Sự cần thiết phải phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ
1.3.1.1 Đối với nền kinh tế, xã hội
V NHBL đã tận dụng tiềm năng to lớn về vốn để phát triển kinh tế
NHBL cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu khách hàng và thu hút vốn từ dân cư để phát triển kinh tế Sự tiện lợi của các dịch vụ ngân hàng khuyến khích cá nhân và hộ gia đình gửi tiền, tạo môi trường đầu tư tích cực và giảm thiểu việc giữ tiền mặt hay đầu tư vào bất động sản không hiệu quả Đặc biệt, đối với các nước đang phát triển, việc tập trung nguồn vốn nhỏ lẻ từ dân cư thành nguồn vốn lớn có ý nghĩa quan trọng trong việc phát huy nội lực của nền kinh tế.
V Đẩy nhanh quá trình luân chuyển tiền tệ, tiết kiệm chi phí xã hội
Dịch vụ NHBL không chỉ khuyến khích cá nhân mở tài khoản và sử dụng dịch vụ thanh toán của ngân hàng, mà còn góp phần tăng cường lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế, làm tăng vòng quay đồng tiền và khơi thông các luồng vốn Sự tiện lợi của dịch vụ này giúp giảm tỷ trọng tiền mặt lưu thông, giảm chi phí giao dịch, đồng thời tạo điều kiện cho Nhà nước kiểm soát các giao dịch và ngăn chặn tệ nạn kinh tế xã hội như trốn thuế và rửa tiền Điều này cũng hỗ trợ NHTW trong việc điều hành chính sách tiền tệ hiệu quả hơn.
Dịch vụ NHBL mang lại cho khách hàng sự thuận tiện, an toàn và tiết kiệm trong quá trình thanh toán và quản lý nguồn thu nhập của họ.
Với các dịch vụ hiện đại của NHBL, khách hàng có thể thực hiện giao dịch tại nhiều địa điểm linh hoạt như ngân hàng, nhà hoặc văn phòng Điều này giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và mang lại sự thuận tiện tối đa cho khách hàng Hơn nữa, NHBL cho phép khách hàng giao dịch vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không bị ràng buộc bởi giờ làm việc của ngân hàng.
Ngân hàng là nơi an toàn nhất để cá nhân và hộ gia đình gửi tiền và tài sản nhờ vào hệ thống kho két vững chắc cùng các quy trình kỹ thuật nghiệp vụ chặt chẽ Với kinh nghiệm và trình độ nghiệp vụ cao, ngân hàng cung cấp dịch vụ ủy thác quản lý tài sản hiệu quả, đảm bảo an toàn cho nguồn thông tin đầy đủ.
Các ngân hàng thương mại đã cung cấp vốn với lãi suất ưu đãi để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, bao gồm mua sắm nhà ở, phương tiện đi lại, giáo dục và hỗ trợ sản xuất, kinh doanh Nhờ đó, đời sống người dân được cải thiện, nhu cầu mở rộng sản xuất và cải tiến công nghệ được đáp ứng, dẫn đến tăng năng suất lao động, nâng cao hiệu quả kinh tế và gia tăng thu nhập quốc dân.
1.3.1.3 Đối với hệ thống ngân hàng
Hoạt động ngân hàng bán lẻ (NHBL) phục vụ một lượng lớn khách hàng cá nhân và hộ gia đình, bao gồm cả doanh nghiệp vừa và nhỏ, đã mang lại nguồn thu nhập ổn định cho các ngân hàng Hoạt động này không chỉ giúp phân tán rủi ro mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) với chiến lược tập trung vào hoạt động bán lẻ đã cho thấy sự vững mạnh hơn so với các ngân hàng đầu tư, vốn chủ yếu phục vụ cho các công ty lớn.
S Ngoài ra, NHBL giữ vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần đa dạng hóa hoạt động ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại Việt Nam đang phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) để đáp ứng xu hướng toàn cầu và khu vực Dịch vụ này nhằm phục vụ khách hàng cá nhân và hộ gia đình nhỏ, đồng thời giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả Việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao không chỉ định hướng kinh doanh mà còn xác định thị trường sản phẩm mục tiêu, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Tiêu chí đánh giá việc phát triển hoạt động dịch vụ Ngân hàng bán lẻ
Thị phần của ngân hàng phản ánh vị thế thống lĩnh trên thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ Nó được đo lường qua số lượng khách hàng và quy mô các sản phẩm dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Do hạn chế về tài chính, công nghệ và nguồn nhân lực, ngân hàng không thể phát triển tất cả dịch vụ bán lẻ đồng thời Thông qua nghiên cứu thị trường và đánh giá khả năng, ngân hàng sẽ xác định ưu tiên phát triển sản phẩm và phân khúc thị trường phù hợp Do đó, một ngân hàng có thể dẫn đầu trong cung ứng dịch vụ bán lẻ nhưng lại có thị phần thấp hơn trong các dịch vụ khác.
1.3.2.2 Sự hoàn thiện và tính đa dạng của sản phẩm, dịch vụ
S Hoàn thiện sản phẩm, dịch vụ
Mỗi sản phẩm và dịch vụ ngân hàng đều sở hữu những thuộc tính cơ bản nhất định Tuy nhiên, do tính chất dễ bắt chước của ngành ngân hàng, các ngân hàng không ngừng cải tiến và bổ sung các thuộc tính mới cho sản phẩm dịch vụ của mình Mục tiêu là tạo ra sự khác biệt và vượt trội so với các sản phẩm tương tự trên thị trường, từ đó thu hút khách hàng một cách hiệu quả.
Việc cải tiến sản phẩm dịch vụ để tạo ra sự hấp dẫn vượt trội so với đối thủ là điều cần thiết cho các ngân hàng, giúp duy trì khách hàng hiện tại và thu hút thêm khách hàng mới.
Việc hoàn thiện sản phẩm dịch vụ chỉ là nâng cấp các phiên bản hiện tại với tính năng ưu việt hơn, nhưng không đủ để đáp ứng nhu cầu mới của khách hàng Do đó, bên cạnh việc cải tiến các sản phẩm hiện có, ngân hàng cần đầu tư vào việc phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng mới để đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
S Phát triển sản phẩm, dịch vụ mới
Phát triển sản phẩm dịch vụ mới là chiến lược then chốt trong hoạt động ngân hàng bán lẻ (NHBL) Để đáp ứng liên tục các nhu cầu mới của khách hàng, ngân hàng cần đa dạng hóa danh mục sản phẩm Việc này không chỉ giúp thỏa mãn tối đa khách hàng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh, uy tín và hình ảnh của ngân hàng trên thị trường.
Sản phẩm mới là sản phẩm đầu tiên được đưa vào danh mục sản phẩm của ngân hàng Theo cách hiểu này, có 2 loại sản phẩm mới:
Sản phẩm mới hoàn toàn là một giải pháp độc đáo cho ngân hàng và thị trường, giúp ngân hàng xây dựng hình ảnh và chiếm lĩnh thị trường mà không phải đối mặt với cạnh tranh ngay lập tức Tuy nhiên, việc đầu tư lớn vào sản phẩm mới cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, như thiếu kinh nghiệm triển khai và khả năng khách hàng chưa quen với sản phẩm Nếu thành công, sản phẩm có thể nhanh chóng bị đối thủ sao chép do không được bảo vệ bản quyền.
Sản phẩm ngân hàng mới nhưng không mới với thị trường là những sản phẩm được sao chép từ ngân hàng khác Lợi ích của loại sản phẩm này là ngân hàng có thể tiết kiệm chi phí nghiên cứu và học hỏi từ kinh nghiệm của ngân hàng đi trước Tuy nhiên, do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường, tiềm năng thu nhập của sản phẩm bị giới hạn Để giành được thị phần, ngân hàng cần phải tạo ra sự khác biệt hoặc ưu thế hơn so với đối thủ cạnh tranh.
1.3.2.3 Hệ thống kênh phân phối
Kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng cung cấp sản phẩm dịch vụ và giao tiếp hiệu quả với thị trường, trong đó hệ thống chi nhánh là kênh chủ yếu Các chi nhánh với vị trí và hệ thống thanh toán thuận lợi không chỉ thu hút được các khoản tiền gửi nhỏ mà còn dễ dàng cung cấp dịch vụ cho vay và các dịch vụ phụ trợ khác Để mở rộng mạng lưới khách hàng, ngân hàng không chỉ phát triển kênh phân phối truyền thống mà còn đầu tư vào kênh phân phối hiện đại như Internet banking, Phone banking, ATM và POS Việc phối hợp hiệu quả giữa các kênh phân phối là chiến lược quan trọng giúp ngân hàng mở rộng hoạt động và tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận sản phẩm dễ dàng hơn.
1.3.2.4 Đóng góp thu nhập cho ngân hàng
Sản phẩm dịch vụ của ngân hàng cần phải đảm bảo lợi ích cho khách hàng đồng thời mang lại lợi nhuận cho ngân hàng Sự phát triển của sản phẩm dịch vụ ngân hàng không chỉ thể hiện ở sự đa dạng và đổi mới trong hệ thống phân phối mà còn ở tỷ lệ đóng góp vào lợi nhuận hoạt động của ngân hàng.
Hoạt động kinh doanh tiền tệ tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy tính an toàn luôn là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng cá nhân Tính an toàn bao gồm an toàn ngân quỹ, an toàn tín dụng, bảo mật thông tin khách hàng và an toàn trong ứng dụng công nghệ hiện đại Với sự phát triển của các kênh phân phối hiện đại, vấn đề bảo mật càng trở nên cấp thiết do môi trường mạng có nguy cơ xâm nhập và phá hủy dữ liệu Do đó, các ngân hàng cần tăng cường các biện pháp bảo mật để bảo vệ hệ thống xử lý của mình khỏi các mối đe dọa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động dịch vụ Ngân hàng bán lẻ
Dịch vụ NHBL cung cấp giải pháp ngân hàng cho cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan.
1.3.3.1 Các nhân tố khách quan
Hoạt động ngân hàng phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế xã hội, đặc biệt là sản xuất và lưu thông tiêu dùng sản phẩm Việc cung ứng và lưu thông tiền cùng các dịch vụ tài chính gắn liền với quá trình tái sản xuất của cải vật chất, cũng như tình hình hoạt động trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp, thương mại và tiêu dùng cá nhân.
Biến động trong các lĩnh vực kinh tế có tác động trực tiếp và gián tiếp đến thị trường tài chính và dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ ngân hàng bán lẻ Sự tăng trưởng hay suy thoái trong các lĩnh vực này ảnh hưởng đến sản lượng, thu nhập, tiêu dùng, tiết kiệm và đầu tư, từ đó tác động đến khả năng sinh lợi và khả năng trả nợ của khách hàng.
V Môi trường khoa học kỹ thuật
Hoạt động ngân hàng bán lẻ (NHBL) hiện nay chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ công nghệ thông tin hiện đại, cho phép ngân hàng cung cấp đa dạng dịch vụ tiện ích cho khách hàng Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng mọi lúc mọi nơi Hơn nữa, công nghệ thông tin giúp ngân hàng quản lý dữ liệu hiệu quả, khai thác và sử dụng thông tin, đặc biệt trong việc quản lý thông tin khách hàng.
Môi trường pháp lý trong lĩnh vực ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hoạt động và chất lượng dịch vụ ngân hàng Hệ thống quy định chặt chẽ giúp đảm bảo sự phát triển bền vững của các ngân hàng, từ việc cung cấp dịch vụ, chất lượng tín dụng đến tình trạng vốn chủ sở hữu Nếu quy định pháp luật không rõ ràng và thiếu tính đồng bộ, sẽ gây khó khăn cho hoạt động ngân hàng Ngược lại, một hệ thống pháp luật đầy đủ và hoàn chỉnh tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và nâng cao chất lượng phục vụ cộng đồng.
V Tập quán tâm lý xã hội
Tập quán và tâm lý xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khuynh hướng tiêu dùng, tiết kiệm và đầu tư ở các khu vực và quốc gia, dẫn đến những phản ứng khác nhau đối với hoạt động ngân hàng Lòng tin của người dân vào đồng tiền và ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào sự an toàn và hiệu quả của ngân hàng mà còn cần được củng cố bởi sự ổn định về kinh tế, chính trị và xã hội Trong bối cảnh này, lòng tin của dân chúng là yếu tố then chốt, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của các ngân hàng.
S Cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng
Thị trường tài chính ngân hàng đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ sự tham gia của nhiều loại hình tổ chức như tổ chức tài chính phi ngân hàng, tổ chức bảo hiểm, và công ty tài chính Sự xuất hiện của các ngân hàng và tổ chức tài chính nước ngoài đã làm gia tăng mức độ cạnh tranh trong lĩnh vực này Áp lực cạnh tranh buộc các ngân hàng phải đa dạng hóa dịch vụ và mở rộng hoạt động ra thị trường mới trong và ngoài nước Điều này thúc đẩy các ngân hàng cung cấp tiện ích tốt hơn cho khách hàng, đồng thời áp dụng công nghệ mới và cải cách tư duy về tuyển dụng, mức lương, quảng cáo, và nâng cao chất lượng dịch vụ.
S Tiềm lực tài chính và uy tín của ngân hàng
Tiềm lực tài chính của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quy mô và hướng hoạt động của ngân hàng Các ngân hàng lớn thường cung cấp các khoản tín dụng giá trị lớn cho doanh nghiệp và tổ chức, trong khi ngân hàng nhỏ tập trung vào cho vay cá nhân nhỏ lẻ Hiện nay, nhiều ngân hàng lớn như Standard Chartered Bank và HSBC cũng chú trọng đến dịch vụ ngân hàng bán lẻ, nhằm xây dựng khách hàng trung thành và thu hút khách hàng mới Quy mô hoạt động trong lĩnh vực này không chỉ là nền tảng cho việc triển khai các dịch vụ mới mà còn ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng của khách hàng, với thương hiệu mạnh giúp nâng cao lòng trung thành và tạo sự khác biệt trên thị trường.
S Chiến lược phát triển và cơ cấu tổ chức hoạt động ngân hàng bán lẻ
- Chiến lược phát triển của ngân hàng:
Kinh doanh dịch vụ ngân hàng bán lẻ chỉ thành công khi có định hướng và chiến lược phát triển hợp lý Một chiến lược phát triển dịch vụ chi tiết sẽ giúp việc thực thi chính sách trở nên dễ dàng hơn Chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ bao gồm các yếu tố như chiến lược khách hàng, chiến lược xâm nhập thị trường, phát triển mạng lưới, đào tạo nhân sự và chiến lược dịch vụ.
- Cơ cấu tổ chức của ngân hàng:
Cơ cấu tổ chức của ngân hàng bao gồm hệ thống tổ chức, chức năng và nhiệm vụ của từng phòng ban, cùng với mạng lưới hoạt động Việc xây dựng một cơ cấu tổ chức hợp lý giúp xác định rõ các kênh hoạt động, phân định giữa bộ máy quản lý và bộ phận giao dịch trực tiếp với khách hàng, từ đó triển khai các hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng.
- Chất lượng nguồn nhân lực
Trong hoạt động ngân hàng bán lẻ, cán bộ ngân hàng đóng vai trò quan trọng thông qua việc giao tiếp với khách hàng, những người sử dụng sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng Để tư vấn hiệu quả, nhân viên cần có kiến thức sâu về các sản phẩm, dịch vụ và phải thể hiện đạo đức nghề nghiệp cùng thái độ phục vụ tận tâm Đào tạo đội ngũ cán bộ với kỹ năng chuyên môn vững vàng, thái độ cởi mở, lịch sự và tôn trọng khách hàng là yếu tố then chốt để nâng cao hình ảnh ngân hàng trong mắt khách hàng.
S Trình độ ứng dụng khoa học - công nghệ của ngân hàng
Công nghệ hiện đại đóng vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng trong thời đại ngày nay Việc ứng dụng CNTT vào hoạt động kinh doanh giúp cải thiện môi trường làm việc, tăng tốc độ xử lý giao dịch và nâng cao độ an toàn bằng cách giảm thiểu can thiệp thủ công, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ Điều này cũng là nền tảng quan trọng để các ngân hàng phát triển sản phẩm và dịch vụ công nghệ cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
1.4 KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TRÊN THẾ GIỚI VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO CÁC NGÂN HÀNG VIỆT NAM
1.4.1 Kinh nghiệm phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ trên thế giới
Singapore, được mệnh danh là "Con rồng kinh tế" của Châu Á, sở hữu nền kinh tế phát triển mạnh mẽ Các ngân hàng như Standard Chartered, HSBC và UOB đang tích cực xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, hơn 60% giao dịch ngân hàng hiện nay được thực hiện qua các kênh tự động, cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ trong lĩnh vực này Những ngân hàng này đã rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý giá trong việc kinh doanh dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
S Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin đồng bộ và hiện đại.
Hệ thống chi nhánh rộng lớn của các ngân hàng tại Singapore đã nâng cao hiệu quả quản lý nguồn vốn, từ đó hình thành các quỹ tiền tệ phục vụ khách hàng Sự phát triển này đã góp phần tăng cường thị phần của các ngân hàng trong khu vực.
S Những sáng kiến quản lý tiền tệ đã giúp họ quản lý tốt tài chính của mình.
Sự thành lập mạng lưới kênh phân phối dịch vụ tự động như máy nhận tiền gửi, internet banking, phone banking và home banking đã mang lại hiệu quả cao và tiện ích tối ưu cho khách hàng Việc sử dụng các kênh tự động này giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ một cách nhanh chóng và thuận tiện.
1.4.1.2 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
An Bình chi nhánh Hà Nội trong giai đoạn 2012-2014
N Hoạt động huy động vốn:
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn từ năm 2012-2014
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại trong thời kỳ hội nhập kinh tế toàn cầu, Ban lãnh đạo Ngân hàng TMCP An Bình đã xác định công tác huy động vốn là nhiệm vụ trọng tâm hàng đầu Chi nhánh Hà Nội của ABBANK đã tập trung nguồn lực cho việc huy động và kinh doanh vốn, nhờ vào các chính sách hợp lý, đã đạt được lượng vốn huy động lớn và tăng trưởng đều qua từng năm Điều này không chỉ thể hiện sự phát triển mạnh mẽ mà còn mở ra triển vọng bền vững cho chi nhánh trong tương lai.
Năm 2012, kinh tế thế giới diễn ra phức tạp với một số nền kinh tế lớn bắt đầu hồi phục, nhưng tốc độ vẫn chậm Tại Việt Nam, lạm phát được kiểm soát hiệu quả với chỉ số CPI đạt 6,81%, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng vẫn chưa được cải thiện đáng kể.
GDP hiện tại chỉ đạt 5,03%, ngành ngân hàng, bao gồm ABBANK, đang phải đối mặt với nhiều thách thức như biến động lãi suất, tỷ giá, giá vàng và lạm phát Chính sách thắt chặt tiền tệ để kiểm soát lạm phát và nâng cao chuẩn an toàn hoạt động cũng tạo áp lực lớn cho các ngân hàng Để đối phó, ABBANK tuân thủ nghiêm ngặt chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước và linh hoạt điều chỉnh chính sách huy động vốn, nhằm đảm bảo tính cạnh tranh và hài hòa lợi ích giữa khách hàng và ngân hàng Kết quả là tổng số vốn huy động từ nền kinh tế của ABBANK Hà Nội trong năm nay đạt 2.631 tỷ đồng, tăng 31% so với cuối năm 2011, trong đó huy động từ dân cư đạt 772 tỷ đồng, chiếm 29,33% tổng vốn huy động, và từ các tổ chức kinh tế là 1.859 tỷ đồng, tương đương 70,67%.
Vào năm 2013, nền kinh tế toàn cầu đã bắt đầu có dấu hiệu phục hồi, tuy nhiên vẫn chưa rõ ràng Nhật Bản đang dần hồi sinh nhờ vào các chính sách kích thích kinh tế mạnh mẽ.
Mỹ đã có sự khởi sắc trong năm khó khăn về ngân sách, trong khi Eurozone ghi nhận tăng trưởng dương lần đầu sau hơn một năm suy thoái Tại Việt Nam, kinh tế vĩ mô đã đạt được những kết quả tích cực ban đầu, với lạm phát được kiểm soát ở mức 6,04% và GDP tăng trưởng 5,42% Tuy nhiên, thị trường đối mặt với nhiều thách thức về lãi suất, tỷ giá và lạm phát, ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn của ABBANK Để thích ứng, ABBANK và chi nhánh Hà Nội đã điều chỉnh chính sách huy động vốn, nâng cao chất lượng dịch vụ và chuyên nghiệp hóa hoạt động bán hàng và chăm sóc khách hàng, từ đó đảm bảo nguồn vốn ổn định và sẵn sàng cho hoạt động ngân hàng.
T ng d n choổ ư ợ vay khách hàng 1,70
1.Cho vay T ’ổ ch c kinh t , cáứ ế nhân trong nước
2.Cho vay chi tế kh uấ thương phi u và gi y tế ấ ờ có giá _ _
3 Các kho n trả ả thay khách hàng _
Nguồn vốn của chi nhánh đã tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 3.395 tỷ đồng, tăng 29,06% so với cuối năm 2012 Đặc biệt, nguồn vốn huy động từ dân cư đã ghi nhận mức tăng ấn tượng 65,35%, đạt 1.276 tỷ đồng, góp phần giảm thiểu sự mất cân đối trong tổng nguồn vốn huy động từ nền kinh tế.
Năm 2014, kinh tế thế giới có dấu hiệu hồi phục với lạm phát được kiểm soát ở mức thấp (CPI tăng 1,84%) và tăng trưởng kinh tế đạt 5,98% Mặt bằng lãi suất tiếp tục giảm để hỗ trợ doanh nghiệp, trong khi tỷ giá ổn định và dự trữ ngoại hối tăng cao Tính đến cuối năm 2014, huy động vốn tại chi nhánh đạt 4,128 tỷ đồng, tăng 21,56% so với năm 2013, với tiền huy động từ dân cư và các TCKT lần lượt tăng 34,95% và 13,5% Sự tăng trưởng này chủ yếu do các kênh đầu tư khác như bất động sản và thị trường chứng khoán chưa phục hồi, khiến nhà đầu tư, đặc biệt là khối dân cư, lựa chọn gửi tiền vào ngân hàng như một giải pháp tối ưu.
Nghiệp vụ sử dụng vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, bên cạnh việc huy động vốn Trong khi huy động vốn là điều kiện cần, thì sử dụng vốn lại là điều kiện đủ quyết định sự phát triển của ngân hàng Nếu ngân hàng không có kế hoạch sử dụng vốn hợp lý, sẽ xảy ra tình trạng ách tắc vốn, gây thiệt hại nặng nề do không sinh lời, trong khi vẫn phải trả lãi cho lượng vốn huy động Do đó, bất kỳ sai sót nào trong nghiệp vụ sử dụng vốn có thể ảnh hưởng lớn đến sự sống còn của hệ thống ngân hàng.
Chi nhánh Hà Nội của Ngân hàng TMCP An Bình luôn đặt sự quan trọng vào nghiệp vụ sử dụng vốn, nhằm đáp ứng đúng chủ trương và chính sách của Nhà nước Đặc biệt, chi nhánh này tập trung vào việc kiểm soát hoạt động cho vay để đảm bảo tăng trưởng bền vững.
Bảng 2.2: Dư nợ cho vay khách hàng tại ABB Hà Nội năm 2012- 2014
(Nguồn: ABB Hà Nội Báo cáo tổng kết từ 2012-2014)
Vào năm 2014, tổng dư nợ cho vay khách hàng của Chi nhánh Hà Nội đạt 2.361 tỷ đồng, tăng 211 tỷ đồng, tương đương 9,82% so với năm 2013 Tỷ trọng cho vay đối với các tổ chức kinh tế và cá nhân trong và ngoài nước chiếm 98,3%, cho thấy sự ổn định trong hoạt động cho vay Mặc dù năm 2014 có nhiều khó khăn trong bối cảnh kinh tế, nhưng sự điều chỉnh giảm lãi suất của NHNN đã hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận vốn, dẫn đến mức tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống đạt 14% Mức tăng trưởng 9,82% của Chi nhánh ABB Hà Nội được xem là chấp nhận được, khẳng định vị thế của chi nhánh này như một điểm đến tin cậy cho các tổ chức kinh tế và cá nhân cần vốn.
Bảng 2.3: Dư nợ theo đối tượng vay tại ABB Hà Nội năm 2012-2014
Trong tổng dư nợ cho vay khách hàng của ABB chi nhánh Hà Nội, cho vay khách hàng doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn qua các năm ABB Hà Nội có thế mạnh truyền thống trong việc cung cấp các gói sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ cho doanh nghiệp SME, phục vụ đa dạng ngành nghề như sản xuất trong nước, xuất nhập khẩu và nhà thầu điện lực.
Năm 2012, ABBANK Hà Nội ghi nhận dư nợ cho vay doanh nghiệp đạt 1.226 tỷ đồng, chiếm 72% tổng dư nợ 1.705 tỷ đồng, trong khi dư nợ cho vay cá nhân chỉ đạt 479 tỷ đồng, chiếm 28% Ngân hàng tiếp tục truyền thống tập trung vào hỗ trợ doanh nghiệp SME thông qua nhiều gói sản phẩm và dịch vụ với mức giá hợp lý Đồng thời, các chương trình tài trợ ưu đãi như “Đối tác mới- Thành công mới” với 1.000 tỷ đồng, “ưu đãi nhà thầu cung cấp máy móc thiết bị” với 500 tỷ đồng, và “Nâng tầm vị thế- Hợp tác thành công” với 30 triệu USD đã giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội kinh doanh và vượt qua khó khăn kinh tế.
Năm 2013, tổng dư nợ toàn chi nhánh đạt 2.150 tỷ đồng, tăng 26% so với 2013.
Trong năm 2013, ABBANK đã ghi nhận dư nợ tín dụng khách hàng doanh nghiệp đạt 1,440 tỷ đồng, tương đương 101% kế hoạch và tăng trưởng 17,5% so với năm 2012, vượt mức tăng trưởng tín dụng trung bình toàn ngành Thành công này đến từ chiến lược kinh doanh hiệu quả của ban giám đốc, với mục tiêu "Đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng theo biến động của thị trường" ABBANK đã liên tục phát triển các công cụ bán hàng cạnh tranh, sản phẩm đặc thù theo vùng miền và ngành nghề, cùng với các gói sản phẩm tích hợp nhằm thu hút khách hàng doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường đầy thách thức.
1.Cho vay Nợ ngắn hạn 1,02
2 Cho vay Nợ trung hạn 278 253 - -25^^ -8.97
3 Cho vay Nợ dài hạn 84
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Chênh lệc h 2014/2013
Nhu cầu tài chính của khách hàng đã được ABBANK đáp ứng với mức giá hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí và tối đa hóa lợi nhuận, hỗ trợ khách hàng vượt qua giai đoạn kinh tế khó khăn Sự nỗ lực của đội ngũ bán hàng cùng với sự hỗ trợ từ các Cổ đông lớn đã giúp ABBANK đạt và vượt kế hoạch tăng trưởng tín dụng năm 2013 Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của ABBANK luôn ý thức nâng cao hình ảnh ngân hàng trong phục vụ khách hàng hiện hữu và thu hút khách hàng mới Dư nợ cá nhân năm 2013 đạt 709 tỷ đồng, vượt 112% kế hoạch và tăng 48% so với năm trước.
2012, chiếm 33% tổng dư nợ toàn chi nhánh.
Tính đến ngày 31/12/2014, tổng dư nợ của chi nhánh ABBank Hà Nội đạt 2,361 tỷ đồng, tăng 9,82% so với năm trước Dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn với 1,613 tỷ đồng, tương đương 68% tổng dư nợ Để đạt mức tăng trưởng 12% trong dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp, ABBANK đã triển khai nhiều giải pháp tài chính toàn diện, đáp ứng nhu cầu của khách hàng theo biến động thị trường, điển hình như các chương trình “Kết nối doanh nghiệp - Gia tăng tiện ích” và “Đồng hành cùng doanh nghiệp xuất khẩu”.