CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG DOANH NGHIỆP
1.1.1 Quan điểm về tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp
Kế toán là công cụ quản lý kinh tế thiết yếu, gắn liền với hoạt động quản lý và phát triển xã hội Sự phát triển của các phương pháp kế toán nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý ngày càng cao là điều cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế Để phù hợp với xu thế toàn cầu, Việt Nam cần hòa nhập với hệ thống kế toán quốc tế, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc kế toán đã được công nhận, phù hợp với các chuẩn mực kế toán quốc gia và quốc tế.
Tổ chức công tác kế toán là quá trình thiết lập và thực hiện các chuẩn mực kế toán nhằm phản ánh chính xác tình hình tài chính và kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của tổ chức Nó bao gồm việc thực hiện chế độ kiểm tra kế toán, bảo quản và lưu trữ tài liệu kế toán, cũng như cung cấp thông tin cần thiết từ các tài liệu kế toán và thực hiện các nhiệm vụ khác liên quan đến kế toán.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về tổ chức công tác kế toán. Song, có thể khái quát theo các quan điểm sau đây:
Tổ chức công tác kế toán bao gồm các yếu tố cấu thành quan trọng như chứng từ kế toán, đối ứng tài khoản, tính giá, và tổng hợp - cân đối kế toán, tạo nên bản chất của hạch toán kế toán.
Tổ chức công tác kế toán cần chú trọng hai khía cạnh chính: triển khai các phương pháp và nguyên tắc kế toán, đồng thời thiết lập bộ máy kế toán hiệu quả để kết nối và hỗ trợ đội ngũ kế toán viên trong việc thực hiện nhiệm vụ kế toán một cách tốt nhất.
Tổ chức công tác kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng các phương pháp kế toán để phân loại, ghi chép và tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế tài chính Điều này phải tuân thủ theo Luật Kế toán, Luật Ngân sách Nhà nước và các chính sách hiện hành, đồng thời phù hợp với đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của từng đơn vị.
Các quan điểm đã đề cập đến tổ chức công tác kế toán từ tổng quan đến chi tiết Tuy nhiên, vẫn chưa làm rõ cách tổ chức bộ máy thực hiện công việc kế toán, dẫn đến khó khăn trong quá trình áp dụng thực tế.
Tổ chức công tác kế toán trong các đơn vị kế toán là việc sắp xếp nhân sự kế toán theo các phần hành cụ thể, áp dụng các phương pháp kế toán phù hợp để thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế tài chính Điều này cần được thực hiện dựa trên đặc điểm riêng của từng đơn vị nhằm đáp ứng hiệu quả yêu cầu thông tin phục vụ công tác quản lý.
1.1.2 Vai trò của tổ chức công tác kế toán trong quản lý doanh nghiệp
Trong quản lý kinh tế, việc sử dụng đa dạng công cụ là cần thiết, nhưng kế toán được xem là công cụ hiệu quả nhất Kế toán không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn thực tiễn, vì nó phản ánh toàn bộ tình hình tài sản, sự vận động của tài sản, cũng như tình hình chi phí, doanh thu và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị.
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, được thể hiện qua thực tiễn và nhiều nghiên cứu Nó không chỉ là công cụ điều hành và quản lý các hoạt động mà còn giúp tính toán kinh tế và kiểm tra việc bảo vệ, sử dụng tài sản, vật tư và tiền vốn Điều này đảm bảo quyền lợi của chủ doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh và tạo ra sự chủ động về tài chính.
Công tác kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin kinh tế cho nhiều đối tượng khác nhau Mục tiêu chính của kế toán là cung cấp thông tin hữu ích để hỗ trợ quyết định tài chính và đánh giá hiệu quả kinh doanh của tổ chức Thông tin kế toán không chỉ phục vụ cho doanh nghiệp mà còn hữu ích cho các bên ngoài như nhà đầu tư, người bán, khách hàng và các cơ quan nhà nước.
Trong bối cảnh hội nhập kế toán quốc tế, Việt Nam đã đưa ra khái niệm Kế toán Tài chính và Kế toán Quản trị nhằm thống nhất trong tư duy và chỉ đạo thực tiễn Do đó, việc nghiên cứu vai trò của tổ chức công tác kế toán cần được thực hiện từ hai góc độ: vai trò của Kế toán Tài chính và Kế toán Quản trị trong quản trị đơn vị.
Kế toán Tài chính là công cụ quản lý giúp tổng hợp thông tin về tình hình tài chính của đơn vị một cách tổng quát và chính xác Quy trình Kế toán Tài chính được tổ chức theo chế độ kế toán, đảm bảo tính trung thực và đầy đủ Theo Luật Kế toán Việt Nam, Kế toán Tài chính bao gồm việc thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính qua các Báo cáo tài chính cho các đối tượng có nhu cầu sử dụng thông tin từ đơn vị kế toán.
Kế toán Quản trị là một lĩnh vực khoa học chuyên thu thập, xử lý và cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động sản xuất kinh doanh của tổ chức Mục tiêu chính của kế toán quản trị là hỗ trợ nhà quản trị trong việc lập dự toán, điều hành và tổ chức thực hiện các kế hoạch tài chính hiệu quả.
Do đó, Kế toán Quản trị là một bộ phận của kế toán nói chung và không thiếu được trong quản lý.
Luật Kế toán Việt Nam xác định rằng Kế toán Quản trị bao gồm việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý và hỗ trợ quyết định kinh tế, tài chính trong nội bộ của đơn vị kế toán.
1.1.3 Nhiệm vụ của tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
Nhiệm vụ của kế toán đã được quy định tại Luật kế toán Việt Nam:
- Thu nhập, xử lý thông tin, số liệu kế toán theo đối tượng và nội dung công việc kế toán, theo chuẩn mực và chế độ kế toán.
Kiểm tra và giám sát các khoản thu chi tài chính là rất cần thiết để đảm bảo nghĩa vụ thu nộp và thanh toán nợ được thực hiện đúng quy định Đồng thời, việc kiểm tra quản lý và sử dụng tài sản, cũng như nguồn hình thành tài sản, giúp phát hiện và ngăn ngừa các hành vi vi phạm pháp luật về kế toán.
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Tổng quan về Ngân hàng thương mại
Lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng gắn liền với sự phát triển của nền sản xuất hàng hóa Sự phát triển kinh tế tạo điều kiện cho ngân hàng phát triển, và ngược lại, sự tiến bộ của hệ thống ngân hàng lại thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là một trong những tổ chức tài chính chủ chốt Có nhiều loại ngân hàng tùy thuộc vào sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tài chính, trong đó ngân hàng thương mại (NHTM) thường chiếm ưu thế về quy mô tài sản, thị phần và số lượng NHTM hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, với các hoạt động chính bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp dịch vụ ngân hàng cho nền kinh tế quốc dân.
Hoạt động cơ bản của NHTM bao gồm:
- Hoạt động huy động vốn: Đây là hoạt động cơ sở và là nền tảng để
Ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện nhiều hoạt động, trong đó việc huy động vốn là rất quan trọng Hình thức huy động vốn chủ yếu của NHTM là nhận tiền gửi từ các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân và hộ gia đình Đặc biệt, nguồn vốn từ tiền gửi tiết kiệm chiếm tỷ lệ lớn, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính cho hoạt động của ngân hàng.
Hoạt động sử dụng vốn chủ yếu của ngân hàng là cho vay khách hàng, mang lại thu nhập lớn nhất Để nâng cao hiệu quả, các ngân hàng thương mại có thể đầu tư vào các tài sản có khả năng sinh lời và thanh khoản cao, đặc biệt là chứng khoán Chính Phủ.
Hoạt động cung cấp dịch vụ ngân hàng bao gồm nhiều dịch vụ quan trọng như thanh toán không dùng tiền mặt, bảo lãnh, quản lý tài sản, tư vấn, bảo hiểm, và chứng khoán Những dịch vụ này không chỉ giúp ngân hàng đa dạng hóa hoạt động mà còn tăng nguồn thu nhập và huy động vốn hiệu quả hơn để cho vay.
1.2.2 Đặc điểm hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại a) Đặc điểm hoạt động kinh doanh và cơ chế quản lý của Ngân hàng thương mại
NHTM là một phần thiết yếu trong hệ thống tài chính của mỗi quốc gia, với hoạt động đa dạng và phạm vi rộng lớn Trong khi các tổ chức tài chính khác thường tập trung vào một số lĩnh vực hẹp, NHTM lại có vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh kinh tế Các đặc điểm chính của hoạt động kinh doanh của ngân hàng bao gồm sự phong phú và tính linh hoạt trong các dịch vụ tài chính mà họ cung cấp.
Ngân hàng hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, một lĩnh vực có tính xã hội hóa và nhạy cảm cao Sự biến động nhỏ trong các yếu tố kinh tế và xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Ngân hàng chủ yếu hoạt động dựa vào vốn huy động từ bên ngoài, với khoảng 90% vốn kinh doanh đến từ nguồn vốn này Tuy nhiên, ngân hàng chỉ được phép sử dụng nguồn vốn này dưới các điều kiện ràng buộc nhất định mà không có quyền sở hữu.
Mặc dù ngân hàng thương mại không tham gia trực tiếp vào sản xuất và lưu thông hàng hóa như các doanh nghiệp khác, nhưng hoạt động của họ có ảnh hưởng sâu rộng đến tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế quốc dân và phần lớn dân cư.
Hoạt động của ngân hàng có tính hệ thống, với mối quan hệ chặt chẽ giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) Ngoài việc huy động tiền gửi, cho vay và cung cấp dịch vụ cho khách hàng, các NHTM thường xuyên vay vốn lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng và duy trì tài khoản tại các NHTM khác Do đó, rủi ro trong kinh doanh ngân hàng có thể gây ra phản ứng dây chuyền, khiến NHTM phải chịu sự giám sát chặt chẽ và thường xuyên từ các cơ quan quản lý vĩ mô.
Ngân hàng, so với các doanh nghiệp trong lĩnh vực khác, sở hữu mạng lưới hoạt động rộng lớn và vốn kinh doanh lớn Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang mở rộng mạng lưới đến tất cả các tỉnh thành trong nước, cũng như mở rộng ra thị trường quốc tế Quy mô vốn và đa dạng sản phẩm dịch vụ của ngân hàng không ngừng phát triển.
Ngành ngân hàng đối mặt với mức độ rủi ro cao hơn so với các lĩnh vực kinh doanh khác, và những rủi ro này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng không chỉ cho chính ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
Để phòng chống rủi ro và đảm bảo khả năng thanh toán, các Ngân hàng Thương mại (NHTM) cần thực hiện hoạt động kinh doanh có lãi và phát huy vai trò trong phát triển nền kinh tế Cơ chế quản lý hoạt động kinh doanh của NHTM được xây dựng dựa trên quy định của Nhà nước và các quy trình quản lý, điều hành riêng của từng ngân hàng Kế toán trong NHTM có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh tính chất hoạt động tài chính phức tạp và yêu cầu cao về độ chính xác và minh bạch.
Kế toán ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh hoạt động của ngân hàng cũng như các hoạt động kinh tế, tài chính của nền kinh tế Nó thể hiện mối quan hệ giữa tiền tệ, tín dụng và thanh toán, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính.
Kế toán ngân hàng yêu cầu thực hiện đồng thời việc kiểm soát, xử lý nghiệp vụ và ghi sổ sách kế toán ngay khi có nghiệp vụ kinh tế phát sinh Điều này khác biệt với kế toán doanh nghiệp, nơi các bút toán có thể được thực hiện sau khi nghiệp vụ xảy ra.
THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG NAM Á
KHÁI QUÁT VỀ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG NAM Á
2.1.1 Giới thiệu chung về Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) có trụ sở chính tại 25 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội SeABank được công nhận là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam với quy mô vốn điều lệ lớn, mạng lưới hoạt động rộng khắp, thương hiệu nổi bật và tốc độ tăng trưởng ổn định.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, thành lập năm 1994, đã có 23 năm phát triển với vốn điều lệ gần 5.500 tỷ đồng và tổng tài sản hơn 103 nghìn tỷ đồng Ngân hàng hiện có 160 chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, phục vụ gần 700.000 khách hàng cá nhân và doanh nghiệp tại 25 tỉnh thành phố lớn Đặc biệt, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á được NHNN xếp hạng trong Nhóm các tổ chức tín dụng có hoạt động lành mạnh và tăng trưởng vững chắc.
2.1.2 Đặc điểm và cơ cấu tổ chức hoạt động kinh doanh a) Cơ cấu tổ chức hoạt động chung
Sau hơn 23 năm phát triển, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã trải qua nhiều thay đổi mạnh mẽ trong cơ cấu tổ chức, nhưng vẫn duy trì sự vững chắc, thống nhất và đoàn kết trong toàn hệ thống.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á luôn tập trung vào việc nâng cao chất lượng và số lượng sản phẩm, dịch vụ ngân hàng nhằm mang lại lợi ích tối ưu và trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng Với sự phát triển toàn diện, ngân hàng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng cho hai phân khúc khách hàng chính là cá nhân và doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu và tiện ích khác nhau cho từng đối tượng.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á không chỉ tập trung vào huy động vốn, cấp tín dụng, dịch vụ thanh toán và hoạt động đầu tư, mà còn phát triển các sản phẩm phái sinh tiền tệ đa dạng, phục vụ nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực đầu tư tài chính.
Sơ đồ 2.1 minh họa cơ cấu tổ chức hoạt động tại Hội sở Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, cho thấy cách thức tổ chức ảnh hưởng đến công tác kế toán Đặc điểm của cơ cấu tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành các hoạt động kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng.
Tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, nghiệp vụ kế toán không chỉ tập trung tại Phòng kế toán như ở các doanh nghiệp thông thường, mà được chia thành ba bộ phận riêng biệt: Kế toán nội bộ, Kế toán giao dịch và Kế toán tín dụng Mỗi bộ phận này hoạt động tại các Phòng ban khác nhau, giúp tổ chức nghiệp vụ kế toán một cách chi tiết và hiệu quả, đảm bảo rằng nhân viên tại mỗi bộ phận đều có thể thực hiện nhiệm vụ của mình một cách chuyên nghiệp.
Khối Quản lý tín dụng và thu hồi nợ
Phòng Hỗ trợ tín dụng
Khối Dịch vụ khách hàng và Ngân hàng giao dịch
Phòng Dịch vụ khách hàng
Kế toán giao dịch tphải có nghiệp vụ kế toán nhất định.t t
Bảng 2.1 Cơ cấu quản lý kế toán tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á áp dụng mô hình quản lý theo ngành dọc, trong đó mỗi Phòng Ban tại Chi nhánh sẽ được quản lý bởi một Khối tại Hộ sở, đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả trong hoạt động nghiệp vụ.
Khối Tài chính Kế hoạch chịu trách nhiệm tổ chức công tác kế toán toàn hệ thống, nhưng chỉ dừng lại ở các bước tổng quát Mô hình quản lý hiện tại khiến cho các nghiệp vụ kế toán chi tiết bị ảnh hưởng bởi Khối quản lý nghiệp vụ, dẫn đến việc các bộ phận phải thường xuyên trao đổi thông tin Do đó, kế toán viên trong từng bộ phận cần có hiểu biết về nghiệp vụ của các bộ phận khác để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả.
THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG NAM Á
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á tổ chức công tác kế toán theo mô hình phân tán, được áp dụng từ những ngày đầu thành lập và phát triển Mô hình này không chỉ ảnh hưởng mà còn chi phối toàn bộ nội dung của tổ chức công tác kế toán trong toàn hệ thống ngân hàng.
Kế toán phân tán cho phép thực hiện các phần hành kế toán từ chi tiết đến tổng hợp tại tất cả các đơn vị trong hệ thống Mỗi đơn vị hoạt động như một bộ máy kế toán thu nhỏ, thực hiện đầy đủ chức năng và nhiệm vụ được giao bởi Ban Lãnh đạo.
Trong quá trình triển khai mô hình kế toán phân tán, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã tổ chức công tác kế toán một cách cụ thể và hiệu quả.
2.2.1 Thực trạng lựa chọn hình thức kế toán và hệ thống sổ kế toán
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á hiện đang áp dụng hình thức kế toán Nhật ký chung cho toàn hệ thống Nhờ vào công nghệ thông tin, mỗi đơn vị trong ngân hàng được trang bị một hệ thống sổ kế toán tổng hợp riêng, gọi là Bảng cân đối tài khoản kế toán Bảng cân đối này tổng hợp toàn bộ số liệu từ các nghiệp vụ kế toán phát sinh, giúp các đơn vị khai thác và xử lý thông tin để tạo ra các báo cáo thống kê và báo cáo quản trị Ngoài ra, từ các bảng cân đối tài khoản của các đơn vị trực thuộc, ngân hàng có thể tổng hợp để lập Bảng cân đối tài khoản kế toán cho toàn hệ thống.
Hệ thống công nghệ thông tin tại mỗi đơn vị được thiết lập với nhiều sổ kế toán chi tiết, cho phép theo dõi các nghiệp vụ phát sinh liên quan đến từng tài khoản nội bộ một cách hiệu quả.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á không chỉ mở Sổ kế toán tổng hợp cho các Chi nhánh và Phòng giao dịch mà còn thực hiện mở Sổ kế toán cho các đơn vị kinh doanh của Hội sở cũng như các đơn vị có phát sinh doanh thu.
Bảng cân đối tài khoản kế toán toàn hệ thống t t 1 t t t
Sổ phụ AC CN Hà Nội
Sổ phụ PL CN Hà Nội
Sổ phụ AC CN Sài Gòn
Sổ phụ PL CN Sài Gòn
(Phụ lục 1: Bảng cân đối tài khoản kế toán Ngân hàng TMCP Đông Nam Á)
2.2.2 Thực trạng tổ chức hệ thống báo cáo kế toán
Hệ thống báo cáo kế toán tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã được cải tiến đáng kể về danh mục, chất lượng và phương thức lập báo cáo Hệ thống này bao gồm ba danh mục chính: Báo cáo tài chính, Báo cáo thống kê và Báo cáo quản trị, nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý và giám sát hiệu quả.
Báo cáo Tài chính tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á là tài liệu quan trọng do Khối Tài chính Kế hoạch - Hội sở biên soạn, dựa trên dữ liệu tổng hợp từ toàn hệ thống Để đảm bảo tính chính xác và phản ánh đúng hoạt động của ngân hàng, Khối Tài chính Kế hoạch phải xử lý dữ liệu từ Sổ kế toán tổng hợp và thu thập thông tin từ các Chi nhánh Ngoài việc lập Báo cáo Tài chính theo quy định pháp luật, Khối Tài chính Kế hoạch và Phòng Kế toán tại các Chi nhánh cũng thường xuyên theo dõi và báo cáo các chỉ tiêu Tài chính, giúp Ban Lãnh đạo kiểm soát và nắm bắt kịp thời tình hình Tài chính của Ngân hàng.
Báo cáo Thống kế tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á là hệ thống báo cáo tuy không lớn về quy mô nhưng lại rất lớn về số lượng.
Trong một năm, hệ thống Ngân hàng TMCP Đông Nam Á cần thực hiện hơn 10.000 báo cáo thống kê, phục vụ cho công tác quản lý nhà nước và quản trị nội bộ.
Báo cáo thống kê bao gồm báo cáo định kỳ và đột xuất, thực hiện tại bộ phận kế toán giao dịch, kế toán nội bộ và kế toán tín dụng Tại các Chi nhánh, Phòng kế toán là đơn vị chủ chốt thực hiện báo cáo theo yêu cầu của cơ quan quản lý địa phương Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể, Phòng Kế toán Chi nhánh cần thu thập và xử lý dữ liệu từ bộ phận kế toán tín dụng và bộ phận kế toán giao dịch để hoàn thiện báo cáo.
Phòng Kế toán Chi nhánh không chỉ thực hiện các báo cáo theo yêu cầu của cơ quan quản lý địa phương mà còn chịu trách nhiệm báo cáo thống kê cho Ban Lãnh đạo Đây là đầu mối cung cấp số liệu của Chi nhánh đến Khối Tài chính Kế hoạch - Hội sở, nhằm phục vụ cho công tác báo cáo toàn hệ thống.
Sơ đồ 2.5 Tổ chức lập báo cáo thống kê tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Báo cáo quản trị tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á là một hệ thống báo cáo chất lượng và quy mô lớn, được xây dựng từ việc thu thập và xử lý số liệu từ Sổ kế toán và các bộ phận khác Những báo cáo này không chỉ cung cấp thông tin mà còn đưa ra phân tích, đánh giá và đề xuất cho Ban Lãnh đạo Quy trình phân tích và đánh giá trong báo cáo quản trị rất phức tạp và quan trọng, vì vậy ngân hàng đã phân công cho những nhân viên có kiến thức chuyên môn vững chắc và kinh nghiệm trong lĩnh vực phân tích tài chính, đánh giá kế hoạch và đề xuất phương án.
Báo cáo quản trị được thực hiện bởi Phòng kế toán Chi nhánh theo yêu cầu của Ban Lãnh đạo Chi nhánh và cũng được thực hiện tại Khối Tài chính Kế hoạch theo chỉ đạo của Ban Lãnh đạo Ngân hàng.
(Phụ lục 2: Một số báo cáo kế toán Ngân hàng TMCP Đông Nam Á)
2.2.3 Thực trạng tổ chức bộ máy kế toán
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á hiện đang áp dụng mô hình tổ chức bộ máy kế toán bán tập trung Trong đó, phần hành kế toán được tổ chức tập trung chủ yếu là kế toán tiền lương, còn lại các phần hành khác chủ yếu được thực hiện theo hình thức phân tán.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á tổ chức bộ phận kế toán thành ba mảng chính: kế toán nội bộ, kế toán giao dịch và kế toán tín dụng Trong đó, kế toán nội bộ, được đặt tại Phòng Kế toán Chi nhánh và Khối Tài chính Kế hoạch, là bộ phận chủ yếu thực hiện hầu hết các phần hành kế toán Kế toán giao dịch hoạt động tại Phòng Dịch vụ khách hàng Chi nhánh, trong khi kế toán tín dụng làm việc tại Phòng Hỗ trợ tín dụng, mỗi bộ phận chỉ đảm nhận một phần hành kế toán cụ thể trong chức năng nhiệm vụ của mình.
ĐÁNH GIÁ
2.3.1 Những kết quả đạt được a) về lựa chọn hình thức kế toán và hệ thống sổ kế toán
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã quyết định áp dụng hình thức kế toán Nhật ký chung, phù hợp với điều kiện và khả năng vận hành của ngân hàng Hình thức này, nếu được triển khai hiệu quả, sẽ tạo ra một hệ thống sổ kế toán rõ ràng, dễ dàng vận hành và thuận tiện trong việc khai thác số liệu từ chi tiết đến tổng hợp.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã triển khai việc mở sổ tài khoản kế toán chi tiết và tổng hợp cho từng đơn vị kinh doanh, nhằm tách biệt hoạt động của các đơn vị Điều này không chỉ nâng cao khả năng truy vấn số liệu chi tiết mà còn giúp các đơn vị chủ động quản lý hoạt động thông qua hệ thống báo cáo kế toán hiệu quả.
Hệ thống báo cáo kế toán của Ngân hàng TMCP Đông Nam Á được tổ chức chặt chẽ, với Phòng ban chuyên môn kế toán là đầu mối thực hiện Các phòng ban khác cũng đóng góp vào việc lập báo cáo bằng cách cung cấp số liệu đặc thù liên quan đến nghiệp vụ mà họ quản lý.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á thực hiện phân cấp tổ chức lập báo cáo một cách rõ ràng, đảm bảo trách nhiệm và chất lượng của các báo cáo Tất cả số liệu và báo cáo, bao gồm cả nội bộ và gửi đến các đối tượng bên ngoài, đều được phê duyệt và ký bởi người có thẩm quyền, chịu trách nhiệm bởi trưởng đơn vị lập.
Việc tổ chức thực hiện báo cáo kế toán tại tất cả các đơn vị trong hệ thống không chỉ nâng cao tính chính xác của thông tin mà còn giúp các đơn vị nắm bắt kịp thời tình hình hoạt động của mình Điều này hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh, đảm bảo rằng các số liệu kế toán được lập ngay tại nơi phát sinh.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á áp dụng mô hình kế toán kết hợp giữa tập trung và phân tán nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác kế toán tại các đơn vị Mô hình này giúp thực hiện các phần hành kế toán quan trọng, phức tạp và có tính bảo mật cao tại Hội sở.
Hiện nay, bộ máy kế toán với mô hình phân tán và tập trung đang hoạt động hiệu quả nhờ vào sự cải tiến liên tục Khối Tài chính Kế hoạch đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt và phát triển hệ thống kế toán, đảm bảo sự vận hành trơn tru cho toàn bộ bộ máy Để thực hiện nhiệm vụ này, bộ máy kế toán tại Hội sở được tổ chức với quy mô và chất lượng vượt trội so với các đơn vị khác, với sự phân công quản lý rõ ràng ở nhiều cấp bậc.
Bộ máy kế toán tại đơn vị kinh doanh hoạt động linh hoạt, hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động kinh doanh Mặc dù quy mô và chất lượng có phần hạn chế so với Hội sở, nhưng bộ máy này vẫn thực hiện đầy đủ các phần hành kế toán chính với hệ thống phân cấp quản lý rõ ràng Điều này đảm bảo các chốt kiểm soát hoạt động hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất công việc trong đơn vị.
Hệ thống chứng từ kế toán tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á được xây dựng đầy đủ và chặt chẽ, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật Chứng từ kế toán được ban hành một cách cụ thể và chi tiết, giúp các bộ phận theo dõi và thực hiện quy trình hiệu quả Để nâng cao chất lượng công tác xây dựng và phát triển quy định về chứng từ kế toán, ba đơn vị hội sở có chuyên môn cao nhất được phân công phụ trách ba mảng nghiệp vụ kế toán lớn: kế toán nội bộ, kế toán tín dụng và kế toán giao dịch.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á luôn đảm bảo công tác luân chuyển chứng từ kế toán được thực hiện đầy đủ qua các chốt kiểm soát và các cấp thẩm quyền phê duyệt Sau khi hoàn tất quy trình luân chuyển, chứng từ kế toán sẽ được trả lại cho Chuyên viên để tiếp tục xử lý.
Kế toán thực hiện hạch toán và sau đó, chứng từ hạch toán được luân chuyển qua các chốt kiểm soát để duyệt bút toán và thực hiện công tác kiểm soát Sau khi duyệt bút toán, chứng từ sẽ được chuyển về Chuyên viên Kế toán để lưu trữ và bảo quản Quy trình luân chuyển chứng từ được thiết lập khép kín nhằm kiểm soát chặt chẽ và giảm thiểu rủi ro.
Chứng từ kế toán cần được bảo quản và lưu trữ tại đơn vị phát sinh nghiệp vụ, điều này không chỉ giúp đơn vị chủ động trong công tác kiểm soát mà còn hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động thanh tra Việc tổ chức hệ thống tài khoản kế toán cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và theo dõi các giao dịch tài chính.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á đã xây dựng một hệ thống tài khoản kế toán khoa học và có tổ chức, đảm bảo đầy đủ về số lượng và tính chất tài khoản theo quy định của Nhà nước Hệ thống này còn bao gồm các tài khoản nội bộ chi tiết, được mã hóa và thể hiện rõ ràng trên bảng cân đối tài khoản, nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Ngành ngân hàng có số lượng giao dịch và nghiệp vụ kinh tế phát sinh lớn cùng với tính chi tiết cao, vì vậy việc xây dựng hệ thống tài khoản nội bộ riêng là cần thiết Hệ thống này giúp công tác kế toán linh hoạt hơn và nâng cao khả năng theo dõi chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Hệ thống tài khoản kế toán nội bộ được phân chia thành nhiều dạng khác nhau, giúp xác định chức năng sử dụng theo các nghiệp vụ lớn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập báo cáo Người làm kế toán có thể chủ động mở thêm các tài khoản nội bộ tại đơn vị để phục vụ nhu cầu theo dõi và sử dụng riêng, từ đó nâng cao tính linh hoạt trong công tác kế toán Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào tổ chức kế toán không chỉ hỗ trợ trong việc quản lý tài khoản mà còn cải thiện hiệu quả và độ chính xác trong các nghiệp vụ kế toán.