CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN TỶ SUẤT SINH LỢI TRÊN VỐN CHỦ SỞ HỮU (ROE) – LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
Cơ sở lý thuyết
1.1.1.Các khái niệm liên quan:
1.1.1.1 Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (Return On Equity – ROE): Để phản ánh tổng hợp nhất hiệu quả sản xuất kinh doanh và hiệu quả quản lý, chúng ta cần phải tính toán các tỷ số lợi nhuận Thông qua các tỷ số lợi nhuận, các nhà quản lý đánh giá năng lực thu lợi của doanh nghiệp, là khả năng thu được lợi nhuận của doanh nghiệp Vì lợi nhuận là kết quả cuối cùng trong kinh doanh, thu được lợi nhuận là mục tiêu chủ yếu của sự tồn tại của doanh nghiệp, là một mặt quan trọng trong đánh giá thành tích tài chính của doanh nghiệp Các đối tượng liên quan như nhà đầu tư, chủ sở hữu, nhà quản lý, người cho vay… đều quan tâm đến năng lực thu lợi của doanh nghiệp Năng lực thu lợi của doanh nghiệp rất quan trọng đối với những người cho vay, vì lợi nhuận thuần của doanh nghiệp là một trong những nguồn tiền chủ yếu để thanh toán nợ
Năng lực thu lợi là yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư cổ phần quan tâm, vì cổ đông chủ yếu thu lợi qua cổ tức, được chi trả từ lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp Hơn nữa, đối với những công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán, sự tăng trưởng lợi nhuận không chỉ mang lại cổ tức mà còn làm tăng giá cổ phiếu, mang lại lợi ích thêm cho cổ đông.
Năng lực thu lợi của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng đối với các nhà quản lý, vì tổng lợi nhuận và lợi nhuận thuần là những chỉ tiêu chính để đánh giá hiệu quả kinh doanh của họ.
Các tỷ số lợi nhuận quan trọng bao gồm tỷ số lợi nhuận thuần trên doanh thu (ROS), tỷ số lợi nhuận thuần trên tổng tài sản (ROA), tỷ số lợi nhuận trên vốn cổ phần thường và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) Trong đó, ROE là chỉ tiêu quan trọng nhất, thể hiện lợi ích cuối cùng mà chủ sở hữu nhận được từ số vốn đầu tư, cho thấy họ sẽ thu về bao nhiêu từ mỗi đồng vốn so với việc gửi tiền vào ngân hàng.
ROE là chỉ số quan trọng nhất trong việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, phản ánh mức độ thành công trong việc sử dụng vốn Mục tiêu chính của ROE là nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
ROE là chỉ số quan trọng nhất cho cổ đông, giúp theo dõi lợi nhuận từ vốn đầu tư Các nhà đầu tư thường so sánh ROE giữa các cổ phiếu cùng ngành để lựa chọn cổ phiếu của công ty tiềm năng Tỷ lệ ROE cao cho thấy công ty sử dụng hiệu quả vốn của cổ đông.
ROE = Lợi nhuận sau thuế
Vốn chủ sở hữu bình quân x 100%
Lợi nhuận sau thuế là phần chênh lệch giữa tổng lợi nhuận trước thuế và số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp, đại diện cho thu nhập thực tế mà chủ sở hữu doanh nghiệp nhận được.
Vốn chủ sở hữu bình quân là giá trị trung bình của vốn chủ sở hữu tại thời điểm đầu và cuối niên độ kế toán Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) cho biết mức lợi nhuận sau thuế mà mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu tạo ra Nếu ROE dương, công ty đang hoạt động có lãi, trong khi ROE âm cho thấy công ty đang thua lỗ.
Sự nghiệp của các nhà quản trị cao cấp thường gắn liền với sự biến động của chỉ số ROE trong doanh nghiệp ROE được coi là một chỉ số quan trọng vì nó phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của các chủ sở hữu, cho thấy mức lợi nhuận thu được từ mỗi đồng vốn đầu tư.
1.1.1.2 Khái niệm các nhân tố tác động đến ROE:
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản (tỷ số Sales-to-total assets ratio_HTS) hay còn gọi là vòng quay tổng tài sản, cho thấy hiệu quả sử dụng toàn bộ tài sản của doanh nghiệp Tỷ số này phản ánh số doanh thu mà mỗi đồng vốn đầu tư vào doanh nghiệp mang lại.
Công thức tỷ số này như sau:
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản = Doanh thu thuần
Tổng tài sản bình quânx 100% Ý nghĩa:
Mức vòng quay tổng tài sản là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu suất sử dụng tài sản của doanh nghiệp; chỉ tiêu này càng cao thì hiệu quả càng tốt Giá trị cao cho thấy doanh nghiệp thu được nhiều lợi ích từ cùng một tài sản, đồng nghĩa với việc trình độ quản lý tài sản tốt và khả năng sinh lợi cao Ngược lại, chỉ số thấp cho thấy tài sản chưa được sử dụng hiệu quả.
Hệ số nợ (H N) hay tỷ lệ nợ trên tài sản thể hiện tỷ lệ phần trăm tổng tài sản được tài trợ bằng nợ Hệ số nợ thấp cho thấy hiệu ứng đòn bẩy tài chính ít, trong khi hệ số nợ cao cho thấy hiệu ứng đòn bẩy tài chính lớn hơn.
Khi doanh nghiệp sử dụng nợ vay, tỷ suất sinh lợi cao hơn lãi suất vay sẽ mang lại lợi ích cho họ Tuy nhiên, trong thời kỳ kinh tế suy thoái, rủi ro vỡ nợ tăng cao đối với những doanh nghiệp có mức nợ vay lớn Ngược lại, trong giai đoạn bùng nổ kinh tế, doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ vay có khả năng phát triển nhanh chóng hơn.
Công thức tỷ số này như sau:
Hế số nợ = Nợ phải trả
Tổng tài sản x 100% Ý nghĩa: Hệ số này cho biết trong một đồng vốn kinh doanh có bao nhiêu đồng hình thành từ vay nợ bên ngoài
Chủ nợ sử dụng hệ số này để đánh giá mức độ an toàn của các khoản vay và quyết định có nên tiếp tục cho doanh nghiệp vay hay không Hệ số cao cho thấy rủi ro trong sản xuất kinh doanh chủ yếu thuộc về các chủ nợ Đồng thời, việc tăng vốn thông qua vay nợ cho phép các chủ doanh nghiệp giữ quyền kiểm soát và điều hành doanh nghiệp của mình.
Quy mô doanh nghiệp (QM) có thể được xác định thông qua số lượng nhân viên, tổng tài sản hoặc tổng doanh thu Trong đó, tổng tài sản là yếu tố phản ánh rõ nét nhất về quy mô của một công ty.
Dựa vào số liệu tổng tài sản trên Bảng cân đối kế toán, chúng ta sẽ biết được quy mô của một doanh nghiệp là lớn hay nhỏ
Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm
Vào năm 2005, Weixu đã tiến hành nghiên cứu mối quan hệ giữa cơ cấu vốn và hiệu quả kinh doanh, sử dụng dữ liệu từ 1.130 công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Thượng Hải, trừ các công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính như ngân hàng, bảo hiểm và công ty tài chính.
Các biến được đưa vào mô hình nghiên cứu như sau:
-Biến phụ thuộc (biến hiệu quả kinh doanh): tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
-Biến độc lập (yếu tố tác động): tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D), tốc độ tăng trưởng của tổng tài sản, quy mô công ty
Weixu nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ nợ và các yếu tố khác đến hiệu quả kinh doanh, thông qua việc xây dựng ba mô hình: mô hình quan hệ tuyến tính, mô hình quan hệ phi tuyến bậc 2 và mô hình quan hệ phi tuyến bậc 3.
Kết quả nghiên cứu cho thấy:
Tỷ lệ nợ có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh, với mối quan hệ phi tuyến mạnh mẽ khi tỷ lệ nợ dưới 100% Cụ thể, tỷ lệ nợ tác động tích cực đến hiệu quả kinh doanh ở mức thấp, trong khi ở mức cao, tác động này trở nên tiêu cực.
Hiệu quả kinh doanh của các công ty Trung Quốc không có mối liên hệ chặt chẽ với tỷ lệ nợ dài hạn, chủ yếu vì các doanh nghiệp này ưu tiên sử dụng nợ ngắn hạn hơn nợ dài hạn.
Biến quy mô công ty có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh trong mô hình tuyến tính, trong khi ở mô hình phi tuyến, quy mô công ty lại không tạo ra tác động đáng kể.
-Biến tốc độ tăng trưởng của tổng tài sản không có tác động đến hiệu quả kinh doanh ở cả 3 mô hình
Nghiên cứu của Zeitun, R và Tian, G G (2007)
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh và giá trị thị trường của 167 công ty niêm yết tại Amman, Jordan, từ năm 1989 đến 2003, thuộc 16 ngành nghề phi tài chính Các chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động bao gồm Tobin’s Q, tỷ lệ giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu so với giá trị sổ sách, và tỷ lệ P/E Đối với hiệu quả tài chính, ROE và hiệu quả kinh doanh, ROA được áp dụng để phân tích Kết quả hồi quy cho thấy chỉ có ROA và Tobin Q đạt mức ý nghĩa cao Mô hình nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng không cân bằng với tác động ngẫu nhiên nhằm kiểm soát hiệu quả ngành và tác động của các ngành khác nhau.
-Cấu trúc vốn (tỷ lệ đòn bẩy tài chính)
-Quy mô doanh nghiệp (tài sản, doanh thu)
-Rủi ro kinh doanh (mức sai lệch của dòng tiền trong 3 năm qua)
-Thuế thu nhập (tỷ suất thuế)
-Tỷ trọng tài sản cố định
Nghiên cứu sử dụng năm thước đo đòn bẩy tài chính: tổng nợ trên tổng tài sản, tổng nợ trên tổng vốn chủ sở hữu, nợ dài hạn trên tổng tài sản, nợ ngắn hạn trên tổng tài sản và tổng nợ trên tổng vốn chủ sở hữu Kết quả cho thấy tỷ lệ nợ có tác động mạnh nhất đến hiệu quả kinh doanh (HQKD), trong khi tốc độ tăng trưởng tổng tài sản, quy mô công ty và thuế suất cũng có ảnh hưởng tích cực Các công ty có tỷ trọng tài sản cố định cao thường có HQKD thấp do đầu tư quá nhiều vào tài sản cố định mà không cải thiện hiệu quả Ngoài ra, ngành nghề kinh doanh, đặc biệt trong các lĩnh vực như bất động sản, dịch vụ giáo dục, hóa học, dầu mỏ và thuốc lá, cũng tác động mạnh đến HQKD Cuối cùng, HQKD của doanh nghiệp tại Jordan bị ảnh hưởng đáng kể bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô và môi trường khu vực.
Nghiên cứu của Onaolapo và Kajola (2010)
Vào năm 2010, Onaolapo và Kajola đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, tương tự như các nghiên cứu trước đó của Weixu, Dimitris Margaritis và Maria Psillaki Nghiên cứu tập trung vào hiệu quả kinh doanh qua các chỉ số tài chính như ROA và ROE, với các yếu tố tác động bao gồm quy mô doanh nghiệp, tỷ trọng tài sản cố định, tốc độ tăng trưởng tổng tài sản, vòng quay tổng tài sản, số năm thành lập công ty và ngành nghề kinh doanh Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ 30 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn chứng khoán Nigeria trong giai đoạn 2001-2007 Kết quả cho thấy mức độ giải thích của mô hình hồi quy đa biến là khá, với R² điều chỉnh cho ROA là 5,5% và cho ROE là 6%.
-Tỷ lệ nợ tác động âm với hiệu quả kinh doanh
-Vòng quay tổng tài sản tác động dương tới ROA và ROE
-Quy mô doanh nghiệp và số năm thành lập của công ty tác động dương đến ROE
Tỷ trọng tài sản cố định ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, cho thấy rằng công ty có tỷ lệ tài sản cố định cao sẽ có hiệu quả kinh doanh thấp hơn Kết quả này trái ngược với lý thuyết truyền thống nhưng lại phù hợp với nghiên cứu của Zeitun và Tian.
-Yếu tố ngành nghề kinh doanh có tác động đến hiệu quả kinh doanh, cụ thể:
Ngành rượu bia, thực phẩm và đồ uống, hóa chất, in ấn và xuất bản, thuốc lá, cũng như máy tính và thiết bị văn phòng đều có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh, được đo bằng chỉ số ROA.
+Ngành rượu bia, thực phẩm và đồ uống, ngành xây dựng, ngành thuốc lá có tác động mạnh đến hiệu quả kinh doanh – ROE
Nghiên cứu của Abbasali Pouraghajan và Esfandiar Malekian
Nghiên cứu này phân tích tác động của cơ cấu vốn đối với hiệu quả kinh doanh của 400 công ty thuộc 12 ngành công nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Tehran trong giai đoạn 2006-2010 Kết quả cho thấy mối liên hệ giữa cơ cấu vốn và hiệu suất tài chính của các doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức quản lý nguồn vốn có thể ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
-Quy mô công ty (tài sản)
-Tỷ trọng tài sản hữu hình
Chỉ số lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của các công ty Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ nghịch và tác động mạnh mẽ giữa tỷ lệ nợ và các chỉ số này.
Các nhân tố như vòng quay tài sản, quy mô doanh nghiệp, cấu trúc tài sản hữu hình và tốc độ tăng trưởng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động công ty (ROA và ROE) Nghiên cứu chỉ ra rằng những yếu tố này là biến kiểm soát quan trọng trong HQKD của doanh nghiệp Tuy nhiên, không có mối quan hệ ý nghĩa giữa năm hoạt động của doanh nghiệp và HQKD Kết quả từ mô hình nghiên cứu thứ hai cho thấy, các công ty trong ngành sản phẩm khoáng sản phi kim loại, thực phẩm và đồ uống, kim loại cơ bản, ô tô và sản xuất phụ tùng có tác động âm đến HQKD, trong khi các công ty trong ngành vật liệu và hóa chất lại có tác động tích cực và đáng kể.
Nghiên cứu của Marian Siminica, Daniel Circiumaru, Dalia Simion
Nghiên cứu này phân tích mối quan hệ giữa tỷ suất sinh lời tài sản và các chỉ tiêu tài chính của 40 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Bucharest, Romania trong giai đoạn 2007-2010 Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh có hai năm tăng trưởng kinh tế (2007 và 2008) và hai năm suy thoái, nhằm đánh giá ảnh hưởng của biến động kinh tế đến hiệu suất tài chính của các công ty.
-Tỷ trọng tài sản cố định
-Tỷ lệ ổn định tài chính (Vốn dài hạn /Tổng vốn)
-Tỷ lệ nợ, đòn bẩy tài chính (Vay vốn / Vốn chủ sở hữu)
-Tỷ lệ có việc làm (Nguồn nhân công/nguồn vốn)
-Khả năng thanh toán hiện hành
-Khả năng thanh toán nhanh
-Tỷ lệ tài trợ cho tài sản cố định
-Phạm vi của vốn đầu tư
-Phạm vi của nhu cầu vốn lưu động
-Số ngày vòng quay vốn lưu động
-Tỷ lệ nhu cầu vốn lưu động
-Kỳ thu tiền bình quân
-Hiệu suất sử dụng tài sản
Trong nghiên cứu của Marian Siminica, Daniel Circiumaru và Dalia Simion, số ngày một vòng quay tài sản đã được phân tích qua bốn năm, cho thấy mối liên hệ giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập Kết quả cho thấy hiệu quả kinh doanh của các công ty Rumani đã giảm sút do cuộc khủng hoảng kinh tế Trước khủng hoảng năm 2007, hiệu quả kinh doanh chủ yếu bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính, trong khi sau khủng hoảng, các chỉ số quản trị kinh doanh như tỷ suất lợi nhuận và tỷ lệ doanh thu trở nên quan trọng hơn Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra sự tác động của các yếu tố bên ngoài ngẫu nhiên, mà quản lý không thể kiểm soát.
Nghiên cứu của Đoàn Ngọc Phi Anh (2010)
THỰC TRẠNG CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN TỶ SUẤT SINH LỢI TRÊN VỐN CHỦ SỞ HỮU CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NGÀNH XÂY DỰNG GIAI ĐOẠN 2013 - 2017
Giới thiệu chung về ngành xây dựng Việt Nam
Lịch sử phát triển ngành xây dựng: Sự phát triển và biến động của ngành Xây Dựng Việt Nam có thể chia thành những giai đoạn chính:
Trước năm 1975, sau khi hoà bình lập lại vào năm 1954, miền Bắc đã được giải phóng và lực lượng xây dựng tích cực tham gia vào kế hoạch khôi phục kinh tế Thời kỳ này không chỉ là giai đoạn xây dựng mà còn là thời điểm miền Bắc phải chiến đấu chống lại chiến tranh phá hoại bằng không quân của Mỹ, đồng thời dồn sức chi viện cho chiến trường miền Nam.
-Giai đoạn 1976-1985: Sau khi thống nhất đất nước vào năm 1975, Việt
Nam đang bước vào giai đoạn phục hồi sau chiến tranh và tập trung xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật Mặc dù vậy, nền kinh tế Việt Nam vẫn đang trong tình trạng bao cấp.
Giai đoạn 1986-1990 đánh dấu sự chuyển mình quan trọng của ngành Xây Dựng khi Chính phủ thực hiện các chính sách “đổi mới” Ngành đã chuyển từ thiết kế quy hoạch và nhà ở sang quy hoạch xây dựng đô thị, đồng thời áp dụng phương thức đấu thầu, tạo động lực cho các đơn vị cải thiện tổ chức lao động và tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất, máy móc thi công Những thay đổi này đã góp phần nâng cao chất lượng công trình và hiệu quả xây lắp.
Giai đoạn 1991-2000 chứng kiến sự bùng nổ của thị trường bất động sản, với đợt sốt nhà đất đầu tiên diễn ra vào năm 1993-1994 và tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 10,5%/năm Thời kỳ này cũng đánh dấu nhiều chuyển biến tích cực trong ngành, với việc hình thành nhiều cơ chế chính sách, tạo ra khung pháp lý đồng bộ Các công ty mạnh đầu tư vào công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất, đồng thời khả năng cạnh tranh cũng được cải thiện Tốc độ thi công các công trình lớn về hạ tầng, công nghiệp và dân dụng tăng gấp 2-3 lần so với giai đoạn trước.
Giai đoạn 2001 đến nay, kinh tế Việt Nam đã hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới, đặc biệt là sau khi gia nhập WTO năm 2006 Các đợt sốt bất động sản vào năm 2000-2001 và 2007-2008 đã tác động mạnh mẽ đến tăng trưởng ngành Việc ban hành các luật như Luật Xây dựng, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh Bất động sản và Luật Quy hoạch Đô thị đã tạo ra khung pháp lý hoàn thiện cho quản lý quy hoạch, phát triển đô thị, nhà ở và thị trường bất động sản Chất lượng và trình độ xây dựng đã được cải thiện đáng kể, giúp các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam làm chủ công nghệ thiết kế và thi công các công trình phức tạp, có khả năng cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài.
Ngành Xây Dựng phát triển mạnh mẽ nhờ vào tốc độ tăng trưởng kinh tế và các chính sách vĩ mô Sự tăng trưởng này phụ thuộc vào yếu tố đô thị hóa, đầu tư FDI, lãi suất cho vay và lạm phát Xây dựng không chỉ là ngành hỗ trợ mà còn là nền tảng cho sự phát triển của các lĩnh vực khác trong nền kinh tế Chính phủ cần duy trì mức giải ngân cho xây dựng, đặc biệt là cơ sở hạ tầng Các chính sách tài khóa và tiền tệ có ảnh hưởng trực tiếp đến ngành, như giai đoạn 2011-2013 khi chính sách thắt chặt tiền tệ làm lãi suất cho vay vượt 20%/năm, dẫn đến giảm nguồn vốn đầu tư xây dựng Chu kỳ phát triển của ngành xây dựng thường kéo dài từ 3-10 năm và có sự lệch nhất định so với tốc độ tăng trưởng GDP.
Ngành xây dựng Việt Nam đang bước vào chu kỳ tăng trưởng mới từ 2015-2018 nhờ vào lãi suất thấp và mức giải ngân mạnh mẽ từ chính phủ cùng các doanh nghiệp FDI Theo dự đoán của tổ chức BMI, tốc độ tăng trưởng của ngành này sẽ đạt trung bình 6,3% mỗi năm trong thời gian tới.
Trong giai đoạn 2011-2014, doanh nghiệp tư nhân chiếm hơn 80% trong ngành Xây Dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng Nguồn vốn tư nhân không chỉ hỗ trợ xây dựng dân dụng mà còn tham gia phát triển cơ sở hạ tầng thông qua các hình thức hợp tác như BT, BOT, BOO và PPP Tuy nhiên, khung pháp lý cho các hình thức hợp tác công-tư (PPP) vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc chưa thể thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư vào lĩnh vực cơ sở hạ tầng.
Trong giai đoạn 2016-2020, nhu cầu đầu tư cho giao thông đường bộ đạt khoảng 202.000 tỷ đồng mỗi năm, trong khi ngành điện cần khoảng 125.000 tỷ đồng Điều này tạo ra áp lực lớn về vốn đầu tư trong tương lai Nếu những nỗ lực cải thiện khung pháp lý cho hình thức PPP được thực hiện hiệu quả, khả năng thu hút vốn đầu tư tư nhân sẽ gia tăng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng ngành xây dựng nói chung.
Trong ngành xây dựng, các công trình dân dụng và cơ sở hạ tầng chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu giá trị, với xây dựng cơ sở hạ tầng đạt 41,2% và xây dựng dân dụng chiếm 40,6% Còn lại, xây dựng công nghiệp chỉ chiếm 18,3% Về mặt địa lý, Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh là hai khu vực dẫn đầu trong ngành này.
Thực trạng các nhân tố tác động đến ROE của các doanh nghiệp ngành xây dựng từ năm 2013 đến năm 2017
cả nước về chi tiêu cho xây dựng (chiếm 43%), tiếp theo là niềm Nam 32,4% và niềm Trung 24,6%
Trong giai đoạn 2009-2013, thị trường nhà ở đã rơi vào tình trạng cung vượt cầu, dẫn đến lượng hàng tồn kho Bất Động Sản tăng cao, ước đạt 94,5 nghìn tỷ vào cuối năm 2013 Tuy nhiên, nhờ nỗ lực từ chính phủ và doanh nghiệp, lượng hàng tồn kho đã giảm 21% trong năm 2014, xuống còn 77,8 nghìn tỷ Điều này tạo ra kỳ vọng vào sự khởi sắc của thị trường BĐS trong năm 2015, thúc đẩy chi tiêu vào xây dựng dân dụng Bên cạnh đó, với các hiệp định thương mại quan trọng sắp được ký kết và nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng ngày càng tăng, triển vọng ngành xây dựng trong những năm tới được đánh giá là rất khả quan.
2.2.Thực trạng của các nhân tố tác động đến ROE của các doanh nghiệp ngành xây dựng từ năm 2013 đến năm 2017:
2.2.1.Hiệu suất sử dụng tổng tài sản (H TS ): Để phân tích thực trạng hiệu suất sử dụng tài sản của các doanh nghiệp ngành xây dựng trong giai đoạn 2013-2017, ta có biểu đồ sau:
(Nguồn: tính toán số liệu từ cophieu68.vn)
Biểu đồ 2.1: Thực trạng về doanh thu thuần trên tổng tài sản của các doanh nghiệp ngành xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Tỷ số vòng quay tổng tài sản phản ánh hiệu quả sử dụng toàn bộ tài sản của doanh nghiệp, cho thấy mỗi đồng vốn đầu tư mang lại bao nhiêu doanh thu.
Nhận xét từ biểu đồ cho thấy hiệu suất sử dụng tổng tài sản trong giai đoạn này có sự biến động mạnh, thể hiện qua hình dạng chữ "U ngược".
Chỉ số HSSDTS trong giai đoạn 2013-2017 không cho thấy xu hướng rõ ràng về tăng hay giảm Cụ thể, năm 2013, hiệu suất sử dụng tổng tài sản của ngành đạt 62,15%, sau đó tăng mạnh lên 67,03% vào năm 2014, tương ứng với mức tăng 5,15% (8,3% so với năm 2013) Trong hai năm tiếp theo, chỉ số này tiếp tục tăng nhưng với tốc độ chậm hơn, lần lượt đạt 67,93% (tăng 0,9%, tương ứng 1,34% so với năm 2014) và 69,5% (tăng 1,57%, tương ứng 2,31% so với năm 2015) Giai đoạn 2013-2014 ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất với 8,3%.
Đến năm 2017, chỉ số HSSDTS đã giảm mạnh, chỉ còn 62,28%, giảm 7,22% so với năm trước và tương ứng giảm 10,4% so với năm 2016, gần về mức của năm đầu tiên trong giai đoạn 2013-2017.
Nhưng nhìn chung các doanh nghiệp ngành xây dựng vẫn chưa hoạt động hết công suất của mình vì những con số này chưa phải là cao
Từ 3 biểu đồ trên đây, ta thấy rằng chúng đều có một điểm chung là các chỉ số ROA, ROS, HSSDTS trong giai đoạn 2014 đến 2016 có sự gia tăng và sự ổn định, tuy nhiên riêng đối với hiệu suất sử dụng tổng tài sản khi bước qua năm 2017 thì chỉ số này lại sụt giảm mạnh trong khi hai chỉ số kia lại tăng trưởng rất mạnh
Tỷ lệ nợ trên tài sản cho biết phần trăm tổng tài sản được tài trợ bằng nợ
Hệ số nợ thấp dẫn đến hiệu ứng đòn bẩy tài chính giảm, trong khi hệ số nợ cao làm tăng hiệu ứng này Điều này cũng cho thấy tỷ lệ vốn kinh doanh được hình thành từ nguồn vay nợ bên ngoài.
Trong ngành xây dựng, nguồn vốn vay thường chiếm tỷ lệ lớn; tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình kinh tế và chính sách tiền tệ của Nhà nước Để hiểu rõ hơn về sự biến động của hệ số nợ trong ngành, chúng ta sẽ phân tích dữ liệu từ giai đoạn 2013-2017 qua biểu đồ dưới đây.
(Nguồn: tính toán số liệu từ cophieu68.vn)
Biểu đồ 2.2: Thực trạng về tỷ trọng nợ phải trả trong tổng nguồn vốn của các doanh nghiệp ngành xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Ngành xây dựng thường có hệ số nợ cao, với mức trung bình trên 50% qua các năm Điều này là hợp lý do đặc thù của ngành yêu cầu nguồn vốn lớn, trong khi vốn chủ sở hữu không đủ đáp ứng Do đó, việc vay nợ trở thành nguồn chính cho các dự án xây dựng lớn, với hệ số nợ trung bình thường dao động từ 61% đến 70%.
Trong giai đoạn 2013-2017, Hệ số nợ của ngành cao nhất là vào năm
2014 (65,9%) trong khi đó các tỷ suất sinh lời trên đây cũng tăng trưởng trong
Hệ số nợ năm 2014 cho thấy các doanh nghiệp ngành xây dựng đã sử dụng hiệu quả nguồn vốn vay, tạo ra đòn bẩy tài chính mạnh mẽ Điều này không chỉ gia tăng sức sinh lời cho các doanh nghiệp mà còn mở ra cơ hội phát triển mới cho ngành.
2.2.3.Quy mô doanh nghiệp (Tổng tài sản):
(Nguồn: tính toán số liệu từ cophieu68.vn)
Biểu đồ 2.3: Thực trạng tổng tài sản của các doanh nghiệp ngành xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Trong những năm gần đây, quy mô của các doanh nghiệp trong ngành xây dựng đã không ngừng mở rộng, với tổng tài sản được sử dụng làm chỉ tiêu đại diện Tổng tài sản trung bình của ngành trong giai đoạn này cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định và liên tục.
Từ năm 2013 đến 2017, tổng tài sản trung bình của ngành xây dựng đã tăng từ 1.978.952 triệu đồng lên 3.229.813 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 38,73% Năm 2014, tổng tài sản đạt 2.198.130 triệu đồng, tăng 11,08% so với năm trước Quy mô doanh nghiệp xây dựng năm 2016 đạt 2.969.965 triệu đồng, với mức tăng 393.449 triệu đồng, cho thấy sự phát triển liên tục của ngành trong giai đoạn này.
Tổng tài sản của ngành xây dựng đã tăng 15,27% so với năm 2015, đánh dấu năm có mức tăng cao nhất và tốc độ tăng mạnh nhất Tuy nhiên, năm 2013 lại là một năm khó khăn cho các doanh nghiệp trong ngành, khi các chỉ số sinh lời và tổng tài sản trung bình đều thấp hơn so với các năm tiếp theo.
2.2.4.Cấu trúc tài sản (TSDH/TS):
(Nguồn: tính toán số liệu từ cophieu68.vn)
Biểu đồ 2.4: Thực trạng về tỷ trọng TSDH trong tổng tài sản của các doanh nghiệp ngành xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Tỷ trọng tài sản dài hạn trong tổng tài sản của các doanh nghiệp ngành xây dựng đã trải qua nhiều biến động và không theo một xu hướng cụ thể nào trong giai đoạn gần đây.
Giới thiệu chung về công ty cổ phần Xây dựng 47
Tên giao dịch: Công ty cổ phần xây dựng 47
Tên giao dịch quốc tế: Construction joint stock company 47
Trụ sở chính: 08 Biên Cương, Tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Điện thoại: (056) 3522166
Website: http://www.xaydung47.vn
Ngân hàng mở tài khoản: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – CN Bình Định
Lịch sử hình thành và phát triển:
Công ty được thành lập vào ngày 08/09/1975, trực thuộc Bộ Thủy Lợi (nay thuộc Bộ Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn), dựa trên đội thi công cơ giới V Nhiệm vụ chính của công ty là xây dựng các công trình thủy lợi phục vụ cho nông nghiệp và phát triển kinh tế dân sinh tại các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên.
Sau khi Luật Doanh Nghiệp Nhà Nước được ban hành, Công ty được thành lập theo quyết định số 108 QĐ/TCCB-LĐB 119NM/TCCB-QĐ của Bộ Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn đã đổi tên thành Công ty Cổ Phần Xây Dựng 47 Đây là một doanh nghiệp độc lập trực thuộc Bộ Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn, nhằm đáp ứng nhu cầu hội nhập của nền kinh tế Việt Nam với thế giới, đặc biệt thông qua việc tham gia các tổ chức quốc tế như WTO và AFTA Để phù hợp với yêu cầu vốn của nền kinh tế thị trường, Bộ Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn đã quyết định cổ phần hóa Công ty Xây Dựng 47, căn cứ vào quyết định số 4411QĐ/BNN-TCCB ngày 08/12/2004 của Bộ trưởng.
Bộ NN & PTNT đã thực hiện việc chuyển đổi doanh nghiệp Nhà Nước thành Công ty Cổ Phần Công ty Cổ Phần Xây Dựng 47 chính thức hoạt động từ ngày 01/07/2005, theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3503000064 được cấp bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Bình Định vào ngày 27/06/2005, với vốn điều lệ là 80.000.000.000 đồng.
Lĩnh vực hoạt động của công ty:
- Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông, dân dụng, công nghiệp
- Khai thác, vận chuyển vật liệu xây dựng
-Dịch vụ thí nghiệm kiểm tra độ bền cơ học bê tông kết cấu
- Đại tu xe, máy thi công
- Sản xuất, phục hồi phụ kiện cơ khí
- Sản xuất các sản phẩm cơ khí công trình
- Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, rượu, thuốc lá, dịch vụ Massage
- Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế, các dịch vụ du lịch khác
- Đại lý rượu bia, nước giải khát
- Đại lý dịch vụ Internet
- Đại lý thu đổi ngoại tệ
- Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ
- Tổ chức hội nghị, hội thảo, dịch vụ quảng cáo
- Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa
- Kinh doanh vận chuyển khách bằng ô tô theo hợp đồng
- Kinh doanh dịch vụ thể thao, giải trí, trò chơi thể thao trên biển
- Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài
- Kinh doanh và cho thuê bất động sản
- Thi công khoan phụt vữa xử lý nền và thân công trình.
Thực trạng của các nhân tố tác động đến ROE của công ty cổ phần Xây dựng 47 từ 2013 đến 2017
2.4.1.Doanh lợi doanh thu (ROS):
(Nguồn: tính toán số liệu từ cophieu68.vn)
Biểu đồ 2.7: Thực trạng doanh lợi doanh thu của công ty cổ phần xây dựng 47 và trung bình ngành Xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Chỉ số doanh lợi doanh thu của công ty thấp hơn nhiều so với trung bình ngành và ít biến động trong giai đoạn này Tuy nhiên, tình hình hoạt động của công ty không khả quan, đặc biệt là vào năm 2016, khi chỉ số này bằng 0, cho thấy công ty đã quản lý chi phí kém hiệu quả Mặc dù doanh thu năm đó tương đối ổn so với các năm trước, nhưng không tạo ra lợi nhuận, dẫn đến việc chỉ số doanh lợi doanh thu tiếp tục giảm.
Doanh lợi doanh thu của công ty chỉ dao động từ 0% đến 3% và có xu hướng giảm, trong khi đó, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của ngành lại đang có xu hướng tăng.
Ngành xây dựng đã có sự tăng trưởng rõ rệt, từ 5% năm 2013 lên 14% vào năm 2017, với mức tăng trung bình 6% so với năm 2016 Tuy nhiên, trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2017, mặc dù toàn ngành đều tăng trưởng, chỉ số của công ty chỉ tăng 2% trong năm 2017, thấp hơn trung bình ngành tới 12%.
(Nguồn: tính toán số liệu từ cophieu68.vn)
Biểu đồ 2.8: Thực trạng tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản của công ty cổ phần xây dựng 47 và trung bình ngành Xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Từ biểu đồ, có thể thấy rằng trong giai đoạn 2013-2017, hệ số nợ của công ty có xu hướng biến động tương tự như ngành xây dựng Cụ thể, từ năm 2011 đến 2013, hệ số nợ của công ty tăng từ 88,19% lên 90,48%, tăng 2,29%, và vượt trung bình ngành 18,92% vào năm 2013 Tuy nhiên, từ năm 2013 đến 2015, khi hệ số nợ của ngành giảm, công ty cũng giảm xuống còn 88%.
2015) và vẫn cao hơn so với trung bình ngành là 18,02%
Tài sản của công ty chủ yếu được tài trợ từ nguồn vốn vay, dẫn đến tỷ trọng nợ phải trả trong tổng nguồn vốn luôn trên 86%, cao hơn mức trung bình của ngành xây dựng Hầu hết các công ty trong ngành này cũng có hệ số nợ cao do thường xuyên tham gia thầu các công trình lớn, yêu cầu nguồn vốn lớn hơn khả năng vốn chủ sở hữu Hơn nữa, việc vay vốn giúp doanh nghiệp giảm chi phí nhờ vào lãi vay được khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp, vì vậy nhiều công ty lựa chọn con đường vay vốn để tối ưu hóa chi phí.
2.4.3 Hiệu suất sử dụng tổng tài sản (H TS ):
(Nguồn: tính toán số liệu từ cophieu68.vn)
Biểu đồ 2.9: Thực trạng hiệu suất sử dụng tổng tài sản của công ty cổ phần xây dựng
47 và trung bình ngành Xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Trong giai đoạn 2013-2017: hiệu suất sử dụng tổng tài sản của công ty có xu hướng giảm nhưng không liên tục Ngoài ra, chỉ tiêu HTS của công ty
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản
C47 Ngành xây dựng trong thời gian này khá biến động hơn so với hầu hết các doanh nghiệp khác trong ngành, cụ thể:
Năm 2013, chỉ số HTS của công ty đạt 82%, cao hơn nhiều so với mức trung bình ngành là 19,85%, cho thấy công ty hoạt động hiệu quả hơn so với các đối thủ Mỗi đồng vốn đầu tư vào doanh nghiệp tạo ra 0,82 đồng doanh thu Tuy nhiên, vào năm 2014, chỉ số này giảm mạnh xuống 50%, tương ứng với việc mỗi đồng vốn chỉ tạo ra 0,5 đồng doanh thu, giảm 0,3 đồng so với năm trước Trong khi đó, trung bình ngành tăng nhẹ, khiến chỉ số của công ty thấp hơn 17,03% so với mức chung của ngành, mặc dù khoảng cách này không quá lớn.
Trong giai đoạn này, chỉ tiêu HTS của công ty có sự biến động mạnh, bắt đầu với mức giảm vào năm 2014, sau đó tăng lên 69% vào năm 2015 nhưng không phục hồi về mức đầu giai đoạn Năm 2016, HTS giảm xuống 66%, gần tương đương với mức trung bình của ngành Tuy nhiên, đến năm 2017, chỉ tiêu HTS tiếp tục giảm mạnh xuống 47%, thấp hơn mức trung bình ngành là 62%-70% và không theo xu hướng chung nào, trong khi công ty có sự biến động mạnh từ 47% đến 82%.
2.4.4.Quy mô (Tổng tài sản):
(Nguồn: tính toán số liệu từ cophieu68.vn)
Biểu đồ 2.10: Thực trạng về quy mô hoạt động (Tổng tài sản) của công ty cổ phần xây dựng 47 và trung bình ngành Xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Trong giai đoạn này công ty có xu hướng mở rộng quy mô nên tổng tài sản của công ty tăng liên tục, cụ thể:
Giai đoạn 2013-2017, tổng tài sản của công ty đã tăng từ 1.313.846 triệu đồng lên 2.257.632 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 71,83% Trong hai năm 2013 và 2014, quy mô công ty vẫn thấp hơn so với trung bình ngành, lần lượt nhỏ hơn 318.646 triệu đồng và 94.272 triệu đồng Tuy nhiên, từ năm 2015, quy mô công ty đã vượt qua mức trung bình ngành, đạt 1.889.118 triệu đồng, tăng 17,87% so với năm 2014 và cao hơn trung bình ngành 198.876 triệu đồng Đến năm 2016, tổng tài sản đạt 2.170.224 triệu đồng, cao hơn mức trung bình ngành 396.589 triệu đồng.
Ngành xây dựng đồng đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với quy mô công ty đạt 2.257.632 triệu đồng vào năm 2017 Đặc biệt, tổng tài sản của công ty tăng trưởng nhanh nhất vào năm 2014, với mức tăng 288.858 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 21,99% so với năm trước.
2.4.5.Cấu trúc tài sản (TSDH/TS):
(Nguồn: tính toán số liệu từ cophieu68.vn)
Biểu đồ 2.11: Thực trạng cấu trúc tài sản (TSDH/tổng tài sản) của công ty cổ phần xây dựng 47 và trung bình ngành Xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Trong thời gian gần đây, công ty đã tăng cường đầu tư vào tài sản dài hạn, dẫn đến sự gia tăng dần của chỉ số này qua các năm So với trung bình ngành, chỉ số của công ty tương đối giống nhau, tuy nhiên trong giai đoạn này, ngành lại có xu hướng giảm nhẹ.
Từ năm 2013 đến 2017, tỷ trọng tài sản dài hạn của công ty đã có sự tăng trưởng đáng kể Ban đầu, vào năm 2013, tỷ trọng này chỉ đạt 29%, thấp hơn 2.86% so với mức trung bình của ngành Năm 2014, công ty đã tăng đầu tư tài sản dài hạn lên 31%, nhưng vẫn chưa đạt mức chung của ngành Tuy nhiên, trong ba năm tiếp theo, tỷ trọng tài sản dài hạn đã vượt qua hầu hết các doanh nghiệp cùng ngành, với mức 35% vào năm 2015, 42% vào năm 2016 và 41% vào năm 2017.
Mặc dù công ty đã tăng cường đầu tư vào tài sản dài hạn vượt mức trung bình của ngành, nhưng hiệu suất hoạt động kém đã ngăn cản việc nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản, khiến chỉ số này vẫn thấp hơn so với mức trung bình của ngành.
Trong ngành xây dựng, doanh nghiệp thường có mức đầu tư lớn vào tài sản cố định, dẫn đến tỷ trọng tài sản dài hạn dao động từ 29% đến 42%, nhưng vẫn dưới 50% Điều này phản ánh rằng tài sản dài hạn chủ yếu là các công trình xây dựng, việc thu hồi vốn từ các công trình này thường mất nhiều thời gian Nếu doanh nghiệp đầu tư quá lớn vào tài sản dài hạn, khả năng thanh toán ngắn hạn sẽ bị suy giảm, dễ dẫn đến mất khả năng thanh toán và nguy cơ phá sản Do đó, để duy trì sự ổn định, các doanh nghiệp xây dựng cần giữ tỷ trọng tài sản dài hạn ở mức hợp lý, cân đối với khả năng thanh toán của mình.
2.4.6.Khả năng thanh toán hiện hành (TTHH):
Biểu đồ 2.12: Thực trạng khả năng thanh toán hiện hành của công ty cổ phần xây dựng 47 và trung bình ngành xây dựng trong giai đoạn 2013-2017
Cấu trúc tài sản của ngành xây dựng và công ty xây dựng 47 cho thấy tài sản ngắn hạn luôn chiếm tỷ trọng lớn hơn tài sản dài hạn, đảm bảo khả năng thanh toán nợ ngắn hạn từ nguồn tài sản này Trong 5 năm qua, khả năng thanh toán của công ty có xu hướng giảm, từ 126% xuống 106%, nhưng vẫn duy trì ở mức trên 100%, cho thấy nợ ngắn hạn được đảm bảo thanh toán Ngược lại, ngành xây dựng có xu hướng gia tăng khả năng thanh toán, từ 162,83% lên 187%, cho thấy sự phát triển tích cực trong lĩnh vực này.