CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG T H UƠNG MẠI
Tổng quan về tín dụng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc thanh toán và trao đổi hàng hóa, tuy nhiên, sự vận động của nó có thể dẫn đến tình trạng thừa hoặc thiếu vốn tạm thời Để giải quyết vấn đề này, tín dụng đã xuất hiện như một hiện tượng khách quan, gắn liền với sản xuất và lưu thông hàng hóa Tín dụng thể hiện qua việc chuyển giao quyền sử dụng vốn giữa những người sở hữu vốn không có nhu cầu và những người cần vốn nhưng chưa đủ khả năng tạo lập Hình thức tín dụng chủ yếu là vay mượn tạm thời, với nguyên tắc hoàn trả vốn, cho phép người vay sử dụng để phục vụ cho nhu cầu tái sản xuất hoặc tiêu dùng.
Với sự phát triển của nền kinh tế thị trường, tín dụng ngày càng đa dạng và phức tạp, bao gồm các hình thức như tín dụng thương mại, tín dụng nhà nước, tín dụng ngân hàng và các hình thức kết hợp khác Trong số đó, tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống tín dụng.
Theo Hồ Diệu (2011), tín dụng ngân hàng là giao dịch giữa hai bên, trong đó bên cấp tín dụng, như ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, chuyển giao tài sản cho bên nhận tín dụng, bao gồm doanh nghiệp, cá nhân hoặc các chủ thể khác, với điều kiện phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Ngân hàng thương mại là một trung gian tài chính, có chức năng vay vốn từ những chủ thể tạm thời thừa vốn và cho những chủ thể thiếu hụt vốn vay lại Điều này diễn ra trên cơ sở hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi trong một thời gian nhất định Hiện nay, vốn vay ngân hàng được coi là nguồn vốn linh động và tiện lợi nhất, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
1.1.2 Đặc điểm của tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là một hình thức tín dụng đa dạng và phức tạp Theo Hồ Diệu (2011), tín dụng ngân hàng có một số đặc trưng như sau:
Thứ nhất, tài sản giao dịch trong tín dụng ngân hàng đa dạng, có thể dưới dạng tiền tệ, tài sản thực hoặc chữ ký.
Trong lĩnh vực tín dụng, các ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp nhiều hình thức tín dụng khác nhau, không chỉ thông qua tiền mặt mà còn bằng chuyển khoản qua tài khoản thanh toán, cho thuê tài sản, và các cam kết thanh toán có điều kiện Điều này cho phép khách hàng thực hiện giao dịch một cách thuận lợi với đối tác của họ Tín dụng ngân hàng có thể được thực hiện qua hình thức tiền tệ, tài sản thực hoặc chữ ký, bao gồm bảo lãnh, thư tín dụng, và hối phiếu chấp nhận từ ngân hàng.
Thứ hai, rủi ro trong tín dụng ngân hàng có tính tất yếu, không thể loại trừ hoàn toàn.
Tín dụng ngân hàng dựa trên lòng tin, và rủi ro tín dụng phát sinh khi khả năng hoặc thiện chí trả nợ không được đảm bảo Thiện chí trả nợ là yếu tố vô hình, khó đo lường, trong khi khả năng trả nợ có thể bị ảnh hưởng bởi các biến cố khách quan Do đó, rủi ro tín dụng luôn hiện hữu trong hệ thống ngân hàng; các ngân hàng chỉ có thể kiểm soát và giảm thiểu rủi ro này, chứ không thể loại trừ hoàn toàn.
Thứ ba, sự hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi là bản chất của tín dụng nói chung và tín dụng ngân hàng nói riêng.
Ngân hàng đóng vai trò là tổ chức tài chính trung gian, thu hút vốn từ những người có dư thừa và cho vay cho những người thiếu vốn Do đó, việc hoàn trả vốn và lãi là yếu tố cực kỳ quan trọng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Để đảm bảo việc hoàn trả đầy đủ, các yếu tố cần được cân nhắc trong nghiệp vụ tín dụng bao gồm khả năng tài chính của người vay, mục đích sử dụng vốn và các rủi ro liên quan.
Để xác định thời hạn cấp tín dụng và kỳ hạn trả gốc, lãi hợp lý, cần xem xét thời gian luân chuyển vốn cũng như khả năng tài chính của khách hàng.
- Chính sách lãi suất tín dụng cần phải đảm bảo một cách hài hòa giữa mục tiêu lợi nhuận của ngân hàng và được nền kinh tế chấp nhận.
Thứ tư, sự hoàn trả trong tín dụng ngân hàng là vô điều kiện.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, các chứng từ như hợp đồng tín dụng và giấy nhận nợ thể hiện cam kết hoàn trả vô điều kiện cho ngân hàng khi khoản nợ đến hạn Những tài liệu này tạo ra ràng buộc pháp lý mà khách hàng phải tuân thủ trong quá trình sử dụng tín dụng.
1.1.3 Vai trò của tín dụng ngân hàng
1.1.3.1 Đối với nền kinh tế:
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ vốn cho nền kinh tế, giúp ổn định thị trường tiền tệ và thúc đẩy sự phát triển bền vững của các ngành kinh tế theo định hướng quốc gia Qua đó, tín dụng ngân hàng cũng góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế hiệu quả.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian trong việc điều hòa quan hệ cung cầu về vốn, kết nối các chủ thể thừa vốn với những chủ thể thiếu hụt Hệ thống ngân hàng thương mại giúp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn nhàn rỗi, từ đó tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và tiền tệ Việc điều hòa dòng vốn, cùng với lãi suất linh hoạt và các công cụ tài chính khác, hỗ trợ thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia Qua tín dụng ngân hàng, Chính phủ có thể triển khai các chính sách ưu tiên nhằm phát triển các vùng, ngành kinh tế trọng điểm, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và đảm bảo sự phát triển cân đối giữa các lĩnh vực trong cả nước.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sử dụng vốn và củng cố chế độ hạch toán kinh tế Đặc điểm nổi bật của tín dụng ngân hàng là cho vay có hoàn trả, yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ hợp đồng tín dụng và thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn Điều này khuyến khích doanh nghiệp tìm kiếm các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, giảm chi phí và tăng vòng quay vốn, từ đó gia tăng lợi nhuận Quá trình hạch toán kinh tế giúp doanh nghiệp quản lý vốn một cách hiệu quả, sử dụng nguồn lực đúng mục đích và tạo ra lợi nhuận, thúc đẩy sự hoàn thiện trong hoạt động hạch toán của các đơn vị.
- Tín dụng ngân hàng tạo điều kiện mở rộng và phát triển quan hệ kinh tế đối ngoại.
Sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia phụ thuộc vào quan hệ kinh tế với thị trường toàn cầu, đòi hỏi một nền kinh tế chính trị ổn định và vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế Quốc gia cần không ngừng cải thiện mối quan hệ kinh tế với các nước trong khu vực và toàn cầu Trong bối cảnh này, tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng, kết nối nền kinh tế các quốc gia thông qua các hoạt động tín dụng quốc tế.
Sự phát triển của thương mại quốc tế đã làm gia tăng nhu cầu về tài chính quốc tế, trong đó các công cụ thanh toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc lưu thông hàng hóa Các hình thức thanh toán đa dạng yêu cầu tín dụng phù hợp nhằm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả, từ đó xây dựng lòng tin giữa các đối tác thương mại Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia trên trường quốc tế.
- Tín dụng ngân hàng góp phần nâng cao đời sống nhân dân và thực hiện các chính sách xã hội của Nhà nước.
Tín dụng ngân hàng tập trung vào việc thực hiện các chính sách ưu đãi lãi suất của Nhà nước, nhằm hỗ trợ từng lĩnh vực, ngành nghề và đối tượng cụ thể Vai trò của tín dụng rất quan trọng trong việc thúc đẩy các chính sách việc làm, xóa đói giảm nghèo và đảm bảo công bằng xã hội.
1.1.3.2 Đối với ngân hàng thương mại
- Tín dụng là hoạt động chủ yếu mang lại nguồn thu nhập cho ngân hàng.
Rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng (RRTD) là khái niệm quan trọng đã được nhiều nhà kinh tế học và nhà nghiên cứu quốc tế phân tích từ nhiều góc độ khác nhau.
Rủi ro tín dụng, theo Thomas P.Fitch (2018), được định nghĩa là loại rủi ro phát sinh khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ theo thỏa thuận hợp đồng, dẫn đến việc không đáp ứng đúng hạn trong việc trả nợ.
Theo Ủy ban Basel, rủi ro trong hoạt động cho vay được định nghĩa là khả năng khách hàng hoặc bên đối tác không thực hiện các nghĩa vụ theo thỏa thuận Ngoài ra, rủi ro thất thoát đối với ngân hàng cũng được xác định là sự vỡ nợ của người giao ước trong hợp đồng, với vỡ nợ được hiểu là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào đối với nghĩa vụ hoàn trả gốc và/hoặc lãi.
Rủi ro tín dụng (RRTD) được định nghĩa là tổn thất phát sinh khi khách hàng không trả được nợ hoặc khi chất lượng tín dụng của khoản vay giảm sút Theo thông tư 02/2013/TT-NHNN do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành, RRTD trong hoạt động ngân hàng là tổn thất có thể xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính Tóm lại, RRTD liên quan đến khả năng xảy ra tổn thất khi khách hàng không hoàn trả hoặc hoàn trả không đầy đủ theo hợp đồng tín dụng đã ký với ngân hàng.
1.2.2 Rủi ro tín dụng được chia thành hai nhóm chính: Rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục
Sơ đồ 1.1: Phân loại rủi ro tín dụng a Rủi ro giao dịch
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Các thành phần chính của rủi ro giao dịch bao gồm rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng đưa ra quyết định cho vay dựa trên việc lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả.
Rủi ro đảm bảo phát sinh từ các tiêu chuẩn bảo đảm trong hợp đồng cho vay, bao gồm các điều khoản liên quan đến loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, hình thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị của tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc sử dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý Việc hiểu rõ những rủi ro này là cần thiết để tối ưu hóa quy trình cho vay và giảm thiểu các vấn đề có thể phát sinh trong quản lý tài chính.
Rủi ro danh mục phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, và được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng của từng chủ thể vay hoặc lĩnh vực kinh tế cụ thể Những rủi ro này thường liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn vay của khách hàng.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng tập trung cho vay vào một số khách hàng cụ thể, hoặc khi cho vay chủ yếu trong một ngành nghề, lĩnh vực kinh tế nhất định, hoặc trong cùng một khu vực địa lý Việc này có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng nếu những khách hàng hoặc ngành nghề đó gặp khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ của ngân hàng Do đó, việc đa dạng hóa danh mục cho vay là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro tập trung và bảo vệ sự ổn định tài chính.
Rủi ro danh mục và rủi ro giao dịch có mối liên hệ chặt chẽ; khi rủi ro giao dịch tăng cao, rủi ro danh mục cũng sẽ gia tăng Tuy nhiên, rủi ro giao dịch thấp không đảm bảo rủi ro danh mục cũng sẽ thấp, vì điều này còn phụ thuộc vào sự đa dạng của danh mục cho vay của ngân hàng Nếu danh mục chỉ tập trung vào một số ngành nghề hoặc lĩnh vực kinh tế nhất định, rủi ro danh mục vẫn có thể cao.
1.2.3 Nguyên nhân phát sinh rủi ro tín dụng
RRTD phát sinh từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan Nguyên nhân khách quan chủ yếu đến từ các yếu tố môi trường bên ngoài, trong khi nguyên nhân chủ quan thường xuất phát từ sai sót trong nội bộ ngân hàng hoặc từ chính khách hàng vay vốn Có thể phân chia các nguyên nhân gây ra RRTD thành ba nhóm chính: nguyên nhân từ môi trường bên ngoài, nguyên nhân từ phía khách hàng và nguyên nhân từ phía ngân hàng.
- Môi trường kinh tế không ổn định.
Khả năng trả nợ của khách hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm tính chu kỳ của nền kinh tế và các biến số kinh tế vĩ mô như lãi suất, lạm phát, và tỷ giá Chính sách kinh tế của Chính phủ, như tiền lương, đầu tư công, và ưu đãi thuế, cũng đóng vai trò quan trọng Khi nền kinh tế phát triển ổn định, các chính sách linh hoạt giúp khách hàng vay vốn kinh doanh hiệu quả hơn Tuy nhiên, nếu tình trạng thất nghiệp gia tăng và tài chính của khách hàng trở nên thiếu ổn định, điều này có thể dẫn đến nguy cơ phá sản và mất khả năng thanh toán nợ vay, làm tăng rủi ro tín dụng.
- Môi trường tự nhiên biến đổi nhanh chóng.
Môi trường tự nhiên, bao gồm vị trí địa lý, khí hậu, đất đai và tài nguyên khoáng sản, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động xã hội và là yếu tố đầu vào thiết yếu cho nhiều ngành nghề như nông nghiệp, công nghiệp khai khoáng, du lịch và vận tải Yếu tố tự nhiên không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành lợi thế cạnh tranh của sản phẩm dịch vụ mà còn tiềm ẩn rủi ro từ thiên tai và dịch bệnh, ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của khách hàng Những rủi ro này khó kiểm soát và có thể dẫn đến khả năng không thu hồi được nợ cao.
Quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm về quản trị rủi ro tín dụng
Trong lĩnh vực ngân hàng thương mại, khái niệm quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) được các nhà kinh tế học và tổ chức tài chính tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, dẫn đến sự hình thành nhiều định nghĩa đa dạng về vấn đề này.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình thiết lập và thực hiện các chính sách cùng công cụ để nhận diện, ngăn chặn và giảm thiểu rủi ro tín dụng, đồng thời xử lý hậu quả khi rủi ro xảy ra.
Theo Moody’s Analytics, quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu tổn thất thông qua việc hiểu rõ về vốn và dự phòng rủi ro tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định Điều này cho thấy rằng, quản trị RRTD thực chất là việc các nhà quản trị áp dụng các biện pháp hiệu quả để quản lý vốn và dự phòng cho rủi ro tín dụng.
Theo Ủy ban Basel, quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình tối đa hóa lợi nhuận điều chỉnh theo RRTD bằng cách duy trì số dư tín dụng trong các tham số cho phép Mục đích của quản trị RRTD là tối đa hóa lợi nhuận trong khi đảm bảo rằng tổn thất do RRTD gây ra nằm trong giới hạn chấp nhận của ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) có nhiều cách tiếp cận, nhưng đều hướng đến một bản chất chung Cụ thể, quản trị rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện, đo lường, đánh giá, kiểm soát, giám sát và xử lý rủi ro tín dụng, nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro chấp nhận được của ngân hàng.
1.3.2 Sự cần thiết của quản trị rủi ro tín dụng đối với ngân hàng thương mại
Mục tiêu hàng đầu là bảo vệ an toàn cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng, qua đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng thương mại.
Dự báo và phát hiện rủi ro tiềm ẩn là một phần quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng thương mại (NHTM) Việc đưa ra các dự báo dựa trên phát hiện về những biến cố không có lợi giúp ngăn chặn các tình huống xấu có thể xảy ra Quản trị RRTD hiệu quả không chỉ giúp nhận diện rủi ro kịp thời mà còn hỗ trợ trong việc xử lý các vấn đề phát sinh, đảm bảo sự ổn định và bền vững cho hoạt động của ngân hàng.
Để NHTM hoạt động hiệu quả, cần đề ra các mục tiêu cụ thể trong quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) Việc này giúp quản lý và giám sát hoạt động tín dụng một cách khoa học, từ đó hình thành hướng đi đúng đắn cho NHTM, góp phần tối đa hóa lợi nhuận.
1.3.3 Nguyên tắc và mô hình quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.3.3.1 Nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng
Các nguyên tắc về quản trị RRTD đã được Ủy ban Basel đề xuất với 17 nguyên tắc cơ bản, tập trung vào bốn nội dung sau:
- Thiết lập một môi trường tín dụng thích hợp:
Nguyên tắc đầu tiên là thực hiện phê duyệt và xem xét chiến lược RRTD định kỳ, tập trung vào các vấn đề quan trọng như mức độ rủi ro có thể chấp nhận và khả năng sinh lời của chiến lược.
Nguyên tắc 2 nhấn mạnh việc thực hiện chiến lược chính sách tín dụng, bao gồm xây dựng các chính sách tín dụng và quy trình thủ tục cho từng khoản vay cũng như toàn bộ danh mục tín dụng Mục tiêu là xác định, đánh giá, quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) một cách hiệu quả.
Nguyên tắc 3 yêu cầu xác định và quản trị rủi ro trong tất cả các sản phẩm và hoạt động Điều này đảm bảo rằng mọi sản phẩm và hoạt động mới đều phải trải qua các thủ tục và quy trình kiểm soát chặt chẽ, đồng thời được phê duyệt đầy đủ trước khi triển khai.
- Hoạt động theo một quy trình cấp tín dụng hợp lý:
+ Nguyên tắc 4: Tiêu chuẩn cấp tín dụng đầy đủ gồm có: Những hiểu biết về người vay, mục tiêu và cơ cấu tín dụng, nguồn thanh toán.
+ Nguyên tắc 5: Thiết lập hạn mức tín dụng (HMTD) tổng quát cho từng khách hàng riêng lẻ, nhóm những khách hàng vay có liên quan với nhau, trong và
Nguyên tắc 7 nhấn mạnh rằng việc cấp tín dụng phải dựa trên các giao dịch thương mại thông thường, đồng thời yêu cầu quản lý chặt chẽ các khoản vay dành cho doanh nghiệp và cá nhân liên quan Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho vay đối với các bên liên quan.
Để duy trì một quy trình quản lý, đánh giá và kiểm soát tín dụng hiệu quả, nguyên tắc 8 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng quy trình quản lý tín dụng một cách đầy đủ và hiệu quả cho các danh mục tín dụng Điều này đảm bảo rằng các rủi ro tín dụng được kiểm soát chặt chẽ, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính và bảo vệ lợi ích của tổ chức.
Nguyên tắc 9 yêu cầu thiết lập hệ thống kiểm soát cho các điều kiện liên quan đến từng khoản tín dụng riêng lẻ, nhằm đánh giá tính đầy đủ của các khoản dự phòng rủi ro Điều này giúp đảm bảo rằng các khoản tín dụng được quản lý chặt chẽ và có biện pháp phòng ngừa rủi ro hiệu quả.
+ Nguyên tắc 10: Xây dựng và sử dụng hệ thống đánh giá rủi ro nội bộ Hệ thống đánh giá cần phải nhất quán với các hoạt động của NHTM.
Nguyên tắc 11 nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống thông tin và kỹ thuật phân tích trong việc hỗ trợ ban quản lý đánh giá rủi ro tín dụng (RRTD) cho các hoạt động liên quan đến bảng cân đối kế toán Hệ thống này cung cấp thông tin chi tiết về cơ cấu và thành phần của danh mục tín dụng, đồng thời giúp phát hiện các điểm tập trung rủi ro.
+ Nguyên tắc 12: Có hệ thống nhằm kiểm soát đối với cơ cấu tổng thể của danh mục tín dụng, chất lượng danh mục tín dụng.