MỐI LIÊN HỆ GIỮA THÁI ĐỘ VỀ SỰ GẮN BÓ VÀ HÀI LÒNG TRONG TÌNH YÊU Ở SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA TÂM LÝ HỌC −−−−−−−−−−−− ĐỀ CƯƠNG MỐI LIÊN HỆ GIỮA THÁI ĐỘ VỀ SỰ GẮN BÓ VÀ HÀI LÒNG TRONG TÌNH YÊU Ở SINH VIÊN
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu mối quan hệ giữa thái độ gắn bó và sự hài lòng trong tình yêu của thanh niên nhằm đề xuất giải pháp tích cực để cải thiện giá trị và sự hài lòng trong tình yêu của họ Các giải pháp này sẽ tác động phù hợp đến nhận thức và cảm xúc của thanh niên, từ đó nâng cao chất lượng các mối quan hệ tình cảm.
- Tìm hiểu cơ sở lý luận về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu
- Khảo sát mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu.
- Đề xuất các giải pháp nhằm tác động phù hợp, tích cực đến thái độ về giá trị và sự hài lòng của sinh viên trong tình yêu.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Nghiên cứu cơ sở lý luận của giá trị và sự hài lòng trong tình yêu.
- Nghiên cứu mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu.
- Đề xuất những giải pháp nhằm tác động phù hợp, tích cực đến thái độ về giá trị và sự hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
Đối tượng và khách thể nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
Khách thể nghiên cứu
Khách thể nghiên cứu chính là sinh viên.
Giả thuyết nghiên cứu
H1: Sinh viên đang trong mối quan hệ tình cảm có mức độ hài lòng cao hơn so với sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm
H2: Thái độ về sự gắn bó có tương quan thuận có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên
H3: Thái độ về sự gắn bó trong tình yêu có tác động đến mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên
Giới hạn nội dung và phạm vi nghiên cứu
Nội dung
Khảo sát mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
Phạm vi
Đề tài chỉ tiến hành nghiên cứu mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng ở sinh viên tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận
Vận dụng quan điểm hệ thống cấu trúc giúp xây dựng cơ sở lý luận về sự gắn bó trong mối quan hệ Nghiên cứu này tập trung vào cấu trúc đã được xác lập và mức độ hài lòng trong các mối quan hệ.
Khảo sát thái độ của sinh viên về sự gắn bó trong tình yêu cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong mối quan hệ Nghiên cứu này nhằm nâng cao nhận thức khoa học về tình yêu, giúp sinh viên nhận diện và gìn giữ những mối quan hệ bền vững Những kiến nghị được đưa ra sẽ góp phần cải thiện chất lượng tình cảm và sự thấu hiểu giữa các cặp đôi.
Phương pháp nghiên cứu
7.2.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận
Khái quát hoá, hệ thống hoá một số vấn đề lý luận cơ bản, trên cơ sở đó thích nghi thang đo
7.2.1.2 Cách thực hiện Đọc tài liệu, tham khảo một số công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài, tìm ra những cơ sở nghiên cứu về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
7.2.2 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
7.2.2.1 Mục đích Đây là phương pháp chính của đề tài Thang đo được thích nghi dựa trên hệ thống thang đo của các nhà nghiên cứu liên quan đến đề tài nhằm đánh giá thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu Các câu hỏi chi tiết và cụ thể được cấu trúc thành một bảng câu hỏi điều tra, thông qua việc trả lời, các khách thể sẽ bộc lộ được thái độ về sự gắn bóvà mức độ hài lòng trong tình yêu Thang đo được xây dựng cho khách thể nghiên cứu là sinh viên
7.2.3 Phương pháp thống kê Toán học
Xử lý các kết quả định lượng thu được từ cuộc khảo sát nhằm làm cơ sở để biện luận kết quả nghiên cứu.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi thực hiện thống kê mô tả bao gồm tính tần số và tỷ lệ phần trăm để phân tích dữ liệu Kết quả giữa các nhóm khách thể được so sánh thông qua tương quan PEARSON và kiểm định T-Test Đồng thời, chúng tôi cũng xác định các yếu tố tác động đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ bằng phương pháp hồi quy đa biến.
Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để xử lý dữ liệu là một bước quan trọng trong việc thích nghi thang đo và phân tích số liệu trong nghiên cứu Phần mềm này hỗ trợ việc thống kê toán học, giúp đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác và đáng tin cậy.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tổng quan về lịch sử nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Những nghiên cứu trên thế giới
Sự hài lòng trong mối quan hệ được coi là một biến quan trọng trong nghiên cứu về tình cảm, theo Mattson và Johnson Nhiều nhà tâm lý học đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về khái niệm này; trong đó, Locke và Wallace mô tả sự hài lòng như là "điều chỉnh", trong khi Honeycutt và Godwin lại coi nó là "hoạt động".
Sự hài lòng trong mối quan hệ được định nghĩa là ảnh hưởng tích cực so với tiêu cực mà cá nhân trải qua, phụ thuộc vào mức độ đáp ứng nhu cầu quan trọng của đối tác Các yếu tố chính dẫn đến sự hài lòng bao gồm cam kết của mỗi người đối với mối quan hệ, khả năng giải quyết xung đột và tính tích cực trong mối quan hệ Sự hài lòng cũng được nâng cao khi trạng thái lý tưởng của mối quan hệ phù hợp với trải nghiệm thực tế của cá nhân.
Sự hài lòng trong mối quan hệ có ảnh hưởng tích cực đến sự ổn định và độ bền vững của các mối quan hệ thân thiết Những cá nhân đạt mức độ hài lòng cao thường có mối quan hệ ổn định và lâu dài hơn Nghiên cứu của Karney và Bradbury chỉ ra rằng sự hài lòng trong mối quan hệ là một yếu tố dự đoán quan trọng cho sự ổn định ở cả nam và nữ Hơn nữa, sự hài lòng này còn liên quan tích cực đến hạnh phúc, sự hài lòng trong cuộc sống và cảm giác hạnh phúc tổng thể.
Sự hài lòng trong mối quan hệ có thể được đánh giá qua việc bộc lộ cảm xúc cá nhân Bộc lộ bản thân là quá trình chia sẻ những cảm xúc, thái độ và trải nghiệm sâu sắc với người khác Việc truyền đạt thông tin cá nhân không chỉ quan trọng cho sự hài lòng trong mối quan hệ mà còn cần thiết cho mỗi cá nhân trong việc giao tiếp hiệu quả.
Sternberg đã phát triển một mô hình lý thuyết về tình yêu dựa trên ba yếu tố chính: thân mật, đam mê và cam kết, cho rằng những yếu tố này là cần thiết để đạt được tình yêu trọn vẹn Trong khi đó, Lee đã chỉ ra sáu phong cách tình yêu khác nhau, phản ánh những thái độ đa dạng của cá nhân trong tình yêu, từ đó ảnh hưởng đến mức độ cam kết, gắn bó, thân mật và sự hài lòng trong mối quan hệ Sáu phong cách tình yêu này bao gồm: Eros (tình yêu cuồng nhiệt), Ludus (tình yêu trò chơi), Storge (tình bạn), Pragma (tình yêu thực tế), Mania (tình yêu chiếm hữu) và Agape (tình yêu vị tha).
Nghiên cứu của Hassebrauck và Fehr cho thấy sự thân mật có mối tương quan cao nhất với chất lượng mối quan hệ, trong khi sự cam kết là yếu tố dự báo mạnh mẽ về độ bền của mối quan hệ Sự thân mật được thể hiện qua việc dành thời gian, trò chuyện, đồng cảm và lắng nghe nhau Nghiên cứu của Kin và Cheng trên 263 người ở Hồng Kông chỉ ra rằng sự thân mật và cam kết ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ, trong khi đam mê không có tác động tương tự Acker và Davis xác nhận rằng cam kết là yếu tố dự báo quan trọng nhất về sự hài lòng, đặc biệt trong các mối quan hệ lâu dài Nghiên cứu của Hill trên 370 sinh viên cho thấy sự hài lòng có mối tương quan tích cực với sự thân mật, đam mê và cam kết Tương tự, các nghiên cứu của Madey và Rodgers cũng như Kochar và Sharma đều khẳng định mối liên hệ giữa sự hài lòng trong mối quan hệ với ba yếu tố này ở sinh viên.
1.1.2 Những nghiên cứu tại Việt Nam
Nghiên cứu về giá trị trong tình yêu của sinh viên tại Việt Nam đang thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt qua luận văn “Định hướng giá trị trong tình yêu của sinh viên một số trường đại học tại thành phố Hồ Chí Minh” cho thấy sinh viên ngày nay ưu tiên mối quan hệ tình cảm thuần khiết hơn là sự gắn kết lâu dài hay các vấn đề giới tính, tình dục Kết quả cho thấy sinh viên có thái độ tích cực về giá trị gắn bó và cam kết, đồng thời coi trọng yếu tố đạo đức hơn vật chất hay ngoại hình khi chọn bạn đời Nghiên cứu của Phung và Le về “Định hướng giá trị trong tình yêu-hôn nhân và gia đình của sinh viên Đại Học Cần Thơ” cũng nhấn mạnh tính chung thủy, chân thành và trung thực là những yếu tố quan trọng nhất, cho thấy sinh viên có nhận thức nghiêm túc về tình yêu chân chính, xuất phát từ tình cảm chân thật và hướng tới tương lai lâu dài.
Tình yêu của sinh viên tại Việt Nam đã được nghiên cứu với nhiều kết quả đa dạng, nhưng mối liên hệ giữa thái độ và sự hài lòng trong tình yêu ở thanh niên vẫn chưa được khai thác đầy đủ Do đó, chủ đề "thái độ và sự hài lòng trong tình yêu ở thanh niên" còn khá mới mẻ và chưa được tìm hiểu sâu Tình yêu trong giai đoạn sinh viên đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và sự phát triển nhân cách của mỗi cá nhân cũng như của xã hội, vì đây là thời kỳ mà tình cảm nam nữ trở nên rất đặc trưng.
Lý luận về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và mức độ hài lòng trong tình yêu
1.2.1 Lý luận về tình yêu lứa đôi
Theo Rubin, tình yêu là thái độ cá nhân bao gồm các yếu tố độc quyền, tin tưởng, quan tâm và phụ thuộc Kochar và Sharma cũng cho rằng tình yêu là sự kết hợp của xúc cảm, nhận thức và hành vi, đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ tình cảm thân mật Tình yêu không chỉ là cảm xúc tình dục mà còn bao gồm tình yêu bản thân, tình yêu giữa cha mẹ và con cái, tình bạn, và lòng nhân ái.
Tình yêu, theo Oanh [47], là một dạng tình cảm cao cấp và phức tạp, thường không tuân theo quy luật nào trong đời sống con người Nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố tâm lý như nhu cầu, nguyện vọng, lý tưởng, ước mơ, tài năng và đạo đức, cũng như các hiện tượng sinh lý như tình dục và sức khỏe Tình yêu không chỉ gắn bó mật thiết với đời sống tâm lý mà còn liên quan đến các khía cạnh xã hội, kinh tế và văn hóa Ngoài ra, tình yêu còn là nền tảng cho các tình cảm phi tình dục như tình yêu bản thân, tình yêu gia đình và tình bạn.
Tình yêu lứa đôi là một khao khát mạnh mẽ, thể hiện sự hòa hợp và kết nối sâu sắc với người khác, bao gồm cả khía cạnh tình dục Từ góc độ tâm lý học, tình yêu đôi lứa (tình yêu nam nữ) mang lại cảm giác thống nhất về nhiều mặt như tự nhiên, xã hội, cơ chế, tinh thần, thẩm mỹ và đạo đức, nhưng vẫn giữ tính cá nhân mạnh mẽ Những đặc trưng cơ bản của tình yêu đôi lứa bao gồm sự gắn bó tình cảm chặt chẽ với người thuộc giới khác, xu hướng lý tưởng hóa người yêu, và sức hấp dẫn thể xác, trong đó sự đụng chạm thân thể thường được xem là biểu hiện của sức hấp dẫn này.
Tình yêu sinh viên là một dạng tình cảm mạnh mẽ và bền vững, xuất hiện khi con người bước vào tuổi trưởng thành và đảm nhận vai trò sinh viên Đặc trưng bởi sự hấp dẫn giới tính và tình dục, tình yêu này hướng đến việc hình thành sự gắn kết về tâm hồn và thể xác với nhiều cung bậc cảm xúc phức tạp Đây là giai đoạn yêu đương thực sự, khác biệt với tình yêu tuổi mới lớn, với những dấu hiệu rõ rệt như tình thương, tình bạn và tình dục Tình yêu sinh viên được xây dựng dựa trên nhận thức, có sự cân nhắc về lâu dài và thường hướng đến hôn nhân Mặc dù tình yêu này ổn định và bền vững hơn, nhưng cũng khó hình thành hơn, đòi hỏi sinh viên phải suy xét kỹ lưỡng trước khi quyết định yêu nhau Tóm lại, tình yêu sinh viên là tình cảm của lứa tuổi trưởng thành, thể hiện sự đa dạng và phong phú tùy theo quan niệm và tính cách của từng người, với động lực mạnh mẽ là định hướng giá trị trong tình yêu.
1.2.2 Lý luận về sự hài lòng trong tình yêu
Sự hài lòng là một khái niệm phức tạp, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và kinh tế học Theo Sirgy và cộng sự, sự hài lòng liên quan đến các tiêu chuẩn như kỳ vọng và niềm tin, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai cấp xã hội và môi trường văn hóa Locke định nghĩa sự hài lòng là phản ứng xúc cảm đối với một đối tượng, trong khi Rai cho rằng sự hài lòng là cảm giác vui vẻ khi thỏa mãn nhu cầu và mong muốn Sự hài lòng có thể được hiểu qua cảm xúc và nhận thức dựa trên trải nghiệm cá nhân so với kỳ vọng.
Sự hài lòng trong mối quan hệ liên quan đến cảm xúc, thái độ và hành vi của các cá nhân, bao gồm thái độ về tình dục, tình yêu, cam kết, tự bộc lộ và đầu tư vào mối quan hệ Anderson và Emmers-Sommer định nghĩa sự hài lòng này là mức độ mà một cá nhân cảm thấy thỏa mãn khi đối tác đáp ứng nhu cầu của họ Hơn nữa, sự hài lòng trong mối quan hệ phản ánh những nhận định tích cực của cá nhân về mối quan hệ của họ.
1.2.3 Biểu hiện sự hài lòng trong tình yêu
Sự hài lòng trong tình yêu là một đánh giá chủ quan về mối quan hệ tình cảm, phản ánh nhận thức và cảm xúc của mỗi cá nhân Tiêu chuẩn để đánh giá sự hài lòng này hoàn toàn phụ thuộc vào từng người, cho thấy rằng mỗi người có cách nhìn nhận và cảm nhận khác nhau về tình yêu và hạnh phúc trong mối quan hệ của mình.
Sự hài lòng trong hôn nhân, thường được đánh đồng với "hạnh phúc", "thành công",
Sự "điều chỉnh" và "chất lượng" của hôn nhân thường được hiểu là đánh giá tổng thể về chất lượng cuộc hôn nhân từ góc nhìn của các thành viên Một cá nhân cảm thấy hài lòng khi mối quan hệ đáp ứng nhu cầu cá nhân một cách an toàn Các triệu chứng trầm cảm như cảm giác mất giá trị bản thân và tuyệt vọng có thể ảnh hưởng đến nhận thức về sự hài lòng trong cuộc sống Khi hài lòng trong mối quan hệ, cá nhân có xu hướng nhìn nhận tích cực về đối tác Sự hài lòng trong mối quan hệ là yếu tố quan trọng dự đoán hạnh phúc, sự hài lòng trong cuộc sống và sức khỏe thể chất, đồng thời cải thiện tình cảm của cá nhân.
Mônego và Teodoro [45] chỉ ra rằng sự thân mật, đam mê và tận tâm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự hài lòng cho những người tham gia, trong khi loạn thần kinh có thể dẫn đến cảm giác ngược lại Hơn nữa, sự hài lòng còn liên quan đến tâm lý tích cực [14] và thường được nghiên cứu cùng với các khái niệm tương tự như hạnh phúc.
Sự hài lòng trong cuộc sống có mối tương quan thuận với ảnh hưởng tích cực và nghịch với ảnh hưởng tiêu cực Chất lượng giao tiếp thân mật có thể tác động đến sự hài lòng trong mối quan hệ và sự hài lòng về tình dục; cụ thể, giao tiếp kém có thể dẫn đến sự giảm sút trong cả hai lĩnh vực này Nghiên cứu đã chỉ ra rằng giao tiếp có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài lòng trong mối quan hệ cũng như sự hài lòng về tình dục.
Nghiên cứu của MacNeil và Byers chỉ ra rằng sự hài lòng trong mối quan hệ đóng vai trò trung gian trong mối liên hệ giữa sự bộc lộ bản thân và sự hài lòng về tình dục Cụ thể, sự bộc lộ bản thân dẫn đến sự hài lòng cao hơn trong mối quan hệ, từ đó nâng cao sự hài lòng về tình dục Người có sự bộc lộ bản thân nhiều hơn thường cảm thấy hài lòng hơn trong mối quan hệ Ngoài ra, sự hài lòng với cuộc sống được đo lường qua các yếu tố như tình trạng sức khỏe, việc làm, tình trạng kinh tế và mức độ hoạt động Đặc biệt, những người hài lòng với cuộc sống thường có sức khỏe tốt và không mắc các bệnh như tiểu đường, cao huyết áp, hô hấp mãn tính, đau tim, đột quỵ, tiểu gấp và tiểu không tự chủ do căng thẳng.
1.2.4 Lý luận về sự gắn bó
Sự gắn bó trong các mối quan hệ cá nhân ngày càng trở nên quan trọng và được coi là yếu tố thiết yếu trong việc hình thành các mối quan hệ lãng mạn và gia đình Đây là một trải nghiệm tình cảm sâu sắc, thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau trong suốt cuộc đời Sự gắn bó không chỉ mang lại cảm giác gần gũi mà còn khuyến khích việc tiết lộ bản thân giữa các cá nhân Theo Yoo và cộng sự, gắn bó được định nghĩa là trải nghiệm chủ quan về sự gần gũi và kết nối với đối phương, bao gồm sự bộc lộ bản thân, tin tưởng, đồng cảm và chấp nhận Sự hài lòng trong các mối quan hệ thường xuất phát từ mức độ gắn bó giữa các cá nhân.
Sự thân mật đề cập đến cảm giác gần gũi, ràng buộc, giá trị của mối quan hệ tình cảm [7]
1.2.5 Lý luận về mối liên hệ giữa thái độ về sự gắn bó và hài lòng trong tình yêu của sinh viên
Robert J Sternberg đã phát triển một mô hình lý thuyết về tình yêu, bao gồm ba yếu tố chính: thân mật, đam mê và cam kết Thân mật thể hiện sự gần gũi và kết nối trong mối quan hệ, với mong muốn hỗ trợ và chia sẻ cảm xúc với người yêu Chúng ta cảm thấy hạnh phúc khi ở bên người mình yêu và tin tưởng rằng họ sẽ bên cạnh ta trong những lúc khó khăn Đam mê biểu hiện qua sự lãng mạn và hấp dẫn tình dục giữa các cặp đôi Cam kết có thể chia thành ngắn hạn, khi một người quyết định yêu ai đó, và dài hạn, thể hiện tình yêu chân thành và mong muốn gắn bó lâu dài Những sở thích và hoạt động chung có thể là yếu tố quyết định biến mối quan hệ thân thiết thành tình yêu hoặc hôn nhân.
Sự gắn bó trong các mối quan hệ được chứng minh có liên quan đến mức độ hài lòng cao hơn, trong khi thiếu gắn bó có thể dẫn đến sự cô đơn và cảm giác không thỏa mãn Gắn bó được coi là động cơ cơ bản của con người và là yếu tố quan trọng trong hạnh phúc cá nhân Nghiên cứu cho thấy rằng sự thân mật giữa các cặp đôi càng cao thì mức độ hài lòng trong tình yêu cũng tăng lên Các nghiên cứu của Ainsworth, Baumeister, Madey và Rodgers đều khẳng định mối tương quan tích cực giữa sự gắn bó và mức độ hài lòng ở sinh viên đại học, với kết quả tương tự được xác nhận ở cả nam và nữ Các phát hiện của Kochar và Sharma cũng chỉ ra rằng sự gắn bó có mối liên hệ tích cực, có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu Nghiên cứu của Šlosáriková cũng nhấn mạnh rằng mức độ gắn bó cao hơn dẫn đến sự hài lòng lớn hơn trong mối quan hệ, đặc biệt ở giới trẻ.
Tình yêu sinh viên là một loại tình cảm mạnh mẽ và bền vững, xuất hiện khi con người bước vào tuổi trưởng thành và thực hiện vai trò sinh viên Đặc trưng bởi sự hấp dẫn giới tính và tình dục, tình yêu này hướng đến một đối tượng cụ thể, tạo ra sự gắn kết về tâm hồn và thể xác với nhiều cung bậc cảm xúc phức tạp Mối liên hệ giữa thái độ gắn bó và sự hài lòng trong tình yêu đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu trên thế giới, cho thấy rằng thái độ gắn bó ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong các mối quan hệ tình cảm Tuy nhiên, tại Việt Nam, mối liên hệ này trong tình yêu của sinh viên vẫn chưa được nghiên cứu một cách rộng rãi.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phương pháp
Nghiên cứu sử dụng bảng hỏi với các câu hỏi nhân khẩu học như giới tính, năm học và tình trạng mối quan hệ, cùng với 15 câu hỏi về thái độ yêu thương của sinh viên đối với bản thân và người yêu, được đánh giá trên thang Likert 5 mức độ Các mức độ từ 1 đến 5 tương ứng với các mức độ phù hợp từ "Không phù hợp" đến "Rất phù hợp" Độ tin cậy của thang đo được xác định qua chỉ số Cronbach’s Alpha là 0.628.
Thang đo đánh giá mức độ hài lòng trong mối quan hệ của sinh viên được thực hiện qua Thang đo đánh giá mức độ hài lòng trong mối quan hệ (7-item, Burns Relationship Satisfaction Scale - BRSS) Các yếu tố chính bao gồm giao tiếp, sự cởi mở, khả năng giải quyết xung đột, mức độ quan tâm, sự thân mật và gần gũi, cùng với sự hài lòng chung trong mối quan hệ Mức độ hài lòng được đánh giá trên thang điểm 7, từ 0 (Cực kỳ không hài lòng) đến 6 (Cực kỳ hài lòng), với tổng điểm từ 0 đến 42, trong đó điểm cao phản ánh mức độ hài lòng cao hơn Độ tin cậy của thang đo được xác định qua chỉ số Cronbach’s Alpha là 0.929.
Bảng 2.1.1 Mức độ hài lòng trong mối quan hệ
Mức độ hài lòng Phân loại Cực kỳ không hài lòng 0 - 10 Rất không hài lòng 11 - 20
Một chút không hài lòng 26 - 30 Một chút hài lòng 31 - 35
Trong nghiên cứu của chúng tôi, từ 429 phiếu khảo sát phát ra, đã thu về 429 phiếu, đạt tỷ lệ 100% Sau khi loại bỏ các phiếu không đạt yêu cầu, 423 phiếu hợp lệ chiếm 98.6%, vượt mức tối thiểu 30% cần thiết để xử lý dữ liệu Kết quả cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhóm mẫu về giới tính, năm học và tình trạng mối quan hệ Cụ thể, nữ giới chiếm 82.7%, sinh viên năm nhất 33.3%, năm hai 30.3%, năm ba 20.3%, và năm tư 16.1% Đáng chú ý, 55.8% sinh viên đã từng trải qua mối quan hệ tình cảm, trong khi 44.2% vẫn đang trong mối quan hệ.
Bảng 2.1.2.Thông tin mẫu nghiên cứu theo đặc điểm nhân khẩu Đặc điểm nhân khẩu học Số lượng Tần suất
Tình trạng mối quan hệ Đã từng trong mối quan hệ tình cảm 236 55.8 Đang trong mối quan hệ tình cảm 187 44.2
2.2 Thống kê mức độ hài lòng trong mối quan hệ tình cảm của sinh viên Bảng 2.3 trình bày số liệu thống kê mô tả về mức độ hài lòng trong mối quan hệ của sinh viên, trong đó: mức độ cực kỳ không hài lòng trong mối quan hệ có 9 sinh viên, chiếm 2.1%; mức độ rất không hài lòng có 43 sinh viên chiếm 10.2%; mức độ không hài lòng có 53 sinh viên chiếm 12.5%; mức độ một chút không hài lòng trong mối quan hệ có 59 sinh viên chiếm 13.9%; mức độ một chút hài lòng trong mối quan hệ có
151 sinh viên chiếm 35.7%; mức độ hài lòng có 89 sinh viên chiếm 21.0%; mức độ rất hài lòng trong mối quan hệ có 19 sinh viên chiếm 4.5%
Bảng 2.2 Bảng thống kê mức độ
Mức độ Số lượng Tần suất (%)
Cực kỳ không hài lòng 9 2.1
Một chút không hài lòng 59 13.9
2.3.1 Kiểm định sự khác biệt về tình trạng mối quan hệ của sinh viên về mức độ hài lòng trong mối quan hệ.
Kết quả của Independent Sample T-Test cho thấy sự khác biệt thống kê giữa tình trạng mối quan hệ và mức độ hài lòng trong mối quan hệ Cụ thể, Levene’s Test for Homogeneity of Variances cho thấy phương sai giữa hai nhóm không khác nhau với F (421) = 941, p > 05 Tuy nhiên, có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng của sinh viên giữa hai tình trạng mối quan hệ: t(421) = -4.619, p = 0.00 Sinh viên đang trong mối quan hệ có mức độ hài lòng cao hơn (M = 4.593, SD = 1.110) so với sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm (M = 4.099, SD = 1.076).
Bảng 2.3.1 Kết quả kiểm định Independent sample T-Test
Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means
95% Confidence Interval of the Difference Lower Lower
HLTMQH Equal variances assumed 941 333 -4.619 421 000 -.49355 10686 -.70359 -.28350 Equal variances not assumed
*Ghi chú HLTMQH: hài lòng trong mối quan hệ
2.3.2 Tương quan giữa sự hài lòng trong mối quan hệ, thái độ về sự gắn bó và tình trạng mối quan hệ.
Kết quả phân tích cho thấy mối tương quan giữa mức độ hài lòng trong mối quan hệ và thái độ về sự gắn bó có ý nghĩa thống kê với hệ số r = 357 (p < 01), cho thấy sinh viên có thái độ gắn bó cao hơn sẽ có mức độ hài lòng cao hơn Ngoài ra, mức độ hài lòng cũng có mối tương quan yếu với tình trạng mối quan hệ (r = 220, p < 01), cho thấy sinh viên đang trong mối quan hệ thường có mức độ hài lòng cao hơn so với những sinh viên đã từng có mối quan hệ.
Bảng 2.3.2 Trung bình (M), độ lêch chuẩn (SD), tương quan giữa sự hài lòng trong mối quan hệ, thái độ về sự gắn bó và tình trạng mối quan hệ.
1 Hài lòng trong mối quan hệ 4.318 1.117
2 Thái độ về sự gắn bó 3.571 0.406 357 **
3 Tình trạng mối quan hệ - - 220** 041
** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
2.3.3 Kết quả phân tích hồi quy Để khẳng định mối liên hệ và mức độ tác động của các nhân tố đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ, trên cơ sở kết quả phân tích tương quan, chúng tôi tiếp tục thực hiện phân tích hồi quy đa biến, kết quả phân tích hồi quy được trình bày dưới đây Đa cộng tuyến được kiểm tra cho tất cả các biến độc lập bằng cách sử dụng hệ số tương quan Pearson Hệ số giá trị tương quan nhỏ hơn 0.8 cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập [5] Độ chấp nhận của mỗi biến cao hơn 0.2 và hệ số phóng đại phương sai (variance inflation factor-VIF) của tất cả các biến đều nhỏ hơn 2, cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập trong mô hình [4, 20] Thêm vào đó, trị số thống kê Durbin–Watson được thực hiện để kiểm tra sự tương quan, DW = 1.934 cho thấy không có mối tương quan giữa các phần dư [19]
Vì vậy, giả định được thỏa mãn và phân tích hồi quy được tiến hành.
Kết quả hồi quy của mô hình cho thấy giá trị R² (R Square) là 0.173, cho thấy độ thích hợp của mô hình chỉ đạt 17.3%, tức là khoảng 17.3% tác động của các thành phần đang xem xét đến sự hài lòng của sinh viên Giá trị R² hiệu chỉnh (Adjusted R Square) là 0.167, tương ứng với 16.7%, cho thấy rằng các biến độc lập trong mô hình chỉ ảnh hưởng đến 16.7% sự thay đổi của biến phụ thuộc, trong khi 83.3% còn lại là do các biến ngoài mô hình và sai số ngẫu nhiên.
Kết quả phân tích phương sai ANOVA cho thấy mô hình hồi quy phù hợp với dữ liệu thu nhập, với giá trị F(3, 419) = 29.187 và p < 001 Điều này chỉ ra rằng các biến đưa vào mô hình đều có ý nghĩa thống kê ở mức 5%.
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng thái độ về sự gắn bó (β = 962, p < 01) và trạng thái mối quan hệ (β = 458, p < 01) là những yếu tố dự báo quan trọng ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong mối quan hệ.
Square Std Error of the Estimate Durbin-Watson
Bảng 2.3.4.Kết quả phân tích hồi quy của sự hài lòng trong mối quan hệ
*Ghi chú TDGB: thái độ về sự gắn bó, GT: giới tính, NH: năm học, TTMQH: tình trạng mối quan hệ
Bảng 2.3.5 Tổng hợp kết quả tổng hợp giả thuyết
Sinh viên đang trong mối quan hệ tình cảm thường có mức độ hài lòng cao hơn so với những sinh viên đã trải qua mối quan hệ tình cảm Chấp nhận Thái độ về sự gắn bó có mối tương quan thuận có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên Chấp nhận, cho thấy rằng sự kết nối tình cảm tích cực ảnh hưởng đến cảm xúc và sự thỏa mãn trong tình yêu.
H3: Thái độ về sự gắn bó trong tình yêu có tác động đến mức độ hài lòng trong tình yêu ở sinh viên Chấp nhận
Nghiên cứu của chúng tôi tập trung vào cơ sở lý luận về sự gắn bó và mức độ hài lòng trong mối quan hệ tình cảm của sinh viên Kết quả cho thấy, sinh viên thường có mức độ hài lòng trong mối quan hệ chỉ ở mức một chút hài lòng Thái độ về sự gắn bó có mối tương quan thuận và có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng trong tình yêu Điều này chỉ ra rằng, thái độ về gắn bó là yếu tố dự báo quan trọng, ảnh hưởng đến mức độ hài lòng trong tình yêu của sinh viên.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên chỉ đạt mức độ hài lòng một chút trong tình yêu, điều này phản ánh sự chuyển biến trong mối quan hệ so với thời Trung học Ở giai đoạn này, sinh viên trở nên nghiêm túc hơn với tình yêu, có thể hướng tới hôn nhân và thỏa mãn nhu cầu tình cảm Tuy nhiên, những lo lắng về nghề nghiệp và tương lai có thể ảnh hưởng đến sự quan tâm dành cho đối phương Bên cạnh đó, sinh viên thường bảo vệ quan điểm cá nhân và thể hiện cái tôi, dẫn đến xung đột và tranh cãi dễ xảy ra, làm giảm khả năng giao tiếp cởi mở Những yếu tố này giải thích mức độ hài lòng trong tình yêu của sinh viên hiện nay.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên đang trong mối quan hệ tình cảm có mức độ hài lòng cao hơn so với những người đã trải qua mối quan hệ Sự hài lòng này xuất phát từ việc đối phương đáp ứng nhu cầu và tạo ra cảm giác tích cực, thể hiện qua sự thân mật, giao tiếp, cởi mở và chăm sóc lẫn nhau Khi đang yêu, sự gần gũi giúp việc giao tiếp và chăm sóc trở nên dễ dàng hơn, đồng thời việc giải quyết mâu thuẫn cũng giúp hai bên hiểu nhau hơn và gắn kết tình cảm Ngược lại, những người đã từng trong mối quan hệ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì sự quan tâm và giao tiếp, dẫn đến những vấn đề không được giải quyết và có thể là nguyên nhân kết thúc mối quan hệ Do đó, những người hiện tại đang yêu thường có mức độ hài lòng cao hơn so với những người đã trải qua tình yêu trước đó.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự gắn bó có mối tương quan thuận và ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng trong tình yêu của sinh viên Cụ thể, những sinh viên yêu thương và tôn trọng bạn đời một cách chân thành, chung thủy, và thành thật, cũng như luôn giữ lời hứa và hỗ trợ nhau, có xu hướng cảm thấy hài lòng hơn trong tình yêu Điều này phù hợp với các phát hiện trước đó của Madey (2009), Andrade (2015), Kochar (2015), và Šlosáriková (2021), cho thấy sinh viên có thái độ gắn bó cao thường có mức độ hài lòng trong tình yêu cao hơn Như Jean đã chỉ ra, sự gắn bó là động cơ cơ bản của con người và là yếu tố then chốt trong hạnh phúc cá nhân; mức độ thân mật giữa các cặp đôi càng cao thì mức độ hài lòng trong tình yêu cũng tăng lên Khi một cá nhân cảm thấy gắn bó trong mối quan hệ, họ sẽ trải nghiệm hạnh phúc và từ đó, cảm giác hài lòng trong tình yêu cũng được nâng cao.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ Đóng góp của đề tài
Phân tích dữ liệu
1 Linda K Acitelli (1992), Gender differences in relationship awareness and marital satisfaction among young married couples, Personality and Social
2 Michele Acker và Mark H Davis (1992), Intimacy, passion and commitment in adult romantic relationships: A test of the triangular theory of love, Journal of social and personal Relationships, số 9(1), tr 21-50.
3 Sarah E Ainsworth và Roy F Baumeister (2012), Changes in sexuality: How sexuality changes across time, across relationships, and across sociocultural contexts, Clinical Neuropsychiatry, số 9(1).
4 Michael Olusegun Akinwande, Hussaini Garba Dikko, và Agboola Samson
(2015), Variance inflation factor: as a condition for the inclusion of suppressor variable (s) in regression analysis, Open Journal of Statistics, số 5(07), tr 754.
5 Paul D Allison (1999), Multiple regression: A primer, Pine Forge Press.
6 Traci L Anderson và Tara M Emmers-Sommer (2006), Predictors of relationship satisfaction in online romantic relationships, Communication
7 Alexandro Andrade, Joao Wachelke, và Anna Beatriz Carnielli Howat-
Rodrigues (2015), Relationship satisfaction in young adults: Gender and love dimensions, Interpersona: An International Journal on Personal Relationships, số 9(1), tr 19-31.
8 Nhu Nguyen Le Anh (2013), Định hướng giá trị trong tình yêu của sinh viên một số trường Đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh.
9 Yael E Avivi, Jean-Philippe Laurenceau, và Charles S Carver (2009), Linking relationship quality to perceived mutuality of relationship goals and perceived goal progress, Journal of Social and Clinical Psychology, số 28(2), tr 137-164.
10 Roy F Baumeister và Mark R Leary (1995), The need to belong: desire for interpersonal attachments as a fundamental human motivation, Psychological bulletin, số 117(3), tr 497.
11 T Bilton, K Pin Bonnentt, J Lawson, T Skinner, D Stanworth, và A M and
Wesbter (2002), Introductory Sociology, Red Globe Press; 4th edition.
12 DD Burns và SL Sayers (1992), Development and validation of a brief relationship satisfaction scale, Unpublished manuscript.
13 E Sandra Byers (2005), Relationship satisfaction and sexual satisfaction: A longitudinal study of individuals in long‐term relationships, Journal of sex research, số 42(2), tr 113-118.
14 Kendall Cotton Bronk, Patrick L Hill, Daniel K Lapsley, Tasneem L Talib, và
Holmes Finch (2009), Purpose, hope, and life satisfaction in three age groups, The Journal of Positive Psychology, số 4(6), tr 500-510.
15 William R Cupach và Jamie Comstock (1990), Satisfaction with sexual communication in marriage: Links to sexual satisfaction and dyadic adjustment, Journal of Social and Personal Relationships, số 7(2), tr 179-186.
16 Ed Diener, Eunkook M Suh, Richard E Lucas, và Heidi L Smith (1999),
Subjective well-being: Three decades of progress, Psychological bulletin, số