TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI
Tính cấp thiết của đề tài
Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, như Paul Samuelson đã nói, là yếu tố thúc đẩy cải tiến sản phẩm và nâng cao lợi ích xã hội, nhưng cũng có thể dẫn đến phá sản Tại Việt Nam, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ hơn 30 ngân hàng trong và ngoài nước Để tồn tại, ngân hàng này cần đa dạng hóa nguồn thu, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh Đặc biệt, việc đẩy mạnh hoạt động tín dụng bán lẻ được xem là một trong những giải pháp mang lại lợi nhuận cao nhất cho ngân hàng.
Vào năm 2015, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã phê duyệt Nghị quyết số 5960/NQLT-BIDV, xác định định hướng khung cho kế hoạch kinh doanh giai đoạn 2016-2020.
Năm 2020, Ngân hàng đã đặt ra tầm nhìn đến năm 2030, trong đó nhấn mạnh việc phát triển các sản phẩm tín dụng bán lẻ mới Mục tiêu là đa dạng hóa các sản phẩm vay, đáp ứng đầy đủ nhu cầu vay mượn của khách hàng.
Tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Phú Mỹ (BIDV Phú Mỹ), sản phẩm "Cho vay theo hạn mức thấu chi" đang thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng nhờ tính linh hoạt và nhanh chóng Mặc dù được ưa chuộng, tỷ trọng sản phẩm này trong cơ cấu vay của BIDV Phú Mỹ vẫn còn thấp Để tăng cường lượng khách hàng và điều chỉnh chính sách cho vay hiệu quả hơn, tôi đã chọn đề tài "Các nhân tố ảnh hưởng đến khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – chi nhánh Phú Mỹ" cho luận văn Thạc sỹ, nhằm nghiên cứu sâu hơn về sản phẩm này.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của các yếu tố đối với quyết định vay vốn theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển.
Chi nhánh Phú Mỹ của Tư và Phát triển Việt Nam cần áp dụng một số chiến lược quản trị hiệu quả để duy trì và tăng cường lượng khách hàng mới Việc này không chỉ giúp nâng cao sự hiện diện của chi nhánh trên thị trường mà còn tạo ra những giá trị bền vững cho khách hàng.
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định các yếu tố tác động đến quyết định vay vốn theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, chi nhánh Phú Mỹ Việc hiểu rõ những nhân tố này sẽ giúp ngân hàng cải thiện dịch vụ và đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng một cách hiệu quả hơn.
Mục tiêu 2 của nghiên cứu là đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến quyết định vay vốn theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, chi nhánh Phú Mỹ Nghiên cứu này sẽ giúp xác định những yếu tố nào có tác động lớn nhất đến hành vi vay vốn của khách hàng, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả dịch vụ ngân hàng.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân, Chi nhánh cần đề xuất một số giải pháp nhằm duy trì và gia tăng số lượng khách hàng Các giải pháp này không chỉ giúp thu hút thêm khách hàng mới mà còn giữ chân khách hàng hiện tại, từ đó tối ưu hóa hoạt động cho vay và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Đối tượng nghiên cứu và khảo sát
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn qua hình thức cho vay theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Mỹ Qua việc xác định các nhân tố chính, bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về thói quen vay mượn và nhu cầu tài chính của khách hàng, từ đó giúp ngân hàng cải thiện dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.
Khách hàng cá nhân có nhu cầu vay vốn tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Mỹ sẽ được phỏng vấn thông qua bảng hỏi để thu thập thông tin cần thiết.
Phạm vi nghiên cứu
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn qua hình thức cho vay theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Mỹ là rất quan trọng Các yếu tố như thu nhập, lịch sử tín dụng, và nhu cầu tài chính cá nhân đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn hình thức vay này Ngoài ra, sự tin tưởng vào ngân hàng và các dịch vụ hỗ trợ cũng ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp ngân hàng cải thiện dịch vụ và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
Nghiên cứu này được tiến hành tại tất cả các điểm giao dịch của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Phú Mỹ, bao gồm trụ sở chi nhánh và 5 phòng giao dịch trực thuộc.
1.4.3 Thời gian nghiên cứu Đề tài kết hợp lấy dữ liệu thứ cấp từ các Báo cáo của BIDV Phú Mỹ giai đoạn từ năm
2017 đến năm 2019, và dữ liệu sơ cấp của năm 2019 thông qua việc khảo sát bằng Bảng hỏi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện qua 2 bước:
Để tiến hành nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực ngân hàng, chúng tôi đã thực hiện phỏng vấn chuyên sâu với các chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm, bao gồm lãnh đạo ngân hàng và cán bộ quản lý khách hàng Mục tiêu là khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến ngành ngân hàng, đồng thời đánh giá và điều chỉnh thang đo nháp, cũng như bổ sung hoặc loại bỏ các biến quan sát không cần thiết Qua đó, chúng tôi xây dựng bảng câu hỏi làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện nhằm thu thập, chọn mẫu và phân tích dữ liệu để đưa ra kết luận và đề xuất Phương pháp phỏng vấn trực tiếp khách hàng qua bảng câu hỏi chi tiết được sử dụng để đánh giá thang đo và kiểm định mô hình lý thuyết cùng các giả thuyết Mẫu nghiên cứu được lấy theo phương pháp thuận tiện.
Kết cấu của luận văn
Luận văn này được chia thành 5 chương
Chương 1: Tổng quan về đề tài
Chương 2: Cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị
Chương 1 đã nêu ra lý do chọn đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn bằng hình thức cho vay theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – chi nhánh Phú Mỹ” Qua đó tác giả đã nêu rõ mục tiêu, đối tượng, phạm vi của nghiên cứu, bố cục của bài luận văn, từ đó làm cơ sở để phân tích vấn đề cần nghiên cứu của những chương sau.
CƠ SỞ LÝ LUẬN & MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
2.1.1 Lý thuyết hành vi của người tiêu dùng
2.1.1.1 Khái niệm “Hành vi của người tiêu dùng”
Consumer behavior encompasses the entire process individuals undertake to make purchasing decisions, utilize, and dispose of goods or services It also involves various factors that influence these decisions and the subsequent use of products Understanding consumer behavior is essential for businesses aiming to tailor their marketing strategies effectively.
Hành vi người tiêu dùng bao gồm tất cả các hành động của người tiêu dùng từ khi phát sinh nhu cầu mua sắm cho đến khi hoàn tất giao dịch và cả giai đoạn sau khi mua sản phẩm Quy trình ra quyết định mua sắm diễn ra qua 5 giai đoạn: Nhận biết nhu cầu, Tìm kiếm thông tin, Đánh giá các phương án, Quyết định mua, và Hành vi sau khi mua.
Hành vi của người tiêu dùng được định nghĩa là những hành động và phản ứng của họ, hình thành từ quan điểm và kinh nghiệm cá nhân trong quá trình quyết định mua sắm sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như trong giai đoạn tiêu dùng sau đó.
2.1.1.2 Quá trình ra quyết định mua hàng
Theo mô hình năm giai đoạn của Philip Kotler và Gary Armstrong, quyết định mua hàng của khách hàng không phải là một hành động tức thời, mà là kết quả của một quá trình ra quyết định có hệ thống Khách hàng trải qua nhiều bước trước khi chọn sản phẩm hoặc dịch vụ, từ nhận thức về nhu cầu đến đánh giá các lựa chọn và cuối cùng là quyết định mua.
Quá trình ra quyết định mua hàng theo Philip Kotler and Gary Armstrong (2011) bao gồm 5 bước như sau:
Hình 2 1 Mô hình hành vi mua hàng
(Nguồn: Philip Kotler and Gary Armstrong, Principples of Marketing, 2011)
Bước 1: Nhận biết nhu cầu
Quá trình ra quyết định mua hàng bắt đầu khi người tiêu dùng nhận thấy nhu cầu đối với hàng hóa hoặc dịch vụ Nhu cầu này có thể xuất phát từ các tác nhân kích thích nội tại hoặc ngoại tại.
Nhu cầu xuất phát từ các tác nhân bên trong, đặc biệt khi những nhu cầu cơ bản như ăn, uống, ngủ chưa được thỏa mãn, dẫn đến sự thôi thúc mạnh mẽ Để đáp ứng sự thôi thúc này, con người sẽ tìm đến những đối tượng có khả năng thỏa mãn nhu cầu của họ.
Nhu cầu của con người có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như khi một người đi qua cửa hàng bánh mì và bị thu hút bởi hình ảnh những chiếc bánh mới ra lò, khiến họ cảm thấy đói Hoặc khi thấy hàng xóm sở hữu một chiếc xe mới, điều này có thể tạo ra sự thích thú và mong muốn sở hữu Tất cả những yếu tố này đều góp phần hình thành nhu cầu về sản phẩm trong cuộc sống hàng ngày.
Tìm kiếm thông tin Đánh giá các phương án Quyết định mua
Sau khi hoàn tất việc mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ, người tiêu dùng thường thực hiện bước tiếp theo là tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã chọn.
Bước 2: Tìm kiếm thông tin
Khi có nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ, người tiêu dùng thường tìm kiếm thông tin liên quan để đưa ra quyết định Chẳng hạn, khi muốn mua ôtô, họ sẽ tự đọc tài liệu, tham khảo ý kiến bạn bè, và chú ý đến quảng cáo cũng như những chiếc ôtô mà bạn bè đã sở hữu Do đó, các nhà marketing cần quan tâm đến các nguồn thông tin mà người tiêu dùng thường sử dụng và hiểu rõ ảnh hưởng của từng nguồn đến quyết định mua sắm của họ.
Thông qua việc thu thập và tìm kiếm thông tin, người tiêu dùng có cái nhìn sâu sắc hơn về các nhãn hiệu cạnh tranh và tính năng của chúng Sau khi tìm hiểu, họ không lập tức quyết định mua sắm mà còn cân nhắc nhiều lựa chọn khác nhau trước khi chọn nhãn hiệu phù hợp.
Bước 3: Đánh giá các phương án
Người tiêu dùng đánh giá các nhãn hiệu dựa trên thông tin tìm hiểu, nhưng không có quy trình đánh giá nào phù hợp cho tất cả Mỗi cá nhân có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống mua sắm.
Bước 4: Quyết định mua hàng
Hình 2 2 Những bước từ giai đoạn đánh giá đến giai đoạn quyết định
(Nguồn: Philip Kotler and Gary Armstrong, Principples of Marketing, 2011)
Những yếu tố tình huống bất ngờ Ý định mua hàng Đánh giá các phương án
Thái độ của những người khác Quyết định mua Ý định mua hàng của người tiêu dùng thường chịu tác động bởi 2 yếu tố:
- Yếu tố thứ nhất là Thái độ của những người khác:
Thái độ của những người xung quanh có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng Cụ thể, những ý kiến phản đối hoặc ủng hộ từ họ có thể làm giảm hoặc gia tăng ý định mua sắm của người tiêu dùng đối với một sản phẩm cụ thể Hơn nữa, động cơ của người tiêu dùng trong việc đáp ứng mong muốn của người khác cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định này.
- Yếu tố thứ hai là Tình huống bất ngờ:
Người tiêu dùng thường có kế hoạch mua sắm cụ thể, nhưng đôi khi những tình huống bất ngờ xảy ra có thể khiến họ phải điều chỉnh quyết định mua hàng của mình.
Bước 5: Hành vi sau khi mua
Công việc của người làm marketing không chỉ dừng lại ở việc bán sản phẩm hay dịch vụ, mà còn tiếp tục theo dõi sự hài lòng của người tiêu dùng sau khi mua Hành vi của người tiêu dùng phản ánh rõ ràng cảm xúc của họ: nếu sản phẩm không đạt kỳ vọng, họ sẽ cảm thấy thất vọng; nếu đáp ứng được kỳ vọng, họ sẽ hài lòng; và nếu vượt quá kỳ vọng, họ sẽ cảm thấy thích thú Khoảng cách giữa thực tế và kỳ vọng càng lớn, mức độ thất vọng của người mua càng cao Do đó, người bán hàng cần phải hứa hẹn những gì mà thương hiệu thực sự cung cấp để đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.
Sau khi mua sản phẩm, người tiêu dùng thường cảm thấy hài lòng với những lợi ích mà sản phẩm mang lại và vui mừng vì đã tránh được những hạn chế của các sản phẩm khác Tuy nhiên, việc mua sắm cũng đồng nghĩa với sự thỏa hiệp, khiến người mua có thể cảm thấy khó chịu khi nhận ra những hạn chế của sản phẩm đã chọn và mất đi những lợi ích của sản phẩm bị loại bỏ Hầu hết những bất đồng trong quá trình mua sắm đều xuất phát từ nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm sau khi đã mua.
Các nghiên cứu có liên quan đến đề tài
Có thể kể ra một số đề tài nghiên cứu và luận văn thạc sĩ đã thực hiện như sau:
2.2.1 Các nghiên cứu liên quan
Lương Trung Ngãi (2018) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố tác động đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại BIDV Phú Mỹ, thông qua khảo sát 300 khách hàng đang giao dịch tín dụng tại ngân hàng này Sử dụng phương pháp hồi quy logistic, nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn bao gồm thương hiệu, thủ tục vay vốn, lãi suất cho vay và chất lượng dịch vụ của nhân viên ngân hàng.
Nguyễn Thế Doanh (2017) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng, Chi nhánh Đà Nẵng Nghiên cứu này được thực hiện dựa trên 243 mẫu khảo sát, nhằm phân tích những yếu tố quyết định trong việc vay vốn của khách hàng.
Nghiên cứu tại TP Đà Nẵng sử dụng phương pháp Cronbach's Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng Kết quả cho thấy các nhân tố chính bao gồm chất lượng dịch vụ từ nhân viên, chính sách tín dụng liên quan đến điều kiện vay, hình ảnh ngân hàng, giá cả (lãi suất và phí) và chính sách tiếp thị.
Lê Đức Huy (2015) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Việt Nam ở Thành phố Hồ Chí Minh, dựa trên 280 mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện Nghiên cứu áp dụng các phương pháp như kiểm định thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và xây dựng phương trình hồi quy Kết quả chỉ ra rằng các yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng vay vốn bao gồm sự thuận tiện, chính sách tín dụng, ảnh hưởng từ mối quan hệ cá nhân, chất lượng dịch vụ, hình ảnh và danh tiếng của ngân hàng, chính sách marketing, cùng với giá cả dịch vụ ngân hàng.
Nghiên cứu của Nguyễn Phúc Chánh (2016) về "Phân tích các nhân tố tác động đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân, hộ kinh doanh tại Agribank trên địa bàn thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang" đã khảo sát 305 khách hàng vay vốn tại Agribank Phương pháp nghiên cứu bao gồm đánh giá độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá EFA và phân tích hồi quy đa biến Kết quả chỉ ra rằng có 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định vay vốn, bao gồm: hình thức vay vốn, quy trình thủ tục, thời gian giải quyết hồ sơ, địa bàn hoạt động, mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng, lãi suất vay, quy mô ngân hàng và đội ngũ nhân viên.
2.2.2 Tổng hợp các kết quả nghiên cứu và nhận xét
Bảng 2 1 Bảng tổng hợp kết quả nghiên cứu của các tác giả
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CỦA CÁC TÁC GIẢ
Sự thuận tiện x Ảnh hưởng quan hệ x x Địa bàn hoạt động x
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu trước)
Theo Bảng 2.3 về tổng hợp các kết quả nghiên cứu, mặc dù nghiên cứu về quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân, nhưng không có mô hình nào hoàn toàn giống nhau về các nhân tố ảnh hưởng Mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố cũng khác nhau ở từng mô hình, cho thấy rằng kết quả nghiên cứu sẽ thay đổi tùy theo môi trường nghiên cứu Điều này chứng tỏ không thể áp dụng một mô hình nghiên cứu chung cho tất cả các trường hợp.
2.2.3 Kết luận và hướng nghiên cứu
Dựa trên các nghiên cứu đã thực hiện, có một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại ngân hàng, bao gồm thương hiệu ngân hàng, sự thuận tiện, lãi suất, đặc tính sản phẩm và điều kiện vay.
Nghiên cứu này sẽ tập trung vào quyết định vay vốn theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân, một đề tài chưa được nghiên cứu chuyên sâu Tác giả sẽ kế thừa các mô hình, nhân tố và phương pháp phân tích từ các nghiên cứu trước đó, đồng thời thực hiện những điều chỉnh cần thiết để phù hợp với hình thức vay, mục tiêu, địa bàn, bối cảnh và đối tượng nghiên cứu.
Mô hình nghiên cứu
2.3.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Qua phỏng vấn các chuyên gia và tương tác thực tiễn với khách hàng, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu về quyết định vay vốn theo hạn mức thấu chi tại BIDV Phú Mỹ, bao gồm ba nhân tố chính: Thương hiệu ngân hàng, Lãi suất và chi phí vay vốn, cùng với Thủ tục và sự thuận tiện, và cuối cùng là vai trò của Nhân viên ngân hàng.
2.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân
Hình 2 3 Mô hình nghiên cứu đề xuất
(Nguồn: Giả thiết của tác giả)
Căn cứ vào mục tiêu nghiên cứu, mô hình nghiên cứu, tác giả đề xuất phương trình nghiên cứu phân tích hồi quy Binary logistic như sau:
𝟏−𝑷𝒊]= β 0 + β 1 TH+ β 2 TTV +β 3 LSV + β 4 STT + β 5 NV+ ε
Pi: Xác suất xảy ra quyết định vay vốn;
TH, TTV, LSV, STT, NV: Biến độc lập βi: Hệ số ước lượng; ε: Sai số
Lãi suất, chi phí vay vốn
Quyết định vay vốn theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân
- Thu nhập -Trình độ học vấn
Bảng 2 2 Tổng hợp các biến của mô hình
STT Tên biến Cơ sở chọn biến
Tương quan dấu kỳ vọng
(1) Tôi quyết định vay vốn
(0) Tôi quyết định chưa vay vốn
Từ nghiên cứu Lương Trung Ngãi (2018); Lê Đức Huy (2015), Nguyễn Thế Doanh (2017) +
Từ nghiên cứu Lương Trung Ngãi (2018);
Nguyễn Thế Doanh (2017); Nguyễn Phúc Chánh (2016); Lê Đức Huy (2015)
4 Lãi suất, chi phí vay vốn
Từ nghiên cứu Lương Trung Ngãi (2018);
Nguyễn Thế Doanh (2017); Nguyễn Phúc Chánh (2016); Lê Đức Huy (2015)
5 Sự thuận tiện Từ nghiên cứu của Lê Đức Huy +
Từ nghiên cứu Lương Trung Ngãi (2018);
Nguyễn Thế Doanh (2017); Nguyễn Phúc Chánh (2016); Lê Đức Huy (2015)
Thương hiệu ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định lựa chọn giao dịch của khách hàng, vì nó là bộ mặt của ngân hàng, giúp khách hàng dễ dàng ghi nhớ và nhận diện Một thương hiệu mạnh mẽ và uy tín sẽ gia tăng lòng tin của khách hàng khi gửi tài sản, vay vốn, hoặc thực hiện các giao dịch khác Thương hiệu ngân hàng được hình thành từ nhiều yếu tố và cần thời gian để xây dựng lòng tin, sự tín nhiệm, và cảm giác an toàn cho khách hàng Khi lòng tin của khách hàng tăng lên, uy tín ngân hàng cũng sẽ được củng cố, dẫn đến việc thương hiệu ngân hàng trở nên nổi bật và khả năng khách hàng lựa chọn ngân hàng để giao dịch càng cao.
Do đó, tác giả đề xuất giả thuyết H1 như sau:
H 1 : Thương hiệu ngân hàng có tương quan thuận với quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân
Thủ tục vay vốn đơn giản và nhanh chóng sẽ thu hút nhiều khách hàng cá nhân hơn Hiện nay, nhiều người vẫn cho rằng việc vay vốn ngân hàng phức tạp, tốn thời gian và chi phí.
Do đó, tác giả đề xuất giả thuyết H2 như sau
H 2 : Thủ tục vay vốn có tương quan thuận với quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân
* Lãi suất, chi phí vay vốn
Lãi suất và chi phí là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm vay, quyết định sự lựa chọn vay vốn của khách hàng Lãi suất được xem như một loại giá cả đặc biệt, đại diện cho chi phí mà khách hàng phải trả để sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định Lãi suất cạnh tranh và hợp lý sẽ thu hút nhiều khách hàng, trong khi lãi suất vay quá cao sẽ khiến khách hàng không muốn vay.
Do đó tác giả đề xuất giải thiết H3 như sau:
H 3 : Lãi suất, chi phí vay vốn có tương quan thuận với quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân
Sự thuận tiện là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định vay vốn theo hạn mức thấu chi của khách hàng Những sản phẩm vay có nhiều ưu điểm và mang lại lợi ích cho khách hàng sẽ thu hút sự quan tâm và tìm hiểu nhiều hơn từ phía họ.
Do đó tác giả đề xuất giải thiết H4 như sau:
H 4 : Sự thuận tiện có tương quan thuận với quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân
Ngoài các yếu tố như thương hiệu, lãi suất và thủ tục vay vốn, yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp, có kiến thức vững vàng và nhiệt tình trong tư vấn sẽ giúp khách hàng cảm thấy yên tâm hơn trong quá trình giao dịch Sự thân thiện, lịch sự và trình độ chuyên môn cao của nhân viên không chỉ giải quyết yêu cầu mà còn xử lý các vấn đề phát sinh, từ đó nâng cao hình ảnh ngân hàng trong lòng khách hàng.
Hình ảnh đội ngũ nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ấn tượng của khách hàng về ngân hàng Tác phong làm việc chuyên nghiệp và nhiệt huyết của nhân viên ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận của khách hàng Để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, ngân hàng cần có đội ngũ nhân viên am hiểu và tận tâm, giúp tư vấn lựa chọn sản phẩm, dịch vụ phù hợp và giải quyết các vấn đề phát sinh Chất lượng nhân viên ngân hàng vì vậy là yếu tố then chốt trong việc đánh giá và quyết định của khách hàng khi lựa chọn ngân hàng giao dịch.
Do đó tác giả đề xuất giả thiết H5 như sau:
H 5 : Nhân viên ngân hàng có tương quan thuận với quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân
Chương 2 tác giả đã đưa ra một số khái niệm liên quan đến vấn đề nghiên cứu như: lý thuyết hành vi người tiêu dùng, khái niệm và vai trò cho vay, khái niệm về cho vay theo hạn mức thấu chi của khách hàng cá nhân, khái niệm về quyết định vay vốn, mô hình nghiên cứu; một số nghiên cứu liên quan đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân Từ đó, tác giả đưa ra một số giả thuyết về nghiên cứu, và đề xuất mô hình nghiên cứu.
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH PHÚ MỸ & PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giới thiệu chung về Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
- Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Tên quốc tế: Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam
3.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
- Được thành lập ngày 26/4/1957 với tên gọi là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam
- Từ 1981 đến 1989: Mang tên Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam
- Từ 1990 đến 27/04/2012: Mang tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Từ 27/04/2012 đến nay: Cổ phần hóa, trở thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Mạng lưới ngân hàng: BIDV có 1070 chi nhánh và phòng giao dịch và 1874 ATM, và hơn 16000 POS trên toàn quốc
- Các công ty con: Công ty Chứng khoán Đầu tư (BSC), Công ty Cho thuê tài chính, Công ty Bảo hiểm Phi nhân thọ (BIC)…
Các liên doanh với nước ngoài tại Việt Nam bao gồm Ngân hàng Liên doanh VID-Public, Ngân hàng Liên doanh Lào - Việt, Ngân hàng Liên doanh Việt Nga (VRB), Công ty Liên doanh Tháp BIDV, Liên doanh quản lý đầu tư BIDV - Việt Nam Partners, và Liên doanh Bảo hiểm nhân thọ BIDV Metlife Những liên doanh này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển dịch vụ tài chính tại thị trường Việt Nam.
- Hiện diện thương mại nước ngoài: Lào, Campuchia, Myanmar, Séc, Nga, Đài Loan
3.1.4 Nhận diện thương hiệu của BIDV
Hình 3 1 Biểu tượng BIDV qua các năm
“Chia sẻ cơ hội – hợp tác thành công”
Slogan nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ giữa khách hàng và Ngân hàng, thể hiện mong muốn đồng hành và chia sẻ cùng khách hàng trong mọi hoàn cảnh, từ cơ hội đến những giai đoạn khó khăn Điều này chính là chìa khóa để xây dựng sự thành công bền vững cho cả hai bên.
- Màu sắc nhận biết thương hiệu (3 màu: xanh, đỏ, trắng)
“Màu xanh” là biểu tượng của tương lai, hy vọng và phát triển
“Màu đỏ” là màu của cờ Tổ quốc Việt Nam, cũng là màu tượng trưng cho sức mạnh, lòng nhiệt huyết và đam mê
Màu trắng biểu trưng cho sự minh bạch và chính trực, là nền tảng cho các nguyên tắc hành động của BIDV Màu sắc này cũng thể hiện cảm hứng mà ngân hàng muốn truyền tải đến cán bộ, cổ đông, khách hàng và cộng đồng.
3.1.5 Vị thế thương hiệu BIDV
Sau 63 năm hoạt động, BIDV đã chuyển mình, tạo bước đột phá lớn trên mọi mặt hoạt động Dấu ấn của sự trưởng thành không chỉ được thể hiện bằng quy mô, tổ chức, kết quả kinh doanh, từng bước xác lập và khẳng định vị thế, uy tín của một ngân hàng hàng đầu đất nước, mà còn được Đảng, Nhà nước, cộng đồng doanh nghiệp và công chúng ghi nhận, đánh giá cao:
Luôn tiên phong và chủ động thực hiện các chính sách tài chính tiền tệ theo chỉ đạo của Nhà nước, chúng tôi tích cực góp phần vào sự phát triển của đất nước, đảm bảo đúng định hướng mà Nhà nước đã đề ra trong từng thời kỳ.
- Là một trong những ngân hàng đi đầu trong việc đầu tư ra nước ngoài khi có các hiện thương mại ở nước ngoài
Chủ động và tích cực đóng góp cho sự phát triển bền vững của cộng đồng, chúng tôi triển khai hiệu quả nhiều chương trình an sinh xã hội thiết thực.
3.1.6 Định hướng phát triển thương hiệu
Trong kế hoạch tái cơ cấu đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030, BIDV quyết tâm đầu tư phát triển thương hiệu một cách toàn diện và chuyên nghiệp Năm 2014, BIDV đã hợp tác với Ogilvy&Mather Việt Nam để xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu, nhằm hiểu rõ hơn mong đợi của khách hàng Mục tiêu là tạo dựng hình ảnh BIDV gần gũi với khách hàng, thể hiện sự tận tâm và khả năng lắng nghe nhu cầu của họ BIDV cũng hệ thống hóa các giá trị thương hiệu, xác định nguyên tắc định hướng cho mô hình kiến trúc thương hiệu và phát triển phương thức quản trị thương hiệu chuyên nghiệp Đồng thời, ngân hàng sẽ xây dựng chiến lược marketing và truyền thông tối ưu cho sản phẩm và dịch vụ của mình trong giai đoạn đến năm 2020.
Giới thiệu chung về Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam -
3.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển
- Tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Phú Mỹ
- Tên viết tắt: BIDV Phú Mỹ
BIDV Phú Mỹ, chi nhánh cấp 1 của Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển Việt Nam, tọa lạc tại địa chỉ 2457 Đường Độc Lập, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Chi nhánh này nằm trong khu vực thuận lợi, gần nhiều khu công nghiệp và hệ thống cảng biển lớn, sầm uất, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động giao dịch và phát triển kinh doanh.
Tiền thân là một phòng giao dịch hoạt động từ cuối năm 1998, đến năm 2005, cơ sở này đã được nâng cấp thành chi nhánh cấp 2 thuộc BIDV Bà Rịa – Vũng Tàu Năm 2006, chi nhánh chính thức hoạt động độc lập với chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu, trở thành chi nhánh cấp 1.
Tính đến tháng 5/2020, chi nhánh hiện có 1 trụ sở chi nhánh, 5 phòng giao dịch trực thuộc, 19 máy ATM, với tổng số cán bộ nhân viên là 100 người (38 nam, 62 nữ)
BIDV Phú Mỹ, mặc dù là một chi nhánh mới với quy mô nhỏ chỉ khoảng 100 nhân viên, nhưng lại được xếp hạng đặc biệt trong hệ thống Chi nhánh này đã liên tục đạt được kết quả xuất sắc trong hoạt động kinh doanh, hoàn thành tốt kế hoạch mà Hội Sở chính giao phó trong nhiều năm qua.
3.2.2 Những sản phẩm dịch vụ chính của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – chi nhánh Phú Mỹ
- Huy động vốn: tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn, Trái phiếu
- Cho vay, bảo lãnh, tài trợ thương mại
- Kinh doanh ngoại tệ (Spot, Forward, Swap)
- Thanh toán quốc tế, nhận và chuyển tiền WU, chuyển tiền trong nước
- Dịch vụ thẻ (ATM, Master, Visa)
- Dịch vụ ngân hàng điện tử (Smartbanking, BIDV Mobile, IBMB, BUNO, Pay plus, Samsung Pay, MOMO ), dịch vụ tin nhắn BSMS
- Dịch vụ thanh toán hóa đơn, thu chi hộ, đổ lương
3.2.3 Sơ đồ tổ chức của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – chi nhánh Phú Mỹ
Hình 3 2 Sơ đồ tổ chức BIDV Phú Mỹ
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
BỘ P.Khách hàng doanh nghiệp
KHỐI QUẢN LÝ RUI RO
Đánh giá chung về hoạt động kinh doanh Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Mỹ (BIDV Phú Mỹ)
3.3.1 Tình hình sản xuất kinh doanh
Bảng 3 1 Kết quả hoạt động kinh doanh của BIDV Phú Mỹ giai đoạn 2016 -2019
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
Lợi nhuận trước thuế 101 143 205 42 141.6 62 143.4 Lợi nhuận trước thuế bình quân/ người 1.11 1.53 2.14 0.42 137.8 0.61 139.9 Thu dịch vụ ròng 16.6 19.9 23.9 3.3 119.9 4 120.1 Huy động vốn cuối kỳ 3,730 4,345 5,106 615 116.5 761.5 117.5
Dư nợ tín dụng cuối kỳ 2,587 3,094 3,733 507 119.6 639 120.7
Kết quả sản xuất kinh doanh là yếu tố quan trọng hàng đầu mà mọi doanh nghiệp đều chú trọng, vì nó phản ánh chính xác những thành tựu đạt được sau một giai đoạn nỗ lực Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng kế hoạch kinh doanh mới phù hợp hơn với tình hình thực tế BIDV Phú Mỹ cũng nằm trong số những doanh nghiệp quan tâm đến vấn đề này.
Theo bảng 3.1, lợi nhuận của BIDV Phú Mỹ liên tục tăng qua các năm, với tỷ lệ tăng trưởng năm sau luôn cao hơn năm trước, cho thấy hoạt động kinh doanh của ngân hàng ổn định và hiệu quả Các chỉ tiêu chính đóng góp vào lợi nhuận của chi nhánh cũng đều có xu hướng tăng trưởng tích cực qua từng năm.
BIDV Phú Mỹ đang tích cực triển khai chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, nhằm thu hút khách hàng sử dụng các dịch vụ như thanh toán, thẻ, BSMS, mua bán ngoại tệ và ngân hàng điện tử (IBMB).
Smart Banking) … Kết quả năm 2019, thu ròng từ dịch vụ đạt 23.9 tỷ đồng (tăng khoảng 120% so với năm 2018)
Đến cuối năm 2019, phí dịch vụ thanh toán vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng thu dịch vụ ròng, đạt 46% với 10.99 tỷ đồng Dịch vụ thẻ đứng thứ hai với 22%, tương đương 5.26 tỷ đồng, và phí dịch vụ ngân hàng điện tử chiếm 11%.
Hình 3 3 Cơ cấu thu nhập ròng từ phí dịch vụ của BIDV Phú Mỹ năm 2018
➢ Hoạt động huy động vốn
Bảng 3 2 Cơ cấu nguồn vốn huy động
Huy động vốn từ tổ chức kinh tế 1,487,668 1,744,883 2,137,844 Huy động vốn từ cá nhân, hộ gia đình 2,242,744 2,589,629 2,957,751 Huy động vốn từ Định chế tài chính 2 10,002 10,002
Tổng nguồn vốn huy động 3,730,414 4,344,514 5,105,596
Quy mô huy động vốn của BIDV Phú Mỹ đã tăng trưởng ổn định qua các năm, với nguồn vốn huy động từ dân cư chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng cơ cấu huy động vốn của ngân hàng.
DV Ngân hàng điện tử
(chiếm gần 60% năm 2018) Ngoài ra Nguồn vốn bằng VNĐ vẫn chiếm gần như toàn bộ và có xu hướng tăng dần qua các năm
Hình 3 4 Dư nợ cho vay và tỷ lệ nợ xấu tại BIDV Phú Mỹ 2016 -2018
Dư nợ cho vay tại BIDV Phú Mỹ liên tục tăng qua các năm, cho thấy rằng mặc dù chi nhánh đã chú trọng phát triển các sản phẩm dịch vụ phi tín dụng, hoạt động cho vay vẫn là nguồn lợi nhuận chính cho ngân hàng.
Tỷ lệ nợ xấu có xu hướng giảm nhẹ qua các năm, ổn định ở mức 0.7%, thấp hơn rất nhiều so với mức chuẩn của NHNN ( 0.3 được xem là đạt mức tối thiểu,
- Factor loading > 0.4 được xem là quan trọng;
- Factor loading > 0.5 được xem là có ý nghĩa thực tiễn
Khi phân tích nhân tố khám phá EFA là phải thỏa mãn các yêu cầu:
- Hệ số tải nhân tố (Factor loading) > 0.5
- Kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (Sig < 0.05)
- Phần trăm phương sai trích (Percentage of variance) > 50%
➢ Phân tích hồi quy nhị phân Binary Logistic
Phân tích hồi quy nhị phân (Binary Logistic) được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân Mô hình này giúp kiểm tra sự phù hợp của các yếu tố trong thang đo và xác thực các giả thuyết ban đầu Đặc điểm nổi bật của hồi quy nhị phân là biến phụ thuộc chỉ nhận hai giá trị là 0 và 1.
Mô hình hồi quy nhị phân Binary Logistic được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa biến phụ thuộc Y và các biến độc lập khác.
Biến phụ thuộc Y là biến định tính sẽ nhận hai giá trị: với Y= 1 nếu khách hàng quyết định có vay vốn, Y = 0 nếu khách hàng quyết định chưa vay vốn
Chương 3 tác giả đã trình bày khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của BIDV và BIDV Phú Mỹ Ngoài ra, trong chương này tác giả đã trình bày chi tiết các phương pháp thực hiện nghiên cứu, bao gồm: Phương pháp nghiên cứu định tính, Phương pháp nghiên cứu định lượng Tiếp theo, chương 4 dưới đây sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của luận văn.