Khái niệm thanh toán quốc tế
- Cơ sở hình thành TTQT:
Không một quốc gia nào có thể tự sản xuất tất cả hàng hóa và dịch vụ cần thiết do điều kiện tự nhiên, địa lý và trình độ phát triển khác nhau Do đó, các quốc gia nhập khẩu hàng hóa từ những nước có khả năng sản xuất với giá rẻ và xuất khẩu sản phẩm mà họ có lợi thế về năng suất lao động Thương mại quốc tế diễn ra thông qua xuất nhập khẩu, trong đó bên mua thanh toán và nhận hàng, còn bên bán giao hàng và nhận tiền theo hợp đồng Các phương thức thanh toán như ứng trước, ghi sổ, nhờ thu hay tín dụng chứng từ thường được sử dụng, với sự hỗ trợ của ngân hàng trong quá trình giao dịch.
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) xuất phát từ ngoại thương, với mục tiêu hỗ trợ xuất nhập khẩu giữa các quốc gia một cách hiệu quả TTQT liên quan chặt chẽ đến nhiều lĩnh vực khác, tạo thành một chuỗi liên kết thiết yếu trong hoạt động kinh tế đối ngoại toàn cầu Đặc biệt, TTQT đóng vai trò quyết định trong sự thành công và tăng trưởng của ngoại thương, vì chỉ khi thanh toán diễn ra an toàn và trôi chảy, người bán mới nhận được tiền và người mua mới thực hiện thanh toán Điều này tạo nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của hoạt động xuất nhập khẩu.
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) có cơ sở hình thành từ hoạt động ngoại thương, với mối liên hệ chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này Hiện nay, khi đề cập đến ngoại thương, người ta thường nghĩ ngay đến TTQT và ngược lại Tuy nhiên, ngoại thương được xem là hoạt động cơ sở, trong khi TTQT là hoạt động phái sinh Hoạt động TTQT diễn ra chủ yếu thông qua hệ thống ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng thương mại, và không một ngân hàng nào lại không mong muốn phát triển các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế, trong đó TTQT là trọng tâm phát triển.
+ Khái niệm TTQT theo nghĩa rộng.
Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện nghĩa vụ chi trả và quyền lợi tài chính giữa các tổ chức, cá nhân của các quốc gia khác nhau hoặc giữa một quốc gia và các tổ chức quốc tế Quá trình này diễn ra thông qua mối quan hệ giữa các ngân hàng của các bên liên quan, liên quan đến cả hoạt động kinh tế và phi kinh tế.
+Khái niệm TTQT theo nghĩa hẹp.
Theo nghĩa hẹp TTQT là nói đến phương thức TTQT và phương tiện thanh toán Trong đó:
Phương thức thanh toán là quá trình và điều kiện mà người mua sử dụng để trả tiền và nhận hàng, trong khi người bán nhận tiền và giao hàng Quá trình này không diễn ra đồng thời mà kéo dài cho đến khi người mua hoàn tất việc thanh toán và nhận hàng, còn người bán đã giao hàng và nhận được tiền Các điều kiện giao nhận và thanh toán rất đa dạng, dẫn đến sự tồn tại của nhiều phương thức thanh toán khác nhau, sẽ được trình bày chi tiết trong phần sau của khóa luận.
Phương tiện thanh toán là công cụ thiết yếu trong việc chi trả tiền giữa các bên Hiện nay, các phương tiện thanh toán chủ yếu bao gồm tiền mặt, hối phiếu, séc và thẻ ngân hàng Tiền mặt thường được sử dụng trong thanh toán nội địa, trong khi trong thanh toán quốc tế, việc sử dụng tiền mặt rất hạn chế Các phương tiện thanh toán khác như hối phiếu, séc và thẻ ngân hàng được sử dụng phổ biến cả trong thanh toán nội địa và quốc tế, với hối phiếu là công cụ phổ biến nhất trong thanh toán ngoại thương Việc lựa chọn phương tiện thanh toán phụ thuộc vào thỏa thuận giữa người bán và người mua, quy định pháp luật của từng quốc gia, đặc điểm của giao dịch thương mại và phương thức thanh toán.
-Các chủ thể tham gia hoạt động TTQT
Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính quốc tế (TTQT) khi đại diện cho chính phủ ký kết và thực hiện các hiệp định về tiền tệ và tín dụng Được xem là ngân hàng mẹ, ngân hàng trung ương thực hiện các chức năng như theo dõi cán cân TTQT, quản lý ngoại hối, tổ chức hệ thống thanh toán ngân hàng và cung cấp dịch vụ thanh toán trong và ngoài nước Ngoài ra, ngân hàng trung ương còn thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, đảm bảo dòng tiền tệ luôn lưu thông toàn cầu.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống trung gian tài chính tham gia vào thương mại quốc tế Chúng thường có mạng lưới chi nhánh rộng rãi trên toàn quốc và hàng loạt ngân hàng đại lý tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Ngân hàng thương mại thực hiện hai chức năng chính: luân chuyển tài sản và cung cấp dịch vụ thanh toán, môi giới và tư vấn Trong chức năng luân chuyển tài sản, ngân hàng huy động vốn qua phát hành chứng chỉ tiền gửi và đầu tư bằng cách cấp tín dụng, mua cổ phiếu và trái phiếu, đồng thời hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong thương mại quốc tế Đối với chức năng cung cấp dịch vụ thanh toán, ngân hàng đóng vai trò là đại lý của khách hàng, cung cấp dịch vụ thanh toán và thông tin cần thiết, với chức năng tư vấn đặc biệt quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu Hai chức năng này có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó chức năng luân chuyển tài sản là nền tảng cho các dịch vụ khác.
Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, nhà du lịch, và các đơn vị vận tải, giao nhận bảo hiểm, đầu tư đều tham gia vào hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) với vai trò ủy thác cho ngân hàng thu hộ các khoản phải thu và chi trả cho nước ngoài Hoạt động TTQT của ngân hàng thương mại không chỉ giúp các chủ thể này thực hiện giao dịch nhanh chóng, hiệu quả và an toàn, mà còn mang lại nguồn thu đáng kể từ các khoản phí dịch vụ thanh toán.
Vai trò của thanh toán quốc tế
1.1.2.1 Đối với nền kinh tế.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, các quốc gia đang nỗ lực phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, khiến cho thương mại quốc tế (TTQT) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết TTQT không chỉ thúc đẩy xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ mà còn thu hút đầu tư nước ngoài, kiều hối và các quan hệ tài chính quốc tế khác Hoạt động TTQT ngày càng khẳng định vai trò thiết yếu trong nền kinh tế quốc dân và đặc biệt là trong chiến lược phát triển kinh tế đối ngoại của mỗi quốc gia.
TTQT đóng vai trò quan trọng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các tổ chức và cá nhân quốc tế, là yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển của hoạt động kinh tế đối ngoại Hoạt động TTQT nhanh chóng, an toàn và chính xác giúp duy trì mối quan hệ lưu thông hàng hóa và tiền tệ giữa người mua và người bán, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Sự thanh toán của người mua và giao hàng của người bán không chỉ thể hiện chất lượng chu kỳ kinh doanh mà còn phản ánh hiệu quả kinh tế và tài chính của doanh nghiệp.
Trong thời gian gần đây, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã chú trọng đầu tư phát triển hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) hơn bao giờ hết Điều này bao gồm việc đào tạo cán bộ chuyên gia TTQT, nâng cấp công nghệ thanh toán hiện đại và tổ chức lại mạng lưới TTQT để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế Hoạt động TTQT không chỉ là một dịch vụ thanh toán đơn thuần mà còn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, bổ sung và hỗ trợ cho các lĩnh vực khác trong ngân hàng.
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) của ngân hàng phát triển không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn thu hút thêm giao dịch, từ đó giúp ngân hàng mở rộng quy mô hoạt động Việc đẩy mạnh TTQT cho phép ngân hàng tăng cường hoạt động tín dụng và tài trợ xuất nhập khẩu, đồng thời nâng cao nguồn vốn huy động, đặc biệt là vốn ngoại tệ, nhờ vào việc quản lý hiệu quả nguồn vốn nhàn rỗi của các doanh nghiệp có quan hệ TTQT với ngân hàng.
Hoạt động thanh toán quốc tế hiệu quả giúp ngân hàng mở rộng các dịch vụ kinh doanh ngoại tệ, bảo lãnh và các dịch vụ ngân hàng quốc tế khác, từ đó tạo ra nguồn thu ngoại tệ phong phú và đa dạng thông qua các nghiệp vụ thanh toán quốc tế.
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế (TTQT) phát triển sẽ nâng cao uy tín của ngân hàng trên thị trường quốc tế, từ đó tạo cơ hội khai thác nguồn vốn tài trợ từ các ngân hàng nước ngoài và thị trường tài chính toàn cầu, đáp ứng tốt hơn nhu cầu vay vốn của khách hàng.
TTQT không chỉ giúp ngân hàng gia tăng thu nhập mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường Hơn nữa, nó còn hỗ trợ ngân hàng mở rộng hoạt động ra ngoài biên giới quốc gia, hòa nhập vào hệ thống ngân hàng toàn cầu.
Tóm lại, thương mại quốc tế (TTQT) đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động ngân hàng và kinh tế quốc dân Nó không chỉ là mắt xích quan trọng trong chuỗi hoạt động kinh tế, mà còn liên kết các bước từ sản xuất hàng hóa đến việc bán hàng và thu tiền cho nhà xuất khẩu, cũng như chi tiền để nhập hàng phục vụ nhu cầu đời sống.
Các phương thức thanh toán quốc tế
1.1.3.1 Phương thức chuyển tiền (Remittance)
Phương thức chuyển tiền cho phép khách hàng yêu cầu ngân hàng chuyển một số tiền nhất định đến người hưởng lợi ở một địa điểm cụ thể, theo phương tiện chuyển tiền mà khách hàng lựa chọn.
Chuyển tiền là phương thức đơn giản mà ngân hàng đóng vai trò trung gian giữa người chuyển và người nhận, thu phí dịch vụ mà không bị ràng buộc với các bên Phương thức này có thể áp dụng cho thanh toán thương mại và phi thương mại Trong thanh toán thương mại, có hai hình thức: chuyển tiền trước và chuyển tiền sau Chuyển tiền trước mang lại rủi ro cho nhà nhập khẩu, vì họ phải trả tiền trước khi nhận hàng từ nhà xuất khẩu Ngược lại, chuyển tiền sau cho phép nhà xuất khẩu giao hàng trước, nhưng nhà nhập khẩu có thể chậm trễ trong việc thanh toán, gây bất lợi cho nhà xuất khẩu Do đó, phương thức chuyển tiền thường được sử dụng khi các bên đã có mối quan hệ uy tín và tin cậy lẫn nhau.
Trong quy trình chuyển tiền quốc tế, có bốn bên tham gia chính Người chuyển tiền (Remitter) là cá nhân hoặc tổ chức như nhà nhập khẩu, người mắc nợ, nhà đầu tư hoặc người chuyển kiều hối, yêu cầu ngân hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền cho người hưởng lợi ở nước ngoài Người hưởng lợi (Beneficiary) là người nhận tiền, có thể là người bán, nhà xuất khẩu, chủ nợ hoặc người nhận vốn đầu tư, được chỉ định bởi người chuyển tiền Ngân hàng chuyển tiền (Remitting bank) là ngân hàng tại quốc gia của người chuyển tiền, thực hiện lệnh chuyển tiền Cuối cùng, ngân hàng trả tiền (Paying bank) là ngân hàng chịu trách nhiệm chi trả số tiền cho người hưởng lợi, thường là ngân hàng đại lý hoặc chi nhánh của ngân hàng chuyển tiền tại nước nhận.
Sơ đồ 1.1: Quy trình chuyển tiền
Nhà xuất khẩu thực hiện giao hàng theo hợp đồng ngoại thương và chuyển giao các chứng từ cần thiết như hóa đơn thương mại, vận đơn và bảo hiểm đơn cho nhà nhập khẩu.
Sau khi kiểm tra chứng từ và hàng hóa, nhà nhập khẩu sẽ quyết định thanh toán Nếu quyết định trả tiền, họ sẽ viết lệnh chuyển tiền và gửi cho ngân hàng của mình để thực hiện giao dịch.
Sau khi xác minh chứng từ và các điều kiện chuyển tiền theo quy định, nếu mọi thứ hợp lệ và đủ khả năng thanh toán, ngân hàng sẽ tiến hành trích tài khoản của người yêu cầu để thực hiện việc chuyển tiền.
Bước 4: Ngân hàng chuyển tiền ra lệnh cho ngân hàng đại lý trả tiền cho người thụ hưởng.
Bước 5: Ngân hàng đại lý báo nợ tài khoản ngân hàng chuyển tiền
Bước 6: Ngân hàng đại lý báo có tài khoản người hưởng lợi.
1.1.3.2 Phương thức nhờ thu (Collection of payment)
Phương thức nhờ thu là một hình thức thanh toán trong đó nhà xuất khẩu ủy thác ngân hàng của mình xuất trình bộ chứng từ cho nhà nhập khẩu sau khi giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ Nhà nhập khẩu sẽ thực hiện thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán dựa trên hối phiếu do nhà xuất khẩu lập.
Khác với phương thức chuyển tiền, trong nhờ thu, ngân hàng đóng vai trò trung gian quan trọng và tham gia sâu rộng vào quá trình thanh toán Mức độ tham gia của ngân hàng phụ thuộc vào chỉ thị và quyền hạn mà người bán ủy quyền cho ngân hàng Để nhờ thu trở thành phương thức thanh toán hiệu quả, người mua và người bán cần thỏa thuận chi tiết các điều kiện thanh toán trong hợp đồng ngoại thương, từ đó người bán thực hiện nhờ thu qua ngân hàng của mình.
Trong quy trình thu tiền qua ngân hàng, có các bên tham gia quan trọng Người ủy nhiệm nhờ thu (Principal, drawer) là nhà xuất khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ, yêu cầu ngân hàng thu hộ tiền Người trả tiền (Drawee) là người nhập khẩu, chịu trách nhiệm thanh toán khi ngân hàng xuất trình chứng từ Ngân hàng chuyển chứng từ (Remitting bank) là ngân hàng của người ủy nhiệm, chuyển chứng từ đến ngân hàng thu hộ gần người trả tiền Ngân hàng thu hộ (collecting bank) là ngân hàng được chỉ định để thu tiền từ người nhập khẩu, không phải là ngân hàng xuất trình chứng từ Cuối cùng, ngân hàng xuất trình (Presenting bank) là ngân hàng của người nhập khẩu, nhận chứng từ từ ngân hàng chuyển chứng từ và liên hệ với người nhập khẩu để thực hiện thanh toán.
Phương thức nhờ thu bao gồm hai loại: nhờ thu phiếu trơn và nhở thu kèm
Nhờ thu kèm chứng từ là một phương thức thanh toán trong đó chỉ có chứng từ tài chính như hối phiếu được gửi đi nhờ thu, trong khi chứng từ thương mại sẽ được gửi trực tiếp cho người nhập khẩu mà không qua ngân hàng.
Sơ đồ 1.2: Quy trình nhờ thu phiếu trơn
Bước 1: Nhà xuất khẩu gửi hàng hóa và bộ chứng từ thương mại trực tiếp cho nhà xuất khẩu.
Bước 2: Nhà xuất khẩu lập hối phiếu và đơn yêu cầu nhờ thu gửi tới ngân hàng phục vụ mình để nhờ thu tiền từ nhà nhập khẩu.
Bước 3: Ngân hàng nhà xuất khẩu chuyển hối phiếu cùng lệnh nhờ thu tới ngân hàng nhà nhập khẩu để thu hộ tiền từ nhà nhập khẩu.
Ngân hàng nhà nhập khẩu sẽ thông báo và xuất trình hối phiếu cho nhà nhập khẩu để thực hiện thanh toán ngay, hoặc ký chấp nhận thanh toán hối phiếu trong trường hợp hối phiếu kỳ hạn.
Bước 5: Nhà nhập khẩu trả tiền (đối với hối phiếu trả ngay) hoặc chấp nhận trả tiền (đối với hối phiếu kỳ hạn).
Bước 6: Ngân hàng nhà nhập khẩu chuyển trả giá trị tiền nhờ thu hay hối phiếu kỳ hạn đã chấp nhận thanh toán cho ngân hàng nhà xuất khẩu.
Bước 7: Ngân hàng nhà xuất khẩu chuyển trả giá trị tiền nhờ thu hay hối phiếu kỳ hạn đã chấp nhận cho nhà xuất khẩu.
- Nhờ thu kèm chứng từ.
Nhờ thu kèm chứng từ là một phương thức thanh toán trong đó bộ chứng từ gửi đi không chỉ bao gồm chứng từ tài chính mà còn có chứng từ thương mại Ngân hàng sẽ chỉ trao bộ chứng từ cho nhà nhập khẩu sau khi họ thực hiện thanh toán hoặc ký chấp nhận thanh toán hối phiếu kỳ hạn.
Sơ đồ 1.3: Quy trình nhờ thu kèm chứng từ
Bước 1: Nhà xuất khẩu gửi hàng cho nhà xuất khẩu
Nhà xuất khẩu cần chuẩn bị bộ chứng từ thanh toán, bao gồm hối phiếu và các chứng từ thương mại, kèm theo đơn yêu cầu nhờ thu để gửi đến ngân hàng của mình nhằm thu tiền từ nhà nhập khẩu.
Bước 3: Ngân hàng nhà xuất khẩu chuyển chứng từ cùng một lệnh nhờ thu tới ngân hàng nhà nhập khẩu để thu hộ tiền từ nhà nhập khẩu.
Ngân hàng nhà nhập khẩu thông báo cho nhà nhập khẩu về việc xuất trình hối phiếu để thực hiện thanh toán Đối với hối phiếu trả ngay, nhà nhập khẩu sẽ tiến hành thanh toán ngay lập tức, trong khi đối với hối phiếu kỳ hạn, họ sẽ ký chấp nhận thanh toán hối phiếu theo thời hạn đã thỏa thuận.
Bước 5: Nhà nhập khẩu trả tiền (đối với hối phiếu trả ngay) hoặc chấp nhận trả tièn (đối với hối phiếu kỳ hạn).
Bước 6: Ngân hàng nhà nhập khẩu trao bộ chứng từ hàng hóa cho nhà nhập khẩu đi nhận hàng.
Ngân hàng của nhà nhập khẩu sẽ chuyển trả giá trị tiền tệ từ việc nhờ thu hoặc hối phiếu kỳ hạn đã được chấp nhận thanh toán cho ngân hàng của nhà xuất khẩu.
Bước 8: Ngân hàng nhà xuất khẩu chuyển trả giá trị tiền nhờ thu hay hối phiếu kỳ hạn đã chấp nhận thanh toán cho nhà xuất khẩu.
1.1.3.3 Phương thức tín dụng chứng từ (Documentary credit)
Hệ thống văn bản pháp lý điều chỉnh hoạt động thanh toán quốc tế
Mỗi quốc gia cần xây dựng một hệ thống pháp luật riêng để điều chỉnh các quan hệ trong nước, đảm bảo phù hợp với thể chế chính trị, xã hội, tập quán và trình độ phát triển của mình.
Luật pháp giữa các quốc gia thường khác nhau, nhưng trong các hoạt động quốc tế, tất cả các nước đều có quyền bình đẳng Do đó, không thể áp dụng luật pháp của một quốc gia lên các nước khác khi tham gia vào các hoạt động này.
The Uniform Customs and Practice for Documentary Credits (UCP), developed and published by the International Chamber of Commerce (ICC), establishes standardized rules and practices for documentary credit transactions This framework is essential for ensuring consistency and reliability in international trade, facilitating smoother financial exchanges between parties involved in cross-border transactions By adhering to the UCP guidelines, businesses can minimize risks and enhance the efficiency of their documentary credit processes.
Bản quy tắc UCP lần đầu tiên được soạn thảo vào năm 1933 và được Hội nghị ICC thứ 7 tại Vienne phê duyệt cùng năm Để đáp ứng sự phát triển của ngoại thương và công nghệ, bản quy tắc đã trải qua 6 lần tu chỉnh vào các năm 1951, 1962, 1974, 1983, 1993 và gần đây nhất là năm 2020.
UCP 600, có hiệu lực từ ngày 01/07/2007, là ấn phẩm mới nhất trong chuỗi các văn bản UCP, nhưng không hủy bỏ các bản trước đó, do đó tất cả 7 bản UCP vẫn có hiệu lực trong thương mại quốc tế Các bên liên quan có quyền lựa chọn áp dụng bản UCP nào, tuy nhiên, cần phải dẫn chiếu rõ ràng trong hợp đồng thương mại và L/C Thực tế, các L/C thường áp dụng UCP mới nhất, hiện tại là UCP 600 UCP chỉ áp dụng trong thương mại quốc tế và không có hiệu lực trong thanh toán nội địa Đây là tài liệu quy định các quy tắc và định nghĩa thống nhất về tín dụng chứng từ, được công nhận bởi hơn 165 quốc gia, trong đó Mỹ và Canada xem UCP như một bộ luật trong hệ thống pháp luật quốc gia.
Tại Việt Nam, tất cả các ngân hàng thương mại có quyền thực hiện các giao dịch thanh toán quốc tế thông qua phương thức tín dụng chứng từ, với cam kết tuân thủ các quy định của văn bản UCP 600 hiện hành.
- Quy tắc thống nhất về nhờ thu (Uniform rules for collection-URC)
Giống như UCP, để đạt được sự thống nhất quốc tế trong nghiệp vụ nhờ thu thương mại, phòng thương mại quốc tế đã ban hành "Quy tắc thống nhất về nhờ thu" Hiện nay, quy tắc này đã được hơn 60 quốc gia áp dụng trong thực tiễn nhờ thu.
Bản URC đầu tiên ra đời năm 1956, sau đó được chỉnh sửa vào năm 1967,
Năm 1978, bản sửa đổi có hiệu lực từ ngày 01/01/1979 được thực hiện để đáp ứng sự phát triển của thương mại quốc tế Dựa trên ý kiến từ các phòng thương mại quốc gia và ngân hàng thương mại, ICC đã tiến hành chỉnh sửa một số nội dung của URC No 322 Kết quả là ấn phẩm URC No 522, phiên bản 1995, có hiệu lực từ 01/01/1996, thay thế cho URC No 322.
- Các nguồn luật điều chỉnh hối phiếu
Trong lĩnh vực thanh toán, cả trong nước và quốc tế, hối phiếu và séc là hai phương tiện chủ yếu Mỗi quốc gia đều có hệ thống luật riêng để quản lý hối phiếu và séc Tuy nhiên, sự gia tăng vai trò của hối phiếu trong thương mại quốc tế đang tạo ra nhu cầu cần thiết về việc xây dựng một khung pháp lý quốc tế đồng nhất.
Về phương diện pháp lý, trên thế giới cho đến nay có ba nguồn luật điều chỉnh hối phiếu đó là:
- Công ước Geneve 1930 - Luật thống nhất về hối phiếu (Uniform law for bill of exchange - ULB 1930).
- Luật hối phiếu của Anh năm 1882 (Bill of exchange Act 1882 - BEA).
- Công ước liên hợp quốc về hối phiếu và lệnh phiếu quốc tế (International bill of exchange and international promissory note - UN convention 1980).
- Nguồn luật điều chỉnh quan hệ thanh toán séc
Séc là một phương tiện thanh toán phổ biến, được nhiều quốc gia sử dụng trong giao dịch thương mại quốc tế Các quy định liên quan đến việc lưu thông séc được áp dụng theo Công ước Geneva 1931, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và an toàn trong các giao dịch này.
The Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursement under Documentary Credit, known as URR 525, established by ICC Publication No 525 in 1995, provide a standardized framework for the reimbursement process between banks involved in documentary credit transactions These rules ensure consistency and clarity in the handling of payments, thereby facilitating international trade and financial operations By adhering to URR 525, banks can streamline their reimbursement procedures, reduce disputes, and enhance the efficiency of cross-border transactions.
UCP là tiêu chuẩn quốc tế cho giao dịch tín dụng chứng từ, giúp tăng cường khối lượng hoàn trả giữa các ngân hàng Tuy nhiên, việc hoàn trả vẫn phụ thuộc vào tập quán địa phương trong các khu vực tài chính Để thúc đẩy tiêu chuẩn quốc tế thống nhất và hỗ trợ thương mại toàn cầu, ủy ban ngân hàng của ICC đã thành lập ban soạn thảo vào năm 1993 để xây dựng "Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ", chính thức có hiệu lực từ ngày 01/07/1996.
- Các nguồn luật Quốc gia và văn bản pháp lý của NHTM
- Bộ luật dân sự 33/2005/QH11 ngày 14/06/2005;
- Luật thương mại 36/2005/QH11 ngày 27/06/2005;
- Luật các công cụ chuyển nhượng 49/2005/QH11 ngày 29/11/2005;
- Pháp lệnh ngoại hối của ủy ban thường vụ Quốc hội 28/2005/PL- UBTVQH11 ngày 13/12/2005.
- Nghị định 160/2006/NĐ-CP ngày 28/12/2006
Phạm vi NHNo&PTNT Việt Nam.
- Quyết định số 1998/QĐ-NHNo-QHQT ngày 15/12/2005 về việc Ban hành Quy định về quy trình Thanh toán quốc tế trong hệ thống NHNo&PTNT Việt Nam;
Quyết định số 858/QĐ-NHNo-QHQT ngày 29/6/2007 đã sửa đổi và bổ sung quy định về quy trình thanh toán quốc tế tại hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Đồng thời, văn bản số 388/NHNo&QHQT ngày 22/11/2007 cũng đã đưa ra giải đáp cho một số vướng mắc liên quan đến thanh toán quốc tế.
RỦI RO TRONG TTQT ĐỐI VỚI NHTM
Khái niệm rủi ro thanh toán trong quốc tế
Trong thương mại quốc tế (TTQT), rủi ro có thể xảy ra ở nhiều giai đoạn và gây thiệt hại lớn cho các bên liên quan, đặc biệt là các nhà xuất nhập khẩu Ngân hàng thương mại (NHTM), mặc dù đóng vai trò trung gian và thu lợi nhuận ổn định từ dịch vụ thanh toán, cũng không tránh khỏi rủi ro Mặc dù hoạt động TTQT chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng lợi nhuận của ngân hàng, nhưng khi xảy ra rủi ro, tác hại có thể nghiêm trọng không kém so với các hoạt động khác Rủi ro này có thể dẫn đến mất mát vốn, phát sinh chi phí không cần thiết và làm giảm uy tín của ngân hàng, tạo ra những trở ngại lớn trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay.
Rủi ro trong thị trường tài chính quốc tế (TTQT) của các ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm những mất mát và thiệt hại do không thu hồi được vốn đã thanh toán cho nước ngoài một cách đầy đủ và đúng hạn Điều này có thể dẫn đến việc không thu hồi vốn đúng hạn hoặc phát sinh chi phí không cần thiết, ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh, thương hiệu và vị thế của ngân hàng.
Các loại rủi ro trong hoạt động thanh toán quốc tế
Tất cả các hoạt động kinh tế quốc tế đều gắn liền với hoạt động thanh toán quốc tế của các ngân hàng thương mại, vì vậy rủi ro trong hoạt động thanh toán quốc tế thường tập trung vào một số loại rủi ro chính, trong đó rủi ro tín dụng là một yếu tố quan trọng cần được chú ý.
Rủi ro tín dụng là khả năng không thu hồi được nợ khi khoản vay đến hạn do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính với ngân hàng Rủi ro này không chỉ xuất hiện trong hoạt động cho vay mà còn liên quan đến nhiều dịch vụ tín dụng khác như bảo lãnh, cam kết, tài trợ ngoại thương và chiết khấu Đặc biệt, rủi ro tín dụng thường xảy ra khi ngân hàng mở L/C, gây ra thiệt hại vật chất lớn nhất trong số các loại rủi ro mà ngân hàng có thể gặp phải.
* Đối với ngân hàng phát hành
Rủi ro tín dụng đối với ngân hàng phát hành xảy ra khi nhà nhập khẩu không thanh toán hoặc thanh toán không đầy đủ số tiền tương đương với giá trị mà ngân hàng đã thanh toán cho nhà xuất khẩu Một số trường hợp rủi ro tín dụng thường gặp bao gồm việc nhà nhập khẩu phá sản, chậm thanh toán, hoặc tranh chấp thương mại.
Rủi ro tín dụng thế chấp hàng nhập khẩu xảy ra khi nhà nhập khẩu mở L/C nhưng không nhận chứng từ để lấy hàng, dẫn đến việc không thanh toán cho ngân hàng Nguy cơ này gia tăng khi ngân hàng cho vay ký quỹ để mở L/C và thanh toán hàng nhập khẩu, trong khi lô hàng đó là tài sản đảm bảo Khi nhà nhập khẩu không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, ngân hàng buộc phải bán lô hàng, thường gặp phải thua lỗ do nhiều lý do khác nhau.
+ Ngân hàng không phải là nhà kinh doanh nhập khẩu.
+ Hàng nhập khẩu có khi phải chế biến mới bán được
+ Nếu là thực phẩm, ngân hàng lỗ nhiều vì dễ giảm chất lượng.
- Rủi ro tín dụng bảo lãnh L/C trả chậm.
Tín dụng không chỉ đơn thuần là khoản tiền mà ngân hàng cho khách hàng vay, mà còn bao gồm cả tín dụng dựa trên uy tín cá nhân Khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính với nhà cung cấp, ngân hàng bảo lãnh sẽ phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh, từ đó tạo ra rủi ro cho ngân hàng.
* Đối với Ngân hàng xác nhận:
Hoạt động tín dụng được thể hiện qua mối quan hệ giữa ngân hàng xác nhận và ngân hàng mở thư tín dụng Khi ngân hàng mở thư tín dụng là ngân hàng nhỏ với ít danh tiếng hoặc ít giao dịch với ngân hàng thông báo, ngân hàng xác nhận sẽ cung cấp tín dụng cho ngân hàng mở L/C.
Rủi ro đối với ngân hàng xác nhận xuất phát từ việc không nắm rõ năng lực tài chính của ngân hàng mở L/C, dẫn đến việc xác nhận vội vàng theo yêu cầu Hệ quả là ngân hàng xác nhận có thể phải chịu trách nhiệm thanh toán thay cho ngân hàng mở L/C, đặc biệt khi ngân hàng mở L/C thiếu thiện chí, mất khả năng thanh toán, hoặc thậm chí bị phá sản.
Ngân hàng chiết khấu và ngân hàng hoàn trả đối mặt với rủi ro tín dụng khi không thu hồi được khoản tiền đã thanh toán trước đó, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng phá sản.
Rủi ro tín dụng đối với ngân hàng chiết khấu và ngân hàng hoàn trả xuất hiện khi không thu hồi được khoản tiền đã thanh toán hoặc triết khấu cho nhà nhập khẩu.
Ngân hàng thông báo có thể đóng vai trò như ngân hàng xác nhận và ngân hàng chiết khấu, nhưng cũng đối mặt với rủi ro tín dụng khi cho vay tài trợ xuất khẩu mà không thu hồi được vốn Rủi ro này có thể xảy ra trong nghiệp vụ chiết khấu bộ chứng từ, đặc biệt khi ngân hàng phát hành không trả tiền cho ngân hàng thông báo dù nhà nhập khẩu đã thanh toán Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng thường chỉ thông báo với các ngân hàng quen biết và uy tín hoặc yêu cầu ký quỹ Bên cạnh đó, rủi ro kỹ thuật là một trong những rủi ro phổ biến nhất trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong thanh toán thư tín dụng Mặc dù thiệt hại vật chất không lớn, nhưng rủi ro này ảnh hưởng đến uy tín và chất lượng dịch vụ của ngân hàng Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc ngân hàng không tuân thủ đúng UCP 600, quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ do phòng thương mại quốc tế (ICC) thiết lập Các ngân hàng cũng cần tuân thủ quy tắc về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ (URR).
Rủi ro kỹ thuật trong quy trình thanh toán L/C phát sinh từ các sai sót kỹ thuật, chẳng hạn như sự không khớp giữa chứng từ thanh toán và nội dung quy định trong L/C Ngoài ra, việc các bên tham gia thực hiện sai sót trong từng khâu của quy trình thanh toán cũng góp phần làm tăng rủi ro này.
Rủi ro kỹ thuật trong việc mở L/C tại ngân hàng là một vấn đề cần được chú ý, đặc biệt khi ngân hàng không tuân thủ đúng theo quy định của UCP 600 Theo điều khoản này, ngân hàng mở sẽ không phải chịu trách nhiệm thanh toán nếu bộ chứng từ có sai sót Tuy nhiên, nếu ngân hàng hành động trái với quy định tại điều 14 của UCP 600, họ sẽ phải đối mặt với rủi ro từ chính những bộ chứng từ đó.
Rủi ro kỹ thuật đối với ngân hàng thông báo liên quan đến việc ngân hàng này có thể thông báo một L/C giả mạo hoặc một điều chỉnh L/C không hợp lệ Điều này xảy ra khi ngân hàng chưa xác nhận được tình trạng mã khóa hoặc mẫu chữ ký ủy quyền của ngân hàng phát hành L/C, đặc biệt trong các trường hợp phát hành L/C qua thư.
Khi ngân hàng gửi đi bộ chứng từ có sai sót do lỗi của chính mình mà không phát hiện, ngân hàng sẽ phải chịu rủi ro về việc điều chỉnh chứng từ thanh toán chậm Sau khi ngân hàng thực hiện đúng trách nhiệm, những sai sót từ phía người bán cũng có thể ảnh hưởng đến uy tín của ngân hàng trong giao dịch thương mại quốc tế Đồng thời, rủi ro thanh khoản cũng là một vấn đề cần được xem xét kỹ lưỡng.
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không có đủ ngoại tệ để đáp ứng nhu cầu rút và vay tiền của khách hàng, dẫn đến thiệt hại cho ngân hàng Ở những quốc gia có đồng tiền không được ưa chuộng trong thị trường tài chính quốc tế, việc sử dụng ngoại tệ mạnh trở nên cần thiết Khi ngân hàng không đủ dự trữ ngoại tệ để hỗ trợ nhà nhập khẩu, việc thanh toán trở nên khó khăn, gây giảm uy tín cho ngân hàng và có thể dẫn đến các hình phạt do mất khả năng thanh toán.
Trường hợp thức tế phát sinh về rủi ro trong hoạt động TTQT tại NHTM
Vào năm 2000, Agribank Việt Nam đã để xảy ra 1 vụ rủi ro rất lớn tại Sở Giao Dịch 1 (nay là Agribank chi nhánh Thăng long) cụ thể như sau:
Một lô hàng hơn 10.000 tấn phân urê Trung Quốc, trị giá 20 tỷ đồng, đã bị Công ty xuất khẩu tổng hợp II chi nhánh Hà Nội từ chối nhận khi đến nơi giao hàng Do không thể trả lại cho bên bán, chủ tàu buộc phải làm thủ tục hóa để bù đắp chi phí vận chuyển, dẫn đến việc lô hàng coi như bị mất trắng Thương vụ này bắt đầu từ ngày 17/07/2000, liên quan đến hợp đồng ngoại thương với Công ty xuất khẩu tổng hợp III.
Công ty Centimex-HN tại Hà Nội đã ký hợp đồng mua 10.000 tấn phân Urê từ Trung Quốc thông qua Công ty Helm GmbH của Đức, với tổng giá trị 1,45 triệu USD Điều kiện giao hàng được thỏa thuận là CFR, tức là giao hàng tại nơi đi, và bên mua sẽ thực hiện thanh toán qua ngân hàng Agribank Việt Nam (SDG 1).
Vào ngày 27/09/2000, tàu DEWAN-1 của Pakistan đã cập cảng TP HCM để giao hàng theo hợp đồng, nhưng Song Centrimex đã từ chối nhận lô hàng của mình Do đó, tàu DEWAN-1 buộc phải quay về để thực hiện thủ tục háo giá lô hàng.
Câu hỏi đặt ra là liệu giấy tờ có hợp lệ hay không Sau khi nhận bộ chứng từ từ BHF, SGD phát hiện một số sai sót và đã yêu cầu Centrimex-HN từ chối thanh toán lô hàng Các sai sót bao gồm việc vận đơn đường biển không ghi chú ngày bốc hàng lên tàu, số tiền bằng chữ ghi sai trên hối phiếu, và tên ngân hàng trả tiền cũng bị ghi sai Tuy nhiên, thực tế vận đơn lại có ngày cấp là 06/09/2000.
Theo quy định của UCP 500, ngày này được xem là ngày bốc hàng lên tàu Hơn nữa, trong thương vụ này, L/C không có quy định về ngân hàng.
BHF cần có hối phiếu kèm theo để yêu cầu thanh toán từ Centrimex-HN Mặc dù số tiền trên hối phiếu không đúng theo quy định của Việt Nam, nhưng SGD 1 vẫn không cần phải kiểm tra.
Vào ngày 17/10/2000, Agribank Việt Nam đã bác bỏ các lỗi mà BHF nêu ra và yêu cầu SGD 1 phải thanh toán ngay cho BHF trước ngày 19/10/2000 Đồng thời, Agribank cũng chỉ đạo bên mua, Centrimex-HN, nhận nợ lô hàng có giá trị tương ứng.
20 tỷ đồng coi như mất trắng!
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ HẠN CHẾ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG
Kinh nghiệm của các nước
Ngân hàng Nova Scotia, một trong những ngân hàng lớn nhất Canada, được thành lập từ năm 1832 và nổi bật với lãi cổ tức từ 15-17% Trong nhiều năm qua, ngân hàng này đã được tạp chí Banker bình chọn là đơn vị có quản lý rủi ro tốt trong hoạt động kinh doanh Nova Scotia phân chia rủi ro thành bốn loại chính: rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản và rủi ro hoạt động đầu tư Ngân hàng áp dụng bảy phương pháp quản lý rủi ro để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tài chính của mình.
- Thành lập ban đánh giá rủi ro gồm các chính sách và các mức giới hạn.
- Phân tán rủi ro mạnh đối với tất cả các danh mục đầu tư của ngân hàng.
- Xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá rủi ro cho từng khách hàng và khoản tín dụng.
- Liên tục đánh giá rủi ro các khách hàng và danh mục đầu tư.
- Đánh giá, phân tích và qui giá trị của các hoạt động có rủi ro riêng rẽ.
- Cân đối giữ rủi ro và thu nhập, phân bổ nguồn vốn kinh doanh và các danh mục đầu tư phù hợp với các khoản rủi ro.
Kiểm toán nội bộ đánh giá các rủi ro liên quan đến từng khách hàng và danh mục đầu tư, đồng thời báo cáo trực tiếp lên ban kiểm toán của Hội đồng thành viên.
Ngân hàng Nova Scotia đã phát triển một mô hình quản lý rủi ro hoàn chỉnh sau nhiều năm nghiên cứu, trong đó đặc biệt chú trọng đến việc phân cấp trách nhiệm cho Hội đồng quản trị và bốn ban chuyên trách: Ban Chính sách cho vay, Ban Quản lý tài sản nợ, Ban Tín dụng cao cấp và Ban Quản lý vốn.
- Chức năng và nhiệm vụ Hội đồng quản trị trong việc quản lý rủi ro:
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phê duyệt các chiến lược, chính sách, tiêu chuẩn và hạn mức chính liên quan đến quản lý rủi ro Đồng thời, Hội đồng cũng thực hiện việc đánh giá định kỳ chất lượng các khoản đầu tư lớn và xem xét tất cả các khoản tín dụng có giá trị cao.
Hội đồng sẽ tiến hành xem xét lại các chính sách và tiêu chuẩn ít nhất một lần mỗi năm để đảm bảo chúng phù hợp với hoạt động thực tế của ngân hàng.
Ban Chính sách cho vay có nhiệm vụ đánh giá rủi ro phát sinh, thiết lập tiêu chuẩn và hạn mức, cũng như quản lý các chính sách liên quan đến rủi ro Ban này điều chỉnh các khoản rủi ro theo chỉ đạo của hội đồng rủi ro tín dụng và thị trường cao cấp, đồng thời trình bày các thay đổi cần thiết về chính sách quản lý rủi ro lên hội đồng quản trị Ngoài ra, ban còn quản lý chi tiết các rủi ro trong danh mục đầu tư cá nhân.
Ban quản lý tài sản nợ có nhiệm vụ xác định các chiến lược quản lý rủi ro liên quan đến lãi suất toàn cầu, tỷ giá, và tính thanh khoản Đồng thời, ban cũng đưa ra các quyết định quan trọng về việc mua bán đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu.
Ban tín dụng cao cấp có chức năng phê duyệt các khoản tín dụng bán buôn trong hạn mức cho phép, đồng thời thiết lập nguyên tắc hoạt động và hướng dẫn thực hiện các chính sách tín dụng Ban này được chia thành 4 nhóm chính: tín dụng thương mại, tín dụng quốc tế, tín dụng công ty và đầu tư vào các ngân hàng khác.
Ban quản lý và chính sách rủi ro thị trường có vai trò giám sát và thiết lập tiêu chuẩn thị trường cũng như quy trình quản lý rủi ro thanh khoản trong ngân hàng Nhiệm vụ của ban này bao gồm việc xem xét và phê duyệt các sản phẩm, hạn mức và chính sách mới của ngân hàng liên quan đến hoạt động mua bán và ngân quỹ.
Ban rủi ro mua bán vốn có nhiệm vụ đánh giá và giám sát các rủi ro trên tất cả các thị trường, bao gồm cả rủi ro tín dụng và các cơ chế quản lý rủi ro liên quan đến hoạt động mua bán.
Tóm lại: Qua nghiên cứu kinh nghiệm về quản lý rủi ro tại Ngân hàng Nova
Scotia đã chỉ ra rằng việc phân định rõ ràng các chức năng và nhiệm vụ của các ban trong ngân hàng, đặc biệt là vai trò của Hội đồng quản trị, giúp ngân hàng giám sát chặt chẽ các rủi ro và điều chỉnh chính sách quản lý rủi ro phù hợp với từng giai đoạn Đây là một kinh nghiệm đáng để nghiên cứu, đặc biệt là trong bối cảnh của Công hòa Liên bang Nga.
Năm 2004, Nga đã trải qua một loạt vụ đổ vỡ ngân hàng, bắt đầu với sự sụp đổ của Ngân hàng Sodbiznesbank và Credit Trust Bank vào tháng 6, trong đó Credit Trust Bank là ngân hàng tư nhân lớn thứ tư tại Nga Những sự kiện này một lần nữa nhấn mạnh rằng rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng rất khó lường và cần được kiểm soát một cách thường xuyên.
Vào mùa hè năm 2004, Nga đã trải qua hàng loạt vụ rối loạn thanh khoản, cho thấy rằng việc tích tụ rủi ro không chỉ đe dọa uy tín mà còn gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân sách ngân hàng Trong thời gian căng thẳng nhất, thị trường liên ngân hàng và chứng khoán nợ của các tổ chức tín dụng đã chứng kiến sự sụt giảm mạnh giá trị do ngừng cấp hạn mức tín dụng.
Sau vụ rối loạn ngân hàng mùa hè năm 2004 ở Nga, sự quan tâm đến quản lý rủi ro tài chính trong hoạt động ngân hàng gia tăng, dẫn đến sự bùng nổ thành lập các bộ phận quản lý rủi ro Để hoạt động hiệu quả, các bộ phận này cần có một cơ sở phương pháp luận phù hợp, bao gồm việc tìm kiếm hệ thống chỉ số tin cậy có khả năng đánh giá và định lượng các rủi ro hiện hữu Hơn nữa, việc cảnh báo sớm về xác suất xảy ra rủi ro cho từng ngân hàng là rất quan trọng, từ đó tạo ra tập hợp các chỉ số cần thiết cho mỗi tổ chức tín dụng để kiểm soát rủi ro.
Để kiểm soát mức độ tổn thất trong kinh doanh ngân hàng, việc áp dụng các hạn mức là rất cần thiết Chỉ theo dõi các chỉ số vĩ mô không đủ để ngăn chặn sự đổ bể của một ngân hàng cụ thể Do đó, cần có một loạt các chỉ số rủi ro ở cấp độ vi mô, trong đó bao gồm các quy định về tỷ lệ đảm bảo an toàn Việc tuân thủ các tỷ lệ này cần được kiểm soát không chỉ bởi các nhà thanh tra mà còn bởi các nhà quản lý rủi ro của từng ngân hàng.