Tín dụng ngân hàng và vai trò của tín dụng ngân hàng đối với sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tín dụng ngân hàng và doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng a Khái niệm
“Tín dụng” xuất phát từ chữ Latin là Creditium (tiếng anh là Credit), có nghĩa là sự tin tưởng tín nhiệm.
Theo ngôn ngữ dân gian Việt Nam, tín dụng được hiểu là sự vay mượn, trong đó quyền sử dụng một lượng giá trị, có thể là vật thể hoặc tiền tệ, được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng Sau thời gian sử dụng, người vay sẽ hoàn trả lại với một lượng giá trị lớn hơn.
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, Điều 4, khoản 12 và 14:
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh và cung ứng các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản Cấp tín dụng là quá trình mà tổ chức tín dụng thỏa thuận cho khách hàng sử dụng một khoản tiền, với nguyên tắc hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ cấp tín dụng khác.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tin cậy giữa các ngân hàng và tổ chức tín dụng với cá nhân và pháp nhân, dựa trên nguyên tắc hoàn trả và có lãi Các hình thức tín dụng ngân hàng đa dạng, phục vụ nhu cầu vay mượn của khách hàng trong nền kinh tế.
Hiện nay, tín dụng ngân hàng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau Dưới đây là một số tiêu chí phổ biến thường được áp dụng để phân chia các hình thức tín dụng ngân hàng.
Phân loại tín dụng theo thời gian là phương pháp phổ biến và quan trọng nhất tại các ngân hàng thương mại Phân loại này bao gồm nhiều loại tín dụng khác nhau, giúp xác định thời hạn và đặc điểm của các khoản vay.
Tín dụng ngắn hạn là các khoản vay có thời hạn không vượt quá 12 tháng, chủ yếu phục vụ nhu cầu vốn lưu động trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp hoặc nhu cầu tiêu dùng và thanh toán của cá nhân.
Tín dụng trung hạn là các khoản vay có thời hạn từ 12 đến 60 tháng, thường được doanh nghiệp sử dụng để mở rộng quy mô, đầu tư vào trang thiết bị và công nghệ nhằm nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh trên thị trường Đối với cá nhân, tín dụng trung hạn thường được dùng để đầu tư vào các tài sản có giá trị như đất đai và ô tô.
Tín dụng dài hạn là các khoản vay có thời gian trên 60 tháng, chủ yếu dành cho doanh nghiệp Hình thức tín dụng này được sử dụng với mục đích tương tự như tín dụng trung hạn, nhưng thời gian thu hồi vốn kéo dài hơn.
* Phân loại theo hình thức cấp tín dụng:
Cho vay là hình thức cấp tín dụng mà tổ chức tín dụng (TCTD) cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi Đây là hình thức cấp tín dụng phổ biến nhất, đóng góp lớn vào tổng tài sản và thu nhập của ngân hàng.
Chiết khấu thương phiếu là quá trình ngân hàng ứng trước tiền cho khách hàng dựa trên giá trị của thương phiếu, trừ đi lợi tức và hoa hồng phí Điều này cho phép ngân hàng sở hữu thương phiếu trước khi đến hạn thanh toán.
Bảo lãnh là sự cam kết của ngân hàng thông qua thư bảo lãnh, nhằm thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với bên thứ ba thay cho khách hàng khi khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết Mặc dù ngân hàng không cần phải chi tiền ngay lập tức khi bảo lãnh, nhưng họ đã cho phép khách hàng sử dụng uy tín của mình để thu lợi.
Cho thuê tài chính là hình thức ngân hàng cung cấp vốn để mua tài sản cho khách hàng thuê theo hợp đồng Sau một khoảng thời gian nhất định, khách hàng có trách nhiệm thanh toán đủ gốc và lãi cho ngân hàng Phương thức này không chỉ cho phép khách hàng sử dụng tài sản mà còn bao gồm cam kết bán tài sản với giá cố định sau thời gian thuê, tính đến số tiền thuê đã thanh toán.
Bao thanh toán là hình thức cấp tín dụng từ tổ chức tín dụng (TCTD) cho bên bán hàng, thông qua việc mua lại các khoản phải thu phát sinh từ giao dịch mua bán hàng hóa, đã được thỏa thuận giữa bên bán và bên mua trong hợp đồng.
* Phân loại theo mức độ đảm bảo:
Tín dụng có đảm bảo là hình thức vay vốn được bảo vệ bởi tài sản đảm bảo, có thể là tài sản của người vay hoặc tài sản, uy tín của bên thứ ba.
Tín dụng không có đảm bảo chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng thể tín dụng ngân hàng, thường chỉ dành cho những đối tượng uy tín và có giao dịch ổn định với ngân hàng, hoặc những khách hàng đáp ứng các điều kiện ưu đãi đặc biệt.
1.1.1.2 Khái niệm và các đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa có liên quan đến hoạt động tín dụng ngân hàng a Khái niệm
Trong mỗi nền kinh tế đều hiện diện rất đa dạng những doanh nghiệp
Lâm nghiệp và thủy sản
Từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng
200 người đến 300 người lĩ Công nghiệp và xây dựng
Từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng
Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.2.1 Vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa đối với nền kinh tế
DNNVV đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế Sự gia tăng nhanh chóng về cả số lượng và chất lượng của các doanh nghiệp này đang tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế.
DNNVV đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao thu nhập quốc gia, đồng thời tăng cường tính cạnh tranh và giảm rủi ro cho nền kinh tế Chúng cung cấp nguyên liệu sản xuất và tiêu thụ hàng hóa tại những thị trường ngách mà các doanh nghiệp lớn không thể tiếp cận Sản phẩm của DNNVV phù hợp với nhu cầu và khả năng chi tiêu của người dân, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và sức mua của thị trường, góp phần vào sự phát triển kinh tế Hơn nữa, DNNVV có thể chiếm từ 30-50% tổng kim ngạch xuất khẩu, khẳng định vị thế của mình trong nền kinh tế.
DNNVV đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định nền kinh tế, thường hoạt động như những nhà thầu phụ cho các doanh nghiệp lớn Sự điều chỉnh hợp đồng thầu phụ giúp nền kinh tế duy trì sự ổn định Do đó, DNNVV được coi là thanh giảm sốc cho nền kinh tế Ngoài ra, DNNVV còn chuyên môn hóa vào sản xuất một số chi tiết, góp phần tạo nên ngành công nghiệp phụ trợ cho nền kinh tế.
DNNVV có khả năng tận dụng các nguồn lực xã hội làm tăng tính năng động của nền kinh tế.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ cộng đồng nhờ vào sự đa dạng trong loại hình và ngành nghề sản xuất kinh doanh Sự phát triển này không chỉ làm tăng giá trị của vốn đầu tư mà còn giúp hạn chế tình trạng tiêu dùng không sinh lợi.
Trong bối cảnh lao động, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng góp một tỷ lệ đáng kể từ 50% đến 80% tổng số lao động quốc gia Khi các doanh nghiệp lớn áp dụng công nghệ tự động hóa, tình trạng thất nghiệp có thể gia tăng do lao động phổ thông dư thừa, và DNNVV trở thành nơi tiếp nhận và đảm bảo thu nhập cho những người lao động này Về mặt kỹ thuật, DNNVV thường lựa chọn công nghệ phù hợp với trình độ lao động và khả năng tài chính, cho phép họ đầu tư vào công nghệ mới ở mức trung bình hoặc tái sử dụng các công nghệ đã có trên thị trường.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là trụ cột quan trọng của kinh tế địa phương, góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế Trong khi các doanh nghiệp lớn thường tập trung ở các trung tâm kinh tế, DNNVV hiện diện rộng rãi ở nhiều địa phương, đóng góp đáng kể vào ngân sách, sản lượng và tạo ra việc làm Sự đầu tư và phát triển của DNNVV trong lĩnh vực nông nghiệp không chỉ thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn mà còn hỗ trợ các chương trình xóa đói giảm nghèo, đảm bảo phát triển bền vững và đồng đều giữa các vùng, đồng thời tích lũy vốn cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
1.1.2.2 Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Hiện nay, nền kinh tế Việt Nam đang bước vào giai đoạn hội nhập, tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Các DNNVV phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp nước ngoài, bên cạnh sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nội địa Trong bối cảnh này, tín dụng ngân hàng trở thành nguồn vốn quan trọng cho sự tồn tại và phát triển của các DNNVV.
Vốn vay ngân hàng là nguồn lực thiết yếu cho sự phát triển và duy trì hoạt động của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam Trong bối cảnh kinh tế thị trường, ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho các DNNVV, đặc biệt khi nguồn vốn tự có của họ còn hạn chế Các DNNVV thường phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng do vốn nhà nước cấp rất thấp và khả năng huy động vốn từ các nguồn khác như thị trường chứng khoán hay phát hành trái phiếu còn yếu kém Điều này càng làm nổi bật vai trò của vốn vay ngân hàng trong việc hỗ trợ sự phát triển của các DNNVV.
Vốn vay ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam, giúp họ thực hiện đầu tư chiều rộng và chiều sâu Trong bối cảnh công nghệ lạc hậu và cạnh tranh ngày càng gay gắt do sự phát triển của khoa học kỹ thuật và toàn cầu hóa, các DNNVV cần không ngừng đổi mới và cải tiến công nghệ Để đáp ứng yêu cầu này, doanh nghiệp cần huy động nguồn vốn lớn, đặc biệt là vốn trung và dài hạn Hiện tại, ngân hàng là nguồn cung cấp vốn chủ yếu, hỗ trợ DNNVV trong quá trình tái sản xuất mở rộng và ứng dụng công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.
Nguồn vốn cho vay của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Qua việc điều chỉnh hạn mức tín dụng, lãi suất và điều kiện vay, ngân hàng có thể tác động đến quy mô và lĩnh vực đầu tư vào DNNVV Hệ quả là, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng hoặc giảm sút số lượng DNNVV, cũng như thay đổi cơ cấu ngành nghề, từ đó góp phần vào quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế.
Thứ tư, hoạt động cho vay của ngân hàng góp phần tạo ra thị trường
“đầu vào” và “đầu ra” của các DNNVV Vai trò góp phần tạo ra thị trường
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua các hoạt động cho vay Cụ thể, ngân hàng không chỉ cung cấp vốn để hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc quảng bá thương hiệu mà còn giúp tiêu thụ sản phẩm đầu ra của họ Thêm vào đó, việc cho vay tiêu dùng cũng góp phần kích cầu và gia tăng sản lượng tiêu thụ cho các sản phẩm và dịch vụ của DNNVV, từ đó tạo ra một thị trường đầu ra bền vững.
Hiện nay, các ngân hàng không chỉ cung cấp vốn cho doanh nghiệp mà còn kết hợp với nhiều sản phẩm và dịch vụ khác Bên cạnh việc cấp vốn, ngân hàng còn hỗ trợ doanh nghiệp thông qua tư vấn đầu tư, xuất nhập khẩu, đào tạo và các dịch vụ tài chính khác Những hoạt động này giúp doanh nghiệp nâng cao trình độ nhân viên, tiết kiệm thời gian và chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động, điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
Phát triển tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Khái niệm phát triển tín dụng
Phát triển là một khái niệm bao quát hơn so với tăng trưởng, vì nó không chỉ đơn thuần là sự gia tăng mà còn là quá trình tiến bộ toàn diện của một vấn đề trong một khoảng thời gian nhất định.
Phát triển tín dụng là quá trình mở rộng quy mô, điều chỉnh cơ cấu tín dụng hợp lý và nâng cao chất lượng tín dụng Sự mở rộng quy mô tín dụng thể hiện qua việc gia tăng số lượng khách hàng, doanh số cho vay và dư nợ của ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định Cơ cấu tín dụng được điều chỉnh để cân đối tỷ trọng giữa tín dụng ngắn hạn và trung dài hạn, cũng như giữa tín dụng bằng nội tệ và ngoại tệ, nhằm phù hợp với mục tiêu phát triển và điều kiện kinh tế từng thời kỳ Nâng cao chất lượng tín dụng được đánh giá qua các chỉ tiêu như chi phí thấp, doanh thu và lợi nhuận cao, tỷ trọng nợ xấu nhỏ, cũng như đảm bảo các khoản tín dụng được sử dụng đúng mục đích và có tính khả thi cao với mức độ rủi ro thấp.
Nguyên tắc phát triển tín dụng
Phát triển tín dụng dựa trên hai nguyên tắc cơ bản: phát triển bền vững và định hướng phát triển phù hợp với nền kinh tế.
Trong hơn mười năm qua, phát triển bền vững đã trở thành một khái niệm phổ biến trong các lĩnh vực phát triển kinh tế, xã hội, quốc gia và địa phương Tổ chức Liên Hiệp Quốc, các chính phủ, đoàn thể và tổ chức phi chính phủ đều ủng hộ hướng đi này Các quốc gia, từ giàu đến nghèo, đều xây dựng chương trình kinh tế-xã hội theo tinh thần phát triển bền vững Gần đây, Ngân hàng Thế giới đã chọn chủ đề phát triển bền vững cho báo cáo thường niên 2003 với tiêu đề “Phát triển bền vững trong một thế giới năng động”.
Phát triển bền vững là một khái niệm rộng, có nhiều cách hiểu khác nhau Định nghĩa chung nhất về phát triển bền vững được đưa ra trong Báo cáo Brundtland nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Phát triển bền vững là quá trình phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Năm 2012, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc kiên định chính sách ổn định kinh tế vĩ mô và duy trì tăng trưởng hợp lý, với lạm phát được kiểm soát và các cân đối lớn của nền kinh tế dần ổn định Bước sang năm 2013, dự báo kinh tế vĩ mô sẽ tiếp tục ổn định, tạo nền tảng cho tăng trưởng cao hơn, đồng thời kỳ vọng vào những chuyển động mạnh mẽ trong công cuộc tái cơ cấu nền kinh tế Quan điểm phát triển và tư tưởng chỉ đạo chung trong năm 2013 sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược phát triển bền vững cho đất nước.
Năm 2015, Việt Nam cần chú trọng vào việc cân bằng giữa tốc độ tăng trưởng và chất lượng phát triển, đồng thời duy trì sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô Giai đoạn 2013 - 2015, ưu tiên hàng đầu là kiềm chế lạm phát và đảm bảo an sinh xã hội, kết hợp với đổi mới mô hình tăng trưởng và tái cấu trúc nền kinh tế Những nỗ lực này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng cao hơn trong những năm cuối của kế hoạch 5 năm 2011 - 2015.
Nội dung chính sách phát triển tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Để đạt được mục tiêu phát triển tín dụng, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xây dựng một chiến lược kinh doanh rõ ràng Chiến lược này bao gồm những quyết sách quan trọng đối với các vấn đề mang tính toàn cầu và lâu dài Trong quá trình phát triển, NHTM phải thiết lập một chiến lược hoạt động bền vững cùng với các kế hoạch cụ thể cho từng giai đoạn, nhằm tối ưu hóa thế mạnh và khả năng của mình, đồng thời hạn chế những điểm yếu Nội dung chiến lược kinh doanh cần được xác định rõ ràng và chi tiết.
1.2.3.1 Chính sách huy động vốn
Huy động vốn là một nghiệp vụ thiết yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm thu hút nguồn vốn từ cá nhân và tổ chức trong nền kinh tế để phục vụ cho hoạt động kinh doanh Các NHTM thường huy động vốn từ dân cư, tổ chức kinh tế, các NHTM khác, tổ chức tín dụng và ngân hàng trung ương Vốn huy động không chỉ là nền tảng cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô hoạt động của họ Để tồn tại và phát triển, bên cạnh vốn chủ sở hữu, các ngân hàng cần chú trọng vào việc tăng trưởng nguồn vốn thông qua các chính sách huy động hợp lý Chính sách huy động vốn bao gồm các công cụ, phương pháp và chương trình cụ thể nhằm thu hút sự quan tâm của cá nhân và tổ chức, từ đó khuyến khích họ gửi tiền vào ngân hàng trên cơ sở lợi ích chung.
Chính sách tín dụng là tập hợp các quy định của ngân hàng liên quan đến hoạt động tín dụng, nhằm định hướng và hướng dẫn cán bộ ngân hàng trong việc cấp tín dụng cho khách hàng.
Chính sách khách hàng của ngân hàng cần xác định rõ nhóm khách hàng mục tiêu và phù hợp với điều kiện cụ thể của từng ngân hàng Mỗi ngân hàng nên xây dựng chính sách khách hàng tương thích với định hướng phát triển doanh nghiệp, đặc biệt là đối với DNNVV Đồng thời, cần nâng cao chất lượng công tác xếp hạng DNNVV để phát triển những sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Chính sách sản phẩm của ngân hàng bao gồm các quyết định và biện pháp nhằm điều chỉnh sản phẩm dịch vụ phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh và đạt được mục tiêu đề ra Chính sách này cung cấp hướng dẫn và quy định cần thiết để hỗ trợ nỗ lực đạt mục tiêu Là một phần quan trọng trong chiến lược marketing hỗn hợp, chính sách sản phẩm giúp ngân hàng phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng, tạo sự khác biệt cho sản phẩm và tối ưu hóa nguồn lực nhằm đáp ứng tốt nhất yêu cầu của khách hàng.
Chính sách lãi suất là mức giá mà người vay phải trả cho quyền sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định Thông thường, lãi suất tiền gửi thấp hơn lãi suất tiền vay, trong khi lãi suất tiền vay lại thấp hơn lợi nhuận trung bình của doanh nghiệp Đồng thời, lãi suất tiền gửi cần cao hơn tỷ lệ lạm phát để bảo vệ quyền lợi của người gửi tiết kiệm, đảm bảo lợi nhuận cho ngân hàng và khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất Tuy nhiên, chính sách lãi suất cũng phụ thuộc vào chính sách tín dụng của từng ngân hàng trong mỗi quốc gia, nhằm cân bằng lợi nhuận của ngân hàng với các mục tiêu của chính sách quốc gia Hiện nay, các ngân hàng thương mại thường áp dụng chính sách lãi suất thả nổi.
1.2.3.3 Chính sách phòng ngừa rủi ro
Quản trị rủi ro là một yếu tố thiết yếu trong quản trị ngân hàng, đặc biệt là rủi ro tín dụng, khi ngân hàng không thu hồi được đầy đủ gốc và lãi của khoản vay Rủi ro tín dụng không chỉ làm giảm chất lượng tín dụng mà còn ảnh hưởng đến uy tín của ngân hàng Để phòng ngừa rủi ro tín dụng, ngân hàng cần tuân thủ quy trình tín dụng chặt chẽ, đặc biệt trong khâu thẩm định khách hàng, và xây dựng chiến lược khách hàng hiệu quả Các biện pháp phòng ngừa, phân tán và bù đắp rủi ro, cùng với việc đào tạo nâng cao trình độ nghiệp vụ và chất lượng cán bộ tín dụng, cũng như tăng cường kiểm tra, kiểm soát nội bộ và áp dụng các nghiệp vụ phái sinh, là những giải pháp quan trọng giúp ngân hàng quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
Trong hoạt động tín dụng, vai trò của cán bộ tín dụng là rất quan trọng, vì họ là những người trực tiếp giao dịch và kết nối khách hàng với các khoản tín dụng của ngân hàng Để đảm bảo chất lượng tín dụng, cán bộ tín dụng cần có kiến thức đa dạng, khả năng phân tích và giám sát khách hàng hiệu quả Ngoài trình độ chuyên môn, tác phong và thái độ làm việc của họ cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của hoạt động tín dụng Cán bộ tín dụng thông thạo nghiệp vụ và linh hoạt trong giao tiếp sẽ thu hút khách hàng, trong khi thái độ quá cứng nhắc hoặc dễ dãi có thể dẫn đến ấn tượng không tốt hoặc rủi ro cho ngân hàng.
Công nghệ và trang thiết bị hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, phân tích và quản lý dữ liệu, giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí và thời gian, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh Ngoài ra, công nghệ cũng đảm bảo các giao dịch diễn ra nhanh chóng và chính xác, góp phần vào việc tăng trưởng tín dụng và giảm thiểu rủi ro, nâng cao chất lượng tín dụng.
1.2.3.6 Chính sách mạng lưới và quảng bá
Mạng lưới hoạt động ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận của khách hàng và khả năng giám sát của ngân hàng Một mạng lưới phù hợp với tiềm lực ngân hàng sẽ thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, từ đó góp phần vào sự phát triển của lĩnh vực tín dụng.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, trình độ marketing đóng vai trò quan trọng Ngân hàng cần thiết lập một chiến lược marketing hợp lý và hiệu quả nhằm chiếm lĩnh thị trường, phát triển hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), từ đó nâng cao lợi nhuận kinh doanh.
1.2.3.7 Công tác quản lý tín dụng đối với DNNVV a Quy trình cấp tín dụng
Một quy trình cấp tín dụng căn bản bao gồm các bước sau:
Bước 1: Lập hồ sơ vay vốn Bước này do cán bộ tín dụng thực hiện ngay sau khi tiếp xúc với khách hàng.
Bước 2: Phân tích tín dụng, là xác định khả năng hiện tại và tương lai của khách hàng trong việc sử dụng vốn vay, hoàn trả nợ vay
Bước 3 trong quy trình vay vốn là ra quyết định tín dụng, nơi ngân hàng sẽ xem xét và đưa ra quyết định chấp thuận hoặc từ chối hồ sơ vay của khách hàng.
Bước 4: Giải ngân, ở bước này ngân hàng sẽ tiến hành phát tiền cho khách hàng theo hạn mức tín dụng đã ký kết trong hợp đồng tín dụng.
Để đảm bảo khả năng thu hồi nợ, nhân viên tín dụng cần giám sát thường xuyên việc sử dụng vốn vay thực tế của khách hàng, cũng như tình trạng tài sản đảm bảo và tình hình tài chính của họ.
Bước 6: Thanh lý hợp đồng tín dụng b Hệ thống kiểm soát nội bộ
Hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quyết định trong sự thành bại của doanh nghiệp và tổ chức tín dụng Cuối những năm 80, hàng loạt công ty Hoa Kỳ sụp đổ do hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém, dẫn đến sự ra đời của khái niệm này Ngày nay, các doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng, ngày càng chú trọng đến tính đầy đủ, hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ Vậy hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
Hệ thống kiểm soát nội bộ, theo Viện Kiểm toán quốc tế, là tập hợp các chính sách, quy trình, quy định nội bộ và cơ cấu tổ chức của ngân hàng Hệ thống này được thiết lập nhằm đạt được các mục tiêu của ngân hàng, đồng thời đảm bảo phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro phát sinh.
Các chỉ tiêu đánh giá phát triển tín dụng ngân hàng đối với
1.2.4.1 Chỉ tiêu phản ánh kết quả a Chỉ tiêu phản ánh số lượng khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa.
• Chỉ tiêu phản ánh mức tăng trưởng số lượng khách hàng
Mức tăng, giảm số lượng = Số lượng khách hàng - Số lượng khách hàng khách hàng DNNVV DNNVV năm t DNNVV năm (t-1)
Chỉ tiêu này phán ánh số lượng khách hàng là DNNVV qua các năm có tăng lên hay là giảm đi.
• Chỉ tiêu tỷ lệ tăng trưởng số lượng khách hàng: bằng mức tăng giảm số lượng khách hàng DNNVV trên số lượng khách hàng DNNVV
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ thay đổi số lượng khách hàng là DNV&N năm nay so với năm trước là bao nhiêu.
• Tỷ trọng số lượng khách hàng: bằng số lượng khách hàng DNNVV được vay trên tổng số khách hàng được vay.
Chỉ tiêu này cho thấy tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong tổng số khách hàng có quan hệ tín dụng với ngân hàng Nếu tỷ lệ này cao và tăng so với năm trước, điều này chứng tỏ ngân hàng đang chú trọng phát triển tín dụng đối với DNNVV Ngược lại, nếu tỷ lệ giảm, điều này có thể cho thấy sự giảm sút trong sự quan tâm của ngân hàng đối với loại hình tín dụng này.
Dư nợ tín dụng DNNVV là tổng số tiền mà doanh nghiệp vừa và nhỏ đang nợ ngân hàng tại một thời điểm cụ thể, phản ánh quy mô tín dụng mà ngân hàng cung cấp cho các DNNVV Chỉ tiêu này thường được kết hợp với chỉ tiêu doanh số cho vay để thể hiện mức độ mở rộng tín dụng đối với các doanh nghiệp này.
• Mức tăng dư nợ tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa: bằng Tổng dư nợ tín dụng năm (t) trừ Tổng dư nợ tín dụng DNNVV năm (t-1)
Chỉ tiêu này cho thấy sự biến động của dư nợ tín dụng của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong năm nay so với năm trước, cho biết liệu nó có tăng hay giảm Sự gia tăng này không chỉ phản ánh việc mở rộng quy mô tín dụng đối với DNNVV mà còn có thể chỉ ra khả năng ngân hàng sẽ không thu hồi được vốn đã giải ngân vào cuối năm tài chính.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) năm nay tương đương với mức tăng dư nợ tín dụng của DNNVV so với năm trước.
Chỉ tiêu này cho biết mức độ tăng của dư nợ tín dụng ngân hàng củaDNV&N là bao nhiêu, tăng lên hay giảm đi so với năm trước.
• Tỷ trọng tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa: bằng Tổng dư nợ tín dụng DNNVV trên Tổng dư nợ của hoạt động tín dụng.
Chỉ tiêu này phản ánh dư nợ tín dụng của DNNVV chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng dư nợ của hoạt động tín dụng ngân hàng.
1.2.4.2 Chỉ tiêu phản ánh cơ cấu Ớ từng thời điểm, thời kỳ khác nhau, mỗi ngân hàng xác định mục tiêu, chính sách phát triển khác nhau từ đó điều chỉnh hoạt động tín dụng theo cơ cấu hợp lý, đảm bảo sư phát triển của ngân hàng.
Cơ cấu dư nợ DNVVV phân theo kỳ hạn bao gồm dư nợ tín dụng ngắn hạn, dư nợ tín dụng trung và dài hạn.
Cơ cấu tín dụng phân theo chủ thể vay bao gồm dư nợ tín dụng DNNN, dư nợ tín dụng DNNQD
Cơ cấu dư nợ phân theo tiền tệ gồm dư nợ tín dụng DNNVV nội tệ và ngoại tệ.
Tùy thuộc vào từng ngân hàng và đặc điểm của khoản tín dụng, có thể sử dụng các chỉ tiêu khác nhau để đánh giá sự phát triển của hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
1.2.4.3 Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả a- Chỉ tiêu nợ xấu
Tỷ lệ nợ xấu tín dụng của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trên tổng dư nợ tín dụng doanh nghiệp cho thấy mức độ nợ quá hạn trong cho vay DNNVV so với tổng dư nợ tín dụng của ngân hàng Điều này phản ánh tình hình tài chính và khả năng trả nợ của các DNNVV, đồng thời ảnh hưởng đến quyết định cho vay của các tổ chức tín dụng.
Tỷ lệ nợ xấu tín dụng của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trên tổng dư nợ tín dụng DNNVV cho thấy mức độ nợ quá hạn trong tổng dư nợ tín dụng mà ngân hàng cấp cho DNNVV Thông qua chỉ số này, ta có thể đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hệ thống ngân hàng.
Chỉ tiêu lợi nhuận là một yếu tố quan trọng, không chỉ phản ánh chất lượng khoản tín dụng mà ngân hàng cung cấp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), mà còn thể hiện độ an toàn và hiệu quả tín dụng của ngân hàng.
Tỷ lệ lãi tín dụng từ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trên tổng lãi tín dụng phản ánh tỷ lệ phần trăm lãi tín dụng mà DNNVV đóng góp vào tổng lãi tín dụng Chỉ tiêu này giúp đánh giá mức độ đóng góp của DNNVV trong bức tranh tài chính chung.
Tỷ lệ lãi tín dụng của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong kỳ này so với kỳ trước cho thấy sự tăng trưởng đáng kể Điều này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của các DNNVV trong việc tối ưu hóa nguồn lực tài chính và nâng cao khả năng sinh lời.
Hiệu quả sử dụng vốn tín dụng của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được đo lường bằng lợi nhuận từ tín dụng so với doanh số tín dụng Điều này cho thấy mỗi đồng tín dụng đầu tư mang lại bao nhiêu lợi nhuận cho DNNVV.
Vòng quay sử dụng vốn DNNVV chỉ số này càng cao chứng tỏ khả năng thu nợ càng tốt.
Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển hoạt động tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.2.5.1 Các nhân tố chủ quan a Chiến lược kinh doanh của ngân hàng
Chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong cơ chế thị trường, xác định hướng đi và phát triển của ngân hàng trong dài hạn (từ 5 năm trở lên) Nó bao gồm định hướng nghiệp vụ, nhóm khách hàng mục tiêu và các mục tiêu cụ thể cần đạt được Để thực hiện chiến lược, ngân hàng cần cụ thể hóa thông qua các kế hoạch ngắn hạn và các chính sách liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và khách hàng Một ngân hàng theo đuổi chiến lược ngân hàng bán lẻ sẽ tập trung nguồn lực cho hoạt động tín dụng DNNVV, từ việc nghiên cứu danh mục sản phẩm đa dạng, rút ngắn thời gian quyết định cho vay đến việc thực hiện marketing mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông Điều này sẽ tạo điều kiện cho hoạt động tín dụng DNNVV phát triển nhanh chóng, đồng thời nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng.
Trong quản trị ngân hàng thương mại, quản trị rủi ro tín dụng là một yếu tố quan trọng mà lãnh đạo và quản lý cần chú trọng Rủi ro tín dụng xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đủ gốc và lãi từ khoản cho vay, hoặc khi việc thanh toán không đúng hạn Nó không chỉ liên quan đến hoạt động cho vay mà còn bao gồm các dịch vụ tín dụng khác như bảo lãnh và cam kết tài chính Sự xuất hiện của rủi ro tín dụng có thể làm giảm chất lượng tín dụng của ngân hàng, do đó, năng lực quản trị rủi ro tín dụng là yếu tố quyết định để duy trì chất lượng tín dụng.
Việc thiết lập và hoàn thiện quy trình tín dụng là rất quan trọng đối với ngân hàng thương mại, vì nó không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn giảm thiểu rủi ro tín dụng Quy trình tín dụng hợp lý giúp phân định rõ quyền và trách nhiệm của các bộ phận trong hoạt động tín dụng, đồng thời là cơ sở để thiết lập các hồ sơ và thủ tục vay vốn hiệu quả Hơn nữa, quy trình này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nội bộ, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tín dụng.
Kiểm soát nội bộ là yếu tố then chốt trong hoạt động ngân hàng, cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh tại các bộ phận và chi nhánh Qua đó, ngân hàng có thể đề xuất các giải pháp hiệu quả để duy trì hoạt động kinh doanh, đồng thời đảm bảo tuân thủ các chính sách và quy trình đã đề ra Việc phát hiện kịp thời nguyên nhân của các vấn đề trong quá trình cho vay giúp ngân hàng nhanh chóng đưa ra các biện pháp khắc phục, từ đó nâng cao khả năng phát triển tín dụng.
Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thành công của hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng của ngân hàng thương mại Đội ngũ lãnh đạo và quản lý cần có kinh nghiệm, năng động, sáng tạo và đạo đức tốt để đảm bảo hiệu quả hoạt động Các cán bộ tín dụng cần nắm vững nghiệp vụ, có kiến thức về kinh tế, xã hội và pháp luật, đồng thời phải trung thực và có thái độ phục vụ khách hàng tốt Năng lực huy động vốn của ngân hàng cũng phụ thuộc vào chất lượng đội ngũ nhân sự này.
Năng lực huy động vốn của ngân hàng là khả năng tạo lập và phát triển nguồn vốn phục vụ nhu cầu sử dụng trong hoạt động kinh doanh, chủ yếu là hoạt động tín dụng Mối quan hệ giữa huy động vốn và cho vay rất chặt chẽ, do đó, năng lực huy động vốn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng nhu cầu vay của khách hàng Sự phù hợp giữa các kỳ hạn huy động vốn và cho vay cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tín dụng.
Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ trong ngành ngân hàng, việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ là vô cùng cần thiết Nếu một ngân hàng có công nghệ lạc hậu, hoạt động tín dụng của họ sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Hiện đại hóa công nghệ không chỉ nâng cao khả năng quản lý và xử lý thông tin mà còn giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong hoạt động tín dụng Hơn nữa, nó còn tăng cường năng lực thu hút vốn, mở rộng các sản phẩm dịch vụ mới, phát triển hệ thống thanh toán hiện đại, đảm bảo luân chuyển vốn nhanh chóng, kịp thời, bảo mật và an toàn.
Thông tin tín dụng là yếu tố quan trọng giúp người quản lý đưa ra quyết định cho vay, theo dõi và quản lý tài khoản vay Độ đầy đủ, nhanh nhạy và chính xác của thông tin tín dụng càng cao, khả năng phòng ngừa rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng càng tốt, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng và thúc đẩy phát triển tín dụng Thông tin tín dụng về khách hàng có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cơ quan quản lý thông tin của hệ thống ngân hàng thương mại, hồ sơ vay vốn và mở tài khoản tại ngân hàng, từ khách hàng trực tiếp, cũng như các nguồn thông tin bên ngoài như phương tiện truyền thông.
1.2.5.2 Các nhân tố khách quan a Yeu tố kinh tế
"Sức khoẻ" của nền kinh tế có ảnh hưởng lớn đến thị trường tài chính và hệ thống ngân hàng Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, sự khó đoán định của nền kinh tế đã khiến nhiều dự đoán của các chuyên gia không chính xác, đặc biệt là trong năm 2012 khi phải điều chỉnh nhiều lần Điều này khẳng định vai trò quan trọng của ngân hàng như là người dẫn dắt trong nền kinh tế Một nền kinh tế ổn định giúp ngân hàng phát triển dịch vụ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đồng thời DNNVV cũng có khả năng thanh toán tốt, tạo dựng niềm tin cho ngân hàng trong các lần vay sau.
Mọi cá nhân và tổ chức hoạt động trong lãnh thổ một quốc gia đều phải tuân thủ các chính sách pháp luật của nước đó, bao gồm cả ngân hàng Một môi trường chính trị và pháp luật ổn định, rõ ràng sẽ thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư và thu hút vốn nước ngoài Doanh nghiệp phát triển lành mạnh không chỉ tăng thu nhập mà còn tạo lòng tin với ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng.
Trong một môi trường kinh doanh với sự phát triển của công nghệ, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cần phải tự đổi mới công nghệ để bắt kịp xu hướng chung và nâng cao chất lượng sản phẩm Việc cải tiến máy móc không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn tăng khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp khác và sản phẩm nhập khẩu Để thực hiện điều này, DNNVV cần tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng, do đó, việc tạo điều kiện cho tín dụng ngân hàng mở rộng là rất quan trọng.
Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn chuyển mình hướng tới Chủ nghĩa xã hội, vì vậy thói quen tiêu dùng và làm việc của người dân vẫn bị ảnh hưởng bởi môi trường sống hiện tại.
Hoạt động của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng như ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó có trình độ dân trí và đạo đức Trình độ dân trí cao không chỉ nâng cao mức sống mà còn tăng khả năng tiêu thụ sản phẩm, giúp DNNVV tiêu thụ hàng hóa và tăng thu nhập, từ đó đảm bảo khả năng chi trả với ngân hàng Ngân hàng, dựa trên lòng tin, sẽ dễ dàng quyết định cho vay hơn đối với các DNNVV có xếp hạng tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng Điều này thúc đẩy sự phát triển của cả DNNVV và ngân hàng trong mối quan hệ tín dụng.
Các yếu tố khách quan có ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến khả năng cung cấp tín dụng ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bao gồm nhiều khía cạnh Đặc biệt, yếu tố thuộc về khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định khả năng cấp tín dụng của ngân hàng.
Trình độ quản lý và quản trị của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hiện nay còn yếu kém, dẫn đến việc thiếu năng lực trong việc áp dụng các chính sách mới từ chính quyền và ngân hàng Hơn nữa, thông tin về sản phẩm trên thị trường không được cập nhật đầy đủ và chính xác, gây khó khăn cho DNNVV trong việc phát triển bền vững.
Kinh nghiệm phát triển hoạt động tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa ở một số nước trên thế giới và bài học đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam
Kinh nghiệm về phát triển tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa ở một số ngân hàng các nước trên thế giới
Singapore, một quốc gia nhỏ bé ở Đông Nam Á, đã đạt được những tiến bộ ấn tượng trong phát triển kinh tế trong những năm gần đây Chính phủ Singapore và các ngân hàng thương mại đã triển khai nhiều chính sách đổi mới, đặc biệt là việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của khu vực kinh tế này.
Chính phủ nước này chú trọng đến việc cung cấp vốn cho doanh nghiệp thông qua chính sách bảo lãnh ngân hàng, giúp các doanh nghiệp dễ dàng vay vốn cho sản xuất kinh doanh Nhiều sinh viên tài năng với ý tưởng sáng tạo đã được lựa chọn nhận hỗ trợ vốn từ Chính phủ để khởi nghiệp, từ đó nhiều người đã thành công và trở thành doanh nhân xuất sắc Bên cạnh đó, Nhà nước cũng đầu tư vào quỹ đào tạo nhằm nâng cao năng lực cho giám đốc và nhà quản lý, giúp họ có kiến thức vững vàng khi tham gia vào các thị trường trọng điểm như Trung Quốc, Nga và Việt Nam.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho doanh nghiệp, với Tổ chức phát triển doanh nghiệp (IE) thuộc bộ công thương Singapore có hơn 30 văn phòng toàn cầu, trong đó có một văn phòng tại Việt Nam.
Chúng tôi có hai văn phòng tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, chuyên trách thu thập và cung cấp thông tin thị trường Các văn phòng này hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước trong việc khảo sát và tìm kiếm đối tác quốc tế, cũng như tổ chức hội nghị và hội thảo nước ngoài.
Hàn Quốc đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế trong những năm gần đây, nhờ vào sự hỗ trợ tài chính đáng kể từ các ngân hàng trong nước cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Các ngân hàng Hàn Quốc đã phát triển nhiều sản phẩm tín dụng đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu của các DNNVV, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
Cho vay với lãi suất tăng dần là sản phẩm tài chính dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đang gặp khó khăn về vốn lưu động Ngân hàng sẽ đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp để đưa ra quyết định cho vay phù hợp.
DN vay vốn đang trên đà phát triển, trong bối cảnh lãi suất ngân hàng tăng dần trong 3 năm cho vay Ngân hàng có quyền chuyển đổi tài khoản vay thành vốn góp hoặc trái phiếu có quyền chuyển đổi của DN, giúp ngân hàng nắm bắt rõ tình hình tài chính của DN Điều này cho phép ngân hàng phát hiện kịp thời các dấu hiệu rủi ro và áp dụng biện pháp phòng tránh hiệu quả.
Cho vay theo mạng lưới là hình thức mà ngân hàng cung cấp vốn cho các nhà thầu phụ dựa trên cam kết thông tin và thư giới thiệu từ nhà thầu chính Các nhà thầu phụ cần mở tài khoản tại ngân hàng, và nhà thầu chính sẽ thông báo cho họ về việc trả nợ Ngân hàng sẽ thu nợ dựa trên dòng tiền từ phương án vay vốn đã được xét duyệt.
Một biện pháp quan trọng trong việc phát triển tín dụng cho DNNVV là các ngân hàng Hàn Quốc thường xuyên tổ chức khóa học nhằm nâng cao trình độ cho cán bộ quản lý và lập kế hoạch Những khóa học này không chỉ giúp nâng cao năng lực quản lý kinh doanh và lập dự án hiệu quả mà còn tạo lòng tin cho khách hàng, giúp họ hiểu rõ hơn về chính sách và sản phẩm tín dụng mà ngân hàng cung cấp.
Nhật Bản là một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới và là hình mẫu cho khu vực Châu Á, luôn giữ vị trí thứ hai toàn cầu trong nhiều năm qua Sự phát triển ấn tượng này có sự đóng góp quan trọng từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đặc biệt là sau chiến tranh thế giới thứ hai.
Nhật Bản đặc biệt chú trọng vào việc phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) vì khu vực này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp.
Hiện đại hóa các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là một nhiệm vụ quan trọng tại Nhật Bản, với nhiều chính sách được ban hành nhằm thúc đẩy quá trình này Các chính sách bao gồm xúc tiến hiện đại hóa DNNVV, cải cách các thể chế quản lý, cung cấp hoạt động tư vấn và giải pháp tài chính hỗ trợ cho DNNVV.
Chúng tôi đặc biệt chú trọng đến việc cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nhằm giúp họ vượt qua những khó khăn trong việc tăng vốn sản xuất kinh doanh, như khả năng tiếp cận tín dụng hạn chế và thiếu sự bảo đảm cho các khoản vay.
Các biện pháp hỗ trợ tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã được triển khai thông qua hệ thống tín dụng và các tổ chức tài chính công Hệ thống này giúp DNNVV dễ dàng tiếp cận nguồn vốn tín dụng, đồng thời tạo điều kiện cho họ vay vốn từ các tổ chức tín dụng tư nhân nhờ vào sự bảo lãnh của hiệp hội bảo lãnh tín dụng theo hợp đồng bảo lãnh.
Ngoài ra, có ba tổ chức tài chính công cộng gồm Công ty Tài chính DNNVV, Công ty tài chính nhân dân và ngân hàng Shoko Chukin, được Chính phủ đầu tư thành lập nhằm cung cấp vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Các tổ chức này hỗ trợ tài chính cho việc đổi mới máy móc thiết bị và cung cấp vốn lưu động dài hạn để mở rộng sản xuất kinh doanh.
Bài học đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam
Dựa trên kinh nghiệm của Singapore, Hàn Quốc và Nhật Bản, Việt Nam có thể rút ra những bài học quý giá cho riêng mình Dưới đây là một số kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến mà chúng ta có thể tham khảo và áp dụng.
Chính phủ có thể học hỏi từ Singapore và Nhật Bản để hỗ trợ doanh nghiệp, bằng cách bảo lãnh vay vốn cho sản xuất kinh doanh và ban hành các chính sách thúc đẩy hiện đại hóa doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng như cải cách quản lý Cần thiết phải triển khai các hoạt động tư vấn và giải pháp tài chính cho DNNVV Một trong những biện pháp quan trọng là ngân hàng thương mại Việt Nam cần chủ động phòng ngừa rủi ro cho khách hàng bằng cách cung cấp tư vấn nâng cao năng lực quản lý tài chính Ngân hàng không chỉ cung cấp sản phẩm tín dụng mà còn nên phát triển các dịch vụ tư vấn tài chính, giúp khách hàng sử dụng hiệu quả hơn, từ đó nâng cao khả năng trả nợ và đảm bảo chất lượng tín dụng.
Để phát triển sản phẩm cho vay, các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của Hàn Quốc bằng cách xây dựng những sản phẩm tín dụng đặc thù cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Cụ thể, cần nghiên cứu các hình thức cho vay với lãi suất tăng dần và cho vay theo mạng lưới, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của DNNVV.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, vì vậy, việc phát triển tín dụng, đặc biệt là tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của NHTM Bài viết này sẽ phân tích thực trạng đầu tư tín dụng cho DNNVV tại Ngân hàng Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh - Chi nhánh Thăng Long, từ đó chỉ ra những vấn đề còn tồn tại và nguyên nhân, nhằm đề xuất các biện pháp khắc phục hiệu quả.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN TÍN DỤNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP
NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN PHÁT
TRIỂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CHI NHÁNH THĂNG LONG