CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm về rủi ro tín dụng
Có nhiều khái niệm về rủi ro tín dụng Một số khái niệm thường được nhắc tới khi nói về rủi ro tín dụng:
Rủi ro tín dụng xảy ra khi ngân hàng không thu hồi được đầy đủ gốc và lãi của khoản vay, hoặc khi khách hàng không thanh toán đúng hạn Nếu người vay bị phá sản, khả năng thu hồi nợ trở nên không chắc chắn, dẫn đến tổn thất cho ngân hàng Điều này đồng nghĩa với việc ngân hàng phải chịu đựng những mất mát về tài chính do khách hàng không thực hiện đúng cam kết trả nợ.
Rủi ro tín dụng là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực cho vay ngân hàng và thị trường tài chính, phản ánh khả năng người vay không thể thanh toán nợ đúng hạn cho người cho vay Người cho vay luôn phải đối mặt với rủi ro khi đồng ý ký kết hợp đồng cho vay.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng vay không tuân thủ các điều khoản trong Hợp đồng tín dụng, thể hiện qua việc chậm trả nợ, trả nợ không đầy đủ hoặc không thanh toán đúng hạn các khoản gốc và lãi vay Những rủi ro này có thể dẫn đến tổn thất tài chính và gây khó khăn trong hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại.
Rủi ro tín dụng là một trong những loại rủi ro lớn và thường xuyên xảy ra, có khả năng gây ra những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tình trạng phá sản cho các ngân hàng.
1.1.2 Đặc điểm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là một phần không thể thiếu trong hoạt động ngân hàng, và việc chấp nhận rủi ro là điều cần thiết Các ngân hàng cần phải đánh giá cơ hội kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích để tìm ra những cơ hội mang lại lợi ích tương xứng với mức rủi ro chấp nhận Hiệu quả hoạt động của ngân hàng phụ thuộc vào việc kiểm soát rủi ro ở mức hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính và năng lực tín dụng của họ.
Rủi ro tín dụng gián tiếp xảy ra khi ngân hàng đã giải ngân vốn vay và trong suốt quá trình khách hàng sử dụng số tiền vay đó.
Do thông tin bất cân xứng, ngân hàng thường rơi vào tình thế bị động, dẫn đến việc họ chỉ nắm bắt thông tin về khó khăn và thất bại của khách hàng một cách chậm trễ hoặc không chính xác Điều này gây ra sự chậm trễ trong các phản ứng của ngân hàng đối với những vấn đề của khách hàng.
Rủi ro tín dụng có tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra rủi ro cũng như sự diễn biến và hậu quả khi rủi ro xảy ra.
1.1.3 Nguyên nhân rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các yếu tố từ phía ngân hàng, khách hàng và các yếu tố bên ngoài Nguyên nhân từ phía ngân hàng có thể liên quan đến các quyết định cho vay không chính xác, quản lý kém và thiếu sót trong quy trình thẩm định.
- Nguyên nhân đến từ phía nhân sự, cán bộ tín dụng của ngân hàng có sự yếu kém cả về trình độ lẫn đạo đức nghề nghiệp.
Cán bộ thiếu kỹ năng thẩm định và xử lý thông tin khách hàng dẫn đến việc đánh giá không chính xác khả năng tín dụng của họ Điều này tạo ra nhiều lỗ hổng trong quy trình thẩm định, khiến quyết định cho vay trở nên sai lệch và không đáng tin cậy.
Cán bộ không đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án vay vốn và thiếu hiểu biết về đặc điểm, môi trường kinh doanh của ngành cho vay, dẫn đến việc không nắm bắt tình hình và phân tích phương án vay vốn, nhưng vẫn quyết định cho vay để tăng dư nợ.
Cán bộ ngân hàng thiếu kỹ năng quản lý hồ sơ trong quá trình cho vay, không giám sát hiệu quả việc sử dụng vốn của khách hàng, dẫn đến chất lượng tín dụng kém và không nắm bắt được cách sử dụng số tiền cho vay Mặc dù có năng lực chuyên môn, một số cán bộ lại suy yếu về đạo đức nghề nghiệp, biết rõ khoản vay không an toàn nhưng vẫn cho vay vì lợi ích cá nhân Họ có thể làm giả hồ sơ khách hàng hoặc nâng giá trị tài sản thế chấp để cho vay vượt mức thực tế, gây ra rủi ro lớn cho ngân hàng.
Sự giám sát của các cấp quản lý trong ngân hàng còn lỏng lẻo, khi một bộ hồ sơ vay vốn phải qua ít nhất 3 cấp nhưng cán bộ quản lý thường quá tin tưởng vào cán bộ tín dụng mà không kiểm tra thông tin thẩm định, dẫn đến rủi ro tín dụng cao Việc không đôn đốc cán bộ theo dõi khoản nợ khiến lãnh đạo không kịp thời nắm bắt và xử lý rủi ro Hơn nữa, bộ phận kiểm tra nội bộ không thực hiện tốt nhiệm vụ của mình trong việc rà soát quá trình thực hiện khoản vay, làm tăng khả năng xảy ra rủi ro Do đó, công tác kiểm tra cần phải nghiêm ngặt và kịp thời để giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Chính sách tín dụng của ngân hàng có thể tạo ra nhiều lỗ hổng, cho phép khách hàng vay vốn lợi dụng để thực hiện các hành vi vi phạm hợp đồng và pháp luật của nhà nước.
Sự hợp tác giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) và Trung tâm thông tin tín dụng (CIC) hiện vẫn còn lỏng lẻo và chưa hiệu quả do tính cạnh tranh cao Các NHTM thiếu sự hợp tác trong việc quản lý khách hàng vay tại nhiều ngân hàng, dẫn đến tình trạng vay chồng chéo và vượt hạn mức CIC đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin dư nợ, nhưng thông tin đôi khi chưa đầy đủ và kịp thời, ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng Nguyên nhân từ phía khách hàng có thể chia thành ba nhóm, trong đó nhiều người không tính toán kỹ lưỡng về khả năng trả nợ, dẫn đến rủi ro lớn cho ngân hàng.
QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 11 1 Khái niệm quản lý rủi ro của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm quản lý rủi ro của ngân hàng thương mại
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình quan trọng trong việc nhận diện và đo lường các rủi ro liên quan đến tín dụng Bằng cách phân tích các yếu tố rủi ro, tổ chức có thể lựa chọn các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để quản lý hoạt động tín dụng, từ đó hạn chế và loại trừ các rủi ro trong quá trình cấp tín dụng.
Quản lý rủi ro tín dụng là việc xây dựng hệ thống và chính sách phù hợp để tuân thủ pháp luật, nhận diện và cảnh báo rủi ro tín dụng Mục tiêu là hạn chế sự xuất hiện của rủi ro, giảm thiểu thiệt hại khi chúng phát sinh, và xác định sự tương quan hợp lý giữa nguồn lực ngân hàng và mức độ rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng Ngân hàng có hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh và góp phần vào các chiến lược kinh doanh thành công.
1.2.2 Quy trình quản lý rủi ro tín dụng
Ngân hàng cần xây dựng quy trình nghiệp vụ và quy chế làm việc rõ ràng cho từng phòng ban, nhằm phân định trách nhiệm và mối quan hệ giữa các bộ phận trong quá trình tác nghiệp Điều này đảm bảo quy trình làm việc chặt chẽ, trong đó quản lý rủi ro được coi là một trong những nghiệp vụ trọng tâm cần được chú trọng.
Quy trình quản lý rủi ro bao gồm 4 giai đoạn, trong đó các khâu liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một chu trình khép kín Điều này giúp đảm bảo việc kiểm soát rủi ro đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Nguồn:Giáo trình Tín dụng ngân hàng (Học viện Ngân hàng)
1.2.2.1 Nhận biết rủi ro tín dụng
Nhận diện rủi ro tín dụng là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các hoạt động kinh doanh của ngân hàng có thể dẫn đến rủi ro tín dụng Việc sớm phát hiện vấn đề trong các khoản vay giúp giảm thiểu tổn thất thông qua các biện pháp theo dõi chuyên nghiệp Các dấu hiệu cảnh báo là công cụ quan trọng giúp ngân hàng nhận biết và xử lý sớm các vấn đề hiệu quả Quá trình này bao gồm việc theo dõi và nghiên cứu môi trường hoạt động của các khoản vay, tập trung vào các chỉ số tài chính và phi tài chính của khách hàng Để nhận diện rủi ro tín dụng một cách hiệu quả, ngân hàng cần thực hiện các chuyến thăm khách hàng thường xuyên, kết hợp với việc kiểm tra tình hình thực tế và sổ sách của họ.
Báo cáo tài chính của khách hàng có những điểm bất thường, trong đó ngân hàng không nhận được báo cáo này một cách kịp thời.
Trên báo cáo tài chính thấy khả năng thanh khoản bị giảm sút.
Có những thay đổi nhanh chóng của tài sản cố định.
Xuất hiện các khoản nợ mà công ty vay hoặc cho vay cán bộ hoặc cổ đông của công ty.
Doanh số bán hàng giảm hoặc gia tăng một cách đột ngột, nhanh chóng.
Ví dụ như năm 2017 đạt doanh số 1 tỷ đồng nhưng sang 2018 con số đã tăng lên là 60 tỷ đồng.
Có mức độ chênh lệch lớn giữa tổng doanh thu và thu nhập ròng.
Doanh thu tăng nhưng lợi nhuận lại giảm.
Xuất hiện các khoản lỗ từ hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi thay đổi phạm vi kinh doanh, chẳng hạn như khi chuyển từ việc kinh doanh mặt hàng truyền thống sang mở rộng sang các lĩnh vực mới mà họ chưa có nhiều kinh nghiệm Sự mất mát dây chuyền sản xuất chính, quyền phân phối sản phẩm hoặc nguồn cung cấp cũng cho thấy doanh nghiệp đang đối mặt với những vướng mắc trong hoạt động kinh doanh.
Hoạt động kinh doanh của khách hàng có thể gặp phải những bất thường khi mất đi một hoặc nhiều khách hàng có năng lực tài chính tốt, hoặc khi không còn nhà cung ứng chính Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả kinh doanh và sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.
Thay đổi đáng kể về giá trị của đơn đặt hàng hoặc hợp đồng mà có thể làm mất năng lực sản xuất hiện hành.
- Những dấu hiệu liên quan đến công ty của khách hàng
Báo cáo và quản lý tài chính kém cỏi.
Các chức năng điều hành và phân công xử lý công việc không có quy trình cụ thể, thể hiện sự chắp vá.
Hàng tồn kho có những dấu hiệu kém chất lượng, lưu hàng tồn kho với số lượng lớn hoặc cơ cấu hàng tồn kho không phù hợp
Chậm trễ trong việc phản ứng lại với sự đi xuống của thị trường hoặc các điều kiện kinh tế.
Thực hiện những kế hoạch phi thực tế và có nhiều rủi ro. b Dấu hiệu từ phía ngân hàng
- Cấp tín dụng dựa trên các cam kết không chắc chắn và thiếu tính đảm bảo của khách hàng.
- Cán bộ tín dụng có mối quan hệ riêng với khách hàng.
- Không đánh giá được chính xác về năng lực tài chính của khách hàng.
- Soạn thảo các điều kiện hợp đồng tín dụng không rõ ràng.
- Cán bộ cho vay không kiểm tra tình trạng khoản vay một cách thường xuyên.
- Cán bộ thẩm định sai lệch, giá trị tài sản đảm bảo thực tế thấp hơn so với khoản cho vay ra.
1.2.2.2 Đo lường rủi ro tín dụng a Mô hình định tính về rủi ro tín dụng
Mô hình 6C là một công cụ quan trọng trong quy trình thẩm định khoản vay tại ngân hàng, giúp cán bộ tín dụng đánh giá thiện chí và khả năng thanh toán của khách hàng khi khoản vay đến hạn Việc nghiên cứu chi tiết 6 khía cạnh của khách hàng theo mô hình 6C sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tiềm năng tài chính và mức độ đáng tin cậy của họ trong việc hoàn trả khoản vay.
Để đảm bảo tính khả thi trong việc cho vay, CBTD cần nắm rõ thông tin về tư cách của người vay, bao gồm cả khía cạnh công việc và đời sống cá nhân Điều này giúp xác định rằng người vay có mục đích rõ ràng và cam kết nghiêm túc trong việc trả nợ đúng hạn.
Năng lực của người vay là yếu tố quan trọng mà CBTD cần xác minh, bao gồm việc kiểm tra khả năng pháp luật và năng lực hành vi dân sự của người đi vay Ngoài ra, cần xác định xem người vay có phải là đại diện hợp pháp của doanh nghiệp hay không, cũng như xem xét có bất kỳ dính líu nào liên quan đến pháp luật hoặc tranh chấp hay không.
Để đảm bảo khả năng trả nợ, người cho vay cần xác định rõ nguồn thu nhập của khách hàng vay, tức là dòng tiền (cashflow) từ đâu Việc này giúp đánh giá tính ổn định và đều đặn của nguồn thu nhập, từ đó đảm bảo rằng khách hàng có khả năng chi trả đúng hạn cho khoản vay.
- Bảo đảm tiền vay (Collateral): Là nguồn thu thứ hai có thể dùng để trả nợ vay cho ngân hàng.
- Các điều kiện (Conditions): Ngân hàng quy định các điều kiện tuỳ theo
Việc áp dụng mô hình này khá dễ dàng, tuy nhiên, nó có nhược điểm là phụ thuộc vào độ chính xác của nguồn thông tin thu nhập, khả năng dự đoán và trình độ phân tích, đánh giá của các cán bộ tín dụng Phương pháp xếp hạng tín dụng là một trong những cách tiếp cận quan trọng trong lĩnh vực này.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ được thiết lập dựa trên các bảng chấm điểm cho các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính của khách hàng, nhằm đánh giá và lượng hóa rủi ro mà ngân hàng có thể gặp phải khi cho vay Các chỉ tiêu này không chỉ liên kết chặt chẽ mà còn hỗ trợ lẫn nhau, được định lượng một cách tối đa để giảm thiểu sai sót chủ quan trong quá trình đánh giá.
• Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ đối với từng nhóm khách hàng sẽ có phương pháp chấm điểm và xếp hạng riêng.
• Thông thường có thể chia thành 2 nhóm đối tượng khách hàng là: doanh nghiệp và cá nhân.
Mục đích của việc chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng là để đánh giá rủi ro trong quá trình ra quyết định cấp tín dụng Điều này giúp ngân hàng xác định liệu có nên cấp tín dụng cho khách hàng hay không, cũng như liệu có cần áp dụng các biện pháp đảm bảo cho khoản vay hay không.
Giám sát và đánh giá khách hàng đang còn dư nợ, phát hiện sớm các dấu hiệu cho thấy khoản vay đang có dấu hiệu xấu đi.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM - CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM - CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam, viết tắt là Ngân hàng Hợp tác, có tên tiếng Anh là Co-operative Bank of Vietnam (Co-opBank) Trụ sở chính của ngân hàng tọa lạc tại Tầng 4 - Tòa nhà N04 Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam, tiền thân là Quỹ tín dụng nhân dân Trung ương, được thành lập vào ngày 05/08/1995 và chuyển đổi thành Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam theo giấy phép số 166/GP-NHNN ngày 04/06/2013, với vốn điều lệ 3.000 tỷ đồng và thời gian hoạt động 99 năm Ngân hàng này phục vụ cho tất cả các Quỹ tín dụng nhân dân, nhằm mục tiêu liên kết hệ thống, hỗ trợ tài chính, điều hòa vốn và thực hiện các chức năng cơ bản của một ngân hàng trong lĩnh vực tiền tệ.
Ngân hàng hợp tác xã là tổ chức tín dụng hoạt động theo mô hình hợp tác xã, nhằm liên kết và bảo đảm an toàn cho hệ thống quỹ tín dụng nhân dân Chức năng chính của ngân hàng hợp tác xã bao gồm điều hòa vốn và thực hiện các hoạt động ngân hàng cho các quỹ tín dụng nhân dân, đồng thời tham gia vào lĩnh vực tiền tệ với các chức năng cơ bản của một ngân hàng.
Ngân hàng Hợp tác, với slogan “Hợp tác cùng phát triển”, cam kết xây dựng và phát triển Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội tại khu vực nông nghiệp và nông thôn Ngân hàng đóng góp tích cực vào mục tiêu thiên niên kỷ về chống đói nghèo, đồng thời giữ vững vai trò là “Ngân hàng của tất cả các Quỹ tín dụng nhân dân”, hoạt động theo định hướng tăng trưởng, an toàn, hiệu quả và bền vững.
Hiện nay, hệ thống mạng luới Ngân hàng Hợp tác gồm 32 Chi nhánh,
Có 70 phòng giao dịch đảm nhận nhiệm vụ chăm sóc và điều hòa vốn cho 1.200 Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) thành viên tại các xã, phường và thành phố trên toàn quốc Đặc biệt, chi nhánh Sở giao dịch hoạt động độc lập và không tham gia vào việc điều hòa vốn cho các quỹ tín dụng nhân dân.
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam - chi nhánh Sở giao dịch được thành lập từ Quỹ tín dụng nhân dân trung ương theo Công văn số 4589/NHNN-TTGSNH ngày 17/06/2010 của Thống đốc Ngân hàng nhà nước Quyết định số 110/QD-QTDTW ngày 29/09/2010 của Chủ tịch hội đồng quản trị QTDTW đã chính thức phê duyệt việc thành lập chi nhánh này Đến năm 2013, chi nhánh đã được chuyển đổi thành Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam - chi nhánh Sở giao dịch.
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam - chi nhánh Sở giao dịch tọa lạc tại Tòa nhà 15T Nguyễn Thị Dịnh, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Đây là một đơn vị hoạt động độc lập, có con dấu và bảng cân đối tài khoản riêng để thực hiện hạch toán kế toán nội bộ Chi nhánh Sở giao dịch có nhiệm vụ thực hiện một hoặc một số chức năng của Ngân hàng Hợp tác theo quy định nội bộ và pháp luật hiện hành.
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam - chi nhánh Sở giao dịch được điều hành bởi Giám đốc và ba Phó giám đốc, trong đó một Phó giám đốc phụ trách tín dụng, một phụ trách nghiệp vụ kế toán và một phụ trách thẻ Giám đốc do Hội đồng quản trị bổ nhiệm, trong khi các Phó giám đốc do Tổng Giám đốc bổ nhiệm Ban giám đốc chịu trách nhiệm quản lý và điều hành mọi hoạt động kinh doanh của chi nhánh, đồng thời phải báo cáo trước Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc và các cơ quan pháp luật.
Sơ đồ 2.1: Tổ chức NHHTXVN - Chi nhánh Sở giao dịch
I iv PHÒNG TÍN DỤNG DN&CN
I iv BỘ PHẬN HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ
I iv PHÒNG KIỂM TRA NỘI BỘ
Hiện tại, chi nhánh Sở giao dịch đang có những phòng ban gồm:
Phòng Tín dụng Doanh nghiệp và Cá nhân có nhiệm vụ cấp tín dụng và bảo lãnh cho doanh nghiệp, cá nhân tại các khu vực nội và ngoại thành Hà Nội, bao gồm các quận như Thanh Xuân, Cầu Giấy, Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên, Quốc Oai, Hoài Đức, Đan Phượng, Phúc Thọ, Sơn Tây, Ba Vì, cùng một số huyện của tỉnh Bắc Ninh như Quế Võ, Tiên Du, Lương Tài Hoạt động này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn mà còn tăng vòng quay vốn, chuyển đổi tiền mặt nhàn rỗi thành nguồn đầu tư cho cá nhân và doanh nghiệp, góp phần mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh của ngân hàng.
Phòng Kế toán Ngân quỹ chịu trách nhiệm tổ chức hạch toán kế toán, mở sổ sách nội bảng và ngoại bảng để theo dõi và phản ánh đầy đủ, chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Đồng thời, phòng cũng quản lý an toàn tài sản của Sở giao dịch, hỗ trợ Giám đốc trong việc lập kế hoạch tài chính và quản lý thu chi cũng như các loại tài sản theo quy định của Nhà nước và Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam.
Phòng Kiểm tra nội bộ có trách nhiệm kiểm tra và kiểm soát việc quản lý, điều hành cũng như thực hiện các quy trình nghiệp vụ tại Sở giao dịch theo quy định của Ngân hàng Hợp tác và pháp luật Phòng cũng giám sát mức độ an toàn trong hoạt động kinh doanh của Sở giao dịch, đồng thời đề xuất các biện pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Bộ phận Hành chính nhân sự chịu trách nhiệm thực hiện công tác văn thư, bao gồm đánh máy, quản lý công văn đi và đến, cũng như lưu trữ tài liệu theo quy định Đồng thời, bộ phận này cũng thực hiện các chế độ và chính sách dành cho cán bộ công nhân viên tại chi nhánh Sở giao dịch.
Trung tâm thẻ chịu trách nhiệm tổ chức và điều hành hoạt động kinh doanh phát hành thẻ, cung cấp các sản phẩm dịch vụ liên quan đến thẻ, cũng như các sản phẩm dịch vụ ngân hàng khác cho khách hàng trong toàn hệ thống Ngân hàng.
Hợp tác trong việc quản lý và phát triển hệ thống điểm chấp nhận thẻ (POS) cùng mạng lưới ATM của Ngân hàng Hợp tác Thực hiện các chương trình đào tạo và tập huấn về sản phẩm thẻ cũng như các dịch vụ ngân hàng khác cho toàn bộ cán bộ nhân viên trong hệ thống.
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam
- Chi nhánh Sở giao dịch
Chi nhánh Sở giao dịch - Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam đang khẳng định vị thế trên thị trường tài chính và hướng tới phát triển thành ngân hàng đa năng, hiện đại Mặc dù còn trẻ và đối mặt với nhiều thách thức, chi nhánh không ngừng mở rộng quy mô và đa dạng hóa sản phẩm, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng Sự phát triển này được thể hiện rõ qua các chỉ tiêu tài chính chính trong những năm qua.
Bảng 2.1: Một số chỉ tiêu tài chính chủ yếu của CN Sở giao dịch Đơn vị tính: triệu đồng
Tổng doanh thu hoạt động
THỰC TRẠNG TÍN DỤNG VÀ QUẢN LÝ RRTD TẠI NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM - CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH
Nợ xấu của chi nhánh đã giảm đáng kể, từ 0,083% vào năm 2016 xuống còn 0,07% vào năm 2018 Chi nhánh luôn thực hiện cho vay hiệu quả, với việc phân tích kỹ lưỡng tư cách và tình hình tài chính của khách hàng trước và trong quá trình thiết lập quan hệ tín dụng.
Tình hình huy động vốn và dư nợ tín dụng tại chi nhánh đạt hiệu quả cao, đặc biệt là trong hoạt động cho vay tiêu dùng, dẫn đến lợi nhuận trước thuế ổn định và tăng trưởng hàng năm Năm 2018, lợi nhuận đạt 15.054 triệu đồng, tăng đáng kể so với 5.009 triệu đồng năm 2016 và 768 triệu đồng năm 2017 Ngoài ra, lợi nhuận từ các dịch vụ thanh toán, thẻ và bảo lãnh cũng mang lại 3,6 tỷ đồng cho chi nhánh trong năm 2018 Chi nhánh đã cải tiến các dịch vụ truyền thống và phát triển sản phẩm mới để đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng, từ đó đạt được lợi nhuận kỳ vọng.
2.2 THỰC TRẠNG TÍN DỤNG VÀ QUẢN LÝ RRTD TẠI NGÂN
HÀNG HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM - CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 2.2.1 Thực trạng hoạt động tín dụng
2.2.1.1 Về cơ cấu tín dụng
* Cơ cấu tín dụng theo đối tượng khách hàng và loại hình doanh nghiệp
Chi nhánh Sở giao dịch Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam tập trung vào cho vay ngắn hạn cho hộ kinh doanh và cá nhân, chiếm 80-90% tổng dư nợ cho vay Chiến lược tín dụng của chi nhánh hướng đến khách hàng nhỏ lẻ thay vì các tổ chức lớn với các khoản vay lớn Mặc dù số tiền vay không nhiều, thời hạn vay thường từ 3-5 năm giúp ngân hàng dễ dàng quay vòng vốn Việc này không chỉ giảm rủi ro tín dụng mà còn tạo sự cân đối giữa tài sản có và tài sản nợ của ngân hàng.
Chi nhánh Ngân hàng HTX S thực hiện cho vay đối với mọi thành phần kinh tế, tuân thủ các quy định của NHNN Hiện tại, chi nhánh tập trung vào việc cho vay cán bộ, công chức, viên chức, và người lao động có hợp đồng lao động ổn định, nhằm phát triển kinh tế hộ gia đình trong khu vực nông nghiệp, nông thôn Đặc biệt, ưu tiên cho vay các ngành kinh tế mũi nhọn, ổn định như bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô tô.
*Cơ cấu tín dụng theo thời hạn của Ngân hàng Hợp tác - chi nhánh Sở giao dịch.
Bảng 2.3: Cơ cấu tín dụng theo thời hạn của Ngân hàng HTX chi nhánh
Sở giao dịch từ 2016-2018 Đơn vị tính: Triệu đồng
Trong giai đoạn 2016 - 2018, dư nợ cho vay trung và dài hạn của chi nhánh Sở giao dịch chiếm ưu thế, gần như toàn bộ dư nợ cho vay, trong khi NHNN khuyến khích tập trung vào cho vay ngắn hạn để đảm bảo thanh khoản Để tuân thủ các quy định về an toàn trong hoạt động tài chính, chi nhánh cần thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo khoản vay Dù nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, như suy thoái và lạm phát cao, nhưng chi nhánh vẫn ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với dư nợ đạt 526.466 triệu đồng vào năm 2018, tăng 38,28% so với năm 2016 và 15,48% so với năm 2017, cho thấy nỗ lực phát triển hoạt động tín dụng của Ngân hàng Hợp tác xã.
* Phân loại nợ Theo quy định về phân loại nợ tại Quyết định số 493/2005/QĐ- NHNN ngày 22/4/2005 c ủa Thống đốc NHNN Việt Nam về việc ban hành
Quy định về phân loại nợ và xử lý rủi ro tín dụng trong ngân hàng được quy định tại Quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN Theo đó, nợ được chia thành năm nhóm: Nợ nhóm 1 (đủ tiêu chuẩn), Nợ nhóm 2 (cần chú ý), Nợ nhóm 3 (dưới tiêu chuẩn), Nợ nhóm 4 (nghi ngờ) và Nợ nhóm 5 (có khả năng mất vốn) Thời gian gần đây, tỷ lệ nợ nhóm 1 và nhóm 2 của Ngân hàng hợp tác luôn đạt khoảng 98%, cho thấy đây là một trong những ngân hàng có chất lượng nợ tốt nhất trong hệ thống tổ chức tín dụng.
Bảng 2.4: Cơ cấu tín dụng theo nhóm nợ của Ngân hàng HTX chi nhánh
Sở giao dịch từ 2016-2018 Đơn vị tính: triệu đồng
Dư nợ có bảo đảm bằng tài sản 40.518 59.998 126.806
Tỷ lệ nợ xấu trong các năm 2016, 2017 và 2018 lần lượt là 10,64%, 13,16% và 24,09%, cho thấy chi nhánh đã kiểm soát tín dụng một cách chặt chẽ và hiệu quả Trong suốt 3 năm này, tỷ lệ nợ xấu luôn được duy trì dưới 3,0%.
Tỷ lệ nợ xấu của Ngân hàng HTX Việt Nam chi nhánh Sở giao dịch đang có xu hướng giảm dần, từ 0,09% vào năm 2017 xuống 0,07% vào năm 2018 Tổng nợ nhóm 1 chiếm tỷ trọng lớn, duy trì khoảng 99% trong ba năm liên tiếp Ngân hàng cũng tích cực xử lý nợ xấu thông qua việc bán nợ cho VAMC và sử dụng dự phòng rủi ro để xử lý nợ.
Trong bối cảnh nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, Ngân hàng HTX chi nhánh Sở giao dịch cần tập trung vào việc tăng trưởng tín dụng đi đôi với kiểm soát hiệu quả Mục tiêu hàng đầu là gia tăng thu hồi nợ xấu, đồng thời quyết định cho vay vào các dự án hiệu quả Ngân hàng cũng cần theo dõi và xử lý kịp thời các khoản vay chưa đến hạn nhưng có nguy cơ không trả được nợ, nhằm đảm bảo tăng trưởng tín dụng an toàn và hiệu quả.
2.2.2 Thực trạng rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng của ngân hàng thường được đánh giá thông qua tỷ lệ nợ xấu và các chỉ tiêu gián tiếp như cơ cấu thu nhập, tốc độ tăng quy mô dự nợ và cơ cấu tín dụng Các chỉ tiêu này sẽ được xem xét cụ thể tại Ngân hàng HTX Việt Nam, chi nhánh Sở giao dịch.
- Phân tích cơ cấu tín dụng theo phương thức bảo đảm
Bảng 2.5: Dư nợ có bảo đảm bằng tài sản của Ngân hàng HTX chi nhánh Sở giao dịch giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị tính: Triệu đồng
Số tiền đã xử lý rủi ro 57 19,6 11,6
Thu nợ xử lý rủi ro 16,102 16,102 16,102
Dư nợ đã xử lý rủi ro 704,5 0 0
Nguôn: Báo cáo hoạt động kinh doanh của Ngân hàng HTXchi nhánh Sở giao dịch các năm 2016-2018
Ngân hàng HTX chi nhánh Sở giao dịch đang tập trung vào việc tăng trưởng tín dụng từ nhóm dư nợ có bảo đảm bằng tài sản Tỷ trọng dư nợ này đã tăng qua các năm, từ 40.518 triệu đồng (10,64% tổng dư nợ) vào năm 2016 lên 126.806 triệu đồng (24,09% tổng dư nợ) vào năm 2018.
Chi nhánh đang mở rộng hoạt động tín dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như khách hàng cá nhân, góp phần quan trọng vào việc tăng tỷ trọng cho vay có tài sản đảm bảo.
Ngân hàng HTX chi nhánh Sở giao dịch hiện nay đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng song song với việc đảm bảo an toàn vốn Trong 03 năm qua, tỷ lệ các khoản vay không có tài sản bảo đảm tại chi nhánh này chiếm tỷ trọng cao trong tổng dư nợ, chủ yếu hướng đến các đối tượng ít rủi ro như cán bộ công nhân viên, giáo viên, cũng như cá nhân và hộ gia đình có nhu cầu vay để phát triển kinh tế.
- Phân tích chỉ tiêu về trích lập dự phòng rủi ro
Bảng 2.6: Số trích lập dự phòng rủi ro cụ thể của Ngân hàng HTX chi nhánh Sở giao dịch giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị tính: Triệu đồng
Tổng nguồn vốn huy động 221.009 270.595 280.244
Dư nợ cho vay/Tổng nguồn vốn huy động 172,26% 168,48% 187,86%
Tổng dư nợ cho vay/ Tổng tài sản 85,67% 84,16% 85,52%
Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh của Ngân hàng HTXcác năm 2014-2016
Ngân hàng HTX chi nhánh Sở giao dịch thực hiện việc trích lập dự phòng theo Quyết định số 493/QĐ/2005/NHNN và Quyết định số 18/2007/QĐ/NHNN, cùng với các quy định sửa đổi, bổ sung Ngoài ra, Thông tư số 02/2013/TT-NHNN và Thông tư số 09/2014/TT-NHNN của NHNN Việt Nam cũng quy định về phân loại tài sản, mức trích lập, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Hiệu quả tín dụng của Ngân hàng HTX chưa có sự cải thiện rõ rệt, thể hiện qua số liệu trích lập dự phòng rủi ro không giảm qua các năm, từ 222,7 triệu đồng vào ngày 31/12/2016 tăng lên 382,2 triệu đồng vào ngày 31/12/2018 Công tác thu hồi nợ xấu cũng không đạt kết quả như mong đợi, mặc dù chi nhánh Sở giao dịch đã chú trọng đến việc xử lý rủi ro, nhưng việc thu hồi nợ gặp nhiều khó khăn do phải thực hiện các biện pháp khởi kiện và bán tài sản.
* Các chỉ tiêu hệ số sử dụng vốn và quy mô tín dụng
Bảng 2.7: Chỉ tiêu hệ số sử dụng vốn của Ngân hàng HTX chi nhánh
Sở giao dịch giai đoạn 2016-2018 Đơn vị tính: Triệu đồng