Khái quát về dự án đầu tư và thẩm định dự án đầu tư
Khái niệm dự án đầu tư
Đầu tư đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của quốc gia và doanh nghiệp Đối với quốc gia, đầu tư thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân Đối với doanh nghiệp, đầu tư bắt đầu từ giai đoạn hình thành, khi chủ doanh nghiệp bỏ vốn và công sức để xây dựng cơ sở vật chất cho hoạt động kinh doanh Tóm lại, đầu tư là quá trình sử dụng nguồn lực để đạt được các mục tiêu trong tương lai.
Hoạt động đầu tư rất đa dạng và phong phú, nhưng luôn có những đặc điểm chung như tính sinh lời, tính dài hạn và tính rủi ro Đây là quá trình tìm kiếm lợi nhuận lâu dài, thường gặp khó khăn và không phải lúc nào cũng đạt được theo dự tính của nhà đầu tư.
Để đạt được hiệu quả đầu tư mong muốn, chủ đầu tư cần nghiên cứu và xem xét kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật, thị trường, tài chính và nhân lực có thể ảnh hưởng đến kết quả Tất cả các vấn đề nghiên cứu này được tổng hợp và trình bày dưới dạng văn bản gọi là DAĐT DAĐT là tập hợp các kết quả nghiên cứu liên quan đến sự vận hành và khả năng sinh lời của dự án đầu tư.
Theo Luật Đầu tư của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2006, dự án đầu tư (DAĐT) được định nghĩa là tập hợp các đề xuất đầu tư trung và dài hạn nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư tại một địa bàn cụ thể trong khoảng thời gian xác định Mỗi DAĐT thường bao gồm các mục tiêu cần đạt được, các hoạt động cụ thể, và nguồn lực cần thiết để thực hiện dự án, được trình bày một cách chi tiết và cụ thể.
Những yêu cầu đối với một dự án đầu tư
Trong quá trình nghiên cứu lập dự án đầu tư, chủ đầu tư cần chú ý đảm bảo những yêu cầu quan trọng nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động đầu tư.
Dự án cần được xây dựng dựa trên thông tin trung thực, chính xác và có nguồn gốc rõ ràng Các nội dung trong dự án phải liên kết logic và chặt chẽ, cùng với phương pháp tính toán chính xác được trình bày cụ thể Đây là yêu cầu tiên quyết để đảm bảo sự thành công trong triển khai và thực hiện dự án.
Dự án cần có cơ sở pháp lý vững chắc, đảm bảo không vi phạm pháp luật và phù hợp với chủ trương, chính sách phát triển của Nhà nước và địa phương Nếu không đáp ứng những yêu cầu này, dự án sẽ không được các cơ quan có thẩm quyền cấp phép triển khai.
Tính thực tiễn của dự án là yếu tố quan trọng, yêu cầu các số liệu tính toán phải rõ ràng và có cơ sở thực tiễn, không được mơ hồ hay hư cấu Nội dung cần cụ thể, dựa trên điều kiện tự nhiên và tình hình kinh tế xã hội hiện tại, nhằm đảm bảo khả năng triển khai và ứng dụng hiệu quả trong thực tế.
Tính thống nhất trong dự án đòi hỏi nội dung, hình thức và các bước thực hiện phải tuân thủ các quy định chung và thông lệ quốc tế Điều này giúp các bên tham gia, tổ chức tài trợ và cơ quan có thẩm quyền dễ dàng trong việc xem xét và đưa ra quyết định.
Tính giả định trong dự án là yếu tố quan trọng, yêu cầu chủ đầu tư dự đoán chi phí, giá cả và tình hình thị trường tương lai để tính toán hiệu quả và phát triển dự án Những giả định này cần phải dựa trên sự trung thực, khách quan và có căn cứ khoa học nhằm giảm thiểu sự khác biệt giữa giả định và thực tế, từ đó giảm rủi ro và độ bất định trong quá trình thực hiện dự án.
Khái niệm thẩm định dự án đầu tư của ngân hàng thương mại
Dự án đầu tư, dù được chuẩn bị kỹ lưỡng, chỉ là bước khởi đầu trong hành trình đầu tư Trước khi quyết định rót vốn, các nhà đầu tư và quản lý cần xem xét kỹ lưỡng tính khả thi của dự án thông qua quá trình thẩm định độc lập và khách quan Việc thẩm định dự án là cần thiết vì lợi ích của các bên liên quan khác nhau, dẫn đến các nguyên tắc và mục tiêu không hoàn toàn giống nhau Đối với các ngân hàng thương mại, thẩm định dự án bao gồm việc đánh giá khách quan và toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án, từ đó đưa ra quyết định về việc tài trợ vốn, số tiền cho vay, thời gian cho vay và kế hoạch trả nợ.
Phương pháp thẩm định dự án đầu tư của ngân hàng thương mại 5 1.1.5 Nội dung thẩm định dự án đầu tư của ngân hàng thương mại
Để thẩm định một dự án đầu tư một cách chính xác, cần áp dụng phương pháp khoa học kết hợp với kinh nghiệm quản lý và thông tin đáng tin cậy Có nhiều phương pháp thẩm định khác nhau tùy thuộc vào nội dung dự án, bao gồm phương pháp so sánh các chỉ tiêu, thẩm định theo trình tự, phân tích độ nhạy, dự báo và triệt tiêu rủi ro.
1.1.4.1 Thẩm định theo trình tự
Việc thẩm định được tiến hành theo trình tự từ tổng quát đến chi tiết, kết luận trước làm tiền đề cho kết luận sau Trong đó:
Thẩm định tổng quát là quá trình xem xét các nội dung chính của dự án nhằm đánh giá tính đầy đủ, phù hợp và hợp lý của nó Qua đó, người thẩm định có thể hình dung khái quát về dự án Tuy nhiên, ở giai đoạn này, việc phát hiện các vấn đề cần bác bỏ hoặc sai sót cần bổ sung, sửa đổi thường gặp khó khăn.
Thẩm định chi tiết là bước quan trọng diễn ra sau thẩm định tổng quát, tập trung vào việc xem xét tỉ mỉ từng nội dung của dự án Mỗi phần nội dung được đánh giá sẽ nhận được ý kiến đồng ý, yêu cầu sửa đổi hoặc không chấp nhận Kết luận từ thẩm định chi tiết có thể quyết định việc tiếp tục nghiên cứu dự án; nếu một số nội dung cơ bản bị bác bỏ, dự án có thể bị loại bỏ mà không cần thẩm định toàn bộ các phần tiếp theo.
1.1.4.2 Phương pháp so sánh, đối chiếu các chỉ tiêu
Phương pháp này tập trung vào việc so sánh và đối chiếu nội dung dự án với các chuẩn mực pháp luật, tiêu chuẩn kinh tế kỹ thuật, và thực tiễn quốc tế cũng như trong nước Qua việc phân tích và so sánh, mục tiêu là lựa chọn phương án tối ưu dựa trên các chỉ tiêu chuẩn đã được xác định.
Tiêu chuẩn thiết kế và xây dựng công trình phải tuân thủ theo quy định của Nhà nước, đồng thời cần xem xét điều kiện tài chính mà dự án có thể chấp nhận.
- Tiêu chuẩn về công nghệ, thiết bị trong quan hệ chiến lược đầu tư công nghệ quốc gia, quốc tế.
- Tiêu chuẩn đối với loại sản phẩm của dự án mà thị trường đòi hỏi.
- Các chỉ tiêu tổng hợp như cơ cấu vốn đầu tư, suất đầu tư, hiệu quả đầu tư.
Các định mức về sản xuất, tiêu hao năng lượng, nguyên liệu, nhân công, tiền lương và chi phí quản lý trong ngành được xác định dựa trên các tiêu chí kinh tế - kỹ thuật chính thức hoặc các chỉ tiêu kế hoạch và thực tế.
Trong quá trình thẩm định, cán bộ thẩm định nên áp dụng kinh nghiệm từ các dự án tương tự để đưa ra kết luận chính xác Việc vận dụng các chỉ tiêu cần phù hợp với điều kiện và đặc điểm cụ thể của từng dự án và doanh nghiệp, tránh so sánh máy móc và cứng nhắc.
1.1.4.3 Phương pháp phân tích độ nhạy
Hiệu quả của dự án phụ thuộc vào các yếu tố dự báo trong quá trình lập kế hoạch Tuy nhiên, những dự báo này có thể bị sai lệch, đặc biệt là khi có biến động trong tương lai Do đó, việc thẩm định dự án của ngân hàng cần đánh giá sự ổn định của các kết quả tính toán hiệu quả, đồng thời phân tích độ nhạy của dự án để đảm bảo tính khả thi và bền vững.
Phân tích độ nhạy là phương pháp đánh giá sự biến động của các chỉ tiêu tài chính như lợi nhuận, thu nhập thuần và tỷ suất hoàn vốn nội bộ khi các yếu tố liên quan thay đổi Phương pháp này giúp xác định các yếu tố mà dự án nhạy cảm, từ đó có biện pháp quản lý hiệu quả trong quá trình thực hiện Đồng thời, nó cũng hỗ trợ lựa chọn các dự án có độ an toàn cao và đánh giá tính vững chắc của các chỉ tiêu tài chính dự kiến.
Phương pháp này sử dụng số liệu điều tra thống kê và các phương pháp dự báo phù hợp để kiểm tra cung cầu sản phẩm của dự án, cũng như giá cả sản phẩm, thiết bị, nguyên vật liệu và các đầu vào khác, ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án Các phương pháp dự báo thường áp dụng bao gồm ngoại suy thống kê, mô hình hồi quy tương quan, hệ số co dãn của cầu, định mức và ý kiến chuyên gia Phương pháp này tương tự như phân tích độ nhạy, nhưng khác ở chỗ nó dựa trên số liệu khách quan thay vì giả định chủ quan.
1.1.4.5 Phương pháp triệt tiêu rủi ro Để đảm bảo tính vững chắc về hiệu quả của dự án, phải dự đoán một số rủi ro có thể xảy ra để có biện pháp kinh tế hoặc hành chính thích hợp, hạn chế thấp nhất các tác động rủi ro hoặc phân tán rủi ro cho các đối tác có liên quan đến dự án,
Rủi ro thường được phân ra làm hai giai đoạn như sau:
Trong giai đoạn thực hiện dự án, có nhiều rủi ro cần được chú ý, bao gồm rủi ro chậm tiến độ thi công, vượt tổng mức đầu tư, và cung cấp dịch vụ kỹ thuật - công nghệ không đúng tiến độ hoặc chất lượng không đảm bảo Ngoài ra, rủi ro tài chính và các yếu tố bất khả kháng cũng có thể ảnh hưởng đến sự thành công của dự án.
Giai đoạn sau khi dự án đi vào hoạt động thường gặp phải nhiều rủi ro, bao gồm việc cung cấp không đầy đủ hoặc không đúng tiến độ các yếu tố đầu vào, rủi ro tài chính, rủi ro trong quản lý điều hành, và rủi ro bất khả kháng Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả và sự thành công của dự án.
Hiện tại, một số rủi ro đã được quy định bắt buộc phải có biện pháp xử lý như đấu thầu, bảo hiểm xây dựng, bảo lãnh hợp đồng.
1.1.5 Nội dung thẩm định dự án đầu tưcủa ngân hàng thương mại 1.1.5.1 Thẩm định sự cần thiết phải đầu tư và mục tiêu của dự án Đầu tư dự án là quá trình lâu dài và chứa đựng rất nhiều rủi ro Do đó, với mỗi một dự án, việc đánh giá sự cần thiết phải đầu tư và những mục tiêu mà dự án đạt được là mối quan tâm hàng đầu của cán bộ thẩm định Cụ thể:
- Mục tiêu của dự án có phù hợp và đáp ứng mục tiêu, đường lối phát triển của ngành, của địa phương và của cả nước không.
- Dự án được đầu tư sẽ đóng góp như thế nào cho các mục tiêu: gia tăng thu nhập cho nền kinh tế và doanh nghiệp,
Đánh giá quan hệ cung cầu của sản phẩm hiện tại và dự đoán xu hướng trong tương lai giúp xác định khả năng tham gia thị trường cũng như tiềm năng phát triển của dự án.
1.1.5.2 Thẩm định phương diện thị trường của dự án
Vai trò của thẩm định dự án đầu tư đối với ngân hàng thương mại
Ngành ngân hàng luôn đối mặt với rủi ro, trong đó rủi ro tín dụng, đặc biệt từ tín dụng trung dài hạn, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh và sự tồn tại của ngân hàng Mục tiêu của các ngân hàng không chỉ là gia tăng cho vay với lãi suất cao mà còn phải giảm thiểu rủi ro ở mức thấp nhất Tuy nhiên, trong quá trình lập dự án, có thể xảy ra các sai sót khách quan và chủ quan Nếu những sai sót này không được phát hiện và điều chỉnh kịp thời, chúng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho cả chủ đầu tư và ngân hàng tài trợ khi dự án triển khai và vận hành.
Trước khi quyết định tài trợ vốn cho dự án, ngân hàng cần tiến hành thẩm định kỹ lưỡng về các khía cạnh như thị trường, kỹ thuật, tài chính và xã hội Việc thẩm định này giúp ngân hàng có cái nhìn tổng quát và chi tiết về tính khả thi, hiệu quả kinh tế, khả năng trả nợ và các rủi ro có thể xảy ra Thông tin thu thập được sẽ hỗ trợ ngân hàng đưa ra quyết định chính xác về việc cho vay Ngoài ra, thông qua thẩm định, ngân hàng có thể phát hiện những thiếu sót và bất hợp lý trong dự án, từ đó cùng chủ đầu tư tìm giải pháp khắc phục, nâng cao tính khả thi Các cán bộ thẩm định có kinh nghiệm thường đưa ra nhận xét sắc sảo, giúp ngân hàng tài trợ vốn an toàn và hiệu quả, đồng thời nâng cao uy tín hình ảnh của ngân hàng.
Kết quả thẩm định là cơ sở quan trọng để ngân hàng xác định số tiền cho vay, thời gian vay và mức thu nợ hợp lý, nhằm đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Điều này cũng giúp ngân hàng thu hồi nợ gốc và lãi đầy đủ, đúng hạn, đồng thời kiểm tra việc sử dụng vốn vay đúng mục đích và tiết kiệm.
Mỗi lần thẩm định, các cán bộ sẽ tích lũy kinh nghiệm và bài học quý giá, giúp nâng cao chất lượng thẩm định cho các dự án tiếp theo.
Công tác thẩm định đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng kinh doanh Do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn nỗ lực nâng cao chất lượng thẩm định dự án, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho vốn đầu tư.
Chất lượng thẩm định dự án đầu tư của ngân hàng thương mại
Quan niệm về chất lượng thẩm định dự án đầu tư
Các ngân hàng ngày càng chú trọng đến chất lượng thẩm định dự án do nhận thức được tầm quan trọng của nó trong hoạt động của mình Tuy nhiên, khái niệm về chất lượng thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) lại khá trừu tượng và khó có thể đo lường một cách chính xác.
Chất lượng thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn các dự án có hiệu quả tài chính cao Cán bộ thẩm định cần phân tích và đánh giá chính xác thực chất của dự án, từ đó quyết định tài trợ vốn cho những dự án có khả năng hoàn trả vốn đúng hạn.
Nâng cao chất lượng thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) là cần thiết cho mỗi ngân hàng để tránh rủi ro do lựa chọn sai và rủi ro bỏ sót dự án tốt Rủi ro do lựa chọn sai xảy ra khi ngân hàng tài trợ cho dự án kém hiệu quả, dẫn đến khả năng trả nợ thấp, gây ra nhiều rủi ro khác, trong đó có rủi ro tín dụng Ngược lại, việc bỏ sót dự án tốt không chỉ làm ngân hàng mất cơ hội sử dụng vốn hiệu quả mà còn cản trở việc thiết lập quan hệ với khách hàng tiềm năng Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng gay gắt, những rủi ro này có thể gây thiệt hại lớn cho ngân hàng.
Những tiêu chí đánh giá chất lượng thẩm định dự án đầu tư
1.2.2.1 Sự tuân thủ các quy định về thẩm định Đây là những cơ sở hướng dẫn cán bộ thẩm định trong suốt quá trình làm việc Những quy định về thẩm định bao gồm: quy trình thẩm định, nội dung thẩm định và phương pháp thẩm định Những quy định này không hoàn toàn giống nhau ở các NHTM, tuy nhiên nó đều được xây dựng một cách khoa học trên cơ sở đặc điểm của ngân hàng, đặc điểm của khách hàng của ngân hàng đó, các quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước và các văn bản pháp lý liên quan Việc tuân thủ những quy định này là cần thiết và đây là một tiêu chí định tính để đánh giá chất lượng thẩm định.
Tiêu chí này được đánh giá trên các mặt sau:
Việc thẩm định dự án cần tuân thủ đúng quy trình, quy định và phân cấp thẩm quyền, với sự tham gia của các bộ phận liên quan để đảm bảo nhiệm vụ được hoàn thành Sau khi cán bộ thẩm định hoàn tất, dự án phải được kiểm tra lại bởi nhiều bộ phận khác trong ngân hàng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng Nếu các quyết định tài trợ dự án đều trải qua quy trình này và các bộ phận xét duyệt thực hiện tốt nhiệm vụ, chất lượng thẩm định sẽ được nâng cao.
Cán bộ thẩm định cần đảm bảo thực hiện đầy đủ các nội dung theo quy định và thẩm định chi tiết từng nội dung Mặc dù việc này tốn nhiều công sức, nhưng kết quả thẩm định của mỗi nội dung có ảnh hưởng lớn đến các nội dung khác và quyết định cuối cùng về dự án Vì vậy, việc thẩm định đầy đủ và chính xác sẽ là cơ sở quan trọng để nâng cao chất lượng thẩm định.
Việc tuân thủ các phương pháp thẩm định là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng thẩm định Các phương pháp có thể áp dụng bao gồm phương pháp so sánh các chỉ tiêu, thẩm định theo trình tự, phân tích độ nhạy và dự báo Sự áp dụng đúng đắn các phương pháp này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho quá trình thẩm định hiệu quả.
1.2.2.2 Thời gian và chi phí thẩm định
Trong bối cảnh kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng, việc ra quyết định nhanh chóng và chính xác về các dự án là vô cùng cần thiết Điều này không chỉ đảm bảo lợi ích cho bên chủ dự án mà còn cho cả ngân hàng, giúp tối ưu hóa kết quả và duy trì sự cạnh tranh.
Thời gian thẩm định bao gồm việc thu thập, xử lý thông tin, chờ xét duyệt và ra quyết định Nếu thời gian này quá dài, sẽ ảnh hưởng đến tiến độ dự án và lợi ích của chủ đầu tư, đồng thời có thể khiến ngân hàng mất cơ hội đầu tư Tuy nhiên, việc chỉ chú trọng rút ngắn thời gian mà không tuân thủ quy định có thể dẫn đến sai sót trong thẩm định Do đó, cần xem xét yếu tố thời gian trong mối tương quan với quy mô và độ phức tạp của từng dự án cụ thể để đánh giá chất lượng thẩm định một cách chính xác.
Chi phí thẩm định bao gồm việc thu thập thông tin, thuê chuyên gia tư vấn và các chi phí phát sinh khác Chất lượng thẩm định không phụ thuộc vào việc chi phí thấp, mà là sự hợp lý của chi phí đối với từng dự án Cần chi tiền để có thông tin chất lượng cho thẩm định, nhưng vẫn phải đảm bảo tính hợp lý trong ngân sách.
1.1.2.3 Kết quả thẩm định Đây là chỉ tiêu định lượng rất quan trọng để đánh giá chất lượng thẩm định dự án vì kết quả thẩm định đúng mới dẫn đến quyết định đầu tư đúng,bảo đảm an toàn và hiệu quả cho đồng vốn đầu tư Kết quả thẩm định chính xác phải được xây dựng trên cơ sở cán bộ thẩm định đã tuân thủ theo các quy định trong quá trình thẩm định, đảm bảo về mặt thời gian và tiết kiệm chi phí.
Kết quả thẩm định dự án thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn trong tổng dư nợ trung dài hạn của ngân hàng Một ngân hàng có hoạt động tài trợ dự án tốt sẽ có mức tăng trưởng dư nợ trung và dài hạn cao cùng với tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu thấp Nếu dự án được ngân hàng đánh giá là khả thi và có khả năng sinh lợi, thì khi đi vào hoạt động, dự án phải đảm bảo hiệu quả, bao gồm việc thanh toán nợ gốc và lãi đúng hạn Doanh thu, chi phí và khả năng tiêu thụ sản phẩm cần phải thực hiện theo kế hoạch, với sai lệch chỉ tiêu nằm trong mức dự kiến khi phân tích rủi ro.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRI Ể N VIỆT ' NAM
Khái quát về Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Ba Đình
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Ba Đình
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), tiền thân là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, được thành lập vào năm 1957 Sau hơn 50 năm hoạt động, BIDV đã khẳng định được uy tín thương hiệu và được các tổ chức chính trị xã hội, định chế tài chính, doanh nghiệp cũng như cộng đồng trong và ngoài nước đánh giá cao.
BIDV đã triển khai chiến lược mở rộng mạng lưới nhằm nâng cao quy mô và vị thế trong việc khai thác thị phần, đặc biệt tại các khu vực trọng điểm Trong quý IV/2008, Hội đồng quản trị BIDV đã quyết định thành lập 5 chi nhánh mới tại Hà Nội, bao gồm Chi nhánh Ba Đình, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Tây Hà Nội và Thanh Xuân.
Chi nhánh Ba Đình được thành lập theo Quyết định số 815/QĐ-HĐQT vào ngày 23/09/2010 của Hội đồng quản trị BIDV, dựa trên việc nâng cấp Phòng Giao dịch số 5 thuộc Chi nhánh Quang Trung.
Chi nhánh Ba Đình đã chính thức hoạt động từ ngày 03/10/2008 với quy mô ban đầu nhỏ bé, nguồn vốn 30 tỷ đồng và dư nợ tín dụng 47 tỷ đồng Ngay từ đầu, chi nhánh đã xác định ưu tiên công tác huy động vốn, đồng thời tập trung kiện toàn tổ chức, đào tạo cán bộ và mở rộng nền khách hàng.
Khối tác nghiệp Phòng DVKH 13
Khối quản lý nội bộ Phòng KHTH 06
Mạng lưới hoạt động của PGD 27 Đào Tấn 07 hàng đang được triển khai một cách thận trọng, phù hợp với bối cảnh thị trường sản xuất kinh doanh đang chịu ảnh hưởng tiêu cực từ khủng hoảng trong nước và quốc tế Những bước đi này thể hiện sự cẩn trọng của Chi nhánh trong giai đoạn đầu hoạt động.
2009, khi các điều kiện đã chín muồi, Chi nhánh mới bắt đầu tập trung tăng trưởng dư nợ tín dụng.
Bảng 2.1: Mô hình tổ chức và cơ cấu lao động tại BIDV Ba Đình thời điểm ngày 03/10/2008
Theo báo cáo tổng kết của BIDV Ba Đình năm 2008, Chi nhánh đã hoàn thành mô hình tổ chức theo mô hình TA2, trong đó tách bạch khối Quản lý Khách hàng thành hai phòng riêng biệt: Phòng Quản lý Khách hàng Doanh nghiệp và Phòng Quản lý Khách hàng Cá nhân Đồng thời, một số tổ nghiệp vụ đã được nâng cấp thành phòng, bao gồm Phòng Quản lý Dịch vụ Kho quỹ và Phòng Quản trị Tín dụng Hiện tại, Chi nhánh có tổng cộng 9 phòng nghiệp vụ, 4 phòng giao dịch và 1 quỹ tiết kiệm.
Từ tháng 02/2009, Chi nhánh đã thành lập Phòng Quản lý dịch vụ ATM để triển khai công tác tiếp quỹ ATM tại Hà Nội Đến nay, Chi nhánh quản lý tổng cộng 71 máy ATM.
Sau 3 năm, các chi nhánh đã hoàn thành cơ bản kế hoạch kinh doanh mà Hội sở chính giao, đạt mức tăng trưởng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng.
Bảng 2.2: Kết quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh Đơn vị tính: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tổng kết BIDVBa Đình năm 2008, 2009, 2010, 6 tháng 2011
2.1.2 Tình hình hoạt động của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Ba Đình
BIDV Ba Đình cam kết cung cấp các gói sản phẩm và dịch vụ tài chính ngân hàng chất lượng cao, sáng tạo, đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng đối tượng khách hàng với tính chuyên nghiệp cao Trong những năm gần đây, ngân hàng đã phát triển mạnh mẽ các mảng nghiệp vụ kinh doanh để phục vụ khách hàng tốt hơn.
- Các hoạt động khác như: kinh doanh ngoại tệ, dịch vụ thanh toán, hỗ trợ thanh toán, bảo lãnh
2.1.2.1 Tình hình huy động vốn
BIDV Ba Đình ngày càng thu hút sự quan tâm của khách hàng dân cư và các tổ chức kinh tế nhờ vào sản phẩm đa dạng, chính sách lãi suất linh hoạt và các phương thức marketing hiệu quả.
Biểu đồ 2.1: Tăng trưởng huy động vốn qua các năm Đơn vị tính: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tổng kết BIDVBa Đình năm 2008, 2009, 2010, 6 tháng 2011
Chi nhánh bắt đầu với nguồn vốn huy động nhỏ bé chỉ 30 tỷ đồng, nhưng nhờ vào nỗ lực của toàn thể cán bộ, công nhân viên, sau 3 tháng hoạt động, số vốn huy động đã tăng lên 301 tỷ đồng vào cuối năm 2008 Đến cuối năm 2010 và 6 tháng đầu năm 2011, nguồn vốn huy động lần lượt đạt 1.953 tỷ đồng và 2.514 tỷ đồng Điều này cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ của nguồn vốn huy động, với mức tăng trưởng bình quân 160% mỗi năm và số tăng tuyệt đối vượt quá 700 tỷ đồng/năm.
Năm 2008, nguồn vốn huy động của Chi nhánh chủ yếu đến từ khách hàng định chế tài chính, chiếm 64%, trong khi khách hàng dân cư và doanh nghiệp chỉ chiếm 36%, điều này phản ánh nền tảng khách hàng còn mỏng của Chi nhánh.
2009, cơ cấu nguồn vốn có sự chuyển biến theo hướng tích cực, huy động vốn
KH định chế tài chính 193 64
Từ năm 2010, tỷ trọng huy động vốn từ dân cư và doanh nghiệp đã tăng đáng kể, đạt từ 60% đến 70%, cho thấy tính ổn định và bền vững của nguồn vốn này Cụ thể, trong năm 2010, huy động vốn từ dân cư ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, lên tới 937 tỷ đồng, với mức tăng tuyệt đối gần.
Chi nhánh đã huy động được 600 tỷ đồng, tăng 4% so với kế hoạch HSC giao năm trước Mặc dù vốn huy động từ khách hàng doanh nghiệp cũng ghi nhận sự tăng trưởng khoảng 200 tỷ đồng/năm, nhưng tỷ trọng này vẫn còn khiêm tốn trong tổng nguồn vốn của Chi nhánh.
Bảng 2.3: Cơ cấu nguồn vốn theo đối tượng khách hàng Đơn vị tính: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tổng kết BIDVBa Đình năm 2008, 2009, 2010, 6 tháng 2011
Huy động vốn tốt cũng là một tiền đề quan trọng để Chi nhánh sử dụng vốn tốt.
Tại thời điểm thành lập, dư nợ cho vay của Chi nhánh đạt 47 tỷ đồng Đến cuối năm 2008, con số này chỉ tăng nhẹ lên 59 tỷ đồng Tuy nhiên, vào năm 2009, sau khi hoàn thiện bộ máy và đào tạo cán bộ, Chi nhánh đã đẩy mạnh hoạt động cho vay, dẫn đến dư nợ cuối năm đạt 415 tỷ đồng Năm 2010, dư nợ tiếp tục tăng lên 867 tỷ đồng, với mức tăng trưởng bình quân 3 năm đạt 359%/năm và số tăng tuyệt đối khoảng 420 tỷ đồng/năm.