Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Giới thiệu chung về công ty
Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý được thành lập theo
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3203001911 ngày
27/02/2008 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Đà Nẵng cấp
Công ty hoạt động độc lập về tài chính, thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh theo quy định của Luật doanh nghiệp, Điều lệ công ty và các quy định pháp lý hiện hành.
Công ty đã chính thức niêm yết cổ phiếu phổ thông với mã DNY tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội từ ngày 11/05/2010, theo quyết định số 245/QĐ-SGDHN được ban hành vào ngày 28/04/2010.
- Tên công ty: Công ty Cổ phần Thép Dana – Ý
- Tên giao dịch quốc tế: Dana - Ý Steel Joint Stock Company
- Trụ sở chính: Đường số 11B KCN Thanh Vinh - Phường Hòa Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Thành phố Đà Nẵng
- Website: https://www.thepdana-y.com
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Số 0400605391 (số cũ là 3203001911) đăng ký lần đầu ngày ngày 27/02/2008 và đăng ký thay đổi lần 07 ngày 13/03/2014.
Lịch sử hình thành và phát triển công ty
Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý được thành lập vào ngày 27 tháng 2 năm 2008, kế thừa và phát triển từ truyền thống sản xuất kinh doanh 20 năm của Công ty Thép Thành Lợi.
Công ty được thành lập với vốn điều lệ 150 tỷ đồng, nhờ vào sự góp mặt của 87 nhà đầu tư, bao gồm cả tổ chức và cá nhân.
Năm 2009, Dana - Ý đã nhận chứng chỉ ISO 9001:2008 từ tổ chức quốc tế BSI, đánh dấu một bước trưởng thành quan trọng trong quá trình phát triển và hội nhập của công ty.
Năm 2010, Công ty chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) và nâng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng, tạo điều kiện cho việc mở rộng quy mô sản xuất và tăng trưởng thị phần.
Năm 2013, doanh thu thuần của Công ty đạt 2.522 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng trưởng 107% so với năm 2012 và 300% so với năm 2009 Đồng thời, vốn điều lệ của Công ty cũng được tăng từ 200 tỷ đồng lên 269,995 tỷ đồng thông qua việc phát hành cổ tức bằng cổ phiếu và tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu.
Năm 2014, Dana - Ý đã đầu tư hơn 800 tỷ đồng vào dây chuyền sản xuất thép với công suất 400 nghìn tấn/năm, góp phần nâng cao năng suất sản xuất và tiết kiệm nguyên liệu.
Từ năm 2019 đến 2021, công ty đã tập trung mọi nguồn lực để duy trì hoạt động ổn định và vượt qua khó khăn tài chính cũng như trở ngại trong kinh doanh Đặc biệt, vào năm 2019, cổ phiếu của công ty bị hủy niêm yết trên HNX từ ngày 5/6/2020 do kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với báo cáo tài chính năm 2019, sau thời gian dài tạm dừng sản xuất vì vấn đề môi trường Ngay sau đó, công ty đã chuyển cổ phiếu lên giao dịch trên Upcom từ ngày 12/6/2020.
Sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi của công ty
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp sản phẩm thép Dana – Ý chất lượng cao với giá cả hợp lý, mang lại giá trị gia tăng cho đối tác Chúng tôi cam kết tạo ra việc làm ổn định cho người lao động, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cộng đồng địa phương Đồng thời, chúng tôi thực hiện tốt nghĩa vụ thuế đối với Nhà nước, góp phần xây dựng đất nước phát triển bền vững.
Tầm nhìn của công ty là phát triển bền vững, khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành sản xuất thép tại miền Trung và Tây Nguyên Chúng tôi sẽ mở rộng thị trường ra miền Bắc và miền Nam, đồng thời tăng cường xuất khẩu để đa dạng hóa thị trường, nhằm phòng ngừa rủi ro trước những biến động của nền kinh tế.
Giá trị cốt lõi của công ty là sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng, được xem là phần thưởng quý giá cho những nỗ lực không ngừng của chúng tôi Sản phẩm Thép Dana – Ý đã khẳng định vị thế của mình và trở thành yếu tố thiết yếu trong các công trình xây dựng.
Ngành nghề kinh doanh
- Sản xuất sắt, thép, gang: sản xuất các loại thép xây dựng
- Bán buôn kim loại và quặng kim loại: bán buôn sắt thép
- Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân đầu vào: bán buôn vật tư, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp
- Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại.
Các nguồn lực bên trong doanh nghiệp
Con người
Đội ngũ cán bộ công nhân có 20 năm kinh nghiệm trong ngành thép, kết hợp với mô hình quản lý tinh gọn và hiện đại, hoạt động theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008.
Tổng số cán bộ công nhân viên hiện có đến ngày 30/06/2020 là 87 người, trong đó cán bộ công nhân viên nghỉ chờ việc là 47 người.
Cơ sở vật chất
Công nghệ sản xuất dây chuyền Dana - Ý được thiết kế đồng bộ từ khâu luyện kim đến cán thép, mang lại hiệu quả cao và thân thiện với môi trường Công nghệ Đúc - Cán liên tục không chỉ tiết kiệm vật tư và năng lượng mà còn giảm chi phí sản xuất thấp hơn ít nhất 10% so với các dây chuyền thông thường Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu và quốc tế.
Cơ sở nhà xưởng nằm trong khu công nghiệp Thanh Vinh, thuộc Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, với tổng diện tích 15 ha Vị trí thuận lợi gần đường quốc lộ Bắc Nam và cảng biển nước sâu Đà Nẵng giúp tăng cường khả năng kết nối và vận chuyển hàng hóa.
Tài chính
- Khối lượng cổ phiếu đang niêm yết: 26,999,517 cổ phiếu
- Khối lượng cổ phiếu đang lưu hành: 26,999,517 cổ phiếu
Tính đến ngày 31/12/2019, Công ty Cổ phần Đầu tư Thành Lợi là cổ đông lớn nhất tại Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý, nắm giữ 47,61% cổ phần, trong khi ban lãnh đạo sở hữu 22,92% Phần còn lại thuộc về các cá nhân trong và ngoài nước (FireAnt, 2021).
Vốn là yếu tố thiết yếu cho mọi doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp mở rộng quy mô và tạo ra lợi thế cạnh tranh Tình hình tài chính của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị thông tin để xây dựng các chiến lược và mục tiêu sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Nguồn vốn chủ sở hữu của công ty có sự giảm mạnh trong giai đoạn 5 năm (2015 -
2019) Giai đoạn từ năm 2015 đến 2018 nguồn vốn chủ sở hữu giao động nhẹ nhưng tới năm 2019 thì giảm mạnh xuống âm Năm 2015 với 357,051,808,082 đồng và năm 2019 âm 82,337,701,473 đồng
Cơ cấu tài sản của công ty bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Trong giai đoạn từ 2015 đến 2019, tổng giá trị tài sản của công ty đã giảm đáng kể, từ 2,470,229,228,377 đồng vào năm 2015 xuống còn 1,246,888,881,794 đồng vào năm 2019.
PHẦN B: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG VĨ MÔ – VI MÔ
Môi trường vĩ mô
Yếu tố chính trị và pháp luật
Việt Nam hiện nay được đánh giá là một trong những quốc gia có nền chính trị ổn định, tạo ra môi trường đầu tư bền vững và đáng tin cậy cho các nhà đầu tư Sự hoàn thiện của Luật doanh nghiệp cùng với cơ chế thông thoáng đã khuyến khích doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất và phát triển Việc ban hành Luật đầu tư đã đảm bảo môi trường đầu tư bình đẳng giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, góp phần thúc đẩy gia tăng đầu tư vào thành phố Đà Nẵng.
Luật Doanh nghiệp năm 2005 đã tạo ra sự công bằng trong kinh doanh giữa các thành phần kinh tế và thúc đẩy sự phát triển của ngành thép Theo Quyết định số 55/2007/QĐ-TTg, ngành thép được xác định là một trong 10 ngành công nghiệp ưu tiên giai đoạn 2007 - 2010, với tầm nhìn đến năm 2020 Quyết định số 694/QĐ-BCT ngày 31/01/2013 cũng nêu rõ kế hoạch phát triển ngành thép thành ngành kinh tế mạnh đến năm 2025 Đồng thời, Nhà nước Việt Nam luôn ưu tiên giải quyết các vấn đề môi trường, dẫn đến việc áp dụng các chính sách hạn chế nhập thép phế liệu do nguy cơ ô nhiễm cao Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong ngành thép khi muốn nhập phế liệu để tái chế nhằm tiết kiệm chi phí và tăng cường tính chủ động trong sản xuất kinh doanh.
Yếu tố kinh tế
Từ năm 2016 đến 2020, ngành thép Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong nhu cầu thép, theo thông tin từ Cục trưởng Cục Công nghiệp Trương Thanh Hoài Sự phát triển này không chỉ phản ánh xu hướng tiêu dùng nội địa mà còn cho thấy tiềm năng mở rộng của ngành thép trong bối cảnh kinh tế quốc dân đang trên đà hồi phục.
Sản lượng sản xuất thép của các doanh nghiệp trong nước đã tăng mạnh qua từng năm, với sản lượng phôi thép liên tục gia tăng từ 4,3 triệu tấn vào năm 2010 lên 7,8 triệu tấn vào năm 2016 và đạt 19,9 triệu tấn vào năm 2020 Trong năm 2020, năng lực sản xuất toàn ngành ước đạt khoảng 24 triệu tấn/năm, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành thép Việt Nam.
Thép là mặt hàng cốt lõi của nền kinh tế, do đó, sự tăng trưởng của ngành thép phụ thuộc lớn vào sự phát triển chung của nền kinh tế Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu xây dựng công trình công cộng, cơ sở hạ tầng và dự án bất động sản tăng cao, kéo theo nhu cầu sử dụng thép Tuy nhiên, trong thời gian tới, biến động thương mại toàn cầu và sự bão hòa của thị trường bất động sản Việt Nam có thể làm chậm lại sự tăng trưởng của ngành xây dựng, ảnh hưởng gián tiếp đến các doanh nghiệp thép Ngoài ra, dịch Covid-19 từ đầu năm 2020 đã gây ra nhiều gián đoạn cho nền kinh tế, đặc biệt là trong việc nhập khẩu nguyên liệu và thiết bị cho sản xuất thép Để giảm thiểu rủi ro, công ty luôn theo dõi sát sao diễn biến thị trường và điều chỉnh các chính sách, kế hoạch kịp thời.
Ngành thép là một ngành thâm dụng vốn lớn, dẫn đến nhu cầu nợ vay cao của các doanh nghiệp Biến động lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí lãi vay và hoạt động kinh doanh của công ty Mặc dù lãi suất năm 2019 tại Việt Nam tương đối ổn định, nhưng tình hình kinh tế thế giới phức tạp khiến lãi vay trở thành mối quan tâm hàng đầu Chi phí nguyên vật liệu, chiếm 80-90% giá thành sản phẩm, rất nhạy cảm với các biến động kinh tế và chính trị toàn cầu, do đó ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận Giá bán thép cũng liên quan chặt chẽ đến biến động thị trường thế giới, nhưng các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tăng giá bán do cạnh tranh gay gắt, tạo áp lực lớn lên lợi nhuận, đặc biệt là đối với Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý.
Yếu tố công nghệ
Các nhà máy luyện thép và cán thép hàng đầu của Việt Nam đã áp dụng công nghệ tiên tiến với mức độ tự động hóa cao, sản xuất thép sạch và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng khắt khe Từ năm 2008, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào phần mềm quản trị doanh nghiệp (SAP- ERP) để cải tiến quy trình quản lý Họ không ngừng nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hướng tới thị trường quốc tế và nâng cao vị trí cạnh tranh Để phát triển bền vững và hội nhập quốc tế, các doanh nghiệp cần tiếp tục phát huy thế mạnh và tiếp cận công nghệ 4.0.
Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý đã triển khai hệ thống “Cán thép vô tận” với công nghệ hàn phôi tiên tiến, đánh dấu bước tiến lớn trong ngành thép Việt Nam Đồng thời, công ty cũng đã khởi công dự án công nghệ đúc cán liên tục với thiết bị tự động hóa hoàn toàn, có tổng giá trị đầu tư khoảng 4,5 triệu USD Những cải tiến này sẽ giúp Dana - Ý nâng cao vị thế và lọt vào top các doanh nghiệp thép công nghệ cao trong nước.
Việc đổi mới công nghệ vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp do nhiều nguyên nhân khác nhau Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và áp lực ngày càng tăng, các doanh nghiệp buộc phải thay đổi để duy trì hoạt động sản xuất và tồn tại trên thị trường.
Yếu tố tự nhiên
Trong ngành sản xuất thép, việc phát sinh chất thải rắn, nước thải và khí thải là điều không thể tránh khỏi, dẫn đến các rủi ro môi trường như sự cố xử lý ô nhiễm, cháy nổ và an toàn lao động Những sự cố này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng môi trường, sức khỏe cộng đồng và hoạt động kinh doanh của công ty Để giảm thiểu rủi ro, công ty đã đầu tư vào công nghệ hiện đại từ châu Âu nhằm tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường Đồng thời, công ty cũng thực hiện kiểm soát chặt chẽ chất thải và các công trình xử lý môi trường, xây dựng các phương án phòng ngừa ứng phó với sự cố môi trường cho từng giai đoạn sản xuất.
Yếu tố quốc tế
Sau hơn 2 năm gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), môi trường kinh doanh quốc tế đã ảnh hưởng sâu rộng đến Việt Nam, mở ra cơ hội hội nhập kinh tế toàn cầu Việt Nam cam kết mở cửa thị trường cho các sản phẩm nhạy cảm như sắt, thép và xi măng sau 3 năm, dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh Điều này tạo ra thách thức lớn cho ngành thép, trong đó Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý cũng phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Ngành thép Việt Nam đang đối mặt với một thách thức lớn liên quan đến sản xuất phôi thép, khi mà nguồn cung trong nước vẫn còn hạn chế và chủ yếu phụ thuộc vào nhập khẩu với chi phí cao Việc mở cửa thị trường sẽ tạo cơ hội cho việc đa dạng hóa nguồn nhập khẩu, giúp giảm giá thành và cải thiện tình hình sản xuất trong nước.
Mở cửa nền kinh tế tạo cơ hội thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào sản xuất phôi thép và hiện đại hóa máy móc, trang thiết bị cho ngành thép Việt Nam, vốn còn lạc hậu Hội nhập quốc tế chính là cơ hội để ngành thép phát triển và mở rộng thị trường tiêu thụ ra toàn cầu.
Việt Nam cần thực hiện cam kết hội nhập bằng cách dần dần xóa bỏ các hàng rào kỹ thuật đối với hàng nhập khẩu, điều này đồng nghĩa với việc không còn công cụ bảo hộ cho sản xuất trong nước Ngành thép Việt Nam phải tự vươn lên trong bối cảnh hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện và còn nhiều thiếu sót Vấn đề quản lý chất lượng, đăng kiểm nhãn mác và bảo vệ môi trường vẫn gặp nhiều khó khăn; bên cạnh đó, công tác quản lý nhà nước thiếu tính ổn định và nhất quán giữa các bộ ngành, đặc biệt trong các vấn đề như thuế, bình ổn thị trường nhập khẩu nguyên vật liệu và cấp phép nhập khẩu, đã tạo ra tình thế khó khăn cho ngành thép trước những yêu cầu của thị trường.
Sản phẩm thép trong nước đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ thép nhập khẩu, đặc biệt là từ các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc Sự đa dạng về chất lượng và chủng loại của các sản phẩm thép ngoại nhập tạo ra áp lực lớn cho ngành thép nội địa.
Môi trường vi mô
Khách hàng
Khách hàng mục tiêu của công ty là khách hàng tổ chức và khách hàng tiêu dùng chủ yếu ở khu vực miền Trung và Tây Nguyên
Khách hàng tổ chức của Công ty chủ yếu là các tổ chức pháp nhân và nhà thầu công trình, phục vụ cho các dự án của cá nhân và tổ chức Họ thường tiêu thụ sản phẩm với số lượng lớn và có yêu cầu cao về chính sách hoa hồng, chiết khấu, thanh toán, cũng như các tiêu chuẩn sản phẩm phù hợp với tính đặc thù của từng dự án.
Khách hàng tiêu dùng trong lĩnh vực hàng hóa dân dụng rất đa dạng, bao gồm các tổ chức, đại lý bán buôn, nhà bán lẻ và hộ kinh doanh cá thể Các sản phẩm thường được tiêu chuẩn hóa theo khuôn mẫu, phục vụ nhu cầu của nhiều đối tượng khác nhau Mặc dù doanh thu từ nhóm khách hàng này không cao, nhưng họ chiếm số lượng lớn trong danh sách khách hàng của công ty.
Nhà cung cấp
Công ty đã khai thác một số đối tác mới với giá thành cạnh tranh và tiếp tục tận dụng nguồn nhập khẩu ủy thác từ các đối tác uy tín trong nước như Công ty Cổ phần đầu tư Thành Lợi và Công ty Cổ phần kết cấu thép BMF Để ổn định nguồn cung cho các loại phụ gia và vật liệu phụ, công ty đã ký một số hợp đồng nguyên tắc với các nhà cung cấp lớn như Doanh nghiệp tư nhân Trung Thành, Công ty TNHH Đức Quốc, Công ty TNHH Nhất Trí Thành, Công ty vật liệu chịu lửa Nam Ưng, XN Than Đà Nẵng, và Công ty TNHH Kỹ thuật Việt Nam, nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu sản xuất kinh doanh và đảm bảo sử dụng nguồn vốn hiệu quả.
Đối thủ cạnh tranh
Ngành thép Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, không chỉ từ các doanh nghiệp nội địa mà còn từ áp lực nhập khẩu do nguồn cung thép toàn cầu dư thừa Sự gia tăng các dự án xây dựng khu liên hợp thép càng làm tăng nguồn cung, trong khi thị trường tiêu thụ đang gặp khó khăn, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong nước.
Nhiều doanh nghiệp lớn như Tập đoàn Hoa Sen (HSG) và Công ty cổ phần Thép Nam Kim (NKG) đang đầu tư mạnh mẽ, với tỷ lệ Nợ/vốn chủ sở hữu cao hơn 3-4 lần Trong những năm tới, sự cạnh tranh về giá sẽ gia tăng, đặc biệt trong các phân khúc thép dẹt và tôn mạ.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý đang phải đối mặt với nhiều đối thủ trong và ngoài nước, đặc biệt là tại thị trường miền Trung, nơi có sự hiện diện của hai công ty lớn.
Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng và Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung có ngành nghề, quy mô và thị trường tương tự như Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý, do đó, chúng là những đối thủ cạnh tranh trực tiếp của công ty này.
Sản phẩm thay thế
Hiện nay chưa có nhiều nguồn tài nguyên hay chất liệu khác để thay thế thép nên áp lực về sản phẩm thay thế rất ít
PHẦN C: MÔI TRƯỜNG BÊN TRONG DOANH NGHIỆP
Mô hình tổ chức của công ty
Mô hình quản trị và cơ cấu tổ chức (Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý, 2019)
Dựa trên quy mô và ngành nghề cơ cấu tổ chức của Công ty hiện nay được phân chia theo chức năng bao gồm:
- Đại hội đồng cổ đông
- Hội đồng quản trị Công ty
- Các phòng ban khác như:
• Phòng Tài chính - Kế toán
Các xưởng sản xuất và các bộ phận liên quan được lãnh đạo bởi các trưởng phòng, những người chịu trách nhiệm trực tiếp trước Ban Giám đốc.
Hội đồng Quản trị được bầu ra từ Đại hội đồng cổ đông thường niên với 04 thành viên, bao gồm 01 Chủ tịch và 03 thành viên Hội đồng có trách nhiệm xây dựng các kế hoạch sản xuất kinh doanh chiến lược và đảm bảo việc thực hiện các kế hoạch này thông qua Ban Giám đốc.
Ban Kiểm soát được bầu ra từ Đại hội đồng cổ đông thường niên với 03 thành viên, bao gồm 01 trưởng ban và 02 thành viên Nhiệm vụ của Ban Kiểm soát là đại diện cho cổ đông để kiểm tra, giám sát mọi hoạt động của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc, đồng thời báo cáo và chịu trách nhiệm trước Đại hội đồng cổ đông.
Ban Giám đốc hiện tại gồm 04 thành viên: 01 Tổng Giám đốc và 03 Phó Tổng Giám đốc, được HĐQT bổ nhiệm để điều hành và quản lý các hoạt động kinh doanh hàng ngày của Công ty Các thành viên trong Ban Giám đốc thực hiện nhiệm vụ theo mục tiêu và kế hoạch đã được HĐQT và ĐHĐCĐ thông qua.
01 người chịu trách nhiệm hoàn toàn các hoạt động điều hành sản xuất kinh doanh hằng ngày của Công ty, giúp việc cho Giám đốc là 01 Phó Giám đốc.
Chế độ tuyển dụng
Tuyển dụng lao động và trả lương được thực hiện thông qua hợp đồng lao động giữa Giám đốc hoặc người được ủy quyền và người lao động, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và Điều lệ của Công ty.
Chế độ và quyền lợi của người lao động tại công ty
Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý cam kết thực hiện đầy đủ các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm tính mạng cho tất cả nhân viên Khi người lao động tự nguyện chấm dứt hợp đồng, công ty sẽ giải quyết quyền lợi theo đúng quy định của pháp luật hiện hành.
Ngoài mức lương cố định theo hợp đồng, người lao động còn nhận được các khoản thưởng vào dịp lễ, Tết và các sự kiện đặc biệt từ Công ty Công ty cũng hỗ trợ những gia đình gặp khó khăn, người thân ốm đau, hoặc lao động nghỉ thai sản thông qua các chính sách rõ ràng Mặc dù có chính sách lương thưởng và chế độ làm việc minh bạch, nhưng thời gian ngừng sản xuất do yêu cầu của Thành phố vì đại dịch đã ảnh hưởng đến đời sống của người lao động.
Chiến lược phát triển và đầu tư
Đầu tư vào cải tiến và áp dụng công nghệ mới, cùng với việc nâng cấp dây chuyền sản xuất theo chiều sâu, giúp tiếp cận thiết bị và công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới Điều này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn nâng cao năng suất sản xuất.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh, cần tăng cường nghiên cứu và áp dụng các giải pháp công nghệ - kỹ thuật tiên tiến Việc áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn sẽ giúp giảm thiểu tiêu hao nguyên liệu, nhiên vật liệu và năng lượng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất.
Hoạt động kinh doanh của công ty
Về sản phẩm
Sản phẩm chính của công ty là sắt thép, một vật liệu thiết yếu trong đời sống với nhiều ứng dụng, đặc biệt trong ngành xây dựng Thép không chỉ là bộ khung xương cho mọi công trình, từ lớn đến nhỏ, mà còn đảm nhận vai trò chịu lực và giảm tải trọng cho toàn bộ công trình.
Sản phẩm của công ty được đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và công nghệ cao nhất, nhờ sự giám sát của các chuyên gia quốc tế Các loại sản phẩm thép chính mà công ty cung cấp bao gồm phôi thép, thép cây và thép cuộn.
Về thị trường
Theo báo cáo của Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), năm 2020, gần 50% doanh nghiệp trong ngành thép gặp khó khăn do dịch Covid-19, với doanh thu sụt giảm mạnh, đặc biệt trong quý I và II Sản xuất thép chỉ đạt hơn 11,6 triệu tấn trong nửa đầu năm, giảm 8,1% so với cùng kỳ năm 2019, trong khi tiêu thụ đạt hơn 10,4 triệu tấn, giảm 10,7% Xuất khẩu thép cũng giảm mạnh, chỉ đạt hơn 1,8 triệu tấn, giảm 24,6% Tuy nhiên, từ tháng 7 trở đi, ngành thép đã có sự phục hồi đáng kể, với tổng sản xuất đạt khoảng 24 triệu tấn trong năm 2020, tăng 1% so với năm 2019, và tiêu thụ đạt hơn 21 triệu tấn, giảm 0,9% Xuất khẩu thép đạt gần 8 triệu tấn, mang về 4,19 tỷ USD cho hơn 30 quốc gia và khu vực trên thế giới.
Công ty hiện đang mở rộng mạng lưới thị trường, không chỉ tập trung ở thành phố Đà Nẵng mà còn mở rộng ra các tỉnh miền Trung.
Hội nhập kinh tế, đặc biệt là việc thực thi các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA, hứa hẹn sẽ thúc đẩy ngành thép Việt Nam trong sản xuất và xuất khẩu sang các thị trường mới Cụ thể, CPTPP với việc gỡ bỏ nhiều thuế quan sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp ngành thép Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu và nhập khẩu nguyên liệu từ các quốc gia có lợi thế, như Australia.
Hơn 50% lượng sắt thép phế liệu nhập khẩu phục vụ sản xuất phôi đến từ các nước CPTPP, trong đó Canada và Malaysia là những thành viên có nhu cầu lớn về nhập khẩu thép thành phẩm.
Ngành thép Việt Nam đang gặp khó khăn khi phải đối mặt với điều tra chống bán phá giá từ 5 quốc gia, trong đó có Malaysia và Philippines, hai thị trường chính trong khu vực Đông Nam Á, liên quan đến sản phẩm tôn mạ và ống thép.
Vị thế so với đối thủ cạnh tranh
Là doanh nghiệp hoạt động lâu năm, có uy tín tại khu vực Miền Trung, Tây Nguyên
Nhiều năm qua, nhà nước quan tâm phát triển khu vực kinh tế Miền Trung, Tây Nguyên,
Công ty có thể được hưởng nhiều chính sách ưu đãi khi hoạt động chủ yếu trong khu vực này
Vị trí công ty nằm dọc theo quốc lộ Bắc - Nam mang lại lợi thế lớn trong việc vận chuyển nguyên vật liệu và sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm cồng kềnh.
PHẦN D: TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Tình hình tài sản và nguồn vốn
Tài sản
Dựa vào bảng cân đối kế toán, tổng tài sản của Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý đã giảm từ 2,470,229 triệu đồng vào năm 2015 xuống còn 1,246,889 triệu đồng vào năm 2019 Sự suy giảm này cho thấy sự biến động của các loại tài sản ngắn hạn và dài hạn của công ty qua các năm.
Giữa năm 2015 và 2019, công ty đã trải qua sự thay đổi lớn trong tài sản ngắn hạn Cụ thể, năm 2015, tổng tài sản ngắn hạn chiếm 57.56% tổng tài sản với giá trị 1,422,054 triệu đồng Tuy nhiên, đến năm 2019, tỷ lệ này giảm xuống còn 38.21%, tương ứng với giá trị chỉ 476,411 triệu đồng Những yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi này cần được xem xét kỹ lưỡng.
Tiền và các khoản tương đương tiền của công ty đã giảm đáng kể từ năm 2015, khi chúng chiếm 0.99% tổng tài sản với giá trị 24,523 triệu đồng, xuống chỉ còn 0.004% vào năm 2019 Sự giảm này cho thấy công ty đã sử dụng nhiều tiền mặt để đáp ứng nhu cầu chi tiêu và thanh toán các khoản, đồng thời cũng sử dụng tiền để mua hàng hóa dự trữ.
Trong năm 2015, các khoản phải thu ngắn hạn đã chiếm 8.28% tổng tài sản, tuy nhiên tỷ trọng này đã giảm mạnh, chỉ còn khoảng 1.34% vào năm sau.
Năm 2019, sự biến động của loại tài sản này chủ yếu xuất phát từ khoản phải thu ngắn hạn khác, cho thấy công ty đã chú trọng hơn trong việc thu hồi nợ và cải thiện hiệu quả trong hoạt động thu hồi các khoản phải thu.
Đầu tư tài chính ngắn hạn của công ty đã giảm đáng kể từ năm 2015, khi chúng chiếm 0.08% tổng tài sản, đến năm 2019, công ty không còn nguồn tiền từ đầu tư tài chính Điều này cho thấy quyết định không đầu tư tài chính của công ty trong năm 2019.
Hàng tồn kho đã chiếm tỷ trọng cao trong tổng tài sản, đạt gần 46.9% vào năm 2015 và giảm xuống 36.8% vào năm 2019 Mức tồn kho cao làm giảm tốc độ quay vòng vốn lưu động, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và gia tăng rủi ro nếu hàng hóa không bán được Nguyên nhân chính của tình trạng này là do đặc điểm sản xuất theo đơn đặt hàng lớn và theo lô, dẫn đến nhu cầu dự trữ cao Tuy nhiên, công ty đã bắt đầu giảm dần xu hướng dự trữ để giảm thiểu rủi ro trong những năm tiếp theo.
Tài sản dài hạn đã trải qua sự biến động lớn trong giai đoạn 2015-2019, khi tỷ trọng của nó giảm từ hơn 42% xuống còn 61.79%, mặc dù tổng giá trị tài sản dài hạn giảm từ 1,048,175 triệu đồng xuống 770,477 triệu đồng Sự thay đổi này phản ánh những biến động trong cơ cấu tài sản và các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong thời gian này.
- Tài sản cố định: Theo bảng cân đối kế toán, tài sản cố định đã thay đổi từ tỷ trọng
Trong vòng 5 năm hoạt động, tỷ lệ tài sản cố định của công ty đã giảm từ 29% (718,200 triệu đồng) xuống còn 37% (465,825 triệu đồng), cho thấy sự suy giảm đáng kể trong giá trị tài sản của công ty.
Tài sản dở dang dài hạn đã giảm nhẹ từ 325,438 triệu đồng vào năm 2015 xuống còn 304,274 triệu đồng vào năm 2019, với tỷ trọng trên tổng tài sản tăng từ 13% lên 24,4%.
Tài sản dài hạn khác đã giảm mạnh từ 2,937 triệu đồng vào năm 2015 xuống chỉ còn 379 triệu đồng vào năm 2019, cho thấy sự suy giảm đáng kể trong mục này Các loại tài sản dài hạn khác không ảnh hưởng nhiều, nhưng sự giảm sút của tài sản dài hạn khác, đặc biệt là chi phí trả trước dài hạn, sẽ tác động tiêu cực đến hoạt động của công ty và giảm khả năng ứng phó với biến động thị trường.
Nguồn vốn
Theo bảng cân đối kế toán, tổng nguồn vốn của công ty đã giảm mạnh từ 2.470.229 triệu đồng trong năm 2015 xuống còn 1.246.889 triệu đồng vào năm 2019.
Sự biến động này xuất phát từ hai loại nguồn vốn là nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Những nhân tố ảnh hưởng tới nguồn vốn là:
- Nợ phải trả: Có sự giảm dần theo các năm khi vào năm 2015 chiếm tỷ trọng là
85.55% nhưng sang năm 2019 chiếm tận 106.6% trong tổng số nguồn vốn của công ty Số tiền nợ phải trả giảm nhưng tỷ trọng lại tăng
Vốn chủ sở hữu của công ty đã giảm mạnh trong 5 năm qua, từ 357,052 triệu đồng vào năm 2015 xuống còn âm 82,338 triệu đồng vào năm 2019, cho thấy ảnh hưởng của nó ít hơn so với nợ phải trả trong cơ cấu nguồn vốn.
Từ năm 2015 đến 2018, nguồn vốn chủ sở hữu của công ty có sự biến động nhẹ, nhưng đến năm 2019 đã giảm mạnh xuống mức âm, cho thấy tình hình kinh doanh có xu hướng đi xuống và thua lỗ Điều này dẫn đến lợi nhuận của cổ đông giảm dần, làm mất niềm tin của các thành viên trong công ty, khiến họ giảm đầu tư và rút vốn góp, kết quả là nguồn vốn chủ sở hữu tiếp tục sụt giảm.
Kết quả hoạt động kinh doanh
BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Đơn vị: triệu đồng
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 175 10 176 28,166 27,793
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
6 Doanh thu hoạt động tài chính 9,584 6,708 6,790 7,475 1,144
- Trong đó: Chi phí lãi vay 53,224 55,065 45,731 47,041 38,445
8 Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,304 19,385 21,028 20,327 9,161
11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,654 22,935 88,149 (112,500) (357,863)
16 Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,385 4,607 17,746 20
17 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
8,268 18,329 70,403 (112,521) (357,863) nghiệp 18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,269 18,329 70,403 (112,520) (357,863)
19 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 306 7 2,608 (4,168) (13,254)
20 Lãi suy giảm trên cổ phiếu 306 7 2,608 (4,168) (13,254)
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho thấy doanh thu của công ty đã giảm mạnh qua các năm, từ 1,723,949 triệu đồng vào năm 2015 xuống chỉ còn 49,095 triệu đồng vào năm 2019 Nguyên nhân chính của sự sụt giảm này là do phản ứng tiêu cực từ người dân xung quanh nhà máy đối với quy hoạch Cụm công nghiệp Thanh Vinh, dẫn đến hàng loạt quyết định bất lợi từ UBND thành phố Đà Nẵng, gây gián đoạn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Thêm vào đó, công ty đã phải tạm ngừng hoạt động trong 6 tháng kể từ ngày 22/11/2018 do bị xử phạt vì không có giấy xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường cho giai đoạn vận hành.
Giá vốn hàng bán tại Việt Nam đã giảm dần qua các năm, từ 1,629,656 triệu đồng vào năm 2015 xuống còn 290,634 triệu đồng vào năm 2019 Nguyên nhân chính dẫn đến giá vốn cao là do phần lớn nguyên liệu sản xuất thép phải nhập khẩu, làm tăng chi phí nguyên vật liệu đầu vào Sự biến động của chi phí nguyên liệu có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp và tác động trực tiếp đến lợi nhuận gộp biên.
Lợi nhuận thuần của công ty giảm mạnh mẽ mà xuống đến tận âm vào năm 2019
Vào năm 2015, công ty ghi nhận doanh thu đạt 6,486 triệu đồng, nhưng sau đó đã giảm xuống mức âm 336,005 triệu đồng Điều này cho thấy tình hình kinh doanh và bán hàng của công ty không khả quan và có xu hướng xấu đi.
Chi phí bán hàng giảm đáng kể qua các năm Điều này cho thấy công ty đang nỗ lực giảm các khoản chi phí quản lý và bán hàng
Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty Dana - Ý cho thấy sự biến động rõ rệt qua các năm, đặc biệt trong quý 4 năm 2018 khi công ty bị đình chỉ hoạt động theo quyết định của UBND thành phố để khắc phục vi phạm liên quan đến giấy xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường Nguyên nhân của sự cố này là do lỗi quy hoạch của UBND thành phố tại Cụm công nghiệp Thanh Vinh, không đảm bảo khoảng cách ly an toàn tối thiểu 500m và vi phạm quy trình giải quyết hồ sơ Dù gặp khó khăn, công ty đang nỗ lực bảo vệ quyền lợi và tái hoạt động nhà máy sản xuất.
PHẦN E: PHÂN TÍCH THÔNG SỐ
Thông số khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán hiện thời
Tàis nả ng nắ h nạ Khảnăngthanhtoánhi nệ th iờ Nợ ng nắ h nạ
Khả năng thanh toán hiện thời
Nhìn chung, Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý có khả năng thanh toán hiện thời biến động qua các năm
- Giai đoạn 2015 - 2017: Thông số này tăng nhẹ (từ 1,01 lên 1,03) do nợ ngắn hạn giảm nhanh hơn một phần nhỏ so với tài sản ngắn hạn
Giai đoạn 2017 - 2019, công ty đối mặt với khó khăn khi tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn giảm mạnh Thông số khả năng thanh toán hiện thời giảm từ 1,03 xuống 0,64, cho thấy tài sản ngắn hạn giảm nhanh hơn nợ ngắn hạn Việc này chỉ ra rằng công ty có mức độ đảm bảo thấp trong việc thực hiện nghĩa vụ nợ ngắn hạn, khi chỉ số khả năng thanh toán hiện thời giảm xuống dưới 1,0.
Khả năng thanh toán hiện thời của Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý có xu hướng tương đồng với bình quân ngành qua các năm, tuy nhiên luôn thấp hơn so với các đối thủ trực tiếp Điều này cho thấy khả năng thanh toán hiện thời của công ty chưa đạt mức tốt như các công ty cùng ngành.
Khả năng thanh toán nhanh
Khảnăngthanhtoánnhanh=Tàis nả ng nắ h nạ −Hàngt nồ kho
Công ty Cổ phần Thép Dana ÝBình quân ngành
Khả năng thanh toán nhanh
Công ty Cổ phần Thép Dana ÝBình quân ngành
Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý có khả năng thanh toán nhanh giảm qua các năm Trong đó, ở giai đoạn từ 2015 - 2017, con số này giữ ở mức 0,19 và 0,18 Từ năm 2017
2019, thông số này giảm mạnh (từ 0,18 còn 0,02), gần như về với mức 0 Nguyên nhân do việc hàng tồn kho gần như bằng với tài sản ngắn hạn
Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý luôn có chỉ số khả năng thanh toán nhanh thấp hơn mức bình quân của ngành Kết hợp với khả năng thanh toán hiện tại, điều này cho thấy Công ty đang gặp khó khăn về khả năng thanh toán.
Kỳ thu tiền bình quân
Kho nả ph iả thubìnhquânxSố ngàytrongnăm Kỳthuti nề bìnhquân Doanhthutínd ngụ bìnhquân
Vì không có thông tin về doanh thu tín dụng, nên tính toán dưới đây sử dụng tổng doanh thu
Số ngày trong năm = 365 Đơn vị: triệu đồng
Năm Tổng doanh thu Phải thu khách hàng bình quân Kỳ thu tiền bình quân
Kỳ thu tiền bình quân
Kỳ thu tiền bình quân của Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý đã giảm mạnh qua các năm, từ 32,71 ngày vào năm 2015 xuống chỉ còn 5,78 ngày.
2019 Giai đoạn 2015 - 2017, thông số này giảm do khoản phải thu khách hàng giảm cũng
Công Ty Cổ Phần Thép Dana Ý đã cho thấy sự tăng trưởng doanh thu bình quân trong ngành, phản ánh khả năng thu hồi nợ tốt từ khách hàng nhờ vào chính sách tín dụng hợp lý Tuy nhiên, giai đoạn 2017 - 2019 chứng kiến sự giảm sút mạnh mẽ trong doanh thu và khoản phải thu, cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc bán hàng Trong khi các công ty cùng ngành có kỳ thu tiền bình quân biến động không đồng đều, Thép Dana Ý lại duy trì mức thu hồi nợ tốt hơn so với đối thủ từ 2015 đến 2017 Thời kỳ 2017 - 2019 với kỳ thu tiền bình quân thấp không nên được so sánh với bình quân ngành do những vấn đề tiêu cực mà công ty phải đối mặt.
Vòng quay hàng tồn kho
Giáv nố hàngbán Vòngquayhàngt nồ kho T nồ khobìnhquân Đơn vị: triệu đồng
Năm Giá vốn hàng bán Tồn kho bình quân Vòng quay hàng tồn kho
Vòng quay hàng tồn kho
Vòng quay hàng tồn kho của Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý có sự biến động qua các năm Từ 2015 đến 2017, chỉ số này tăng từ 1,59 lên 2,12 nhờ vào sự gia tăng giá vốn hàng bán, cho thấy công ty quản lý hàng tồn kho hiệu quả Tuy nhiên, giai đoạn 2017 - 2019 chứng kiến sự giảm mạnh của cả giá vốn hàng bán và tồn kho bình quân, trong đó tỷ lệ giảm giá vốn hàng bán lớn hơn, dẫn đến việc vòng quay hàng tồn kho giảm Điều này chỉ ra rằng khả năng quản lý hàng tồn kho của công ty đang kém hiệu quả, có thể do việc giảm sản xuất, đặc biệt là vào năm 2019 khi giá vốn hàng bán giảm mạnh.
Công Ty Cổ Phần Thép Dana ÝBình quân ngành
Vòng quay hàng tồn kho của Công ty Cổ phần Thép Dana Ý luôn thấp hơn mức trung bình của ngành qua các năm, cho thấy khả năng quản trị hàng tồn kho của công ty chưa hiệu quả so với các đối thủ Mặc dù công ty đã có những cải thiện trong giai đoạn 2015 - 2017, nhưng vẫn chưa đạt được hiệu suất tốt hơn các công ty khác trong ngành.
Chu kỳ chuyển hóa hàng tồn kho
Số ngàytrongnăm Chukỳchuy nể hóahàngt nồ kho Vòngquayhàngt nồ kho
Chu kỳ chuyển hóa hàng tồn kho
Chu kỳ chuyển hóa hàng tồn kho của Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý đã có những biến động đáng chú ý qua các năm Từ năm 2015 đến 2017, chỉ số này giảm từ 229,56 ngày xuống còn 172,17 ngày, cho thấy công ty đã cải thiện hiệu quả bán hàng và kinh doanh Tuy nhiên, vào năm 2018, chu kỳ này tăng nhẹ lên 188,14 ngày và tăng mạnh lên 663,64 ngày trong năm 2019, chỉ ra rằng công ty có thể gặp khó khăn trong việc quản lý hàng tồn kho hoặc do giảm sản xuất.
Chu kỳ chuyển hóa hàng tồn kho của Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý biến động tương tự như bình quân ngành qua các năm, nhưng luôn duy trì khoảng cách lớn so với mức trung bình ngành Điều này chỉ ra rằng hoạt động quản trị hàng tồn kho của công ty kém hiệu quả hơn so với các đối thủ trong ngành.
Các thông số nợ
Thông số nợ trên vốn chủ
T ngổ nợ Thôngsốnợ trênv nố chủ V nố chủ sở h uữ
Công Ty Cổ Phần Thép Dana ÝBình quân ngành
Thông số nợ trên vốn chủ
Công Ty Cổ Phần Thép Dana ÝBình quân ngành
Thông số nợ trên vốn chủ sở hữu đã có sự biến động mạnh, đặc biệt là sự giảm từ 4,63 xuống -16,14 vào năm 2019 Nguyên nhân chính cho sự giảm này là do công ty gặp thua lỗ nghiêm trọng trong năm 2019, với lợi nhuận sau thuế âm gần 358 tỷ đồng, dẫn đến vốn chủ sở hữu ghi nhận âm hơn 82 tỷ đồng Đồng thời, công ty cũng đã giảm đáng kể số tiền vay nợ từ hơn 2 tỷ đồng vào năm 2015 xuống còn 1,3 tỷ đồng vào năm 2019.
Từ năm 2015 đến 2018, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty luôn cao hơn mức bình quân ngành, cho thấy mức đòn bẩy tài chính lớn, điều này khiến các chủ nợ cảm thấy rủi ro khi đầu tư Ngành công nghiệp thép vốn yêu cầu vốn lớn cho hoạt động sản xuất, vì vậy tỷ lệ nợ cao là điều dễ hiểu Tuy nhiên, đến năm 2019, tỷ lệ này chuyển sang âm do công ty có vốn chủ sở hữu âm, tức là nợ phải trả lớn hơn tài sản, điều này thường được xem là dấu hiệu rủi ro cao.
Cho thấy công ty có thể đứng trước nguy cơ phá sản.
Thông số nợ trên tài sản
T ngổ nợ Thôngsốnợ trêntàis nả T ngổtài s nả
Thông số nợ trên tài sản
Công Ty Cổ Phần Thép Dana ÝBình quân ngành
Biểu đồ cho thấy thông số nợ trên tài sản có sự biến động nhẹ qua các năm, với 85% tài sản được tài trợ bằng vốn vay trong năm 2015 và 2016, giảm nhẹ xuống 82% vào năm 2017 và 2018 Tuy nhiên, đến năm 2019, tỷ lệ nợ trên tài sản của công ty lại tăng cao, cho thấy rằng từ 2015 đến 2019, công ty luôn có tỷ lệ nợ cao hơn bình quân ngành Điều này chỉ ra rằng một phần lớn tài sản của công ty được tài trợ bằng nợ, dẫn đến rủi ro tài chính cao Mặc dù mức độ đòn bẩy cao có thể mang lại lợi ích, nhưng cũng khiến nhà đầu tư e dè trong việc cho vay hoặc đầu tư do nhận thấy nhiều rủi ro Công ty có đòn bẩy cao sẽ gặp khó khăn hơn trong việc duy trì hoạt động trong thời kỳ suy thoái so với công ty có đòn bẩy thấp.
Thông số nợ ngắn hạn
Nợ ng nắ h nạ Thôngsốnợ ng nắ h nạ T ngổnợ Đơn vị: triệu đồng
Năm Tổng nợ Nợ ngắn hạn Thông số nợ ngắn hạn
Thông số nợ ngắn hạn
Thông số nợ ngắn hạn của công ty thấp hơn mức trung bình của ngành, mặc dù có sự biến động nhưng vẫn theo xu hướng giảm Điều này cho thấy công ty đang tích cực giảm thiểu các khoản nợ ngắn hạn.
Công Ty Cổ Phần Thép Dana Ý duy trì mức vay ngắn hạn thấp do hạn chế các hoạt động đầu tư và thu hẹp sản xuất, dẫn đến nhu cầu nguồn vốn ít hơn.
Thông số khả năng sinh lợi
Lợi nhuận hoạt động biên (Lợi nhuận gộp biên)
L iợ nhu nậ g pộ về BHvàCCDV
L iợ nhu nậ ho tạ đ ngộbiên Doanhthuthu nầ về BH vàCCDV
Theo bảng và biểu đồ, lợi nhuận gộp biên của công ty trong năm 2019 giảm mạnh so với các năm trước, cụ thể là -1264%, trong khi bình quân ngành cũng giảm xuống -419% Năm 2015, lợi nhuận gộp biên của công ty đạt 5,46%, cao hơn bình quân ngành 3,79%, cho thấy hoạt động kinh doanh hiệu quả Tuy nhiên, đến năm 2018, công ty bắt đầu thua lỗ, dẫn đến lợi nhuận gộp biên âm -1,21%, thấp hơn bình quân ngành 2,85% Sự suy giảm này cho thấy tình hình tài chính của công ty ngày càng xấu đi trong những năm gần đây.
Lợi nhuận ròng biên
L iợ nhu nậ thu nầ sauthuế TNDN
L iợ nhu nậ ròngbiên Doanhthuthu nầ về BH vàCCDV
Li nhun ho t đng biên
Công Ty Cổ Phần Thép Dana Ý Bình quân ngành Đơn vị: triệu đồng
Năm Lợi nhuận thuần sau thuế
BH và CCDV Lợi nhuận ròng biên
Lợi nhuận ròng biên của công ty trong năm 2019 đã giảm mạnh so với các năm trước, tương tự như xu hướng của lợi nhuận gộp biên Cụ thể, vào năm 2015, lợi nhuận ròng biên của công ty đạt 0,48%, cao hơn so với mức trung bình của ngành là -1,02%, cho thấy hiệu quả kinh doanh tốt hơn so với các đối thủ Tuy nhiên, đến năm 2018, công ty đã gặp khó khăn và ghi nhận lỗ, dẫn đến lợi nhuận ròng biên giảm xuống -7,26%.
Công Ty Cổ Phần Thép Dana Ý ghi nhận mức lỗ vốn nặng trong năm 2019, với tỷ lệ lỗ giảm xuống -1679%, thấp hơn bình quân ngành là -1,83% Sự sụt giảm này đã kéo theo bình quân ngành cũng giảm xuống còn -562%.
Thu nhập trên tổng tài sản (ROA)
L iợ nhu nậ thu nầ sauthuế TNDN
Thu nhập trên tổng tài sản (ROA)
ROA của công ty đã giảm mạnh từ năm 2015 đến 2019, cụ thể năm 2015 đạt 0,04%, cao hơn bình quân ngành -1,65%, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản tốt Tuy nhiên, đến năm 2018, công ty bắt đầu lỗ vốn, khiến ROA giảm xuống -7,25%, thấp hơn bình quân ngành -0,97% Năm 2019, tình hình tiếp tục xấu đi với ROA giảm sâu xuống -28,7%, trong khi bình quân ngành cũng giảm còn -11,79%.
Thu nhập trên vốn chủ (ROE)
L iợ nhu nậ thu nầ sauthuế TNDN
Công Ty Cổ Phần Thép Dana Ý Bình quân ngành Đơn vị: triệu đồng
Năm Lợi nhuận thuần sau thuế TNDN Vốn chủ sở hữu ROE
Thu nhập trên vốn chủ (ROE)
ROE của công ty đã giảm mạnh từ năm 2015 đến 2019, cụ thể năm 2015, ROE đạt 2,31%, cao hơn bình quân ngành -5,16%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu tốt và khả năng sinh lợi cao cho cổ đông Tuy nhiên, đến năm 2018, công ty gặp lỗ trong kinh doanh, dẫn đến ROE âm và giảm mạnh.
Công Ty Cổ Phần Thép Dana ÝBình quân ngành
Năm 2019, công ty ghi nhận lỗ vốn nặng, dẫn đến vốn chủ sở hữu âm và chỉ số này tăng lên 434,63%, cao hơn nhiều so với bình quân ngành là 138,19% So với năm trước, mức lỗ này thấp hơn 40,83% so với bình quân ngành, nhưng vẫn cho thấy tình hình tài chính khó khăn của công ty.
Thông số thị trường
Lãi cơ bản trên cổ phiếu lưu hành (EPS)
EPS= L iợ nhu nậ thu nầ sauthuế TNDN−Cổt cứ ưuđãi Số cổ phi uế l uư hànhtrongkỳ
Lãi c b n trên c phiêếu lơ ả ổ ưu hành (EPS)
Thông số EPS của Công ty Cổ phần Thép Dana Ý cao hơn bình quân ngành ở năm
Năm 2015, chỉ số này ở mức thấp, nhưng đã có sự tăng nhẹ vào năm 2016, vẫn dưới mức trung bình của ngành Đến năm 2017, chỉ số này tiếp tục tăng và vượt qua mức trung bình ngành Tuy nhiên, trong hai năm 2018 và 2019, chỉ số này giảm mạnh, rơi vào mức âm và luôn thấp hơn nhiều so với bình quân ngành.
Giá trên thu nhập (P/E)
Giátrị thịtrư ờngc aủ cổ phi uế
P/E Thunh pậ trênm iỗ cổ phi uế
Công Ty Cổ Phần Thép Dana Ý Bình quân ngành Đơn vị: nghìn đồng
Năm Giá trị thị trường của cổ phiếu Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) P/E
Thông số P/E của Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý cao hơn bình quân ngành ở năm
Từ năm 2016 đến 2019, công ty ghi nhận sự giảm sút liên tục về thông số quan trọng, thấp hơn mức bình quân của ngành và thậm chí đạt mức âm trong hai năm 2018 và 2019 Điều này phản ánh tốc độ tăng trưởng chậm và rủi ro cao của công ty Sự thiếu thu hút và đánh giá thấp từ phía nhà đầu tư khiến họ không sẵn lòng chi trả giá cao cho cổ phiếu, mặc dù doanh nghiệp hiện tại vẫn tạo ra thu nhập.
Công Ty Cổ Phần Thép Dana ÝBình quân ngành
PHẦN F: TỔNG KẾT THÔNG SỐ TÀI CHÍNHBẢNG TỔNG HỢP CÁC THÔNG SỐ TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP DANA – Ý VÀ BÌNH QUÂN NGÀNH
Trong giai đoạn 2015 – 2019, khả năng thanh toán hiện thời của công ty giảm nhẹ, cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn kém hơn Thông số khả năng thanh toán nhanh thấp hơn nhiều so với khả năng thanh toán hiện thời, chỉ ra rằng công ty quá phụ thuộc vào tồn kho Hơn nữa, khả năng thanh toán nhanh luôn nhỏ hơn 1, cho thấy công ty gặp khó khăn trong việc hoàn trả nợ ngắn hạn Do đó, ban quản trị cần xem xét cẩn thận các quyết định vay ngắn hạn và duy trì một lượng tài sản ngắn hạn nhất định để đảm bảo khả năng thanh toán nợ, bao gồm cả khoản nợ chưa đến hạn Công ty nên ưu tiên duy trì tiền mặt và các khoản phải thu, vì đây là những tài sản ngắn hạn linh hoạt hơn so với hàng tồn kho.
Kỳ thu tiền bình quân năm 2019 giảm mạnh xuống còn 5,78, cho thấy công ty thu hồi tiền thanh toán nhanh hơn, điều này thường có lợi Tuy nhiên, con số 5,78 quá thấp cho thấy các điều khoản tín dụng quá nghiêm ngặt, có thể do công ty đang gặp khó khăn và cần thu hồi nợ gấp Giải pháp là khi tình hình tài chính ổn định hơn, công ty nên nới lỏng các điều khoản tín dụng để ngăn khách hàng tìm kiếm nhà cung cấp khác với điều kiện thanh toán dễ dàng hơn.
Vòng quay hàng tồn kho năm 2019 giảm mạnh xuống 0,55, cho thấy tốc độ quay vòng hàng hóa trong kho chậm và tồn kho lớn Trong giai đoạn 2015 - 2017, chỉ số ROA và ROE tăng nhẹ, cho thấy công ty đã sử dụng tài sản và tối ưu hóa nguồn lực hiệu quả Tuy nhiên, đến năm 2018 và 2019, các chỉ số này giảm mạnh xuống âm do công ty phải tạm dừng hoạt động sản xuất vì lý do môi trường, ảnh hưởng tiêu cực đến kinh doanh Do đó, công ty cần chú ý đến các quy định về môi trường và quản lý hiệu quả hơn các nguồn lực sẵn có để duy trì hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Vào năm 2019, giá trị tuyệt đối của tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu vượt mức 1, đạt con số cao kỷ lục 16,14, cho thấy tài sản công ty chủ yếu được tài trợ bởi nợ, làm tăng nguy cơ phá sản Bên cạnh đó, lợi nhuận hoạt động biên và lợi nhuận ròng biên có sự biến động mạnh, giảm đáng kể trong năm 2019, điều này chỉ ra rằng rủi ro kinh doanh của công ty rất lớn và doanh nghiệp đang đối mặt với nhiều khó khăn Trước tình hình này, nhà quản trị cần ưu tiên các quyết định nhằm duy trì sự sống sót của doanh nghiệp.
Năm 2019, chỉ số EPS của Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý giảm mạnh do ảnh hưởng từ việc tạm dừng sản xuất, dẫn đến lợi nhuận sau thuế âm so với trước đó Để khắc phục, công ty cần ổn định tình hình tài chính và duy trì hoạt động Đồng thời, công ty có thể tận dụng cơ hội từ Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) để sản xuất và xuất khẩu thép sang thị trường EU, từ đó tăng doanh thu và cải thiện chỉ số EPS.