CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ RỦI RO TRONG CHO VAY NGÀNH THÉP
Rủi ro tín dụng
1.1.1 Các khái niệm a Khái niệm ngân hàng thương mại:
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, hoạt động như một trung gian thanh toán và lưu thông tiền tệ NHTM thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ nền kinh tế và cung cấp tín dụng cho cá nhân, tổ chức và các thành phần kinh tế khác, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Cụ thể, theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ngày 16/06/2010,
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được phân biệt với các tổ chức tín dụng và định chế tài chính khác bởi khả năng nhận tiền gửi, chủ yếu là tiền nhàn rỗi từ mọi thành phần trong nền kinh tế, bao gồm cả cơ quan nhà nước Hoạt động này giúp NHTM gia tăng đáng kể số vốn thực có để phục vụ cho các hoạt động kinh doanh của mình, tạo nên đặc trưng cơ bản của NHTM.
Từ “tín dụng”, trong tiếng La tinh là “creditum”, có nghĩa là một sự tin tưởng, tín nhiệm.
Theo từ điển Tiếng Việt thì tín dụng biểu hiện mối quan hệ vay mượn và hoàn trả về tiền mặt, vật tư, hàng hóa.
Theo K Marx, tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị từ người sở hữu đến người sử dụng, với mục tiêu thu hồi giá trị lớn hơn sau một thời gian Ông mô tả quá trình này bằng công thức T-H-T’, trong đó T’ lớn hơn T Lượng tiền ban đầu (T) được đầu tư vào sản xuất (H), trong đó giá trị hàng hóa sức lao động tạo ra giá trị thặng dư Khi hàng hóa (H) được chuyển đổi thành tiền thu được (T’), giá trị này sẽ lớn hơn giá trị ban đầu (T) Tín dụng, do đó, được xem là một hiện tượng kinh tế khách quan, và bản chất của hoạt động tín dụng là sự chia sẻ lợi nhuận giữa tư bản thương nghiệp và tư bản sản xuất.
Theo các nhà nghiên cứu kinh tế, tín dụng được định nghĩa là mối quan hệ sử dụng vốn giữa người vay và người cho vay, dựa trên nguyên tắc hoàn trả Mục đích của tín dụng là đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời cho quá trình tái sản xuất và đời sống.
Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, cấp tín dụng được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ khác liên quan đến tín dụng.
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn có hoàn trả giữa bên có vốn nhàn rỗi và bên thiếu vốn, mang lại lợi ích cho cả hai bên Chủ thể có vốn nhận lãi từ giá trị thặng dư, trong khi chủ thể cần vốn có tiền để sử dụng Tuy nhiên, việc kết nối giữa các bên này gặp khó khăn, với quan hệ tín dụng trực tiếp chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ Phần lớn giao dịch tín dụng diễn ra qua các trung gian tài chính, chủ yếu là ngân hàng thương mại, nhờ vào nguồn vốn dồi dào và mạng lưới phân phối rộng rãi, giúp đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.
Tín dụng ngân hàng giúp giảm lượng tiền nhàn rỗi và chuyển đổi chúng thành nguồn vốn cho kinh doanh, đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Sự chuyển đổi này không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn có tác động tích cực đến xã hội Rủi ro tín dụng là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, phản ánh khả năng người vay không thể hoàn trả khoản vay đúng hạn.
Rủi ro trong ngân hàng là những tổn thất không mong muốn liên quan đến hoạt động kinh doanh tiền tệ Các ngân hàng thường đối mặt với nhiều loại rủi ro như rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối, rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động ngoại bảng, rủi ro công nghệ, rủi ro hoạt động, rủi ro quốc gia và nhiều rủi ro khác Khi các rủi ro này xảy ra, ngân hàng có thể chịu tổn thất lớn về tài sản, lợi nhuận và khả năng vận hành hệ thống Do đó, việc nhận diện, đo lường và phòng ngừa rủi ro là vấn đề quan trọng mà ngân hàng cần chú trọng.
Hoạt động tín dụng là cốt lõi của ngân hàng, chiếm phần lớn tổng tài sản và tạo ra 70% đến 90% thu nhập Rủi ro tín dụng là rủi ro lớn nhất, có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân hàng Do đó, nhiều nhà kinh tế học đã nghiên cứu và phát triển các khái niệm liên quan đến rủi ro tín dụng.
According to the Basel Committee (Principles for the Management of Credit Risk, 2000), credit risk is defined as the possibility that a bank borrower or counterparty may not fulfill their obligations as per the agreed terms This definition highlights the inherent risk that lenders face when extending credit, emphasizing the importance of assessing a borrower's ability to meet contractual commitments.
Theo Thomas P Fitch (Dictionary of Banking Terms, 1997), RRTD là rủi ro phát sinh khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng, dẫn đến vi phạm thời hạn trả nợ.
Theo Joel Bessis (Quản trị rủi ro ngân hàng, 2012), rủi ro tín dụng là tổn thất mà ngân hàng phải gánh chịu khi khách hàng không trả được nợ hoặc khi chất lượng tín dụng của các khoản vay giảm sút.
Rủi ro tín dụng, theo PGS TS Nguyễn Văn Tiến trong tác phẩm "Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng" (2010), xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đủ gốc và lãi từ khoản vay, hoặc khi việc thanh toán gốc và lãi không được thực hiện đúng hạn.
Theo Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng
1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là một phần quan trọng trong quản lý ngân hàng thương mại, bao gồm việc nhận biết và đánh giá mức độ rủi ro, thực hiện các biện pháp để hạn chế khả năng xảy ra rủi ro, và giảm thiểu tổn thất khi rủi ro tín dụng phát sinh.
Quản trị rủi ro, theo Uỷ ban Basel, là một quá trình liên tục cần thực hiện ở mọi cấp độ của tổ chức tài chính Đây là yêu cầu bắt buộc để các tổ chức này đạt được mục tiêu đề ra và duy trì khả năng tồn tại cũng như sự minh bạch về tài chính.
Từ năm 1988 đến 1996, Ủy ban Basel đã phát triển và hướng dẫn thực hiện Hiệp ước về vốn Basel I Nội dung chính của Basel I tập trung vào việc thiết lập các tiêu chuẩn về vốn tối thiểu mà các ngân hàng cần duy trì để đảm bảo sự ổn định và an toàn trong hệ thống tài chính.
Theo quy định, các ngân hàng cần duy trì tỷ lệ vốn bắt buộc trên tổng tài sản có rủi ro (RWA) tối thiểu là 8% Ngân hàng đạt mức vốn tốt nhất khi có tỷ lệ vốn bắt buộc tối thiểu (CAR) trên 10% Nếu CAR từ 8% đến 10%, ngân hàng có mức vốn thích hợp Ngân hàng được coi là thiếu vốn khi CAR dưới 8%, thiếu vốn rõ rệt khi CAR dưới 6% và thiếu vốn trầm trọng khi CAR dưới 2%.
Năm 2004, Hiệp ước Basel II chính thức được ban hành, thay thế cho Basel I, nhằm tăng cường tính nhạy cảm của vốn tự có đối với rủi ro và hiệu quả quản lý vốn Basel II dựa trên ba trụ cột chính, trong đó trụ cột thứ nhất yêu cầu duy trì tỷ lệ vốn bắt buộc tối thiểu (CAR) là 8%, nhưng có sự thay đổi trong việc xác định hệ số rủi ro của tài sản, với mức từ 0% đến 150% mà không còn ưu đãi cho các nước OECD Công thức tính CAR bao gồm tổng tài sản đã điều chỉnh theo hệ số rủi ro tín dụng và 12,5 lần tổng vốn quy định cho dự phòng rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động Trụ cột thứ hai và thứ ba liên quan đến quy trình đánh giá hoạt động thanh tra, giám sát và công bố thông tin.
Trước những diễn biến phức tạp của khủng hoảng tài chính toàn cầu, Uỷ ban Basel đã thông qua Basel III với các tiêu chuẩn an toàn vốn tối thiểu mới Cụ thể, tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu được nâng từ 2% lên 4,5%, và tỷ lệ vốn cấp 1 từ 4% lên 6% Ngoài ra, Basel III yêu cầu bổ sung vốn đệm dự phòng tài chính 2,5% đảm bảo bằng vốn chủ sở hữu Tùy theo bối cảnh quốc gia, tỷ lệ vốn đệm phòng ngừa suy giảm kinh tế có thể từ 0 - 2,5% Các tiêu chuẩn này sẽ bắt đầu có hiệu lực từ năm 2013 và hoàn tất vào ngày 01/01/2019, nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong chiến lược quản lý rủi ro tổng thể, đóng vai trò then chốt cho sự thành công bền vững của ngân hàng trong tương lai.
Quản trị rủi ro danh mục cho vay là một quá trình phức tạp, bao gồm các hoạt động như nhận dạng, đo lường, giám sát và tài trợ rủi ro Mục tiêu chính của quá trình này là tối đa hóa lợi nhuận trong khi vẫn đảm bảo mức rủi ro có thể chấp nhận được.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình mà các ngân hàng thương mại áp dụng nguyên lý, phương pháp và kinh nghiệm quản trị vào hoạt động kinh doanh nhằm giám sát, phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng Điều này không chỉ giúp ngăn chặn tổn thất cho ngân hàng mà còn nâng cao sức mạnh và uy tín của ngân hàng trên thị trường.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình xây dựng và thực thi các chiến lược, chính sách nhằm đạt được mục tiêu an toàn và hiệu quả trong kinh doanh tín dụng Điều này bao gồm việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa để hạn chế nợ quá hạn và nợ xấu, từ đó nâng cao doanh thu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng hoạt động của ngân hàng thương mại trong cả ngắn hạn và dài hạn.
1.2.1 Nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro ngân hàng dựa trên nhiều nguyên tắc quan trọng, trong đó nguyên tắc chấp nhận rủi ro là một trong những yếu tố cơ bản.
Các nhà quản trị ngân hàng cần chấp nhận một mức rủi ro nhất định để đạt được thu nhập từ hoạt động nghiệp vụ Mặc dù việc loại bỏ hoàn toàn rủi ro là không thể, các ngân hàng thương mại phải xây dựng chiến lược “phòng chống rủi ro” sau khi đánh giá mức độ rủi ro của từng nghiệp vụ Nguyên tắc đầu tiên trong quản trị rủi ro là nhận biết các “rủi ro cho phép”, điều này rất quan trọng để điều tiết các tác động tiêu cực trong quá trình quản lý rủi ro.
Nguyên tắc này yêu cầu rằng phần lớn rủi ro trong “gói rủi ro cho phép” phải có khả năng điều tiết trong quá trình quản lý, không phụ thuộc vào các hoàn cảnh khách quan và chủ quan Chỉ những loại rủi ro có thể điều chỉnh mới cho phép các nhà quản trị ngân hàng sử dụng đầy đủ các công cụ và kỹ thuật của mình để quản lý Đối với những rủi ro không thể điều chỉnh, cần chuyển giao chúng cho các công ty bảo hiểm bên ngoài Nguyên tắc này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý độc lập các rủi ro riêng biệt.
Một trong những nguyên lý cơ bản của lý thuyết quản trị rủi ro là các loại rủi ro thường độc lập và sự thiệt hại từ một loại rủi ro trong “gói rủi ro cho phép” không nhất thiết làm tăng xác suất xảy ra của các loại rủi ro khác Nguyên tắc này nhấn mạnh sự phù hợp giữa mức độ rủi ro cho phép và mức độ thu nhập, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định hợp lý trong việc cân nhắc rủi ro và lợi nhuận.
Nguyên tắc phù hợp giữa mức độ rủi ro cho phép và khả năng tài chính là nền tảng của lý thuyết quản trị rủi ro Các ngân hàng chỉ được phép chấp nhận những loại và mức độ rủi ro mà thiệt hại xảy ra không vượt quá mức thu nhập phù hợp Điều này có nghĩa là mọi rủi ro có mức độ cao hơn thu nhập mong đợi cần phải được loại bỏ để đảm bảo an toàn tài chính.
Thị trường thép và rủi ro trong cho vay ngành thép của các ngân hàng thương mại
mà mô hình phân tán hoàn toàn phù hợp với ngân hàng có quy mô nhỏ.
Mô hình phân tán gặp nhiều nhược điểm, bao gồm việc cán bộ tín dụng vừa thực hiện tiếp thị vừa thẩm định, dẫn đến thiếu đánh giá khách quan về tình hình khách hàng Chất lượng thẩm định thường yếu kém do kiến thức không chuyên sâu và thiếu thông tin đầy đủ Hơn nữa, nhiều công việc tập trung tại một nơi, gây ra sự thiếu chuyên sâu Quản lý hoạt động tín dụng chủ yếu dựa vào số liệu từ các chi nhánh báo cáo hoặc quản lý gián tiếp thông qua chính sách tín dụng.
So sánh hai mô hình quản trị rủi ro, cần chú ý đến yêu cầu thực tiễn trong hoạt động tín dụng và khuyến cáo từ ủy ban Basel Để tuân thủ các thông lệ quốc tế, các ngân hàng thương mại nên áp dụng mô hình quản trị rủi ro tập trung, dựa trên các điều kiện chung về pháp lý, thị trường, công nghệ và con người.
1.2 Thị trường thép và rủi ro trong cho vay ngành thép của các ngân hàng thương mại
1.3.1 Thị trường thép a Tổng quan ngành thép
Sự ra đời của kim loại thép đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhân loại, đặc biệt khi công nghệ luyện thép đạt đến trình độ cao, giúp cấu trúc thép trở nên vững chắc hơn Thép ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như cầu, đường, và nhà ở, dần thay thế các nguyên liệu truyền thống như đá và gỗ nhờ vào tính chất bền bỉ và dễ chế tạo Ngoài ra, thép còn là nguyên liệu chính cho nhiều ngành công nghiệp khác, bao gồm đóng tàu, sản xuất phương tiện vận chuyển, xây dựng nhà máy, và chế tạo máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống con người.
Ngành thép đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của hầu hết các quốc gia, được coi là ngành công nghiệp trụ cột Do đó, nhiều quốc gia đã tập trung nghiên cứu và phát triển ngành này, đồng thời ban hành các chính sách khuyến khích các thành phần kinh tế khác đầu tư vào ngành thép Điều này không chỉ giúp tận dụng tối đa nguồn vốn và nhân lực còn dư thừa mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế và đảm bảo việc làm cho người lao động.
Các sản phẩm thép bao gồm 2 nhóm sản phẩm chính là thép dài và thép dẹt.
Thép dài, được sản xuất từ phôi billet, là một loại thép quan trọng trong ngành xây dựng, bao gồm thép thanh và thép cuộn Tại Việt Nam, thị trường tiêu thụ thép dài chủ yếu phục vụ cho ngành xây dựng, mà sự phát triển của ngành này lại phụ thuộc vào thị trường bất động sản, nhu cầu nhà ở, tỷ lệ đô thị hóa và nhu cầu hiện đại hóa cơ sở hạ tầng.
Thép dẹt là sản phẩm thép được chế tạo từ phôi dẹt, bao gồm các loại như thép cuộn nóng (HRC), thép cuộn nguội (CRC), ống thép và tôn mạ kim loại Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như đóng tàu, sản xuất ô tô và chế tạo máy móc thiết bị công nghiệp.
Cán nóng là quá trình gia nhiệt phôi thép, chủ yếu là các loại thép xây dựng, trước khi đưa vào máy cán Tùy thuộc vào từng loại máy cán, sản phẩm thép thu được sẽ có sự khác biệt.
Máy kéo thép dây => sản phẩm: thép cuộn dây.
Máy cán thép hình => sản phẩm: thép chữ H, I, U, V.
Máy cán thép thanh => sản phẩm: thép thanh trợ lực.
Máy cán thép tấm => sản phẩm: thép tấm cán nóng.
Máy cán thép cuộn nóng => sản phẩm: thép cuộn nóng HRC.
Cán nguội là quá trình cán thép ở nhiệt độ phòng mà không sử dụng nhiệt để gia nhiệt nguyên liệu Nguyên liệu đầu vào cho quá trình này là thép cuộn HRC Từ thép cán nguội, các sản phẩm tiếp theo trong chuỗi giá trị bao gồm tôn mạ kẽm và tôn mạ màu.
Thép CRC và thép dày mạ kẽm là những vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp lợp mái, xây dựng nhà thép tiền chế, cũng như trong các công trình như nhà xưởng và kho hàng Bên cạnh đó, chúng còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, bao gồm ngành công nghiệp ô tô, điện và các thiết bị gia dụng.
- Tôn lạnh, tôn kẽm, tôn mạ màu và tôn vân gỗ, để lợp mái nhà và ứng dụng trong lĩnh vực trang trí nội thất.
- Xà gồ đen và xà gồ mạ kẽm, thích hợp làm khung, kèo thép cho nhà xưởng, đòn tay thép cho gác đúc
- Ông thép đen và ống mạ kẽm, sử dụng làm các hệ thống ống dẫn và xây dựng công trình.
Hiện nay, công nghệ sản xuất thép chủ yếu bao gồm hai phương thức: Lò cao (BOF) sử dụng quặng sắt và than để sản xuất thép, và Lò hồ quang điện (EAF) chế biến thép từ phế liệu.
1.3.2 Rủi ro trong cho vay ngành thép của các ngân hàng thương mại a Khái niệm
Rủi ro tín dụng trong ngành thép là tổn thất mà các ngân hàng thương mại phải đối mặt khi cho vay vốn cho doanh nghiệp và cá nhân trong lĩnh vực này Những tổn thất này có thể đến từ việc không thu hồi được toàn bộ hoặc một phần gốc và lãi vay, dẫn đến giảm thu nhập và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Nguyên nhân gây ra rủi ro trong cho vay ngành thép cần được phân tích để có biện pháp quản lý hiệu quả.
Nguyên liệu cho ngành thép, bao gồm thép phế liệu, than cốc, quặng sắt, phôi thép và một số sản phẩm thép, chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài Biến động giá nguyên liệu trên thị trường quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm thép, làm lợi nhuận của các công ty thép trở nên không ổn định Từ giữa năm 2016 đến nay, giá nguyên vật liệu đầu vào đã liên tục tăng, buộc các công ty sản xuất thép phải gia tăng chi phí sản xuất Dự báo trong 5 năm tới, xu hướng nhập khẩu quặng sắt sẽ tiếp tục do nguồn cung nội địa không đủ đáp ứng nhu cầu và giá nguyên liệu nhập khẩu có xu hướng giảm.
Ô nhiễm môi trường do ngành thép gây ra, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nguồn nước, là một vấn đề nghiêm trọng không thể tránh khỏi Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất thép có thể dẫn đến những hậu quả khó lường cho môi trường Theo thống kê, mỗi tấn thép thô sản xuất bằng công nghệ lò cao thải ra hơn 500kg chất thải rắn, 3m³ nước thải độc hại, 2,3 tấn CO2 cùng với các khí độc hại khác như CO, SO2 và bụi kim loại.
Chu kỳ tăng trưởng của ngành xây dựng và bất động sản tại Việt Nam có mối liên hệ chặt chẽ với tốc độ tăng trưởng GDP Sự phát triển của ngành thép cũng chịu ảnh hưởng từ nhu cầu xây dựng trong nước và sự phục hồi của thị trường bất động sản Xu hướng tích cực này cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của các ngành liên quan trong thời gian tới.
Chính phủ đã ưu tiên phát triển ngành thép dẹt và thép phục vụ nhu cầu cơ khí chế tạo, bao gồm thép tấm, thép hình và thép hợp kim, đồng thời cung cấp nhiều ưu đãi đầu tư cho các lĩnh vực này Những ngành này vẫn còn nhiều tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
Quản trị rủi ro trong cho vay ngành thép
1.3 Quản trị rủi ro trong cho vay ngành thép
Quản trị rủi ro tín dụng trong ngành thép cần tuân thủ các nguyên tắc chung nhưng cũng phải phát triển các chính sách riêng biệt để đối phó với những rủi ro đặc thù của lĩnh vực này Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể quản lý hiệu quả các rủi ro tín dụng, bảo vệ tài chính và duy trì sự phát triển bền vững.
Các nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp kinh doanh ngành thép:
Để xây dựng môi trường tín dụng phù hợp cho ngành thép, ngân hàng cần phân chia rõ ràng từng phân khúc tín dụng như thép tấm, thép hình, và thép hợp kim Việc xác định mức độ chấp nhận rủi ro cho từng phân khúc là rất quan trọng, từ đó ngân hàng có thể đưa ra định hướng tín dụng hợp lý, bao gồm ưu tiên cấp tín dụng, cấp tín dụng bình thường và kiểm soát tín dụng Trên cơ sở này, cần phát triển các chính sách nhằm phát hiện, theo dõi và kiểm soát rủi ro cho từng khoản tín dụng cụ thể.
Ngân hàng cần thực hiện cấp tín dụng lành mạnh bằng cách phân chia phân khúc tín dụng ngành thép, xác định thị trường mục tiêu và đối tượng khách hàng tiềm năng Điều này bao gồm việc đánh giá xếp hạng tín dụng khách hàng nội bộ và các thông tin định tính để thiết lập hạn mức tín dụng cụ thể Ngoài ra, ngân hàng cần làm rõ các điều kiện tiếp cận, thẩm định và phê duyệt, bao gồm các yếu tố pháp lý, tài chính, kinh nghiệm triển khai và khả năng đáp ứng vốn tự có của doanh nghiệp Đặc biệt, cần tách bạch chức năng giữa cán bộ thẩm định, cán bộ phê duyệt và cán bộ rà soát tác nghiệp giải ngân để đảm bảo nguyên tắc cẩn trọng trong quá trình cấp tín dụng.
Ngân hàng cần duy trì quy trình quản lý và theo dõi tín dụng hiệu quả bằng cách thường xuyên kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp, đánh giá mức độ thực hiện cam kết và tổng hợp thông tin tài chính cũng như hoạt động kinh doanh Việc nắm bắt thông tin bất lợi về thị trường ngành thép sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường Đối với các khoản tín dụng gặp vấn đề, ngân hàng cần nhanh chóng đánh giá và quyết định có tiếp tục cấp tín dụng hay không, đồng thời thực hiện các biện pháp xử lý kịp thời.
1.4.2 Ý nghĩa của việc quản trị rủi ro trong cho vay ngành thép của các ngân hàng thương mại
Việc xây dựng hệ thống quản trị rủi ro đồng bộ theo tiêu chuẩn quốc tế trong cho vay ngành thép của các ngân hàng thương mại sẽ nâng cao chất lượng tín dụng, đáp ứng nhu cầu thị trường tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực thép Điều này không chỉ tạo vị thế và uy tín cho ngân hàng trên thị trường tiền tệ mà còn phục vụ tốt hơn cho doanh nghiệp và nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Nghiên cứu lý luận về quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại giúp tiếp cận hệ thống và khoa học các quan điểm về rủi ro tín dụng, nội dung quản trị rủi ro tín dụng và các chuẩn mực quốc tế Dựa trên lý luận này, việc áp dụng vào thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng cần phù hợp với điều kiện và đặc điểm của từng ngân hàng, nhằm giảm thiểu tổn thất và ảnh hưởng bất lợi từ rủi ro tín dụng, đảm bảo hoạt động ngân hàng an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững.
Chuơng 1 cũng đã ra chỉ ra những sự cần thiết và những nhân tố ảnh huởng, ý nghĩa của công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp kinh doanh ngành thép, từ đó dua ra nội dung, nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng đối với đối tuợng này Trong điều kiện nền kinh tế luôn biến động phức tạp nhu hiện nay, các ngân hàng thuơng mại cần phải có chiến luợc rõ ràng, đánh giá cụ thể tình hình hiện tại phù hợp với thực tế để nhận diện rủi ro nhằm có biện pháp ứng xử tín dụng phù hợp đảm bảo an toàn, hiệu quả.