột sống Máy 6 12 Mua bổ sung
100 Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao
(hai cửa) ≥ 760 lít Máy 0 15 Mua bổ sung
101 Máy làm ấm máu khi truyền Cái 0 50 Mua bổ sung
102 Máy lập công thức bạch cầu điện tử Cái 0 11 Mua bổ sung
103 Máy lắc votex Cái 0 7 Mua bổ sung
104 Máy ly tâm Cái 42 70 Mua bổ sung
105 Máy khoan xương RHM (Rotex
106 Máy Laser YAG điều trị da liễu Cái 0 2 Mua bổ sung
107 Máy Laser nội soi can thiệp hô hấp Cái 0 2 Mua bổ sung
108 Máy ly tâm lạnh Cái 4 15 Mua bổ sung
109 Máy rửa ống soi Cái 0 3 Mua bổ sung
110 Máy phun khử khuẩn Cái 4 30 Mua bổ sung
111 Máy Piezotoma Cái 0 2 Mua bổ sung
112 Máy sấy tiệt trùng DC y tế bằng ozone Cái 0 13 Mua bổ sung
113 Máy rửa dụng cụ bằng hơi nước
2 cửa ≥ 400 lít Cái 0 11 Mua bổ sung
114 Máy rửa siêu âm 180 lít Cái 0 6 Mua bổ sung
115 Máy siêu âm Doppler xuyên sọ Cái 0 2 Mua bổ sung
116 Máy sưởi hơi Cái 0 7 Mua bổ sung
117 Máy soi mao mạch nền móng Cái 0 2 Mua bổ sung
118 Máy sấy tiệt trùng DC y tế bằng ozone Cái 0 13 Mua bổ sung
119 Máy theo dõi độ bão hoà oxy mô Cái 0 3 Mua bổ sung
120 Máy theo dõi thần kinh trong mổ Cái 0 2 Mua bổ sung
121 Máy vỗ rung lồng ngưc Cái 0 5 Mua bổ sung
122 Máy xung kích Cái 0 2 Mua bổ sung
123 Máy xét nghiệm mycoplasma Cái 0 2 Mua bổ sung
124 Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệPlasma ≥ 170 lít Cái 1 6 Mua bổ sung
125 Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệEo ≥ 170 lít Cái 0 4 Mua bổ sung
126 Thiết bị thở oxy dòng cao (high flow) Cái 1 17 Mua bổ sung
127 Nguồn Cs - 137 chuẩn liều cho máy đo liều Cái 0 2 Mua bổ sung
128 Thùng rác chì phóng xạdi động Cái 0 3 Mua bổ sung
129 Phantom cổ chuẩn ghi hình tuyến giáp Cái 0 2 Mua bổ sung
130 Phantom kiểm tra tán xạ máy Cái 0 2 Mua bổ sung
131 Ống kiểm tra tinh khiết Tc-99m Cái 0 2 Mua bổ sung
132 Nguồn phóng xạ Ir -192 dùng cho xạ trị áp sát suất liều cao Cái 0 7 Mua bổ sung
133 Tủ pha chế thuốc phóng xạ Cái 1 4 Mua bổ sung
134 Váy chì Cái 0 10 Mua bổ sung
135 Vỏbơm tiêm chì 1ml Cái 0 3 Mua bổ sung
136 Vỏbơm tiêm chì 2ml Cái 0 3 Mua bổ sung
137 Tủ an toàn sinh học cấp 2 Cái 4 15 Mua bổ sung
138 Xe đạp lực kế Cái 0 3 Mua bổ sung
139 Xe cáng ba tay quay Cái 0 3 Mua bổ sung
140 Xe thuốc cấp cứu Cái 0 7 Mua bổ sung
141 Yếm chì (đeo cổ) Cái 0 10 Mua bổ sung
142 Máy định danh và kháng sinh đồ cái 0 1 Mua bổ sung
143 Hệ thống đốt u bằng sóng VIBA
(Microwave) cái 0 1 Mua bổ sung
144 Máy đốt sóng cao tần nội mạch
VEIN CLEAR cái 0 1 Mua bổ sung
Máy đốt u lành tuyến giáp, u gan, u phổi bằng sóng radio cao tần VIVA MULTI RF
GENERATOR cái 0 1 Mua bổ sung
146 Hệ thống hút huyết khối
Angiojet cái 0 1 Mua bổ sung
147 Hệ thống máy bào canxi trong lòng mạch Rotablator cái 0 1 Mua bổ sung
148 Hệ thống siêu âm trong lòng cái 1 6 Mua bổ sung
149 Máy cấy máu cái 0 1 Mua bổ sung
150 Máy cấy nước tiểu tựđộng cái 0 1 Mua bổ sung
151 Máy phân tích đàn hồi co cục máu cái 0 1 Mua bổ sung
152 Máy đốt u gan bằng sóng cao tần cái 0 1 Mua bổ sung
153 Máy đo thời gian đông máu tự động cái 0 1 Mua bổ sung
154 Máy xét nghiệm máu nhanh tại giường cái 0 1 Mua bổ sung
155 Máy xét nghiệm huyết học tự động cái 0 2 Mua bổ sung
156 Máy xét nghiệm đông máu tự động cái 0 1 Mua bổ sung
157 Máy lọc máu cấp tính cái 131 200 Mua bổ sung
158 Hệ thống máy xét nghiệm sinh học phân tử Pyrosequencing HT 0 1 Mua bổ sung
159 Máy định danh vi khuẩn
H.Pylori qua hơi thở bằng C13 cái 0 1 Mua bổ sung
160 Máy thẩm phân phúc mạc cái 0 1 Mua bổ sung
161 Máy Laser điều trị suy tĩnh mạch và u tiền liệt tuyến cái 0 1 Mua bổ sung
162 Máy lai testrip tựđộng cái 0 1 Mua bổ sung
163 Thiết bị lọc và tạo áp lực âm sử dụng cho bệnh viện dã chiến cái 0 1 Mua bổ sung
164 Máy đo thân nhiệt cái 0 8 Mua bổ sung
165 Phòng áp lực âm dùng cho 6 bệnh nhân cái 0 1 Mua bổ sung
166 Bàn khám phụ khoa điều khiển cái 4 10 Mua bổ sung
167 Bểấm ≥ 14 lít Cái 0 1 Mua bổ sung
168 Bộ dụng cụ phẫu thuật đầu cổ cái 3 1 Mua bổ sung
169 Bộ dụng cụ phẫu thuật hầu họng Bộ 1 3 Mua bổ sung
170 Bộ dụng cụ phẫu thuật tai Bộ 1 3 Mua bổ sung
171 Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não Bộ 1 2 Mua bổ sung
172 Cần nâng tử cung cái 0 5 Mua bổ sung
173 Đèn gù làm thủ thuật và khám phụ khoa cái 2 10 Mua bổ sung
174 Hệ thống nội soi khớp đầy đủ cái 1 1 Mua bổ sung
175 Kính hiển vi phẫu thuật TMH cái 2 3 Mua bổ sung
176 Kính hiển vi quang học Cái 63 34 Mua bổ sung
177 Máy điện não xách tay (Holter
EEG 32 kênh) cái 0 5 Mua bổ sung
178 Máy hỗ trợ điều trị tổn thương da Cái 0 1 Mua bổ sung
179 Máy Mesoderm Cái 0 1 Mua bổ sung
180 Máy thẩm mỹ sóng siêu âm hội tụ(03 đầu dò) Cái 0 1 Mua bổ sung
181 Tủ lạnh đựng bệnh phẩm ≥ 450 lít Cái 0 4 Mua bổ sung
182 Tủmát đựng hóa chất(2-8 độ) Cái 0 4 Mua bổ sung
183 Thiết bị thẩm mỹ sử dụng ánh sáng Cái 0 1 Mua bổ sung
Nguồn: Phòng KHTH - BVBM 2020 2.5.1.3 K ết quả thực hiện mua và nhập vật tư trang thiết bị y tế
Kết quả thực hiện kế hoạch mua sắm thiết bị được thực hiện trong năm
2019 và 2020 tại BV Bạch Mai như sau:
Bảng 2 7: Báo cáo thực hiện một số gói thầu năm 2019-2020 từ các nguồn vốn khác nhau
Stt Tên gói thầu Số lượng Số QĐ Nguồn vốn
Giá trị hợp đồng (đồng)
1 Bộ Bình nhôm rỗng dùng chữa mẫu trong Nito lỏng 01 Bộ 3529/QĐ-BM PTSN 363.000.000
Cung cấp vật tư, phụ kiện cải tạo hệ thống đường ống nước RO chạy tuần hoàn phục vụ cho lọc thận nhân tạo của Khoa HSTC
Kính hiển vi nghiên cứu sử dụng cho 5 người quan sát có đầu nối với Camera
4 Máy điện cơ 4 kênh 01 Máy 4295/QĐ-BM NSNN -
5 Thiết bị cho chuyên khoa
Chống độc 01 HĐ 4295/QĐ-BM NSNN -
6 Thiết bị cho chuyên khoa
Cấp cứu 01 HĐ 4295/QĐ-BM NSNN -
Thiết bị cho chuyên khoa
Nội tiết và Đái tháo đường
8 Tủ an toàn sinh học cấp II 01 Cái 2996/QĐ-BM Đầu tư
Cung cấp trang thiết bị cho Dự án phòng, chống bệnh tim mạch – 05 máy
01 HĐ 4378/QĐ-BM Áp thầu kết dư NSNN
84 đo huyết áp tự động; 25 máy đo huyết áp điện tử thông thường
Cung cấp trang thiết bị cho dự án phòng, chống bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và hen phế quản:
Máy thở xâm nhập + không xâm nhập
01 HĐ 4378/QĐ-BM Áp thầu kết dư NSNN
Cung cấp trang thiết bị cho Dự án Phòng, chống bệnh tim mạch: Máy điện tim 6 kênh 01 HĐ
4378/QĐ-BM Áp thầu kết dư NSNN
Cung cấp dịch vụ Bảo trì hệ thống máy cộng hưởng từ Brivo MR355 01 HĐ
13 Máy ECMO di động dùng trong cấp cứu 01 Máy 2547/QĐ-BM VVNT 4.480.000.000
1 Hệ thống nội soi TMH 01 HT 236/QĐ-BM PTSN 845.000.000
2 Tủ lạnh âm sâu 01 Tủ 236/QĐ-BM PTSN 179.300.000
3 Máy kích thích từ xuyên sọ 01 Máy 236/QĐ-BM PTSN 1.932.000.000
Dao cắt đốt cao tần tích hợp hàn mạch + modul cầm máu bằng khí Argon
5 Máy phá rung tim 2 pha 05 Máy 236/QĐ-BM PTSN 890.000.000
6 Bộ dụng cụ phẫu thuật 01 HĐ 236/QĐ-BM PTSN 2.764.020.000
6.1 Bổ sung bộ dụng cụ phẫu thuật tim hở 01 HĐ 2.194.500.000
6.2 Bộ dụng cụ vi phẫu thuật 02 HĐ 569.520.000
7 Hệ thống điện tim gắng sức kèm thảm chạy 01 HT 236/QĐ-BM PTSN 1.095.000.000
8 Máy siêu âm doppler màu xuyên sọ 01 Máy 236/QĐ-BM PTSN 848.400.000
9 Máy siêu âm mắt bán phần trước 01 Máy 236/QĐ-BM PTSN 688.800.000
10 Máy chụp đáy mắt không có huỳnh quang 01 Máy 236/QĐ-BM 690.600.000
11 Hệ thống tim phổi nhân tạo ≥ 5 bơm máu 01 HT 236/QĐ-BM PTSN 5.998.100.000
12 Máy thở không xâm nhập 03 Máy 358/QĐ-BM PTSN - nCoV 1.349.400.000
13 Máy thở xâm nhập và không xâm nhập 12 Máy 358/QĐ-BM PTSN - nCoV 7.740.000.000
14 Máy thở xâm nhập và không xâm nhập trẻ em 07 Máy 358/QĐ-BM PTSN - nCoV 3.850.000.000
Cung cấp máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số và máy phá rung tim
15.1 Máy theo dõi bệnh nhân 100 Máy 7.605.000.000
15.2 Máy phá rung tim 03 Máy 534.000.000
16 Máy siêu âm 2 đầu dò 01 Máy 358/QĐ-BM PTSN - nCoV 1.470.000.000
17 Cung cấp Bơm tiêm điện và bơm truyền dịch 358/QĐ-BM PTSN - nCoV 4.623.412.500
18 Máy Xquang di động kỹ thuật số 01 Máy 358/QĐ-BM PTSN - nCoV 4.390.000.000
19 Máy ECMO di động dùng trong cấp cứu 01 Máy 358/QĐ-BM PTSN - nCoV 4.480.000.000
20 Hệ thống tiền lọc nước 01 HĐ 359/QĐ-BM PTSN 418.770.000
12m3/h cho 02 hệ thống lọc nước R/O nhà Q của
Cung cấp thiết bị phục vụ phòng chống dịch 2019- nCoV và nhu cầu chuyên môn
01 HĐ 712/QĐ-BM PTSN - nCoV 9.978.000.000
22 Máy sắc ký khí có đầu dò ion hóa nhiệt 01 Máy 234/QĐ-BM VVNT 2.948.000.000
Nguồn: Phòng Vật tư TTBYT - BVBM 2020
2.5.2 Công tác bảo quản và xuất Vật tư trang thiết bị y tế tại Bệnh viện
2.5.2.1 Công tác s ắp xếp và bảo quản Vật tư trang thiết bị Y tế
Phòng Vật tư và Trung tâm Thiết bị Y tế đã xây dựng quy trình quản lý và theo dõi việc xuất nhập vật tư, trang thiết bị y tế, cũng như việc sử dụng tài sản cố định tại các trung tâm, khoa, phòng trong Bệnh viện Mục tiêu của quy trình này là đảm bảo việc sắp xếp và bảo quản vật tư – trang thiết bị y tế một cách hiệu quả.
Trách nhiệm của thủ kho:
- Nhập xuất hàng theo yêu cầu
- Sắp xếp hàng hóa cho kho vật tư: Phân loại vật tư theo chủng loại, dễ tìm, dễ thấy, dễ lấy, dễ kiểm tra
- Vật tư và phụ tùng máy phải để trên kệ, chống cháy nổ, mối mọt
- Cập nhật thẻ kho hàng ngày: kiểm tra được về sốlượng và chất lượng
2.5.2.2.Công tác xu ất dùng Vật tư trang thiết bị Y tế
Trách nhiệm Các bước thực hiện Mô tả/ các biểu mẫu
Cấp phát khi có nhu cầu lĩnh vật tư,
(Dùng phiếu mẫu BM.12.HT 03)
Các khoa phòng làm dự trù hàng tháng và viết phiếu lĩnh vật tư theo nhu cầu sử dụng có sựđồng ý của Lãnh Đạo khoa;
Các khoa phòng thực hiện lập dự trù hàng tháng và viết phiếu lĩnh vật tư dựa trên nhu cầu sử dụng, với sự đồng ý của Lãnh đạo khoa Đối với Trung tâm thiết bị y tế, các khoa sẽ tiến hành đấu thầu và ghi sổ lĩnh hàng theo số lượng máy móc đã được phê duyệt.
Trưởng phòng VTTBYT duyệt cung cấp cho các khoa phòng
Thống kê Đại diện khoa phòng
Cấp phát theo sốlượng đã duyệt
Kiểm tra, số lượng, chủng loại, đối chiếu với hợp đồng (nếu có) Làm BBBG (Theo biểu mẫu BM.12.HT 07A)
Cấp phát theo sốlượng đã duyệt
Kiểm tra số lượng và chủng loại thiết bị, đối chiếu với hợp đồng nếu có Thực hiện lập Biên bản bàn giao (theo biểu mẫu BM.12.HT.07B) Đối với các thiết bị chuyên dụng, sau khi nhận thiết bị, các khoa phòng cần lên lịch hẹn để công ty cung cấp thiết bị hoặc nhà sản xuất hướng dẫn sử dụng.
Dựa trên BBBG vào sổ theo dõi TSCĐ của các Khoa Phòng
(Theo biểu mẫu BM.12.HT.08)
Làm phiếu xuất kho theo số lượng đã được duyệt sổ
(Theo biểu mẫu BM.12.HT 01)
Xuất TTB, Vật tư Phụ tùng s/c
Vào Sổ TSCĐ của các khoa
Danh mục hồsơ thực hiện khi xuất Vật tư - TTBYT
STT Tên hồsơ lưu Nơi lưu Thời gian lưu
1 Phiếu nhập vật tư tiêu hao Phòng TCKT
Lưu lâu dài theo quy định của nhà nước
2 Phiếu xuất vật tư tiêu hao Phòng TCKT,
Phòng VTTBYT Các Khoa, Phòng
3 Phiếu Lĩnh vật tư tiêu hao Phòng TCKT,
4 Biên bản giao nhận thiết bị Phòng VTTBYT,
Các Khoa, Phòng Phòng TCKT
5 Sổ Tài sản Phòng VTTBYT,
6 Phiếu dự trù Phòng VTTBYT
Nguồn: Phòng Vật tư TTBYT - BVBM 2020 2.5.2.3 Đánh giá thực trạng Công tác mua sắm, bảo quản và xuất dùng
Để đánh giá hiệu quả công tác mua sắm, bảo quản và sử dụng Vật tư – trang thiết bị Y tế, Phòng Vật tư và Trung tâm Thiết bị Y tế đã tiến hành khảo sát mức độ hài lòng của cán bộ Bệnh viện về quy trình mua sắm máy móc tại một số khoa Kết quả khảo sát cho thấy sự hài lòng của cán bộ về công tác này.
Bảng 2 8: Khảo sát về công tác mua sắm TTBYT Ý kiến Bác sĩ Điều dưỡng Kỹ thuật viên
Nguồn: Phòng Vật tư TTBYT – BVBM 2020
2.5.3 Công tác sửa chữa, bảo dưỡng máy móc TTBYT sử dụng tại
Để đảm bảo máy móc và thiết bị trong Bệnh viện hoạt động hiệu quả phục vụ cho công tác khám chữa bệnh, phòng Vật tư và TTBYT tiến hành bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị Các quy định liên quan đến việc sửa chữa và bảo dưỡng sẽ được thực hiện nghiêm túc.
- Bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng theo khuyến cáo của nhà sản xuất, theo thời gian sử dụng và mức độ sử dụng TB
- Sửa chữa theo yêu cầu: của các đơn vị có máy móc, thiết bị đang vận hành phải dừng để sửa chữa do sự cố
2.5.3.1 Quy trình s ửa chữa, bảo dưỡng máy móc trang thiết bị Y tế
Thiết bị máy móc tại Bệnh viện là tài sản quan trọng, do đó, toàn bộ cán bộ, viên chức (CBVC) cần có trách nhiệm bảo quản và sử dụng chúng đúng mục đích Việc tự ý sửa chữa, bảo dưỡng hoặc di chuyển thiết bị mà không có yêu cầu là không được phép.
- Phòng VT-TBYT có trách nhiệm:
+ Sữa chữa theo yêu cầu toàn bộ thiết bị hiện có trong Bệnh viện
Lập kế hoạch bảo dưỡng định kỳ và trình Ban giám đốc phê duyệt theo mẫu quy định cho tổ Cơ điện và tổ Khí Y tế (BM.11.HT.04) cũng như cho tổ Kỹ thuật (BM.11.HT.06) Sau khi kế hoạch được phê duyệt, phòng VT-TBYT sẽ tìm kiếm nhà cung cấp dịch vụ có đủ năng lực chuyên môn để soạn thảo hợp đồng và trình Ban giám đốc ký kết.
+ Ngay sau khi hợp đồng được ký, phòng VT-TBYT phối hợp với Nhà cung cấp dịch vụ thực hiện kế hoạch bảo dưỡng đã được phê duyệt
Lãnh đạo các đơn vị trong Bệnh viện cần tạo điều kiện thuận lợi cho việc sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị Họ phải hướng dẫn nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ quy định về an toàn vệ sinh y tế, đồng thời cử nhân viên giám sát chất lượng và quy trình bảo dưỡng cùng với kỹ thuật viên của phòng VT-TBYT.
Người sử dụng thiết bị tại Bệnh viện cần tuân thủ nghiêm ngặt nội quy vận hành và bảo quản thiết bị Họ cũng phải kịp thời thông báo cho phòng Vật tư - Thiết bị y tế về mọi sự cố bất thường liên quan đến thiết bị.
- Phòng Tài chính - Kế toán có trách nhiệm thanh toán theo đúng nội dung hợp đồng đã ký kết
2.5.3.2 Qu ản lý công tác sửa chữa bảo dưỡng máy móc TTBYT định kỳ a Lập Kế hoạch
- Lịch bảo dưỡng định kỳđược xây dựng dựa trên các nguyên tắc sau: + Theo khuyến cáo của các hãng sản xuất
+ Thời gian sử dụng thiết bị
+ Tần xuất sử dụng thiết bị
+ Theo tình trạng thực tế của máy móc và thiết bị
+ Theo yêu cầu của đơn vị sử dụng thiết bị
+ Lịch bảo dưỡng định kỳ được lập vào đầu quý I hàng năm, theo mẫu
Kế hoạch bảo dưỡng định kỳ (BM.11.HT.04), (BM.11.HT.06)
- Khi Kế hoạch bảo dưỡng định kỳđã được Ban giám đốc phê duyệt, Phòng
Vật tư – TTBYT đã gửi công văn đến các đơn vị sử dụng thiết bị, kèm theo danh mục thiết bị (BM.11.HT.01), yêu cầu phối hợp thực hiện trước 02 tuần khi bảo dưỡng Trước khi bảo dưỡng, nhân viên kỹ thuật phòng VT - TBYT cần kiểm tra và chạy thử để xác định tình trạng làm việc hiện tại của thiết bị.
Trưởng phòng VT-TTBYT sẽ đề xuất số lượng và loại thiết bị do nhà cung cấp dịch vụ hoặc phòng VT-TTBYT đảm nhiệm, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của thiết bị Quyết định về việc thuê ngoài hay thực hiện nội bộ sẽ được xác định rõ ràng trong kế hoạch trình Ban giám đốc phê duyệt.
Đối với thiết bị yêu cầu an toàn lao động nghiêm ngặt, nhà cung cấp dịch vụ cần xây dựng quy trình bảo dưỡng chi tiết cho từng bộ phận Trong quá trình bảo dưỡng, nhật ký bảo dưỡng hàng ngày phải được lập và xác nhận bởi người phụ trách vận hành thiết bị Việc thực hiện bảo dưỡng định kỳ cũng là một phần quan trọng trong quy trình này.
- Thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ
Nhà cung cấp dịch vụ cần tuân thủ tất cả các cam kết trong hợp đồng đã ký, đồng thời phải chịu sự giám sát của nhân viên kỹ thuật thuộc phòng VT-TBYT.
Gi ải pháp đề ra - qu ả n lý V ật tư TTBYT áp dụ ng ph ầ n m ề m CNTT
Nhân viên khoa phòng đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành các thiết bị y tế hàng ngày và xác nhận việc giao nhận trang thiết bị y tế cho khoa phòng của mình.
Trưởng bộ phận TTBYT của từng khoa có trách nhiệm chính trong việc lập kế hoạch dự trù vật tư tiêu hao và đề xuất trang thiết bị y tế mới.
Quản lý khối TTBYT đóng vai trò quan trọng trong việc duyệt các dự trù, theo dõi đặt hàng, tồn kho và giao nhận Họ tương tác trực tiếp với nhà cung cấp và hoạt động như một quản trị viên của hệ thống Ngoài ra, bộ phận này còn quản lý dữ liệu danh mục (master data) cho hệ thống, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quy trình quản lý.
Hệ thống được thiết kế cho phép từng nhà cung cấp cấp tài khoản để nhận thông báo từ hệ thống khi cần, như đặt hàng, yêu cầu hỗ trợ hay bảo trì, đồng thời xác nhận tính khả thi của các thông báo này Bệnh viện Bạch Mai có quyền tùy chọn bật hoặc tắt chức năng này cho nhà cung cấp Nếu nhà cung cấp không được cấp phép sử dụng hệ thống, tất cả liên lạc sẽ diễn ra qua email, với hệ thống tự động gửi mail cho nhà cung cấp và CC cho quản lý phòng TTBYT; khi nhà cung cấp phản hồi, email sẽ tự động chuyển vào hộp mail của nhân viên quản lý.
3.1.2 Các chức năng liên quan đến kho vận
Hệ thống quản lý quy trình mua sắm toàn diện bao gồm việc lập kế hoạch và xác nhận dự trù, liên lạc với nhà cung cấp theo hợp đồng, và điều phối nhận hàng Sản phẩm có thể được chuyển trực tiếp đến kho hoặc khoa phòng, hoặc giao tập trung tại phòng quản lý TTBYT để phân phối nội bộ sau đó.
Lập dự trù cho năm trang thiết bị y tế cần đề nghị điều chỉnh cơ số dự trữ tối thiểu của vật tư tiêu hao đi kèm với máy Số liệu này sẽ hỗ trợ hệ thống tự động trong việc điều phối vật tư theo hai hướng từ kho chính.
Kho TTBVT sẽ chuyển tới kho khoa phòng khi có sự tăng định mức dự trữ hoặc khi vật tư thiết bị đã được đăng ký sử dụng Ngược lại, kho sẽ thực hiện việc chuyển giao khi cơ số dự trù giảm xuống.
- Gợi ý dự trù tựđộng: Căn cứ vào:
+ Sốlượng sử dụng kỳtrước (năm/quý/tháng/tuần/ngày)
+ Mức phần trăm quy định tăng thêm (ví dụ dư 10% so với sử dụng kỳ trước)
Cơ số dự trữ vật tư tiêu hao đi kèm với trang thiết bị cần được làm tròn số lượng theo đơn vị đóng gói nếu cần thiết Hệ thống sẽ tự động gợi ý bảng dự trữ để người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý.
Tổng hợp dự trù cho toàn viện Duyệt dự trù
Duyệt dự trù Đặt hàng cho nhà cung cấp ( ghi chú cách thức giao hàng )
Tại khoa / phòng Xác nhận nhận hàng tại trung tâm phân phối
Giao nội bộ cho khoa / phòng
Khoa phòng xác nhận nhận hàng
96 trù vật tư tiêu hao kỳ này Cho phép người dự trù có thể điều chỉnh số lượng
Việc lập dự trù định kỳ của khoa phòng sẽ được hỗ trợ hiệu quả nhờ vào việc tính toán sẵn các số liệu cần thiết, giúp quản lý khoa dễ dàng điều chỉnh khi cần thiết Tuy nhiên, nếu số lượng dự trù vượt quá mức quy định, khoa phòng sẽ phải cung cấp thêm thông tin giải trình.
+ Phiếu dự trù sau khi tạo ở trạng thái “Tạo mới” và có thể tạm lưu để tiếp tục thực hiện sau đó
+ Sau khi nhấn nút “Gửi” thì phiếu dựtrù được gửi về phòng Vật tư trang thiết bị y tế (P.VTTBYT) và chuyển sang trạng thái “Đã gửi”
+ Tựđộng xuất phiếu dự trù theo biểu mẫu quy định, có thể in nếu cần
Nhân viên phòng VTTBYT có khả năng thiết lập các điều kiện cho từng loại phiếu dự trù của các khoa, giúp hệ thống tự động duyệt các phiếu này Đối với những phiếu dự trù không đáp ứng đủ điều kiện để được duyệt tự động, nhân viên quản lý phòng TTBYT sẽ phải thực hiện việc duyệt thủ công.
Trong quá trình phê duyệt, nhân viên quản lý có khả năng liên lạc và đặt câu hỏi với khoa/phòng khi cần thiết Khoa/phòng có thể phản hồi thông qua hệ thống, và toàn bộ lịch sử các cuộc trao đổi này sẽ được lưu trữ trên phần mềm.
Bài viết cung cấp một số biểu đồ thống kê so sánh mức dự trù và số lượng sử dụng trong kỳ trước, phân loại theo khoa phòng và chủng loại, nhằm hỗ trợ người phê duyệt trong việc xem xét và đưa ra quyết định.
Hệ thống tích hợp chức năng trình duyệt từ P.VTTTBYT cho các dự trù cần sự phê duyệt của Ban giám đốc Khi có yêu cầu trình duyệt, hệ thống sẽ tự động gửi thông báo qua push notification đến ứng dụng di động hoặc qua email đến người được trình duyệt.
3.1.2.3 T ổng hợp dự trù toàn viện
Hệ thống tự động tổng hợp dự trù từ các đơn vị thành bảng dự trù chung cho toàn viện, bao gồm đường dẫn đến các phiếu dự trù do các khoa phòng lập, đồng thời ghi nhận các điều chỉnh số lượng của P.VTTTBYT.
Bộ phận cung ứng thực hiện các quy trình mua sắm theo quy định, và sau khi nhận được kết quả, họ sẽ cập nhật danh mục vật tư và trang thiết bị bằng cách nhập thông tin từ quá trình đấu thầu.
97 của các mặt hàng vào hệ thống (tên, chủng loại, số lượng thầu, số quyết định thầu, thời hạn hiệu lực, thông tin nhà cung cấp…)
Các ch ức năng quản lý vòng đờ i TTBYT
Trưởng bộ phận TTBYT có trách nhiệm quản lý danh mục chính của tất cả trang thiết bị và vật tư tiêu hao trong bệnh viện, đảm bảo sự hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
- Đối với mỗi TTBYT, sẽ có mã định danh (asset identify tag), serial number và phân loại
Quản lý có khả năng xác định danh mục thông tin liên quan cho từng loại thiết bị y tế Chẳng hạn, thông tin lưu trữ cho máy siêu âm sẽ khác biệt so với máy chụp CT hay máy trợ thở.
Mỗi trung tâm y tế sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hợp đồng với nhà cung cấp, cùng với các tài liệu kèm theo thiết bị, bao gồm hướng dẫn sử dụng và phần mềm cài đặt.
Mỗi trung tâm trang bị y tế (TTBYT) đều có hợp đồng bảo trì hiện hành, bao gồm thông tin về đơn vị bảo trì, thời hạn hợp đồng và quy định về chế độ bảo trì, với toàn bộ lịch sử hợp đồng được lưu trữ trong hệ thống Hệ thống cũng hỗ trợ nhắc nhở khi thiết bị đến thời gian bảo trì và có khả năng tạo yêu cầu bảo trì gửi đến đơn vị theo hợp đồng, kèm theo chú thích rõ ràng về vị trí hiện tại của TTBYT.
Hệ thống bảo trì có thể kết nối với phần mềm HIS của bệnh viện để theo dõi số lần sử dụng dịch vụ, từ đó nhắc nhở khi đến thời hạn bảo trì Sau mỗi lần bảo trì, hệ thống sẽ lưu trữ thông tin về tình trạng bảo trì, kết luận, thời gian thực hiện, nhân viên bảo trì và các vật tư tiêu hao đã sử dụng, đồng thời tự động trừ vật tư từ kho Ngoài ra, hệ thống cho phép đính kèm bản scan của biên bản cho từng lần bảo trì, tạo nên lịch sử sự cố chi tiết.
+ Trong khi hoạt động, khi máy có sự cố, nhân viên có thể ghi nhận sự cố, hướng giải quyết, hoặc yêu cầu nhân viên bảo trì hỗ trợ
Khi có yêu cầu hỗ trợ, nhân viên quản lý Trung tâm Y tế sẽ được thông báo Hệ thống có khả năng tự động gửi yêu cầu hỗ trợ sự cố trực tiếp đến nhà cung cấp, tùy thuộc vào hợp đồng và đặc thù của từng khoa phòng, trong đó các khoa như cấp cứu và chăm sóc tích cực sẽ được ưu tiên hơn.
Lịch sử sự cố và biện pháp khắc phục cho từng thiết bị sẽ được ghi chép lại, nhằm phục vụ cho việc thống kê chất lượng thiết bị và dịch vụ hỗ trợ của các nhà cung cấp.
Hình 3 2: Các chức năng quản lý vòng đời TTBYT
Các ch ức năng liên quan đế n qu ả n tr ị , v ận hành
3.3.1 Bộ phận quản lý TTB
- Nhanh chóng theo dõi được các số liệu liên quan đến cung ứng (tồn kho, dự trù, phiếu đặt hàng, thời gian giao hàng dự kiến …)
- Các số liệu thống kê về chất lượng TTBYT (số sự cố), khả năng giải quyết của nhà cung cấp
Quản lý hiệu quả chế độ bảo trì và bảo hành cho từng thiết bị là rất quan trọng Sử dụng giao dịch lịch (calendar) để theo dõi thời gian bảo trì cần thiết cho từng thiết bị giúp lên kế hoạch dễ dàng hơn Hệ thống cũng sẽ nhắc nhở về các lần bảo trì đã quá hạn và các hợp đồng bảo trì sắp hết hạn.
Tìm kiếm nhanh chóng thông tin về tổng số trang thiết bị của từng loại, biểu đồ số lượng trang thiết bị theo thời gian, và vị trí chính xác của từng trang thiết bị cụ thể trong toàn bệnh viện.
- Khi cần, hệ thống cho phép truy xuất toàn bộ lịch sử luân chuyển của từng trang thiết bị, cũng như vật tư tiêu hao theo số serial number
- Theo dõi tình trạng kho, cảnh báo các vật tư thấp hơn định mức tồn kho đối với từng kho
Vật tư / trang thiết bị Định danh
Các tài liệu, , thông tin kèm theo máy
Các số liệu kĩ thuật ( cho phép cấu hình các chỉ số này cho từng loại trang thiết bị )
Hợp đồng bảo trì Lịch trình trì theo chế độ ( schedule ) bảo
Phiếu đặt hàng Phiếu nhận hàng
- Sử dụng smart phone để theo dõi các tình trạng các phiều yêu cầu luân chuyển, hay dự trù
- Được cập nhật khi hàng hóa sắp được chuyển tới kho
Xác nhận hàng hóa qua smartphone với chức năng quét mã vạch giúp người dùng dễ dàng theo dõi giao dịch Hệ thống sẽ thông báo ngay lập tức cho cả người gửi và người nhận khi giao dịch được xác nhận thành công.
- Chức năng chat giữa những người dùng với nhau
3.3.3 Quy trình yêu cầu hỗ trợ khẩn cấp
Hệ thống được liên thông toàn viện và có thể truy cập dễ dàng qua smartphone, cho phép quy trình xử lý yêu cầu hỗ trợ về thiết bị y tế khẩn cấp được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
Bộ phận hỗ trợ trang thiết bị có khả năng lựa chọn loại thiết bị cần hỗ trợ, với hệ thống cho phép chi tiết hóa đề nghị hỗ trợ theo ba mức: loại trang thiết bị/vật tư, chỉ định vật tư, và chỉ định khoa phòng cần hỗ trợ Sau khi lựa chọn từng mục chi tiết, hệ thống sẽ tự động lọc các thông tin liên quan phía sau.
Tất cả các khoa phòng và kho chứa thiết bị y tế (TTBYT) sẽ được thông báo khi có nhu cầu hỗ trợ Hệ thống sẽ tự động gửi cảnh báo qua giao diện nếu nhân viên quản trị đăng nhập, hoặc thông qua SMS/Email tùy chỉnh.
- Khi có nhu cầu trao đổi thông tin, hệ thống sẽ tựđộng mở cửa số chat, kết nối trực tiếp với người tạo yêu cầu hỗ trợ
Khi một bộ phận xác nhận khả năng hỗ trợ, hệ thống sẽ tự động tạo phiếu yêu cầu điều chuyển trang thiết bị y tế và vật tư giữa hai kho, đồng thời cập nhật tình trạng một cách tự động.
Khi phiếu chuyển đang trong trạng thái "đang chuyển", cả người đề nghị hỗ trợ và người hỗ trợ sẽ nhận được thông báo cập nhật tình trạng Hệ thống Chat sẽ tự động kết nối hai người dùng này để thuận tiện cho việc trao đổi thông tin.
Khi nhận hàng, người nhận có thể xác nhận tình trạng phiếu điều chuyển qua điện thoại bằng cách kiểm tra số lượng và các phụ kiện đi kèm Ngay lập tức, người gửi sẽ nhận được thông báo và hàng hóa sẽ được ghi nhận là đã di chuyển giữa hai khoa.
- Sau khi hoàn tất, tình trạng (status) của đề nghị hỗ trợcũng được cập nhật
(thông tin cho các bên liên quan) Phiếu đề nghị luân chuyển để trả lại thiết bị sẽ được tựđộng tạo
Để nâng cao hiệu quả quản lý trang thiết bị y tế tại Bệnh viện Bạch Mai, cần tập trung vào tính linh hoạt và áp dụng thực tiễn Việc này sẽ giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và đảm bảo hiệu quả cao nhất trong công tác này.
Dựa trên phân tích và đánh giá trong công tác quản lý trang thiết bị y tế tại Bệnh viện Bạch Mai, tác giả đề xuất một giải pháp nhằm cải thiện quản lý trang thiết bị y tế Giải pháp này không chỉ giúp nhà quản lý nắm bắt kịp thời thông tin và đề xuất từ các Viện, Trung tâm, Khoa, Phòng mà còn kết nối hiệu quả với các nhà cung cấp, từ đó xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Trong hệ thống y tế bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân, lĩnh vực trang thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu, bên cạnh các lĩnh vực y tế, dược và các nguồn lực khác.
Y học hiện đại ngày nay mang lại sự chính xác và hiệu quả trong chẩn đoán và điều trị bệnh, nhờ vào sự phát triển của khoa học kỹ thuật trong kỷ nguyên công nghệ 4.0 Việc ứng dụng các thiết bị y tế công nghệ cao và phức tạp không chỉ ảnh hưởng lớn đến tính mạng người bệnh mà còn yêu cầu đội ngũ cán bộ quản lý, sửa chữa và bảo dưỡng được đào tạo chuyên sâu Đội ngũ này cần thường xuyên cập nhật kiến thức để đảm bảo các trang thiết bị hoạt động một cách chính xác, ổn định, an toàn và hiệu quả.
Quản lý trang thiết bị y tế (TTBYT) tại Bộ Y tế và các cơ sở khám, chữa bệnh trong cả nước là một vấn đề phức tạp và đặc thù, ảnh hưởng đến cả nhà cung cấp dịch vụ và người sử dụng Điều này đặc biệt quan trọng đối với các Bệnh viện tuyến Trung ương, nơi có đa dạng chủng loại TTBYT và nguồn vốn đầu tư phong phú từ ngân sách Nhà nước cũng như các nguồn khác, đòi hỏi hiệu suất khai thác và sử dụng cao.
Cần có sự chỉ đạo chặt chẽ và quyết liệt nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và chăm sóc sức khỏe nhân dân Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn phát huy hiệu quả đầu tư trong lĩnh vực y tế.