Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là nguồn chính tạo ra tổng sản phẩm trong nước Kể từ năm 2006, hoạt động doanh nghiệp đã có sự phát triển mạnh mẽ, góp phần vào việc phục hồi và tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn hạn chế, chỉ mạnh mẽ trong một số lĩnh vực như dệt may và sản xuất đồ gỗ, trong khi nhiều sản phẩm hàng hóa, đặc biệt là dịch vụ, chưa đạt được sức cạnh tranh trên thị trường nội địa Để phát triển doanh nghiệp, cần giải quyết hàng loạt khó khăn, trong đó thiếu vốn sản xuất là một trong những thách thức lớn nhất Vốn tín dụng ngân hàng rất quan trọng, giúp doanh nghiệp chi trả các chi phí cần thiết cho sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, việc tiếp cận vốn tín dụng vẫn gặp khó khăn do năng lực sản xuất hạn chế và chưa xây dựng được thương hiệu, cùng với việc sử dụng vốn chưa hiệu quả, dẫn đến hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp chưa cao.
Trong những năm gần đây, Vietinbank Thanh Xuân đã nỗ lực nâng cao chất lượng tín dụng (CLTD) đối với doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như doanh số cho vay và dư nợ chưa tương xứng với quy mô huy động vốn, cùng với nguy cơ gia tăng nợ quá hạn và nợ xấu Ngoài ra, một số khách hàng vẫn phàn nàn về thủ tục cấp tín dụng rườm rà và mất thời gian Do đó, tôi đã chọn đề tài “Nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Công Thương Chi nhánh Thanh Xuân” với phạm vi nghiên cứu là cho vay để làm luận văn nghiên cứu.
Mục đích nghiên cứu của luận văn
+ Hệ thống hóa, làm rõ những vấn đề có tính lý luận về tín dụng, CLTD đối với doanh nghiệp của NHTM;
+ Đánh giá thực trạng CLTD đối với doanh nghiệp tại Vietinbank Thanh Xuân;
+ Đề xuất một số giải pháp, kiến nghị nhằm nâng cao CLTD đối với doanh nghiệp tại Vietinbank Thanh Xuân.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Về mặt khoa học, luận văn có ý nghĩa hệ thống hóa và làm rõ hơn một số vấn đề liên quan đến tín dụng, CLTD tại NHTM.
Luận văn đã nêu rõ những thành tựu và hạn chế trong hoạt động tín dụng tại Vietinbank Thanh Xuân, đồng thời đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm khắc phục những tồn tại này, với mục tiêu nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp tại chi nhánh.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng đa dạng các phương pháp nghiên cứu như tổng hợp, phân tích, thống kê, so sánh và duy vật biện chứng Bên cạnh đó, việc sử dụng sơ đồ và bảng biểu không chỉ tăng tính thuyết phục mà còn giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề nêu ra trong nghiên cứu.
Nội dung luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận văn được chia thành 3 chương:
- Chương 1: Lý luận chung về chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp của ngân hàng thương mại.
- Chương 2: Thực trạng chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân.
- Chương 3: Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp tại
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI
Lý luận chung về tín dụng của ngân hàng thương mại
1.1.1 Những vấn đề lý luận cơ bản về ngân hàng thương mại
Ngân hàng là một trong những ngành công nghiệp lâu đời nhất trên thế giới, với Ngân hàng Thương mại đầu tiên được thành lập tại Mỹ vào năm 1782, trước khi Hiến pháp liên bang được thông qua Từ những năm 1800 đến nay, nhiều ngân hàng thương mại vẫn đang hoạt động Mỗi quốc gia có quy định riêng về ngân hàng thương mại, thường dựa vào tính chất và mục đích hoạt động của ngân hàng trên thị trường tài chính để định nghĩa.
Cho đến thời điểm hiện nay có rất nhiều khái niệm về NHTM:
•Ở Mỹ: NHTM là công ty kinh doanh tiền tệ, chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và hoạt động trong ngành công nghiệp dịch vụ tài chính.
Ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, được định nghĩa là một tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu hoạt động bằng cách nhận tiền gửi từ khách hàng và có trách nhiệm hoàn trả NHTM sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, hoạt động chủ yếu qua việc cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính NHTM thực hiện các nghiệp vụ cơ bản như nhận tiền gửi, cho vay và cung ứng dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mở rộng nhiều dịch vụ khác nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của xã hội về sản phẩm và dịch vụ tài chính.
1.1.1.2 Chức năng của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức trung gian tài chính lớn nhất tại mọi quốc gia, nơi diễn ra nhiều giao dịch của các chủ thể kinh tế Với vai trò quan trọng này, NHTM thực hiện chức năng trung gian tín dụng, góp phần kết nối nguồn vốn giữa người cho vay và người vay.
Chức năng này của NHTM được thể hiện qua sơ đồ luân chuyển vốn sau:
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ luân chuyển vốn
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tín dụng, kết nối người thừa vốn và người thiếu vốn, mang lại lợi ích cho cả hai bên cũng như cho chính ngân hàng và nền kinh tế NHTM kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất cho vay và tiền gửi, tạo điều kiện cho sự tồn tại và phát triển của mình Chức năng này thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách đáp ứng nhu cầu vốn, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và mở rộng quy mô sản xuất NHTM biến vốn nhàn rỗi thành vốn hoạt động, kích thích luân chuyển vốn và thúc đẩy sản xuất kinh doanh Đây là chức năng quan trọng nhất của NHTM, quyết định sự phát triển của ngân hàng và là nền tảng cho các chức năng khác, bao gồm chức năng trung gian thanh toán.
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM) cho phép chuyển tiền giữa các tài khoản theo yêu cầu của khách hàng, giúp họ thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và thuận tiện NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chính xác cho các giao dịch tài chính.
Ngân hàng đóng vai trò là "thủ quỹ" cho doanh nghiệp và cá nhân, giữ tiền của khách hàng và chi tiền theo yêu cầu Khi nền kinh tế thị trường phát triển, chức năng này của ngân hàng ngày càng được mở rộng, đáp ứng nhu cầu tài chính ngày càng đa dạng của khách hàng.
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong phát triển nền kinh tế thông qua chức năng trung gian thanh toán, giúp giảm rủi ro và chi phí cho khách hàng, đồng thời tăng tốc độ luân chuyển vốn Việc thanh toán qua ngân hàng không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của khách hàng mà còn gia tăng lợi nhuận cho NHTM thông qua thu phí thanh toán Chức năng này còn tăng nguồn vốn cho vay của ngân hàng, thể hiện qua số dư tài khoản tiền gửi của khách hàng Bên cạnh đó, chức năng tạo tiền của NHTM xuất phát từ việc cho vay và thanh toán bằng chuyển khoản, cho phép tạo ra lượng tiền gửi mới lớn hơn nhiều lần so với số tiền dự trữ ban đầu.
Ngân hàng nhận tiền gửi từ khách hàng và ghi nhận số dư trên tài khoản của họ Sau khi trừ đi khoản dự trữ bắt buộc, ngân hàng sử dụng số tiền này để đầu tư và cho vay, từ đó chuyển đổi thành vốn tiền gửi tại các ngân hàng khác Qua chức năng tín dụng và thanh toán, ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện vai trò tạo ra tiền trong nền kinh tế.
1.1.1.3 Vai trò của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thông qua việc giảm bớt chi phí giao dịch Chức năng này giúp tối ưu hóa các hoạt động tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch kinh tế, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp và cá nhân.
Chi phí giao dịch bao gồm thời gian và tiền bạc dành cho các hoạt động giao dịch tài chính, và nó là một trong những rào cản lớn nhất trong việc lưu thông vốn trên thị trường tài chính Phần lớn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế thường tồn tại dưới dạng phân tán và nhỏ lẻ, điều này làm tăng chi phí giao dịch Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là tổ chức tài chính trung gian, giúp tối ưu hóa quá trình này.
7 khả năng giảm được chi phí giao dịch trong quá trình lưu chuyển vốn do quy mô hoạt động lớn và tính chuyên nghiệp cao.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) có lợi thế huy động vốn lớn, cho phép họ thực hiện các khoản đầu tư với quy mô lớn, từ đó giảm chi phí môi giới trên mỗi đồng vốn đầu tư so với các nhà đầu tư cá nhân Bên cạnh đó, với quy mô vốn đáng kể, NHTM có khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro mà không làm gia tăng chi phí như ở các nhà đầu tư riêng lẻ.
Chi phí thông tin trên thị trường tài chính xuất phát từ sự không cân xứng thông tin trong nền kinh tế Tình trạng này có thể dẫn đến nguy cơ lựa chọn đối nghịch, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả luân chuyển vốn trên thị trường tài chính và gây thiệt hại cho các nhà đầu tư.
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động trong lĩnh vực tài chính - tiền tệ, được trang bị kiến thức và kinh nghiệm vượt trội so với các nhà đầu tư đơn lẻ Điều này giúp NHTM thu thập và xử lý thông tin nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu nguy cơ đưa ra quyết định sai lầm Hơn nữa, NHTM còn đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích và tập trung nguồn vốn tiết kiệm nhỏ lẻ trong nền kinh tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Người có tiền tiết kiệm thường sử dụng khoản tiền này để dự phòng và sinh lãi, nhưng việc làm cho số tiền nhỏ lẻ này sinh lời không hề đơn giản Ngân hàng thương mại (NHTM) với mạng lưới rộng lớn và hoạt động linh hoạt đã tập trung các nguồn tiết kiệm, đặc biệt là tiền nhỏ, vào thị trường tài chính Hoạt động của NHTM có độ tin cậy cao nhờ chuyên môn hóa, giúp giảm rủi ro cho những người tích lũy Điều này cho phép NHTM tập trung vốn nhanh chóng và hiệu quả, cung ứng nguồn vốn dài hạn cho nền kinh tế Đối với doanh nghiệp, NHTM cung cấp tín dụng kịp thời, đảm bảo tính liên tục trong sản xuất kinh doanh và đáp ứng nhu cầu vốn luôn thay đổi, tránh tình trạng tồn đọng vốn Hơn nữa, NHTM còn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế.
Lý luận chung về chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về chất lượng tín dụng
Chất lượng, giá cả và lượng hàng hoá là ba chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sức mạnh và khả năng của doanh nghiệp Cải thiện chất lượng sản phẩm là điều thiết yếu để doanh nghiệp đứng vững trong hoạt động kinh doanh Các nhà kinh tế định nghĩa chất lượng theo nhiều cách, bao gồm "sự phù hợp với mục đích và sự sử dụng", "một trình độ dự kiến trước về độ đồng đều và độ tin cậy với chi phí thấp và phù hợp với thị trường", và "năng lực của một sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thoả mãn nhu cầu của người sử dụng".
Chất lượng tín dụng (CLTD) được định nghĩa là khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong mối quan hệ tín dụng, đồng thời đảm bảo sự tồn tại và phát triển của ngân hàng, phù hợp với sự phát triển kinh tế xã hội Để hiểu rõ hơn về CLTD, chúng ta cần xem xét nó từ nhiều khía cạnh khác nhau.
CLTD đối với khách hàng thể hiện qua lãi suất và kỳ hạn vay hợp lý, thủ tục đơn giản và thuận lợi, thu hút nhiều khách hàng trong khi vẫn đảm bảo nguyên tắc tín dụng Ngoài ra, CLTD còn phản ánh sự thỏa mãn cơ hội kinh doanh từ nhiều khía cạnh khác nhau.
+ Không gian: tín dụng của ngân hàng phải luôn gần gũi với khách hàng, thuận lợi trong quá trình tiếp cận dịch vụ và giao dịch.
+ Thời gian: tín dụng của ngân hàng thỏa mãn được thời điểm kinh doanh của khách hàng khi giải ngân và khi thu hồi vốn
+ Quy mô: tín dụng của ngân hàng đảm bảo về nhu cầu vốn mà khách hàng mong muốn
Đối với ngân hàng thương mại, chỉ tiêu chất lượng tín dụng (CLTD) cần phản ánh đúng phạm vi, mức độ và giới hạn tín dụng tương xứng với năng lực tài chính của ngân hàng Điều này không chỉ đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường mà còn phải tuân thủ nguyên tắc hoàn trả đúng hạn và sinh lợi.
CLTD không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nội tại của tổ chức tín dụng như khả năng quản lý, trình độ nhân viên và sự tuân thủ quy trình nghiệp vụ, mà còn chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, chính sách của nhà nước và biến động giá cả thị trường Do đó, mặc dù CLTD có thể tốt tại thời điểm phân tích, nhưng tình hình có thể xấu đi sau đó, khiến cho việc hiểu CLTD chỉ có thể mang tính tương đối.
Chính phủ đánh giá cao vai trò của chính sách tín dụng trong phát triển kinh tế xã hội, với việc tập trung vào tín dụng phục vụ sản xuất và lưu thông hàng hóa Điều này không chỉ giúp tạo ra công ăn việc làm mà còn khai thác tiềm năng kinh tế, thúc đẩy tích tụ và tập trung sản xuất Hơn nữa, việc quản lý mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
CLTD là chỉ tiêu tổng hợp đánh giá từ ba góc độ: ngân hàng, doanh nghiệp và nền kinh tế Chỉ tiêu này phản ánh khả năng thích ứng của ngân hàng thương mại (NHTM) trước biến động của môi trường bên ngoài và thể hiện sức mạnh cạnh tranh của NHTM trong quá trình tồn tại.
Hiểu rõ bản chất của CLTD và phân tích chính xác tình hình hiện tại sẽ giúp ngân hàng xác định nguyên nhân gây ra những hạn chế trong tín dụng Từ đó, ngân hàng có thể tìm ra các biện pháp quản lý hiệu quả, đảm bảo khả năng tồn tại và phát triển trong nền kinh tế thị trường.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp
CLTD là một khái niệm vừa cụ thể qua các chỉ tiêu định lượng, vừa trừu tượng qua khả năng thu hút khách hàng và tác động đến nền kinh tế Để đánh giá CLTD trong hoạt động cho vay của ngân hàng, cần kết hợp cả các chỉ tiêu định lượng và định tính.
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định lượng a Xét trên quan điểm ngân hàng:
+ Hiệu suất sử dụng vốn
Hiệu suất sử dụng vốn = _ Tổng tto nợ cho vay x 100%
Tổng nguồn vốn huy động là chỉ tiêu quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa nguồn vốn huy động và dư nợ cho vay trực tiếp của khách hàng Vốn huy động, với chi phí thấp và tính ổn định cao, đóng vai trò then chốt trong khả năng cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) Tuy nhiên, không phải lúc nào NHTM cũng có thể tự cân đối nguồn vốn huy động để đáp ứng nhu cầu cho vay, dẫn đến hiệu suất sử dụng vốn không đạt 100% Trong thực tế, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc cân đối vốn huy động, tạo ra hai khả năng khác nhau trong việc đáp ứng nhu cầu cho vay.
Nhu cầu vay vốn đầu tư tại địa bàn hoạt động rất lớn, trong khi khả năng huy động vốn lại gặp khó khăn Để giải quyết vấn đề này, ngân hàng thường phải vay từ các ngân hàng khác hoặc vay từ ngân hàng trung ương để cho vay lại, dẫn đến hiệu suất sử dụng vốn vượt 100% Tuy nhiên, chi phí vay cao có thể làm giảm hiệu quả hoạt động tín dụng Do đó, giải pháp tối ưu cho ngân hàng là chủ động cải thiện nguồn vốn huy động của mình từng bước.
Tại địa bàn hoạt động, nhu cầu vay vốn thấp trong khi khả năng huy động vốn lại cao, dẫn đến ngân hàng phải cho các ngân hàng khác hoặc chuyển về trung ương vay lại nguồn vốn huy động Điều này khiến Hiệu suất sử dụng vốn giảm xuống dưới 100%, và việc cho vay lại với lãi suất thấp có thể làm giảm hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
+ Dư nợ, kết cấu dư nợ
Dư nợ ngắn hạn (hoặc trung - dài hạn)
Tổng dư nợ là chỉ tiêu định lượng quan trọng, phản ánh cơ cấu tín dụng của ngân hàng qua việc phân loại dư nợ theo thời gian cho vay ngắn, trung và dài hạn Chỉ tiêu này cho thấy sự biến động tỷ trọng giữa các loại dư nợ tín dụng qua các thời kỳ khác nhau Tỷ lệ tổng dư nợ cao chứng tỏ quy mô tín dụng của ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ.
Chỉ tiêu tổng dư nợ là yếu tố quan trọng thể hiện quy mô cho vay và uy tín của Ngân hàng đối với khách hàng Việc so sánh tổng dư nợ của Ngân hàng với thị phần cho vay của các Ngân hàng khác trên địa bàn giúp xác định mức độ cao hay thấp của dư nợ này.
Kết cấu dư nợ thể hiện tỷ trọng các loại dư nợ trong tổng dư nợ, giúp ngân hàng xác định loại hình cho vay cần được đẩy mạnh để phù hợp với khả năng tài chính Phân tích kết cấu dư nợ so với nguồn huy động cho thấy mức độ rủi ro liên quan đến từng loại hình cho vay.
+ Tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, nợ có khả năng mất vốn
Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
Ngân hàng là ngành dịch vụ đã có lịch sử tồn tại và phát triển hàng trăm năm.
Ngành ngân hàng thương mại (NHTM) có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao cho cổ đông, nhưng cũng đối mặt với nhiều rủi ro, trong đó rủi ro tín dụng là một trong những mối đe dọa lớn nhất Rủi ro này không chỉ là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán của ngân hàng mà còn góp phần gây ra các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu Do đó, việc nâng cao chất lượng tín dụng (CLTD) không chỉ cần thiết cho các NHTM và khách hàng mà còn là vấn đề quan trọng đối với toàn xã hội.
1.3.1 Nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp là cần thiết với sự phát triển của ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là một trong những chức năng chủ yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản, với hoạt động cho vay doanh nghiệp chiếm hơn 80% tổng quy mô cho vay Chất lượng tín dụng (CLTD) tốt là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngân hàng, giúp tạo dựng mối quan hệ khách hàng truyền thống và trung thành, đồng thời mang lại lợi nhuận để bổ sung vốn cho vay CLTD tốt còn giảm thiểu rủi ro không thu hồi được vốn, tăng khả năng cạnh tranh, giảm chi phí nghiệp vụ và quản lý, từ đó nâng cao khả năng tài chính của NHTM.
Nâng cao chỉ số CLTD, bao gồm cả CLTD đối với doanh nghiệp, là yếu tố quan trọng và cần thiết để ngân hàng có thể tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
1.3.2 Nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp là yêu cầu thực tiễn đối với nhà đầu tư và doanh nghiệp vay vốn
Khách hàng của NHTM có hai loại: người gửi tiền và người vay tiền.
Người gửi tiền quan tâm đến khả năng thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM), vì khả năng này liên quan chặt chẽ đến chất lượng tín dụng Chất lượng tín dụng tốt giúp ngân hàng duy trì tính thanh khoản, đảm bảo khả năng hoàn trả vốn huy động và lãi suất Do đó, việc nâng cao chất lượng tín dụng là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
CLTD đóng vai trò quan trọng trong khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại Người vay trực tiếp hưởng lợi từ các khoản vay, và CLTD phản ánh sự hài lòng của họ với tín dụng Việc nâng cao CLTD giúp doanh nghiệp và cá nhân đáp ứng nhu cầu vốn để phát triển sản xuất kinh doanh Ngân hàng cần giám sát việc sử dụng vốn vay, yêu cầu khách hàng sử dụng đúng mục đích, sản xuất sản phẩm chất lượng, tiêu thụ tốt, và đảm bảo hoàn trả gốc lãi đúng hạn Điều này không chỉ tạo dựng uy tín tín dụng cho khách hàng mà còn củng cố vị thế của họ trên thị trường.
1.3.3 Nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế đất nước
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối tiết kiệm và đầu tư, giúp cân bằng cung cầu vốn, thúc đẩy thanh toán qua ngân hàng, kiềm chế lạm phát và ổn định tiền tệ, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế Tỷ lệ cho vay tín dụng cao sẽ cải thiện mối quan hệ tín dụng, trong khi việc thực hiện các hoạt động tín dụng một cách đơn giản và thuận tiện, nhưng vẫn tuân thủ đầy đủ nguyên tắc cho vay, sẽ giúp giảm thiểu và tiến tới loại bỏ tình trạng cho vay nặng lãi.
Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng đối với Doanh nghiệp tại một số NHTM VN và bài học đối với Vietinbank Thanh Xuân
số NHTM VN và bài học đối với Vietinbank Thanh Xuân
1.4.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng đối với Doanh nghiệp tại một số NHTM VN
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) có tỷ trọng cho vay trung và dài hạn chiếm 70% tổng dư nợ, cho thấy sự tập trung vào các khoản vay này Để nâng cao chất lượng cho vay và giảm thiểu rủi ro, BIDV đặc biệt chú trọng đến công tác thẩm định cho vay Hiện tại, quy trình thẩm định tín dụng tại BIDV được thực hiện theo đúng quy trình mà ngân hàng đã thiết lập.
BIDV đã triển khai quy trình thẩm định tín dụng cho vay từ năm 2001, vượt trội so với nhiều ngân hàng khác Quy trình này được thiết lập theo một trình tự logic, khoa học và hệ thống, đảm bảo đề cập đầy đủ các nội dung liên quan đến thẩm định Các chỉ tiêu thẩm định được xây dựng chi tiết, giúp tăng cường độ chính xác trong quá trình thẩm định Việc thẩm định dự án được thực hiện ở hai cấp: tại hội sở chính và các chi nhánh.
Công tác thẩm định đã được chuyên môn hóa và thực hiện qua ba phòng độc lập, giúp đảm bảo kết quả thẩm định phản ánh khách quan Điều này hạn chế sự lợi dụng và nâng cao chất lượng công tác thẩm định, cho thấy hiệu quả tương đối tốt.
Phòng quan hệ khách hàng tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ từ khách hàng, sau đó chuyển cho phòng Quản trị tín dụng Tại đây, việc thẩm định tín dụng được thực hiện, bao gồm phân tích khả năng tài chính của khách hàng vay, đánh giá tính khả thi của dự án và tài sản bảo đảm Sau khi chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng, phòng này lập Báo cáo đề xuất tín dụng để gửi cho phòng Quản lý rủi ro.
Phòng Quản lý rủi ro thực hiện thẩm định các nội dung theo quy định, tổng hợp phân tích và đánh giá từ phòng Quản trị tín dụng, đồng thời lập tờ trình thẩm định.
- Quy trình thẩm định: được tuân thủ nghiêm ngặt, đúng theo trình tự từ đó tạo ra chất lượng trong công tác thẩm định tín dụng.
Ngân hàng chú trọng nâng cao trình độ nhân lực bằng cách ban hành và cụ thể hóa các chính sách thu hút nhân tài, đặc biệt là các chuyên gia có trình độ cao Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công tác thẩm định tín dụng trong hoạt động cho vay.
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank):
Vietcombank cam kết nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng thông qua việc ban hành sổ tay tín dụng, hướng dẫn chi tiết quy trình cho vay và các bước thẩm định tín dụng.
Vietcombank đã chuẩn hóa quy trình cho vay và nâng cao vai trò quản trị của ban lãnh đạo, đồng thời xác định rõ trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể của từng cá nhân trong hoạt động cho vay.
Để đảm bảo khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích và phát hiện kịp thời các rủi ro, cần thực hiện kiểm soát chặt chẽ trong và sau khi cho vay, không chỉ đánh giá khách hàng trong giai đoạn thẩm định trước khi cho vay Việc này giúp đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả.
Ngân hàng TMCPKỹ thương Việt Nam (Techcombank):
Techcombank hiện là ngân hàng thương mại bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt chú trọng đến công tác thẩm định tín dụng Ngân hàng đã xây dựng quy trình và chính sách thẩm định tín dụng rõ ràng, cùng với các sản phẩm phù hợp cho từng nhóm khách hàng Hiện tại, quy trình thẩm định tín dụng tại Techcombank được thực hiện một cách chuyên nghiệp và đầy đủ Tại các chi nhánh, nhân viên tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ vay vốn theo quy định, sau đó chuyển hồ sơ về Trung tâm Thẩm định tín dụng để thực hiện thẩm định, từ đó đưa ra quyết định cho vay hoặc không cho vay cho các chi nhánh.
Techcombank sở hữu Trung tâm định giá tài sản chuyên nghiệp, phục vụ việc định giá các giao dịch tài sản cho ngân hàng và các tổ chức, cá nhân có nhu cầu Trung tâm này giúp định giá tài sản bảo đảm cho các khoản vay của Techcombank sát với giá thị trường, đồng thời dự báo biến động giá tài sản trong thời gian tới Điều này hỗ trợ quá trình thẩm định và ra quyết định cho vay, đảm bảo an toàn cho vốn đầu tư.
1.4.2 Bài học đối với Vietinbank Thanh Xuân
Dựa trên kinh nghiệm từ hoạt động của một số ngân hàng trong nước trong việc nâng cao chất lượng cho vay, Vietinbank Thanh Xuân có thể rút ra những bài học quý báu để cải thiện quy trình cho vay, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nâng cao hiệu quả tài chính.
Để nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng, cần chú trọng vào việc thực hiện quy trình thẩm định các dự án cho vay một cách chặt chẽ Trước tiên, xây dựng bộ máy tổ chức thẩm định chuyên môn hóa, tách biệt công tác thẩm định và tiếp xúc với khách hàng nhằm tránh lợi dụng và nâng cao chất lượng công tác Quy trình thẩm định cần được thống nhất từ hội sở chính đến các chi nhánh, quy định rõ ràng các bước, nội dung thẩm định và trách nhiệm thực hiện Đồng thời, cần có các chế tài yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này Cuối cùng, phương pháp thẩm định nên được thực hiện một cách khoa học, bắt đầu từ thẩm định tổng quát trước, sau đó đến thẩm định chi tiết, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng thẩm định.
Trong quá trình thẩm định, cần chú trọng đến việc đánh giá chi tiết thông tin khách hàng vay vốn, khả năng tài chính của họ, và tính khả thi của phương án hoặc dự án Bên cạnh đó, việc xác định và đánh giá tài sản bảo đảm cho khoản nợ vay cũng là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua.
Người tham gia thẩm định tín dụng có trách nhiệm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của công tác thẩm định trong việc cho vay Họ cần xây dựng đội ngũ cán bộ thẩm định có trình độ và kinh nghiệm cao Đồng thời, cần quy định rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn của từng cá nhân trong quá trình thẩm định.
Hai là, quan tâm đến hoạt động định giá tài sản đảm bảo tiền vay sát với thị trường.