TỔNG QUAN
Các khái niệm
Để nâng cao sự hiểu biết của người đọc về nội dung và tính logic của đề tài, chúng tôi sẽ trình bày một số khái niệm quan trọng được áp dụng trong nghiên cứu này.
Mô hình bệnh tật (MHBT) của một xã hội, cộng đồng hay quốc gia là tổng hợp các tình trạng mất cân bằng về thể chất và tinh thần, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Những tình trạng này xuất hiện trong cộng đồng hoặc xã hội trong một khoảng thời gian xác định, phản ánh sức khỏe tổng thể của dân cư.
“Ở Việt Nam, về mặt mô hình bệnh tật, các bệnh nhiễm khuẩn là những bệnh phổ biến nhất, kể cả trong quá khứ, hiện tại và trong tương lai”
Mô hình bệnh tật của bệnh viện (MHBT) khác với mô hình bệnh tật trong cộng đồng, vì bệnh viện là nơi điều trị và khám bệnh cho những người mắc bệnh Mỗi bệnh viện có một MHBT riêng biệt Tại Việt Nam cũng như trên toàn thế giới, có hai loại MHBT bệnh viện.
MHBT của BV chuyên khoa: chủ yếu là các bệnh chuyên khoa và các bệnh thông thường
MHBT của BV đa khoa: chủ yếu là các bệnh thông thường và các bệnh chuyên khoa
Ngoài ra, tùy theo hạng và tuyến của BV mà MHBTBV có thể thay đổi Căn cứ vào MHBT mà BV xây dựng cho mình một DMT phù hợp.[3]
Hướng dẫn thực hành điều trị là tài liệu chuyên môn mang tính pháp lý, được xây dựng từ kinh nghiệm thực tiễn và đóng vai trò như một khuôn mẫu trong điều trị các bệnh khác nhau Mỗi hướng dẫn có thể bao gồm một hoặc nhiều công thức điều trị, giúp bác sĩ áp dụng hiệu quả trong quá trình chăm sóc bệnh nhân.
Hướng dẫn thực hành điều trị là một căn cứ quan trọng để xây dựng danh mục thuốc BV
Danh mục thuốc thiết yếu (DMTTY) bao gồm những loại thuốc đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của đa số người dân Những loại thuốc này luôn sẵn có với số lượng cần thiết, đảm bảo chất lượng tốt, dạng bào chế phù hợp và giá cả hợp lý.
DMTTY là trung tâm của chính sách quốc gia về thuốc, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và tối ưu hóa nguồn lực thuốc men Năm 1985, Bộ Y tế Việt Nam đã ban hành DMTTY lần đầu tiên với 225 thuốc tân dược an toàn và hiệu quả Sau 5 lần sửa đổi, DMTTY Việt Nam lần thứ V được ban hành theo quyết định số 17/2005/QĐ-BYT ngày 01/07/2005, bao gồm 355 tên thuốc từ 314 hoạt chất tân dược, 94 thuốc chế phẩm y học cổ truyền, danh mục cây thuốc nam và 215 vị thuốc, kèm theo hướng dẫn sử dụng.
DMTTY là cơ sở để xây dựng danh mục thuốc chủ yếu tại các cơ sở khám, chữa bệnh
Danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV) là sản phẩm của quá trình lựa chọn thuốc, bao gồm những loại thuốc đã được phê duyệt để mua sắm và sử dụng tại các cơ sở khám chữa bệnh cụ thể.
Cẩm nang danh mục thuốc bệnh viện: là một quyển sách tham khảo ngắn gọn, súc tích chứa những thông tin cơ bản về mỗi thuốc có trong DMT [18]
Hội đồng thuốc và điều trị (HĐTĐT) là diễn đàn quan trọng, tập hợp các bên liên quan để đưa ra quyết định về việc sử dụng thuốc HĐTĐT hoạt động trên nhiều cấp độ trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, từ các cơ sở chăm sóc ban đầu tại tuyến huyện cho đến các bệnh viện lớn và cơ sở khám chữa bệnh tầm cỡ quốc gia.
Phân loại nguồn thông tin:
Nguồn thông tin cấp I bao gồm các bài báo và công trình gốc được đăng tải trên tạp chí chuyên ngành hoặc trên Internet, như khóa luận tốt nghiệp của sinh viên và sổ tay phòng thí nghiệm Những thông tin này thường phản ánh kết quả nghiên cứu của tác giả mà không có sự can thiệp hay đánh giá từ bên thứ hai.
Nguồn thông tin cấp II là hệ thống mục lục hoặc các bài tóm tắt thông tin từ nguồn thông tin cấp I, được tổ chức theo các chủ đề cụ thể.
Nguồn thông tin cấp III là những thông tin được tổng hợp từ hai nguồn thông tin trước đó Các nguồn thông tin này thường được trình bày dưới dạng sách giáo khoa hoặc các hướng dẫn điều trị chuẩn.
Phân tích ABC là một phương pháp phân loại thuốc thành ba nhóm: Nhóm A bao gồm 10-20% số lượng thuốc nhưng chiếm 70-80% tổng giá trị tiêu thụ; Nhóm B có mức độ sử dụng trung bình, chiếm khoảng 10-15% tổng giá tiền; và Nhóm C, mặc dù chiếm 70-80% số lượng thuốc, nhưng chỉ đóng góp dưới 10% tổng giá trị tiêu thụ Phương pháp này giúp các cơ sở y tế nhận diện và ưu tiên lựa chọn các thuốc thuộc nhóm A trong quá trình mua sắm.
Phân tích VEN là phương pháp sắp xếp thuốc dựa trên mức độ ưu tiên của chúng trong điều trị, bao gồm ba loại: V (thuốc tối cần), E (thuốc thiết yếu) và N (thuốc không thiết yếu).
Hội đồng thuốc điều trị
1.2.1 T ổ ch ứ c c ủ a m ộ t H Đ T Đ T? Ở những nước phát triển, thành lập một HĐTĐT là một việc làm không thể thiếu của mỗi bệnh viện, một HĐTĐT hoạt động hiệu quả sẽ giúp BV giải quyết được nhiều vấn đề có liên quan tới việc sử dụng thuốc Nhưng ở các nước đang phát triển, HĐTĐT hầu như không tồn tại hay có tồn tại nhưng hoạt động không hiệu quả Nhìn thấy thực tế đó, Bộ Y tế Việt Nam đã ban hành Thông tư 08/BYT-TT ngày 4/7/1997 hướng dẫn việc tổ chức chức năng nhiệm vụ của HĐTĐT của BV để thực hiện chỉ thị 03/BYT-CT ngày 25/2/1997 của Bộ trưởng BYT về việc chấn chỉnh công tác quản lý và sử dụng thuốc tại BV:
- Giám đốc BV: Chủ tịch hội đồng
- Trưởng khoa dược: Phó chủ tịch thường trực hội đồng
- Trưởng phòng kế hoạch tổng hợp: thư ký hội đồng
- Các phó giám đốc: gồm 2 người, ủy viên hội đồng
- Kế toán trưởng: ủy viên không thường trực hội đồng
- Điều dưỡng trưởng: ủy viên hội đồng
- Trưởng khoa nội, sản, ngoại, nhi, truyền nhiễm, phòng khám: ủy viên hội đồng
Mục đích của hợp đồng điều trị (HĐTĐT) là đảm bảo bệnh nhân nhận được chế độ chăm sóc tốt nhất với chi phí hợp lý, thông qua việc xác định loại thuốc cần cung ứng, giá cả và cách sử dụng Để đạt được mục tiêu này, một HĐTĐT cần phải đạt được những tiêu chí cụ thể và rõ ràng.
Xây dựng và triển khai một hệ thống DMT hiệu quả về điều trị và chi phí là mục tiêu hàng đầu, bao gồm các hướng dẫn điều trị thống nhất, danh mục thuốc và cẩm nang hướng dẫn DMT Mục tiêu này quyết định đến hiệu quả hoạt động của hệ thống HĐTĐT.
- Đảm bảo chỉ sử dụng những thuốc thỏa mãn các tiêu chí về hiệu quả điều trị, độ an toàn, hiệu quả - chi phí và chất lượng
Đảm bảo an toàn thuốc là một quy trình quan trọng, bao gồm việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của thuốc nhằm ngăn ngừa các phản ứng có hại (ADR) và sai sót trong điều trị.
Để nâng cao thực hành sử dụng thuốc của bác sĩ kê đơn, dược sĩ cấp phát và người bệnh, cần xây dựng và thực hiện các can thiệp hiệu quả Việc này đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ trong quá trình sử dụng thuốc.
1.2.3 Ch ứ c n ă ng và vai trò c ủ a H Đ T Đ T trong chu trình cung ứ ng thu ố c:
HĐTĐT có nhiều chức năng đa dạng, và các thành viên cần xác định ưu tiên cho từng chức năng cụ thể dựa trên năng lực tại chỗ và cơ cấu tổ chức Việc quyết định các vấn đề ưu tiên này rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của HĐTĐT.
- Là hội đồng tư vấn cho các bác sỹ, dược sỹ và các nhà quản lý BV
- Xây dựng các chính sách thuốc cho BV
Đánh giá và lựa chọn thuốc cho danh mục thuốc bệnh viện là chức năng quan trọng nhất của hệ thống dược Việc lựa chọn thuốc cần dựa trên các hướng dẫn hoặc phác đồ điều trị chuẩn đã được xây dựng và áp dụng tại bệnh viện hoặc cơ sở khám chữa bệnh.
Vai trò của HĐTĐT trong chu trình cung ứng thuốc:
Hình 1.1: Vai trò c ủ a H Đ T Đ T trong chu trình cung ứ ng thu ố c
Trong chu trình cung ứng thuốc, HĐTĐT chỉ thực hiện hai trong bốn khâu chính, bao gồm việc đảm bảo lựa chọn thuốc để xây dựng hệ thống DMT hợp lý và giám sát việc sử dụng thuốc.
BV HĐTĐT cần hợp tác chặt chẽ với bộ phận mua thuốc và phân phối để đảm bảo quy trình cung ứng thuốc diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Quy trình xây dựng danh mục thuốc
1.3.1 Các y ế u t ố ả nh h ưở ng đế n vi ệ c XD DMT
Xây dựng Dược Mẫu Thuốc (DMT) mang lại nhiều lợi ích cho bệnh viện, chủ yếu là tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa nguồn tài chính, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc y tế Quy trình xây dựng DMT là nền tảng cho quản lý dược hiệu quả và sử dụng thuốc hợp lý Dưới đây là các yếu tố quan trọng để xây dựng một DMT bệnh viện.
DMT chữa bệnh chủ yếu sử dụng tại cơ sở khám chữa bệnh
Hướng dẫn thực hành điều trị
(Phác đồ điều trị) Trình độ chuyên môn, kỹ thuật, kinh phí…
Khả năng chi trả của người bệnh; quỹ bảo hiểm y tế
Hình 1.2: Các y ế u t ố để xây d ự ng danh m ụ c thu ố c
1.3.2 Quy trình xây d ự ng danh m ụ c thu ố c chu ẩ n:[18]
Giai đoạn I: QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH
Bước đầu tiên trong quy trình xây dựng Danh mục Thuốc Bảo vệ (DMTBV) là giới thiệu khái niệm và thu hút sự ủng hộ từ các bên liên quan Cần cung cấp thông tin như ngân sách thuốc bảo vệ, tổng số chế phẩm thuốc sử dụng hàng năm, giá trị thuốc hết hạn năm trước và danh sách thuốc đắt nhất đã sử dụng, cùng với bằng chứng về các tác dụng phụ không mong muốn (ADRs) Những dữ liệu này giúp các nhà quản lý bệnh viện nhận thấy tầm quan trọng của DMTBV, từ đó quyết định xây dựng và thực hiện kế hoạch cho DMTBV Các đối tượng cần nhắm tới để thu hút sự ủng hộ bao gồm nhà quản lý y tế từ chính quyền trung ương và địa phương, đại diện tổ chức bảo hiểm y tế, chuyên gia y tế hàng đầu và các cơ quan cấp phép.
Bước 2: Thành lập HĐTĐT tại cơ sở:
Bước 3: Phát triển các chính sách và thủ tục
Các chính sách và thủ tục nên bao trùm các lĩnh vực sau:
- Các tiêu chí lựa chọn thuốc
- Thêm vào hoặc loại bỏ thuốc khỏi DMTBV
- Các yêu cầu kê đơn
- Sử dụng thuốc ngoài DMT
- Đánh giá sử dụng thuốc
- Sử dụng thuốc mang tính thăm dò
- Hoạt động thông tin thuốc
- Các quy tắc điều hành HĐTĐT
Giai đoạn II: PHÁT TRIỂN DMT BV
Bước 4: Phát triển hoặc lựa chọn cách phân loại điều trị
Các bệnh viện có thể phân loại thuốc dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm tác dụng điều trị, tác dụng dược lý, cấu trúc hóa học, hoặc theo nguyên tắc phân loại bệnh tật.
Bước 5: Thu thập các dữ liệu cần thiết nhằm phân tích các mô hình sử dụng thuốc hiện hành Đó là các dữ liệu sau đây:
A Tỷ lệ bệnh tật: Liệt kê 50 chẩn đoán hoặc 50 lý do nhập viện nhiều nhất trong một thời gian nhất định, thường là 1 năm
B Thông tin thuốc có giá trị: Nên thu thập các thông tin thuốc đáng tin cậy như trích từ các nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng chứ không phải là thông tin mang tính chất quảng cáo
C Danh sách tất cả các thuốc được mua sắm và sử dụng bởi cơ sở y tế trong năm trước đó Thông tin về thuốc bao gồm: tên, độ mạnh, dạng liều, giá và số lượng đã sử dụng
Bước 6: Phân tích MHBT và mô hình sử dụng thuốc
Xếp thứ tự các chẩn đoán ở bước trước (50 chẩn đoán hay 50 lý do nhập viện)
Tính tỷ lệ phần trăm mỗi chẩn đoán đó trên tổng tỷ lệ bệnh tật Loại trừ các bệnh không cần điều trị bằng thuốc danh sách 1
Sử dụng thông tin mua sắm thuốc, chọn các thuốc được điều trị cho 50 bệnh này, và tính % giá trị của chúng (theo bệnh) trên tổng ngân sách thuốc
So sánh danh sách 1 và 2 và đưa ra ý kiến về việc sử dụng thuốc có phù hợp với mô hình bệnh tật hay không
Tiến hành Phân tích ABC/VEN:
Bước 7: Chỉ đạo việc xét duyệt nhóm thuốc và tạo một DMT nháp là bước quan trọng nhất trong quy trình, vì tại đây DMT chính thức gần như được hình thành Việc xem xét lại các loại thuốc không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mà còn tác động đến vấn đề kinh tế Do đó, trong quá trình xem xét thuốc, cần đánh giá cả hai khía cạnh: khía cạnh điều trị và khía cạnh kinh tế.
Khía cạnh điều trị: Cần tiến hành một chuyên khảo ngắn bao gồm những thông tin sau:
- Tên gốc – tên được phê chuẩn chính thức, nếu là chế phẩm phối hợp thì tất cả các hoạt chất thành phần cũng phải là tên gốc
- Các chỉ định của thuốc: nhằm đảm bảo tất cả các bệnh đều được điều trị bởi các thuốc có trong danh mục
- Hiệu lực/dược lý học
- Tác dụng phụ: thuốc có càng ít tác dụng phụ càng tốt
- Các vấn đề đã xảy ra khi sử dụng thuốc đó tại BV
- Số lần đưa thuốc: xu hướng dùng các thuốc dùng ít lần/ngày
- Độ dài điều trị: đợt điều trị càng ngắn thì chi phí điều trị càng giảm
- Đường đưa thuốc: thuốc uống thì rẻ hơn thuốc tiêm về cả giá thành lẫn chi phí liên quan để đưa thuốc vào cơ thể
- Thông tin dược động học
- Các giám sát cần thiết
- Các tương tác thuốc-thuốc và thuốc-thức ăn
Các chất tương tự có thể thay thế thuốc này bao gồm những loại thuốc có tác dụng điều trị tương đồng, giúp người dùng có thêm sự lựa chọn Việc liệt kê tất cả các chất tương đồng này là cần thiết để xác định những loại thuốc có thể được loại trừ khi đưa vào danh mục DMT Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn tối ưu hóa chi phí cho người bệnh.
- Các khuyến cáo hay lưu ý
Khía cạnh kinh tế:một vài chi phí sau đây cần được xem xét:
- Chi phí thuốc cho cả đợt điều trị
- Chi phí đưa thuốc bao gồm chi phí y cụ như túi hay chai thuốc tiêm tĩnh mạch, bơm tiêm, dây…
- Các chi phí liên quan đến các xét nghiệm, bao gồm các thiết bị theo dõi và các thuốc thử
- Các chi phí liên quan tới bảo quản nếu việc bảo quản trong điều kiện đặc biệt là cần thiết
- Các tác động có thể lên thời gian nằm viện
BV cần xác định mục đích của DMT, không chỉ giảm ngân sách thu của đợt thuần mà còn phải giảm tổng chi phí cần thiết để điều trị các bệnh cụ thể.
Bước 8: Phê chuẩn DMT chính thức được sử dụng tại BV
Bước 9: Đào tạo nhân viên trong bệnh viện về các chính sách và quy trình liên quan đến việc sử dụng thuốc ngoài danh mục thuốc điều trị (DMT), bao gồm cả việc thêm hoặc bớt thuốc từ DMT Cần ban hành và phê duyệt các quy trình này để đảm bảo sự tuân thủ và hiệu quả trong quản lý thuốc.
Giai đoạn III: PHÁT TRIỂN CẨM NANG DMT
Bước 10: Quyết định xây dựng cẩm nang DMT thay vì DMT đơn thuần
Cẩm nang DMT mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với DMT đơn thuần, với thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng mang theo và tra cứu.
Bước 11: Phát triển mục chính sách và mục thông tin chung trong cẩm nang
Bước 12: Phát triển các chuyên khảo thông tin thuốc cho cẩm nang, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết về thuốc Các chuyên khảo này được Bệnh viện sắp xếp một cách hợp lý để thuận tiện cho việc tra cứu.
Bước 13: Phát triển mục thông tin đặc biệt, sẽ khác nhau tùy theo từng bệnh viện Thông tin này có thể bao gồm hướng dẫn tính liều cho khoa nhi tại BV Sản Nhi, phương trình tính độ thanh thải creatinin có thể không có tại BV Mắt, hoặc danh sách các chế phẩm thuốc không chứa đường ở BV Nội tiết.
Bước 14: Phát triển các phụ lục tạo điều kiện cho việc sử dụng cẩm nang Bước 15: Xuất bản và phân phối quyển cẩm nang DMT
Giai đoạn IV: QUÁ TRÌNH DUY TRÌ DMT
Bước 16: Phát triển và thực hiện hướng dẫn điều trị chuẩn
Bước 17: Thiết kế và chỉ đạo một chương trình đánh giá sử dụng thuốc Bước 18: Thiết kế và thực hiện một hệ thống giám sát ADRs
Bước 19: Cập nhật DMT hoặc cẩm nang DMT
Đôi nét về tình hình thực hiện DMT BV trong những năm qua
Từ khi có sự chỉ đạo của Bộ Y tế, các BV đều phấn đấu xây dựng cho riêng mình một DMT thông qua hoạt động của HĐTĐT
Trong báo cáo tổng kết công tác dược năm 2008, các bệnh viện đã xây dựng danh mục thuốc (DMT) dựa vào Danh mục thuốc chủ yếu (DMTCY) theo quyết định số 05/2008/QĐ-BYT, với 750 thuốc/hoạt chất, tăng 16% so với năm 2005 Quy trình xây dựng DMT căn cứ vào các yếu tố như mức hội bệnh tật (MHBT), kinh phí bệnh viện và số liệu thu thập từ các khoa phòng Các thuốc kháng sinh, kháng khuẩn và thuốc tiêu hóa chiếm tỷ lệ lớn trong DMT của các bệnh viện đa khoa tuyến trung ương Tại bệnh viện đa khoa Xanh Pôn – Hà Nội, hơn 96% số lượng thuốc nằm trong DMTCY và khoảng 40% trong DMTTY, với tỷ lệ thuốc kháng sinh, tim mạch và tiêu hóa chiếm 78-80% tổng kinh phí mua thuốc toàn bệnh viện, phù hợp với MHBT giai đoạn đó.
Kết quả phân tích về cơ cấu danh mục thuốc (DMT) tại một số bệnh viện cho thấy còn nhiều vấn đề bất cập, với tỷ lệ thuốc đắt tiền và thuốc ngoại nhập, đặc biệt là kháng sinh, chiếm khoảng 56% – 58% tổng chi phí thuốc Nguyên nhân chính là do lạm dụng kháng sinh phổ rộng và các kháng sinh mới có hoạt lực mạnh, dẫn đến tăng chi phí y tế và nguy cơ kháng kháng sinh Thêm vào đó, hoạt động Marketing không lành mạnh khiến danh mục thuốc của bệnh viện có quá nhiều biệt dược khác nhau cho cùng một hoạt chất, gây khó khăn trong việc kê đơn và giám sát sử dụng thuốc Biến động giá thuốc tại Việt Nam cũng ảnh hưởng đến việc duy trì DMT, khi một số thuốc trúng thầu có giá thấp hơn thị trường khiến nhà cung cấp không thực hiện hợp đồng Do đó, bệnh viện phải bổ sung thuốc khác vào danh mục, trong khi thói quen kê đơn của bác sĩ cũng quyết định việc sử dụng thuốc trúng thầu.
Hiện nay, hoạt động xây dựng danh mục thuốc bảo vệ sức khỏe (DMT BV) vẫn chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến hiệu quả trong công tác dược BV chưa cao, gây lãng phí về kinh tế và nguồn lực Vì vậy, nghiên cứu và cải thiện hoạt động xây dựng DMT là vô cùng quan trọng và cần thiết trong bối cảnh hiện tại.
Bệnh viện ĐK huyện Can Lộc
1.5.1 Quá trình hình thành và phát tri ể n c ủ a b ệ nh vi ệ n
Bệnh viện ĐK huyện Can Lộc, thuộc Sở Y tế tỉnh Hà Tĩnh, được thành lập năm 1991 theo quyết định số 175/UBND Bệnh viện có nhiệm vụ điều trị và chăm sóc sức khỏe cho cán bộ và nhân dân trong huyện Hiện tại, bệnh viện đã phát triển thành một cơ sở y tế đa khoa hoàn chỉnh với 150 giường bệnh và 12 khoa phòng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.
- Quản lý kinh tế y tế
- Bệnh viện đóng tại Thị trấn Nghèn - Huyện Can Lộc –Tĩnh Hà Tĩnh và một phòng khám ĐK khu vực tại Ngã ba Đồng Lộc
- BV được giao 150 giường kế hoạch, tổ chức thành 6 khoa lâm sàng, 3 khoa cận lâm sàng, 3 phòng chức năng
- Tổng số cán bộ công chức: 140 trong đó có 1CKII, 8 CKI, 32 Bác sĩ.
Tổng quan về các đề tài nghiên cứu trước đó và hướng mới của đề tài…
Hiện nay, có nhiều nghiên cứu liên quan đến vấn đề cung ứng thuốc trong bệnh viện Các bệnh viện được khảo sát ngày càng đa dạng, không chỉ giới hạn ở các bệnh viện tuyến trung ương như Bệnh viện Đa khoa Saint-Paul và Bệnh viện Trung ương Quân đội.
Bệnh viện 108 cùng với các bệnh viện tuyến tỉnh như Bệnh viện Kiến An – Hải Phòng và Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa tập trung phân tích bốn khâu trong chu trình cung ứng thuốc: lựa chọn thuốc, mua sắm, cấp phát và sử dụng thuốc trong bệnh viện Các nghiên cứu đã mô tả chi tiết quy trình ở bước đầu tiên.
Mặc dù có nghiên cứu về XD DMT tại bệnh viện (BV), nhưng các nghiên cứu hiện tại chỉ dừng lại ở việc mô tả mà chưa phân tích và đánh giá quy trình, điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của hoạt động dược tại BV Bệnh viện Chuyên khoa (BV CL) đã được nghiên cứu và đánh giá về hoạt động cung ứng thuốc, đặc biệt là ở một BV đa khoa tuyến huyện vùng đồng bằng bán sơn địa với dân số trên 140.000, nơi tập trung số lượng bệnh nhân lớn nhất tỉnh Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đánh giá xem việc lựa chọn thuốc của BV có thực sự hợp lý và vai trò của hoạt động dược đã được phát huy tối đa hay chưa.
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khắc phục lỗ hổng hiện tại, với mục tiêu cung cấp những kết quả khả quan để nâng cao vai trò của hệ thống hóa đơn điện tử (HĐTĐT) và cải thiện hiệu quả hoạt động cung ứng thuốc trong các bệnh viện hiện nay.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng, địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Bệnh viện ĐK huyện Can Lộc: Hội đồng thuốc điều trị BVCL, Danh mục thuốc BVCL
- Bộ môn Quản lý và Kinh tế dược – Trường Đại học Dược Hà Nội
- Bệnh viện ĐK huyện Can Lộc
2.1.3 Th ờ i gian nghiên c ứ u: tháng 6/2012 đế n 10/2012
Nội dung nghiên cứu
- Phân tích quy trình xây dựng DMT mà BVCL đã thực hiện năm 2010
- So sánh việc xây dựng DMT BVCL với quy trình chuẩn của WHO, từ đó rút ra nhận xét
Đánh giá tính thích ứng của DMT BVCL được xây dựng vào năm 2010 thông qua các quy định của Bộ Y tế, phân tích mô hình sử dụng thuốc tại BVCL trong năm 2010, và hoạt động quản lý DMT.
Phương pháp nghiên cứu
Sử dụng phương pháp mô tả hồi cứu, thu thập các số liệu tại BV năm
2009 mà HĐTĐT sử dụng để xây dựng DMT năm 2010 Đó là o Các hồ sơ, biên bản, báo cáo của HĐTĐT trong các cuộc họp năm
Phỏng vấn Trưởng khoa Dược BVCL được thực hiện thông qua bộ câu hỏi có sẵn, nhằm thu thập thông tin sâu sắc và chi tiết hơn về chuyên môn và hoạt động của khoa.
Nội dung bộ câu hỏi xem phụ lục
2.3.2 Ph ươ ng pháp phân tích và x ử lý s ố li ệ u: a) Phân tích số liệu: phân tích mô hình sử dụng thuốc năm 2010:
Phân tích cơ cấu DMT tiêu thụ theo tác dụng dược lý:
- Phân loại các thuốc tiêu thụ được theo 24 nhóm tác dụng dược lý
- Tính tỷ lệ % của các thuốc tiêu thụ trong tổng giá trị tiêu thụ năm 2010
- Dùng hàm Sum trên Excel để tổng kết tỷ trọng tiêu thụ trong cùng một nhóm
Phân tích cơ cấu DMT tiêu thụ theo tỷ lệ thuốc trong DMTCY của BYT:
- Phân loại các thuốc thuộc DMTCY của BYT
- Tính tỷ lệ % về giá trị tiêu thụ của từng loại
- Dùng hàm Sum trên Excel để tính tỷ trọng tiêu thụ trong nhóm
Phân tích ABC trên DMT tiêu thụ năm 2010:
- Tổng hợp toàn bộ những dữ liệu trên cùng một bản tính Excel
- Dùng các hàm: Sum, sort, if… để tổng hợp số liệu theo các chỉ số cần nghiên cứu
- Tính tỷ lệ phần trăm giá trị số liệu trên tổng số
Bước 1: Liệt kê các sản phẩm: gồm N sản phẩm
Bước 2: Điền các thông tin sau cho mỗi sản phẩm:
- Đơn giá của từng sản phẩm: g i (i=1,2,3….N)
- Số lượng các sản phẩm: q i
Bước 3: Tính số tiền cho mỗi sản phẩm bằng cách nhân đơn giá với số lượng sản phẩm ci = gi x qi
Tổng số tiền sẽ bằng tổng lượng tiền cho mỗi sản phẩm: C = ci
Bước 4: Tính giá trị % của mỗi sản phẩm bằng cách lấy số tiền của mỗi sản phẩm chia cho tổng số tiền: p i = c i x100/C
Bước 5: Sắp xếp các sản phẩm theo thứ tự giảm dần của phần trăm giá trị Bước 6: Tính toán giá trị phần trăm tích lũy cho tổng giá trị của từng sản phẩm, bắt đầu từ sản phẩm đầu tiên và cộng dồn với từng sản phẩm tiếp theo trong danh sách.
Bước 7: Phân hạng sản phẩm như sau:
- Hạng A: Gồm những sản phẩm chiếm 75 – 80% tổng giá trị tiền (có k từ 0 80%)
- Hạng B: Gồm những sản phẩm chiếm 15 – 20% tổng giá trị tiền (có k từ 80 95%)
- Hạng C: Gồm những sản phẩm chiếm 5 – 10% tổng giá trị tiền (có k
Thông thường, sản phẩm hạng A chiếm 10 – 20% tổng sản phẩm; hạng
Bảng phân loại cho thấy hạng B chiếm 10 – 20%, trong khi hạng C chiếm 60 – 80% còn lại Để trình bày và xử lý số liệu, chúng tôi sử dụng phần mềm Microsoft Excel và Microsoft Word để tạo bảng và mô hình hóa dữ liệu dưới dạng biểu đồ và đồ thị.
KẾT QUẢ NGUYÊN CỨU
Phân tích quy trình xây dựng danh mục thuốc tại BV CL năm 2010
- Một số khuyến cáo của WHO
Tiêu chí lựa chọn thuốc
Dự thảo DMT hoạt chất
DMT Biệt dược Đấu thầu
Dự thảo cẩm nang DMT
Cập nhật DMT hàng năm
Phê duyệt Giám đốc BV
Hình 3.1: Quy trình xây d ự ng DMT BV CL n ă m 2010
HĐTĐT đã thực hiện việc thu thập thông tin cần thiết để xây dựng dự thảo DMT năm 2010 Các thông tin thu thập được đã được trình bày trong bảng dưới đây.
B ả ng 3.1 Các thông tin mà BV thu th ậ p đượ c
STT Thông tin Nội dung
1 Ngân sách thuốc BV 10,8 tỷ VND
2 Ngân sách toàn BV 22,5 tỷ VND
3 Tổng số lượng các thuốc thường xuyên được sử dụng
Hơn 221 hoạt chất và hơn 94 biệt dược
4 Các ADRs đã xảy ra tại BV năm 2009
Có 1 trường hợp, Bệnh nhân bị dị ứng muộn khi dùng kháng sinh tiêm
5 Đề nghị bổ sung thuốc từ các khoa phòng
Thu thập từ các khoa phòng lâm sàng trong BV
Qua phân tích dữ liệu, BV CL đã thu thập thông tin cần thiết cho việc xây dựng DMT 2010, bao gồm kinh phí thuốc và độ an toàn của thuốc Tuy nhiên, thông tin về ADRs còn hạn chế, cho thấy công tác theo dõi ADR tại bệnh viện chưa hiệu quả Mặc dù BV đã thu thập thông tin từ các khoa phòng, nhưng dữ liệu vẫn chưa đầy đủ và chi tiết Cụ thể, thông tin về ADRs chỉ ghi nhận số lượng ca mà chưa chỉ rõ thuốc gây dị ứng Hơn nữa, việc thu thập thông tin để phân tích tình hình sử dụng thuốc năm 2009 cũng chưa hoàn tất, trong khi phân tích này rất quan trọng cho việc xây dựng DMT mới phù hợp hơn.
3.1.2.2 Hội đồng thuốc điều trị của BVCL: a) Cơ cấu tổ chức:
STT Chức danh trong HĐTĐT Chức danh trong BV
1 Chủ tịch hội đồng Giám đốc BV
2 Phó chủ tịch thường trực
3 Phó chủ tịch HĐ Phó giám đốc BV
4 Thư ký hội đồng Trưởng phòng kế hoạch tổng hợp
5 Ủy viên hội đồng Phó giám đốc BV
6 Ủy viên hội đồng Trưởng khoa sản
7 Ủy viên hội đồng Trưởng khoa ngoại
8 Ủy viên hội đồng Trưởng khoa nhi
9 Ủy viên hội đồng Trưởng khoa truyền nhiễm
10 Ủy viên hội đồng Trưởng phòng khám
11 Ủy viên hội đồng Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu
12 Ủy viên hội đồng Trưởng phòng điều dưỡng
13 Ủy viên không thường trực hội đồng
Số lượng các thành viên là 13 người, đây là số lượng thường gặp ở các
Hội đồng tư vấn điều trị (HĐTĐT) tại bệnh viện có tính đại diện cao, với nhiều thành viên đến từ các khoa phòng khác nhau, tạo nên tính đa ngành trong việc ra quyết định Điều này giúp các quyết định của HĐTĐT được đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau, cho thấy cơ cấu tổ chức của HĐTĐT tại bệnh viện chất lượng cao đã được thiết lập một cách hợp lý.
- Số lần họp trong năm 2010: 11 buổi
- Thời gian trung bình mỗi cuộc họp: 90 phút
- Các quyết định của cuộc họp HĐTĐT đã được văn bản hóa
- Các vấn đề chính hay được bàn luận trong các cuộc họp của HĐTĐT: + Lựa chọn thuốc, các phác đồ điều trị mới
+ Quy định thực hiện chỉ thị 05/2004/BYT về giám sát sử dụng thuốc trong BV
HĐTĐT BVCL hoạt động tích cực với tần suất họp khoảng 1 lần/tháng, giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và kịp thời về các vấn đề quan trọng Mặc dù đã văn bản hóa một số quyết định, nhưng các mục tiêu, kế hoạch chiến lược của HĐTĐT vẫn chưa được quy định thành văn bản, điều này có thể cản trở việc thực hiện các mục tiêu và kế hoạch Nhiệm vụ chính của HĐTĐT BVCL là xây dựng danh mục thuốc (DMT) phù hợp với cơ sở Do sự ổn định của mặt hàng bệnh viện, DMT cũng ít thay đổi HĐTĐT BVCL sẽ dựa vào đề nghị từ các khoa phòng để xây dựng tiêu chí đánh giá, bổ sung hay loại bỏ thuốc từ DMT năm trước và từ đó soạn thảo DMT hoạt chất cho BV.
3.1.2.3 Các tiêu chí lựa chọn thuốc của BV:
Qua các cuộc họp của mình, HĐTĐT BVCL đã thống nhất được các tiêu chí lựa chọn thuốc sau đây:
- Mô hình bệnh tật của BV
- Kinh phí dành cho mua thuốc của BV
Độ an toàn của thuốc là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá và lựa chọn thuốc Ngoài các tiêu chí đã được nêu, bệnh viện còn xem xét những yếu tố khác ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn thuốc.
B ả ng 3.3: Các y ế u t ố tác độ ng đế n quá trình l ự a ch ọ n thu ố c
STT Nội dung yếu tố
1 Tài liệu cung cấp có số liệu đầy đủ
2 Chỉ định tiên tiến của sản phẩm
3 Mức độ kháng thuốc (kháng sinh)
4 Thuốc có trong danh mục thuốc chủ yếu do Bộ Y Tế ban hành
5 Ý kiến của chuyên gia về thuốc
6 Số lượng, mức độ, tần suất xảy ra phản ứng có hại của thuốc
8 Tương tác thuốc – thức ăn
9 Mức độ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
10 Khoảng cách chia liều của thuốc
11 Thời gian điều trị trung bình của thuốc
13 An toàn cho điều dưỡng và bác sỹ khi điều trị
Các tiêu chí cũng như yếu tố tác động đến quá trình lựa chọn thuốc của
Hệ thống đánh giá thuốc (HĐTĐT) tại bệnh viện (BV) đã được phát triển tương đối hoàn chỉnh, nhưng mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quá trình lựa chọn thuốc vẫn chưa được đánh giá một cách hợp lý Hiện tại, HĐTĐT BV chưa có tiêu chuẩn cụ thể để xác định mức độ tác động của từng yếu tố Việc bổ sung nhiều yếu tố tác động sẽ giúp nâng cao độ chính xác và minh bạch trong đánh giá thuốc Một số yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm thông tin dược động học và khả năng sử dụng thuốc cho các đối tượng đặc biệt.
3.1.2.4 Các nguồn thông tin mà BV sử dụng để lựa chọn thuốc:
B ả ng 3.4: Các ngu ồ n thông tin BV s ử d ụ ng để đ ánh giá thu ố c
STT Nguồn thông tin Cấp thông tin
1 Dược thư quốc gia Cấp III
2 Tạp chí Dược lâm sàng Cấp III
5 Thuốc và biệt dược Cấp III
6 MEDLINE - www.nlm.nih.gov Cấp III
7 WHO—www.who.int Cấp III
Nguồn thông tin của BV rất phong phú và tiện ích, chủ yếu dựa vào nguồn thông tin cấp III, trong khi nguồn cấp I và II không được sử dụng để đánh giá Mặc dù điều này tạo sự thuận lợi trong việc tra cứu, nhưng cũng làm giảm tính cập nhật và độ chính xác của thông tin Bên cạnh đó, BV còn tham khảo các tài liệu chính thống như Dược thư quốc gia và tạp chí dược lâm sàng, cùng với một số tài liệu quảng cáo như MIMS và Vidal.
3.1.2.5 Xây dựng dự thảo DMT:
Dựa trên DMT năm 2009 và thông tin từ các khoa phòng trong bệnh viện, HĐTĐT đã tiến hành dự thảo DMT hoạt chất, căn cứ vào các quy định và quy chế hiện hành của Bộ Y tế và Bảo hiểm xã hội.
Mẫu đơn xin đề nghị bổ sung thuốc mới vào DMT đã được HĐTĐT thiết kế và phê chuẩn như sau:
Sở Y tế Hà Tĩnh Bệnh viện ĐK Can Lộc
-***- ĐƠN XIN ĐỀ NGHỊ BỔ SUNG THUỐC MỚI
Trưởng khoa:……….Chữ ký:……… Ngày:…………
Tên người gửi: Chữ ký: Ngày:
Tên gốc: Phân loại điều trị:
Tên thương mại Nhà cung cấp: Đơn vị tính
Thuốc này có trong DMT TY của BYT không: có/không
Tác dụng không mong muốn hay gặp và tương tác thuốc:
Thận trọng và chống chỉ định:
Các hạn chế kê đơn (ví dụ như chỉ dùng cho chuyên gia):
Có hướng dẫn kê đơn không?(nếu có thì đính kèm)
Liều dùng trung bình: Độ dài điều trị trung bình
Các thuốc đã được phê chuẩn với cùng chỉ định trên:
Liệt kê các thuốc có thể bị thay thế khi bổ sung thuốc này
Số bệnh nhân ước tính trong 1 năm
Lượng tiêu thụ ước tính của thuốc trong 1 năm
Các ưu điểm vượt trội của thuốc: (đính kèm tài liệu tham khảo)
Hình 3.2: M ẫ u đơ n xin b ổ sung thu ố c đượ c s ử d ụ ng t ạ i BVCL
HĐTĐT tiến hành phân tích và lựa chọn các thuốc cho danh mục thuốc của bệnh viện năm tiếp theo dựa trên thông tin hiện có Đồng thời, HĐTĐT cũng xem xét thông tin từ các khoa phòng điều trị liên quan đến thuốc không đáp ứng nhu cầu điều trị, thuốc kém chất lượng, cũng như các tương tác thuốc và tác dụng phụ không mong muốn (ADR).
Phân loại nhóm thuốc là một yếu tố quan trọng trong công tác dược tại bệnh viện Tại các bệnh viện ở Việt Nam, việc phân loại này thường được thực hiện theo tác dụng điều trị, tương tự như danh mục thuốc chủ yếu được áp dụng rộng rãi.
Kết quả của quá trình đánh giá và lựa chọn thuốc là bản dự thảo DMT năm 2010 chia làm 24 nhóm tác dụng dược lý như sau:
B ả ng 3.5: C ơ c ấ u DMT 2010 phân chia theo tác d ụ ng d ượ c lý
STT Nhóm tác dụng dược lý Số lượng hoạt chất
4 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm NSAIDS điều trị gut và các bệnh xương khớp
5 Vitamin và các chất vô cơ 42 6,67
8 Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải và cân bằng acid-base
9 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 21 3,33
10 Thuốc điều trị các bệnh về mắt và tai mũi họng 36 5,71
11 Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
12 Thuốc tác dụng đối với máu 24 3,81
13 Thuốc cấp cứu và chống độc 20 3,17
14 Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non
16 Thuốc điều trị ung thư và điều hoà miễn dịch 2 0,32
18 Thuốc điều trị da liễu 16 2,54
19 Thuốc giãn cơ và ức chế cholinesterase 4 0,63
20 Thuốc chống co giật và chống động kinh 10 1,59
21 Thuốc điều trị đau nửa đầu và chóng mặt 6 0,95
23 Huyết thanh và globulin miễn dịch 4 0,63
24 Thuốc chống rối loạn tâm thần 8 1,27
Kết quả phân tích cơ cấu DMT theo tác dụng dược lý cho thấy có đầy đủ các nhóm thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị tại bệnh viện đa khoa tuyến huyện Nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất với 12,06%, tiếp theo là nhóm thuốc tim mạch và tiêu hóa, mỗi loại chiếm 9,52% Ngoài ra, sự đa dạng của các nhóm thuốc còn bao gồm các chế phẩm YHCTr, thuốc hạ sốt, giảm đau và chống viêm.
NSAIDS và nhóm thuốc vitamin chiếm tỷ lệ mỗi loại gần 7%
DMT sử dụng tại BV
Dựa trên dự thảo danh mục thuốc (DMT) hoạt chất, bệnh viện sẽ xây dựng nhu cầu sử dụng thuốc hàng năm làm nền tảng cho kế hoạch đấu thầu thuốc tập trung tại Sở Y tế Điều này nhằm lựa chọn nhà cung cấp và các mặt hàng thuốc sử dụng tại đơn vị, dựa trên nguồn kinh phí và ngân sách của bệnh viện.
Tại tỉnh Hà Tĩnh, việc đấu thầu thuốc được thực hiện tập trung tại Sở Y tế, do đó Hội đồng đấu thầu điện tử (HĐTĐT) của các bệnh viện không can thiệp sâu vào quá trình lựa chọn thuốc Danh mục thuốc hoạt chất được xây dựng dựa trên kết quả đấu thầu tại Sở Y tế, từ đó mỗi bệnh viện sẽ lựa chọn các biệt dược đã trúng thầu cho Danh mục thuốc của mình Danh mục thuốc của bệnh viện chủ yếu dựa trên danh mục do Bộ Y tế ban hành, vì vậy các thuốc này được bảo hiểm y tế chi trả.
Khoa Dược của Bệnh viện liên tục theo dõi thông tin về thuốc giả và thuốc kém chất lượng từ Cục Quản Lý Dược Việt Nam Khi nhận được thông tin, cán bộ sẽ kiểm tra danh mục thuốc của bệnh viện Nếu phát hiện thuốc nằm trong danh sách đình chỉ lưu hành hoặc kém chất lượng, bệnh viện sẽ thu hồi toàn bộ số thuốc và gửi báo cáo lên Sở Y Tế tỉnh, đồng thời ngừng cung ứng các loại thuốc này Trong năm 2010, bệnh viện không ghi nhận bất kỳ thuốc nào thuộc danh mục đình chỉ hoặc kém chất lượng.
Bệnh viện chưa xây dựng chuyên khảo về các thuốc trong danh mục, mà chuyên khảo là cẩm nang cung cấp thông tin đầy đủ về tên thuốc, hàm lượng, chỉ định, chống chỉ định, tương tác thuốc, hướng dẫn sử dụng và độ dài điều trị Ngoài ra, bệnh viện cũng chưa thực hiện phân tích kinh tế, bao gồm phân tích chi phí- hiệu quả của thuốc.
Kết thúc giai đoạn đấu thầu, từ DMT hoạt chất trúng thầu tại Sở Y tế,
BV đã tiến hành lựa chọn được DMT với 630 biệt dược trúng thầu được phân chia theo 24 nhóm tác dụng
3.1.2.7 Phê chuẩn danh mục thuốc
Đánh giá tính thích ứng của danh mục thuốc tiêu thụ tại BV CL năm 2010
3.2.1 Tính thích ứ ng v ớ i quy đị nh c ủ a BYT: a) Cơ cấu DMT tiêu thụ theo tỷ lệ số lượng thuốc nằm trong DMTCY của BYT theo quyết định 05/2008:
B ả ng 3.6: T ỷ l ệ thu ố c n ằ m trong DMTCY c ủ a BYT
Giá trị tiêu thụ (tỷ VND) Tỷ lệ (%)
Khi xây dựng Danh mục thuốc thiết yếu (DMT), Hệ thống đấu thầu thuốc bệnh viện (HĐTĐT BV) đã dựa trên Danh mục thuốc thiết yếu của Bộ Y tế Do đó, tỷ lệ thuốc không có trong DMT do Bộ Y tế ban hành chỉ chiếm khoảng 2% cả về tỷ lệ hoạt chất lẫn tổng chi phí tiêu thụ hàng năm.
2010), chiếm phần lớn trong tổng giá trị tiêu thụ là các thuốc nằm trong
Bệnh viện CL đang thực hiện nghiêm túc quyết định 05/2008-BYT về danh mục thuốc chữa bệnh (DMTCY) với tỷ lệ gần 98% Tuy nhiên, vẫn có một tỷ lệ nhỏ thuốc không nằm trong danh mục bảo hiểm y tế, nhằm đáp ứng nhu cầu điều trị của bệnh viện đa khoa tuyến huyện với mật độ dân cư lớn và nhiều ca bệnh phức tạp Cơ cấu danh mục thuốc tiêu thụ năm 2010 theo tỷ lệ thuốc trong DMTCY lần V của Bộ Y tế cũng phản ánh điều này.
B ả ng 3.7: T ỷ l ệ thu ố c n ằ m trong DMTTY l ầ n V c ủ a BYT
Giá trị tiêu thụ (tỷ VND) Tỷ lệ (%)
Tỷ lệ thuốc thiết yếu tại bệnh viện hiện chiếm khoảng 93% tổng số lượng hoạt chất và giá trị tiêu thụ, cho thấy sự quan trọng của nhóm thuốc này trong chăm sóc sức khỏe.
3.2.2 Tính thích ứ ng qua th ự c t ế s ử d ụ ng: a) MHBT của BV năm 2010:
B ả ng 3.8: Mô hình b ệ nh t ậ t c ủ a BV CL n ă m 2010
Chương bệnh Số ca Tỷ lệ
1 A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng 7363 9,66
3 D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
4 E00-E90 Bệnh nội tiết dinh dưỡng chuyển hóa
5 F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi 51 0,07
7 H00-H59 Bệnh của mắt và phần phụ của mắt 2002 2,63
8 H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm 3006 3,94
9 I00-I99 Bệnh của hệ tuần hoàn 14687 19,27
10 J60-J95 Bệnh của hệ hô hấp 13995 18,36
11 K00-K99 Bệnh của hệ tiêu hoá 18735 24,58
12 L00-L99 Bệnh của da và mô dưới da 1073 1,41
13 M00-M99 Bệnh của hệ xương khớp và mô liên kết
14 N00-N99 Bệnh hệ sinh dục và tiết niệu 1192 1,56
15 O00-O99 Thai nghén, sinh sản, hậu sản 1687 2,21
16 Q00-Q99 Dị tất bẩm sinh biến dạng về nhiễm sắc thể
17 R00-R99 Các triệu chứng dấu hiệu và những phát hiện lâm sàng và CLS bất thường không phân loại ở nơi khác
18 S00-T98 Chấn thương, ngộ độc và một số hậu quả khác do nguyên nhân bên N
19 V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh tật tử vong
Cơ cấu mô hình bệnh tật của BVĐK huyện Can Lộc được thể hiện dưới biểu đồ sau:
Bệnh nhiễm trùng và kst
Hình 3.3: Bi ể u đồ c ơ c ấ u các ch ươ ng b ệ nh trong MHBT BVCL n ă m 2010
(Đơn vị : % tỷ lệ mắc bệnh)
- MHBT của BV CL năm 2010 khá đa dạng và phong phú, có đầy đủ các bệnh tương ứng với 19 chương bệnh khác nhau
Trong các loại bệnh lý tại bệnh viện, bệnh đường tiêu hóa chiếm tỷ lệ cao nhất với 24,58%, tiếp theo là bệnh lý hệ tuần hoàn và hô hấp, mỗi loại đều chiếm trên 19% Cấu trúc tiêu thụ dược phẩm cũng phản ánh tác dụng dược lý của các nhóm bệnh này.
* Phân tích theo tác dụng dược lý:
B ả ng 3.9: C ơ c ấ u DMT tiêu th ụ n ă m 2010 t ạ i BV CL theo tác d ụ ng d ượ c lý:
STT Nhóm tác dụng dược lý Số lượng hoạt chất
4 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm
NSAIDS điều trị gut và các bệnh xương khớp
5 Vitamin và các chất vô cơ 21 6,68 0,713 6,566
8 Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải và cân bằng acid-base
9 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 21 6,68 0,156 1,440
10 Thuốc điều trị các bệnh về mắt và tai mũi họng
11 Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
12 Thuốc tác dụng đối với máu 12 3,81 0,061 0,566
13 Thuốc cấp cứu và chống độc 10 3,18 0,037 0,341
14 Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau 6 1,90 0,026 0,245
STT Nhóm tác dụng dược lý Số lượng hoạt chất
Tỷ lệ (%) đẻ và chống đẻ non
16 Thuốc điều trị ung thư và điều hoà miễn dịch
17 Thuốc điều trị đau nửa đầu và chóng mặt
19 Thuốc điều trị da liễu 8 2,54 0,004 0,038
20 Thuốc giãn cơ và ức chế cholinesterase 2 0,64 0,002 0,018
21 Thuốc chống co giật và chống động kinh
23 Huyết thanh và globulin miễn dịch 2 0,64 0,002 0,018
24 Thuốc chống rối loạn tâm thần 4 1,28 0,001 0,009
Nghiên cứu về cơ cấu danh mục thuốc tiêu thụ theo tác dụng dược lý cho thấy thuốc chế phẩm Y học cổ truyền và thuốc kháng sinh kháng khuẩn chiếm tỷ lệ tiêu thụ cao nhất trong ngân sách.
BV chiếm hơn 27% tổng số tiền mua thuốc tại bệnh viện, với nhóm thuốc này có số lượng hoạt chất lớn nhất, đạt gần 19% Nhóm thuốc tim mạch đứng thứ hai, với số lượng hoạt chất chiếm gần 10% và có giá trị sử dụng đáng kể.
Trong tổng số liệu, hoạt chất kháng sinh chiếm 13,3%, vượt qua nhóm thuốc tim mạch với 8 hoạt chất nhưng tiêu tốn gấp 2,07 lần chi phí Mặc dù bệnh lý tuần hoàn chiếm tỷ lệ gần gấp đôi so với bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng trong môi trường bệnh viện, nhưng kháng sinh thường được chỉ định cho nhiều trường hợp, bao gồm cả điều trị dự phòng Các nhóm thuốc tiêu thụ nhiều tiếp theo là thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm và vitamin, chiếm lần lượt 10,1% và 6,5%.
* Phân tích theo ph ươ ng pháp ABC
Dựa trên danh mục thuốc tiêu thụ tại bệnh viện CL và các bước thực hiện đã nêu trong chương 2, chúng tôi tiến hành phân hạng sản phẩm theo tiêu chuẩn ABC.
B ả ng 3.10: C ơ c ấ u DMT tiêu th ụ n ă m 2010 theo ph ươ ng pháp ABC
Số lượng biệt dược Tỷ trọng (%) Giá trị (tỷ
Phân tích ABC danh mục thuốc tiêu thụ năm 2010 cho thấy thuốc nhóm A chỉ chiếm 14,29% số lượng nhưng chiếm gần 80% tổng giá trị tiền thuốc, trong khi thuốc nhóm C chiếm đa số về số lượng nhưng chỉ gần 5% tổng giá trị Việc phân loại thuốc theo nhóm A, B, C giúp bệnh viện xác định thuốc cần tiêu thụ nhiều hơn và thuốc cần giảm chi tiêu, từ đó tối ưu hóa ngân sách và tránh lãng phí.
Cơ cấu các thuốc thuộc nhóm A:
B ả ng 3.11: C ơ c ấ u các thu ố c nhóm A theo tác d ụ ng d ượ c lý Đơn vị tính: 1000 đồng
Số khoản mục Giá trị tiêu thụ
4 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm NSAIDS điều trị gut và các bệnh xương khớp
5 Thuốc khoáng chất và vitamin
6 Thuốc tác dụng trên đường tiêu hoá
7 Thuốc hormon nội tiết tố 1 2,20 101.309 1,18
Kết quả phân tích cơ cấu các thuốc thuộc nhóm A theo tác dụng dược lý cho thấy: Nhìn chung, các thuốc nhóm A được tiêu thụ tại BV CL năm
Năm 2010, thị trường dược phẩm khá phong phú với nhiều loại thuốc đáp ứng nhu cầu điều trị tại các bệnh viện đa khoa tuyến huyện Trong nhóm thuốc A, các chế phẩm y học cổ truyền, thuốc kháng sinh và kháng khuẩn vẫn chiếm ưu thế về mức tiêu thụ Ngoài ra, thuốc tim mạch và nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm NSAIDS cũng được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh gout và các vấn đề về xương khớp.
Trong bối cảnh bệnh viện, nhóm tiêu hóa và nhóm hô hấp chiếm tỷ lệ cao nhất trong các loại bệnh, việc tồn tại nhiều thuốc kháng sinh và kháng khuẩn trong nhóm A là điều không hợp lý Đặc biệt, một số loại thuốc chưa thực sự thiết yếu, như thuốc chế phẩm Y học cổ truyền, lại chiếm tỷ lệ khá cao, lên đến 34% trong nhóm này.
Khoản mục thuốc trong nhóm A
Nhóm thuốc A bao gồm những loại thuốc có giá trị sử dụng cao nhất Sau khi phân tích kỹ lưỡng, chúng tôi đã lập danh sách 12 thuốc có giá trị sử dụng cao nhất trong nhóm này.
B ả ng 3.12 : Danh sách 12 kho ả n m ụ c thu ố c có giá tr ị s ử d ụ ng cao nh ấ t trong n ă m 2010 Đơn vị: 1000 đồng
Tên Thuốc Thành tiền Tỷ lệ (%)
Hoạt huyết dưỡng não 618.424 5,75 Moxacin 500mg (Amoxicilin) 592.337 5,51 Dưỡng tâm an thần 476.198 4,43 Thập toàn đại bổ 427.124 3,97 Medophalexin 500mg (Cephalexin) 393.624 3,66 Fortacef 1g (Cefotaxim) 385.655 3,58 Vinphacetam 1g (Pyracetam) 367.312 3,41
Trong 12 khoản mục thuốc được sử dụng nhiều nhất thì có 4 thuốc là chế phẩm Y học cổ truyền Đứng sau đó là nhóm kháng sinh trong đó 2 thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ III (cefotaxim), 1 thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ I (Amoxicilin) Đứng sau đó là nhóm thuốc tim mạch Ba thuốc còn lại thuộc nhóm Hormon nội tiết tố, nhóm thuốc hạ sốt giảm đau không steroid và nhóm thuốc vitamin
* Phân tích theo đườ ng dùng:
Tỷ lệ thuốc tiêm và thuốc uống được tiêu thụ tại BV trong năm 2010 được thể hiện ở bảng sau:
B ả ng 3.13: K ế t qu ả phân tích c ơ c ấ u các d ạ ng thu ố c t ạ i BV n ă m 2010
Thuốc tiêm truyền Thuốc uống Thuôc khác
Giá trị (%) Số khoản mục(%)
Giá trị (%) Số khoản mục(%)
Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ sử dụng các nhóm thuốc trong bệnh viện Cụ thể, thuốc đường uống chiếm ưu thế với 53,4% số khoản mục và 69% giá trị sử dụng Trong khi đó, các dạng thuốc khác như thuốc đặt, thuốc phun mù và thuốc dùng ngoài da lại có tỷ lệ thấp trong danh mục thuốc bệnh viện.
Tại một bệnh viện đa khoa tuyến huyện, tỷ lệ thuốc uống chiếm 19,8% trong tổng giá trị sử dụng, trong khi đó giá trị sử dụng thuốc chiếm 6% Điều này cho thấy việc sử dụng thuốc uống ở mức cao là hợp lý, đặc biệt khi bệnh viện này tiếp nhận nhiều ca bệnh ở mức độ thông thường.
* Phân tích theo c ơ c ấ u thu ố c n ộ i - ngo ạ i:
Tỷ lệ thuốc nội và thuốc ngoại được tiêu thụ tại BV trong năm 2010 được thể hiện ở bảng sau:
B ả ng 3.14: K ế t qu ả phân tích c ơ c ấ u kho ả n m ụ c thu ố c n ộ i - ngo ạ i t ạ i BV n ă m 2010
Số khoản mục(%) Giá trị (%) Số khoản mục(%) Giá trị (%)
BÀN LUẬN
Quy trình xây dựng danh mục thuốc tại BV CL năm 2010
Quy trình xây dựng danh mục thuốc (DMT) bệnh viện (BV) đã được thực hiện tương đối tốt và theo các bước tuần tự, phù hợp với quy trình chuẩn của WHO BV đã thu thập thông tin cần thiết để xây dựng DMT, đồng thời đã xác định các tiêu chí lựa chọn thuốc hợp lý Việc dự thảo DMT hàng năm giúp cập nhật danh mục thuốc phù hợp với thực tế Tuy nhiên, BV vẫn còn thiếu sót trong việc thu thập thông tin đầy đủ, như giá trị thuốc hủy, tồn kho và các thuốc đắt tiền sử dụng tại BV Ngoài ra, BV cũng chưa thực hiện phân tích tình hình sử dụng thuốc, điều này rất quan trọng để đánh giá mô hình sử dụng thuốc và xác định nhóm thuốc tiêu thụ nhiều nhất, từ đó đảm bảo lựa chọn thuốc hợp lý.
Bệnh viện vẫn chưa xây dựng phác đồ điều trị chuẩn cho nhiều bệnh cụ thể, dẫn đến việc bác sĩ lựa chọn thuốc dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân Điều này có thể dẫn đến việc kê đơn và sử dụng thuốc không hợp lý Ngoài ra, bệnh viện cũng chưa xác định thuốc theo tiêu chí V-E-N cho từng khoa phòng, thiếu quy trình theo dõi phản ứng bất lợi của thuốc (ADRs) và chưa có các văn bản, quy định, quy trình rõ ràng để quản lý thuốc hiệu quả.
HĐTĐT cũng chưa được chuẩn hóa và ghi thành văn bản như một số quy trình sử dụng thuốc ngoài DMT, quy trình bổ sung/loại bỏ thuốc,…
Việc giáo dục cá nhân trong bệnh viện (BV) là cực kỳ cần thiết để hỗ trợ cho quá trình xây dựng và quản lý DMT một cách đồng bộ và nhất quán Mặc dù HĐTĐT BVCL đã tổ chức các buổi tập huấn cho cán bộ, nhưng việc thực hiện DMT vẫn chưa được giáo dục và tập huấn một cách bài bản.
Hoạt động lựa chọn xây dựng DMT BV
DMT được xây dựng vào năm 2010 đã phù hợp với quy định của Bộ Y tế, nhưng vẫn chưa hoàn toàn thích ứng với mô hình quản lý bệnh tật (MHBT) cũng như cách sử dụng thuốc tại cơ sở.
Năm 2010, bệnh viện tiêu thụ nhiều thuốc chế phẩm Y học cổ truyền, thuốc điều trị ký sinh trùng, thuốc chống nhiễm khuẩn và nhóm thuốc tim mạch, điều này chưa hoàn toàn hợp lý với mô hình bệnh tật Mặc dù có sự đa dạng và phong phú của thuốc với 24 nhóm tác dụng dược lý, tỷ lệ thuốc chủ yếu vẫn chiếm đa số, đảm bảo quyền lợi cho bệnh nhân có thẻ bảo hiểm y tế Tỷ lệ thuốc đường uống và thuốc nội cũng chiếm ưu thế, điều này thường thấy ở các bệnh viện tuyến huyện.
Bệnh viện DMT BV, được xây dựng năm 2010, đang gặp nhiều vấn đề trong việc sử dụng thuốc Trong năm 2010, lượng thuốc kháng sinh và chế phẩm y học cổ truyền tiêu thụ quá cao, chiếm tỷ lệ lớn trong nhóm thuốc A, trong khi tỷ lệ các bệnh liên quan lại không tương xứng Đặc biệt, một số thuốc không cần thiết, như chế phẩm y học cổ truyền Hoạt huyết dưỡng não, chiếm tới 5,75%, dẫn đến lãng phí ngân sách bệnh viện Nguyên nhân chính của tình trạng này là do trình độ chuyên môn và y đức của người kê đơn Để giảm thiểu lãng phí, cần có sự định hướng và kiểm soát kịp thời từ phía lãnh đạo bệnh viện.
Mặc dù số lượng thuốc dùng ngoài DMT không nhiều, nhưng vẫn có một lượng lớn hoạt chất trong DMT năm 2010 chưa được sử dụng, điều này gây lo ngại tại BV CL Nguyên nhân có thể là do hoạt động của HĐTĐT vẫn còn mang tính hình thức, chưa thể hiện rõ vai trò quan trọng trong việc cung ứng thuốc.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
KẾT LUẬN: o Quy trình xây dựng DMT tại BVCL năm 2010:
Quy trình xây dựng danh mục thuốc bảo vệ sức khỏe (DMT BVCL) tuân theo các bước tuần tự, logic và tương tự như quy trình chuẩn của WHO Bắt đầu từ việc thu thập thông tin, Hội đồng Thuốc Đề xuất (HĐTĐT) đã thiết lập bộ tiêu chí lựa chọn thuốc, làm cơ sở cho việc đánh giá và cân nhắc thuốc Bên cạnh đó, bệnh viện cũng dựa vào nguồn thông tin phong phú từ dược thư quốc gia và dược điển để tham khảo.
Mặc dù HĐTĐT tại BV mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế đáng kể mà hầu hết các BV đều gặp phải Các bước thực hiện tuy logic nhưng còn hời hợt, với thông tin thu thập chưa đầy đủ, thiếu sót nhiều dữ liệu quan trọng như giá trị thuốc tồn, thuốc hủy và thuốc hết hạn sử dụng So với quy trình chuẩn của WHO, BV còn thiếu nhiều bước quan trọng như phân tích mô hình sử dụng thuốc (phương pháp ABC/VEN) và không có sự phân tích V-E-N để xác định mức độ ưu tiên của từng loại thuốc Ngoài ra, chưa có phác đồ điều trị nào được xây dựng và không có lớp tập huấn nào về sử dụng DMT trong BV Nguyên nhân chính là HĐTĐT tại BV CL chưa phát huy được vai trò quan trọng của mình trong việc xây dựng DMT, phản ánh thực trạng chung của nhiều BV hiện nay khi hoạt động này vẫn chưa thực sự chuyên nghiệp và bài bản.
Theo quy định của Bộ Y tế, DMT BV đã thích ứng tốt với quy định 05/2008 về thực hiện DMTCY, với tỷ lệ thuốc trong DMTCY và DMTTY lần V đạt gần 98% Điều này mang lại lợi ích lớn cho bệnh nhân có bảo hiểm y tế khi đến khám và điều trị tại bệnh viện chất lượng.
Mô hình sử dụng thuốc tại cơ sở y tế và hoạt động quản lý danh mục thuốc (DMT) tại Bệnh viện Chợ Rẫy (BVCL) chưa thực sự phù hợp Việc tiêu thụ thuốc chống nhiễm khuẩn và thuốc Y học cổ truyền đang cao nhưng không tương thích với nhu cầu điều trị Nhiều thuốc trong nhóm A không cần thiết, BV nên xem xét giảm bớt các thuốc này trong năm 2011 Hơn nữa, danh mục thuốc DMT hiện tại chưa hợp lý, với nhiều thuốc không được sử dụng và một số thuốc khác lại nằm ngoài danh mục BV cần đánh giá lại để bổ sung hoặc loại bỏ những thuốc thừa, nhằm tối ưu hóa hiệu quả của DMT và phát huy lợi ích trong điều trị.
Để khẳng định rõ ràng vai trò của HĐTĐT trong bảo vệ, đồng thời nâng cao hiệu quả và tính thiết thực của hoạt động xây dựng DMT tại bệnh viện chất lượng, chúng tôi xin đưa ra một số kiến nghị quan trọng sau đây.
Cần xây dựng văn bản hướng dẫn rõ ràng về quy trình hoạt động của Hội đồng tư vấn điện tử (HĐTĐT) và thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn cho các thành viên để nâng cao hiểu biết về cách thức hoạt động Đồng thời, cần thực hiện kiểm tra và giám sát định kỳ để đảm bảo hiệu quả hoạt động của HĐTĐT.
Cần tổ chức các lớp tập huấn cho HĐTĐT của các bệnh viện về phương pháp phân tích ABC/VEN Điều này nhằm đảm bảo rằng HĐTĐT áp dụng phương pháp ABC/VEN trong việc đánh giá danh mục thuốc đã sử dụng trong năm trước, cũng như trong quá trình lựa chọn thuốc khi xây dựng danh mục thuốc của bệnh viện.
Xây dựng quy trình lựa chọn thuốc một cách cụ thể và phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên trong Hội đồng thuốc là rất quan trọng Điều này giúp đảm bảo rằng mọi hoạt động của Hội đồng thuốc được thực hiện một cách dễ dàng, minh bạch và thống nhất trong toàn bệnh viện.
Việc thực hiện phân tích ABC/VEN định kỳ là cần thiết để HĐTĐT nắm bắt tình hình sử dụng thuốc tại bệnh viện, từ đó có thể đưa ra các biện pháp can thiệp và điều chỉnh kịp thời.
Nên xây dựng phác đồ điều trị chuẩn cho các bệnh thường gặp tại bệnh viện, giúp HĐTĐT lựa chọn thuốc hiệu quả cho từng bệnh Hệ thống giám sát ADRs cũng cần được thiết lập để theo dõi hoạt động sử dụng thuốc Đặc biệt, HĐTĐT nên tạo ra một cẩm nang DMT phong phú về nội dung và hấp dẫn về hình thức, nhằm hỗ trợ cán bộ y tế tra cứu thông tin thuốc một cách tiện lợi và dễ dàng.
Với Ban giám đốc BV
Cần thiết phải có kinh phí cho hoạt động của Hội đồng Tư vấn Dược phẩm (HĐTĐT) nhằm khuyến khích các thành viên tham gia tích cực Việc này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác cung ứng thuốc tại bệnh viện.