PHẦN MỞ ĐẦU
Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam đang trong thời kỳ hội nhập kinh tế toàn cầu, đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội trong phát triển sản xuất kinh doanh Các doanh nghiệp phải đối diện với tình hình cung cầu không ổn định, thị trường bão hòa và sự giảm lòng trung thành của khách hàng do sự đa dạng sản phẩm và sự cạnh tranh gia tăng Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược cạnh tranh mạnh mẽ, đồng thời chú trọng đến cách thức đưa sản phẩm ra thị trường Kênh phân phối hiệu quả không chỉ tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài mà còn mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và khách hàng Do đó, hoàn thiện và quản lý kênh phân phối là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo tiêu thụ sản phẩm và củng cố vị thế trên thị trường.
Việt Nam đã duy trì vị thế là quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ 2 thế giới trong nhiều năm, với sản lượng cà phê tăng trưởng cao, chiếm gần 30% khối lượng cà phê nhân giao dịch toàn cầu Cà phê rang xay, chiếm khoảng 2/3 lượng tiêu thụ, đang ngày càng phát triển mạnh mẽ và trở thành thức uống không thể thiếu của nhiều người dân Việt Nam Nắm bắt cơ hội này, nhiều doanh nghiệp trong nước đã đầu tư vào kinh doanh cà phê rang xay, tạo ra một thị trường sôi động Công ty cà phê Đồng Xanh (GFC) được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu cà phê theo “Gu” của khách hàng tại Huế, nhanh chóng hiểu và nắm bắt mong muốn của họ, từ đó chiếm lĩnh một phần thị trường đáng kể.
Trường Đại học Kinh tế Huế có khả năng cung cấp nguồn cà phê sạch và chất lượng cho nhiều nhà bán lẻ tại thị trường Huế Tuy nhiên, nhiều thương hiệu cà phê khác như Gia Cát, Gia Nguyễn, cùng các thương hiệu lớn như Viva và Trung Nguyên cũng đang khẳng định vị thế của mình Do đó, công ty cà phê Đồng Xanh (GFC) cần xây dựng và phát triển kênh phân phối để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường cà phê.
Sau khi tham gia vào hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, tôi nhận thấy tính cấp thiết của nghiên cứu này Với kiến thức tích lũy từ trường lớp và kinh nghiệm thực tập, tôi quyết định chọn đề tài "Phân tích sự hài lòng của nhà bán lẻ đối với hệ thống kênh phân phối cà phê rang xay của công ty cà phê Đồng Xanh (GFC) tại Thừa Thiên Huế" để hoàn thành khóa luận tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết phân tích và đánh giá công tác tổ chức, quản lý các nhà bán lẻ trong hệ thống phân phối cà phê rang xay của công ty Cà phê GFC tại Thừa Thiên Huế, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống phân phối này.
- Hệ thống hóa lại cơ sở lý luận liên quan đến quản lý kênh phân phối sản phẩm, nhà bán lẻ, sự hài lòng của nhà bán lẻ.
Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố trong chính sách phân phối cà phê rang xay của công ty là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về sự hài lòng của nhà bán lẻ Các yếu tố như độ tin cậy, tốc độ giao hàng, và chất lượng sản phẩm đều có tác động trực tiếp đến cảm nhận của nhà bán lẻ Nghiên cứu này sẽ giúp công ty điều chỉnh chiến lược phân phối nhằm nâng cao sự hài lòng và tạo mối quan hệ bền vững với các đối tác bán lẻ.
Để nâng cao mức độ hài lòng của các nhà bán lẻ và cải thiện mối quan hệ hợp tác giữa họ với công ty cà phê GFC tại Huế, cần triển khai một số giải pháp hiệu quả Trước hết, GFC nên thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo và đào tạo nhằm cung cấp kiến thức về sản phẩm và kỹ năng bán hàng cho các nhà bán lẻ Thứ hai, việc lắng nghe ý kiến phản hồi từ các đối tác bán lẻ sẽ giúp GFC điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp hơn Cuối cùng, GFC cần xây dựng chương trình khuyến mãi hấp dẫn và chính sách hỗ trợ tốt hơn để tạo động lực cho các nhà bán lẻ, từ đó củng cố mối quan hệ hợp tác bền vững.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Công tác quản lý các nhà bán lẻ cà phê rang xay của công ty cà phê GFC trên địa bàn Huế.
Trường Đại học Kinh tế Huế
- Đối tượng khảo sát: Các nhà bán lẻ cà phê rang xay của công ty cà phê GFC trên địa bàn Huế.
Nghiên cứu và giải quyết các vấn đề lý luận cũng như thực tiễn liên quan đến hoạt động tổ chức và quản lý nhà bán lẻ trong hệ thống kênh phân phối cà phê rang xay của công ty.
Tham gia vào quá trình điều tra và nghiên cứu trực tiếp các nhà bán lẻ phân phối cà phê rang xay của công ty cà phê GFC tại Huế nhằm hiểu rõ hơn về thị trường và nhu cầu tiêu dùng.
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ hoạt động của công ty trong giai đoạn 2016 đến 2018 Các số liệu sơ cấp được lấy từ phỏng vấn các nhà phân phối cà phê rang xay của công ty tại Huế trong thời gian thực tập từ 16/09/2019 đến 22/12/2019.
Phương pháp nghiên cứu
4.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Thu thập dữ liệu thứ cấp:
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp thông qua các nguồn chính như:
Các báo cáo tài chính và tài liệu liên quan từ phòng kế toán của công ty cà phê GFC cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài sản, hoạt động kinh doanh, nhân sự, tiêu thụ cà phê rang xay và cơ cấu tổ chức của công ty.
- Tham khảo thêm trên website của công ty:www.caphedongxanh.com
- Những thông tin thu thập có liên quan đến chính sách phân phối thông qua mạng internet, báo chí, truyền thông,
- Tham khảo các thông tin, số liệu từ các bài báo liên quan và của các khóa luận tốt nghiệp của các sinh viên khóa trước.
Thu thập dữ liệu sơ cấp: đề tài được thực hiện qua hai giai đoạn:
Nghiên cứu định tính đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình nghiên cứu, giúp khám phá và điều chỉnh các biến quan sát chung Qua đó, nó hỗ trợ trong việc bổ sung các yếu tố cần thiết để đo lường chính xác các khái niệm nghiên cứu.
Tiến hành tham khảo ý kiến của nhân viên trong công ty và lựa chọn 10 nhà bán lẻ ngẫu nhiên tại thành phố Huế để thảo luận, ghi chép ý kiến của họ về thông tin cần thu thập.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Sau khi thu thập ý kiến từ các nhà bán lẻ và xem xét các nội dung đã chuẩn bị, chúng tôi tiến hành tổng hợp thông tin để thiết kế bảng câu hỏi cho nghiên cứu chính thức Bảng câu hỏi, sau khi được chỉnh sửa và hoàn thiện, đã được đưa vào nghiên cứu.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua khảo sát các nhà bán lẻ cà phê rang xay của công ty GFC tại Huế, nhằm thu thập thông tin cần thiết Những thông tin này sẽ được sử dụng để tiến hành các kiểm định cần thiết, từ đó giúp trả lời các câu hỏi nghiên cứu.
Sơ đồ 2.1: Quy trình nghiên cứu đề tài
Phương pháp phân tích dữ liệu trong nghiên cứu này bao gồm phân tích nhân tố khám phá và hồi quy bội Theo Bollen (1989), kích thước mẫu tối thiểu để thực hiện phân tích nhân tố khám phá cần gấp 5 lần số biến quan sát, trong khi Hair và cộng sự (1998) khuyến nghị kích thước mẫu tối thiểu từ 100-150 Với mô hình nghiên cứu có 20 biến quan sát, kích thước mẫu cần thiết là 100 Do đó, số mẫu dự kiến để điều tra là 120.
Theo số liệu từ phòng kế toán của công ty GFC, hiện tại công ty có 211 nhà bán lẻ phân phối cà phê rang xay tại thành phố Huế.
Cơ sở lí thuyết Xây dựng thang đo và giả thuyết nghiên cứu
Nghiên cứu định tính bằng tham khảo ý kiến chuyên gia Điều chỉnh Thang đo chính thức
Phỏng vấn trực tiếp với cỡ mẫu 120 điểm bán lẻ
Phân tích dữ liệu bằng spss
Phân tích hồi quy- Kiểm định các giả thuyết
Trường Đại học Kinh tế Huế
Bảng 2.1: Số lượng các đơn vị phân phối cà phê rang xay của công ty GFC trên địa bàn TT Huế
(Theo phòng kế toán GFC)
Khảo sát các nhà bán lẻ cà phê rang xay của công ty GFC tại TT Huế diễn ra thuận lợi nhờ vào vị trí gần trung tâm thành phố của các cửa hàng Hầu hết các nhà bán lẻ có quy mô vừa và nhỏ, thường xuyên có nhân viên giao hàng đến hoặc cử người đến nhận hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát và thu hồi bảng hỏi khảo sát Do đó, nghiên cứu này sẽ áp dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản để thực hiện khảo sát.
Từ danh sách 211 nhà bán lẻ do phòng Kế toán công ty GFC cung cấp, chúng tôi đã nhập dữ liệu vào phần mềm Excel và ngẫu nhiên chọn ra 120 nhà bán lẻ để tiến hành khảo sát.
4.4 Phương pháp xử lí và phân tích dữ liệu
Phân tích và đánh giá biến động trong hoạt động kinh doanh của công ty dựa trên số liệu cung cấp là rất quan trọng Việc so sánh số liệu thực tế giữa các kỳ giúp xác định xu hướng doanh thu và hiệu quả của từng kênh phân phối trong tổng doanh thu Qua đó, có thể rút ra những kết luận về tình hình hoạt động kinh doanh qua các năm, phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu đề tài một cách hiệu quả.
- Sử dụng phần mềm Excel 2010, phần mền xử lý số liệu SPSS phiên bản 20.0 để phân tích và xử lý số liệu:
Trường Đại học Kinh tế Huế
Phân tích thống kê mô tả
Sử dụng bảng tần số, biểu đồ, giá trị trung bình, phương sai và độ lệch chuẩn để mô tả thông tin và đặc điểm của đối tượng điều tra trong mẫu nghiên cứu là một phương pháp quan trọng trong phân tích dữ liệu Những công cụ này giúp tóm tắt và trực quan hóa dữ liệu, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về các xu hướng và đặc điểm của mẫu nghiên cứu.
Phương pháp Cronbach Alpha được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo, cho phép xác định sự phù hợp của các biến quan sát với một biến nghiên cứu (biến tiềm ẩn, nhân tố) Theo Hair et al (2006), có quy tắc đánh giá hệ số Cronbach Alpha để đảm bảo tính chính xác trong nghiên cứu.
Hệ số Cronbach Alpha < 0.6: Thang đo nhân tố là không phù hợp (có thể trong môi trường nghiên cứu đối tượng không có cảm nhận về nhân tố đó).
Hệ số Cronbach Alpha 0.6 – 07: Chấp nhận được với các nghiên cứu mới
Hệ số Cronbach Alpha 0.7 – 0.8: Chấp nhận được
Hệ số Cronbach Alpha 0.8 – 0.95: Tốt
Hệ số Cronbach Alpha từ 0.95 trở lên được coi là chấp nhận được nhưng không lý tưởng, do đó cần xem xét các biến quan sát có thể gây ra hiện tượng "trùng biến" Điều này tương tự như vấn đề đa cộng tuyến trong hồi quy, khi đó những biến thừa nên được loại bỏ để cải thiện độ tin cậy của thang đo.
Khi chọn thang đo, tiêu chuẩn cần chú ý là độ tin cậy alpha phải từ 0.6 trở lên và hệ số tương quan biến tổng của các biến (item-total correlation) phải lớn hơn 0.3 (Trọng, Ngọc, 2008).
Phân tích nhân tố EFA
Phân tích nhân tố EFA là một phương pháp thuộc nhóm phân tích đa biến phụ thuộc lẫn nhau, không phân biệt biến phụ thuộc và biến độc lập, mà tập trung vào mối tương quan giữa các biến EFA giúp rút gọn một tập hợp k biến quan sát thành một tập hợp F (F 0.3 được xem là đạt mức tối thiểu
Trường Đại học Kinh tế Huế
• Factor loading > 0.4 được xem là quan trọng
• Factor loading > 0.5 được xem là có ý nghĩa thực tiễn Điều kiện để phân tích nhân tố khám phá là phải thỏa mãn các yêu cầu:
1 Hệ số tải nhân tố (Factor loading) > 0.5
Kết cấu đề tài
Phần II:NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHÊN CỨU
Chương 1: Tổng quan về vấn đề nghiên cứu.
Chương 2: Đánh giá hệ thống kênh phân phối cà phê rang xay của công ty GFC trên địa bàn Thừa Thiên Huế
Chương 3: Định hướng và đưa ra giải pháp hoàn thiện kênh phân phối cà phê rang xay của công ty GFC tại Thừa Thiên Huế
Phần III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Trường Đại học Kinh tế Huế
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
1.1 Cơ sở lý luận của đề tài nghiên cứu
1.1.1 Khái niệm hệ thống kênh phân phối
Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về hệ thống kênh phân phối:
Tiến sĩ Trương Đình Chiến, giảng viên tại trường đại học Kinh Tế Quốc Dân, đã định nghĩa kênh phân phối là một hệ thống các tổ chức giúp người bán đưa sản phẩm tới tay người tiêu dùng cuối cùng.
Tập hợp này bao gồm các tổ chức và cá nhân có mối liên hệ chặt chẽ, cùng nhau hoạt động nhằm đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản phẩm, dịch vụ, cũng như thông tin từ người bán hoặc nhà sản xuất.
Theo các nhà kinh tế học, hệ thống kênh phân phối là nguồn lực quan trọng bên ngoài doanh nghiệp, cần nhiều năm để xây dựng và khó thay đổi Nó có giá trị tương đương với các nguồn lực nội bộ như con người, phương tiện sản xuất và nghiên cứu Hệ thống này thể hiện cam kết lớn của công ty đối với các doanh nghiệp độc lập chuyên phân phối và các thị trường cụ thể mà họ phục vụ, đồng thời tạo ra nền tảng cho nhiều chính sách và thực tiễn nhằm thiết lập các mối quan hệ lâu dài.
Kênh phân phối là thiết kế và lưu thông sản phẩm, dịch vụ đến tay khách hàng mục tiêu, phù hợp với phân khúc, thị hiếu và nhu cầu của họ Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người sản xuất với người tiêu dùng cuối cùng, đảm bảo dòng chảy sản phẩm diễn ra hiệu quả.
Theo quan điểm của nhà sản xuất, kênh phân phối được định nghĩa là tổ chức các mối quan hệ bên ngoài nhằm thực hiện các hoạt động phân phối, từ đó đạt được mục tiêu phân phối của doanh nghiệp trên thị trường.
Hệ thống kênh phân phối không có một định nghĩa cụ thể nào, mà được xác định dựa trên đối tượng và mục đích sử dụng khác nhau.
Trường Đại học Kinh tế Huế
1.1.2 Vai trò, chức năng của hệ thống kênh phân phối
Vai trò của hệ thống kênh phân phối
Hệ thống kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh Nếu một công ty sản xuất hoặc thương mại không có hệ thống kênh phân phối, doanh nghiệp sẽ không có nơi để bán hàng và khách hàng sẽ không thể tiếp cận sản phẩm hoặc dịch vụ Khi không có doanh thu từ việc bán hàng, mọi hoạt động khác của doanh nghiệp sẽ trở nên vô nghĩa.
Vai trò của hệ thống kênh phân thể hiện trên các phương diện sau:
Hệ thống kênh phân phối điều chỉnh số lượng và chủng loại sản phẩm tại từng cấp độ, giúp cân đối giữa sản xuất chuyên môn theo khối lượng và nhu cầu đa dạng Điều này giải quyết sự không thống nhất về số lượng và chủng loại sản phẩm trong quá trình phân phối.
- Phân phối tác động vào sự thay đổi về thời gian và không gian của sản phẩm.
Tích lũy là quá trình thu nhận sản phẩm từ nhiều nhà sản xuất khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong các dịch vụ chuyên nghiệp Điều này liên quan đến việc kết hợp công việc của nhiều cá nhân, mỗi người đều là một nhà sản xuất chuyên môn hóa, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.
Chia nhỏ hàng hóa là quá trình phân chia số lượng lớn thành các phần nhỏ hơn, giúp sản phẩm tiếp cận thị trường hiệu quả hơn Điều này có thể diễn ra ngay tại nhà sản xuất và liên quan đến nhiều cấp độ trung gian Người bán buôn có thể cung cấp số lượng nhỏ hơn cho các nhà buôn khác hoặc trực tiếp cho người bán lẻ, trong khi người bán lẻ tiếp tục chia nhỏ sản phẩm khi bán cho người tiêu dùng.
Chức năng của các kênh phân phối
Kênh phân phối có chức năng cơ bản là kết nối nhà sản xuất với người tiêu dùng, đảm bảo sản phẩm được đưa đến đúng nơi có nhu cầu Điều này bao gồm việc cung cấp sản phẩm với mức giá hợp lý, đúng loại và vào thời điểm cũng như địa điểm mà khách hàng yêu cầu Các kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm của người tiêu dùng.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Các kênh phân phối thu thập thông tin từ tất cả các thành viên trong kênh và ý kiến của khách hàng bên ngoài thị trường Việc này giúp thiết lập chiến lược phân phối hiệu quả.
Các kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tiến khuyếch trương sản phẩm Họ không chỉ triển khai mà còn phổ biến thông tin thuyết phục về sản phẩm, nhằm thu hút sự chú ý và quan tâm từ khách hàng.
- Thiết lập quan hệ: Tạo dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp.
Phân phối vật chất là quá trình điều chỉnh nhu cầu và phân phối sản phẩm phù hợp với yêu cầu của khách hàng Hoạt động này bao gồm vận chuyển, bảo quản và dự trữ hàng hóa để đảm bảo sự sẵn có và chất lượng sản phẩm.
Thương lượng trong các kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc thỏa thuận và phân chia trách nhiệm cũng như quyền lợi Mục tiêu chính là đạt được thỏa thuận cuối cùng về giá cả và các điều kiện liên quan, nhằm đảm bảo việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng sản phẩm diễn ra thuận lợi.
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG KÊNH PHÂN PHỐI CÀ PHÊ RANG XAY CỦA CÔNG TY GFC TẠI THỪA THIÊN HUẾ
PHỐI CÀ PHÊ RANG XAY CỦA CÔNG TY GFC TẠI TT HUẾ
2.1 Tổng quan về công ty cà phê GFC
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Giới thiệu về công ty cà phê Đồng Xanh (GFC)
- Tên công ty: Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại & Dịch Vụ Cà phê Đồng Xanh (GFC).
- Trụ sở chính: 118 Lý Nam Đế, Phường Kim Long, Thành Phố Huế.
- Slogan: “Sạch chưa đủ, mà phải ngon”
- Sơ lược về công ty:
Công ty cà phê GFC, thành lập năm 2016, đã trở thành thương hiệu tin cậy tại thành phố Huế với hơn 200 khách hàng đại lý và cửa hàng bán lẻ GFC cung cấp sản phẩm cà phê rang xay sạch và ngon, với thiết bị hiện đại và kỹ thuật rang riêng, giúp giữ nguyên hương vị của hạt cà phê Khách hàng có thể tùy chọn sản phẩm theo sở thích và khối lượng, với giá từ 40.000 VNĐ đến 350.000 VNĐ cho các sản phẩm từ 250g đến 1kg Ngoài ra, GFC còn cung cấp các thiết bị máy pha cà phê chất lượng cao.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất Các chính sách hậu mãi và chăm sóc khách hàng hấp dẫn.
Đảm bảo môi trường làm việc năng động, môi trường đạo tạo nhân viên tốt, tạo cơ hội phát huy năng lực cho mọi nhân viên ở công ty.
Công ty mong muốn giới thiệu thương hiệu cà phê của mình như một đặc sản độc đáo dành cho khách du lịch, nhằm tạo ấn tượng sâu sắc cho người tiêu dùng khi trải nghiệm cà phê và các dịch vụ mà công ty cung cấp.
Xây dựng một quy trình khép kín từ nguồn cung ứng đến sản phẩm cuối cùng được giao đến tay khách hàng, với mục tiêu đặt khách hàng làm trung tâm để phát triển những sản phẩm và dịch vụ chất lượng nhất.
Xây dựng và phát triển thương hiệu GFC trên thị trường địa phương và toàn quốc.
Cung cấp các sản phẩm đạt chất lượng, đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng với phương châm: “SẠCH chưa đủ, mà phải NGON”
Trở thành đối tác tin cậy của người nông dân cùng đồng hành phát triển ngành cà phê Việt Nam.
Phát triển kinh tế đất nước bền vững cùng với bảo vệ môi trường.
2.1.2 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty
Công ty cà phê Đồng Xanh (GFC) gồm các bộ phận sau:
Sơ đồ 2.4: Cơ cấu tổ chức của công ty GFC
(Theo phòng kế toán GFC)
Trường Đại học Kinh tế Huế
Ban giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giám sát các bộ phận để đảm bảo hiệu quả công việc Họ đưa ra chỉ đạo trong quá trình hoạt động và hỗ trợ các bộ phận xử lý các tình huống thường gặp, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của công ty.
Bộ phận kế toán: Tham gia việc quản lý chi tiêu và hạch toán thu chi của công ty.
Chốt công nợ, đơn hàng, chi phí và doanh thu là những hoạt động quan trọng của công ty Việc lưu giữ các số liệu này giúp nắm bắt tình hình hoạt động để báo cáo thuế quan chính xác, đồng thời lưu trữ hồ sơ và cập nhật thông tin kịp thời cho ban giám đốc.
Bộ phận kinh doanh của công ty có nhiệm vụ tìm kiếm và tư vấn trực tiếp cho khách hàng, đồng thời khảo sát và mở rộng thị trường Họ truyền đạt các chính sách của công ty và chăm sóc khách hàng trong suốt quá trình hợp tác kinh doanh.
Bộ phận sản xuất đảm nhận toàn bộ quy trình sản xuất các loại cà phê, từ việc rang cà phê cho đến sản xuất cà phê phin giấy và cà phê viên nén, đảm bảo thực hiện theo yêu cầu của đơn hàng.
Bộ phận kỹ thuật đảm nhận việc bảo trì và sửa chữa các loại máy móc khi khách hàng hoặc quán cà phê gặp sự cố kỹ thuật Ngoài ra, họ còn tư vấn về các loại máy rang, xay và pha cà phê phù hợp với quy mô và nhu cầu của từng nhóm khách hàng khác nhau.
Bộ phận Marketing chịu trách nhiệm cập nhật và viết bài cho các nhóm khách hàng, bao gồm cá nhân và quán, đồng thời thường xuyên lắng nghe và giải đáp ý kiến của khách hàng Đội ngũ này cũng tập trung vào việc quảng cáo và tăng cường tương tác giữa khách hàng và công ty, góp phần mở rộng thị trường Họ tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng và đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa khách hàng và công ty.
2.1.3 Sản phẩm và thị trường kinh doanh của công ty
Công ty GFC chuyên cung cấp các sản phẩm cà phê đa dạng như cà phê hạt, cà phê phin truyền thống, cà phê bột, cà phê viên nén, cà phê phin giấy, cà phê tươi, cùng với máy xay và máy pha cà phê Tất cả sản phẩm đều được sản xuất từ 100% hạt cà phê rang nguyên chất, không chứa chất phụ gia, với mục tiêu mang đến cho người tiêu dùng cà phê SẠCH và NGON.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Công ty GFC đã trở thành nhà phân phối cà phê rang xay và máy pha, máy xay cà phê cho hơn 200 quán cà phê tại thành phố Huế Mặc dù quy mô các trung gian phân phối còn nhỏ, nhưng công ty được đánh giá có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai Một số quán cà phê tiêu biểu hợp tác với GFC bao gồm La Gare, nhà 87, Aroma coffee và Sala coffee.
Công ty cà phê GFC chuyên cung cấp các sản phẩm cà phê phù hợp với "Gu" của từng khách hàng Khi đến với GFC, khách hàng sẽ nhận được sự tư vấn tận tình để lựa chọn loại cà phê phù hợp nhất với khẩu vị và sở thích cá nhân của mình.
Công ty GFC chuyên cung cấp nhiều loại cà phê hạt đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng Giá cả của các loại cà phê này phụ thuộc vào tỉ lệ pha trộn giữa các loại hạt Hiện tại, GFC đang cung cấp ba loại cà phê hạt chính.
Bảng 2.2: Giá các loại cà phê hạt chủ yếu của công ty GFC
Loại cà phê hạt Giá (đ/kg) Đặc điểm
Robusta 216.000đ/kg Đậm, đắng, không chua.
248.000đ/kg Ít đậm, chua nhẹ.
Arabica Câu Đất 356.000đ/kg Đậm vừa, ít đắng, chua, mùi thơm nồng
Cà phê phin: Gồm cà phê phin và cà phê phin giấy.
Bảng 2.3: Các loại cà phê phin của công ty GFC cung cấp
Cà phê phin Giá (VNĐ) Trọng lượng (g)
Trường Đại học Kinh tế Huế
Cà phê phin giấy: Hạt cà phê xay và đóng trong phin giấy Tiện lợi cho khách hàng mang đi công tác, du lịch Gồm:
Bảng 2.4: Các loại cà phê phin giấy của công ty GFC
Cà phê phin giấy Giá (VNĐ) Số lượng gói/hộp
Ngoài cà phê phin, công ty còn cung cấp nhiều loại cà phê khác như:
Cà phê viên nén: Mỗi hộp cà phê viên nén gồm 10 viên được pha bằng máy pha viên nén gia đình/ văn phòng.
Các sản phẩm khác: Máy pha cà phê Cà phê chai, ly tách cà phê,
2.1.4 Nguồn lực của công ty
Tính đến nay, công ty GFC đã chiếm hơn 80% thị phần cà phê tại Huế và cung cấp nguyên liệu cũng như máy rang xay cho nhiều quán cà phê ở Đà Nẵng và Tam Kỳ Chỉ sau hơn 3 năm hoạt động, những thành công này là minh chứng cho nỗ lực của công ty trong việc xây dựng niềm tin với người tiêu dùng thông qua sản phẩm và dịch vụ chất lượng.
2.1.4.1 Tình hình nhân lực và thu nhập của công ty
Nguồn lao động là yếu tố quan trọng mà công ty GFC luôn chú trọng Sự phát triển bền vững của doanh nghiệp phụ thuộc vào chất lượng nguồn nhân lực Do đó, GFC nỗ lực tạo điều kiện để nhân viên phát triển tối đa năng lực, từ đó góp phần thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN KÊNH PHÂN PHỐI CÀ PHÊ RANG XAY CỦA CÔNG TY CÀ PHÊ GFC
PHỐI CÀ PHÊ RANG XAY CỦA CÔNG TY CÀ PHÊ GFC
3.1 Định hướng nhằm hoàn thiện hệ thống kênh phân phối cà phê rang xay của
Công ty cà phê GFC
3.1.1 Mục tiêu kinh doanh của công ty Để có thể cạnh tranh và đứng vững trên thị trường hiện nay, công ty cần có những chiến lược và kế hoạch tốt Vì vậy, định hướng của công ty trong thời gian tới là:
Mục tiêu hướng về khách hàng, lấy khách hàng làm trọng tâm cho sự phát triển của công ty.
Chúng tôi hướng tới việc xây dựng một hệ thống phân phối hiệu quả, cả về chiều rộng lẫn chiều sâu, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng, bao gồm cả những khách hàng khó tính.
Thiết lập mối quan hệ bền vững và tốt đẹp giữa công ty và các trung gian phân phối là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hợp tác đôi bên cùng có lợi, phục vụ cho chiến lược phát triển lâu dài của công ty.
Đào tạo, phát triển đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để đáp ứng nhu cầu mở rộng thị trường và phát triển kênh phân phối.
Tìm kiếm các trung gian phân phối hoạt động hiệu quả, làm tăng thị phần của công ty.
Với nhu cầu ngày càng tăng về cà phê rang xay và sự phát triển của đời sống vật chất, công ty xác định thị trường mục tiêu là các cá nhân và tổ chức trong tỉnh và các tỉnh lân cận Khách hàng không phân biệt giới tính, độ tuổi hay thu nhập, do đó công ty hướng đến việc mở rộng thị trường, đặc biệt là tại các tỉnh như Quảng Trị và Quảng Bình, để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tiềm năng Khi thị trường cà phê tại thành phố Huế đã gần bão hòa, các vùng ngoại tỉnh trở thành mục tiêu đầy hứa hẹn với dân số đông đảo.
Trường Đại học Kinh tế Huế
3.1.3 Định hướng chiến lược Marketing và phân phối
Hoàn thiện nghiên cứu và dự báo thị trường là rất quan trọng để thu thập thông tin cần thiết về nhu cầu của khách hàng và đối thủ cạnh tranh Từ đó, doanh nghiệp có thể phát triển các mẫu mã và sản phẩm phù hợp với thị hiếu khách hàng, đồng thời thiết kế kênh phân phối hợp lý.
Để thu hút sự chú ý của các trung gian, cần tăng cường việc áp dụng linh hoạt các chính sách chiết khấu và khuyến mãi Đồng thời, việc thường xuyên đưa ra các mức thưởng cho các nhà bán lẻ sẽ khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn.
- Chủ trương mở rộng quan hệ với các đối tác, thường xuyên chào hàng cũng như quảng cáo tới các nhà bán lẻ.
Tăng cường đội ngũ nhân viên bán hàng là một chiến lược quan trọng để thúc đẩy hoạt động tiếp thị tới các nhà bán lẻ Đồng thời, việc tận dụng các nhà bán lẻ hiện có sẽ giúp phát triển hệ thống kênh phân phối hiệu quả hơn.
3.2 Một số giải pháp nhằm hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm cà phê rang xay của Công ty cà phê Đồng Xanh (GFC)
Việc tổ chức kênh phân phối hiệu quả là rất quan trọng cho hoạt động kinh doanh của công ty Tuy nhiên, kết quả điều tra cho thấy còn nhiều thiếu sót trong việc xây dựng và quản lý kênh phân phối Để hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm cà phê rang xay của Công ty cà phê GFC, tôi xin đề xuất một số giải pháp nhằm gia tăng khả năng bán hàng và lợi nhuận cho công ty.
3.2.1 Giải pháp về chính sách Cung cấp hàng hóa
Theo khảo sát, chính sách cung cấp hàng hóa là yếu tố được các nhà bán lẻ đánh giá cao và có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của họ Do đó, công ty cần triển khai các giải pháp kịp thời để nâng cao yếu tố này, chẳng hạn như cải thiện quy trình cung cấp, tăng cường chất lượng sản phẩm và đảm bảo tính linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Công ty cần đảm bảo giao hàng đầy đủ và kịp thời theo thỏa thuận, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của các cửa hàng Việc thường xuyên kiểm tra hàng tồn kho là rất quan trọng để duy trì nguồn hàng cần thiết cho hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong các mùa lễ, Tết khi nhu cầu tăng cao.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Để nâng cao uy tín công ty và tạo ấn tượng tốt cho khách hàng, việc xây dựng một quy trình đặt hàng và giao hàng hiệu quả là rất quan trọng Điều này không chỉ đảm bảo cung cấp hàng hóa chất lượng mà còn giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Nâng cao chất lượng các loại cà phê của công ty, cải tiến mẫu mã để phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng hơn.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống phân phối cà phê, công ty cần đầu tư vào việc xây dựng kho dự trữ cà phê Việc này sẽ đảm bảo nguồn cung cà phê luôn sẵn có, tránh tình trạng thiếu hụt khi có đơn hàng.
3.2.2 Giải pháp về Chính sách bán hàng
Theo nghiên cứu, nhân tố này có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng của nhà bán lẻ với hệ số β 2 = 0.209, và được các nhà bán lẻ đánh giá ở mức trên trung lập Do đó, công ty GFC cần chú trọng cải thiện yếu tố này để nâng cao sự hài lòng của các nhà bán lẻ.
Công ty cần thiết lập chính sách ưu đãi cho các cửa hàng thanh toán ngay để duy trì nguồn vốn hiệu quả Việc thanh toán ngay không chỉ giúp công ty giữ được vốn lưu động mà còn tạo điều kiện để đầu tư vào sản xuất và nhập hàng mới Hơn nữa, công ty cũng nên mở rộng đa dạng các phương thức thanh toán để thu hút thêm khách hàng.
Công ty cần thường xuyên kiểm tra giá cả tại các cửa hàng để ngăn chặn tình trạng tự ý điều chỉnh giá cao, ảnh hưởng đến thương hiệu Đồng thời, việc nắm bắt thị trường mục tiêu và theo dõi đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng để điều chỉnh chính sách giá cả phù hợp, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.