1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau

43 18 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Tường Nam, Đỗ Thùy Linh, Phạm Thanh Huyền, Phan Bùi Linh Chi
Trường học Trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân
Chuyên ngành Nghiệp vụ ngoại thương
Thể loại báo cáo
Định dạng
Số trang 43
Dung lượng 2,32 MB

Cấu trúc

  • 1. Giới thiệu công ty và sản phẩm (0)
    • 1.1. Giới thiệu công ty (0)
    • 1.2. Giới thiệu sản phẩm đĩa mo cau (4)
  • 2. Lựa chọn hình thức xuất khẩu (5)
  • 3. Đánh giá thị trường và khách hàng (7)
    • 3.1. Yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến việc kinh doanh trên Amazon tại Mỹ (7)
    • 3.2. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường (8)
    • 3.3. Khách hàng mục tiêu (9)
    • 3.4. Phân tích đối thủ cạnh tranh chính (10)
  • 4. Mục tiêu kinh doanh (14)
  • 5. Biện pháp thực hiện (15)
    • 5.1. Xác định nguyên liệu chính , nguồn cung cấp đầu vào và quy cho quá trình sản xuất (15)
    • 5.2. Tổ chức quản lý, nhân sự cho phương án kinh doanh mo cau (19)
    • 5.3. Phương thức thanh toán (25)
    • 5.4. Giấy phép chứng nhận tiêu chuẩn (25)
    • 5.5. Dự tính Nguồn vốn (26)
  • 6. Cơ cấu chi phí, doanh thu (27)
    • 6.1. Doanh thu dự kiến từ phương thức kinh doanh (27)
    • 6.2. Cơ cấu chi phí (29)
    • 6.3. Kết quả kinh doanh dự kiến của công ty (35)
  • 7. Quảng cáo sản phẩm (36)
    • 7.1. Quảng cáo được tài trợ của Amazon (36)
    • 7.2. Tối ưu hóa gian hàng điện tử trên Amazon (39)
    • 7.3. Give away, tặng mã giảm giá cho khách hàng để lấy phản hồi, đánh giá (40)
    • 7.4. Phối hợp quảng cáo trên các nền tảng khác: Facebook, Instagram, Youtube (41)
    • 7.5. Quảng cáo qua email (41)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (42)

Nội dung

Giới thiệu công ty và sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm đĩa mo cau

Sản phẩm đĩa mo cau là lựa chọn thân thiện với môi trường, đa dạng về hình dáng như vuông, chữ nhật, tròn và oval, cùng nhiều kích thước từ nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.

Hình 1.2.1 Đĩa mo cau hình tròn

Đĩa mo cau là sản phẩm tiện dụng, lý tưởng để đựng và bày biện các loại vật dụng, thực phẩm và thức uống, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao Với thiết kế phù hợp, đĩa mo cau rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời như du lịch, dã ngoại, cũng như trong các bữa tiệc buffet, nhà ăn, căng tin và cửa hàng take away, thậm chí là cho các bữa ăn hàng ngày.

Hình 1.2.2 Đĩa mo cau hình vuông

❖ Lợi thế của sản phẩm

Tương tự như các dạng đĩa nhựa dùng 1 lần, đĩa mo cau mỏng, nhẹ, nhưng có những ưu thế vượt trội hơn:

- Không mùi, Không có hóa chất, không có thuốc tẩy, được rửa sạch, ép nhiệt tiệt trùng rất an toàn cho sức khỏe người dùng

Sản phẩm không chứa thành phần nhựa polyester, an toàn khi sử dụng trong lò vi sóng và tủ đông Có thể sử dụng trong lò vi sóng ở nhiệt độ 100°C trong 2 phút, và lò nướng an toàn từ 120°C đến 200°C trong khoảng 40 đến 60 phút.

Sản phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ, có khả năng phân hủy 100% và thân thiện với môi trường Bạn có thể tái sử dụng chúng bằng cách rửa nhẹ với nước hoặc khăn, sau đó phơi ở nơi khô ráo thoáng mát Tuy nhiên, không nên tiếp tục sử dụng sản phẩm nếu có dấu hiệu ẩm mốc.

Sản phẩm được đóng gói trong màng POF chuyên dụng cho thực phẩm, giúp bảo quản hoa văn tự nhiên đặc trưng Mỗi sản phẩm sẽ sở hữu hoa văn tự nhiên độc đáo khác nhau.

Lựa chọn hình thức xuất khẩu

Đĩa mo cau sẽ được xuất khẩu thông qua sàn thương mại điện tử Amazon

Lý do lựa chọn hình thức xuất khẩu:

❖ Xu hướng kinh doanh qua thương mại điện tử

Thương mại điện tử phát triển dựa trên công nghệ, sử dụng phương thức tiếp thị đa kênh và khai thác dữ liệu hiệu quả, giúp sản phẩm và dịch vụ tiếp cận khách hàng tiềm năng nhanh chóng và dễ dàng hơn so với thương mại truyền thống.

Theo báo cáo của Cục Thương mại điện tử và kinh tế số thuộc Bộ Công Thương, doanh thu thương mại điện tử trực tiếp đến tay người tiêu dùng trên toàn cầu đã đạt 2.774 tỷ USD vào năm 2018.

Một trong những lợi thế nổi bật khi kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử là sự cung cấp đầy đủ các công cụ nhằm bảo vệ doanh nghiệp và thương hiệu của bạn.

Các sàn thương mại điện tử nâng cao khả năng tiếp cận thị trường cho doanh nghiệp, cải thiện hệ thống phân phối và giảm chi phí tiếp thị, bán hàng cũng như mặt bằng Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường sự tương tác giữa người bán và người mua, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.

Vào thứ ba, sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ vận chuyển và giao hàng đã góp phần quan trọng vào việc thương mại điện tử trở thành kênh thương mại phổ biến cho nhiều doanh nghiệp và tập đoàn lớn trên toàn cầu.

❖ Tiềm năng của sàn thương mại điện tử Amazon

Sau 20 năm phát triển, Amazon đã trở thành công ty thương mại điện tử hàng đầu thế giới, được hàng triệu khách hàng tin tưởng.

Tại thị trường Mỹ, khoảng 70% người tiêu dùng trực tiếp truy cập vào các kênh bán lẻ để tìm kiếm sản phẩm Đặc biệt, ngay cả khi có ý định mua hàng từ trang web khác, 80% khách hàng vẫn tham khảo nhận xét và so sánh giá trên Amazon trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Việc sử dụng Amazon như một kênh quảng cáo hiệu quả sẽ trở thành xu hướng tất yếu cho doanh nghiệp tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam Nghiên cứu cho thấy Việt Nam sở hữu nhiều sản phẩm tự nhiên như dầu dừa, hàng thủ công, đồ da, giày dép, và thương hiệu đồ gia dụng, văn phòng phẩm, có tiềm năng cạnh tranh lớn với sản phẩm nước ngoài.

Việc tận dụng nền tảng thương mại của Amazon cho phép doanh nghiệp tiếp cận nhanh chóng với các nhà phân phối và người tiêu dùng, tiết kiệm thời gian và chi phí Điều này không chỉ giúp đưa sản phẩm ra thị trường hiệu quả mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu toàn cầu.

Kết luận, xuất khẩu qua sàn thương mại điện tử Amazon là một hình thức xuất khẩu đầy tiềm năng, phù hợp với quy mô, nguồn lực và kinh nghiệm của doanh nghiệp.

Đánh giá thị trường và khách hàng

Yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến việc kinh doanh trên Amazon tại Mỹ

❖ Political factors (Môi trường chính trị)

Mỹ là quốc gia tiên phong trong lĩnh vực thương mại điện tử, mang đến cơ hội lớn cho việc phát triển và cung cấp hàng hóa thông qua Amazon, nhờ vào các chính sách hỗ trợ từ chính phủ.

❖ Economics factors (Môi trường kinh tế)

Thay đổi tỷ giá hối đoái là một mối quan tâm lớn, đặc biệt khi doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro trao đổi tiền tệ cao nếu đồng Đô la Mỹ giảm mạnh.

Một số thay đổi về thuế và các điều khoản luật liên quan đến thương mại điện tử trong tương lai có thể tạo ra những thách thức lớn cho các doanh nghiệp hoạt động trên Amazon.

Chi phí lao động tại Mỹ không hề rẻ, và nếu Amazon quyết định tăng lương cho nhân viên, điều này sẽ tác động đến các loại phí dịch vụ trên nền tảng của họ.

Thị trường thương mại điện tử đang trải qua nhiều thành tựu và bước tiến lớn, khiến các đối thủ cạnh tranh trở thành mối quan tâm hàng đầu Hiện tại, Amazon đang phải đối mặt với những đối thủ đáng gờm tại thị trường Mỹ như eBay và Overstock.

❖ Social factors (Môi trường xã hội)

Với dân số 328,2 triệu người vào năm 2019, Hoa Kỳ đứng thứ ba thế giới về số lượng dân cư và nổi bật với sự đa dạng văn hóa phong phú.

Cuộc sống bận rộn tại Mỹ đã thúc đẩy thói quen mua sắm trực tuyến trở nên phổ biến, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng và bền vững của các trang thương mại điện tử, đặc biệt là Amazon.

Tại Mỹ, ý thức về ô nhiễm rác thải nhựa ngày càng cao, dẫn đến việc sản phẩm thân thiện với môi trường và xu hướng Zero-waste trở nên được ưu tiên và đánh giá cao.

- Thêm vào đó, người Mỹ rất quan tâm đến sức khoẻ và mong muốn được sử dụng những sản phẩm tốt nhất cho bản thân

❖ Technological factors (Môi trường công nghệ)

Nước Mỹ là trung tâm của các công ty công nghệ, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu tiện ích của người dân Amazon nổi bật trong số đó, sở hữu đội ngũ nhân viên tiềm năng và có sự phát triển ổn định.

Sự lỗi thời của công nghệ và gia tăng tội phạm mạng là những rủi ro lớn đối với kinh doanh trên Amazon tại Mỹ Ngoài ra, việc người tiêu dùng không sử dụng Amazon để mua sắm cũng tạo ra thách thức cho các nhà bán hàng trên nền tảng này.

❖ Legal factors (Yếu tố pháp lý)

Sản phẩm nông sản xuất khẩu sang Mỹ phải trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, bao gồm khử trùng kỹ lưỡng và tuân thủ các tiêu chuẩn canh tác cũng như kích thước theo yêu cầu của Mỹ Đặc biệt, sản phẩm cần đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

+ Nguyên liệu của sản phẩm phải có nguồn gốc rõ ràng như tên khoa học, nguồn gốc xuất xứ của loại cây

+ Nguyên liệu làm ra sản phẩm phải đảm bảo chất lượng và các tiêu chí ngay từ khi gieo hạt đến khi thu hoạch để làm ra sản phẩm

+ Quy trình làm ra sản phẩm phải đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và sản phẩm làm ra có chất lượng cao

+ Sản phẩm phải vượt qua các loại kiểm tra về độ an toàn và đánh giá theo quy trình thực hành sản xuất tốt

+ Đảm bảo nhãn mác phải ghi đúng và đủ thông tin về sản phẩm

Cục Hải quan và Biên phòng Mỹ (CPB) sẽ hợp tác với Cục quản lý dược phẩm và thực phẩm (FDA) nhằm thiết lập các tiêu chuẩn riêng biệt cho từng loại sản phẩm.

❖ Environmental factors (Yếu tố môi trường)

- Ở Mỹ đang rất khuyến khích việc lối sống giảm thiểu khí CO2 và quan tâm đến sự phát triển bền vững của kinh doanh

Cây cau dùng để sản xuất đĩa mo cau chưa phổ biến ở Mỹ, chủ yếu vì loại cây này thường chỉ được trồng ở những vùng khí hậu ấm áp tại châu Á.

Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường

Người tiêu dùng Mỹ đã chi 128,5 tỷ đô la cho hàng tiêu dùng bền vững và thân thiện với môi trường vào năm 2018, tăng từ 125,4 tỷ USD trong năm 2017 Doanh số bán hàng này đã tăng gần 20% kể từ năm 2014, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm đạt 3,5%, nhờ vào sự thúc đẩy từ thế hệ millennials.

Theo dự báo của Nielsen - New York, thị trường sản phẩm bền vững tại Mỹ sẽ đạt khoảng 142,4 tỷ USD đến 150,1 tỷ USD vào năm 2021 Nielsen đã kết hợp tính bền vững vào các nhãn hàng sạch, đơn giản, bền vững và hữu cơ Hiện tại, doanh số bán sản phẩm có thuộc tính bền vững chiếm 22% tổng doanh số cửa hàng, với thị phần tăng gần ba điểm phần trăm từ năm 2014 đến 2017, và dự kiến có thể đạt 25% vào năm 2021.

Quy mô thị trường đĩa dùng một lần toàn cầu dự kiến sẽ đạt khoảng 5.963,7 triệu USD vào năm 2027, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) là 5,6% trong giai đoạn từ 2020 đến 2027.

Khách hàng mục tiêu

Khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm dùng một lần, lý tưởng cho các nhu cầu sử dụng nhanh chóng và tiện lợi, như trong các buổi picnic hay tiệc sinh nhật.

Sản phẩm này có khả năng chứa đựng đồ ăn nóng, bánh kẹo, và là lựa chọn thay thế cho đĩa nhựa dùng một lần, với giá cả cạnh tranh so với các sản phẩm nhựa khác.

- Mẫu mã sản phẩm có tính thẩm mỹ cao, ít lỗi và chất lượng cao

- Người tiêu dùng yêu thích sự thuận tiện là trên hết với dịch vụ cung cấp một trải nghiệm từ A đến Z, thuận lợi và tiết kiệm thời gian

- Khách hàng quan tâm và sẵn sàng chi trả cho các sản phẩm an toàn cho sức khoẻ và thân thiện với môi trường

- Khách hàng thích mua sắm thông qua các trang thương mại điện tử đặc biệt là Amazon

- Khách hàng đặc biệt thích các chương trình khuyến mãi giảm giá

- Hộ gia đình: Các hộ gia đình nhiều người, yêu thích việc tổ chức những buổi tụ họp gia đình, những buổi tiệc sinh nhật, BBQ…

- Những khách hàng thích những hoạt động ngoài trời: Những người có thói quen đi picnic, cắm trại, du lịch…

- Những khách hàng có thói quen tổ chức tiệc: Những người thích tổ chức tiệc tại nhà hàng tuần hoặc tiệc đám cưới, tiệc thôi nôi…

- Những nhà hàng phục vụ đồ ăn: Nhà hàng với mong muốn có sản phẩm thay thế cho hộp xốp đĩa nhựa mang đi.

Phân tích đối thủ cạnh tranh chính

Theo thống kê từ Amazon, hai thương hiệu đĩa mo cau nổi bật là Naturally Chic và Chic Leaf Naturally Chic không chỉ là nhà sản xuất mà còn là người bán đĩa cau có doanh số cao nhất Trong khi đó, Chic Leaf là một thương hiệu phổ biến nhưng không phải là nhà sản xuất của sản phẩm.

Naturally Chic là đối thủ cạnh tranh hàng đầu của công ty trên sàn Amazon, nổi bật với doanh số bán đĩa mo cau ấn tượng Trong tháng 9/2020, họ đã tiêu thụ 6,207 bộ đĩa mo cau oval 25 chiếc và 6,129 bộ đĩa mo cau vuông 25 chiếc, khẳng định vị thế mạnh mẽ trên thị trường thương mại điện tử.

Sản phẩm đĩa mo cau của Naturally Chic mang thương hiệu riêng và được sản xuất bởi chính công ty này Trang bán hàng có thiết kế hấp dẫn, phân loại sản phẩm rõ ràng và video giới thiệu về công ty cùng sản phẩm Với 305 đánh giá, trong đó 93% là tích cực, khách hàng mới khi tìm hiểu sản phẩm trên Amazon sẽ cảm thấy tin tưởng vào chất lượng và sẵn sàng trải nghiệm sản phẩm.

Sản phẩm của nhà bán hàng Naturally Chic nổi bật với thông tin mô tả rõ ràng, bao gồm kích thước, tính năng và quy trình sản xuất Điều này không chỉ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn khẳng định cam kết bảo vệ môi trường Khách hàng thường ưu tiên lựa chọn những sản phẩm có thông tin minh bạch thay vì những sản phẩm không rõ nguồn gốc.

Sản phẩm đĩa mo cau của Naturally Chic nổi bật với 918 đánh giá tích cực từ khách hàng cả trong và ngoài nước Mỹ, đạt xếp hạng 4.5/5 sao Điểm mạnh thứ ba của nhà bán hàng là sự chú trọng vào phản hồi của người tiêu dùng, điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm Naturally Chic cung cấp nhiều lựa chọn về kích thước đĩa mo cau, từ 3 inch đến 10 inch, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Chúng tôi cung cấp 20 lựa chọn về hình dạng và kích thước, linh hoạt cho mọi mục đích sử dụng Điều này giúp sản phẩm dễ dàng thu hút lượt đánh giá tích cực khi khách hàng mua các loại đĩa khác nhau, tất cả đều thuộc dòng sản phẩm đĩa mo cau.

Trang bán hàng Naturally Chic có thương hiệu rõ ràng nhưng chưa xây dựng được danh tiếng và chất lượng nổi bật Số lượng đánh giá cho nhà bán hàng này còn hạn chế Sản phẩm đĩa mo cau của họ không có nhiều điểm khác biệt so với các thương hiệu khác Giá cho bộ 25 đĩa mo cau vuông 8 inch tại Naturally Chic là 16.95 USD, tương đương 0.678 USD/đĩa, không phải là mức giá cạnh tranh so với các đối thủ.

Khi khách hàng mới tìm hiểu sản phẩm, họ thường chú ý đến các đánh giá tiêu cực để đánh giá chất lượng và rủi ro khi mua Nếu nhiều đánh giá tiêu cực nhấn mạnh cùng một vấn đề, rủi ro mà khách hàng gặp phải sẽ tăng cao Đối với sản phẩm đĩa mo cau của Naturally Chic, nhiều đánh giá 1 và 2 sao chủ yếu phàn nàn về tình trạng ẩm mốc, sứt mẻ, hoặc đĩa bị ố vàng và có mùi lạ, khiến sản phẩm không thể sử dụng được.

Urbanhaus là nhà bán hàng chuyên cung cấp sản phẩm đĩa mo cau từ thương hiệu Chic Leaf Trong tháng 9/2020, Urbanhaus đã đạt được thành tích ấn tượng khi trở thành nhà bán hàng có số lượng sản phẩm bán ra cao thứ hai.

4809 bộ đĩa vuông 48 chiếc và 4536 bộ đĩa vuông 50 chiếc 8 inch

Trang sản phẩm cung cấp thông tin chi tiết về thương hiệu, kích thước và tính năng của sản phẩm Mô tả sản phẩm đi kèm với hình ảnh về thương hiệu và quy trình sản xuất đĩa mo cau Đặc biệt, nhà bán hàng cam kết sản phẩm không chứa hóa chất, thuốc nhuộm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Hình 3.4.2.1 Thông tin sản phẩm đĩa mo cau của thương hiệu Chic Leaf

Sản phẩm này đã nhận được 703 đánh giá, trong đó phần lớn là tích cực, giúp đạt xếp hạng 4.5/5 sao Với mức giá chỉ 24.99 USD cho bộ 50 đĩa mo cau 8 inch, trung bình 0.499 USD/đĩa, sản phẩm này rẻ hơn so với nhiều nhà bán khác Khách hàng trên các sàn thương mại điện tử thường nhạy cảm với giá cả và sẵn sàng chi tiêu cho những sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý.

Trang web của nhà bán hàng thiếu thông tin quan trọng và không giới thiệu rõ ràng về thương hiệu sản phẩm Sản phẩm không được phân loại một cách rõ ràng, và tên nhà bán hàng khó nhớ, không gây ấn tượng cho khách hàng Điều này có thể làm khách hàng nghi ngờ về chất lượng sản phẩm khi họ bắt đầu tìm hiểu về nhà cung cấp.

Hình 3.4.2.2 Thông tin nhà bán hàng urbanhaus

Nhiều đánh giá tiêu cực về sản phẩm đĩa mo cau chủ yếu tập trung vào chất lượng, với các vấn đề như ẩm mốc, biến dạng và khả năng chịu nhiệt không đúng như mô tả từ người bán.

Mục tiêu kinh doanh

Một số mục tiêu kinh doanh của công ty như sau

(1) Trong một tháng cần đạt được 2000 lượt mua hàng mỗi loại sản phẩm

50% khách hàng đã thực hiện đánh giá sản phẩm, trong đó có đến 95% đánh giá tích cực (từ 4 sao trở lên) Đặc biệt, tỷ lệ đánh giá 5 sao trong số các đánh giá tích cực đạt tới 80%.

(3) Chăm sóc các khách hàng, nhanh chóng phản hồi những thắc mắc của khách hàng

(4) Số vòng quay hàng tồn kho cao

(5) Tỷ suất lợi nhuận đạt ngưỡng xung quanh 5%

(6) Thời gian hoàn vốn nhanh

Biện pháp thực hiện

Xác định nguyên liệu chính , nguồn cung cấp đầu vào và quy cho quá trình sản xuất

5.1.1 Nguyên liệu chính cho sản xuất

Đĩa mo cau được sản xuất chủ yếu từ những chiếc mo cau khô, thường được thu mua từ các khu vực rừng cau và vườn cau nổi tiếng ở Việt Nam, như rừng cau Sơn Tây (Quảng Ngãi), làng cau Phú Hải (Lào Cai) và các vườn cau tại Thủy Nguyên (Hải Phòng).

5.1.2 Nguồn cung cấp chính cho nguyên liệu sản xuất

Nguyên liệu mo cau khô được thu mua từ các rừng và vườn cau nổi tiếng ở Việt Nam, bao gồm rừng cau Sơn Tây tại Quảng Ngãi, làng cau Phú Hải ở Lào Cai, và các vườn cau Thủy Nguyên ở Hải Phòng.

Hình 5.1.2.1 Rừng cau Sơn Tây (Quảng Ngãi)

Quy trình sản xuất đĩa mo cau hoàn toàn tự nhiên, không sử dụng hóa chất, đảm bảo sản phẩm 100% an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường Công ty thực hiện quy trình sản xuất qua 8 giai đoạn chính để đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu.

(1) Thu mua và vận chuyển mo cau đến nơi sản xuất

(2) Làm sạch nguyên liệu thô bằng nước sạch

(3) Tạo hình và cắt khuôn cho sản phẩm thông qua thiết bị sản xuất

(5) Làm sạch bằng các dụng cụ

(8) Cho vào các thùng Carton lớn và chuyển vào kho

Hình 5.1.3.1 Mô tả quy trình sản xuất đĩa mo cau

5.1.4 Các sản phẩm dự định bán cho phương thức kinh doanh

Thông qua việc khảo sát thị trường doanh nghiệp tiến hành thiết kế và đưa vào bán sản phẩm chính như sau: ❖ Bộ đĩa cau hình vuông

Bảng 5.1.4.1 Thông tin sản phẩm đĩa mo cau hình vuông

- Hình ảnh minh họa cho sản phẩm

Hình 5.1.4.1 Hình ảnh minh họa sản phẩm đĩa mo cau hình vuông

❖ Bộ đĩa cau hình tròn

Bảng 5.1.4.2 Thông tin sản phẩm đĩa mo cau hình tròn

Tiêu chí Thông tin về sản phẩm

Số lượng đĩa cho một sản phẩm 25 cái, 50 cái

Kích cỡ 7.6 x 7.56 x 7.4 (Sản phẩm có kích thước 7 inch và 50 cái)

10.2 x 10 x 3.6 (Sản phẩm có kích thước 10 inch và 25 cái)

10.3 x 10 x 7 (Sản phẩm có kích thước 10 inch và 50 cái)

7.6 x 7.56 x 3.8 (Sản phẩm có kích thước 7 inch và 25 cái)

Mục đích sử dụng Trong các dịp dã ngoại, tiệc tân gia, cưới, ăn hỏi, tụ tập bạn bè…

Hình 5.1.4.2 Hình ảnh minh họa đĩa mo cau hình tròn

Tổ chức quản lý, nhân sự cho phương án kinh doanh mo cau

5.2.1 Thời gian dự kiến kinh doanh của phương án kinh doanh

Thời gian dự kiến tiến hành phương án kinh doanh trong 2 năm của công ty như sau như sau:

Bảng 5.2.1.1 Thời gian dự kiến tiến hành phương án kinh doanh từ 2021 -2022

Tiêu chí Thông tin về sản phẩm

Số lượng đĩa cho một sản phẩm 25 cái, 50 cái

Kích cỡ 7.09 x 7.09 x 3.54 (Sản phẩm có kích thước 7 inch và 25 cái)

7.09 x 7.09 x 7.2 (Sản phẩm có kích thước 7 inch và 50 cái)

10 x 10 x 4.57 (Sản phẩm có kích thước 10 inch và 25 cái)

10 x 10 x 9 (Sản phẩm có kích thước 10 inch và 50 cái)

Mục đích sử dụng Trong các dịp dã ngoại, tiệc tân gia, cưới, ăn hỏi, tụ tập bạn bè…

5.2.2 Thiết kế mô hình bộ máy quản trị cho phương án kinh doanh mo cau

Hình 5.2.2.1 Mô hình bộ máy quản trị

5.2.3 Chức năng và nhiệm vụ cho phương án kinh doanh mo cau

Ban giám đốc có vai trò và trách nhiệm như sau cho việc tiến hành phương án kinh doanh mo cau như sau:

- Xét duyệt và thẩm định phương án kinh doanh sản phẩm mo cau

Thẩm định báo cáo tài chính và các báo cáo liên quan đến chi phí vật tư, chi phí máy móc, chi phí nhân công là rất quan trọng trong quá trình thực hiện phương án kinh doanh.

- Quản lý chung và điều phối hoạt động của các phòng, bộ phận, báo cáo thường xuyên lên tổng giám đốc

- Bổ nhiệm và bãi nhiệm các chức danh quản lý liên quan đến phương án kinh doanh

● Phòng hành chính nhân sự

Tìm kiếm, tuyển dụng các ứng cử viên có năng lực phù hợp và các vị trí theo yêu cầu của Ban giám đốc cho phương án kinh doanh

Xây dựng và đề xuất các chương trình đào tạo nhằm nâng cao trình độ và kỹ năng chuyên môn cho các phòng ban liên quan đến phương án kinh doanh.

- Tư vấn cho Ban giám đốc về các chính sách, chủ trưởng mới trong lĩnh vực lao động phù hợp cho việc thực hiện phương án kinh doanh

- Lên kế hoạch và chuẩn bị nguyên liệu đầu vào, các trang thiết bị, vật tư phục vụ cho quá trình sản xuất

Theo dõi và kiểm tra các quy trình công nghệ sản xuất là rất quan trọng để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng trong dây chuyền sản xuất, từ giai đoạn đầu vào cho đến khi hoàn tất đóng gói và bảo quản sản phẩm.

- Kiểm tra chất lượng sản phẩm có đạt tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn của sản phẩm

Để kinh doanh trên Amazon, doanh nghiệp cần xin các giấy chứng nhận liên quan đến chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế Điều này bao gồm việc đăng ký với FDA cho các mặt hàng chế biến, đóng gói hoặc lưu giữ thực phẩm, đồ uống và thành phần thực phẩm phục vụ tiêu dùng cho con người và động vật tại Mỹ.

- Hỗ trợ kĩ thuật, chuyển giao công nghệ từ nước ngoài và đào tạo lao động sử dụng máy móc, thiết bị chế biến mo cau

Chúng tôi đảm nhận trách nhiệm về công tác cơ điện, vận tải và hệ thống điện, đồng thời quản lý hệ thống thông tin liên lạc phục vụ sản xuất Ngoài ra, chúng tôi cũng đảm bảo hoạt động của hệ thống điều khiển, thực hiện công tác định mức và tiến hành sửa chữa khi cần thiết.

- Nghiên cứu cải tiến kĩ thuật nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mo cau để tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp khác

● Phòng Tài chính – kế toán

Thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến tài chính và kế toán của công ty, đồng thời tiến hành phân tích và đánh giá tình hình tài chính cũng như kết quả kinh doanh khi triển khai phương án kinh doanh mô cầu.

- Tư vấn, tham mưu cho Ban giám đốc về các chiến lược ngắn hạn để đạt được hiệu quả cho phương án kinh doanh

- Theo dõi việc chi tiêu, mua sắm, thu nhập của công ty trong quá trình thực hiện phương án kinh doanh

Liên hệ với các công ty cung cấp dịch vụ vận tải đường biển và đường bộ để tổ chức vận chuyển hàng hóa đến kho của Amazon là bước quan trọng trong quy trình logistics.

- Thực hiện các thủ tục thông quan hàng hóa khi xuất khẩu tử Việt Nam sang Mỹ

Khi Amazon yêu cầu, hãy nộp đầy đủ các giấy tờ liên quan và chủ động trao đổi với họ khi gặp phải vấn đề Điều này giúp bạn nhanh chóng được phép bán hàng hóa, tránh tình trạng hàng tồn kho lâu dẫn đến chi phí tăng cao.

- Phối hợp với các bộ phận có liên quan để đảm bảo đúng tiến độ giao hàng cũng như nhận hàng

- Thực hiện việc tìm kiếm khách hàng mới, mở rộng thị trường xuất khẩu theo chiến lược công ty đã đề ra

Để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng và nhà cung cấp, cần thường xuyên liên lạc và chăm sóc họ Việc thu thập và đánh giá thông tin phản hồi từ khách hàng, thị trường và đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng để cải thiện dịch vụ và sản phẩm.

- Tiến hành hoạt động quảng bá sản phẩm, giới thiệu sản phẩm (chụp ảnh, quay video…) thu hút khách hàng mới

Cung cấp thông tin và phối hợp với các phòng ban khác là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp Đề xuất các chiến lược kinh doanh và giải pháp hiệu quả sẽ giúp nâng cao lợi nhuận cho sản phẩm mo cau.

5.2.4 Nhân sự cho quá trình thực hiện phương án kinh doanh

Nhân sự của công ty thực hiện phương án kinh doanh được chia làm 2 loại: Lao động trực tiếp và lao động gián tiếp

Lao động trực tiếp cho phương án kinh doanh này được chia theo từng giai đoạn:

Bảng 5.2.4.1 Phân chia lao động trực tiếp theo các công đoạn sản xuất

Lao động gián tiếp thực hiện phương án kinh doanh được chia theo từng bộ phận chức năng:

Bảng 5.2.4.2 Phân chia số lượng lao động gián tiếp

STT Công đoạn Số công nhân

1 Thu mua và vận chuyển mo cau từ các trang trại 10

2 Làm sạch nguyên liệu thô bằng nước sạch 10

3 Tạo hình và cắt khuôn cho sản phẩm thông qua thiết bị sản xuất

5 Làm sạch bằng các dụng cụ 10

8 Cho vào các thùng Carton lớn và chuyển vào kho 10

STT Vị trí Số lượng (người)

1 Nhân viên phòng hành chính nhân sự 3

2 Nhân viên phòng tài chính kế toán 4

3 Nhân viên phòng kỹ thuật 5

4 Nhân viên phòng kinh doanh 5

Phương thức thanh toán

Công ty sử dụng nền tảng Payoneer, một dịch vụ thanh toán trực tuyến quốc tế, để thực hiện các giao dịch chi phí và nhận thanh toán từ Amazon.

Giấy phép chứng nhận tiêu chuẩn

Để xuất khẩu hàng hóa đĩa mo cau sang Mỹ và kinh doanh trên kho hàng của Amazon, công ty cần có chứng chỉ FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm) Trước khi bắt đầu kế hoạch kinh doanh, công ty đã tiến hành xin cấp chứng chỉ FDA 6 tháng trước đó, với sự hỗ trợ của công ty G-Global, một đơn vị tư vấn ISO và CE Marking được công nhận toàn cầu.

5 Nhân viên phòng xuất khẩu 5

6 Nhân viên trông coi kho (nguyên liệu, thành phẩm, bao bì) 5

Tổng cộng 36 toàn cầu G-GLOBAL cung cấp đầy đủ các dịch vụ tư vấn theo quy định của FDA ch o các cơ sở trong và ngoài nước)

Dự tính Nguồn vốn

Công ty sử dụng hai nguồn vốn chính để kinh doanh: nguồn vốn của chủ sở hữu và nguồn vốn vay từ ngân hàng BIDV với lãi suất 7%/năm Doanh nghiệp dự kiến sẽ bắt đầu trả nợ ngân hàng sau một năm vay vốn Số vốn còn lại sau khi đầu tư sẽ được dùng cho chi phí dự phòng.

Bảng 5.4.1 Dự tính cơ cấu nguồn vốn của công ty

Chỉ tiêu Thành tiền (USD) Tỷ lệ (%)

Cơ cấu chi phí, doanh thu

Doanh thu dự kiến từ phương thức kinh doanh

6.1.1 Năng suất và giá của sản phẩm

Bảng 6.1.1.1 Giá sản phẩm theo từng chủng loại

Nguồn vốn thực hiện dự án 300.000 100 %

6.1.2 Sản lượng tiêu thụ thực tế và doanh thu bán hàng dự kiến

Bảng 6.1.2.1 Sản lượng tiêu thụ thực tế và doanh thu bán hàng dự kiến có kích thước 7 inch và 50 cái)

10 x 10 x 4,5 (Sản phẩm có kích thước 10 inch và 25 cái) 2500 Bộ 15 , 5 356.500 x 10 x 9 (Sản phẩm có

10 kích thước 10 inch và 50 cái) 2500 Bộ 30 , 99 712.770

Cơ cấu chi phí

Bảng 6.2.2.1 Chi phí nguyên vật liệu Nguyên liệu Đơn giá Số lượng dự tính Tổng chi phí tiêu thụ trung nguyên liệu cho

❖ Vận chuyển từ kho của công ty đến cảng Hải Phòng và chi phí vận chuyển khác

Khoảng cách từ công ty đến cảng Hải Phòng là 10km Công ty dự kiến xuất hàng sang cảng Hải Phòng 2 lần mỗi tháng, với mỗi lần có 4 xe tải 20 tấn chở 3 container 20 feet Ngoài ra, công ty còn sử dụng xe tải cỡ lớn và nhỏ để vận chuyển cây cau khô từ các trang trại về địa điểm sản xuất.

Bảng 6.2.3.1 Chi phí vận chuyển chặng 1

❖ Vận chuyển từ cảng Hải Phòng đến kho hàng của Amazon

Công ty đã hợp tác với Fast Shipping để thuê tàu và vận chuyển hàng hóa từ cảng Hải Phòng sang cảng New York, nhằm thực hiện thủ tục thông quan và giao hàng đến kho của Amazon tại New York Giá cước vận chuyển mà Fast Shipping cung cấp là 200 USD/m3 cho lô hàng này.

Chi phí vận chuyển cho từng đơn vị sản phẩm được tính như sau: bình 1 tháng sản xuất

Mo cau khô 43 USD/tấn 30 1.290

Hộp giấy phẳng 0 ,15 USD/chiếc (loại 25 chiếc) 4.000 600

Loại xe Số lượng xe

Chi phí xăng dầu từng loại xe

Xe tải cỡ lớn 10 tấn 4 80 320

Xe tải cỡ vừa 5 tấn 3 60 180

❖ Chi phí lưu kho tại kho hàng

Chi phí lưu kho sản phẩm của Amazon được chia làm hai giai đoạn sau:

● Tháng 1 cho đến tháng 9: 0,3 USD/sản phẩm/tháng

● Tháng 10 đến tháng 12: 0,97 USD/sản phẩm/tháng

Bảng 6.2.4.1 Chi phí lưu kho

❖ Chi phí FBA của Amazon

FBA (Fulfillment by Amazon) là dịch vụ của Amazon cho phép người bán gửi sản phẩm trực tiếp đến kho của họ Amazon sẽ lưu trữ hàng hóa và vận chuyển đến tay khách hàng, thường thông qua dịch vụ vận chuyển Prime trong vòng 2 ngày Đặc biệt, Amazon cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng rất hiệu quả, giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm cho người tiêu dùng.

Chi phí FBA cho một sản phẩm bán ra của công ty 8 (USD)

Số lượng sản phẩm trung bình bán ra 1 tháng 16.000

Chi phí FBA cho 1 tháng của công ty 128.000

Chi phí giới thiệu của Amazon là khoản phí mà người bán phải thanh toán khi hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử này, với tỷ lệ cố định là 15% trên giá bán của mỗi sản phẩm.

Bảng 6.2.4.3 Chi phí giới thiệu của Amazon

Doanh thu Chi phí giới

Tên sản phẩm Kích thước trung bình 1 thiệu 1 tháng tháng (VND) Đĩa cau hình 7,6 x 7,56 x 7,4 inch (Sản phẩm

45.980 6.897 vuông có kích thước 7 inch và 50 cái)

Thời gian Chi phí lưu kho 1 tháng của công ty (USD)

10 x 10 x 7 inch (Sản phẩm có 51.980 7.797 kích thước 10 inch và 50 cái)

23.000 3.450 có kích thước 7 inch và 25 cái) 7,09 x 7,09 x 3,54 inch (Sản phẩm có kích thước 7 inch và 25 27.9804.197 cái) 7,09 x 7,09 x 7,2 (Sản phẩm có Đĩa cau hình kích thước 7 inch và 50 cái) 45.040 6.756 tròn

Mỗi một tháng doanh nghiệp tiến hành 2 lần vận chuyển hàng hóa và mức thu phí hải quan mà doanh nghiệp phải trả bao gồm:

Các loại chi phí khác liên quan đến việc xuất nhập khẩu của doanh nghiệp bao gồm những loại chi phí sau:

Bảng 6.2.5.1 Chi phí hải quan

Tổng chi phí một tháng doanh nghiệp phải trả

Phí hải quan đăng ký tờ khai 1 USD/tờ khai 2

Phí hải quan liên quan đến việc kiểm tra, giám sát hoặc tạm dừng thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu có yêu cầu bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.

Lệ phí quá cảnh đối với hàng hóa 19 USD/tờ khai 38

Doanh nghiệp ký hợp đồng với tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN) với mức giá

Nhu cầu sử dụng nước cho 1 ngày trung bình là: 100m 3 Lượng nước dùng trong 1 tháng là:

Công ty ký hợp đồng với công ty Cổ phần Nước – Môi trường Hải Phòng với giá 14.000 đồng/m3 và tăng 3% mỗi năm

6.2.7 Chi phí hành chính, quản lý doanh nghiệp

Chi phí hành chính và quản lý doanh nghiệp trong vòng 1 tháng của công ty

Bảng 6.2.7.1 Chi phí hành chính và quản lý doanh nghiệp

6.2.8 Giá vốn hàng bán của công ty

Giá vốn hàng bán cho công ty trong vòng 1 tháng của công ty

Bảng 6.2.8.1 Giá vốn hàng bán

Chỉ tiêu Đơn giá đồng ) (

Chi phí dự phòng VND 3 % doanh thu

Tổng chi phí hoạt động khác 14.693

Chỉ tiêu Số lượng Thành tiền

Chi phí hành chính 3 % doanh thu 9.388

Chi phí bán hàng 5 % doanh thu 15.647

Chi phí quản lý 2 % doanh thu 6.259

Kết quả kinh doanh dự kiến của công ty

❖ Kết quả kinh doanh trung bình cho từng tháng của công ty

Bảng 6.3.1 Kết quả kinh doanh trùng bình từng tháng

Chỉ tiêu Thành tiền Thành tiền

Chi phí nguyên vật liệu 2890 2.890

Chi phí liên quan đến Amazon 23.520 23.520

Chi phí hoạt động khác 14.693 14.693

Tháng (Đánh giá cho từng tháng) Từ tháng 1 đến tháng 9

Lợi nhuận trước thuế và trả lãi vay

Chi phí tài chính (Trả lãi vay) 600 600

Lợi nhuận trước thuế (EBT) (=8-9) 29.288 18.568

Thuế thu nhập doanh nghiệp 7.322 4.642

❖ Lợi nhuận trong vòng 1 năm kinh doanh của công ty

Bảng 6.3.2 Dự kiến lợi nhuận trong vòng một năm kinh doanh

Thời gian Số tháng Lợi nhuận Tổng

Tổng số lợi nhuận trong vòng 1 239.470 năm của công ty

Bảng 6.3.3 Dự kiến thời gian hoàn vốn

Dòng tiền ra (300.000) (60.530) (38.564) (16.598) Dòng tiền chênh lệch (60.530) (38.564) (16.598) 5.368

Thời gian hoàn vốn dự kiến của công ty với lợi nhuận 1 năm là: 1 năm 3 tháng

Quảng cáo sản phẩm

Quảng cáo được tài trợ của Amazon

Quảng cáo trả phí trên Amazon hoạt động dựa trên hình thức đấu thầu từ khóa sản phẩm, cho phép người bán chi trả mỗi khi khách hàng nhấp vào sản phẩm của họ (Pay per click – PPC).

Quảng cáo sản phẩm được tài trợ của Amazon là hình thức quảng cáo hiển thị trả tiền cho mỗi lần nhấp, cho phép các sản phẩm riêng lẻ xuất hiện trên kết quả tìm kiếm và trang chi tiết sản phẩm thông qua việc nhắm mục tiêu theo từ khóa.

Hình 7.1.1 Mô tả vị trí quảng cáo sản phẩm được tài trợ của Amazon

Quảng cáo thương hiệu được tài trợ trên Amazon cho phép người bán thực hiện các chiến dịch quảng bá hiệu quả, nhắm mục tiêu theo từ khóa cho nhiều sản phẩm Loại quảng cáo này hiển thị ở vị trí nổi bật, bao gồm trên, dưới và bên cạnh các kết quả tìm kiếm, giúp tăng cường khả năng tiếp cận và thu hút khách hàng.

Hình 7.1.2 Mô tả quảng cáo thương hiệu được tài trợ của Amazon

Quảng cáo hiển thị sản phẩm là hình thức quảng cáo trả phí xuất hiện trên các trang chi tiết sản phẩm, trang đánh giá của khách hàng, trang sản phẩm của người bán khác, đầu trang danh sách ưu đãi và dưới kết quả tìm kiếm.

Hình 7.1.3 Mô tả quảng cáo hiển thị sản phẩm trên Amazon

Có 2 cách chạy chiến dịch quảng cáo được tài trợ:

Chiến dịch quảng cáo tự động trên Amazon cho phép người bán cố định ngân sách trong khoảng thời gian tùy chọn, trong khi hệ thống tự động quản lý từ khóa và giá thầu mặc định Điều này giúp người bán tiết kiệm thời gian và công sức, không cần phải chăm sóc quá nhiều cho các chiến dịch quảng cáo của mình.

Chiến dịch quảng cáo thủ công giúp người bán kiểm soát tốt hơn từ khóa và giá thầu, cho phép họ thêm từ khóa mới, chọn lựa từ khóa phù hợp cho từng sản phẩm, và điều chỉnh mức giá thầu một cách linh hoạt.

Công ty đã quyết định kết hợp ba loại quảng cáo với hai phương thức chạy nhằm tối ưu hóa hiệu quả Sự khác biệt giữa các loại quảng cáo nằm ở vị trí xuất hiện trên trang tìm kiếm và trang chi tiết sản phẩm, giúp thu hút khách hàng tốt hơn Khi áp dụng hai cách quảng cáo, một chiến dịch tự động sẽ tạo ra dữ liệu chất lượng cao theo thời gian, bao phủ một mạng lưới khách hàng rộng lớn Điều này cho phép người bán phân tích dữ liệu từ khóa tìm kiếm của khách hàng và khám phá những từ "khóa sinh lợi nhất" để sử dụng trong các chiến dịch thủ công.

❖ Chiến lược quảng cáo tài trợ bởi Amazon

Bảng 7.1.1 Các giai đoạn quảng cáo tài trợ bởi Amazon

Giai đoạn Trạng thái Mục đích Điều chỉnh

1 Bắt đầu - Sản phẩm ban đầu được - Kéo traffic (lượt truy Chi phí quảng chạy niêm yết, chưa được chú cập) cáo bán hàng quảng cáo ý - Khảo sát và tìm kiếm (ACoS) ở mức

- Đối mặt với các đối thủ được các từ khóa sinh cao, có thể lớn sẵn trên thị trường lời hơn biên lợi

Bắt đầu chạy quảng cáo để tăng cường nhận diện thương hiệu và đạt được mức độ hiển thị cao trên Amazon Doanh thu sẽ được tính bằng tổng doanh thu trừ đi các khoản chi phí không bao gồm quảng cáo, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa biên lợi nhuận.

2 Đã có sale - Quảng cáo của sản -Thúc đẩy doanh số - Điều chỉnh nhờ quảng phẩm đã được đẩy lên vị bán hàng ACoS xuống cáo trí dễ thấy trên giao diện, - Đẩy sản phẩm lên thu hút khách hàng các vị trí dễ thấy trên => Dần hình thành sale trang tìm kiếm để thu tự nhiên hút truy cập của khách hàng

3 Bán ổn - Sản phẩm đang bán tốt -Thúc đẩy doanh số - Điều chỉnh định, tiếp - Sản phẩm tự xuất hiện bán hàng Acos xuống tục chạy ở rank cao nhờ doanh số - Cải thiện và xếp và điều tự nhiên của mình hạng tự nhiên chỉnh - Xuất hiện trên trang quảng cáo nhất của các từ khóa tìm kiếm tự nhiên

- Tiếp tục điều chỉnhngân sách cho quảng cáo để duy trì thứ hạng.

Tối ưu hóa gian hàng điện tử trên Amazon

- Đảm bảo các thông số kỹ thuật về hình ảnh sản phẩm, số lượng kí tự, số lượng và chất lượng nhận xét và đánh giá

Hình 7.2.1 Các thông tin liên quan về sản phẩm niêm yết

- Nội dung mô tả, thông điệp thu hút:

+ Câu chuyện về sự ra đời của những chiếc đĩa cau

+ Thông điệp chú trọng vào xu hướng bảo vệ môi trường, tiêu dùng xanh:

Đĩa bằng mo cau là lựa chọn tuyệt vời thay thế cho đĩa nhựa hoặc xốp, không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng Sản phẩm có chất lượng tốt, có thể đựng thực phẩm ở nhiệt độ cao Sử dụng đĩa mo cau không chỉ tận dụng giá trị của loại cây này mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Give away, tặng mã giảm giá cho khách hàng để lấy phản hồi, đánh giá

Phản hồi và đánh giá sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định uy tín của người bán, đồng thời có tác động trực tiếp đến thứ hạng của sản phẩm trên thị trường.

Hình thức quảng cáo này cho phép người bán chi trả để nhận phản hồi và đánh giá tích cực từ người dùng, bao gồm mô tả trải nghiệm, hình ảnh và video thực tế Điều này giúp tạo dựng lòng tin cho khách hàng đang tìm hiểu về sản phẩm.

Phối hợp quảng cáo trên các nền tảng khác: Facebook, Instagram, Youtube

- Nhằm cung cấp thêm thông tin chi tiết, hình ảnh, video sinh động về sản phẩm, cách dùng và trải nghiệm sản phẩm

- Nhằm chuyển hướng người dùng từ các nền tảng xã hội Facebook, Instagram, Youtube cố quan tâm đến sản phẩm đến Amazon.

Quảng cáo qua email

- Gửi Email cảm ơn/chăm sóc khách hàng sau khi mua sản phẩm

- Email thông báo cho khách hàng cũ về các sản phẩm và các chương trình khuyến mại khác.

Ngày đăng: 03/04/2022, 14:11

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Tạ Lợi (2018). Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương, Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương
Tác giả: Tạ Lợi
Nhà XB: Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm: 2018
2. Acumen Research and Consulting (2020). Disposable Plates Market Size to Rake US$ 5,963.7 Mn by 2027,<https://www.globenewswire.com/newsrelease/2020/04/07/2012811/0/en/Disposable-Plates-Market-Size-to-Rake-US-5-9637-Mn-by-2027.html>,truycậpngày27/9/2020 Khác
3. J. Clement (2020). Amazon - Statistics & Facts, <https://www.statista.com/topics/846/amazon/>, truy cập ngày 25/9/2020 Khác
4. Nielsen (2018). Was 2018 the year of the influential sustainable consumer?, <https://www.nielsen.com/us/en/insights/article/2018/was -2018-the-year-of- theinfluential-sustainable-consumer/>, truy cập ngày 27/9/2020 Khác
5. Amazon. Sản phẩm đĩa mo cau, <https://www.amazon.com/s? k=palm+leaf+plates&crid=3TJEI7VMLRNC2&sprefix=palm+lea%2Caps%2C361&ref=nb>, truy cập ngày 25/9/2020 Khác
6. Amazon Earnings: What Happened, <https://www.investopedia.com/amazonearnings-4692665>, truy cập ngày 26/9/2020 Khác
7. Tiềm năng và khó khăn khi doanh nghiệp Việt bán hàng trực tuyến trên Amazon, <https://vtv.vn/kinh-te/tiem-nang-va-kho-khan-khi-dn-viet-ban-hang-truc-tuyen-trenamazon-20190115165406994.htm>, truy cập ngày 26/9/2020 Khác
8. Increase visibility and sales on Amazon with advertising, <https://sell.amazon.com/advertising.html>, truy cập ngày 27/9/2020 Khác
9. 7 mẹo quảng cáo bán hàng online hiệu quả nhất trên Amazon, <https://services.amazon.vn/seller-education/seller-blogs/7tips-for-q4.html>, truy cập ngày 27/9/2020 Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Các sản phẩm đĩa bằng mo cau thân thiện với mơi trường, có nhiều hình dáng đa dạng như đĩa hình vng, hình chữ nhật, hình trịn, hình oval,.. - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
c sản phẩm đĩa bằng mo cau thân thiện với mơi trường, có nhiều hình dáng đa dạng như đĩa hình vng, hình chữ nhật, hình trịn, hình oval, (Trang 4)
Hình 1.1.1. Một số sản phẩm nổi bật của công ty - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 1.1.1. Một số sản phẩm nổi bật của công ty (Trang 4)
Hình 1.2.2. Đĩa mo cau hình vng - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 1.2.2. Đĩa mo cau hình vng (Trang 5)
Hình 3.2.1. Doanh thu thị trường sản phẩm bền vững tại Mỹ - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 3.2.1. Doanh thu thị trường sản phẩm bền vững tại Mỹ (Trang 9)
Hình 3.4.1.2. Mơ tả sản phẩm đĩa mo cau của nhà bán hàng Naturally Chic - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 3.4.1.2. Mơ tả sản phẩm đĩa mo cau của nhà bán hàng Naturally Chic (Trang 11)
Hình 3.4.1.1. Trang của nhà bán hàng Naturally Chic - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 3.4.1.1. Trang của nhà bán hàng Naturally Chic (Trang 11)
Hình 3.4.2.1. Thông tin sản phẩm đĩa mo cau của thương hiệu Chic Leaf - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 3.4.2.1. Thông tin sản phẩm đĩa mo cau của thương hiệu Chic Leaf (Trang 13)
Hình 3.4.2.2. Thông tin nhà bán hàng urbanhaus - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 3.4.2.2. Thông tin nhà bán hàng urbanhaus (Trang 14)
Hình 5.1.1.1. Mo cau khơ - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 5.1.1.1. Mo cau khơ (Trang 15)
Hình 5.1.2.1. Rừng cau Sơn Tây (Quảng Ngãi) - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 5.1.2.1. Rừng cau Sơn Tây (Quảng Ngãi) (Trang 16)
(3) Tạo hình và cắt khn cho sản phẩm thơng qua thiết bị sản xuất (4) Cắt tỉa góc cạnh - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
3 Tạo hình và cắt khn cho sản phẩm thơng qua thiết bị sản xuất (4) Cắt tỉa góc cạnh (Trang 17)
- Hình ảnh minh họa cho sản phẩm - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
nh ảnh minh họa cho sản phẩm (Trang 18)
- Hình ảnh sản phẩm - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
nh ảnh sản phẩm (Trang 19)
Hình 5.2.2.1. Mơ hình bộ máy quản trị - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
Hình 5.2.2.1. Mơ hình bộ máy quản trị (Trang 20)
5.2.2 Thiết kế mơ hình bộ máy quản trị cho phương án kinh doanh mo cau - Lập phương án kinh doanh sản phẩm đĩa mo cau
5.2.2 Thiết kế mơ hình bộ máy quản trị cho phương án kinh doanh mo cau (Trang 20)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w