QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
TÍN DỤNG VÀ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NHTM
Tín dụng là một phạm trù kinh tế phản ánh quan hệ vay mượn giữa các chủ thể trong nền kinh tế, dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi đúng thời hạn Theo nghĩa nguyên thủy, tín dụng thể hiện sự tin tưởng trong việc cho vay mượn vật tư, hàng hóa và tiền tệ Trong một nghĩa rộng hơn, tín dụng là mối quan hệ xã hội dựa trên niềm tin, với đặc điểm nổi bật là sự hoàn trả vốn sau một thời gian nhất định Hoạt động tín dụng chỉ thay đổi quyền sử dụng vốn mà không ảnh hưởng đến quyền sở hữu của người cho vay Hiện nay, tín dụng không chỉ dựa vào niềm tin mà còn được pháp luật bảo vệ, đảm bảo sự ổn định và phát triển của các quan hệ tín dụng.
Trải qua quá trình phát triển lâu dài, tín dụng ngân hàng (TDNH) đã trở thành hình thức tín dụng chủ yếu trong nền kinh tế hàng hóa, giữ vị trí quan trọng trong hệ thống tín dụng TDNH thể hiện mối quan hệ tài chính giữa ngân hàng và các thành phần khác trong nền kinh tế, dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và cùng có lợi Khái niệm về TDNH ngày càng được mở rộng và có thể định nghĩa tổng quát là hoạt động mà tổ chức tín dụng (ngân hàng) thực hiện để cung cấp vốn cho các nhu cầu của nền kinh tế.
Cấp tín dụng là hoạt động mà tổ chức tín dụng thỏa thuận với khách hàng để họ sử dụng một khoản tiền, với nguyên tắc hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ khác Theo Luật số 20/2004/QH11, nguồn vốn tự có và nguồn vốn huy động là hai nguồn chính để cấp tín dụng.
Tín dụng ngân hàng (TDNH) là các quan hệ tín dụng được thực hiện bởi hệ thống ngân hàng, mang đầy đủ đặc trưng của hoạt động tín dụng TDNH thể hiện sự chuyển nhượng vốn qua các giai đoạn phân phối, sử dụng và hoàn trả Khi vốn quay về điểm xuất phát, giá trị và giá trị tăng thêm luôn được đảm bảo dưới hình thức lợi tức, thông qua cơ chế điều tiết lãi suất.
TDNH, hay tín dụng ngân hàng, là hoạt động kinh doanh tiền tệ chủ yếu liên quan đến việc quản lý vốn tiền tệ tạm thời nhàn rỗi trong xã hội Ngân hàng đóng vai trò trung gian, vay vốn từ những người có tiền để cho vay lại cho những người cần vốn, từ đó tạo ra lợi nhuận theo quy luật thị trường và được bảo vệ bởi pháp luật Nhờ vào chức năng và vị trí quan trọng của nó, TDNH đã trở thành hình thức tín dụng phổ biến nhất trong nền kinh tế hiện nay.
Hoạt động tín dụng rất phong phú và đa dạng, nhưng tất cả các hình thức tín dụng đều trải qua hai giai đoạn chính: người cho vay cung cấp vốn cho người đi vay trong một khoảng thời gian nhất định Sau khi hết thời gian thỏa thuận, người đi vay sẽ hoàn trả cho người cho vay một số tiền lớn hơn, phần chênh lệch này được gọi là tiền lãi.
1.1.1.2 Đặc điểm tín dụng của NHTM:
Thứ nhất, giao dịch tín dụng được thực hiện trên cơ sở tin tưởng giữa
Khả năng cung cấp dịch vụ và thực hiện cam kết với khách hàng là yếu tố quan trọng mà ngân hàng tin tưởng vào khả năng hoàn trả và tính sẵn lòng hoàn trả của khách hàng Trong nghiên cứu lý luận quản trị rủi ro, đặc điểm này có ý nghĩa lớn, vì rủi ro chính nằm ở việc khách hàng có khả năng hoàn trả khoản vay hay không, trong đó tính sẵn lòng hoàn trả của khách hàng đóng vai trò quyết định.
Giao dịch ngân hàng chủ yếu dựa trên việc chuyển giao tài sản từ ngân hàng cho khách hàng, trong đó ngân hàng cấp tín dụng thực chất là cung cấp vốn cho khách hàng Vốn, vốn dĩ là khái niệm vô hình, cần được chuyển hóa thành tài sản hữu hình như tiền, máy móc, thiết bị, hay hàng hóa Nghiên cứu đặc điểm này trong quản trị rủi ro tín dụng rất quan trọng vì rủi ro nằm trong quá trình lưu chuyển vốn Vốn được chuyển từ ngân hàng đến khách hàng chủ yếu dưới hình thức tiền tệ, sau đó khách hàng sẽ sử dụng và chuyển hóa tiền tệ thành các hình thái khác, cuối cùng quay trở lại hình thức tiền tệ để hoàn trả ngân hàng Rủi ro có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào trong dòng lưu chuyển vốn, và điều quan trọng là rủi ro này xảy ra trước hết đối với khách hàng, sau đó mới ảnh hưởng đến ngân hàng Do đó, để quản trị rủi ro hiệu quả, ngân hàng cần kiểm soát cách thức khách hàng sử dụng và chuyển hóa đồng vốn vay.
Giá trị hoàn trả của khách hàng cần phải lớn hơn giá trị ban đầu khi đến kỳ đáo hạn Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả khoản vay cho ngân hàng, bao gồm cả khoản vay gốc và lãi suất Lãi suất này không chỉ giúp ngân hàng trang trải chi phí huy động vốn và hoạt động mà còn đảm bảo lợi nhuận cho ngân hàng Việc tính toán lãi suất khoản vay liên quan đến lãi suất và rủi ro lãi suất, là những yếu tố quan trọng trong hệ thống quản lý rủi ro kinh tế.
- 7 - doanh mà ngân hàng phải đối mặt, tuy nhiên trong phạm vi nghiên cứu của đề tài này thì rủi ro lãi suất sẽ không được đề cập đến.
Khách hàng cam kết hoàn trả khoản vay đúng hạn là yếu tố quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng, bởi vì khoản tiền vay không thuộc sở hữu của ngân hàng mà ngân hàng chỉ là trung gian tài chính Khi khách hàng gửi tiền, ngân hàng không thể từ chối rút tiền trước hạn, trong khi đó, ngân hàng không được phép yêu cầu khách hàng thanh toán khoản vay trước thời hạn Do đó, việc thanh toán khoản vay đúng hạn đảm bảo khả năng thanh khoản của ngân hàng trong nền kinh tế.
1.1.1.3 Vai trò tín dụng của NHTM
Trong điều kiện kinh tế nước ta hiện nay, tín dụng có những vai trò sau đây:
Để duy trì quá trình sản xuất liên tục và thúc đẩy phát triển kinh tế, việc đáp ứng nhu cầu vốn là rất quan trọng Phân bổ vốn tín dụng giúp điều hòa nguồn vốn trong toàn bộ nền kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất Tín dụng đóng vai trò cầu nối giữa tiết kiệm và đầu tư, kích thích tiết kiệm và đồng thời cung cấp nguồn vốn cần thiết cho các hoạt động đầu tư và phát triển.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình tập trung vốn và sản xuất bằng cách huy động vốn điều lệ tạm thời chưa sử dụng để cho vay lại cho các hộ sản xuất và đơn vị kinh tế Tuy nhiên, việc đầu tư tín dụng không được phân bổ đồng đều cho tất cả các đối tượng mà chỉ tập trung vào những chủ thể đủ điều kiện vay vốn.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngành kinh tế kém phát triển và các lĩnh vực chủ chốt Đặc biệt, nông nghiệp là nền tảng sản xuất thiết yếu cho xã hội, do đó, việc đầu tư vào lĩnh vực này là cần thiết và không thể thiếu trong phát triển kinh tế.
+ Tín dụng góp phần tác động đến việc tăng cường chế độ hạch toán kinh tế của các doanh nghiệp Nhà nước.
+ Tạo điều kiện để phát triển các quan hệ kinh tế với nước ngoài.
1.1.2 Rủi ro tín dụng của NHTM
Theo uỷ ban Basel thuộc Ngân hàng Thanh toán quốc tế, rủi ro tín dụng là khả năng mà khách hàng vay hoặc bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã cam kết Đối với ngân hàng, rủi ro thất thoát xảy ra khi có sự vỡ nợ từ người giao ước trong hợp đồng, được xác định là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào liên quan đến nghĩa vụ hoàn trả nợ và lãi.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong ngân hàng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất cho tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
QUẢN TRỊ RỦI DO TÍN DỤNG CỦA NHTM
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình mà ngân hàng can thiệp vào hoạt động tín dụng bằng cách sử dụng các công cụ phù hợp nhằm mục đích phòng ngừa rủi ro.
- 20 - cảnh báo, đưa ra các biện pháp cần thiết để hạn chế đến mức tối đa tổn thất do việc không thu hồi được nợ.
Ngân hàng cần thiết lập các cơ cấu và phương pháp phù hợp để hoạt động hiệu quả Cấp quản trị cao nhất có trách nhiệm xây dựng chiến lược và chính sách, xác định mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro Bộ máy giúp việc phải thực hiện các chính sách cụ thể và quy trình để nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng Tất cả các bộ phận trong quản trị được kết nối thông qua hệ thống thông tin quản lý hiệu quả.
1.2.2 Vai trò quản trị rủi ro tín dụng của NHTM
Quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngân hàng và ổn định nền kinh tế - xã hội Sự quản lý hiệu quả rủi ro tín dụng không chỉ giúp ngân hàng giảm thiểu tổn thất tài chính mà còn góp phần duy trì niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư Hơn nữa, nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế, tạo điều kiện cho các hoạt động đầu tư và tiêu dùng.
Vai trò của quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng bao gồm:
- Thứ nhất, quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng tốt góp phần giảm thiểu chi phí hoạt động, giảm tổn thất cho chính bản thân ngân hàng.
Ngân hàng chủ yếu thu nhập từ hoạt động tín dụng, tuy nhiên, rủi ro tín dụng lại là mối nguy hiểm lớn nhất và thường xuyên xảy ra trong lĩnh vực này.
Vì vậy, quản trị rủi ro tín dụng tốt, có hiệu quả là mục tiêu là sự sống còn của các ngân hàng.
Chi phí cho việc trích lập và xử lý rủi ro tín dụng là rất cao Theo Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, các ngân hàng bắt buộc phải trích lập đủ dự phòng cho các khoản rủi ro, điều này có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của họ.
Quản trị rủi ro hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp cải thiện tình hình tài chính, ngăn ngừa nguy cơ vỡ nợ của ngân hàng và nâng cao năng lực tài chính trong quá trình thực hiện các cam kết.
Việc gia nhập WTO trong lĩnh vực tài chính ngân hàng đã giúp các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) đáp ứng các yêu cầu của đề án tái cơ cấu mà Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đề ra trong giai đoạn hiện nay.
Quản trị rủi ro hiệu quả không chỉ giúp ổn định tình hình kinh tế xã hội mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển bền vững Điều này tạo ra niềm tin vững chắc từ công chúng và khách hàng đối với các ngân hàng, đồng thời nâng cao mức độ tín nhiệm của cộng đồng và các tổ chức quốc tế.
1.2.3 Những nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng của NHTM
Quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng dựa trên hàng loạt các nguyên tắc, sau đây là một số nguyên tắc cơ bản.
Chấp nhận rủi ro là một nguyên tắc cốt yếu trong hoạt động ngân hàng, bởi vì rủi ro luôn tồn tại trong lĩnh vực tín dụng Ngân hàng cần phải chấp nhận những rủi ro nhất định để đạt được mức thu nhập mong muốn, vì việc loại bỏ hoàn toàn rủi ro tín dụng là không thể Điều này phản ánh xu thế tự nhiên của nền kinh tế thị trường Việc xác định mức độ và loại rủi ro tín dụng cần chấp nhận là yếu tố quan trọng trong quản trị rủi ro, giúp điều tiết các tác động tiêu cực trong quá trình này.
Ngân hàng cần thực hiện điều hành rủi ro cho phép bằng cách tính toán khả năng gánh chịu rủi ro để cấp tín dụng một cách hợp lý, tránh việc cho vay những khoản không thể kiểm soát Đồng thời, cần đảm bảo sự phù hợp giữa mức độ rủi ro cho phép và mức độ thu nhập, vì thu từ hoạt động tín dụng là nguồn thu chủ yếu Nhiều ngân hàng đã mắc sai sót trong quản trị rủi ro khi chạy theo lợi nhuận, do đó nguyên tắc này là nền tảng cho lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng.
Trong quá trình hoạt động, ngân hàng chỉ được phép chấp nhận các loại và mức độ rủi ro tín dụng mà thiệt hại không vượt quá thu nhập hợp lý Điều này có nghĩa là mọi rủi ro có mức độ cao hơn thu nhập kỳ vọng cần phải được loại bỏ để đảm bảo an toàn tài chính.
Nguyên tắc quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng là đảm bảo sự phù hợp giữa mức độ rủi ro cho phép và khả năng tài chính của ngân hàng Giá trị thiệt hại mà ngân hàng có thể chấp nhận từ các khoản rủi ro tín dụng cần phải tương xứng với nguồn vốn dự phòng mà ngân hàng có thể trích lập Khi rủi ro tín dụng xảy ra, nó không chỉ gây thiệt hại về thu nhập mà còn làm giảm tiềm năng lợi nhuận và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngân hàng trong tương lai.
Quản trị rủi ro tín dụng có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro này Mục tiêu chính là đảm bảo rằng chi phí quản lý rủi ro của ngân hàng thấp hơn giá trị thiệt hại có thể xảy ra do rủi ro tín dụng Điều này giúp ngân hàng duy trì hiệu quả kinh tế và bảo vệ lợi ích tài chính của mình.
Hệ thống quản trị rủi ro tín dụng cần phù hợp với chiến lược phát triển và các chính sách điều hành cụ thể của ngân hàng, nhằm đảm bảo sự phát triển đồng đều, hiệu quả, an toàn và bền vững trong hoạt động.
1.3.4 Nội dung quản trị rủi ro tín dụng của NHTM
Quản trị rủi ro tín dụng của NHTM bao gồm các nội dung sau:
* Chính sách tín dụng, quy trình tín dụng
Chính sách tín dụng và quy trình tín dụng không chỉ là các văn bản hướng dẫn hoạt động tín dụng hàng ngày mà còn là công cụ quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả cho các ngân hàng hiện nay Những chính sách này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tiêu chuẩn cho vay, quản lý rủi ro và đảm bảo sự ổn định trong hoạt động tín dụng.