CƠ SỞ LUẬN VỀ DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
Phân loại thẻ thanh toán
Thẻ rút tiền tự động (ATM) là loại thẻ cho phép người dùng rút tiền mặt từ tài khoản của mình tại các máy ATM Ngoài ra, thẻ này còn hỗ trợ các dịch vụ khác mà máy ATM cung cấp.
Thẻ ghi nợ là loại thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi hoặc tài khoản séc của người dùng Khi thực hiện giao dịch mua sắm, số tiền sẽ được trừ ngay lập tức từ tài khoản của chủ thẻ thông qua các thiết bị điện tử tại điểm chấp nhận thẻ.
Thẻ tín dụng: Chủ thẻ được sử dụng một hạn mức tín dụng tuần hoàn không phải trả lãi để mua hàng hóa và dịch vụ.
Phát hành thẻ thanh toán
Để sử dụng thẻ, khách hàng cần đến ngân hàng thực hiện các thủ tục như điền đơn xin phát hành thẻ và xuất trình giấy tờ tùy thân như chứng minh thư nhân dân, quân đội hoặc hộ chiếu Ngoài ra, khách hàng cũng cần cung cấp một số giấy tờ bổ sung như giấy thông hành, biên lai trả lương và chứng từ nộp thuế thu nhập.
Khi ngân hàng nhận đủ hồ sơ, họ sẽ tiến hành thẩm định lại bằng cách kiểm tra tính chính xác của hồ sơ, tình hình tài chính, các khoản thu nhập thường xuyên và số dư tài khoản của khách hàng, cũng như mối quan hệ tín dụng trước đó Nếu hồ sơ phù hợp, ngân hàng sẽ phân loại khách hàng Đối với thẻ ghi nợ, việc phát hành thẻ đơn giản hơn vì khách hàng đã có tài khoản tại ngân hàng, trong khi thẻ tín dụng yêu cầu ngân hàng phân loại khách hàng để thiết lập chính sách tín dụng phù hợp.
Tiện ích thẻ thanh toán
Việc sử dụng thẻ thanh toán mang lại nhiều lợi ích cho cả chủ thẻ, đơn vị chấp nhận thẻ và ngân hàng Đối với chủ thẻ, thẻ giúp giảm thiểu rủi ro mất tiền so với tiền mặt và tạo điều kiện chi tiêu đa ngoại tệ, thuận tiện khi mua sắm ở nước ngoài Đối với đơn vị chấp nhận thẻ, việc này không chỉ tạo thuận lợi cho người tiêu dùng mà còn giúp tăng doanh số bán hàng và mở rộng thị trường toàn cầu, đặc biệt trong thương mại điện tử Hơn nữa, việc chấp nhận thẻ giúp người bán giảm chi phí quản lý tiền mặt và đảm bảo thanh toán nhanh chóng, chính xác Đối với ngân hàng, thẻ thanh toán là cơ hội để mở rộng thị trường và tăng lượng khách hàng mà không cần mở thêm chi nhánh Việc này cũng góp phần tăng lượng tiền gửi từ cả người mua và người bán, giúp ngân hàng huy động vốn hiệu quả cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Rủi ro thẻ thanh toán
Ngân hàng có thể phát hành thẻ cho khách hàng dựa trên đơn xin phát hành có thông tin giả mạo nếu không thực hiện thẩm định kỹ lưỡng các thông tin mà khách hàng cung cấp.
Thẻ giả là những thẻ được sản xuất bởi các tổ chức tội phạm hoặc cá nhân, sử dụng thông tin thu thập từ các chứng từ giao dịch hoặc từ thẻ bị mất cắp, thất lạc.
Thẻ bị mất cắp hoặc thất lạc có thể dẫn đến việc chủ thẻ bị thiệt hại khi người khác sử dụng thẻ trước khi họ thông báo cho ngân hàng phát hành Để bảo vệ tài khoản, chủ thẻ cần nhanh chóng liên hệ với ngân hàng để thực hiện các biện pháp thu hồi thẻ.
Chủ thẻ có thể không nhận được thẻ ngân hàng do bị đánh cắp trong quá trình gửi qua bưu điện Việc này dẫn đến tình trạng thẻ bị sử dụng mà chủ thẻ không hề hay biết về việc thẻ đã được gửi đến.
1.2 Tổng quan về thẻ tín dụng ngân hàng
1.2.1 Khái niệm thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng là một phương thức thanh toán thay thế cho tiền mặt, dựa trên uy tín của người sử dụng Khi mua sắm, chủ thẻ không cần thanh toán ngay mà ngân hàng sẽ ứng trước tiền cho người bán, và chủ thẻ sẽ hoàn trả sau đó Thẻ tín dụng cho phép người dùng trả dần số tiền đã chi tiêu mà không cần thanh toán toàn bộ số dư ngay lập tức, nhưng phải thực hiện thanh toán tối thiểu trước hạn ghi trên bảng sao kê Khác với thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng không trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của chủ thẻ ngay khi giao dịch diễn ra.
Khi sử dụng thẻ tín dụng, người dùng cam kết thanh toán cho nhà phát hành thẻ bằng cách ký tên trên hóa đơn hoặc nhập mật mã cá nhân Nhiều điểm bán hàng cũng hỗ trợ xác minh qua điện thoại hoặc internet cho các giao dịch không có mặt thẻ Ngoài ra, chủ thẻ có thể rút tiền mặt từ tài khoản thẻ tín dụng nếu cần.
Các nhà bán hàng trực tuyến thường yêu cầu chủ thẻ cung cấp thông tin bổ sung như mã số an ninh, địa chỉ hoặc mật khẩu để xác minh tài khoản Hàng tháng, chủ thẻ nhận bảng kê giao dịch, trong đó có các khoản phí và tổng số nợ Chủ thẻ có quyền khiếu nại các giao dịch không đúng, và nếu không có khiếu nại, họ phải thanh toán ít nhất một phần nợ trước hạn Nhà cung cấp dịch vụ tín dụng sẽ tính lãi suất cao trên số tiền còn nợ, và nhiều tổ chức tài chính hỗ trợ việc trả nợ tự động từ tài khoản ngân hàng để tránh trễ hạn.
Phân loại thẻ tín dụng
1.2.2.1 Phân loại theo hạng thẻ
Thẻ chuẩn có hạn mức tín dụng từ 10 đến 50 triệu đồng, tùy thuộc vào ngân hàng, với yêu cầu thu nhập tối thiểu khoảng 5 triệu đồng mỗi tháng Phí thường niên để duy trì thẻ dao động từ 150.000 đến 400.000 đồng, rất phù hợp cho những người có thu nhập chưa cao.
Thẻ vàng có hạn mức tín dụng từ 30 đến 200 triệu đồng, yêu cầu thu nhập tối thiểu khoảng 10 triệu đồng mỗi tháng Hạng thẻ này mang lại nhiều ưu đãi hơn so với thẻ chuẩn.
Hạng bạch kim là loại thẻ tín dụng cao cấp nhất, yêu cầu thu nhập tối thiểu từ 20 triệu đồng mỗi tháng để mở thẻ Với hạng thẻ này, người dùng sẽ được hưởng nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhất.
1.2.2.2 Phân loại theo chủ thể sử dụng
Thẻ tín dụng doanh nghiệp được phát hành cho các tổ chức và công ty có nhu cầu sử dụng thẻ, với trách nhiệm thanh toán từ nguồn tiền của tổ chức Khi xin phát hành thẻ, tổ chức cần ủy quyền cho một cá nhân trong doanh nghiệp, thường là Tổng giám đốc hoặc Giám đốc tài chính, nhưng cũng có thể là bất kỳ nhân viên nào khác Việc ủy quyền này phải đi kèm với giấy ủy quyền hợp pháp theo quy định.
Thẻ tín dụng cá nhân là loại thẻ được cấp cho cá nhân có nhu cầu sử dụng và chịu trách nhiệm thanh toán bằng nguồn tiền của mình Thẻ tín dụng cá nhân bao gồm thẻ chính và thẻ phụ, trong đó thẻ chính dành cho người đứng tên xin phát hành và thẻ phụ do chủ thẻ chính xin phát hành, chịu trách nhiệm về các khoản chi tiêu của thẻ phụ Hạng thẻ phụ không được cao hơn thẻ chính, và hạn mức thẻ phụ sẽ do thẻ chính quy định, không thay đổi khi phát hành thêm thẻ phụ Thẻ phụ cũng được hưởng các ưu đãi giống như thẻ chính.
1.2.2.3 Phân loại theo phạm vi sử dụng
Thẻ tín dụng nội địa là loại thẻ chỉ được sử dụng cho giao dịch trong một quốc gia, với đồng tiền giao dịch là nội tệ Ví dụ, thẻ tín dụng nội địa Việt Nam chỉ có thể sử dụng tại Việt Nam Sản phẩm này không phổ biến và chỉ được phát hành bởi một số ngân hàng nhất định, như thẻ tín dụng nội địa ACB Express, thẻ nội địa Nam Á Bank và thẻ Sacombank Family.
Thẻ tín dụng quốc tế cho phép người dùng thực hiện thanh toán trên toàn cầu bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau Các nhà phát hành thẻ quốc tế phổ biến như Visa, Mastercard và JCB Nếu thẻ tín dụng có logo của những nhà phát hành này, thì đó chính là thẻ tín dụng quốc tế.
Thẻ tín dụng nội địa có yêu cầu thu nhập thấp hơn và mức phí, lãi suất cũng thấp hơn so với thẻ tín dụng quốc tế Nếu bạn không có kế hoạch sử dụng thẻ khi ra nước ngoài, thì việc mở thẻ tín dụng quốc tế là không cần thiết Hãy lựa chọn loại thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
1.2.2.4 Phân loại theo công nghệ sản xuất
Thẻ in nổi là loại thẻ có thông tin được khắc nổi trên bề mặt, nhưng hiện nay ít được ưa chuộng do công nghệ in còn thô sơ và dễ bị làm giả.
Thẻ từ là loại thẻ có thông tin của chủ thẻ được dập nổi trên bề mặt, nhưng có nhược điểm là số lượng thông tin mã hóa hạn chế và không thể áp dụng các kỹ thuật an toàn mới Với khu vực chứa thông tin hẹp, thẻ từ không hỗ trợ mã hóa tự động, dẫn đến nguy cơ bị đánh cắp thông tin qua các thiết bị kết nối máy tính.
Thẻ chip, hay còn gọi là thẻ thông minh, là thế hệ thẻ mới với tính năng bảo mật cao, tích hợp chip điện tử giống như một máy tính hoàn hảo Thẻ này thường thay thế dải băng từ bằng chip điện tử, và có thể bao gồm cả hai loại Chip điện tử gồm chip bộ nhớ lưu trữ thông tin thanh toán và chip xử lý dữ liệu cho phép điều chỉnh thông tin Tính năng vượt trội của thẻ thông minh giúp giảm chi phí xử lý cho ngân hàng và các trung gian thanh toán, vì thông tin được xác minh ngay tại điểm chấp nhận thẻ (ĐVCNT) Mặc dù chi phí cao và hệ thống máy móc cần thiết đắt đỏ khiến thẻ chip chưa phổ biến như thẻ từ, nhưng việc phát hành và chấp nhận loại thẻ này đang gia tăng ở các quốc gia phát triển và đang phát triển, với sự khuyến khích từ các tổ chức thẻ quốc tế nhằm giảm thiểu rủi ro giả mạo thẻ.
1.2.3 Các thành phần tham gia hoạt động thẻ tín dụng
Hoạt động phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ tín dụng ngân hàng liên quan đến 5 thành phần cơ bản: Tổ chức thẻ quốc tế, ngân hàng phát hành thẻ, ngân hàng thanh toán thẻ, chủ thẻ và các đơn vị chấp nhận thẻ Mỗi thành phần này đều có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chức năng thanh toán hiện đại của thẻ ngân hàng.
❖ Tổ chức thẻ quốc tế
Là cơ quan quản lý chính, tổ chức thẻ quốc tế điều phối mọi hoạt động phát hành và thanh toán thẻ Các hiệp hội này bao gồm những tổ chức tài chính lớn như Visa, Mastercard, American Express, JCB, Diners Club và Mondex, nổi bật với thương hiệu mạnh và sản phẩm đa dạng Họ thiết lập các quy định quan trọng về phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ, đồng thời đóng vai trò trung gian trong việc điều chỉnh và cân bằng lượng tiền thanh toán giữa các công ty thành viên.
Thẻ ngân hàng được hình thành từ mối quan hệ giữa người tiêu dùng, nhà cung cấp và tổ chức tài chính Khi ngân hàng trở thành đại lý cho các công ty thẻ, hệ thống phát hành và thanh toán thẻ trở nên đồng bộ Ngân hàng phát hành, được cấp phép bởi tổ chức thẻ, có tên in trên thẻ và quy định điều khoản sử dụng cho chủ thẻ Ví dụ, ngân hàng Ngoại thương Việt Nam phát hành thẻ Visa, Mastercard, và American Express mang thương hiệu Vietcombank Ngân hàng phát hành có thể ký hợp đồng đại lý với bên thứ ba để tận dụng kinh nghiệm và vị trí địa lý, nhưng cũng phải đối mặt với rủi ro tài chính Bên thứ ba này được gọi là ngân hàng đại lý phát hành.
Nếu tên ngân hàng đại lý có mặt trên thẻ của khách hàng, ngân hàng đó phải là thành viên chính thức của tổ chức thẻ hoặc các công ty thẻ.
Vai trò của dịch vụ thẻ tín dụng
Nguồn thu chủ yếu bao gồm các loại phí như phí phát hành, phí thường niên, phí giao dịch, phí cấp tín dụng, phí chuyển đổi ngoại tệ và lãi suất từ các khoản tín dụng.
Hiện đại hóa công nghệ ngân hàng là yếu tố quan trọng khi triển khai dịch vụ thẻ, buộc các ngân hàng phải nâng cấp hệ thống thanh toán Điều này giúp ngân hàng tiếp cận công nghệ tiên tiến toàn cầu, rút ngắn khoảng cách công nghệ trong quá trình hội nhập và nâng cao trình độ nhân viên trong lĩnh vực thẻ cũng như toàn bộ ngân hàng.
Để tăng cường kênh phân phối sản phẩm dịch vụ ngân hàng, việc phát triển hệ thống máy ATM và POS là rất quan trọng Kênh phân phối này hoạt động liên tục 24/7, không bị giới hạn bởi giờ làm việc, giúp khách hàng thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và tiện lợi, đồng thời giảm tải giao dịch tại quầy ngân hàng.
Mở rộng thị trường và quan hệ khách hàng thông qua việc tham gia thanh toán thẻ ngân hàng giúp đa dạng hóa dịch vụ, thu hút khách hàng mới và tạo ra các mối quan hệ đối tác lâu dài và ổn định Khi khách hàng ký kết hợp đồng thẻ, ngân hàng không chỉ gắn kết với người sử dụng thẻ mà còn với các đơn vị cung cấp dịch vụ, từ đó nâng cao giá trị và sự tin cậy trong mối quan hệ.
Tất cả những yếu tố này góp phần tạo ra giá trị vô hình cho ngân hàng, bao gồm việc nâng cao vị thế và uy tín, quảng bá hình ảnh thương hiệu, cũng như tăng cường mức độ nhận biết của khách hàng về sản phẩm dịch vụ thẻ và tên tuổi của ngân hàng.
Thẻ tín dụng mang lại sự thuận tiện và linh hoạt trong việc thanh toán cả trong nước và quốc tế Chủ thẻ có thể dễ dàng mua sắm qua mạng lưới chấp nhận thẻ rộng rãi, rút tiền mặt khi cần thiết và thực hiện các giao dịch trực tuyến, bao gồm cả mua hàng ở nước ngoài Bên cạnh đó, việc sử dụng thẻ tín dụng còn mang lại nhiều lợi ích hấp dẫn khác cho người dùng.
Thẻ tín dụng không chỉ là phương tiện giao dịch tiện lợi mà còn đảm bảo an toàn cao Với sự phát triển của công nghệ, thẻ tín dụng ngày càng được cải tiến, mang lại những tính năng thông minh và nâng cao mức độ bảo mật cho người sử dụng.
Mua sắm hàng hóa và dịch vụ trở nên gọn nhẹ và hiệu quả hơn bao giờ hết nhờ vào việc sử dụng thẻ thanh toán Người tiêu dùng không cần mang theo tiền mặt hay tốn thời gian kiểm đếm, mà chỉ cần một chiếc thẻ nhỏ gọn, dễ dàng mang theo Điều này mang lại sự thoải mái ngay cả khi thực hiện những giao dịch lớn.
Thanh toán bằng thẻ tín dụng không chỉ mang lại sự văn minh, lịch sự và sang trọng cho khách hàng, mà còn trở thành một xu hướng và phong cách sống hiện đại Mặc dù có thể không có ý nghĩa lớn đối với những người hiểu biết về kinh tế, nhưng đối với cộng đồng khách hàng, nó tạo ra một sức mạnh tâm lý đáng kể Hơn nữa, việc sử dụng thẻ tín dụng giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận các phương thức mua sắm gián tiếp như mua hàng qua điện thoại và trực tuyến.
1.3.3 Đối với đơn vị chấp nhận thẻ
Tiết kiệm thời gian và công sức trong việc kiểm đếm, phân loại, lưu trữ và vận chuyển tiền mặt là một lợi ích lớn Việc thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với ngân hàng và khách hàng sẽ giúp nhận được ưu đãi cho các giao dịch sau này Tuy nhiên, mức phí mà ngân hàng áp dụng cho các đơn vị chấp nhận thẻ, đặc biệt ở những quốc gia mà thẻ tín dụng còn mới như Việt Nam, đang là một rào cản lớn trong việc mở rộng điểm chấp nhận thẻ.
1.3.4 Đối với nền kinh tế
Việc thay đổi thói quen giao dịch thanh toán của công chúng đã góp phần tích cực vào việc giảm lượng tiền mặt lưu thông và tăng tốc độ chu chuyển trong nền kinh tế Hầu hết giao dịch thẻ hiện nay được thực hiện qua hệ thống máy móc điện tử dưới sự kiểm soát của ngân hàng, điều này không chỉ nâng cao chất lượng giao dịch mà còn hỗ trợ ngân hàng trong việc tính toán lượng tiền cung ứng Nhờ đó, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước được thực hiện hiệu quả hơn.
Cải thiện môi trường thương mại văn minh là yếu tố quan trọng để thu hút khách du lịch và đầu tư nước ngoài Để kích cầu, cần nới lỏng chính sách phát hành, giảm tiêu chí xét duyệt và hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ để khuyến khích tiêu dùng hiệu quả.
Việc minh bạch hóa các giao dịch kinh tế thông qua ngân hàng không chỉ giúp Ngân hàng Nhà nước mà còn hỗ trợ các cơ quan tài chính trong việc ngăn chặn tội phạm rửa tiền, lừa đảo, giao dịch ảo và các công ty ma.
Những tiện ích của thẻ tín dụng
❖ Sử dụng thẻ tín dụng an toàn hơn tiền mặt
Nhiều người vẫn còn nghi ngờ về độ tin cậy của thẻ ngân hàng, nhưng trong trường hợp mất ví, tiền mặt sẽ bị lấy đi trước tiên Thẻ ngân hàng, đặc biệt là thẻ tín dụng có tính bảo mật cao, giúp bảo vệ tài sản của bạn Ngay khi phát hiện mất thẻ, chủ thẻ chỉ cần gọi điện cho ngân hàng để yêu cầu khóa thẻ ngay lập tức Ngay cả khi phát hiện muộn, ngân hàng cũng sẽ thông báo cho chủ thẻ về các giao dịch lạ đầu tiên.
Thẻ tín dụng không chỉ giúp bạn thực hiện các giao dịch hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng điểm tín dụng Bằng cách thanh toán hóa đơn điện nước, tiền nhà và mua sắm đúng hạn, bạn sẽ tạo dựng được lịch sử tín dụng tích cực Điểm tín dụng cao sẽ mở ra cơ hội vay tiền với lãi suất thấp từ các tổ chức tài chính uy tín, điều mà việc sử dụng tiền mặt không thể mang lại.
❖ Có thể được hoàn tiền và hưởng ưu đãi
Thẻ tín dụng hoàn tiền mang đến lợi ích hấp dẫn cho người dùng, khi họ có thể nhận lại từ 5% đến 20% giá trị đơn hàng vào tài khoản thẻ Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ chi trả các khoản phí liên quan đến việc sử dụng thẻ Bên cạnh đó, thẻ tín dụng còn cung cấp nhiều ưu đãi cho những ai yêu thích du lịch, như tích lũy dặm bay để đổi quà, miễn phí chuyển đổi ngoại tệ và mua sắm trả góp với lãi suất 0%.
Thẻ tín dụng cao cấp thường đi kèm với nhiều loại bảo hiểm hữu ích cho chủ thẻ, bao gồm bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm du lịch, bảo hiểm rút tiền ATM, bảo hiểm giao dịch và bảo hiểm mất hành lý Những lợi ích này không chỉ giúp bảo vệ tài chính mà còn mang lại sự yên tâm cho người sử dụng thẻ.
❖ Quản lý chi tiêu khoa học hơn
Khi sử dụng thẻ tín dụng, mọi giao dịch sẽ được ghi lại và gửi đến chủ thẻ hàng tháng dưới dạng bản sao kê Điều này giúp chủ thẻ theo dõi chi tiêu dễ dàng hơn so với việc sử dụng tiền mặt, vì khách hàng thường quên các khoản chi tiêu và có thể vượt quá ngân sách cho phép Để tránh tình trạng này, việc lập kế hoạch chi tiêu chặt chẽ là rất cần thiết khi sử dụng tiền mặt.
Thẻ tín dụng là giải pháp tài chính hiệu quả khi bạn hết tiền, đặc biệt vào cuối tháng Thay vì phải vay mượn với lãi suất cao, chủ thẻ có thể dễ dàng mượn tiền từ ngân hàng với lãi suất thấp hơn bất kỳ lúc nào.
Phát triển dịch vụ thẻ tín dụng của ngân hàng thương mại
1.5.1 Nội dung phát triển dịch vụ thẻ tín dụng của ngân hàng thương mại 1.5.1.1 Quan niệm về phát triển
Phát triển dịch vụ thẻ tín dụng không chỉ đơn thuần là tăng trưởng số lượng thẻ, mà còn bao gồm sự gia tăng chất lượng dịch vụ Điều này thể hiện qua việc tăng doanh số sử dụng thẻ, đồng thời đảm bảo an toàn tín dụng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình kinh doanh dịch vụ thẻ tín dụng.
1.5.1.2 Phát triển doanh số phát hành và sử dụng thẻ tín dụng
Việc phát hành thẻ cần tuân thủ pháp luật của quốc gia phát hành và nhận được sự đồng ý từ tổ chức thẻ quốc tế thông qua hợp đồng giữa ngân hàng phát hành và tổ chức này, đồng thời phải tuân thủ các quy định hiện hành của các tổ chức liên quan.
Thẻ tín dụng hoạt động dựa trên nguyên tắc cho vay ngắn hạn, trong đó ngân hàng cấp cho chủ thẻ một hạn mức tín dụng nhất định để sử dụng trong chu kỳ tín dụng.
❖ Quy trình phát hành thẻ
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ phát hành thẻ
Khi có nhu cầu sử dụng thẻ tín dụng, khách hàng cần đến ngân hàng phát hành để thực hiện các thủ tục như điền đơn xin cấp thẻ và xuất trình giấy tờ cần thiết như chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu Hồ sơ yêu cầu phải bao gồm thông tin cá nhân như tên, địa chỉ, cơ quan công tác và năng lực pháp lý Khách hàng có thể lựa chọn phát hành thẻ theo hình thức thế chấp, tín chấp hoặc ký quỹ, tùy thuộc vào khả năng tài chính và quy định của ngân hàng.
Bước 2: Ngân hàng thẩm định lại hồ sơ
Dựa vào hồ sơ khách hàng, bộ phận thẩm định sẽ kiểm tra và quyết định chấp nhận hoặc từ chối hồ sơ Ngân hàng sẽ xem xét tính chính xác của hồ sơ, tình hình tài chính và khả năng thanh toán nợ của khách hàng Đối với những hồ sơ được phê duyệt, ngân hàng sẽ tiến hành ký hợp đồng với khách hàng.
Bước 3: Phân loại khách hàng để cấp thẻ
Nếu hồ sơ cấp thẻ được xem xét kỹ lưỡng, ngân hàng có thể phân loại khách hàng và thiết lập chính sách tín dụng phù hợp cho từng nhóm.
Bước 4: Ngân hàng phát hành thẻ cho chủ thẻ
Ngân hàng yêu cầu chủ thẻ ký tên và đăng ký chữ ký mẫu để tiến hành phát hành thẻ Sau đó, ngân hàng sẽ in nổi các thông tin cần thiết lên thẻ như tên chủ thẻ, số thẻ, thời gian hiệu lực, mã số ngân hàng và tên công ty Đồng thời, ngân hàng cũng mã hóa và ấn định mã số cá nhân cho chủ thẻ, cũng như nhập dữ liệu của chủ thẻ để phục vụ công tác quản lý.
Khi ngân hàng cung cấp thẻ cho khách hàng, họ cũng sẽ cung cấp số PIN và nhấn mạnh rằng chủ thẻ cần giữ bí mật về thông tin này Nếu xảy ra mất tiền do lộ số PIN, chủ thẻ sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm.
1.5.1.3 Giảm thiểu rủi ro trong quá trình kinh doanh
Rủi ro do đơn phát hành thẻ với thông tin giả mạo: Khách hàng đăng ký phát hành thẻ tín dụng với các thông tin giả mạo.
Rủi ro do thẻ giả: Thẻ giả là thẻ đuợc phát hành từ những thông tin bị đánh cắp.
Rủi ro liên quan đến việc thẻ bị mất cắp hoặc thất lạc có thể xảy ra khi thẻ được sử dụng trước khi chủ thẻ thông báo cho ngân hàng phát hành Điều này có thể dẫn đến việc ngân hàng không kịp thời thực hiện các biện pháp chấm dứt sử dụng hoặc thu hồi thẻ, gây thiệt hại cho chủ thẻ.
Chủ thẻ có thể không nhận được thẻ do ngân hàng phát hành, có thể do thẻ bị đánh cắp hoặc bị lợi dụng để thực hiện giao dịch trong quá trình chuyển phát từ ngân hàng đến tay chủ thẻ.
Rủi ro cho chủ thẻ xảy ra khi ngân hàng gửi thẻ đến địa chỉ yêu cầu nhưng không đến tay chủ thẻ thực sự, dẫn đến việc người khác lợi dụng và sử dụng tài khoản.
Rủi ro nghiệp vụ là những rủi ro phát sinh trong quá trình xử lý giao dịch và thực hiện các quy trình hàng ngày, có thể dẫn đến tổn thất cho ngân hàng.
Rủi ro kỹ thuật trong hệ thống quản lý thẻ có thể phát sinh từ các sự cố liên quan đến xử lý dữ liệu hoặc kết nối Những vấn đề này có thể ảnh hưởng đến bảo mật của hệ thống cơ sở dữ liệu và an ninh thông tin.
Rủi ro liên quan đến đạo đức: Rủi ro phát sinh do hành vi gian lận trong lĩnh vực thẻ của các cán bộ ngân hàng.
1.5.1.4 Hoạt động của NHTM trong việc phát triển thẻ tín dụng
❖ Hoạt động phát hành thẻ
Hoạt động phát hành thẻ của ngân hàng bao gồm quản lý và triển khai quy trình phát hành, sử dụng thẻ, và thu nợ khách hàng, đóng vai trò quan trọng trong phát triển khách hàng và quản lý rủi ro Các ngân hàng cần chú trọng đến các yếu tố như thời gian sao kê, hạn mức tín dụng, và các chính sách ưu đãi cho chủ thẻ Các nội dung chính trong hoạt động phát hành thẻ bao gồm: tổ chức tiếp thị sản phẩm, thẩm định khách hàng, cấp hạn mức tín dụng, thiết kế thẻ, in nổi và mã hóa thẻ, tạo số PIN, quản lý thông tin và hoạt động sử dụng thẻ, theo dõi tình hình thanh toán nợ, cung cấp dịch vụ khách hàng, và tổ chức thanh toán bù trừ với các tổ chức thẻ quốc tế.
Ngân hàng phát hành thẻ không chỉ thu lợi từ phí phát hành thẻ mà còn nhận khoản phí trao đổi từ ngân hàng thanh toán, tạo ra nguồn thu quan trọng Đây là lợi nhuận cơ bản của các tổ chức tài chính và ngân hàng phát hành thẻ Dựa trên nguồn thu này, các ngân hàng triển khai các chế độ miễn lãi và ưu đãi cho khách hàng, nhằm thu hút người dùng và khuyến khích họ chi tiêu bằng thẻ.
❖ Hoạt động thanh toán thẻ
THỰC TRẠNG DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG TẠI TRUNG TÂM THẺ NGÂN HÀNG TNHH MỘT THÀNH VIÊN SHINHAN VIỆT NAM
Ket quả hoạt động kinh doanh chủ yếu
Bảng 2.1 Ket quả hoạt đông kinh doanh của Ngân hàng TNHH MTV
Shinhan Việt Nam giai đoạn 2014 - 2017 Đơn vị: Tỷ đồng tuơng tự
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận truớc thuế 1.009,6 1.170,3 1.297,8 1.616,9 Thuế thu nhập doanh nghiệp (224,6) (258,9) (260,8) (326,3)
Lợi nhuận của Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam đã tăng trưởng ổn định qua các năm, cho thấy sự phát triển trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, ngân hàng vẫn chưa đạt được bước đột phá lớn, với mức tăng lợi nhuận còn khiêm tốn.
Tổng quan về Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam 34 2.2 Thực trạng kinh doanh dịch vụ thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam đã bắt đầu phát hành thẻ tín dụng từ năm 2009 và nhận thức được xu hướng phát triển dịch vụ bán lẻ vào năm 2012 Để nâng cao hiệu quả hoạt động, ngân hàng đã tách bộ phận kinh doanh thẻ thành hai phòng chuyên trách: Phòng quản lý thẻ và Trung tâm Thẻ Trung tâm Thẻ tập trung vào việc kinh doanh trực tiếp với khách hàng, bao gồm phát hành và thanh toán thẻ Mặc dù mới thành lập với chỉ 20 cán bộ, nhưng với sự nỗ lực không ngừng nghỉ và tầm nhìn đúng đắn của ban lãnh đạo, Trung tâm Thẻ đã trở thành đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực thẻ tín dụng của Ngân hàng Shinhan, được công nhận là tập thể lao động giỏi và xuất sắc qua nhiều năm.
• Phòng dịch vụ khách hàng
Ngân hàng Shinhan Việt Nam cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng chất lượng, với đội ngũ nhân viên trực tiếp giao dịch và tư vấn cho khách hàng về việc mở thẻ Chúng tôi cam kết bàn giao thẻ nhanh chóng và tận tâm chăm sóc khách hàng, giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến dịch vụ thẻ tín dụng Ngoài ra, chúng tôi cũng chịu trách nhiệm nhắc nhở khách hàng về việc thanh toán khi quá hạn.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ kinh doanh và tư vấn mở thẻ tín dụng cho khách hàng, bao gồm cấp hạn mức thẻ và giải đáp thắc mắc liên quan đến dịch vụ Ngoài ra, chúng tôi triển khai các chương trình Marketing đặc biệt dành cho khách hàng của Trung tâm Thẻ Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, chúng tôi cũng thực hiện tuyển dụng nhân viên kinh doanh và nhân viên cho các phòng nhập liệu, giao thẻ trong toàn bộ Trung tâm Thẻ.
2.2 Thực trạng kinh doanh dịch vụ thẻ tín dụng của Trung tâm ThẻNgân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
Môi trường kinh doanh thẻ tín dụng Việt Nam
Thị trường thẻ ngân hàng Việt Nam bắt đầu hình thành từ những năm 90, nhưng chỉ sau năm 2002, khi Vietcombank triển khai hệ thống giao dịch ATM kết nối trực tuyến và phát hành thẻ ghi nợ nội địa đầu tiên, thị trường này mới thực sự phát triển mạnh mẽ Sự gia tăng số lượng thẻ phát hành đã kéo theo sự tăng trưởng tương ứng về số lượng máy ATM và máy POS phục vụ giao dịch thanh toán thẻ.
Trong bối cảnh dịch vụ thẻ ngân hàng ngày càng phát triển, thẻ tín dụng đã nhanh chóng trở thành một sản phẩm phổ biến Các ngân hàng đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ hiện đại và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực công nghệ thông tin Đồng thời, họ cũng chú trọng đến việc cải tiến quy trình nghiệp vụ nhằm tối ưu hóa việc phát hành và thanh toán thẻ Hệ thống chấp nhận thẻ cũng được mở rộng và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Thị trường thẻ tín dụng tại Việt Nam đang ngày càng đa dạng với sự xuất hiện của các thương hiệu quốc tế như American Express, Visa, Mastercard, JCB, Diners Club, Discover và Unionpay Các ngân hàng không chỉ phát hành thẻ tín dụng thông thường mà còn tập trung vào các thẻ đồng thương hiệu kết hợp với doanh nghiệp bán lẻ, hàng không, trường học và câu lạc bộ, với hơn 60 sản phẩm hiện có Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm thẻ Vietnam Airlines Techcombank Visa, Bac A Bank TH True Mart, và BIDV Lingo Card Đồng thời, các ngân hàng cũng chú trọng đến việc hợp tác với đối tác để phát triển dịch vụ thanh toán qua thẻ tín dụng, mang lại nhiều ưu đãi hấp dẫn cho người dùng Nhờ đó, khách hàng ngày càng hình thành thói quen sử dụng thẻ tín dụng nhờ những lợi ích vượt trội như tính nhanh chóng, tiện lợi, an toàn và tiết kiệm.
Thị trường thẻ tại Việt Nam đang ghi nhận mức tăng trưởng 300% mỗi năm, với sự đa dạng ngày càng cao trong các sản phẩm Tuy nhiên, số lượng thẻ thanh toán quốc tế và nội địa phát hành vẫn chưa đạt được tiềm năng và quy mô mong đợi Trong hơn 22 triệu cư dân sống tại 500 khu đô thị lớn nhỏ trên toàn quốc, ít nhất 10 triệu người có khả năng trở thành người dùng tiềm năng cho các loại thẻ ghi nợ trả trước, chưa kể đến số lượng người có khả năng sử dụng thẻ tín dụng.
Theo thống kê của NHNN, trong 10 tháng đầu năm 2017, số lượng thẻ do các NHTM phát hành đã tăng nhanh, đạt hơn 110 triệu thẻ, trong đó gần 9% là thẻ tín dụng quốc tế Các chuyên gia tài chính - ngân hàng cho rằng đầu tư vào thẻ tín dụng mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng, do lãi suất của thẻ tín dụng cao hơn nhiều so với lãi suất cho vay thông thường.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang cạnh tranh mạnh mẽ trong lĩnh vực tín dụng và huy động vốn, đồng thời mở rộng sang phát hành thẻ tín dụng Hoạt động này trở nên sôi động đặc biệt trong những tháng cuối năm 2017, khi nhu cầu chi tiêu của người dân tăng cao Các NHTM đã triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng, như miễn phí phí thường niên năm đầu và ưu đãi giảm giá khi mua sắm Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng tìm kiếm nguồn tín dụng mới thông qua việc hợp tác với doanh nghiệp trong các lĩnh vực ẩm thực, thời trang và đồ gia dụng để phát hành thẻ tín dụng.
Trong những năm gần đây, sự phát triển thẻ tín dụng chủ yếu tập trung vào số lượng mà chưa cải thiện đáng kể về chất lượng và giao dịch của chủ thẻ Tỷ lệ thẻ hoạt động của các ngân hàng chỉ dao động từ 60-70%, tùy thuộc vào từng ngân hàng và loại thẻ, gây lãng phí lớn cho tổ chức phát hành Hơn nữa, việc phát hành ồ ạt thẻ tín dụng tiềm ẩn nguy cơ gia tăng nợ xấu do các điều kiện đảm bảo an toàn đã bị nới lỏng quá mức.
Dư nợ cho vay qua thẻ tín dụng tại các ngân hàng vẫn còn chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ cho vay tiêu dùng Đến cuối năm 2017, tổng dư nợ cho vay qua thẻ chỉ đạt khoảng 3.800 tỷ đồng, tương đương 3,5% tổng dư nợ cho vay tiêu dùng, với trung bình chỉ khoảng 4,8 thẻ tín dụng/100 người trưởng thành.
Mặc dù lãi suất huy động và cho vay đang giảm, lãi suất cho vay qua thẻ tín dụng vẫn cao, dao động từ 1,25 - 2,65%/tháng tùy ngân hàng, cộng với nhiều loại phí như phí thường niên, phí in sao kê, phí chậm thanh toán, và phí rút tiền mặt Điều này dẫn đến chi phí sử dụng thẻ tín dụng của người dùng trở nên lớn Hơn nữa, các điểm chấp nhận thẻ cũng phải trả khoảng 2% phí dịch vụ cho ngân hàng và 1% cho tổ chức thẻ quốc tế, khiến nhiều điểm chấp nhận thẻ không nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc chuyển phí này cho khách hàng.
Cơ sở hạ tầng thanh toán tại Việt Nam hiện đang phân bố không đồng đều, chủ yếu tập trung tại các siêu thị, trung tâm thương mại, nhà hàng và khách sạn Hệ thống chấp nhận thẻ còn hạn chế, gây khó khăn cho người dùng trong việc thanh toán hàng ngày Đặc biệt, số lượng máy chấp nhận thẻ tín dụng tại Việt Nam đang ở mức thấp nhất thế giới, với tỷ lệ chỉ 1 POS cho 800 người Trong khi đó, số lượng thẻ phát hành đang tăng nhanh chóng, vượt xa số điểm chấp nhận thanh toán.
Các ngân hàng cần đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ hiện đại và mở rộng mạng lưới ĐVCNT, đồng thời tăng cường hợp tác trong thanh toán thẻ để tối ưu hóa nguồn lực Việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ thẻ và gia tăng tiện ích cho chủ thẻ sẽ giúp thu hút khách hàng hiệu quả hơn Ngoài ra, cần chú trọng phát triển sản phẩm thẻ thông minh, chuyển đổi từ công nghệ thẻ từ sang thẻ chip EMV, nhằm đảm bảo an toàn cho giao dịch và giảm chi phí, rủi ro trong hoạt động thẻ.
Một số quy định về thẻ tín dụng do Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV
2.2.2.1 Đối tượng phát hành thẻ tín dụng Đối tượng phát hành thẻ tín dụng là các cá nhân người Việt Nam có đủ năng lực hành vi và năng lực pháp lý, người nước ngoài sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam, được các tổ chức nơi các cá nhân công tác đứng ra ủy quyền cho cá nhân đó sử dụng thẻ với trách nhiệm thanh toán chi tiêu thẻ của chính tổ chức đó, hoặc
Mua sắm tại Lotte Mart, SCJ TV Shopping và Lazada là lựa chọn lý tưởng cho những người có thu nhập cao và ổn định Những người có tiền ký quỹ hoặc chứng từ có giá trị để thế chấp tại các tổ chức tín dụng, cũng như những người được bảo lãnh bởi các đối tượng này, sẽ tận hưởng nhiều ưu đãi và dịch vụ tốt nhất khi mua sắm.
Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam chuyên phát hành và kinh doanh thẻ tín dụng, nhưng trong những năm đầu, số lượng thẻ phát hành rất hạn chế do người dân, bao gồm cả trí thức, chưa quen với khái niệm này Thẻ tín dụng chủ yếu được chú ý bởi những người thường xuyên công tác nước ngoài Thêm vào đó, sau nhiều vụ đổ vỡ tín dụng lớn, các ngân hàng gặp khó khăn trong việc cấp phát tín dụng Chính vì vậy, Trung tâm đã thực hiện việc thẩm định khả năng tài chính của khách hàng một cách thận trọng, dẫn đến sự tăng trưởng chậm trong số lượng thẻ phát hành.
2.2.2.2 Các loại thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
Tất cả thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam đều miễn phí và cho phép khách hàng sử dụng mà không tính lãi lên đến 45 ngày.
Thẻ Shinhan Bank Visa Hipoint mang ý nghĩa của sự chào đón và giá trị cao, thể hiện cam kết của Ngân hàng Shinhan trong việc phục vụ khách hàng Đây là dòng thẻ tín dụng nổi bật với khả năng tích lũy điểm ưu việt lên đến 5% cho các chi tiêu, với ba hạng thẻ: Chuẩn, Vàng và Bạch Kim Khách hàng có thể tích lũy 5% điểm tại các đối tác của ngân hàng, 1-2% cho giao dịch tại siêu thị, nhà hàng và quốc tế, cùng với ưu đãi cố định 0,3-0,4% cho tất cả giao dịch Điểm tích lũy có thể được quy đổi thành tiền mặt, dặm bay hoặc điểm thành viên của Lotte Mart.
• Chương trình đối tác: Tích lũy 5% tại các đối tác của Ngân hàng Shinhan, áp dụng cho tất cả các hạng thẻ chuẩn/vàng/bạch kim.
Bảng 2.2 Danh mục chương trình đối tác của thẻ Shinhan Bank Visa Hipoint
Hạng thẻ Tỷ lệ tích điểm cố định Điểm chào mừng
(Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH
MTVShinhan Việt Nam năm 2017 đưa ra điều kiện và điều khoản cho chương trình ưu đãi tích lũy điểm 5% Khách hàng chỉ được áp dụng ưu đãi này khi có mức chi tiêu đạt 3.000.000 VNĐ bằng thẻ tín dụng Hipoint trong tháng trước.
Nếu chi tiêu trong tháng trước không đạt 3.000.000 VNĐ, khách hàng sẽ nhận được ưu đãi tích điểm cố định từ 0,3% đến 0,4% cho tất cả các giao dịch tại các đối tác Số điểm tối đa có thể tích lũy là 400.000 điểm mỗi tháng Điểm tích lũy được áp dụng cho cả giao dịch thường và giao dịch trả góp, tuy nhiên không áp dụng cho giao dịch trả góp với lãi suất 0%.
Thông tin chi tiết về các đối tác được cung cấp tại trang chủ Website của Ngân hàng Shinhan Việt Nam.
• Tích điểm cố định và điểm chào mừng
Bảng 2.3 Chương trình tích điểm cố định thẻ Shinhan Bank Visa Hipoint
Hoàn tiền Hoàn tiền vào tài khoản tiền gửi
Lotte Mart Điểm thành viên Lotte Mart
Vietnam Airlines Dặm bay Lotusmiles của Vietnam Airlines
(Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH
Bảng 2.4 Sử dụng điểm thưởng thẻ Shinhan Bank Visa Hipoint
Bạch kim 0,4% không giới hạn
Hạng thẻ Tiền thưởng chào mừng
(Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH
MTVShinhan Việt Nam (2017) cung cấp chương trình hoàn tiền và điểm thành viên đối tác với mức quy đổi điểm tối thiểu là 15.000 điểm Đối với chương trình dặm bay, điểm quy đổi tối thiểu là 270.000 điểm tương đương với 1.000 dặm, và số dặm quy đổi phải là bội số của 1.000, tức là 270 điểm = 1 dặm Để quy đổi điểm, khách hàng vui lòng liên hệ số điện thoại 18001560.
❖ Thẻ Shinhan Bank Visa Cash back
Dòng thẻ cao cấp này mang đến ưu đãi hoàn tiền vượt trội cho chủ thẻ với giá trị hoàn tiền hấp dẫn từ 0,3 - 0,4% cho các giao dịch hàng ngày Có ba hạng thẻ: Chuẩn, Vàng và Bạch Kim, với hoàn tiền đặc biệt 5% cho ẩm thực cuối tuần (tối đa 100.000 VNĐ cho Thẻ Chuẩn, 200.000 VNĐ cho Thẻ Vàng và 300.000 VNĐ cho Thẻ Bạch Kim) khi chi tiêu tối thiểu 10.000.000 VNĐ trong một chu kỳ sử dụng thẻ Đặc biệt, Thẻ Bạch Kim còn có hoàn tiền 0,4% cho giao dịch hàng ngày, gói bảo hiểm du lịch lên đến 500.000 USD và ưu đãi sân golf cao cấp Tiền hoàn lại sẽ được ghi nhận trên sao kê thẻ và giảm trừ trực tiếp trên dư nợ hàng tháng, cùng với ưu đãi giảm giá tại hơn 200 đối tác Shinhan Zone trên toàn quốc.
Bảng 2.5 Chương trình hoàn tiền cố định thẻ Shinhan Bank Visa Cash back
(Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH
MTVShinhan Việt Nam năm 2017 quy định rằng hoàn tiền cố định áp dụng cho tất cả các giao dịch, ngoại trừ những giao dịch có chính sách hoàn tiền đặc biệt Đặc biệt, không yêu cầu số dư thanh toán từ tháng trước.
Bảng 2.6 Chương trình tiền thưởng chào mừng thẻ Shinhan Bank VisaCash back
VNĐ chi tiêu hạn loại hình chi tiêu Dặm thường x 3 chi tiêu nước ngoài cuối tuần
2000 dặm Chi tiêu tối thiểu
30.000.000 VNĐ trong một chu kỳ sao kê Dặm đặc biệt x 5 5 x dặm = 25.000 Không giới Thanh toán tại chi tiêu tại Agoda VNĐ chi tiêu hạn www.agoda.com
Dặm chào mừng 2000 dặm khi kích hoạt thẻ
2000 dặm Chi tiêu tối thiểu
30 ngày kể từ ngày phát hành thẻ
(Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH
MTVShinhan Việt Nam năm 2017 cung cấp chương trình thưởng chào mừng cho các thẻ kích hoạt và sử dụng lần đầu Để đủ điều kiện nhận tiền thưởng, chủ thẻ cần thực hiện giao dịch đầu tiên trong khoảng thời gian quy định.
60 ngày kể từ ngày phát hành thẻ.
❖ Thẻ Shinhan Bank Visa Travel
Thẻ tín dụng Travel Platinum của Ngân hàng Shinhan Việt Nam là lựa chọn cao cấp dành cho những khách hàng thường xuyên du lịch, với thương hiệu Visa Thẻ chỉ có một hạng bạch kim, cho phép tích lũy dặm bay không giới hạn với tỷ lệ 1 dặm cho mỗi 25.000 VNĐ chi tiêu Đặc biệt, khách hàng sẽ được nhân 3 lần dặm thưởng cho các giao dịch nước ngoài vào cuối tuần.
Nhận ngay 2000 dặm chào mừng khi kích hoạt và sử dụng thẻ Agoda Bạn có cơ hội tích lũy 5 lần dặm đặc biệt cho các chi tiêu tại Agoda, có thể quy đổi dặm bay tại các hãng hàng không như Vietnam Airlines, Cathay Pacific và Singapore Airlines Đồng thời, tận hưởng dịch vụ phòng chờ đẳng cấp tại hơn 850 sân bay trên toàn thế giới.
Bảng 2.7 Chương trình dặm thưởng thẻ Shinhan Bank Visa Travel Điều kiện và điều khoản:
Các giao dịch không được áp dụng chương trình dặm thưởng bao gồm ứng tiền mặt, trả góp ưu đãi, tạm ứng linh hoạt và các loại phí khác như phí xử lý giao dịch, phí thường niên, phí ứng tiền mặt, lãi suất, thanh toán thẻ tín dụng, điều chỉnh ghi nợ và phí trả chậm Các giao dịch nước ngoài được áp dụng khi khách hàng thanh toán bằng ngoại tệ, có thể thực hiện trong nước, quốc tế hoặc trực tuyến Dặm tích lũy của khách hàng sẽ được hiển thị trên bảng sao kê thẻ Visa Travel, bao gồm tổng dặm có thể quy đổi, tổng dặm bay đã quy đổi và chi tiết dặm bay trong từng chu kỳ sao kê.
Visa Hipoint/ Visa Cash Back
Phí thường niên thẻ chính 1.500.000 1.100.000 550.000 350.000
Phí thường niên thẻ phụ 1.100.000 700.000 400.000 250.000
Lãi suất cho chương trình dặm bay tích lũy là 28,8% và 31,8%, với hiệu lực dặm bay lên đến 3 năm Trước 3 tháng khi dặm bay hết hạn, chủ thẻ sẽ nhận được thông báo qua bảng sao kê về số dặm thưởng sắp hết hạn.
2.2.2.3 Các dịch vụ của thẻ tín dụng Shinhan Bank
Thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ Ngân hàng
Bảng 2.11 Tình hình hoạt động phát hành thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam Đơn vị: chiếc
Năm 2015, Shinhan Bank đã phát hành tổng cộng 40.589 thẻ tín dụng Visa, tăng 3.936 thẻ so với năm 2014, tương ứng với mức tăng trưởng 10,74% Trong số đó, thẻ Visa Hipoint chiếm tỷ lệ lớn nhất với 32.471 thẻ, đạt 80% tổng số thẻ phát hành và ghi nhận mức tăng trưởng 13,58% so với năm trước.
Năm 2017, Trung tâm Thẻ ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với 28.648 thẻ tín dụng được phát hành, tăng 82,1% so với năm 2016 Từ năm 2014 đến 2017, tổng số thẻ phát hành đã tăng đáng kể từ 5.635 thẻ, cho thấy sự phát triển vượt bậc của thị trường thẻ tín dụng.
2014 lên 28.648 thẻ năm 2017, đạt mức tăng 500%.
Biểu 2.1 Tỷ trọng các loại thẻ tín dụng trong tổng số thẻ phát hành của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam năm 2017 Đơn vị: %
Tỷ trọng các loại thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ
■ Visa Hipoint ■ Visa Cash Back ■ Visa Travel
(Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH
Năm 2017, Trung tâm Thẻ ghi nhận 28.648 thẻ tín dụng được phát hành, chiếm 37,26% tổng số thẻ của Shinhan Bank, giữ vị trí dẫn đầu trong toàn hệ thống Đặc biệt, thẻ Visa Hipoint có mức tăng trưởng ấn tượng 86,25% so với năm trước, với 25.496 thẻ được phát hành, chiếm 89% tổng số thẻ tín dụng trong năm.
Năm 2017, Trung tâm Thẻ ghi nhận số lượng thẻ Visa Cash Back chiếm 8% và Visa Travel chỉ chiếm 3% trong tổng số thẻ phát hành Mặc dù tỷ lệ này còn nhỏ, nhưng dự kiến trong tương lai, các con số này sẽ tăng lên, góp phần vào việc tăng doanh thu và lợi nhuận cho dịch vụ thẻ của Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam.
Biểu 2.2 Tỷ trọng phát hành thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam so với toàn bộ hệ thống Ngân hàng Shinhan
Tỷ trọng Trung tâm Thẻ/Shinhan Bank
(Nguồn: Báo cáo hoạt động dịch vụ thẻ tại Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV
Số lượng thẻ tín dụng do Trung tâm Thẻ phát hành tăng đều qua các năm, trong khi thị phần thẻ tín dụng của Trung tâm này đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2015 đến 2017 Đến năm 2017, tỷ trọng thị phần đạt 37,26%, khẳng định vị thế của Trung tâm Thẻ trong lĩnh vực thẻ tín dụng tại hệ thống Ngân hàng Shinhan Việt Nam Để duy trì vị thế này, Trung tâm Thẻ cần xây dựng các chiến lược phát triển bền vững.
Bảng 2.12 trình bày tình hình kích hoạt và sử dụng thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ thuộc Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam và Ngân hàng Shinhan Việt Nam Dữ liệu được thể hiện dưới đơn vị là chiếc, cho thấy sự phát triển và xu hướng trong việc sử dụng thẻ tín dụng tại các ngân hàng này.
Trung tâm Thẻ phát hành 66,14 110,04 171,70 246,62
Tỷ trọng Trung tâm Thẻ/
Shinhan Bank Việt Nam phát
Trung tâm Thẻ phát hành 8,85 16,13 14,96 38,91
Tỷ trọng Trung tâm Thẻ/
Travel Shinhan Bank Việt Nam phát
Trung tâm Thẻ phát hành 1,55 2,52 4,06 4,13
Tỷ trọng Trung tâm Thẻ/
% Tổng Shinhan Bank Việt Nam phát
Trung tâm Thẻ phát hành 76,54 128,69 190,72 289,66
Tỷ trọng Trung tâm Thẻ/
(Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH
MTV Shinhan Việt Nam năm 2014 - 2017)
Bảng 2.13 Tình hình sử dụng thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam và Ngân hàng Shinhan Việt Nam Đơn vị: Tỷ đồng
Doanh số sử dụng thẻ tại Trung tâm Thẻ và Ngân hàng Shinhan Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm Cụ thể, năm 2014, doanh số chỉ đạt 76,54 tỷ đồng, nhưng đến năm 2017, con số này đã vươn lên 289,66 tỷ đồng, tương đương với mức tăng gấp 3,78 lần trong vòng 4 năm Đặc biệt, từ năm 2016 đến 2017, doanh số sử dụng thẻ đã tăng thêm 98,94 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 51,88%, cho thấy sự phát triển ấn tượng trong lĩnh vực này.
Tỷ trọng doanh số sử dụng thẻ của Trung tâm Thẻ Ngân hàng Shinhan đã tăng mạnh từ 17,25% năm 2014 lên 36,41% vào năm 2017 Sự tăng trưởng này không chỉ thể hiện qua giá trị tuyệt đối doanh số sử dụng thẻ mà còn khẳng định vị trí quan trọng của Trung tâm Thẻ trong lĩnh vực thẻ tín dụng tại Ngân hàng Shinhan Việt Nam, với 36,41% tỷ trọng doanh số sử dụng thẻ tín dụng vào năm 2017.
Và con số này sẽ còn tăng lên trong các năm tiếp theo.
Biểu 2.3 Tăng trưởng doanh số sử dụng thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH
MTV Shinhan Việt Nam năm 2014 - 2017)
Doanh số sử dụng thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ tăng đều qua các năm từ
Từ năm 2014 đến 2017, doanh số sử dụng thẻ tại Trung tâm Thẻ đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ Cụ thể, năm 2015 doanh số tăng 68,13% so với năm 2014, tiếp theo là mức tăng 48,2% vào năm 2016 so với năm 2015 Đến năm 2017, doanh số tiếp tục tăng 51,88% so với năm 2016, đạt 289,66 tỷ đồng, tương đương với mức tăng gần 4 lần sau 4 năm Trong những năm gần đây, thẻ Visa Hipoint vẫn dẫn đầu về mức tăng trưởng doanh số.
Rủi ro thẻ do Ngân hàng Shinhan Việt Nam phát hành
Rủi ro thẻ do Trung tâm Thẻ phát hành 141,34 136,97 125,89 189,86
Tỷ trọng rủi ro thẻ Trung tâm Thẻ/ Ngân hàng Shinhan Việt Nam (%)
Biểu 2.4 Tỷ trọng doanh số sử dụng thẻ năm 2017 của từng loại thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam Đơn vị: %
(Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH
Trong năm 2017, thẻ Visa Hipoint chiếm 85% doanh số sử dụng thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ, trong khi thẻ Visa Cash Back và Visa Travel lần lượt chỉ chiếm 13% và 2% Visa Hipoint vẫn là sản phẩm thẻ tín dụng phổ biến nhất, mang lại doanh thu lớn cho Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam, nơi hiện đang tập trung vào phát triển sản phẩm này như một chiến lược chính Đồng thời, Trung tâm Thẻ cũng đang xây dựng các chiến lược kinh doanh nhằm tăng tỷ trọng sử dụng cho thẻ Visa Cash Back và Visa Travel trong những năm tới.
Bảng 2.14 Tình hình rủi ro trong hoạt động phát hành thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam Đơn vị: Triệu đồng
Từ năm 2014 đến 2017, số lượng thẻ tín dụng phát hành hàng năm tăng lên, dẫn đến rủi ro trong hoạt động phát hành thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ cũng gia tăng Tuy nhiên, tỷ trọng rủi ro thẻ tín dụng do Trung tâm Thẻ phát hành so với toàn bộ hệ thống Ngân hàng Shinhan Việt Nam lại giảm dần theo thời gian Điều này cho thấy rằng công tác quản lý rủi ro thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ đang có những cải thiện tích cực.
Từ năm 2014 đến 2017, rủi ro thẻ giả mạo tại Trung tâm Thẻ của Ngân hàng Shinhan Việt Nam có những biến động đáng chú ý Cụ thể, năm 2014, tỷ lệ rủi ro thẻ chiếm 16,54% giá trị giả mạo toàn hệ thống, nhưng đến năm 2016, nhờ nỗ lực trong công tác phát hành và quản lý rủi ro, tỷ lệ này đã giảm xuống còn 12,78% Tuy nhiên, năm 2017, do sự phát triển tinh vi của các tổ chức thẻ, rủi ro thẻ giả mạo tăng lên 15,04%, vẫn cho thấy công tác quản lý rủi ro của Trung tâm Thẻ đã phát huy hiệu quả.
Rủi ro phát hành thẻ 2014 2015 2016 2017
Giả mạo thẻ Visa Hipoint 128,56 112,53 109,86 168,98
Giả mạo thẻ Visa Cash Back 12,78 24,44 16,03 20,88
Giả mạo thẻ Visa Travel 0 0 0 0
Tổng giả mạo của Trung tâm
Biểu 2.5 Tình hình giả mạo thẻ tại Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV
Shinhan Việt Nam 2014 - 2017 Đơn vị: Triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo giả mạo Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt
Tỷ trọng sử dụng thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ của Ngân hàng Shinhan Việt Nam đã tăng từ 17,25% năm 2014 lên 36,41% năm 2017 Mặc dù vậy, tỷ lệ giả mạo thẻ tại Trung tâm Thẻ chỉ chiếm khoảng 15% so với toàn bộ Ngân hàng Shinhan Việt Nam Điều này cho thấy Trung tâm Thẻ có khả năng kiểm soát rủi ro giả mạo tốt hơn so với các chi nhánh và phòng giao dịch khác, nhờ vào việc là một bộ phận chuyên biệt về thẻ Đây là lợi thế quan trọng giúp Trung tâm Thẻ phát triển mạnh mẽ dịch vụ thẻ tín dụng trong tương lai.
Bảng 2.15 Rủi ro phát hành thẻ tại Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV
Shinhan Việt Nam theo loại thẻ giả mạo 2014 - 2017 Đơn vị: Triệu đồng đồng ý
Quy trình phát hành thẻ 0 126 272 38 nhanh chóng 0% 28,89% 62,39% 8,72% ɪ Thuơng hiệu thẻ nôi tiếng 112 299 22 3
Nhân viên Trung tâm thẻ 146 265 19 6 lịch sự và nhiệt tình 33,49% 60,78% 4,36% 1,37%
“ 4 Phí thuờng niên phù hợp 12 165 245 14
(Nguồn: Báo cáo giả mạo Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt
Theo bảng thống kê, rủi ro giả mạo thẻ Visa Hipoint chiếm tỷ lệ lớn nhất, từ 80% đến 90% trong tổng số thẻ tín dụng giả mạo tại Trung tâm Thẻ Nguyên nhân là do số lượng thẻ Visa Hipoint phát hành hàng năm rất lớn, khiến nó trở thành một trong những loại thẻ phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam Ngược lại, thẻ Visa Travel có số lượng phát hành thấp nhất trong ba loại thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ, chỉ dành cho khách hàng VIP với thu nhập cao và nhu cầu du lịch thường xuyên Vì vậy, tình trạng giả mạo thẻ Visa Travel gần như không xảy ra, do đối tượng sử dụng và các đơn vị phát hành đều là những tên tuổi lớn và uy tín.
Khảo sát sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
Mục đích khảo sát: Nhằm mục đích phát triển dịch vụ thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam.
Cuộc khảo sát được thực hiện nhằm thu thập ý kiến từ khách hàng sử dụng thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam, thông qua bảng hỏi khảo sát được thiết kế đặc biệt.
Thời gian khảo sát diễn ra từ ngày 05/03/2018 đến ngày 05/05/2018, nhằm thu thập ý kiến khách hàng về dịch vụ thẻ tín dụng Phương pháp khảo sát được thực hiện thông qua việc khách hàng điền thông tin trực tiếp trên phiếu khảo sát giấy.
Số phiếu phát ra: 500 phiếu
Số phiếu thất lạc: 23 phiếu
Số phiếu thu lại: 477 phiếu
Số phiếu không hợp lệ: 41 phiếu
Số phiếu hợp lệ: 436 phiếu
Bảng 2.16 trình bày kết quả khảo sát ý kiến khách hàng về dịch vụ thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam Theo thông tin khảo sát, có 37,61% khách hàng cho rằng chi phí phụ phí là vấn đề quan trọng, trong khi 48,17% khác không gặp khó khăn với các khoản phí này Bên cạnh đó, 8,72% khách hàng có ý kiến trung lập và 5,5% còn lại không đồng ý với các khoản phụ phí.
6 Lãi suất thẻ tín dụng tuơng 24 102 298 12 đuơng với ngân hàng khác 5,51% 23,39% 68,35% 2,75%
Hạn mức tín dụng phù hợp ĩĩ 54 302 69 với nhu cầu của anh/chị 2,52% 12,38% 69,27% 15,83%
Dịch vụ chăm sóc khách 45 235 101 55 hàng của Trung tâm thẻ tốt 10,32% 53,9% 23,17% 12,61%
Sử dụng thẻ an toàn và tính 103 234 86 13 bảo mật cao 23,62% 53,68% 19,72% 2,98% l õ
Phuơng thức thanh toán du 35 ỹĨ4 62 15 nợ thẻ linh hoạt 8,03% 74,31% 14,22% 3,44%
3 Quà tặng khi mở thẻ hấp dẫn 60 254 92 30
2 Có thể thanh toán đuợc mọi 7 304 78 47 lúc, mọi nơi 1,61% 69,72% 17,89% 10,78%
3 Đuợc huởng chiết khấu và 95 277 31 33 điểm thuởng cao 21,79% 63,53% 7,11% 7,57%
Các chuơng trình uu đãi của
Ngân hàng Shinhan Việt Nam đã nâng cao hình ảnh thương hiệu của mình, với 52,75% khách hàng nhận diện thương hiệu và gần 70% đồng ý rằng thương hiệu thẻ của ngân hàng này nổi tiếng Trong những năm gần đây, sự nhận biết về Ngân hàng Shinhan Việt Nam đã gia tăng đáng kể nhờ vào việc mở rộng số lượng chi nhánh và phòng giao dịch Đặc biệt, thương vụ mua lại mảng bán lẻ của ANZ tại Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc khẳng định tên tuổi của ngân hàng trên thị trường.
Gần 100% khách hàng đánh giá cao sự lịch sự và nhiệt tình của nhân viên Trung tâm Thẻ, với 33,49% rất đồng ý và 60,78% đồng ý, trong khi chỉ khoảng 5% không hài lòng Hơn 60% khách hàng cũng bày tỏ sự hài lòng về dịch vụ chăm sóc khách hàng của Ngân hàng Shinhan Việt Nam Đội ngũ nhân viên Trung tâm Thẻ được nhận xét có kiến thức sản phẩm vững vàng và kỹ năng giao tiếp, bán hàng tốt, do đó cần phát huy những điểm mạnh này để nâng cao hơn nữa dịch vụ thẻ tín dụng, nhằm gia tăng sự tin tưởng từ phía khách hàng.
Hơn 59% khách hàng không hài lòng với mức phí thường niên, 71,1% không hài lòng với lãi suất thẻ, và 85,1% không hài lòng với hạn mức thẻ, cho thấy cần thiết phải kiểm tra và so sánh với các thẻ tín dụng của ngân hàng thương mại khác để cải thiện sản phẩm thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ Gần 80% khách hàng đồng ý rằng thẻ tín dụng tại đây không bị thu thêm phụ phí, và tất cả các loại phí đều được thông báo rõ ràng ngay từ đầu Những thay đổi về phí trong quá trình sử dụng thẻ cũng được thông báo trước, góp phần nâng cao uy tín cho sản phẩm thẻ tín dụng và các dịch vụ của Ngân hàng Shinhan Việt Nam.
77,3% khách hàng tin rằng thẻ tín dụng của Ngân hàng Shinhan Việt Nam mang lại sự an toàn và bảo mật cao Công nghệ mà Trung tâm Thẻ áp dụng được phát triển từ Tập đoàn Shinhan Hàn Quốc, nơi có dịch vụ thẻ rất tiên tiến, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng dịch vụ.
Nội dung Lựa chọn Số phiếu %
16 Xin vui lòng cho biết giới tính của anh/chị?
Trung tâm Thẻ thuộc Ngân hàng Shinhan Việt Nam sở hữu đội ngũ công nghệ thông tin trình độ cao, được đào tạo liên tục hàng năm và cử đi Hàn Quốc để cập nhật kiến thức về công nghệ ngân hàng hiện đại Đội ngũ quản lý Bộ phận kinh doanh thẻ có trách nhiệm phát huy lợi thế công nghệ nhằm nâng cao vị thế sản phẩm thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ so với các đối thủ cạnh tranh.
Tỷ lệ khách hàng hài lòng với phương thức thanh toán dư nợ thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ đạt 82%, nhờ vào nhiều lựa chọn như trích nợ tự động, chuyển khoản và nộp tiền mặt, mang lại sự tiện ích cho việc chi tiêu Hơn 70% khách hàng cảm thấy hài lòng khi sử dụng thẻ tín dụng Shinhan mọi lúc, mọi nơi Để duy trì niềm tin và thu hút khách hàng mới, Trung tâm Thẻ cần mở rộng các đối tác mua sắm và kênh thanh toán miễn phí Đặc biệt, 80-90% khách hàng đồng ý rằng việc sử dụng thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ giúp họ nhận được chiết khấu và điểm thưởng cao, với các chương trình ưu đãi luôn được cập nhật trên trang web của Ngân hàng Shinhan Việt Nam.
Ngày nay, hầu hết khách hàng tin rằng việc sử dụng thẻ tín dụng tạo dựng hình ảnh của một người hiện đại Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và ngành ngân hàng, Trung tâm Thẻ cũng không nằm ngoài xu hướng này, khi mà tất cả các giao dịch chi tiêu ngày càng chuyển sang hình thức không dùng tiền mặt, thông qua thẻ và internet.
Kết quả khảo sát ý kiến khách hàng về dịch vụ thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam cho thấy, trong số những người được hỏi, có 38,76% khách hàng trong độ tuổi từ 30 - 40.
18 Hiện anh/chị thuộc đối tượng nào sau đây? Đang đi học 0 0%
19 Anh/chị đang sử dụng loại thẻ tín dụng nào của
20 Hạng thẻ mà anh/chị đang sử dụng?
21 Anh/chị đã sử dụng thẻ tín dụng của
Shinhan Bank trong bao lâu?
Trên 3 năm 135 30,96% tín dụng? Dưới 1 lần/tháng 69 15,82%
23 Anh/chị biết đến thẻ tín dụng của
Shinhan Bank qua kênh nào?
Qua internet, báo, tạp chí 61 13,99%
Bạn bè, người thân giới thiệu 26 5,96% Tại ngân hàng khi tới giao dịch 56 12,85% Nhân viên ngân hàng tư vấn trực tiếp 293 67,2%
24 Anh/chị thường sử dụng thẻ tín dụng ở địa điểm nào ?
Siêu thị, nhà hàng, cửa hàng tự chọn, trung tâm thương mại
Khách sạn, khu nghỉ mát, resort 62 14,22%
Chi tiêu tại nước ngoài 16 3,67%
25 Khi có nhu cầu giải đáp thắc mắc anh/chị liên hệ qua kênh nào ? Điện thoại tổng đài 173 39,68%
Gặp nhân viên tại quầy 46 10,55%
Hộp thư góp ý chiếm 0,92%, trong khi điện thoại nhân viên tư vấn chiếm 44,72% Nữ giới thường có nhu cầu chi tiêu hàng ngày cao hơn nam giới, vì họ thường là người kiểm soát chi tiêu cho gia đình Do đó, Trung tâm Thẻ tập trung vào đối tượng nữ giới nhiều hơn Đáng chú ý, 83% khách hàng sử dụng thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ nằm trong độ tuổi từ 18 đến 40, với tỷ lệ cao nhất ở hai nhóm tuổi 18 - 29 và 30 - 40.
Khoảng 40% khách hàng của Trung tâm Thẻ là nhân viên công ty, trong đó 58,26% là nhân viên doanh nghiệp, 23,39% là công chức nhà nước, 13,53% thuộc lĩnh vực kinh doanh và 4,82% là nội trợ Đặc biệt, không có khách hàng nào dưới 18 tuổi và đang đi học sử dụng thẻ tín dụng Trung tâm Thẻ chủ yếu hướng đến đối tượng nhân viên làm việc tại các ngân hàng, công ty cổ phần, công ty TNHH và công ty nhà nước.
Thẻ Visa Hipoint hiện là loại thẻ phổ biến nhất, chiếm 89,22% trong tổng số thẻ được sử dụng, trong khi thẻ Visa Cash Back và Visa Travel chỉ chiếm 10,78% Gần một nửa khách hàng đã sử dụng thẻ từ 1 - 3 năm, với 21,33% sử dụng dưới 1 năm và 30,96% sử dụng trên 3 năm Tuy nhiên, tần suất sử dụng thẻ tín dụng vẫn còn thấp, với chỉ 22,48% khách hàng sử dụng trên 3 lần mỗi tháng, 61,7% dùng 1 - 3 lần, và 15,83% chưa dùng đến 1 lần trong tháng Để khuyến khích khách hàng sử dụng thẻ tín dụng nhiều hơn, Trung tâm Thẻ cần triển khai các chương trình Marketing hấp dẫn, ưu đãi và khuyến mãi phong phú, nhằm tăng cường tần suất sử dụng thẻ hàng tháng.
Kênh tiếp cận khách hàng chủ yếu của Trung tâm Thẻ hiện nay là thông qua nhân viên kinh doanh tư vấn trực tiếp, chiếm 67,2% tổng số khách hàng Trong khi đó, chỉ 32,8% khách hàng biết đến Trung tâm Thẻ qua các kênh khác như internet, báo chí, tạp chí và giới thiệu từ bạn bè Để giảm thiểu chi phí kinh doanh và mở rộng khả năng tìm kiếm khách hàng, Trung tâm Thẻ nên tăng cường hoạt động Marketing qua các kênh này, bên cạnh việc duy trì hình thức tư vấn trực tiếp.
Đánh giá hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
2.2.5.1 Những kết quả đạt được
Trong những năm gần đây, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã có sự chuyển mình mạnh mẽ trong chiến lược kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ Shinhan Bank Việt Nam, với Trung tâm Thẻ là một đơn vị thành viên, đang nỗ lực đạt được mục tiêu chiếm lĩnh thị phần lớn trong dịch vụ thẻ tín dụng.
Trung tâm Thẻ đã cùng Ngân hàng Shinhan Việt Nam khẳng định vị thế hàng đầu trong thị trường thẻ tín dụng tại Việt Nam Dịch vụ thẻ của Trung tâm Thẻ có tính cạnh tranh vượt trội so với các ngân hàng đối thủ cũng như các chi nhánh trong hệ thống Ngân hàng Shinhan Việt Nam.
Trung tâm Thẻ của Ngân hàng Shinhan Việt Nam khẳng định vị trí dẫn đầu trong dịch vụ thẻ tín dụng, chiếm khoảng 30% tổng doanh thu toàn hệ thống Với việc đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ cao, Trung tâm Thẻ là nơi thử nghiệm các hệ thống công nghệ mới nhất về thẻ cho ngân hàng Doanh số sử dụng thẻ tín dụng do Trung tâm Thẻ phát hành luôn đứng đầu trong toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Phí do hoạt động sử dụng thẻ 653.098.115 876.093.276 1.532.093.665 2.430.845.33
Lãi thu được từ chủ thẻ trong quá trình sử dụng thẻ
Trung tâm Thẻ tập trung vào việc phát hành thẻ tín dụng một cách có chọn lọc, không chạy theo số lượng hay phát hành thẻ không còn giá trị Mục tiêu của họ là phục vụ đúng đối tượng có nhu cầu, từ đó phát huy tối đa tính năng và lợi ích của thẻ tín dụng.
Dịch vụ thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ cung cấp nhiều sản phẩm thẻ truyền thống đa dạng và phong phú, được phát triển dựa trên công nghệ cao Các sản phẩm này mang lại nhiều tiện ích và tính năng sử dụng cho khách hàng Đồng thời, mạng lưới ĐVCNT và máy rút tiền tự động của Trung tâm Thẻ liên tục được mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ, nhằm cải thiện trình độ thanh toán và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Số lượng thẻ tín dụng và doanh số sử dụng thẻ tín dụng đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, điều này đã góp phần đáng kể vào việc gia tăng lợi nhuận cho hoạt động kinh doanh của Trung tâm Thẻ.
Trung tâm Thẻ luôn chú trọng công tác hạn chế rủi ro trong quá trình cung cấp dịch vụ, đặc biệt là khi phát hành thẻ tín dụng Việc phân loại khách hàng cẩn thận giúp cấp hạn mức tín dụng phù hợp, giảm thiểu tình trạng khách hàng không trả được nợ Đồng thời, Trung tâm Thẻ nâng cấp hệ thống thông tin để bảo mật dữ liệu khách hàng, ngăn chặn tình trạng trộm cắp thông tin và làm giả thẻ Hệ thống máy ATM và POS được bảo trì thường xuyên, giảm thiểu trục trặc kỹ thuật trong thanh toán và rút tiền Việc chuyển đổi từ thẻ từ sang thẻ chip cũng góp phần nâng cao sự yên tâm và tin tưởng của khách hàng đối với dịch vụ thẻ tín dụng.
Bảng 2.18 Phí thu được thông qua hoạt động phát hành thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam Đơn vị: VNĐ
(Nguồn: Báo cáo tình hình kinh doanh của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV
Kể từ khi hoạt động độc lập, Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đều đặn về số lượng thẻ phát hành hàng năm, cùng với đó là sự tăng trưởng trong doanh thu từ phí phát hành Mặc dù mức phí hiện tại chưa cao, nhưng sản phẩm thẻ tín dụng của Trung tâm Thẻ đang dần trở nên quen thuộc với người dân Việt Nam Để nâng cao lợi nhuận đóng góp cho Ngân hàng Shinhan Việt Nam, Trung tâm Thẻ đang xây dựng các chiến lược kinh doanh và marketing hiệu quả nhằm tăng cường doanh thu từ hoạt động phát hành thẻ tín dụng.
Bảng 2.19 Phí thu được thông qua hoạt động sử dụng thẻ của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam Đơn vị: VNĐ
Phí thu được từ hoạt động sử dụng thẻ của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam đã tăng đều qua các năm, đạt 6.529.499.250 VNĐ vào năm 2017, tăng 1.887.584.033 VNĐ so với năm 2016 Điều này cho thấy sự phát triển vượt bậc của dịch vụ thẻ tín dụng trong năm 2017 so với các năm trước đó Mặc dù khoản phí từ thẻ tín dụng hiện tại còn khiêm tốn so với lợi nhuận từ hoạt động tín dụng truyền thống, nhưng sự tăng trưởng bền vững này sẽ góp phần tạo ra lợi nhuận lớn trong tương lai và nâng cao thương hiệu Ngân hàng Shinhan Việt Nam trong lòng công chúng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Dịch vụ thẻ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị phần và củng cố vị thế của Trung tâm Thẻ cũng như Ngân hàng Shinhan Việt Nam trên thị trường thẻ tín dụng Năm 2017, Trung tâm Thẻ đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong số lượng thẻ tín dụng được phát hành so với các năm trước.
Năm 2016, Trung tâm Thẻ đã thu hút nhiều công ty và doanh nghiệp uy tín sử dụng thẻ tín dụng của mình nhờ vào những yếu tố tích cực như uy tín lâu năm, kinh nghiệm dày dạn và sự tin tưởng từ đông đảo khách hàng Đội ngũ công nghệ thông tin và nghiệp vụ của Trung tâm Thẻ có trình độ cao và được đào tạo bài bản Ngoài ra, Trung tâm còn triển khai một chiến lược kinh doanh và công nghệ phù hợp, tập trung vào phát triển thẻ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ.
2.2.5.2 Hạn chế và nguyên nhân
Trong những năm gần đây, dịch vụ thẻ tín dụng tại Trung tâm Thẻ đã phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều khách hàng mới Tuy nhiên, Ngân hàng Shinhan Việt Nam vẫn là một phần của ngân hàng hàng đầu tại Hàn Quốc, điều này tạo ra những thách thức và cơ hội cho sự cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
Kết quả đạt được của Trung tâm Thẻ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam chưa đáp ứng được kỳ vọng của Ban lãnh đạo So với các ngân hàng nước ngoài khác tại Việt Nam như HSBC, Citibank, và Standard Chartered, dịch vụ thẻ tín dụng của Shinhan vẫn chưa phát triển tương xứng, tồn tại nhiều nhược điểm và hạn chế cần được khắc phục.
Doanh số của Trung tâm Thẻ chưa tương xứng với khả năng, mặc dù số lượng thẻ tín dụng tăng qua các năm, nhưng số thẻ không hoạt động cũng tăng đáng kể Trung tâm Thẻ chủ yếu chú trọng vào số lượng thẻ phát hành mà chưa quan tâm đúng mức đến chất lượng dịch vụ và các tiện ích gia tăng Việc phát hành thẻ miễn phí hoặc tặng điểm thưởng cho khách hàng, ngay cả khi họ không có nhu cầu, dẫn đến nhiều thẻ bị lãng quên Điều này khiến Trung tâm Thẻ tốn kém chi phí và công sức mà không đạt được hiệu quả sử dụng thực tế, tạo ra con số ảo về lượng khách hàng sử dụng thẻ tín dụng.
Sự đa dạng hóa sản phẩm thẻ tín dụng hiện còn hạn chế, dẫn đến dịch vụ thanh toán chưa đáp ứng đủ nhu cầu của khách hàng Để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường, các sản phẩm thẻ tín dụng cần phải tiện lợi, dễ sử dụng và mang lại nhiều lợi ích hơn cho người tiêu dùng Từ khi thành lập, Trung tâm Thẻ đã nỗ lực cung cấp các sản phẩm dịch vụ tốt nhất, nhưng thành tựu đạt được vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng phát triển.