CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH Dự ÁN ĐẦU TƯ TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về NHTM và các hoạt động cơ bản tại NHTM
Hệ thống Ngân hàng đã phát triển qua quá trình hình thành và hoàn thiện, dẫn đến sự ra đời của các Ngân hàng thương mại (NHTM) với chức năng kinh doanh tiền tệ NHTM đóng vai trò là một trong những tổ chức tài chính trung gian quan trọng nhất trong nền kinh tế, với nhiều loại hình khác nhau tùy thuộc vào sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tài chính Ngân hàng cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, đặc biệt là tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, đồng thời thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức nào khác trong nền kinh tế Khái niệm NHTM có thể được xây dựng dựa trên tính chất, mục đích hoạt động và đối tượng phục vụ trên thị trường tài chính.
Theo Pháp lệnh Ngân hàng Việt Nam năm 1990, Ngân hàng Thương mại (NHTM) được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, có nhiệm vụ chủ yếu là nhận tiền gửi từ khách hàng, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp NHTM có trách nhiệm hoàn trả số tiền gửi và sử dụng nguồn vốn này để thực hiện các hoạt động như cho vay, thanh toán và chiết khấu.
Theo Luật ngân hàng Nhà nước và Luật các tổ chức tín dụng năm 1997:
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng, bao gồm nhận tiền gửi và cấp tín dụng, đồng thời cung ứng dịch vụ thanh toán Các loại hình ngân hàng khác bao gồm ngân hàng đầu tư, ngân hàng phát triển, ngân hàng chính sách, và ngân hàng hợp tác xã, mỗi loại hình có tính chất và mục tiêu hoạt động riêng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng chủ yếu thực hiện nhiệm vụ huy động và cho vay vốn, đóng vai trò cầu nối giữa các cá nhân và tổ chức NHTM thu hút vốn từ những nguồn nhàn rỗi và cung cấp cho những nơi cần thiết, gắn liền với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và các chủ thể kinh tế Đồng thời, NHTM cũng tham gia điều tiết vĩ mô nền kinh tế qua các chức năng của mình, thiết lập mối quan hệ tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo sự ổn định cho hoạt động của ngân hàng và nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách kinh tế, đặc biệt là chính sách tiền tệ, nhằm hỗ trợ ổn định nền kinh tế theo định hướng của Chính phủ.
1.1.2 Các hoạt động cơ bản của NHTM a Hoạt động nhận tiền
Theo Luật tổ chức tín dụng năm 2010, hoạt động nhận tiền gửi bao gồm việc tiếp nhận tiền từ tổ chức và cá nhân dưới các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức khác Hoạt động này phải tuân thủ nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận.
Việc nhận tiền gửi tại ngân hàng diễn ra liên tục và thường xuyên, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn vốn cần thiết để duy trì các hoạt động khác của ngân hàng Đồng thời, hoạt động cấp tín dụng cũng là một phần thiết yếu trong quy trình này, giúp ngân hàng phát triển và phục vụ nhu cầu tài chính của khách hàng.
Theo Điều 4, khoản 14 của Luật Tổ chức tín dụng năm 2010, hoạt động cấp tín dụng bao gồm việc thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân với ngân hàng về việc sử dụng một khoản tiền, với nguyên tắc hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác Đây là hoạt động chủ yếu của ngân hàng, thể hiện mối quan hệ giao kết giữa khách hàng và ngân hàng trong việc cấp tín dụng.
Theo khoản 15 điều 4 Luật tổ chức tín dụng năm 2010, dịch vụ thanh toán qua tài khoản bao gồm việc cung cấp phương tiện thanh toán và thực hiện các dịch vụ như thanh toán séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng, thư tín dụng cùng các dịch vụ thanh toán khác cho khách hàng thông qua tài khoản của họ.
Theo khoản 16 Điều 4 Luật Tổ chức tín dụng năm 2010, hoạt động cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp hoặc cam kết cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng vào mục đích đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian cụ thể, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Tổng quan về DAĐT và phân tích tài chính trong DAĐT
1.2.1 Dự án đầu tư a Khái niệm dự án đầu tư
Theo quy định của luật đầu tư, dự án đầu tư được định nghĩa là một tập hợp các đề xuất về việc đầu tư vốn trung và dài hạn nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư tại một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Dự án đầu tư có thể xem xét từ nhiều góc độ khác nhau:
Tài liệu này là một bộ hồ sơ chi tiết và có hệ thống, trình bày các hoạt động và chi phí theo kế hoạch nhằm đạt được những kết quả và mục tiêu cụ thể trong tương lai.
Dự án đầu tư là công cụ quản lý quan trọng, sử dụng nguồn vốn, vật tư và lao động để đạt được các kết quả tài chính và kinh tế - xã hội bền vững trong thời gian dài.
Dự án đầu tư là công cụ quan trọng thể hiện kế hoạch chi tiết cho các hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển kinh tế - xã hội Nó đóng vai trò là tiền đề cho các quyết định đầu tư và tài trợ cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, thông qua việc sử dụng các nguồn lực xác định Yêu cầu dự án đầu tư cần được xác định rõ ràng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các hoạt động đầu tư.
Để đảm bảo tính khoa học trong dự án đầu tư, người soạn thảo cần thực hiện một quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng và tính toán cẩn thận từng nội dung, đặc biệt là các khía cạnh tài chính và công nghệ kỹ thuật Ngoài ra, việc tham khảo ý kiến từ các cơ quan chuyên môn cũng là yếu tố quan trọng nhằm nâng cao tính chính xác và hiệu quả của dự án.
Các nội dung của dự án đầu tư cần được nghiên cứu và xác định dựa trên việc phân tích, đánh giá một cách chính xác các điều kiện và hoàn cảnh cụ thể có liên quan trực tiếp và gián tiếp đến hoạt động đầu tư.
Để đảm bảo tính pháp lý cho dự án đầu tư, cần xây dựng cơ sở pháp lý vững chắc, phù hợp với chính sách và luật pháp của Nhà nước Điều này đòi hỏi phải nghiên cứu kỹ lưỡng các chủ trương, chính sách của Nhà nước cũng như các văn bản pháp quy liên quan đến hoạt động đầu tư.
Các dự án đầu tư cần đảm bảo tính đồng nhất bằng cách tuân thủ các quy định chung của các cơ quan chức năng, bao gồm cả quy trình đầu tư Đối với các dự án đầu tư quốc tế, việc tuân thủ các quy định quốc tế cũng là một yêu cầu quan trọng Bên cạnh đó, việc phân loại các dự án đầu tư cũng cần được thực hiện để quản lý và giám sát hiệu quả.
* Theo thẩm quyền quyết định hoặc cấp giấy phép đầu tư
Đối với dự án đầu tư trong nước, việc quản lý và phân cấp quản lý được thực hiện dựa trên tính chất và quy mô đầu tư của dự án Các dự án này được phân loại thành ba nhóm A, B và C, dựa trên hai tiêu chí cụ thể.
- Đối với các dự án đầu tư nước ngoài: gồm 3 loại dự án đầu tư nhóm
A, B và loại được phân cấp cho địa phương.
* Theo trình tự lập và trình duyệt dự án
Theo trình tự (hoặc theo bước) lập và trình duyệt, các dự án đầu tư được phân ra hai loại:
- Nghiên cứu tiền khả thi: Hồ sơ trình duyệt của bước này gọi là báo cáo nghiên cứu tiền khả thi.
- Nghiên cứu khả thi: Hồ sơ trình duyệt của bước này gọi là báo cáo nghiên cứu khả thi.
Dự án đầu tư trong nước bao gồm vốn cấp phát, tín dụng và các hình thức huy động khác, trong khi dự án đầu tư nước ngoài chủ yếu dựa vào nguồn viện trợ ODA và vốn đầu tư trực tiếp FDI.
1.2.2 Phân tích tài chính dự án đầu tư a Khái niệm
Phân tích tài chính dự án đầu tư trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại là quá trình xác định tính hợp lý và chính xác của các chỉ tiêu tài chính mà khách hàng đề xuất Nếu phân tích này không được thực hiện đầy đủ, quyết định cho vay có thể sai lệch, dẫn đến mất cơ hội thu nhập từ các dự án đầu tư hiệu quả hoặc gây ra tổn thất cho ngân hàng như mất vốn và kéo dài thời gian thu hồi vốn Do đó, phân tích tài chính dự án đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm định dự án, giúp cán bộ tín dụng đưa ra quyết định có lợi nhất cho ngân hàng.
Phân tích tài chính dự án là quá trình đánh giá toàn diện các khía cạnh tài chính nhằm xác định hiệu quả tài chính của dự án Dù dự án được lập chi tiết, nhưng vẫn có yếu tố chủ quan từ người soạn thảo, dẫn đến khả năng số liệu không chính xác Quyết định đầu tư dựa trên những dự án này có thể gây lãng phí vốn cho nhà đầu tư và xã hội Do đó, để đảm bảo tính tin cậy và thuyết phục trong việc lựa chọn dự án, cần kiểm tra lại độ chính xác của thông tin trong hồ sơ dự án.
Ngân hàng chủ yếu thu lợi từ hoạt động cho vay, vì vậy mỗi khoản tín dụng phải mang lại hiệu quả để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho ngân hàng Việc phân tích dự án trên các phương diện kỹ thuật, thị trường, tổ chức quản lý và tài chính là rất quan trọng, trong đó phân tích tài chính là yếu tố cần được chú trọng nhất.
Hình thức cho vay theo dự án đầu tư tại các ngân hàng thương mại (NHTM) có lịch sử lâu dài và chiếm tỷ trọng lớn, mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Để giảm thiểu những rủi ro này, nâng cao hiệu quả phân tích tài chính là yếu tố quan trọng Phân tích tài chính dự án đóng vai trò then chốt, giúp NHTM đưa ra quyết định tài trợ chính xác bằng cách đánh giá trung thực thực chất của dự án và khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn.
Phân tích tài chính là một công việc quan trọng, không chỉ thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư mà còn của nhiều bên liên quan khác, nhằm hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định chính xác.
Các nội dung phân tích tài chính dự án đầu tư
1.3.1 Phân tích tổng mức vốn đầu tư cho dự án
Đầu tư liên quan đến việc hy sinh nguồn lực hiện tại để thu về lợi nhuận lớn hơn trong tương lai Hầu hết các dự án đầu tư bắt đầu bằng việc chi phí đầu tư ban đầu, sau đó mới tạo ra các dòng tiền ròng.
Theo Nghị định số 12/2009/NĐ-CP, việc quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình được quy định rõ ràng, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và bền vững trong quá trình thực hiện Nghị định số 83/2009/NĐ-CP đã bổ sung và sửa đổi một số điều khoản của Nghị định 12, nhằm cải thiện quy trình quản lý và đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong lĩnh vực xây dựng Các quy định này góp phần nâng cao chất lượng công trình và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong dự án đầu tư.
Theo CP và thông tư số 03/2009/TT-BXD, tổng mức vốn đầu tư được định nghĩa là toàn bộ chi phí đầu tư và xây dựng, bao gồm cả vốn sản xuất ban đầu Đây là giới hạn chi phí tối đa cho các dự án được xác định trong quyết định đầu tư, theo quy định của NĐ 12/2009/NĐ-CP.
Tổng mức vốn đầu tư bao gồm chi phí xây dựng, thiết bị, quản lý dự án, tư vấn đầu tư xây dựng, đền bù giải phóng mặt bằng (nếu có), chi phí khác và chi phí dự phòng Đối với ngân hàng, việc xác định tổng vốn đầu tư là căn cứ quan trọng để quyết định số vốn tài trợ cho dự án Cán bộ phân tích sẽ tham khảo thị trường và các dự án tương tự để xác định tổng vốn đầu tư và theo dõi sự thay đổi mức tổng vốn trong quá trình thực hiện dự án.
Tổng mức đầu tư chỉ được điều chỉnh tăng trong các trường hợp sau (theo
Theo Nghị định số 83/2009/NĐ-CP, dự án đầu tư xây dựng công trình sử dụng từ 30% vốn nhà nước trở lên sẽ được điều chỉnh trong các trường hợp cụ thể như sau.
- Bị ảnh hưởng bởi thiên tai như động đất, bão, lũ lụt, sóng thần, hỏa hoạn, địch họa hoặc sự kiện bất khả kháng khác.
- Xuất hiện các yếu tố đem lại hiệu quả cao hơn cho dự án.
- Khi quy hoạch xây dựng thay đổi trực tiếp ảnh hưởng đến địa điểm, quy mô, mục tiêu của dự án.
Khi điều chỉnh dự án có thay đổi về địa điểm, quy mô, hoặc mục tiêu, hoặc vượt tổng mức đầu tư đã phê duyệt, chủ đầu tư cần báo cáo cho người ra quyết định đầu tư Nếu điều chỉnh không làm thay đổi những yếu tố này và không vượt tổng mức đầu tư, chủ đầu tư có quyền tự quyết định Tất cả nội dung điều chỉnh dự án phải được phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định Nếu điều chỉnh không phù hợp với quy hoạch ngành hoặc quy hoạch xây dựng đã được phê duyệt, cần xin ý kiến từ cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
* Vốn đầu tư được chia thành:
Vốn cố định bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc hình thành tài sản, bắt đầu từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư, tiếp tục qua giai đoạn thực hiện đầu tư, và kết thúc khi dự án hoàn thành xây dựng và đi vào hoạt động.
Chi phí xây dựng bao gồm các khoản như thiết kế, khảo sát và xây lắp, cũng như chi phí san lấp mặt bằng Trong quá trình phân tích, cán bộ cần đánh giá nhu cầu xây dựng các hạng mục công trình và tính hợp lý của đơn giá xây dựng dựa trên kinh nghiệm từ các dự án tương tự đã thực hiện.
Chi phí thiết bị bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như chi phí mua sắm, vận chuyển thiết bị đến công trình, lắp đặt, bảo hành và chuyển giao nếu có Để phân tích chính xác, cần kiểm tra giá mua và các danh mục chi phí liên quan.
+ Chi phí trước vận hành
Vốn lưu động là số vốn tối thiểu cần thiết để hình thành tài sản lưu động ban đầu cho dự án, đảm bảo hoạt động trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh hoặc trong vòng một năm Việc tính toán vốn lưu động giúp dự án hoạt động hiệu quả theo các điều kiện kinh tế - kỹ thuật đã được dự tính.
Vốn lưu động = Phải thu - Phải trả + Tiền mặt tại quỹ + HTK
Vốn lưu động bao gồm:
+ Vốn sản xuất: là những tài sản phục vụ cho quá trình sản xuất như nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, điện, nước, phụ tùng, bao bì.
Vốn lưu thông là tài sản cần thiết cho quá trình lưu thông hàng hóa, bao gồm sản phẩm dở dang, hàng tồn kho, hàng hóa bán chịu, vốn bằng tiền và chi phí tiếp thị.
Vốn đầu tư dự phòng là khoản tiền dự trữ nhằm ứng phó với các biến động bất ngờ và rủi ro trong quá trình đầu tư Thông thường, vốn dự phòng được tính toán từ 5-10% tổng vốn cố định và vốn lưu động Ngân hàng cần căn cứ vào định mức và các dự án tương tự để xác định tỷ lệ vốn dự phòng phù hợp.
1.3.2 Xác định các nguồn vốn huy động, khả năng đảm bảo nguồn vốn
Một dự án có thể được tài trợ từ nhiều nguồn vốn khác nhau như:
- Nguồn vốn tự có của doanh nghiệp
- Nguồn vốn từ ngân sách Nhà nước
- Nguồn vốn tín dụng Ngân hàng
- Nguồn vốn vay hoặc liên doanh với các nhà đầu tư nước ngoài
- Nguồn vốn huy động trực tiếp thông qua phát hành cổ phiếu, trái phiếu
Ngân hàng cần kiểm tra tính hợp pháp và khả năng huy động của các nguồn vốn đã xác định để đảm bảo tính chắc chắn cho dự án Đối với vốn tự có, cán bộ cần phân tích tình hình tài chính và sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp qua báo cáo tài chính trong ba năm gần đây Vốn từ ngân sách nhà nước chỉ áp dụng cho một số doanh nghiệp quốc doanh có sản phẩm chiến lược, và cần dựa vào văn bản cam kết cấp vốn từ cơ quan nhà nước Đối với nguồn vốn tín dụng ngân hàng, cán bộ cần xem xét khả năng cho vay thông qua các văn bản cam kết về số lượng và tiến độ Cuối cùng, nguồn vốn vay hoặc liên doanh với nhà đầu tư nước ngoài thường xuất hiện trong các dự án lớn, và cần kiểm tra việc tuân thủ quy định của nhà nước về vay vốn nước ngoài, cũng như các điều kiện vay như lãi suất và thời hạn.
Ngân hàng cần đánh giá nhu cầu vốn và khả năng cân đối vốn từ các nguồn tài trợ trong từng giai đoạn thực hiện dự án Dựa vào đó, ngân hàng sẽ thiết lập trình tự cho vay phù hợp với tiến độ thi công và quản lý vốn hiệu quả.
1.3.3 Phân tích chi phí, doanh thu a Chi phí:
Để xác định chi phí hàng năm của dự án, cần dựa vào giá thành sản phẩm và kiểm tra tính đầy đủ của các yếu tố chi phí Việc so sánh với các dự án hiện tại và kinh nghiệm của cán bộ là rất quan trọng Hơn nữa, người phân tích cần đánh giá tính hợp lý của các phương pháp tính chi phí, bao gồm phương pháp tính giá thành và trích khấu hao.
Chi phí sản xuất của doanh nghiệp bao gồm:
+ Chi phí sản xuất: nguyên vật liệu, nhiên liệu, điện nước, khấu hao, lương công nhân
Chất lượng phân tích dự án đầu tư tại các NHTM
1.4.1 Khái niệm chất lượng phân tích dự án đầu tư
Chất lượng phân tích tài chính dự án đầu tư (DAĐT) được xác định bởi tính đầy đủ, chính xác và kịp thời của thông tin Tuy nhiên, đánh giá chất lượng này có thể khác nhau tùy thuộc vào góc độ phân tích Mục tiêu của phân tích tài chính DAĐT là hỗ trợ quyết định cho vay của ngân hàng và đáp ứng nhu cầu huy động vốn của doanh nghiệp Do đó, chất lượng phân tích tài chính dự án đầu tư được xem xét dựa trên khả năng thỏa mãn cả hai yêu cầu này.
Ngân hàng đánh giá chất lượng phân tích dựa trên các kết luận về tính hợp lý của việc cho vay, bao gồm quyết định đồng ý hay từ chối cho vay, xác định số tiền và lãi suất cho vay, cũng như phương thức giải ngân và thu nợ Mục tiêu là đảm bảo mức lợi nhuận hợp lý sau khi tính toán các chi phí liên quan và thu hồi toàn bộ vốn đầu tư, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất vốn.
Chất lượng phân tích tài chính của ngân hàng được thể hiện qua khả năng đưa ra kết luận chính xác về tình hình tài chính của khách hàng, thời gian phân tích nhanh chóng và các tiện ích mà nó mang lại Phân tích nhanh chóng giúp khách hàng rút ngắn thời gian huy động vốn và tận dụng cơ hội kinh doanh hiệu quả hơn Ngoài ra, chất lượng phân tích còn được đánh giá qua những đề xuất tư vấn mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng liên quan đến các nội dung dự án mà phân tích đã chỉ ra.
Công tác phân tích tài chính đối với đầu tư (DAĐT) có vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng của các cơ quan quản lý nhà nước Chất lượng phân tích tài chính quyết định việc chấp nhận và phê duyệt các dự án khả thi, mang lại lợi ích cho nhà đầu tư và hỗ trợ định hướng phát triển kinh tế-xã hội của quốc gia Những dự án được lựa chọn thường là những dự án có lợi ích xã hội cao nhất.
1.4.2 Sự cần thiết nâng cao chất lượng phân tích tài chính dự án tại NHTM.
Phân tích tài chính dự án là công cụ quản lý quan trọng giúp ngân hàng quyết định cho vay hoặc từ chối cho vay, đồng thời cung cấp ý kiến cho các nhà đầu tư nhằm đảm bảo hiệu quả cho vay Nó cũng xác định số tiền vay, mức thu hồi nợ và thời gian vay hợp lý, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn Do đó, các ngân hàng thương mại cần nâng cao chất lượng phân tích tài chính để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.
Hoạt động cho vay dự án đầu tư mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro do yêu cầu vốn lớn và thời gian dài Trong bối cảnh nợ quá hạn và nợ xấu gia tăng, việc cải thiện phân tích dự án đầu tư, đặc biệt là phân tích tài chính, trở nên cần thiết Phân tích tài chính giúp ngân hàng thương mại đánh giá khả năng trả nợ, rủi ro tín dụng và ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ xấu, từ đó tác động đến lợi nhuận Nâng cao chất lượng phân tích tài chính dự án đầu tư là nhiệm vụ quan trọng cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại.
NHTM đóng vai trò là trung gian tài chính, huy động vốn từ dân cư và tổ chức kinh tế để đầu tư vào các dự án lớn Rủi ro từ hoạt động cho vay dự án không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống NHTM mà còn tác động đến các nhà đầu tư và toàn bộ nền kinh tế Do đó, việc nâng cao chất lượng phân tích tài chính dự án là yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hiệu quả đầu tư.
1.4.3 Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động phân tích dự án đầu tư a Nhân tố chủ quan (về phía ngân hàng)
* về yếu tố con người
Con người đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng phân tích thông qua kiến thức, kinh nghiệm, năng lực và phẩm chất đạo đức Kiến thức không chỉ bao gồm nghiệp vụ chuyên môn mà còn phải hiểu biết về khoa học, kinh tế và xã hội Kinh nghiệm được tích lũy từ thực tiễn, trong khi năng lực là khả năng xử lý công việc dựa trên tri thức đã có Trình độ của cán bộ phân tích ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng phân tích, đặc biệt trong các lĩnh vực phức tạp như phân tích tài chính dự án Ngoài ra, tính kỷ luật, lòng say mê và đạo đức nghề nghiệp là những yếu tố cần thiết để đảm bảo chất lượng phân tích Nếu cán bộ phân tích thiếu phẩm chất đạo đức, điều này sẽ ảnh hưởng đến tiến độ công việc, mối quan hệ với khách hàng và tính khách quan trong đánh giá dự án.
Những sai lầm trong phân tích tài chính đầu tư từ yếu tố con người, dù vô tình hay cố ý, có thể dẫn đến đánh giá sai lệch về hiệu quả và khả năng tài chính của dự án Hệ quả là ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ, tăng nguy cơ mất vốn và suy giảm lợi nhuận kinh doanh.
* về quy trình phân tích
Quy trình phân tích tài chính của ngân hàng là nền tảng giúp cán bộ phân tích thực hiện công việc một cách khách quan và khoa học Quy trình này bao gồm các nội dung, phương pháp phân tích và trình tự thực hiện các bước cần thiết trong phân tích tài chính đầu tư.
Quy trình phân tích tài chính của Ngân hàng được xây dựng khoa học và tiên tiến, nhằm nâng cao chất lượng phân tích Nội dung phân tích cần bao quát tất cả các vấn đề tài chính dự án từ góc độ ngân hàng, bao gồm vốn đầu tư, hiệu quả tài chính, khả năng tài trợ và rủi ro dự án Sự đầy đủ và chi tiết trong nội dung sẽ tăng cường độ chính xác của các kết luận đánh giá.
Phương pháp phân tích tài chính bao gồm việc đánh giá các chỉ tiêu và xử lý thông tin từ hồ sơ dự án để xác định tính khả thi tài chính và khả năng trả nợ ngân hàng Các phương pháp phân tích có thể khác nhau tùy thuộc vào nội dung và yêu cầu của từng dự án Việc lựa chọn chỉ tiêu đánh giá phù hợp cần dựa trên đặc điểm của dự án, yêu cầu cán bộ phân tích hiểu rõ ưu nhược điểm của từng chỉ tiêu Để đạt hiệu quả cao trong phân tích, cần có trình tự rõ ràng và các đơn vị liên quan nắm vững chức năng, nhiệm vụ của mình.
* về chất lượng thông tin
Phân tích là quá trình xử lý thông tin nhằm đưa ra nhận xét và đánh giá về dự án Thông tin đóng vai trò như nguyên liệu thiết yếu cho công việc của cán bộ phân tích Vì vậy, số lượng, chất lượng và tính kịp thời của thông tin ảnh hưởng lớn đến chất lượng của phân tích.
Trong thời đại thông tin bùng nổ, việc thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích trở nên dễ dàng, nhưng cần đảm bảo rằng các nguồn thông tin phải đầy đủ, chính xác và kịp thời Cần thận trọng trong việc lựa chọn số liệu và nguồn thông tin trước khi tiến hành phân tích và đánh giá dự án Dựa trên các thông tin đã thu thập, việc chọn phương pháp phân tích phù hợp cũng rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro.
Thông tin chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo phân tích tài chính có ý nghĩa, bất kể phương pháp hiện đại được áp dụng Việc đánh giá dựa trên thông tin không đầy đủ có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay, sự chậm trễ trong thu thập thông tin cần thiết không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng phân tích tài chính mà còn có thể làm xấu đi mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng, đồng thời mất đi cơ hội tài trợ cho các dự án tiềm năng.
* về phía khách hàng (Doanh nghiệp, chủ đầu tư)
THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ TẠI NGÂN HÀNG
Tổng quan về Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam & CN Đông Đô
2.1.1 Sơ lược về Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam. a Thông tin chung
• Tên đầy đủ bằng tiếng Việt: Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
• Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam.
• Tên viết tắt bằng tiếng Anh: BIDV.
• Vốn điều lệ: 40,200 tỷ đồng.
Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam có trụ sở chính tại Tháp BIDV, số 35 Hàng Vôi, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội Ngân hàng đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế quan trọng trong hệ thống tài chính Việt Nam.
BIDV, với hơn 55 năm hoạt động trong ngành ngân hàng, là một trong những ngân hàng có lịch sử lâu dài và thương hiệu uy tín tại Việt Nam Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã trải qua nhiều dấu mốc quan trọng và những tên gọi khác nhau trong quá trình phát triển của mình.
- Thành lập ngày 26/04/1957 với tên gọi Ngân hàng Kiến Thiết Việt Nam.
- Ngày 26/6/1981, chuyển tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam.
- Ngày 14/11/1990, hoạt động với tên gọi chính thức là Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
• Từng giai đoạn phát triển của NHĐT&PT VN
Giai đoạn “Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam” từ 1957 đến 1981 đánh dấu thời kỳ “lập nghiệp - khởi nghiệp” của BIDV, với chức năng chủ yếu là cấp phát vốn ngân sách nhà nước cho các dự án đầu tư xây dựng cơ bản Ngân hàng đã đóng góp quan trọng vào công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc.
Giai đoạn “Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam” (BIDV) diễn ra trong thời kỳ đổi mới sôi động của đất nước từ 1981 đến 1990, khi nền kinh tế chuyển sang hoạt động theo cơ chế thị trường Trong giai đoạn này, BIDV đã thực hiện tốt nhiệm vụ phục vụ nền kinh tế, đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của đất nước.
Giai đoạn "Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam" đánh dấu sự chuyển mình của BIDV từ một ngân hàng thương mại quốc doanh sang hoạt động theo cơ chế thị trường Ngân hàng này tuân thủ các nguyên tắc thị trường và phù hợp với định hướng mở cửa của nền kinh tế Việt Nam.
Giai đoạn Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ trong tiến trình hội nhập quốc tế Sự kiện BIDV cổ phần hóa thành công đã mang lại sự thay đổi căn bản về cơ chế, sở hữu và phương thức hoạt động, giúp ngân hàng hoạt động đầy đủ theo nguyên tắc thị trường với định hướng hội nhập và cạnh tranh quốc tế mạnh mẽ.
2.1.2 Sở lược Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam CN Đông Đô. a Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam CN Đông Đô.
Chi nhánh Đông Đô của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (NHĐT&PT VN) được nâng cấp từ phòng Giao dịch 2 tại 14 Láng Hạ, chính thức hoạt động từ ngày 31/07/2004 theo quyết định số 191/QĐ-HĐQT ngày 05/07/2004 của Hội đồng Quản trị Đây là một trong những đơn vị hàng đầu trong hệ thống ngân hàng.
Các phòng giao dịch trong hệ thống Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (NHĐT&PT VN) tập trung vào việc phát triển dịch vụ nhằm mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng Chi nhánh hoạt động theo mô hình giao dịch một cửa (One Stop Trading Model), áp dụng quy trình nghiệp vụ tiên tiến và công nghệ hiện đại, phù hợp với định hướng hiện đại hóa hệ thống ngân hàng của Ngân hàng Nhà nước.
Mục đích thành lập NHĐT&PT CN Đông Đô là thực hiện kế hoạch tái cơ cấu và đổi mới toàn diện để phát triển bền vững, phát huy thế mạnh truyền thống trong đầu tư phát triển kinh tế Ngân hàng tập trung cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, nâng cao hiệu quả và an toàn hệ thống theo yêu cầu của cơ chế thị trường và quá trình hội nhập Kể từ năm 2002, khi Phòng Giao dịch 2 được thành lập với mục tiêu huy động vốn, CN đã nhanh chóng thích ứng với cơ chế thị trường và mở rộng hoạt động Trụ sở chính của CN đã chuyển từ 14 Láng Hạ sang 27 Trần Duy Hưng, cùng với 9 điểm giao dịch trên toàn thành phố, đáp ứng nhu cầu của người dân về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
Phòng Giao dịch 2, với cơ sở vật chất và thiết bị hiện đại, đã nhanh chóng trở thành điểm giao dịch tiên phong trong chương trình hiện đại hóa, mang lại nhiều tiện ích cho hoạt động thanh toán và chuyển tiền trong nước cũng như quốc tế Cơ cấu tổ chức của chi nhánh cũng được thiết kế để hỗ trợ hiệu quả cho những dịch vụ này.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của chi nhánh
Ke hoạch tổng hợp Phó giám đốc 3
Nguồn: Phòng Tổ chức - Hành chính BIDV CN Đông Đô
Các phòng ban trong công ty có nhiệm vụ và chức năng riêng biệt, đảm nhận các công việc khác nhau Dù vậy, trong nội bộ công ty, các phòng ban vẫn duy trì mối quan hệ hợp tác chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau.
Phụ trách các đơn vị: Tài chính kế toán và Tổ chức hành chính.
- Phòng tài chính kế toán:
Quản lý và thực hiện công tác hạch toán, kế toán tổng hợp toàn bộ hoạt động của chi nhánh, đồng thời lập các báo cáo tài chính theo quy định của Nhà nước Chịu trách nhiệm đảm bảo tính trung thực và chính xác của các chứng từ và tài liệu kế toán.
+ Kiểm soát, lưu trữ các chứng từ và tài liệu kế toán.
+ Thực hiện công tác hậu kiểm đối với hoạt động kế toán của
CN theo quy trình luân chuyển và kiểm soát chứng từ.
Hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán và xây dựng chế độ quản lý tài sản là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tài chính Việc định mức và quản lý tài chính hợp lý giúp tối ưu hóa nguồn lực Đồng thời, trích lập và sử dụng các quỹ một cách hợp lý và đúng quy định sẽ nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài sản.
- Phòng tổ chức hành chính: Phụ trách công việc liên quan tới tổ chức nhân sự, hậu cần, công tác hành chính.
Phụ trách quản lý các phòng: Quản trị tín dụng, Dịch vụ khách hàng, và Quản lý và dịch vụ kho quỹ
- Phòng quản lý và dịch vụ kho quỹ
+ Thực hiện việc quản lý kho và xuất nhập quỹ.
+ Đề xuất các biện pháp đảm bảo an toàn kho quỹ, an ninh tiền tệ.
- Phòng quản trị tín dụng
+ Công tác phân tích tín dụng.
+ Công tác quản lý tín dụng.
- Phòng dịch vụ khách hàng
Quản lý tài khoản trực tiếp và giao dịch với khách hàng, bao gồm việc tìm hiểu yêu cầu, hướng dẫn thủ tục và thực hiện giao dịch Đồng thời, giới thiệu sản phẩm dịch vụ và tiếp nhận ý kiến phản hồi để đề xuất giải pháp cải tiến.
+ Thực hiện giải ngân, thu nợ vay của khách hàng trên cơ sở hồ sơ tín dụng.
+ Trực tiếp thực hiện giao dịch và hạch toán bút toán liên quan đến các giao dịch của khách hàng.
+ Quản lý thông tin dữ liệu thuộc chức năng, nhiệm vụ của phòng, lập các loại báo cáo nghiệp vụ.
Phụ trách các phòng: Quan hệ khách hàng 1,2 và các Phòng giao dịch.
- Phòng Quan hệ khách hàng 1:
Chịu trách nhiệm làm việc với các doanh nghiệp (không bao gồm doanh nghiệp vừa và nhỏ).
- Phòng Quan hệ khách hàng 2:
+ Thực hiện công việc tìm kiếm và phát triển nguồn khách hàng.
+ Bán sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
+ Xem xét hồ sơ và cấp tín dụng cho khách hàng là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
+ Xem xét hồ sơ và cấp tín dụng cho khách hàng cá nhân.
- Các phòng giao dịch Đảm nhận các giao dịch với đối tượng khách hàng là tổ chức kinh tế và cá nhân.
* Phòng quản lý rủi ro
- Công tác quản lý rủi ro tín dụng
- Công tác quản lý tín dụng
- Công tác phòng chống rửa tiền
- Công tác quản lý rủi ro tác nghiệp
- Công tác kiểm tra nội bộ
- Công tác quản lý hệ thống chất lượng ISO
* Phòng kế hoạch tổng hợp:
- Công tác kế hoạch - tổng hợp
Có kỳ hạn dưới 12 tháng
Có kỳ hạn 12 tháng trở lên 1,724 2,764 4,166 4,270 1,040 60.32 1,402 50.72 104 2.50
Bảng 2.1: Kết quả huy động vốn giai đoạn 2017 - 2020
Có kỳ hạn dưới 12 tháng
Có kỳ hạn 12 tháng trở lên 3.476 3.774 3.886 4.385 298 8,57 112 2,97 499 12,84
Thực trạng phân tích tài chính DAĐT tại BIDV CN Đông Đô
Phân tích tài chính dự án đầu tư tại NHĐT&PT VN CN Đông Đô qua tình huống điển hình (cụ thể)
KHU CHĂN NUÔI LỢN HÀNG HÓA CHẤT LƯỢNG CAO TẬP TRUNG APPE AC GIAI ĐOẠN 1
2.2.1 Thông tin về dự án đầu tư
- Tên dự án: Khu trang trại chăn nuôi lợn hàng hóa chất lượng cao APPE AC-giai đoạn 1
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV Đầu tư APPE AC
- Địa điểm đầu tư: Xã Giao An, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
Dự án nhằm mục tiêu xây dựng một trang trại chăn nuôi lợn công nghiệp quy mô lớn, kết hợp với việc nuôi cá nước ngọt và trồng cây ăn quả Mô hình này không chỉ phục vụ nhu cầu thị trường trong nước mà còn hướng tới xuất khẩu, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
- Sản phẩm đầu ra: Lợn giống nuôi thương phẩm.
- Quy mô đầu tư dự án: Quy mô đàn lợn với công suất 21.200 con lợn/năm, chia làm 02 giai đoạn:
+ Giai đoạn 01: quy mô đàn lợn thương phẩm bình quân khoảng 10.000 con Hàng năm cung cấp cho thị trường trung bình khoảng trên 20.000 con lợn thương phẩm.
Giai đoạn 02 của dự án nhằm xây dựng quy mô đàn nái đạt 1.200 con lợn/năm để cung cấp ra thị trường Công ty dự kiến vay vốn tại BIDV Đông Đô cho giai đoạn 01, trong khi giai đoạn 02 sẽ được đầu tư bằng vốn tự có Do đó, báo cáo đề xuất lần này chỉ tập trung vào các thông số của giai đoạn 01 của dự án.
- Công suất thiết kế giai đoạn 01: 10.000 con/lứa.
T Khoản mục Giá trị trước VAT Giá trị sau VAT
Công ty dự kiến sẽ phân phối sản phẩm đầu ra của dự án cho hệ thống các lò mổ, mở rộng thị trường tiêu thụ đến khu vực miền Bắc và miền Trung.
Dự án đầu tư xây dựng quy mô lớn sẽ bao gồm hệ thống trại nuôi lợn thương phẩm với công suất khoảng 10.000 con, cùng với việc phát triển hạ tầng kỹ thuật cho khu liên hợp trang trại và các hệ thống phụ trợ cần thiết.
- Diện tích sử dụng đất: 619.516,9 m 2
Tiến độ đầu tư dự án được xác định là 18 tháng, bắt đầu từ thời điểm phê duyệt, bao gồm các giai đoạn quan trọng như đền bù giải phóng mặt bằng và thực hiện các công tác chuẩn bị đầu tư như thiết kế, thẩm tra và mời thầu xây lắp.
- Tổng mức vốn đầu tư trước VAT của dự án: 105.368.326.100 đồng;
+ Vốn tự có: 47.368.326.100 đồng, chiếm tỷ lệ 45% TMĐT.
+ Vốn vay BIDV dự kiến : 58.000.000.000 đồng, chiếm tỷ lệ 55% TMĐT
- Đề nghị vay vốn của KH:
+ Tổng giá trị đề nghị vay: 58.000.000.000 VNĐ
+ Mục đích: Thanh toán các chi phí đầu tư TSCĐ cho Dự án Khu trang trại chăn nuôi lợn hàng hóa chất lượng cao APPE AC.
+ Lãi suất, phí: Theo quy định của BIDV trong từng thời kỳ.
+ Thời hạn vay: 8 năm kể từ ngày giải ngân đầu tiên.
+ Nguồn trả nợ: Từ nguồn khấu hao, lợi nhuận của dự án và các nguồn thu hợp pháp khác của doanh nghiệp.
Tài sản đảm bảo cho dự án “Khu trang trại chăn nuôi lợn hàng hóa chất lượng cao APPE” bao gồm toàn bộ tài sản được hình thành từ vốn tự có và vốn vay.
2.2.2 Phân tích tài chính dự án đầu tư a Đánh giá tổng mức đầu tư và tính khả thi phương án nguồn vốn
* Tổng mức đầu tư dự án
Tổng mức đầu tư của dự án là: 105.368.326.100 đồng, chi tiết tổng mức đầu tư bao gồm các hạng mục sau:
Bảng 2.3: Tổng mức đầu tư của dự án (Đơn vị: VND)
1 Chi phí đền bù giải phóng mặt bằng 22.484.106.100 22.484.106.100
2 Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị 81.884.220.000 89.709.767.000
Chi phí khác(chi phí các hạng mục chung) 943.525.685 1.037.878.254
3 Chi phí lãi vay trong thời gian xây dựng 3.628.750.000 3.628.750.000
4 Chi phí tư vấn, quản lý dự án 1.000.000.000 1.000.000.000
TT Nguồn vốn đầu tư Quý IV/2020 Quý I/2021 Quý II/2021 Quý III/2021 Quý IV/2021 Quý V/2021 Tổng
Lũy kế vốn tự có
Tỷ lệ vốn vay/TMĐT (