Mục tiêu nghiên cứu
- Xây dựng hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến phục vụ việc kinh doanh của cửa hàng đồ thể thao
- Triển khai mô hình MVC trong lập trình web
Sản phẩm của đề tài này nhằm bổ sung tài liệu ASP.NET MVC bằng tiếng Việt, đáp ứng nhu cầu học tập cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin tại trường Đại học Nội vụ Hà Nội, nơi mà nguồn tài liệu hiện tại còn hạn chế.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu như:
- Nghiên cứu lý thuyết: phân tích và tổng hợp lý thuyết thông qua các E-book được phát hành bởi Microsoft
Nghiên cứu ứng dụng là quá trình tìm hiểu các ví dụ trên mạng và áp dụng từng bước vào các chương trình thử nghiệm Qua đó, tổng hợp kiến thức đã thu thập được để hoàn thành báo cáo và sản phẩm một cách hiệu quả.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Kiến trúc ASP.NET MVC hiện nay đang trở thành một công nghệ phổ biến tại Việt Nam, nhưng vẫn còn nhiều sinh viên, đặc biệt là ngành Hệ thống thông tin tại Trường Đại học Nội vụ Hà Nội, chưa biết đến hoặc tìm hiểu về công nghệ này Việc hoàn thành báo cáo và chương trình ứng dụng sẽ hỗ trợ đáng kể cho sinh viên trong việc tiếp cận và hiểu rõ hơn về ASP.NET MVC.
Xây dựng một hệ thống kinh doanh bán hàng thể thao trực tuyến là một lựa chọn thiết thực và có tính ứng dụng cao Kinh doanh online mang lại nhiều lợi ích cho cửa hàng, bao gồm việc tăng khả năng tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và dễ dàng, không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian Hơn nữa, khả năng phát triển và mở rộng chức năng của website trong tương lai cũng rất khả thi.
Kết quả thực hiện đề tài
- Triển khai được mô hình MVC trong lập trình web với nền tảng ứng dụng ASP.NET
- Xây dựng hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến với đầy đủ chức năng cơ bản, giao diện đơn giản, thân thiện với người dùng.
Cấu trúc đề tài
Ngoài phần mở đầu và phần kết luận, khóa luận được tổ chức thành 3 chương Cụ thể như sau:
Chương 1: Thực trạng kinh doanh hàng thể thao trực tuyến và giải pháp Chương 2: Khảo sát, phân tích và thiết kế hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến
Chương 3: Lập trình hệ thống và kiểm thử
THỰC TRẠNG KINH DOANH HÀNG THỂ THAO TRỰC TUYẾN VÀ GIẢI PHÁP
Đặt vấn đề
Trong thời đại số hiện nay, khi mà mọi hoạt động kinh tế, chính trị và xã hội đều được công khai trên Internet, hầu hết mọi người đều đã trở thành người dùng của nền tảng này.
Theo thống kê của Bộ thông tin và Truyền thông tháng 11/2012, có hơn
Hiện nay, có khoảng 300 triệu người sử dụng Internet trên toàn cầu, con số này vẫn đang gia tăng hàng ngày Khoảng 65% khách hàng tìm kiếm thông tin trực tuyến trước khi mua sắm, trong khi 27% quyết định mua hàng dựa vào ảnh hưởng từ Internet Tại Việt Nam, chỉ 38% doanh nghiệp có website và 10% tham gia e-marketplace, cho thấy thói quen mua sắm đã thay đổi đáng kể Người tiêu dùng ngày nay thường ngồi tại nhà, sử dụng máy tính để tìm kiếm và quyết định mua sản phẩm một cách dễ dàng Việc tiếp cận chỉ 1% khách hàng này đã là một thành công lớn cho doanh nghiệp, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng Để nổi bật giữa các đối thủ, doanh nghiệp cần thiết kế một website tự động hóa cao, mạnh mẽ và hiệu quả, với các tính năng đơn giản nhưng tương tác tốt với người dùng.
Để phát triển thương hiệu, các công ty cần khẳng định sự hiện diện của mình thông qua hệ thống thông tin bán hàng trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, nhiều doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cao của khách hàng Đặc biệt, với những người bận rộn, việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp với sở thích và ngân sách có thể trở nên khó khăn, do đó họ cần một dịch vụ tiện lợi giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Mặc dù ngành kinh doanh đồ thể thao tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, nhiều cửa hàng vẫn chỉ hoạt động theo hình thức truyền thống và chưa áp dụng hiệu quả kinh doanh online Việc thiếu đầu tư vào các kênh bán hàng trực tuyến, chủ yếu chỉ dựa vào mạng xã hội, đã hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của các cửa hàng.
Xây dựng một hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến là rất quan trọng, giúp giới thiệu sản phẩm của cửa hàng một cách hiệu quả Hệ thống này không chỉ tăng cường lợi nhuận cho cửa hàng mà còn mở rộng khả năng tiếp cận sản phẩm đến khách hàng mà không bị giới hạn về địa lý hay thời gian.
Giải pháp bán hàng thể thao trực tuyến
Hệ thống thông tin bán hàng trực tuyến cho phép khách hàng mua sắm đồ thể thao qua mạng, giúp họ dễ dàng tiếp cận sản phẩm mà không cần phải đến cửa hàng Đây là giải pháp hiệu quả cho các cửa hàng, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người tiêu dùng.
Lợi ích của khách hàng khi mua hàng qua Website:
- Mua hàng trên mạng nhanh chóng, tiện lợi
- Tham khảo và so sánh giá của các mặt hàng
- Xem các thông tin về các loại sản phẩm
Website gồm có những nội dung cơ bản sau:
- Giới thiệu về các chủng loại sản phẩm (đồ thể thao, dụng cụ thể thao,…)
Chúng tôi thường xuyên cập nhật các loại sản phẩm mới từ các hãng sản xuất hàng đầu, bao gồm các sản phẩm chính và các phụ kiện liên quan Những thông tin này giúp người tiêu dùng dễ dàng nắm bắt xu hướng và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
- Khách hàng có thể tìm kiếm sản phẩm theo loại sản phẩm hay theo tên của sản phẩm và có thể đặt mua hàng trực tuyến
1.2.1 Hướng giải quyết vấn đề
Thiết kế website bán hàng thể thao trực tuyến sử dụng nền tảng ASP.NET theo mô hình MVC, kết hợp với hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft SQL Server, mang lại hiệu quả cao trong việc quản lý và vận hành cửa hàng trực tuyến.
1.2.2 Hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến
Hệ thống được chia làm hai phần: Một phần dành cho khách mua hàng, một phần dành cho quản trị viên:
1.2.3.1 Lịch sử phát triển của ASP.NET
Microsoft đã phát triển nhiều nền tảng web mạnh mẽ, trong đó ASP.NET MVC nổi bật với khả năng giải quyết những hạn chế của ASP.NET Web Forms truyền thống Nền tảng này được thiết kế để mang lại sự đơn giản, đồng thời nâng cao hiệu quả và tính linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng web.
Khách hàng Đăng ký Đăng nhập Tìm sản phẩm Xem thông tin sản phẩm
Thêm, xoá, cập nhật Giỏ hàng Đặt hàng
Quản trị viên Đăng nhập Quản lý danh mục Quản lý sản phẩm Quản lý khách hàng Quản lý đơn hàng Xem báo cáo thống kê
ASP.NET là nền tảng ứng dụng web do Microsoft phát triển, cho phép lập trình viên tạo ra các trang web động, ứng dụng web và dịch vụ web Được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng
Năm 2002, Microsoft giới thiệu phiên bản 1.0 của NET framework, đánh dấu sự ra đời của công nghệ ASP.Net, kế thừa từ Active Server Pages (ASP) ASP.Net được biên dịch thông qua Common Language Runtime (CLR), cho phép lập trình viên sử dụng nhiều ngôn ngữ hỗ trợ trên nền tảng NET như C# và VB.NET.
Sau khi phát hàng phiên bản Internet Information Service 4.0 vào năm
Năm 1997, Microsoft bắt đầu nghiên cứu mô hình ứng dụng web nhằm khắc phục những hạn chế của ASP, đặc biệt là việc tách biệt giữa phần thể hiện và nội dung cũng như cải thiện cách viết mã Mark Anders, quản lý nhóm IIS, cùng với Scott Guthrie, người vừa tốt nghiệp Đại học Duke, được giao nhiệm vụ phát triển mô hình này Chỉ trong vòng 2 tháng, Anders và Guthrie đã hoàn thành các thiết kế ban đầu, và Guthrie đã viết mã mẫu đầu tiên vào dịp lễ Giáng sinh năm 1997.
ASP.NET truyền thống đã đánh dấu một bước tiến quan trọng khi ra mắt, giúp kết nối giữa phát triển ứng dụng Windows Forms có trạng thái và phát triển web dựa trên HTML không có trạng thái.
1.2.3.2 Ưu, nhược điểm của ASP.NET a Ưu điểm
ASP.NET là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ với bộ thư viện phong phú từ NET Framework Ngôn ngữ này không chỉ hỗ trợ tốt cho XML mà còn cung cấp khả năng truy cập cơ sở dữ liệu hiệu quả thông qua ADO.NET.
ASP.NET có khả năng hoạt động hiệu quả trên nhiều nền tảng, tối ưu hóa hiệu suất cho các website được phát triển bằng ngôn ngữ này Một trong những ưu điểm nổi bật của ASP.NET là khả năng tách biệt hoàn toàn giữa mã code và giao diện, giúp quản lý và phát triển ứng dụng dễ dàng hơn.
9 nhờ vậy mà việc quản lý và bảo trì web trong quá trình vận hành, sử dụng đã trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn rất nhiều
Các website được lập trình bằng ASP.NET thường có hiệu suất ổn định, tốc độ tải trang nhanh và mượt mà hơn so với nhiều ngôn ngữ khác, tạo cảm giác tin tưởng và thoải mái cho người dùng Điều này giúp giảm tỷ lệ thoát trang và tăng khả năng khách hàng quay lại website Theo đánh giá của chuyên gia, tốc độ tải trang của ASP.NET còn vượt trội hơn cả PHP và JavaScript.
ASP.NET có khả năng tùy biến cao, cho phép các website được phát triển trên nền tảng này dễ dàng tương thích với nhiều kích thước màn hình của các thiết bị truy cập khác nhau.
ASP.NET hỗ trợ tự động tạo mã HTML từ phía server, đảm bảo rằng website hoạt động hiệu quả trên mọi trình duyệt.
ASP.NET được các chuyên gia đánh giá cao về độ bảo mật, nhờ vào việc kế thừa từ ngôn ngữ lập trình Java Hiện tại, ASP.NET được xem là ngôn ngữ lập trình có khả năng chống tấn công mạng tốt nhất trong ngành.
- ASP.NET có độ truy xuất dữ liệu cực nhanh, hỗ trợ lưu trữ dung lượng lớn
- Hỗ trợ SEO tốt và thân thiện
- Cho phép tùy biến, sửa đổi và mở rộng một cách dễ dàng khi có nhu cầu b Nhược điểm
Ngoài những ưu điểm nổi trội mang đầy tính thuyết phục như đã kể trên thì hiện tại ASP.NET cũng có một số nhược điểm như:
- Không hỗ trợ cho các thiết bị sử dụng hệ điều hành Linux
- Quá trình viết code sẽ gặp khó khăn nếu không có Visual Studio
1.2.4.1 Lịch sử phát triển của mô hình MVC
MVC là một mô hình tổ chức code lâu đời, đã trải qua nhiều biến thể theo thời gian Mặc dù có nhiều mô hình mới ra đời, MVC vẫn giữ được vị thế và không trở nên lỗi thời như một số người nghĩ Hiện nay, mô hình MVC vẫn được sử dụng phổ biến và tư tưởng của nó vẫn rất quan trọng đối với những người học lập trình.
KHẢO SÁT, PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG BÁN HÀNG THỂ THAO TRỰC TUYẾN
Khảo sát hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến
2.1.1 Khảo sát nhu cầu người sử dụng
According to statistics from the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD), online shopping represented 37% of total retail sales in 2014, and this figure rose to 50% in subsequent years.
2015 Con số ấn tượng này bắt nguồn từ những ưu điểm rất riêng biệt của mua hàng trực tuyến như:
Người tiêu dùng hiện nay có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin về sản phẩm từ nhiều nguồn khác nhau như trang web và mạng xã hội như Facebook, Instagram Đặc biệt, các trang web so sánh giá sản phẩm từ nhiều nguồn khác nhau đã hỗ trợ đáng kể cho người tiêu dùng trong việc đưa ra quyết định mua sắm trực tuyến.
- Hình thức trực tuyến cung cấp rất đa dạng các loại sản phẩm dịch vụ, đặc biệt là mặt hàng quần áo, đồ điện tử, đồ chơi, mỹ phẩm
Hầu hết các sàn giao dịch thương mại điện tử cho phép khách hàng đánh giá sản phẩm sau khi mua, giúp người tiêu dùng tìm hiểu kỹ lưỡng về sản phẩm trước khi đưa ra quyết định mua sắm.
- Tiết kiệm thời gian cho người tiêu dùng
Theo khảo sát của Q&Me vào năm 2019, tần suất mua sắm trực tuyến hàng tuần của phụ nữ (18%) và nam giới (16%) gần như tương đương Tuy nhiên, khi xem xét tần suất mua hàng một lần hoặc vài lần trong tháng, tỷ lệ mua sắm của nam giới (31%) vượt trội hơn so với phụ nữ (28%), gấp đôi so với tần suất mua sắm hàng tuần.
Nam giới ngày càng ưa chuộng mua sắm trực tuyến nhờ vào những ưu đãi hấp dẫn và sự đa dạng của sản phẩm Theo khảo sát của Shopee, các ngành hàng như Nhà cửa & Đời sống, Điện thoại & Phụ kiện, và Thời trang nam đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ phái mạnh.
15 mặt hàng phổ biến nhất cho phái mạnh bao gồm các sản phẩm điện tử, túi xách và đồ thể thao, đáp ứng nhu cầu mua sắm trực tuyến ngày càng tăng của họ.
2.1.2 Xu hướng sử dụng hệ thống bán hàng trực tuyến
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hội nhập toàn cầu và phát triển ổn định, thu nhập trung bình của người dân ngày càng được cải thiện Nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng cao, với sự chú trọng đến hình thức phục vụ và tiện lợi trong mua sắm, thanh toán Do đó, bán hàng qua mạng đã trở thành giải pháp phù hợp, đáp ứng những yêu cầu mới của người tiêu dùng Hình thức bán hàng trực tuyến này đang dần trở nên phổ biến trên toàn thế giới nhờ vào những lợi thế mà nó mang lại.
Trong hai đến ba năm qua, bán hàng trực tuyến tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, thể hiện qua chất lượng dịch vụ được cải thiện và sự gia tăng quan tâm của người tiêu dùng đối với hình thức mua sắm này.
Mặc dù thị trường đồ thể thao tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, nhiều cửa hàng vẫn chỉ hoạt động theo hình thức truyền thống và chưa đầu tư vào kinh doanh online, thường chỉ sử dụng mạng xã hội một cách hạn chế Điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận khách hàng và doanh thu Trước sự bùng nổ của thương mại điện tử, nhiều chủ cửa hàng đang băn khoăn về việc có nên tham gia vào kinh doanh online hay không Họ đặt ra câu hỏi liệu kinh doanh đồ thể thao trên Internet có giúp tiếp cận nhiều khách hàng hơn, quảng cáo hiệu quả hơn và quản lý tốt hơn như những gì được quảng bá hay không.
Có rất nhiều câu hỏi phát sinh khi muốn mở rộng công việc kinh doanh
Nhằm đáp ứng những câu hỏi và lo lắng của khách hàng, tôi đã nghiên cứu và phát triển một giải pháp thiết kế website đồ thể thao Giải pháp này không chỉ dừng lại ở việc thiết kế web mà còn tích hợp nhiều công cụ hữu ích khác.
Những lợi ích mà website bán hàng thể thao có thể mang lại:
- Thu hút khách hàng từ thiết kế website đồ thể thao hợp phong cách
- Mở rộng cánh cửa tương tác với khách hàng
- Quảng cáo và tối ưu web từ thiết kế website đồ thể thao tiêu chuẩn
2.1.3 Yêu cầu của hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến
Hệ thống phải đạt được các yêu cầu như sau:
- Màu sắc trên form phải hài hoà, không có quá nhiều màu sắc Nhưng cũng làm nổi bật các trường quan trọng
- Có thể dùng phím Tab để thay đổi vị trí trường nhập theo một thứ tự từ trên xuống dưới, từ trái qua phải…
Giảm thiểu việc nhập liệu thủ công bằng cách sử dụng các ComboBox và DateTime Picker để chọn giá trị chuẩn có sẵn, giúp người quản lý dễ dàng hơn trong việc sử dụng và nâng cao độ chính xác của thông tin.
Hệ thống cần thiết lập câu hỏi xác nhận cho các thao tác của người dùng có khả năng thay đổi dữ liệu, chẳng hạn như hiển thị thông báo để hỏi người dùng có chắc chắn muốn xóa hoặc thay đổi một bản ghi nào đó hay không.
- Các phím nóng phải được sử dụng thống nhất trong toàn hệ thống, tiện lợi cho người sử dụng
- Website có khả năng tự tương thích, hiển thị được trên tất cả các thiết bị hiện tại và có thể nâng cấp trong tương lai
Một số chức năng cần có của hệ thống:
Tài khoản khách hàng: Hệ thống cần có chức năng Đăng nhập, Đăng ký cho khách hàng Khi khách hàng đăng ký tài khoản, website có một form khai
Khách hàng có thể tự điền thông tin của mình vào 17 báo thông tin, sau đó các dữ liệu này sẽ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu và được quản lý thông qua trang admin.
Quản lý danh mục hàng và sản phẩm là quá trình tạo danh mục từ trang admin, sau đó tự động đưa vào cơ sở dữ liệu và hiển thị trên trang Client.
Quản lý số lượng hàng hóa trên trang admin giúp cập nhật thông tin sản phẩm còn hay đã hết, ngăn chặn tình trạng khách hàng đặt hàng sản phẩm không còn Tất cả thông tin đơn đặt hàng sẽ được tự động lưu trữ trong cơ sở dữ liệu và dễ dàng quản lý qua trang admin.
Phân tích hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến
2.2.1 Sơ đồ phân rã chức năng
Hệ thống được thiết kế dành cho người quản trị, bao gồm các chức năng quản lý bán hàng chính như quản lý sản phẩm với các thao tác thêm, sửa, xóa, xem chi tiết, sắp xếp và tìm kiếm Ngoài ra, hệ thống cũng cho phép quản lý loại sản phẩm thông qua các chức năng tương tự như thêm, sửa, xóa và xem chi tiết.
18 tiết), quản lý nhãn hiệu (thêm, sửa, xóa, xem chi tiết), quản lý đơn hàng (thêm, sửa, xóa, xem chi tiết) và thống kê doanh thu
Hình 3: Sơ đồ phân rã chức năng hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến
Quản lý Loại sản phẩm Thêm
Phần quản lý hệ thống bao gồm các chức năng chính như quản lý banner với các thao tác thêm, sửa, xóa; quản lý loại tài khoản cho phép thêm, sửa, xóa và xem chi tiết; cùng với quản lý menu cũng hỗ trợ thêm, sửa, xóa và xem chi tiết.
Hình 4: Sơ đồ phân rã chức năng hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến
Hệ thống được thiết kế với các chức năng chính như xem và tìm kiếm sản phẩm, quản lý giỏ hàng (bao gồm xem và cập nhật giỏ hàng), thanh toán, đăng nhập, đăng ký, và quản lý thông tin cá nhân của người dùng.
Hình 5: Sơ đồ phân rã chức năng hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến
Quản lý Banner Thêm Sửa Xóa
Quản lý tài khoản Thêm Sửa
Quản lý menu Thêm Sửa
Xem sản phẩm Tìm kiếm sản phẩm Quản lý giỏ hàng Xem giỏ hàng
Thanh toán Đăng nhập, Đăng ký
Quản lý thông tin cá nhân
2.2.2.1 Sơ đồ Use case tổng quát
Hình 6: Sơ đồ Use case tổng quát
2.2.2.2 Khách hàng a Use case tìm kiếm
Hình 7: Use case Tìm kiếm
21 b Use case Quản lý giỏ hàng
Hình 8: Use case Quản lý giỏ hàng c Use case quản lý thông tin cá nhân
Hình 9: Use case Quản lý thông tin cá nhân
2.2.2.3 Admin a Use case Quản lý sản phẩm
Hình 10: Use case Quản lý sản phẩm b Use case Quản lý loại sản phẩm
Hình 11: Use case Quản lý loại sản phẩm
23 c Use case Quản lý nhãn hiệu
Hình 12: Use case Quản lý nhãn hiệu d Use case Quản lý đơn hàng
Hình 13: Use case Quản lý đơn hàng
24 e Use case Quản lý banner
Hình 14: Use case Quản lý banner f Use case Quản lý tài khoản
Hình 15: Use case Quản lý tài khoản g Use case Quản lý menu
Hình 16: Use case Quản lý menu
2.2.3.1 Khách hàng a Quản lý giỏ hàng
Hoạt động quản lý giỏ hàng gồm:
- Thêm sản phẩm: Khách hàng tìm đến sản phẩm cần mua và bấm nút
Khi khách hàng nhấn nút “Thêm vào giỏ hàng”, sản phẩm sẽ được thêm vào giỏ hàng của họ Nếu sản phẩm không còn hàng, thông báo sẽ chuyển thành “Hết hàng”.
Khách hàng có thể dễ dàng cập nhật số lượng sản phẩm theo ý muốn Sau khi điều chỉnh số lượng, hãy xác nhận bằng cách nhấn nút để hoàn tất quá trình.
- Xóa sản phẩm: Khách hàng có thể xóa sản phẩm trong giỏ hàng bằng cách bấm nút “Xóa”
Hình 17: Sơ đồ hoạt động Quản lý giỏ hàng
Hoạt động tìm kiếm sản phẩm gồm:
Khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm bằng cách nhập tên sản phẩm vào thanh tìm kiếm và nhấn nút “Tìm kiếm”.
- Tìm kiếm theo loại sản phẩm: User có thể tìm kiếm sản phẩm theo loại sản phẩm bằng cách bấm vào tên loại sản phẩm trên thanh menu
Hình 18: Sơ đồ hoạt động Tìm kiếm sản phẩm
2.2.3.2 Admin a Quản lý sản phẩm
Hoạt động quản lý sản phẩm gồm:
- Cập nhật sản phẩm: Gồm có thêm, sửa, xóa sản phẩm Admin cần nhập thông tin cần thiết và bấm nút xác nhận (thêm, sửa, xóa)
- Tìm kiếm sản phẩm: Admin có thể tìm kiếm sản phẩm theo tên bằng cách nhập tên sản phẩm vào thanh tìm kiếm và bấm nút “Tìm kiếm”
- Xem chi tiết: Admin có thể chọn xem chi tiết sản phẩm bằng cách bấm nút “Xem chi tiết” với từng sản phẩm
Hình 19: Sơ đồ hoạt động Quản lý sản phẩm
28 b Quản lý Loại sản phẩm
Hoạt động quản lý loại sản phẩm gồm:
- Cập nhật loại sản phẩm: Gồm có thêm, sửa, xóa loại sản phẩm Admin cần nhập thông tin cần thiết và bấm nút xác nhận (thêm, sửa, xóa)
- Tìm kiếm loại sản phẩm: Admin có thể tìm kiếm loại sản phẩm theo tên bằng cách nhập tên loại vào thanh tìm kiếm và bấm nút “Tìm kiếm”
- Xem chi tiết: Admin có thể chọn xem chi tiết loại sản phẩm bằng cách bấm nút “Xem chi tiết” với từng loại sản phẩm
Hình 20: Sơ đồ hoạt động Quản lý loại sản phẩm
Hoạt động quản lý sản phẩm gồm:
- Cập nhật nhãn hiệu: Gồm có thêm, sửa, xóa nhãn hiệu Admin cần nhập thông tin cần thiết và bấm nút xác nhận (thêm, sửa, xóa)
- Xem chi tiết: Admin có thể chọn xem chi tiết nhãn hiệu bằng cách bấm nút “Xem chi tiết” với từng nhãn hiệu
Hình 21: Sơ đồ hoạt động Quản lý nhãn hiệu
Hoạt động quản lý đơn hàng gồm:
- Xác nhận đơn hàng: Admin có thể xác nhận đơn hàng bằng cách bấm nút xác nhận
- Tìm kiếm đơn hàng: Admin có thể tìm kiếm đơn hàng bằng cách nhập vào thanh tìm kiếm và bấm nút “Tìm kiếm”
- Xem chi tiết: Admin có thể chọn xem chi tiết đơn hàng bằng cách bấm nút “Xem chi tiết” với từng đơn hàng
Hình 22: Sơ đồ hoạt động Quản lý đơn hàng
Hoạt động quản lý banner gồm:
- Cập nhật banner: Gồm có thêm, sửa, xóa banner Admin cần nhập thông tin cần thiết và bấm nút xác nhận (thêm, sửa, xóa)
- Xem chi tiết: Admin có thể chọn xem chi tiết banner bằng cách bấm nút “Xem chi tiết” với từng banner
Hình 23: Sơ đồ hoạt động Quản lý banner
Hoạt động quản lý tài khoản gồm:
- Cập nhật tài khoản: Gồm có thêm, sửa, xóa tài khoản Admin cần nhập thông tin cần thiết và bấm nút xác nhận (thêm, sửa, xóa)
- Xem chi tiết: Admin có thể chọn xem chi tiết tài khoản bằng cách bấm nút “Xem chi tiết” với từng tài khoản
Hình 24: Sơ đồ hoạt động Quản lý tài khoản
Hoạt động quản lý menu gồm:
- Cập nhật menu: Gồm có thêm, sửa, xóa menu Admin cần nhập thông tin cần thiết và bấm nút xác nhận (thêm, sửa, xóa)
- Xem chi tiết: Admin có thể chọn xem chi tiết menu bằng cách bấm nút
“Xem chi tiết” với từng menu
Hình 25: Sơ đồ hoạt động Quản lý menu
Thiết kế cơ sở dữ liệu
Bảng Account dùng để lưu trữ thông tin tài khoản admin, gồm các trường tên tài khoản (khóa chính), mật khẩu, tên và ảnh đại diện
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
Bảng Customer lưu trữ thông tin tài khoản khách hàng với các trường dữ liệu quan trọng như ID (khóa chính), tên tài khoản, mật khẩu, tên, ngày sinh, địa chỉ, email, giới tính, số điện thoại và ảnh đại diện.
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
ID bigint identity(1,1) Primary key
UserName nvarchar(50) Not null Unique
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
Bảng Menu dùng để lưu trữ thông tin Menu, gồm các trường ID (khóa chính), tên, đường dẫn liên kết
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
ID bigint identity (1,1) Primary key
Bảng ItemType dùng để lưu trữ thông tin loại sản phẩm, gồm các trường
ID (khóa chính), tên loại, ID menu (khóa ngoại liên kết với bảng Menu)
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
ID bigint identity (1,1) Primary key
MenuID bigint References dbo.menu(id)
Bảng Brand dùng để lưu trữ thông tin nhãn hiệu, gồm các trường ID (khóa chính), tên nhãn hiệu, ID menu (khóa ngoại liên kết với bảng Menu)
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
ID bigint identity (1,1) Primary key
MenuID bigint References dbo.menu(id)
Bảng Item lưu trữ thông tin sản phẩm với các trường quan trọng như ID (khóa chính), tên sản phẩm, giá mua vào, giá bán, ngày nhập, số lượng, ID loại sản phẩm (khóa ngoại liên kết với bảng ItemType), ID nhãn hiệu (khóa ngoại liên kết với bảng Brand), ảnh sản phẩm, trạng thái và mô tả.
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
ID bigint identity(1,1) Primary key
TypeID bigint References dbo.itemtype(id)
BrandID bigint References dbo.brand(id)
Bảng Order lưu trữ thông tin đặt hàng với các trường bao gồm ID (khóa chính), ngày đặt hàng, ngày giao hàng, trạng thái và ID khách hàng (khóa ngoại liên kết với bảng Customer).
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
ID bigint identity(1,1) Primary key
CustomerID bigint References dbo.customer(id)
Bảng OrderDetail lưu trữ thông tin chi tiết của đơn hàng, bao gồm các trường như ID (khóa chính), số lượng sản phẩm, ID sản phẩm (khóa ngoại liên kết với bảng Item), ID đơn hàng (khóa ngoại liên kết với bảng Order) và tổng giá của đơn hàng.
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
ID bigint identity(1,1) Primary key
ItemId bigint References dbo.item(id)
OrderID bigint References dbo.[order](id)
Bảng Payment lưu trữ thông tin thanh toán với các trường bao gồm ID (khóa chính), số tiền phải trả và ID đơn hàng (khóa ngoại liên kết với bảng Order).
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
Id bigint identity(1,1) Primary key
Orderid bigint References dbo.[order](id)
Bảng Banner dùng để lưu trữ thông tin banner, gồm các trường ID (khóa chính), và ảnh hiển thị
Trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
ID bigint identity(1,1) Primary key
2.3.2 Sơ đồ quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu
Dưới đây là sơ đồ quan hệ giữa các bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu đã thiết kế:
Hình 26: Sơ đồ quan hệ Kết luận chương
Trong chương 2, khóa luận tiến hành phân tích và thiết kế hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến từ nhiều khía cạnh khác nhau Tôi đã thực hiện phân tích hệ thống thông qua các sơ đồ như sơ đồ phân rã chức năng, biểu đồ use case và sơ đồ hoạt động Đồng thời, tôi cũng thiết kế cơ sở dữ liệu cho hệ thống bằng cách xây dựng các bảng dữ liệu và xác định mối quan hệ giữa các bảng này.
Từ đó tạo tiền đề, cơ sở rõ ràng để phục vụ việc xây dựng hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến
Trong chương tiếp theo, khóa luận sẽ trình bày chi tiết về quá trình cài đặt và kiểm thử hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến, được phát triển trên nền tảng ASP.NET kết hợp với mô hình MVC, dựa trên các phân tích và thiết kế đã được thực hiện ở chương 2.
LẬP TRÌNH HỆ THỐNG VÀ KIỂM THỬ
Lập trình
Thành phần Model chứa toàn bộ logic liên quan đến dữ liệu mà người dùng tương tác Nó có khả năng biểu thị dữ liệu được truyền giữa các thành phần View và Controller, cũng như bất kỳ dữ liệu nào liên quan đến logic nghiệp vụ khác.
Trong ứng dụng ASP.NET MVC, Model đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái của các đối tượng Thông thường, Model được thiết kế dưới dạng các lớp ánh xạ đến các bảng trong cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như lớp Item dùng để mô tả bảng Item trong cơ sở dữ liệu SQL.
Dự án được xây dựng theo phương pháp Database First, tức là thiết kế cơ sở dữ liệu trước khi phát triển mã nguồn ứng dụng Phương pháp này cho phép tạo ra mô hình từ một cơ sở dữ liệu đã tồn tại, với mô hình được lưu trữ trong tập tin EDMX (.edmx) Người dùng có thể xem và chỉnh sửa mô hình này trong Entity Framework Designer Các lớp tương tác trong ứng dụng sẽ được tự động sinh ra từ tập tin EDMX, giúp tối ưu hóa quá trình phát triển ứng dụng.
Trong thư mục Models, tiến hành tạo các model bằng cách bấm chuột phải vào thư mục Models trong Solution Explorer và chọn Add => New
Item => Data => ADO.NET => Đặt tên => Add
Hình 27: Tạo mới Model từ database
Dưới đây là mã nguồn của model Item, code tự sinh ra từ database đã xây dựng trước đó theo phương pháp Database first: public partial class Item
[System.Diagnostics.CodeAnalysis.SuppressMessage("Microsoft.Usage" , "CA2214:DoNotCallOverridableMethodsInConstructors")] public Item()
{ this.OrderDetails = new HashSet();
} public long ID { get; set; }
The article outlines a class structure for managing product data, including properties such as Name, PurchasePrice, SellPrice, DateImport, Quantity, TypeID, BrandID, Picture, Description, ShortTitle, and Active status It incorporates nullable types for certain fields, allowing for flexibility in data entry Additionally, the class establishes virtual relationships with Brand and ItemType, facilitating the association of products with their respective brands and categories.
[System.Diagnostics.CodeAnalysis.SuppressMessage("Microsoft.Usage" , "CA2227:CollectionPropertiesShouldBeReadOnly")] public virtual ICollection OrderDetails { get; set; }
Controllers trong ứng dụng MVC chịu trách nhiệm quản lý các tương tác của người dùng Mỗi khi có yêu cầu gửi đến trang web ASP.NET MVC, Controllers sẽ xử lý yêu cầu đó Chúng quyết định nội dung nào sẽ được trả về cho người dùng sau khi thực hiện yêu cầu trên trình duyệt.
Controllers chịu trách nhiệm cho các hoạt động logic trong ứng dụng, bao gồm việc nhận thông tin từ người dùng, yêu cầu dữ liệu từ Models và xử lý kết quả Các Controllers trong ASP.NET MVC có nhiều điểm tương đồng với các trang web truyền thống.
ASPX trong ASP.NET Web Forms là một điểm tương tác quan trọng với người dùng cuối, nhưng nó có những khái niệm khác biệt so với các công nghệ khác.
ASPX không thể tách rời khỏi mã xử lý logic vì cả hai hợp tác để thực hiện các ứng dụng Ngược lại, ASP.NET MVC tách biệt giao diện và mã xử lý, giúp code trở nên đơn giản, dễ hiểu và duy trì sự độc lập cần thiết.
Trong ASP.NET MVC, bộ điều khiển không bị ràng buộc với một giao diện người dùng cụ thể, cho phép xử lý các yêu cầu và trả về dữ liệu cần thiết Việc áp dụng các ứng dụng thực tế sẽ giúp người dùng hiểu rõ hơn về vai trò và chức năng của Controllers.
Các lớp Controllers cơ bản:
MVC Framework đi kèm một lớp cơ sở tiêu chuẩn để điều khiển, System.Web Mvc.Controller Bao gồm các thành phần sau đây:
Các phương thức hành động được phân chia thành nhiều loại, mỗi loại tương ứng với một địa chỉ URL riêng biệt và được gọi với các tham số lấy từ yêu cầu của người dùng.
Action Results cho phép tùy chọn trả về một đối tượng mô tả kết quả của hành động, như trả về một Views hoặc chuyển đến một Action Method khác Việc tách biệt giữa việc xác định kết quả và thực thi giúp đơn giản hóa quá trình kiểm thử một cách đáng kể.
In an ASP.NET MVC web application, a Controller typically represents a class A common example is the HomeController.cs, which is located in the Controllers directory and contains the following code: using System; using System.Collections.Generic; using System.Linq;
45 using System.Web; using System.Web.Mvc; namespace ProTechTiveGear.Controllers
ViewBag.Message = “Your application description page.”; return View();
ViewBag.Message = “Your contact page.”; return View();
Trong lớp HomeController.cs, có ba phương thức chính là Index(), About() và Contact(), tương ứng với ba Action trong Controllers Những phương thức này sẽ được thực thi khi người dùng truy cập vào các địa chỉ /Home/Index, /Home/About và /Home/Contact trên trình duyệt Tất cả các phương thức có thuộc tính Public đều được coi là Action trong Controllers.
Trong một ứng dụng MVC, các controller đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý yêu cầu từ người dùng, thực hiện các logic cần thiết và tương tác với dữ liệu Chúng chịu trách nhiệm truy xuất và cập nhật thông tin từ cơ sở dữ liệu, đảm bảo rằng mọi hành động của người dùng được xử lý một cách hiệu quả.
Trong một ứng dụng MVC, các Controller không trực tiếp trả về HTML như trong ASP.NET Web Forms, mà thay vào đó, chúng tạo ra HTML thông qua các thành phần "Views" Views chỉ tập trung vào việc trình bày dữ liệu và không chứa bất kỳ logic nghiệp vụ hay mã truy cập cơ sở dữ liệu, vì những nhiệm vụ này được xử lý bởi các Controller.
Kiểm thử
Quy trình kiểm thử qua 5 bước cơ bản:
Bước 1: Lập kế hoạch và kiểm soát việc kiểm thử
Mục đích: Nhằm chỉ định và mô tả các loại kiểm tra sẽ được triển khai và thực hiện Được chia làm 2 hoạt động
Thứ nhất: Lập kế hoạch kiểm thử
- Xác định phạm vi, rủi ro
- Xác định chiến lược kiểm thử: Mục tiêu, phương pháp, tổng thời gian,
- Xác định các nguồn lực như: nhân lực, phần cứng, phần mềm, môi trường test
Để xác định các tiêu chí kết thúc việc kiểm thử, cần xem xét tỉ lệ độ bao phủ của test case, số lượng bug đã phát hiện và mức độ nghiêm trọng của những bug này.
Thứ hai: Kiểm soát kiểm thử
- Đo lường và phân tích các kết quả của hoạt động kiểm thử
- Theo dõi và ghi lại tiến độ, độ bao phủ cũng như các tiêu chí kết thúc kiểm thử
- Các hành động khắc phục nếu cần thiết
Bước 2: Phân tích và Thiết kế
Mục đích: Nhằm chỉ định các test case và các bước kiểm tra chi tiết cho mỗi phiên
- Rà soát các yêu cầu cần thiết trước khi tiến hành kiểm thử như tài liệu đặc tả, tài liệu thiết kế, tài liệu giao diện,
- Xác định các điều kiện kiểm thử
VD: Thử nhập tên sản phẩm cần tìm vào ô tìm kiếm để kiểm thử chức năng tra cứu sản phẩm cần tìm
Thực hiện chạy chương trình theo các test case đã tạo, kết quả đầu ra là kết quả test (trạng thái trên màn hình, hoặc trong Database)
So sánh kết quả thực tế với kết quả mong đợi trong từng test case, mỗi test case sẽ có kết quả là Passed hoặc Failed Kết quả cuối cùng sẽ được tổng hợp trong báo cáo kết quả kiểm thử.
- Đánh giá tính khả thi trong việc kiểm thử của yêu cầu cũng như của hệ thống
Mục đích: Thực hiện các bước kiểm tra đã thiết kế và ghi nhận kết quả Chia thành 2 hoạt động chính là: thực hiện test và chạy test
- Thiết kế và phân loại các trường hợp kiểm thử dựa theo độ ưu tiên của từng trường hợp kiểm thử
- Chạy lại các case bị failed trước đó để xác nhận là case đó đã được sửa
- So sách kết quả ghi nhận được khi thực thi với kết quả mong đợi
- Đánh giá kết quả kiểm thử (Passed/Failed) cho các trường hợp kiểm thử
- Viết báo cáo lỗi cho những trường hợp kết quả ghi nhận được và kết quả mong đợi không giống nhau
Bước 4: Đánh giá kết quả thực thi và báo cáo kết quả
Mục đích của bài viết này là đánh giá toàn bộ quy trình kiểm tra, bao gồm việc xem xét và đánh giá kết quả kiểm tra lỗi, chỉ định các yêu cầu thay đổi và tính toán các số liệu liên quan đến quá trình kiểm tra.
- Số lượng test case tối đa được thực thi Passed
- Tỷ lệ lỗi giảm xuống dưới mức nhất định
- Đối chiếu kết quả thực thi test case so với các tiêu chí kết thúc kiểm thử được định ra trong lúc lập kế hoạch kiểm thử
- Từ đó, đánh giá xem có cần phải test thêm hay điều chỉnh các tiêu chí kết thúc kiểm thử trong bản kế hoạch
- Viết báo cáo tóm tắt hoạt động kiểm thử
Bước 5: Đóng hoạt động kiểm thử
Mục đích: Kết thúc hoạt động kiểm thử và phần mềm sẵn sàng
Hoạt động đóng kiểm thử bao gồm:
- Kiểm tra lại đã hoàn tất đầy đủ những phần đã cam kết từ đầu
- Kiểm tra lại các lỗi nghiêm trọng đã được fix tương ứng
- Đóng gói các tài liệu kiểm thử, kịch bản kiểm thử, môi trường test để dùng cho những mục đích, dự án sau này
- Đánh giá quá trình kiểm thử cũng như rút ra bài học kinh nghiệm cho những dự án trong tương lai
Hoạt động kiểm thử hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến:
Tên kế hoạch Sản phẩm bàn giao Thời gian
Trong quá trình kiểm thử, thiết kế và viết các testcase sẽ được thực hiện trong 3 ngày Sau đó, sẽ có 1 ngày để xem lại các testcase đã được lập Tiếp theo, việc thực thi các testcase sẽ diễn ra trong 1 ngày Cuối cùng, kết quả kiểm thử sẽ được ghi nhận và đánh giá trong 1 ngày.
+ Chức năng quản lý giỏ hàng
+ Chức năng đăng ký tài khoản khách hàng
- Các test case đã thực hiện của hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến:
+ Chức năng quản lý giỏ hàng:
ID Kịch bản Kết quả mong đợi
Thêm mới sản phẩm còn hàng vào giỏ hàng
Thêm sản phẩm thành công
Thêm sản phẩm thành công
Thêm mới sản phẩm hết hàng vào giỏ hàng
Thêm sản phẩm thất bại
Thêm sản phẩm thất bại
Cập nhật số lượng sản phẩm trong giỏ hàng
Xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng, xác nhận cảnh báo
Xóa sản phẩm thành công
Xóa sản phẩm thành công
Xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng, hủy xác nhận cảnh báo
Xóa sản phẩm thất bại
Xóa sản phẩm thất bại
Kết luận: Chức năng quản lý giỏ hàng hoạt động ổn định
+ Chức năng tìm kiếm sản phẩm:
ID Kịch bản Dữ liệu vào Kết quả mong đợi
Trong ô “Tìm kiếm sản phẩm” để trống
ID Kịch bản Dữ liệu vào Kết quả mong đợi
Nhập một chữ cái tìm kiếm
Trong ô “Tìm kiếm sản phẩm” nhập một chữ cái
Ra sản phẩm tên có chứa chữ “Áo”
Ra sản phẩm tên có chứa chữ “Áo”
Nhập đủ tên sản phẩm
Trong ô “Tìm kiếm sản phẩm” nhập đầy đủ tên sản phẩm
Hiển thị sản phẩm có tên sản phẩm trùng với tên sản phẩm tìm kiếm
Hiển thị sản phẩm có tên sản phẩm trùng với tên sản phẩm tìm kiếm
Kết luận: Chức năng tìm kiếm sản phẩm hoạt động ổn định
ID Kịch bản Kết quả mong đợi
Truy cập trang quản lý sản phẩm nhưng không đăng nhập admin
Dẫn đến trang đăng nhập
Dẫn đến trang đăng nhập
Truy cập vào trang quản lý sản phẩm sau khi đăng nhập admin
ID Kịch bản Kết quả mong đợi
3 Đăng nhập admin, sau đó đăng xuất và truy cập lại vào trang quản lý sản phẩm
Dẫn đến trang đăng nhập
Dẫn đến trang đăng nhập
Kết luận: Quyền admin hoạt động ổn định
+ Chức năng đăng ký tài khoản khách hàng:
ID Kịch bản Kết quả mong đợi
Để đăng ký tài khoản khách hàng mới, bạn cần nhập đúng và đầy đủ các trường yêu cầu Lưu ý không sử dụng tên đăng nhập đã tồn tại Sau khi hoàn tất, bạn sẽ nhận được thông báo đăng ký tài khoản thành công.
Để đăng ký tài khoản khách hàng mới, bạn cần nhập đúng và đầy đủ các trường yêu cầu Nếu tên đăng nhập trùng với tài khoản đã tồn tại, quá trình đăng ký sẽ thất bại Hãy đảm bảo thông tin bạn cung cấp là chính xác để tránh gặp phải lỗi này.
Kết luận: Chức năng đăng ký tài khoản khách hàng hoạt động ổn định Lập bản báo cáo kết quả kiểm thử Kết thúc hoạt động kiểm thử
Trong chương 3, khóa luận tập trung vào việc trình bày các bước cài đặt và kiểm thử hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến, được phát triển trên nền tảng ASP.NET theo mô hình MVC.
Trong phần cài đặt, tôi đã phát triển các thành phần của hệ thống bán hàng thể thao trực tuyến trên nền tảng ASP.NET, áp dụng mô hình MVC bao gồm Models, Controllers, Views Bên cạnh đó, tôi cũng đã thiết kế giao diện cho hệ thống cùng với các cài đặt liên quan.
Trong phần kiểm thử, khóa luận đã trình bày các bước cần thiết để kiểm tra một hệ thống sau khi hoàn thành xây dựng Đồng thời, một số test case đã được thiết kế và áp dụng trong quá trình kiểm thử hệ thống Qua đó, hệ thống được hoàn thiện, góp phần hoàn tất việc xây dựng hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến.
KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN
Kết luận
Mô hình MVC kết hợp với nền tảng ASP.NET và hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft SQL Server cho phép thiết kế và xây dựng website hiệu quả Trong bối cảnh công nghệ thông tin ngày càng trở nên thiết yếu, việc tổ chức bán hàng trực tuyến là phương pháp tối ưu giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho cả người bán và người mua.
Báo cáo lý thuyết trong khóa luận đã giới thiệu những kiến thức cơ bản về ASP.NET MVC Mặc dù chưa đầy đủ, nhưng những thông tin được trình bày là nền tảng quan trọng giúp sinh viên có thể tiếp tục khám phá và nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này.
Hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến đã được xây dựng với những tính năng thiết yếu, mặc dù vẫn còn một số hạn chế Qua sản phẩm này, tôi đã áp dụng được kiến thức chuyên ngành từ những năm học trước, bao gồm phân tích thiết kế hệ thống, quản trị cơ sở dữ liệu và lập trình Tôi tin rằng chương trình này có tiềm năng phát triển và sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai muốn học ASP.NET MVC và xây dựng cơ sở dữ liệu theo hướng database first.
1.1 Những điểm hệ thống đã làm được
Một số ưu điểm của ứng dụng website bán hàng thể thao như sau:
+ Giao diện tương đối bắt mắt, dễ dàng sử dụng và thao tác, hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị khác nhau
+ Đã xây dựng được các tính năng thiết yếu của một website bán hàng trực tuyến
- Đối với người quản trị:
+ Quản lý sản phẩm, danh mục sản phẩm một cách dễ dàng, thuận tiện và nhanh chóng
+ Quản lý được số lượng hàng tại cửa hàng
+ Quản lý được các đơn hàng của cửa hàng
- Đối với người sử dụng:
+ Có thể xem được tất cả các sản phẩm có trong cửa hàng
+ Có thể mua hàng một cách đơn giản mà không tốn nhiều thời gian, công sức
Mặc dù đã nỗ lực hết mình và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ giảng viên hướng dẫn, hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến vẫn gặp một số hạn chế do thời gian và trình độ có giới hạn.
- Chưa có các tính năng nâng cao của một website thương mại điện tử
- Chưa tích hợp được API thanh toán trực tuyến
- Các chức năng admin còn tồn tại hạn chế, chưa thực sự linh động trong việc xử lý.
Hướng phát triển 70 TÀI LIỆU THAM KHẢO
Trong thời gian tới, tác giả sẽ hoàn thiện và bổ sung các chức năng mới cho hệ thống thông tin bán hàng thể thao trực tuyến Việc tích hợp mô đun thanh toán, kiểm tra và sửa lỗi còn tồn tại, cùng với việc phát triển các chức năng nâng cao, sẽ giúp hệ thống sẵn sàng đưa vào vận hành thực tế.