TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cung cấp nhiều dịch vụ tài chính như tín dụng, tiết kiệm và thanh toán Chức năng chính của ngân hàng thương mại là huy động nguồn vốn từ các cá nhân và tổ chức, tạo ra nguồn tín dụng lớn để hỗ trợ phát triển kinh tế.
Nghị định số 59/2009/NĐ-CP, ban hành ngày 16/07/2009, nhằm xây dựng khung quản trị chung cho ngân hàng thương mại, đã đưa ra định nghĩa khái quát về ngân hàng thương mại dựa trên Luật các tổ chức tín dụng năm 1997 và Luật sửa đổi năm 2003.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động kinh doanh liên quan, nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận, theo quy định của Luật các Tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật khác.
Nghị định này phân loại các ngân hàng thương mại thành bốn loại chính: Ngân hàng thương mại Nhà nước, Ngân hàng thương mại cổ phần, Ngân hàng thương mại liên doanh, và Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài.
Các hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu với mục tiêu tạo ra lợi nhuận, và các hoạt động kinh doanh của họ thay đổi tùy theo luật pháp của từng quốc gia và thời kỳ Cụ thể, ngân hàng thương mại cung cấp các dịch vụ tài chính nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Ngân hàng thuơng mại có thể huy động vốn bằng các hình thức nhu sau:
Nhận tiền gửi là phương pháp truyền thống và cơ bản nhất trong việc huy động vốn của ngân hàng thương mại Khách hàng gửi tiền có thể là cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ, với tiền gửi có thể là nội tệ hoặc ngoại tệ Các khoản tiền gửi này được hạch toán vào tài khoản có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn, tùy thuộc vào mục đích của người gửi.
Đi vay là một trong những nguồn cung cấp vốn quan trọng cho các ngân hàng thương mại, bên cạnh các khoản tiền gửi Các ngân hàng có thể vay từ ngân hàng khác hoặc từ Ngân hàng Trung ương để đáp ứng nhu cầu thanh khoản và bù đắp các khoản dự trữ cần thiết Trong một số trường hợp, họ cũng có thể vay tái chiết khấu từ Ngân hàng Trung ương để phục vụ nhu cầu vay vốn của khách hàng Tuy nhiên, do chi phí vốn cao hơn lãi suất huy động và mức vay bị hạn chế, các ngân hàng thương mại thường chỉ thực hiện việc vay mượn khi thật sự cần thiết.
Một hình thức vay vốn ngày càng phổ biến tại các ngân hàng thương mại là phát hành giấy tờ có giá, bao gồm trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu và giấy nhận nợ Những giấy tờ này được phát hành theo từng đợt với thời hạn và lãi suất đã được xác định trước, đồng thời lãi suất cũng được quy định rõ ràng Các loại giấy tờ này thường được sử dụng cho các mục đích cụ thể trong hoạt động tài chính.
Ngân hàng thương mại có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau như vốn trong thanh toán và vốn từ nghiệp vụ đại lý Để thu hút nguồn vốn rẻ và dồi dào, ngân hàng cần xây dựng chính sách hợp lý, bao gồm lãi suất hấp dẫn, kỳ hạn gửi tiền linh hoạt và hình thức huy động đa dạng Hơn nữa, việc mở rộng mạng lưới chi nhánh và triển khai các chiến lược marketing hiệu quả cũng là yếu tố quan trọng trong việc thu hút khách hàng.
1.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn
Khi huy động vốn, ngân hàng phải chịu chi phí cao cho các nguồn vốn này Do đó, để tạo ra lợi nhuận, ngân hàng cần đầu tư và sử dụng vốn một cách hiệu quả trong các hoạt động kinh doanh của mình.
Cho vay là hoạt động mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng, nhưng đi kèm với rủi ro cao và tính thanh khoản thấp Ngân hàng cung cấp khoản vay cho các doanh nghiệp để đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục, đồng thời hỗ trợ đầu tư vào công nghệ, máy móc, thiết bị và nâng cấp nhà xưởng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ngân hàng thương mại thực hiện hoạt động đầu tư bằng cách đầu tư vào giấy tờ có giá, tham gia thị trường chứng khoán, và hùn vốn liên doanh, liên kết với các tổ chức kinh tế cũng như tổ chức tín dụng trong và ngoài nước Mục tiêu của những hoạt động này là nhằm nâng cao thanh khoản và đa dạng hóa tài sản.
Cho thuê tài chính là một hình thức mà các ngân hàng sử dụng vốn đầu tư vào tài sản cố định để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong việc đầu tư máy móc thiết bị và mở rộng sản xuất, bên cạnh các dịch vụ cho vay và đầu tư khác.
Hoạt động chiết khấu là hình thức cho vay ngắn hạn đặc biệt, trong đó người vay chuyển nhượng quyền đòi nợ trên chứng từ có giá cho ngân hàng Sau khi trừ đi chi phí chiết khấu, người vay nhận được khoản tiền gốc mà không cần phải trả nợ ngân hàng Ngân hàng sẽ hưởng toàn bộ quyền lợi và lợi ích hợp pháp phát sinh từ các giấy tờ này.
Ngân quỹ là tài sản có tính lỏng và thanh khoản cao nhất, nhưng lợi nhuận thấp nhất, bao gồm tiền mặt và tiền gửi tại Ngân hàng Trung ương cùng các ngân hàng khác Để đảm bảo thanh khoản và đáp ứng nhu cầu thanh toán của khách hàng, các ngân hàng thương mại cần duy trì loại tài sản này.
1.1.2.3 Các hoạt động trung gian
Ngân hàng thương mại không chỉ thực hiện các hoạt động tài chính cơ bản mà còn cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ như thanh toán, bảo lãnh, dịch vụ thẻ và kinh doanh ngoại tệ, nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh Những dịch vụ này không chỉ hỗ trợ cho các hoạt động khác mà còn mang lại nguồn thu ổn định cho ngân hàng từ phí dịch vụ với rủi ro thấp Do đó, nhiều ngân hàng hiện nay đang chuyển hướng đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ để tăng tỷ lệ thu nhập từ các dịch vụ trung gian.
Vai trò của ngân hàng thương mại
Mặc dù nhiều người cho rằng ngân hàng thương mại chỉ đơn thuần nhận tiền gửi và cho vay, nhưng thực tế, ngân hàng hiện nay phải đảm nhận nhiều vai trò mới để duy trì tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu xã hội Các ngân hàng ngày nay không chỉ là trung gian tài chính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng và hỗ trợ phát triển kinh tế.
- Vai trò trung gian: chuyển các khoản tiết kiệm thành các khoản tín dụng để tài trợ lại nền kinh tế.
- Vai trò thanh toán: thay mặt khách hàng thực hiện thanh toán cho việc mua hàng hóa và dịch vụ
- Vai trò người bảo lãnh: cam kết trả nợ cho khách hàng khi khách hàng mất khả năng thanh toán.
- Vai trò đại lý: thay mặt khách hàng quản lý và bảo vệ tài sản của họ, phát hành hoặc chuộc lại chứng khoán.
- Vai trò thực hiện chính sách: cùng với Ngân hàng Nhà Nước thực hiện tế và theo đuổi các mục tiêu xã hội.
Sự phát triển kinh tế và công nghệ đã thúc đẩy hoạt động ngân hàng tiến xa, với nhiều nghiệp vụ mới như cho vay trung dài hạn, cho vay bất động sản và cho vay tiêu dùng Ngân hàng thương mại không chỉ tập trung vào cho vay vốn lưu động mà còn mở rộng hình thức huy động tiền gửi đa dạng, đáp ứng nhu cầu khách hàng Công nghệ ngân hàng đang cách mạng hóa các hoạt động, với thanh toán điện tử dần thay thế thanh toán thủ công, mang lại tốc độ và an toàn cao hơn Các loại thẻ đang dần thay thế tiền mặt, trong khi dịch vụ ngân hàng 24/7 và ngân hàng tại nhà tạo ra nhiều tiện ích cho cộng đồng.
LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG HIỆN ĐẠI
Dịch vụ ngân hàng hiện đại
• Tổng quan về dịch vụ ngân hàng:
Trong bối cảnh phát triển ngân hàng tại các nền kinh tế hiện đại, ngân hàng được xem như một siêu thị dịch vụ tài chính, cung cấp hàng trăm đến hàng nghìn dịch vụ đa dạng Tại Việt Nam, có nhiều quan điểm khác nhau về các dịch vụ ngân hàng, phản ánh sự phong phú và phát triển của ngành ngân hàng.
Một số ý kiến cho rằng dịch vụ ngân hàng chỉ bao gồm các hoạt động không thuộc phạm vi kinh doanh tiền tệ và nghiệp vụ ngân hàng truyền thống, như cho vay và huy động tiền gửi Theo quan điểm này, các dịch vụ như chuyển tiền, thu ủy thác, mua bán hộ và môi giới chứng khoán mới được coi là dịch vụ ngân hàng Sự phân định này giúp tách bạch hoạt động tín dụng và huy động vốn, đồng thời phản ánh xu hướng phát triển dịch vụ phi tín dụng trong bối cảnh hội nhập và mở cửa thị trường tài chính hiện nay, cho phép các ngân hàng thực hiện chiến lược đa dạng hóa và nâng cao các hoạt động dịch vụ.
Tất cả các hoạt động nghiệp vụ của ngân hàng thương mại được xem là dịch vụ, với ngân hàng hoạt động như một hình thức kinh doanh tiền tệ cung cấp dịch vụ cho khách hàng Quan điểm này tương thích với thông lệ quốc tế và cách phân ngành dịch vụ tài chính theo WTO cũng như Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ, phù hợp với xu hướng của nhiều nước phát triển Gần đây, khái niệm dịch vụ ngân hàng theo chuẩn mực quốc tế ngày càng trở nên phổ biến trong các diễn đàn nghiên cứu và chính sách.
Trong bài viết này, dịch vụ ngân hàng được định nghĩa theo quan điểm thứ hai, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến tiền tệ, tín dụng, thanh toán và ngoại hối trong hệ thống ngân hàng.
Dịch vụ ngân hàng hiện đại có thể được hiểu rõ hơn khi so sánh với dịch vụ ngân hàng truyền thống Để nắm bắt khái niệm này, trước tiên, cần nghiên cứu và phân tích các đặc điểm của dịch vụ ngân hàng truyền thống.
Dịch vụ ngân hàng truyền thống là những dịch vụ có lịch sử lâu dài, gắn liền với sự hình thành và phát triển của ngân hàng Đây là những dịch vụ cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu nhập lớn cho ngân hàng, đồng thời quyết định sự tồn tại của các tổ chức tài chính này.
Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế thị trường và áp lực cạnh tranh gia tăng giữa các tổ chức tài chính, nhu cầu của người sử dụng ngày càng cao Đặc biệt, sự bùng nổ của công nghệ thông tin đã thúc đẩy cải tiến dịch vụ ngân hàng, dẫn đến sự ra đời của các dịch vụ ngân hàng hiện đại.
Dịch vụ ngân hàng hiện đại gắn liền với sự phát triển công nghệ, không chỉ thay thế mà còn kế thừa và nâng cấp các sản phẩm truyền thống Ngân hàng có thể ra mắt dịch vụ mới hoặc cung cấp dịch vụ cũ theo phương thức công nghệ cao Sự phát triển này làm giảm quan hệ giao dịch trực tiếp giữa ngân hàng và khách hàng, thay vào đó là các dịch vụ như ATM, Homebanking, Internetbanking, và phonebanking, cho phép khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến ngân hàng.
Dịch vụ ngân hàng hiện đại kết hợp các dịch vụ ngân hàng truyền thống với công nghệ tiên tiến, mang đến những tiện ích mới cho người sử dụng Các dịch vụ này không chỉ được nâng cấp mà còn phát triển dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
1.2.1.2 Đặc điểm dịch vụ ngân hàng hiện đại
Dịch vụ ngân hàng hiện đại không chỉ sở hữu những đặc điểm truyền thống của ngân hàng mà còn mang lại lợi nhuận lớn cho các tổ chức tài chính Đặc biệt, sự khác biệt nằm ở việc ứng dụng công nghệ tiên tiến và những tiện ích vượt trội mà nó cung cấp cho khách hàng.
Cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại là yếu tố cốt lõi của dịch vụ ngân hàng hiện đại, gắn liền với sự phát triển của công nghệ thông tin Công nghệ đã giúp các ngân hàng cải tiến và nâng cấp dịch vụ truyền thống, với các sản phẩm mới sử dụng tối đa công nghệ thông tin Dịch vụ thanh toán hiện nay đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng nhờ vào quy trình giao dịch một cửa và khả năng cung cấp công nghệ hiện đại, cho phép khách hàng gửi tiền tại một nơi và rút tiền ở nhiều nơi khác Dịch vụ thẻ cũng mang lại sự tiện lợi cho khách hàng khi thanh toán hoặc rút tiền mà không cần mang theo tiền mặt Thẻ điện tử do các ngân hàng liên kết phát hành giúp tiết kiệm chi phí và tận dụng hệ thống lẫn nhau, hoạt động trên nền tảng mạng máy tính tự động hóa cao, đảm bảo các giao dịch tài chính diễn ra nhanh chóng, an toàn và chính xác.
Dịch vụ ngân hàng hiện đại ngày càng đa dạng, với các ngân hàng không chỉ cung cấp các nghiệp vụ truyền thống như nhận tiền gửi và cho vay, mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực kinh doanh khác Các hình thức thanh toán cũng phong phú hơn, bao gồm cả việc thanh toán qua điện thoại cố định, di động và Internet Trước áp lực của cạnh tranh tự do, các ngân hàng nỗ lực phục vụ khách hàng tốt nhất thông qua chất lượng dịch vụ và sự đa dạng trong các sản phẩm tài chính.
Dịch vụ ngân hàng hiện đại mang lại nhiều tiện ích vượt trội so với ngân hàng truyền thống, giúp việc mua sắm trở nên thuận tiện hơn Khách hàng không cần mang theo tiền mặt mà chỉ cần sử dụng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng để thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn tiết kiệm thời gian cho khách hàng, đồng thời tránh được nguy cơ tiền giả.
Khách hàng không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian khi sử dụng dịch vụ ngân hàng hiện đại Các sản phẩm ngân hàng như Homebanking, Internet Banking và Phone/Mobile Banking đã thay thế dần các giao dịch trực tiếp, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho người dùng trong việc quản lý tài chính từ xa.
Trong nền kinh tế năng động và xã hội phát triển, nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng hiện đại ngày càng cao Mặc dù các nước đang phát triển như Việt Nam hiện chưa có nhu cầu mạnh mẽ, nhưng theo định hướng lâu dài, nhu cầu này sẽ tiếp tục tăng trưởng song song với sự phát triển kinh tế - xã hội Doanh số và lợi nhuận từ lĩnh vực ngân hàng sẽ dần trở thành một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại.
1.2.1.3 Các hình thức dịch vụ ngân hàng hiện đại
Phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Phát triển được hiểu là sự mở mang từ nhỏ thành lớn, từ yếu thành mạnh, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện.
Dịch vụ ngân hàng có nhiều đặc điểm khác biệt so với sản phẩm cụ thể, nhưng tổng quát có thể coi dịch vụ là một loại sản phẩm Ngân hàng cung cấp một danh mục dịch vụ đa dạng, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ thay thế bổ sung, tùy thuộc vào chính sách dịch vụ mà ngân hàng theo đuổi, như chuyên môn hóa hoặc đa dạng hóa Danh mục dịch vụ này không cố định mà thường xuyên thay đổi để thích ứng với môi trường, nhu cầu thị trường và điều kiện kinh doanh, thể hiện sự năng động và nhạy bén của ngân hàng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng Sự biến đổi này gắn liền với sự phát triển dịch vụ theo nhiều hướng khác nhau.
Hoàn thiện các dịch vụ hiện có là một chiến lược quan trọng nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn phát triển dịch vụ theo chiều sâu, từ đó tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng và doanh nghiệp.
Phát triển dịch vụ mới trong ngân hàng có thể chia thành hai loại: dịch vụ mới tương đối và dịch vụ mới hoàn toàn Dịch vụ mới tương đối là những dịch vụ đã tồn tại trên thị trường nhưng chưa có tại ngân hàng, trong khi dịch vụ mới hoàn toàn là những dịch vụ chưa từng xuất hiện cả ở ngân hàng lẫn thị trường Quá trình phát triển này đòi hỏi chi phí cao cho nghiên cứu, thiết kế và thử nghiệm Độ mới của dịch vụ còn phụ thuộc vào cách mà thị trường mục tiêu nhận thức về nó; nếu khách hàng cảm nhận rằng dịch vụ này khác biệt đáng kể so với các dịch vụ của ngân hàng cạnh tranh, thì nó sẽ được xem là dịch vụ mới.
Ngày nay, sự phát triển của công nghệ thông tin mang lại nhiều cơ hội cho các ngân hàng trong việc tích hợp ứng dụng công nghệ vào sản phẩm dịch vụ hiện có, nhằm nâng cao tính tiện ích cho các sản phẩm truyền thống, như tính năng gửi một nơi, rút nhiều nơi cho tài khoản thanh toán Đồng thời, công nghệ thông tin cũng giúp ngân hàng phát triển các sản phẩm hoàn toàn mới, ví dụ như dịch vụ Internet Banking.
Phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại không chỉ đơn thuần là tăng trưởng về số lượng mà còn bao gồm những cải tiến chất lượng trong các chỉ tiêu tổng hợp Sự phát triển này dựa trên nền tảng công nghệ thông tin, với chiều sâu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có và chiều rộng thể hiện qua việc mở rộng thêm các dịch vụ mới để đáp ứng đồng bộ nhu cầu của khách hàng.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu phản ánh sự phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Sự phát triển của dịch vụ ngân hàng hiện đại được đánh giá qua nhiều chỉ tiêu khác nhau, tùy thuộc vào từng đối tượng và góc độ xem xét Từ quan điểm của ngân hàng, sự phát triển này được đo lường qua các chỉ tiêu định lượng và định tính, phản ánh cả khía cạnh số lượng và chất lượng dịch vụ.
• Các tiêu chí về luợng:
Khách hàng là nguồn thu chính của ngân hàng thông qua việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ như tiền gửi, tiền vay, phí dịch vụ thanh toán và kinh doanh ngoại tệ Do đó, việc đánh giá sự phát triển của ngân hàng cần xem xét khả năng thu hút và giữ chân khách hàng hiện tại, phát triển khách hàng tiềm năng và thu hút khách hàng từ đối thủ Vị trí và vai trò của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến cách tổ chức và vận hành các hoạt động cung cấp sản phẩm dịch vụ Vì vậy, ngân hàng cần đặt khách hàng ở vị trí trung tâm trong toàn bộ hoạt động phát triển của mình.
Thị phần là một tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển của ngân hàng thương mại Mỗi ngân hàng xác định cho mình một phần thị trường nhất định để đạt được các mục tiêu đề ra Để nâng cao sức mạnh cạnh tranh, ngân hàng cần không chỉ mở rộng thị trường mà còn tăng tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường so với đối thủ Để phát triển thị trường và tăng thị phần, ngân hàng có thể thực hiện thông qua việc thôn tính thị phần của đối thủ hoặc mở rộng sang nhóm khách hàng chưa tiêu dùng dịch vụ ngân hàng, đồng thời kích thích nhu cầu sử dụng dịch vụ.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành ngân hàng hiện nay, việc mở rộng danh mục sản phẩm dịch vụ là điều cần thiết để chiếm lĩnh thị trường Số lượng sản phẩm đa dạng không chỉ giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng mà còn thể hiện sự đầu tư và phát triển các dịch vụ hiện có Việc tăng cường các sản phẩm dịch vụ hiện đại sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, phí dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng Mức phí dịch vụ không chỉ phản ánh chất lượng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng Do đó, việc xây dựng chính sách phí hợp lý trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng, nhằm đảm bảo lợi ích tối đa cho khách hàng thông qua việc so sánh chi phí.
Việc xây dựng một chiến lược phí dịch vụ hợp lý cần quan tâm đến một số vấn đề như:
Các ngân hàng hiện nay đang công khai mức phí dịch vụ, không chỉ tuân thủ các quy định về niêm yết mà còn sẵn sàng thừa nhận mức phí cao hơn so với đối thủ Việc này thể hiện cam kết của ngân hàng trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đồng thời tạo sự minh bạch và tin tưởng cho khách hàng.
Trong lĩnh vực ngân hàng, việc phân biệt giá cả giữa các sản phẩm và dịch vụ thường không rõ ràng Các ngân hàng thường áp dụng mức phí ưu đãi đặc biệt cho những khách hàng quan trọng để thiết lập và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với họ.
Một số ngân hàng giảm mức phí thực tế bằng cách hạ phí công bố, trong khi các ngân hàng khác lại tăng cường giá trị cho khách hàng thông qua việc cung cấp thêm dịch vụ phụ mà vẫn giữ nguyên mức phí danh nghĩa.
Doanh số sử dụng dịch vụ ngân hàng hiện đại là chỉ số quan trọng phản ánh tổng giá trị sử dụng sản phẩm ngân hàng trong một kỳ, thường là một năm Để đánh giá sự phát triển của dịch vụ này, các ngân hàng không chỉ xem xét từng thời kỳ riêng lẻ mà cần phân tích qua một quá trình liên tục và so sánh với các ngân hàng khác Việc này giúp chỉ số doanh số sử dụng dịch vụ ngân hàng hiện đại phản ánh chính xác thực trạng phát triển của ngành Nếu doanh số thấp, điều này cho thấy dịch vụ ngân hàng hiện đại chưa phát triển mạnh mẽ, đồng thời chỉ ra rằng ngân hàng cần tìm ra hướng đi đúng đắn để cải thiện dịch vụ của mình.
• Các tiêu chí về chất:
Dịch vụ ngân hàng hiện đại phải đảm bảo sự thuận tiện, nhanh chóng và mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng Đây là một trong những yêu cầu cơ bản nhất để phát triển dịch vụ ngân hàng.
NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG HIỆN ĐẠI
Nhân tố chủ quan
Các yếu tố nội lực của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiện đại.
• Định hướng và chiến lược phát triển
Xây dựng một chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng hợp lý là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển của ngành ngân hàng Đồng thời, ngân hàng cần định hướng rõ ràng để nhân viên nhận thức được tầm quan trọng của việc nâng cao và phát triển các dịch vụ ngân hàng hiện đại.
Bộ phận xây dựng chiến lược ngân hàng cần phát triển dịch vụ ngân hàng cụ thể, tránh đầu tư dàn trải mà không nghiên cứu nhu cầu khách hàng Hoạch định chiến lược mở rộng dịch vụ phải dựa trên thực tiễn và đối tượng khách hàng mục tiêu Các ngân hàng nên căn cứ vào nghiên cứu khách hàng, khả năng ứng dụng công nghệ thông tin của nhân viên và khả năng tiếp thu của khách hàng đối với sản phẩm mới để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm Đồng thời, cần xây dựng các dịch vụ ngân hàng liên kết với nhau và với các dịch vụ tài chính khác để giảm chi phí điều chỉnh và nâng cao hiệu quả đầu tư.
Trong quá trình xây dựng và thực hiện các chiến lược phát triển dịch vụ, ngân hàng cần phải đa dạng hóa dịch vụ của mình, đồng thời đảm bảo chất lượng và liên tục nâng cao chất lượng dịch vụ mà họ cung cấp cho khách hàng.
Việc lựa chọn và xây dựng chiến lược phát triển phù hợp là yếu tố quyết định đến sự thành công trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại Ngược lại, nếu ngân hàng chọn sai chiến lược, họ sẽ gặp phải thua lỗ và mất dần thị phần trên thị trường.
Vốn tự có của ngân hàng không chỉ là chỉ số thể hiện năng lực tài chính mà còn là nền tảng bảo đảm an toàn cho hoạt động ngân hàng, giúp chống đỡ rủi ro và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền Dựa vào vốn tự có, ngân hàng có thể quyết định tỷ lệ góp vốn, cho vay, và tính toán hạn mức tối đa cho các hoạt động kinh doanh Hơn nữa, vốn chủ sở hữu lớn cho phép ngân hàng đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại, từ đó phát triển các dịch vụ mới và mở rộng thị trường một cách hiệu quả.
Phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại gắn liền với việc hoàn thiện và tích hợp công nghệ Cải tiến công nghệ là yếu tố quan trọng trong quá trình cung ứng dịch vụ, giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả.
+ Hiệu suất công việc cao;
+ Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng trên nhiều giác độ: thời gian, chi phí, tính bảo mật, an toàn, lợi ích vật chất thu được
+ Mở rộng hoạt động cung ứng dịch vụ cả về không gian và khối lượng. + Nền tảng cho việc phát triển sản phẩm dịch vụ mới.
+ Tạo ra được thế mạnh cạnh tranh so với các đối thủ do lợi thế của hệ thống thông tin toàn diện.
Áp dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin trong dịch vụ ngân hàng không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo dựng niềm tin cho khách hàng Điều này khuyến khích người tiêu dùng tích cực sử dụng các sản phẩm và dịch vụ mới, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng.
• Chất lượng nguồn nhân lực
Máy móc chỉ hỗ trợ con người trong công việc, không thể thay thế hoàn toàn Trong lĩnh vực ngân hàng, con người đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng, vì sản phẩm ngân hàng là vô hình và khó đo lường Sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào khả năng và thái độ nhiệt tình của nhân viên ngân hàng, cùng với công nghệ hiện đại giúp đáp ứng nhanh chóng và chính xác yêu cầu của khách hàng Mối quan hệ tốt đẹp giữa ngân hàng và khách hàng không chỉ nâng cao uy tín mà còn thu hút thêm khách hàng sử dụng dịch vụ Do đó, ngân hàng cần có nguồn nhân lực chất lượng cao, năng động và nhiệt tình để phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại.
• Uy tín và quy mô hoạt động của ngân hàng thương mại
Uy tín là yếu tố quyết định sự thành công của mọi doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Khách hàng thường tìm kiếm những ngân hàng có uy tín và quy mô lớn để được tư vấn về các sản phẩm dịch vụ, nhất là khi họ chưa có nhiều kiến thức về ngân hàng Một ngân hàng uy tín không chỉ thu hút được nhiều khách hàng mà còn giúp doanh số dịch vụ tăng trưởng liên tục.
THỰC TRẠNG VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG HIỆN ĐẠI TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI 29 1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Đầu tư và phát triển Hà Nội
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, trước đây gọi là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, được thành lập vào ngày 26 tháng 4 năm 1957 Ngân hàng này hoạt động dưới sự quản lý của Bộ Tài chính theo Nghị định số 117/TTG do Thủ tướng Chính phủ ban hành.
Vào ngày 27/5/1957, Chi hàng Kiến thiết Hà Nội, tiền thân của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Hà Nội hiện nay, được thành lập trong hệ thống Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam Ngân hàng có nhiệm vụ nhận vốn từ Ngân sách Nhà nước để thực hiện việc cấp phát thanh toán cho các dự án xây dựng cơ bản hoàn thành và cung cấp khoản vay cho lĩnh vực đầu tư xây dựng cơ bản.
Năm 1982, Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam, tách khỏi Bộ Tài chính và trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Đồng thời, Chi nhánh Kiến thiết Hà Nội cũng đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Hà Nội, trở thành một phần của hệ thống Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam.
Ngày 26/11/1990, Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam theo Quyết định số 401 của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Ngân hàng có trụ sở tại 194 Trần Quang Khải, Hà Nội, với vốn điều lệ 1,100 tỷ đồng và nhiều chi nhánh tại các tỉnh, thành phố và đặc khu trực thuộc Trung ương Cùng với đó, Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Hà Nội cũng được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Thành phố Hà Nội.
Ngày 1/1/1995, bộ phận cấp phát vốn ngân sách đã tách khỏi Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV) để trở thành Tổng cục Đầu tư và Phát triển thuộc Bộ Tài Chính Trước thời điểm này, Ngân hàng Đầu tư và phát triển Thành phố Hà Nội (BIDV Hà Nội) hoạt động như một ngân hàng quốc doanh, nhận vốn từ ngân sách Nhà Nước để đầu tư vào các dự án lớn Từ ngày 1/1/1995, BIDV Hà Nội chính thức chuyển đổi thành một ngân hàng thương mại.
Hà Nội là một ngân hàng thương mại chuyên hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng, với thế mạnh nổi bật trong đầu tư và xây dựng cơ bản Khách hàng chủ yếu của ngân hàng là các đơn vị thuộc khối xây lắp, nhấn mạnh kinh nghiệm dày dạn trong ngành.
Sau hơn 50 năm phát triển, BIDV Hà Nội đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật, liên tục hoàn thành xuất sắc kế hoạch kinh doanh trên các chỉ tiêu chính như tổng tài sản, tổng nguồn vốn huy động, tổng dư nợ và lợi nhuận trước thuế Ngân hàng đã tạo ra sự chuyển biến tích cực trong cơ cấu nguồn vốn và tín dụng, hướng đến mô hình ngân hàng thương mại đa năng tổng hợp.
BIDV Hà Nội luôn duy trì mức tăng trưởng cao trong huy động vốn để phục vụ cho hoạt động đầu tư phát triển, giữ vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cho các dự án tại thủ đô Hà Nội Đồng thời, ngân hàng cũng đóng góp đáng kể vào tổng nguồn vốn của hệ thống BIDV.
BIDV Hà Nội đã cung ứng vốn hiệu quả cho nền kinh tế với độ an toàn cao và tốc độ tăng trưởng ấn tượng, đặc biệt trong thời gian gần đây Ngân hàng đã tập trung vào việc cơ cấu nợ hợp lý và nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng, trong đó tín dụng thương mại được đẩy mạnh và chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong tổng dư nợ.
Phòng Kế hoạch tổng hợp, Phòn g TCK T
Phòng Quản trị tín dụng, Phòng QLRR
Phòng TTQT, Phòng dịch vụ Ngân quỹ
Phòng Giao dịch khách hàng DN, Giao dịch khách hàng CN của ngân hàng ngày một tăng cao.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và mạng lưới hoạt động
BIDV Hà Nội hiện có trụ sở tại số 4B phố Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Tổ chức của ngân hàng bao gồm 25 đầu mối, trong đó có 4 phòng Quan hệ khách hàng, 9 Phòng Giao dịch, 1 Quỹ tiết kiệm và 9 Phòng nghiệp vụ.
Cơ cấu tổ chức của BIDV Hà Nội được mô tả tóm tắt bằng mô hình sau:
Sơ đồ 2.1: Tổ chức bộ máy quản lý của BIDV Hà Nội 2.1.3 Các hoạt động chủ yếu của Ngân hàng Đầu tư và phát triển Hà Nội
Với nhiệm vụ được giao BIDV Hà Nội đã triển khai chiến lược kinh doanh cụ thể ở các mặt hoạt động sau:
- Huy động vốn bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ từ dân cư và các tổ chức thuộc mọi thành phần kinh tế dưới nhiều hình thức.
+ Nhận tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, tiền gửi thanh toán của tổ chức và dân cư.
+ Phát hành các loại giấy tờ có giá như chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu dưới tên Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam.
- Thực hiện các nghiệp vụ tín dụng và đầu tư
Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ, phục vụ cho các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, cũng như các hộ gia đình và cá nhân có nhu cầu tài chính.
Đại lý uỷ thác cấp vốn và cho vay từ nguồn hỗ trợ phát triển chính thức của Chính phủ, các quốc gia và tổ chức tài chính tín dụng nước ngoài, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam.
Đầu tư thông qua hình thức hợp tác liên doanh với các tổ chức kinh tế và tổ chức tín dụng trong và ngoài nước phải tuân thủ quy định của pháp luật và Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
- Thực hiện các dịch vụ ngân hàng
+ Thực hiện các dịch vụ chuyển tiền nhanh, thanh toán trong nước qua mạng vi tính và thanh toán quốc tế qua mạng thanh toán toàn cầu SWIFT.
+ Thực hiện thanh toán giữa Việt Nam với Lào.
+ Đại lý thanh toán các loại thẻ tín dụng quốc tế: Visa, Mastercard, cung cấp séc du lịch, ATM.
+ Thực hiện các dịch vụ ngân quỹ: Thu đổi ngoại tệ, thu đổi ngân phiếu thanh toán, chi trả kiều hối, cung ứng tiền mặt đến tận nhà.
+ Kinh doanh ngoại tệ, các sản phẩm phái sinh tiền tệ.
+ Thực hiện các nghiệp vụ bảo lãnh.
+ Thực hiện các dịch vụ về tư vấn đầu tư.
Sau hơn 55 năm hoạt động, BIDV Hà Nội đã không ngừng nâng cao hiệu quả kinh doanh, góp phần quan trọng vào kết quả chung của ngành ngân hàng và sự phát triển bền vững của thủ đô Hà Nội.
Khách hàng truyền thống của BIDV Hà Nội chủ yếu tập trung vào các đơn vị xây lắp Tuy nhiên, trước áp lực cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính, BIDV Hà Nội đã điều chỉnh chiến lược khách hàng, mở rộng sang các lĩnh vực sản xuất, thương mại, du lịch và dịch vụ, đồng thời chú trọng phát triển khách hàng cá nhân Sự cải thiện kinh tế và đời sống của người dân cũng dẫn đến nhu cầu gia tăng về dịch vụ ngân hàng.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG HIỆN ĐẠI TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI
2.2.1 Tổng quan hoạt động dịch vụ tại Ngân hàng Đầu tư và phát triển
BIDV Hà Nội, được thành lập vào ngày 27/5/1957, chỉ thực sự hoạt động như một ngân hàng thương mại từ ngày 1/1/1995 sau khi tách bộ phận cấp phát vốn Ngành nghề chính của ngân hàng là đầu tư và xây dựng cơ bản, phục vụ chủ yếu cho các đơn vị trong lĩnh vực xây lắp Trước năm 2005, hoạt động dịch vụ ngân hàng hiện đại tại BIDV Hà Nội chưa đạt được kết quả khả quan, ngân hàng chủ yếu dựa vào các dịch vụ truyền thống như tín dụng, bảo lãnh, tiền gửi và thanh toán Tín dụng và huy động vốn vẫn đóng góp hơn 80% tổng thu từ hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Cùng với sự ra đời của hàng loạt các NHTMCP, và tiến trình ra nhập
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng lớn trong ngành ngân hàng Để thích ứng, BIDV Hà Nội đã chủ động điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào việc mở rộng lĩnh vực kinh doanh và đa dạng hóa đối tượng khách hàng Ngân hàng cũng tích cực phát triển các dịch vụ ngân hàng hiện đại nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao vị thế và năng lực cạnh tranh của mình.
Kết quả kinh doanh dịch vụ của BIDV Hà Nội đuợc thể hiện qua biểu đồ sau:
Biểu đồ 2.1: Tình hình thu DVR của BIDV Hà Nội năm 2011-2013
Nguồn: Phòng KHTH - BIDVHà Nội
Biểu đồ cho thấy rằng thu dịch vụ ròng năm 2012 giảm mạnh do suy thoái kinh tế so với năm 2011 Tuy nhiên, nhờ sự quyết tâm của Ban lãnh đạo và nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên, BIDV Hà Nội đã kiên trì thực hiện kế hoạch kinh doanh phù hợp với chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước và BIDV Chi nhánh đã triển khai chương trình tái cơ cấu khách hàng và phát triển sản phẩm đa dạng, dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong thu dịch vụ ròng năm 2013 Cụ thể, thu dịch vụ ròng năm 2013 đạt 95,27 tỷ đồng, tăng 20,56 tỷ đồng (tương ứng 27,52%) so với năm 2012, cao hơn mức tăng trung bình của toàn hệ thống BIDV (13,5%).
Về cơ cấu dịch vụ theo các dòng sản phẩm ta có thể tìm hiểu thông qua số liệu thu từ dịch vụ theo dòng sản phẩm:
Thu phí dịch vụ ròng 103.3
Thu phí dịch vụ ngân quỹ 0.55 0.0
Thu phí dịch vụ bảo lãnh 67.29 45.79 66.07 72.1
5 Thu phí hoạt động tín dụng 2.29 6 5.7 %
Dịch vụ tư vấn phát hành trái phiếu 0 3.4
9 Dịch vụ Ngân hàng điện tử 0t
Bảng 2.1: Kết quả đạt được phân theo dòng sản phẩm Đơn vị: Tỷ đồng, %
Hoạt động bảo lãnh tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu phí dịch vụ của chi nhánh, với mức đóng góp lên tới 66 tỷ đồng, chiếm 72,1% tổng thu dịch vụ Các dòng sản phẩm khác cũng đóng góp đáng kể, trong đó dịch vụ thanh toán chiếm 8,3%, dịch vụ tài trợ thương mại 6,4%, phí tín dụng 6,3% và dịch vụ thẻ 3,8% tổng thu dịch vụ.
Năm 2013, BIDV Hà Nội ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong các dịch vụ ngân hàng, với phí dịch vụ thẻ tăng 1,85 tỷ đồng (113,5%) và phí dịch vụ tài trợ thương mại tăng 1,43 tỷ đồng (32,5%) so với năm 2012 Mặc dù có những kết quả tích cực trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại, cơ cấu sản phẩm tại chi nhánh vẫn chủ yếu phụ thuộc vào các dịch vụ truyền thống và hoạt động tín dụng Tỷ trọng của các dịch vụ ngân hàng hiện đại vẫn còn thấp, với dịch vụ thẻ chiếm 3,8%, dịch vụ ngân hàng điện tử 1,7% và dịch vụ tư vấn phát hành trái phiếu chỉ 0,2%.
Với xu hướng phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại, BIDV Hà Nội cần giảm sự phụ thuộc vào nghiệp vụ tín dụng để đảm bảo sự phát triển bền vững Việc duy trì sự lệ thuộc vào các dịch vụ tín dụng có thể dẫn đến rủi ro cao và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động dịch vụ của ngân hàng.
Mặc dù đã có những cải tiến trong dịch vụ ngân hàng gần đây, nhưng sự gia tăng của các ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam, cùng với việc các ngân hàng nội địa mở rộng mạng lưới, đã khiến thị phần dịch vụ của BIDV Hà Nội giảm 3,74% so với các ngân hàng trong khu vực và 3,4% so với toàn hệ thống BIDV Điều này cho thấy BIDV Hà Nội cần nỗ lực hơn nữa trong việc phát triển dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ ngân hàng hiện đại, để duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường.
2.2.2 Tình hình cung cấp các dịch vụ ngân hàng hiện đại tại Ngân hàng Đầu tư và phát triển Hà Nội
Từ năm 2011 đến 2013, dịch vụ thẻ đã phát triển ổn định với mức phí dịch vụ tăng đều qua các năm, không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế năm 2012 như các dịch vụ tín dụng khác Sự phát triển này được minh chứng qua biểu đồ dưới đây.
Biểu đồ 2.2: Tốc độ tăng trưởng thu dịch vụ thẻ giai đoạn 2011-2013
Nguồn: Phòng KHTH - BIDVHà Nội
Dịch vụ thẻ đã có sự tăng trưởng ấn tượng, với doanh thu đạt 3,48 tỷ đồng vào năm 2013, tăng 113% so với năm trước.
BIDV Hà Nội đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng gần 200% trong dịch vụ thẻ vào năm 2012 so với năm 2011 Điều này chứng tỏ ngân hàng đã xác định đúng hướng trong việc phát triển dịch vụ thẻ, một sản phẩm cốt lõi cần được đẩy mạnh trong hoạt động bán lẻ Ngân hàng cần tiếp tục tập trung phát triển dịch vụ này trong những năm tới.
Hiện nay BIDV Hà Nội đang thực hiện triển khai các sản phẩm thẻ sau: a Thẻ ghi nợ nội địa:
Thẻ ghi nợ nội địa là phương tiện thanh toán phổ biến, đặc biệt cho cá nhân có tài khoản ngân hàng, cho phép rút tiền tại ATM và thanh toán hàng hóa, dịch vụ Sản phẩm này phát triển từ thẻ ATM, không chỉ thực hiện các chức năng như rút tiền, chuyển tiền và tra cứu thông tin tài khoản, mà còn cho phép chủ thẻ thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ của BIDV, thanh toán hóa đơn qua ATM, và gửi tiền tiết kiệm Khách hàng còn có thể được thấu chi tài khoản tùy thuộc vào khả năng tài chính khi hết tiền.
Lắp đặt và sử dụng dịch vụ ATM là công cụ quan trọng trong hệ thống bán lẻ của BIDV Hà Nội, giúp thu hút vốn nhàn rỗi với chi phí thấp, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh doanh Dịch vụ ATM mang lại tiện ích đa dạng như gửi tiền, rút tiền, chuyển tiền và thanh toán, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng Công nghệ ngân hàng hiện đại cho phép khách hàng mở tài khoản và thực hiện giao dịch trực tuyến, từ việc tra cứu thông tin đến chuyển tiền một cách dễ dàng Để khuyến khích cá nhân mở tài khoản, BIDV Hà Nội đã hợp tác với các doanh nghiệp để chuyển trả lương và miễn phí mở tài khoản BIDV cũng không ngừng đổi mới hệ thống thanh toán, phát triển các dịch vụ hiện đại như thanh toán thẻ, góp phần hình thành thói quen thanh toán qua ngân hàng cho người dân.
Dịch vụ thẻ ghi nợ nội địa của BIDV có một số đặc điểm sau:
- Chủng loại thẻ đa dạng, phù hợp với nhiều đối tuợng khách hàng;
Thẻ ATM/POS hiện tại vẫn còn hạn chế về loại hình và tính năng, chưa hoàn toàn đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng và các chi nhánh Các tiện ích của thẻ không có điểm nổi bật so với thẻ của ngân hàng khác, với chức năng chính vẫn chỉ là rút tiền BIDV đã hợp tác với các công ty Điện lực và Bưu chính Viễn thông để cho phép thanh toán tiền điện và cước phí viễn thông qua thẻ, nhưng chức năng này vẫn chưa hoàn thiện và thường gặp lỗi liên kết trong quá trình thanh toán hóa đơn.
Mạng lưới ATM hiện nay phát triển chậm và thời gian hoạt động của các máy ATM vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu của người dùng, đặc biệt là vào những ngày nghỉ cuối tuần và dịp lễ tết.
- Số luợng đơn vị sử dụng máy POS chua nhiều, đôi khi còn gặp lỗi chuơng trình, lỗi mạng khi thực hiện thanh toán ghi nợ trên thẻ.
Số lượng thẻ "chết" tại BIDV Hà Nội đang gia tăng, phản ánh tình trạng chung của nhiều ngân hàng hiện nay Mặc dù ngân hàng đã triển khai nhiều chương trình khuyến mãi để khuyến khích khách hàng sử dụng thẻ, như tặng thẻ miễn phí và giảm phí phát hành, nhưng nhiều khách hàng vẫn không có nhu cầu sử dụng thẻ sau khi mở Bên cạnh đó, thẻ tín dụng quốc tế BIDV cho phép chủ thẻ rút tiền mặt hoặc mua sắm trong hạn mức tín dụng được cấp, thực chất là một hình thức tín dụng tiêu dùng với hạn mức tín dụng cố định mà khách hàng có thể vay toàn bộ hoặc một phần.