Tính cấp thiết của đề tài
Sau khi gia nhập WTO, nền kinh tế Việt Nam đã có những chuyển biến tích cực với sự tăng trưởng nhanh chóng và cơ cấu kinh tế linh hoạt hơn Tuy nhiên, hội nhập cũng mang đến nhiều thách thức, đặc biệt là sự biến động của kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến giá cả nguyên liệu đầu vào như lương thực và xăng dầu Các yếu tố như thiên tai, dịch bệnh và điều chỉnh chính sách của chính phủ đã khiến giá cả trong nước tăng cao, dẫn đến lạm phát Cụ thể, lạm phát năm 2007 đạt 12,69%, năm 2008 lên tới 19,98%, nhưng đến năm 2009 đã giảm xuống 6,88%, và năm 2010 là 9,19% Lạm phát đã tác động mạnh mẽ đến doanh nghiệp, làm tăng chi phí đầu vào và giảm lợi nhuận, đồng thời ảnh hưởng đến thu nhập thực tế của người dân, dẫn đến giảm nhu cầu tiêu dùng và cầu hàng hóa dịch vụ trên thị trường.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa chi phí trở thành ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp Đặc biệt, trong điều kiện khó khăn và rủi ro của nền kinh tế Việt Nam, việc phân tích tác động của lạm phát đến hoạt động sản xuất kinh doanh là rất cần thiết Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược và giải pháp kinh doanh phù hợp nhằm ứng phó hiệu quả với tình hình bất ổn của nền kinh tế toàn cầu cũng như trong nước.
Công ty CP thực phẩm Ngôi Sao Xanh hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thực phẩm, đang phải đối mặt với những thách thức do lạm phát gây ra, đặc biệt là đối với nguyên liệu đầu vào có giá cả nhạy cảm Để ứng phó với tình hình này, công ty nhận thấy cần thiết phải phân tích tác động của lạm phát đối với hoạt động sản xuất và kinh doanh của mình.
Đề tài "phân tích ảnh hưởng của lạm phát tới hoạt động sản xuất kinh doanh thực phẩm của Công ty CP thực phẩm Ngôi Sao Xanh" là rất cần thiết, giúp doanh nghiệp thích nghi với những tác động tiêu cực của lạm phát.
Xác lập và tuyên bố vấn đề trong đề tài
Ngành sản xuất thực phẩm chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ lạm phát, đặc biệt là đối với các nguyên liệu đầu vào Điều này dẫn đến tác động lớn đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Trong bài viết này, tôi sẽ phân tích tình hình lạm phát tại Việt Nam trong thời gian gần đây và đánh giá tác động của lạm phát đối với hoạt động sản xuất thực phẩm của các doanh nghiệp.
Việc nghiên cứu đề tài sẽ tập trung giả quyết các vấn đề sau:
• Tìm hiểu về tình hình lạm phát ở VIệt Nam hiện nay
• Ảnh hưởng của lạm phát tới hoạt động sản xuất thực phẩm của doanh nghiệp
• Đề xuất một số giải pháp nhằm hạn chế ảnh hưởng của lạm phát tới hoạt động sản xuất kinh doanh thực phẩm của doanh nghiệp.
Các mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu lý luận
Lạm phát là hiện tượng tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế, có thể gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Nguyên nhân lạm phát thường xuất phát từ sự gia tăng chi phí sản xuất, cầu vượt cung hoặc chính sách tiền tệ lỏng lẻo Lạm phát được phân loại thành nhiều dạng, bao gồm lạm phát cầu kéo, lạm phát chi phí đẩy và lạm phát cơ cấu Các nhân tố ảnh hưởng đến lạm phát và hoạt động kinh doanh bao gồm biến động giá nguyên liệu, thay đổi trong nhu cầu thị trường, và các chính sách kinh tế vĩ mô của chính phủ.
Mục tiêu thực tế
Đánh giá thực tế tình hình sản xuất và kinh doanh của công ty là cần thiết để hiểu rõ ảnh hưởng của lạm phát đến hoạt động sản xuất Việc phân tích nguyên nhân lạm phát giúp dự báo xu hướng giá cả trong năm 2011 Đặc biệt, cần tìm hiểu về hoạt động của các doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm và các biện pháp ứng phó hiệu quả nhằm duy trì sự ổn định trong bối cảnh kinh tế biến động.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp nghiên cứu cách doanh nghiệp và chính phủ ứng phó với những biến động giá cả và tình trạng lạm phát khó lường trong bối cảnh hiện nay.
Một số khái niệm và nội dung nghiên cứu của đề tài
Lý thuyết về lạm phát
1.5.1.1 Khái niệm về lạm phát
Lạm phát là một hiện tượng tự nhiên trong nền kinh tế thị trường, xảy ra khi các quy luật kinh tế hàng hóa, đặc biệt là quy luật lưu thông tiền tệ, không được tuân thủ Khi vẫn còn sản xuất hàng hóa và tồn tại các quan hệ hàng hóa - tiền tệ, khả năng lạm phát luôn tiềm ẩn Lạm phát chỉ xuất hiện khi các quy luật lưu thông tiền tệ bị vi phạm.
Trong tác phẩm "Tư Bản", C Mác nhấn mạnh rằng việc phát hành tiền giấy cần phải được giới hạn bởi lượng vàng hoặc bạc thực sự đang lưu thông Khi số lượng tiền giấy do nhà nước phát hành vượt quá lượng vàng mà nó đại diện, giá trị của tiền giấy sẽ giảm, dẫn đến lạm phát.
Lạm phát được định nghĩa bởi các nhà kinh tế học hiện đại là sự gia tăng mức giá trung bình theo thời gian, một khái niệm phổ biến trong nền kinh tế thị trường.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
Lạm phát vừa phải, hay còn gọi là lạm phát một con số, có tỷ lệ dưới 10% mỗi năm Mức lạm phát này thường không gây ra những xáo trộn lớn cho nền kinh tế và được coi là mức chấp nhận được.
Lạm phát phi mã là hiện tượng giá cả tăng nhanh chóng, có thể đạt tỷ lệ từ 200% đến 300% Trong giai đoạn này, lạm phát dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của mức giá chung, gây ra những biến động lớn trong đời sống kinh tế và xã hội.
Siêu lạm phát xảy ra khi tỷ lệ lạm phát tăng đột biến vượt quá 200%, dẫn đến tốc độ lưu thông tiền tệ mạnh mẽ và gây ra biến động lớn trong nền kinh tế Tình trạng này khiến giá cả tăng nhanh và không ổn định, làm giảm mạnh tiền lương thực tế, gây mất giá tiền tệ và làm cho các yếu tố thị trường trở nên không chính xác, dẫn đến hoạt động kinh doanh rối loạn Tuy nhiên, siêu lạm phát là hiện tượng rất hiếm gặp.
1.5.1.3 Nguyên nhân của lạm phát
Lạm phát cầu kéo xảy ra khi tổng cầu tăng trong khi tổng cung không thay đổi hoặc tăng chậm hơn Khi có một lượng tiền lớn được chi tiêu để mua số lượng hàng hóa hạn chế, giá cả sẽ tăng lên Sự chênh lệch giữa cung và cầu càng lớn thì mức giá càng cao Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự gia tăng tổng cầu trong nền kinh tế bao gồm
- Niềm tin của người tiêu dùng tăng lên, có thể là do giảm sự thất nghiệp, làm tăng chi tiêu của người tiêu dùng
Sự gia tăng niềm tin của các doanh nghiệp vào doanh số bán hàng trong tương lai sẽ dẫn đến việc tăng chi phí cho nhà xưởng và các khoản đầu tư khác.
Giảm lãi suất, có thể do ngân hàng trung ương tăng cung ứng tiền, thúc đẩy tiêu dùng và khuyến khích doanh nghiệp vay mượn, từ đó làm gia tăng chi tiêu trong nền kinh tế.
- Thu nhập của các nước bạn hàng tăng lên làm tăng kim ngạch xuất khẩu của chúng ta
- Chi tiêu của chính phủ tăng lên làm tăng tổng chi tiêu
- Sự giảm đi giá trị của tỷ giá ngoại hối ở Canada làm tăng lượng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, do đó làm tăng Tổng YD.
Ta có mô hình tổng cầu AD = C + I + G + NX
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp cho thấy rằng tổng cầu của nền kinh tế ban đầu là AD1, với điểm cân bằng dài hạn tại E0 (Y0; P0) tương ứng với Y0 = Y* Khi có sự gia tăng chi tiêu hộ gia đình (C↑), chi tiêu chính phủ (G↑), giảm thuế (T↓) hoặc tăng xuất khẩu ròng (NX↑), tổng cầu sẽ tăng lên.
Lạm phát cầu kéo xảy ra khi đường tổng cầu dịch chuyển từ AD1 sang AD2, dẫn đến điểm cân bằng mới của nền kinh tế tại E1 (Y1; P1), với Y1 > Y0 và P1 > P0 Điều này cho thấy tốc độ tăng trưởng giá cả nhanh hơn tốc độ tăng trưởng sản lượng, gây ra tình trạng tăng trưởng nóng và lạm phát trong nền kinh tế.
• Lạm phát chi phí đẩy:
Lạm phát chi phí đẩy xảy ra khi tổng cung bị thu hẹp, khiến doanh nghiệp phải tăng giá bán do chi phí đầu vào gia tăng Nguyên nhân của sự thu hẹp tổng cầu có thể là do khan hiếm hàng hóa hoặc thiên tai bất ngờ, dẫn đến gián đoạn trong sản xuất Tình trạng này thường xảy ra khi giá nguyên liệu và chi phí lao động tăng cao.
Khi nền kinh tế ở trạng thái cân bằng tại E0 (Y0 = Y*), sự gia tăng giá nguyên vật liệu đầu vào như xăng dầu và điện do thiên tai và dịch bệnh dẫn đến sự giảm tổng cung Đường tổng cung dịch chuyển từ ASS1 sang ASS2, làm cho điểm cân bằng chuyển từ E0 (Y0 = Y*; P0) sang E1 (Y1; P1) với P1 > P0 và Y1 > Y0 Kết quả là giá cả tăng, sản lượng giảm, lạm phát gia tăng và tỷ lệ thất nghiệp cũng tăng theo.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
Bảng 1.3: lạm phát dự kiến
Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng đều với tỷ lệ ổn định, lạm phát hình thành và duy trì lâu dài Trong trường hợp lạm phát dự kiến, đường cung và cầu (AS và AD) dịch chuyển theo tỷ lệ nhất định, sản lượng không thay đổi, nhưng giá cả tăng lên như đã dự đoán.
- Lạm phát do lãi suất:
Khi lạm phát gia tăng, lãi suất danh nghĩa cũng tăng theo, dẫn đến chi phí cơ hội của việc giữ tiền cao hơn, làm cho việc nắm giữ tiền trở nên bất lợi Trong bối cảnh siêu lạm phát, giá trị tiền tệ giảm nhanh chóng, khiến người dân phải đẩy tiền ra thị trường để mua sắm hàng hóa, gây mất cân đối cung cầu và đẩy giá cả lên cao Công thức tính lãi suất thực tế là: lãi suất thực tế = lãi suất danh nghĩa - tỷ lệ lạm phát.
- Lạm phát do nguyên nhân tiền tệ:
Lý thuyết về hoạt động sản xuất kinh doanh
1.5.2.1 Khái niệm liên quan đến “ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp”
Sản xuất, hay sản xuất của cải vật chất, là hoạt động chủ yếu trong nền kinh tế của con người, liên quan đến việc tạo ra sản phẩm để sử dụng hoặc trao đổi trong thương mại Quyết định về sản xuất phụ thuộc vào các yếu tố chính như: sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào, sản xuất cho ai, giá thành sản xuất và cách tối ưu hóa việc sử dụng cũng như khai thác các nguồn lực cần thiết để tạo ra sản phẩm.
Sản xuất là quá trình kết hợp lao động và máy móc của các đơn vị thể chế để chuyển đổi chi phí vật chất và dịch vụ thành sản phẩm mới Các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất cần có khả năng tiêu thụ trên thị trường hoặc cung cấp cho các đơn vị thể chế khác, dù có thu phí hay không, theo quy định của Liên hợp quốc.
Kinh doanh là một khái niệm đa dạng, nhưng theo góc độ pháp lý, nó được định nghĩa là việc thực hiện liên tục các công đoạn của quá trình đầu tư từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ nhằm mục đích sinh lợi (theo khoản 2 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2005) Ngoài ra, hoạt động kinh doanh cũng có thể được hiểu như hoạt động thương mại, theo khoản 1 Điều 3 Luật Thương mại 2005, bao gồm các hoạt động mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động sinh lợi khác.
1.5.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Các khái niệm liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp:
Doanh thu là số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trên thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.
• Mcconell đưa ra khái niệm: “ Doanh thu là tổng số tiền người bán nhận được từ việc bán một sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.”
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
Chi phí của doanh nghiệp được định nghĩa là tổng hợp tất cả các khoản hao phí liên quan đến lao động sống, lao động vật hóa, cùng với các chi phí cần thiết khác mà doanh nghiệp phải chi trong quá trình hoạt động kinh doanh, được biểu hiện bằng tiền và tính cho một khoảng thời gian cụ thể.
• Lợi nhuận: “ Lợi nhuận của doanh nghiệp được hiểu là phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí bỏ ra để đạt được doanh thu đó”
1.5.2.3 Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Môi trường kinh tế Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nền kinh tế đã trải qua nhiều diễn biến phức tạp với giá cả hàng hóa tăng cao, dẫn đến chi phí nguyên vật liệu, đặc biệt là dầu, cũng gia tăng Lạm phát đã làm giảm cầu tiêu dùng, gây khó khăn trong việc tiêu thụ hàng hóa và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty.
Trong những năm qua, Việt Nam đã duy trì một môi trường chính trị ổn định và hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện, phù hợp với đường lối của Đảng và Nhà nước cũng như thông lệ quốc tế Điều này tạo ra một môi trường an toàn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, mặc dù kinh tế còn gặp nhiều bất ổn và lạm phát cao Sự chỉ đạo và các chính sách phù hợp của Đảng và Nhà nước đã góp phần giữ vững tình hình chính trị – pháp luật, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế, kiểm soát lạm phát và kích thích hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty.
Môi trường văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công ty, phản ánh bản sắc dân tộc và truyền thống văn hiến lâu đời Thói quen tiêu dùng và ẩm thực của người dân bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các yếu tố văn hóa, do đó, hoạt động sản xuất và kinh doanh cũng chịu tác động lớn từ những yếu tố này.
1.5.2.4 Ảnh hưởng của lạm phát đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
• Ảnh hưởng của lạm phát đến doanh thu
Trong bối cảnh nền kinh tế đang đối mặt với lạm phát cao, giá cả hầu hết các loại hàng hóa đều gia tăng Điều này dẫn đến việc giá sản phẩm do doanh nghiệp sản xuất cũng tăng theo Các doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược sản xuất và giá cả để thích ứng với tình hình này.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp nghiên cứu doanh mặt hàng có mức giá tăng nhanh, cho thấy rằng sản lượng bán ra ít bị ảnh hưởng bởi lạm phát, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
Khi mặt hàng kinh doanh có giá tăng chậm và sản lượng bán ra bị ảnh hưởng bởi lạm phát, doanh thu có xu hướng giảm Do đó, để đánh giá ảnh hưởng của lạm phát, cần xem xét mức tăng giá sản phẩm cùng với sự biến động của sản lượng bán ra.
• Ảnh hưởng của lạm phát đến chi phí
Lạm phát có tác động mạnh mẽ đến chi phí đầu vào của doanh nghiệp, khiến cho hầu hết các loại chi phí như nguyên vật liệu, sản xuất, nhân công, quản lý, bán hàng và thuê kho bãi đều tăng cao Sự gia tăng này dẫn đến tổng chi phí sản xuất kinh doanh tăng lên, ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư của doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa chi phí, nhằm tồn tại và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
Lạm phát gây ra tình trạng tăng giá chung trong toàn bộ nền kinh tế, ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp áp dụng các biện pháp hiệu quả để tối ưu hóa chi phí, như tìm kiếm nhà cung cấp với giá cả hợp lý hơn và quản lý chi phí nhân công hiệu quả, thì sự gia tăng chi phí chung có thể trở thành lợi thế cho họ.
• Ảnh hưởng của lạm phát đến lợi nhuận
Lạm phát làm gia tăng chi phí đầu vào, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp Sự gia tăng này còn khiến giá trị thực của tài sản khấu hao giảm, dẫn đến việc doanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập cao hơn, từ đó lợi nhuận bị suy giảm.
Trong bối cảnh lạm phát, lợi nhuận của doanh nghiệp vẫn có thể tăng khi mức tăng giá trung bình của các yếu tố đầu vào thấp hơn mức tăng giá của sản phẩm đầu ra, đồng thời sản lượng sản phẩm bán ra không giảm nhiều.
• Ảnh hưởng của lạm phát đến năng suất lao động
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ CÁC KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VẤN ĐỀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM ẢNH HƯỞNG CỦA LẠM PHÁT ĐẾN HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH THỰC PHẨM CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NGÔI SAO XANH
Phương pháp hệ nghiên cứu vấn đề
2.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
2.1.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Phương pháp sử dụng phiếu điều tra trắc nghiệm giúp khảo sát một nhóm đối tượng rộng lớn, nhằm phát hiện các quy luật và đặc điểm định tính, định lượng của đối tượng nghiên cứu Tài liệu điều tra thu thập được cung cấp thông tin quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình nghiên cứu và là căn cứ để đề xuất các giải pháp khoa học hoặc thực tiễn hiệu quả.
Để phân tích tác động của lạm phát đối với hoạt động kinh doanh thực phẩm của Công ty CP thực phẩm Ngôi Sao Xanh, tác giả đã thực hiện cuộc điều tra phỏng vấn tại công ty thông qua việc sử dụng “phiếu điều tra” (phụ lục 1).
Cuộc điều tra từ ngày 25/03/2011 đến 05/04/2011 đã phát và thu về 20 phiếu, nhằm tìm hiểu tác động của lạm phát đến hoạt động kinh doanh của Công ty CP thực phẩm Ngôi Sao Xanh Phỏng vấn được thực hiện với giám đốc, nhân viên sản xuất và nhân viên bán hàng, sử dụng phần mềm SPSS để tổng hợp số liệu sơ cấp Chất lượng câu hỏi phỏng vấn được đánh giá là khá tốt, cho thấy kết quả điều tra phản ánh phần nào ảnh hưởng của lạm phát tới hoạt động sản xuất kinh doanh thực phẩm của công ty.
Là phương pháp được sủ dụng phổ biến để thu thập thông tin từ con người
Mẫu phiếu phỏng vấn gồm 5 câu hỏi được để dưới dạng mở để người được phỏng vấn trả lời chuyên sâu về vấn đề được phỏng vấn
Mẫu phiếu phỏng vấn: Phụ lục 3
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp đã tiến hành nghiên cứu bằng cách phát ra 20 phiếu phỏng vấn giám đốc và trưởng phòng kinh doanh của công ty Mục tiêu là tìm hiểu tình hình hoạt động của công ty, tác động của lạm phát đến sản xuất kinh doanh, và đề xuất giải pháp tăng cường tiêu thụ thực phẩm Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm gửi bảng khảo sát qua bưu điện và phỏng vấn trực tiếp.
2.1.1.2 Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp Đây là phương pháp thu thập số liệu phổ biến, đơn giản, chi phí thấp Các số liệu thu được trên sách báo, các bài viết trên internet, nguồn số liệu của tổng cục thống kê và nguồn số liệu trong các báo cáo của công ty CP thực phẩm Ngôi Sao Xanh
Trong thời gian thực tập, tác giả đã thu thập dữ liệu về hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm các chỉ tiêu như chi phí, lợi nhuận và doanh thu Từ những thông tin này, tác giả phân tích và đề xuất giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của lạm phát đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
2.1.2 Phương pháp xử lý, phân tích số liệu
Sau khi dữ liệu được thu thập và chọn lọc, công tác xử lý dữ liệu sẽ được tiến hành Các phương pháp xử lý dữ liệu sẽ được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc phân tích thông tin.
- Phương pháp minh họa: bằng các hình vẽ, biểu đồ, đồ thị
- Phương pháp thống kê, so sánh, sử dụng phần mềm SPSS: sử dụng trong công tác xử lý các phiếu điều tra, phiếu phỏng vấn.
Đánh giá tổng quan tình hình và ảnh hưởng của nhân tố môi trường đến vấn đề nghiên cứu
2.2.1 Tổng quan tình hình kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
2.2.1.1 Các vấn đề kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến vấn đề nghiên cứu (tăng trưởng, lạm phát, tỷ giá hối đoái, ….)
Năm 2007, Việt Nam đạt mức tăng trưởng 8.48%, cao nhất kể từ sau khủng hoảng tài chính châu Á 1997 So với các quốc gia trong khu vực và toàn cầu, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây rất ấn tượng Tuy nhiên, mặc dù có tốc độ tăng trưởng cao, các nhà kinh tế cho rằng Việt Nam vẫn đang ở dưới mức tiềm năng của mình.
Năm 2008, do ảnh hưởng của bất ổn kinh tế vĩ mô và khủng hoảng tài chính toàn cầu, tăng trưởng GDP chỉ đạt 6.19%, thấp hơn so với năm 2007 và mục tiêu của chính phủ Ngành công nghiệp và xây dựng ghi nhận sự giảm tốc mạnh mẽ, với tăng trưởng chỉ khoảng 6.33%, giảm từ 10.6% năm 2007 Đặc biệt, ngành xây dựng sụt giảm nghiêm trọng từ 12.01% xuống chỉ còn 0.02% Trong khi đó, nhóm ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản có mức tăng trưởng 3.79%, không thay đổi nhiều so với 3.4% của năm trước Tăng trưởng GDP trong quý 1 năm 2009 chỉ đạt 3.1%, cho thấy sự suy giảm rõ rệt so với các năm trước đó.
Năm 2009, tổng sản phẩm trong nước ghi nhận mức tăng trưởng 5,32%, trong đó khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 1,83%, khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 5,52%, và khu vực dịch vụ tăng 6,63% Tăng trưởng GDP năm 2010 đạt 6,78%, cho thấy sự phục hồi tích cực của nền kinh tế.
Từ năm 2010, nền kinh tế Việt Nam bắt đầu có dấu hiệu tăng trưởng rõ rệt, với tổng sản phẩm tiêu dùng trong nước và thu nhập của người dân tăng lên, đặc biệt tại các nước đang phát triển Sự gia tăng này đã dẫn đến nhu cầu cao hơn về thịt và sữa, từ đó cần nhiều ngũ cốc để chế biến thức ăn cho cả người và gia súc Điều này tạo ra cơ hội cho các công ty thâm nhập vào thị trường mới, tiếp cận các thị trường tiềm năng và tăng khối lượng tiêu thụ.
Bảng 2.1 Tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam các năm giai đoạn 2007 -2010
Tốc độ tăng trưởng các năm giai đoạn 2007-2010
Nguồn: Tổng cục thống kê
Lạm phát đang gia tăng do tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và các yếu tố nội tại Dấu hiệu của lạm phát cao đã xuất hiện từ tháng 06 năm nay.
Giai đoạn từ tháng 12 năm 2006 đến năm 2008, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đã tăng cao, đạt mức 19,89% so với tháng 12 năm 2007 Sự lạm phát diễn ra từ 2007 đến 2010 đã có tác động đáng kể đến kinh tế và chính trị xã hội của Việt Nam.
Cùng nhìn lại chặng đường diễn biến lạm phát trong giai đoạn vừa qua giai đoạn
Bảng 2.2: Lạm phát ở Việt Nam qua các năm 2000-2010
Lạm phát ở Việt Nam qua các năm
Nguồn: tổng cục thống kê
Dựa vào hình biểu diễn lạm phát ở Việt Nam từ năm 2000 đến nay ta có thể thấy được:
Giai đoạn 2000-2007, lạm phát ở Việt Nam duy trì ở mức một con số, với mức cao nhất vào năm 2005 (7,8%) và 2006 (8,4%) Nguyên nhân chính là do nền kinh tế Việt Nam chưa hoàn toàn chuyển sang kinh tế thị trường, dẫn đến sự điều tiết giá cả chủ yếu từ chính phủ Tuy nhiên, năm 2007, tỷ lệ lạm phát đã tăng vọt lên 12,69% khi Việt Nam gia nhập WTO, đánh dấu sự chuyển mình của nền kinh tế theo hướng thị trường và giảm bớt can thiệp của chính phủ Sự thay đổi này cùng với ảnh hưởng từ nền kinh tế toàn cầu đã khiến tỷ lệ lạm phát gia tăng đáng kể.
Trong giai đoạn 2007-2008, lạm phát đã tăng mạnh, đặc biệt là trong nửa đầu năm 2008 Chỉ sau 6 tháng, Tổng cục Thống kê công bố chỉ số CPI đạt 2,68% so với cùng kỳ năm trước.
Năm 2008, giá cả tăng mạnh từ quý I và tiếp tục leo thang trong quý II và III Tuy nhiên, trong quý IV, giá liên tục giảm so với các tháng trước, với mức giảm 0.2% vào tháng 10, 0.9% vào tháng 11 và 0.8% vào tháng 12.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
Trong giai đoạn 2009-2010, lạm phát bình quân trong năm 2009 đạt 6,88%, với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 12 tăng 1,38%, cao hơn 6,52% so với mục tiêu kiềm chế lạm phát dưới 7% Sang năm 2010, CPI tháng 12 tăng 1,98% so với tháng trước, là mức tăng cao nhất trong năm, và so với tháng 12/2009, CPI tháng 12/2010 tăng 11,75% Lạm phát bình quân năm 2010 tăng 9,19% so với năm 2009.
Bảng 2.3: Biến động CPI các tháng trong năm giai đoạn 2007-2010
Biến động CPI các tháng trong năm giai đoạn 2007-2010
Vào năm 2007, dấu hiệu lạm phát đã xuất hiện khi chỉ số CPI tháng 6 tăng 1%, trái ngược với xu hướng giá cả trong hơn một thập kỷ qua Mặc dù đã được ghi nhận và xử lý kịp thời, nhưng do không phân tích đúng nguyên nhân và thực hiện không nghiêm túc, lạm phát đạt mức kỷ lục 12.69% trong khi tăng trưởng kinh tế năm 2007 vẫn cao trên 8.5% Năm 2008, lạm phát tiếp tục tăng nhanh lên 19.89%, nhưng đã giảm vào năm 2009 do tác động của suy thoái kinh tế Đến năm 2010, lạm phát lại tăng lên 11.75% so với tháng 12/2009, với chỉ số giá bình quân năm 2010 tăng 9.19% so với năm 2009.
Trong bối cảnh lạm phát cao, tình hình kinh doanh thực phẩm của công ty đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng Chi phí đầu vào tăng cao dẫn đến sự sụt giảm lợi nhuận, trong khi giá gạo, điện và xăng là những yếu tố tác động trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
Tỷ giá hối đoái tăng dẫn đến việc gia tăng chi phí đầu vào, làm cho giá nguyên vật liệu nhập khẩu của công ty tăng lên Điều này gây ra khó khăn trong việc sản xuất kinh doanh và cản trở quá trình phát triển, mở rộng quy mô của doanh nghiệp.
2.2.1.2 Chính sách vĩ mô liên quan đến vấn đề nghiên cứu( chính sách thúc đẩy tăng trưởng, chính sách tỷ giá, chính sách về kiềm chế lạm phát…)
• Chính sách thúc đẩy tăng trưởng: đó là các chính sách thu hút đầu tư, phát triển khoa học công nghệ
Nhu cầu thực phẩm hiện nay không chỉ tăng về số lượng mà còn về chất lượng, do đó Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách đầu tư và hỗ trợ cho ngành sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong việc sản xuất nguyên liệu đầu vào như rau quả và thịt Các chương trình nhân giống cây trồng và vật nuôi mới với năng suất và chất lượng cao hơn đang được đẩy mạnh, cùng với việc áp dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất và chăn nuôi để cung cấp sản phẩm sạch cho thị trường Ngoài ra, Nhà nước cũng khuyến khích các doanh nghiệp thực phẩm đầu tư vào dây chuyền công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng và năng suất sản phẩm Những chính sách này không chỉ giúp cải thiện nguồn nguyên liệu đầu vào mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong quá trình sản xuất.
Trong thời gian gần đây, Nhà nước đã điều chỉnh tỷ giá VND nhằm phát triển kinh tế Việt Nam theo xu thế toàn cầu Việc hạ giá VND đã làm tăng chi phí nhập khẩu một số nguyên liệu từ nước ngoài, nhưng đồng thời cũng thúc đẩy xuất khẩu, đặc biệt là trong ngành thực phẩm, nơi có tỷ lệ xuất khẩu tăng đáng kể trong những năm qua.
Các kết quả phân tích dữ liệu về ảnh hưởng của lạm phát đến tình hình sản xuất
2.3.1 Kết quả phân tích dữ liệu sơ cấp về ảnh hưởng của lạm phát đến tình hìnhsản suất kinh doanh thực phẩm
2.3.1.1 Kết quả điều tra trắc nghiệm
Kết quả điều tra ảnh hưởng của lạm phát đến sản xuất kinh doanh của công ty
Phần mềm SPSS đã được sử dụng để phân tích 20 phiếu điều tra hợp lệ, với mẫu phiếu điều tra được trình bày trong phụ lục 1 và bảng kết quả phân tích hiển thị trong phụ lục 2.
Qua kết quả điều tra, rút ra được một số nhận xét chung như sa u:
- tiêu chí lựa chọn sản phẩm của doanh nghiệp chủ yếu là chất lượng và dịch vụ khách hàng tốt
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
- Lĩnh vực kinh doanh thực phẩm cũng chịu ảnh hưởng tương đối nhiều vào lạm phát
- Hành vi của người tiêu dùng thực phẩm có chịu ảnh hưởng của lạm phát
- Lạm phát có ảnh hưởng nhiều nhất tới tiêu chí chi phí trong hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
- Khả năng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng sản phẩm của doanh nghiệp là tương đối tốt
- Khả năng dự báo về xu hướng lạm phát của chính phủ đã mang lại những hiệu quả ở mức bình thường
- Các biện phát của chính phủ nhằn hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực của có hiệu quả ở mức tương đối tốt
2.3.1.2 Kết quả phỏng vấn chuyên sâu
Kết quả phỏng vấn về ảnh hưởng của lạm phát đến công ty cho thấy, sau khi phát phiếu tại các bộ phận liên quan đến hoạt động kinh doanh, chúng tôi đã thu thập được nhiều ý kiến khác nhau Mẫu phiếu phỏng vấn được trình bày trong phụ lục 3, từ đó giúp tổng hợp và phân tích các quan điểm của nhân viên về tác động của lạm phát đến doanh nghiệp.
Câu1: Tác động của lạm phát đến hoạt động sản xuất kinh doanh thực phẩm của doanh nghiệp?
Nói chung mọi người đều cho rằng tác động xấu đến doanh nghiệp
Câu2: Doanh nghiệp đã có những giải pháp nào nhằm hạn chế ảnh hưởng của lạm phát?
Tối thiểu hóa chi phí, nâng cao năng suất lao động
Nhiều doanh nghiệp đã chú trọng đến việc nghiên cứu ảnh hưởng của lạm phát, tuy nhiên, hiệu quả của những nghiên cứu này vẫn chưa đạt được như mong đợi.
Câu4: Những khó khăn của doanh nghiệp trong giai đoạn lạm phát là gì?
Chi phí đầu vào đang gia tăng, trong khi nhu cầu tiêu dùng của người dân cũng tăng lên, đi kèm với yêu cầu cao hơn về chất lượng, kiểu dáng và tác dụng của sản phẩm.
Doanh nghiệp kiến nghị Đảng và Nhà nước cần nhanh chóng kiểm soát lạm phát để giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Việc hạn chế sự tăng giá của các yếu tố nguyên vật liệu đầu vào là rất quan trọng nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
2.3.3 Kết quả phân tích dữ liệu thứ cấp về ảnh hưởng của lạm phát đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty CP thực phẩm Ngôi Sao Xanh
2.3.3.1 Ảnh hưởng của lạm phát đến doanh thu bán hàng mặt hàng thực phẩm
Từ bảng số liệu hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong giai đoạn 2007-2010, có thể thấy doanh thu của công ty tăng trưởng liên tục qua các năm Cụ thể, doanh thu năm 2008 tăng gần 4,8 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 5,26% so với năm 2007 Tiếp theo, năm 2009, doanh thu tăng thêm trên 4,7 tỷ đồng, đạt tỷ lệ tăng 4,98% so với năm 2008 Đặc biệt, năm 2010, doanh thu tiếp tục tăng mạnh với mức trên 12 tỷ đồng so với năm 2009.
2009) Như vậy, ta có thể thấy doanh thu của doanh nghiệp liên tục tăng qua các năm với mức độ khá đồng đều
Bảng 2.9: Mối quan hệ giữa lạm phát và doanh thu
Mối quan hệ giữa lạm phát và doanh thu
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Lạm phát
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2.3.3.2 Ảnh hưởng của lạm phát đến chi phí của hoạt động kinh doanh mặt hàng thực phẩm
Từ bảng số liệu kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp từ năm 2007 –
Từ bảng 2.1 và bảng 2.2, có thể thấy rằng chi phí của Công ty đã tăng liên tục từ năm 2007 đến 2010 Sự gia tăng chi phí này diễn ra mỗi năm, phản ánh xu hướng chi tiêu không ngừng của doanh nghiệp trong giai đoạn này.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
Chi phí của doanh nghiệp đã liên tục gia tăng qua các năm, với mức tăng đáng kể 1,5 tỷ đồng (tương ứng 2,1%) từ năm 2008 đến năm 2009 và 4,4 tỷ đồng từ năm 2009 đến năm 2010 Đặc biệt, năm 2008 chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc do ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính, dẫn đến lạm phát cao, với mức tăng tuyệt đối và tương đối đạt 6 tỷ đồng (9,09%).
Hình 2.10: Mối qan hệ giữa chi phí và lạm phát Mối quan hệ giữa chi phí và lạm phát
Tổng chi phí Lạm phát
2.3.3.3 Ảnh hưởng của lạm phát đến các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh mặt hàng thực phẩm của công ty
Từ bảng số liệu kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp từ năm 2007 đến 2010, có thể nhận thấy sự biến động của lợi nhuận sau thuế Cụ thể, năm 2008, lợi nhuận sau thuế giảm 1,4 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 6% so với năm 2007 Tuy nhiên, vào năm 2009, lợi nhuận sau thuế đã tăng trở lại với mức tăng 3,3 tỷ đồng, tương ứng 15,02% so với năm 2008 Đến năm 2010, lợi nhuận sau thuế tiếp tục tăng, đạt mức tăng hơn 7,9 tỷ đồng so với năm 2009 Như vậy, lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp đã có xu hướng phục hồi và tăng trưởng trong những năm tiếp theo.
2008 có dấu hiệu giảm so với 2007 do tác động nhiều từ khủng hoảng tài chính thế
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp ghi nhận rằng, sau giai đoạn khó khăn, lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp đã tăng trưởng mạnh mẽ vào năm 2009 và 2010, nhờ vào sự ổn định dần của nền kinh tế thế giới.
Hình 2.11: Mối quan hệ giữa lạm phát và lợi nhuận sau thuế
Mối quan hệ giữa lạm phát và lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế Lạm phát
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
CÁC KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HẠN CHẾ ẢNH HƯỞNG CỦA LẠM PHÁT ĐẾN HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NGÔI SAO X ANH
Các kết luận và phát hiện qua nghiên cứu
3.1.1 Kết luận về dữ liệu sơ cấp
Qua quá trình điều tra và phỏng vấn, có thể khẳng định rằng lạm phát ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Hầu hết ý kiến cho rằng lạm phát mang lại cả tác động tiêu cực và tích cực, nhưng tác động tiêu cực là chủ yếu.
• Tác động tích cực của lạm phát tới doanh nghiệp:
Khi lạm phát xảy ra, chi phí đầu vào tăng lên, ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế và các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm Tuy nhiên, công ty đã nỗ lực tìm kiếm nhà cung cấp uy tín với giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí so với nhiều doanh nghiệp khác Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh cho công ty trong bối cảnh khó khăn chung.
Mặt hàng thực phẩm luôn giữ vai trò thiết yếu trong đời sống, do đó, dù lạm phát có xảy ra, nhu cầu tiêu dùng thực phẩm chỉ giảm nhẹ Công ty tận dụng lợi thế tiết kiệm chi phí đầu vào so với các đối thủ trong ngành, từ đó hạ giá thành sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.
• Tác động tiêu cực của lạm phát tới công ty:
Theo kết quả điều tra phỏng vấn khi lạm phất xảy ra công t y đã gặp phải nhiều khó khăn chủ yếu như:
Lạm phát gia tăng đang dẫn đến sự tăng cao của giá cả và chi phí đầu vào, bao gồm giá vốn, nguyên vật liệu, vận chuyển, cũng như giá điện và nước Sự tăng này còn kéo theo các khoản chi phí trung gian khác, tạo ra áp lực lớn lên chi phí dầu vào.
Trong bối cảnh lạm phát, thu nhập thực tế của người dân giảm, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng thực phẩm cũng sụt giảm Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm những giải pháp tiêu dùng an toàn và tiết kiệm, làm giảm nhu cầu đối với thực phẩm chế biến sẵn Điều này gây ra khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm đầu ra của các công ty.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
Trong bối cảnh lạm phát hiện nay, thị trường thực phẩm đang trải qua sự biến động mạnh mẽ, gây khó khăn cho các công ty trong việc nắm bắt tình hình Việc thu thập thông tin về thị trường và diễn biến lạm phát chưa được thực hiện đầy đủ, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định của doanh nghiệp.
Lạm phát đã gây khó khăn cho các công ty trong việc huy động vốn kinh doanh, khi các ngân hàng thương mại tăng lãi suất cho vay Để đối phó, các công ty buộc phải tìm kiếm nguồn vốn bằng nhiều cách khác nhau, trong khi không thể cắt giảm chi phí kinh doanh một cách tùy tiện.
3.1.2 Kết luận về dữ liệu thứ cấp
Lạm phát ảnh hưởng đến việc sản xuất kinh doanh của công ty qua một số chỉ tiêu sau:
• Ảnh hưởng của lạm phát đến doanh thu:
Doanh thu của doanh nghiệp vẫn tăng trong thời kỳ lạm phát, nhưng năm 2008, khi lạm phát đạt 19,89%, doanh thu chỉ tăng hơn 4 tỷ đồng Ngược lại, trong các năm 2009 và 2010, khi lạm phát giảm, doanh thu năm 2010 tăng trên 12 tỷ đồng so với năm 2009 Điều này cho thấy doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tăng doanh thu trong thời kỳ lạm phát, chủ yếu do vấn đề đầu ra của sản phẩm Mặc dù giá sản phẩm tăng, doanh thu thu về lại tăng chậm hơn so với các năm khác, cho thấy sản lượng tiêu thụ giảm.
• Ảnh hưởng của lạm phát tới chi phí:
Bảng báo cáo tài chính cho thấy chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty tăng dần, tương ứng với tỷ lệ lạm phát Năm 2008, lạm phát đạt 19,89%, làm chi phí sản xuất tăng trên 6 tỷ đồng so với năm 2007, gấp hơn 5 lần so với năm 2009 Lạm phát cao đã tác động mạnh mẽ đến chi phí đầu vào của công ty.
• Ảnh hưởng của lạm phát tới lợi nhuận:
Theo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty, lợi nhuận của doanh nghiệp vẫn đạt
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng tuyệt đối trong năm 2008 so với năm 2007 là âm 1,4 tỷ đồng, trong khi năm 2009 ghi nhận mức dương 3,3 tỷ đồng và năm 2010 là dương gần 8 tỷ đồng Nguyên nhân chủ yếu là do khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và lạm phát cao, dẫn đến doanh thu tăng chậm hơn lợi nhuận, gây giảm lợi nhuận trong năm đó Tuy nhiên, từ năm 2009 và 2010, nền kinh tế dần ổn định và lạm phát được kiểm soát, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp Điều này cho thấy lạm phát có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
Sau thời gian thực tập và nghiên cứu tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty CP thực phẩm Ngôi Sao Xanh, có thể nhận thấy doanh nghiệp đã gặt hái nhiều thành công và đạt được kết quả kinh doanh khả quan Tuy nhiên, những thành tựu này vẫn chưa phản ánh đúng tiềm năng thực sự của công ty.
Nguồn vốn hạn chế ở doanh nghiệp chủ yếu do vốn điều lệ thấp và ngân hàng siết chặt tín dụng, dẫn đến khó khăn trong việc vay vốn cho các ngành nghề như canh tác lúa gạo, trồng cà phê, nuôi thủy sản, và sản xuất hàng thủ công Việc vay từ ngân hàng thương mại hay nhà nước gặp nhiều rào cản do điều kiện khắt khe và lãi suất cao, có thể lên tới 20% nếu không được vay vốn ưu đãi Thêm vào đó, doanh nghiệp còn phải đối mặt với các vấn đề như khách hàng chiếm dụng công nợ, nhà cung cấp siết nợ, và quản lý kém về luồng hàng cũng như dòng tiền mặt.
Mặc dù công ty sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ cao và khả năng tiếp cận nhanh chóng các công nghệ mới, nhưng vẫn thiếu hụt đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp Nguyên nhân chủ yếu là do công ty chưa chú trọng đến việc lập kế hoạch và triển khai các chiến lược bán hàng hiệu quả, cũng như chưa tích cực tìm kiếm ứng viên và tổ chức các khóa huấn luyện đào tạo cho nhân viên bán hàng.
Mặc dù công ty đã chú trọng đến nghiên cứu thị trường và kinh doanh tiếp thị, nhưng quá trình thực hiện vẫn chưa hiệu quả Công ty chưa xây dựng được mối quan hệ bền vững với các đối tác lớn, dẫn đến việc chưa chiếm lĩnh được thị trường Hơn nữa, công ty cũng chưa tiến hành điều tra nhu cầu tổng thể theo từng vùng hoặc trên toàn quốc để xác định xu hướng tiêu dùng.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp tập trung vào việc phát triển bền vững, tuy nhiên, sản phẩm do khoa sản xuất gặp khó khăn trong việc thâm nhập thị trường, và việc mở rộng thị trường vẫn còn nhiều thách thức.
3.2 Dự báo triển vọng và quan điềm phương hướng khắc phục những ảnh hưởng của lạm phát đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty
3.2.1 Dự báo về lạm phát trong năm 2011 ở Việt nam
Một số kiến nghị đề xuất nhằm hạn chế ảnh hưởng của lạm phát tới hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty
3.3.1 Một số kiến nghị và đế xuất về phía doanh nghiệp
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp
Quản lý và điều hành vốn hiệu quả bao gồm việc kiểm soát chi phí hoạt động, quản lý hàng tồn kho, và quản trị quy trình mua hàng Đồng thời, cần thận trọng trong việc tạm ứng vốn và vay vốn để sử dụng nguồn lực một cách hợp lý.
Để nâng cao hiệu quả quản lý và thu hồi công nợ, doanh nghiệp cần tăng cường các giải pháp quản trị, điều chỉnh chính sách bán hàng phù hợp với tình hình thực tế Đồng thời, việc rà soát các hợp đồng đang thực hiện và tiến hành đàm phán, thương lượng lại với các đối tác cũng rất quan trọng.
Để tối ưu hóa quy trình đầu tư và thanh lý tài sản, Công ty sẽ tiến hành rà soát, kiểm tra và đánh giá toàn bộ tài sản hiện có Dựa trên kết quả đánh giá, Công ty sẽ lập kế hoạch thanh lý những tài sản không còn cần thiết, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Để kiểm soát và tiết kiệm chi phí hiệu quả, cần tập trung vào các giải pháp nhằm giảm giá thành sản phẩm, tối ưu hóa chi phí quản lý và tiết kiệm chi phí bán hàng.
Tiết kiệm triệt để là chiến lược tối ưu để đối phó với lạm phát Doanh nghiệp cần cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết và khuyến khích phong trào tiết kiệm trong tất cả các bộ phận Đồng thời, cần rà soát lại tình hình nhân sự để tinh giản bộ máy, giảm bớt lao động thừa và không cần thiết.
Để mở rộng quy mô kinh doanh hiệu quả, cần kết hợp nghiên cứu thị trường nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả cao nhất Đồng thời, việc thiết lập đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp với trọng tâm hướng đến khách hàng sẽ giúp mở rộng thị trường một cách bền vững.
Sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển, đặc biệt trong thời kỳ khó khăn Nhân lực là tài sản quý giá của công ty, nên việc cắt giảm nguồn nhân lực cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và có chọn lọc Doanh nghiệp cũng nên xem xét thực hiện chính sách chuyển đổi hợp đồng lao động để tối ưu hóa hiệu quả làm việc và giữ chân nhân viên.
Trong thời kỳ lạm phát, doanh nghiệp cần tìm kiếm nguồn vốn thay thế khi không thể vay từ ngân hàng Một số phương pháp huy động vốn hiệu quả bao gồm thu hồi các khoản nợ từ khách hàng, vay mượn từ người thân, và kêu gọi hỗ trợ từ các hội ngành nghề.
Đổi mới chiến lược kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp ứng phó hiệu quả với thách thức của lạm phát, cả trước mắt lẫn lâu dài Một chiến lược kinh doanh hiệu quả trong thời kỳ lạm phát cần tập trung vào đầu tư có trọng điểm, thực hiện tái cơ cấu tổ chức hợp lý và xây dựng các kế hoạch kinh doanh bền vững.
Khoa Kinh Tế Chuyên Đề Tốt Nghiệp đang thực hiện tái cấu trúc tổ chức nhằm tối ưu hóa sản xuất kinh doanh Đơn vị tập trung vào việc sản xuất các mặt hàng có lợi nhuận cao, đồng thời tạm dừng sản xuất những sản phẩm có lợi nhuận thấp hoặc chưa được thị trường ưa chuộng Phương châm hoạt động là "đánh nhanh thắng nhanh, đánh chắc thắng chắc".
Để ổn định việc làm và đời sống người lao động, cần tập trung vào các giải pháp đảm bảo việc làm cho năm 2011 và định hướng cho năm 2012, đồng thời rà soát chính sách tiền lương cho phù hợp với tình hình thực tế Tổng Giám đốc Công ty đã giao nhiệm vụ cụ thể cho các Phó Tổng Giám đốc và Giám đốc các đơn vị thành viên xây dựng chương trình hành động sát với thực tế của từng đơn vị Các cuộc họp với cán bộ, nhân viên sẽ được tổ chức để quán triệt và thực hiện nhất quán theo tinh thần nghị quyết số 11NQ-CP ngày 24/02/2011 của Chính phủ.
3.3.2 Một số kiến nghị đề xuất đối với nhà quản lý vĩ mô
Để thúc đẩy sự phát triển kinh tế, cần tập trung đầu tư vào sức mạnh sản xuất thông qua việc sắp xếp lại các ngành sản xuất và cơ cấu đầu tư, tiêu dùng Mặc dù đã bắt đầu điều chỉnh cơ cấu, nhưng chưa có sự chuyển biến rõ rệt trong thực tế, khi mà cơ cấu đầu tư, vốn, vật tư, kỹ thuật và lao động vẫn giữ nguyên nếp cũ Nhà nước cần thực hiện các biện pháp kiên quyết, cắt bỏ những công trình không cần thiết và hạn chế vốn đầu tư cho các xí nghiệp sản xuất kém hiệu quả, đồng thời ưu tiên cho những đơn vị sản xuất có khả năng mang lại hiệu quả cao.
• Phấn đấu giảm mức hụt ngân sách
Bộ Tài chính cần công bố chính xác mức thâm hụt ngân sách, đồng thời thực hiện kiểm kê tài sản và bất động sản Việc ấn định giá đất và giá nhà cho thuê, bán sẽ giúp tăng thu nhập cho ngân sách nhà nước.
Để giảm chi phí, cần rà soát lại các khoản chi và thực hiện một chính sách chi tiêu nghiêm ngặt Chính sách tiết kiệm phải được áp dụng đồng thời với việc chống tham ô và lãng phí ngay từ các cơ quan nhà nước.
Vay vốn trong dân có tiềm năng lớn, với lượng vàng dự trữ trong dân đạt con số ấn tượng theo Hội đồng Vàng thế giới Thông tin này được cung cấp cho Ủy ban Giám sát tài chính quốc gia, cho thấy khả năng khai thác nguồn vốn từ vàng trong cộng đồng vẫn còn rất nhiều.