RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động tín dụng trong hoạt động Ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là một phần quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại, đóng góp đáng kể vào doanh thu Thuật ngữ “Tín dụng - Credit” có nguồn gốc từ tiếng La tinh “Creditum”, mang ý nghĩa là sự tin tưởng và tín nhiệm Tùy theo từng bối cảnh cụ thể, nội dung của tín dụng có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, do đó, việc xác định nội dung của thuật ngữ này phụ thuộc vào góc độ nghiên cứu.
Theo khoản 14 điều 4, Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 thì
Cấp tín dụng là quá trình thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ khác.
Tín dụng là giao dịch tài sản giữa bên cho vay, như ngân hàng và các định chế tài chính, với bên đi vay, bao gồm cá nhân và doanh nghiệp Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả khoản gốc và lãi cho bên cho vay theo đúng thời hạn đã thỏa thuận.
Luận văn này tập trung nghiên cứu hoạt động cho vay của ngân hàng, theo quy định tại khoản 16 điều 4, luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 Cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cam kết giao cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng vào mục đích cụ thể trong khoảng thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Tín dụng được hiểu là hoạt động cho vay tiền nhằm mục đích cụ thể, trong một khoảng thời gian nhất định, với yêu cầu hoàn trả cả gốc và lãi Trong đó, tổ chức tín dụng đóng vai trò là chủ thể cho vay, còn người đi vay là các cá nhân hoặc tổ chức có năng lực pháp lý trong nền kinh tế.
1.1.1.2 Đặc trưng của tín dụng
Tín dụng ngân hàng là một hoạt động đặc thù của ngành tài chính ngân hàng, liên quan đến giao dịch tài sản có sự hoàn trả Bài viết này sẽ trình bày một số đặc trưng cơ bản của tín dụng ngân hàng nhằm phục vụ cho nghiên cứu.
Tín dụng ngân hàng là quá trình chuyển giao tài sản từ bên cho vay, như ngân hàng hoặc các định chế tài chính, sang bên đi vay dựa trên sự tin tưởng Yếu tố quan trọng nhất trong hoạt động tín dụng chính là mức độ tín nhiệm của khách hàng Đánh giá tín nhiệm của khách hàng khi cho vay có ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, giá trị hoàn trả thường cao hơn giá trị ban đầu, vì người vay không chỉ phải hoàn trả vốn mà còn phải trả thêm lãi suất cho ngân hàng Ngân hàng hoạt động với mục tiêu kiếm lời từ việc kinh doanh tiền, do đó, các hoạt động tín dụng cần mang lại lợi ích cho ngân hàng.
Trong tín dụng ngân hàng, việc cho vay đi kèm với cam kết hoàn trả vô điều kiện Điều này có nghĩa là bên vay phải chịu trách nhiệm hoàn trả cả giá trị vay và lãi suất mà không có bất kỳ điều kiện nào.
Tín dụng ngân hàng là hình thức chuyển giao tạm thời giá trị, với thời hạn nhất định, yêu cầu hoàn trả cả gốc và lãi sau khi kết thúc kỳ hạn.
1.1.1.3 Vai trò của tín dụng ngân hàng
Với sự phát triển của nền kinh tế, tín dụng ngân hàng đã trở thành một yếu tố quan trọng, đóng vai trò cầu nối giữa các chủ thể thừa vốn và thiếu vốn Điều này giúp đáp ứng nhu cầu về vốn để đầu tư và phát triển cho các thành phần trong nền kinh tế.
Trong nền kinh tế, luôn tồn tại một phần vốn nhàn rỗi cần được đầu tư và một phần thiếu hụt vốn cần vay mượn Ngân hàng giữ vai trò trung gian tài chính, điều hòa dòng vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu Tín dụng ngân hàng không chỉ đáp ứng kịp thời nguồn vốn cho sản xuất kinh doanh mà còn thúc đẩy tái sản xuất và mở rộng kinh doanh Qua việc chuyển dịch nguồn lực từ khu vực dư thừa sang khu vực kinh doanh hiệu quả, tín dụng ngân hàng mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Tín dụng ngân hàng không chỉ là nguồn vốn quan trọng mà còn là đòn bẩy tài chính, khuyến khích người vay sử dụng vốn một cách hiệu quả để đạt lợi nhuận cao Điều này yêu cầu người đi vay phải lựa chọn cẩn thận các phương án đầu tư, đảm bảo khả năng hoàn trả gốc và lãi cho ngân hàng, đồng thời mang lại lợi ích cho chính họ Nhờ đó, tín dụng ngân hàng thúc đẩy năng suất lao động, ứng dụng công nghệ hiện đại và nâng cao hiệu quả kinh doanh, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Tín dụng ngân hàng chủ yếu dựa vào hai đặc tính quan trọng: sự tin tưởng và khả năng xảy ra rủi ro tín dụng Rủi ro này xuất hiện khi khách hàng không thể hoàn trả đúng hạn cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng theo thỏa thuận ban đầu.
Rủi ro tín dụng hiện nay được hiểu theo nhiều quan điểm khác nhau Theo Thomas P Fitch trong cuốn "Dictionary of Banking Systems" (1997), rủi ro tín dụng xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ theo thỏa thuận hợp đồng, dẫn đến việc vi phạm cam kết trả nợ.
Cuốn sách "Risk Management in Banking" của Joel Bessis (2001) định nghĩa rủi ro tín dụng là những tổn thất phát sinh khi khách hàng không có khả năng trả nợ, hoặc khi chất lượng tín dụng của các khoản vay bị suy giảm.
Rủi ro tín dụng, theo Uỷ ban Basel về giám sát ngân hàng, được định nghĩa là nguy cơ mất mát tài sản khi một bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng với ngân hàng Điều này bao gồm việc không thanh toán nợ gốc hoặc lãi khi khoản nợ đến hạn.
Theo Khoản 1 Điều 3 TT 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của mình theo cam kết.
Rủi ro tín dụng được đánh giá dựa trên khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của khách hàng, bao gồm việc trả gốc và thanh toán lãi.
Trong nghiên cứu của luận văn, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng ngân hàng không thu hồi được số vốn đã cho vay cùng với lãi suất dự kiến.
RRTD xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đủ gốc và lãi của khoản vay hoặc khi việc thanh toán nợ gốc và lãi không đúng hạn Bài viết chỉ tập trung vào rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay.
1.1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng (RRTD) rất đa dạng và có nhiều cách phân loại tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Đối với hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), việc phân loại RRTD là rất quan trọng để thiết lập chính sách, quy trình và mô hình tổ chức quản trị Điều này giúp nhận biết đầy đủ các yếu tố gây ra rủi ro và phân biệt trách nhiệm giữa các bộ phận trong quá trình thẩm định, cấp tín dụng, giám sát thu hồi nợ và xử lý khoản nợ bất thường Sự phân chia trách nhiệm rõ ràng và cụ thể sẽ nâng cao hiệu quả quản trị RRTD.
Rủi ro tín dụng bao gồm: (i) Rủi ro giao dịch và (ii) Rủi ro danh mục [1].
Rủi ro giao dịch bao gồm rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn xảy ra trong quá trình thẩm định và phân tích tín dụng của ngân hàng khi lựa chọn khách hàng vay Ngân hàng có thể gặp phải sai lầm trong việc lựa chọn do hiện tượng “thông tin bất cân xứng”, dẫn đến quyết định cấp tín dụng không chính xác.
Rủi ro bảo đảm là rủi ro phát sinh khi các tiêu chuẩn bảo đảm cho giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng không được đảm bảo, dẫn đến khả năng giao dịch diễn ra không suôn sẻ và an toàn cho ngân hàng.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến các thao tác trong quá trình thực hiện khoản tín dụng, bao gồm sai sót của nhân viên cấp tín dụng trong việc giải ngân và giám sát khoản vay Những sai sót này có thể dẫn đến các rủi ro đạo đức từ phía khách hàng.
Rủi ro danh mục bao gồm: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là yếu tố không thể loại bỏ, xuất phát từ những đặc điểm riêng của từng chủ thể vay hoặc ngành kinh tế Ví dụ, thiên tai có thể gây ra rủi ro cho nông nghiệp, trong khi ngành công nghiệp và xây dựng có thể đối mặt với vấn đề tồn kho ứ đọng Những yếu tố này đều gắn liền với đối tượng được cấp tín dụng, làm tăng tính phức tạp của rủi ro trong các lĩnh vực này.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng dồn vốn cho một số ít khách hàng, ngành kinh tế hẹp, hoặc khu vực địa lý cụ thể, trái ngược với nguyên tắc đa dạng hóa nhằm phân tán rủi ro Sự hiện diện của rủi ro nội tại và đặc tính không thể triệt tiêu của nó làm cho việc đa dạng hóa danh mục tín dụng trở nên cần thiết, giúp hạn chế và kiểm soát rủi ro tập trung trong quá trình cấp tín dụng của các ngân hàng.
1.1.2.3 Tác động của rủi ro tín dụng tới ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là nguồn thu nhập chủ yếu của ngân hàng thương mại, do đó, khi rủi ro tín dụng xảy ra, nó có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của ngân hàng Luận văn này sẽ trình bày một số tác động cơ bản của rủi ro tín dụng đối với ngân hàng.
QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro là hoạt động thiết yếu trong ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng, nơi chứa đựng nhiều rủi ro tiềm ẩn Rủi ro trong hoạt động tín dụng không thể hoàn toàn loại bỏ, do đó, việc xác định mức rủi ro chấp nhận được và áp dụng các biện pháp kiểm soát là vô cùng quan trọng Hoạt động này không chỉ giúp ngân hàng duy trì doanh thu và lợi nhuận mà còn đảm bảo rủi ro tín dụng không vượt quá giới hạn cho phép Quản trị rủi ro tín dụng cần phải được thực hiện đồng bộ với quy trình cấp tín dụng, phản ánh nguyên tắc quản trị chung trong bối cảnh hoạt động ngân hàng đa dạng.
[2], [10], [16] Xuất phát từ cách hiểu như vậy, trong luận văn này khái niệm quản trị rủi ro tín dụng có thể được trình bày như sau:
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình mà các nhà quản trị ngân hàng thực hiện để nhận diện và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động cấp tín dụng Mục tiêu của hoạt động này là lựa chọn và thực hiện các biện pháp phù hợp nhằm kiểm soát và giảm thiểu rủi ro đến mức chấp nhận được cho ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng nhằm kiểm soát rủi ro trong giới hạn cho phép của ngân hàng, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận kỳ vọng trong bối cảnh biến động của môi trường kinh doanh.
Các nguyên tắc quản trị rủi ro theo Basel II
Nhóm các nguyên tắc về xây dựng môi trường tín dụng thích hợp (gồm
Hội đồng quản trị cần phê duyệt định kỳ chính sách rủi ro tín dụng và xây dựng chiến lược quản lý rủi ro xuyên suốt cho ngân hàng, bao gồm tỷ lệ nợ xấu và mức độ chấp nhận rủi ro Ban giám đốc có trách nhiệm thực hiện các định hướng này và phát triển các chính sách nhằm phát hiện, đo lường, theo dõi và kiểm soát nợ xấu ở cả cấp độ từng khoản tín dụng và danh mục đầu tư Các ngân hàng cũng cần xác định và quản lý rủi ro tín dụng cho tất cả các sản phẩm của mình.
Các ngân hàng cần tuân thủ bốn nguyên tắc cơ bản để thực hiện cấp tín dụng lành mạnh, bao gồm việc hoạt động trong phạm vi các tiêu chí tín dụng rõ ràng Họ phải thiết lập hạn mức tín dụng cho từng loại và nhóm khách hàng vay vốn Quy trình phê duyệt các khoản tín dụng mới, cũng như việc sửa đổi, gia hạn, tái cơ cấu và tái tài trợ các khoản tín dụng hiện tại cần được thực hiện một cách minh bạch Cuối cùng, việc cấp tín dụng phải dựa trên giao dịch công bằng giữa các bên liên quan.
Các ngân hàng cần xây dựng hệ thống quản lý rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn quốc tế để nâng cao khả năng huy động vốn, cung cấp dịch vụ và thu hút khách hàng, từ đó tạo dựng hình ảnh uy tín Luận văn tập trung vào các nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng theo hiệp ước Basel II, nhằm đạt hiệu quả cao trong quản lý rủi ro Ủy ban Basel đã công bố 17 nguyên tắc quản lý nợ xấu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các tiêu chuẩn chung mà không can thiệp vào kỹ thuật giám sát của các quốc gia Các nguyên tắc này bao gồm việc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, thiết lập hệ thống thông tin và kỹ thuật phân tích để đo lường rủi ro tín dụng, theo dõi chất lượng danh mục đầu tư tín dụng và có biện pháp khắc phục sớm cho các khoản tín dụng xấu Chính sách rủi ro tín dụng cần nêu rõ cách thức quản lý các khoản tín dụng có vấn đề.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng là hệ thống toàn diện bao gồm các mô hình tổ chức, đo lường và kiểm soát rủi ro, được thiết kế để đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng cung cấp một hệ thống toàn diện về cơ chế, chính sách và quy trình nghiệp vụ nhằm thiết lập giới hạn an toàn và kiểm soát rủi ro Nó bao gồm các công cụ đo lường để phát hiện rủi ro, hoạt động giám sát tuân thủ và nhận diện kịp thời các rủi ro mới Bên cạnh đó, mô hình cũng đề xuất các phương án và biện pháp chủ động để phòng ngừa và ứng phó khi rủi ro xảy ra.
Hiện nay, Việt Nam đang áp dụng hai mô hình quản trị rủi ro phổ biến: mô hình quản trị rủi ro tập trung và mô hình quản trị rủi ro phân tán.
Mô hình quản trị rủi ro tập trung
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng phân tách rõ ràng ba chức năng: quản lý rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp Bộ phận quản lý rủi ro, đặt tại Hội sở chính, thực hiện quản lý rủi ro tín dụng một cách hệ thống trên toàn ngân hàng, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động tín dụng.
Quản lý rủi ro một cách hệ thống trên quy mô toàn ngân hàng, tạo sự nhất quán đồng bộ, thống nhất trên toàn hệ thống.
Sự tách giữa 3 chức năng tạo sự khách quan tương đối trong công tác quản trị rủi ro tín dụng, không bị ràng buộc về áp lực doanh số.
Việc triển khai mô hình quản lý tập trung yêu cầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng, bao gồm tài chính, chất lượng nguồn nhân lực và sự hỗ trợ từ công nghệ thông tin hiện đại.
Khó khăn trong quản lý rủi ro đối với các Chi nhánh, Đơn vị kinh doanh ở địa bàn xa với Hội sở chính.
Mô hình quản trị rủi ro phân tán
Mô hình quản trị rủi ro phân tán cho phép các chi nhánh và đơn vị kinh doanh tự quản lý rủi ro trong phạm vi được phân quyền Phòng tín dụng đảm nhiệm đầy đủ ba chức năng: quản lý rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp, đồng thời chịu trách nhiệm cho tất cả các khâu chuẩn bị liên quan đến khoản vay Mô hình này mang lại nhiều ưu điểm trong việc tối ưu hóa quy trình quản trị rủi ro.
Gọn nhẹ, bám sát địa bàn, xử lý công việc linh hoạt.
Tận dụng nguồn nhân lực.
Sự thiếu tách biệt giữa chức năng kinh doanh và quản lý rủi ro dẫn đến tình trạng thiếu khách quan trong quản trị rủi ro tín dụng Do đó, cán bộ tín dụng cần có kiến thức toàn diện và tổng thể để thực hiện công việc hiệu quả.
Quản lý hoạt động từ xa dựa vào số liệu báo cáo từ các chi nhánh hoặc thông qua chính sách tín dụng là phương thức hiệu quả để đảm bảo sự kiểm soát và giám sát liên tục.
Theo khuyến cáo của ủy ban Basel và các tiêu chuẩn quốc tế, các ngân hàng thương mại Việt Nam nên áp dụng mô hình quản lý rủi ro tập trung, dựa trên các điều kiện pháp lý, thị trường, công nghệ và nguồn nhân lực hiện có.
Tại Hội sở chính, chúng tôi đã tách bạch chức năng phê duyệt tín dụng và quản lý tín dụng, nhằm phân định rõ ràng trách nhiệm và vai trò giữa các bộ phận thẩm định, phê duyệt tín dụng, quản lý tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng.
Tại chi nhánh, các bộ phận và chức năng được tách biệt thành ba nhóm chính: chức năng bán hàng bao gồm tiếp xúc khách hàng và tiếp thị; chức năng phân tích tín dụng với các hoạt động như phân tích, thẩm định, dự báo và đánh giá khách hàng; và chức năng tác nghiệp, chịu trách nhiệm xử lý hồ sơ, theo dõi, giám sát khoản vay, thu nợ và thu lãi.
Nội dung quản trị rủi ro tín dụng
1.2.4.1 Nhận biết rủi ro tín dụng
Nhận biết rủi ro trong hoạt động tín dụng là một phần quan trọng trong quy trình cấp tín dụng của ngân hàng Quá trình này diễn ra liên tục trước, trong và sau khi cấp tín dụng, với mục tiêu phát hiện sớm khả năng xảy ra rủi ro tín dụng Việc quan sát và nhận diện các dấu hiệu rủi ro giúp ngân hàng có biện pháp xử lý kịp thời, từ đó chủ động ứng phó với những rủi ro tiềm ẩn.
Các nhà quản trị ngân hàng cần chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định để đạt được thu nhập từ hoạt động nghiệp vụ Sau khi đánh giá rủi ro, các ngân hàng thương mại cần xây dựng biện pháp phòng ngừa phù hợp, vì việc loại bỏ hoàn toàn rủi ro là không khả thi Nhận biết những "rủi ro cho phép" là bước đầu tiên trong quản trị rủi ro, giúp điều tiết tác động tiêu cực Mỗi ngân hàng cần phát triển chiến lược quản trị rủi ro tín dụng, sẵn sàng chấp nhận tỷ lệ nợ xấu hợp lý, phản ánh mức độ chấp nhận rủi ro tương ứng với lợi nhuận kỳ vọng.
Chiến lược quản trị rủi ro của ngân hàng cần phản ánh cam kết trong việc cấp tín dụng, dựa trên các yếu tố như loại hình rủi ro tiềm năng, ngành kinh tế, vị trí địa lý, loại tiền tệ, kỳ hạn và mức sinh lời dự kiến.
Các ngân hàng cần phải xác định và quản lý rủi ro tín dụng trong tất cả các sản phẩm và hoạt động của họ Đối với những sản phẩm và hoạt động mới, việc xây dựng các biện pháp quản trị rủi ro và kiểm soát là cần thiết trước khi đưa vào sử dụng, và những biện pháp này phải được phê duyệt bởi Hội đồng quản trị hoặc ủy ban của Hội đồng quản trị.
Để cấp tín dụng lành mạnh, các ngân hàng cần xác định rõ ràng tiêu chí, bao gồm việc hiểu thị trường mục tiêu và khách hàng vay vốn Ngân hàng phải thu thập đầy đủ thông tin để đánh giá hồ sơ khách hàng một cách toàn diện Việc thẩm định rủi ro cho từng khoản vay bao gồm phân tích tình hình tài chính của người vay, đặc trưng ngành nghề, khả năng cạnh tranh và tiêu thụ sản phẩm so với đối thủ Ngoài ra, cần xem xét các rủi ro hệ thống và tình hình kinh tế, cũng như đánh giá năng lực lãnh đạo của cán bộ doanh nghiệp.
1.2.4.2 Đo lường rủi ro tín dụng Đo lường rủi ro là bước tiếp theo sau khi nhận diện được nguy cơ rủi ro. Hiệp ước Basel II khuyến khích các ngân hàng sử dụng các cách tiếp cận và mô hình đo lường Rủi ro tín dụng để có thể lượng hóa giá trị tổn thất tín dụng tối đa dựa trên khung giá trị Var (Value at Risk) Một cách tổng quát Var được đo mức xác suất cho trước (thường được gọi là độ tin cậy) Theo quy định của Basel
II, tổn thất tín dụng của một danh mục tín dụng có thể phân chia thành 2 loại là (i)
Khoản tổn thất dự tính được (Tổn thất trong dự tính) - EL và (ii) Khoản tổn thất không dự tính được (Tổn thất ngoài dự tính) - UL.
Bên cạnh đó, một số chỉ tiêu đo lường hiện nay các ngân hàng thương mại Việt Nam đang áp dụng gồm:
Hệ số tín nhiệm khách hàng là chỉ số đánh giá mức độ tin cậy trong trách nhiệm tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức Xếp hạng tín nhiệm phản ánh khả năng đáp ứng các cam kết tài chính và mức độ rủi ro tín dụng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng thanh toán, khả năng gặp khó khăn tài chính khi điều kiện kinh doanh thay đổi, cùng với ý thức và thiện chí trả nợ của người vay Do đó, hệ số tín nhiệm khách hàng cao đồng nghĩa với khả năng rủi ro thấp và ngược lại.
Dự phòng rủi ro tín dụng:
Theo Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, khoản 3 điều 3 quy định rằng "Dự phòng rủi ro là khoản tiền được trích lập và ghi nhận vào chi phí hoạt động nhằm phòng ngừa các tổn thất có thể phát sinh từ nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài."
Phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro là những biện pháp quan trọng mà các ngân hàng sử dụng để giảm thiểu rủi ro tín dụng Những biện pháp này giúp ngân hàng phòng ngừa các tình huống khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo cam kết.
Dự phòng rủi ro tín dụng được trích lập và hạch toán vào chi phí hoạt động của ngân hàng nhằm bảo vệ trước những tổn thất có thể xảy ra từ các khoản nợ Việc này giúp đánh giá khả năng chi trả của ngân hàng khi rủi ro xảy ra Mục tiêu chính của dự phòng rủi ro là bù đắp tổn thất cho các khoản nợ, đảm bảo sự ổn định tài chính của ngân hàng trong trường hợp khách hàng không thể thanh toán.
Tỷ lệ dự phòng Dự phòng rủi ro tín dụng được trích lập
= x100 rủi ro( % ) Tong dư nợ kỳ báo cáo
Dự phòng rủi ro không áp dụng cho các khoản tín dụng thuộc nhóm nợ đủ tiêu chuẩn, vì vậy tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng Chỉ số này cho thấy tình hình nợ xấu tại các ngân hàng Việt Nam và là một trong những tiêu chí đánh giá rủi ro tín dụng hiện nay.
1.2.4.3 Kiểm soát rủi ro tín dụng
Kiểm soát rủi ro tín dụng là một phần quan trọng trong chiến lược quản trị rủi ro của ngân hàng Ngân hàng cần xây dựng một hệ thống các biện pháp kiểm soát rủi ro tín dụng, bao gồm hạn chế và khắc phục rủi ro để đảm bảo an toàn tài chính.
Xây dựng chính sách tín dụng hợp lý là biện pháp quan trọng giúp ngân hàng đáp ứng tiêu chuẩn pháp lý và đảm bảo an toàn trong hoạt động cấp tín dụng Chính sách tín dụng phản ánh khẩu vị rủi ro của ngân hàng và là hướng dẫn cho cán bộ tín dụng trong quá trình cho vay Để nâng cao chất lượng tín dụng, ngân hàng cần có chính sách phù hợp với phát triển kinh tế, đồng thời cân nhắc lợi ích của người gửi tiền, ngân hàng và người vay Một chính sách tín dụng chặt chẽ sẽ giúp cán bộ tín dụng triển khai mục tiêu một cách an toàn, giảm thiểu rủi ro tín dụng Ngược lại, chính sách không phù hợp sẽ dẫn đến sự mơ hồ trong quản lý, ảnh hưởng tiêu cực đến quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại.
Việc theo dõi và giám sát khoản vay là rất quan trọng, bao gồm giám sát riêng lẻ và tổng thể danh mục tín dụng Giám sát riêng lẻ yêu cầu cán bộ tín dụng phải có kiến thức và thông tin chi tiết về lĩnh vực hoạt động và tình hình tài chính của khách hàng, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng Trong khi đó, giám sát tổng thể cần kiến thức toàn diện và hệ thống thông tin đầy đủ để phân tích cấu trúc danh mục, xác định xu hướng và kiểm tra sự tập trung trong danh mục tín dụng, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng hiệu quả.
Chính sách phân loại nợ là quy trình mà các ngân hàng thương mại sử dụng để phân loại dư nợ hiện tại theo các tiêu chí cụ thể, nhằm thực hiện trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) để bù đắp các rủi ro có thể xảy ra Nguyên tắc này cần được áp dụng ngay từ khi cấp tín dụng và được đánh giá định kỳ theo các quy định hiện hành.
Các chỉ tiêu đánh giá công tác quản trị rủi ro tín dụng
1.2.5.1 Mức độ áp dụng các nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II Để đáp ứng được các yêu cầu của Hiệp ước Basel II với các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn vốn và thanh khoản, các ngân hàng sẽ hoạch định lại hoạt động kinh doanh và các chiến lược kinh doanh một cách tích cực hơn Trong khuôn khổ Basel II, các công cụ và phương pháp quản lý rủi ro tiên tiến được triển khai đảm bảo cho những ngân hàng có hệ thống quản trị rủi ro tốt, giảm thiểu chi phí, tập trung phát triển các mảng nghiệp vụ kinh doanh mới và hiệu quả hơn trong các quyết định phân bổ nguồn vốn kinh doanh.
Triển khai Basel II giúp ngân hàng hoạt động an toàn và lành mạnh hơn nhờ vào việc nâng cao trình độ quản trị rủi ro Các biện pháp quản trị rủi ro, bao gồm mô hình rủi ro và xếp hạng nội bộ, được áp dụng chủ động, đồng thời quản lý nguồn vốn hiệu quả hơn Trong lĩnh vực tín dụng, các ngân hàng thương mại cần chuyển hướng tập trung vào việc đánh giá mức độ tín nhiệm của khách hàng thay vì chỉ dựa vào tài sản đảm bảo.
Basel II và các văn bản bổ sung của Basel yêu cầu các NHTM phải có hệ thống quản lý rủi ro tiên tiến, trong đó bao gồm chính sách quản lý rủi ro, các phuơng pháp luận quản lý rủi ro Các yêu cầu của Basel II về hệ thống quản lý rủi ro xoay quanh việc xây dựng, triển khai và ứng dụng các mô hình đo luờng rủi ro Hiệp uớc Basel huớng tới việc xây dựng nền tảng vững chắc các quy định về bảo đảm an toàn vốn, giám sát ngân hàng phù hợp và các quy tắc thị truờng Mục tiêu cao nhất là các ngân hàng tuân thủ Basel II sẽ tăng cuờng hơn nữa hoạt động quản lý rủi ro Nhu vậy, áp dụng Basel II thì ngân hàng phải nâng cao khả năng quản trị rủi ro để với một luợng vốn tuơng đuơng với ngân hàng khác thì ngân hàng có thể đem đi kinh doanh, đầu tu, cho vay nhiều hơn tạo ra nhiều lợi nhuận hơn Nguợc lại, nếu ngân hàng quản trị rủi ro kém thì rủi ro tăng lên và kéo theo yêu cầu vốn cũng tăng lên, làm giảm hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Vì vậy, có thể nói rằng, đây không chỉ đơn thuần là tuân thủ quy định của cơ quan quản lý, mà còn là nhu cầu nội tại của ngân hàng để thực sự thay đổi phuơng thức kinh doanh dựa trên nền tảng quản trị rủi ro, trên cơ sở đó nâng cao hiệu quả kinh doanh ngân hàng Điều này cho thấy mức độ áp dụng các nguyên tắc QTRR TD theoBasel II có thể đánh giá công tác QTRR TD tại ngân hàng đang ở đâu so với chuẩn mực thế giới, có tốt hay không, an toàn hay không.
1.2.5.2 Tính tuân thủ trong thực hiện các nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng
Tuân thủ và thực hiện các nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II là một chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả công tác quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng.
Các nguyên tắc, quy trình và quy định chỉ mang tính lý thuyết cho đến khi được áp dụng thực tiễn Mỗi nội dung trong 4 nội dung QTRR TD có vai trò và ý nghĩa riêng, không thể thay thế Với các quy trình và chủ thể thực hiện khác nhau, kết quả đạt được cũng sẽ khác nhau, phụ thuộc vào cách triển khai thực tế và việc tuân thủ trình tự, nội dung yêu cầu Do đó, thông qua thực trạng thực hiện các nguyên tắc QTRR TD, có thể đánh giá chất lượng, tính tuân thủ và hiệu quả của QTRR TD trong ngân hàng.
Tính tuân thủ các nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng phản ánh mức độ nghiêm túc trong việc áp dụng các quy trình, quy tắc và yêu cầu trong chính sách quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng Khi tính tuân thủ cao, công tác quản trị rủi ro tín dụng được thực hiện chặt chẽ và nguyên tắc, giúp nâng cao khả năng hạn chế và kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn.
Tính đầy đủ các nội dung trong nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro tại ngân hàng Các nội dung này bao gồm các yêu cầu và hướng dẫn cụ thể cần thực hiện, giúp phát huy tác dụng của nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng Việc thực hiện đầy đủ các nội dung này không chỉ phản ánh chất lượng công tác quản trị rủi ro tín dụng mà còn cho thấy mức độ nghiêm túc trong quản lý của ngân hàng.
1.2.5.3 Kết quả đạt được trong công tác quản trị rủi ro tín dụng
Công tác quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng được đánh giá qua các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Nếu các tỷ lệ này hợp lý và nằm trong giới hạn cho phép, điều này cho thấy công tác quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng là hiệu quả Ngược lại, nếu các tỷ lệ này quá cao và không phù hợp với năng lực của ngân hàng, điều đó phản ánh sự yếu kém trong công tác quản trị rủi ro tín dụng.
Tỷ lệ nợ quá hạn:
Theo quy định tại khoản 6, điều 3 của thông tư số 02/2013/TT-NHNN, khoản nợ quá hạn được định nghĩa là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ số tiền gốc và/hoặc lãi đã vượt quá thời hạn thanh toán.
Tỷ lệ nợ quá hạn (%) = ợqua ạn x100
Chỉ tiêu này thể hiện tình hình nợ quá hạn tại ngân hàng và khả năng quản lý tín dụng trong quy trình cho vay cũng như thu hồi nợ Nó là công cụ quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng và rủi ro tín dụng tại ngân hàng.
Tỷ lệ nợ quá hạn càng cao thể hiện chất lượng tín dụng của ngân hàng càng kém, và ngược lại.
Theo khoản 8 điều 3 thông tư số 02/2013/TT-NHNN, “Nợ xấu hay nợ khóđòi là các khoản nợ thuộc các nhóm 3 (dưới chuân), nhóm 4 (nghi ngờ) và nhóm
5 (có khả năng mất vốn) được quy định Tỷ ið nơ χΛu = Tông nợ xâu χι θθ tại điều 10 và
Nợ xấu là khoản tiền cho vay mà chủ nợ xác định không thể thu hồi, và được xóa khỏi danh sách nợ phải thu Tại Việt Nam, tỷ lệ nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng để phân tích chất lượng tín dụng của ngân hàng, cho thấy quy mô và tỷ lệ vốn khó thu hồi trong danh mục cho vay Tỷ lệ nợ xấu cao biểu thị chất lượng tín dụng kém, ngược lại, tỷ lệ thấp cho thấy tình hình tốt hơn Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu có hạn chế vì nó chỉ phản ánh tình hình trong quá khứ và không hoàn toàn thể hiện mức độ rủi ro thực tế của ngân hàng.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI CÔNG TÁC QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN BẢO VIỆT
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN BẢO VIỆT
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Được thành lập theo giấy phép hoạt động số 328/GP-NHNN ngày 11/12/2008 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Ngân hàng thương mại cổ phần Bảo Việt (Baoviet Bank) là thành viên trẻ nhất của tập đoàn Tài chính - Bảo hiểm Bảo Việt cũng là một ngân hàng thương mại trẻ trong hệ thống các tổ chức tín dụng tại Việt Nam Sự ra đời của Baoviet Bank góp phần hình thành thế chân kiềng vững chắc giữa Bảo hiểm - Ngân hàng - Chứng khoán, tạo nên sức mạnh tổng hợp, đảm bảo cho sự phát triển bền vững, toàn diện cho toàn hệ thống Bảo Việt.
Baoviet Bank được thành lập với sự góp mặt của các cổ đông sáng lập uy tín như Tập đoàn Bảo Việt, Vinamilk và Tập đoàn Công nghệ CMC, cùng nhiều tổ chức khác Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc phát triển quan hệ đối tác với các tổ chức kinh tế cả trong và ngoài nước Baoviet Bank cam kết ứng dụng công nghệ ngân hàng tiên tiến, từ đó nâng cao sức mạnh cạnh tranh và hướng tới mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam.
Tên giao dịch trong nước: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bảo Việt Tên viết tắt: Baoviet Bank
Trụ sở: số 16 Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Trở thành ngân hàng hàng đầu về chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính toàn diện ngân hàng - bảo hiểm - đầu tư.
Xây dựng ngân hàng hiện đại với quản trị điều hành chuẩn mực, cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao và sự hài lòng tối đa cho khách hàng Mục tiêu là tạo ra giá trị gia tăng bền vững cho cổ đông, lợi ích lâu dài cho nhân viên, đồng thời thực hiện trách nhiệm với cộng đồng và xã hội.
Hướng tới việc xây dựng một ngân hàng năng động, cần thiết lập chuẩn mực cho mô hình tổ chức, phương thức quản trị, công nghệ, dịch vụ ngân hàng và môi trường hoạt động.
Hiệu quả bền vững là ưu tiên hàng đầu, yêu cầu sự tập trung vào những nỗ lực và đóng góp thiết thực nhằm đạt được kết quả lâu dài Điều quan trọng là đánh giá chính xác các rủi ro và phát triển nguồn lực, năng lực cần thiết để duy trì hiệu quả bền vững.
Sáng tạo không ngừng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp ngân hàng nổi bật trong môi trường cạnh tranh và biến động Việc nắm bắt và tiếp nhận các ý tưởng, cơ hội mới cùng với các giải pháp hoàn thiện sẽ tạo ra sự khác biệt rõ rệt Chính vì vậy, coi sáng tạo là chìa khóa thành công là điều cần thiết trong ngành ngân hàng hiện nay.
Hợp tác thành công là yếu tố then chốt, đòi hỏi sự tôn trọng lẫn nhau giữa các đồng nghiệp và việc phát huy sức mạnh tập thể Để đạt được điều này, mỗi cá nhân cần có tinh thần trách nhiệm và sẵn sàng chia sẻ không chỉ với đồng nghiệp mà còn với khách hàng và cộng đồng xã hội.
Cơ cấu tổ chức Ngân hàng thương mại cổ phần Bảo Việt như sau:
Tỷ lệ so năm trước (%)
Tỷ lệ so năm trước (%)
Tỷ lệ so năm trước (%)
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức
(Nguồn: Báo cáo quản trị 2015 - NHTM CP Bảo Việt)
2.1.3 Một số kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2012-2015
Giai đoạn 2012-2015 là thời kỳ đầy thách thức cho ngành ngân hàng Việt Nam, với tỷ lệ nợ xấu gia tăng đáng kể, đặc biệt là vào năm 2012 Theo "Báo cáo giải trình và trả lời chất vấn của Thủ tướng" tại Kỳ họp thứ 8, Quốc hội Khoá XIII, Ngân hàng Nhà nước đã chỉ ra rằng tình hình nợ xấu đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.
Năm 2012, tỷ lệ nợ xấu của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam lên đến 17%, dẫn đến việc Chính phủ báo cáo Bộ Chính trị và Quốc hội để phê duyệt Đề án cơ cấu lại tổ chức tín dụng và xử lý nợ xấu Giai đoạn 2011-2015 đánh dấu thời kỳ đầu thực hiện Đề án tái cơ cấu hệ thống ngân hàng Việt Nam theo Quyết định số 254/2012/QĐ-CP, trong đó các ngân hàng phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, Baoviet Bank đã nỗ lực không ngừng để duy trì sự ổn định và tăng trưởng, đạt được nhiều kết quả tích cực Để minh chứng cho những thành tựu này, luận văn sẽ phân tích một số chỉ tiêu tài chính cụ thể của ngân hàng.
Bảng 2.1: Những thông số tài chính cơ bản Đơn vị: tỷ VND
Theo thông tư 729/NHNN-CSTT của Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại có tình hình tài chính lành mạnh nhưng quy mô nhỏ được phép tăng trưởng tín dụng tối đa 15% Đây là một tín hiệu tích cực, tạo niềm tin và động lực cho ngân hàng mở rộng quy mô tín dụng Tổng tài sản của ngân hàng đã tăng mạnh trong năm 2014 và 2015, đạt 30,740 tỷ đồng vào năm 2015, gấp 2.3 lần so với năm 2012 và 1.8 lần so với năm 2013 Sự tăng trưởng này chủ yếu đến từ việc gia tăng tổng giá trị các khoản cho vay, với mức tăng 31.67% so với năm 2014 và 62.03% so với năm 2013.
Năm 2012, ngân hàng đã thành công trong việc tăng vốn điều lệ từ 1,500 tỷ đồng lên 3,000 tỷ đồng và dự kiến sẽ tiếp tục tăng lên 5,200 tỷ đồng trong thời gian tới Tính đến năm 2015, số dư huy động đạt 15,125 tỷ đồng, tăng 2.4 lần so với năm 2012 Vốn huy động chủ yếu từ dân cư, đảm bảo tính ổn định cao Sự tăng trưởng này có được nhờ ngân hàng chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ và thực hiện các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng gửi tiết kiệm.
2.2 THỰC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG
MẠI CỔ PHẦN BẢO VIỆT
2.2.1 Hoạt động tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Bảo Việt
Quy trình tín dụng là tập hợp các nguyên tắc và quy định của ngân hàng liên quan đến hoạt động cấp tín dụng, thể hiện rõ ràng từng bước từ khi chuẩn bị hồ sơ đến khi kết thúc quan hệ tín dụng Quy trình này bao gồm nhiều bước nối tiếp nhau theo một trình tự nhất định và có mối quan hệ chặt chẽ Theo quy định cho vay của Baoviet Bank, quy trình cho vay bao gồm 9 bước cụ thể.
Bước 1: Hướng dẫn, tiếp nhận và kiểm tra Hồ sơ tín dụng của Khách hàng
Trong bước này chuyên viên quan hệ khách hàng thực hiện:
Chuyên viên Quan hệ khách hàng tại Baoviet Bank tiếp nhận và xử lý nhu cầu tín dụng của khách hàng, đồng thời hướng dẫn khách hàng lập Hồ sơ tín dụng theo quy định của ngân hàng.
Chuyên viên Quan hệ khách hàng thu thập thông tin liên quan đến khách hàng dựa trên Hồ sơ tín dụng mà khách hàng cung cấp, đồng thời chuẩn bị các hồ sơ và tài liệu cần thiết để tiến hành thẩm định tín dụng.
Bước 2: Thẩm định tín dụng
Trong buớc này bộ phận thẩm định tín dụng tiến hành thẩm định các nội dung thẩm định sau:
+ Thẩm định khách hàng: tu các pháp lý, năng lực kinh doanh, năng lực tài chính.
Thẩm định phương án kinh doanh và dự án đầu tư là quá trình quan trọng nhằm đánh giá mục đích sử dụng vốn vay, hiệu quả dự án, khả năng trả nợ và thực hiện nghĩa vụ của khách hàng Ngoài ra, việc đánh giá mức độ rủi ro của dự án cũng là một yếu tố cần thiết để đảm bảo tính khả thi và an toàn trong đầu tư.
+ Thẩm định tài sản đảm bảo của khách hàng hoặc của nguời thứ ba (nếu có).