CƠ SỞ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ BẢO LÃNH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về DVBL của Ngân hàng
1.1.1 Khái niệm bảo lãnh ngân hàng
Khái niệm bảo lãnh ngân hàng hiện nay chưa được thống nhất Theo luật Mỹ, bảo lãnh là thỏa thuận mà ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ trả nợ khi bên nợ không thực hiện Trong khi đó, theo luật Trung Quốc, bảo lãnh được hiểu là hành vi mà ngân hàng sẽ thực hiện nghĩa vụ trả nợ hoặc chịu trách nhiệm nếu bên nợ không có khả năng thanh toán.
Tại Việt Nam, các khái niệm chủ yếu xoay quanh hai vấn đề chính là hành vi và giao dịch giữa các bên liên quan Theo Khoản 18, Điều 4 của Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, bao lãnh ngân hàng được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết Khách hàng có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận đã ký kết.
Theo Thông tư 07/2015/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước, bảo lãnh ngân hàng được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên bảo lãnh cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết với bên nhận bảo lãnh Đồng thời, bên được bảo lãnh có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho bên bảo lãnh.
Bảo lãnh ngân hàng được hiểu từ hai góc độ: về kinh tế học, nó được xem như một hình thức cấp tín dụng; trong khi đó, về mặt pháp lý, bảo lãnh ngân hàng là một cam kết bằng văn bản, đóng vai trò là biện pháp bảo đảm cho nghĩa vụ dân sự.
Bảo lãnh ngân hàng có thể được thực hiện thông qua các hình thức như hợp đồng bảo lãnh, thư bảo lãnh và các cam kết khác mà các bên tự thỏa thuận, miễn là không vi phạm quy định của pháp luật Việt Nam.
Thư bảo lãnh là văn bản thể hiện cam kết của bên bảo lãnh đối với bên nhận bảo lãnh Trong khi đó, Hợp đồng bảo lãnh là thỏa thuận giữa bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh, có thể bao gồm cả các bên liên quan khác nếu cần thiết.
1.1.2 Đặc điểm của bảo lãnh ngân hàng
1.1.2.1 Bảo lãnh ngân hàng là mối quan hệ đa phương
Hoạt động bảo lãnh bao gồm ba chủ thể chính: bên phát hành bảo lãnh, thường là ngân hàng; bên được bảo lãnh; và bên nhận bảo lãnh, hay còn gọi là bên thụ hưởng.
Bên bảo lãnh là các Tổ chức tín dụng, Chi nhánh ngân hàng nước ngoài thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh.
Bên được bảo lãnh có thể là tổ chức, bao gồm cả tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, hoặc cá nhân là người cư trú và tổ chức không cư trú, được bảo lãnh bởi Tổ chức tín dụng hoặc Chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Bên nhận bảo lãnh có thể là tổ chức hoặc cá nhân, bao gồm cả người cư trú và người không cư trú, có quyền hưởng lợi từ bảo lãnh do các tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài phát hành.
Các chủ thể tham gia có mối quan hệ với nhau thông qua các loại hợp đồng như hợp đồng kinh tế, hợp đồng bảo lãnh và thư bảo lãnh.
Hoạt động bảo lãnh trong hợp đồng kinh tế bắt nguồn từ mối quan hệ giữa Bên nhận bảo lãnh và Bên được bảo lãnh Hai bên thỏa thuận và ký kết hợp đồng, trong đó Bên nhận bảo lãnh yêu cầu ngân hàng cung cấp bảo lãnh Chỉ khi Bên được bảo lãnh đáp ứng yêu cầu của ngân hàng, bảo lãnh mới được xác lập, từ đó hình thành các mối quan hệ tiếp theo.
Hợp đồng cấp bảo lãnh là mối quan hệ giữa ngân hàng và bên được bảo lãnh, thể hiện sự cam kết của ngân hàng trong việc đảm bảo nghĩa vụ tài chính cho bên hưởng tín dụng.
Thư bảo lãnh, do ngân hàng phát hành, là tài liệu trao cho bên nhận bảo lãnh, quy định các điều kiện để bên này có thể yêu cầu thanh toán từ ngân hàng nếu bên được bảo lãnh vi phạm nghĩa vụ đã cam kết.
Bảo lãnh đối ứng không chỉ tạo ra mối quan hệ giữa ngân hàng bảo lãnh và ngân hàng phát hành mà còn hình thành sự ràng buộc trách nhiệm giữa các ngân hàng đồng phát hành Điều này xác nhận bảo lãnh không chỉ trong mối quan hệ giữa ngân hàng xác nhận và ngân hàng bảo lãnh, mà còn tạo ra một mối quan hệ đảm bảo khác giữa bên xác nhận bảo lãnh và bên thụ hưởng, làm phong phú thêm các mối quan hệ trong hệ thống tài chính.
1.1.2.2 Bảo lãnh ngân hàng mang tính chất độc lập tương đối với hợp đồng cơ sở
Trong giao dịch bảo lãnh ngân hàng, hợp đồng cơ sở là nền tảng cho cam kết bảo lãnh, nhưng bảo lãnh ngân hàng lại có tính độc lập tương đối Điều này thể hiện qua hình thức bảo lãnh vô điều kiện, không hủy ngang, nơi ngân hàng phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh ngay khi bên thụ hưởng xuất trình đề nghị thanh toán, bất kể bên được bảo lãnh có vi phạm hợp đồng cơ sở hay không Ngân hàng chỉ dựa vào các điều khoản trong bảo lãnh mà không cần xem xét lại hợp đồng cơ sở.
1.1.2.3 Bảo lãnh ngân hàng là hoạt động ngoại bảng
Phát triển DVBL của ngân hàng thương mại
1.2.1 Quan điểm về phát triển DVBL của ngân hàng thương mại
Phát triển, theo Từ điển bách khoa Việt Nam (2011), được định nghĩa là quá trình biến đổi từ trạng thái ít đến nhiều, từ hẹp đến rộng, từ thấp đến cao, và từ đơn giản tới phức tạp.
Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, phát triển là quá trình tiến hóa từ trình độ thấp đến trình độ cao, không chỉ đơn thuần là sự vận động hay biến đổi về lượng mà còn là sự thay đổi về chất theo hướng hoàn thiện hơn Phát triển được hiểu là sự gia tăng cả về quy mô lẫn chất lượng.
Từ đó có thể hiểu, phát triển DVBL là sự mở rộng về quy mô đồng thời nâng cao chất lượng DVBL.
1.2.1.1 Mở rộng quy mô bảo lãnh
Sự mở rộng quy mô trong lĩnh vực ngân hàng được hiểu là sự đa dạng hóa dịch vụ bảo lãnh, không chỉ tăng chủng loại mà còn mở rộng phạm vi sản xuất kinh doanh và thị trường cung ứng Đa dạng hóa dịch vụ bảo lãnh cần bao gồm việc phát triển các sản phẩm mới hoàn toàn và mới về chủng loại, nhằm tạo ra sự khác biệt trên thị trường Khi số lượng sản phẩm của các ngân hàng tương tự nhau, chất lượng dịch vụ sẽ trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công và lựa chọn của khách hàng.
1.2.1.2 Nâng cao chất lượng D VBL
Nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng là việc cải thiện và mở rộng các tiện ích, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, đồng thời phù hợp với khả năng và chiến lược phát triển của ngân hàng.
Mỗi sản phẩm dịch vụ đều đáp ứng những yêu cầu nhất định, nhưng để cạnh tranh trong môi trường ngày càng khắt khe và đáp ứng nhu cầu cao của khách hàng, các ngân hàng cần không ngừng cải tiến và gia tăng tiện ích cho sản phẩm của mình Việc nâng cao chất lượng dịch vụ bảo lãnh không chỉ giúp tạo sự khác biệt thu hút người dùng mà còn đảm bảo lợi ích cho cả ngân hàng và bên được bảo lãnh.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng, các tổ chức cần tăng thu nhập đồng thời giảm thiểu rủi ro Điều này thường bao gồm việc hoàn thiện chính sách và quy trình, hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin, cũng như nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Theo Parasuraman và Cộng sự (1988), chất lượng dịch vụ được định nghĩa là sự chênh lệch giữa mong đợi của khách hàng và nhận thức của họ về kết quả dịch vụ Edvardsson, Thomssong và Ovretveit (1994) cũng nhấn mạnh rằng chất lượng dịch vụ phải đáp ứng mong đợi và thỏa mãn nhu cầu của người sử dụng Mặc dù chất lượng dịch vụ và sự hài lòng là hai khái niệm khác nhau, nhưng chúng có mối liên hệ chặt chẽ Chất lượng dịch vụ liên quan đến việc cung cấp dịch vụ, trong khi sự hài lòng phản ánh cảm nhận của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ Chất lượng dịch vụ là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng; khi khách hàng hài lòng với dịch vụ của ngân hàng, điều đó có nghĩa là ngân hàng đã đáp ứng được những mong đợi cơ bản của họ, từ đó cho thấy chất lượng dịch vụ đã được cải thiện.
Trong phạm vi đề tài này, phát triển DVBL bao hàm cả sự mở rộng về quy mô và nâng cao chất lượng, cụ thể như sau:
Mở rộng quy mô bảo lãnh bao gồm việc gia tăng số lượng sản phẩm bảo lãnh, đối tượng và khách hàng sử dụng dịch vụ bảo lãnh, cũng như doanh số phát hành và số dư bảo lãnh Điều này dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu bảo lãnh, phù hợp với xu thế phát triển của nền kinh tế, như sự thay đổi tỷ trọng bảo lãnh giữa các doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ và khách hàng cá nhân, cũng như tỷ trọng bảo lãnh ngắn hạn so với trung và dài hạn.
Nâng cao chất lượng dịch vụ bảo lãnh (DVBL) từ góc độ ngân hàng bao gồm việc tăng doanh thu, giảm tỷ lệ dư bảo lãnh trả thay so với số dư DVBL, và cải thiện quy trình, thủ tục bảo lãnh Đối với khách hàng, chất lượng DVBL được thể hiện qua mức độ hài lòng của họ với dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.
1.2.2 Chỉ tiêu đánh giá sự phát triển của DVBL
1.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định lượng đánh giá sự phát triển của DVBL a Số lượng sản phẩm bảo lãnh
Chỉ tiêu này phản ánh sự đa dạng của dịch vụ ngân hàng bán lẻ (DVBL) Khi số lượng sản phẩm DVBL gia tăng, ngân hàng thể hiện sự chú trọng vào việc phát triển các dịch vụ này, từ đó nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Mức tăng số sản phẩm bảo lãnh: y 1 = X t - X( t 1 )
Mức tăng tương đối số sản phẩm bảo lãnh: g 1 =[ X t - X( t 1 ) ] / X( t 1 )
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích số lượng và tốc độ tăng trưởng sản phẩm bảo lãnh (BL) hàng năm, cụ thể là y1 và g1, so với năm trước đó Nếu y1 > 0 và g1 > 1, điều này cho thấy số lượng sản phẩm dịch vụ bảo lãnh trong năm t đã đa dạng hơn so với năm t-1 Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ xem xét số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ bảo lãnh.
Sự gia tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử (DVBL) cho thấy các sản phẩm mà ngân hàng phát triển đang phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng Điều này không chỉ chứng minh tính hiệu quả của dịch vụ mà còn phản ánh quy mô phát triển của ngân hàng trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường.
Mức tăng tuyệt đối số lượng khách hàng sử dụng: y 2 = X t - X ( t -1)
Mức tăng tương đối số lượng khách hàng sử dụng: g 2 =[X t - X ( t-1 ) ] / X ( t-1 )
Trong bài viết này, y2 và g2 đại diện cho số lượng và tốc độ tăng trưởng khách hàng sử dụng dịch vụ bảo lãnh (DVBL) trong năm t so với năm t-1 Nếu y2 > 0 và g2 > 1, điều này cho thấy quy mô DVBL đã được mở rộng trong năm qua Ngược lại, khi y2 = 0 và g2 = 1, cần xem xét các chỉ tiêu khác để đưa ra kết luận về quy mô Ngoài ra, doanh số phát hành và số dư bảo lãnh cũng là những yếu tố quan trọng cần được phân tích.
Doanh số phát hành bảo lãnh đại diện cho tổng giá trị của các khoản bảo lãnh phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định, mà không phân biệt việc các khoản bảo lãnh này đã được tất toán hay chưa.
Số dư bảo lãnh là tổng giá trị các khoản bảo lãnh hiện hành của ngân hàng tại một thời điểm nhất định.
Số dư bảo lãnh CK = Số dư bảo lãnh ĐK + DS bảo lãnh PS tăng trong kỳ -
DS bảo lãnh PS giảm trong kỳ
Mức tăng tuyệt đối doanh số (số dư) bảo lãnh: y 3 = X t - X( t-1 )
Mức tăng tương đối doanh số (số dư) bảo lãnh: g 3 =[ X t - X( t-1 ) ] / X( t-1 )
Số lượng và tốc độ tăng doanh số bảo lãnh năm (t) so với năm (t-1) được thể hiện qua y3 và g3, trong đó y3 > 0 và g3 > 1 cho thấy quy mô dịch vụ bảo lãnh đã được mở rộng Ngược lại, nếu y3 ≤ 0 hoặc g3 ≤ 1, điều này cho thấy sự thu hẹp trong quy mô dịch vụ bảo lãnh Cơ cấu số dư bảo lãnh cũng cần được xem xét để đánh giá tình hình phát triển của dịch vụ này.
Tỷ trọng số dư bảo Số dư bảo lãnh theo tiêu thức i
■ ʌ = _ -L _[ _ x100% lãnh theo tiêu thức i Tổng số dư bảo lãnh
Kinh nghiệm
Sự cạnh tranh cao giữa các ngân hàng ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến sự phát triển của dịch vụ bảo lãnh Để thu hút khách hàng, các ngân hàng thường áp dụng nhiều chính sách ưu đãi như giảm phí dịch vụ và tăng cường tín chấp, điều này làm gia tăng rủi ro trong hoạt động bảo lãnh Đồng thời, áp lực cạnh tranh cũng buộc các ngân hàng phải liên tục cải tiến và đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Khách hàng có nhu cầu bảo lãnh, năng lực tài chính và khả năng đáp ứng tài sản Việc hiểu và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, đồng thời cấp bảo lãnh cho những khách hàng có năng lực tài chính tốt và tài sản đảm bảo phù hợp, sẽ giúp dịch vụ bảo lãnh phát triển bền vững.
1.3 Bài học rút ra từ kinh nghiệm phát triển DVBL của một số ngân hàng Việt Nam
1.3.1 Kinh nghiệm phát triển DVBL của một số ngân hàng Việt Nam.
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, hoạt động thương mại và dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ bảo lãnh (DVBL) của ngân hàng, đang ngày càng được chú trọng Các ngân hàng trong nước như Techcombank, MB Bank, Vietcombank, Viettinbank cùng với các ngân hàng nước ngoài và chi nhánh của họ đang tích cực mở rộng thị trường và thu hút khách hàng, trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm Hiện nay, mỗi ngân hàng đều có những chiến lược riêng để phát triển DVBL, áp dụng các phương thức quản lý đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của từng đối tượng khách hàng.
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) đang triển khai chương trình E-banking 0 đồng, miễn phí toàn bộ giao dịch qua kênh điện tử cho tất cả khách hàng Dịch vụ ngân hàng trực tuyến này không chỉ ưu đãi về phí cho doanh nghiệp mà còn hỗ trợ các giao dịch thanh toán đặc biệt như tiền nước, điện và thuế hải quan Những tiện ích này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, thời gian và nguồn lực Chương trình này cũng thu hút nhiều khách hàng doanh nghiệp mới sử dụng dịch vụ của Techcombank, đồng thời ngân hàng còn áp dụng chính sách giảm phí và tỷ lệ tài sản đảm bảo cho khách hàng uy tín, mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Ngân hàng TMCP Quân đội (MB bank) hiện đang áp dụng mô hình phê duyệt tín dụng tập trung, trong đó quyền quyết định cấp tín dụng được giao cho các cá nhân hoặc nhóm phê duyệt tín dụng độc lập Mô hình này đảm bảo sự phân tách rõ ràng giữa ba chức năng chính: quản lý rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong quy trình cấp tín dụng.
Việc tách biệt các chức năng trong công tác tín dụng không chỉ nhằm giảm thiểu rủi ro ở mức tối thiểu mà còn tối ưu hóa kỹ năng chuyên môn của từng cán bộ.
Mô hình này tăng cường kiểm soát hoạt động tín dụng, bao gồm cả việc cấp bảo lãnh, nhằm đảm bảo chỉ những khách hàng thực sự tốt được lựa chọn Qua việc thiết lập nhiều bộ phận kiểm soát, hoạt động cấp tín dụng sẽ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, từ đó giảm thiểu tình trạng cấp tín dụng dựa trên mối quan hệ cá nhân hoặc sự nể nang.
1.3.2 Bài học rút ra cho BIDV — Chi nhánh Quảng Ninh
Học hỏi và áp dụng kinh nghiệm từ các ngân hàng khác là rất quan trọng để phát triển dịch vụ bán lẻ (DVBL) Các ngân hàng có thể chia sẻ những bài học quý giá trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó BIDV Quảng Ninh có thể nghiên cứu và vận dụng những kinh nghiệm này để cải thiện hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Ngành bảo lãnh ngân hàng đang được phát triển một cách khoa học và chuyên nghiệp, tuân thủ các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế Các ngân hàng chú trọng đánh giá tính khả thi của dự án, tiến độ thực hiện hợp đồng, khả năng thu hồi vốn và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thực hiện Hơn nữa, việc giải quyết tranh chấp trong quá trình bảo lãnh còn thiếu sự thống nhất và cần được ghi rõ trong hợp đồng bảo lãnh.
Để phát triển khách hàng mới trong dịch vụ ngân hàng bán lẻ, các ngân hàng hiện nay chú trọng thu thập và tìm hiểu thông tin từ khách hàng tiềm năng Họ xây dựng kế hoạch tiếp cận cụ thể bằng cách gia tăng lợi ích và ưu đãi từ dịch vụ ngân hàng, đồng thời thực hiện bán chéo các sản phẩm Các ngân hàng chủ động tiếp thị thông qua chính sách ưu đãi, bắt đầu từ dịch vụ tiền gửi thanh toán và chuyển tiền, sau đó mở rộng sang các dịch vụ vay và bảo lãnh ngân hàng Một số ngân hàng như Techcombank, Seabank và ACB đã áp dụng chính sách chuyển tiền liên ngân hàng miễn phí, cùng với mức phí cạnh tranh cho dịch vụ bảo lãnh, chỉ từ 0,033%/tháng cho bảo lãnh có tài sản đảm bảo là ký quỹ, và 0,11%/tháng cho bảo lãnh có tài sản thế chấp.
Việc phân cấp ủy quyền trong bảo lãnh được thực hiện chặt chẽ và có giám sát liên tục, nhằm đảm bảo tính hệ thống và minh bạch, đồng thời giảm thiểu rủi ro Hầu hết các ngân hàng hiện nay áp dụng mô hình phê duyệt tập trung với hệ thống giám sát nội bộ từ trụ sở chính đến các chi nhánh, dưới sự chỉ đạo của Tổng giám đốc Bộ phận giám sát tại chi nhánh hoạt động độc lập với giám đốc chi nhánh, đảm bảo tính khách quan và hiệu quả Mô hình này còn có bộ phận chuyên trách hỗ trợ về pháp lý cho từng hoạt động bảo lãnh.
Chương 1 của luận văn đã tổng hợp lý thuyết về dịch vụ bảo lãnh (DVBL) của ngân hàng, bao gồm các khái niệm, đặc điểm, phân loại và rủi ro liên quan đến bảo lãnh Đồng thời, chương cũng xác định các chỉ tiêu để đánh giá sự phát triển của DVBL và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển này Cuối cùng, bài viết đã đưa ra những kinh nghiệm phát triển DVBL từ một số ngân hàng Việt Nam, từ đó rút ra bài học quý giá cho BIDV Quảng Ninh.