CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận về chất thải y tế
1.1.1 Định nghĩa chất thải y tế (CTYT)
Chất thải y tế (CTYT) phát sinh từ các hoạt động như khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu, bao gồm các thành phần nguy hại như máu, dịch cơ thể, chất bài tiết, bộ phận cơ thể, kim tiêm, và hóa chất độc hại CTYT có thể tồn tại ở dạng rắn, lỏng hoặc khí và cần được xử lý, lưu giữ và thải bỏ theo quy định đặc biệt để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường Việc quản lý chất thải y tế đúng cách là rất quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ gây hại và đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
Rác sinh hoạt y tế là loại chất thải không thuộc nhóm nguy hại và không có tính độc hại, do đó không cần phải lưu giữ hay xử lý đặc biệt Loại rác này chủ yếu phát sinh từ các khu vực bệnh viện, bao gồm giấy, nhựa, thực phẩm và chai lọ.
Rác y tế là phần chất thải y tế dạng rắn, không tính chất thải lỏng và khí, được thu gom và xử lý riêng
1.1.2 Phân loại chất thải y tế
Nhóm A bao gồm chất thải nhiễm khuẩn chứa mầm bệnh với số lượng và mật độ đủ để gây bệnh Những chất thải này có thể bị nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, và nấm Các vật liệu trong nhóm này bao gồm gạc, bông, găng tay, bột bó gãy xương, và các chất bài tiết của người bệnh, đặc biệt là những vật liệu bị thấm máu hoặc dịch, có khả năng gây truyền bệnh.
Nhóm B bao gồm các vật sắc nhọn như bơm tiêm, lưỡi dao mổ, mảnh thủy tinh vỡ và mọi loại vật liệu có khả năng gây ra vết cắt hoặc chọc thủng, bất kể chúng có đang được sử dụng hay không.
- Nhóm C: chất thải nguy cơ lây nhiễm phát sinh từ phòng xét nghiệm: gãy tay, lam kính, ống nghiệm, bệnh phẩm sau khi xét nghiệm, túi đựng máu…
- Nhóm D: chất thải dược phẩm: dược phẩm quá hạn bị nhiễm khuẩn, dược phẩm bị đổ, không còn có nhu cầu sử dụng thuốc gây độc tế bào
- Nhóm E: là các mô cơ người-động vật: cơ quan người bệnh, động vật, mô cơ thể (nhiễm khuẩn hay không nhiễm khuẩn), chân tay, nhau thai, bào thai…
1.1.2.2.Chất thải phóng xạ (CTPX)
Tại các cơ sở y tế, CTPX phát sinh từ các hoạt động chẩn hóa trị liệu và nghiên cứu Chất thải phóng xạ bao gồm: rắn, lỏng, khí
Chất thải phóng xạ rắn bao gồm các vật liệu phát sinh từ quá trình xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị, như ống tiêm, bơm tiêm, kim tiêm, kính bảo hộ, giấy thấm, gạc sát khuẩn, ống nghiệm và chai lọ chứa chất phóng xạ.
Chất thải phóng xạ lỏng bao gồm các dung dịch chứa chất phóng xạ phát sinh trong quá trình chẩn đoán và điều trị, chẳng hạn như nước tiểu của bệnh nhân, các chất bài tiết, và nước rửa dụng cụ có chứa chất phóng xạ.
Chất thải phóng xạ khí bao gồm: các chất khí thoát ra từ kho chứa chất phóng xạ
Chất thải hóa học bao gồm các hóa chất an toàn như đường, axit béo, axit amin và một số loại muối, cũng như các hóa chất nguy hiểm như formaldehyde, hóa chất quang học, dung môi, hóa chất diệt khuẩn y tế, dung dịch làm sạch và khử khuẩn, cũng như các hóa chất dùng trong tẩy uế và thanh trùng.
Các chất thải hóa học gây nguy hại gồm:
Formaldehit là một hóa chất phổ biến trong bệnh viện, thường được sử dụng để vệ sinh và khử khuẩn dụng cụ y tế, bảo quản bệnh phẩm, cũng như khử khuẩn các chất thải lỏng nhiễm khuẩn Hóa chất này đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như giải phẫu bệnh, lọc máu và ướp xác.
- Các chất quang học: các dung dịch dùng để cố định phim trong khoa X-Quang
Các dung môi y tế bao gồm các hợp chất halogen như methylclorid và chloroform, cùng với các thuốc mê bay hơi như halothane Ngoài ra, còn có các hợp chất chứa halogen khác như xylene, axeton và etylaxetat, được sử dụng phổ biến trong các cơ sở y tế.
Các chất hóa học hỗn hợp: bao gồm các dung dịch làm sạch và khử khuẩn như pheno, dầu mỡ và các dung môi làm vệ sinh…
Bảng 1.1: Tên và dạng dùng một số thuốc phóng xạ và hợp chất đánh dấu dùng trong[5]
Tên thuốc phóng xạ và hợp chất đánh dấu Dạng dùng
Dimethyl-iminodiacetic acid Bột đông khô
Ethylcysteinate dimmer (ECD) Bột đông khô
Pyrophosphate (PYP) Bột đông khô
Dimercapto Succinic Acid (DMSA) Bột đông khô
Gallium Citrate 67 (Ga – 67) Dung dịch
Human Albumin Serum (HAS) Bột đông khô
1.1.2.4.Các bình chứa khí nén có áp suất
Nhóm chất thải này bao gồm các bình chứa khí nén như bình O2, CO2, bình gas, bình khí dung và các bình chứa khí sử dụng một lần Những bình chứa khí nén này thường có nguy cơ nổ và cháy cao, do đó cần phải tiêu hủy đúng cách để tránh tai nạn.
Nhóm chất thải này bao gồm các loại chất thải sinh hoạt thông thường từ hộ gia đình, như giấy loại, vải vụn, vật liệu đóng gói thực phẩm thừa, thực phẩm bị bỏ đi và chất thải từ thiên nhiên như lá và hoa quả rụng.
1.1.3.Thành phần chất thải y tế
- Bông vải sợi: gồm bông băng, gạc, quần áo, khăn lau, vải trải…
- Giấy: hộp đựng dụng cụ, giấy gói, giấy thải từ nhà vệ sinh
- Nhựa: hộp đựng, bơm tiêm, dây truyền máu, túi đựng hàng
- Thủy tinh: chai lọ, ống tiêm, ống nghiệm
- Kim loại: dao kéo mổ, kim tiêm
- Thành phần tách ra từ cơ thể: máu mủ từ băng gạc, bộ phận cơ thể bị cắt 1.1.3.2 Thành phần hóa học
- Vô cơ: hóa chất, thuốc thử
- Hữu cơ: đồ sợi vải, phần cơ thể, thuốc…
- Sinh học: máu, bệnh phẩm, bộ phận cơ thể bị cắt bỏ
1.1.4 Tác hại của chất y tế
Tiếp xúc với chất thải y tế có thể dẫn đến bệnh tật hoặc tổn thương Rủi ro từ chất thải này thường xuất phát từ một hoặc nhiều đặc điểm cơ bản.
- Chất thải y tế chứa đựng các yếu tố truyền nhiễm, là tác nhân nguy hại có trong rác thải y tế
- Các loại hóa chất dược phẩm có thành phần độc, tế bào nguy hiểm
- Các chất chứa đồng vị phóng xạ
- Vật sắc nhọn có thể gây tổn thương
- Chất thải có yếu tố ảnh hưởng tâm lý xã hội
Những đối tượng có thể tiếp xúc với nguy cơ
Tất cả cá nhân tiếp xúc với chất thải y tế nguy hại đều có nguy cơ tiềm tàng, bao gồm nhân viên y tế, người vận chuyển chất thải y tế và cộng đồng bị phơi nhiễm do sự bất cẩn trong quản lý và kiểm soát chất thải.
Nguy cơ từ chất thải truyền nhiễm và các vật sắc nhọn
Chất thải y tế chứa nhiều vật thể có chứa vi sinh vật gây bệnh truyền nhiễm như tụ cầu, HIV và Viêm gan B Những tác nhân này có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều cách khác nhau.
+ Qua da, một số vết thương, trầy xước hoặc vết cắt trên da do vật sắc nhọn gây tổn thương
+ Qua niêm mạc màng nhầy
+ Qua đường hô hấp do hít phải
+ Qua đường tiêu hóa do nuốt, ăn phải
Bảng 1.2: Một số bệnh lây nhiễm, tác nhân gây bệnh và đường lây nhiễm khi tiếp xúc với chất thải y tế lây nhiễm[4][5]
Bệnh lây nhiễm Tác nhân gây bệnh Đường lây nhiễm Đường tiêu hóa Salmonella, Shigella spp,
Phân và / hoặc chất nôn Đường hô hấp Mycobacterium tuberculosis,
AIDS HIV Máu, quan hệ tình dục
Da Streptococcus spp Mủ vết thương
Bệnh than Bacillus anthracis Tiếp xúc qua da
Viêm màng não Nesseria meningtidis Dịch não tủy
Viêm gan virus A Virus viêm gan A Phân
Viêm gan virus B,C Virus viêm gan B, C Máu và dịch cơ thể
Nguy cơ từ các chất thải gây độc tế bào
Nhân viên y tế thường xuyên tiếp xúc với chất thải độc hại, và mức độ rủi ro mà họ phải đối mặt phụ thuộc vào tính chất, liều lượng độc hại và thời gian tiếp xúc Quá trình tiếp xúc này có thể diễn ra trong khi chuẩn bị hoặc điều trị với các loại thuốc đặc biệt, bao gồm hóa trị liệu Các phương thức tiếp xúc chính bao gồm hít phải hóa chất độc hại dưới dạng bụi, hấp thụ qua đường hô hấp, hoặc tiếp xúc qua đường tiêu hóa khi tiêu thụ thực phẩm nhiễm độc.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1.Tình hình chung và quá trình thu gom, phân loại, vận chuyển chất thải tại các cơ sở y tế
Việt Nam hiện có hơn 13.149 cơ sở y tế, bao gồm 30 cơ sở trực thuộc Bộ Y tế, 12.259 cơ sở thuộc Sở Y tế cấp tỉnh và 810 cơ sở khác Đây là nguồn chính gây ra chất thải y tế tại nước ta.
Theo Cục Quản lý Môi trường Y tế, vào năm 2020, các cơ sở y tế trên toàn quốc thải ra khoảng 800 tấn chất thải mỗi ngày, trong đó có 96 tấn chất thải y tế nguy hại Tỷ lệ chất thải y tế rắn hiện nay là 7,6% mỗi năm và dự kiến sẽ tăng gần gấp đôi, đạt khoảng 1.000 tấn/ngày vào năm 2025 Ngoài ra, lượng chất thải lỏng từ các cơ sở y tế có giường bệnh hiện nay vào khoảng 300.000 m³/ngày, chưa tính đến lượng nước thải từ các cơ sở y tế dự phòng, đào tạo y dược và sản xuất thuốc Dự báo đến năm 2025, lượng nước thải y tế sẽ vượt quá 500.000 m³/ngày.
Vấn đề môi trường y tế đang bị bỏ ngỏ, với khoảng 44% bệnh viện có hệ thống xử lý chất thải rắn nhưng nhiều hệ thống đã xuống cấp nghiêm trọng Đặc biệt, tại các bệnh viện tuyến trung ương, vẫn có đến 25% cơ sở chưa trang bị hệ thống xử lý chất thải y tế, trong khi tỷ lệ này ở các bệnh viện tuyến tỉnh và huyện lần lượt đạt 50% và 60%.
Hiện nay, nhiều bệnh viện và cơ sở y tế chưa trang bị hệ thống xử lý nước thải y tế, hoặc nếu có thì hệ thống đã xuống cấp và không còn đáp ứng được nhu cầu hiện tại.
Lượng thuốc thải y tế hiện chưa được quản lý hiệu quả, chủ yếu là thuốc người dân không sử dụng hết và thuốc quá hạn sử dụng thường bị vứt chung với rác thải sinh hoạt Việc xử lý thuốc thải chung với rác thông thường có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe của những người tiếp xúc Do đó, cần cải thiện quy trình thu gom, phân loại và vận chuyển chất thải tại các cơ sở y tế để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Chất thải tại các cơ sở y tế chia làm 2 loại: chất thải sinh hoạt và chất thải y tế
Lao công đảm nhận nhiệm vụ thu gom chất thải sinh hoạt hàng ngày tại các cơ sở và vận chuyển đến nơi tập kết rác thải Các cơ sở y tế thường hợp tác với công ty môi trường đô thị địa phương để xử lý chất thải sinh hoạt Đối với chất thải y tế nguy hại, có những ký kết riêng và phương thức thu gom, vận chuyển đặc biệt, với chất thải này được chứa trong các túi chuyên dụng.
Chất thải từ các phòng bệnh được đựng trong túi nhựa màu vàng đánh dấu kí hiệu nguy hại sinh học
Chất thải y tế thông thường và chất gây độc tế bào được đựng trong túi nhựa xanh
Chất thải hóa học và phóng xạ được đựng trong túi nhưa chất liệu đặc biệt màu đen với nhãn ghi rõ nguồn rác thải
Các loại chất thải này sau đó được xử lý trong các hố hoặc lò tiêu hủy
1.2.2 Phương pháp chung xử lý chất thải y tế
Phương pháp xử lý ban đầu
Có thể áp dụng một số phương pháp khử khuẩn hiệu quả cho chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao, bao gồm: sử dụng hóa chất như dung dịch Cloramin B hoặc javel với nồng độ 1-2% ngâm trong ít nhất 30 phút, hoặc áp dụng các hóa chất khử khuẩn khác theo hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định của bộ y tế Ngoài ra, có thể khử khuẩn bằng hơi nóng bằng cách cho chất thải vào máy khử khuẩn và vận hành đúng theo hướng dẫn, hoặc đun sôi liên tục trong ít nhất 15 phút để đảm bảo an toàn.
Chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao sau khi xử lý ban đầu có thể được chôn hoặc cho vào túi nilon màu vàng để hòa vào chất thải lây nhiễm Nếu chất thải này được xử lý bằng phương pháp khử khuẩn như nhiệt ướt, vi sóng hoặc công nghệ hiện đại đạt tiêu chuẩn, thì có thể xử lý như chất thải thông thường và tái chế.
Xử lý và tiêu hủy
Có nhiều phương pháp khử khuẩn chất thải, bao gồm khử khuẩn bằng nhiệt ướt, vi sóng, thiêu đốt và chôn lấp vệ sinh Chôn lấp vệ sinh chỉ được áp dụng tạm thời cho các cơ sở y tế tại các tỉnh miền núi và trung du chưa có hệ thống xử lý chất thải Đối với chất thải lây nhiễm, nếu được xử lý bằng nhiệt ướt, vi sóng hoặc công nghệ hiện đại đạt tiêu chuẩn, chúng có thể được xử lý, tái chế và tiêu hủy như chất thải thông thường.
Các phương pháp xử lý chất thải bao gồm: trả lại nhà cung cấp theo hợp đồng, thiêu đốt trong lò đốt có nhiệt độ cao, phá hủy bằng phương pháp trung hòa và thủy phân kiềm, và trơ hóa trước khi chôn lấp.
Xử lý và tiêu hủy chất thải có thể áp dụng các phương pháp sau: thiêu đốt cùng với chất thải lây nhiễm nếu có lò đốt, chôn lấp tại bãi chôn lấp chất thải nguy hại, trơ hóa, hoặc pha loãng chất thải dược phẩm dạng lỏng và thải vào hệ thống xử lý nước thải của cơ sở y tế.
1.2.2.3 Xử lý và tiêu hủy chất thải gây độc tế bào Áp dụng một trong số các phương pháp sau: a Trả lại nhà cung cấp theo hợp đồng b Thiêu đốt trong lò đốt có nhiệt độ cao c Sử dụng một số chất oxi hóa như KmnO4, H2SO4… giáng hóa chất gây độc tế bào thành hợp chất không nguy hại d Trơ hóa sau đó chôn lấp tại bãi chôn lấp chất thải tập trung
1.2.2.4 Xử lý và tiêu hủy chất thải chứa kim loại nặng Áp dụng một trong các phương pháp sau: a Trả lại nhà sản xuất để thu hồi kim loại nặng b Tiêu hủy tại nơi tiêu hủy an toàn chất thải công nghiệp c Nếu hai phương pháp trên không thực hiện được có thể áp dụng phương pháp đóng gói kín bằng cách cho chất thải vào các thùng, hộp bằng kim loại hoặc nhựa polyethylen có tỷ trọng cao, sau đó thêm các chất cố định, để khô và đóng kín Sau khi đóng kín có thể thải ra bãi rác
Các cơ sở y tế sử dụng chất phóng xạ và thiết bị liên quan cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành về an toàn bức xạ để đảm bảo an toàn cho nhân viên và bệnh nhân.
1.2.2.6 Các chất thải rắn thông thường
Tái chế và tái sử dụng
Các vật liệu thuộc chất thải thông thường không dính và chứa thành phần nguy hại như lây nhiễm, hóa chất độc hại, chất phóng xạ và thuốc gây độc tế bào có thể được thu gom để tái chế Một trong những vật liệu này là nhựa.
MÔ TẢ THỰC TRẠNG VẤN ĐỀ
Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
Biểu đồ 2.1: Tỉ lệ giới nam nữ của đối tượng tham gia nghiên cứu
Số nhân viên nam tham gia nghiên cứu 16.7%, số nhân viên nữ chiếm 83.3%
Biểu đồ 2.2: Trình độ của các đối tượng nghiên cứu Đa số nhân viên tham gia nghiên cứu là điều dưỡng, chiếm 73.3%, bác sỹ chiếm 23.3%, hộ lý chiếm 3.3%
Bảng 2.1: Thời gian công tác của đối tượng nghiên cứu
40% nhân viên có thời gian công tác < 5 năm, 10% công tác từ 5 – 10 năm, 26.7% từ 10 – 15 năm, 10% từ 15 – 20 năm và 13.3% có trên 20 năm công tác
2.1.4 Tham gia mạng lưới kiểm soát nhiễm khuẩn
Biểu đồ 2.3: Tỉ lệ nhân viên y tế tham gia mạng lưới nhiễm khuẩn
Phần lớn nhân viên trong nghiên cứu đều tham gia mạng lưới kiểm soát nhiễm khuẩn, chiếm 86.7%, có 13.3% không tham gia
2.1.5 Tham gia vào lớp/khóa tập huấn về quản lý chất thải y tế
Biểu đồ 2.4: Tỉ lệ nhân viên y tế tham gia khóa tập huấn về chất thải y tế
Có 73.3% số nhân viên đã tham gia vào lớp hoặc khóa tập huấn về quản lý chất thải y tế, còn lại 26.7% chưa tham gia.
Đánh giá kiến thức
2.2.1.Kiến thức chung về chất thải y tế
Bảng 2.2: Bảng đánh giá kiến thức chung về chất thải y tế của đối tượng nghiên cứu
Chất thải phát sinh trong quá trình chăm sóc, chẩn đoán và điều trị
Chất thải phát sinh trong sinh hoạt 0 0
Chất thải có dính máu, dịch cơ thể và hóa chất 0 0
Chất thải phát sinh trong cơ sở y tế 16 26.7
Bảng 2.3: Đánh giá kiến thức về chất thải nguy hại
Chất thải nguy hại là: n %
Chất thải có chứa các độc chất 0 0
Chất thải có chứa máu/dịch cơ thể 2 3.3
Chất thải dễ gây nổ 0 0
2.2.2 Kiến thức về phân loại chất thải y tế và dụng cụ đựng chất thải y tế
Bảng 2.4: Đánh giá kiến thức về phân loại rác thải y tế
Chất thải lâm sàng không sắc nhọn
Chất thải lâm sàng sắc nhọn
Thùng/túi nilon màu xanh
Thùng/túi nilon màu vàng
Thùng/hộp kháng thủng màu vàng
Thùng/túi nilon màu đen
Hộp kháng thủng màu vàng đặt trên xe tiêm dùng để: n %
Kim tiêm, ống thuốc thủy tinh, mảnh thủy tinh và các vật sắc nhọn khác
Kim tiêm và bông gạc dính máu 0 0
Bảng 2.5: Đánh giá hiểu biết về phân loại về chất thải y tế theo quy định của bệnh viện
Chất thải không sắc nhọn
Bông, băng, gạc thấm máu/dịch cơ thể
Bông, băng, gạc không thấm máu/dịch cơ thể phát sinh từ các khu vực điều trị bệnh nhân thông thường
Bột bó không thấm máu/dịch cơ thể
Nước tiểu của bệnh nhân đang điều trị liệu pháp phóng xạ
Giấy, bao bì phát sinh từ các buồng bệnh điều trị bệnh nhân mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm (SARS, H5N1)
Hóa chất dùng trong xét nghiệm hóa sinh, vi sinh
2.2.3 Kiến thức về phương pháp xử lý chất thải
Bảng 2.6: Đánh giá kiến thức xử lý chất thải của nhân viên y tế
Loại chất thải cần phải xử lý ban đầu trước khi chuyển đến nơi tập trung chất thải bệnh viện n %
Chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao từ phòng xét nghiệm 48 80.0
Mô và các cơ quan người – động vật (dù nhiễm khuẩn hay không nhiễm khuẩn) 6 10.0
Chất thải sắc nhọn phát sinh từ các buồng bệnh 4 6.7
Biểu đồ 2.5: Đánh giá hiểu biết thời gian lưu giữ vật sắc nhọn
Biểu đồ 2.6: Đánh giá kiến thức xử lý rác thải y tế 2.2.4 Kiến thức về nguy cơ của chất thải y tế đối với sức khỏe và biện pháp phòng ngừa
Bảng 2.7: Đánh giá kiến thức nguy cơ lây nhiễm bệnh của chất thải y tế
Nguy cơ và tác động của chất thải sắc nhọn đối với sức khỏe là: n %
Làm tổn thương da và niêm mạc 8 13.3
Làm lây truyền virus HBV, HCV và HIV 52 86.7
Biểu đồ 2.7: Hiểu biết về tỉ lệ lây nhiễm HIV Bảng 2.8: Bảng đánh giá kiến thức sơ cứu đầu tiên ngay sau khi bị kim đam qua da
Sơ cứu đầu tiên nên được thực hiện ngay sau khi bị kim đâm qua da n %
Dùng dung dịch sát khuẩn rửa sạch tay 2 3.3
Rửa sạch vết kim đâm bằng xà phòng và nước 40 66.7
Nặn máu ra từ vết kim đâm và dùng dung dịch sát khuẩn rửa sạch
Bảng 2.9: Đánh giá kiến thức về biện pháp trong phòng ngừa lây nhiễm của nhân viên y tế
Biện pháp quan trọng nhất trong phòng ngừa lây nhiễm HIV,
HBV, HCV ở nhân viên y tế n % Đi găng tay mỗi khi thăm khám bệnh nhân 4 6.7
Rửa tay trước và sau mỗi lần tiếp xúc với bệnh nhân 6 10.0 Phòng ngừa và quản lý tai nạn do vật sắc nhọn ở nhân viên y tế 50 83.3
Bảng 2.10: So sánh tỷ lệ trả lời đạt yêu cầu theo nhóm có và không tham gia vào lớp/khóa tập huấn về quản lý chất thải y tế
Tham gia mạng lưới KSNK
Không tham gia mạng lưới KSNK p Đạt yêu cầu 6 28 p < 0.05
Đánh giá thực hành
Biểu đồ 2.8: Thực hành của nhân viên y tế về phân loại rác thải
Tỉ lệ phân loại rác thải đúng ở các bước đều chiếm đa số, tuy nhiên tỉ lệ phân loại sai túi đựng bơm lấy máu rất cao 90%.
BÀN LUẬN
Kiến thức phân loại rác thải
Đặc điểm chungcủa nhóm đối tượng nghiên cứu
Trong 60 nhân viên tế tham gia trong nhóm nghiên cứu, tỉ lệ nhân viên nam là 16.7%, số nhân viên nữ là 83.3% Theo tổng kết của ngành y tế, điều dưỡng là những người tiếp xúc nhiều nhất với người bệnh, sau đó là bác sĩ rồi mới đến các đối tượng nhân viên y tế khác như hộ lý, hành chính Trong nhóm nghiên cứu này, đa số đối tượng tham gia là điều dưỡng, chiếm 73.3%, bác sỹ chiếm 23.3%, hộ lý chiếm 3.3% (biểu đồ 3.1) 40% nhân viên có thời gian công tác < 5 năm, 10% công tác từ 5 – 10 năm, 26.7% từ 10 – 15 năm, 10% từ 15 – 20 năm và 13.3% có trên 20 năm công tác (bảng 3.1).Trong nhóm nghiên cứu này, đa số các nhân viên y tế có năm công tác < 5 năm, tuổi đời và tuổi nghề còn rất trẻ Tuy vậy, phần lớn nhân viên đều tham gia mạng lưới kiểm soát nhiễm khuẩn, chiếm 86.7%, có 13.3% không tham gia Không có nhân viên nào là cán bộ chuyên trách nhiễm khuẩn hay tham gia vào hội đồng kiểm soát nhiễm khuẩn Có 73.3% số nhân viên đã tham gia vào lớp hoặc khóa tập huấn về quản lý chất thải y tế, còn lại 26.7% chưa tham gia (biểu đồ 2.4) Đánh giá kiến thức của nhân viên y tế về chất thải y tế
Chất thải y tế (CTYT) là sản phẩm phát sinh từ hoạt động khám chữa bệnh, bao gồm máu, dịch cơ thể, chất bài tiết và các vật dụng sắc nhọn CTYT nguy hại cần được xử lý đặc biệt vì có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường Một nghiên cứu cho thấy 73.3% nhân viên y tế hiểu sai về định nghĩa CTYT, trong khi chỉ 26.7% trả lời đúng Đối với chất thải nguy hại, 96.7% nhân viên nhận thức rằng chúng chứa độc chất và máu, nhưng chỉ 3.3% biết rằng chất thải nguy hại chỉ gồm máu/dịch cơ thể 100% ý kiến đều cho rằng quy định quản lý chất thải áp dụng cho tất cả đối tượng trong bệnh viện Trong khi 43.3% cho rằng một số loại chất thải y tế có thể tái chế nếu được khử khuẩn đúng cách, 33.3% lại khẳng định không nên tái chế do nguy cơ lây nhiễm Việc hiểu đúng về CTYT là rất quan trọng để giảm lây truyền bệnh tật trong cộng đồng, vì rác thải y tế có thể chứa nguồn lây nhiễm từ các bệnh phẩm và nếu không được xử lý đúng cách, có thể gây ô nhiễm môi trường và tình trạng kháng thuốc.
Kiến thức về phân loại chất thải y tế và dụng cụ đựng chất thải y tế
Theo khảo sát về dụng cụ đựng chất thải lâm sàng không sắc nhọn, tỷ lệ nhân viên lựa chọn thùng hoặc túi nilon màu xanh và màu vàng đều đạt 46.7% Chỉ có 3.3% nhân viên chọn thùng/hộp kháng thủng màu vàng, trong khi đó cũng có 3.3% không biết nên sử dụng dụng cụ nào.
Trong khảo sát về dụng cụ đựng chất thải lâm sàng sắc nhọn, 90% nhân viên chọn thùng/hộp màu vàng, trong khi 6.7% chọn thùng/túi nilon màu vàng và 3.3% không biết Đối với chất thải sinh học, 36.7% nhân viên chọn thùng/túi nilon màu xanh là đúng, 33.3% chọn thùng/túi nilon màu vàng, 16.7% chọn thùng/túi nilon màu đen, và 10% không biết cách xử lý Về chất thải hóa học, thùng/túi nilon màu đen được 66.7% nhân viên lựa chọn, 16.7% chọn thùng/túi nilon màu vàng, và 6.7% không biết.
Phần lớn nhân viên (80%) lựa chọn thùng/túi nilon màu đen để xử lý chất thải phóng xạ, trong khi 10% chọn túi nilon màu vàng Số nhân viên chọn thùng/túi nilon màu xanh, thùng/hộp kháng thủng màu vàng và số không biết đều chiếm 3.3%.
Hộp kháng thủng màu vàng trên xe tiêm chủ yếu được sử dụng để đựng kim tiêm, ống thuốc thủy tinh, mảnh thủy tinh và các vật sắc nhọn khác, với 96.7% nhân viên đồng ý với chức năng này Chỉ có 3.3% cho rằng hộp này chỉ dùng để đựng kim tiêm (bảng 2.4, 2.5)
Trong bệnh viện, xô màu vàng được sử dụng chủ yếu để chứa các chất thải từ xe tiêm và khu vực lấy mẫu xét nghiệm Thùng/xô nhựa màu vàng có tác dụng quan trọng trong việc thu gom chất thải lâm sàng không sắc nhọn, với 56.7% nhân viên lựa chọn sử dụng loại thùng này.
Trong quy trình thu gom chất thải y tế, cần sử dụng 3 thùng thu gom: 1 thùng dành cho băng và bông gạc dính máu hoặc dịch cơ thể, 1 thùng cho bơm tiêm, và 1 thùng cho dây truyền đã tháo kim Theo khảo sát, có 36.7% người tham gia đã chọn phương án này.
Trong quá trình thu gom chất thải y tế, 3.3% người tham gia chọn phương án thu gom các lọ/chai thuốc bằng thủy tinh đã tháo kim, trong khi 3.3% khác lựa chọn sử dụng 02 thùng/xô, bao gồm 1 thùng thu gom băng và 1 thùng thu gom bơm tiêm, dây truyền đã tháo kim cùng với bông băng gạc dính máu/dịch cơ thể Đáng chú ý, có 3.3% người trả lời không biết về quy trình này.
Chất thải y tế cần được phân loại đúng cách để xử lý, phân hủy, chôn lấp hoặc tái chế, nhằm ngăn ngừa sự phát tán mầm bệnh ra môi trường Tại bệnh viện Bạch Mai, 90% nhân viên cho rằng bông, băng, gạc thấm máu/dịch cơ thể là chất thải lâm sàng không sắc nhọn, trong khi 3.3% cho rằng đó là chất thải sinh hoạt và 6.7% không biết cách phân loại Đối với chất thải phát sinh từ khu vực điều trị bệnh nhân, 46.7% nhân viên phân loại là chất thải lâm sàng không sắc nhọn, 43.3% cho là chất thải sinh hoạt, 3.3% cho rằng đó là chất thải hóa học và 6.7% không rõ Đối với bột bó không thấm máu/dịch cơ thể, 63.3% nhân viên xác định là chất thải lâm sàng không sắc nhọn.
Theo khảo sát, 23.3% nhân viên chọn chất thải sinh hoạt, 10% chọn chất thải hóa học và 3.3% không biết phân loại Đối với kim tiêm, 90% phân loại là chất thải sắc nhọn, trong khi 3.3% cho rằng đó là chất thải lâm sàng không sắc nhọn và 6.7% không biết Về nước tiểu của bệnh nhân điều trị liệu pháp phóng xạ, 93.3% nhân viên cho rằng đó là chất thải phóng xạ, chỉ 3.3% nghĩ là chất thải sinh hoạt và 3.3% khác cho rằng đó là chất thải sắc nhọn Đối với chất thải giấy và bao bì từ các buồng bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, 46.7% phân loại là chất thải lâm sàng không sắc nhọn, 43.3% là chất thải hóa học, 6.7% cho rằng đó là chất thải hóa học và 3.3% không biết Cuối cùng, 90% nhân viên cho rằng hóa chất dùng trong xét nghiệm và vi sinh là chất thải hóa học, 6.7% cho là chất thải lâm sàng không sắc nhọn và 3.3% cho rằng đó là chất thải phóng xạ.
Kiến thức về phương pháp xử lý chất thải
Tại Việt Nam có trên 13149 cơ sở y tế, trong đó có 30 cơ sở trực thuộc bộ y tế,
12259 cơ sở trực thuộc sở y tế cấp tỉnh và 810 các cơ sở khác Đây chính là nguồn gây ra chất thải y tế chủ yếu
Theo Cục Quản lý Môi trường Y tế, năm 2020, các cơ sở y tế trên toàn quốc thải ra 800 tấn chất thải mỗi ngày, trong đó có khoảng 96 tấn là chất thải y tế nguy hại Tỷ lệ chất thải y tế rắn hiện nay là 7,6% mỗi năm và dự kiến sẽ tăng gần gấp đôi lên khoảng 1.000 tấn/ngày vào năm 2025 Đồng thời, lượng chất thải lỏng từ các cơ sở y tế có giường bệnh hiện vào khoảng 300.000 m³/ngày đêm, chưa kể nước thải từ các cơ sở y tế dự phòng, đào tạo y dược và sản xuất thuốc Dự báo đến năm 2025, lượng nước thải y tế sẽ vượt 500.000 m³/ngày đêm.
Với khối lượng chất thải y tế khổng lồ, việc xử lý đúng cách là vô cùng quan trọng để ngăn chặn ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Theo ý kiến của nhân viên, 80% cho rằng chất thải có nguy cơ lây nhiễm cao từ phòng xét nghiệm cần được xử lý ban đầu trước khi chuyển đến nơi tập trung chất thải bệnh viện Ngoài ra, 10% cho rằng mô và các cơ quan của người và động vật cũng cần được xử lý trước Chỉ có 6.7% chọn chất thải sắc nhọn từ các buồng bệnh, trong khi 3.3% không biết loại chất thải nào cần xử lý.
Theo khảo sát, 56.7% nhân viên y tế sử dụng panh để tháo rời kim tiêm và bơm tiêm trước khi cho vào thùng thu gom chất thải sắc nhọn Trong khi đó, 30% để nguyên cả kim tiêm và bơm tiêm, 10% bẻ cong kim tiêm, và chỉ 3.3% đậy nắp kim tiêm trước khi bỏ vào thùng Về thời gian lưu giữ chất thải sắc nhọn, 90% nhân viên cho biết là 1 ngày, trong khi 10% cho rằng là 1 tuần Đối với chất thải sinh hoạt, 60% chọn 1 ngày, và 40% chọn 1 tuần Đối với chất thải không sắc nhọn, 56.7% trả lời là 1 ngày, còn 43.3% là 1 tuần Đặc biệt, 76.7% nhân viên cho rằng phương pháp xử lý thích hợp cho bơm kim tiêm là loại bỏ ngay vào thùng thu gom chất thải sắc nhọn, trong khi 20% cho rằng nên đậy nắp kim tiêm trước khi bỏ vào thùng, và chỉ 3.3% chọn phương pháp ngâm vào dung dịch khử khuẩn.
Thực hành của nhân viên lấy máu về chất thải y tế
Quá trình lấy máu xét nghiệm là một bước quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh nhân, nhưng cũng tạo ra nhiều chất thải y tế nguy hại như bơm, kim, bông cồn và găng tay Tuy nhiên, sự hiểu biết của nhân viên y tế về việc phân loại chất thải này còn hạn chế Chỉ 10% nhân viên phân loại đúng túi đựng bơm vào rác thải y tế không sắc nhọn, trong khi 90% phân loại sai vào rác thải sinh hoạt Đối với vỏ chứa kim lấy máu, 90% nhân viên cũng phân loại sai Mặc dù 100% nhân viên phân loại đúng bông sát khuẩn, nhưng chỉ 70% phân loại đúng kim sau khi lấy máu vào rác thải sắc nhọn Đối với bơm, găng tay và bông sau khi lấy máu, 80% nhân viên phân loại đúng, nhưng vẫn còn 20% phân loại sai Việc phân loại và xử lý chất thải y tế đúng cách là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về quản lý chất thải.