CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Vết mổ là tổn thương do phẫu thuật gây ra và thường được khâu lại bằng chỉ phẫu thuật hoặc clip kim loại để giữ cho các mép vết thương liền lại, giúp quá trình lành vết mổ diễn ra nhanh chóng Việc chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật đúng cách là rất quan trọng, góp phần thúc đẩy quá trình hồi phục hiệu quả.
Vết mổ là các thương tổn gây rách, đứt da, cân cơ và các phần khác của cơ thể
Sự liền vết mổ là quá trình phục hồi quan trọng trong ngoại khoa, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như mức độ và tính chất của thương tổn, sức đề kháng của cơ thể, cũng như phương pháp điều trị được áp dụng.
Thời gian lành vết mổ phụ thuộc vào loại phẫu thuật và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân Đối với những người khỏe mạnh, vết mổ thường sẽ lành sau khoảng 2 tuần Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn đối với bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường, suy giảm miễn dịch hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
1.1.1.2 Diễn biến của vết mổ
Diễn biến của vết mổ trải qua 2 quá trình đó là liền vết mổ kỳ đầu và liền vết mổ kỳ hai
1.1.1.3 Liền vết mổ kỳ đầu
Khi vết mổ được khâu gọn gàng, chất tơ huyết ở hai mép vết mổ hoạt động như một loại keo, giúp kết dính chúng lại với nhau Các tế bào mô, nguyên bào sợi và bạch cầu sẽ tập trung để lấp đầy khoảng trống giữa hai mép vết mổ, từ đó hình thành mô hạt.
Quá trình tổng hợp chất collagen do nguyên bào sợi được tiến hành từ ngày thứ hai, đạt cao điểm ở ngày thứ năm, thứ bảy
Quá trình mô hoá ở lớp biểu bì hoặc ở lớp niêm mạc hoàn thành trong 6 đến
8 ngày, như vậy vết mổ liền ngay ở kỳ đầu Mức độ liền chắc của 2 mép và vết mổ cũng đạt kết quả cao ở ngày thứ 5, thứ 7
1.1.1.4 Liền vết mổ kỳ hai
Khi vết mổ bị nhiễm khuẩn, quá trình liền vết mổ sẽ kéo dài hơn Nếu diện tích thương tổn lớn, cơ thể sẽ cần huy động các nguồn dự trữ để bảo vệ và tái tạo vết mổ.
Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là tình trạng nhiễm khuẩn xảy ra tại vị trí phẫu thuật, diễn ra từ thời điểm mổ cho đến 30 ngày sau phẫu thuật đối với các ca không có cấy ghép, và kéo dài đến một năm sau phẫu thuật đối với các ca có cấy ghép bộ phận giả Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), NKVM được xem là một loại nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế (Healthcare Associate Infection) NKVM được phân chia thành ba loại chính.
- NKVM nông gồm các nhiễm khuẩn ở lớp da hoặc tổ chức dưới da tại vị trí rạch da;
NKVM sâu là tình trạng nhiễm khuẩn xảy ra tại lớp cân và/hoặc cơ ở vị trí rạch da Tình trạng này có thể phát triển từ NKVM nông, khi vi khuẩn xâm nhập và lây lan sâu vào lớp cân cơ.
- Nhiễm khuẩn cơ quan/khoang cơ thể
1.1.2.1 Nhiễm khuẩn vết mổ nông: Phải thỏa mãn các tiêu chuẩn sau
- Nhiễm khuẩn xảy ra trong vòng 30 ngày sau phẫu thuật
- Chỉ xuất hiện ở vùng da hay vùng dưới da tại đường mổ
Để xác định nhiễm khuẩn vết mổ nông, cần có ít nhất một trong các triệu chứng sau: chảy mủ từ vết mổ, phân lập vi khuẩn từ cấy dịch hay mô được lấy vô khuẩn từ vết mổ, hoặc có các dấu hiệu như đau, sưng, nóng, đỏ dẫn đến việc cần mở bung vết mổ, trừ khi nuôi cấy vi khuẩn từ vết mổ âm tính Cuối cùng, bác sĩ lâm sàng cũng có thể chẩn đoán nhiễm khuẩn vết mổ nông.
1.1.2.2 Nhiễm khuẩn vết mổ sâu: Phải thỏa mãn các tiêu chuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn xảy ra trong vòng 30 ngày sau phẫu thuật hay 1 năm đối với đặt implant
- Xảy ra ở mô mềm sâu của đường mổ
Để xác định nhiễm khuẩn vết mổ sâu, cần có ít nhất một trong các triệu chứng sau: chảy mủ từ vết mổ sâu không liên quan đến cơ quan hay khoang phẫu thuật; vết thương hở da sâu, tự nhiên hoặc do phẫu thuật viên mở, kèm theo ít nhất một dấu hiệu như sốt trên 38°C, đau, sưng, nóng, đỏ, trừ khi nuôi cấy vi khuẩn cho kết quả âm tính; có áp xe hoặc bằng chứng nhiễm khuẩn qua thăm khám, phẫu thuật lại, X-quang hoặc giải phẫu bệnh; và bác sĩ chẩn đoán nhiễm khuẩn vết mổ sâu.
1.1.2.3 Nhiễm khuẩn vết mổ tại cơ quan/khoang phẫu thuật: Phải thỏa mãn các tiêu chuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn xảy ra trong vòng 30 ngày sau phẫu thuật hay 1 năm đối với đặt implant
- Xảy ra ở bất kỳ nội tạng, loại trừ da, cân, cơ, đã xử lý trong phẫu thuật
Để chẩn đoán nhiễm khuẩn vết mổ, cần có ít nhất một trong các triệu chứng sau: chảy mủ từ dẫn lưu nội tạng, phân lập vi khuẩn từ cấy dịch hoặc mô lấy vô khuẩn ở khu vực phẫu thuật, có áp xe hoặc các bằng chứng khác của nhiễm khuẩn qua thăm khám, phẫu thuật lại, X-quang hoặc giải phẫu bệnh, và bác sĩ xác nhận chẩn đoán nhiễm khuẩn tại cơ quan hoặc khoang phẫu thuật.
1.1.2.4 Nguyên nhân nhiễm khuẩn vết mổ theo SSIs (Surgical site infections)
Hầu hết nhiễm trùng vết mổ được gây ra do vi trùng xâm nhập vào cơ thể qua đường vết mổ trên vùng cơ thể của người bệnh
Bệnh lý mạn tính cũng có thể ảnh hưởng đến sự nhạy cảm của nhiễm trùng vết mổ
Trong quá trình phẫu thuật, có nhiều nguy cơ tiềm ẩn cần được lưu ý, bao gồm việc truyền máu, sử dụng steroid, tình trạng suy dinh dưỡng và nguy cơ nhiễm trùng mũi họng do Staphylococcus Aureus trước khi phẫu thuật.
1.1.2.5 Nguyên tắc điều trị và chăm sóc vết mổ
Đánh giá tình trạng vết mổ là rất quan trọng trong quá trình hồi phục Nếu mép vết mổ phẳng gọn, khả năng lành sẽ nhanh chóng, ngược lại, vết mổ có bờ nham nhở sẽ khó khép chặt Vết mổ mới thường lành tốt hơn vết mổ cũ, tuy nhiên, nếu có tổn thương kèm theo, nguy cơ ô nhiễm và thời gian lành sẽ tăng lên Thể trạng sức khỏe cũng ảnh hưởng đến quá trình hồi phục; người béo phì hoặc suy dinh dưỡng thường có khả năng lành vết mổ kém Ngoài ra, các bệnh lý như tiểu đường, lao, hay ung thư có thể làm tăng nguy cơ bục vết khâu và làm chậm tiến trình lành vết mổ.
Để thúc đẩy quá trình lành vết thương, việc mở rộng vết mổ và dẫn lưu dịch hiệu quả là rất quan trọng Sự ứ đọng dịch, máu cũ và dị vật có thể tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, làm giảm khả năng tăng sinh mô hạt Do đó, cần đảm bảo dẫn lưu dịch tốt để kích thích sự hình thành mô hạt và nhanh chóng phục hồi vết thương.
Để giúp vết mổ mau lành, điều dưỡng cần bảo vệ hàng rào tự vệ của vết thương bằng cách tránh làm tổn thương vùng xung quanh và không chạm vào vết mổ Việc thay băng thường xuyên phải được thực hiện đúng kỹ thuật để không làm tổn thương mô hạt mới hình thành Dung dịch sát khuẩn chỉ nên sử dụng khi có chỉ định, vì nó có thể gây hại cho mô hạt Giữ ẩm cho vết mổ là cần thiết, nhưng điều dưỡng cần thay băng khi băng đã thấm ướt, không làm ướt vết mổ Cuối cùng, để giảm đau cho người bệnh, điều dưỡng nên thực hiện thuốc giảm đau trước khi thay băng nếu vết mổ có khả năng gây đau.
1.1.3 Những yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn vết mổ
NB đang mắc NK tại vùng PT hoặc tại vị trí khác ở xa
NB đa chấn thương, VT giập nát
Người nghiện thuốc lá: Làm tăng nguy cơ NKVM do co mạch và thiểu dưỡng tại chỗ
NB suy giảm miễn dịch, người bệnh đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch
NB béo phì hoặc suy dinh dưỡng
NB nằm BV lâu trước khi PT
NB trước PT càng nặng thì nguy cơ NKVM càng cao
Vệ sinh tay ngoại khoa không đủ thời gian hoặc không đúng kỹ thuật
Chuẩn bị trước mổ không tốt: Không tắm xà phòng khử khuẩn, vệ sinh, cạo lông không tốt
Thiết kế buồng PT không đảm bảo nguyên tắc kiểm soát nhiễm khuẩn Điều kiện khu PT không đảm bảo vô khuẩn
Dụng cụ y tế: Không đảm bảo vô khuẩn do chất lượng tiệt khuẩn
Nhân viên tham gia PT không đảm bảo nguyên tắc vô khuẩn
Thời gian PT: Thời gian PT càng dài thì nguy cơ NKVM càng cao
Loại PT: PT cấp cứu, PT nhiễm bẩn có nguy cơ NKVM cao hơn
Thao tác PT: PT làm tổn thương nhiều, mất máu nhiều, tăng nguy cơ NKVM
1.1.3.4 Yếu tố vi sinh vật
Mức ô nhiễm, độc lực và tính đề kháng sinh của vi khuẩn càng cao, nguy cơ mắc NKVM càng lớn
Dùng rộng rãi kháng sinh phổ rộng gây tăng tình trạng kháng thuốc của vi khuẩn và làm tăng nguy cơ NKVM
1.1.3.5 Phòng ngừa nhiễm khuẩn vết mổ
Để đảm bảo quá trình hồi phục vết mổ hiệu quả, cần thẩm định thường xuyên các dấu hiệu nhiễm trùng như màu sắc niêm mạc, sự xuất hiện của mủ, mùi hôi và mô hoại tử Điều dưỡng phải thực hiện thay băng theo kỹ thuật vô khuẩn, dẫn lưu mủ tốt, và loại bỏ dị vật cũng như mô hoại tử theo y lệnh Trước khi thay băng, cần đánh giá tình trạng vết mổ và tháo băng một cách nhẹ nhàng, làm ướt băng để tránh tạo vết thương mới Việc lựa chọn và sử dụng dung dịch rửa phù hợp là rất quan trọng, đồng thời cần tránh làm chảy máu trong quá trình thay băng Khi rửa vết mổ, cần đảm bảo không để lại dị vật, vì chúng có thể cản trở quá trình lành Cách băng vết mổ cũng ảnh hưởng đến tình trạng vết thương; băng quá chặt có thể làm giảm lưu thông máu, trong khi băng quá hẹp có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập Nếu có dẫn lưu, cần chăm sóc đúng nguyên tắc để phòng ngừa nhiễm trùng và giáo dục bệnh nhân về cách sinh hoạt và di chuyển khi có dẫn lưu.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Quy trình kỹ thuật thay băng (Theo quy trình của bộ y tế ban hành năm 2004)
1.2.1.1 Chuẩn bị Ðịa điểm: Có phòng thay băng vô khuẩn, hữu khuẩn, thoáng, sạch có đủ ánh sáng, kín đáo, có bàn ghế để thay băng.Trường hợp bệnh nhân nặng có thể thực hiện tại giường
- Làm công tác tư tưởng động viên NB
- Tốt nhất là đưa NB lên phòng thay băng, cho NB nằm, ngồi thoải mái tiện cho việc thay băng, bộc lộ vùng cần thay băng
Hình 1.1 Người bệnh sau phẫu thuật Chuẩn bị dụng cụ:
Trước khi chuẩn bị dụng cụ người điều dưỡng rửa tay, đội mũ, đeo khẩu trang
- Chuẩn bị dụng cụ vô khuẩn: Mỗi NB thay băng phải có một hộp dụng cụ riêng, trong đó gồm có:
+ 3 kẹp (phẫu tích hoặc Kocher)
+ Bông cầu, bông miếng, gạc, số lượng tùy tình trạng vết mổ
+ Khay hạt đậu vô khuẩn
Thuốc và dung dịch sát khuẩn các loại
- Các dung dịch rửa thường dung:
+ Dung dịch Betadin hoặc Povidin
- Các loại thuốc dùng tại chỗ:
+ Thuốc bột: kháng sinh tổng hợp (Tùy theo chỉ định)
+ Thuốc mỡ: oxyt kẽm, mỡ kháng sinh
+ Băng dính hoặc băng cuộn
+ Túi giấy hoặc khay quả đậu đựng băng bẩn
+ Găng sạch, chậu đựng nước khử khuẩn
+ Phiếu chăm sóc hoặc hồ sơ
+ Dụng cụ phân loại rác
Hình 1.2 Xe và dụng cụ thay băng 1.2.1.2 Tiến hành
Thay băng một vết mổ vô khuẩn thông thường
- Ðem dụng cụ đến bên giường NB
- Giải thích cho NB biết việc sắp làm
- Để NB ở tư thế thuận tiện cho việc thay băng
- Che bình phong (nếu cần)
- Đặt miếng lót hoặc mảnh nylon nhỏ phía dưới vết mổ giữ cho giường không bị bẩn
- Tháo bỏ băng bẩn bằng găng sạch hoặc bằng kẹp bỏ băng bẩn vào túi giấy, hoặc khay hạt đậu bằng cách:
+ Nếu là băng cuộn: Tháo ngược chiều băng hoặc cắt bỏ ở cạnh gạc hay dùng kìm nâng lên rồi cắt
+ Nếu là băng dính: Bóc bỏ các chân băng nếu có điều kiện dùng ete nhỏ vào các chân băng
+ Vết mổ dính: tưới dung dịch NaCl đẳng trương lên gạc và vết mổ
+ Vết mổ khô: tháo dọc theo vết mổ
- Quan sát và đánh giá tình trạng vết mổ
Hình 1.3 Đánh giá tình trạng vết mổ sạch
Điều dưỡng thực hiện sát khuẩn tay và mở gói hoặc hộp dụng cụ, sau đó rót dung dịch sát khuẩn vào găng tay vô khuẩn Sử dụng hai kẹp vô khuẩn, tay trái cầm kẹp để gắp củ ấu hoặc bông cầu, nhúng vào dung dịch sát khuẩn, rồi chuyển gạc sang kìm bên tay phải.
Để chăm sóc vết mổ hiệu quả, bạn nên rửa vết mổ từ trong ra ngoài, bắt đầu từ khu vực bên trong vết mổ trước rồi mới đến xung quanh Sử dụng miếng bông khác để đảm bảo vệ sinh Nếu bệnh nhân có nhiều vết thương trên cơ thể, cần thay băng cho vết thương và vết mổ sạch trước, sau đó mới xử lý các vết thương và vết mổ bị nhiễm khuẩn.
Hình 1.4 Kỹ thuật rửa vết mổ sạch
- Dùng gạc thấm khô vết mổ và xung quanh vết mổ, sau đó sát khuẩn bằng Betadin
- Ðắp thuốc vào vết mổ theo chỉ định điều trị (Nếu có)
- Đặt gạc phủ kín vết mổ
- Dùng băng dính hoặc băng vải băng lại
Hình 1.5 Băng vết mổ sau khi đã rửa sạch
- Ðặt NB nằm lại thoải mái
+ Tình trạng vết mổ, tình trạng da xung quanh
+ Dung dịch sát khuẩn đã dùng
Thay băng vết mổ nhiễm khuẩn:
- Ðem dụng cụ đến bên giường NB
- Giải thích cho NB biết việc sắp làm
- Để NB ở tư thế thuận tiện cho việc thay băng
- Che bình phong (nếu cần)
- Đặt miếng lót hoặc mảnh nylon nhỏ phía dưới vết mổ giữ cho giường không bị bẩn
Để tháo bỏ băng bẩn, hãy sử dụng găng tay sạch hoặc kẹp và cho băng vào túi giấy hoặc khay hạt đậu Nếu vết mổ dính vào băng, hãy thấm dung dịch NaCl 0,9% lên băng để dễ dàng tháo bỏ và giảm đau đớn cho người bệnh.
- Quan sát và đánh giá tình trạng vết mổ
Hình 1.6 Đánh giá vết mổ nhiễm trùng
Điều dưỡng thực hiện sát khuẩn tay và mở gói dụng cụ để rót dung dịch vào găng tay vô khuẩn Sử dụng hai kẹp vô khuẩn, tay trái cầm kẹp để gắp củ ấu hoặc bông cầu, nhúng vào dung dịch sát khuẩn và sau đó chuyển gạc sang kìm bên tay phải.
- Rửa xung quanh vết mổ trước
- Nặn hết mủ trong vết mổ ra
Để chăm sóc vết mổ, cần rửa trực tiếp bằng dung dịch muối đẳng trương nhiều lần, sau đó sử dụng nước oxy già để làm sạch, và cuối cùng rửa lại bằng dung dịch NaCl 0,9% Nếu có tổ chức hoại tử, cần thực hiện cắt lọc để đảm bảo vết thương được điều trị hiệu quả.
Hình 1.7 Kỹ thuật thay băng, cắt lọc vết thương
Hình 1.8 Vết thương sau khi được rửa và cắt lọc
- Dùng gạc thấm khô vết mổ và xung quanh vết mổ, sau đó sát khuẩn bằng Betadin
- Ðắp thuốc vào vết mổ theo chỉ định điều trị (Nếu có)
- Đặt gạc phủ kín vết mổ
- Dùng băng dính hoặc băng vải băng lại
- Ðặt NB nằm lại thoải mái
Hình 1.9 Băng vết mổ sau khi đã rửa sạch
+ Tình trạng vết mổ, tình trạng da xung quanh
+ Dung dịch sát khuẩn đã dùng
1.2.2 Các nghiên cứu trong và ngoài nước
1.2.2.1 Ở Việt Nam Ở Việt Nam, các nghiên cứu về thay băng vết mổ tương đối nhiều nhưng rất ít có nghiên cứu về thay băng vết mổ nhiễm khuẩn
Năm 2005, nghiên cứu của Đỗ Thị Hương Thu về đánh giá thực trạng thay băng cho thấy trong 200 lần thực hành, có 21% điều dưỡng thực hiện không đúng toàn bộ các tiêu chí của quy trình thay băng.
Năm 2012 báo cáo của Ngô Thị Huyền cho biết trên 162 ĐD thực hành thay băng có 61,1% thực hành sai ít nhất 1 trong các bước của quy trình
Năm 2012, nghiên cứu của Phùng Thị Huyền tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội chỉ ra rằng tỷ lệ điều dưỡng tuân thủ quy trình thay băng đạt 94.6% Tuy nhiên, tỷ lệ lỗi trong việc sát khuẩn vết thương sai hoặc không đúng lên tới 52%.
Năm 2017, nghiên cứu của Nguyễn Thị Hoan đã đánh giá thực trạng quy trình thay băng vết thương sau mổ của điều dưỡng tại khoa Ngoại và khoa Hộ sinh của Bệnh viện Đa khoa huyện Đan Phượng Kết quả cho thấy tỷ lệ điều dưỡng tuân thủ kỹ thuật thực hành thay băng vết thương đạt 71%, được xếp loại khá.
Nghiên cứu tại các nước phát triển cho thấy khoảng 5% bệnh nhân phẫu thuật mắc nhiễm khuẩn vết mổ, chiếm 20% tổng số nhiễm khuẩn bệnh viện Tại Hoa Kỳ, nhiễm khuẩn vết mổ đứng thứ hai trong các loại nhiễm khuẩn bệnh viện, với tỷ lệ 15-18%, ghi nhận 16.000 trường hợp trong giai đoạn 1986-1996 Hậu quả của nhiễm khuẩn vết mổ bao gồm kéo dài thời gian nằm viện từ 7-10 ngày, gia tăng tỷ lệ tử vong lên đến 20.000 ca mỗi năm, và làm tăng chi phí điều trị thêm 3 tỷ đô la hàng năm, cùng với việc lạm dụng kháng sinh và gia tăng kháng thuốc.
Năm 2012, một nghiên cứu tại Ấn Độ đã đánh giá kiến thức và thực hành của điều dưỡng về chăm sóc vết mổ mãn tính, cho thấy điểm kiến thức đạt 73% trong khi thực hành chỉ đạt 63%.
MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT
Đặc điểm bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội thành lập từ năm 2007
- Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Hà Nội
Hình 2.1 Hình ảnh Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Kể từ khi thành lập, Bệnh viện đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong công tác khám chữa bệnh, với đội ngũ hơn 1000 cán bộ nhân viên.
+ Trên 600 cán bộ cơ hữu
+ Hơn 100 cán bộ kiêm nhiệm
+ Trên 300 cán bộ của trường Đại học Y Hà Nội tham gia công tác khám chữa bệnh
- Bệnh viện Đại học Y Hà Nội có 9 phòng chức năng, 6 trung tâm, 14 khoa lâm sàng, 7 khoa cận lâm sàng
Bệnh viện sở hữu đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, bao gồm các PGS.TS, TS, thạc sĩ, bác sĩ CKII và CKI, đảm bảo chất lượng chuyên môn cao và dịch vụ y tế tốt nhất cho bệnh nhân.
Khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, thành lập năm 2007, thực hiện trung bình từ 5.000 đến 5.300 ca phẫu thuật tiêu hóa và gan mật mỗi năm Hiện tại, khoa có 13 bác sĩ và 14 điều dưỡng, phục vụ 61 giường bệnh với số lượng bệnh nhân trung bình từ 75 đến 90 mỗi ngày Với nguyên tắc lấy bệnh nhân làm trung tâm, khoa đảm bảo chăm sóc toàn diện, chất lượng và an toàn, nhằm mang lại sự hài lòng tối đa cho bệnh nhân Công tác điều dưỡng được quản lý và giám sát chặt chẽ từ phòng Điều dưỡng Bệnh viện thông qua các hoạt động hàng ngày Theo khảo sát đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân từ phòng quản lý chất lượng, tỷ lệ hài lòng đạt rất cao, với hơn 90% bệnh nhân sẵn sàng quay lại hoặc giới thiệu người thân đến khoa điều trị.
Thực trạng về thay băng vết mổ nhiễm khuẩn cho người bệnh tại khoa Ngoại tổng hợp bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Qua thực tế thay băng NKVM tại khoa Ngoại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội tôi thấy như sau:
2.2.1 Thực hiện quy trình kỹ thuật thay băng Được sự quan tâm của Lãnh đạo BV cũng như phòng Điều dưỡng: Khoa Ngoại đã có đủ số trang thiết bị vật tư tiêu hao Do vậy mà việc thực hiện mỗi NB một bộ dụng cụ thay băng (đạt 100%)
Chuẩn bị cho người bệnh là rất quan trọng, vì việc thông báo và giải thích giúp bệnh nhân hiểu rõ quy trình điều dưỡng sắp diễn ra, từ đó phối hợp tốt hơn trong khi thực hiện thủ thuật Kết quả cho thấy, trước khi tiến hành thủ thuật, đội ngũ điều dưỡng đã giao tiếp và giải thích rất tốt cho bệnh nhân, đạt tỷ lệ 97,5% Tuy nhiên, vẫn còn một số điều dưỡng chưa thực hiện giao tiếp và giải thích rõ ràng, một phần do ảnh hưởng của việc đeo khẩu trang và khối lượng công việc lớn Đây là vấn đề cần được khắc phục ngay Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại cần phối hợp với phòng Điều dưỡng để tăng cường công tác tập huấn kỹ năng giao tiếp cho tất cả các điều dưỡng trong khoa.
Theo quy trình của các trường đào tạo điều dưỡng, điều dưỡng viên (ĐDV) cần rửa tay trước khi chuẩn bị dụng cụ và thực hiện kỹ thuật thay băng Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc này không khả thi do hầu hết bệnh nhân được thay băng tại giường, dẫn đến việc rửa tay tốn nhiều thời gian Khoảng 95% ĐDV thực hiện không đúng cách và không đủ thời gian, thường chỉ rửa tay khi bắt đầu thủ thuật và sau khi thay băng cho tất cả bệnh nhân, trong đó phần lớn sử dụng dung dịch sát khuẩn tay nhanh giữa các bệnh nhân.
Trong quy trình thay băng, việc đeo khẩu trang là bắt buộc để đảm bảo an toàn, với tỷ lệ thực hiện đạt 100% Tuy nhiên, việc này có thể làm giảm hiệu quả giao tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân Hơn nữa, việc đeo khẩu trang liên tục trong suốt ngày và bảo quản không đúng cách có thể dẫn đến nguy cơ lây nhiễm bệnh cho chính nhân viên y tế.
Việc sử dụng găng tay khi thay băng là quy định bắt buộc đối với đội ngũ điều dưỡng (ĐDV) để đảm bảo an toàn cho cả bệnh nhân và nhân viên y tế Tất cả ĐDV cần đeo găng tay khi thực hiện thay băng vết mổ nhiễm khuẩn Tuy nhiên, một số ĐDV không tuân thủ quy định thay găng tay giữa các lần thay băng cho từng bệnh nhân, dẫn đến việc chỉ sử dụng một đôi găng tay cho nhiều bệnh nhân Điều này có thể gây ra nguy cơ lây nhiễm chéo, do găng tay có thể thấm ngược máu và dịch tiết chứa tác nhân gây bệnh Do đó, việc mang găng tay sạch và vô khuẩn khi tiếp xúc với máu và dịch tiết của bệnh nhân là rất quan trọng để phòng ngừa phơi nhiễm và bảo vệ sức khỏe của ĐDV.
2.2.5 Việc ĐD thực hiện đánh giá vết mổ trước khi tiến hành thay băng ĐD thực hiện đánh giá vết mổ trước khi tiến hành thay băng là rất cần thiết, do vậy các ĐDV khi đi thay băng đều đã thực hiện tốt đạt 100%)
Sau khi thực hiện thủ thuật thay băng, ĐDV cần ghi chép đầy đủ vào hồ sơ bệnh án, điều này rất quan trọng và hiện tại 100% ĐDV khoa Ngoại tổng hợp đều mắc lỗi này Tất cả ĐDV cần đảm bảo ghi bệnh án cho từng bệnh nhân sau khi đã hoàn tất việc thay băng.
Sau khi theo dõi quy trình chăm sóc vết VMNK tại ĐDV khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, tôi nhận thấy rằng ĐDV chưa tuân thủ đúng và đầy đủ các bước kỹ thuật theo quy định của Bộ Y tế.
Khảo sát quy trình thay băng vết mổ nhiễm khuẩn cho thấy chỉ 54% điều dưỡng trong khoa đạt điểm số trên 80/100.
- Điểm khác nhau giữa thay băng vết mổ nhiễm khuẩn và thay băng vết mổ không nhiễm khuẩn:
Khi chăm sóc VMNK cần:
Rửa xung quanh vết mổ trước
Nặn hết mủ trong vết mổ ra
Để chăm sóc vết mổ, cần rửa trực tiếp bằng dung dịch muối đẳng trương nhiều lần, sau đó sử dụng nước oxy già để tiếp tục rửa Cuối cùng, rửa lại bằng dung dịch NaCl 0.9% Nếu vết mổ có tổ chức hoại tử, cần tiến hành cắt lọc trước khi rửa.
Sau khi quan sát, nhận thấy rằng các điều dưỡng viên trong khoa đã thực hiện quy trình thay băng vết mổ nhiễm khuẩn, nhưng chưa hoàn chỉnh Chỉ có 43% điều dưỡng viên thực hiện đầy đủ tất cả các bước trong quy trình này.
BÀN LUẬN
Thực trạng thay băng vết mổ nhiễm khuẩn tại khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện đại học Y Hà Nội
3.1.1 Kết quả thay băng vết mổ nhiễm khuẩn:
Tất cả đội ngũ điều dưỡng viên trong khoa đều thể hiện tinh thần học hỏi và nỗ lực trong công việc Họ thường xuyên tham gia các khóa tập huấn nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và cải thiện tinh thần phục vụ bệnh nhân.
- Đã áp dụng được quy trình thay băng VMNK trong quá trình thực hành
CSNB, thực hiện việc chăm sóc vết mổ nhiễm khuẩn
- Hàng năm được tổ chức thi tay nghề để cọ sát và học hỏi giữa các đồng nghiệp
- Dụng cụ thay băng đã được đáp ứng đầy đủ theo quy trình kỹ thuật thay băng của BYT
Rửa tay thường quy là một bước quan trọng trong quy trình chuẩn bị nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ Tuy nhiên, nhiều điều dưỡng viên khoa ngoại vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc rửa tay trong việc bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.
Sau khi thay băng vết mổ, cần ghi chép đầy đủ vào hồ sơ bệnh án để theo dõi tình trạng vết mổ của bệnh nhân Tuy nhiên, hầu hết điều dưỡng viên thường không ghi ngay vào hồ sơ chăm sóc mà chờ đến khi thay băng cho tất cả bệnh nhân rồi mới ghi lại trong phòng hành chính Hành động này dễ dẫn đến nhầm lẫn giữa các bệnh nhân.
- Một số ít NB chưa hài lòng vì khi thay băng ĐDV chưa hướng dẫn, giải thích cụ thể về thủ thuật
- Điều dưỡng do thói quen vẫn chưa sử dụng găng tay riêng cho các người bệnh
Công tác giao tiếp và giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân (NB) về nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến sự hiểu biết của NB còn hạn chế Do đó, việc cung cấp kiến thức về tự chăm sóc vết mổ là cần thiết để phòng ngừa NKVM, đặc biệt là khi nhiều NB và người nhà tự ý mở vết thương để kiểm tra, gây ra nguy cơ nhiễm trùng do vệ sinh kém.
3.1.2 Nguyên nhân của việc đã làm được và chưa làm được Được sự quan tâm của Lãnh đạo Bệnh viện, các phòng ban chức năng đặc biệt là Phòng Điều dưỡng đã tạo mọi điều kiện tốt nhất để công tác chăm sóc NB nói chung và chăm sóc NB có NKVM nói riêng được thực hiện đầy đủ
Cán bộ điều dưỡng của khoa Ngoại tổng hợp và toàn bộ bệnh viện thể hiện tinh thần học hỏi và nỗ lực cao trong công việc.
Trình độ đầu vào của điều dưỡng không đồng đều, Nhân lực y tế còn thiếu chưa đáp ứng được chức năng nhiệm vụ của từng vị trí được giao
Lưu lượng bệnh nhân (NB) trong khoa ngày càng gia tăng, thậm chí có những thời điểm số lượng bệnh nhân tăng đột biến, gây áp lực lớn lên công tác chăm sóc bệnh nhân nói chung và đặc biệt là chăm sóc bệnh nhân nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM).
Công việc hành chính của ĐD nhiều nên thời gian thực tế chăm sóc trên người bệnh ít
Khả năng giao tiếp, tư vấn, giáo dục sức khỏe của ĐD với NB còn nhiều hạn chế
Sự hiểu biết của NB về NKVM còn chưa đầy đủ.
Giải pháp để giải quyết, khắc phục vấn đề
Điều dưỡng trưởng khoa tổ chức các buổi họp hàng tuần với đội ngũ điều dưỡng nhằm trao đổi, học hỏi và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rửa tay và đeo khẩu trang đúng quy định Qua đó, mỗi điều dưỡng viên sẽ nâng cao ý thức và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa cần thiết để đảm bảo an toàn sức khỏe cho bệnh nhân và bản thân.
- Điều dưỡng viên tập thay đổi thói quen để thực hiện rửa tay thường quy trước khi thay băng vết mổ nhiễm khuẩn cho người bệnh
Để đảm bảo quy trình thay băng cho bệnh nhân tại giường bệnh diễn ra thuận lợi, cần sắp xếp lại khoa phòng sao cho phòng thay băng có đủ nước rửa tay và nước rửa tay nhanh Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vệ sinh mà còn bảo vệ sức khỏe cho cả bệnh nhân và nhân viên y tế.
- Khi đi thay băng điều dưỡng viên cần mang theo hồ sơ bệnh án để ghi chép đầy đủ ngay sau khi thay băng
Tại khoa, chúng tôi tổ chức các buổi trao đổi tập trung vào những tình huống cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp cho các điều dưỡng trẻ Những buổi thảo luận này không chỉ giúp rút ra kinh nghiệm quý báu mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong thực tế, từ đó góp phần phát triển chuyên môn cho đội ngũ điều dưỡng.
Để nâng cao tinh thần trách nhiệm của điều dưỡng viên và tạo sự gần gũi, tin tưởng cho bệnh nhân cùng người nhà, cần tổ chức lại cách thức chăm sóc người bệnh tại khoa bằng cách phân công chăm sóc theo từng phòng bệnh.
Tỷ lệ điều dưỡng có trình độ đại học và cao đẳng hiện vẫn còn thấp, chủ yếu là điều dưỡng trình độ trung học Do đó, hàng năm, khoa cần lập kế hoạch gửi Ban Giám đốc để cử điều dưỡng viên tham gia các lớp học cử nhân đại học và cao đẳng, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn, từ đó cải thiện chất lượng phục vụ và chăm sóc bệnh nhân.
- Cần tuyển đủ nhân lực để phục vụ NB, đáp ứng được khối lượng công việc
- Phòng Điều dưỡng cần phối hợp với khoa Ngoại tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hành của Đ DV
Để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, cần sắp xếp lại thời gian làm việc của đội ngũ điều dưỡng viên (ĐDV) cho phù hợp với thực tế hiện tại Việc giảm thời gian dành cho hồ sơ và công việc hành chính sẽ giúp tăng cường thời gian thực tế chăm sóc người bệnh, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và sự hài lòng của bệnh nhân.
- Hướng dẫn người nhà và người bệnh cách tự chăm sóc vết mổ, vệ sinh cá nhân, không tự ý mở vết thương để xem.