CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN
KHÁI NIỆM, YÊU CẦU VÀ NỘI DUNG TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN
1.1.1 Khái niệm về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý kinh tế, giúp phản ánh và giám sát toàn diện các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và kiểm soát các khoản thu, chi tài chính, cũng như đảm bảo việc nộp và thanh toán nợ Họ cũng có trách nhiệm kiểm tra việc quản lý và sử dụng tài sản, phát triển các biện pháp ngăn ngừa vi phạm luật kế toán Thêm vào đó, kế toán phân tích thông tin và số liệu để hỗ trợ quản lý điều hành đơn vị, đồng thời cung cấp thông tin kế toán theo quy định của pháp luật.
Việc tổ chức công tác kế toán khoa học và hợp lý tại doanh nghiệp giúp thu nhận và cung cấp thông tin kịp thời về tình hình tài sản, doanh thu, chi phí và kết quả hoạt động kinh doanh Điều này không chỉ giảm bớt khối lượng công việc kế toán trùng lắp và tiết kiệm chi phí, mà còn hỗ trợ kiểm kê và kiểm soát tài sản, nguồn vốn, cũng như đo lường và đánh giá hiệu quả kinh tế Qua đó, nó giúp xác định lợi ích cho nhà nước và các chủ thể trong nền kinh tế thị trường.
Theo giáo trình “Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp”, Trường ĐH kinh tế
Tại TP Hồ Chí Minh, "Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp (DN) là quá trình xác định các công việc và nội dung mà kế toán cần thực hiện hoặc tư vấn cho các phòng ban khác, nhằm xây dựng một hệ thống kế toán đáp ứng yêu cầu của DN." (Tr 11, giáo trình Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp, Trường ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh, Khoa Kế toán - Kiểm toán).
Theo giáo trình kế toán tài chính của Học viện Tài chính, tổ chức và vận dụng các phương pháp kế toán là yếu tố quan trọng để liên kết các thành phần và công việc kế toán, từ đó đảm bảo thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ kế toán trong doanh nghiệp.
TCCTKT trong doanh nghiệp (DN) là quá trình thu thập, hệ thống hóa và cung cấp thông tin về hoạt động của DN Để thực hiện hiệu quả, TCCTKT cần chú trọng vào hai khía cạnh chính: tổ chức các phương pháp và nguyên tắc kế toán, cùng với việc áp dụng các phương pháp và công cụ tính toán phù hợp để đạt được mục tiêu kế toán Đồng thời, việc thiết lập bộ máy kế toán cũng rất quan trọng, nhằm liên kết và hỗ trợ các nhân viên kế toán thực hiện tốt nhiệm vụ của mình trong DN.
Các quan điểm về TCCTKT, dù có cách tiếp cận và diễn đạt khác nhau, đều hướng đến mục tiêu tổ chức công việc kế toán một cách khoa học Điều này nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả chức năng thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế tài chính một cách kịp thời, đầy đủ và trung thực Những thông tin này phục vụ cho việc điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh ở cả cấp độ vĩ mô của nhà nước và cấp độ vi mô của các doanh nghiệp.
Tác giả đồng tình với quan điểm của Học viện Tài chính rằng "Tổ chức công tác kế toán (TCCTKT) là việc áp dụng các phương pháp kế toán để liên kết các yếu tố cấu thành và công việc kế toán, nhằm thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ kế toán trong doanh nghiệp."
1.1.2 Yêu cầu của tổ chức công tác kế toán Để TCCTKT trong DN hợp lý, khoa học và đáp ứng yêu cầu cung cấp thông tin phục vụ công tác quản lý tốt nhất cần thực hiện các yêu cầu sau đây:
TCCTKT trong các doanh nghiệp phải tuân thủ Luật kế toán cùng các văn bản hướng dẫn thi hành Luật kế toán, chuẩn mực và chế độ kế toán doanh nghiệp Đồng thời, cần tuân theo các quy định pháp lý liên quan như chính sách tài chính và thuế.
Cơ sở pháp lý cho công tác kế toán và quản lý tài chính trong doanh nghiệp được xác định bởi Luật kế toán, các chuẩn mực kế toán và các chính sách, chế độ kế toán nhà nước đã được ban hành Tất cả các đối tượng thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật kế toán đều phải tuân thủ đầy đủ các quy định của văn bản pháp lý này, đây là nền tảng quan trọng nhất cho hoạt động kế toán.
TCCTKT trong doanh nghiệp cần phải tương thích với đặc điểm tổ chức hoạt động kinh doanh, cách thức quản lý và trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên Để đạt được hiệu quả cao, TCCTKT phải dựa trên đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh và cấu trúc quản lý cụ thể của từng doanh nghiệp, cũng như các yêu cầu quản lý khác nhau.
TCCTKT trong doanh nghiệp cần đảm bảo hiệu quả bằng cách cung cấp kịp thời, trung thực và đầy đủ thông tin về hoạt động kinh doanh phục vụ quản lý chung Các bộ phận quản lý trong doanh nghiệp liên kết chặt chẽ với nhau để thực hiện nhiệm vụ quản lý, nhưng mỗi bộ phận cũng có chức năng và nhiệm vụ riêng, cần cung cấp thông tin phù hợp Do đó, TCCTKT cần chú ý đến mối quan hệ giữa các bộ phận để đảm bảo đồng bộ trong việc thu nhận, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin phục vụ cho quản lý chung.
Để đảm bảo tính tiết kiệm, nâng cao hiệu quả và tính khả thi trong doanh nghiệp, việc áp dụng Tổ chức công tác kế toán (TCCTKT) là rất quan trọng TCCTKT không chỉ giúp tổ chức công việc và nhân sự một cách khoa học, hợp lý mà còn mang lại hiệu quả thiết thực cho doanh nghiệp.
1.1.3 Nội dung tổ chức công tác kế toán Để làm sáng tỏ nội dung TCCTKT trong DN, có 2 cách tiếp cập Cách thứ nhất tiếp cận theo thành phần cấu thành nên TCCTKT Cách thứ hai tiếp cận theo luồng thông tin kế toán của từng phần hành, điểm đầu - điểm cuối, các bộ phận là
- Tổ chức vận dụng hình thức kế toán
- Tổ chức lập báo cáo kế toán
- Tổ chức kiểm tra kế toán
- Tổ chức phân tích BCTC. a Tổ chức bộ máy kế toán.
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 18 1 Đặc điểm về tổ chức và hoạt động kinh doanh của ngân hàng thuong mại
Theo Luật Tổ chức tín dụng 2010, ngân hàng được định nghĩa là tổ chức tín dụng có khả năng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng theo quy định Tùy thuộc vào tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành các loại hình như ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã.
Theo Luật Tổ chức tín dụng 2010, hoạt động ngân hàng được định nghĩa là việc kinh doanh và cung ứng thường xuyên các nghiệp vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
NHTM, với vai trò là trung gian tài chính và cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, có thể được định nghĩa từ nhiều khía cạnh khác nhau Sự phát triển của hệ thống NHTM toàn cầu đi kèm với quy định pháp luật của từng quốc gia, có thể mở rộng hoặc hạn chế hoạt động của NHTM trong một số lĩnh vực nhất định Do đó, tổ chức và hoạt động của NHTM có những đặc điểm riêng biệt.
- về cấu trúc tài chính và tài sản: NHTM là DN có quy mô lớn và cấu trúc tài sản đặc biệt
Ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp có quy mô lớn với vốn chủ sở hữu và tổng tài sản lên tới hàng nghìn tỷ đồng tại Việt Nam Mạng lưới chi nhánh của NHTM thường rất lớn và phân tán rộng về địa lý Dù vốn chủ sở hữu lớn, nguồn vốn chủ yếu của NHTM là nợ huy động từ bên ngoài Tài sản của NHTM chủ yếu là tài sản tài chính, thường chỉ là giấy tờ hoặc dữ liệu điện tử lưu trữ trong thiết bị Ngoài ra, NHTM còn có xu hướng phát triển liên tục các sản phẩm và công cụ tài chính mới.
- Hoạt động của NHTM luôn chứa đựng nhiều rủi ro và chịu sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ của hệ thống luật pháp
Trong lĩnh vực tài chính, doanh nghiệp có hệ số nợ cao thường đối mặt với rủi ro hoạt động lớn Nguồn vốn nợ chủ yếu của ngân hàng thương mại (NHTM) đến từ tiền gửi, có thể bị rút ra trước hạn với khối lượng không xác định Sản phẩm và dịch vụ của NHTM không được bảo vệ độc quyền và có tính phức tạp cao Thêm vào đó, NHTM tham gia vào nhiều cam kết mà chưa chuyển giao vốn thực sự, dẫn đến hoạt động ngoại bảng phong phú, khác biệt so với các loại hình doanh nghiệp khác Do đó, hoạt động của NHTM tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn so với các ngành khác, với các rủi ro đa dạng như rủi ro tín dụng, thanh khoản, lãi suất, ngoại hối, vốn khả dụng và rủi ro đạo đức, có thể tích lũy nhanh và dễ lây lan.
Là DN có quy mô lớn, mạng lưới rộng khắp, hoạt động chịu nhiều rủi ro, ảnh
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế xã hội và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật Những quy định này bao gồm các điều kiện kinh doanh, tiêu chuẩn lãnh đạo, yêu cầu về dự trữ bắt buộc, bảo hiểm tiền gửi, đảm bảo an toàn trong hoạt động, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro, cũng như quy định về việc sử dụng vốn tự có cho đầu tư vào tài sản cố định.
- Tính liên kết và ổn định của hệ thống NHTM
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) có tính phụ thuộc lẫn nhau cao, khiến rủi ro trong hoạt động của nó lan tỏa nhanh chóng Chỉ cần một NHTM nhỏ gặp khó khăn về thanh khoản có thể đe dọa toàn bộ hệ thống NHTM rất nhạy cảm với biến động kinh tế, kỹ thuật, chính trị và xã hội, và những biến động này thường tác động tức thì đến thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ thống NHTM Do đó, việc hiểu rõ cơ chế hoạt động và mối quan hệ giữa các phần tử trong hệ thống tài chính là yếu tố quyết định cho sự thành công của quản lý vĩ mô nền kinh tế.
1.2.2 Đặc điểm tổ chức công tác kế toán tại ngân hàng thương mại
Ngành ngân hàng thương mại (NHTM) có những đặc điểm riêng trong hoạt động kế toán, xuất phát từ tính chất kinh doanh đặc thù của nó Đối tượng kế toán của NHTM không chỉ bao gồm các tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu mà còn phải phản ánh chính xác các giao dịch tài chính phức tạp, như cho vay, huy động vốn và quản lý rủi ro Những đặc thù này yêu cầu hệ thống kế toán phải linh hoạt và chính xác để đáp ứng nhu cầu quản lý và báo cáo tài chính trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
Nguồn vốn và tài sản trong ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh hoạt động sử dụng vốn và nguồn vốn, đồng thời thể hiện nghiệp vụ tài sản có và tài sản nợ Đối tượng kế toán NHTM vận động theo sự dịch chuyển về sở hữu và quyền sử dụng giữa các chủ thể phức tạp trong nền kinh tế, điều này tạo ra sự phong phú và đa dạng cho đối tượng kế toán Tuy nhiên, việc phân tổ đối tượng kế toán NHTM gặp khó khăn do sử dụng nhiều tiêu chí và lồng ghép nhiều tầng nấc Tổ chức bộ máy kế toán trong ngân hàng thương mại cần được xây dựng hợp lý để quản lý và phản ánh chính xác các hoạt động tài chính.
Bộ máy kế toán của ngân hàng thương mại hiện nay đang có xu hướng tổ chức theo mô hình tập trung hoặc kết hợp giữa tập trung và phân tán, do đặc điểm phạm vi hoạt động rộng và số lượng các mảng nghiệp vụ đa dạng.
• Mô hình kế toán tập trung:
- Tập trung hóa tài khoản;
- Xử lý thông tin tập trung tại hội sở chính.
• Mô hình kế toán tập trung kết hợp phân tán:
- Nền tảng công nghệ tập trung;
- Xử lý thông tin tại ngay đơn vị;
- Chia tách kết quả lao động của từng đơn vị.
Các mảng nghiệp vụ trong ngân hàng thương mại (NHTM) có mối liên hệ chặt chẽ và cần sự phối hợp của nhiều bộ phận Do đó, việc phân chia nhân sự làm kế toán theo hướng chuyên môn hóa là cần thiết, tuy nhiên, nhân viên vẫn cần có cái nhìn tổng quát về toàn bộ hoạt động của NHTM Điều này giúp đáp ứng yêu cầu cao về thông tin và báo cáo kế toán trong ngân hàng, đảm bảo sự hiệu quả trong việc phối hợp giữa các bộ phận.
Do yêu cầu quản lý hoạt động NHTM rất khắt khe, dẫn đến những thông tin kế toán của NHTM có đặc điểm sau:
Ngân hàng thương mại (NHTM) có tính tổng hợp cao với số lượng nghiệp vụ lớn và mạng lưới rộng khắp, giúp cung cấp thông tin bao quát về hoạt động của ngân hàng cũng như tình hình kinh tế, tài chính của nền kinh tế Thông qua các quan hệ tiền tệ, tín dụng và thanh toán giữa NHTM, tổ chức kinh tế và cá nhân, thông tin kế toán ngân hàng trở thành những chỉ tiêu quan trọng cho việc chỉ đạo, điều hành hoạt động ngân hàng và quản lý nền kinh tế hiệu quả.
- Tính kịp thời và chính xác cao độ: Đối tượng kế toán NHTM liên quan mật
Tl cậy, báo cáo lập trong thời gian ngắn (theo ngày, theo tuần).
Thống nhất cao độ trong kế toán là yếu tố quan trọng, vì phạm vi hoạt động rộng và các thông tin kế toán liên kết chặt chẽ bổ sung cho nhau Do đó, việc tuân theo tiêu chuẩn chung thống nhất cho mỗi hệ thống là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và đồng bộ trong việc quản lý thông tin.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.3.1 Các nhân tố từ bản thân ngân hàng
Quy mô của ngân hàng thương mại (NHTM) ảnh hưởng lớn đến khả năng kiểm soát thông tin, với mạng lưới và số lượng nhân viên lớn khiến việc kiểm tra thông tin kế toán trở nên khó khăn trong thời gian ngắn Chất lượng và độ chi tiết của cuộc kiểm tra phụ thuộc vào chỉ đạo từ người có thẩm quyền và đầu mối kiểm soát Khi NHTM áp dụng mô hình kế toán phân tán với quyền lực phân hóa mạnh, các chi nhánh tự kiểm soát thông tin kế toán của mình, dẫn đến việc tiêu chí đánh giá thông tin kế toán có thể khác nhau giữa các chi nhánh.
Hội sở chính cũng nắm bắt được đầy đủ và đồng nhất thông tin kế toán của các CN.
Hội sở chính cần tập hợp thông tin kế toán qua nhiều cấp duyệt, do đó, các tiêu chuẩn đánh giá thông tin kế toán cần được thống nhất toàn hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) trước khi được gửi về trung tâm, dẫn đến một độ trễ nhất định Các NHTM quy mô lớn thường áp dụng bộ máy kế toán tập trung với trung tâm là Hội sở chính.
Hội sở chính, quan điểm của Hội sở chính bao trùm toàn hệ thống để nâng cao
Mô hình quản lý phụ thuộc vào quan điểm của Ban lãnh đạo, xác định phân cấp, quyền hạn và nhiệm vụ của từng cán bộ Mô hình này ảnh hưởng đến cách tổ chức công việc cho nhân viên kế toán, bao gồm việc quyết định người tiếp nhận, ghi chép và hạch toán ban đầu, cũng như người phê duyệt và kiểm tra Đặc biệt, thông tin kế toán cần được truyền tải đến các bộ phận khác một cách chính xác và đầy đủ Do đó, trong các mô hình quản lý có nhiều bộ phận và chuyên môn hóa cao, yêu cầu về chi tiết trong thông tin kế toán càng trở nên quan trọng để đảm bảo rằng thông tin đến đúng yêu cầu của nơi nhận.
Trình độ kiến thức và kỹ năng của nhân viên kế toán có ảnh hưởng lớn đến chất lượng thông tin kế toán (TCCTKT), tác động đến việc thu nhận và xử lý thông tin cho nhà quản trị Nếu đội ngũ kế toán không chuyên nghiệp và thiếu hiểu biết về hoạt động ngân hàng thương mại, sẽ dẫn đến việc thu thập thông tin không đầy đủ và thiếu chính xác Hơn nữa, trình độ hạn chế của nhân viên kế toán cũng làm tăng số lượng nhân viên cần thiết trong phòng kế toán, gây tốn kém cho công tác kiểm tra và làm giảm tính sâu sắc trong việc lập và phân tích báo cáo tài chính (BCTC).
Nhu cầu thông tin kế toán trong ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng, vì nó phải đáp ứng yêu cầu của các nhà quản trị Thông tin kế toán của NHTM không khác gì so với doanh nghiệp thông thường, bao gồm thông tin kế toán tài chính và thông tin kế toán quản trị Thông tin kế toán tài chính cần tuân thủ chế độ kế toán và các chuẩn mực kế toán hiện hành, trong khi thông tin kế toán quản trị được cung cấp dựa trên nhu cầu sử dụng nội bộ của tổ chức.
24 ứng dụng công nghệ thông tin trong ngân hàng thương mại giúp đơn giản hóa và tự động hóa quy trình, thủ tục Nhờ vào công nghệ cao, bộ máy kế toán được thu hẹp, công việc kiểm tra kế toán trở nên hiệu quả hơn với thông tin được truyền tải qua phần mềm, dẫn đến việc tổng hợp số liệu nhanh chóng và chính xác Việc lập và phân tích báo cáo tài chính cũng trở nên nhanh gọn và sâu sắc nhờ sự hỗ trợ của phần mềm.
Việt Nam đang tích cực hội nhập vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của khoa học, công nghệ và thông tin, việc cung cấp thông tin kế toán cần phải nhanh chóng, kịp thời, chính xác và đáng tin cậy để hỗ trợ cho quản lý và quyết định Do đó, chất lượng thông tin kế toán là vấn đề cực kỳ quan trọng đối với các ngân hàng thương mại.
1.3.2 Các nhân tố từ bên ngoài
Môi trường pháp lý là cơ sở quan trọng để nhân viên thực hiện công việc kế toán, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật như Luật Kế toán, Luật tổ chức tín dụng, và các văn bản hướng dẫn liên quan Tất cả ngân hàng thương mại, bất kể quy mô hay loại hình, đều tuân theo quy trình kế toán cơ bản giống nhau Các quy định này bao gồm quyền hạn của kế toán viên, thiết kế chứng từ hợp pháp, và lập báo cáo tài chính đúng mẫu và thời hạn Với sự phát triển của công nghiệp 4.0, phương thức kế toán đã thay đổi đáng kể nhờ vào việc áp dụng chứng từ điện tử và phần mềm xử lý dữ liệu, giúp kế toán viên tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời tập trung vào việc trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
TCCTKT chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ giá cả thị trường, lãi suất, thuế và sự ổn định của nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và khả năng tìm kiếm lợi nhuận của ngân hàng thương mại Biến động lãi suất tác động đến chi phí tài chính và sự hấp dẫn của các hình thức tài trợ, trong khi thay đổi thuế có thể ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh và quyết định đầu tư Do đó, các chuyên gia cần xem xét lại các văn bản quy phạm pháp luật và các cơ chế kinh tế để đảm bảo chúng đáp ứng nhu cầu thông tin chính xác và hữu ích cho người dùng, đồng thời điều chỉnh TCCTKT cho phù hợp với thực tiễn.
Nhóm nhân tố pháp lý, môi trường kinh doanh, tổ chức bộ máy nhân sự kế toán và nhu cầu thông tin kế toán là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến TCCTKT tại các NHTM trong bối cảnh Việt Nam hội nhập kinh tế khu vực và thế giới Việc xác định các nhân tố này là cần thiết để tổ chức hiệu quả quá trình quản lý kinh tế và cung cấp thông tin kế toán trong quá trình hội nhập quốc tế.
Nghiên cứu tài chính kế toán trong ngân hàng thương mại là cần thiết để hệ thống hóa và làm rõ lý luận về vấn đề này Chương 1 tập trung vào mô hình kết hợp giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị, nhằm đảm bảo cung cấp thông tin kịp thời và tin cậy cho công tác quản lý Các nghiên cứu đã đạt được những kết quả quan trọng liên quan đến nội dung và yêu cầu của tài chính kế toán trong ngân hàng.
Hệ thống hóa và phân tích các vấn đề lý luận cơ bản về tài chính kế toán trong ngân hàng thương mại bao gồm việc tổ chức bộ máy kế toán, thu nhận thông tin qua hệ thống chứng từ và ghi chép ban đầu, cũng như hệ thống hóa thông tin qua tài khoản kế toán và sổ sách Bên cạnh đó, cần tổ chức cung cấp thông tin qua hệ thống báo cáo kế toán, thực hiện kiểm tra kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán và lập dự toán các chỉ tiêu quản trị.
Các vấn đề lý luận được phân tích sẽ là nền tảng để đánh giá thực trạng tài chính kế toán trong ngân hàng thương mại Dựa vào đó, chúng ta có thể xác định các nội dung và giải pháp nhằm hoàn thiện tài chính kế toán tại Oceanbank.
THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI DƯƠNG
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI DƯƠNG
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đại Dương, hay còn gọi là Oceanbank, có nguồn gốc từ Ngân hàng TMCP Nông thôn Hải Hưng, được thành lập vào năm 1993 theo Quyết định số 257QĐ/nh5 và giấy phép số 0048/QĐ-NH của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Năm 2007, Oceanbank chính thức chuyển đổi sang mô hình ngân hàng thương mại cổ phần đô thị theo Quyết định số 104/QĐ-NHNN.
Oceanbank chuyên cung cấp dịch vụ ngân hàng đa dạng, bao gồm nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức, cấp tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn dựa trên khả năng tài chính của khách hàng Ngân hàng cũng thực hiện các dịch vụ thanh toán, giao dịch ngoại tệ và các dịch vụ giá trị gia tăng khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
OceanBank, bắt đầu từ một ngân hàng nông thôn với vốn điều lệ 300 triệu đồng vào năm 1993, đã chuyển đổi thành Ngân hàng TMCP đô thị vào năm 2007 với vốn điều lệ 1000 tỷ đồng Đến cuối năm 2008, tập đoàn dầu khí quốc gia Việt Nam trở thành cổ đông chiến lược của ngân hàng Vốn điều lệ của OceanBank đã tăng lên 2000 tỷ đồng vào năm 2009 và đạt 4000 tỷ đồng vào năm 2012 Cuối năm 2013, ngân hàng được chấp thuận tăng vốn điều lệ lên 5350 tỷ đồng Năm 2015, NHNN công bố quyết định chuyển đổi mô hình hoạt động của OceanBank thành NHTM TNHH Một thành viên, và vào năm 2016, ngân hàng đã xây dựng đề án tái cơ cấu, kiện toàn bộ máy và nâng cấp các phòng giao dịch.
Năm 2018, Oceanbank đã bước vào giai đoạn quan trọng trong việc tái cơ cấu với sự hợp tác từ đối tác nước ngoài Sau 26 năm phát triển, ngân hàng này đã mở rộng mạng lưới với 21 chi nhánh và hơn 100 điểm giao dịch trên toàn quốc, cùng với đội ngũ nhân viên lên tới hơn 2000 người Hiện tại, Oceanbank hiện diện tại các khu vực trọng điểm như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Quảng Ninh, Hải Dương, Nghệ An, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Vũng Tàu và Cà Mau.
Tầm nhìn và sứ mệnh
Oceanbank hướng tới việc trở thành ngân hàng thương mại được khách hàng tin tưởng thông qua dịch vụ tốt, sản phẩm đa dạng và quy trình thuận tiện Ngân hàng cũng mong muốn tạo sự khác biệt bằng cách cung cấp các giải pháp tài chính đơn giản, sáng tạo phù hợp với nhiều nhóm khách hàng Bên cạnh đó, Oceanbank cam kết là nơi làm việc lý tưởng cho nhân viên, nơi họ được phát triển, thăng tiến và hưởng đãi ngộ xứng đáng, từ đó phát huy tối đa khả năng của mình.
Phần mềm lõi nghiệp vụ Core-banking Flexcuble, hợp tác với Tập đoàn Oracle, đã giúp Oceanbank cung cấp dịch vụ ngân hàng hoàn chỉnh và mở rộng quy mô hoạt động Kể từ khi đi vào hoạt động năm 2010, phần mềm này đã giúp Oceanbank trở thành ngân hàng thương mại có công nghệ cao nhất trong thời gian ngắn, đồng thời nâng cấp hệ thống cáp quang tốc độ cao kết nối toàn bộ hệ thống.
Oceanbank đang mở rộng và phát triển mạnh mẽ các dịch vụ qua nhiều kênh bán hàng, bao gồm chuyển tiền trong nước và quốc tế, hợp tác với các tổ chức để chi trả kiều hối, cũng như cung cấp các giải pháp thanh toán không dùng tiền mặt Ngân hàng cũng chú trọng đến các kênh như ATM, POS, internet banking và mobile banking, mang đến nhiều tiện ích vượt trội nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Mặc dù 29 hoạt động uy tín trên thị trường bị ảnh hưởng do những hậu quả trước đó, Oceanbank vẫn đạt được kết quả khả quan với các chỉ tiêu tài chính ngày càng được đánh giá tích cực.
Từ năm 2015 đến 2018, Oceanbank đã giảm gần 20% chi phí dự phòng rủi ro cho vay khách hàng, cho thấy sự nỗ lực lớn trong việc cải thiện hoạt động tài chính Mặc dù tổng huy động khách hàng tăng hơn 10% trong cùng kỳ, tổng dư nợ cho vay gần như không đổi, với tỷ lệ 1:1,5, cho thấy uy tín của Oceanbank đã được phục hồi phần nào Tuy nhiên, hoạt động tín dụng vẫn bị kiểm soát chặt chẽ và có nhiều ràng buộc, phản ánh quan điểm phòng chống rủi ro cao hơn của ngân hàng Điều này cho phép Oceanbank duy trì điều kiện cho vay nghiêm ngặt, đồng thời tận dụng các tín hiệu tích cực từ nền kinh tế.
Trong giai đoạn 2017-2018, Oceanbank có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ hơn Tuy nhiên, theo khảo sát từ cán bộ ngân hàng, Oceanbank nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao ý thức phòng chống rủi ro trong đội ngũ nhân viên, hướng đến mục tiêu tăng trưởng bền vững, chậm nhưng chắc chắn và an toàn.
Bảng 2.1: Một số chỉ tiêu trên BCTC của Oceanbank
(Nguồn: BCTC Oceanbank các năm 2015, 2016, 2017, 2018 - Khôi TCKT)
Oceanbank cam kết huy động vốn thông qua danh mục sản phẩm đơn giản và hiệu quả, với phương châm "tốt nhất là đơn giản nhất" Mọi ý tưởng về sản phẩm dịch vụ đều được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng.
Bé là triệu phú, Bé là tỉ phú giúp cha mẹ hoạch định tương lai cho con ngay từ hôm nay Sản phẩm tiết kiệm gửi góp mua nhà Tích lũy an cư lần đầu tiên xuất hiện ở Việt Nam, cho phép khách hàng “mua nhà tiền tỉ chỉ từ 1 triệu đồng gửi góp hàng tháng” Hoạt động huy động vốn của Oceanbank tăng trưởng ổn định, bình quân khoảng 10% mỗi năm.
Oceanbank đã ra mắt các sản phẩm tín dụng bán lẻ mới như Cho vay thấu chi siêu tốc Lady Money, giúp viên chức được phê duyệt nhanh chóng với quy trình kiểm tra hồ sơ trực tuyến chỉ trong bốn giờ Ngân hàng cũng cung cấp gói hỗ trợ lãi suất siêu thấp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng chương trình lãi suất chỉ 5,91% cho khách hàng vay mua nhà, xe hoặc vay tiêu dùng Đặc biệt, Oceanbank chú trọng quản lý rủi ro trong kỷ nguyên 4.0, liên tục đánh giá lại các khoản tín dụng và đầu tư công nghệ để bảo mật hệ thống.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức Ngân hàng thương mại TNHH một thành viên Đại Dương
Cơ cấu tổ chức của Oceanbank có thể được phân theo phân cấp đơn vị quản lý hoặc theo phân công nhiệm vụ cụ thể như sau
Cơ cấu tổ chức của Oceanbank được phân cấp rõ ràng, với Hội đồng thành viên đứng đầu Trụ sở chính đóng vai trò là cơ quan chỉ đạo các đơn vị khác, bao gồm các chi nhánh (CN) và phòng giao dịch (PGD) cấp 1 có quyền hạn ngang nhau PGD cấp 2 là đơn vị trực thuộc CN, thực hiện hạch toán và báo cáo về CN.
Oceanbank hiện có 21 chi nhánh và 48 phòng giao dịch cấp 1, bao gồm các phòng kế toán, giao dịch khách hàng (GDKH), và quan hệ khách hàng (QHKH) Các phòng ban khác trong ngân hàng bao gồm phòng kho quỹ, phòng hành chính tổng hợp, các quỹ tiết kiệm và các phòng giao dịch cấp 2.
Vòng bảo vệ thứ nhất Vòng bảo vệ thứ hai
Phòng pháp chế Khi thực hiện các chức năng khác ngoài chức năng QLRR của Phòng
Khi thực hiện chức năng QLRR pháp lý và giám sát tuân thủ
Phòng Hỗ trợ Khi thực hiện chức năng
QLRR thanh khoản, QLRR lãi suất trên sổ ngân hàng và giám sát tuân thủ
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức Oceanbank theo phân cấp đơn vị quản lý
Ghi chú: -► : Thể hiện sự quản lý; : Thể hiện trách nhiệm báo cáo a Các đơn vị tham gia trong mô hình 03 vòng bảo vệ
- Vòng bảo vệ thứ 3 bao gồm: Kiểm toán nội bộ
- Vòng bảo vệ thứ 2 bao gồm:
• Toàn bộ các phòng thuộc khối QLRR (phòng QLRRTD, Phòng QLRRTT, Phòng QLRRVH, Phòng TT&PHRR)