Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu này khảo sát mối liên hệ giữa thái độ gắn bó và sự hài lòng trong tình yêu của thanh niên, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao giá trị và sự hài lòng trong tình yêu của họ.
- Tìm hiểu cơ sở lý luận về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu.
- Khảo sát mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu.
- Đề xuất các giải pháp nhằm tác động phù hợp, tích cực đến thái độ về giá trị và sự hài lòng của sinh viên trong tình yêu.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Nghiên cứu cơ sở lý luận của giá trị và sự hài lòng trong tình yêu.
- Nghiên cứu mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu.
- Đề xuất những giải pháp nhằm tác động phù hợp, tích cực đến thái độ về giá trị và sự hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
Đối tượng và khách thể nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
Khách thể nghiên cứu
Khách thể nghiên cứu chính là sinh viên.
Giả thuyết nghiên cứu
H1: Sinh viên đang trong mối quan hệ tình cảm có mức độ hài lòng cao hơn so với sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm
H2: Thái độ về sự gắn bó có tương quan thuận có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên
H3: Thái độ về sự gắn bó trong tình yêu có tác động đến mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên
Giới hạn nội dung và phạm vi nghiên cứu
Nội dung
Khảo sát mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
Phạm vi
Đề tài chỉ tiến hành nghiên cứu mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng ở sinh viên tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận
Vận dụng quan điểm hệ thống cấu trúc giúp xây dựng cơ sở lý luận về sự gắn bó trong mối quan hệ Nghiên cứu này tập trung vào cấu trúc đã được xác lập và mức độ hài lòng trong các mối quan hệ.
Khảo sát thái độ của sinh viên về sự gắn bó trong tình yêu cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong mối quan hệ rất đa dạng Nghiên cứu này nhằm nâng cao nhận thức khoa học về sự gắn bó, giúp sinh viên nhận diện và gìn giữ tình yêu một cách hiệu quả hơn Những kiến nghị được đưa ra sẽ góp phần cải thiện chất lượng mối quan hệ tình cảm trong cộng đồng sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu
7.2.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận
Khái quát hoá, hệ thống hoá một số vấn đề lý luận cơ bản, trên cơ sở đó thích nghi thang đo.
7.2 Ì 2 Cách thực hiện Đọc tài liệu, tham khảo một số công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài, tìm ra những cơ sở nghiên cứu về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
7.2.2 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
7.2.2.1 Mục đích Đây là phương pháp chính của đề tài Thang đo được thích nghi dựa trên hệ thống thang đo của các nhà nghiên cứu liên quan đến đề tài nhằm đánh giá thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu Các câu hỏi chi tiết và cụ thể được cấu trúc thành một bảng câu hỏi điều tra, thông qua việc trả lời, các khách thể sẽ bộc lộ được thái độ về sự gắn bóvà mức độ hài lòng trong tình yêu Thang đo được xây dựng cho khách thể nghiên cứu là sinh viên.
7.2.3 Phương pháp thống kê Toán học
Xử lý các kết quả định lượng thu được từ cuộc khảo sát nhằm làm cơ sở để biện luận kết quả nghiên cứu.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi thực hiện thống kê mô tả bao gồm tính tần số và tỷ lệ phần trăm để phân tích dữ liệu Để so sánh kết quả giữa các nhóm khách thể, chúng tôi áp dụng phương pháp tương quan Pearson và kiểm định T-Test Ngoài ra, chúng tôi cũng xác định các yếu tố tác động tới mức độ hài lòng thông qua hồi quy đa biến.
Phần mềm thống kê Toán học SPSS 20.0 được sử dụng để xử lý dữ liệu, giúp thích nghi thang đo và phân tích số liệu trong nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tổng quan về lịch sử nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Những nghiên cứu trên thế giới
Sự hài lòng trong mối quan hệ được coi là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu về tình cảm, theo quan điểm của Mattson và Johnson Nhiều nhà tâm lý học đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về khái niệm này; trong đó, Locke và Wallace mô tả sự hài lòng là “điều chỉnh”, còn Honeycutt và Godwin lại xem nó như một “hoạt động”.
Sự hài lòng trong mối quan hệ được định nghĩa là ảnh hưởng tích cực so với tiêu cực mà một cá nhân trải qua, phụ thuộc vào mức độ đáp ứng các nhu cầu quan trọng của đối tác Để đạt được sự hài lòng, các yếu tố quan trọng bao gồm cam kết đối với mối quan hệ, khả năng giải quyết xung đột và tính tích cực trong mối quan hệ Hơn nữa, sự thỏa mãn cũng xảy ra khi trạng thái lý tưởng của mối quan hệ phù hợp với trải nghiệm thực tế của cá nhân.
Sự hài lòng trong mối quan hệ có ảnh hưởng tích cực đến sự ổn định và lâu dài của các mối quan hệ thân thiết, với những cá nhân có mức độ hài lòng cao thường trải qua mối quan hệ bền vững hơn Nghiên cứu của Karney và Bradbury chỉ ra rằng sự hài lòng trong mối quan hệ là một yếu tố dự báo quan trọng cho sự ổn định ở cả nam và nữ Hơn nữa, sự hài lòng này còn liên quan tích cực đến hạnh phúc cá nhân, sự hài lòng trong cuộc sống và cảm giác hạnh phúc tổng thể.
Sự hài lòng trong mối quan hệ có thể được đánh giá qua khả năng bộc lộ cảm xúc của mỗi cá nhân Bộc lộ bản thân là quá trình chia sẻ những cảm xúc, thái độ và kinh nghiệm cá nhân với người khác Việc truyền đạt thông tin cá nhân không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng trong mối quan hệ mà còn cần thiết cho mỗi cá nhân để thể hiện bản thân.
Sternberg đã phát triển một mô hình lý thuyết về tình yêu, nhấn mạnh ba yếu tố quan trọng: thân mật, đam mê và cam kết, cho rằng chúng là cần thiết để đạt được tình yêu trọn vẹn Đồng thời, Lee cũng đã chỉ ra sáu phong cách tình yêu khác nhau, phản ánh những thái độ đa dạng của cá nhân trong tình yêu, từ đó tạo ra những trải nghiệm tình cảm phong phú và đa chiều.
Trong mối quan hệ, có 6 chỉ báo quan trọng thể hiện mức độ cam kết, gắn bó, thân mật và sự hài lòng, bao gồm các phong cách tình yêu khác nhau Những phong cách này gồm có Eros, đại diện cho tình yêu cuồng nhiệt; Ludus, thể hiện tình yêu như một trò chơi; Storge, biểu trưng cho tình bạn sâu sắc; và Pragma, phản ánh tình yêu thực tế và lý trí.
Mania (tình yêu chiếm hữu), Agape (tình yêu vị tha).
Nghiên cứu của Hassebrauck và Fehr chỉ ra rằng sự thân mật có mối tương quan cao nhất với chất lượng mối quan hệ, trong khi sự cam kết là yếu tố dự báo mạnh mẽ về độ bền của mối quan hệ Sự thân mật được thể hiện qua các hành vi như dành thời gian, trò chuyện, đồng cảm và lắng nghe nhau Nghiên cứu của Kin và Cheng cho thấy sự thân mật và cam kết ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ, trong khi đam mê không có tác động tương tự Acker và Davis xác nhận rằng cam kết là yếu tố dự báo chính về sự hài lòng, đặc biệt trong các mối quan hệ lâu dài Hill cũng phát hiện sự hài lòng có mối tương quan thuận với thân mật, đam mê và cam kết ở sinh viên Các nghiên cứu của Madey và Rodgers cũng như Kochar và Sharma đều cho thấy sự hài lòng trong mối quan hệ có mối liên hệ tích cực với ba yếu tố này.
1.1.2 Những nghiên cứu tại Việt Nam
Nghiên cứu về giá trị trong tình yêu của sinh viên tại Việt Nam đang thu hút nhiều sự chú ý Luận văn với đề tài “Định hướng giá trị trong tình yêu của sinh viên một số trường đại học tại thành phố Hồ Chí Minh” cho thấy rằng sinh viên ngày nay ưu tiên mối quan hệ tình cảm thân mật, thuần khiết và tốt đẹp hơn là những kết nối dài lâu hoặc các vấn đề liên quan đến giới tính.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên có thái độ tích cực hơn đối với các nhóm giá trị gắn bó và cam kết, so với thái độ tiêu cực Ngoài ra, sinh viên cũng khẳng định rằng họ cảm thấy sự phù hợp cao nhất với những giá trị này.
Nghiên cứu cho thấy sinh viên ưu tiên yếu tố đạo đức trong việc chọn người yêu hơn là vật chất hay ngoại hình Đặc biệt, sinh viên nam có mức độ phù hợp với các nhóm giá trị cao hơn nữ giới, đặc biệt là trong nhóm giá trị tình dục.
Nghiên cứu của Phung và Le về “Định hướng giá trị trong tình yêu-hôn nhân và gia đình của sinh viên Đại Học Cần Thơ” chỉ ra rằng tính chung thủy, chân thành và trung thực là những yếu tố quan trọng nhất mà sinh viên đánh giá trong tình yêu Họ tin rằng tình yêu chân chính phải xuất phát từ tình cảm thật sự giữa hai người, không vụ lợi hay toan tính, mà cả hai cùng hướng đến một tương lai lâu dài, không bị chi phối bởi lợi ích hào nhoáng bên ngoài Điều này cho thấy sinh viên có nhận thức nghiêm túc về bản chất của tình yêu chân chính.
Tình yêu của sinh viên tại Việt Nam đã được nghiên cứu với nhiều kết quả đa dạng, nhưng mối liên hệ giữa thái độ và sự hài lòng trong tình yêu ở thanh niên vẫn còn chưa được khai thác sâu Điều này cho thấy khía cạnh này còn mới mẻ và cần được tìm hiểu thêm Tình yêu ở lứa tuổi sinh viên không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nhân cách của từng sinh viên và cả xã hội.
Lý luận về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và mức độ hài lòng trong tình yêu
1.2.1 Lý luận về tình yêu lứa đôi
Theo Rubin, tình yêu được định nghĩa là thái độ cá nhân bao gồm các yếu tố như độc quyền, tin tưởng, quan tâm và phụ thuộc Kochar và Sharma cũng nhấn mạnh rằng tình yêu là sự kết hợp giữa xúc cảm, nhận thức và hành vi, đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ tình cảm thân mật Tình yêu không chỉ là cơ sở cho những mối quan hệ tình dục mà còn bao gồm các tình cảm phi tình dục như tình yêu bản thân, tình yêu giữa cha mẹ và con cái, tình bạn, và lòng nhân ái.
Tình yêu, theo định nghĩa của Oanh [47], là một dạng tình cảm thiết yếu, cao cấp và phức tạp, thường không tuân theo bất kỳ quy luật nào trong cuộc sống con người.
Đời sống tâm lý của con người bị chi phối bởi chín yếu tố quan trọng, bao gồm nhu cầu, nguyện vọng, lý tưởng, ước mơ, tài năng, đạo đức, cũng như các hiện tượng sinh lý như tình yêu Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến hành vi mà còn định hình cách mà mỗi cá nhân tương tác với thế giới xung quanh.
Tình yêu không chỉ là khía cạnh của tình dục mà còn liên quan sâu sắc đến sức khỏe tâm lý và xã hội của con người Nó bao gồm nhiều loại tình cảm như tình thương, tình bạn, lòng nhân ái, danh dự và lương tâm Tình yêu ảnh hưởng đến đời sống tâm lý, đồng thời gắn liền với các yếu tố kinh tế và văn hóa Đây chính là nền tảng cho các tình cảm phi tình dục như tình yêu bản thân, tình yêu giữa cha mẹ và con cái, cũng như tình bạn và lòng nhân ái.
Tình yêu lứa đôi là một khao khát mãnh liệt, bao gồm sự hòa hợp với người khác và nhu cầu tình dục, được xây dựng trên nền tảng thân mật và tin tưởng Từ góc độ tâm lý học, tình yêu đôi lứa thể hiện sự thống nhất sâu sắc giữa các khía cạnh tự nhiên, xã hội, cơ chế, tinh thần, thẩm mỹ và đạo đức, nhưng vẫn mang tính cá nhân mạnh mẽ Những đặc trưng cơ bản của tình yêu đôi lứa bao gồm sự gắn bó tình cảm chặt chẽ với người thuộc giới khác, xu hướng lý tưởng hóa đối tượng yêu thương, và sức hấp dẫn thể xác, trong đó sự tiếp xúc thân thể được coi là biểu hiện của sức hấp dẫn này.
Tình yêu sinh viên là một dạng tình cảm mạnh mẽ và bền vững, xuất hiện khi con người bước vào tuổi trưởng thành và thực hiện vai trò sinh viên trong xã hội Đặc trưng bởi sự hấp dẫn giới tính và tình dục, tình yêu này hướng đến một đối tượng nhất định, tạo ra sự gắn kết về tâm hồn và thể xác, với nhiều cung bậc cảm xúc phức tạp Đây là giai đoạn yêu đương thực sự, khác biệt với tình yêu thời niên thiếu, với những dấu hiệu cơ bản như tình thương, tình bạn và tình dục rõ rệt Tình yêu sinh viên được xây dựng trên cơ sở nhận thức và có tính đến sự lâu dài, với hôn nhân thường là mục tiêu cuối cùng Mặc dù tình yêu này ổn định và bền vững hơn, nhưng cũng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định yêu nhau, thể hiện tính thực tiễn rõ rệt của giai đoạn trưởng thành này.
Tình yêu của sinh viên thể hiện sự đa dạng và phong phú, phụ thuộc vào quan niệm và tính cách cá nhân Một trong những động lực chính thúc đẩy sinh viên tìm kiếm và trải nghiệm tình yêu chân chính chính là định hướng giá trị mà họ đặt ra trong mối quan hệ tình cảm của mình.
1.2.2 Lý luận về sự hài lòng trong tình yêu
Sự hài lòng là một khái niệm phức tạp, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học, kinh tế học và luật Theo Sirgy và cộng sự, sự hài lòng mang nhiều giá trị vì nó dựa trên tiêu chuẩn kỳ vọng, niềm tin và sự trân trọng Mức độ hài lòng của một cá nhân hay nhóm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai cấp xã hội và nền kinh tế Nó cũng phản ánh cấu trúc tâm lý, niềm tin và hệ thống giá trị của cá nhân, cùng với các yếu tố văn hóa và môi trường liên quan đến bối cảnh cụ thể Locke định nghĩa sự hài lòng là phản ứng xúc cảm đối với một đối tượng, trong khi Rai cho rằng sự hài lòng là cảm giác vui vẻ từ việc thỏa mãn nhu cầu và mong muốn, có thể được hiểu qua cảm xúc và nhận thức dựa trên sự so sánh giữa những gì nhận được và kỳ vọng.
Sự hài lòng trong mối quan hệ là cảm giác và thái độ của cá nhân liên quan đến tình dục, yêu thương, cam kết, tự bộc lộ và đầu tư trong mối quan hệ Theo Anderson và Emmers-Sommer, sự hài lòng được định nghĩa là mức độ mà cá nhân cảm thấy thỏa mãn khi đối phương đáp ứng nhu cầu của mình Đồng thời, sự hài lòng cũng phản ánh nhận định tích cực của cá nhân về mối quan hệ của họ.
1.2.3 Biểu hiện sự hài lòng trong tình yêu
Sự hài lòng trong tình yêu là một đánh giá nhận thức và có ý thức về đời sống cũng như mối quan hệ tình cảm của mỗi người, với tiêu chuẩn đánh giá phụ thuộc vào cảm nhận cá nhân của họ.
Sự hài lòng trong hôn nhân, thường được đánh đồng với "hạnh phúc", "thành công",
"Điều chỉnh" và "chất lượng" của hôn nhân thường được hiểu là sự đánh giá chủ quan tổng thể về chất lượng của cuộc hôn nhân từ phía các thành viên Trong một mối quan hệ, sự hài lòng của một cá nhân thường xuất phát từ cảm nhận rằng mối quan hệ đó là môi trường tích cực và hỗ trợ cho sự phát triển của cả hai bên.
Môi trường thuận lợi là nơi mà nhu cầu cá nhân được thỏa mãn an toàn, giúp giảm thiểu triệu chứng trầm cảm như cảm giác vô giá trị, buồn bã và tuyệt vọng Sự hài lòng trong mối quan hệ hiện tại có thể dẫn đến đánh giá tích cực về đối phương, đồng thời là yếu tố dự báo mạnh mẽ cho hạnh phúc, sự hài lòng trong cuộc sống và sức khỏe thể chất Khi cá nhân cảm thấy hài lòng trong mối quan hệ, điều này không chỉ nâng cao cảm xúc mà còn cải thiện tình trạng tâm lý của họ.
Mônego và Teodoro [45] chỉ ra rằng sự thân mật, đam mê và tận tâm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự hài lòng cho những người tham gia, trong khi đó, chứng loạn thần kinh lại có tác động tiêu cực đến cảm giác này Hơn nữa, sự hài lòng còn liên quan đến tâm lý tích cực [14], và thường được nghiên cứu cùng với các khái niệm tương tự như hạnh phúc.
Sự hài lòng trong cuộc sống có mối tương quan tích cực với những ảnh hưởng tích cực và mối tương quan nghịch với những ảnh hưởng tiêu cực Chất lượng giao tiếp thân mật có thể tác động đến sự hài lòng trong mối quan hệ và sự hài lòng về tình dục; cụ thể, giao tiếp kém có thể dẫn đến sự giảm sút cả trong mối quan hệ và tình dục Nghiên cứu đã chỉ ra rằng giao tiếp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng trong cả hai lĩnh vực này.
MacNeil và Byers [41] chỉ ra rằng sự hài lòng trong mối quan hệ có vai trò trung gian quan trọng giữa sự bộc lộ bản thân và sự hài lòng về tình dục Họ giải thích rằng việc bộc lộ bản thân nhiều hơn dẫn đến sự hài lòng cao hơn trong mối quan hệ, từ đó gia tăng sự hài lòng về tình dục Điều này cho thấy rằng những người có khả năng thể hiện bản thân một cách tự nhiên thường cảm thấy hài lòng hơn trong mối quan hệ của họ Sự hài lòng với cuộc sống được đo lường thông qua các yếu tố như sức khỏe, việc làm và tình trạng cá nhân.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phương pháp
Nghiên cứu sử dụng bảng hỏi với các câu hỏi nhân khẩu học như giới tính, năm học và tình trạng mối quan hệ, cùng với 15 câu hỏi về thái độ yêu thương của sinh viên dành cho bản thân và người yêu, được đánh giá trên thang Likert 5 mức độ từ 1 đến 5 Độ nhất quán bên trong của thang đo được xác định qua chỉ số Cronbach’s Alpha là 0.628.
Thang đo đánh giá mức độ hài lòng trong mối quan hệ của sinh viên sử dụng Thang đo đánh giá mức độ hài lòng trong mối quan hệ (7-item, Burns Relationship Satisfaction Scale - BRSS) Các yếu tố chính bao gồm giao tiếp, sự cởi mở, khả năng giải quyết xung đột, mức độ quan tâm, sự thân mật và gần gũi, sự hài lòng với vị trí trong mối quan hệ, cùng với sự hài lòng chung Mức độ hài lòng được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 6, với tổng điểm từ 0 đến 42, trong đó điểm cao hơn thể hiện mức độ hài lòng cao hơn Độ tin cậy của thang đo được xác định với chỉ số Cronbach’s Alpha là 0.929.
Bảng 2.1.1 Mức độ hài lòng trong mối quan hệ
Mức độ hài lòng Phân loại Cực kỳ không hài lòng 0 - 10
Một chút không hài lòng 26 - 30 Một chút hài lòng 31 - 35
Từ 429 phiếu khảo sát phát ra, chúng tôi thu về 429 phiếu, đạt tỷ lệ 100% Sau khi loại bỏ các phiếu không đạt yêu cầu và phiếu trả lời không đáng tin cậy, còn lại 423 phiếu, chiếm 98.6% tổng số phiếu phát ra, vượt quá tỷ lệ phản hồi tối thiểu 30% mà hầu hết các nhà nghiên cứu yêu cầu để dữ liệu có thể được xử lý Kết quả thống kê cho thấy có sự chênh lệch đáng kể.
Trong nghiên cứu này, có 8 kích thước các nhóm mẫu được phân loại theo giới tính, năm học và tình trạng mối quan hệ Đáng chú ý, tỷ lệ nữ tham gia chiếm tới 82.7% trong tổng số đối tượng nghiên cứu.
Sinh viên năm nhất chiếm 33.3%, sinh viên năm hai chiếm 30.3%, sinh viên năm ba chiếm
20.3%, sinh viên năm tư chiếm 16.1% Sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm chiếm 55.8%, sinh viên đang trong mối quan hệ tình cảm chiếm 44.2%.
Bảng 2.1.2 Thông tin mẫu nghiên cứu theo đặc điểm nhân khẩu Đặc điểm nhân khẩu học Số lượng Tần suất
Cộng 423 100 Đã từng trong mối quan hệ tình cảm 236 55.8
Tình trạn g mối Đang trong mối quan hệ tình cảm 187 44.2 quan hệ
2.2 Thống kê mức độ hài lòng trong mối quan hệ tình cảm của sinh viên Bảng 2.3 trình bày số liệu thống kê mô tả về mức độ hài lòng trong mối quan hệ của sinh viên, trong đó: mức độ cực kỳ không hài lòng trong mối quan hệ có 9 sinh viên, chiếm 2.1%; mức độ rất không hài lòng có 43 sinh viên chiếm 10.2%; mức độ không hài lòng có 53 sinh viên chiếm 12.5%; mức độ một chút không hài lòng trong mối quan hệ có 59 sinh viên chiếm 13.9%; mức độ một chút hài lòng trong mối quan hệ có
151 sinh viên chiếm 35.7%; mức độ hài lòng có 89 sinh viên chiếm 21.0%; mức độ rất hài lòng trong mối quan hệ có 19 sinh viên chiếm 4.5%.
Bảng 2.2 Bảng thống kê mức độ
Mức độ Số lượng Tần suất (%)
Cực kỳ không hài lòng 9 2.1
Một chút không hài lòng 59 13.9
2.3.1 Kiểm định sự khác biệt về tình trạng mối quan hệ của sinh viên về mức độ hài lòng trong mối quan hệ.
Bài kiểm tra T độc lập được thực hiện để xác định sự khác biệt thống kê giữa tình trạng mối quan hệ và mức độ hài lòng trong mối quan hệ Kết quả từ Levene’s Test cho thấy phương sai giữa hai tình trạng mối quan hệ không khác nhau (F (421) = 941, p > 05) Tuy nhiên, có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa sinh viên có tình trạng mối quan hệ khác nhau, với t(421) = -4.619, p = 0.00 Cụ thể, sinh viên đang trong mối quan hệ có mức độ hài lòng cao hơn (M = 4.593, SD = 1.110) so với những sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm (M = 4.099, SD = 1.076).
Bảng 2.3.1 Kết quả kiểm định Independent sample T-Test
Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means
95% Confidence Interval of the Difference Lower Lower
4.619 421 000 -.49355 10686 -.70359 -.28350 assume d Equal varianc es not
*Ghi chú HLTMQH: hài lòng trong mối quan hệ
2.3.2 Tương quan giữa sự hài lòng trong mối quan hệ, thái độ về sự gắn bó và tình trạng mối quan hệ.
Kết quả phân tích cho thấy mức độ hài lòng trong mối quan hệ có mối tương quan thuận với thái độ về sự gắn bó (r = 357, p < 01) và mối tương quan yếu với tình trạng mối quan hệ (r = 220, p < 01) Điều này cho thấy sinh viên có thái độ gắn bó cao hơn thường đạt mức độ hài lòng cao hơn trong mối quan hệ, trong khi những sinh viên đang trong mối quan hệ có mức độ hài lòng cao hơn so với những sinh viên đã từng có mối quan hệ.
Bảng 2.3.2 Trung bình (M), độ lêch chuẩn (SD), tương quan giữa sự hài lòng trong mối quan hệ, thái độ về sự gắn bó và tình trạng mối quan hệ.
1 Hài lòng trong quan hệ mối 4.318 1.117
2 Thái độ về sự gắn bó 3.571 0.406 357 **
3 Tình trạng mối hệ quan - - 220** 041
** Correlation is signiíicant at the 0.01 level (2-tailed).
2.3.3 Kết quả phân tích hồi quy Để khẳng định mối liên hệ và mức độ tác động của các nhân tố đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ, trên cơ sở kết quả phân tích tương quan, chúng tôi tiếp tục thực hiện phân tích hồi quy đa biến, kết quả phân tích hồi quy được trình bày dưới đây. Đa cộng tuyến được kiểm tra cho tất cả các biến độc lập bằng cách sử dụng hệ số tương quan Pearson Hệ số giá trị tương quan nhỏ hơn 0.8 cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập [5] Độ chấp nhận của mỗi biến cao hơn 0.2 và hệ số phóng đại phương sai (variance inílation factor-VIF) của tất cả các biến đều nhỏ hơn 2, cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập trong mô hình [4, 20] Thêm vào đó, trị số thống kê Durbin-Watson được thực hiện để kiểm tra sự tương quan, DW = 1.934 cho thấy không có mối tương quan giữa các phần dư [19]
Vì vậy, giả định được thỏa mãn và phân tích hồi quy được tiến hành.
Kết quả hồi quy cho thấy giá trị R² là 0.173, cho thấy mô hình có độ thích hợp 17.3%, tức là khoảng 17.3% tác động của các thành phần đang xét đến sự hài lòng của sinh viên Giá trị R² hiệu chỉnh là 0.167, phản ánh chính xác sự phù hợp của mô hình với tổng thể, cho thấy các biến độc lập ảnh hưởng 16.7% sự thay đổi của biến phụ thuộc, trong khi 83.3% còn lại do các biến ngoài mô hình và sai số ngẫu nhiên.
Kết quả phân tích phương sai ANOVA cho thấy giá trị F(3, 419) = 29.187 với p < 001, chứng tỏ rằng mô hình hồi quy phù hợp với dữ liệu thu nhập và các biến đưa vào đều có ý nghĩa thống kê tại mức ý nghĩa 5%.
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng thái độ về sự gắn bó (P = 962, p < 01) và trạng thái mối quan hệ (P = 458, p < 01) là những yếu tố dự báo quan trọng ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ.
Bảng 2.3.4 Kết quả phân tích hồi quy của sự hài lòng trong mối quan hệ
*Ghi chú TDGB: thái độ về sự gắn bó, GT: giới tính, NH: năm học, TTMQH: tình0 trạng mối quan hệ
Bảng 2.3.5 Tổng hợp kết quả tổng hợp giả thuyết
H1: Sinh viên đang trong mối quan hệ tình cảm có mức độ hài lòng cao hơn so với sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm
H2: Thái độ về sự gắn bó có tương quan thuận có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên
H3: Thái độ về sự gắn bó trong tình yêu có tác động đến mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên
Chấp nhận Chấp nhận Chấp nhận
Nghiên cứu của chúng tôi tập trung vào cơ sở lý luận về sự gắn bó và mức độ hài lòng trong mối quan hệ tình cảm của sinh viên Kết quả cho thấy, sinh viên thường đạt mức độ hài lòng chỉ ở mức một chút trong mối quan hệ tình cảm Thái độ về sự gắn bó có mối tương quan thuận có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu Đặc biệt, thái độ gắn bó được xác định là yếu tố dự báo quan trọng, ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên có mức độ hài lòng trong tình yêu chỉ đạt một chút hài lòng Đối tượng nghiên cứu là sinh viên, ở độ tuổi này, tình yêu trở nên sâu sắc và chín chắn hơn so với thời trung học Sinh viên thể hiện sự nghiêm túc hơn trong các mối quan hệ và có xu hướng hướng đến hôn nhân.
Trong giai đoạn này, tình yêu có tác dụng tích cực giúp sinh viên thỏa mãn nhu cầu tình cảm và gắn bó vượt qua khó khăn, nhưng mức độ hài lòng trong mối quan hệ lại chỉ ở mức trung bình Điều này phản ánh việc sinh viên đang lo lắng về tương lai nghề nghiệp, ảnh hưởng đến sự quan tâm dành cho đối phương Bên cạnh đó, sinh viên thường bảo vệ quan điểm cá nhân, dễ dẫn đến xung đột và ảnh hưởng đến giao tiếp Kết quả cho thấy sinh viên đang yêu có mức độ hài lòng cao hơn so với những người đã trải qua mối quan hệ, nhờ vào sự đáp ứng nhu cầu và cảm nhận tích cực từ đối phương Sự thân mật, giao tiếp cởi mở và khả năng giải quyết mâu thuẫn giúp củng cố mối quan hệ và gia tăng mức độ hài lòng Khi đang yêu, mỗi cá nhân có vị trí đặc biệt trong trái tim của người kia, tạo điều kiện cho sự sẻ chia và quan tâm Ngược lại, những người đã từng trong mối quan hệ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì sự gần gũi và giải quyết mâu thuẫn, dẫn đến sự thiếu hài lòng và có thể là nguyên nhân kết thúc mối quan hệ Tóm lại, những người đang yêu có xu hướng hài lòng hơn so với những người đã trải qua mối quan hệ.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự gắn bó có mối tương quan tích cực và ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng trong tình yêu của sinh viên Cụ thể, những sinh viên có mức độ gắn bó cao thường cảm thấy hài lòng hơn trong các mối quan hệ tình cảm của họ.