TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Rủi ro lãi suất tại ngân hàng thương mại
1.1.1 Đặc trưng hoạt động kinh doanh của NHTM
NHTM đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng Ngành ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực kinh tế mà còn liên quan mật thiết đến đời sống xã hội Sự đặc biệt của lĩnh vực này thể hiện ở tầm quan trọng và ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của nền kinh tế.
Ngành ngân hàng là một lĩnh vực nhạy cảm, đòi hỏi sự thận trọng trong quản lý để bảo vệ nền kinh tế - xã hội Tiền tệ, chất liệu kinh doanh chủ yếu của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành vĩ mô nền kinh tế và ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển hay suy thoái của nền kinh tế Do đó, nhà nước kiểm soát chặt chẽ hoạt động này Ngân hàng thương mại (NHTM) cũng sở hữu những đặc trưng riêng biệt trong ngành.
> Ngân hàng thương mại là chủ thể thường xuyên nhận và kinh doanh tiền gửi.
Tài sản chủ yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm các khoản cho vay và đầu tư, trong khi nguồn vốn chính là vốn huy động từ khách hàng Doanh thu chủ yếu của NHTM đến từ hoạt động cho vay, trong khi chi phí lớn nhất mà họ phải đối mặt là lãi suất phải trả cho tiền gửi của khách hàng.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh trong huy động vốn và cho vay, các ngân hàng cần thực hiện nghiêm túc các quy định và quy chế hướng dẫn nghiệp vụ từ các cơ quan quản lý.
> Hoạt động của ngân hàng thương mại gắn bó mật thiết với hệ thống lưu thông tiền tệ.
Khi thực hiện vai trò trung gian tín dụng giữa người cho vay và người đi vay, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã phát triển những công cụ tài chính thay thế cho tiền Những công cụ này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình cho vay mà còn nâng cao hiệu quả trong việc quản lý rủi ro tài chính.
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu thông tiền tệ và thanh toán, với tài khoản tiền gửi không kỳ hạn thanh toán bằng séc là công cụ chủ yếu Hoạt động này giúp phần lớn giao dịch kinh tế diễn ra qua ngân hàng, tạo nên sự gắn bó mật thiết giữa hệ thống ngân hàng và hệ thống thanh toán trong nước, cũng như mối liên hệ quốc tế Sự phát triển ổn định của hệ thống ngân hàng thương mại không chỉ nâng cao hiệu quả chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương mà còn góp phần tạo ra sự ổn định và phát triển bền vững cho nền kinh tế.
> Hoạt động của ngân hàng thương mại là hoạt động cung cấp các dịch vụ.
Sản phẩm của ngân hàng chủ yếu là các dịch vụ, và chất lượng của những dịch vụ này được đánh giá dựa trên sáu tiêu chí quan trọng Đầu tiên là tính đúng thời gian, tiếp theo là thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng Ngoài ra, tính đồng nhất và sự thuận tiện trong việc tiếp cận sản phẩm cũng rất quan trọng Thêm vào đó, tính hoàn chỉnh và độ chính xác, không có sai sót, cũng là những yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ ngân hàng.
Các yêu cầu đối với ngân hàng thương mại (NHTM) tác động mạnh mẽ đến hoạt động cung cấp dịch vụ của họ Khi NHTM đáp ứng nhiều tiêu chí và nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng, họ không chỉ giữ chân được khách hàng cũ mà còn thu hút thêm khách hàng mới Điều này góp phần đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
> Hoạt động ngân hàng thương mại phong phú đa dạng và có phạm vi rộng lớn.
Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng gia tăng cùng với sự phát triển của nền kinh tế, không chỉ dừng lại ở những dịch vụ truyền thống như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và thanh toán Hiện nay, NHTM còn mở rộng sang các lĩnh vực tư vấn tài chính, làm đại lý tài trợ xuất nhập khẩu, bảo lãnh, đầu tư chứng khoán và kinh doanh ngoại tệ Xu hướng chuyển đổi từ ngân hàng chuyên doanh sang ngân hàng đa năng đang ngày càng phổ biến.
Sự gia tăng khối lượng giao dịch ngân hàng đã dẫn đến sự mở rộng về đối tượng và số lượng khách hàng Tất cả các chủ thể trong nền kinh tế, bao gồm doanh nghiệp, cá nhân và nhà đầu tư cả trong nước lẫn nước ngoài, đều có thể trở thành khách hàng của ngân hàng.
Các ngân hàng sở hữu mạng lưới chi nhánh rộng lớn, giúp họ mở rộng hoạt động không chỉ trong nước mà còn ra khu vực và quốc tế.
1.1.2 Rủi ro lãi suất của ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Khái niệm về rủi ro lãi suất
Rủi ro lãi suất là khả năng tổn thất về thu nhập hoặc vốn của tổ chức tín dụng do biến động lãi suất, phát sinh từ nhiều yếu tố như chênh lệch thời điểm ấn định lãi suất, thay đổi mối quan hệ giữa các mức lãi suất thị trường, và sự thay đổi trong lựa chọn của khách hàng về kỳ hạn tài sản và nguồn vốn Những biến động này có thể gây thiệt hại cho ngân hàng thông qua việc ảnh hưởng đến thu nhập lãi ròng, chi phí tài sản và nợ nhạy cảm với lãi suất Hơn nữa, sự thay đổi lãi suất cũng tác động đến giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai từ tài sản, ảnh hưởng đến giá trị vốn cổ phần của ngân hàng Quản lý rủi ro lãi suất nhằm đảm bảo biên độ lãi suất hợp lý, bù đắp chi phí vốn và duy trì sự ổn định trong hoạt động của ngân hàng.
1.1.2.2 Nguyên nhân gây ra rủi ro lãi suất
❖ Sự không cân xứng về tài sản nợ và tài sản có:
Khi kỳ hạn của tài sản có được (TSC) lớn hơn kỳ hạn của tài sản nợ (TSN), ngân hàng thường huy động vốn ngắn hạn để cho vay và đầu tư dài hạn Rủi ro sẽ xảy ra nếu lãi suất huy động tăng lên trong những năm tiếp theo, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn vẫn giữ nguyên.
Khi kỳ hạn của tài sản có sẵn (TSC) nhỏ hơn kỳ hạn của tài sản nợ (TSN), ngân hàng thường huy động vốn với kỳ hạn dài để thực hiện các khoản cho vay và đầu tư ngắn hạn Rủi ro sẽ xuất hiện nếu lãi suất huy động không thay đổi trong những năm tiếp theo, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn lại giảm xuống.
❖ Ngân hàng áp dụng các loại lãi suất khác nhau trong quá trình huy động vốn và cho vay:
Ngân hàng thường huy động vốn với lãi suất cố định để cho vay và đầu tư với lãi suất biến đổi Khi lãi suất thị trường giảm, ngân hàng đối mặt với rủi ro lãi suất do chi phí lãi suất không thay đổi trong khi thu nhập từ lãi giảm, dẫn đến lợi nhuận của ngân hàng bị ảnh hưởng.
Quản trị rủi ro lãi suất của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái quát về quản trị rủi ro lãi suất
Quản trị rủi ro, theo Ủy ban Basel, là một quá trình liên tục cần thực hiện ở tất cả các cấp của tổ chức tài chính Đây là yêu cầu thiết yếu để các tổ chức này đạt được mục tiêu đề ra, duy trì khả năng tồn tại và đảm bảo tính minh bạch trong tài chính.
Quản trị rủi ro lãi suất (RRLS) là quá trình giảm thiểu thiệt hại từ biến động lãi suất, trong đó ngân hàng nhận biết và định lượng tổn thất do rủi ro lãi suất gây ra Việc này giúp ngân hàng giám sát và kiểm soát rủi ro thông qua việc xây dựng chính sách và chiến lược sử dụng các công cụ phòng ngừa, nhằm hạn chế tối đa ảnh hưởng của rủi ro lãi suất đến hoạt động kinh doanh một cách toàn diện và liên tục.
Quản trị rủi ro lãi suất (RRLS) là quá trình mà ngân hàng thiết lập một bộ phận chuyên trách để nhận diện và đo lường các tổn thất hiện tại và tiềm ẩn Mục tiêu của việc này là giám sát và giảm thiểu rủi ro lãi suất thông qua việc xây dựng các chính sách và chiến lược hiệu quả Ngân hàng sử dụng các công cụ phòng ngừa và hạn chế rủi ro lãi suất nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách toàn diện và liên tục.
Quản trị rủi ro lãi suất là quy trình khoa học và có hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu tổn thất cũng như những ảnh hưởng tiêu cực từ rủi ro lãi suất.
1.2.1.2 Mục tiêu của quản trị rủi ro lãi suất
Mục tiêu chính của quản trị rủi ro lãi suất là giảm thiểu tối đa khả năng xảy ra rủi ro lãi suất và thiệt hại cho ngân hàng, đảm bảo rằng mọi biến động lãi suất đều nằm trong tầm kiểm soát Điều này giúp ngân hàng duy trì lợi nhuận ổn định và thực hiện các mục tiêu phát triển lâu dài Để đạt được điều này, ngân hàng cần áp dụng các biện pháp hiệu quả trong quản lý rủi ro.
Ngân hàng cần tập trung phân tích các tài sản và nợ có độ nhạy cảm cao với lãi suất, vì sự biến động liên tục của lãi suất thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến những loại tài sản và nợ này Những tài sản và nợ nhạy cảm với lãi suất chiếm một tỷ lệ đáng kể trong cơ cấu danh mục tài sản nợ - tài sản có của ngân hàng Nếu ngân hàng không hiểu rõ về cơ cấu và chất lượng của các tài sản và nợ này, họ sẽ không thể xây dựng một chính sách quản trị hiệu quả và chính xác.
Để bảo vệ thu nhập của ngân hàng trước rủi ro lãi suất (RRLS), cần duy trì tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên (NIM) ở mức ổn định và đạt yêu cầu nhất định.
Tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên (NIM) = (Thu nhập lãi cho vay và đầu tư
CK - Chi trả lãi tiền gửi và nợ khác)/ Tổng tài sản có sinh lời bình quân.
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên là chỉ số quan trọng mà các nhà quản trị ngân hàng theo dõi để dự báo khả năng sinh lời của ngân hàng Việc kiểm soát tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn có chi phí thấp nhất giúp ngân hàng tối ưu hóa lợi nhuận.
Theo công thức xác định NIM, nếu chi phí huy động vốn tăng nhanh hơn lãi suất thu từ cho vay và đầu tư, hoặc nếu lãi suất thu từ cho vay và đầu tư giảm nhanh hơn chi phí huy động vốn, thì NIM sẽ bị thu hẹp, dẫn đến rủi ro lãi suất cao.
Để bảo vệ thu nhập, việc duy trì tỷ lệ thu nhập lãi cận biên là rất quan trọng Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa quản trị tài sản nhạy cảm với lãi suất và nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất, nhằm đảm bảo rằng hai yếu tố này hỗ trợ lẫn nhau trong mọi tình huống.
Để giảm thiểu rủi ro lãi suất, các ngân hàng cần quản lý hiệu quả tài sản và nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất Việc áp dụng kỹ thuật phòng ngừa rủi ro lãi suất thông qua xác định và kiểm soát khe hở nhạy cảm lãi suất là rất quan trọng Đồng thời, quản lý khe hở kỳ hạn cũng đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ ngân hàng khỏi những biến động không mong muốn trong thị trường lãi suất.
1.2.2 Nội dung quản trị rủi ro lãi suất
1.2.2.1 Tổ chức quản trị rủi ro lãi suất
Sự phát triển không ngừng của thị trường tài chính và môi trường kinh doanh tạo ra những rủi ro và thách thức mới cho các ngân hàng, buộc họ phải cải tiến cách quản lý hoạt động kinh doanh và rủi ro Cơ chế quản trị rủi ro trong hệ thống ngân hàng hiện nay được xây dựng dựa trên sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên, mỗi thành viên đảm nhận quản lý các khía cạnh khác nhau của rủi ro tài chính và rủi ro hoạt động.
Quản trị rủi ro hiệu quả cần được khởi xướng từ cấp cao nhất trong tổ chức, với các chức năng quản lý rủi ro (QLRR) được thực hiện bởi Hội đồng Quản trị (HĐQT) và Ban điều hành (BĐH).
Cấp quản lý cấp cao có trách nhiệm đảm bảo rằng hệ thống quản lý rủi ro được vận hành một cách hiệu quả hàng ngày Họ cần phát triển và thực thi các quy trình nhằm chuyển tải các mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro mà Hội đồng quản trị đã đề ra thành những tiêu chuẩn hoạt động rõ ràng và phù hợp với định hướng của Hội đồng quản trị.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý rủi ro hoạt động, HĐQT cần xác định rõ thẩm quyền và chức năng nhiệm vụ, đồng thời thực hiện việc đo lường, quản lý và báo cáo tình hình rủi ro Việc kiểm tra thực thi và duy trì thông tin quản trị cũng như các hệ thống nhận biết, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro là rất quan trọng Hơn nữa, thiết lập một hệ thống kiểm toán nội bộ hiệu quả sẽ giúp kiểm tra quy trình quản lý rủi ro một cách chặt chẽ hơn.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN PHƯƠNG ĐÔNG
Giới thiệu chung về Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông
2.1.1 Sơ lược Ngân hàng TMCP Phương Đông
Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) được thành lập vào ngày 10/06/1996, và sau 23 năm hoạt động, OCB luôn đặt khách hàng làm trung tâm, nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính phù hợp Hiện nay, OCB có hơn 200 đơn vị kinh doanh trải dài trên khắp các tỉnh thành và trung tâm kinh tế trọng điểm của Việt Nam, và được công nhận là một trong những ngân hàng có tốc độ tăng trưởng tốt và ổn định trong 5 năm qua trong hệ thống tài chính quốc gia.
Ngân hàng OCB đang nỗ lực mở rộng mạng lưới giao dịch và nâng cao năng lực cạnh tranh Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng vào việc quản lý rủi ro và thực hiện chiến lược phát triển giai đoạn 2016 - 2020, với mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam.
Ngân hàng OCB là một trong những ngân hàng tiên phong tại Việt Nam trong việc hoàn thành các tiêu chí dự án Quản lý rủi ro theo tiêu chuẩn quốc tế Basel II vào năm 2017, và đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công nhận vào tháng 12 năm 2018.
On July 2, 2019, OCB received an upgrade in its counterparty risk assessment (CRA) and counterparty risk ratings (CRR) from Moody's Investors Service, one of the world's top three credit rating agencies The bank's ratings were elevated to Ba3, placing it among the highest-ranked institutions in Vietnam.
Năm 2019, OCB đã vinh dự nhận 02 giải thưởng lớn từ tạp chí IFM trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, bao gồm danh hiệu Ngân hàng số đột phá năm 2019 và Ngân hàng số tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam 2019.
OCB là một trong 3 tổ chức tài chính - ngân hàng tại Việt Nam nhận giải
Tại lễ trao giải Asia Pacific Entrepreneurship Awards 2019 (APEA), OCB đã vinh dự nhận danh hiệu "Doanh nghiệp xuất sắc khu vực châu Á - Thái Bình Dương" Giải thưởng này không chỉ ghi nhận năng lực kinh doanh nổi bật của OCB trong ngành tài chính - ngân hàng tại Việt Nam, mà còn là động lực để ngân hàng tiếp tục mang lại niềm tin và thịnh vượng cho khách hàng.
2.1.2 Bộ máy quản lý của Ngân hàng TMCP Phương Đông
• Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ):
- Quyết định sửa đổi, bổ sung điều lệ.
- Bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm thành viên HĐQT, thành viên BKS phù hợp với các điều kiện và tiêu chuẩn quy định của pháp luật.
- Thông qua phương án thay đổi mức vốn điều lệ, quyết định loại cổ phần và tổng số cổ phần từng loại được quyền chào bán.
- Quyết định thành lập công ty trực thuộc.
- Quyết định tổ chức lại, giải thể hoặc yêu cầu phá sản ngân hàng.
- Các quyền và nhiệm vụ khác theo quy định của pháp luật.
• Hội đồng quản trị (HĐQT):
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật, trước Đại hội đồng cổ đông trong việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao.
- Quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển trung hạn và kế hoạch kinh doanh hàng năm của ngân hàng.
- Phê duyệt và rà soát định kỳ chiến lược rủi ro về tín dụng, chiến lược tổng thể và kế hoạch dài hạn cho hoạt động của ngân hàng.
- Quyết định giá chào bán cổ phần và trái phiếu chuyển đổi của ngân hàng.
- Quyết định mua lại cổ phần của Ngân hàng theo quy định tại điều lệ.
- Các quyền và nhiệm vụ khác theo quy định của pháp luật và điều lệ.
- Tổ chức thực hiện các nghị quyết của HĐQT, ĐHĐCĐ, kế hoạch kinh doanh và đầu tư của Ngân hàng đã được HĐQT và ĐHĐCĐ thông qua.
- Trực tiếp điều hành, theo dõi giám sát chất lượng tín dụng và hiệu quả các hoạt động tín dụng trên toàn hệ thống.
- Xét duyệt tín dụng theo ủy quyền phán xét của HĐQT.
- Các trường hợp giá trị các khoản tín dụng vượt quá mức phán quyết của TGĐ sẽ được trình lên hội đồng tín dụng xét duyệt.
- Các nhiệm vụ và quyền hạn khác ủy quyền của HĐQT và theo quy định của pháp luật.
Giám sát việc tuân thủ pháp luật và Điều lệ Ngân hàng là trách nhiệm quan trọng trong quản trị và điều hành Ngân hàng Cơ quan này có nghĩa vụ chịu trách nhiệm trước pháp luật và Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) về việc thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn được giao.
Kiểm tra tính hợp lý và hợp pháp trong quản lý là rất quan trọng để đảm bảo sự trung thực và cẩn trọng trong hoạt động kinh doanh Điều này bao gồm việc tổ chức công tác kế toán, thống kê và lập báo cáo tài chính một cách chính xác và minh bạch.
Thẩm định báo cáo tình hình kinh doanh và báo cáo tài chính hàng năm cũng như sáu tháng của ngân hàng là một phần quan trọng trong quy trình đánh giá Đồng thời, báo cáo đánh giá công tác quản lý của Hội đồng Quản trị sẽ được trình bày tại Đại hội đồng cổ đông trong cuộc họp thường niên.
Ngân hàng có quyền xem xét sổ kế toán và các tài liệu liên quan, cũng như thực hiện các công việc quản lý và điều hành hoạt động của mình bất cứ lúc nào Điều này được thực hiện khi cần thiết hoặc theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
- Các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của pháp luật và điều lệ của ngân hàng.
• ALCO (Ủy ban quản lý tài sản nợ - tài sản có):
Nhiệm vụ chính của ALCO bao gồm xây dựng các chỉ tiêu tài chính để quản lý hiệu quả tài sản nợ và tài sản có, đảm bảo khả năng thanh toán và kiểm soát chênh lệch thời gian đáo hạn giữa các loại tiền tệ ALCO cũng quy định mức dự trữ thanh khoản, quản lý rủi ro lãi suất và tỷ giá, quyết định cấu trúc vốn và nguồn vốn, thiết lập chính sách lãi suất, đồng thời phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh.
• Khối khách hàng doanh nghiệp:
Tham mưu cho Ban điều hành trong việc xây dựng và triển khai kế hoạch ngân sách liên quan đến khách hàng doanh nghiệp, phân tích thị trường để xác định thị trường và khách hàng mục tiêu Đồng thời, xây dựng chính sách khách hàng và các chương trình tiếp thị nhằm mở rộng kênh khách hàng và thúc đẩy hoạt động kinh doanh.
Chịu trách nhiệm thiết lập và duy trì mối quan hệ với khách hàng doanh nghiệp, đồng thời quản lý và phát triển các hoạt động tiếp thị, hỗ trợ và bán sản phẩm đến tay khách hàng.
OCB thực hiện thẩm định trực tiếp các dự án và phương án kinh doanh của khách hàng doanh nghiệp, đồng thời định giá tài sản đảm bảo cho khoản vay Quy trình này được thực hiện tại hội sở và tuân thủ đầy đủ các quy định hiện hành.
- Đầu mối để tư vấn, bảo lãnh phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngân sách cùng với các chỉ tiêu tài chính và thương mại là rất quan trọng để đảm bảo sự cân đối lãi lỗ trong mối quan hệ với khách hàng doanh nghiệp.
- Thiết lập các mối liên hệ với các khách hàng tiềm năng trong thị trường mục tiêu để mở rộng nền khách hàng.
- Trực tiếp thực hiện việc tiếp thị, quản lý, chăm sóc, duy trì và phát triển quan hệ của OCB với các khách hàng là doanh nghiệp lớn.
- Tư vấn hỗ trợ khách hàng lập hồ sơ vay vốn, cũng như các thủ tục để sử
29 dụng sản phẩm, dịch vụ OCB.
Thực trạng hoạt động quản trị rủi ro lãi suất của Ngân hàng TMCP Phương Đông
2.2.1 Biến động lãi suất của thị trường từ năm 2017 - thời điểm 30/06/2020
- Giai đoạn năm 2017 - 2019 Mặt bằng lãi suất, tỷ giá ổn định - Tín dụng tăng trưởng hiệu quả.
Năm 2017, cộng đồng nhà đầu tư lo ngại về sự ổn định kinh tế vĩ mô do tín dụng tăng cao, dẫn đến lo lắng về khả năng lặp lại chu kỳ bất ổn Tuy nhiên, chính sách tiền tệ đã được điều chỉnh thận trọng hơn trong năm 2018, giúp tín dụng chỉ tăng khoảng 14% Đáng chú ý, tăng trưởng GDP đạt 7,08%, mức cao nhất trong 10 năm, trong khi lạm phát vẫn được giữ dưới mức 4%.
Năm 2018, NHNN đã điều hành chính sách lãi suất linh hoạt, phù hợp với các cân đối vĩ mô và diễn biến thị trường, nhằm giữ mặt bằng lãi suất ổn định, tạo điều kiện cho nguồn vốn kinh doanh sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Ngay từ đầu năm, một số NHTM đã giảm 0,5%/năm lãi suất cho vay đối với các lĩnh vực ưu tiên, và đến cuối năm, NHNN tiếp tục duy trì sự ổn định của lãi suất trong nước.
Mỹ tăng lãi suất, mặt bằng lãi suất thế giới tăng lên do các ngân hàng trung ương lớn tiếp tục thắt chặt chính sách tiền tệ.
- Giai đoạn năm 2019, Điều hành chính sách tiền tệ chủ động, linh hoạt.
Trong năm 2019, NHNN đã thực hiện chính sách tiền tệ chủ động và linh hoạt, phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa và các chính sách kinh tế vĩ mô khác để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, đồng thời hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Thanh khoản của các tổ chức tín dụng được đảm bảo và dư thừa, trong khi thị trường tiền tệ và ngoại hối ổn định Nhờ vào sự chỉ đạo và điều hành quyết liệt của Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ, kinh tế vĩ mô tiếp tục ổn định, với tăng trưởng kinh tế quý III/2019 đạt 7,31% và lạm phát được kiểm soát dưới mức 4% so với mục tiêu đề ra, với chỉ số giá tiêu dùng tháng 10/2019 tăng 2,24% và bình quân 10 tháng đầu năm tăng 2,48%.
Theo chỉ đạo của Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ nhằm giảm lãi suất cho vay, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã ban hành các văn bản điều chỉnh lãi suất, có hiệu lực từ ngày 19 tháng 11 năm 2019, dựa trên tình hình kinh tế vĩ mô và diễn biến thị trường tiền tệ, ngoại hối.
Theo Quyết định số 2415/QĐ-NHNN ngày 18 tháng 11 năm 2019, mức lãi suất tối đa đối với tiền gửi VND của tổ chức, cá nhân tại TCTD đã được điều chỉnh Cụ thể, lãi suất tối đa cho tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng giảm từ 1,0%/năm xuống 0,8%/năm Đối với tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng, lãi suất tối đa giảm từ 5,5%/năm xuống 5,0%/năm Tại Quỹ tín dụng nhân dân và Tổ chức tài chính vi mô, lãi suất cho tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng cũng giảm từ 6,0%/năm xuống 5,5%/năm Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn từ 6 tháng trở lên sẽ được TCTD ấn định dựa trên cung - cầu vốn thị trường.
Theo Quyết định số 2416/QĐ-NHNN ngày 18 tháng 11 năm 2019, lãi suất cho vay ngắn hạn tối đa bằng VND đối với các lĩnh vực như nông nghiệp, nông thôn, xuất khẩu, công nghiệp hỗ trợ, doanh nghiệp nhỏ và vừa, và doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao đã giảm từ 6,5%/năm xuống 6,0%/năm Điều này được quy định tại Thông tư số 39/2016/TT-NHNN ngày 30 tháng 12 năm 2016, nhằm hỗ trợ nhu cầu vốn cho các lĩnh vực kinh tế quan trọng.
TSC nhạy cảm với lãi suất (1)
38 nhu cầu vốn này giảm từ 7,5%/năm xuống 7,0%/năm.
Xu thế là tín dụng sẽ tiếp tục tăng thấp và nếu vậy thì trong 5 năm 2017 -
Năm 2019, tín dụng toàn hệ thống dự kiến sẽ tăng gấp đôi, với sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt ở các lĩnh vực có lãi suất cho vay cao Sự cải thiện này đã giúp các ngân hàng thương mại nâng cao đáng kể lợi nhuận Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) trung bình của hệ thống tổ chức tín dụng đã tăng từ 6,3% vào năm 2015 lên trên 10% vào năm 2018.
- Giai đoạn 30/06/2020, chính sách tiền tệ điều chỉnh sát với diễn biến thực tế.
Năm 2020, kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều thách thức do dịch Covid-19 lan rộng, gây ra suy thoái sâu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Việt Nam, vốn đã hội nhập sâu rộng với thế giới với độ mở kinh tế lên đến 200% GDP Trong bối cảnh tái bùng phát dịch bệnh, nhiều địa phương, đặc biệt là các đô thị lớn, phải đối mặt với nguy cơ lây lan nhanh, đe dọa sức khỏe cộng đồng và tình hình kinh tế-xã hội Những diễn biến này đã tác động nặng nề đến việc điều hành chính sách vĩ mô và chính sách tiền tệ, cũng như hoạt động ngân hàng trong nước.
Thống đốc yêu cầu điều hành chính sách tiền tệ và tín dụng cần linh hoạt theo diễn biến kinh tế trong và ngoài nước, nhằm dự báo và đánh giá tình hình hiệu quả Đề xuất các giải pháp phù hợp sẽ giúp đảm bảo thanh khoản thị trường, kiểm soát lạm phát, đồng thời hỗ trợ ổn định và tạo điều kiện giảm lãi suất nhanh chóng Cụ thể, Ngân hàng trung ương sẽ tăng cung tiền và hạ lãi suất để hỗ trợ doanh nghiệp trong thời kỳ khó khăn.
2.2.2 Thực trạng rủi ro lãi suất tại NHTM cổ phần Phương Đông Để đánh giá thực trạng rủi ro lãi suất, luận văn sử dụng mô hình đo lường khe hở nhạy cảm với lãi suất để đánh giá.
Bảng 2.4: Các kết quả đo lường về RRLS theo phương pháp đo lường khe hở lãi suất tại OCB trong 3 năm từ đầu năm 2017 - 30/06/2020.
Trạng thái của ngân hàng
NV nhạy cảm với lãi suất
NV nhạy cảm với lãi suất
NV nhạy cảm với lãi suất
NV nhạy cảm với lãi suất
NV nhạy cảm với lãi suất
NV nhạy cảm với lãi suất
NIM giảm nếu Lãi suất tăng
(Nguồn: Báo cáo tài chính OCB)
Quản lý tài sản nhạy cảm lãi suất của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng Từ năm 2017 đến 30/06/2020, tổng tài sản nhạy cảm với lãi suất tăng từ 59.984 tỷ đồng lên 89.927 tỷ đồng Sự tăng trưởng này chủ yếu do tình hình kinh tế chính trị ổn định trong giai đoạn 2017-2019, cùng với các chính sách can thiệp lãi suất của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) nhằm kích cầu nền kinh tế Nhờ đó, các khách hàng tổ chức và cá nhân dễ dàng tiếp cận vốn, thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế Các ngân hàng thương mại (NHTM) được NHNN nới room tín dụng, đặc biệt là OCB với mức nới room hàng năm hơn 20%, dẫn đến tỷ lệ cho vay của OCB tăng trưởng mạnh so với toàn ngành ngân hàng.
Mặc dù thị trường chứng khoán chịu ảnh hưởng tiêu cực từ dịch cúm Covid-19 với mức giảm từ 1,5% đến 1%, nhưng ngành ngân hàng được dự đoán là một trong những ngành chịu ảnh hưởng sau cùng, với tác động nặng nề nhất dự kiến xuất hiện vào cuối quý 3 Do đó, TSC sinh lời của OCB vẫn được kỳ vọng sẽ tăng mạnh trong thời gian tới.
Tài sản nợ (TSN) nhạy cảm với lãi suất là các khoản nợ mà chi phí lãi suất sẽ thay đổi khi lãi suất thay đổi Tại các ngân hàng, nguồn vốn nhạy cảm với lãi suất chủ yếu bao gồm tiền gửi ngắn hạn của khách hàng, giấy tờ có giá ngắn hạn và tiền gửi, vay từ các tổ chức tín dụng khác Tại Ngân hàng OCB, TSN tăng nhanh từ 65.519 tỷ đồng năm 2017 lên 89.586 tỷ đồng vào cuối tháng 6/2020, do sự tăng trưởng của các khoản tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng OCB tập trung vào nguồn vốn không kỳ hạn, nguồn vốn giá rẻ nhưng mang lại lợi nhuận tốt cho ngân hàng Khối khách hàng cá nhân (CB) là khối chủ lực của ngân hàng, chiếm hơn 50% tổng huy động của ngân hàng.
Trong giai đoạn năm 2017 - 30/06/2020, OCB duy trì khe hở lãi suất của mình âm tức là nhạy cảm với nguồn vốn Theo đó, nếu lãi suất tăng thì tỷ lệ thu nhập lãi cận biên của Ngân hàng (NIM) sẽ giảm vì thu lãi từ tài sản nhỏ hơn thu lãi từ nguồn vốn Nếu các yếu tố khác không đổi, thu nhập lãi của ngân hàng sẽ giảm. Thực tế, các ngân hàng thương mại luôn duy trì khe hở lãi suất của mình âm vì việc huy động nguồn vốn có kỳ hạn dài rất là khó khăn, trong khi các NHTM luôn cho vay trung dài hạn
Tuy nhiên, do trên thực tế mức thay đổi lãi suất của TSC nhạy cảm lãi suất và TSN nhạy cảm lãi suất sẽ không thay đổi với cùng một tốc độ Do đặc thù của hệ thống ngân hàng Việt Nam được đặt dưới sự quản lý chặt chẽ của NHNN tức là trong các giai đoạn của kinh tế thì thông thường thì lãi suất của TSN nhạy cảm lãi suất sẽ thay đổi nhanh hơn gần như tức thì với sự điều chỉnh của NHNN chủ yếu nằm ở lãi suất các khoản huy động Còn lãi suất của TSC nhạy cảm lãi suất thì sẽ có độ trễ và thay đổi với biên độ hẹp hơn Và để tính toán sự thay đổi thu nhập lãi ròng ta có công thức:
(∆NII) = Khe hở nhạy cảm lãi suất (GAP) * Mức thay đổi lãi suất (∆I)
Bảng 2.5: Sự thay đổi thu nhập lãi ròng của OCB khi có sự thay đổi lãi suất từ năm 2017 đến thời điểm 30/06/2020.
Đánh giá về hoạt động quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông
2.3.1 Các kết quả đạt được
Thứ nhất, ngân hàng đã nhận thức rõ về nguy cơ RRLS Điều này là rất quan trọng, vì nó tạo cơ sở để ngân hàng có định hướng đúng đắn trong công tác phòng ngừa và hạn chế RRLS Tại OCB, nhờ đã nhận thức rõ được nguy về RRLS, ngân hàng đã đạt bước đầu xây dựng được mô hình quản trị rủi ro lãi suất theo hướng mô hình hiện đại với ba lớp phòng ngự Ngoài ra, OCB cũng ban hành được quy trình quản lý rủi ro lãi suất và xây dựng được khẩu vị rủi ro từng thời kỳ, từ đó có các hạn mức rủi ro lãi suất rõ ràng Bước đầu đã đạt được kết quả nhất định, song OCB cần phải hoàn thiện hơn nữa các công cụ quản trị rủi ro lãi suất để hệ thống QLRR của OCB ngày càng tốt hơn.
Ngân hàng đã và đang xây dựng một hệ thống quản lý rủi ro theo các chuẩn mực quốc tế nhằm giảm thiểu rủi ro xuống mức thấp nhất Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý rủi ro, ngân hàng đã thành lập Ủy ban quản lý tài sản có - nợ (ALCO), có nhiệm vụ giám sát và quản lý tổng thể các hạng mục tài sản có và tài sản nợ trong bảng cân đối kế toán hợp nhất, giúp ngân hàng tối ưu hóa danh mục đầu tư và hạn chế rủi ro tài chính.
49 và riêng biệt của Ngân hàng, nhằm tối đa hoá lợi nhuận và tối thiểu hoá các tổn thất phát sinh do những biến động bất lợi từ thị trường.
Ngân hàng đã triển khai các biện pháp phòng ngừa RRLS hiệu quả, bao gồm quy định lãi suất thả nổi trong các hợp đồng cho vay trung và dài hạn, giúp hạn chế rủi ro khi thị trường biến động phức tạp Đồng thời, ngân hàng cũng thường xuyên theo dõi tình hình thị trường tài sản ngắn hạn (TSC) và tài sản dài hạn (TSN) hàng ngày để đề ra kế hoạch cân đối nguồn vốn phù hợp Bên cạnh đó, việc sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hoán đổi lãi suất, quyền chọn và lãi suất kỳ hạn cũng góp phần giảm thiểu rủi ro lãi suất.
2.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân trong việc quản trị RRLS tại Ngân hàng TMCP Phương Đông
2.3.2.1 Những hạn chế về quản trị RRLS tại OCB
Thứ nhất: Ngân hàng mới chỉ áp dụng mô hình khe hở nhạy cảm với lãi suất Trên thế giới, khoa học và công nghệ quản trị RRLS đã đạt đến một trình độ hiện đại Các ngân hàng trên thế giới đã áp dụng phương pháp hiện đại để lượng hóa RRLS phù hợp với trình độ từng ngân hàng và quy định của cơ quan quản lý từng nước.
Các mô hình lượng hóa rủi ro lãi suất (RRLS) phổ biến hiện nay tại các ngân hàng hiện đại bao gồm mô hình thời lượng, mô hình kỳ hạn đến hạn và mô hình định giá lại Mặc dù mỗi mô hình đều có hạn chế, việc áp dụng chúng giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) xác định chính xác mức độ rủi ro lãi suất mà họ phải đối mặt Thông qua các tính toán này, ngân hàng có thể xây dựng cơ sở cần thiết để áp dụng các biện pháp phù hợp, hạn chế tối đa tổn thất tiềm ẩn.
Thứ hai: Ngân hàng chưa thực hiện một cách toàn diện những biện pháp cần thiết để phòng ngừa RRLS Cụ thể, về các biện pháp nội bảng, chủ yếu ngân hàng mới chỉ dừng ở việc áp dụng chính sách lãi suất thả nổi cho vay trung - dài hạn mà chưa có những biện pháp tích cực để duy trì sự cân xứng về kỳ hạn của TSC và TSN Về các biện pháp ngoại bảng, cho đến nay, các nghiệp vụ phái sinh hiện đại như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng hoán đổi, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn chưa được sử dụng phổ biến để phòng chống RRLS.
Thứ ba: Công tác kiểm tra kiểm soát RRLS tại các OCB hầu như chưa được nhận thức và thực hiện bài bản
Trong những năm qua, mặc OCB đã bắt đầu chú trọng đến việc tổ chức bộ máy quản lý RRLS, các cơ chế quản lý, trình độ công nghệ, trình độ năng lực cán bộ Tuy nhiên, các yếu tố về mặt con người cũng chưa được quan tâm đúng mức, các cán bộ có năng lực chuyên môn sâu về lĩnh vực này tại các OCB chưa nhiều. Chính sách đào tạo của OCB về quản trị rủi ro thị trường cũng như RRLS chưa phát triển, dẫn đến nhận thức của các cán bộ về RRLS cũng chưa được toàn diện.
Thứ nhất: Thị trường tài chính phát triển chưa hoàn thiện
Việc thì trường tài chính tại Việt Nam chưa phát triển và thiếu đi các công cụ thị trường nên hiệu quả hoạt động của thị trường còn nhiều hạn chế.
Thứ hai: Chưa có cơ quan dự báo sự thay đổi của lãi suất thị trường
Việc đo lường RRLS không chỉ nhằm đánh giá những tổn thất ngân hàng phải gánh chịu trong quá khứ mà quan trọng hơn, giúp các ngân hàng dự tính được những thiệt hại có thể phát sinh trong tương lai Từ đó giúp ngân hàng lựa chọn những giải pháp phòng ngừa rủi ro một cách hiệu quả Để dự tính được chính xác mức độ thiệt hại của ngân hàng khi lãi suất thị trường biến động thì một trong những vấn đề quan trọng là phải dự báo chính xác sự biến động của lãi suất trong tương lai Cho đến nay, tại Việt Nam chưa có cơ quan nào chịu trách nhiệm việc dự báo xu hướng biến động của những biến số vĩ mô quan trọng, trong đó có lãi suất. Đây cũng là một trở ngại không nhỏ đối với các ngân hàng trong việc lượng hóa RRLS một cách chính xác.
Thứ ba: Rất ít doanh nghiệp Việt Nam sử dụng công cụ phái sinh để phòng chống rủi ro lãi suất
Phần lớn nguồn vốn tài trợ cho hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam là nguồn vay nợ từ bên ngoài, đặc biệt từ ngân hàng Vì vậy, các doanh nghiệp luôn phải đối mặt với rủi ro thị trường như RRLS, rủi ro hối đoái Tuy nhiên, hiện tại các doanh nghiệp Việt Nam hầu như chưa quan tâm, chưa có kiến thức về về các giao dịch phái sinh và vấn đề phòng chống RRLS, tỷ giá Những hiểu biết về các kỹ thuật phòng chống RRLS, rủi ro hối đoái bằng các giao dịch phái sinh lại càng xa lạ.
Thứ nhất: Hệ thống thông tin, trình độ công nghệ của ngân hàng chưa đủ đáp ứng yêu cầu quản lý rủi ro lãi suất trong kinh doanh ngân hàng
Việc dự báo biến động lãi suất là một bước rất quan trọng trong quy trình quản trị RRLS Muốn dự báo đúng thì phải có thông tin cập nhật đúng và chính xác từ thị trường Tuy nhiên, khả năng nhận biết và dự báo xu hướng biến động lãi suất của ngân hàng vẫn còn nhiều hạn chế Ngân hàng còn thiếu thông tin về tình hình kinh tế thế giới, kinh tế toàn cầu, thông tin về hoạt động của ngành kinh tế quốc dân, những dự báo kinh tế, các thông tin liên quan đến tình hình cung cầu vốn trên thị trường trong nước cũng như thị trường quốc tế.
Ngoài ra, việc đo lường RRLS phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ của ngân hàng, hệ thống ngân hàng lõi mà hệ thống OCB đang thực hiện Ngoài ra, việc đo lường có chính xác hay không còn phụ thuộc rất nhiều vào số liệu đầu vào của các ngân hàng Nhiều ngân hàng hiện nay còn đang phải tập trung vào hoàn thiện các Module của hệ thống, vì vậy, chưa có các phần mềm chuyên dụng quản trị RRLS.
Một hệ thống ngân hàng lõi khi mua của các đối tác nước ngoài chỉ đáp ứng các yêu cầu cơ bản trong hoạt động của ngân hàng: Module Teller, Tín dụng, Treasury (FX - Ngoại hối, MM - giao dịch vốn trên thị trường tiền tệ, đầu tư), đưa ra được các báo cáo quản trị cơ bản của ngân hàng Để quản trị rủi ro, cần có các module này theo các thông lệ quốc tế.
Thứ ba: Hệ thống kiểm toán nội bộ của ngân hàng còn nhiều hạn chế
Định hướng hoạt động lãi suất và quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng
3.1.1 Định hướng hoạt động lãi suất đến 2025
Với vị thế là ngành kinh tế - tài chính lớn nhất đất nước, sự ổn định, phát triển của hệ thống ngân hàng tại Việt Nam có vai trò quan trọng đối với sự vững mạnh của toàn hệ thống
Chiến lược phát triển ngành ngân hàng đến năm 2025 là hệ thống nhiệm vụ giải pháp lớn nhằm phát triển Ngân hàng Nhà nước hiện đại, hoàn thành tốt nhiệm vụ của ngân hàng trung ương Về điều hành chính sách tiền tệ, tín dụng, OCB bám sát diễn biến kinh tế để dự báo, đánh giá tình hình và kịp thời tham mưu, đề xuất các giải pháp điều hành chính sách tiền tệ, tín dụng phù hợp Ngoài ra, OCB chủ động đưa ra các phương án điều chỉnh lãi suất phù hợp với tình hình thị trường và tuân theo quy định của NHNN, đồng thời tập trung huy động ở các kỳ hạn dài để tập trung cho vay các khoản trung hạn nhằm tăng NIM cho ngân hàng.
3.1.2 Định hướng quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông
Rủi ro lãi suất là một trong những thách thức lớn đối với ngân hàng thương mại, đặc biệt là OCB, do sự biến động lớn giữa lãi suất đầu vào và đầu ra Khi có sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản có và tài sản nợ, OCB sẽ phải đối mặt với rủi ro trong việc tái tài trợ Nếu không quản lý rủi ro lãi suất một cách hiệu quả, ngân hàng có thể chịu thiệt hại nghiêm trọng, đặc biệt trong bối cảnh tự do hóa tài chính và sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của NHNN Việt Nam Sự bãi bỏ quy định trần lãi suất cho vay đã dẫn đến sự tự do hóa lãi suất, gây ra những biến động thường xuyên trên thị trường Mặc dù OCB đã nhận thức được vấn đề này, nhưng hệ thống quản lý rủi ro vẫn chưa hoàn thiện, và nếu tình trạng này kéo dài, ngân hàng có thể phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn kinh doanh và toàn bộ hệ thống ngân hàng.
OCB hiện đang gặp nhiều khó khăn trong quản trị và điều hành, đặc biệt là trong quản trị rủi ro, nhất là rủi ro lãi suất Do đó, việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro lãi suất là cần thiết và cấp bách trong thời gian tới Điều này tạo ra yêu cầu mới cho công tác quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng.
Nghiên cứu nhằm xây dựng và sửa đổi chính sách quản lý rủi ro lãi suất theo mô hình hiện đại, phù hợp với thông lệ quốc tế Mục tiêu là từng bước tích hợp công tác quản lý rủi ro lãi suất vào quy trình hoạt động của tất cả các lĩnh vực kinh doanh có liên quan đến rủi ro lãi suất.
Xây dựng một hệ thống quản lý và kiểm soát các giới hạn cũng như hạn mức rủi ro lãi suất là rất quan trọng Đồng thời, cần thiết lập chính sách lãi suất hợp lý để giảm thiểu rủi ro lãi suất, trong khi vẫn duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Xây dựng và điều chỉnh các công cụ quản lý rủi ro lãi suất cần phù hợp với mô hình tổ chức, năng lực quản lý và quy mô hoạt động của ngân hàng Việc này sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và đảm bảo sự ổn định trong hoạt động tài chính của ngân hàng.
Giải pháp tăng cường quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông
3.2.1 Nâng cao trình độ nhà quản trị trong công tác quản trị rủi ro lãi suất
Hiện nay, các ngân hàng thương mại, đặc biệt là Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông (OCB), chưa nhận thức đầy đủ về rủi ro lãi suất (RRLS) Do sự chi phối của cơ chế điều hành lãi suất từ Ngân hàng Nhà nước trong thời gian dài, các ngân hàng ít quan tâm đến vấn đề này Tuy nhiên, trước những biến động lãi suất thị trường gần đây, ban lãnh đạo OCB đã nhận ra nguy cơ lớn và bắt đầu thực hiện các biện pháp hạn chế rủi ro OCB đã xây dựng nguyên tắc quản trị rủi ro lãi suất và quy trình quản lý RRLS, nhưng việc triển khai vẫn còn nhiều thiếu sót Để nâng cao hiệu quả quản trị RRLS, cần phải thay đổi nhận thức của ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng.
Nhận thức đầy đủ về quản trị rủi ro là yếu tố quyết định cho ban lãnh đạo trong việc quản lý hiệu quả rủi ro Ban lãnh đạo cần xây dựng quy trình quản trị rủi ro phù hợp với quy mô và trình độ của ngân hàng Quy trình này phải bao gồm các bước thiết yếu như nhận biết rủi ro, dự báo lãi suất, đo lường rủi ro và phát triển chiến lược phòng ngừa.
Muốn nâng cao nhận thức của cán bộ quản lý, ngân hàng cần thực hiện các biện pháp sau:
Để nâng cao trình độ chuyên môn của cán bộ lãnh đạo ngân hàng, việc không ngừng học hỏi và hoàn thiện kỹ năng là rất cần thiết Lãnh đạo cần chủ động đề ra các chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro lãi suất (RRLS) Hiện nay, kiến thức về quản trị ngân hàng hiện đại của lãnh đạo quản lý chi nhánh còn thiếu, do đó, cần tổ chức định kỳ các khóa đào tạo và hợp tác với các tổ chức đào tạo uy tín để nâng cao nhận thức và năng lực cho ban lãnh đạo.
Cán bộ lãnh đạo cần được trang bị kiến thức sâu sắc về quản trị rủi ro lãi suất (RRLS), bao gồm phương pháp lượng hóa rủi ro, quy trình quản trị rủi ro lãi suất, nguyên tắc và biện pháp hạn chế rủi ro Từ đó, nhà quản trị có thể truyền đạt thông tin này cho nhân viên ngân hàng, nhằm nâng cao nhận thức về hoạt động quản trị RRLS.
Để nâng cao và đồng đều hóa năng lực điều hành của cán bộ lãnh đạo, cần thực hiện chính sách tuyển dụng cán bộ cấp cao hiệu quả cho các chi nhánh Cán bộ lãnh đạo nên chủ động học tập qua sách báo, tạp chí, internet, tham gia khóa học, hội thảo và trao đổi kinh nghiệm với ngân hàng khác để cải thiện trình độ quản trị rủi ro lãi suất Cần khắc phục tình trạng hiện tại khi các nhà quản trị chỉ tập trung vào quyết định cho vay và huy động Một kênh nâng cao trình độ hiệu quả là học hỏi kinh nghiệm từ các ngân hàng thương mại trong nước và quốc tế về quản trị rủi ro lãi suất.
3.2.2 Hoàn thiện tổ chức quản trị rủi ro lãi suất tại hội sở
OCB cần thiết lập một bộ phận đo lường, theo dõi và kiểm soát rủi ro lãi suất (RRLS) độc lập với các bộ phận khác, đặc biệt là phòng tín dụng Để thực hiện điều này, ngân hàng cần tổ chức lại bộ phận quản trị rủi ro tại Hội sở và thiết lập các giới hạn tổng thể về RRLS, cũng như các giới hạn chi tiết cho từng danh mục tài sản nợ và có Việc này sẽ giúp ngân hàng đánh giá chính xác ảnh hưởng của lãi suất đến lợi nhuận.
Tại Hội sở của OCB, bộ phận quản lý rủi ro đã được tổ chức với các phòng chuyên trách như phòng quản lý rủi ro, phòng pháp chế và phòng xử lý nợ, thể hiện sự hướng tới hiện đại hóa trong cơ cấu tổ chức của ngân hàng Tuy nhiên, việc phân tách rõ ràng giữa các bộ phận vẫn chưa được thực hiện, đặc biệt là trong phòng quản lý rủi ro khi quản lý rủi ro lãi suất vẫn thuộc bộ phận quản lý rủi ro thị trường Sự thiếu chuyên biệt hóa này dẫn đến công tác quản trị rủi ro lãi suất chưa đạt hiệu quả tối ưu Để cải thiện, bộ phận quản lý rủi ro cần được tổ chức lại một cách hợp lý hơn.
Sơ đồ 3.1: Cơ cấu quản lý rủi ro của OCB
(Nguồn: Báo cáo quản trị nội bộ OCB)
- HĐQT có quyền hạn và nhiệm vụ cao nhất trong việc điều hành tất cả các hoạt động của Ngân hàng liên quan đến quản lý rủi ro.
UBQLRR là một bộ phận được HĐQT Ngân hàng thành lập nhằm hỗ trợ HĐQT trong việc quản lý và kiểm soát các loại rủi ro phát sinh trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Ủy ban quản lý tài sản nợ - có nhiệm vụ giám sát và quản lý tổng thể các hạng mục tài sản cố định (TSC) và tài sản ngắn hạn (TSN) trong bảng cân đối kế toán của Ngân hàng, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu tổn thất do biến động thị trường Để quản trị rủi ro hiệu quả, ngân hàng cần phân chia thành các bộ phận chuyên quản lý từng loại rủi ro, với đội ngũ nhân viên có chuyên môn vững và kinh nghiệm Các bộ phận này có thể phối hợp để hạn chế thiệt hại, vì các loại rủi ro có mối liên hệ chặt chẽ với nhau Đối với phòng quản lý rủi ro lãi suất, cần quy định rõ chức năng và nhiệm vụ, xác định rủi ro tiềm ẩn trong sản phẩm và hoạt động mới, đảm bảo tuân thủ quy trình kiểm soát trước khi thực hiện HĐQT hoặc Ủy ban chuyên trách cần thông qua các biện pháp quản lý rủi ro, tính toán mức độ nhạy cảm trong điều kiện thị trường căng thẳng, và thường xuyên báo cáo tình hình đo lường rủi ro so với các hạn mức đề ra Đồng thời, cần đánh giá hiệu quả công tác quản trị rủi ro lãi suất và đề xuất các biện pháp ứng phó phù hợp.
3.2.3 Ban hành chính sách quản trị RRLS phù hợp và thống nhất với hệ thống báo cáo quản trị RRLS
Trong quản lý rủi ro, việc thiết lập hệ thống hạn mức và văn bản hướng dẫn cho hoạt động rủi ro là yếu tố quan trọng Ngân hàng OCB cần xây dựng các chính sách và thủ tục quản lý rủi ro rõ ràng, thống nhất và phổ biến tại hội sở Ngoài ra, cần thực hiện đánh giá định kỳ hàng quý về chính sách quản trị rủi ro để đảm bảo hiệu quả và tính khả thi.
OCB cần điều chỉnh chính sách lãi suất một cách linh hoạt và hợp lý, đồng thời phát triển chiến lược quản lý rủi ro lãi suất thông qua sự giám sát của Hội đồng quản trị.
Ban Giám đốc cần thực hiện các bước cần thiết để theo dõi và kiểm soát rủi ro lãi suất theo các chính sách và chiến lược đã được thông qua HĐQT phải được thông báo thường xuyên về tình hình rủi ro này để đánh giá hiệu quả quản lý Ngân hàng cần thiết lập chiến lược rõ ràng về mức chịu đựng rủi ro lãi suất và chỉ định các nhà điều hành cấp cao có trách nhiệm quản lý Nhiệm vụ và chức năng của việc tính toán, theo dõi và kiểm soát rủi ro phải độc lập với các hoạt động kinh doanh và đầu tư, đồng thời báo cáo trực tiếp lên BGĐ và HĐQT Ngân hàng cũng cần ban hành quy định về báo cáo định kỳ tình hình rủi ro lãi suất, trong đó nêu rõ nội dung báo cáo, ít nhất bao gồm các thông tin cần thiết.
- Tóm tắt rủi ro của ngân hàng
- Các báo cáo thể hiện mức độ tuân thủ các chính sách và hạn mức.
- Kết quả thử nghiệm tình huống căng thẳng bao gồm cả các đánh giá trong trường hợp các giả định và thông số chủ chốt bị phá vỡ.
Bài viết tóm tắt các kết quả liên quan đến việc xem xét các chính sách, thủ tục và khả năng của hệ thống đo lường rủi ro Nó bao gồm các kết quả từ kiểm toán nội bộ và bên ngoài, cũng như từ các hoạt động tư vấn Những thông tin này giúp đánh giá hiệu quả và tính khả thi của hệ thống trong việc quản lý rủi ro.
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích tình hình biến động thị trường, giúp ngân hàng dự đoán tác động của môi trường kinh doanh đến hoạt động của mình Bộ phận đo lường rủi ro lãi suất (RRLS) cần thường xuyên báo cáo thông tin từ các nguồn bên ngoài để hỗ trợ lãnh đạo ngân hàng trong việc đưa ra quyết định quản lý rủi ro Các báo cáo RRLS nên được lập định kỳ, trong đó cần đối chiếu mức rủi ro thực tế với các giới hạn rủi ro quy định trong chính sách quản lý RRLS.
Ngân hàng cần thiết lập hệ thống hạn mức rủi ro lãi suất và hướng dẫn cụ thể để kiểm soát rủi ro cho toàn bộ hoạt động Hệ thống này không chỉ đặt ra giới hạn rủi ro mà còn phân bổ xuống từng bộ phận và sản phẩm, giúp ban lãnh đạo chú ý đến bất kỳ sự vượt quá nào Để tối ưu hóa lợi nhuận, ngân hàng cần đánh giá các hạn mức dựa trên biến động thu nhập ròng và thu nhập từ lãi suất, đồng thời xem xét đóng góp của thu nhập phi lãi suất khi phải đối mặt với rủi ro lãi suất Các hạn mức này phản ánh mức độ biến động lợi nhuận mà ngân hàng có thể chấp nhận trong bối cảnh lãi suất thay đổi.
3.2.4 Hoàn thiện quy trình quản trị rủi ro lãi suất
Một số kiến nghị
3.3.2 Kiến nghị đối với NHNN
❖ Điều hành linh hoạt các công cụ chính sách tiền tệ.
Ngân hàng nhà nước cần tăng cường vai trò điều tiết lãi suất trên thị trường tiền tệ, đảm bảo cơ chế điều hành phù hợp với diễn biến thị trường Điều này sẽ tạo nền tảng cho các ngân hàng thương mại xác định lãi suất kinh doanh của mình Bên cạnh đó, việc sử dụng linh hoạt các công cụ trên thị trường tiền tệ sẽ giúp đạt được mục tiêu chính sách tiền tệ trong từng giai đoạn Một thị trường tiền tệ hoạt động hiệu quả sẽ hỗ trợ các ngân hàng thương mại nâng cao tỷ lệ tài sản có sinh lời và giảm dự trữ tiền mặt.
Để thúc đẩy sự phát triển của các công cụ thị trường phái sinh, Việt Nam cần hoàn thiện và phát triển thị trường tài chính tiền tệ, đặc biệt là thị trường chứng khoán Điều này sẽ giúp các ngân hàng thực hiện các nghiệp vụ phái sinh phòng ngừa rủi ro lãi suất một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó điều tiết và cơ cấu lại nguồn vốn Sự phát triển của thị trường tài chính cũng tạo điều kiện cho việc hình thành các thị trường mới như giao dịch tương lai và quyền chọn, giúp ngân hàng đa dạng hóa danh mục kinh doanh và nâng cao khả năng phòng ngừa rủi ro Hệ thống pháp luật cần quy định cụ thể về các công cụ phái sinh trong các văn bản pháp lý chính thức để đảm bảo hoạt động của thị trường diễn ra quy củ và thông suốt Đặc biệt, Ngân hàng Nhà nước nên xây dựng một văn bản luật riêng nhằm điều chỉnh các quan hệ phức tạp liên quan đến công cụ phái sinh, nhất là trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, khi mà các giao dịch với nước ngoài gia tăng nhanh chóng cả về số lượng và giá trị.
❖ Tăng cường thanh tra, giám sát các tổ chức tín dụng.
NHNN cần tập trung vào việc kiểm tra thực tế mức độ thực hiện của các ngân hàng để đảm bảo kiểm soát rủi ro lãi suất (RRLS) trong toàn hệ thống Để lượng hóa RRLS, NHNN phải xác định xem các ngân hàng có đo lường đầy đủ RRLS mà họ phải chịu hay không Nếu không, NHNN cần yêu cầu ngân hàng áp dụng quy trình chuẩn để đo lường rủi ro chính xác hơn, từ đó dễ dàng giám sát RRLS Đối với quy định về mức độ đủ vốn, nếu NHNN phát hiện ngân hàng nào không có vốn tự có tương xứng, cần yêu cầu ngân hàng đó giảm mức độ RRLS hoặc tăng vốn tự có, hoặc áp dụng cả hai biện pháp này.
3.3.3 Kiến nghị đối với Nhà nước
❖ Duy trì ổn định chính sách kinh tế vĩ mô.
Trong những năm gần đây, sự điều tiết của chính phủ đã giúp duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, tạo điều kiện cho các ngân hàng phát triển mạnh mẽ và góp phần vào sự phát triển chung của đất nước Tuy nhiên, năm 2020 đã chứng kiến những khó khăn do dịch bệnh Covid-19, làm chậm lại tốc độ tăng trưởng kinh tế Do đó, cần có các biện pháp mạnh mẽ hơn từ chính phủ để đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô, bao gồm chính sách tài khóa hợp lý và giải ngân đầu tư công nhanh chóng.
Sự phát triển kinh tế và các hiệp định song phương như CPTPP và EVFTA mở ra nhiều cơ hội cho Việt Nam, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức, đặc biệt cho ngành ngân hàng Sự hiện diện của nhiều ngân hàng nước ngoài sẽ tạo ra cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi các ngân hàng trong nước phải nâng cao chất lượng dịch vụ và đổi mới công nghệ để thích ứng.
Sự xuất hiện của 73 vào Việt Nam với công nghệ tiên tiến và khả năng quản trị xuất sắc sẽ tạo ra một thách thức lớn cho các ngân hàng nội địa Để đối phó với khó khăn này, chính phủ cần khẩn trương hoàn thiện hành lang pháp lý nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành ngân hàng Việt Nam, cả về quy mô lẫn chất lượng.
Đổi mới và hoàn thiện cơ chế quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) là cần thiết để nâng cao hiệu quả, đồng thời tránh tình trạng áp chế tài chính gây mất cân đối luồng vốn trong nền kinh tế Mục tiêu là đảm bảo lãi suất ổn định, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Nhà nước cần quản lý chặt chẽ các cơ chế quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) để tránh thất thoát và giảm áp lực bội chi ngân sách lên nền kinh tế Để đạt được điều này, chính phủ cần hoàn thiện cơ chế quản lý NSNN bằng cách nâng cao năng lực phân tích và dự báo, đảm bảo sự ổn định và vững chắc cho kinh tế nhà nước Đồng thời, cần đổi mới toàn diện cơ chế quản lý ngân sách, động viên phân bổ và sử dụng nguồn ngân sách hợp lý, cũng như thực hiện các biện pháp quản lý quyết liệt đối với nợ công nhằm đảm bảo an toàn nợ công và an toàn tài chính quốc gia.