DUNG CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNGHUY ĐỘNG VỐN VÀ MỞ RỘNG HUY ĐỘNG VỐNCỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
CƠ CẤU VÀ ĐẶC ĐIỂM NGUỒN VỐN NGÂN HÀNG
1.1.1 Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn tự có của ngân hàng thương mại (NHTM) là giá trị tiền tệ do ngân hàng tạo lập, thuộc sở hữu của chính ngân hàng Nó bao gồm vốn điều lệ, quỹ dự trữ và một số tài sản nợ khác theo quy định của ngân hàng Trung ương Mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn, vốn tự có là điều kiện pháp lý bắt buộc khi thành lập ngân hàng Đây là nguồn vốn quan trọng, giúp mở rộng quy mô hoạt động, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo uy tín với khách hàng Theo sự phát triển của ngân hàng, vốn tự có sẽ tăng dần về số tuyệt đối.
Vốn chủ sở hữu, mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM), nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chỉ số huy động vốn mục tiêu Các chi nhánh của NHTM không thể vay vốn trực tiếp từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) hay các NHTM khác trên thị trường liên ngân hàng, do đó, họ phải gia tăng nguồn vốn thông qua việc huy động từ dân cư và tổ chức kinh tế Vì vậy, mỗi chi nhánh của NHTM hoạt động như một đại lý bán hàng cho các sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng.
Quy mô vốn tự có là yếu tố quyết định khả năng huy động vốn của ngân hàng và bảo vệ khả năng thanh toán khi gặp thua lỗ Vốn tự có giúp bù đắp rủi ro trong cho vay và đầu tư, với tỷ lệ 5% vốn tự có so với tài sản có, ngân hàng không thể chịu đựng sự sụt giảm giá trị tài sản quá 5% trước khi mất khả năng thanh toán Nó cung cấp sự đảm bảo cho khách hàng gửi tiền và chủ nợ về sự tồn tại và phát triển của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh Vốn tự có cũng bù đắp các khoản lỗ cho đến khi có thu nhập phát sinh Hơn nữa, vốn tự có quyết định mức cho vay tối đa cho khách hàng và nhóm khách hàng theo quy định của ngân hàng Trung ương Hệ số vốn tự có so với tài sản có rủi ro chuyển đổi, hay hệ số Cooke, cần đạt tối thiểu 8% để đánh giá khả năng chi trả của ngân hàng, nhưng khả năng này còn phụ thuộc vào cấu trúc tài sản, với tài sản rủi ro cao dẫn đến khả năng chi trả thấp Vốn tự có bao gồm nhiều thành phần quan trọng.
Vốn cấp 1 của ngân hàng bao gồm vốn điều lệ, quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ, quỹ dự phòng tài chính, quỹ đầu tư phát triển nghiệp vụ và lợi nhuận không chia Vốn này phải đạt tối thiểu bằng vốn pháp định theo quy định khi thành lập ngân hàng Tùy thuộc vào loại hình ngân hàng, nguồn hình thành vốn điều lệ có thể khác nhau: ngân hàng thương mại nhà nước có vốn tự có từ ngân sách nhà nước, ngân hàng cổ phần do cổ đông đóng góp, và ngân hàng liên doanh do các bên cùng góp vốn Với tính chất ổn định, ngân hàng có thể sử dụng vốn tự có cho các mục đích như trang bị cơ sở vật chất, mua sắm tài sản cố định, cho vay và tham gia đầu tư, góp vốn liên doanh.
Vốn cấp 2 của ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng tăng trưởng nhờ vào nhiều nguồn khác nhau, bao gồm giá trị tăng thêm từ tài sản cố định và chứng khoán đầu tư được định giá lại theo quy định pháp luật Ngoài ra, các trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu phát hành bởi tổ chức tín dụng, cùng với các công cụ nợ khác cũng góp phần vào sự gia tăng này, miễn là chúng đáp ứng một số điều kiện nhất định Bên cạnh đó, dự phòng chung cũng được tính theo tỷ lệ tối đa so với tổng tài sản có rủi ro, góp phần củng cố vốn cấp 2 của NHTM.
Các tỷ lệ, điều kiện và các giới hạn khi xác định vốn cấp 1, vốn cấp 2 do ngân hàng Trung ương quy định trong từng thời kỳ
Vốn huy động của ngân hàng thương mại (NHTM) là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua hoạt động kinh doanh Vốn huy động là tài sản thuộc sở hữu của ngân hàng, và ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi khi đến hạn hoặc khi khách hàng yêu cầu rút vốn Nguồn vốn từ huy động là nền tảng cho hoạt động kinh doanh của NHTM.
Vốn huy động của ngân hàng thường xuyên biến động, do đó, ngân hàng cần dự trữ một tỷ lệ hợp lý để đảm bảo khả năng thanh toán Đây là công cụ chính trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn Vốn huy động bao gồm nhiều thành phần khác nhau.
Vốn tiền gửi là nguồn tài chính chủ yếu, chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Nó được sử dụng để tài trợ cho các khoản cho vay và đầu tư nhằm tạo ra lợi nhuận, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng Vốn tiền gửi bao gồm nhiều thành phần khác nhau.
Tiền gửi thanh toán, hay còn gọi là tiền gửi giao dịch, thường có lãi suất thấp và được sử dụng chủ yếu để thực hiện các giao dịch thanh toán Khoản tiền này phục vụ cho việc chi trả hàng hóa, dịch vụ và các khoản chi phí phát sinh trong quá trình kinh doanh một cách thường xuyên.
Tiền gửi có kỳ hạn là một hình thức tiết kiệm mà ngân hàng cung cấp để đáp ứng nhu cầu tăng thu nhập cho khách hàng Với loại hình này, người gửi tiền không thể sử dụng các hình thức thanh toán như tiền gửi thanh toán Mặc dù không thuận tiện cho việc tiêu dùng, tiền gửi có kỳ hạn lại mang lại lãi suất cao hơn, tùy thuộc vào độ dài của kỳ hạn gửi.
Tiền gửi tiết kiệm là phần thu nhập chưa sử dụng của khách hàng, được gửi vào ngân hàng nhằm tích lũy một cách an toàn và nhận lãi suất Hiện nay, tiền gửi tiết kiệm được phát triển dưới hai loại hình chính.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn là loại hình gửi tiền cho phép khách hàng rút tiền bất cứ lúc nào mà không bị giới hạn thời gian Tuy nhiên, người gửi không thể sử dụng số tiền này để thực hiện các giao dịch thanh toán cho người khác.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn là hình thức gửi tiền mà người gửi và ngân hàng thỏa thuận về thời gian gửi và rút tiền Hình thức này thường có lãi suất cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn, mang lại lợi ích tài chính cho người gửi.
Ngân hàng phát hành giấy tờ có giá như kỳ phiếu, trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi để huy động vốn từ các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước Những nghiệp vụ này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường nguồn lực tài chính cho ngân hàng.
Vốn đi vay là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thương mại (NHTM) tạo lập thông qua mối quan hệ với các tổ chức tín dụng khác hoặc ngân hàng Trung ương để đáp ứng nhu cầu thiếu hụt vốn Mặc dù nguồn vốn này thường chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, nhưng nó là yếu tố cần thiết để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra bình thường Các NHTM thường vay dài hạn để bổ sung vốn cho vay hoặc đầu tư, trong khi vay ngắn hạn nhằm đảm bảo khả năng thanh toán hoặc bù đắp thiếu hụt dự trữ.
MỞ RỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1.1 Khái niệm huy động vốn
Vốn đóng vai trò quyết định trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Không chỉ là yếu tố đầu vào cần thiết, vốn còn là sản phẩm đầu ra quan trọng mà ngân hàng cung cấp cho nền kinh tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển và ổn định tài chính.
Việc huy động và sử dụng vốn cần được thực hiện một cách hợp lý để đáp ứng tối đa nhu cầu của nền kinh tế và tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng với chi phí thấp nhất Cả hai hoạt động này đều nằm trong một phương thức quản lý, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Huy động vốn là quá trình mà các nhà quản lý tác động đến việc thu hút, hình thành và sử dụng vốn, được thực hiện thông qua các chính sách, hình thức và công cụ quản lý vốn của ngân hàng Quá trình này diễn ra trong những điều kiện cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu nhất định.
Hệ thống công việc và hoạt động của các nhà quản trị bao gồm lập kế hoạch vốn, xây dựng mạng lưới, xác định biên chế nhân viên tham gia huy động và sử dụng vốn, cũng như thiết lập cơ chế nghiệp vụ và chính sách khách hàng Những hoạt động này diễn ra thường xuyên và nhất quán, cho thấy vai trò quan trọng của các nhà quản lý trong việc điều hành hoạt động huy động và sử dụng vốn trong ngân hàng.
1.2.1.2 Quan niệm về mở rộng huy động vốn
Mở rộng huy động vốn tại ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình tăng quy mô và thị phần huy động vốn, đồng thời kiểm soát chi phí và đảm bảo cơ cấu nguồn vốn hợp lý Điều này không chỉ phục vụ cho chiến lược kinh doanh của NHTM trong từng giai đoạn mà còn bao gồm việc mở rộng đối tượng huy động vốn và phát triển các kênh huy động vốn theo vị trí địa lý.
Trong lĩnh vực ngân hàng, lợi nhuận và rủi ro luôn có mối quan hệ chặt chẽ, tạo nên thách thức cho các nhà quản lý ngân hàng thương mại (NHTM) Để nâng cao hiệu quả huy động vốn và đạt được các mục tiêu tài chính, các NHTM cần mở rộng hoạt động huy động vốn thông qua nhiều phương thức khác nhau Mục tiêu chính của việc huy động vốn là tối đa hóa lợi nhuận và giá trị tài sản cho chủ sở hữu ngân hàng, đồng thời đánh giá hiệu quả huy động vốn cũng chính là đánh giá hiệu quả quản lý vốn Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lợi nhuận cao thường đi kèm với mức độ rủi ro lớn, trong khi rủi ro thấp thường đồng nghĩa với lợi nhuận thấp Do đó, việc xác định mức độ chấp nhận rủi ro là rất quan trọng để tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng.
Mở rộng huy động vốn tại ngân hàng thương mại không chỉ phản ánh trình độ quản lý vốn mà còn đảm bảo hiệu quả cao trong hoạt động, an toàn và tối ưu chi phí Điều này bao gồm việc giảm thiểu rủi ro, xây dựng kế hoạch mở rộng quy mô và thị phần, đồng thời kiểm soát chi phí và cân đối cơ cấu vốn huy động một cách hợp lý nhất.
Như vậy, mở rộng huy động vốn của NHTM bao gồm các nội dung chính: - Mở rộng quy mô của hoạt động huy động vốn
- Mở rộng đối tượng huy động vốn
- Gia tăng thị phần của hoạt động huy động vốn của NHTM so với các NHTM đối thủ
- Chi phí huy động vốn hợp lý
- Cơ cấu huy động vốn hợp lý
- Đảm bảo chất lượng dịch vụ
1.2.1.3 Sự cần thiết phải mở rộng huy động vốn Đối với NHTM
Tăng cường năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện nay, nơi sự cạnh tranh diễn ra gay gắt NHTM có nguồn vốn dồi dào sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng, mở rộng hoạt động kinh doanh, gia tăng thu nhập và củng cố vị thế trên thị trường Nhận thức rõ vai trò quan trọng của vốn, các NHTM không ngừng phát triển và mở rộng nguồn vốn, đồng thời tìm kiếm các giải pháp hiệu quả để nâng cao công tác huy động vốn.
Nâng cao lợi nhuận cho ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua việc huy động vốn là một nghiệp vụ truyền thống và thiết yếu Kể từ khi NHTM ra đời, hoạt động huy động vốn đã trở thành một phần không thể thiếu trong các hoạt động của ngân hàng Qua thời gian, nghiệp vụ này đã được đổi mới và mở rộng để phù hợp với sự phát triển của xã hội Do đó, hiệu quả trong việc huy động vốn và tăng cường mở rộng nguồn vốn luôn được các ngân hàng chú trọng, không chỉ vì đây là một nghiệp vụ quan trọng mà còn vì nó góp phần tạo ra lợi nhuận đáng kể cho ngân hàng Vì lý do này, việc mở rộng huy động vốn luôn là ưu tiên hàng đầu của các NHTM trong mọi giai đoạn phát triển.
Để đáp ứng nhu cầu vốn ngày càng tăng của nền kinh tế và xã hội, các ngân hàng cần có nguồn vốn lớn hơn, vì vốn tự có của họ thường không đủ Do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tìm cách tăng trưởng nguồn vốn hiện có thông qua việc mở rộng quy mô, tăng tốc độ phát triển và chiếm lĩnh thị trường huy động vốn.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối vốn, hoạt động như một trung gian tài chính nhằm tái phân phối tiền tệ trong xã hội và thúc đẩy sự phát triển kinh tế Việc huy động vốn từ các nguồn nhàn rỗi là thiết yếu, giúp ngân hàng cung cấp vốn cho những nơi cần thiết thông qua các hoạt động cho vay và đầu tư Do đó, việc nâng cao hiệu quả huy động vốn không chỉ là nhiệm vụ quan trọng mà còn là yếu tố quyết định cho sự thành công của mỗi NHTM.
Vào thứ sáu, việc kiểm soát chi phí và tăng doanh thu là rất quan trọng đối với ngân hàng thương mại (NHTM) Bản chất của NHTM là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và các công cụ tài chính Do đó, việc mở rộng huy động vốn và ổn định cơ cấu nguồn vốn không chỉ giúp kiểm soát chi phí mà còn nâng cao doanh thu, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận cho NHTM Điều này cũng mang lại lợi ích cho khách hàng là dân cư.
Nghiệp vụ huy động vốn đã mang đến cho người dân các phương thức tiết kiệm an toàn và hợp lý, tận dụng nguồn tiền tiết kiệm dồi dào trong dân cư Để thu hút nguồn vốn này, các ngân hàng đã triển khai nhiều hình thức huy động phong phú và tiện lợi, giúp người dân dễ dàng chọn lựa hình thức gửi tiền phù hợp với nhu cầu của mình Tâm lý của người dân luôn mong muốn ngân hàng cung cấp các hình thức huy động vốn hiệu quả, đảm bảo lợi ích cho cả hai bên, vừa góp phần phát triển kinh tế vừa bảo vệ tài sản cá nhân.
Một trong những giải pháp quan trọng để mở rộng huy động vốn của ngân hàng thương mại là phát triển đa dạng các sản phẩm dịch vụ huy động vốn, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Ngân hàng cần thường xuyên tổ chức các chương trình ưu đãi lãi suất và khuyến mãi quà tặng cho các sổ tiết kiệm có giá trị lớn Tất cả những hoạt động này đều hướng đến mục tiêu phục vụ khách hàng tốt nhất, mang lại trải nghiệm dịch vụ và sản phẩm phù hợp nhất.
Đảm bảo an toàn cho nguồn vốn nhàn rỗi của khách hàng dân cư là rất quan trọng Gửi tiết kiệm là lựa chọn phổ biến cho những ai chưa có nhu cầu sử dụng vốn vào mục đích cụ thể, mang lại sự an tâm nhờ tính an toàn, hiệu quả và khả năng sinh lời cao Đối với khách hàng là tổ chức kinh tế và doanh nghiệp, việc quản lý nguồn vốn cũng cần được chú trọng để tối ưu hóa lợi ích.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI MỞ RỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.3.1 Các nh ân tố thu ộc môi trường kinh tế
Quản lý và huy động vốn của ngân hàng luôn phụ thuộc vào môi trường kinh doanh, đặc biệt là các yếu tố kinh tế và pháp lý.
Trong công tác huy động vốn, ngân hàng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các chỉ tiêu kinh tế như tốc độ tăng trưởng nền kinh tế, thu nhập dự kiến của người lao động, tâm lý người gửi tiền, chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và sự ổn định vĩ mô của nền kinh tế.
Ngân hàng hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và chịu ảnh hưởng từ nhiều chính sách của Chính phủ và ngân hàng trung ương Những thay đổi về chính sách tài chính, tiền tệ, tín dụng và lãi suất có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh và khả năng thu hút vốn của ngân hàng thương mại Bên cạnh đó, sự ổn định chính trị và chính sách ngoại giao cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến quan hệ nguồn vốn của ngân hàng với các quốc gia khác trong khu vực và toàn cầu.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang cạnh tranh quyết liệt để thu hút tiền gửi từ khách hàng, với nhiều hình thức huy động vốn khác nhau Để đáp ứng nhu cầu này, các ngân hàng cần mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ liên quan đến tiền gửi Đồng thời, sự xuất hiện của các tổ chức tài chính phi ngân hàng cũng tạo ra áp lực cạnh tranh khi họ cung cấp các sản phẩm gửi tiền có kỳ hạn và tài khoản không kỳ hạn như tiết kiệm bưu điện Kết quả của cuộc cạnh tranh này là lãi suất tiền gửi tăng lên, trong khi chi phí dịch vụ liên quan lại giảm, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các NHTM.
Khi nền kinh tế trong nước suy thoái, thu nhập giảm và lạm phát tăng cao, nhu cầu về sản phẩm tài chính cũng giảm, ảnh hưởng lớn đến việc huy động và sử dụng vốn của ngân hàng thương mại Ngược lại, trong giai đoạn tăng trưởng, các chỉ số kinh tế vĩ mô tích cực và đời sống người dân cải thiện sẽ làm tăng nhu cầu về dịch vụ ngân hàng.
Cạnh tranh huy động tiền nhàn rỗi giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) đang trở nên gay gắt hơn bao giờ hết Để thu hút nguồn vốn, các NHTM không chỉ phát hành trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi với lãi suất cao, mà còn nâng lãi suất tiền gửi có kỳ hạn và đẩy mạnh việc thu hút tiền gửi không kỳ hạn, loại hình có lãi suất thấp nhất Xây dựng chính sách lãi suất huy động vốn hấp dẫn và cạnh tranh là một trong những giải pháp kinh tế hiệu quả nhất để mở rộng huy động vốn tại các NHTM hiện nay.
Hiện nay, khách hàng gửi tiền tại các ngân hàng thương mại nhỏ và vừa có thể nhận lãi suất từ 6,5 đến 7,5%/năm Cụ thể, SHB áp dụng lãi suất 7,2% cho kỳ hạn 9 tháng, trong khi Viet A Bank cung cấp lãi suất từ 7,3 đến 7,4% cho kỳ hạn 12 tháng Đối với ngân hàng nhà nước, lãi suất tối đa là 5,5-6%/năm, và các ngân hàng cổ phần lớn có lãi suất từ 5,8 đến 6,3%/năm Để nhận lãi suất trên 7%/năm, khách hàng cần gửi tiền ở kỳ hạn dài và/hoặc với số tiền gửi nhất định.
Ngân hàng không chỉ tăng lãi suất tiền gửi mà còn phát hành chứng chỉ tiền gửi lãi suất cao nhằm tăng cường huy động vốn Một số ngân hàng thương mại đã phát hành chứng chỉ tiền gửi với lãi suất vượt trội so với tiền gửi tiết kiệm thông thường, với kỳ hạn dài từ 24 đến 60 tháng, nhằm thu hút nguồn vốn nhàn rỗi dài hạn từ khách hàng.
Chính sách lãi suất nhằm mở rộng huy động vốn có thể mang lại lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro, vì việc tăng lãi suất huy động làm cho chi phí đầu vào của các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn cao Để giảm chi phí và tăng biên lợi nhuận, các ngân hàng đang tập trung nâng cao tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn trên tổng tiền gửi khách hàng (CASA) bằng cách khuyến khích huy động tiền gửi không kỳ hạn, loại hình này có lãi suất thấp nhất, chỉ từ 0,1-0,5%/năm.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có tỷ lệ CASA cao thường đạt được biên lợi nhuận tốt hơn Để thu hút tiền gửi không kỳ hạn và nâng cao tỷ lệ CASA, NHTM đã triển khai nhiều dịch vụ và tiện ích mới, kèm theo các ưu đãi về phí Chiến lược tận dụng tỷ lệ CASA trở thành yếu tố quan trọng trong cuộc cạnh tranh giảm phí dịch vụ Việc gia tăng nguồn tiền gửi không kỳ hạn sẽ giúp NHTM có được nguồn vốn giá rẻ, hỗ trợ cho các sản phẩm tài chính khác, đặc biệt khi nguồn CASA từ các tổ chức, tập đoàn kinh tế nhà nước không còn phong phú như trước.
1.3.2 C á C nhân tố về ph áp lý
Tất cả hoạt động kinh doanh, bao gồm ngân hàng, đều phải tuân thủ luật pháp, đặc biệt là luật các tổ chức tín dụng và các quy định liên quan đến lãi suất, dự trữ và hạn mức Sự ràng buộc này ảnh hưởng đến các yếu tố quản lý và huy động vốn, từ đó tác động đến quy mô và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Chính sách của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả quản lý và huy động vốn của ngân hàng Tùy thuộc vào mục tiêu của nhà nước trong từng giai đoạn, chính sách tài chính và tiền tệ có thể được nới lỏng hoặc thắt chặt, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động huy động và cho vay của các ngân hàng thương mại Sự thay đổi này sẽ tác động đến hiệu quả hoạt động quản lý và huy động vốn của ngân hàng.
1.3.3 Nh ân tố tâm lý - xã hộ i
Con người là tổng hòa của các mối quan hệ xã hội, nhưng tâm lý xã hội thường chậm phát triển so với sự tiến bộ của xã hội Trong khi nền kinh tế tri thức và công nghệ thông tin đang phát triển mạnh mẽ, nhiều người vẫn ưa chuộng sử dụng tiền mặt trong các giao dịch, điều này phản ánh thói quen và quan niệm lạc hậu Hệ quả là một lượng vốn lớn không được huy động vào các ngân hàng thương mại (NHTM), gây khó khăn trong công tác huy động vốn và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các NHTM.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi nhằm thu hút khách hàng gửi tiết kiệm, bên cạnh việc điều chỉnh lãi suất huy động vốn Thị trường hiện ghi nhận nhiều hình thức khuyến mãi đa dạng, như cộng thêm lãi suất từ 0,1-0,3% mỗi năm, giảm phí chuyển khoản, hoặc tặng quà vào các dịp lễ và sinh nhật Ngoài ra, khách hàng sử dụng thêm dịch vụ như mở thẻ tín dụng còn được hưởng các ưu đãi như hoàn tiền khi mua sắm, miễn phí thường niên, và giảm giá cho các dịch vụ giải trí, du lịch, và sức khỏe.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang thường xuyên triển khai chương trình khuyến mãi, với tần suất trung bình chỉ cách một tuần, thay vì chỉ tập trung vào các dịp lễ lớn như trước đây Một số ngân hàng cũng áp dụng hình thức tăng lãi suất và tặng quà cho khách hàng; tuy nhiên, để nhận được ưu đãi, số tiền gửi càng thấp thì yêu cầu về kỳ hạn gửi càng dài.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CHI NHÁNH BA ĐÌNH
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CHI NHÁNH BA ĐÌNH
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển HDBank Ba Đình:
Ngân hàng TMCP phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank) được thành lập và hoạt động theo Quyết định số 47/QĐ-UB của UBND TP
HDBank, được cấp phép vào ngày 11/02/1989 và Giấy phép số 00019/NH-GP vào ngày 06/06/1992 bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên tại Việt Nam Sau hơn 30 năm hoạt động, HDBank đã trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam và mở rộng ra thị trường quốc tế Ngân hàng hiện có hơn 290 chi nhánh và phòng giao dịch cùng với hơn 18.000 điểm giới thiệu dịch vụ tài chính tiêu dùng, phục vụ tại tất cả các trung tâm kinh tế lớn như TP Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, cũng như các tỉnh miền núi và biên giới, với đội ngũ hơn 15.000 nhân viên HDBank có trụ sở chính tại TP Hồ Chí Minh và một văn phòng đại diện tại
Hà Nội, 01 văn phòng đại diện tại Yangon, Myanmar và 290 chi nhánh, phòng giao dịch trên khắp cả nước
HDBank chi nhánh Ba Đình, tọa lạc tại 243A Đê La Thành, quận Đống Đa, TP Hà Nội, đã trở thành một trong những ngân hàng uy tín được khách hàng tin tưởng Với đội ngũ gần 80 cán bộ trẻ tuổi, trung bình 35 tuổi, trong đó có 46 cán bộ có trình độ đại học và trên đại học, HDBank Ba Đình đáp ứng tốt các yêu cầu chuyên môn và chỉ tiêu đề ra Chi nhánh này được đánh giá là một trong những đơn vị mũi nhọn trong hệ thống HDBank Với tiềm lực tài chính vững mạnh và dịch vụ đa dạng, HDBank Ba Đình đã đóng góp tích cực vào mục tiêu tăng trưởng kinh tế tại Thủ đô.
HDBank Ba Đình cam kết đặt quyền lợi của người lao động và lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, từ đó xây dựng một nền tảng văn hóa doanh nghiệp vững chắc Nhờ vào yếu tố con người, ngân hàng đã từng bước phát triển và đạt được những thành công nhất định, góp phần vào sự phát triển chung của HDBank.
2.1.2 Chức năng nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức Để tạo ra một sự hài hoà, đồng điệu giữa ngân hàng và khách hàng, HDBank Ba Đình đã bố trí cơ cấu bộ máy tổ chức của ngân hàng theo mô hình hiện đại hóa Chi nhánh đã sắp xếp thành 06 phòng nghiệp vụ phù hợp với chức năng của từng phòng, dưới sự điều hành của 01 Giám đốc, 02 Phó Giám đốc và hơn 60 cán bộ công nhân viên.
Sơ đồ 2 1 Cơ cấu tổ chức của HDBank Ba Đình
(nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh HDBank Ba Đình năm 2017 -
2019 và xử lý của tác giả)
Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban
Ban Giám đốc bao gồm Giám đốc và hai Phó Giám đốc, có nhiệm vụ lãnh đạo và đưa ra các quyết định quan trọng Các thành viên trong ban phải phê duyệt theo thẩm quyền và tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Phòng kiểm tra kiểm soát nội bộ là bộ phận có trách nhiệm giám sát các hoạt động tín dụng và giao dịch tiền tệ tại Chi nhánh, đồng thời thực hiện chức năng kiểm soát để đảm bảo mọi hoạt động đều tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Phòng dịch vụ và marketing của HDBank chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ văn phòng và thực hiện các kế hoạch marketing theo chương trình chung của ngân hàng, cũng như triển khai các chiến dịch đặc thù của Chi nhánh.
Phòng kế toán và ngân quỹ là bộ phận quan trọng trong ngân hàng, chịu trách nhiệm hạch toán tất cả các nghiệp vụ tài chính Nơi đây thực hiện các dịch vụ ngân quỹ, chuyển tiền trong nước, chi trả kiều hối, cung cấp dịch vụ thẻ, cũng như thực hiện các giao dịch nhận và chuyển tiền gửi.
Phòng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch kinh doanh của Chi nhánh, bao gồm các hoạt động như tín dụng, giải ngân, thu nợ và bảo lãnh Phòng này phục vụ nhu cầu tiếp cận nguồn vốn của khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp tại HDBank.
Phòng thanh toán quốc tế là bộ phận chủ yếu thực hiện các dịch vụ thanh toán quốc tế tại chi nhánh, bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ và hướng dẫn khách hàng làm thủ tục thanh toán quốc tế Đặc biệt, việc chuyển tiền ra nước ngoài sẽ được thực hiện tại trụ sở chính ở thành phố Hồ Chí Minh.
Phòng tổng hợp có vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng hành chính và tổ chức nhân sự của cơ quan Phòng này không chỉ lên kế hoạch mà còn theo dõi tiến trình thực hiện kế hoạch kinh doanh của chi nhánh.
2.1.3 Ket quả hoạt đ ộ ng kinh doanh của HDBank B a Đình
Là một Ngân hàng kinh doanh trên địa bàn có nhiều cạnh tranh, HDBank
Ba Đình nhận thức rõ những thách thức trong cạnh tranh và đã phân loại các đối tượng khách hàng một cách hiệu quả Chi nhánh đã triển khai nhiều hình thức huy động vốn với các sản phẩm dịch vụ tiện ích như tiết kiệm lũy tiến, tiết kiệm gửi góp và tiết kiệm lãi suất linh hoạt, cùng với nhiều hình thức trả lãi phù hợp Trong công tác cho vay, Ba Đình chú trọng chọn lựa các đơn vị uy tín và dự án hiệu quả, đồng thời quản lý chặt chẽ và tuân thủ quy trình nghiệp vụ, đạt kết quả cao trong thu nợ và thu lãi.
Chi nhánh HDBank Ba Đình đã hoạt động hiệu quả, hoàn thành 93% chỉ tiêu kế hoạch tài chính từ Trụ sở chính, với một số chỉ tiêu vượt kế hoạch Lợi nhuận toàn chi nhánh năm 2017 đạt 19 tỷ đồng, giảm xuống 8 tỷ đồng vào năm 2018, và đến cuối năm 2019, lợi nhuận tăng 30% đạt 10 tỷ đồng So với năm 2017, lợi nhuận năm 2018 giảm 11 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 57.9%.
Chi nhánh kinh doanh hiện đang gặp khó khăn với lãi suất chênh lệch thu-chi thấp và hiệu quả kinh doanh chưa đạt yêu cầu, chủ yếu do tỷ lệ nợ xấu gia tăng Việc bán nợ cho VAMC đã dẫn đến việc dư nợ giảm mạnh, kéo theo sự sụt giảm của các chỉ tiêu tài chính so với năm 2017.
Bảng 2 1: Ket quả hoạt đ ộ ng kinh doanh tại HDB an k B a Đình Đơn vị: Tỷ đồng
Tiền gửi để bảo lãnh 5 14 210% 91 21% 532%
(Nguồn: Báo cáo kết quả HĐKD HDBank Ba Đình 2017 - 2019)
Trong năm 2017 và 2018, chi nhánh gặp khó khăn trong việc huy động và sử dụng vốn, khi huy động thấp hơn so với nhu cầu sử dụng, dẫn đến việc phải sử dụng vốn điều chuyển từ HDBank Tuy nhiên, đến năm 2019, chi nhánh đã cải thiện tình hình huy động vốn, đạt mức tăng trưởng trên 11% so với năm 2018.
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ MỞ RỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CHI NHÁNH
2.3.1 Những kết quả đạt được Hiệu quả huy động vốn của HDBank Ba Đình được đánh giá dựa trên kết quả đích thực thu được từ hoạt động huy động vốn so với chi phí ngân hàng phải trả để có được nguồn vốn huy động đó.
Bảng 2.12 trình bày số liệu về hiệu quả huy động vốn tại HDBank Ba Đình trong giai đoạn 2017-2019, cho thấy tỷ trọng huy động vốn tương đối cao và ổn định qua các năm.
Bảng 2 11 Hiệu quả huy độ ng vốn củ a HDB an k B a Đình năm 2017 - 2019 Đơn vị: Tỷ đồng
Hiệu quả huy đ ộ ng vốn 14
Trong giai đoạn 2018-2019, 9 nhánh đã huy động được gấp hơn 14 lần chi phí đầu tư, với tỷ lệ ấn tượng lần lượt là 15.54 vào năm 2018 và 15.90 vào năm 2019.
Biểu đồ 2.5: Tổng thu nhập lãi thuần và tỷ lệ tăng thu nhập lãi thuần của
HDBan k Ba Đình năm 2016 - 2019 Đơn vị: Tỷ đồng
Tổng thu nhập lãi thuần
(Nguồn:Báo cáo kết quả kinh doanh - Phòng kế toánHDBank)
Hiệu quả huy động vốn của HDBank Ba Đình có thể được đánh giá qua tổng thu nhập lãi, với sự tăng trưởng đáng kể từ năm 2017 đến 2019 Cụ thể, năm 2018, thu nhập lãi thuần tăng 32% so với năm 2017, đạt mức kỷ lục trong hệ thống Những con số này khẳng định rằng HDBank Ba Đình có hoạt động huy động vốn hiệu quả, ổn định và tăng trưởng bền vững qua các năm.
Như đã phân tích, những năm vừa qua HDBank Ba Đình đã không ngừng tăng về quy mô huy động vốn Đây là điều kiện thuận lợi cho HDBank
Ngân hàng Ba Đình chủ động đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, với tỷ trọng nguồn tiền gửi vượt trội so với nguồn tiền vay, giúp giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
HDBank Ba Đình cung cấp sản phẩm huy động vốn đa dạng và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Bên cạnh hình thức tiền gửi tiết kiệm thông thường, ngân hàng còn triển khai nhiều lựa chọn khác như tiết kiệm với lãi suất trả trước, trả sau hoặc trả định kỳ, mang lại sự linh hoạt trong các kỳ hạn gửi.
Nhiều chương trình huy động tiết kiệm với quy mô lớn đã được HDBank
HDBank Ba Đình đã triển khai đồng bộ nhiều chương trình hấp dẫn, thu hút lượng lớn khách hàng, như Tiết kiệm dự thưởng, Gửi tiền HDBANK trúng ngay SH và Tiết kiệm tri ân vàng với hàng ngàn ưu đãi.
HDBank Ba Đình mang đến chương trình "An tâm gửi tiền, nhận liền lộc lớn" với lãi suất hấp dẫn trong các kỳ hạn gửi Đặc biệt, ngân hàng đã triển khai chương trình huy động từ nội bộ cán bộ nhân viên toàn hệ thống mang tên "Hợp lực", tạo ra không khí thi đua sôi nổi trong việc tìm kiếm khách hàng gửi tiết kiệm tại HDBank.
Ba Đình của các cán bộ nhân viên HDBank Ba Đình Kết quả của chương trình đã đóng góp không nhỏ trong tổng nguồn huy động của toàn HDBank
HDBank Ba Đình đóng góp 10% vào tổng nguồn huy động của ngân hàng, thể hiện hiệu quả của các chính sách được áp dụng Ngân hàng sẽ tiếp tục triển khai những chính sách này trong những năm tới để nâng cao hiệu quả hoạt động.
HDBank hàng năm triển khai nhiều chương trình chăm sóc khách hàng trên tất cả các lĩnh vực dịch vụ Đặc biệt, trong mảng huy động vốn, số lượng chương trình đã tăng từ 17 lên 29 chương trình trong giai đoạn 2017-2019 Đối với khách hàng cá nhân, số lượng chương trình tăng đều qua các năm, với mức tăng 29,4% vào năm 2018 và 31,8% vào năm 2019, vượt trội hơn so với khách hàng doanh nghiệp.
HDBank luôn tổ chức các chương trình khuyến mãi và quà tặng đa dạng, phù hợp với từng đối tượng khách hàng và từng giai đoạn cụ thể, điển hình là những chương trình nổi bật.
Vào dịp 8/3 và 20/10, ngân hàng sẽ tặng quà cho khách hàng nữ đến giao dịch, với những món quà đặc biệt dành cho khách hàng ưu tiên như vé dịch vụ Spa, vé xem phim, và Voucher du lịch hoặc siêu thị Chương trình này nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng, mặc dù giá trị quà tặng không lớn, nhưng đã tạo ấn tượng tốt và thu hút thêm một số khách hàng mới từ các ngân hàng thương mại khác trong khu vực.
Chương trình “Tân xuân như ý - Trúng vàng Nguyên ký - Phú Quý cả năm ” diễn ra từ 03/12/2018 nhằm đẩy mạnh công tác huy động vốn cuối năm
Năm 2018, khách hàng cá nhân gửi tiền tiết kiệm tại quầy đã được hưởng nhiều ưu đãi với các kỳ hạn 1, 3, 6 và 12 tháng, lãi suất trả vào cuối kỳ Đặc biệt, những khách hàng tham gia chương trình dự thưởng cào trúng sẽ nhận được quà tặng hấp dẫn như bộ hộp nhựa Lock & Lock, bộ nồi Elmic cao cấp và bình giữ nhiệt, tùy thuộc vào số tiền gửi Chương trình “Gửi tiết kiệm xanh cùng HDBANK tỷ phú” vào cuối năm 2019 đã thu hút đông đảo khách hàng mới và hiện hữu từ các ngân hàng thương mại khác nhờ đáp ứng được nhiều tiêu chí hấp dẫn.
Lãi suất huy động bình quân (1) 5.70% 5.45% 5.32%
Tỷ trọng chi ngoài lãi bình quân (2) 1.44% 0.99% 0.97%
Lãi suất cho vay bình quân hiện nay dao động từ 8.15% đến 8.66%, trong khi khách hàng gửi tiền đặc biệt quan tâm đến lãi suất và các quà tặng kèm theo Ngoài ra, họ còn có cơ hội trúng giải thưởng quay số giá trị hàng tỷ đồng Kể từ năm 2015, HDBANK đã thường xuyên tổ chức các chương trình gửi tiết kiệm dự thưởng với mục tiêu tìm ra những khách hàng may mắn trúng giải thưởng tiền tỷ hàng năm.
Trong năm 2019, tiền gửi không kỳ hạn tại HDBank Ba Đình tăng trưởng nhờ vào việc thực hiện hiệu quả chiến lược khách hàng và nâng cao chất lượng phục vụ, dẫn đến số lượng khách hàng mở tài khoản gia tăng Đây là nguồn vốn chi phí thấp, mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng và hỗ trợ mở rộng các dịch vụ huy động vốn như phát hành thẻ Mặc dù tiền gửi của tầng lớp dân cư tăng, tỷ trọng của nó vẫn duy trì trên 50% so với tổng nguồn vốn huy động.