Tại Việt Nam, những mũi tiêm không an toàn tại các cơ sở Y tế đã gây ra hậu quả làm ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe của không những người bệnh NB mà còn ảnh hưởng đến nhân viên Y tế NV
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
1.1.1 Khái niêm tiêm an toàn
Tiêm không an toàn có thể lây nhiễm nhiều tác nhân gây bệnh như vi rút, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng, đồng thời gây ra các biến chứng như áp-xe và phản ứng nhiễm độc Việc sử dụng bơm tiêm hoặc kim tiêm không đảm bảo làm gia tăng nguy cơ phơi nhiễm với các tác nhân gây bệnh qua dụng cụ nhiễm bẩn hoặc lọ thuốc không an toàn, có thể dẫn đến các bệnh truyền nhiễm qua đường máu như HIV, HBV và HCV.
1.1.2 Nguyên tắc thực hành tiêm
1.1.2.1 Không gây nguy hại cho người nhận mũi tiêm
Để đảm bảo an toàn cho người bệnh, cần thực hiện nguyên tắc 5 đúng: đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng đường tiêm Việc này phải được thực hiện tại hai thời điểm quan trọng: khi chuẩn bị phương tiện và thuốc tiêm, cũng như trước khi tiến hành tiêm.
* Phòng và xử trí phản vệ:
- Trước khi tiêm cần hỏi người bệnh về tiền sử dị ứng thuốc, dị ứng thức ăn trước khi cho người bệnh tiêm mũi thuốc đầu tiên
Khi tiêm, luôn cần mang theo hộp cấp cứu phản vệ, bao gồm cơ số thuốc và hướng dẫn phòng, chẩn đoán, xử trí phản vệ Những thông tin này được quy định rõ trong Thông tư 51/2017/TT-BYT ngày 29 tháng 12 năm 2017.
Khi tiêm, cần bơm thuốc chậm với tốc độ khoảng 1ml mỗi 10 giây và theo dõi sắc mặt của bệnh nhân Sau khi tiêm, nên để bệnh nhân nằm hoặc ngồi tại chỗ từ 10 đến 15 phút để phòng ngừa sốc phản vệ có thể xuất hiện muộn.
Phòng tránh xơ hóa cơ hoặc đâm kim vào dây thần kinh:
+ Chọn vùng da tiêm mềm, không có tổn thương, không có sẹo lồi lõm + Xác định đúng vị trí tiêm
+ Tiêm đúng góc độ và độ sâu
Để đảm bảo an toàn trong việc tiêm thuốc, khối lượng thuốc tiêm bắp mỗi lần không được vượt quá mức quy định Đồng thời, cần tránh tiêm nhiều lần vào cùng một vị trí trên cơ thể của người bệnh Những biện pháp phòng ngừa này giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và tăng cường hiệu quả điều trị.
+ Luôn hỏi người bệnh về tiền sử dùng thuốc để tránh tương tác thuốc + Bảo đảm đúng kỹ thuật vô khuẩn trong tiêm, truyền
+ Chuẩn bị thuốc và phương tiện tiêm ở môi trường sạch, không bụi, không vấy máu hoặc dịch
Sử dụng thuốc tiêm một liều là phương pháp an toàn Nếu cần tiêm nhiều liều, hãy sử dụng kim tiêm vô khuẩn và không để kim tiêm lưu lại trong lọ thuốc.
+ Không pha trộn hai hoặc nhiều loại thuốc vào 1 bơm tiêm Không dùng
1 kim tiêm để lấy nhiều loại thuốc
Để đảm bảo an toàn trong quá trình tiêm, cần loại bỏ kim tiêm đã tiếp xúc với bất kỳ bề mặt không vô khuẩn nào Đồng thời, cần lường trước và đề phòng sự di chuyển đột ngột của bệnh nhân trong và sau khi tiêm để tránh những rủi ro không mong muốn.
+ Hướng dẫn người bệnh những điều cần thiết sau khi tiêm [1]
1.1.2.2 Không gây nguy hại cho người tiêm
* Nguy cơ bị phơi nhiễm do máu hoặc do kim tiêm/vật sắc nhọn đâm
- Mang găng khi có nguy cơ tiếp xúc với máu hoặc dịch tiết của người bệnh
- Dùng gạc bọc vào đầu ống thuốc trước khi bẻ để tránh mảnh vỡ rơi vào ống thuốc, rơi ra sàn nhà, bắn vào người, đâm vào tay
- Không dùng tay để đậy nắp kim sau tiêm, nếu cần hãy sử dụng một tay và múc nắp đặt trên một mặt phẳng rồi mới đậy nắp kim
- Không tháo rời kim tiêm ra khỏi bơm tiêm sau khi tiêm
- Bỏ bơm kim tiêm, kim truyền vào hộp kháng thủng ngay sau khi tiêm
- Không để vật sắc nhọn đầy quá 3/4 hộp kháng thủng Đậy nắp và niêm phong hộp kháng thủng để vận chuyển tới nơi an toàn
- Không mở hộp, không làm rỗng để sử dụng lại hộp kháng thủng sau khi đã đậy nắp hoặc niêm phong hộp
- Khi bị phơi nhiễm do vật sắc nhọn, cần xử lý và khai báo ngay theo hướng dẫn
* Phòng ngừa nguy cơ đổ lỗi trách nhiệm cho người tiêm
- Thông báo, giải thích rõ cho người bệnh hoặc người nhà người bệnh trước khi tiêm thuốc
- Kiểm tra chắc chắn y lệnh được ghi trong bệnh án (Trừ trường hợp cấp cứu)
- Đánh giá tình trạng người bệnh trước, trong và sau khi tiêm
- Pha thuốc và lấy thuốc tiêm trước sự chứng kiến của người bệnh hoặc người nhà người bệnh
- Giữ lại lọ/ống thuốc có ghi tên người bệnh đến hết ngày tiêm để làm vật chứng (nếu cần)
- Ghi phiếu chăm sóc: Thuốc đã sử dụng, phản ứng của người bệnh, xử trí chăm sóc trước, trong và sau khi tiêm thuốc [1]
1.1.2.3 Không gây nguy hại cho cộng đồng
- Chuẩn bị hộp, thùng kháng thủng để đựng vật sắc nhọn
- Tạo thành thói quen cho người tiêm: bỏ bơm, kim tiêm vào hộp kháng thủng ngay sau khi tiêm
- Thu gom và bảo quản bơm kim tiêm đã sử dụng theo đúng Quy chế quản lý chất thải y tế [1]
1.1.3 Một số hướng dẫn trong thực hành tiêm
1.1.3.1 Sát khuẩn da và chuẩn bị vùng da tiêm
Rửa sạch da vùng tiêm nếu bẩn Để sát khuẩn vùng da tiêm, áp dụng các bước dưới đây:
1) Sử dụng bông hoặc gạc thấm dung dịch chứa cồn isopropyl hay ethanol 70% Không dùng cồn methanol hoặc cồn metylic vì không an toàn cho người Không dùng bông cồn chứa trong lọ hoặc hộp lưu cữu Có thể sử dụng một trong những cách thức sau:
+ Sử dụng kẹp không mấu vô khuẩn để gắp bông gạc tẩm cồn: Khi sát khuẩn không được chạm kẹp vào da người bệnh
Để thực hiện sát khuẩn, trước tiên bạn cần vệ sinh tay sạch sẽ Sau đó, dùng tay để cầm bông cồn sát khuẩn, lưu ý không chạm tay vào phần bông tiếp xúc với da vùng tiêm.
+ Sử dụng tăm bông: Khi sát khuẩn không chạm tay vào bông
2) Sát khuẩn da vùng tiêm theo hình xoáy ốc từ trong ra ngoài với đường kính khoảng 10 cm cho đến khi sạch
3) Thời gian sát khuẩn trong 30 giây, để da tự khô hoàn toàn rồi mới tiêm
4) Không chạm tay hoặc vật dụng không vô khuẩn vào vùng da đã được sát khuẩn
KHÔNG sát khuẩn da vùng tiêm bằng cồn sau tiêm chủng [1]
1.1.3.2 Lấy thuốc vào bơm tiêm:
Để đảm bảo an toàn y tế, cần thực hiện 4 nguyên tắc quan trọng: KHÔNG sử dụng một bơm kim tiêm đã lấy thuốc cho nhiều bệnh nhân, nghĩa là mỗi bệnh nhân phải có một bơm tiêm riêng; KHÔNG tái sử dụng bơm kim tiêm; KHÔNG dùng một bơm kim tiêm pha thuốc duy nhất cho nhiều lọ thuốc khác nhau; và KHÔNG kết hợp thuốc còn thừa để sử dụng sau.
Để giảm nguy cơ lây nhiễm chéo, nên sử dụng lọ thuốc đơn liều cho từng bệnh nhân trong mỗi lần tiêm Nếu không còn lựa chọn nào khác, có thể sử dụng lọ thuốc đa liều, nhưng chỉ nên mở một lọ tại một thời điểm trong mỗi khu vực chăm sóc bệnh nhân.
Loại bỏ lọ thuốc đa liều nếu nghi ngờ thuốc không còn vô khuẩn;
Lấy thuốc tiêm từ ống thuốc: Nên chọn mua hoặc sử dụng loại ống thuốc có đầu mở (Pop-open) bất cứ khi nào có thể
1.1.4 Thực hành đúng quy trình kỹ thuật tiêm
Chuẩn bị xe tiêm nhằm sử dụng dụng cụ, thuốc thích hợp, an toàn
Xe tiêm cần được lau sạch trước và sau khi sử dụng để đảm bảo vệ sinh Tầng 1 của xe tiêm nên được vệ sinh bằng dung dịch sát khuẩn, đồng thời cần tránh để lại vết bẩn hoặc rỉ sét Các dụng cụ phải được sắp xếp gọn gàng, thẩm mỹ và thuận tiện để dễ dàng thao tác, tránh nhầm lẫn Sử dụng xe tiêm hai tầng với ngăn kéo dưới tầng 1 sẽ mang lại sự tiện lợi hơn so với xe tiêm ba tầng.
Có đủ phương tiện phục vụ cho mục đích, chỉ định tiêm:
+ Bơm kim tiêm vô khuẩn, kích cỡ phù hợp cho mỗi mũi tiêm
Khi sử dụng thuốc tiêm, cần kiểm tra kỹ tên thuốc, hàm lượng, hạn sử dụng và chất lượng của thuốc Đảm bảo rằng lọ và ống thuốc còn nguyên vẹn, không có dấu hiệu vẩn đục, biến màu hoặc đã quá hạn sử dụng Nếu phát hiện bất kỳ ống thuốc hoặc lọ thuốc nào không đạt tiêu chuẩn, cần loại bỏ ngay để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
+ Ống nước cất pha thuốc tiêm sử dụng một lần
+ Bông cồn sát khuẩn da: Nên dùng miếng bông cồn (Alcohol Pats) sử dụng một lần Cồn sát khuẩn da là cồn Isopropyl hoặc ethanol 70%
+ Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
Hộp thuốc cấp cứu phản vệ cần đảm bảo đầy đủ cơ số thuốc và còn hạn sử dụng Theo Hướng dẫn sử trí sốc phản vệ được quy định trong Thông tư 51 của Bộ Y tế ban hành ngày 29/12/2017, việc chuẩn bị hộp thuốc cấp cứu phản vệ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Phương tiện phòng hộ: Găng tay, kính mắt….Căn cứ vào đánh giá nguy cơ để lựa chọn phương tiện phòng hộ thích hợp [1]
* Quy trình TAT đang được áp dụng tại TTYT huyện Tuần Giáo:
Bảng 1.1 Bảng kiểm quy trình TAT tại TTYT huyện Tuần Giáo
STT Các bước tiến hành Thực hiện đúng
Không thực hiện C1 Chuẩn bị NB, ĐD thực hiện: Thực hiện 5 đúng, nhận định, giải thích cho NB
C2 Sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân thích hợp
C3 Rửa tay thường quy/SK tay nhanh
C4 Chuẩn bị dụng cụ : Hộp chống sốc
C5 Thùng đựng vật sắc nhọn và thùng đựng chất thải sau tiêm đúng quy định
C6 Bông gạc tẩm cồn đúng quy định
C7 Chai dung dịch SK tay nhanh có sẵn trên xe tiêm
C8 Chuẩn bị thuốc tiêm: Kiểm tra lại thuốc, SK ống thuốc, dùng gạc vô khuẩn bẻ ống thuốc
C9 Xé vỏ bao bơm tiêm và thay kim lấy thuốc
C10 Thay kim tiêm, cho vào bao vừa đựng bơm tiêm vô khuẩn
C11 Kim lấy thuốc và KT không chạm vùng không vô khuẩn
C12 Kỹ thuật tiêm thuốc: Xác định vị trí tiêm đúng
C13 Đặt bệnh nhân tư thế thích hợp Thắt dây ga rô
C14 SK vùng tiêm đúng kỹ thuật
C15 SK tay nhanh hoặc mang găng tay đúng quy định
C16 Căng da, đâm kim đúng kỹ thuật, đúng góc độ
C17 Tháo dây garô (nếu tiêm tĩnh mạch) Bơm thuốc đúng kỹ thuật
C18 Hết thuốc, căng da rút kim nhanh, cô lập kim hoặc cho ngay BKT vào hộp an toàn
C19 SK lại vị trí tiêm
C20 Dặn dò, đưa người người bệnh về tư thế thích hợp
C21 Xử lý chất thải sau tiêm: Phân loại chất thải sau tiêm đúng quy định
C22 Vệ sinh tay sau khi hoàn thành quy trình
1.1.5 Nguy cơ và gánh nặng của tiêm không an toàn
Tiêm không an toàn gây ra những tác động toàn cầu nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe, kinh tế, và gây gánh nặng tâm lý cho cá nhân, gia đình và cộng đồng Hơn nữa, việc tiêm không an toàn có thể dẫn đến lây nhiễm nhiều loại tác nhân gây bệnh như vi rút, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng Ngoài ra, nó còn có thể gây ra các biến chứng như áp-xe và phản ứng nhiễm độc.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Thực trạng thực hiện tiêm an toàn trên Thế Giới
- Theo thống kê, 90 - 95% tổng số mũi tiêm có mục đích điều trị, còn lại 5 - 10% là mục đích tiêm chủng, dự phòng
Việc thực hiện mũi tiêm không an toàn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như tử vong và tàn tật, ảnh hưởng không chỉ đến cá nhân mà còn tác động đến gia đình và toàn xã hội.
- Theo WHO ước tính đến năm 2013 có khoảng 501.000 ca tử vong xảy ra do thực hiện tiêm thiếu an toàn
Bảng 1.2 Tỷ lệ nhiễm khuẩn do việc thực hiện tiêm thiếu an toàn gây ra
Loại nhiễm khuẩn Tỷ lệ nhiễm khuẩn do tiêm thiếu an toàn (%)
Nguồn: WHO “Tiêm an toàn, thông tin và số liệu toàn cầu”
(Safety of injections Global Facts and Figures)
Bảng 1.3 Thực trạng nhiễm khuẩn do tiêm thiếu an toàn tại các khu vực trên thế giới
Phía Đông Địa Trung Hải
Phía Tây Thái Bình Dương
Nguồn: Hauri, A., Armstrong, Gregory, Hutin, Yvan J F Tạp chí:
“International Journal of STD & AIDS”, 2004
Theo WHO, phơi nhiễm nghề nghiệp phổ biến nhất là do các tác nhân gây bệnh qua đường máu, với tổn thương nhiễm khuẩn chủ yếu xảy ra do kim tiêm Đối tượng có nguy cơ cao nhất là điều dưỡng (44-72%), tiếp theo là bác sĩ (28%), kỹ thuật viên xét nghiệm (15%), hộ lý (3-16%), và nhân viên hành chính cùng khách đến bệnh viện (1-6%) Tình trạng cơ sở hạ tầng y tế kém và quy trình xử lý chất thải không đảm bảo đã dẫn đến nguy cơ lây nhiễm cho cộng đồng WHO cũng cho biết, 50% số mũi tiêm ở các nước đang phát triển không đạt tiêu chuẩn về an toàn, với 40% mũi tiêm sử dụng bơm tiêm tái sử dụng không được tiệt trùng, đặc biệt tại một số nước tỷ lệ này lên tới 70% Năm 2004, vẫn có 50% bơm kim tiêm tại các nước đang phát triển bị thiêu đốt ngoài trời và bán trên thị trường chợ đen Theo CDC Hoa Kỳ và WHO, hơn 80% tổn thương do kim tiêm có thể phòng ngừa bằng cách sử dụng kim tiêm an toàn, kết hợp với đào tạo cán bộ y tế có thể giảm tới 90% tổn thương.
Nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của kiến thức an toàn tiêm chích (KSNK) và thực hành an toàn, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã thành lập Mạng lưới Tiêm an toàn Toàn cầu (SIGN) vào năm 1999 Mạng lưới này hỗ trợ các quốc gia thành viên vượt qua khó khăn và khuyến khích họ thực hiện trách nhiệm trong việc đảm bảo an toàn chăm sóc y tế Mục tiêu của SIGN là giảm tần suất tiêm, thực hiện tiêm an toàn, cải thiện chính sách và quy trình kỹ thuật tiêm, cũng như thay đổi hành vi của cả người sử dụng và nhà cung cấp dịch vụ tiêm Chính sách tiêm an toàn gồm 5 nội dung chính: áp dụng hợp lý biện pháp tiêm; ngăn ngừa việc tái sử dụng bơm tiêm và kim tiêm; hủy bỏ bơm tiêm và kim tiêm đã qua sử dụng ngay tại chỗ; phân loại chất thải tại nơi phát sinh; và xử lý an toàn dụng cụ tiêm đã qua sử dụng Các tổ chức cũng đã xây dựng Chiến lược toàn cầu cho tiêm an toàn nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong quy trình tiêm.
- Thay đổi hành vi của cán bộ y tế, NB và cộng đồng
- Đảm bảo có sẵn vật tư, trang thiết bị
Quản lý chất thải an toàn và thích hợp là một yếu tố quan trọng trong chiến lược tiêm toàn cầu của SIGN Tổ chức này đã phát triển nhiều tài liệu hướng dẫn và chính sách nhằm nâng cao nhận thức và hành vi của nhân viên y tế và cộng đồng Đặc biệt, các chiến dịch hỗ trợ về truyền thông, kỹ thuật và thiết bị cho các quốc gia chậm phát triển đã góp phần nâng cao tỷ lệ tiêm chủng an toàn (TAT) và giảm thiểu nguy cơ cũng như gánh nặng của tiêm chủng không an toàn (TKAT) trên toàn thế giới.
1.2.2 Thực trạng tiêm an toàn tại Việt Nam
Tại Việt Nam, việc tiêm truyền cho bệnh nhân tại các cơ sở khám chữa bệnh chủ yếu do đội ngũ điều dưỡng thực hiện Kể từ năm 2001, Bộ Y tế và Hội Điều dưỡng Việt Nam đã phát động phong trào Tiêm an toàn (TAT) trên toàn quốc và tiến hành khảo sát thực trạng TAT vào nhiều thời điểm khác nhau Kết quả khảo sát cho thấy 55% nhân viên y tế chưa cập nhật thông tin về TAT liên quan đến kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK), và phần lớn chưa tuân thủ quy trình kỹ thuật cũng như các thao tác KSNK trong thực hành tiêm, như vệ sinh tay, mang găng, và xử lý vật sắc nhọn sau tiêm Đặc biệt, có đến 87,7% nhân viên y tế chưa báo cáo và theo dõi rủi ro liên quan đến vật sắc nhọn.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hoài Thu (2017) về thực trạng thực hành TTMAT của điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Trung ương cho thấy, trong bước chuẩn bị người bệnh, có đến 95,9% điều dưỡng thực hiện đúng 5 nguyên tắc cơ bản, đồng thời có khả năng nhận định và giải thích rõ ràng.
Khoảng 74% điều dưỡng (ĐD) thực hiện rửa tay thường quy hoặc sát khuẩn tay nhanh trước khi tiêm Đến 97.9% ĐD chuẩn bị thùng đựng vật sắc nhọn và thùng đựng chất thải đúng cách 41.8% ĐD thực hiện kiểm tra lại thuốc, sát khuẩn ống thuốc, và sử dụng gạc vô khuẩn để bẻ thuốc Hơn 95% ĐD xé bỏ bao bơm tiêm và thay kim lấy thuốc 81.5% ĐD xác định vị trí tiêm, đặt gối kê tay và thắt dây garo đúng quy định (dây garo trên vị trí tiêm 10 - 15 cm) Tỷ lệ ĐD thực hiện sát khuẩn tay nhanh hoặc mang găng tay đúng quy định chỉ đạt 32.2% 93.2% ĐD thực hành căng da đúng quy định (kim tiêm chếch 30° so với mặt và mũi vát của kim nằm trong lòng ven), và 92.5% ĐD thực hành bơm thuốc khi tiêm cho bệnh nhân.
Trong một nghiên cứu về thực hành tiêm an toàn, có 82.2% đối tượng đã thực hiện đúng quy định về phân loại rác thải sau tiêm, và 72.6% đã rửa tay hoặc sát khuẩn tay ngay sau khi kết thúc quy trình tiêm Theo Đặng Thị Thanh Thủy (2016), tỷ lệ học sinh tại trường Trung cấp Y tế tỉnh Kon Tum có kiến thức về tiêm an toàn đạt 51.4%, trong khi tỷ lệ thực hành tiêm an toàn chỉ đạt 54.4%.
Nghiên cứu của Vũ Thị Liên tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Định Quán năm 2015 đã khảo sát thực hành mũi tiêm an toàn của 90 Điều dưỡng và Học sinh Kết quả cho thấy 100% Điều dưỡng và Học sinh sử dụng kim lấy thuốc riêng và bơm kim tiêm vô khuẩn Đặc biệt, có 89 Điều dưỡng và Học sinh thực hiện tiêm thuốc 2 nhanh 1 chậm, chiếm tỷ lệ 98.89%.
HS thực hiện 5 đúng khi tiêm thuốc là 86 ĐD, HS chiếm 95.56% Tỷ lệ ĐD,
Tỷ lệ nhân viên y tế không thực hiện sát khuẩn tay nhanh trước khi chuẩn bị và tiêm thuốc lần lượt là 35.56% và 34.44% Đặc biệt, 11.11% điều dưỡng còn sử dụng hai tay để đậy nắp kim.
Nghiên cứu của Trần Thị Minh Phượng (2012) tại Bệnh viện đa khoa Hà Đông, Hà Nội cho thấy tỷ lệ mũi tiêm thực hành đúng 23 tiêu chí TAT chỉ đạt 22,2% Cụ thể, tỷ lệ thực hành đúng về phương tiện và dụng cụ là 86,5%, kỹ thuật tiêm đạt 66,5%, giao tiếp với bệnh nhân là 47%, an toàn cho người tiêm và cộng đồng là 77,8%, trong khi tiêu chuẩn vô khuẩn chỉ đạt 45,0% Tại tỉnh Điện Biên, nghiên cứu của Nguyễn Thị Phương (2019) cho thấy 10% mũi tiêm sai góc độ, 18,3% thực hiện sai kỹ thuật kiểm tra ống thuốc và sát khuẩn, cùng với 16,6% sai tốc độ bơm thuốc.
THỰC TRẠNG KIẾN THỨC, THỰC HÀNH TIÊM AN TOÀN CỦA ĐIỀU DƯỠNG, HỘ SINH KỸ THUẬT VIÊN TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TUẦN GIÁO
Thông tin chung về Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo
Tỉnh Điện Biên, nằm ở vùng tây bắc Việt Nam, cách thủ đô Hà Nội khoảng 500km về phía tây, là một tỉnh miền núi biên giới Tỉnh này giáp với các tỉnh Lai Châu và Sơn La của Việt Nam, Vân Nam của Trung Quốc ở phía Bắc, và Phongsali của Lào ở phía Tây.
Huyện Tuần Giáo, nằm ở cửa ngõ phía đông tỉnh Điện Biên, giáp với huyện Tủa Chùa ở phía Bắc, huyện Mường ẳng ở phía Tây và Tây Nam, tỉnh Sơn La ở phía Nam và Đông Nam, cũng như huyện Mường Chà ở phía Tây và Tây Bắc Huyện có diện tích tự nhiên 113.776,82 ha và dân số đạt 89.466 người tính đến ngày 31/12/2020.
Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo được thành lập vào năm 1991, qua việc sát nhập Phòng Y tế và các đơn vị trực thuộc theo Quyết định số 08/QĐ – UB của Ủy ban nhân tỉnh Lai Châu Theo Quyết định số 642/2016 của Sở Y tế tỉnh Điện Biên, bệnh viện đã được nâng hạng từ hạng III lên hạng II Hiện tại, Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo có một Bệnh viện đa khoa hạng II với 235 giường bệnh theo kế hoạch và thực tế, cùng với 19 trạm y tế xã, thị trấn.
Tổng số biên chế toàn Trung tâm tính đến hết 28/2/2021 là: 315 nhân viên Y tế, trong đó: Điều dưỡng: 63 ( 16 Đại học, 36 Cao đẳng, 11Trung cấp)
Hộ sinh: 36 ( 5 Đại học, 22 Cao đẳng, 09 Trung cấp) Kỹ thuật viên: 15 ( 3 Đại học, 2 Đại học, 10 Trung cấp ) Trong năm 2020 TTYT điều trị tổng số lượt
Trong năm qua, Bệnh viện đã tiếp nhận 13.132 lượt bệnh nhân nội trú và 1.617 lượt bệnh nhân ngoại trú Bệnh viện cũng đã thực hiện nhiều ca phẫu thuật phức tạp, như phẫu thuật chấn thương sọ não, giúp bệnh nhân không cần chuyển tuyến, từ đó đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân trong tỉnh và tiết kiệm chi phí cho gia đình khi chăm sóc người bệnh tại bệnh viện tuyến trên.
Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo đã thực hiện Quyết định số 3671/QĐ-BYT ngày 27 tháng 9 năm 2012 của Bộ Y tế về "Hướng dẫn tiêm an toàn trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh" Bệnh viện đã xây dựng và ban hành hướng dẫn thực hiện tiêm an toàn (TAT), quy trình kỹ thuật, cùng bảng kiểm đánh giá thực hiện các kỹ thuật tiêm Đồng thời, quy trình kiểm tra và giám sát việc thực hiện TAT được thực hiện bởi phòng Điều dưỡng, khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và điều dưỡng trưởng các khoa Để nâng cao hiệu quả tuân thủ tiêu chí TAT, Trung tâm Y tế đã triển khai nhiều giải pháp tăng cường thực hành tiêm an toàn.
Hàng năm, chúng tôi tiến hành rà soát và cập nhật quy trình kỹ thuật tiêm, bao gồm tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch, nhằm cụ thể hóa từng bước để dễ hiểu và áp dụng cho đội ngũ điều dưỡng, học sinh và kỹ thuật viên Mục tiêu là đồng bộ hóa việc thực hiện quy trình kỹ thuật trong toàn viện.
Bổ sung quy định chăm sóc người bệnh trong bệnh viện bao gồm việc phân cấp chăm sóc và quy định ghi chép theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Xây dựng kế hoạch giám sát hàng tháng là cần thiết để ghi chép bệnh án và thực hiện quy trình 5S cho xe tiêm Điều này giúp phát hiện kịp thời những sai sót trong chuyên môn và điều chỉnh phù hợp.
Để nâng cao hiệu quả vệ sinh tay, cần trang bị các phương tiện như lắp đặt bồn rửa tay tại buồng thủ thuật và hành lang phòng bệnh, cung cấp dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn trên các xe tiêm và trong buồng bệnh Đồng thời, cần đảm bảo có đủ nước, xà phòng và khăn lau tay sạch cho mỗi lần rửa tay Hệ thống báo cáo theo dõi giám sát phòng ngừa rủi ro từ vật sắc nhọn cũng đã được thiết lập và duy trì tại đơn vị.
Tổ chức các buổi tập huấn cho đội ngũ giảng viên và học sinh về TAT và KSNK, đồng thời định kỳ tổ chức thi tay nghề nhằm duy trì và củng cố kiến thức cũng như kỹ năng thực hành về các quy trình kỹ thuật, đặc biệt là quy trình kỹ thuật TAT.
Thực trạng kiến thức, thực hành tiêm an toàn của Điều dưỡng, Hộ sinh Kỹ thuật viên tại Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo
Một cuộc khảo sát được thực hiện từ ngày 15 tháng 6 đến ngày 15 tháng 7 năm 2021 về kiến thức và thực hành TAT của 60 đối tượng gồm điều dưỡng, học sinh và kỹ thuật viên tại Trung tâm Y tế huyện Tuần Giáo đã thu được những kết quả đáng chú ý.
2.2.1 Kết quả thông tin chung về ĐTNC
* Phân bố theo giới tính:
Biểu đồ 2.1 Phân bố theo giới tính của ĐD, HS, KTV (n`)
Theo biểu đồ 2.1, trong số 60 ĐD, HS, KTV, có 49 người nữ, chiếm 82%, trong khi chỉ có 11 người nam, chiếm 18%.
* Phân bố theo trình độ chuyên môn:
Biểu đồ 2.2 cho thấy sự phân bố trình độ chuyên môn của ĐD, HS, KTV, trong đó 35 người có trình độ cao đẳng chiếm tỷ lệ cao nhất với 59% Số lượng ĐD, HS, KTV trung cấp là 08 người, chiếm 13%, trong khi đó, 17 người có trình độ đại học chiếm 28%.
* Phân bố theo thâm niên công tác:
Biểu đồ 2.3 Phân bố theo thâm niên công tác của ĐD, HS, KTV (n`) Nhận xét: Theo kết quả biểu đồ 2.3 có 31 ĐD, HS, KTV thâm niên trên
Trong tổng số nhân viên, tỷ lệ người có thâm niên công tác từ 10 năm trở lên chiếm cao nhất với 52% Trong khi đó, nhóm có thâm niên từ 5 đến 10 năm chỉ chiếm 23% Tỷ lệ nhân viên có thâm niên dưới 5 năm là 25%.
2.2.2 Kết quả Kiến thức về tiêm an toàn
Bảng 2.1 Kiến thức chung về tiêm an toàn (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Khái niệm tiêm an toàn 57 95
Tai biến Tiêm không an toàn 59 98.33
Phòng tránh xơ hóa cơ hoặc đâm vào dây thần kinh 58 96.33
Phòng và chống sốc phản vệ 60 100
Hành động cần làm đầu tiên khi người bệnh có dấu hiệu sốc phản vệ
Bảng 2.1 cho thấy rằng ĐD, HS, KTV có kiến thức đúng cao nhất về phòng và chống phản vệ, đạt tỷ lệ 100% Tuy nhiên, kiến thức về mục đích tiêm chỉ có 43 ĐD, HS, KTV trả lời đúng, với tỷ lệ thấp nhất là 71.66% Các kiến thức liên quan đến khái niệm TAT, tai biến TAT, phòng phản vệ, các biện pháp cần thực hiện khi có dấu hiệu sốc, và phòng ngừa xơ hóa cơ đều đạt tỷ lệ từ 95% đến 98.33%.
Dưới 5 năm Từ 5 đến 10 năm Trên 10 năm
Bảng 2.2: Kiến thức về chuẩn bị Điều dưỡng (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Thời điểm vệ sinh tay 56 93.33
Rửa tay bằng nước và xà phòng 5 8.33
Chuẩn bị dụng cụ tiêm truyền 56 93.33
Chỉ định mang găng tay 58 96.33
Chỉ định mang khẩu trang 10 16.66
Bảng 2.2 cho thấy rằng ĐD, HS, KTV có kiến thức chính xác về việc thay găng tay, đạt tỷ lệ 100% Tuy nhiên, tỷ lệ kiến thức về rửa tay bằng nước và xà phòng chỉ đạt 8,33%, trong khi kiến thức về chỉ định mang khẩu trang chỉ có 10 người, chiếm 16,66% Điều này cho thấy cần nâng cao nhận thức về thực hành vệ sinh và bảo hộ cá nhân trong cộng đồng.
5 đúng, về chỉ định mang găng tay đều chiếm tỷ lệ cao là 98,33% và 96.33%
Bảng 2.3: Kiến thức về chuẩn bị dụng cụ tiêm (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Thùng đựng vật sắc nhọn 59 98.33
Dung dịch để sát khuẩn da vùng tiêm 60 100
Thời điểm đậy nắp, niêm phong, dán nhãn thùng đựng vật sắc nhọn
Bảng 2.3 cho thấy rằng đội ngũ điều dưỡng (ĐD), học sinh (HS), và kỹ thuật viên (KTV) có kiến thức đúng về việc chuẩn bị dung dịch sát khuẩn da vùng tiêm đạt tỷ lệ cao nhất là 100% Kiến thức về thùng đựng vật sắc nhọn cũng rất cao, với tỷ lệ 98,33% Tuy nhiên, kiến thức về thời điểm đậy nắp, niêm phong và dán nhãn thùng đựng vật sắc nhọn lại có tỷ lệ thấp nhất, chỉ đạt 38,33%.
Bảng 2.4: Kiến thức về chuẩn bị thuốc tiêm (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Lấy thuốc vào bơm tiêm 39 65
Thực hiện trì hoãn mũi tiêm 45 75
Lưu kim lấy thuốc trên lọ thuốc 60 100
Bảng 2.4 cho thấy rằng đội ngũ điều dưỡng (ĐD), học sinh (HS) và kỹ thuật viên (KTV) có kiến thức chính xác về lưu kim lấy thuốc trên lọ thuốc đạt tỷ lệ cao nhất là 100% Tuy nhiên, kiến thức của họ về thực hiện trì hoãn mũi tiêm chỉ đạt 75%, trong khi kiến thức về cách lấy thuốc vào bơm tiêm lại có tỷ lệ thấp nhất, chỉ đạt 65%.
Bảng 2.5: Kiến thức về kỹ thuật tiêm thuốc (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Phương thức sát khuẩn da vùng tiêm 39 65
Sát khuẩn da vùng tiêm 46 76.66
Góc độ tiêm dưới da 34 56.66
Góc độ tiêm tĩnh mạch 53 88.33
Tốc độ tiêm tĩnh mạch 44 73.33
Bảng 2.5 cho thấy rằng đội ngũ điều dưỡng (ĐD), học sinh (HS) và kỹ thuật viên (KTV) có kiến thức về bơm thuốc khi tiêm đạt tỷ lệ cao nhất là 98,33% Tuy nhiên, kiến thức về kỹ thuật sát khuẩn da vùng tiêm chỉ đạt 76,66% Về kiến thức tiêm, tỷ lệ dao động từ 56,66% đến 88,33%, trong đó kiến thức về góc độ tiêm dưới da có tỷ lệ thấp nhất là 56,66%.
Bảng 2.6: Kiến thức về xử lý chất thải sau tiêm (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Xử lý bơm kim tiêm sau tiêm 60 100
Thời điểm cô lập bơm kim tiêm vào thùng đựng vật sắc nhọn
Bảng 2.6 cho thấy rằng kiến thức của đội ngũ điều dưỡng (ĐD), học sinh (HS) và kỹ thuật viên (KTV) về việc xử lý bơm kim tiêm sau tiêm đạt tỷ lệ 100% Ngoài ra, tỷ lệ kiến thức đúng về thời điểm cô lập bơm kim tiêm vào thùng đựng vật sắc nhọn là 88,33%.
2.2.3 Kết quả thực hành tiêm an toàn
Bảng 2.7: Thực hành chuẩn bị NB, ĐD (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Thực hiện 5 đúng, nhận định, giải thích cho người bệnh 50 83.33
Sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân 60 100
Rửa tay thường quy/sát khuẩn tay nhanh 45 75
Bảng 2.7 cho thấy rằng tiêu chí thực hiện 5 đúng trong việc nhận định và giải thích cho người bệnh đạt tỷ lệ 83,33% Đặc biệt, tiêu chí sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân đạt tỷ lệ cao nhất là 100% Tuy nhiên, tiêu chí rửa tay thường quy và sát khuẩn tay nhanh trước khi tiến hành tiêm chỉ đạt tỷ lệ thấp nhất là 75%.
Bảng 2.8: Thực hành chuẩn bị dụng cụ (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Hộp cấp cứu phản vệ cần đảm bảo đủ cơ số thuốc và còn hạn sử dụng từ 60 đến 100% Thùng đựng vật sắc nhọn và chất thải cũng cần đạt tỷ lệ 60 đến 100% Đối với bông sát khuẩn, việc chuẩn bị phải tuân thủ đúng quy định với tỷ lệ từ 40 đến 66,7% Ngoài ra, dung dịch sát khuẩn tay nhanh cần được chuẩn bị đầy đủ với tỷ lệ 60 đến 100%.
Bảng 2.8 cho thấy rằng 100% đội ngũ y tế, học sinh, và kỹ thuật viên đã chuẩn bị đầy đủ hộp cấp cứu phản vệ với đủ thuốc và còn hạn sử dụng Ngoài ra, các vật dụng như thùng đựng vật sắc nhọn, thùng đựng chất thải, và dung dịch sát khuẩn tay nhanh cũng được trang bị đầy đủ Tuy nhiên, chỉ có 66,7% đội ngũ y tế thực hiện đầy đủ các yêu cầu này.
HS, KTV chuẩn bị bông sát khuẩn đúng quy định
Bảng 2.9: Thực hành chuẩn bị thuốc (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Kiểm tra thuốc, sát khuẩn ống thuốc, dùng gạc vô khuẩn bẻ ống thuốc
Xé vỏ bao bơm tiêm và thay kim lấy thuốc 60 100 Thay kim tiêm, cho vào bao vừa đựng bơm tiêm vô khuẩn
Kim lấy thuốc, kim tiêm không chạm vùng không vô khuẩn
Bảng 2.9 cho thấy rằng 100% điều dưỡng (ĐD), hộ sinh (HS) và kỹ thuật viên (KTV) đã thực hiện đúng quy trình xé vỏ bao bơm tiêm, thay kim lấy thuốc và kim tiêm, đồng thời đảm bảo các thiết bị này không tiếp xúc với vùng không vô khuẩn Ngoài ra, 39 ĐD, HS và KTV đã tiến hành kiểm tra thuốc và sát khuẩn ống thuốc, sử dụng gạc vô khuẩn để bẻ ống thuốc đúng quy định, đạt tỷ lệ 65%.
Bảng 2.10: Thực hành kỹ thuật tiêm thuốc (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Xác định vị trí tiêm đúng 60 100 Đặt người bệnh tư thế thích hợp Thắt dây ga rô (nếu tiêm tĩnh mạch)
Sát khuẩn vùng tiêm đúng kỹ thuật 40 66.7
Sát khuẩn tay nhanh hoặc mang găng tay đúng quy định
Căng da, đâm kim đúng kỹ thuật và góc độ 60 100
Tháo dây garô (nếu tiêm tĩnh mạch) Bơm thuốc đúng kỹ thuật
Hết thuốc, căng da rút kim nhanh, cô lập kim hoặc phân loại rác thải theo quy định
Sát khuẩn lại vị trí tiêm 45 75
Bảng 2.10 cho thấy 100% điều dưỡng, học sinh, kỹ thuật viên đã xác định đúng vị trí tiêm và đưa người bệnh vào tư thế thích hợp Họ thực hiện căng da, đâm kim đúng kỹ thuật và góc độ, bơm thuốc, căng da, rút kim nhanh chóng, cũng như cô lập kim hoặc phân loại rác thải theo quy định Tuy nhiên, chỉ có 34 điều dưỡng, học sinh, kỹ thuật viên thực hiện sát khuẩn tay nhanh hoặc mang găng tay đúng quy định, đạt tỷ lệ 56.66%; trong khi đó, 75% thực hiện sát khuẩn lại vị trí tiêm đúng quy định.
Bảng 2.11: Thực hành xử lý chất thải sau tiêm (n`)
Nội dung Số lượng Tỷ lệ %
Phân loại chất thải sau tiêm đúng quy định 60 100
Vệ sinh tay sau khi hoàn thành quy trình 41 68.33
BÀN LUẬN
Thông tin chung về điều dưỡng, hộ sinh và kỹ thuật viên
Có 60 ĐD, HS, KTV tham gia vào nghiên cứu, trong đó Tỉ lệ ĐD, HS, KTV cao đẳng chiếm đa số là 58.33 % , đại học là 28.33 % , trung cấp chiếm tỷ lệ ít nhất 13.33% Về thâm niên công tác thì < 5 năm công tác là 25 %, 5 -
Trong một nghiên cứu, tỷ lệ người có kinh nghiệm làm việc dưới 10 năm chiếm 23.33%, trong khi tỷ lệ người có kinh nghiệm trên 10 năm cao nhất, đạt 51.66% Đáng chú ý, trong nhóm đối tượng nghiên cứu, tỷ lệ nữ giới (81.67%) vượt trội hơn so với nam giới (18.33%) Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Hà Thị Kim Phượng (2014).
Ba bệnh viện tại Hà Nội cho thấy tỷ lệ nữ chiếm ưu thế với 92,8%, trong khi nghiên cứu của Trần Thị Minh Phượng tại Bệnh viện Đa khoa Hà Đông (2012) ghi nhận tỷ lệ 12,8% nam và 87,2% nữ Điều này phản ánh đặc thù của nghề điều dưỡng, hộ sinh và kỹ thuật viên, nơi công việc chăm sóc đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ và cẩn thận.
3.2 Kiến thức tiêm an toàn
3.2.1 Kiến thức thông tin chung về tiêm an toàn:
Có 6 nội dung thì có tới 5 nội dung ĐD đa số nắm vững kiến thức và đạt tỷ lệ cao từ 95% trở lên Nội dung mục đích TAT thì ĐD, HS, KTV tương đối nắm kiến thức đạt tỷ lệ 71.66% và ở nội dung này ĐD, HS, KTV hướng tới mục đích điều trị nhiều nhất cho thấy việc thay đổi suy nghĩ trong chăm sóc người bệnh còn hạn chế
3.2.2 Kiến thức về chuẩn bị người bệnh, người thực hiện
Tỷ lệ ĐD, HS, KTV nắm vững kiến thức về chỉ định mang găng, thời điểm vệ sinh tay, chỉ định thay găng và thực hiện 5 đúng đạt từ 93.33% trở lên Tuy nhiên, kiến thức về thời điểm rửa tay bằng nước và xà phòng chỉ đạt 8.33%, và chỉ định mang khẩu trang đạt 16.66% Điều này cho thấy ĐD, HS, KTV còn thiếu kiến thức về kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK) nói chung, đặc biệt là vệ sinh tay và sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân.
3.2.3 Kiến thức về dụng cụ tiêm: ĐD, HS, KTV nắm vững kiến thức nhất ở 2 nội dung tiêu chuẩn thùng đựng vật sắc nhọn và loại cồn để SK da với tỷ lệ từ 98.33% trở nên Nội dung thời điểm đậy nắp và niêm phong thùng sắc nhọn ĐD, HS, KTV chỉ đạt ở mức 38.33% Qua số liệu trên cho thấy ĐD đang thiếu kiến thức về KSNK
3.2.4 Kiến thức về chuẩn bị thuốc tiêm:
Kết quả khảo sát cho thấy, kiến thức về việc lưu kim lấy thuốc trên lọ thuốc của ĐD, HS, KTV đạt tỷ lệ 100%, cho thấy sự hiểu biết cao trong lĩnh vực này Tuy nhiên, kiến thức về cách lấy thuốc vào bơm tiêm lại đạt tỷ lệ thấp nhất, chỉ 65% Đối với các kỹ thuật như bẻ ống thuốc và trì hoãn mũi tiêm, ĐD, HS, KTV có kiến thức đạt từ 75% đến 80%.
Theo kết quả khảo sát, ĐD, HS, KTV có kiến thức về kỹ thuật tiêm thuốc với tỷ lệ cao nhất ở phần bơm thuốc, đạt 98,33% Tuy nhiên, tỷ lệ kiến thức về góc độ tiêm dưới da lại thấp hơn, chỉ đạt 56,66% Các kiến thức khác như kỹ thuật SK da vùng tiêm, góc độ tiêm bắp, góc độ tiêm tĩnh mạch và tốc độ tiêm tĩnh mạch cũng được ĐD, HS, KTV nắm vững với tỷ lệ từ 65% đến 88,33%.
3.2.6 Kiến thức về xử lý chất thải tiêm:
Kiến thức về xử lý chất thải sau tiêm cho thấy ĐD, HS, KTV có tỷ lệ trả lời đúng tuyệt đối đạt 100% Về thời điểm cô lập bơm kim tiêm, tỷ lệ trả lời đúng của ĐD, HS, KTV đạt 88.33% Điều này cho thấy ĐD đã nắm vững kiến thức xử lý chất thải cơ bản.
3.2 Thực hành tiêm an toàn
3.2.1 Chuẩn bị người bệnh Đa số các tiêu chí đề ra, ĐD, HS, KTV đều tuân thủ quy trình kỹ thuật đạt tỷ lệ cao từ 83.33% - 100%; tuy nhiên, tiêu chí ĐD, HS, KTV rửa tay thường quy/sát khuẩn tay nhanh đạt ở mức thấp hơn là 75% Tỷ lệ này cao hơn với nghiên cứu của tác giả Ninh Vũ Thành (2015) tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn khi có đến 41,79% số ĐD không sát khuẩn tay nhanh trước khi chuẩn bị thuốc Nhưng tỷ lệ này tương đồng với nghiên cứu của tác giả Nguyễn Thị Hoài Thu
(2017) về thực trạng thực hành tiêm tĩnh mạch của Điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Trung ương là 74%
3.2.2 Chuẩn bị dụng cụ, thuốc tiêm
Các ĐD, HS, KTV thực hiện các tiêu chí đều đạt tỷ lệ cao từ 75.6-100%
Tiêu chí kiểm tra lại thuốc và sát khuẩn ống thuốc chỉ đạt tỷ lệ 65%, thấp hơn so với nghiên cứu của Nguyễn Thị Hoài Thu (2017) với tỷ lệ 41,8%.
3.2.3 Thực hiện kỹ thuật tiêm thuốc ĐD, HS, KTV thực hiện các tiêu chí đều đạt tỷ lệ từ 66,7- 100%; tuy nhiên, tiêu chí ĐD, HS, KTV đạt tỷ lệ thấp hơn là tuân thủ thực hiện sát khuẩn tay nhanh hoặc mang găng tay đúng quy định là 56.66% Tỷ lệ tiêu chí sát khuẩn tay nhanh hoặc mang găng tay sạch đúng quy định là cao hơn với nghiên cứu của tác giả Ninh Vũ Thành (2015) với 44.77% và nghiên cứu của tác giả
Theo nghiên cứu của Vũ Thị Liên (2015) tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Định Quán, tỷ lệ xử lý chất thải và vệ sinh tay sau tiêm đạt 34.44% Đáng chú ý, 100% đội ngũ điều dưỡng, học sinh, kỹ thuật viên thực hiện phân loại rác thải đúng quy định Tuy nhiên, tỷ lệ rửa tay hoặc sát khuẩn tay nhanh sau quy trình chỉ đạt 68.33%, thấp hơn so với 72.6% được ghi nhận trong nghiên cứu của Nguyễn Thị Hoài Thu (2017) tại Bệnh viện Nhi Trung ương.
Bệnh viện sở hữu đội ngũ nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao, với tỷ lệ cán bộ có bằng đại học và cao đẳng chiếm ưu thế Đồng thời, các nhân viên có trình độ trung cấp cũng đang tích cực tham gia các khóa học nâng cao để đạt được trình độ cao đẳng hoặc đại học.
Phòng Điều dưỡng phối hợp với khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và các thành viên trong mạng lưới KSNK để thực hiện kiểm tra, giám sát và nhắc nhở nhân viên y tế (NVYT) tuân thủ quy trình kỹ thuật Đồng thời, các Điều dưỡng trưởng các khoa đánh giá mức độ tuân thủ của NVYT và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát nhiễm khuẩn.
Thuận lợi, khó khăn
Bệnh viện sở hữu đội ngũ nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao, với tỷ lệ cán bộ có trình độ Đại học và Cao đẳng chiếm ưu thế Ngoài ra, các nhân viên có trình độ trung cấp cũng đang tích cực tham gia các khóa học nâng cao để đạt được bằng Cao đẳng hoặc Đại học.
Phòng Điều dưỡng, khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và các thành viên trong mạng lưới KSNK cùng với Điều dưỡng trưởng các khoa phối hợp chặt chẽ để kiểm tra, giám sát và nhắc nhở nhân viên y tế tuân thủ quy trình kỹ thuật Đồng thời, họ cũng thực hiện đánh giá mức độ tuân thủ của nhân viên y tế và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn.
Hàng năm, Bệnh viện xây dựng kế hoạch tập huấn nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, đặc biệt là trong lĩnh vực TAT Đồng thời, Bệnh viện cũng tổ chức thi sát hạch tay nghề để đội ngũ điều dưỡng phát huy tinh thần học hỏi, trao đổi và chia sẻ kinh nghiệm trong thực hành lâm sàng.
Rà soát và bổ sung các phương tiện, y dụng cụ, vật tư tiêu hao cần thiết phù hợp với tính chất công việc và kỹ thuật thực hiện trên người bệnh Điều này nhằm đảm bảo an toàn và phòng ngừa các sự cố y khoa có thể xảy ra.
- Công tác kiểm tra, giám sát chưa được thường xuyên, chặt chẽ
- Điều dưỡng trưởng khoa chưa nâng cao trong việc tự kiểm tra, giám sát viên chức khoa mình, việc thực hiện đối lúc mang tính hình thức, đối phó
Đội ngũ điều dưỡng, hộ sinh và kỹ thuật viên cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình tiêm an toàn Hiện tại, họ vẫn có tư duy bị động và một số quan điểm cổ hủ, coi bệnh nhân như người phụ thuộc vào bệnh viện thay vì xem họ là khách hàng Việc thay đổi tư duy này là cần thiết để cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
Nhiều người trong ngành y tế như điều dưỡng, học sinh và kỹ thuật viên thường xem việc thực hiện kỹ thuật chăm sóc bệnh nhân chỉ là những công việc hàng ngày đơn giản, mà chưa nhận thức được vai trò và tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình kỹ thuật Điều này dẫn đến những thói quen xấu như làm tắt, làm ẩu và chỉ thực hiện để đối phó.
Bệnh viện chưa tổ chức các lớp tập huấn thường xuyên cho điều dưỡng và hộ sinh về hướng dẫn tiêm an toàn, dẫn đến việc kiến thức và kỹ năng thực hành không được cập nhật liên tục.
Bệnh viện hiện chưa áp dụng chế tài xử phạt đủ mạnh đối với đội ngũ điều dưỡng (ĐD), học sinh (HS) và kỹ thuật viên (KTV) không tuân thủ quy định tiêm an toàn Sự nể nang trong việc xử phạt và đôi khi dung túng cho những hành vi vi phạm đã dẫn đến việc ĐD, HS, KTV không thực hiện nghiêm túc các quy định này.