CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Phân loại
- Vốn huy động tiền gửi
Căn cứ thời hạn, vốn huy động được chia làm:
+ Vốn ngắn hạn: là vốn huy động có thời hạn dưới một năm
+ Vốn trung hạn: là vốn huy động có thời hạn trên một năm đến dưới ba năm
+ Vốn dài hạn: là vốn huy động có thời hạn huy động từ ba năm trở lên. Căn cứ vào đối tượng gửi, gồm:
+ Vốn huy động từ cá nhân
+ Vốn huy động từ các tổ chức kinh tế
Căn cứ mục địch gửi tiền, gồm:
Ngân hàng có thể huy động vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế bằng cách phát hành các giấy tờ có giá như trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và tín phiếu Việc này không chỉ giúp tăng cường nguồn lực tài chính cho ngân hàng mà còn tạo ra cơ hội đầu tư cho nhà đầu tư.
Ngân hàng có thể tăng cường nguồn vốn bằng cách vay từ Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng khác hoặc thông qua các hoạt động ủy thác, bên cạnh việc huy động từ các nguồn khác.
1.2 QUẢN TRỊ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Quản trị là quá trình bao gồm hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động của các thành viên trong tổ chức Mục tiêu của quản trị là sử dụng hiệu quả tất cả các nguồn lực của tổ chức để đạt được những mục tiêu đã đề ra.
Quản trị quá trình huy động vốn là rất quan trọng để ngân hàng thương mại (NHTM) duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh Việc đảm bảo nguồn vốn huy động đầy đủ giúp NHTM hoạt động hiệu quả với chi phí hợp lý, từ đó tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.
Mục tiêu của quản trị huy động vốn
- Giúp nguồn vốn trong hoạt hoạt động kinh doanh được đảm bảo, duy trì sự ổn định của nguồn vốn huy động.
Mục tiêu chính của quản trị huy động vốn là đảm bảo ngân hàng có đủ nguồn vốn để hoạt động kinh doanh hiệu quả Khi ngân hàng có đủ vốn, họ có thể mở rộng hoạt động và tự chủ trong việc tạo ra lợi nhuận Đồng thời, việc duy trì sự ổn định trong nguồn vốn huy động cũng góp phần quan trọng vào mục tiêu này.
- Tăng trưởnghợp lý nguồn vốn huy động
Tăng trưởng nguồn vốn huy động là mục tiêu quan trọng hàng đầu của các ngân hàng thương mại (NHTM) Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần đảm bảo sự phù hợp về quy mô, kỳ hạn và lãi suất trong từng giai đoạn, cũng như chính sách ngân hàng Đặc biệt, việc cân đối giữa vốn huy động và sử dụng vốn là yếu tố then chốt để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
- Nâng cao khả năng thanh toán để từ đó giúp kinh doanh hiệu quả hơn
Mục tiêu của quản trị huy động vốn là xác định số vốn cần thiết cho hoạt động của Ngân hàng, đảm bảo sự cân đối giữa huy động và sử dụng Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu thanh toán một cách linh hoạt và đầy đủ mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó mang lại lợi nhuận lớn cho Ngân hàng.
Nội dung công tác quản trị huy động vốn
- Xây dựng mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cho huy động vốn.
Mục tiêu ngắn hạn trong huy động vốn được thiết lập cho từng tháng, quý, năm và giai đoạn cụ thể, trong khi mục tiêu dài hạn lại định hướng cho công tác quản trị huy động vốn trong tương lai.
-Trên cơ sở các mục tiêu đã đề ra, ngân hàng xây dựng các chương trình,biện pháp huy động vốn phù hợp.
Dựa trên các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn trong quản trị huy động vốn, ngân hàng triển khai các biện pháp tương ứng nhằm đạt được những mục tiêu đã đề ra.
- Thiết lập bộ máy gắn với chức năng nhiệm vụ cụ thể, tạo ra mạng lưới huy động vốn rộng khắp.
Gán nhiệm vụ cụ thể cho từng phòng ban không chỉ tăng cường trách nhiệm trong công tác huy động và quản trị vốn, mà còn giúp mở rộng mạng lưới huy động Điều này tạo điều kiện cho nhiều người tiếp cận sản phẩm của Ngân hàng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của Ngân hàng.
- Đảm bảo mối quan hệ giữa huy động và sử dụng vốn.
Huy động và sử dụng vốn là hai yếu tố có mối quan hệ chặt chẽ và tương tác lẫn nhau Quy mô huy động vốn ảnh hưởng đến mức độ và cách thức sử dụng vốn, trong khi việc sử dụng vốn một cách hiệu quả lại góp phần tích cực vào hoạt động huy động vốn.
Trong quản trị huy động vốn, các nhà quản trị ngân hàng cần phải tính toán và cân đối hợp lý giữa huy động và sử dụng vốn, nhằm đạt được hiệu quả tối ưu cho ngân hàng.
Tiêu chí đánh giá quản trị huy động vốn
Quy mô vốn huy động là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả trong công tác huy động và quản trị vốn của ngân hàng Một quy mô vốn lớn giúp ngân hàng mở rộng hoạt động kinh doanh, tăng thu nhập và nâng cao uy tín trong ngành Chỉ tiêu du nợ vốn huy động cuối kỳ phản ánh quy mô này, và các nhà quản trị cần so sánh với các năm trước để nhận diện xu hướng biến động, từ đó đưa ra đánh giá và tìm hiểu nguyên nhân.
Một trong những chỉ tiêu cần đuợc chú ý của Ngân hàng là tốc độ tăng truởng vốn huy động.
Tv Ip tanσ So dư vôn huy động bình quân của năm nay
3 * “3 = ( — -; -— -— - - - : -— -1) * 100% huy động von Sg dư v g n huy động bình quân của năm trước
SD đầu Thl+ SD cuối Thl SD đầu Thl2 + SD cuối Thl2 - + + - , 2 2
- Về cơ cấu vốn huy động
Cơ cấu vốn huy động theo kỳ hạn phản ánh tỷ trọng các loại vốn huy động theo thời gian trong tổng nguồn vốn Các loại tỷ trọng này bao gồm các khoản vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, giúp đánh giá sự đa dạng và ổn định của nguồn vốn.
+ Tỉ trọng vốn ngắn hạn: là nguồn vốn huy động trong đó thời hạn duới
12 tháng, có tỷ trọng cao trong Ngân hàng.
+ Tỉ trọng vốn trung hạn: có thời hạn từ 12 tháng đến 3 năm.
+ Tỉ trọng vốn dài hạn: nguồn có thời hạn trên 3 năm
- Cơ cấu nguồn vốn huy đông thẹo loại tiền
Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền phản ánh tỷ trọng của vốn huy động bằng nội tệ và ngoại tệ trong tổng vốn huy động Ngân hàng thực hiện phân tích cơ cấu này để đánh giá tình trạng của từng loại vốn huy động, từ đó có cái nhìn tổng quan về nguồn vốn huy động nội và ngoại tệ.
• Cơ cấu vốn huy động theo đối tượng, khách hàng.
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ vốn huy động từ từng đối tượng (tổ chức, cá nhân, ) so với tổng vốn huy động của ngân hàng, được tính bằng lần hoặc phần trăm (%) Nhờ đó, các nhà quản lý có thể xem xét và đưa ra các biện pháp hợp lý nhằm thúc đẩy tăng trưởng cho từng nhóm khách hàng này.
-Về chi phí vốn huy động
Chi phí huy động vốn bao gồm chi phí lãi suất và chi phí phi lãi suất, như chi phí nhân sự, máy móc, thiết bị và bảo hiểm tiền gửi Khoản mục vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn, dẫn đến chi phí huy động vốn cũng chiếm tỷ trọng đáng kể Vì vậy, các ngân hàng cần chú trọng quản trị chi phí huy động để tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
Mối tương quan giữa huy động vốn và sử dụng vốn là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự hợp lý và cân đối giữa hai hoạt động này Việc đánh giá mối liên hệ này không chỉ giúp ngân hàng thu được thu nhập từ việc sử dụng vốn để bù đắp chi phí huy động, mà còn mang lại lợi nhuận Hơn nữa, sự tương quan này còn góp phần hạn chế rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất cho ngân hàng.
- Những rủi ro liên quan trong huy động vốn
Rủi ro lãi suất xảy ra khi sự biến động của lãi suất tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Những nguyên nhân dẫn đến tình trạng này bao gồm sự thay đổi trong chính sách tiền tệ, biến động kinh tế, và sự không ổn định của thị trường tài chính.
- Tài sản có mất cân xứng với tài sản nợ
- Do nhiều loại lãi suất khác nhau trong ngân hàng đuợc sử dụng
- Do sự không cân đối giữa huy động vốn và sử dụng vốn và thời hạn của chúng
Rủi ro thanh khoản là khả năng xảy ra các sự cố khi ngân hàng không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu thanh toán, hoặc có khả năng nhưng với chi phí cao Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thu nhập và uy tín của ngân hàng Trên thế giới, một số ngân hàng đã phải đối mặt với rủi ro thanh khoản nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng phá sản.
Rủi ro hoạt động là loại rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, gây ra tổn thất do các yếu tố con người, quy trình không đầy đủ hoặc vận hành kém, cũng như các sự kiện bên ngoài không lường trước được.
• Rủi ro hệ số an toàn vốn
Tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) là chỉ số quan trọng đánh giá độ an toàn vốn của các tổ chức tín dụng, được tính bằng tỷ lệ giữa Vốn tự có và Tổng tài sản Có rủi ro Tổng tài sản Có rủi ro được xác định dựa trên giá trị tài sản sau khi quy đổi theo mức độ rủi ro Theo quy định của Basel, các ngân hàng cần duy trì tỉ lệ CAR tối thiểu, hiện tại tại Việt Nam là 9%.
Ngân hàng cần duy trì trạng thái ngoại tệ cân bằng để giảm thiểu rủi ro lãi suất, bởi khi lãi suất thị trường tăng, ngân hàng sẽ có lợi và ngược lại Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập, dòng vốn nước ngoài vào hệ thống ngân hàng cũng làm gia tăng rủi ro ngoại hối, điều này đòi hỏi các nhà quản trị phải xem xét kỹ lưỡng Rủi ro luôn tồn tại trong mọi hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong quản trị huy động vốn, buộc các nhà quản trị phải cân nhắc mối quan hệ giữa chi phí, rủi ro và lợi nhuận để hạn chế rủi ro và đạt được mục tiêu hoạt động hiệu quả.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoat động Quản trị huy đông vốn của ngân hàng thương mại
1.2.5.1 Nhóm các nhân tố chủ quan
- Đường lối, chính sách, chiến lược kinh doanh
Khi xác định được tầm nhìn và sứ mệnh, mỗi ngân hàng sẽ xây dựng các đường lối, chính sách và chiến lược cụ thể, đóng vai trò như "kim chỉ nam" cho tất cả các hoạt động kinh doanh của mình.
Chiến lược kinh doanh bao gồm các mục tiêu quan trọng, xác định quy mô huy động vốn có thể điều chỉnh linh hoạt, cấu trúc vốn có thể thay đổi tỷ lệ giữa các nguồn tài chính, và khả năng điều chỉnh chi phí hoạt động theo hướng giảm hoặc tăng.
Chính sách kinh doanh trong quản trị huy động vốn của ngân hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lãi suất, sản phẩm, chăm sóc khách hàng, khuyến mại và cơ chế quản lý Các ngân hàng sẽ xây dựng chiến lược kinh doanh cụ thể dựa trên năng lực, mục tiêu chiến lược, tình hình hiện tại và đặc điểm của khách hàng trong từng thời kỳ.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với ngân hàng Một môi trường làm việc khang trang, cùng với các máy móc công nghệ tiên tiến và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm, sẽ tạo ra sự hài lòng cho khách hàng Điều này không chỉ nâng cao uy tín của ngân hàng mà còn thúc đẩy nguồn vốn huy động hiệu quả hơn.
Mạng lưới giao dịch mở rộng giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm và giảm thời gian di chuyển, từ đó nâng cao sự hài lòng Trong thời đại công nghệ hiện nay, ngân hàng điện tử mang lại nhiều tiện ích, vì vậy các ngân hàng cần tiếp thị sản phẩm gửi tiền để thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
- Năng lực chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp của các cán bộ
Ngân hàng cung cấp dịch vụ tư vấn, tiếp thị và hướng dẫn cho khách hàng về các sản phẩm tài chính Nhân viên ngân hàng cần có kiến thức vững vàng, khả năng phán đoán và xử lý tình huống hiệu quả, cùng với thái độ giao tiếp tốt để tạo ấn tượng tích cực Sự lịch sự, chu đáo và tận tâm của nhân viên sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm của khách hàng Đặc biệt, nhân viên ngân hàng thường xuyên làm việc với số tiền lớn, vì vậy đạo đức nghề nghiệp và trình độ chuyên môn là hai yếu tố quan trọng Nhiều chuyên gia nhấn mạnh rằng sự an toàn của hệ thống ngân hàng hiện nay phụ thuộc nhiều vào đạo đức hơn là chỉ chuyên môn.
Chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh và uy tín của ngân hàng, từ đó thu hút khách hàng gửi tiền nhiều hơn.
-Uy tín của ngân hàng
Ngoài đòi hỏi lãi suất, khách hàng gửi tiền mong nơi họ gửi phải an toàn.
Họ sẽ muốn đến Ngân hàng có uy tín lớn, hay các Ngân hàng quốc doanh.
Mặc dù lãi suất của các ngân hàng lớn thường thấp hơn so với ngân hàng cổ phần, nhưng uy tín cao giúp họ thu hút vốn huy động với khối lượng lớn và chi phí thấp hơn.
- Các phương pháp huy động và chiến lược, chính sách marketing
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, khách hàng có nhiều lựa chọn sản phẩm ngân hàng, vì vậy việc đa dạng hóa hình thức huy động và phát triển các dịch vụ phù hợp với từng đối tượng khách hàng là rất quan trọng để thu hút họ Để tạo lợi thế cạnh tranh, các ngân hàng cần cung cấp những dịch vụ tiện ích đi kèm với sản phẩm Ngoài ra, chiến lược marketing cần tập trung vào việc nắm bắt nhu cầu khách hàng và quảng bá sản phẩm huy động vốn đến nhiều đối tượng khác nhau.
Khi cung cấp nhiều tiện ích hơn, nhu cầu ngày càng cao của khách hàng sẽ được đáp ứng, từ đó tạo ra mối quan hệ chặt chẽ hơn và thu hút nguồn vốn từ các cá nhân và tổ chức.
- Hoạt động cân đối vốn
Ngân hàng cần phải tối ưu hóa việc huy động và sử dụng vốn, đồng thời cân nhắc giữa các kỳ hạn, cơ cấu vốn và loại tiền tệ Qua việc cân đối vốn, ngân hàng sẽ thực hiện các tính toán hợp lý nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh trong từng giai đoạn và giảm thiểu rủi ro mất cân đối vốn.
Ngân hàng cần hiểu rõ các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến quản trị huy động vốn Việc nắm vững khung lý thuyết và phân tích tình hình thực tế sẽ giúp Ngân hàng đánh giá chính xác các yếu tố tác động, từ đó điều chỉnh chiến lược huy động vốn nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
1.2.5.2 Nhóm các nhân tố khách quan
Ngân hàng vận hành và hoạt động trong nền kinh tế vĩ mô, các biến số kinh tế đều tác động trực tiếp đến hoạt động của Ngân hàng.
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế:
Khi các yếu tố khác không thay đổi, sự tăng trưởng kinh tế dẫn đến gia tăng thu nhập cho cả người dân và doanh nghiệp, từ đó nâng cao thu nhập khả dụng và tiết kiệm Điều này làm tăng khả năng huy động vốn của ngân hàng từ nền kinh tế và tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực.
Lạm phát là hiện tượng đồng tiền mất giá, dẫn đến việc lãi suất thực giảm và người dân mất niềm tin vào đồng nội tệ Khi lạm phát tăng cao, họ có xu hướng không gửi tiền vào ngân hàng mà chuyển sang nắm giữ vàng, ngoại tệ mạnh hoặc bất động sản.
- Chính sách lãi suất của NHNN
Chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng lãi suất của các ngân hàng thương mại Việc quy định lãi suất vay liên ngân hàng cùng với lãi suất trần và sàn khiến cho các ngân hàng gặp khó khăn trong việc tự quyết định lãi suất tiết kiệm, từ đó ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT
Quá trình hình thành, phát triển của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Hải Dương
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã hoạt động hơn 60 năm và luôn đóng vai trò quan trọng trong đầu tư và phát triển kinh tế đất nước Với slogan “Chia sẻ hội, hợp tác thành công”, BIDV cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ tài chính hiện đại trong các lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư chứng khoán và tài chính Năm 2016, BIDV tự hào là ngân hàng TMCP lớn nhất Việt Nam về tổng doanh thu và tài sản, với hơn 190 chi nhánh trong và ngoài nước.
BIDV Hải Dương, chi nhánh trực thuộc BIDV, nằm ở vị trí địa lý thuận lợi gần quốc lộ 5 và các vùng kinh tế trọng điểm như Hải Phòng, Hà Nội, Bắc Ninh Nhờ vào việc áp dụng linh hoạt định hướng chung của BIDV, chi nhánh đã đạt được nhiều kết quả khả quan và hiện đang được xếp hạng là chi nhánh loại 1.
V Tên đầy đủ :Chi nhánh ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Hải Dương.
V Tên giao dịch quốc tế : Bank for investment and development of Viet Nam,Haiduong Branch JSC
V Tên gọi tắt: BIDVHải Dương
V Địa chỉ :Số 2 Lê thanh nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương.
V Website:www.bidv.com.vn
MÔ hình tổ chức và hoạt động
BIDV Hải Dương được tổ chức một cách khoa học và chuyên môn hóa cao, nhằm tối ưu hóa sự phối hợp giữa các phòng ban và bộ phận Mô hình tổ chức này được minh họa qua sơ đồ dưới đây.
Sơ đồ 2.1 Mô hình cơ cấu tổ chức của BIDV Hải Dương
Nguồn: Phòng nhân sự BIDVHải Dương (2017)
• Giám đốc: Là người Chịu trách nhiệm điều hành các công việc chung, trực tiếp phụ trách công tác tổ chức hành chính, kinh doanh, cân đối tổng hợp
- Nhân sự BIDV Hải Dương 2017.
Phó giám đốc tại BIDV Hải Dương chịu trách nhiệm quản lý theo chỉ đạo của Giám đốc trong các lĩnh vực nghiệp vụ, bao gồm tác nghiệp, tín dụng và nội bộ.
Khối các phòng nghiệp vụ bao gồm các phòng chức năng được đặt tên theo nhiệm vụ cụ thể, như Phòng GDKHDN, GDKHCN, Quản trị tín dụng, Quản lý rủi ro, Quản lý và dịch vụ kho quỹ, Kế hoạch tài chính, và Tổ chức hành chính.
Chi nhánh này sở hữu 11 phòng giao dịch, bao gồm các PGD: Hoàng Thạch, Trần Hưng Đạo, Tiền Trung, Tô Hiệu, Hải Tân, Gia Lộc, Thanh Miện, Bình Giang, Cẩm Giàng, Nam Sách và Thanh Hà.
2.1.3 Ket quả hoạt động - kinh doanh tại BIDV Hải Dương
Với ưu thế là một ngân hàng TMCP uy tín, có nền khách sẵn có từ lâu,
BIDV Hải Dương nổi bật với nhận diện thương hiệu tốt, cung cấp sản phẩm dịch vụ đa dạng và hiện đại Thủ tục giao dịch tại đây được thực hiện đơn giản và nhanh chóng, góp phần mang lại kết quả hoạt động khả quan cho ngân hàng.
Bảng 2.1 Chỉ tiêu hiệu quả của BIDV Hải Dương 3 năm gần nhất
(Nguồn: Báo cáo KQKD của Chi nhánh 2016-2018)
BIDV Hải Dương, thuộc nhóm ngân hàng BIG4 cùng với Agribank, VCB và Viettin Bank, mặc dù lãi suất không cạnh tranh bằng các ngân hàng thương mại cổ phần khác, nhưng nhờ vào thương hiệu mạnh mẽ, uy tín cao và danh mục sản phẩm đa dạng, chi nhánh này đã có sự tăng trưởng tích cực trong quy mô huy động vốn.
Từ năm 2016 đến 2018, vốn huy động của BIDV Hải Dương đã tăng từ 6.038 tỷ đồng lên 8.657 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 19,8% mỗi năm Chi nhánh đã mở rộng nguồn khách hàng mới dựa trên nền tảng khách hàng cũ và thiết lập chính sách chăm sóc khách hàng theo từng nhóm đối tượng Bên cạnh đó, tác phong giao dịch chuyên nghiệp cũng là yếu tố quan trọng góp phần vào sự gia tăng tiền gửi tại chi nhánh.
Tính đến ngày 31/12/2018, dư nợ tín dụng đạt 8.020 tỷ đồng, tăng 1.816 tỷ đồng so với năm 2017 và 2.519 tỷ đồng so với năm 2016, với tốc độ tăng trưởng bình quân 21,05% Trong cơ cấu dư nợ, nợ trung dài hạn chiếm 28,7%, trong khi nợ ngắn hạn chiếm ưu thế với tỷ lệ 71,3%.
Đến ngày 31/12/2018, chi nhánh đã phát hành 56.098 thẻ, với 22 máy ATM và 56 điểm chấp nhận thẻ thanh toán Trong năm 2018, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ BSMS đạt 49.989, tăng 1,2 lần so với năm 2017 và gần 2,7 lần so với năm 2016 Các dịch vụ khác như BIDV Online và BIDV Smartbanking cũng ghi nhận sự tăng trưởng ổn định.
2018, thu dịch vụ đạt hơn 64 tỷ đồng, tăng trưởng bình quân đạt 13,4%.
Tại BIDV Hải Dương, tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn trong giai đoạn 2016-2018 có sự biến động không ổn định, với các con số lần lượt là 0,26%, 0,66% và 0,48% Năm 2017, tỷ lệ nợ xấu tăng chủ yếu do ảnh hưởng từ các khách hàng trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản Mặc dù đã áp dụng các biện pháp để giảm nợ xấu trong năm 2018, tỷ lệ này vẫn nằm trong ngưỡng an toàn theo quy định của NHNN Tuy nhiên, Chi nhánh cần theo dõi sát sao chỉ tiêu này vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của mình.
Hoạt động chung của ngân hàng bị ảnh hưởng tiêu cực bởi nợ xấu và sự dịch chuyển kỳ hạn của nguồn vốn, dẫn đến lợi nhuận trước thuế giảm 9 tỷ đồng vào năm 2017 và tiếp tục giảm 12 tỷ đồng trong năm 2018 Để cải thiện tình hình, chi nhánh cần xem xét điều chỉnh kỳ hạn nguồn vốn phù hợp, đồng thời cơ cấu lại các khoản nợ vay và giảm thiểu nợ xấu, nhằm giảm chi phí trích lập dự phòng và tác động xấu đến lợi nhuận.
2.2 THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM- CN HẢI DƯƠNG
2.2.1 Các sản phẩm dịch vụ huy động vốn a Đối với khách hàng cá nhân
Thông thường, có 2 kênh huy động chính đối với các KHCN,đó là các
1 Tiền gửi có kỳ hạn thông thường Kỳ hạn: 1 tuần đến 60 tháng
2 Tien gửi tích Iuy kiêu hối
- Là Tài khoăn Tiên gửi thanh toán
- Phù hợp với khách hàng là/có người thân là lao động XU ât khâu đi nước ngoài
3 Tiền gửi online cá nhân
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Mờ qua dịch vụ BIDV Online
4 Tiền gửi tích lùy hoa hồng
- Tài khoăn Tiền gũi thanh toán dành cho nữ giới
- Lài suất tính lài gia tăng theo sò dư tiền gừi sản phẩm tiền gửi tiết kiệm và phát hành giấy tờ có giá.
* Sản phẩm tiền gửi gồm:
Bảng 2.2 Các sản phẩm tiền gửi tiết kiệm tại BIDV
(Theo WWW bidv com, vn)
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn là lựa chọn phổ biến của khách hàng nhờ vào tính an toàn và linh hoạt, mặc dù lãi suất của sản phẩm này thường thấp nhất trong các loại hình gửi tiết kiệm.
Tiết kiệm tích lũy bảo an là sản phẩm tài chính dành cho những người có thu nhập muốn tiết kiệm hàng tháng Khách hàng có thể gửi tiền vào tài khoản này bất kỳ lúc nào, mang lại sự linh động cao Tuy nhiên, lãi suất của hình thức này thường thấp hơn so với lãi suất gửi tiết kiệm cùng kỳ hạn.
- “Tiết kiệm tích lũy hưu trí”: đây là sản phẩm được thiết kế riêng cho khách hàng lớn tuổi muốn tiết kiệm 1 số tiền hàng tháng vào Ngân hàng.
Tiết kiệm dự thưởng là sản phẩm tiết kiệm hấp dẫn, mang lại không chỉ lãi suất thông thường mà còn những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thông qua việc nhận thêm mã số thưởng Khách hàng có thể linh hoạt trong việc lĩnh tiền qua các phương tiện như séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu và chuyển tiền điện tử.
2 Tiền gữi có kỳ hạn
- Chi có thế rút sau một kỳ hạn gửi tiền nhất định
Tien gửi có kỳ hạn online doanh nghiệp
- Tien gửi có kỳ hạn
- Thông qua kênh giao dịch ngân hàng trực tuyến
- Khách hàng được lựa chọn kỳ hạn theo ngày phù hạp với ke hoạch sữ dụng vốn
- Không thời hạn hoặc có kỳ hạn cũa tô chức
- Mục đích: nhằm đàm bào việc thực hiện một nghĩa vụ tài chính
- Mục đích: nhằm quàn lý sử dụng nguồn tiền theo đúng mục đích
- Bao gom: Tien gữi chuyên dùng thông thường, chuyên thu, kinh doanh chứng khoán
- Xác nhận nghía vụ trả nợ tòng một thời hạn, điều kiện trà lãi và các điều kiện khác theo thỏa thuận. dự thưởng.
Tiết kiệm online là một sản phẩm hấp dẫn cho khách hàng, yêu cầu đăng ký chương trình Smartbanking với chức năng gửi và rút tiền tiết kiệm Lãi suất khi gửi online cao hơn lãi suất gửi thông thường tới 0,1% mỗi năm, mang lại lợi ích tài chính đáng kể cho người dùng.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM- CN HẢI DƯƠNG 22 1 Các sản phẩm dịch vụ huy động vốn
2.2.1 Các sản phẩm dịch vụ huy động vốn a Đối với khách hàng cá nhân
Thông thường, có 2 kênh huy động chính đối với các KHCN,đó là các
1 Tiền gửi có kỳ hạn thông thường Kỳ hạn: 1 tuần đến 60 tháng
2 Tien gửi tích Iuy kiêu hối
- Là Tài khoăn Tiên gửi thanh toán
- Phù hợp với khách hàng là/có người thân là lao động XU ât khâu đi nước ngoài
3 Tiền gửi online cá nhân
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Mờ qua dịch vụ BIDV Online
4 Tiền gửi tích lùy hoa hồng
- Tài khoăn Tiền gũi thanh toán dành cho nữ giới
- Lài suất tính lài gia tăng theo sò dư tiền gừi sản phẩm tiền gửi tiết kiệm và phát hành giấy tờ có giá.
* Sản phẩm tiền gửi gồm:
Bảng 2.2 Các sản phẩm tiền gửi tiết kiệm tại BIDV
(Theo WWW bidv com, vn)
Sản phẩm tiết kiệm không kỳ hạn được khách hàng ưa chuộng nhờ vào tính an toàn và linh hoạt, mặc dù lãi suất của nó là thấp nhất trong các loại tiền gửi tiết kiệm.
“Tiết kiệm tích luỹ bảo an” là sản phẩm tài chính dành cho những người có thu nhập muốn tích lũy một khoản tiền hàng tháng Khách hàng có thể gửi tiền vào tài khoản này bất kỳ lúc nào, mang lại sự linh hoạt cao Tuy nhiên, lãi suất của hình thức này thấp hơn so với lãi suất gửi tiết kiệm cùng kỳ hạn.
- “Tiết kiệm tích lũy hưu trí”: đây là sản phẩm được thiết kế riêng cho khách hàng lớn tuổi muốn tiết kiệm 1 số tiền hàng tháng vào Ngân hàng.
Tiết kiệm dự thưởng là sản phẩm tiết kiệm hấp dẫn, không chỉ mang lại lãi suất thông thường mà còn cung cấp thêm ưu đãi cho khách hàng thông qua các mã toán Khách hàng có thể nhận tiền qua nhiều phương tiện khác nhau như séc lĩnh tiền mặt, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu và chuyển tiền điện tử.
2 Tiền gữi có kỳ hạn
- Chi có thế rút sau một kỳ hạn gửi tiền nhất định
Tien gửi có kỳ hạn online doanh nghiệp
- Tien gửi có kỳ hạn
- Thông qua kênh giao dịch ngân hàng trực tuyến
- Khách hàng được lựa chọn kỳ hạn theo ngày phù hạp với ke hoạch sữ dụng vốn
- Không thời hạn hoặc có kỳ hạn cũa tô chức
- Mục đích: nhằm đàm bào việc thực hiện một nghĩa vụ tài chính
- Mục đích: nhằm quàn lý sử dụng nguồn tiền theo đúng mục đích
- Bao gom: Tien gữi chuyên dùng thông thường, chuyên thu, kinh doanh chứng khoán
- Xác nhận nghía vụ trả nợ tòng một thời hạn, điều kiện trà lãi và các điều kiện khác theo thỏa thuận. dự thưởng.
Tiết kiệm online là một sản phẩm hấp dẫn dành cho khách hàng, yêu cầu đăng ký chương trình Smartbanking với chức năng gửi và rút tiết kiệm Lãi suất khi gửi online cao hơn 0,1% mỗi năm so với lãi suất gửi truyền thống, mang lại lợi ích tài chính tối ưu cho người dùng.
Giấy tờ có giá là một phương thức huy động vốn phổ biến ở các nước có thị trường tài chính phát triển, nhưng tại Việt Nam, đặc biệt là thị trường Hải Dương, hình thức này vẫn chưa được nhiều người chú ý Hiện nay, BIDV đang phát hành Chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn trên 1 năm nhằm thu hút vốn trung và dài hạn, với lãi suất cao hơn so với lãi suất tiền gửi tiết kiệm thông thường Bảng 2.3 trình bày các sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp của BIDV.
(Theo ∙www bĩdv com, vn) c Đối với các định chế tài chính:
Khách hàng của Định chế bảo hiểm BIDV Hải Dương chủ yếu bao gồm các tổ chức như Bảo hiểm, Quỹ đầu tư phát triển và Quỹ tín dụng nhân dân Những định chế này thường sử dụng các loại tiền gửi "đặc biệt" nhằm phục vụ cho các mục đích cụ thể như tiền gửi ký quỹ, tiền gửi vốn chuyên dùng và tiền gửi chuyên thu.
2.2.2 Mô hình quản lý vốn tập trung của BIDV
Hiện nay, cơ chế quản lý vốn tập trung (FTP - Fund Transfer Pricing) được áp dụng rộng rãi tại hầu hết các ngân hàng thương mại (NHTM), với Hội sở chính đóng vai trò là "đơn vị điều hòa vốn" giữa các chi nhánh thông qua hoạt động "mua-bán" vốn Bảng cân đối kế toán của NHTM bao gồm hai phần chính: Tài sản Nợ và Tài sản Có.
-Tài sản Nợ, bao gồm: vốn huy động, vốn đi vay, vốn chủ và các nguồn vốn khác.
Tài sản Có bao gồm nhiều thành phần quan trọng như tiền mặt và dự trữ, tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác, cho vay, đầu tư chứng khoán, tài sản cố định và các tài sản Có khác.
Trong cơ chế quản lý vốn tập trung, Hội sở chính mua lại toàn bộ tài sản Nợ của chi nhánh và cung cấp vốn cho các hoạt động bên tài sản Có Giá của các khoản vốn được xác định qua lãi suất, cụ thể là FTP mua và FTP bán, trong đó lãi suất FTP phụ thuộc vào kỳ hạn và mức rủi ro của tài sản Chênh lệch giữa FTP bán và FTP mua sẽ là cơ sở để xác định thu nhập của chi nhánh.
Quản lý vốn tập trung nhằm khắc phục những hạn chế của cơ chế quản lý vốn cũ, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến thanh khoản và lãi suất Việc này giúp tăng cường hiệu quả và tính nhạy bén trong việc sử dụng vốn tại hội sở chính.
Sơ đồ 2.2.Mua bán vốn giữa các Chi nhánh và Hội sở chính BIDV
2.2.3 Thực trạng công tác tổ chức quản trị vốn huy động tại BIDV Hải Dương a Quy trình tổ chức và phân bổ việc huy động vốn
Hàng năm, hội sở chính đánh giá kết quả hoạt động của từng chi nhánh để phân loại và giao chỉ tiêu kế hoạch huy động và cho vay Dựa trên đó, các chi nhánh sẽ lập kế hoạch chi tiết cho việc huy động vốn, bao gồm cơ cấu, tỉ trọng và tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động cho năm kế hoạch.
- Xây dựng kế hoạch huy động vốn đầu năm:
Bảng 2.4 Kế hoạch huy động vốn của BIDV Hải Dương
(Đơn vị tính: Tỷ đồng)
(Nguồn: Kê hoạch kinh doanh BIDVHải Dương 2016-2018)
BIDV đã xây dựng kế hoạch cho vay và huy động vốn chi tiết theo từng thành phần kinh tế, loại tiền và kì hạn Năm 2017, số vốn huy động vượt chỉ tiêu 351 tỷ đồng, và năm 2018, BIDV Hải Dương tiếp tục thành công với vốn huy động thực tế đạt 8.657 tỷ đồng so với kế hoạch 8.307 tỷ Thành công này phản ánh nỗ lực trong việc huy động vốn từ khâu lập đến triển khai kế hoạch Với uy tín lớn, BIDV thu hút khách hàng nhờ các sản phẩm tiền gửi tiện ích, lãi suất linh hoạt, cùng chương trình khuyến mãi và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình từ nhân viên ngân hàng.
Lập kế hoạch huy động vốn chi tiết cho từng đối tượng không chỉ giúp chi nhánh quản lý chi phí hiệu quả mà còn dự đoán và giảm thiểu các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình huy động vốn.
- Điều chỉnh chỉ tiêu huy động
Hội sở luôn đặt mục tiêu tăng trưởng nguồn vốn huy động, tuy nhiên, cần đảm bảo sự hiệu quả giữa việc huy động và sử dụng vốn Trong quá trình thực hiện chỉ tiêu kế hoạch, các chi nhánh có thể điều chỉnh chỉ tiêu huy động vốn dựa trên điều kiện thực tế và biến động địa bàn Chi nhánh Hải Dương cần lập tờ trình gửi Hội sở chính, nêu rõ tình hình thực tế và lý do điều chỉnh chỉ tiêu trong quý Sau khi nhận được văn bản chấp thuận, BIDV Hải Dương sẽ thực hiện theo kế hoạch đã đề ra.
Hàng tháng, hàng quý và hằng năm, chi nhánh tổ chức cuộc họp để đánh giá công tác huy động vốn và quản trị huy động vốn Dựa trên số liệu báo cáo từ các phòng ban liên quan, chi nhánh so sánh kết quả thực hiện với kế hoạch đề ra, từ đó phân tích những kết quả đạt được, những tồn tại và đưa ra giải pháp khắc phục Đồng thời, chi nhánh cũng phân bổ và giao nhiệm vụ cho các phòng ban để tối ưu hóa hiệu quả công việc.
Dựa trên chỉ tiêu kế hoạch huy động vốn, chi nhánh sẽ chủ động thực hiện và giao nhiệm vụ xuống từng phòng.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HẢI1 Những kết quả đạt được
2.3.1 Những kết quả đạt được
Một là, tốc độ tăng quy mô vốn huy động tương đối tốt
Nằm ở tỉnh Hải Duơng hiện nay có 4 ngân hàng TMCP nhà nuớc lớn và
14 ngân hàng thương mại cổ phần đang khẳng định uy tín và vị trí của mình thông qua việc duy trì tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về lãi suất và các sản phẩm huy động vốn.
Hai là, cơ cấu vốn huy động đang dịch chuyển theo hướng ổn định, an toàn hơn.
Trong tổng nguồn vốn, vốn ngắn hạn chiếm tỷ trọng cao, giúp chi nhánh giảm chi phí, nhưng không bền vững cho vay trung-dài hạn, gây ra nhiều rủi ro Do đó, việc giảm tỷ trọng vốn ngắn hạn và tăng tỷ trọng vốn huy động trung-dài hạn là hướng đi đúng đắn cho chi nhánh.
Sản phẩm huy động vốn của chi nhánh được thiết kế đa dạng và linh hoạt, mang đến nhiều tiện ích phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Sản phẩm huy động vốn của chi nhánh không khác biệt nhiều so với đối thủ, nhưng các tiện ích đi kèm và sự phục vụ tận tình của nhân viên tạo nên sự khác biệt cho khách hàng Đối với những khoản huy động lớn, khách hàng có thể nhận được ưu đãi như miễn phí dịch vụ tin nhắn trong 6 tháng và miễn phí chuyển tiền ra nước ngoài Thái độ và tốc độ giao dịch của nhân viên cũng góp phần tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng BIDV Hải Dương có bộ phận phục vụ khách hàng thuộc phòng KHCN, chuyên tiếp thị sản phẩm huy động và tiếp nhận khiếu nại, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
Bốn là, chi phí trả lãi dùng tiết kiệm vàhợp lý
Mặc dù lãi suất huy động vốn bình quân tại chi nhánh không cao so với thị trường Hải Dương, nhưng nhờ vào uy tín lớn, địa bàn hoạt động rộng, sản phẩm đa dạng và thái độ phục vụ tốt, nguồn vốn của chi nhánh vẫn tăng trưởng mạnh mẽ về quy mô.
Năm là, việc quản trị huy động vốn phải thực hiện một cách nghiêm túc, linh hoạt và hiệu quả
Công tác quản trị huy động vốn được thực hiện qua các giai đoạn từ lập kế hoạch, điều chỉnh chỉ tiêu, triển khai thực hiện, giám sát kiểm tra cho đến báo cáo tổng kết, đảm bảo tính nghiêm túc và hiệu quả trong từng bước.
Dựa trên chỉ đạo từ Hội sở chính, Ban lãnh đạo chủ động điều chỉnh chính sách lãi suất huy động và chính sách bán hàng, nhằm phù hợp với kế hoạch kinh doanh và thực tiễn địa phương Nhờ vào chiến lược này, chi nhánh đã duy trì vững chắc vị thế và thị phần huy động vốn tại tỉnh.
Lãi suất huy động vốn của chi nhánh BIDV Hải Dương chưa thực sự hấp dẫn, nhưng nhờ uy tín lớn trong khu vực, ngân hàng vẫn thu hút được sự tin tưởng của đa số khách hàng Khách hàng thường ưu tiên an toàn và lợi nhuận khi gửi tiền Tuy nhiên, đối với những khách hàng VIP có giao dịch với nhiều tổ chức tín dụng, lãi suất kém cạnh tranh đang trở thành một thách thức lớn.
Trong quản trị chi phí huy động vốn, BIDV Hải Dương chủ yếu tập trung vào quản lý lãi suất mà chưa xem xét toàn diện tổng chi phí huy động và các khoản chi phí khác liên quan đến hoạt động huy động vốn, bao gồm nhu cầu tiếp thị và quảng cáo.
Ba là, nguồn vốn huy động đang chuyển dịch từ ngắn hạn sang trung và dài hạn, điều này không chỉ giúp ổn định vốn mà còn tăng cường an toàn trong cân đối huy động và cho vay Tuy nhiên, sự chuyển dịch này cũng ảnh hưởng đến thu nhập của chi nhánh do NIM (biên lợi nhuận lãi ròng) thấp.
Bốn là, chi nhánh chua sự dụng đuợc hết nguồn huy động bằng ngoại tệ từ trong dân cu.
Trong quá trình huy động vốn, vẫn còn nhiều lỗi tác nghiệp như chọn sai mã sản phẩm, cài đặt lãi suất không chính xác, gửi nhầm tên trên sổ và nhầm lẫn về kỳ hạn.
2.3.3 Nguyên nhân của hạn chế
Lãi suất huy động của chi nhánh ngân hàng bị ảnh hưởng bởi cơ chế lãi suất của Hội sở chính và lãi suất mua bán vốn Mặc dù chi nhánh có khả năng điều hành lãi suất một cách hợp lý, nhưng không thể vượt quá mức trần lãi suất mà Hội sở chính quy định Điều này dẫn đến việc hạn chế khả năng cạnh tranh về lãi suất của chi nhánh so với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực.
- Lãi suất huy động là chi phí của Ngân hàng nhưng về phía khách hàng
Lãi suất là khoản thu nhập từ việc gửi tiền, và trong bối cảnh có nhiều ngân hàng hiện nay, người gửi luôn mong muốn nhận được lãi suất cao nhất Tuy nhiên, chi phí trả lãi cũng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí huy động vốn Vì vậy, các chi nhánh ngân hàng thường tập trung vào việc tăng lãi suất huy động, nhưng lại thiếu chú trọng đến việc quản lý tổng thể chi phí huy động.
Trong quá trình tác nghiệp, một số cán bộ nhân viên đã không đọc kỹ quy trình và nghiệp vụ, dẫn đến sự cẩu thả và lỗi trong hạch toán gửi tiền.
Do thói quen tiêu dùng và tiết kiệm, nhiều người dân có xu hướng giữ đô la Mỹ để chờ tăng giá Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, việc nắm giữ đô la Mỹ cũng có những quy định nhất định.