NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ 7
1.1 Cơ sở lí luận về sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ Ngân hàng điện tử
1.1.1 Khách hàng và sự hài lòng khách hàng
“Khách hàng là tổ chức hay cá nhân nhận sản phẩm dịch vụ”- Tiêu chuẩn quốc tế ISO 9000:2000.
Khách hàng cá nhân bao gồm các cá nhân và hộ gia đình có nhu cầu đa dạng, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như đặc điểm gia đình, vai trò xã hội và tầng lớp xã hội Việc nghiên cứu những yếu tố này là cần thiết để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm thu hút và duy trì lòng trung thành của họ đối với công ty.
1.1.1.2 Sự hài lòng của khách hàng
Sự hài lòng của khách hàng có nhiều định nghĩa khác nhau và thường xuyên gây ra tranh luận Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng sự hài lòng được xác định bởi sự chênh lệch giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế mà họ nhận được.
Theo Fornell (1995), sự hài lòng hoặc thất vọng của khách hàng sau khi tiêu dùng được định nghĩa là phản ứng của họ khi đánh giá sự khác biệt giữa kỳ vọng trước khi sử dụng sản phẩm và cảm nhận thực tế sau khi trải nghiệm sản phẩm đó.
Hoyer và MacInnis (2001) cho rằng sự hài lòng có thể gắn liền với cảm giác chấp nhận, hạnh phúc, giúp đỡ, phấn khích, vui sướng.
Sự hài lòng của khách hàng được định nghĩa là thái độ tổng thể của họ đối với nhà cung cấp dịch vụ, phản ánh cảm xúc liên quan đến sự khác biệt giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế Điều này liên quan đến việc đáp ứng các nhu cầu, mục tiêu và mong muốn của khách hàng.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Theo Zeithaml & Bitner (2000), sự hài lòng của khách hàng được định nghĩa là sự đánh giá của khách hàng về mức độ mà sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ.
Theo Kotler (2000), sự hài lòng được định nghĩa là cảm giác thỏa mãn hoặc không thỏa mãn của một cá nhân, xuất phát từ việc so sánh giữa những gì họ nhận được từ sản phẩm (hoặc kết quả) và những mong đợi của họ.
1.1.2 Chất lượng dịch vụ và chất lượng dịch vụ ngân hàng
Từ những năm 1930, chất lượng trong sản xuất đã được xem là yếu tố cạnh tranh, nhưng vai trò của nó ngày càng quan trọng hơn sau Thế chiến II Các chuyên gia như W.Edwards Deming, Joseph M.Juran và Kaoru Ishikawa đã tiên phong trong lĩnh vực này Hiện nay, chất lượng cảm nhận của sản phẩm đang trở thành yếu tố cạnh tranh hàng đầu trong kinh doanh toàn cầu, dẫn đến việc gọi thời đại kinh doanh hiện tại là "Thời đại chất lượng."
“thời đại chất lượng” (Peeler, 1996).
Ví dụ, Berry (1998, trang 423) gọi đó là vũ khí cạnh tranh mạnh mẽ nhất và Clow
Chất lượng dịch vụ được coi là yếu tố sống còn của tổ chức, đặc biệt khi người tiêu dùng đánh giá cao sự cải tiến liên tục về giá cả và các yếu tố chi phí khác (1993) Theo Boyer và Hult (2005), chất lượng dịch vụ không chỉ là một yếu tố cạnh tranh mà còn trở thành khía cạnh quan trọng trong việc chào bán sản phẩm và dịch vụ (Wal et al., 2002).
Chất lượng dịch vụ là yếu tố quan trọng tạo ra lợi thế cạnh tranh, theo Leisen và Vance (2001), vì nó mang lại sự khác biệt hiệu quả Xu hướng chú trọng đến chất lượng dịch vụ đã bắt đầu từ những năm 1980, khi các nhà tiếp thị nhận thức rằng chỉ sản phẩm chất lượng mới có thể giúp duy trì lợi thế cạnh tranh (Wal et al., 2002).
Lợi thế cạnh tranh là chiến lược tạo ra giá trị độc đáo mà không đối thủ nào có thể sao chép, theo Barney (1991) Để duy trì lợi thế này, các công ty cần đảm bảo rằng chiến lược của họ không thể bị lặp lại bởi các đối thủ hiện tại hoặc tiềm năng.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Chất lượng dịch vụ được định nghĩa bởi Parasuraman và cộng sự (1988) là sự chênh lệch giữa kỳ vọng của người tiêu dùng về dịch vụ và nhận thức của họ về kết quả thực tế của dịch vụ đó.
Theo Zeithaml và các tác giả khác (2000), chất lượng dịch vụ được xác định thông qua sự so sánh giữa kỳ vọng của khách hàng về những gì một công ty nên cung cấp và hiệu suất thực tế của dịch vụ mà công ty đó mang lại.
Chất lượng dịch vụ được xác định bởi sự tin tưởng và nhận thức của khách hàng, theo Gummesson (1979) Parasuraman, Zeithaml và Berry (1998) mô tả chất lượng dịch vụ là sự khác biệt giữa kỳ vọng của người tiêu dùng và trải nghiệm thực tế của họ về dịch vụ.
Theo Tổ chức quốc tế về Tiêu chuẩn hóa ISO, chất lượng được định nghĩa trong dự thảo DIS 9000:2000 là khả năng của một sản phẩm, hệ thống hay quá trình đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan Điều này có nghĩa rằng một sản phẩm sẽ bị coi là chất lượng kém nếu không được khách hàng chấp nhận, bất kể công nghệ sản xuất có hiện đại đến đâu.
Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là khoảng cách giữa mong đợi của khách hàng và trải nghiệm thực tế khi sử dụng dịch vụ Nghiên cứu của Parasurman, Zeithaml và Berr (1985, 1988) nhấn mạnh rằng việc đánh giá chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào sự so sánh này.
ĐÁNH GIÁ SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN ĐỐI VỚI CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI VIỆT NAM CHI NHÁNH HUẾ
2.1 Tổng quan về Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Việt Nam chi nhánh Huế
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Quân đội chi nhánh Huế
Ngân hàng TMCP Quân đội Việt Nam chi nhánh Huế được thành lập vào ngày 09/03/2007, với mã số thuế 0100283873-019, tọa lạc tại số 11 Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên – Huế Ngân hàng có tên giao dịch là Ngân hàng TMCP Quân đội Việt Nam - chi nhánh Huế, viết tắt là MBBank Huế Chi nhánh MB tại Huế ra đời nhằm tăng cường sức cạnh tranh, quảng bá sản phẩm và nâng cao hình ảnh của MB trong khu vực miền Trung.
MB đang triển khai chiến lược phát triển nhằm trở thành một ngân hàng đô thị hiện đại và đa chức năng, phục vụ tối ưu cho các tổ chức và cư dân Đồng thời, ngân hàng cũng hướng tới việc tạo điều kiện cho cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và sử dụng các dịch vụ tài chính, ngân hàng tiện ích.
Hiện nay ngoài chi nhánh tại số 11 Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế MB còn 3 phòng giao dịch ở trên địa bàn Tỉnh Thừa Thiên Huế:
+ Phòng Giao dịch Bắc Trường Tiền Số 67 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
+ Phòng Giao dịch Nam Trường Tiền Số 03 Hùng Vương, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
+ Phòng Giao dịch Nam Vĩ Dạ Số 109 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
MB - Huế hiện nay là một trong những ngân hàng uy tín tại tỉnh, nỗ lực hoàn thiện để đáp ứng nhu cầu khách hàng và phát triển hội nhập quốc tế.
Trường Đại học Kinh tế Huế hàng luôn chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực, áp dụng ông nghệ mới và mở rộng thị trường.
Trở thành một Ngân hàng thuận tiện nhất với Khách hàng.
Vì sự phát triển của đất nước, vì lợi ích của khách hàng.
Bản sắc văn hóa của MB:
Thực thi – Tin cậy – Hiệu quả Đoàn kết – Kỷ luật – Tận tâm
Logo của ngân hàng Quân đội Việt Nam
2.1.1.1 Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý
Trường Đại học Kinh tế Huế
Hình 2: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lí của NH TMCP Quân đội - Chi nhánh Huế
Nguồn: Ngân hàng TMCP Quân đội - Huế
GĐ Kinh Doanh GĐ Dịch vụ
Phòng GD Bắc Trường Tiền
Phòng GD Nam Trường Tiền
Phòng GD Nam Vĩ Dạ
BP Hỗ trợ tín dụng
2.1.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban, bộ phận
Giám đốc: điều hành, lãnh đạo, chịu mọi trách nhiệm chung đối với mọi hoạt động của ngân hàng.
Phó giám đốc là người được Giám đốc ủy quyền, có trách nhiệm và quyền hạn trong việc ra quyết định theo quy định của NHTU, đồng thời trực tiếp quản lý các bộ phận trong tổ chức.
Phòng giao dịch Bắc Trường Tiền, Phòng GD Nam Trường Tiền, Phòng
GD Nam Vĩ Dạ:Trực tiếp tiếp xúc với khách hàng, trực tiếp thực hiện các giao dịch với khách hàng.
Phòng Dịch vụ Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp toàn bộ sản phẩm của ngân hàng đến tay khách hàng Đơn vị này quản lý và chịu trách nhiệm về hồ sơ thông tin khách hàng, hồ sơ tài khoản, đồng thời giải quyết các yêu cầu của khách hàng một cách hiệu quả Ngoài ra, phòng còn hướng dẫn và thực hiện các nghiệp vụ thanh toán, đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng đối với ngân hàng.
Phòng Khách hàng cá nhân là bộ phận chuyên trách giao dịch trực tiếp với khách hàng cá nhân, thực hiện các nghiệp vụ tín dụng và quản lý sản phẩm Phòng này cũng đảm nhiệm việc quảng cáo, tiếp thị và bán các dịch vụ ngân hàng, đồng thời cung cấp hỗ trợ và chăm sóc khách hàng tận tình.
Phòng Khách hàng doanh nghiệp là bộ phận chuyên trách giao dịch với các doanh nghiệp, thực hiện các nghiệp vụ tín dụng và quảng bá sản phẩm dịch vụ ngân hàng Phòng này đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thị, giới thiệu và bán các dịch vụ ngân hàng, đồng thời cung cấp hỗ trợ và chăm sóc khách hàng doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Bộ phận Dịch vụ khách hàng: Tìm hiểu và cung cấp dịch vụ cho khách hàng, nắm bắt mọi thông tin của khách hàng.
Bộ phận Hỗ trợ tín dụng: Tìm hiểu, liên kết, hỗ trợ các bộ phận khách giải quyêt vấn đề, hoàn thành nhiệm vụ bên tín dụng.
Bộ phận Hành chính chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện các quy định liên quan đến chính sách cán bộ, bao gồm tiền lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), cũng như việc mua sắm tài sản, công cụ lao động, trang thiết bị và văn phòng phẩm phục vụ cho hoạt động kinh doanh tại chi nhánh.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Bộ phận Ngân quỹ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý an toàn kho quỹ và tiền mặt, tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước Nhiệm vụ của bộ phận này bao gồm việc ứng và thu tiền cho các điểm giao dịch trong và ngoài quầy, cũng như quản lý thu chi tiền mặt cho các doanh nghiệp có hoạt động giao dịch lớn.
Bộ phận Quan hệ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng Họ chịu trách nhiệm chăm sóc khách hàng, nhằm tạo dựng lòng tin và khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm của Ngân hàng.
2.1.1.3 Tình hình nguồn nhân lực MB Huế giai đoạn 2016-2018
Trong những năm gần đây, đội ngũ nhân viên của MBBank đã có sự gia tăng đáng kể, phản ánh sự phát triển và mở rộng của ngân hàng Để hiểu rõ hơn về sự biến đổi nguồn nhân lực, chúng ta sẽ xem xét đặc điểm nhân sự của MBBank trong ba năm 2016, 2017 và 2018, dựa trên hai tiêu chí chính là giới tính và trình độ học vấn.
Tổng số lao động tại MBBank Huế đã tăng từ 53 người vào năm 2017 lên 55 người vào năm 2018, tương ứng với mức tăng 6% và 3,77% Mặc dù số lượng lao động tăng qua các năm không đáng kể, nhưng ngân hàng vẫn chú trọng bổ sung nhân sự để đáp ứng nhu cầu phát triển và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Bảng 2.1 cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa lao động nam và nữ, với lao động nữ luôn chiếm tỷ lệ lớn hơn và có xu hướng tăng qua các năm Cụ thể, năm 2016, lao động nữ chiếm 64% (32 người), trong khi lao động nam chỉ chiếm 36% (18 người) Năm 2017, tỷ lệ lao động nữ tiếp tục tăng lên 64,15% (34 người), so với 35,85% (19 người) của lao động nam Đến năm 2018, lao động nữ vẫn chiếm ưu thế với 63,64% (35 người), trong khi lao động nam chiếm 36,36% (20 người) Đặc thù ngành ngân hàng yêu cầu nhân viên thường xuyên giao tiếp với khách hàng, và nhân viên nữ thường có lợi thế về ngoại hình, giọng nói và cách cư xử, vì vậy họ thường được sử dụng tại các quầy giao dịch.
Trường Đại học Kinh tế Huế có số lượng nhân viên lớn, trong đó số lao động nữ thường chiếm ưu thế so với lao động nam.
Ngân hàng MBBank Huế chủ yếu tuyển dụng lao động có trình độ đại học và cao đẳng, với tỷ lệ nhân viên đại học tăng lên qua các năm Cụ thể, năm 2016, 94% lao động có trình độ đại học, 4% là cao đẳng và 2% là trung học phổ thông Trong hai năm 2017 và 2018, số lượng lao động đại học tiếp tục tăng, cho thấy ngân hàng chú trọng nâng cao chất lượng nhân sự để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và yêu cầu công việc ngày càng cao Để cạnh tranh hiệu quả trong bối cảnh ngân hàng ngoại có nhiều lợi thế, MBBank Huế cần triển khai các chính sách khuyến khích nhân viên nâng cao trình độ chuyên môn.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Bảng 2.1:Tình hình lao động MBBank Huế năm 2016 - 2018 Đơn vị: Người
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 So sánh
2 Phân theo trình độ Đại học 47 94% 50 94,34% 52 94,54% 03 63,83% 02 4%
Nguồn: Ngân hàng TMCP Quân đội – Huế
2.1.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh của MB qua 3 năm 2016-2018
MỘT SỐ GIẢI PHÁP ĐỂ NÂNG CAO SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN ĐỐI VỚI CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ CỦA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI HUẾ
KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN ĐỐI VỚI CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ CỦA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI HUẾ
3.1 Định hướng và chiến lược phát triển Ngân hàng Quân đội Huế
Ngân hàng điện tử tại Việt Nam đang trong giai đoạn hình thành với tiềm năng phát triển lớn, nhưng phải đối mặt với nhiều thách thức như khung pháp lý hạn chế, vấn đề bảo mật thông tin và thói quen sử dụng tiền mặt của người dân Để phát triển bền vững, Ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là Ngân hàng Quân đội Huế, cần xây dựng chiến lược phát triển lâu dài phù hợp với điều kiện kinh tế toàn cầu Việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng điện tử là cần thiết để đáp ứng nhu cầu khách hàng, tăng cường sự hài lòng và sức cạnh tranh, đồng thời định vị thương hiệu ngân hàng trên thị trường quốc tế và Việt Nam.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, các ngân hàng cần thay đổi tư duy, đặt khách hàng làm trung tâm Việc xây dựng cơ sở dữ liệu lớn và thay đổi văn hóa kinh doanh là rất quan trọng, bên cạnh đó cần cải tiến phương thức quản trị và đầu tư công nghệ để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trong dịch vụ ngân hàng điện tử, cần tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng, mở rộng mạng lưới và tạo sự tiện lợi bằng cách lắp đặt thêm máy ATM và POS Điều này giúp khách hàng dễ dàng thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện hơn.
Ngân hàng Quân đội tại Huế cần phân loại khách hàng để xây dựng chiến lược cụ thể, từ đó thực hiện chiến lược giá cả linh hoạt, hợp lý và phù hợp với quy mô của ngân hàng Điều này không chỉ giúp tăng tính cạnh tranh trên thị trường Huế mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng phân khúc khách hàng.
+ Tiếp tục đẩy mạnh các hình thức quảng cáo, giới thiệu dịch vụ NHĐT đến các doanh nghiệp; giữ vững chế độ hỗ trợ,bảo hành cho khách hàng.
Trường Đại học Kinh tế Huế
+ Đảm bảo duy trì tốc độ tăng trưởng và hiệu quả lợi nhuận.
Chú trọng vào việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý và giám sát, đồng thời thu thập và phân tích dữ liệu, là yếu tố then chốt để cải tiến và tự động hóa quy trình xử lý Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả hợp tác trong giám sát mà còn giúp quản lý rủi ro an ninh mạng, từ đó tăng cường bảo mật và an ninh cho hệ thống.
Đẩy mạnh truyền thông và giáo dục tài chính về dịch vụ ngân hàng điện tử thông qua hình thức gần gũi, dễ hiểu và thiết thực nhằm hỗ trợ các đối tượng yếu thế trong xã hội Mục tiêu là nâng cao kiến thức và kỹ năng sử dụng sản phẩm dịch vụ ngân hàng, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng cho người dân.
3.2 Các giải pháp nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử
3.2.1 Giải pháp nâng cao tính Hiệu quả của dịch vụ ngân hàng điện tử Đối với hầu hết các loại dịch vụ thì tính hiệu quả mà dịch vụ đó mang lại đối với người tiêu dùng là rất quan trọng Từ kết quả hồi quy nhận thấy hiệu quả trong dịch vụ NHĐT là yếu tố tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng Tuy nhiên sự hài lòng này là chưa cao và còn một số khách hàng hoàn toàn chưa hài lòng Để có thể duy trì và nâng cao sự hài lòng với khách hàng, có một vài giải pháp như sau:
Ngân hàng cần phối hợp với các cơ quan truyền thông để triển khai chương trình tư vấn về dịch vụ ngân hàng điện tử, nhằm giúp người dân hiểu rõ cách sử dụng dịch vụ này một cách hiệu quả và an toàn Bên cạnh đó, việc thiết lập hộp thư điện tử tự động để trả lời các thắc mắc cơ bản của khách hàng cũng rất quan trọng Tất cả các hỗ trợ cần được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử.
3.2.2 Giải pháp nâng cao tính Liên hệ của dịch vụ ngân hàng điện tử
Dịch vụ ngân hàng điện tử hiện tại còn thiếu sót trong việc liên hệ và hỗ trợ khách hàng, dẫn đến mức độ hài lòng chưa cao Đặc biệt, dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến chưa đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng Do đó, ngân hàng cần thiết lập một bộ phận chăm sóc khách hàng online, được đào tạo bài bản để sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và rõ ràng Bộ phận này cần hoạt động 24/7 để đảm bảo phục vụ khách hàng mọi lúc.
Trường Đại học Kinh tế Huế cho thấy Ngân hàng luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng Sau quá trình làm việc, ngân hàng cần tổng hợp các thắc mắc và khiếu nại của khách hàng để khắc phục và hạn chế việc lặp lại trong tương lai Những giải pháp này nhằm nâng cao tính liên hệ trong chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử của Ngân hàng Quân đội, đồng thời gia tăng sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ.
3.2.3 Một số giải pháp khác nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng điện tử
Trong thời đại công nghệ phát triển, dịch vụ ngân hàng điện tử mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về an toàn và bảo mật Khách hàng có thể bị mất mật khẩu tài khoản do hacker tấn công, dẫn đến việc mất tiền mà không rõ nguyên nhân Để giảm thiểu rủi ro này, các ngân hàng cần nâng cao chất lượng hệ thống thông tin và bảo mật, đầu tư thường xuyên vào phần mềm quản lý và bảo mật thông tin khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng cần chú trọng đào tạo nhân viên, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tổ chức các khóa đào tạo định kỳ để đảm bảo đội ngũ nhân viên có kỹ năng chuyên môn phù hợp với công nghệ hiện đại.
Chi nhánh Ngân hàng Quân đội tại Huế cần tăng cường liên kết với các đơn vị, tổ chức và doanh nghiệp để triển khai các dịch vụ ngân hàng điện tử Việc phát triển dịch vụ phát hành thẻ ATM và thẻ tín dụng sẽ hỗ trợ thực hiện chủ trương trả lương qua thẻ, từ đó giảm thiểu việc sử dụng tiền mặt.
Phí giao dịch của Ngân hàng Quân đội Việt Nam hiện vẫn cao hơn so với các ngân hàng khác, điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường ngân hàng Do đó, ngân hàng cần triển khai các chính sách ưu đãi và hấp dẫn hơn nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ của mình.
Trường Đại học Kinh tế Huế