Tổng quan về nghiệp vụ ngân hàng quốc tế
Khái niệm nghiệp vụ ngân hàng quốc tế
Sản phẩm dịch vụ ngân hàng là hoạt động và quá trình mà ngân hàng cung cấp để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu, với bản chất tài chính đặc trưng.
Từ khái niệm sản phẩm , dịch vụ của ngân hàng, ta đưa ra khái niệm về nghiệp vụ ngân hàng quốc tế.
Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế bao gồm các dịch vụ tài chính liên quan đến thương mại, đầu tư và du lịch quốc tế mà khách hàng yêu cầu Điều này có nghĩa là ngân hàng thực hiện một hoặc nhiều bước trong quá trình đầu tư và cung cấp dịch vụ tài chính trên thị trường toàn cầu nhằm mục đích sinh lời Thực chất, đây là việc mở rộng hoạt động ngân hàng ra ngoài biên giới quốc gia để giao lưu và hợp tác với các quốc gia khác trên thế giới.
Đặc điểm của nghiệp vụ ngân hàng quốc tế
NVNHQT có mối quan hệ chặt chẽ với hoạt động kinh tế và thương mại quốc tế, nơi sự phát triển của một yếu tố sẽ thúc đẩy sự phát triển của yếu tố còn lại Để thích nghi với hội nhập kinh tế quốc tế, các ngân hàng cần chuyển đổi từ dịch vụ ngân hàng truyền thống sang đa dạng hóa và phát triển NVNHQT, điều này là cần thiết trong chiến lược kinh doanh để nâng cao khả năng cạnh tranh và tạo uy tín trên thị trường Tuy nhiên, sự hội nhập sâu rộng cũng khiến hoạt động kinh doanh của ngân hàng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi biến động của thị trường tài chính toàn cầu và khủng hoảng tài chính.
1 Chủ biên TS Trịnh Quốc Trung, Marketing ngân hàng, 2010, NXB Thống kê, trang 329
2 TS Nguyễn Thị Cẩm Thủy, Phát triển các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế đối với các NHTMVN trong điều kiện hội nhập, 2012, NXB Dân trí, trang 18
Dịch vụ Ngân hàng Quốc tế (NVNHQT) được cung cấp bởi các ngân hàng cho khách hàng ở phạm vi toàn cầu, do đó, NVNHQT không chỉ phải tuân thủ các quy định pháp luật của quốc gia nơi ngân hàng hoạt động mà còn phải tuân theo các quy định và thông lệ quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng.
Tham gia vào Nghiệp vụ Ngân hàng Ngoại thương (NVNHQT) là một quá trình đa dạng với sự góp mặt của nhiều khách hàng từ các quốc gia khác nhau, cùng với các ngân hàng có quốc tịch khác nhau Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục tập quán, trình độ và uy tín giữa các chủ thể này có thể dẫn đến những lợi ích và mâu thuẫn khác nhau, yêu cầu cần được dung hòa và giải quyết hiệu quả.
Ngân hàng ngoại hối (NVNHQT) phục vụ khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau, do đó cần tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch thanh toán và tài trợ NVNHQT sử dụng nhiều loại ngoại tệ như USD, EUR, GBP và JPY trong các giao dịch Vì vậy, NVNHQT có mối quan hệ chặt chẽ với thị trường ngoại hối và chịu tác động mạnh mẽ từ tỷ giá cũng như dự trữ ngoại tệ của các quốc gia.
Ngân hàng cung cấp các dịch vụ NVNHQT phải đối mặt với nhiều rủi ro cao và phức tạp, chịu ảnh hưởng từ biến động kinh tế chính trị cả trong và ngoài nước Mặc dù những rủi ro này khó kiểm soát và dự đoán, nhưng chúng thường tỷ lệ thuận với lợi nhuận Thực tế cho thấy, lợi nhuận từ NVNHQT thường rất cao và đóng góp một phần đáng kể vào thu nhập của ngân hàng thương mại.
Ngành ngân hàng thương mại trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế đòi hỏi đội ngũ cán bộ có trình độ và kinh nghiệm cao, nhạy bén với biến động của thị trường tài chính toàn cầu Sự kết hợp giữa năng lực tài chính, quản lý và công nghệ hiện đại sẽ quyết định mức độ tham gia của ngân hàng vào thị trường tài chính quốc tế, bao gồm việc xác định sản phẩm dịch vụ, đối tượng khách hàng, thị trường hoạt động, chất lượng phục vụ và chi phí kinh doanh.
Vai trò nghiệp vụ ngân hàng quốc tế
1.1.3.1Đối với nền kinh tế quốc dân
Dịch vụ ngân hàng quốc tế (NVNHQT) cung cấp các sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoạt động xuyên biên giới, gắn liền với kinh tế quốc tế NVNHQT đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển hoạt động thương mại quốc tế Với mạng lưới ngân hàng đại lý rộng khắp, các ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế, tài trợ ngoại thương, bảo lãnh và phòng ngừa rủi ro ngoại hối, giúp doanh nghiệp hoạt động an toàn, thuận lợi và giảm chi phí giao dịch.
NVNHQT đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính tiền tệ Bằng cách kết hợp với các nghiệp vụ ngân hàng nội địa, NVNHQT thúc đẩy quá trình lưu thông vốn, tối ưu hóa phân bổ nguồn vốn và gia tăng tính linh hoạt cho các nguồn đầu tư Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cho hệ thống tài chính quốc gia và quốc tế mà còn hỗ trợ quản lý vĩ mô hiệu quả của Nhà nước đối với nền kinh tế.
Nền văn hóa ngân hàng quốc tế (NVNHQT) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hội nhập kinh tế quốc tế, giúp các quốc gia phát triển kinh tế nhanh chóng Hội nhập kinh tế quốc tế là xu hướng tất yếu, yêu cầu mỗi quốc gia khai thác tối đa nguồn lực để tham gia vào thương mại và đầu tư quốc tế, từ đó thu hút ngoại tệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Ngân hàng, với vai trò là định chế tài chính, thông qua các hoạt động NVNHQT, kết nối các nền kinh tế và rút ngắn khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
Các dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế tri thức thông qua ứng dụng công nghệ thông tin Những dịch vụ hiện đại như thẻ tín dụng, Internet banking và Mobile banking, cùng với trang thiết bị tiên tiến như máy tính và điện thoại, đã tạo ra sự thuận lợi cho khách hàng Đặc biệt, hệ thống ngân hàng lõi (core banking) yêu cầu ngân hàng, khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ phải nâng cao cơ sở vật chất và năng lực phục vụ, từ đó gia tăng giá trị cho nền kinh tế xã hội.
Phát triển các ngân hàng thương mại quốc tế (NVNHQT) không chỉ thúc đẩy sự minh bạch tài chính mà còn góp phần ngăn chặn các tệ nạn xã hội như tham nhũng, trốn thuế và rửa tiền Điều này giúp lành mạnh hóa nền kinh tế và tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng, không chỉ trong lĩnh vực ngân hàng mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác giữa các quốc gia trong khu vực và toàn cầu.
1.1.3.2Đối với ngân hàng thương mại
Sự phát triển của các NVNHQT có vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại, cụ thể là:
- Góp phần kết nối, mở rộng thị trường kinh doanh của ngân hàng thương mại ra thị trường nước ngoài.
Để nâng cao sức cạnh tranh của ngân hàng trong nền kinh tế thị trường, các ngân hàng cần phát huy những ưu thế về khả năng tài chính, uy tín, công nghệ, cũng như chất lượng và sự đa dạng trong dịch vụ ngân hàng quốc tế Những yếu tố này sẽ là nền tảng vững chắc giúp ngân hàng đạt được thành công trong hoạt động kinh doanh.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mở rộng mạng lưới khách hàng trong và ngoài nước, chúng tôi luôn nỗ lực nghiên cứu và phát triển những sản phẩm mới nhằm cung cấp cho thị trường.
Việc phát triển nghiệp vụ ngân hàng đối nội thông qua sự hỗ trợ của Ngân hàng Ngoại thương sẽ tạo ra nguồn thu đáng kể cho ngân hàng, từ đó nâng cao uy tín và vị thế cạnh tranh Đồng thời, điều này cũng giúp tăng cường khả năng huy động vốn, đặc biệt là nguồn vốn ngoại tệ.
Kinh doanh ngoại hối là lĩnh vực tiềm ẩn nhiều rủi ro đa dạng, yêu cầu các ngân hàng cần xây dựng mô hình quản lý rủi ro hiệu quả và chiến lược kinh doanh phù hợp với khả năng của mình Điều này sẽ giúp ngân hàng phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Xã hội phát triển thúc đẩy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến việc mở rộng thị trường hàng hóa và dịch vụ Nhu cầu về dịch vụ ngân hàng trong hoạt động thương mại và đầu tư quốc tế ngày càng tăng, bao gồm các dịch vụ như thanh toán quốc tế, tài trợ xuất nhập khẩu và kinh doanh ngoại hối Các ngân hàng sẽ tối ưu hóa khả năng đáp ứng những nhu cầu này.
Thông qua các ngân hàng nước ngoài, quyền lợi của khách hàng được bảo vệ, giúp giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch Ngoài ra, khách hàng cũng dễ dàng mở rộng và thâm nhập vào thị trường quốc tế, từ đó nâng cao vị thế trong các giao dịch với đối tác.
Ngân hàng với hệ thống đại lý, chi nhánh và văn phòng đại diện quốc tế cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho khách hàng, đặc biệt khi họ thâm nhập thị trường mới hoặc kinh doanh sản phẩm mới Trong những quyết định khó khăn, ngân hàng đóng vai trò tư vấn và bảo vệ quyền lợi cho khách hàng.
Dịch vụ ngân hàng quốc tế hiện đại như e-banking và mobile banking mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, bao gồm tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo an toàn trong các giao dịch tài chính Nhờ đó, hiệu quả hoạt động kinh doanh của khách hàng được nâng cao và thị trường cũng được mở rộng.
Các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế chủ yếu của các ngân hàng thương mại .7 1.2Phát triển nghiệp vụ ngân hàng quốc tế tại ngân hàng thương mại
1.1.4.1Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
TTQT là quá trình thực hiện nghĩa vụ thanh toán bằng tiền giữa các tổ chức và cá nhân trong nước với các bên nước ngoài, cũng như giữa quốc gia và tổ chức quốc tế Quá trình này diễn ra thông qua các mối quan hệ giữa các ngân hàng của các quốc gia liên quan.
Hoạt động TTQT có các đặc điểm
- Giải quyết dung hòa các mâu thuẫn giữa các chủ thể tham gia vào TTQT
- Chịu sự điều chỉnh của luật pháp quốc tế, tập quán quốc tế
- Chịu sự ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại tệ của các quốc gia
- Hoạt động TTQT có thể thực hiện thông qua hệ thống ngân hàng
Có nhiều hình thức TTQT, nổi bật nhất là:
Chuyển tiền là hình thức thanh toán mà khách hàng yêu cầu ngân hàng thực hiện việc chuyển một số tiền cụ thể cho một người nhận nhất định, theo địa chỉ và thời gian đã được chỉ định.
Chuyển tiền có 2 hình thức:
- Chuyển tiền bằng thư (Mail Tranfer - M/T): là hình thức chuyển tiền trong đó lệnh chuyển tiền được yêu cầu bằng thư cho ngân hàng trả tiền.
Chuyển tiền bằng điện (Telegraph Transfer - T/T) là phương thức chuyển tiền trong đó ngân hàng gửi lệnh chuyển tiền thông qua một bức điện, sử dụng hệ thống Telex hoặc SWIFT để liên lạc với ngân hàng nhận tiền.
Nhờ thu là phương thức thanh toán trong đó bên bán (nhà xuất khẩu) ủy thác ngân hàng của mình để xuất trình bộ chứng từ cho bên mua (nhà nhập khẩu) sau khi đã giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ Qua đó, bên mua sẽ thực hiện thanh toán, chấp nhận hối phiếu hoặc các điều kiện và điều khoản khác liên quan.
Các hình thức nhờ thu được phân loại dựa trên chứng từ gửi đi, bao gồm nhờ thu phiếu trơn và nhờ thu kèm chứng từ.
Nhờ thu phiếu trơn - Clean Collection là phương thức thanh toán trong đó chỉ có chứng từ tài chính được gửi đi nhờ thu, trong khi chứng từ thương mại sẽ được nhà xuất khẩu gửi trực tiếp cho nhà nhập khẩu mà không thông qua ngân hàng.
Nhờ thu kèm chứng từ là phương thức thanh toán trong đó chứng từ gửi đi bao gồm cả chứng từ tài chính và thương mại, hoặc chỉ có chứng từ thương mại Ngân hàng thu hộ sẽ chỉ trao bộ chứng từ cho người trả tiền khi họ thực hiện thanh toán ngay (D/P), chấp nhận hối phiếu (D/A) hoặc theo quy định khác trong lệnh nhờ thu (D/OT).
❖ Phương thức tín dụng chứng từ
Tín dụng chứng từ là hình thức thanh toán trong đó ngân hàng phát hành thư tín dụng (L/C) theo yêu cầu của nhà nhập khẩu Thư tín dụng này sẽ được cấp cho nhà xuất khẩu, với điều kiện nhà xuất khẩu phải cung cấp bộ chứng từ hoàn hảo, đáp ứng đầy đủ các điều kiện và điều khoản đã ghi trong thư tín dụng.
Thư tín dụng là công cụ thanh toán thiết yếu trong phương thức thanh toán tín dụng chứng từ, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu trong hoạt động thương mại quốc tế.
Các loại thư tín dụng chủ yếu:
- Thư tín dụng không thể hủy ngang (Irrevocable L/C)
- Thư tín dụng không thể hủy ngang có xác nhận (Confirmed Irrevocable L/C)
- Thư tín dụng chuyển nhượng (Tranferrable L/C)
- Thư tín dụng giáp lưng (Back to back L/C)
- Thư tín dụng tuần hoàn (Relvolving L/C)
- Thư tín dụng điều khoản đỏ (Red clause L/C)
- Thư tín dụng đối ứng (Reciprocal L/C) [16]
1.1.4.2Nghiệp vụ kinh doanh ngoại tê
Kinh doanh ngoại tệ mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn, do đó mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Trên thị trường ngoại hối, có năm nghiệp vụ kinh doanh chính bao gồm giao ngay (Spot), kỳ hạn (Forward), quyền chọn (Options), hoán đổi (Swaps) và tương lai (Futures), trong đó giao ngay là nghiệp vụ cơ bản, còn các nghiệp vụ còn lại thuộc loại phái sinh.
❖ Nghiệp vụ mua bán giao ngay (Spot)
Nghiệp vụ mua bán ngoại hối giao ngay liên quan đến việc trao đổi các đồng tiền khác nhau trên tài khoản ngân hàng, với thanh toán được thực hiện ngay sau khi hai bên đạt thỏa thuận Thời gian giao ngay thường được xác định từ một đến hai ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng.
❖ Các nghiệp vụ phát sinh (Currency Derivaties)
Các nghiệp vụ ngoại hối phái sinh bao gồm kỳ hạn (Forward), quyền chọn (Options), hoán đổi (Swaps) và tương lai (Futures) Những công cụ này không chỉ giúp phòng ngừa rủi ro tỷ giá mà còn hỗ trợ trong việc tìm kiếm lợi nhuận từ hoạt động đầu cơ.
Nghiệp vụ kỳ hạn - Forward: giao dịch ngoại hối có ngày giá trị xa hơn ngày giá trị giao ngay gọi là giao dịch ngoại hối kỳ hạn.
Hợp đồng kỳ hạn là một công cụ tài chính cho phép mua hoặc bán một lượng tiền tệ xác định với tỷ giá cố định vào một thời điểm trong tương lai Những hợp đồng này thường được ký kết và giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng, hoặc giữa các ngân hàng với nhau.
Giao dịch hoán đổi, hay còn gọi là nghiệp vụ hoán đổi, là quá trình đồng thời mua và bán một loại tiền tệ nhất định, trong đó ngày giá trị của giao dịch mua và ngày giá trị của giao dịch bán không trùng nhau.
Hợp đồng ngoại hối tương lai là một thỏa thuận mua bán một lượng ngoại tệ xác định với mức giá ổn định, diễn ra trong tương lai Trong giao dịch này, giá cả được thỏa thuận ngay hôm nay, nhưng việc giao nhận và thanh toán sẽ được thực hiện tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Khái niệm
Phát triển các sản phẩm ngân hàng ngoại thương của ngân hàng thương mại bao gồm việc tăng cường số lượng, cải thiện chất lượng và nâng cao tiện ích của các sản phẩm này Mục tiêu là để đạt được hiệu quả kinh doanh tối ưu và nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.
3 TS Nguyễn Thị Cẩm Thủy, Phát triển các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế đối với các NHTMVN trong điều kiện hội nhập, 2012, NXB Dân trí, trang 51
Như vậy, phát triển các NVNHQT bao gồm cả sự phát triển theo chiều rộng và cả chiều sâu:
Ngân hàng đang tập trung vào phát triển theo chiều rộng bằng cách tăng quy mô và số lượng các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế (NVNHQT), nhằm nâng cao thị phần thông qua doanh số và doanh thu từ các NVNHQT hiện có và mới Chiến lược này không chỉ thay đổi danh mục sản phẩm dịch vụ của ngân hàng mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh, quyết định sự tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Đồng thời, sự phát triển của toàn hệ thống cũng thể hiện qua việc gia tăng số lượng ngân hàng thương mại thực hiện NVNHQT và sự liên kết giữa các ngân hàng trong việc cung cấp dịch vụ này.
Phát triển theo chiều sâu trong ngân hàng tập trung vào việc nâng cao “chất” của các dịch vụ ngân hàng quốc tế, nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng Điều này được thể hiện qua việc cải thiện độ chính xác, an toàn, nhanh nhạy và tiện ích trong quá trình thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng.
Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển nghiệp vụ ngân hàng quốc tế tại ngân hàng thương mại
1.2.2.1Các tiêu chí định lượng
❖ Số lượng và tính đa dạng của các NVNHQT cung ứng
Số lượng nhân viên ngân hàng ngoại thương (NVNHQT) mà các ngân hàng cung ứng trên thị trường thể hiện sự phát triển đa dạng của các NVNHQT Chỉ tiêu này cho phép so sánh sự phát triển của NVNHQT giữa các ngân hàng tương tự và với các ngân hàng nước ngoài hoạt động trong cùng lĩnh vực.
Trong quá trình phát triển lâu dài, các ngân hàng thương mại cung ứng dịch vụ ngân hàng quốc tế (NVNHQT) có nhiều điểm tương đồng, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự đa dạng của các sản phẩm trong từng nghiệp vụ Sự phát triển này phụ thuộc vào khả năng tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ và chiến lược kinh doanh của mỗi ngân hàng, giúp họ tạo ra danh mục sản phẩm phong phú và phát triển các sản phẩm mới trong lĩnh vực NVNHQT.
Mục tiêu của việc tạo ra sự đa dạng nghiệp vụ là tăng doanh số và doanh thu từ các nghiệp vụ ngân hàng ngoại thương (NVNHQT), từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và đáp ứng nhu cầu khách hàng Tuy nhiên, do hạn chế về tài chính, nhân lực và công nghệ, ngân hàng không thể đồng thời phát triển tất cả các NVNHQT ở mọi cấp độ Dựa trên nghiên cứu thị trường và khả năng của mình, ngân hàng sẽ xác định thứ tự ưu tiên phát triển cho từng nghiệp vụ cụ thể và phân khúc thị trường tương ứng Điều này dẫn đến sự đa dạng trong các nghiệp vụ thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ, trong khi các nghiệp vụ khác như bảo lãnh quốc tế và bao thanh toán quốc tế lại có mức độ đa dạng thấp hơn.
Số lượng và cơ cấu khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng ngoại thương là yếu tố quan trọng phản ánh mức độ phát triển của các ngân hàng thương mại Số lượng khách hàng được đo bằng số lượt giao dịch thực hiện, trong khi cơ cấu khách hàng bao gồm các doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, tổng công ty lớn, doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng với các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực ngành nghề cụ thể.
Sự gia tăng số lượng và đa dạng hóa cơ cấu khách hàng là dấu hiệu cho thấy các ngân hàng thương mại quốc tế đang phát triển và mở rộng quy mô Ngược lại, nếu dịch vụ chỉ phục vụ một nhóm khách hàng hạn chế, ngân hàng cần chú trọng hơn vào việc quảng bá và tiếp thị để thu hút thêm khách hàng.
❖ Doanh số NVNHQT cung ứng
Doanh số của nhân viên ngân hàng ngoại thương (NVNHQT) được xác định dựa trên tổng giá trị giao dịch mà ngân hàng thực hiện Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của NVNHQT trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trong vòng một năm.
Chỉ số này thể hiện quy mô và thị phần hoạt động kinh doanh NVNHQT của ngân hàng Doanh số cao trong lĩnh vực NVNHQT cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng trong lĩnh vực này.
❖ Tốc độ tăng trưởng doanh số NVNHQT
T c ốc độ t tăng trưởng doanh số NVNHQTng doanh s NVNHQTốc doanh sốc NVNHQT năm hi nện t iại — doanh sốc NVNHQT năm trướcc doanh s NVNHQT nốc ăm trướcc
❖ Thu nhập từ các NVNHQT
Thu nhập từ các NVNHQT là tổng số tiền mà ngân hàng thu được từ các dịch vụ như phí mở L/C, phí thông báo L/C, phí nhờ thu, phí chuyển tiền, và phí phát hành bảo lãnh, cùng với lãi suất từ chiết khấu hối phiếu và cho vay Ngoài ra, ngân hàng cũng thu lợi từ sự chênh lệch tỷ giá trong giao dịch ngoại tệ Đây là chỉ tiêu quan trọng trong báo cáo hoạt động kinh doanh của ngân hàng, phản ánh hiệu quả hoạt động và thường được các ngân hàng đặt mục tiêu tăng trưởng thu nhập hàng năm Sự gia tăng thu nhập từ NVNHQT cho thấy sự phát triển của các dịch vụ này và khả năng thu hút khách hàng của ngân hàng.
1.2.2.2Các tiêu chí định tính
❖ Chất lượng các NVNHQT cung ứng
Chất lượng các NVNHQT được thể hiện qua các yếu tố
Sự tin cậy của ngân hàng thương mại đối với khách hàng là yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân khách hàng Độ tin cậy không chỉ phản ánh chất lượng dịch vụ mà còn đảm bảo khả năng duy trì và phát triển các ngân hàng Khách hàng mong đợi ngân hàng cung cấp dịch vụ đúng như đã hứa, một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin.
Sự thấu cảm là yếu tố quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng quốc tế, thể hiện sự chăm sóc chu đáo và sự chú ý tới khách hàng Điều này bao gồm khả năng tiếp cận và nỗ lực tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm dịch vụ và tạo dựng lòng tin.
Thái độ phục vụ của cán bộ ngân hàng đối với khách hàng rất quan trọng, bao gồm việc thực hiện dịch vụ một cách lịch sự và tôn trọng, giao tiếp hiệu quả và thực sự quan tâm đến nhu cầu của khách hàng Họ cần giữ bí mật thông tin và sẵn sàng giúp đỡ khách hàng một cách tích cực, cung cấp dịch vụ hăng hái từ khâu giới thiệu đến hậu mãi Trong trường hợp có sai sót trong quá trình cung cấp dịch vụ, cán bộ ngân hàng cần nhanh chóng khắc phục để tạo cảm giác tích cực và an tâm cho khách hàng về chất lượng dịch vụ.
Tính hữu hình trong môi trường làm việc bao gồm sự hiện diện của các điều kiện làm việc, trang thiết bị, con người và các phương tiện thông tin cần thiết cho hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nước ngoài.
❖ Tính hoàn thiện của sản phẩm
Khi ra đời, mỗi sản phẩm và dịch vụ ngân hàng đều có những thuộc tính cơ bản nhất định Tuy nhiên, do tính dễ bắt chước của sản phẩm ngân hàng, các ngân hàng luôn nỗ lực hoàn thiện dịch vụ bằng cách nâng cao hiệu quả và chất lượng, nhằm tạo ra sự khác biệt so với các sản phẩm tương tự trên thị trường và thu hút khách hàng Để đánh giá mức độ hoàn thiện của một sản phẩm - dịch vụ ngân hàng, cần xem xét từ hai góc độ: ngân hàng cung cấp và khách hàng sử dụng dịch vụ.
Theo quan điểm của khách hàng, một sản phẩm dịch vụ hoàn thiện là sản phẩm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ và tích hợp nhiều tiện ích Xu hướng hiện nay là hướng đến việc sử dụng các sản phẩm tích hợp để tối ưu hóa trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
Theo quan điểm của ngân hàng, một sản phẩm dịch vụ hoàn hảo cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách vượt trội so với đối thủ cạnh tranh, đồng thời mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển của nghiệp vụ ngân hàng quốc tế tại ngân hàng thương mại
Nhóm nhân tố thuộc về môi trường kinh doanh
Kinh doanh ngân hàng là lĩnh vực được pháp luật quản lý chặt chẽ, đặc biệt khi mở rộng ra thị trường quốc tế Hoạt động của ngân hàng thương mại không chỉ bị ảnh hưởng bởi luật pháp trong nước mà còn bởi các quy định và thông lệ quốc tế Các quy định pháp lý chi phối hoạt động kinh doanh ngân hàng quốc tế bao gồm nhiều hình thức khác nhau.
Hành lang pháp lý đồng bộ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng Ngược lại, sự thiếu hoàn thiện của hành lang pháp lý dẫn đến tình trạng bị động, thiếu cơ sở cho việc thực hiện và giải quyết tranh chấp, làm ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan.
1.3.1.2Hạ tầng công nghệ thông tin và viễn thông
Ngân hàng hiện đại cần ứng dụng khoa học công nghệ để phát triển, với hệ thống công nghệ thông tin tiên tiến giúp khai thác các dịch vụ ngân hàng quốc tế đa dạng và tiện ích Độ chính xác và an toàn cao trong giao dịch là yếu tố quan trọng Hơn nữa, cơ sở hạ tầng như dung lượng và tính ổn định của đường truyền Internet, cùng với mức độ tin học hóa trong quản lý và cộng đồng, đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Ngày nay, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ đã tác động đáng kể đến ngành ngân hàng, không chỉ đổi mới quy trình nghiệp vụ mà còn cải thiện cách thức phân phối dịch vụ Sự bùng nổ của Internet và hệ thống thông tin đã cho phép ngân hàng cung cấp các dịch vụ như Internet banking, Mobile banking, E-banking và dịch vụ ngân hàng 24/24, mang lại tiện ích tối đa cho khách hàng.
1.3.1.3Áp lực cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh của ngân hàng là những ngân hàng khác cùng kinh doanh trên thị trường trong lĩnh vực NVNHQT Việc phân tích đối thủ cạnh tranh cũng là một nguồn thông tin có giá trị được các nhà quản trị sử dụng trong việc đưa ra các quyết định khác nhau ngoài các quyết định liên quan đến sản phẩm Những hành động của đối thủ cạnh tranh trên thịtrường cho chúng ta biết họ nhận thức ra sao về các xu hướng trên thị trường Điều này là cơ sở để củng cố thêm những giả định của chính ngân hàng về những thay đổi của thị trường hoặc cảnh báo họ về việc phải có những biện pháp đối phó vói những áp lực từ phía đối thủ cạnh tranh như giảm thị phần, giảm doanh thu, tăng chi phí đối với sản phẩm.
Trong bối cảnh hội nhập, áp lực từ các ngân hàng nước ngoài gia tăng yêu cầu các ngân hàng nội địa phát triển sản phẩm mới, có thể "bắt chước" sản phẩm của đối thủ nếu đáp ứng nhu cầu thị trường Việc "bắt chước" giúp tiết kiệm chi phí nghiên cứu và phát triển, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tài chính và uy tín nếu đối thủ đánh giá sai tình hình khi ra mắt sản phẩm mới.
1.3.1.4Hệ thống thanh toán điện tử
Hệ thống thanh toán điện tử đóng vai trò quan trọng như mạch máu trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế Mặc dù có những đặc thù riêng tùy thuộc vào điều kiện quốc gia, hệ thống này chủ yếu bao gồm các tổ chức tín dụng, kết nối giữa các ngân hàng thương mại, giữa trụ sở chính và các chi nhánh, phòng giao dịch, cũng như giữa ngân hàng và mạng lưới đại lý nước ngoài, và cuối cùng là giữa ngân hàng với khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế.
Hệ thống thanh toán điện tử hiện đại, với công nghệ đồng bộ, là nền tảng quan trọng giúp các ngân hàng thương mại phát triển các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế (NVNHQT) Nó tạo ra mạng lưới lưu thông dòng tiền an toàn, nhanh chóng và chính xác giữa ngân hàng nhà nước, các ngân hàng thương mại và hệ thống ngân hàng đại lý quốc tế Sự phát triển này không chỉ gia tăng doanh số giao dịch mà còn tiết kiệm chi phí và thu hút một lượng lớn khách hàng sử dụng dịch vụ.
1.3.1.5MỎỈ trường kinh tế - xã hội
Môi trường kinh tế, xã hội đóng vai trò vĩ mô quan trọng, ảnh hưởng đến mọi hoạt động trong nền kinh tế Sự thay đổi liên tục của môi trường kinh tế tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Để ngân hàng phát triển hiệu quả, cần một nền kinh tế ổn định, tăng trưởng nhanh và bền vững, cùng với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế mạnh mẽ.
Hoạt động ngân hàng thương mại quốc tế chịu ảnh hưởng lớn từ cả môi trường kinh tế trong nước và quốc tế Sự biến động của các điều kiện kinh tế và tài chính toàn cầu tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và đầu tư của các quốc gia, dẫn đến sự thay đổi trong các luồng tiền ra vào Kết quả là, những yếu tố này ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng thương mại quốc tế, làm thay đổi cách thức hoạt động và chiến lược của các ngân hàng trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Nhóm các nhân tố thuộc về ngân hàng
Năng lực tài chính của ngân hàng là yếu tố quyết định đến sự phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh Vốn tự có, mặc dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn, nhưng đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng đến quy mô, khả năng cạnh tranh và khả năng chịu đựng rủi ro Vốn tự có lớn giúp ngân hàng mở rộng hoạt động, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao vị thế Kinh doanh ngân hàng ngoại thương thường đối mặt với nhiều rủi ro hơn so với ngân hàng nội địa, đòi hỏi một hệ thống cơ sở vật chất hiện đại và công nghệ tiên tiến Do đó, nền tảng vốn vững chắc là điều kiện tiên quyết để ngân hàng phát huy hiệu quả trong hoạt động kinh doanh quốc tế.
Yếu tố con người đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của các hoạt động kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng ngoại thương (NVNHQT) Đội ngũ lãnh đạo cần có trình độ quản lý, kinh nghiệm và tầm nhìn phù hợp, trong khi nhân viên kinh doanh trực tiếp phải sở hữu kiến thức chuyên sâu, kỹ năng ngoại ngữ và đạo đức nghề nghiệp Ngoài ra, cán bộ ở các phòng ban khác cũng cần hiểu biết về NVNHQT để tạo ra mối liên kết hiệu quả giữa khách hàng và ngân hàng.
Mỗi ngân hàng đều xây dựng chiến lược kinh doanh riêng, phù hợp với tầm nhìn, sứ mệnh và nguồn lực nội tại của mình Yếu tố này quyết định xu hướng phát triển và quy mô của ngân hàng Chiến lược kinh doanh bao gồm các chính sách đối ngoại, chính sách sản phẩm và chính sách khách hàng.
Chính sách đối ngoại của ngân hàng nhằm mở rộng quan hệ với các ngân hàng nước ngoài và phát triển hoạt động kinh doanh quốc tế, đồng thời phải phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế đối ngoại của quốc gia Ngân hàng cần phát triển sản phẩm dịch vụ mới và cải thiện tiện ích cho các dịch vụ hiện có, đồng thời linh hoạt trong hình thức cung ứng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Việc phân loại khách hàng theo các tiêu chí cụ thể cho phép ngân hàng cung cấp ưu đãi riêng, mang lại lợi ích không chỉ về tài chính mà còn về tiện ích cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ.
Năng lực quản trị điều hành của ngân hàng thương mại được thể hiện qua tư duy kinh doanh đổi mới, nhằm giảm thiểu chi phí hoạt động và tối ưu hóa nguồn nhân lực hiện có Điều này bao gồm việc xây dựng cơ chế quản lý và quy trình hoạt động phù hợp với chuẩn mực quốc tế, cũng như thích ứng với từng giai đoạn phát triển, như quy trình quản trị rủi ro, quản trị tín dụng, quản trị vốn và kiểm toán nội bộ.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng thương mại quốc tế, đối mặt với nhiều rủi ro khó lường Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến tình hình tài chính mà còn làm giảm uy tín và thương hiệu của ngân hàng Do đó, việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro là điều cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
1.3.2.5 Uy tín, thương hiệu của ngân hàng
Ngày nay, để tồn tại và phát triển, các ngân hàng cần nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo dựng chữ tín với khách hàng Một ngân hàng có thương hiệu uy tín sẽ thu hút nhiều khách hàng và tăng cường sử dụng dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng quốc tế Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, thương hiệu và uy tín trở thành tiêu chí hàng đầu khi khách hàng lựa chọn ngân hàng Do đó, đánh giá thương hiệu và uy tín của ngân hàng trong mắt khách hàng và đối tác là điều cần thiết để xác định sự phát triển của các ngân hàng quốc tế.
Nền tảng công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng thương mại, đặc biệt với các dịch vụ hiện đại như ngân hàng điện tử, Phone-banking, và thanh toán quốc tế Để triển khai những dịch vụ này, ngân hàng cần có một hệ thống kỹ thuật hiện đại, bao gồm cơ sở vật chất như máy tính, máy ATM và phần mềm quản lý (core-banking) Sự đồng bộ giữa các yếu tố này, cùng với con người vận hành công nghệ, là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động Ngân hàng cần lựa chọn công nghệ phù hợp với nội lực và xu thế chung của nền kinh tế, nhằm khai thác tối đa tiện ích mà công nghệ mang lại, từ đó tránh lãng phí và nâng cao hiệu quả trong kinh doanh.
1.3.2.7An ninh và bảo mật
Sự phát triển của ngân hàng quốc tế (NVNHQT) mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn về an ninh bảo mật thông tin Thiếu cơ sở hạ tầng an ninh cơ bản làm cho giao dịch ngân hàng dễ bị tấn công bởi tin tặc và những kẻ xâm nhập không được phép Đặc biệt, với nhiều NVNHQT hiện nay dựa vào công nghệ như thẻ thanh toán và giao dịch ngoại tệ, việc đảm bảo an ninh bảo mật trở nên cấp thiết, vì kẻ xâm nhập có thể tấn công từ xa và ẩn danh một cách dễ dàng.
Nhóm nhân tố thuộc về khách hàng
1.3.3.1Khả năng tiếp cận các NVNHQT
Sự phát triển của ngân hàng thương mại trong lĩnh vực ngân hàng số quốc tế (NVNHQT) được đánh giá qua số lượng và sự đa dạng của khách hàng sử dụng dịch vụ Khả năng tiếp cận dịch vụ, bao gồm giao dịch tại quầy, Home-banking, E-banking và Mobile-banking, cùng với mạng lưới giao dịch rộng rãi, là yếu tố quyết định đến việc khách hàng có sử dụng dịch vụ hay không Hơn nữa, chính sách hậu mãi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin liên tục và giải quyết thắc mắc của khách hàng, giúp họ cảm thấy thoải mái khi tiếp cận dịch vụ.
1.3.3.2ĐỘ thấu hiểu (sự hiểu biết) về các NVNHQT
Khi lựa chọn dịch vụ, khách hàng cần hiểu rõ về nội dung, văn bản pháp lý, quyền và nghĩa vụ của mình, cũng như lợi ích mà dịch vụ mang lại Thực tế cho thấy, nếu khách hàng thiếu hiểu biết về dịch vụ, họ thường chỉ sử dụng thử nghiệm, điều này gây khó khăn cho ngân hàng trong việc phát triển các dịch vụ ngân hàng quốc tế.
Chương 1 của khóa luận đã trình bày những lý luận cơ bản về NVNHQT như: khái niệm, các đặc trưng chủ yếu của NVNHQT, các nội dung của NVNHQT, khái nệm phát triển NVNHQT của NHTM và các chỉ tiêu đánh giá, các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển NVNHQT.
Kinh tế đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của quốc gia, với mối quan hệ đa dạng hóa và đa phương hóa dẫn đến sự gia tăng các hoạt động ngân hàng quốc tế (NHQT) nhằm đáp ứng nhu cầu kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, các hoạt động NHQT phức tạp và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, yêu cầu một cái nhìn toàn diện về cơ sở lý luận để khai thác tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro Việc phân tích và đối chiếu lý luận với thực tiễn hoạt động NHQT của Ngân hàng Xuất nhập khẩu Việt Nam, chi nhánh Ba Đình, sẽ giúp đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp hoàn thiện hoạt động NHQT, góp phần vào sự phát triển chung của ngân hàng và hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.