LÍ LUẬN CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNGTHƯƠNG MẠI
Tổng quan về hệ thống kiểm soát nội bộ tại ngân hàng thương mại
1.1.1 Sự cần thiết của hệ thống KSNB tại NHTM
Mỗi tổ chức cần hai hệ thống song song để hoạt động hiệu quả Hệ thống đầu tiên bao gồm các phòng ban chức năng và quy trình nghiệp vụ nhằm đáp ứng yêu cầu kinh doanh Tuy nhiên, mọi tổ chức đều phải đối mặt với rủi ro và sự cố có thể ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành mục tiêu, thậm chí đe dọa sự tồn tại của tổ chức Để giảm thiểu rủi ro, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được thiết lập dựa trên các giá trị, chính sách và quy trình, trở thành công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực, cải thiện hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu đề ra.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế, kết nối doanh nghiệp với thị trường và điều tiết vĩ mô cho nhà nước Tuy nhiên, khi xảy ra rủi ro, đặc biệt là rủi ro về danh tiếng, không chỉ ngân hàng mà toàn bộ hệ thống tài chính có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng NHTM không chỉ có trách nhiệm tạo giá trị cho cổ đông mà còn phải đảm bảo lợi ích cho người gửi tiền, người vay và sự phát triển của nền kinh tế quốc gia Do đó, việc đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của NHTM cùng với việc cung cấp thông tin đáng tin cậy thông qua một hệ thống kiểm soát là điều cần thiết.
Ngành ngân hàng được coi là lĩnh vực nhạy cảm và đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro thanh khoản, tín dụng, lãi suất và hoạt động Việc mở rộng thị trường và thiết lập mạng lưới chi nhánh rộng khắp đã dẫn đến sự phân quyền trong kế toán và quản lý, làm tăng rủi ro cho các ngân hàng thương mại Đồng thời, dưới áp lực cạnh tranh và sự phát triển của công nghệ, các ngân hàng cần phát triển sản phẩm tài chính mới, thường mang theo rủi ro cao, trong khi các nguyên tắc kế toán và quy định giám sát chưa kịp thích ứng, làm gia tăng mức độ rủi ro trong hoạt động.
Vai trò của ngân hàng thương mại (NHTM) trong xã hội ngày càng quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh rủi ro gia tăng và phát triển kinh tế Do đó, việc duy trì và đảm bảo thực hiện các mục tiêu hoạt động của NHTM trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Tại Việt Nam, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các tổ chức tín dụng (TCTD) đã trải qua nhiều thay đổi pháp lý Các văn bản như Luật các TCTD số 07 năm 1997, Luật sửa đổi năm 2004 và Luật số 47 năm 2010 đều yêu cầu các TCTD xây dựng hệ thống KSNB nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động.
Thông tư 44/2011/TT-NHNN, ban hành ngày 29/12/2011, đã thay thế quy chế kiểm tra, kiểm soát nội bộ (KTKSNB) theo Quyết định số 36/2006/QĐ-NHNN và quy chế kiểm soát nội bộ (KTNB) trong các tổ chức tín dụng (TCTD) theo Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN Theo Khoản 1, Điều 5 của Thông tư 44, các TCTD và chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo Tổng Giám đốc (Giám đốc) có thể điều hành hoạt động nghiệp vụ một cách an toàn, thông suốt và tuân thủ pháp luật.
1.1.2 Khái niệm về hệ thống KSNB
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được định nghĩa bởi nhiều tổ chức khác nhau, trong đó Thông tư số 44 năm 2011 quy định rằng KSNB là tập hợp các cơ chế, chính sách, quy trình và quy định nội bộ của tổ chức tín dụng (TCTD) và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, nhằm phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời rủi ro Viện Kiểm toán quốc tế cũng đưa ra định nghĩa tương tự về KSNB Theo Ủy ban giám sát an toàn hoạt động ngân hàng Basel, KSNB là cơ chế nhằm giảm thiểu gian lận, sai sót và biển thủ tài sản, đồng thời đối phó với tất cả các rủi ro mà ngân hàng gặp phải.
Theo COSO (Ủy ban Tài trợ của Ủy ban Treadway), KSNB là quy trình được ảnh hưởng bởi HĐQT, các nhà quản lý và nhân viên ngân hàng, nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả các mục tiêu của HĐQT và quản lý, đồng thời chống gian lận trong báo cáo tài chính.
Theo định nghĩa, kiểm soát nội bộ (KSNB) không chỉ là một thủ tục hay chính sách tạm thời mà là một quá trình liên tục diễn ra ở mọi cấp độ trong ngân hàng HĐQT và các nhà quản lý cấp cao có trách nhiệm xây dựng văn hóa phù hợp để hỗ trợ hiệu quả cho quy trình KSNB và giám sát hệ thống này một cách liên tục Tất cả các thành viên trong tổ chức đều tham gia vào quy trình này.
1.1.3 Mục tiêu của hệ thống KSNB tại NHTM
Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) của ngân hàng được xây dựng với mục tiêu thực hiện các chính sách và mục tiêu lớn do Hội đồng Quản trị (HĐQT) cùng các nhà quản lý đề ra, thông qua việc đạt được các mục tiêu cụ thể.
Mục tiêu của hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) là đảm bảo tính hiệu quả và hiệu lực của ngân hàng thương mại (NHTM) trong việc sử dụng tài sản và nguồn lực, đồng thời bảo vệ ngân hàng khỏi thiệt hại Quá trình KSNB cần đảm bảo rằng nhân sự trong tổ chức làm việc hướng tới mục tiêu chung với tính hiệu quả và liêm chính, tránh tình trạng vượt ngân sách hoặc phát sinh chi phí không mong muốn Đồng thời, lợi ích của khách hàng, nhà cung cấp và nhân viên không được đặt lên trên lợi ích của ngân hàng.
Mục tiêu thông tin là chuẩn bị các báo cáo cần thiết cho quá trình ra quyết định một cách kịp thời, tin cậy và liên quan Điều này bao gồm việc chuẩn bị các báo cáo tài chính và thuyết minh khác, cũng như các báo cáo cho cổ đông, giám sát viên và bên thứ ba Thông tin mà Ban Tổng Giám đốc, HĐQT, cổ đông và giám sát viên nhận được cần đảm bảo chất lượng và tính trung thực, giúp người sử dụng đưa ra quyết định chính xác dựa trên những thông tin này.
Khái niệm "đáng tin cậy" ám chỉ đến việc lập báo cáo tài chính (BCTC) một cách trung thực và hợp lý, dựa trên các nguyên tắc kế toán phổ biến.
Mục tiêu tuân thủ trong hoạt động kinh doanh ngân hàng nhằm đảm bảo rằng tất cả các hoạt động đều tuân thủ các quy định, luật lệ, yêu cầu giám sát, cùng với các chính sách và thủ tục nội bộ Việc đạt được mục tiêu này là cần thiết để bảo vệ danh tiếng và nhượng quyền kinh doanh của ngân hàng.
1.1.4 Các nhân tố chính của hệ thống KSNB
Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) hoàn thiện theo quan điểm của Ủy ban COSO bao gồm 5 yếu tố liên kết chặt chẽ với nhau Việc phân định rõ ràng chức năng của từng yếu tố là cần thiết để ngân hàng đạt được các mục tiêu về hiệu quả hoạt động, thông tin và tuân thủ quy định.
Các yếu tố cấu thành một hệ thống KSNB bao gồm:
Môi trường kiểm soát trong ngân hàng bao gồm các yếu tố nội bộ và ngoại bộ như cơ chế quản lý, cấu trúc tổ chức, chính sách nhân sự, kế hoạch hoạt động, quy định pháp luật, cũng như yêu cầu từ khách hàng và cổ đông Những yếu tố này ảnh hưởng đến việc thiết kế, thực hiện và hiệu quả của các chính sách và thủ tục kiểm soát trong ngân hàng.
Nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm tín dụng tại NHTM
Tín dụng, bắt nguồn từ từ Latin "credo" có nghĩa là tin tưởng, được định nghĩa là sự chuyển nhượng tạm thời một lượng tài sản từ người sở hữu sang người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Điều này dựa trên sự tin tưởng rằng người sử dụng sẽ quản lý vốn hiệu quả và có khả năng hoàn trả một giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu.
Tín dụng có thể được phân loại dựa trên người cấp, bao gồm tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, trái phiếu, tín dụng nhà nước và tín dụng cá nhân Trong số đó, tín dụng ngân hàng được định nghĩa là mối quan hệ chuyển nhượng vốn giữa ngân hàng và các chủ thể khác trong nền kinh tế.
Theo đó, ta có định nghĩa về tín dụng ngân hàng là “một giao dịch về tài sản
Cho vay là quá trình chuyển giao tiền hoặc hàng hóa từ bên cho vay, như ngân hàng và các định chế tài chính, sang bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Theo thỏa thuận, bên đi vay sẽ sử dụng tài sản trong một thời gian nhất định và có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc cùng lãi suất cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
3 Protiviti, The Updated COSO Internal Audit Control Framework - Frequently Asked Questions - Second Edition, 2013, trang 12.
4 GS TS Nguyễn Văn Tiến, Giáo trình Quản trị Ngân hàng thương mại, NXB Thống kê, 2013, trang 260.
5 Học viện Ngân hàng, Giáo trình Tín dụng Ngân hàng, NXB Thống kê, 2001, trang 20.
Theo Điều 4 của Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010, cấp tín dụng được định nghĩa là việc thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tài chính khác.
Trong các hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, cho vay được coi là nghiệp vụ phức tạp nhất Bài viết này sẽ tập trung vào khía cạnh cho vay trong hoạt động tín dụng ngân hàng.
1.2.2 Vai trò của nghiệp vụ tín dụng đối với NHTM
Tín dụng là nghiệp vụ quan trọng nhất mang lại lợi nhuận cho ngân hàng, với các khoản cho vay chiếm khoảng 69% tổng tài sản và đóng góp từ 70% đến 90% vào nguồn thu nhập Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và cạnh tranh gay gắt đã làm tăng rủi ro tín dụng, dẫn đến xu hướng các ngân hàng thương mại (NHTM) thu hẹp quy mô hoạt động tín dụng Đồng thời, hoạt động dịch vụ đang ngày càng chiếm ưu thế, thể hiện qua tỉ trọng doanh thu tăng lên rõ rệt.
Hoạt động tín dụng là một trong những hoạt động chính và không thể thiếu của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận lớn.
Hoạt động tín dụng không chỉ giúp ngân hàng mở rộng và phát triển các dịch vụ mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Khi có quan hệ tín dụng, khách hàng thường có nhu cầu sử dụng thêm các dịch vụ như chuyển tiền, mở L/C, kinh doanh ngoại tệ và tư vấn Điều này không chỉ tăng lợi nhuận cho ngân hàng mà còn giúp đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, từ đó phân tán và giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh NHTW thắt chặt tiền tệ hoặc khi gặp rủi ro tín dụng.
1.2.3 Đặc trưng của nghiệp vụ tín dụng tại NHTM
Bản chất của tín dụng là một giao dịch về tài sản trên cơ sở hoàn trả với những đặc trưng như sau:
Tín dụng dựa trên cơ sở lòng tin
Từ "tín dụng" xuất phát từ từ "credo" trong tiếng Latin, có nghĩa là tin tưởng và tín nhiệm Ngân hàng chỉ cấp tín dụng khi có đủ cơ sở tin tưởng rằng khách hàng sẽ sử dụng vốn vay một cách hiệu quả và đúng mục đích, đồng thời có khả năng hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng hạn Đây là yếu tố cơ bản trong quản trị tín dụng.
❖ Tín dụng có tính thời hạn và tính hoàn trả
Ngân hàng hoạt động như một trung gian tài chính, cho vay dựa trên nguồn vốn huy động từ xã hội, với mọi khoản tín dụng đều có thời hạn nhất định Thời hạn cho vay được xác định dựa trên tính chất của nguồn vốn và quá trình luân chuyển vốn của người vay Việc hoàn trả không chỉ bao gồm gốc mà còn cả lãi suất, với giá trị hoàn trả phải lớn hơn giá trị cho vay ban đầu Khoản lãi này, luôn dương, không chỉ bù đắp chi phí hoạt động mà còn tạo ra lợi nhuận, phản ánh bản chất kinh doanh của ngân hàng.
❖ Tín dụng có tính rủi ro
Đánh giá độ an toàn của hồ sơ vay vốn gặp nhiều khó khăn do sự bất cân xứng thông tin, dẫn đến rủi ro đạo đức và lựa chọn đối nghịch Khả năng thu hồi tín dụng không chỉ phụ thuộc vào khách hàng mà còn bị ảnh hưởng bởi môi trường kinh doanh với các yếu tố biến động như giá cả, lãi suất, tỷ giá, lạm phát và thiên tai Khi môi trường kinh doanh xấu đi, khả năng trả nợ của khách hàng sẽ bị ảnh hưởng, gây ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
1.2.4 Phân loại tín dụng tại NHTM
Phân loại tín dụng là việc sắp xếp các khoản vay theo từng nhóm dựa trên một số tiêu thức nhất định.
Tín dụng ngân hàng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa trên các tiêu chí nghiên cứu khác nhau Tuy nhiên, phổ biến nhất là phân loại theo một số tiêu thức nhất định.
❖ Theo thời gian sử dụng vốn vay, tín dụng được phân thành 3 loại sau:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức tín dụng có thời gian dưới 1 năm, thường được áp dụng cho các hoạt động thanh toán, cho vay để bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp, hoặc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
Tín dụng trung hạn có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để cho vay vốn phục vụ nhu cầu mua sắm tài sản cố định, cải tiến kỹ thuật, và mở rộng xây dựng các công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là hình thức vay vốn với thời hạn trên 5 năm, chủ yếu nhằm mục đích cung cấp tài chính cho các dự án xây dựng cơ bản, cải tiến và mở rộng sản xuất quy mô lớn.
Thường thì tín dụng trung và dài hạn được đầu tư để hình thành vốn cố định và một phần vốn tối thiểu cho hoạt động sản xuất.
❖ Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay, tín dụng ngân hàng chia thành 2 loại:
- Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hoá: là loại tín dụng được cung cấp cho các doanh nghiệp để họ tiến hành sản xuất và kinh doanh.
Hệ thống kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng thương mại
1.3.1 Sự cần thiết của hệ thống KSNB nghiệp vụ tín dụng tại NHTM
Nghiệp vụ tín dụng là một phần quan trọng trong hệ thống KSNB ngân hàng, đóng vai trò then chốt trong hoạt động của các NHTM Quy mô tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản và là yếu tố chính trong cầu thanh khoản của ngân hàng Thu nhập từ hoạt động tín dụng cũng chiếm tỷ lệ lớn trong tổng thu nhập, góp phần vào cung thanh khoản Khi nghiệp vụ tín dụng gặp rủi ro, khả năng thu hồi nợ gốc và lãi bị đe dọa, dẫn đến tình trạng thanh khoản xấu, tăng chi phí vốn, giảm thu nhập và uy tín của NHTM, đồng thời gây ra nguy cơ mất khả năng thanh toán và rủi ro hệ thống do cơ cấu sở hữu chéo và khủng hoảng niềm tin từ khách hàng.
Tín dụng là một nghiệp vụ phức tạp, tiềm ẩn nhiều rủi ro, khiến ngân hàng phải đối mặt với những quyết định khó khăn Khách hàng thường có xu hướng làm đẹp hồ sơ vay vốn để tăng khả năng tiếp cận vốn, trong khi ngân hàng là bên hiểu rõ nhất về khách hàng Tuy nhiên, những biểu hiện thoái hóa đạo đức từ một số cán bộ ngân hàng có thể làm gia tăng rủi ro trong quá trình xét duyệt Dù thông tin ban đầu về khách hàng có đầy đủ và chân thực, khả năng hoàn trả vốn vay vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài ngoài tầm kiểm soát của cả hai bên.
Sự mở rộng quy mô mạng lưới hoạt động của các ngân hàng đang trở thành xu hướng hiện nay, nhưng điều này cũng khiến công tác quản lý của ngân hàng gặp nhiều thách thức.
Quy trình và quy chế của ngân hàng cần được đánh giá để đảm bảo tính chặt chẽ trong việc ngăn chặn gian lận từ cả khách hàng và nhân viên Cần xem xét liệu nhân viên tín dụng có tuân thủ đầy đủ các bước trong quy trình tín dụng hay không, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng mà ngân hàng đang đối mặt Bộ phận Kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động tín dụng, giúp phát hiện và đánh giá tính tuân thủ, đồng thời nhận diện những lỗ hổng trong quy trình và cơ cấu tổ chức Qua đó, KSNB có thể đề xuất các điều chỉnh kịp thời để ngăn chặn nguy cơ gian lận.
KSNB nghiệp vụ tín dụng là công cụ thiết yếu giúp ngân hàng dự đoán, nhận diện và quản lý các rủi ro tín dụng, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng.
1.3.2 Mục tiêu của hệ thống KSNB nghiệp vụ tín dụng tại NHTM
Nghiệp vụ kiểm soát nội bộ (KSNB) trong tín dụng tại ngân hàng thương mại (NHTM) hướng đến ba mục tiêu chính: mục tiêu hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả công việc, mục tiêu thông tin để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của dữ liệu, và mục tiêu tuân thủ nhằm đảm bảo các quy định pháp lý được thực hiện đầy đủ.
Mục tiêu kết quả hoạt động của ngân hàng là đảm bảo thu hồi đầy đủ nợ gốc và lãi từ hoạt động cho vay, đồng thời kiểm soát chi phí tìm kiếm khách hàng và các chi phí giao dịch, thẩm định, thu nợ Để đạt được mục tiêu này, Kiểm soát nội bộ cần thiết lập chính sách và chiến lược tín dụng phù hợp với đặc điểm của ngân hàng và môi trường kinh doanh Việc cụ thể hóa và truyền đạt các chính sách, chiến lược này thành quy trình và quy chế cho các bộ phận tác nghiệp là rất quan trọng để thực thi hiệu quả.
Mục tiêu thông tin trong nghiệp vụ tín dụng được thể hiện qua các báo cáo tài chính (BCTC), với các chỉ tiêu quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và mức độ rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt Đối tượng chính mà kiểm soát nội bộ (KSNB) tín dụng hướng tới bao gồm HĐQT, cổ đông, Ban Tổng Giám đốc và các cấp quản lý trong ngân hàng Để hỗ trợ ra quyết định, thông tin mà Ban Tổng Giám đốc, HĐQT và cổ đông nhận được cần đảm bảo chất lượng và tính trung thực.
Mục tiêu tuân thủ của ngân hàng là đảm bảo rằng hoạt động tín dụng tuân thủ các quy định về trần và sàn lãi suất, phân loại xếp hạng tín dụng, cũng như các quy định an toàn do Nhà nước và nội bộ ngân hàng đặt ra Điều này không chỉ giúp duy trì sự an toàn cho ngân hàng mà còn bảo vệ danh tiếng của tổ chức tài chính.
1.3.3 Những nhân tố tác động đến sự hoàn thiện của hệ thống KSNB nghiệp vụ tín dụng tại NHTM
1.3.3.1 Nhóm các nhân tố khách quan
Trong môi trường bên ngoài, các tổ chức tín dụng (TCTD) đánh giá rằng "điều kiện kinh doanh và tài chính của khách hàng" là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ Tiếp theo, các quy định pháp lý từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hoạt động của TCTD.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, vị thế của khách hàng ngày càng được khẳng định, buộc các ngân hàng phải đa dạng hóa và hoàn thiện sản phẩm để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ Điều này đặc biệt chú trọng đến chất lượng dịch vụ, thời gian giao dịch, phong cách phục vụ, kỹ năng giao tiếp của nhân viên và chính sách chăm sóc khách hàng Tuy nhiên, những cải tiến nhằm tạo sự thuận tiện cho khách hàng cũng có thể tạo ra những rủi ro mới, yêu cầu hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng phải điều chỉnh để lấp đầy những lỗ hổng trong quy trình nghiệp vụ.
Hệ thống pháp lý có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi của các chủ thể trong xã hội, bao gồm cả các tổ chức tín dụng (TCTD) Trong mọi hoạt động kinh doanh và cạnh tranh, các TCTD phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Việc vi phạm pháp luật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, khiến họ tự loại mình khỏi thị trường.
Hệ thống pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc quy định và thúc đẩy sự cần thiết của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và kiểm toán nội bộ (KTNB) tại các tổ chức tín dụng (TCTD) Việc ban hành văn bản quy định về việc bắt buộc thiết lập KSNB và KTNB sẽ ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của TCTD, khiến họ phải xem xét chi phí và lợi ích của việc xây dựng hệ thống này Nếu không có quy định rõ ràng, TCTD có thể bỏ qua vấn đề an toàn và bền vững vì lợi nhuận ngắn hạn Ngay cả khi KSNB được quy định bắt buộc, nếu không có biện pháp kiểm tra và yêu cầu báo cáo nghiêm ngặt từ các cơ quan chức năng, hệ thống này có thể chỉ mang tính chất tượng trưng và không hoạt động hiệu quả.
Để đảm bảo tính tuân thủ pháp luật, KSNB nghiệp vụ tín dụng phải thích ứng với những thay đổi trong chính sách tín dụng, lãi suất và tỷ giá, cũng như các quy định an toàn hoạt động ngân hàng từ NHNN Sự đồng bộ và ổn định của các văn bản pháp lý là nền tảng quan trọng giúp ngân hàng thiết lập các chốt kiểm soát hiệu quả trong quy trình hoạt động.
Trong lĩnh vực ngân hàng và tín dụng hiện nay, việc áp dụng công nghệ thông tin hiện đại đóng vai trò quan trọng, với sự phụ thuộc lớn vào phần mềm giao dịch, tốc độ đường truyền và hệ thống mạng.