NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
Khái niệm và đặc trưng của tín dụng ngân hàng
1.1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Ngân hàng thương mại được định nghĩa khác nhau trên thế giới, với một số quốc gia coi đây là tổ chức tài chính nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức để cho vay, trong khi những nước khác cho phép ngân hàng này kinh doanh tổng hợp các dịch vụ ngân hàng Tại Việt Nam, ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng và có trách nhiệm hoàn trả, sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán Hoạt động tín dụng dựa trên sự tín nhiệm là nguồn lợi nhuận chính của ngân hàng thương mại, và quy mô cũng như chất lượng tín dụng có ảnh hưởng quyết định đến sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa người vay và người cho vay, trong đó bên cho vay chuyển giao một lượng giá trị cho bên vay để sử dụng.
(thường dưới hình thái tiền) trong một thời gian nhất dịnh theo những điều kiện
Tín dụng ngân hàng được hiểu là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, ngân hàng cung cấp tài sản cho bên đi vay trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận, và bên đi vay có nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc cùng lãi suất cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Theo quy định tại luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, cấp tín dụng được hiểu là việc thỏa thuận cho tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ tín dụng khác.
Hành vi tín dụng diễn ra khi người thừa vốn cần đầu tư và người cần vốn sử dụng không dễ dàng tìm được nhau do sự không phù hợp về quy mô, thời gian rỗi và thời gian sử dụng vốn Để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên, cần có một bên thứ ba tập trung vốn từ những người thừa, nhằm đầu tư và kiếm lãi Các tổ chức tín dụng, chủ yếu là ngân hàng thương mại, thực hiện việc huy động và phân phối vốn dưới hình thức cho vay, gọi là tín dụng ngân hàng.
1.1.1.2 Đặc trưng của tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng có 5 đặc điểm của tín dụng nói chung như sau:
Tín dụng là việc cung cấp giá trị dựa trên lòng tin, trong đó người cho vay tin tưởng rằng người đi vay sẽ sử dụng vốn hiệu quả và có khả năng trả nợ Để xây dựng lòng tin này, ngân hàng thực hiện thẩm định và định giá khách hàng trước khi cho vay Nếu quá trình thẩm định được thực hiện một cách khách quan và chính xác, ngân hàng sẽ giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay Đây là đặc điểm quan trọng nhất, từ đó dẫn đến các đặc điểm khác trong lĩnh vực tín dụng.
Tín dụng là sự chuyển nhượng giá trị có thời hạn, với đặc trưng tạm thời trong việc chuyển nhượng Ngân hàng xác định thời hạn cho vay dựa vào quá trình luân chuyển vốn của khách hàng và tính chất vốn của mình Khi ngân hàng quy định thời hạn nợ phù hợp với khả năng tài chính của khách hàng, khả năng trả nợ đúng hạn sẽ cao hơn.
Tín dụng ngân hàng dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi, vì ngân hàng chủ yếu huy động vốn từ bên ngoài và ít sử dụng vốn chủ sở hữu cho sản xuất kinh doanh Sau một thời gian, ngân hàng cần phải hoàn trả cho người gửi tiền và đồng thời có nguồn thu để bù đắp chi phí hoạt động như trả lương và khấu hao Do đó, người vay không chỉ phải hoàn trả gốc mà còn phải trả lãi, tạo thành nguồn thu nhập chính cho ngân hàng, giúp ngân hàng tồn tại và phát triển.
Tín dụng là hoạt động tiềm ẩn rủi ro cho ngân hàng, do việc đánh giá độ an toàn của hồ sơ vay vốn gặp khó khăn Sự tồn tại của thông tin bất cân xứng dẫn đến lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức Khả năng thu hồi tín dụng không chỉ phụ thuộc vào khách hàng mà còn vào các yếu tố bên ngoài như biến động giá cả, lãi suất, tỷ giá, lạm phát và thiên tai Khi môi trường kinh doanh thay đổi, khách hàng có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ, từ đó ngân hàng phải đối mặt với rủi ro tín dụng.
Vào thứ năm, tín dụng cần phải dựa trên cam kết hoàn trả vô điều kiện Quá trình vay và cho vay phải tuân thủ các căn cứ pháp lý chặt chẽ như hợp đồng tín dụng, hợp đồng thế chấp, cầm cố cho bên thứ ba vay vốn, hợp đồng bảo lãnh và khế ước nhận nợ Bên đi vay có trách nhiệm cam kết hoàn trả khoản vay cho ngân hàng đúng hạn.
Phân loại tín dụng ngân hàng
Phân loại tín dụng là quá trình sắp xếp các khoản vay thành các nhóm dựa trên tiêu chí nhất định, nhằm quản lý và sử dụng tín dụng hiệu quả Việc phân loại tín dụng không chỉ đảm bảo an toàn vốn trong kinh doanh mà còn gắn liền với đối tượng vay, tạo điều kiện cho sự lưu thông của vốn phù hợp với sự vận động của hàng hóa.
Trong quá trình phân loại tín dụng, các nhà kinh tế học thường sử dụng nhiều tiêu thức khác nhau Tuy nhiên, có một số tiêu thức phổ biến mà họ thường áp dụng để phân loại tín dụng một cách hiệu quả.
1.1.2.1 Theo thời hạn tín dụng
Căn cứ vào tiêu thức này, nguời ta chia tín dụng ra làm ba loại:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức tín dụng có thời gian dưới một năm, giúp doanh nghiệp bổ sung vốn lưu động tạm thời và đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cá nhân Loại tín dụng này ít rủi ro cho ngân hàng, vì trong khoảng thời gian ngắn, các biến động kinh tế ít xảy ra và nếu có, ngân hàng có thể dự đoán được.
Tín dụng trung hạn là loại tín dụng có thời gian từ một đến năm năm, chủ yếu phục vụ cho việc mua sắm tài sản cố định, cải tiến kỹ thuật, mở rộng sản xuất và xây dựng các công trình nhỏ Với thời gian thu hồi vốn nhanh, loại tín dụng này có mức độ rủi ro thấp, giúp ngân hàng dễ dàng dự đoán những biến động có thể xảy ra.
Tín dụng dài hạn là hình thức tín dụng có thời hạn trên một năm, chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho các dự án xây dựng cơ bản, đầu tư vào các xí nghiệp mới và phát triển cơ sở hạ tầng như đường, cảng và sân bay Loại tín dụng này thường đi kèm với mức độ rủi ro cao do có thể xảy ra nhiều biến động không lường trước trong suốt thời gian dài.
1.1.2.2 Theo đối tượng tín dụng
Căn cứ vào tiêu thức này, người ta chia tín dụng ra làm hai loại:
Tín dụng vốn lưu động là hình thức tín dụng nhằm bổ sung vốn lưu động tạm thời cho các tổ chức kinh tế Loại tín dụng này bao gồm các hình thức cho vay như cho vay dự trữ hàng hóa, cho vay chi phí sản xuất và cho vay để thanh toán các khoản nợ thông qua việc chiết khấu kỳ phiếu.
Tín dụng vốn cố định là loại tín dụng dùng để hình thành và phát triển tài sản cố định, cải tiến và đổi mới công nghệ, mở rộng sản xuất, cũng như xây dựng các xí nghiệp và công trình mới.
1.1.2.3 Theo mục đích sử dụng vốn
Căn cứ vào tiêu thức này, người ta chia tín dụng ra làm hai loại:
Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa là hình thức tín dụng hỗ trợ doanh nghiệp và các chủ thể kinh doanh trong quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa.
Nguồn trả nợ của hoạt động kinh doanh phụ thuộc vào kết quả kinh doanh Do đó, ngân hàng cần thu thập đầy đủ thông tin về khách hàng và kế hoạch sản xuất kinh doanh của họ.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay dành cho cá nhân, giúp họ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng như mua sắm nhà cửa, xe cộ và các thiết bị lâu bền như máy giặt, điều hòa, tủ lạnh Nguồn trả nợ chủ yếu đến từ thu nhập trong tương lai của người vay.
Ngân hàng áp dụng quy trình phân loại cụ thể nhằm đảm bảo có đủ nguồn vốn cho vay và thu hồi nợ, dựa trên việc đánh giá mức độ rủi ro và lãi suất tương ứng cho từng loại khoản vay.
1.1.2.4 Theo mức độ đảm bảo
Căn cứ vào tiêu thức này, tín dụng được chia làm hai loại:
Tín dụng có bảo đảm là hình thức tín dụng dựa trên các bảo đảm như thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Ngân hàng giữ tài sản của người vay để thu hồi nợ trong trường hợp người vay không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng Hình thức này thường áp dụng cho khách hàng có uy tín thấp Mặc dù có tài sản đảm bảo, tín dụng có bảo đảm vẫn tiềm ẩn rủi ro cao do khả năng mất giá của tài sản hoặc việc không thực hiện nghĩa vụ của người bảo lãnh.
Tín dụng không có bảo đảm là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba, mà dựa hoàn toàn vào uy tín của khách hàng Để được cấp tín dụng, ngân hàng cần đánh giá khả năng sử dụng tiền vay của người vay, và khách hàng không được phép giao dịch với ngân hàng khác Mặc dù không có tài sản đảm bảo, loại tín dụng này vẫn ít rủi ro cho ngân hàng, vì chỉ những khách hàng có uy tín cao và khả năng trả nợ tốt mới được cấp tín dụng mà không cần bảo đảm.
1.1.2.5 Theo xuất xứ của tín dụng
Căn cứ vào tiêu thức này, người ta chia tín dụng thnahf các loại:
- Tín dụng gián tiếp: Là hình thức cấp tín dụng thông qua trung gian tài chính như ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tín dụng khác.
Tín dụng trực tiếp là hình thức cấp tín dụng giữa người cho vay và người vay, trong đó giao dịch diễn ra mà không cần thông qua trung gian tài chính.
1.1.2.6 Một số phương thức phân chia khác
Theo xuất xứ của tín dụng có:
Theo đối tượng được cho vay có:
- Tín dụng cho doanh nghiệp, tổ chức tài chính khác vay.
- Tín dụng cho nhà nước vay.
- Tín dụng cho người tiêu dùng vay.
Dựa vào các phương pháp phân loại tín dụng, các nhà phân tích có thể xác định cấu trúc tín dụng của từng loại, bao gồm tỷ trọng của mỗi loại tín dụng trong tổng dư nợ.
Vai trò của tín dụng Ngân hàng đối với sự phát triển kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, các quan hệ kinh tế vận động theo quy luật khách quan như giá trị, cung - cầu và cạnh tranh Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần vốn đầu tư, trong đó tín dụng ngân hàng là nguồn vốn tối ưu Sự phát triển của doanh nghiệp đồng nghĩa với sự phát triển của nền kinh tế Do đó, tín dụng ngân hàng đóng vai trò là đòn bẩy mạnh mẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và điều hành nền kinh tế thị trường Vai trò của tín dụng ngân hàng thể hiện qua nhiều khía cạnh quan trọng.
- Tín dụng ngân hàng làm tăng hiệu quả kinh tế
Các doanh nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh thường dựa vào vốn chủ sở hữu và vốn vay, trong đó nguồn vốn vay từ ngân hàng là một lựa chọn uy tín và đáng tin cậy Để đảm bảo nguyên tắc tín dụng, doanh nghiệp cần lựa chọn dự án kinh doanh có mức sinh lãi cao nhất và phải tìm hiểu thị trường để khai thác thông tin, định lượng hoạt động kinh doanh hiệu quả Việc giám sát sử dụng vốn vay của ngân hàng cũng giúp doanh nghiệp sử dụng vốn đúng mục đích, nhạy bén với thay đổi thị trường và nâng cao hiệu quả kinh tế Đồng thời, vai trò tư vấn của cán bộ tín dụng sẽ hỗ trợ doanh nghiệp lường trước khó khăn, vượt qua thách thức và đứng vững, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án kinh doanh.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự lưu thông liên tục của nguồn vốn, từ đó tăng cường tốc độ chu chuyển tiền tệ trong nền kinh tế Điều này tạo ra cơ chế phân phối vốn hiệu quả, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp thường gặp phải sự không khớp về thời gian và khối lượng giữa lượng tiền cần thiết để dự trữ vật tư hàng hoá, dẫn đến tình trạng thừa hoặc thiếu vốn Nguồn vốn nhàn rỗi từ doanh nghiệp, tiết kiệm của dân cư và nguồn kết dư ngân sách được ngân hàng thương mại huy động để đầu tư cho các doanh nghiệp thiếu vốn, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng tạm thời và chi tiêu ngân sách nhà nước Ngân hàng thương mại thực hiện cơ chế sàng lọc và giám sát để chỉ cho vay các dự án khả thi, đảm bảo khả năng thu hồi vốn cao, từ đó tạo ra cơ chế phân phối hiệu quả.
- Tín dụng ngân hàng góp phần hỗ trợ các chiến lược kinh tế và các chính sách tiền tệ
Ngân hàng thương mại có khả năng tạo tiền thông qua hoạt động tín dụng và thanh toán, điều này là một đặc điểm quan trọng Khi nhà nước cần tăng khối lượng tiền cung ứng, Ngân hàng nhà nước có thể điều chỉnh hạn mức tín dụng của các ngân hàng thương mại Ngược lại, nếu cần giảm, ngân hàng nhà nước cũng có thể thực hiện biện pháp tương tự Nhờ vào hình thức tín dụng, ngân hàng nhà nước có thể kiểm soát hiệu quả khối lượng tiền trong lưu thông.
- Tín dụng ngân hàng góp phần thúc đẩy quá trình mở rộng mối quan hệ giao lưu kinh tế quốc tế
Trong bối cảnh quốc tế hoá, sự giao lưu kinh tế giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong nền kinh tế mở, nơi các doanh nghiệp không chỉ giao dịch nội địa mà còn tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu với các đối tác nước ngoài Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mối quan hệ này thông qua các hình thức bảo lãnh và cho vay, giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế Tín dụng ngân hàng không chỉ là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước mà còn góp phần vào sự tăng trưởng và phát triển bền vững Để đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, cần chú trọng đến chất lượng tín dụng mà họ cung cấp.
CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG
Khái niệm chất lượng tín dụng ngân hàng
Chất lượng và quản lý chất lượng là những khái niệm quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội, thường xuyên được thảo luận Mặc dù khái niệm chất lượng đã trở nên quen thuộc, nhưng nó vẫn gây ra nhiều tranh cãi trong việc định nghĩa và áp dụng.
Chất lượng, theo W Edwards Deming, được định nghĩa là sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và được so sánh với chất lượng của đối thủ cạnh tranh, đồng thời liên quan đến chi phí và giá cả Tổ chức Quốc tế về tiêu chuẩn hóa ISO 9000:2000 cũng định nghĩa chất lượng là khả năng của một tập hợp các đặc tính của sản phẩm, hệ thống hoặc quá trình để đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan Từ đó, chúng ta có thể rút ra rằng chất lượng không chỉ là yếu tố cạnh tranh mà còn là cam kết đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Chất lượng sản phẩm được xác định bởi mức độ thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng Tuy nhiên, nhu cầu này luôn thay đổi theo thời gian, không gian và điều kiện sử dụng, do đó chất lượng cũng sẽ biến động tương ứng.
Khi đánh giá chất lượng của một đối tượng, cần xem xét các đặc tính liên quan đến việc đáp ứng những nhu cầu cụ thể, bao gồm cả nhu cầu từ khách hàng và các bên liên quan.
Nhu cầu có thể được thể hiện rõ ràng thông qua các quy định và tiêu chuẩn, nhưng cũng tồn tại những nhu cầu khó có thể diễn đạt cụ thể Người sử dụng thường chỉ có thể cảm nhận hoặc nhận ra những nhu cầu này trong quá trình trải nghiệm sản phẩm.
Chất lượng không chỉ là đặc tính của sản phẩm hay hàng hóa như chúng ta thường nghĩ, mà còn có thể áp dụng cho các hệ thống và quy trình.
Chất lượng tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng, phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế xã hội.
Chất lượng tín dụng được đánh giá từ ba khía cạnh: khách hàng, xã hội và ngân hàng Do đó, việc cải thiện chất lượng tín dụng cần phải đảm bảo sự hài lòng và lợi ích của cả ba bên này.
- Đối với khách hàng: Chất lượng tín dụng được thể hiện ở chỗ số tiền mà
Ngân hàng cho vay cần thiết lập lãi suất và kỳ hạn hợp lý, cùng với thủ tục đơn giản và thuận lợi để thu hút khách hàng, đồng thời vẫn đảm bảo nguyên tắc tín dụng Để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường, ngân hàng phải đảm bảo việc hoàn trả đúng hạn và có lãi Đối với các ngân hàng nhỏ, việc cấp tín dụng nên được thực hiện với mức độ và phạm vi nhất định nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng đối với Chính phủ và sự phát triển kinh tế xã hội, thể hiện qua việc tín dụng hỗ trợ sản xuất và lưu thông hàng hóa Nó góp phần giải quyết vấn đề việc làm, khai thác tiềm năng kinh tế, thúc đẩy tích tụ và tập trung sản xuất, đồng thời duy trì mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế.
Chất lượng tín dụng là một khái niệm rộng, phản ánh hiệu quả và độ tin cậy trong hoạt động tín dụng Để đạt được chất lượng tín dụng cao, các ngân hàng thương mại cần thiết lập mối quan hệ tín dụng dựa trên sự tin cậy và uy tín Hiểu rõ bản chất của chất lượng tín dụng giúp ngân hàng phân tích và đánh giá hiệu quả tín dụng hiện tại, đồng thời xác định nguyên nhân của những vấn đề tồn tại Từ đó, họ có thể đưa ra các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm cạnh tranh tốt hơn trên thị trường.
Chất lượng tín dụng là chỉ tiêu tổng hợp quan trọng, phản ánh khả năng thích nghi của ngân hàng thương mại trước những biến động của môi trường bên ngoài Nó thể hiện sức mạnh cạnh tranh của ngân hàng trong việc tồn tại và phát triển Do đó, để đánh giá sức mạnh hay yếu kém của một ngân hàng, cần phải xem xét chất lượng tín dụng của nó.
Hệ thống chỉ tiêu đánh giá chất lượng tíndụng của ngânhàng
Có rất nhiều chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng, có chỉ tiêu mang tính định lượng có chỉ tiêu mang tính định tính.
Uy tín của ngân hàng là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của tổ chức tài chính này, vì ngân hàng hoạt động chủ yếu dựa vào lòng tin của khách hàng Ngân hàng có uy tín cao sẽ thu hút nhiều khách hàng gửi tiền, từ đó mở rộng quy mô cấp tín dụng Các chỉ số thể hiện uy tín của ngân hàng bao gồm quy mô tổng tài sản, nguồn vốn chủ sở hữu, mạng lưới hệ thống ngân hàng, khả năng thanh toán và chất lượng dịch vụ.
Tuân thủ các quy chế, quy trình nghiệp vụ cho vay
Hoạt động cho vay hiệu quả yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy chế và quy trình nghiệp vụ Các ngân hàng thường nghiên cứu và phát triển các quy định cho vay tối ưu, trong đó Sổ tay tín dụng được soạn thảo để cung cấp các khái niệm, quy trình và hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp vay vốn Việc tuân thủ quy trình là điều kiện tiên quyết để đảm bảo khoản cho vay thành công và mang lại sự hài lòng cho khách hàng về sản phẩm tín dụng.
Khách hàng hài lòng với dịch vụ ngân hàng là yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ tín dụng, vì họ là những người trực tiếp đánh giá Khi có khách hàng không hài lòng, thông tin đó sẽ lan rộng và ảnh hưởng đến quyết định của nhiều khách hàng khác Nếu tỷ lệ khách hàng không hài lòng cao, dịch vụ sẽ bị loại bỏ khỏi thị trường do chất lượng kém Do đó, độ hài lòng của khách hàng là chỉ tiêu quan trọng nhất phản ánh chất lượng sản phẩm tín dụng của ngân hàng Ngân hàng cần cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu chi tiêu của khách hàng để thu hút và giữ chân họ, từ đó góp phần vào phúc lợi xã hội và tăng trưởng kinh tế.
Khi ngân hàng đạt được thu nhập cao, điều này không chỉ góp phần vào phúc lợi xã hội mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ Qua đó, ngân hàng sẽ tăng cường vai trò của mình trong việc hỗ trợ và phát triển nền kinh tế.
1.2.2.1 Chỉ tiêu định lượng a Chỉ tiêu phản ánh quy mô tín dụng
Tổng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng phản ánh lượng tiền mà ngân hàng cung cấp cho nền kinh tế tại một thời điểm cụ thể Một tổng dư nợ thấp có thể cho thấy hoạt động ngân hàng yếu kém, khả năng mở rộng hạn chế và trình độ nhân viên chưa cao Tuy nhiên, chỉ tiêu này không thể hiện chất lượng tín dụng tốt hơn, vì những khoản tín dụng còn tiềm ẩn rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt.
Công thức tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng:
Tốc độ tăng Dư nợ cho vay năm t - Dư nợ cho vay năm (t-1)
' = —1 _ ` \ x 100% trưởng tín dụng Dư nợ cho vay năm (t-1)
Kết cấu dư nợ thể hiện tỷ trọng các loại dư nợ trong tổng dư nợ của ngân hàng Phân tích kết cấu này giúp ngân hàng xác định thời điểm cần tăng cường cho vay theo từng loại hình, từ đó cân đối với khả năng tài chính của mình So sánh kết cấu dư nợ với kết cấu nguồn huy động sẽ chỉ ra loại hình cho vay nào tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất.
Hiện nay, việc phân loại dư nợ tín dụng tại mỗi thời điểm được xác định qua nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm loại tiền tệ, thời gian vay và thành phần kinh tế.
Cơ cấu dư nợ tín dụng theo loại tiền
Dư nợ tín dụng của từng loại tiềnTổng dư nợ tín dụng
Cơ cấu dư nợ tín dụng theo kỳ hạn khoản vay
Tỷ trọng dư nợ Dư nợ tín dụng ngắn hạn
, , * = Z _ x 100% tín dụng ngắn hạn Tông dư nợ tín dụng
Tỷ trọng dư nợ Dư nợ tín dụng trung và dài hạn ʌ = _L x 100% tín dụng trung và dài hạn Tông dư nợ tín dụng
Cơ cấu dư nợ tín dụng theo thành phần kinh tế
Tỷ trọng Dư nợ tín dụng của từng thành phần kinh tế dư nợ tín dụng Tông dư nợ tín dụng
Doanh số cho vay là tổng số tiền mà ngân hàng đã giải ngân cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định Chỉ tiêu này phản ánh chính xác hoạt động cho vay của ngân hàng, cho phép đánh giá khả năng hoạt động tín dụng qua các năm.
Công thức tốc độ tăng trưởng doanh số cho vay
Tốc độ tăng trưởng Doanh số cho vay năm t - Doanh số cho vay năm (t-1)
, = _ _ , _~ _ x 100% doanh số cho vay Doanh số cho vay năm (t-1) a Chỉ tiêu tỷ lệ nợ quá hạn
Nợ quá hạn là khoản nợ mà khách hàng không thanh toán được toàn bộ tiền gốc hoặc lãi vay khi đến hạn Tình trạng này thường phản ánh sự yếu kém về tài chính của khách hàng và là dấu hiệu cảnh báo rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Nợ quá hạn (NQH) có nhiều mức độ khác nhau tùy thuộc vào tính chất rủi ro Một số chỉ tiêu quan trọng phản ánh tình trạng NQH bao gồm tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ tổng dư nợ có nợ quá hạn, tỷ lệ khách hàng có nợ quá hạn và cơ cấu nợ quá hạn.
Tỷ lệ nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn được tính bằng cách so sánh phần trăm giữa nợ quá hạn và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại tại một thời điểm cụ thể, thường là vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm.
Tỷ lệ nợ quá hạn = _ Nợ quá hạn x 100%
Tông dư nợ thấp cho thấy chất lượng tín dụng cao và rủi ro ngân hàng phải đối mặt giảm, trong khi tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy chất lượng tín dụng kém Theo Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ nợ quá hạn dưới 5% được coi là chấp nhận được.
Tỷ lệ tống dư nợ có nợ quá hạn
' T>n g dư nợ có nợ quá hạn „„„
Tỷ lệ tổng dư nợ có nợ quá hạn = r r τ x 100%
Chỉ tiêu tỷ lệ tổng dư nợ có nợ quá hạn bao gồm toàn bộ dư nợ của khách hàng, cả đến hạn và chưa đến hạn, từ thời điểm phát sinh món nợ quá hạn đầu tiên Chỉ tiêu này phản ánh chính xác hơn mức độ rủi ro chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Tỷ lệ “Khách hàng có nợ quá hạn”
' ʌ Tổng số khách hàng có nợ quá hạn
Tổng số khách hàng có dư nợ
Chỉ tiêu Tỷ lệ Khách hàng có NQH đo lường số lượng khách hàng vay vốn bị quá hạn, với tỷ lệ cao cho thấy chính sách tín dụng của Ngân hàng không hiệu quả Nếu tỷ lệ này thấp hơn chỉ tiêu “nợ quá hạn”, điều đó cho thấy nợ quá hạn chủ yếu tập trung vào những khách hàng lớn Ngược lại, tỷ lệ cao hơn chỉ tiêu “nợ quá hạn” chỉ ra rằng nợ quá hạn chủ yếu đến từ những khách hàng nhỏ.
Chỉ tiêu “Cơ cấu nợ quá hạn”
• Cơ cấu nợ quá hạn theo kỳ hạn khoản vay
Tỷ lệ nợ ngắn hạn quá hạn = λ r "'s 1 x 100 o %o ʃ - - ð • 1 - Nợ ngăn hạn
Tỷ lệ nợ dài hạn quá hạn = Nợ dài hạn quá hạn
• Cơ cấu nợ quá hạn theo ngành nghề
Tỷ lệ nợ quá hạn ngành a _J x 100%
• Cơ cấu nợ quá hạn theo Khối Khách hàng
Tỷ lệ nợ quá hạn Nơ quá hạn Khối Khách hàng
' = _. . x 100% theo Khối Khách hàng Dư nợ Khối Khách hàng
Các chỉ tiêu cơ cấu nợ quá hạn cho thấy sự tập trung ở các khoản vay ngắn hạn và trung dài hạn, cũng như phân bổ theo ngành nghề và khối khách hàng (KHCN, Doanh nghiệp vừa và nhỏ, Doanh nghiệp lớn, Định chế tài chính) Điều này giúp xác định các điều kiện quản lý và xây dựng chính sách phát triển tín dụng phù hợp.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾNCHẤTLƯỢNGTÍN DỤNG NGÂN HÀNG
Các nhân tố từ phía Ngân hàng
Các nhân tố từ phía ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn Những yếu tố này bao gồm việc xây dựng chiến lược và sách lược phát triển, thiết lập chính sách tín dụng hợp lý, tổ chức cơ cấu ngân hàng hiệu quả, và quản lý hoạt động tín dụng chặt chẽ Bên cạnh đó, công tác kiểm tra, kiểm soát và thiết lập hệ thống thông tin cũng góp phần không nhỏ vào việc cải thiện chất lượng tín dụng Do đó, việc nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố này là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
1.3.1.1 Chính sách tín dụng của Ngân hàng
Chính sách tín dụng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến việc cung ứng vốn cho nền kinh tế.
Chính sách tín dụng là các chủ trương nhằm điều chỉnh hoạt động tín dụng, ảnh hưởng đến việc mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng Nó bao gồm các yếu tố như hạn mức tín dụng, kỳ hạn vay, lãi suất cho vay, mức lệ phí và các loại cho vay được áp dụng.
Chính sách tín dụng được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố như điều kiện kinh tế, chính sách tiền tệ, khả năng vốn của ngân hàng và nhu cầu tín dụng của khách hàng, và sẽ thay đổi theo những yếu tố này Ngân hàng có thể áp dụng chính sách khác nhau cho từng khách hàng; ví dụ, khách hàng uy tín có thể được vay không cần tài sản đảm bảo với lãi suất ưu đãi, trong khi khách hàng khác cần có tài sản đảm bảo Một chính sách tín dụng hợp lý sẽ thu hút khách hàng, đảm bảo lợi nhuận từ hoạt động tín dụng, hạn chế rủi ro và tuân thủ chính sách của Nhà nước, đồng thời đảm bảo công bằng xã hội Chất lượng tín dụng phụ thuộc vào việc xây dựng chính sách tín dụng khoa học, phù hợp với thực tế của ngân hàng và thị trường.
Quy trình tín dụng là chuỗi các bước và nghiệp vụ thiết yếu trong hoạt động cho vay và thu nợ, nhằm bảo đảm an toàn cho vốn tín dụng Quy trình này bắt đầu từ việc chuẩn bị cho vay, phát tiền vay, đến việc kiểm tra trong suốt thời gian cho vay và kết thúc bằng việc thu hồi nợ.
Trong quy trình tín dụng, bước chuẩn bị cho vay đóng vai trò quan trọng, bao gồm ba giai đoạn chính: khai thác và tìm kiếm khách hàng, hướng dẫn khách hàng về điều kiện tín dụng và thành lập hồ sơ vay, cũng như phân tích thẩm định khách hàng và phương án vay vốn Chất lượng tín dụng phụ thuộc nhiều vào công tác thẩm định và các quy định về điều kiện, thủ tục cho vay của từng ngân hàng thương mại.
Kiểm tra quá trình sử dụng vốn vay giúp ngân hàng theo dõi diễn biến khoản tín dụng đã cấp cho khách hàng, từ đó có thể điều chỉnh kịp thời để ngăn ngừa rủi ro Việc lựa chọn và áp dụng hiệu quả các hình thức kiểm tra sẽ thiết lập hệ thống phòng ngừa hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao chất lượng tín dụng.
Việc thu hồi và giải quyết nợ đóng vai trò quyết định đến chất lượng tín dụng, với sự nhạy bén của ngân hàng trong việc phát hiện sớm các biểu hiện bất lợi từ khách hàng Các biện pháp xử lý kịp thời và tư vấn cho khách hàng sẽ giúp giảm thiểu nợ quá hạn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng Đồng thời, quy trình tín dụng cũng cần chú trọng đến công tác thu thập thông tin, vì thông tin tín dụng nhanh chóng, chính xác và toàn diện sẽ cải thiện khả năng phòng chống rủi ro tín dụng Nguồn thông tin tín dụng có thể được thu thập từ nhiều kênh khác nhau như trung tâm tín dụng của Ngân hàng Nhà nước, phòng thông tin tín dụng của ngân hàng thương mại, báo chí, tổ chức nghề nghiệp, và thông qua việc cán bộ tín dụng trực tiếp thu thập tại cơ sở sản xuất kinh doanh của khách hàng.
Quy trình tín dụng của ngân hàng thương mại rất linh hoạt và không cứng nhắc Ngân hàng có khả năng điều chỉnh các bước trong quy trình tín dụng để phù hợp với từng khách hàng khác nhau, đảm bảo đáp ứng nhu cầu và hoàn cảnh cụ thể của họ.
1.3.1.3 Công tác tổ chức ngân hàng
Tổ chức ngân hàng được xây dựng khoa học, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và hệ thống ngân hàng, cũng như với các cơ quan tài chính và pháp lý, nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng và quản lý hiệu quả các khoản huy động và cho vay Đây là nền tảng cho việc thực hiện các nghiệp vụ tín dụng lành mạnh và quản lý nguồn vốn tín dụng hiệu quả Tổ chức ngân hàng theo nguyên tắc tập trung có phân cấp đóng vai trò quan trọng trong quản lý chất lượng tín dụng, góp phần thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia trong từng giai đoạn.
1.3.1.4 Phẩm chất và trình độ cán bộ
Chất lượng đội ngũ cán bộ ngân hàng là yếu tố quyết định sự thành bại trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Cán bộ tín dụng tham gia trực tiếp vào tất cả các bước của quy trình tín dụng, từ khâu đầu đến khâu cuối Nếu cán bộ tín dụng thiếu đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm, họ sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng Trình độ chuyên môn và nghiệp vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong thành công của công tác tín dụng Cán bộ tín dụng có chuyên môn tốt, kỹ năng và kinh nghiệm sẽ đánh giá chính xác tính khả thi của dự án, xác định tính chân thực của các báo cáo tài chính, và phát hiện hành vi gian lận từ khách hàng, từ đó phân tích khả năng quản lý và năng lực thực sự của khách hàng để đưa ra quyết định cho vay phù hợp.
Cán bộ tín dụng cần nắm vững kiến thức về pháp luật, môi trường kinh tế xã hội, và các chính sách phát triển của đất nước Việc hiểu rõ sự biến động của thị trường giúp họ dự đoán những thay đổi có thể xảy ra, từ đó tư vấn cho khách hàng xây dựng phương án kinh doanh phù hợp và hiệu quả.
Kiểm soát nội bộ là công cụ quan trọng giúp nhà lãnh đạo ngân hàng theo dõi hoạt động kinh doanh, phát hiện những thuận lợi, khó khăn và sai sót, từ đó đưa ra các biện pháp giải quyết kịp thời.
Chất lượng tín dụng được xác định bởi việc tuân thủ các quy định, chính sách và khả năng phát hiện sớm những sai sót, cũng như nguyên nhân gây ra các lệch lạc trong quá trình thực hiện khoản tín dụng.
Trong lĩnh vực tín dụng, hoạt động kiểm soát bao gồm:
Kiểm soát chính sách tín dụng là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý và giám sát các khoản vay Điều này bao gồm việc xác định thẩm quyền điều hành, quản lý và theo dõi các khoản tiền cho vay, cũng như quy trình và hồ sơ liên quan đến thủ tục cho vay.
Các nhân tố từ phía khách hàng
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cho các doanh nghiệp, và chất lượng tín dụng chủ yếu phụ thuộc vào chất lượng khách hàng Tín dụng không chỉ là cầu nối giữa các ngành sản xuất và dịch vụ mà còn là hoạt động cốt lõi của ngân hàng thương mại Mọi diễn biến trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đều tác động đến hoạt động tín dụng thông qua các mối quan hệ tín dụng Do đó, các yếu tố từ phía khách hàng là rất quan trọng trong việc xác định chất lượng tín dụng.
1.3.2.1 Năng lực của khách hàng
Năng lực của khách hàng là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng vốn vay Khách hàng có năng lực yếu kém, không dự đoán được biến động thị trường và thiếu hiểu biết trong sản xuất, phân phối sản phẩm, sẽ dễ dàng thua kém trong cạnh tranh Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ ngân hàng và chất lượng tín dụng Ngược lại, khách hàng có năng lực cao sẽ có khả năng cạnh tranh tốt hơn và sử dụng vốn vay một cách hiệu quả.
1.3.2.2 Sự trung thực của khách hàng
Sự trung thực của khách hàng ảnh hưởng rất lớn tới chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Việc các doanh nghiệp vay vốn ngân hàng không cung cấp số liệu trung thực và vi phạm chế độ kế toán thống kê sẽ gây khó khăn cho ngân hàng trong việc theo dõi tình hình sản xuất kinh doanh Điều này ảnh hưởng đến khả năng quản lý vốn vay của khách hàng, từ đó cản trở ngân hàng trong việc đưa ra quyết định cho vay chính xác.
Sử dụng vốn vay ngân hàng không đúng mục đích kinh doanh hoặc không phù hợp với phương án đã trình bày có thể dẫn đến việc khách hàng không thể trả nợ đúng hạn.
1.3.2.3 Rủi ro trong công việc kinh doanh của khách hàng
Rủi ro là những biến cố không mong muốn dẫn đến hậu quả tiêu cực, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh Thực tế cho thấy, rủi ro là một phần không thể thiếu, thường được ví như "người bạn đồng hành" của doanh nghiệp Những rủi ro này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, chủ yếu là các yếu tố khách quan mà doanh nghiệp không thể dự đoán trước.
Trong sản xuất kinh doanh, rủi ro có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức như thiên tai, hoả hoạn, năng lực sản xuất yếu kém, thay đổi chính sách nhà nước, hoặc bị lừa đảo và trộm cắp Chẳng hạn, khi giá nguyên vật liệu tăng mạnh mà giá bán sản phẩm không thay đổi, lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ giảm, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ ngân hàng Nếu doanh nghiệp tăng giá bán để bù đắp chi phí, họ có thể gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm, dẫn đến chậm thu hồi vốn và dễ vi phạm thời hạn trả nợ ngân hàng.
Quyền sở hữu tài sản là tiêu chí quan trọng trong việc cấp tín dụng, bao gồm cả tài sản đảm bảo và tín chấp Tuy nhiên, nhiều cá nhân và pháp nhân hiện không có giấy chứng nhận sở hữu cho tài sản của mình Đặc biệt, tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc và thiết bị thường lạc hậu và không đủ tiêu chuẩn để thế chấp Trong bối cảnh nhu cầu vay vốn ngân hàng ngày càng cao, việc cho vay theo đúng chế độ khiến hầu hết doanh nghiệp không đủ điều kiện vay hoặc chỉ được vay với số tiền không đáng kể.
Các nhân tố khác
Tín dụng Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng thương mại và nền kinh tế Chất lượng tín dụng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả các yếu tố nội tại của ngân hàng, yếu tố từ phía khách hàng và các yếu tố bên ngoài khác.
Nền kinh tế là một hệ thống các hoạt động kinh tế liên kết chặt chẽ, do đó, bất kỳ sự biến động nào trong một lĩnh vực sẽ ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng như cầu nối giữa các lĩnh vực này Do đó, sự ổn định hay bất ổn của nền kinh tế có tác động mạnh mẽ đến hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng.
Các biến số kinh tế vĩ mô như lạm phát và khủng hoảng có tác động lớn đến chất lượng tín dụng Một nền kinh tế ổn định với tỷ lệ lạm phát vừa phải sẽ giúp các khoản tín dụng trở nên chất lượng hơn, vì doanh nghiệp hoạt động trong môi trường này có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn, từ đó dễ dàng trả nợ cho ngân hàng Ngược lại, khi nền kinh tế biến động, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp cũng trở nên thất thường, dẫn đến thu nhập giảm sút và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thu hồi nợ của ngân hàng.
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng Trong giai đoạn suy thoái, sản xuất vượt quá nhu cầu, dẫn đến hàng tồn kho tăng cao và khó khăn trong hoạt động tín dụng do doanh nghiệp không phát triển Nếu ngân hàng không tuân thủ các nguyên tắc tín dụng, chất lượng tín dụng sẽ càng giảm sút Ngược lại, trong thời kỳ hưng thịnh, tốc độ tăng trưởng cao khiến doanh nghiệp mở rộng sản xuất, nhu cầu tín dụng tăng và rủi ro giảm, dẫn đến chất lượng tín dụng cải thiện.
1.3.3.2 Những nhân tố thuộc về quản lý vĩ mô của Nhà nước
Chính sách của nhà nước có ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng Khi các chính sách này thiếu ổn định, doanh nghiệp gặp khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, dẫn đến trở ngại cho ngân hàng trong việc thu hồi nợ Sự tương tác này cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì các chính sách ổn định để hỗ trợ cả doanh nghiệp và hệ thống ngân hàng.
Hệ thống pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết các hoạt động kinh tế Một hệ thống pháp luật không đồng bộ hoặc thường xuyên thay đổi sẽ gây khó khăn cho doanh nghiệp Ngược lại, nếu hệ thống pháp luật phù hợp với thực tế, nó sẽ tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho các hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp đạt được kết quả cao.
KINH NGHIỆM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG
Kinh nghiệm của các ngân hàng Thái Lan
Vào năm 1997 - 1998, hệ thống ngân hàng Thái Lan, với bề dày hoạt động hàng trăm năm, đã phải đối mặt với khủng hoảng tài chính - tiền tệ Để cải thiện chất lượng tín dụng, các ngân hàng Thái Lan đã thực hiện nhiều thay đổi căn bản trong hệ thống tín dụng của mình.
Thứ nhất, họ tách bạch, phân công rõ chức năng các bộ phận và tuân thủ các khâu trong quy trình thẩm định.
Tại ngân hàng Bangkok Bank, quy trình cấp tín dụng đã được cải tiến khi tách thành hai bộ phận độc lập: bộ phận tiếp nhận và giải quyết hồ sơ, cùng với bộ phận thẩm định.
Ngân hàng Siam Commercial Bank (SCB) đã xây dựng mô hình tổ chức dịch vụ tín dụng dựa trên nguyên tắc phân định rõ nhiệm vụ của ba bộ phận chính: Marketing khách hàng, thẩm định và quyết định cho vay Mô hình này giúp tối ưu hóa quy trình cho vay, nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng và đảm bảo tính minh bạch trong các quyết định tín dụng.
Ngân hàng Kasikorn bank thực hiện quy trình tín dụng bao gồm các bước sau: tiếp xúc với khách hàng, phân tích tín dụng, thẩm định tín dụng, đánh giá rủi ro, quyết định cho vay, thực hiện thủ tục giấy tờ hợp đồng, và cuối cùng là đánh giá chất lượng cũng như xem xét lại khoản vay.
Ngân hàng Thái Lan đã thay đổi cách tiếp cận tín dụng bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc trong việc cho vay Trước đây, nhiều ngân hàng chỉ chú trọng đến tài sản thế chấp mà không xem xét dòng tiền của khách hàng, dẫn đến nợ xấu cao, có lúc lên tới 40% vào giai đoạn 1997 - 1998 Hiện nay, các ngân hàng không chỉ tuân thủ các nguyên tắc tín dụng mà còn chú trọng đến thông tin khách hàng, bao gồm tư cách, hiệu quả kinh doanh, mục đích vay, dòng tiền và khả năng trả nợ.
Thứ ba, phân thẩm quyền phán quyết tín dụng được quy định theo mức tăng dần, bao gồm quyết định tín dụng của cá nhân, nhóm người hoặc hội đồng quản trị.
- Khoản vay >10 triệu Baht: 1 người chịu trách nhiệm
- Khoản vay = 100 triệu Baht: phải qua 2 người chịu trách nhiệm
- Khoản vay = 3 tỷ Baht: phải do HĐQT quyết định
Ngân hàng đặc biệt chú trọng đến việc giám sát các khoản vay sau khi đã cho vay Điều này bao gồm việc thu thập thông tin liên tục về khách hàng và thường xuyên đánh giá xếp loại của họ Qua đó, ngân hàng có thể kịp thời xử lý các tình huống rủi ro phát sinh.
Bên cạnh đó, chính phủ Thái Lan tiến hành thành lập công ty quản lý tài sản có trách nhiệm quản lý nợ khó đòi, tiến hành thu nợ.
Thông qua kinh nghiệm của các ngân hàng Thái Lan có thể rút ra bài học cho các NHTM tại Việt Nam, cụ thể như sau:
Các ngân hàng cần cải thiện chính sách và quy trình tín dụng để xây dựng một hệ thống chuẩn mực Việc này sẽ giúp các nhà quản trị đánh giá chính xác và đồng bộ các rủi ro liên quan đến các khoản vay, đồng thời áp dụng chính sách tín dụng phù hợp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng.
- Thực hiện đúng quy trình tín dụng, có linh hoạt trong giới hạn cho phép nhằm đảm bảo tăng trưởng tín dụng bền vững.
Ban lãnh đạo cần xác định chiến lược tín dụng phù hợp với từng giai đoạn, bởi vì môi trường kinh tế, xã hội và chính trị luôn thay đổi liên tục.
Ngân hàng cần thiết lập văn bản và quy trình thẩm định tín dụng hiệu quả để đánh giá xếp hạng tín dụng chính xác Việc phân loại khách hàng thường xuyên giúp ngân hàng xác định đúng chất lượng khoản vay và hạn chế tình trạng cho vay dưới chuẩn.
- Giám sát chặt chẽ việc thực hiện vốn vay cũng như tình hình tài chính của khách hàng nhằm đảm bảo khả năng trả nợ của khách hàng.
- Cân đối hạn mức tín dụng cho từng khu vực để đảm bảo chất lượng khoản vay và tạo điều kiện doanh nghiệp phát triển.