KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm, vai trò và phân loại Ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm Để đưa ra được định nghĩa về Ngân hàng thương mại (NHTM), người ta phải dựa vào tính chất mục đích hoạt động của nó trên thị trường tài chính đôi khi còn xem xét thêm cả đối tượng hoạt động Do đó, mỗi quốc gia khác nhau, có thể có một khái niệm cụ thể về NHTM.
Theo Luật Ngân hàng Đan Mạch năm 1930, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là các tổ chức tài chính quan trọng, thực hiện nhiều nghiệp vụ như nhận tiền gửi, giao dịch vàng bạc, hoạt động thương mại, quản lý tài sản địa ốc, cung cấp phương tiện tín dụng và hối phiếu, thực hiện chuyển ngân và cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
Theo Luật Ngân hàng Pháp năm 1941, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là các xí nghiệp hoặc cơ sở hoạt động thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác hoặc các hình thức khác Số tiền này được sử dụng cho các hoạt động như chiết khấu, tín dụng và cung cấp dịch vụ tài chính.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng (TCTD) tại Việt Nam năm 1997:
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan Hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi, sử dụng số tiền này để cho vay và thực hiện các giao dịch thanh toán.
NHTM, hay ngân hàng thương mại, thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, đồng thời góp phần vào việc thực hiện các mục tiêu kinh tế của Nhà nước.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đều có điểm chung quan trọng là nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, từ đó sử dụng số tiền này cho các hoạt động cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ kinh doanh khác.
1.1.1.2 Vai trò của Ngân hàng thương mại
Việt Nam là quốc gia có hơn 80% dân số làm nông nghiệp, do đó, việc phát triển sản xuất theo hướng Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa (CNH - HĐH) rất cần sự hỗ trợ từ các ngân hàng thương mại (NHTM) Hiện nay, quá trình CNH - HĐH của đất nước đã đi vào chiều sâu, đòi hỏi nguồn vốn để xây dựng hạ tầng, mở rộng đầu tư và chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nhằm đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững Để đạt được các mục tiêu phát triển trong nền kinh tế thị trường, vai trò của các NHTM ngày càng trở nên quan trọng.
- NHTM là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Vốn được hình thành từ quá trình tích lũy và tiết kiệm của cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức trong nền kinh tế Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung nguồn vốn nhàn rỗi từ mọi thành phần kinh tế, đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh Thông qua nghiệp vụ tín dụng, NHTM cung cấp vốn kịp thời cho quá trình tái sản xuất, giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất, cải tiến máy móc, đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động Nhờ đó, doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh cao hơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế Với khả năng cung cấp vốn, NHTM đã trở thành một trong những điểm mấu chốt trong nền kinh tế.
Thị trường được phân chia thành thị trường đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp, nơi mà doanh nghiệp phải đối mặt với các quy luật kinh tế như quy luật giá trị, cung cầu và cạnh tranh Để đáp ứng tốt nhu cầu thị trường, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng lao động và mở rộng quy mô sản xuất hợp lý, điều này đòi hỏi nguồn vốn đầy đủ Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có khả năng tài chính, vì vậy họ cần tìm kiếm vốn từ Ngân hàng Thương mại (NHTM) NHTM hỗ trợ doanh nghiệp thông qua hoạt động tín dụng, cung cấp vốn để duy trì và phát triển sản xuất, đáp ứng nhu cầu về giá cả, chủng loại, chất lượng, thời gian và địa điểm Đồng thời, ngân hàng giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược quản lý, tạo dựng vị thế cạnh tranh vững chắc Ngân hàng đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường, cung cấp vốn để mua nguyên liệu từ thị trường đầu vào và hỗ trợ xây dựng chiến lược tiêu thụ sản phẩm ở thị trường đầu ra.
- NHTM là công cụ để Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế
Thông qua hoạt động tín dụng và thanh toán, các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng tiền lưu thông, góp phần thực hiện các mục tiêu của chính sách tiền tệ quốc gia như ổn định giá cả, kiềm chế lạm phát và tạo công ăn việc làm Khi Ngân hàng trung ương áp dụng các công cụ chính sách như tỷ lệ dự trữ bắt buộc và lãi suất liên ngân hàng, vai trò của NHTM càng trở nên nổi bật trong việc thực thi chính sách tiền tệ Bằng cách điều chỉnh lãi suất tín dụng và thực hiện các nghiệp vụ trên thị trường mở, các NHTM không chỉ có khả năng thay đổi lượng tiền trong lưu thông mà còn hỗ trợ chống lạm phát và duy trì sức mua của đồng nội tệ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa hiện nay Để hội nhập thành công, các quốc gia cần có tiềm lực tài chính mạnh mẽ, và NHTM giúp tạo điều kiện cho sự hòa nhập này thông qua việc cung cấp đa dạng dịch vụ như thanh toán quốc tế, hối đoái và cho vay uỷ thác đầu tư Các ngân hàng thương mại không chỉ hỗ trợ thu hút vốn đầu tư nước ngoài mà còn huy động nguồn vốn từ cá nhân và tổ chức quốc tế, từ đó đảm bảo nguồn lực cho nền kinh tế trong nước Nhờ vào hoạt động thanh toán quốc tế và bảo lãnh, các doanh nghiệp nội địa có thể mở rộng ra thị trường quốc tế một cách dễ dàng và hiệu quả, góp phần nâng cao vị thế của nền tài chính quốc gia trên trường quốc tế.
1.1.1.3 Phân loại Ngân hàng thương mại a Dựa vào hình thức sở hữu
- Ngân hàng sở hữu tư nhân: là Ngân hàng do cá nhân thành lập bằng vốn của chính họ Tại Việt Nam chưa có loại hình này.
- Ngân hàng sở hữu nhà nước: là Ngân hàng mà vốn sở hữu do Nhà nước cấp.
Ngân hàng cổ phần là loại hình ngân hàng được thành lập dưới dạng công ty cổ phần, trong đó vốn được góp bởi các doanh nghiệp nhà nước, tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế xã hội và cá nhân.
Ngân hàng liên doanh là loại hình ngân hàng được hình thành từ vốn góp của hai hoặc nhiều bên, thường là sự hợp tác giữa ngân hàng trong nước và ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam Mô hình này nhằm tận dụng các lợi thế của cả hai bên, giúp tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
Ngân hàng bán buôn là loại hình ngân hàng chuyên cung cấp dịch vụ và thực hiện giao dịch với các khách hàng là tập đoàn và công ty, không phục vụ cho khách hàng cá nhân.
Ngân hàng vừa bán buôn vừa bán lẻ cung cấp dịch vụ cho cả khách hàng doanh nghiệp và cá nhân Hầu hết các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đều thuộc loại hình này, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Các hoạt động chủ yếu của Ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Nghiệp vụ tài sản nợ và vốn tự có của NHTM Đây là nghiệp vụ phản ánh quá trình tạo vốn của NHTM Nguồn vốn của NHTM bao gồm:
Vốn tự có của ngân hàng thương mại (NHTM) là giá trị tiền tệ thuộc sở hữu của ngân hàng, còn được gọi là vốn chủ sở hữu Đây là nguồn vốn dài hạn dùng để hình thành trang thiết bị và cơ sở vật chất cho ngân hàng Dù chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn, vốn tự có là điều kiện pháp lý bắt buộc khi thành lập ngân hàng Ngoài ra, vốn tự có còn đóng vai trò bảo vệ, tạo lòng tin cho khách hàng và duy trì khả năng thanh toán trong trường hợp ngân hàng gặp thua lỗ Nó cũng là cơ sở để tính toán các tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng.
Vốn tự có gồm các thành phần: Vốn điều lệ (vốn pháp định) và các khoản tích lũy khác
Vốn điều lệ của ngân hàng là số tiền do các cổ đông đóng góp và được ghi rõ trong điều lệ hoạt động, với yêu cầu tối thiểu phải bằng vốn pháp định Đây là mức vốn tối thiểu cần thiết để thành lập ngân hàng theo quy định của pháp luật.
Các khoản tích lũy khác, bao gồm các quỹ từ lợi nhuận chưa chia và thặng dư cổ phần, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường vốn tự có của ngân hàng Việc bổ sung và gia tăng vốn này từ kết quả hoạt động kinh doanh không chỉ góp phần đáng kể vào hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh của NHTM trên thị trường.
Vốn tự có là nguồn vốn ổn định mà ngân hàng chủ động sử dụng, vì vậy việc bảo toàn và tăng cường vốn tự có là rất quan trọng Ngân hàng cần đảm bảo rằng vốn tự có của mình phát triển theo yêu cầu của hoạt động kinh doanh và phù hợp với các chính sách, chế độ hiện hành.
Vốn huy động là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua các hoạt động như tiền gửi, tín dụng, thanh toán và các nghiệp vụ kinh doanh khác, nhằm sử dụng làm vốn cho hoạt động kinh doanh.
Nguồn vốn huy động là tài sản của các chủ sở hữu khác nhau mà ngân hàng chỉ có quyền sử dụng mà không có quyền sở hữu Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn khi đến thời điểm đáo hạn hoặc khi khách hàng yêu cầu rút Đây là nguồn vốn chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Mặc dù các ngân hàng thương mại (NHTM) bị giới hạn về mức sử dụng vốn huy động, việc quản lý hiệu quả nguồn vốn này sẽ không chỉ gia tăng lợi nhuận mà còn nâng cao uy tín của ngân hàng Điều này tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng vốn và quy mô hoạt động kinh doanh, từ đó phát triển bền vững hơn trong thị trường tài chính.
Nguồn vốn huy động của ngân hàng bao gồm: Tiền gửi doanh nghiệp, tiền gửi dân cu, phát hành giấy tờ có giá.
Vốn đi vay là khoản tiền bổ sung nhằm đáp ứng nhu cầu chi trả khi khả năng huy động hạn chế, đóng vai trò quan trọng trong việc chống rủi ro thanh khoản cho ngân hàng Các ngân hàng thương mại thường tạo vốn bằng cách vay từ các tổ chức tín dụng trên thị trường tiền tệ liên ngân hàng và Ngân hàng Nhà nước thông qua tái chiết khấu hoặc vay có bảo đảm Mặc dù chi phí vốn đi vay thường cao hơn so với vốn huy động, uy tín của ngân hàng là yếu tố quyết định khi tham gia thị trường liên ngân hàng, khiến các ngân hàng nhỏ với hệ số tín nhiệm thấp gặp khó khăn trong việc tạo vốn Tuy nhiên, vốn đi vay lại có tính chủ động cao hơn so với vốn huy động.
Vốn khác là tổng giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu hút thông qua việc cung cấp các phương tiện thanh toán và dịch vụ ủy thác đầu tư, bao gồm nguồn ủy thác, nguồn thanh toán và các nguồn tài chính khác.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian thanh toán, tạo ra vốn trong thanh toán thông qua các tài khoản như tài khoản tín dụng, tài khoản tiền gửi séc bảo chi, séc định mức và các khoản tiền phong tỏa từ hối phiếu thương mại Những khoản tiền tạm thời chuyển từ tài khoản này sang tài khoản khác để chờ sử dụng được xem là tiền nhàn rỗi.
Thông qua vai trò đại lý, ngân hàng có khả năng thu hút một lượng vốn đáng kể khi làm đại diện cho các tổ chức tín dụng khác, đồng thời nhận và chuyển vốn cho khách hàng hoặc các dự án đầu tư Nhờ đó, ngân hàng có thể tạm thời sử dụng nguồn vốn này để phục vụ cho các hoạt động kinh doanh của mình.
Trong bối cảnh hiện nay, các ngân hàng thương mại cần tập trung vào việc phát triển dịch vụ và nâng cao uy tín của mình để mở rộng nghiệp vụ.
1.1.2.2 Nghiệp vụ tài sản có
Nghiệp vụ này phản ánh quá trình sử dụng nguồn vốn huy động từ tài sản nợ của ngân hàng, với mục tiêu đảm bảo an toàn và tối ưu hóa lợi nhuận Nguồn vốn này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính của ngân hàng.
Một trong những chức năng quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM) là nhận tiền gửi từ khách hàng và có trách nhiệm hoàn trả theo nhu cầu của họ Do đó, nghiệp vụ ngân quỹ phản ánh các khoản dự trữ cần thiết để đảm bảo khả năng thanh toán thường xuyên và an toàn, đồng thời tuân thủ quy định về dự trữ bắt buộc do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đề ra Khoản dự trữ này được quy định theo một tỷ lệ nhất định dựa trên tổng số tiền gửi, và tỷ lệ dự trữ bắt buộc này có thể thay đổi theo từng thời kỳ nhằm thực hiện các mục tiêu của chính sách tiền tệ quốc gia.
Nghiệp vụ ngân quỹ bao gồm các yếu tố quan trọng như tiền mặt tại quỹ, tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước (bao gồm tiền gửi đảm bảo khả năng thanh toán và dự trữ bắt buộc), cùng với các chứng khoán có tính thanh khoản cao.
Vai trò của công tác huy động vốn trong hoạt động của Ngân hàng thương mại
Huy động vốn là một nghiệp vụ thiết yếu trong ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng bên cạnh nghiệp vụ tín dụng Đây là phương thức tạo ra nguồn vốn cho các hoạt động của ngân hàng Mặc dù ngân hàng có vốn chủ sở hữu ban đầu, nhưng phần lớn vốn này thường ở dạng tài sản vật chất như trụ sở và thiết bị Do đó, để thực hiện chức năng cung cấp vốn cho nền kinh tế, ngân hàng cần thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ bên ngoài.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thông qua hoạt động huy động vốn, giúp mở rộng nguồn vốn đầu tư và kích thích sản xuất kinh doanh Việc này không chỉ hỗ trợ gia tăng sản phẩm xã hội mà còn cải thiện đời sống nhân dân Huy động vốn từ các ngân hàng còn tạo điều kiện tài trợ cho các hoạt động công thương nghiệp và nông lâm ngư nghiệp trên toàn quốc.
Các doanh nghiệp, dù lớn mạnh, không thể có nguồn vốn vượt quá số tiền nhàn rỗi trong dân cư Qua hoạt động huy động vốn, các nguồn vốn nhỏ được tập hợp và chuyển giao qua hệ thống ngân hàng để đầu tư, từ đó tạo ra của cải cho xã hội Hơn nữa, nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại giúp thực hiện chức năng trung gian tín dụng, điều hòa tiền tệ từ nơi thừa sang nơi thiếu, góp phần phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh cho người dân và các tổ chức kinh tế.
CÔNG TÁC HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 14 1 Bản chất các nguồn vốn và công tác huy động vốn của Ngân hàng thương mại
Các hình thức huy động vốn của Ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Tiền gửi của khách hàng Để huy động vốn, các ngân hàng đã cung cấp rất nhiều loại hình tiền
Căn cứ vào nguồn hình thành, vốn tiền gửi của NHTM bao gồm tiền gửi của tổ chức kinh tế, tiền gửi của dân cư và tiền gửi khác.
- Tiền gửi của tổ chức kinh tế:
Tiền gửi không kỳ hạn là loại hình gửi tiền mà khách hàng có quyền rút ra bất kỳ lúc nào theo yêu cầu, và ngân hàng có trách nhiệm đáp ứng Đây thực chất là khoản tiền gửi được sử dụng để đảm bảo trong các giao dịch thanh toán.
Tiền gửi đảm bảo thanh toán được ủy thác vào ngân hàng giúp khách hàng thực hiện các khoản chi trả trong kinh doanh một cách thuận tiện và tiết kiệm Đây là khoản tiền tạm thời nhàn rỗi, không phải để dành, mà khách hàng ủy thác cho ngân hàng bảo quản và thực hiện các nghiệp vụ theo yêu cầu Việc gửi và rút tiền có thể diễn ra bất kỳ lúc nào, tuy nhiên, có sự chênh lệch về thời gian và số lượng giữa hai giao dịch này Do đó, mỗi ngân hàng luôn có một lượng tiền gửi không kỳ hạn để cho vay Lãi suất của loại tiền gửi này thường rất thấp, thậm chí có những khoản không được trả lãi, giúp ngân hàng giảm chi phí vốn và nâng cao khả năng tài chính trong hoạt động cho vay và đầu tư.
•Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi có sự thỏa thuận về thời hạn rút tiền, thường yêu cầu người gửi chỉ được rút theo thời hạn đã định Tuy nhiên, để thu hút khách hàng gửi tiền dài hạn, nhiều ngân hàng cho phép rút tiền trước hạn, nhưng lãi suất áp dụng sẽ là lãi suất không kỳ hạn hoặc mức lãi suất tương ứng theo kỳ hạn mà ngân hàng quy định Loại hình tiền gửi này mang lại nguồn vốn ổn định cao, giúp ngân hàng chủ động hơn trong việc sử dụng nguồn lực tài chính.
- Tiền gửi của dân cư
Tiền gửi của dân cư là nguồn thu nhập bằng tiền mà người dân trong xã hội gửi vào ngân hàng để tiết kiệm, kiếm lời và thực hiện các giao dịch thanh toán Các loại tiền gửi của dân cư bao gồm tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi thanh toán.
•Tiền gửi tiết kiệm bao gồm: tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép người gửi rút một phần hoặc toàn bộ số tiền bất kỳ lúc nào, nhưng không thể sử dụng các công cụ thanh toán để chi trả cho người khác Lãi suất của loại tiền gửi này thường cao hơn so với tiền gửi thanh toán Nhiều người chọn hình thức gửi tiền này khi chưa xác định rõ nhu cầu chi tiêu trong tương lai, nhưng vẫn muốn nhận lãi suất trên khoản tiền nhàn rỗi của mình.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn là hình thức huy động truyền thống của ngân hàng, trong đó khách hàng gửi tiền theo thỏa thuận về thời gian và lãi suất, chỉ được rút khi đến hạn Để khuyến khích gửi tiền dài hạn, các ngân hàng thương mại cho phép rút trước hạn nhưng với lãi suất thấp hơn, thường bằng lãi suất tiền gửi không kỳ hạn Khách hàng sẽ nhận được sổ tiết kiệm, có thể sử dụng làm tài sản cầm cố hoặc chiết khấu để vay vốn trong thời gian gửi.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) thường cung cấp nhiều loại kỳ hạn gửi tiền khác nhau để thu hút nguồn vốn ổn định, với lãi suất thay đổi theo từng kỳ hạn Thông thường, lãi suất huy động sẽ cao hơn đối với các kỳ hạn dài hơn.
Trong xã hội, cá nhân có nhu cầu thanh toán và được pháp luật cho phép thực hiện giao dịch qua ngân hàng Để đáp ứng nhu cầu này, họ mở tài khoản tiền gửi thanh toán tại ngân hàng và gửi tiền vào đó, từ đó sử dụng các tiện ích mà ngân hàng cung cấp.
Nguồn vốn huy động từ tiền gửi của dân cư chiếm tỷ trọng lớn thứ hai trong tổng số tiền gửi tại ngân hàng, phụ thuộc vào thu nhập bình quân đầu người, tỷ lệ tiết kiệm trên tổng thu nhập, chất lượng dịch vụ của ngân hàng thương mại, cũng như sự ổn định của đồng tiền và tăng trưởng kinh tế bền vững.
Ngoài hai loại tiền gửi chính, các ngân hàng thương mại còn cung cấp nhiều loại tiền gửi khác, bao gồm tiền gửi từ các tổ chức tín dụng khác, tiền gửi của Kho bạc Nhà nước và tiền gửi từ các tổ chức đoàn thể xã hội.
1.2.2.2 Phát hành Giấy tờ có giá
Ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn thông qua phát hành giấy tờ có giá như kỳ phiếu, trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi, nhằm thu hút cá nhân và tổ chức đầu tư Nhiều người sử dụng số vốn nhàn rỗi hoặc thu nhập tạm thời để gửi tiết kiệm hoặc mua các giấy tờ có giá, tạo cơ hội đầu tư cho những người không có khả năng đầu tư trực tiếp Các giấy tờ này có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt khi cần thiết thông qua việc bán, chuyển nhượng trên thị trường vốn hoặc chiết khấu tại ngân hàng Việc phát hành giấy tờ có giá giúp ngân hàng tập trung vốn nhanh chóng và chủ động trong sử dụng, đặc biệt khi có dự án vay vốn lớn cần giải ngân nhanh hoặc khi cân đối nguồn vốn trong hệ thống còn thiếu và được sự đồng ý của Thống đốc NHNN.
1.2.2.3 Vốn vay từ các tổ chức tín dụng khác và Ngân hàng Trung ương
- Vốn vay các tổ chức tín dụng khác.
Để khắc phục tình trạng bất hợp lý trong việc điều hòa, huy động và sử dụng vốn của ngân hàng thương mại, cần thiết phải hình thành một thị trường liên ngân hàng Thực tế cho thấy, có lúc ngân hàng này thiếu vốn thanh toán trong khi ngân hàng khác lại dư thừa Việc thiết lập thị trường này sẽ góp phần quan trọng vào việc điều hòa và phân phối lại vốn giữa các ngân hàng thương mại.
Thị trường liên ngân hàng được hình thành để tối ưu hóa nguồn vốn trong kinh doanh và đảm bảo khả năng thanh toán của các ngân hàng thương mại (NHTM) Nó kích thích NHTM mở rộng huy động vốn để cho vay và hỗ trợ lẫn nhau Khi NHTM gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng hoặc thiếu hụt ngân quỹ do khách hàng rút tiền, họ sẽ vay trên thị trường liên ngân hàng Nguồn vốn chủ yếu là ngắn hạn và có tỷ trọng lớn ở các ngân hàng bán buôn, với chi phí vay phụ thuộc vào cung cầu trên thị trường tiền tệ.
- Vốn đi vay ngân hàng trung uơng
Khi các ngân hàng thương mại cần bổ sung vốn hoạt động nhưng vẫn chưa đủ khả năng thanh toán, họ sẽ vay vốn từ thị trường liên ngân hàng Nếu tình hình tài chính vẫn không cải thiện, các ngân hàng thương mại sẽ tiếp tục vay từ ngân hàng trung ương để đảm bảo hoạt động của mình.
Vốn vay NHTW được phân loại theo mục đích sử dụng và hình thức vay, bao gồm các loại như vốn vay ngắn hạn bổ sung, vay để thanh toán và vay chiết khấu.
CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Chỉ tiêu định tính
a Sự đa dạng của các hình thức huy động vốn:
Số lượng sản phẩm huy động vốn của ngân hàng phụ thuộc vào đặc điểm kinh doanh và nhu cầu thị trường trong từng thời kỳ Các ngân hàng có hình thức kinh doanh phong phú và đội ngũ nhân viên có trình độ cao sẽ phát triển và cung cấp nhiều sản phẩm huy động vốn đa dạng và tối ưu hơn.
Ngân hàng có khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau với các kỳ hạn và loại tiền tệ đa dạng, bao gồm cả nội tệ và ngoại tệ, kèm theo các mức lãi suất phù hợp Điều này giúp ngân hàng xây dựng cơ cấu huy động vốn linh hoạt theo mục tiêu đề ra Bên cạnh đó, tính ổn định và sự gia tăng của nguồn vốn huy động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng tài chính vững mạnh cho ngân hàng.
Hiệu quả huy động vốn của ngân hàng được đánh giá qua khối lượng vốn huy động đạt quy mô cần thiết để đáp ứng nhu cầu vốn trong từng thời kỳ Đồng thời, ngân hàng cần duy trì cơ cấu vốn hợp lý giữa nguồn vốn ngắn hạn và trung, dài hạn, cũng như giữa vốn nội tệ và ngoại tệ Một ngân hàng có hiệu quả huy động vốn cao sẽ sở hữu khối lượng vốn dồi dào cùng với cơ cấu vốn cân đối và hợp lý.
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động ổn định và bền vững là yếu tố quan trọng giúp các ngân hàng thương mại mở rộng hoạt động kinh doanh Nếu quy mô nguồn vốn lớn nhưng không ổn định, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc kiểm soát dòng vốn, dẫn đến tình trạng thiếu ổn định và khó khăn trong việc đưa ra quyết định.
Sự tăng trưởng ổn định của nguồn vốn được thể hiện qua sự biến động của nguồn vốn huy động và số lượng vốn huy động có kỳ hạn dài Qua từng năm, nguồn vốn không ngừng gia tăng với tốc độ đều đặn, đạt được mục tiêu về sự ổn định trong tăng trưởng nguồn vốn Chất lượng nguồn vốn huy động cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Nguồn vốn rẻ là nguồn huy động có chi phí thấp và ổn định trong một khoảng thời gian nhất định Các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn nỗ lực giảm thiểu chi phí huy động vốn nhằm cung cấp lãi suất cho vay cạnh tranh trên thị trường Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn cải thiện khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
Tỷ trọng huy động vốn ngày càng cao cho thấy chất lượng huy động vốn của ngân hàng được cải thiện, với chi phí huy động thấp hơn so với nguồn vốn vay Việc duy trì nguồn vốn huy động ổn định và đủ lớn là cần thiết để phục vụ cho hoạt động tín dụng và các nghiệp vụ khác của ngân hàng thương mại Bên cạnh đó, lãi suất huy động ổn định và không rủi ro cũng góp phần vào sự bền vững của nguồn vốn.
Lãi suất của ngân hàng thường dựa trên lãi suất tham khảo từ NHNN, lãi suất cạnh tranh và tình hình kinh tế xã hội Trong môi trường kinh tế thị trường, lãi suất biến động phức tạp, tạo ra rủi ro lớn cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Để giảm thiểu rủi ro này, các NHTM cần tìm kiếm các giải pháp ổn định lãi suất huy động, từ đó ổn định lãi suất cho vay Việc đa dạng hóa hình thức huy động vốn với các mức lãi suất khác nhau là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và tránh rủi ro Chính sách lãi suất hiệu quả giúp ngân hàng duy trì lãi suất ổn định, tối thiểu hóa chi phí và hoàn thành kế hoạch huy động vốn trong từng giai đoạn Sự hài lòng của khách hàng về giao dịch cũng là yếu tố cần được chú trọng.
Trong môi trường cạnh tranh hiện nay, sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu quan trọng mà các ngân hàng cần đạt được để tồn tại và phát triển Điều này được thể hiện qua kinh nghiệm sử dụng dịch vụ trong quá khứ, thông tin từ bạn bè và người thân, cũng như sự thực hiện lời hứa từ nhà cung cấp Khách hàng hài lòng thường chia sẻ trải nghiệm tích cực với một vài người, trong khi những khách hàng không hài lòng có xu hướng kể lại với nhiều người hơn, cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì sự hài lòng trong dịch vụ khách hàng.
Sự hài lòng của khách hàng đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng Khi khách hàng hài lòng, họ sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ, giới thiệu cho người khác và giữ vững sự lựa chọn của mình Khách hàng trung thành sẽ sử dụng tất cả các sản phẩm của ngân hàng theo nhu cầu mà không tìm kiếm thương hiệu khác Đồng thời, ngân hàng tiết kiệm chi phí phục vụ khách hàng hài lòng hơn so với việc thu hút khách hàng mới Hơn nữa, khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao từ ngân hàng.
Ngân hàng có thâm niên và thương hiệu lớn thường được khách hàng tin tưởng khi cần giao dịch, vì họ cho rằng những ngân hàng này có uy tín, kinh nghiệm và khả năng thanh toán tốt Thương hiệu không chỉ tạo ra giá trị vô hình mà còn mang lại lợi nhuận cho ngân hàng, ảnh hưởng tích cực đến khả năng huy động vốn.
Chỉ tiêu định lượng
a Cơ cấu nguồn vốn huy động
Trong đó: T tr gtiVị- Tỷ trọng nguồn vốn huy động thứ i
NV i : Nguồn vốn huy động thứ i
∑ N K Tổng nguồn vốn huy động
Sự thay đổi trong cơ cấu vốn ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu cho vay và đầu tư, từ đó tác động đến lợi nhuận và rủi ro trong hoạt động kinh doanh Việc huy động nguồn vốn cần phải phù hợp với nhu cầu vay vốn của khách hàng, bao gồm hình thức, kỳ hạn và loại tiền tệ Chỉ tiêu này giúp nghiên cứu sự biến động theo thời gian và đánh giá tính hợp lý của xu hướng thay đổi trong cơ cấu nguồn vốn huy động.
Cơ cấu nguồn tiền gửi huy động của ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào kế hoạch nội bộ mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, yêu cầu ngân hàng thường xuyên nghiên cứu thị trường để xây dựng cơ cấu hợp lý Để đánh giá khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại, người ta xem xét quy mô và tốc độ tăng trưởng của nguồn vốn huy động, với khối lượng vốn cần đạt quy mô nhất định theo kế hoạch huy động đã đề ra.
Trong đó: T đ NV ( % ): Tốc độ tăng truởng nguồn vốn huy động
NV 1 : Nguồn huy động vốn năm nay
NV 0 - Nguồn vốn huy động năm truớc
Sự gia tăng nguồn vốn huy động là cần thiết để đáp ứng nhu cầu tín dụng cho nền kinh tế và hỗ trợ khả năng thanh toán cũng như các hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Lãi suất huy động và chi phí huy động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn và duy trì hoạt động hiệu quả của ngân hàng.
Việc đo lường chi phí phát sinh trong quá trình tạo vốn là rất quan trọng đối với ngân hàng, giúp họ tìm kiếm các nguồn vốn với chi phí thấp nhất cho hoạt động kinh doanh Lãi suất huy động thể hiện giá cả đầu vào, tức là chi phí phải trả cho nguồn vốn Khi các khoản chi phí này giảm, ngân hàng có cơ hội tăng chênh lệch lãi suất giữa đầu vào và đầu ra, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chi phí huy động vốn thấp hơn giúp tăng hiệu quả sử dụng nguồn vốn Đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), việc tiết kiệm chi phí huy động là rất quan trọng để giảm chi phí đơn vị của nguồn vốn huy động, cụ thể là tỷ lệ giữa tổng chi phí huy động và tổng nguồn vốn huy động Chất lượng hoạt động huy động vốn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí này.
Tỷ lệ huy động trên vôn tự có: Chỉ tiêu này đánh giá khả năng huy động vôn tính trên vôn tự có.
Tỷ lệ vôn huy động trên tổng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng giúp so sánh khả năng cho vay với khả năng huy động vốn của ngân hàng Chỉ tiêu này phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu vốn và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong hoạt động ngân hàng.
Công thức tính: t ^ huy đọng × 1 0 0 % (1.4) e Tỷ lệ huy động vốn - sử dụng vốn
Tỷ lệ LDR (Loan-to-Deposit Ratio) là chỉ số quan trọng đánh giá độ an toàn trong hoạt động huy động và cho vay của ngân hàng Chỉ số này giúp xác định khả năng hoàn trả của ngân hàng đối với các khoản vay mà không phát sinh chi phí quá cao, đồng thời vẫn đảm bảo sự tăng trưởng của nguồn vốn LDR cũng thường được sử dụng để đánh giá tính thanh khoản của ngân hàng, phản ánh sức khỏe tài chính và khả năng đáp ứng nhu cầu vay mượn của khách hàng.
Việc đánh giá độ an toàn của ngân hàng được thực hiện thông qua việc đo lường tính thanh khoản, trong đó tỷ lệ LDR (Loan-to-Deposit Ratio) đóng vai trò quan trọng Khi LDR tăng, mức thanh khoản của ngân hàng sẽ giảm, điều này yêu cầu các nhà quản trị đưa ra những quyết định hợp lý và kịp thời để duy trì sự ổn định Hiện tại, hệ thống ngân hàng Việt Nam đang áp dụng tỷ lệ LDR toàn hệ thống là 80%, điều này phản ánh mức độ vốn huy động và sử dụng trong ngành ngân hàng.
Chỉ tiêu thể hiện khả năng và hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng Nếu chỉ tiêu này lớn hơn 1, điều đó cho thấy ngân hàng chưa sử dụng vốn một cách hợp lý, dẫn đến tình trạng vốn huy động bị dư thừa và chưa được sử dụng hết.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI CÔNG TÁC HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Nhân tố chủ quan
1.4.1.1 Chính sách huy động vốn của ngân hàng
Chính sách huy động vốn của ngân hàng bao gồm các chiến lược và biện pháp nhằm thu hút vốn một cách hiệu quả và tối đa Những chính sách này có thể thay đổi theo từng giai đoạn, phù hợp với mục tiêu cụ thể của ngân hàng, nhưng thường bao gồm các nội dung cơ bản nhất định.
- Hình thức huy động vốn
Để dễ dàng tìm kiếm nguồn vốn, ngân hàng cần đa dạng hóa các hình thức huy động vốn Sự phong phú trong các phương thức huy động, như phát hành trái phiếu, kỳ phiếu và huy động tiền gửi tiết kiệm với nhiều mức lãi suất và kỳ hạn khác nhau, sẽ giúp ngân hàng thu hút khách hàng hiệu quả hơn Tuy nhiên, các hình thức huy động vốn phải được xây dựng dựa trên nghiên cứu và phân tích thị trường cũng như tâm lý khách hàng một cách cẩn thận để đạt được hiệu quả tối ưu.
Chính sách lãi suất huy động của ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến người gửi tiền, đặc biệt là doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu thanh toán, trong khi họ chủ yếu quan tâm đến dịch vụ thanh toán và tiền gửi không kỳ hạn Tuy nhiên, bên cạnh đó, ngân hàng còn huy động vốn từ tiền gửi có kỳ hạn của doanh nghiệp và tiền gửi tiết kiệm của cá nhân, nơi lãi suất trở thành yếu tố quan trọng hàng đầu Đối với nhóm khách hàng này, sự nhạy cảm với lãi suất là rất cao Để đảm bảo đủ vốn, ngân hàng cũng vay mượn từ các tổ chức tín dụng khác và Ngân hàng Trung ương Do đó, ngân hàng cần xây dựng chính sách lãi suất hợp lý để thu hút người gửi tiền và đồng thời phù hợp với lãi suất cho vay nhằm tránh thua lỗ Hiện nay, nhiều ngân hàng đã áp dụng mức lãi suất linh hoạt và khác nhau tùy thuộc vào từng kỳ hạn để đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn của mình.
1.4.1.2 Năng lực và trình độ của cán bộ ngân hàng
- Về phuơng diện quản lý:
Ngân hàng với trình độ quản lý tốt không chỉ cung cấp tư vấn hiệu quả cho khách hàng mà còn thu hút được nhiều khách hàng hơn Hơn nữa, quản lý hiệu quả giúp đảm bảo an toàn vốn, tăng cường uy tín và tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn.
- về trình độ nghiệp vụ:
Trình độ nghiệp vụ cao của cán bộ ngân hàng giúp cho các giao dịch kinh doanh diễn ra nhanh chóng, chính xác và hiệu quả Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí hoạt động không cần thiết mà còn thu hút được nhiều khách hàng nhờ vào sự chuyên nghiệp trong dịch vụ.
Thái độ phục vụ khách hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý và quyết định của người gửi tiền Nhân viên ngân hàng cởi mở và nhiệt tình trong giao dịch sẽ tạo thiện cảm và ấn tượng tốt, từ đó xây dựng uy tín với khách hàng Điều này dẫn đến việc thu hút ngày càng nhiều khách hàng đến giao dịch và gửi tiền tại ngân hàng.
Hiện nay, nhiều cán bộ ngân hàng vẫn còn thiếu sót về năng lực và trình độ chuyên môn Do đó, các ngân hàng cần tập trung nâng cao kỹ năng nghiệp vụ của nhân viên để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của nền kinh tế thị trường.
Công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, ảnh hưởng đến mọi giao dịch từ nhận tiền gửi, thanh toán qua tài khoản đến cho vay và đầu tư Hệ thống công nghệ thông tin hiện đại không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giúp ngân hàng tiết kiệm thời gian và chi phí trong quản lý thông tin khách hàng và thị trường Ngoài ra, một hệ thống công nghệ thông tin tốt giúp ngân hàng triển khai các chiến lược huy động vốn hiệu quả, đồng thời tạo ấn tượng tích cực với khách hàng.
1.4.1.4 Các dịch vụ ngân hàng cung ứng
Một ngân hàng có dịch vụ đa dạng và chất lượng cao sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn so với ngân hàng có dịch vụ hạn chế Trong bối cảnh thành phố thiếu bãi đậu xe, ngân hàng với chỗ đậu xe rộng rãi hay vị trí giao dịch thuận lợi trên các phố chính cùng hệ thống rút tiền tự động hoạt động 24/7 sẽ thu hút khách hàng hơn Khác với việc cạnh tranh về lãi suất, cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng là không giới hạn, tạo ra cơ hội cho ngân hàng giành chiến thắng trong cuộc đua cạnh tranh.
Trong bối cảnh hiện nay, Marketing đóng vai trò thiết yếu trong mọi lĩnh vực, bao gồm cả ngành dịch vụ ngân hàng Các ngân hàng cần nghiên cứu thị trường để phát triển chính sách Marketing phù hợp với từng giai đoạn phát triển Thông thường, họ áp dụng chiến lược Marketing hỗn hợp, bao gồm chính sách sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến Đặc biệt, trong hoạt động huy động vốn, việc quảng bá và truyền thông để mọi tầng lớp dân cư nắm bắt thông tin là rất quan trọng, giúp khách hàng sẵn sàng tham gia và ủng hộ dịch vụ.
1.4.1.6 Mạng lưới phục vụ hoạt động huy động vốn
Các ngân hàng có vị trí đặt chi nhánh ở khu vực đông dân cư hoặc gần trung tâm thương mại sẽ dễ dàng thu hút vốn hơn Khách hàng thường chọn gửi tiền tại các chi nhánh gần nhà để tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn cho tài sản của họ Do đó, nhiều ngân hàng hiện nay nỗ lực mở rộng mạng lưới chi nhánh nhằm gia tăng lượng tiền gửi và thúc đẩy các hoạt động kinh doanh khác Với hệ thống chi nhánh rộng khắp, ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ một cách tiện lợi và chu đáo hơn cho người dân Tuy nhiên, việc mở thêm chi nhánh cần được cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng vốn, đối tượng khách hàng và các yếu tố khác để tránh tình trạng hoạt động không hiệu quả và mất khả năng quản lý.
Nhân tố khách quan
1.4.2.1 Chính sách của Ngân hàng Nhà nước
NHNN ban hành các chính sách chỉ đạo nhằm đảm bảo hoạt động của ngân hàng thương mại phù hợp với định hướng phát triển kinh tế quốc gia Những chính sách này thường xuyên được điều chỉnh để phù hợp với tình hình kinh tế và sự phát triển của thị trường tài chính Để kiểm soát huy động vốn, NHNN quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc và lãi suất chiết khấu, áp dụng cho tất cả ngân hàng thương mại Tuy nhiên, tác động của các chính sách này đến từng ngân hàng là khác nhau.
- Tỷ lệ dự trữ bắt buộc:
Các ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ tỷ lệ dự trữ bắt buộc theo yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu cho vay Tỷ lệ dự trữ cao gây khó khăn cho việc huy động vốn, làm tăng chi phí huy động để thu hút nguồn vốn Điều này dẫn đến việc vốn cho vay sẽ giảm Đặc biệt, đối với các ngân hàng nhỏ với nguồn vốn hạn chế, tỷ lệ dự trữ cao trở thành một gánh nặng khó khăn để giải quyết.
NHNN thực hiện tái chiết khấu và tái cấp vốn để cung ứng tiền ra lưu thông, đặc biệt khi chính sách tiền tệ nhằm chống lạm phát Trong trường hợp này, NHNN sẽ áp dụng lãi suất chiết khấu cao, dẫn đến việc hạn chế nguồn vốn vay từ NHNN đối với các ngân hàng thương mại Do đó, để tăng lượng vốn huy động, các ngân hàng cần tìm kiếm các nguồn huy động khác thay vì phụ thuộc vào việc vay từ NHNN.
1.4.2.2 Môi trường kinh tế xã hội
Tình hình kinh tế xã hội trong và ngoài nước ảnh hưởng lớn đến quá trình huy động vốn của ngân hàng Khi nền kinh tế tăng trưởng, sản xuất phát triển, ngân hàng có điều kiện tích lũy vốn dồi dào hơn Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, sản xuất kinh doanh trì trệ dẫn đến thiếu hụt vốn, làm giảm khả năng huy động vốn của các ngân hàng thương mại Sự biến động của nền kinh tế luôn thể hiện rõ qua việc tăng, giảm nguồn vốn huy động từ bên ngoài.
1.4.2.3 Tâm lý, thói quen khách hàng
Tập quán tiêu dùng ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn của ngân hàng Khi khách hàng không có nhu cầu gửi tiền mà chỉ cất trữ hoặc sử dụng tiền mặt, ngân hàng gặp khó khăn trong việc tạo vốn Ví dụ, trong thời kỳ vàng có giá trị, nhiều người có xu hướng mua vàng thay vì gửi tiền vào ngân hàng Ngược lại, khi người dân muốn hưởng lãi hoặc bảo quản tài sản an toàn, họ sẽ gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn, từ đó tăng cơ hội huy động vốn cho ngân hàng Ở các nước phát triển, nhu cầu giao dịch không dùng tiền mặt và thanh toán qua ngân hàng rất cao, với hầu hết người có thu nhập đều mở tài khoản ngân hàng Trong khi đó, ở các nước kém phát triển, thu nhập thấp và nhu cầu giao dịch qua ngân hàng hạn chế, dẫn đến ít người mở tài khoản và làm giảm khả năng tạo vốn của ngân hàng từ nguồn tiền nhàn rỗi.
KINH NGHIỆM HUY ĐỘNG VỐN CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Kinh nghiệm của một số ngân hàng nước ngoài
Ngân hàng Citi Bank đã áp dụng nhiều hình thức tiền gửi hấp dẫn nhằm thu hút nguồn tiền gửi dồi dào từ người dân Những sản phẩm này không chỉ đa dạng mà còn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm lý của người gửi, tạo ra sự tin tưởng và khuyến khích họ gửi tiền.
Tài khoản E-Saving yêu cầu tiền ký quỹ là 100 USD; khi duy trì số dư này, khách hàng sẽ không bị tính phí quản lý hàng tháng Lãi suất áp dụng cho tài khoản này sẽ thay đổi theo lãi suất thị trường Khách hàng có thể thực hiện giao dịch trực tuyến qua Internet và điện thoại.
Tài khoản tiết kiệm sức khỏe (Health Savings Account - HSA) là giải pháp tài chính giúp khách hàng chi trả cho các chi phí chăm sóc sức khỏe, đồng thời tham gia vào chương trình chăm sóc sức khỏe chất lượng Với HSA, khách hàng được miễn thuế đóng góp, cho phép sử dụng khoản tiền này để thanh toán cho các chi phí thuốc men và dịch vụ y tế khác.
Tài khoản tiết kiệm hàng ngày yêu cầu số dư duy trì tối thiểu 100 USD và tự động kết nối với tất cả tài khoản của khách hàng tại Citibank để đảm bảo duy trì số dư, từ đó giúp khách hàng tránh được phí duy trì hàng tháng Ngoài ra, chuyển tiền trong hệ thống Citibank hoàn toàn miễn phí Khách hàng có thể dễ dàng đăng ký mở tài khoản trực tuyến, rất phù hợp cho những ai thường xuyên sử dụng tiền mặt.
Tài khoản Citibank Money Market Plus cho phép khách hàng truy cập dễ dàng qua hệ thống online, Citi phone banking, hoặc các máy ATM để thực hiện giao dịch Khách hàng được hưởng lãi suất cạnh tranh và có thể rút tiền một cách thuận tiện Số tiền trong tài khoản được bảo hiểm lên đến 250.000 USD, và không có phí thường niên nếu duy trì số dư tối thiểu 100 USD.
- Ngân hàng Standard Chartered Bank
Ngân hàng Standard Chartered cung cấp đa dạng sản phẩm tiết kiệm với lãi suất cạnh tranh, đồng thời mang đến nhiều tiện ích từ hệ thống thanh toán quốc tế Khách hàng có thể dễ dàng truy cập tài khoản khi ở nước ngoài Một số sản phẩm tiết kiệm nổi bật của ngân hàng bao gồm
Tài khoản My Dream Account là một sản phẩm tiết kiệm đặc biệt, được thiết kế để giúp khách hàng tích lũy tài chính cho con cái Khách hàng có thể dễ dàng quản lý tài khoản này, mang lại sự thuận tiện và hiệu quả trong việc tiết kiệm.
+ Pay roll account: Tài khoản ngày giúp công ty cải thiện chính sách chi luơng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực và thuận tiện cho khách hàng.
+ Women’s account: Đây là tài khoản đuợc thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu quản lý tài chính trong gia đình của chị em phụ nữ.
Tài khoản Esaving giúp khách hàng quản lý tiền bạc một cách linh hoạt và tiện lợi mọi lúc, mọi nơi Khách hàng sẽ thấy số dư tài khoản của mình gia tăng nhờ vào lãi suất cạnh tranh hấp dẫn từ ngân hàng.
Ngân hàng ANZ là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối đa hóa lợi nhuận từ khoản tiết kiệm của mình ANZ cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tài chính đa dạng và hiệu quả, giúp gia tăng giá trị tài sản Dưới đây là một số sản phẩm nổi bật mà ngân hàng cung cấp.
ANZ Progress Saber giúp khách hàng tiết kiệm tiền cho các mục đích như du lịch nước ngoài hoặc mua nhà mới, với ưu điểm miễn phí giao dịch và phí thường niên Khách hàng không chỉ được hưởng lãi suất tiền gửi mà còn tích lũy điểm thưởng hàng ngày, sẽ được chi trả vào mỗi tháng nếu số tiền gửi vào tài khoản trên 10 USD và không rút ra trong tháng Giao dịch có thể thực hiện qua ATM, ANZ phone banking, ANZ internet banking và các điểm giao dịch internet.
Tài khoản ANZ V2 Plus mang đến cho khách hàng lãi suất cao với lãi suất được tính hàng ngày và trả hàng quý Khách hàng còn được tận hưởng dịch vụ truy cập tài khoản qua ATM, Internet và Phone banking, cùng với một tổng đài chuyên biệt hỗ trợ các yêu cầu liên quan Để mở tài khoản, khách hàng cần có số dư tối thiểu 5.000 USD và có thể nộp, rút tiền bất kỳ lúc nào mà không phải chịu phí.
ANZ Premium Cash Management cung cấp lãi suất bậc thang, với lãi suất cao hơn cho số dư tài khoản lớn hơn Khách hàng có thể phát hành séc từ tài khoản này, với số dư tối thiểu ban đầu là 10.000 USD và số dư duy trì tối thiểu là 1.000 USD.
Một số bài học kinh nghiệm đối với các Ngân hàng thương mại Việt Nam
1.5.2.1 Hình thức huy động vốn cần phong phú đa dạng
Để nâng cao hiệu quả huy động vốn, các ngân hàng cần thỏa mãn nhu cầu đa dạng của khách hàng, điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay Ngân hàng có hình thức huy động vốn phong phú, linh hoạt và thuận tiện sẽ thu hút được nhiều khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại tốt hơn Sự đa dạng và hấp dẫn trong hình thức huy động vốn không chỉ làm tăng số lượng người gửi tiền mà còn giúp giảm chi phí huy động Hơn nữa, việc có nhiều hình thức huy động khác nhau cũng tạo điều kiện thu hút vốn từ nhiều nguồn với các đặc tính về số lượng, chất lượng và kỳ hạn khác nhau.
1.5.2.2 Nâng cao các tiện ích đi kèm với hoạt động huy động vốn
Các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay vẫn đang huy động vốn một cách đơn giản, chưa tận dụng được các tiện ích mạnh mẽ của mình Trong khi đó, Ngân hàng Standard Chartered đã khéo léo kết hợp tài khoản tiết kiệm với các dịch vụ quốc tế, mang lại cho khách hàng sự thuận tiện trong hệ thống thanh toán toàn cầu Điều này không chỉ giúp Standard Chartered mở rộng khả năng huy động vốn mà còn tối ưu hóa các dịch vụ tiện ích mà họ cung cấp cho khách hàng.
1.5.2.3 Lãi suất cạnh tranh và hợp lý
Biện pháp chạy đua lãi suất của các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay đang bị kiểm soát chặt chẽ bởi Ngân hàng Nhà nước Ngân hàng ANZ, một ngân hàng nước ngoài, thay vì tăng lãi suất một cách không kiểm soát, đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng như miễn phí dịch vụ cho một số sản phẩm gửi tiết kiệm Ngoài ra, ANZ còn thu hút khách hàng bằng cách cộng điểm thưởng tích lũy có thể đổi thành tiền mặt, kết hợp với bảo hiểm nhân thọ, và xây dựng chính sách lãi suất hợp lý nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
1.5.2.4 Mở rộng mạng lưới online Đây là một kinh nghiệm mà các NHTM Việt Nam đang cố gắng học hỏi Việc chỉ giao dịch với thời gian hành chính đã làm thu hẹp lượng khách hàng của NHTM Việt Nam Nhờ mở rộng hoạt động online, Citibank đã đem lại cho khách hàng sự thuận tiện, chủ động và tiết kiệm trong việc giao dịch,khách hàng không nhất thiết phải ra quầy để thực hiện các giao dịch Mọi giao dịch từ gửi tiền tiết kiệm đến thanh toán các chi phí đều có thể thực hiện thông qua: ATM, internet, điện thoại, Để làm được điều này yêu cầu cácNHTM Việt Nam phải có một hệ thống mạng lưới online rộng khắp, và phải
Chương 1 giúp chúng ta nắm bắt khái quát về nghiệp vụ huy động vốn.
- Các loại nguồn vốn Ngân hàng huy động
- Các nhân tố ảnh hưởng đến qui mô nguồn vốn huy động
- Vai trò của huy động vốn trong hoạt động của NHTM.
NHTM đóng vai trò quan trọng trong hoạt động huy động vốn, giúp quản trị viên dễ dàng hoạch định và tổ chức kiểm tra nguồn vốn Việc đánh giá khả năng huy động vốn cho phép các nhà quản lý điều chỉnh chiến lược phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện kinh doanh, từ đó giảm chi phí huy động vốn, tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG
THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG TỪ 2014 - 2016