1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

MỐI LIÊN hệ GIỮA THÁI độ về sự gắn bó và hài LÒNG TRONG TÌNH yêu ở SINH VIÊN

36 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 36
Dung lượng 328,75 KB

Cấu trúc

  • MỞ DẦU

    • 1. Lý do chọn đề tài

    • 2. Mục đích nghiên cứu

    • 3. Nhiệm vụ nghiên cứu

    • 4. Đối tượng và khách thể nghiên cứu

      • 4.1. Đối tượng nghiên cứu

    • Mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.

      • 4.2. Khách thể nghiên cứu

    • 5. Giả thuyết nghiên cứu

    • 6. Giới hạn nội dung và phạm vi nghiên cứu

      • 6.1. Nội dung

      • 6.2. Phạm vi

    • 7. Phương pháp nghiên cứu

      • 7.1. Phương pháp luận

        • 7.1.1. Quan điểm lý thuyết 

        • 7.1.2. Quan điểm thực tiễn

      • 7.2. Phương pháp nghiên cứu

        • 7.2.1. Phương pháp nghiên cứu lý luận

        • 7.2.2. Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi

        • 7.2.3. Phương pháp thống kê Toán học

  • Chương 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

    • 1.1. Tổng quan về lịch sử nghiên cứu vấn đề

      • 1.1.1. Những nghiên cứu trên thế giới

      • 1.1.2. Những nghiên cứu tại Việt Nam

    • 1.2. Lý luận về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và mức độ hài lòng trong tình yêu

      • 1.2.1. Lý luận về tình yêu lứa đôi

      • 1.2.2. Lý luận về sự hài lòng trong tình yêu

      • 1.2.4. Lý luận về sự gắn bó

      • 1.2.5. Lý luận về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên

    • TIỂU KẾT

  • Chương 2. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

    • 2.1. Phương pháp

      • 2.1.1. Công cụ nghiên cứu

      • 2.1.2. Mẫu nghiên cứu

    • 2.2. Thống kê mức độ hài lòng trong mối quan hệ tình cảm của sinh viên

    • 2.3. Phân tích dữ liệu

      • 2.3.1. Kiểm định sự khác biệt về tình trạng mối quan hệ của sinh viên về mức độ hài lòng trong mối quan hệ.

      • 2.3.2. Tương quan giữa sự hài lòng trong mối quan hệ, thái độ về sự gắn bó và tình trạng mối quan hệ.

      • 2.3.3. Kết quả phân tích hồi quy

  • THẢO LUẬN

  • KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC

Nội dung

Mục đích nghiên cứu

Nghiên cứu mối liên hệ giữa thái độ gắn bó và mức độ hài lòng trong tình yêu của thanh niên nhằm đề xuất các giải pháp tích cực để cải thiện giá trị và sự hài lòng trong tình yêu của họ.

- Tìm hiểu cơ sở lý luận về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu

- Khảo sát mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu.

- Đề xuất các giải pháp nhằm tác động phù hợp, tích cực đến thái độ về giá trị và sự hài lòng của sinh viên trong tình yêu.

Nhiệm vụ nghiên cứu

- Nghiên cứu cơ sở lý luận của giá trị và sự hài lòng trong tình yêu.

- Nghiên cứu mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu.

- Đề xuất những giải pháp nhằm tác động phù hợp, tích cực đến thái độ về giá trị và sự hài lòng trong tình yêu của sinh viên.

Đối tượng và khách thể nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu

Mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.

Khách thể nghiên cứu

Khách thể nghiên cứu chính là sinh viên.

Giả thuyết nghiên cứu

H1: Sinh viên đang trong mối quan hệ tình cảm có mức độ hài lòng cao hơn so với sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm

H2: Thái độ về sự gắn bó có tương quan thuận có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên

H3: Thái độ về sự gắn bó trong tình yêu có tác động đến mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên

Giới hạn nội dung và phạm vi nghiên cứu

Nội dung

Khảo sát mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.

Phạm vi

Đề tài chỉ tiến hành nghiên cứu mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng ở sinh viên tại Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp luận

Vận dụng quan điểm hệ thống cấu trúc giúp xây dựng cơ sở lý luận về sự gắn bó trong mối quan hệ Nghiên cứu này tập trung vào cấu trúc đã được xác lập và mức độ hài lòng trong các mối quan hệ.

Khảo sát thái độ của sinh viên về sự gắn bó trong tình yêu cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong mối quan hệ rất đa dạng Để nâng cao nhận thức khoa học về sự gắn bó trong tình yêu, cần đưa ra những kiến nghị cụ thể nhằm giúp sinh viên nhận diện và duy trì tình yêu của mình một cách hiệu quả hơn.

Phương pháp nghiên cứu

7.2.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận

Khái quát hoá, hệ thống hoá một số vấn đề lý luận cơ bản, trên cơ sở đó thích nghi thang đo

7.2.1.2 Cách thực hiện Đọc tài liệu, tham khảo một số công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài, tìm ra những cơ sở nghiên cứu về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.

7.2.2 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi

7.2.2.1 Mục đích Đây là phương pháp chính của đề tài Thang đo được thích nghi dựa trên hệ thống thang đo của các nhà nghiên cứu liên quan đến đề tài nhằm đánh giá thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu Các câu hỏi chi tiết và cụ thể được cấu trúc thành một bảng câu hỏi điều tra, thông qua việc trả lời, các khách thể sẽ bộc lộ được thái độ về sự gắn bóvà mức độ hài lòng trong tình yêu Thang đo được xây dựng cho khách thể nghiên cứu là sinh viên

7.2.3 Phương pháp thống kê Toán học

Xử lý các kết quả định lượng thu được từ cuộc khảo sát nhằm làm cơ sở để biện luận kết quả nghiên cứu.

Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng thống kê mô tả để tính tần số và tỷ lệ phần trăm, đồng thời so sánh kết quả giữa các nhóm khách thể thông qua tương quan PEARSON và kiểm định T-Test Bên cạnh đó, chúng tôi cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ bằng phương pháp hồi quy đa biến.

Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để xử lý dữ liệu là một bước quan trọng trong việc thích nghi thang đo và phân tích số liệu trong nghiên cứu Phần mềm này hỗ trợ hiệu quả trong việc phân tích thống kê, giúp nâng cao độ chính xác và tính khách quan của kết quả nghiên cứu.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

Tổng quan về lịch sử nghiên cứu vấn đề

1.1.1 Những nghiên cứu trên thế giới

Theo nghiên cứu của Mattson và Johnson, sự hài lòng trong mối quan hệ được coi là một yếu tố quan trọng trong các nghiên cứu về tình cảm Nhiều nhà tâm lý học đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về sự hài lòng trong mối quan hệ; trong đó, Locke và Wallace định nghĩa nó là “điều chỉnh”, trong khi Honeycutt và Godwin lại coi đó là “hoạt động”.

Sự hài lòng trong mối quan hệ được định nghĩa là ảnh hưởng tích cực so với tiêu cực mà cá nhân trải qua, phụ thuộc vào mức độ mà đối tác đáp ứng các nhu cầu quan trọng Ba yếu tố chính dẫn đến sự hài lòng bao gồm cam kết của cá nhân đối với mối quan hệ, khả năng giải quyết xung đột, và sự tích cực trong mối quan hệ Sự hài lòng cũng được đạt được khi trạng thái lý tưởng của mối quan hệ phù hợp với trải nghiệm thực tế của mỗi người.

Sự hài lòng trong mối quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và lâu dài của các mối quan hệ thân thiết Nghiên cứu của Karney và Bradbury chỉ ra rằng mức độ hài lòng cao không chỉ dự đoán sự bền vững của mối quan hệ ở cả nam và nữ, mà còn có mối liên hệ tích cực với hạnh phúc, sự hài lòng trong cuộc sống và cảm giác hạnh phúc tổng thể.

Sự hài lòng trong mối quan hệ có thể được đánh giá qua khả năng bộc lộ cảm xúc của mỗi cá nhân Bộc lộ bản thân là quá trình chia sẻ những cảm xúc, thái độ và trải nghiệm sâu sắc với người khác Việc truyền đạt thông tin cá nhân không chỉ quan trọng cho sự hài lòng trong mối quan hệ mà còn cần thiết cho mỗi cá nhân trong việc giao tiếp hiệu quả.

Sternberg đã phát triển một mô hình lý thuyết về tình yêu dựa trên ba yếu tố chính: thân mật, đam mê và cam kết, cho rằng đây là những thành phần thiết yếu để đạt được tình yêu viên mãn Trong khi đó, Lee đã chỉ ra sáu phong cách tình yêu khác nhau, phản ánh các thái độ và mức độ cam kết, gắn bó, thân mật cũng như sự hài lòng trong các mối quan hệ Sáu phong cách này bao gồm: Eros (tình yêu cuồng nhiệt), Ludus (tình yêu trò chơi), Storge (tình bạn), Pragma (tình yêu thực tế), Mania (tình yêu chiếm hữu) và Agape (tình yêu vị tha).

Nghiên cứu của Hassebrauck và Fehr cho thấy sự thân mật có mối tương quan cao nhất với chất lượng mối quan hệ, trong khi sự cam kết là yếu tố dự báo mạnh mẽ về độ bền của mối quan hệ Sự thân mật được thể hiện qua các hành vi như dành thời gian, trò chuyện, đồng cảm và lắng nghe nhau Nghiên cứu của Kin và Cheng chỉ ra rằng sự thân mật và cam kết ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ, trong khi đam mê không có tác động tương tự Acker và Davis xác nhận cam kết là yếu tố dự đoán sự hài lòng mạnh mẽ nhất, đặc biệt trong các mối quan hệ lâu dài Hill cũng cho thấy sự hài lòng có mối tương quan thuận với sự thân mật, đam mê và cam kết ở sinh viên Các nghiên cứu của Madey và Rodgers, cùng với Kochar và Sharma, đều khẳng định mối liên hệ tích cực giữa sự hài lòng trong mối quan hệ và ba yếu tố này.

1.1.2 Những nghiên cứu tại Việt Nam

Nghiên cứu về giá trị trong tình yêu của sinh viên tại Việt Nam đang thu hút sự quan tâm lớn Theo luận văn "Định hướng giá trị trong tình yêu của sinh viên một số trường đại học tại thành phố Hồ Chí Minh", sinh viên hiện nay ưu tiên mối quan hệ tình cảm thuần khiết hơn là gắn kết lâu dài hay các vấn đề giới tính, tình dục Kết quả cho thấy họ có thái độ tích cực đối với các giá trị gắn bó và cam kết, coi trọng yếu tố đạo đức hơn vật chất hay ngoại hình khi chọn bạn đời Đặc biệt, sinh viên nam có mức độ phù hợp về giá trị cao hơn nữ, nhất là trong nhóm giá trị tình dục Nghiên cứu của Phung và Le về "Định hướng giá trị trong tình yêu-hôn nhân và gia đình của sinh viên Đại Học Cần Thơ" nhấn mạnh rằng tính chung thủy, chân thành và trung thực là những yếu tố quan trọng nhất Sinh viên tin rằng tình yêu chân chính phải xuất phát từ tình cảm chân thật và hướng tới tương lai lâu dài, không vụ lợi hay tính toán Điều này cho thấy họ có nhận thức sâu sắc về bản chất của tình yêu chân chính.

Tình yêu của sinh viên tại Việt Nam là một chủ đề được nghiên cứu nhưng vẫn còn nhiều khía cạnh chưa được khai thác, đặc biệt là mối liên hệ giữa thái độ và sự hài lòng trong tình yêu Các nghiên cứu về thái độ và sự hài lòng trong tình yêu ở thanh niên còn mới mẻ và chưa được tìm hiểu sâu rộng Tình yêu trong giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nhân cách của sinh viên và ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội, vì đây là giai đoạn mà tình cảm nam nữ trở nên đặc biệt rõ nét.

Lý luận về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và mức độ hài lòng trong tình yêu

1.2.1 Lý luận về tình yêu lứa đôi

Theo Rubin, tình yêu được định nghĩa là một thái độ cá nhân bao gồm các yếu tố như độc quyền, tin tưởng, quan tâm và phụ thuộc Kochar và Sharma cũng cho rằng tình yêu là sự kết hợp giữa xúc cảm, nhận thức và hành vi, thường đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ tình cảm thân mật Tình yêu không chỉ là cơ sở cho các mối quan hệ tình cảm lãng mạn mà còn bao gồm tình yêu bản thân, tình yêu giữa cha mẹ và con cái, tình bạn, cũng như lòng nhân ái nói chung.

Tình yêu được Oanh [47] định nghĩa là một dạng tình cảm cao cấp, phức tạp và thường không tuân theo quy luật nào trong đời sống con người Nó chịu ảnh hưởng từ đời sống tâm lý và nhiều hiện tượng tâm lý khác như nhu cầu, nguyện vọng, lý tưởng, ước mơ, tài năng và đạo đức, cũng như các yếu tố sinh lý như tình dục và sức khỏe Tình yêu gắn bó chặt chẽ với đời sống tâm lý, xã hội, kinh tế và văn hóa, đồng thời là nền tảng cho các tình cảm phi tình dục như tình yêu bản thân, tình yêu gia đình, tình bạn và lòng nhân ái.

Tình yêu lứa đôi là một khao khát mạnh mẽ, thể hiện sự hòa hợp và kết nối sâu sắc giữa hai người, bao gồm cả khía cạnh tình dục Từ góc độ tâm lý học, tình yêu đôi lứa không chỉ là sự thống nhất về nhiều mặt như tự nhiên, xã hội, cơ chế, tinh thần, thẩm mỹ và đạo đức, mà còn mang tính cá nhân mạnh mẽ Những đặc trưng cơ bản của tình yêu này bao gồm sự gắn bó tình cảm chặt chẽ với người khác giới, xu hướng lý tưởng hóa người đó, và sức hấp dẫn thể xác, trong đó sự tiếp xúc cơ thể thường được xem là biểu hiện rõ nét của sức hấp dẫn này.

Tình yêu sinh viên là một dạng tình cảm mạnh mẽ và bền vững, xuất hiện khi con người bước vào tuổi trưởng thành và đảm nhận vai trò sinh viên trong xã hội Đặc trưng bởi sự hấp dẫn giới tính và tình dục, tình yêu này hướng đến việc hình thành sự gắn kết về tâm hồn và thể xác với nhiều cung bậc cảm xúc phức tạp Đây là thời kỳ yêu đương thực sự, khác biệt với tình yêu thời thơ ấu, với những dấu hiệu rõ rệt như tình thương, tình bạn và tình dục Tình yêu sinh viên được xây dựng dựa trên sự nhận thức và có tính đến chuyện lâu dài, với hôn nhân thường là mục tiêu hướng tới Mặc dù tình yêu này ổn định và bền vững hơn, nhưng cũng khó hình thành hơn, vì sinh viên thường phân tích và suy xét kỹ lưỡng trước khi quyết định yêu nhau Tóm lại, tình yêu sinh viên là biểu hiện của lứa tuổi trưởng thành, đa dạng và phong phú tùy theo quan niệm và tính cách của từng người, với động lực tìm kiếm tình yêu chân chính thường xuất phát từ định hướng giá trị trong tình yêu của họ.

1.2.2 Lý luận về sự hài lòng trong tình yêu

Sự hài lòng là một khái niệm phức tạp, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và kinh tế học Theo Sirgy và cộng sự, sự hài lòng mang nhiều giá trị vì nó dựa trên các tiêu chuẩn như kỳ vọng và niềm tin Mức độ hài lòng của một cá nhân hay nhóm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai cấp xã hội, nền kinh tế, và các yếu tố môi trường, văn hóa Locke định nghĩa sự hài lòng là một phản ứng xúc cảm đối với một đối tượng, trong khi Rai cho rằng sự hài lòng là cảm giác xuất phát từ việc thỏa mãn nhu cầu và mong muốn Rai cũng nhấn mạnh rằng sự hài lòng có thể được hiểu qua cảm xúc và nhận thức dựa trên sự so sánh giữa những gì nhận được và những gì mong đợi.

Sự hài lòng trong mối quan hệ là cảm giác và thái độ của cá nhân liên quan đến tình dục, yêu thương, cam kết, tự bộc lộ và đầu tư trong mối quan hệ Theo Anderson và Emmers-Sommer, sự hài lòng được định nghĩa là mức độ mà cá nhân cảm thấy thỏa mãn khi đối phương đáp ứng nhu cầu của mình Hơn nữa, sự hài lòng còn phản ánh nhận định tích cực của cá nhân về mối quan hệ của họ.

1.2.3 Biểu hiện sự hài lòng trong tình yêu

Sự hài lòng trong tình yêu là cách mà mỗi người đánh giá và nhận thức về mối quan hệ tình cảm của mình Tiêu chí để đánh giá sự hài lòng này hoàn toàn phụ thuộc vào cảm nhận và quan điểm cá nhân của từng người.

Sự hài lòng trong hôn nhân, thường được đánh đồng với "hạnh phúc", "thành công",

Sự "điều chỉnh" và "chất lượng" của hôn nhân được hiểu là sự đánh giá tổng thể về chất lượng cuộc hôn nhân từ góc nhìn của các thành viên Khi một cá nhân cảm thấy hài lòng trong mối quan hệ, họ trải nghiệm một môi trường an toàn, nơi các nhu cầu cá nhân được thỏa mãn Các triệu chứng trầm cảm như cảm giác mất giá trị bản thân và tuyệt vọng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng trong cuộc sống Ngược lại, sự hài lòng trong mối quan hệ không chỉ thúc đẩy những đánh giá tích cực về đối phương mà còn là yếu tố quan trọng dự đoán hạnh phúc, sự hài lòng trong cuộc sống và sức khỏe thể chất Khi cảm thấy hài lòng, cá nhân có thể cải thiện tình cảm và chất lượng cuộc sống của mình.

Mônego và Teodoro [45] chỉ ra rằng sự thân mật, đam mê và tận tâm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự hài lòng cho người tham gia, trong khi sự thiếu hụt những yếu tố này có thể dẫn đến chứng loạn thần kinh Hơn nữa, sự hài lòng cũng liên quan chặt chẽ đến tâm lý tích cực [14], và thường được nghiên cứu song song với các khái niệm tương tự như hạnh phúc.

Sự hài lòng trong cuộc sống có mối tương quan thuận với ảnh hưởng tích cực và nghịch với ảnh hưởng tiêu cực Chất lượng giao tiếp thân mật có thể tác động đến sự hài lòng trong mối quan hệ và sự hài lòng về tình dục; cụ thể, giao tiếp kém có thể dẫn đến sự giảm sút trong cả hai lĩnh vực này Nghiên cứu đã chỉ ra rằng giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng trong mối quan hệ và sự hài lòng về tình dục.

Nghiên cứu của MacNeil và Byers chỉ ra rằng sự hài lòng trong mối quan hệ có vai trò trung gian trong mối liên hệ giữa sự bộc lộ bản thân và sự hài lòng về tình dục Cụ thể, sự bộc lộ bản thân dẫn đến sự hài lòng hơn trong mối quan hệ, từ đó nâng cao mức độ hài lòng về tình dục Điều này có nghĩa là người có sự bộc lộ bản thân cao thường cảm thấy hài lòng hơn trong mối quan hệ của họ Hơn nữa, sự hài lòng với cuộc sống được đo lường qua các yếu tố như tình trạng sức khỏe, việc làm, tình hình kinh tế và mức độ hoạt động Đặc biệt, những người hài lòng với cuộc sống thường có sức khỏe tốt và không mắc các bệnh lý nghiêm trọng như tiểu đường, cao huyết áp, hay các vấn đề về hô hấp.

1.2.4 Lý luận về sự gắn bó

Sự gắn bó trong các mối quan hệ cá nhân ngày càng được chú trọng và được xem là yếu tố thiết yếu trong việc hình thành và duy trì các mối quan hệ lãng mạn cũng như gia đình Đây là một trải nghiệm tình cảm, thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau suốt đời, và đặc trưng bởi cảm giác gần gũi cũng như xu hướng chia sẻ bản thân với người khác Yoo và cộng sự đã định nghĩa sự gắn bó là trải nghiệm chủ quan về sự gần gũi và kết nối với đối phương, bao gồm sự bộc lộ bản thân, tin tưởng, đồng cảm và chấp nhận Sự hài lòng trong mối quan hệ thường bắt nguồn từ mức độ gắn bó giữa các cá nhân.

Sự thân mật đề cập đến cảm giác gần gũi, ràng buộc, giá trị của mối quan hệ tình cảm [7]

1.2.5 Lý luận về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên

Robert J Sternberg đã phát triển một mô hình lý thuyết về tình yêu, bao gồm ba yếu tố chính: thân mật, đam mê và cam kết Thân mật thể hiện sự gần gũi và kết nối trong mối quan hệ, nơi mà hai người hỗ trợ lẫn nhau về mặt tinh thần và thể chất, chia sẻ cảm xúc và cùng nhau vượt qua khó khăn Những sở thích và hoạt động chung có thể chuyển đổi mối quan hệ thân thiết thành tình yêu hoặc hôn nhân Đam mê thể hiện sự lãng mạn và hấp dẫn tình dục, trong khi cam kết phản ánh sự quyết định yêu thương, từ những cảm xúc ngắn hạn đến mong muốn gắn bó lâu dài.

Sự gắn bó trong các mối quan hệ có liên quan đến mức độ hài lòng cao hơn, trong khi thiếu gắn bó có thể dẫn đến sự cô đơn và sự hài lòng thấp hơn Sự gắn bó được coi là động cơ cơ bản của con người và là yếu tố quan trọng trong hạnh phúc cá nhân Nghiên cứu cho thấy rằng sự thân mật giữa các cặp đôi càng cao thì mức độ hài lòng trong tình yêu càng gia tăng Các nghiên cứu của Ainsworth, Baumeister, Madey và Rodgers, cũng như Kochar và Sharma đều chỉ ra rằng sự gắn bó có mối tương quan tích cực với mức độ hài lòng ở sinh viên đại học, không phân biệt giới tính Tương tự, nghiên cứu của Šlosáriková cũng khẳng định mối liên hệ này ở người trẻ, cho thấy rằng mức độ thân mật trong mối quan hệ càng cao thì sự hài lòng cũng tăng theo.

Tình yêu sinh viên là một loại tình cảm mạnh mẽ và bền vững, xuất hiện khi con người bước vào tuổi trưởng thành và đảm nhận vai trò sinh viên Đặc trưng bởi sự hấp dẫn giới tính và tình dục, tình yêu này hướng đến một đối tượng cụ thể, tạo nên sự gắn kết về tâm hồn và thể xác, với nhiều cung bậc cảm xúc phức tạp Mối liên hệ giữa thái độ gắn bó và sự hài lòng trong tình yêu đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu toàn cầu, cho thấy rằng thái độ này ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc nghiên cứu về mối liên hệ này trong tình yêu sinh viên vẫn còn hạn chế.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Phương pháp

Nghiên cứu này sử dụng bảng hỏi với các câu hỏi nhân khẩu học như giới tính, năm học và tình trạng mối quan hệ, cùng với 15 câu hỏi về thái độ yêu thương của sinh viên đối với bản thân và người yêu Các câu hỏi được đánh giá trên thang Likert 5 mức độ, từ 1 “Không phù hợp” đến 5 “Rất phù hợp” Độ tin cậy của thang đo được xác định qua chỉ số Cronbach’s Alpha là 0.628.

Thang đo đánh giá mức độ hài lòng trong mối quan hệ của sinh viên sử dụng Thang đo đánh giá mức độ hài lòng trong mối quan hệ (7-item, Burns Relationship Satisfaction Scale - BRSS) Các yếu tố chính của mức độ hài lòng bao gồm giao tiếp, sự cởi mở, khả năng giải quyết xung đột, mức độ quan tâm, sự thân mật, hài lòng với vị trí trong mối quan hệ và sự hài lòng chung Mức độ hài lòng được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 6, với tổng điểm nằm trong khoảng từ 0 đến 42, trong đó điểm cao hơn phản ánh mức độ hài lòng cao hơn Độ nhất quán bên trong của thang đo đạt chỉ số Cronbach’s Alpha là 0.929.

Bảng 2.1.1 Mức độ hài lòng trong mối quan hệ

Mức độ hài lòng Phân loại Cực kỳ không hài lòng 0 - 10 Rất không hài lòng 11 - 20

Một chút không hài lòng 26 - 30 Một chút hài lòng 31 - 35

Trong nghiên cứu, chúng tôi đã phát ra 429 phiếu khảo sát và thu về toàn bộ số phiếu này, đạt tỷ lệ 100% Sau khi loại bỏ các phiếu không hợp lệ và không đáng tin cậy, còn lại 423 phiếu, tương đương 98.6% tỷ lệ phản hồi, vượt qua mức tối thiểu 30% cần thiết cho việc xử lý dữ liệu Kết quả cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhóm mẫu về giới tính, năm học và tình trạng mối quan hệ: nữ chiếm 82.7%, sinh viên năm nhất 33.3%, năm hai 30.3%, năm ba 20.3%, và năm tư 16.1% Ngoài ra, 55.8% sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm, trong khi 44.2% hiện đang trong mối quan hệ.

Bảng 2.1.2.Thông tin mẫu nghiên cứu theo đặc điểm nhân khẩu Đặc điểm nhân khẩu học Số lượng Tần suất

Tình trạng mối quan hệ Đã từng trong mối quan hệ tình cảm 236 55.8 Đang trong mối quan hệ tình cảm 187 44.2

2.2 Thống kê mức độ hài lòng trong mối quan hệ tình cảm của sinh viên Bảng 2.3 trình bày số liệu thống kê mô tả về mức độ hài lòng trong mối quan hệ của sinh viên, trong đó: mức độ cực kỳ không hài lòng trong mối quan hệ có 9 sinh viên, chiếm 2.1%; mức độ rất không hài lòng có 43 sinh viên chiếm 10.2%; mức độ không hài lòng có 53 sinh viên chiếm 12.5%; mức độ một chút không hài lòng trong mối quan hệ có 59 sinh viên chiếm 13.9%; mức độ một chút hài lòng trong mối quan hệ có

151 sinh viên chiếm 35.7%; mức độ hài lòng có 89 sinh viên chiếm 21.0%; mức độ rất hài lòng trong mối quan hệ có 19 sinh viên chiếm 4.5%

Bảng 2.2 Bảng thống kê mức độ

Mức độ Số lượng Tần suất (%)

Cực kỳ không hài lòng 9 2.1

Một chút không hài lòng 59 13.9

2.3.1 Kiểm định sự khác biệt về tình trạng mối quan hệ của sinh viên về mức độ hài lòng trong mối quan hệ.

Kết quả của Independent Sample T-Test cho thấy sự khác biệt thống kê giữa tình trạng mối quan hệ và mức độ hài lòng trong mối quan hệ của sinh viên Cụ thể, Levene’s Test for Homogeneity of Variances cho thấy phương sai giữa hai nhóm không khác nhau với F (421) = 941, p > 05 Tuy nhiên, có sự khác biệt có ý nghĩa về mức độ hài lòng: t(421) = -4.619, p = 0.00 Sinh viên đang trong mối quan hệ có mức độ hài lòng cao hơn (M = 4.593, SD = 1.110) so với những sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm (M = 4.099, SD = 1.076).

Bảng 2.3.1 Kết quả kiểm định Independent sample T-Test

Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means

95% Confidence Interval of the Difference Lower Lower

HLTMQH Equal variances assumed 941 333 -4.619 421 000 -.49355 10686 -.70359 -.28350 Equal variances not assumed

*Ghi chú HLTMQH: hài lòng trong mối quan hệ

2.3.2 Tương quan giữa sự hài lòng trong mối quan hệ, thái độ về sự gắn bó và tình trạng mối quan hệ.

Kết quả phân tích cho thấy mối tương quan tích cực giữa mức độ hài lòng trong mối quan hệ và thái độ về sự gắn bó (r = 357, p < 01), đồng thời có mối tương quan yếu với tình trạng mối quan hệ (r = 220, p < 01) Điều này chỉ ra rằng sinh viên có thái độ gắn bó cao hơn sẽ có mức độ hài lòng trong mối quan hệ cao hơn, và sinh viên đang trong mối quan hệ có mức độ hài lòng cao hơn so với những người đã từng trải qua mối quan hệ.

Bảng 2.3.2 Trung bình (M), độ lêch chuẩn (SD), tương quan giữa sự hài lòng trong mối quan hệ, thái độ về sự gắn bó và tình trạng mối quan hệ.

1 Hài lòng trong mối quan hệ 4.318 1.117

2 Thái độ về sự gắn bó 3.571 0.406 357 **

3 Tình trạng mối quan hệ - - 220** 041

** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

2.3.3 Kết quả phân tích hồi quy Để khẳng định mối liên hệ và mức độ tác động của các nhân tố đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ, trên cơ sở kết quả phân tích tương quan, chúng tôi tiếp tục thực hiện phân tích hồi quy đa biến, kết quả phân tích hồi quy được trình bày dưới đây Đa cộng tuyến được kiểm tra cho tất cả các biến độc lập bằng cách sử dụng hệ số tương quan Pearson Hệ số giá trị tương quan nhỏ hơn 0.8 cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập [5] Độ chấp nhận của mỗi biến cao hơn 0.2 và hệ số phóng đại phương sai (variance inflation factor-VIF) của tất cả các biến đều nhỏ hơn 2, cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập trong mô hình [4, 20] Thêm vào đó, trị số thống kê Durbin–Watson được thực hiện để kiểm tra sự tương quan, DW = 1.934 cho thấy không có mối tương quan giữa các phần dư [19]

Vì vậy, giả định được thỏa mãn và phân tích hồi quy được tiến hành.

Kết quả hồi quy cho thấy giá trị R² là 0.173, cho thấy mô hình chỉ giải thích 17.3% sự hài lòng của sinh viên Giá trị R² hiệu chỉnh là 0.167, tức là các biến độc lập chỉ ảnh hưởng 16.7% đến sự thay đổi của biến phụ thuộc, trong khi 83.3% còn lại do các yếu tố bên ngoài và sai số ngẫu nhiên.

Phân tích phương sai ANOVA cho thấy giá trị F(3, 419) = 29.187 với p < 001, chứng tỏ rằng mô hình hồi quy phù hợp với dữ liệu thu nhập và tất cả các biến được đưa vào đều có ý nghĩa thống kê ở mức 5%.

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng thái độ về sự gắn bó (β = 962, p < 01) và trạng thái mối quan hệ (β = 458, p < 01) đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán mức độ hài lòng trong mối quan hệ.

Square Std Error of the Estimate Durbin-Watson

Bảng 2.3.4.Kết quả phân tích hồi quy của sự hài lòng trong mối quan hệ

*Ghi chú TDGB: thái độ về sự gắn bó, GT: giới tính, NH: năm học, TTMQH: tình trạng mối quan hệ

Bảng 2.3.5 Tổng hợp kết quả tổng hợp giả thuyết

Sinh viên đang trong mối quan hệ tình cảm thường có mức độ hài lòng cao hơn so với những sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm trước đó Nghiên cứu cho thấy thái độ về sự gắn bó có mối tương quan thuận và có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu ở nhóm sinh viên này.

H3: Thái độ về sự gắn bó trong tình yêu có tác động đến mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên Chấp nhận

Nghiên cứu của chúng tôi tập trung vào cơ sở lý luận về sự gắn bó và mức độ hài lòng trong mối quan hệ tình cảm của sinh viên Kết quả cho thấy, sinh viên thường có mức độ hài lòng trong mối quan hệ ở mức độ một chút hài lòng, dựa trên thang đo Thái độ trong tình yêu và thang đo đánh giá mức độ hài lòng (Burns Relationship Satisfaction Scale – BRSS) Đặc biệt, thái độ về sự gắn bó có mối tương quan thuận có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu, đồng thời là yếu tố dự báo quan trọng ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của sinh viên trong các mối quan hệ tình cảm.

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên chỉ đạt mức độ hài lòng một chút trong tình yêu, mặc dù ở lứa tuổi này, họ có xu hướng nghiêm túc hơn với mối quan hệ và hướng tới hôn nhân Tình yêu trong giai đoạn này có tác dụng tích cực, giúp sinh viên thỏa mãn nhu cầu tình cảm và vượt qua khó khăn Tuy nhiên, sự lo lắng về nghề nghiệp và tương lai có thể ảnh hưởng đến sự quan tâm đối với bạn đời Bên cạnh đó, sinh viên thường bảo vệ quan điểm cá nhân và thể hiện cái tôi, dẫn đến xung đột và tranh cãi, làm giảm khả năng giao tiếp và chia sẻ Những yếu tố này giải thích mức độ hài lòng trong tình yêu của sinh viên hiện nay.

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên đang trong mối quan hệ tình cảm có mức độ hài lòng cao hơn so với những người đã trải qua mối quan hệ Sự hài lòng này đến từ việc đối phương đáp ứng nhu cầu và tạo cảm giác tích cực, thể hiện qua sự thân mật, giao tiếp và giải quyết mâu thuẫn Những người đang yêu thường xuyên gần gũi, chăm sóc nhau, giúp cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng Họ cũng có cơ hội bày tỏ quan điểm và cảm xúc, từ đó tăng cường sự thấu hiểu và gắn kết Ngược lại, những người đã từng trong mối quan hệ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì sự quan tâm và chăm sóc, dẫn đến xung đột và có thể là nguyên nhân kết thúc mối quan hệ Do đó, có thể khẳng định rằng những người đang trong mối quan hệ tình cảm có mức độ hài lòng cao hơn so với những người đã từng trải qua.

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự gắn bó có mối tương quan thuận và ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng trong tình yêu của sinh viên Cụ thể, những sinh viên thể hiện tình yêu chân thành, tôn trọng và chung thủy với người yêu, đồng thời giữ lời hứa và hỗ trợ nhau, thường cảm thấy hài lòng hơn trong tình yêu Nghiên cứu này phù hợp với các phát hiện trước đây của Madey (2009), Andrade (2015), Kochar (2015) và Šlosáriková (2021), cho thấy sinh viên có thái độ gắn bó cao thường có mức độ hài lòng trong tình yêu cao hơn Theo Jean, sự gắn bó là động lực cơ bản của con người và là yếu tố quan trọng trong hạnh phúc cá nhân; khi sự thân mật giữa các cặp đôi tăng lên, mức độ hài lòng trong tình yêu cũng sẽ cao hơn Khi một cá nhân cảm thấy gắn bó trong mối quan hệ, họ sẽ trải nghiệm hạnh phúc, từ đó dẫn đến sự hài lòng hơn trong tình yêu.

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ Đóng góp của đề tài

Phân tích dữ liệu

1 Linda K Acitelli (1992), Gender differences in relationship awareness and marital satisfaction among young married couples, Personality and Social

2 Michele Acker và Mark H Davis (1992), Intimacy, passion and commitment in adult romantic relationships: A test of the triangular theory of love, Journal of social and personal Relationships, số 9(1), tr 21-50.

3 Sarah E Ainsworth và Roy F Baumeister (2012), Changes in sexuality: How sexuality changes across time, across relationships, and across sociocultural contexts, Clinical Neuropsychiatry, số 9(1).

4 Michael Olusegun Akinwande, Hussaini Garba Dikko, và Agboola Samson

(2015), Variance inflation factor: as a condition for the inclusion of suppressor variable (s) in regression analysis, Open Journal of Statistics, số 5(07), tr 754.

5 Paul D Allison (1999), Multiple regression: A primer, Pine Forge Press.

6 Traci L Anderson và Tara M Emmers-Sommer (2006), Predictors of relationship satisfaction in online romantic relationships, Communication

7 Alexandro Andrade, Joao Wachelke, và Anna Beatriz Carnielli Howat-

Rodrigues (2015), Relationship satisfaction in young adults: Gender and love dimensions, Interpersona: An International Journal on Personal Relationships, số 9(1), tr 19-31.

8 Nhu Nguyen Le Anh (2013), Định hướng giá trị trong tình yêu của sinh viên một số trường Đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh.

9 Yael E Avivi, Jean-Philippe Laurenceau, và Charles S Carver (2009), Linking relationship quality to perceived mutuality of relationship goals and perceived goal progress, Journal of Social and Clinical Psychology, số 28(2), tr 137-164.

10 Roy F Baumeister và Mark R Leary (1995), The need to belong: desire for interpersonal attachments as a fundamental human motivation, Psychological bulletin, số 117(3), tr 497.

11 T Bilton, K Pin Bonnentt, J Lawson, T Skinner, D Stanworth, và A M and

Wesbter (2002), Introductory Sociology, Red Globe Press; 4th edition.

12 DD Burns và SL Sayers (1992), Development and validation of a brief relationship satisfaction scale, Unpublished manuscript.

13 E Sandra Byers (2005), Relationship satisfaction and sexual satisfaction: A longitudinal study of individuals in long‐term relationships, Journal of sex research, số 42(2), tr 113-118.

14 Kendall Cotton Bronk, Patrick L Hill, Daniel K Lapsley, Tasneem L Talib, và

Holmes Finch (2009), Purpose, hope, and life satisfaction in three age groups, The Journal of Positive Psychology, số 4(6), tr 500-510.

15 William R Cupach và Jamie Comstock (1990), Satisfaction with sexual communication in marriage: Links to sexual satisfaction and dyadic adjustment, Journal of Social and Personal Relationships, số 7(2), tr 179-186.

16 Ed Diener, Eunkook M Suh, Richard E Lucas, và Heidi L Smith (1999),

Subjective well-being: Three decades of progress, Psychological bulletin, số

Ngày đăng: 31/03/2022, 15:07

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
17. Don A Dillman (2011), Mail and Internet surveys: The tailored design method--2007 Update with new Internet, visual, and mixed-mode guide, John Wiley &amp; Sons Sách, tạp chí
Tiêu đề: Mail and Internet surveys: The tailored designmethod--2007 Update with new Internet, visual, and mixed-mode guide
Tác giả: Don A Dillman
Năm: 2011
19. A Field và Discovering Statistics Using SPSS (2009), Sage Publications Ltd, Thousand Oaks, tr. 457-505 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sage Publications Ltd
Tác giả: A Field và Discovering Statistics Using SPSS
Năm: 2009
21. Mary Anne Fitzpatrick (1988), Between husbands &amp; wives: Communication in marriage, Sage Publications, Inc Sách, tạp chí
Tiêu đề: Between husbands & wives: Communication inmarriage
Tác giả: Mary Anne Fitzpatrick
Năm: 1988
22. Kory Floyd (2006), Communicating affection: Interpersonal behavior and social context, Cambridge University Press Sách, tạp chí
Tiêu đề: Communicating affection: Interpersonal behavior andsocial context
Tác giả: Kory Floyd
Năm: 2006
23. Blaine J Fowers và David H Olson (1989), ENRICH Marital Inventory: A discriminant validity and cross ‐ validation assessment, Journal of marital and family therapy, số 15(1), tr. 65-79 Sách, tạp chí
Tiêu đề: ENRICH Marital Inventory: Adiscriminant validity and cross"‐"validation assessment
Tác giả: Blaine J Fowers và David H Olson
Năm: 1989
24. A Celeste Gaia (2002), Understanding emotional intimacy: A review of conceptualization, assessment and the role of gender, International Social Science Review, số 77(3/4), tr. 151-170 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Understanding emotional intimacy: A review ofconceptualization, assessment and the role of gender
Tác giả: A Celeste Gaia
Năm: 2002
25. Valdiney V Gouveia, Taciano L Milfont, Patrícia Nunes Da Fonseca, và Jorge Artur Peỗanha de Miranda Coelho (2009), Life satisfaction in Brazil: Testing the psychometric properties of the satisfaction with life scale (SWLS) in five Brazilian samples, Social Indicators Research, số 90(2), tr. 267-277 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Life satisfaction in Brazil: Testingthe psychometric properties of the satisfaction with life scale (SWLS) in fiveBrazilian samples
Tác giả: Valdiney V Gouveia, Taciano L Milfont, Patrícia Nunes Da Fonseca, và Jorge Artur Peỗanha de Miranda Coelho
Năm: 2009
26. Manfred Hassebrauck và Beverley Fehr (2002), Dimensions of relationship quality, Personal relationships, số 9(3), tr. 253-270 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dimensions of relationshipquality
Tác giả: Manfred Hassebrauck và Beverley Fehr
Năm: 2002
27. Elaine Hatfield và Richard L Rapson (1993), Love, sex, and intimacy: Their psychology, biology, and history, HarperCollins College Publishers Sách, tạp chí
Tiêu đề: Love, sex, and intimacy: Theirpsychology, biology, and history
Tác giả: Elaine Hatfield và Richard L Rapson
Năm: 1993
28. Susan S Hendrick, Clyde Hendrick, và Nancy L Adler (1988), Romantic relationships: Love, satisfaction, and staying together, Journal of personality and social psychology, số 54(6), tr. 980 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Romanticrelationships: Love, satisfaction, and staying together
Tác giả: Susan S Hendrick, Clyde Hendrick, và Nancy L Adler
Năm: 1988
29. Michael Talmadge Hill (2009), Intimacy, passion, commitment, physical affection and relationship stage as related to romantic relationship satisfaction, Oklahoma State University Sách, tạp chí
Tiêu đề: Intimacy, passion, commitment, physicalaffection and relationship stage as related to romantic relationshipsatisfaction
Tác giả: Michael Talmadge Hill
Năm: 2009
31. James M Honeycutt và Deborah D Godwin (1986), A model of marital functioning based on an attraction paradigm and social-penetration dimensions, Journal of Marriage and the Family, tr. 651-667 Sách, tạp chí
Tiêu đề: A model of maritalfunctioning based on an attraction paradigm and social-penetrationdimensions
Tác giả: James M Honeycutt và Deborah D Godwin
Năm: 1986
33. Benjamin R Karney và Thomas N Bradbury (1995), The longitudinal course of marital quality and stability: A review of theory, methods, and research, Psychological bulletin, số 118(1), tr. 3 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The longitudinal course ofmarital quality and stability: A review of theory, methods, and research
Tác giả: Benjamin R Karney và Thomas N Bradbury
Năm: 1995
34. Ting Ng Kin và Christopher HK Cheng (2010), The effects of intimacy, passion, and commitment on satisfaction in romantic relationships among Hong Kong Chinese people, Journal of psychology in Chinese Societies, số 11(2), tr. 123 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The effects of intimacy,passion, and commitment on satisfaction in romantic relationships amongHong Kong Chinese people
Tác giả: Ting Ng Kin và Christopher HK Cheng
Năm: 2010
35. Leanne K Knobloch, Denise Haunani Solomon, và Jennifer A Theiss (2006), The role of intimacy in the production and perception of relationship talk within courtship, Communication Research, số 33(4), tr. 211-241 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The role of intimacy in the production and perception of relationship talkwithin courtship
Tác giả: Leanne K Knobloch, Denise Haunani Solomon, và Jennifer A Theiss
Năm: 2006
36. Rahmat Kaur Kochar và Daisy Sharma (2015), Role of love in relationship satisfaction, The International Journal of Indian Psychology, số 3(1), tr. 81- 37. 107. Jean-Philippe Laurenceau và Brighid M Kleinman (2006), Intimacy inPersonal Relationships Sách, tạp chí
Tiêu đề: Role of love in relationshipsatisfaction", The International Journal of Indian Psychology, số 3(1), tr. 81-37. 107.Jean-Philippe Laurenceau và Brighid M Kleinman (2006), "Intimacy in
Tác giả: Rahmat Kaur Kochar và Daisy Sharma (2015), Role of love in relationship satisfaction, The International Journal of Indian Psychology, số 3(1), tr. 81- 37. 107. Jean-Philippe Laurenceau và Brighid M Kleinman
Năm: 2006
38. John Alan Lee (1973), Colours of love: An exploration of the ways of loving, New Press Sách, tạp chí
Tiêu đề: Colours of love: An exploration of the ways of loving
Tác giả: John Alan Lee
Năm: 1973
39. Edwin A Locke (1976), The nature and causes of job satisfaction, Handbook of industrial and organizational psychology Sách, tạp chí
Tiêu đề: The nature and causes of job satisfaction
Tác giả: Edwin A Locke
Năm: 1976
40. Harvey J Locke và Karl M Wallace (1959), Short marital-adjustment and prediction tests: Their reliability and validity, Marriage and family living, số 21(3), tr. 251-255 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Short marital-adjustment andprediction tests: Their reliability and validity
Tác giả: Harvey J Locke và Karl M Wallace
Năm: 1959
41. Sheila MacNeil và E Sandra Byers (2005), Dyadic assessment of sexual self- disclosure and sexual satisfaction in heterosexual dating couples, Journal of Social and Personal Relationships, số 22(2), tr. 169-181 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dyadic assessment of sexual self-disclosure and sexual satisfaction in heterosexual dating couples
Tác giả: Sheila MacNeil và E Sandra Byers
Năm: 2005

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Nghiên cứu sử dụng bảng hỏi bao gồm một số câu hỏi về nhân khẩu (gồm giới tính, năm học và tình trạng mối quan hệ), 15-item về thái độ trong tình yêu của sinh viên dành cho bản thân và người yêu[8]  trên thang Likert 5 mức độ với: 1 = “Không phù hợp”, 2 = - MỐI LIÊN hệ GIỮA THÁI độ về sự gắn bó và hài LÒNG TRONG TÌNH yêu ở SINH VIÊN
ghi ên cứu sử dụng bảng hỏi bao gồm một số câu hỏi về nhân khẩu (gồm giới tính, năm học và tình trạng mối quan hệ), 15-item về thái độ trong tình yêu của sinh viên dành cho bản thân và người yêu[8] trên thang Likert 5 mức độ với: 1 = “Không phù hợp”, 2 = (Trang 17)
Bảng 2.2. Bảng thống kê mức độ - MỐI LIÊN hệ GIỮA THÁI độ về sự gắn bó và hài LÒNG TRONG TÌNH yêu ở SINH VIÊN
Bảng 2.2. Bảng thống kê mức độ (Trang 18)
Bảng 2.1.2. Thông tin mẫu nghiên cứu theo đặc điểm nhân khẩu - MỐI LIÊN hệ GIỮA THÁI độ về sự gắn bó và hài LÒNG TRONG TÌNH yêu ở SINH VIÊN
Bảng 2.1.2. Thông tin mẫu nghiên cứu theo đặc điểm nhân khẩu (Trang 18)
Bảng 2.3.1. Kết quả kiểm định Independent sample T-Test - MỐI LIÊN hệ GIỮA THÁI độ về sự gắn bó và hài LÒNG TRONG TÌNH yêu ở SINH VIÊN
Bảng 2.3.1. Kết quả kiểm định Independent sample T-Test (Trang 19)
Bảng 2.3.2. Trung bình (M), độ lêch chuẩn (SD), tương quan giữa sự hài lòng trong mối quan hệ, thái độ về sự gắn bó và tình trạng mối quan hệ. - MỐI LIÊN hệ GIỮA THÁI độ về sự gắn bó và hài LÒNG TRONG TÌNH yêu ở SINH VIÊN
Bảng 2.3.2. Trung bình (M), độ lêch chuẩn (SD), tương quan giữa sự hài lòng trong mối quan hệ, thái độ về sự gắn bó và tình trạng mối quan hệ (Trang 20)
Bảng 2.3.4. Kết quả phân tích hồi quy của sự hài lòng trong mối quan hệ - MỐI LIÊN hệ GIỮA THÁI độ về sự gắn bó và hài LÒNG TRONG TÌNH yêu ở SINH VIÊN
Bảng 2.3.4. Kết quả phân tích hồi quy của sự hài lòng trong mối quan hệ (Trang 21)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w