NHỮNG VẪN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ TÍN DỤNG VÀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm, vai trò tín dụng của Ngân hàng Thương mại.
Tín dụng ra đời song hành với sự phát triển của tiền tệ, cho phép các chủ thể kinh tế vay mượn khi cần hàng hóa cho tiêu dùng hoặc sản xuất mà chưa có đủ tiền Có hai hình thức vay: vay chính loại hàng hóa cần thiết hoặc vay tiền để mua hàng hóa đó Quan hệ vay mượn này chính là tín dụng.
Tín dụng đã phát triển qua nhiều hình thái kinh tế - xã hội, bắt đầu từ thời kỳ chế độ công xã nguyên thủy Khi chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất ra đời, quan hệ trao đổi hàng hóa xuất hiện và tín dụng được thực hiện dưới hình thức vay mượn bằng hiện vật Sự phân hóa xã hội giữa người giàu và người nghèo dẫn đến việc người nghèo phải vay mượn từ người giàu, tạo điều kiện cho tín dụng nặng lãi phát triển Trong giai đoạn này, lãi suất tín dụng có thể lên tới 40-50%, gây khó khăn cho những người vay.
Về sau, tín dụng đã chuyển sang hình thức vay mượn bằng tiền tệ.
Cho vay, hay tín dụng, là quá trình mà bên cho vay cung cấp tài chính cho bên đi vay, với điều kiện bên đi vay sẽ hoàn trả số tiền này cùng với lãi suất trong thời gian đã thỏa thuận Hoạt động này tạo ra một khoản nợ, với bên cho vay được gọi là chủ nợ và bên đi vay là con nợ Tín dụng do đó phản ánh mối quan hệ giữa hai bên: người cho vay và người đi vay.
Quan hệ giữa hai bên ràng buộc bởi cơ chế tín dụng, thỏa thuận thời gian cho vay, lãi suất phải trả,
Mác định nghĩa tín dụng là mối quan hệ chuyển nhượng tạm thời giá trị, có thể dưới dạng tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng Sau một khoảng thời gian nhất định, giá trị này sẽ được thu hồi với số lượng lớn hơn so với giá trị ban đầu.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng, các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp, cá nhân Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính trong nền kinh tế, vừa là người cho vay vừa là người đi vay trong các giao dịch tín dụng.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng sửa đổi bổ sung năm 2004 của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, hoạt động tín dụng và cấp tín dụng của tổ chức tín dụng (TCTD) được quy định rõ ràng Cấp tín dụng là việc TCTD sử dụng nguồn vốn tự có và nguồn vốn huy động để thực hiện các hoạt động cho vay, chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác TCTD có quyền cấp tín dụng cho tổ chức và cá nhân dưới nhiều hình thức như cho vay, bảo lãnh, cho thuê tài chính, và các hình thức khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng sửa đổi bổ sung năm 2010 của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, cấp tín dụng được hiểu là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng, và các nghiệp vụ tín dụng khác.
1.1.1.2 Đặc điểm tín dụng của Ngân hàng Thương mại
Huy động vốn và cho vay vốn trong tín dụng ngân hàng chủ yếu diễn ra dưới hình thức tiền tệ Các ngân hàng thu hút nguồn tiền tạm thời nhàn rỗi trên thị trường để tạo thành quỹ cho vay Khi tổ chức hoặc cá nhân cần vốn, ngân hàng sẽ cung cấp tín dụng thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu thương phiếu, bảo lãnh, cho thuê tài chính, và các hình thức khác Như vậy, tiền tệ đóng vai trò là công cụ thực hiện tín dụng và là phương tiện lưu thông trong hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian quan trọng trong huy động vốn và cho vay, hoạt động như người cho vay và người đi vay trong quan hệ tín dụng với doanh nghiệp và cá nhân Khi là người đi vay, ngân hàng nhận tiền gửi từ doanh nghiệp và cá nhân hoặc phát hành chứng chỉ tiền gửi và trái phiếu để thu hút vốn Ngược lại, với vai trò người cho vay, ngân hàng cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp và cá nhân, góp phần thúc đẩy nền kinh tế.
Quá trình phát triển của tín dụng ngân hàng không hoàn toàn tương thích với quy mô sản xuất và lưu thông hàng hóa Vốn tín dụng là yếu tố thiết yếu trong mọi hoạt động xã hội và sản xuất kinh doanh, nhưng lại có tính độc lập tương đối trong tái sản xuất xã hội Vốn tín dụng ngân hàng có thể tham gia vào bất kỳ giai đoạn nào của chu kỳ vận động, từ nhu cầu chi phí ban đầu đến các khoản thu nhập cuối cùng Khi nền kinh tế ở trạng thái cân bằng, nguồn vốn tín dụng sẽ vận động theo các nguồn vốn trong tái sản xuất Tuy nhiên, khi nền kinh tế phát triển đến một mức độ nhất định, sẽ xuất hiện mâu thuẫn giữa nhu cầu vốn và hàng hóa Lúc này, tín dụng ngân hàng với chức năng trung gian và các công cụ huy động, cho vay, thanh toán sẽ giúp đưa nền kinh tế về trạng thái cân bằng, đồng thời được coi là công cụ hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng hoặc điều chỉnh sự phát triển của nền kinh tế.
Phạm vi hoạt động của tín dụng ngân hàng là toàn bộ nền kinh tế.
Trong nền kinh tế thị trường, mọi quan hệ trao đổi đều có thể được "tiền tệ hóa", cho phép tín dụng ngân hàng tham gia vào các hoạt động xã hội Các ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng huy động vốn, cho vay và cung cấp dịch vụ ngân hàng cho đa dạng đối tượng trong xã hội Tín dụng ngân hàng đáp ứng nhu cầu sử dụng tiền của mọi cá nhân và tổ chức, trong mọi phạm vi và thời gian, nhưng vẫn phải tuân thủ quy định của nhà nước và pháp luật.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung và điều hòa vốn giữa các chủ thể kinh tế Các ngân hàng thương mại (NHTM) huy động nguồn vốn nhàn rỗi và cung cấp cho những đối tượng cần vốn, từ đó tạo ra sự cân bằng và hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế Qua đó, tín dụng không chỉ thúc đẩy hoạt động đầu tư mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế.
1.1.1.3 Vai trò của tín dụng của Ngân hàng Thương mại
Tín dụng là nguồn thu nhập chủ yếu của ngân hàng, chủ yếu đến từ chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động, cùng với một số khoản phí theo quy định Khoản thu nhập này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập của các ngân hàng thương mại, do đó, thu nhập từ cho vay có vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của ngân hàng, mở rộng đối tượng và phạm vi đầu tư, đồng thời giảm thiểu rủi ro Qua hoạt động huy động vốn, ngân hàng cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ như thanh toán, ngân quỹ, thu hộ, chi hộ, ủy thác, và dịch vụ két sắt Ngoài ra, tín dụng cũng giúp ngân hàng phát triển các dịch vụ liên quan như tư vấn, bảo lãnh, kinh doanh chứng khoán và ngoại tệ.
Trong cuộc sống hàng ngày, nhu cầu mua nhà, xe ô tô và đồ dùng gia đình là điều tất yếu, nhưng không phải ai cũng có đủ khả năng tài chính, đặc biệt là giới trẻ và người thu nhập thấp Việc vay vốn ngân hàng giúp đáp ứng những nhu cầu tiêu dùng này, mang lại cuộc sống ổn định cho mọi người ngay từ khi còn trẻ Hình thức mua trả góp không chỉ giúp họ sở hữu những vật dụng cần thiết mà còn tạo động lực lớn để làm việc, tiết kiệm và nuôi dưỡng con cái.
❖ Đối với các Doanh nghiệp
CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 15 1 Khái niệm
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, góp phần tạo ra lợi nhuận chủ yếu cho tổ chức này Do đó, việc đảm bảo chất lượng tín dụng là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Theo tiêu chuẩn ISO 8402/1994, chất lượng được định nghĩa là tập hợp các đặc tính của một thực thể, giúp thực thể đó có khả năng đáp ứng các nhu cầu đã được xác định hoặc cần thiết.
Theo định nghĩa của ISO 9000/2000: “Chất lượng là mức độ của một tập hợp các đặc tính vốn có đáp ứng được các yêu cầu”.
Chất lượng tín dụng được hiểu là khả năng đáp ứng nhu cầu tín dụng của các bên liên quan, bao gồm khách hàng, ngân hàng và nền kinh tế Đây là chỉ tiêu tổng hợp thể hiện sự thích nghi của ngân hàng với sự phát triển của môi trường bên ngoài, đồng thời phản ánh sức mạnh cạnh tranh của ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Chất lượng tín dụng là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, đảm bảo bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận, trong khi khách hàng phải hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn Đối với khách hàng vay vốn, chất lượng tín dụng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn vay, giúp trang trải chi phí hoạt động và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp Để hiểu rõ hơn về chất lượng tín dụng, cần xem xét các khía cạnh liên quan.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được thể hiện qua lãi suất hợp lý, kỳ hạn vay linh hoạt và thủ tục đơn giản, thuận tiện Điều này không chỉ thu hút nhiều khách hàng mà còn đảm bảo nguyên tắc tín dụng, đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Chất lượng tín dụng của Ngân hàng Thương mại được xác định bởi phạm vi, mức độ và giới hạn tín dụng, đảm bảo phù hợp với ngân hàng và tính cạnh tranh trên thị trường Nguyên tắc hoàn trả đúng hạn và có lãi là yếu tố quan trọng để duy trì chất lượng tín dụng này.
Chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng đối với Chính phủ và sự phát triển kinh tế xã hội, thể hiện qua khả năng tín dụng hỗ trợ sản xuất và lưu thông hàng hóa Nó không chỉ giúp giải quyết công ăn việc làm mà còn khai thác tiềm năng của nền kinh tế, thúc đẩy quá trình tích tụ và tập trung sản xuất Điều này cũng giúp cân bằng mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế.
1.2.2 Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng tín dụng của các Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro từ các hoạt động của mình, vì vậy việc kiểm soát hiệu quả hoạt động là vô cùng quan trọng Tín dụng, với vai trò quyết định, luôn được các ngân hàng thương mại (NHTM) giám sát chặt chẽ, và chất lượng tín dụng là mối quan tâm hàng đầu Nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn có tác động tích cực đến khách hàng và toàn bộ nền kinh tế.
Ngân hàng, với vai trò là một chủ thể trong nền kinh tế, hoạt động nhằm mục tiêu lợi nhuận, và để phát triển bền vững, chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt Một chất lượng tín dụng tốt không chỉ giúp mở rộng quy mô tín dụng mà còn đảm bảo sự tăng trưởng ổn định cho ngân hàng Đối với khách hàng, bao gồm người gửi tiền và người vay tiền, chất lượng tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán của ngân hàng và sự thỏa mãn về khoản vay Khách hàng mong muốn tiếp cận nguồn vốn dễ dàng với lãi suất hợp lý, từ đó nâng cao lợi nhuận cho họ Hơn nữa, việc sử dụng vốn hiệu quả không chỉ có lợi cho ngân hàng mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế, góp phần vào các công trình phúc lợi xã hội và ổn định nền kinh tế Sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng có thể dẫn đến suy thoái nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến toàn xã hội, vì vậy, nâng cao chất lượng tín dụng là vấn đề được cả xã hội quan tâm.
1.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng của Ngân hàng Thương mại
1.2.3.1 Chỉ tiêu định tính a Tuân thủ các quy định, quy trình, văn bản áp dụng
Sự rõ ràng và cụ thể trong các quy định tín dụng, bao gồm số lượng, phạm vi điều chỉnh, trình tự thực hiện và nghĩa vụ các bên, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tín dụng diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn Ngân hàng áp dụng quy trình mới, đơn giản và an toàn sẽ nâng cao chất lượng tín dụng và kiểm soát rủi ro hiệu quả Ngược lại, việc sử dụng quy trình lạc hậu và phức tạp sẽ gây khó khăn cho các bên tham gia giao dịch, từ đó làm giảm chất lượng tín dụng Do đó, việc đảm bảo quy trình tín dụng và nguyên tắc cho vay là rất quan trọng.
Quy trình tín dụng là định hướng quan trọng cho hoạt động tín dụng, giúp đảm bảo tính hiệu quả và đúng hướng Việc xây dựng một Quy trình tín dụng chặt chẽ và hợp lý, tuân thủ các nguyên tắc tín dụng, sẽ nâng cao quản trị, đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro, từ đó cải thiện chất lượng tín dụng Do đó, khi đánh giá chất lượng tín dụng của một ngân hàng thương mại, cần chú trọng đến việc tuân thủ Quy trình tín dụng.
Ngân hàng hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ đặc thù, vì vậy nguyên tắc hoạt động của ngân hàng rất chặt chẽ Nguyên tắc cho vay là một yêu cầu quan trọng trong tín dụng, và việc đánh giá chất lượng tín dụng đầu tiên là xem xét khoản tín dụng có tuân thủ đúng nguyên tắc hay không Các nguyên tắc cho vay cơ bản bao gồm việc đảm bảo an toàn tài chính, khả năng trả nợ của khách hàng và việc sử dụng vốn vay hiệu quả.
- Sử dụng vốn vay đúng mục đích.
- Thời hạn cho vay phải được xác định một cách chính xác.
- Người đi vay có khả năng hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn. c Khả năng tư vấn cho khách hàng
Sự tư vấn cho khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động Khả năng tư vấn không chỉ phản ánh trình độ chuyên môn và sự tận tâm của nhân viên mà còn đánh giá chất lượng dịch vụ của ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố then chốt để khẳng định thành công của ngân hàng.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được phản ánh qua sự hài lòng của khách hàng, cho thấy khả năng đáp ứng nhu cầu của họ Mức độ hài lòng càng cao đồng nghĩa với chất lượng dịch vụ tốt hơn Ngân hàng thường tiến hành đánh giá định kỳ chỉ tiêu này để thực hiện các điều chỉnh cần thiết nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng và củng cố thương hiệu.
Một thương hiệu ngân hàng mạnh mẽ không chỉ phản ánh mức độ nhận biết của khách hàng mà còn chỉ ra sự hài lòng của họ đối với dịch vụ ngân hàng Điều này giúp đánh giá chất lượng hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng.
1.2.3.2 Chỉ tiêu định lượng a Chỉ tiêu kết cấu dư nợ
Tỷ trọng dư nợ ngắn hạn Dư nợ ngắn hạn (trung hạn, dài hạn)
(trung hạn, dài hạn) Tổng dư nợ
KINH NGHIỆM VỀ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ BÀI HỌC ĐỐI VỚI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN HÀ NỘI - CHI NHÁNH LÀO CAI
1.3.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng Nông nghiệp và Hợp tác xã Nông nghiệp Thái Lan (BAAC)
Ngân hàng Nông nghiệp và Hợp tác xã Nông nghiệp Thái Lan (BAAC), thành lập năm 1966, là ngân hàng thương mại quốc doanh trực thuộc Bộ Tài chính Thái Lan BAAC chuyên cung cấp khoản vay cho hộ nông dân và thông qua Hội nông dân, nhằm hỗ trợ tài chính cho sản xuất nông nghiệp Với đối tượng khách hàng chủ yếu là nông dân, BAAC đã thiết lập các kênh phân phối qua hợp tác xã Marketing nông nghiệp tại các chi nhánh, giúp tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp và đảm bảo chất lượng, giá cả hợp lý Nhờ đó, khách hàng dễ dàng tiếp cận các sản phẩm của ngân hàng Cơ cấu tổ chức của BAAC được thiết kế theo chức năng nhiệm vụ rõ ràng.
Ủy ban kiểm toán và Ủy ban quản lý rủi ro hoạt động độc lập với các phòng ban khác và trực tiếp chịu sự quản lý của Hội đồng quản trị, từ đó nâng cao tính độc lập, rõ ràng và minh bạch trong hoạt động kiểm tra kiểm toán cũng như quản trị rủi ro của ngân hàng.
Các phòng ban tín dụng được chia thành hai loại chính: phòng tín dụng doanh nghiệp và phòng tín dụng cá nhân Ngoài ra, ngân hàng còn có Bộ phận phát triển nông nghiệp, có nhiệm vụ quản lý và thực hiện cho vay, đồng thời nghiên cứu các tác động đến khu vực nông thôn Bộ phận này cũng đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển nông thôn và cung cấp các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của hộ nông dân.
Ban quản lý chi nhánh của BAAC đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động của các chi nhánh theo từng khu vực Bộ phận này chịu trách nhiệm ban hành quy chế hoạt động, giao chỉ tiêu kế hoạch, kiểm tra kết quả hoạt động và thực hiện đánh giá xếp hạng cho các chi nhánh.
Trong cơ cấu tổ chức của BAAC, phòng chính sách và chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và nghiên cứu tình hình kinh tế-xã hội cũng như các tác động ảnh hưởng Dựa trên những phân tích này, phòng sẽ đề xuất và tham mưu cho Ban lãnh đạo về chiến lược phát triển và chính sách phù hợp với từng thời kỳ Chính nhờ vào cơ cấu tổ chức và chính sách hoạt động như vậy, BAAC đã tạo ra động lực và điều kiện cần thiết cho sự phát triển bền vững, đồng thời nâng cao chất lượng tín dụng.
1.3.2 Kinh nghiệm của một số Ngân hàng Thương mại trong nước
1.3.2.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Basel II là một chuẩn mực quản trị rủi ro hiện đại đã được ứng dụng trên các nước trên thế giới Vietcombank là 1 trong 10 ngân hàng đầu tiên được Ngân hàng Nhà nước tin tưởng lựa chọn triển khai Basel II tại Việt Nam.
Vào ngày 06/07/2016, Vietcombank đã chính thức khởi động dự án
Dự án "Tư vấn quản lý triển khai Chương trình Basel II và Xây dựng mô hình lượng hóa rủi ro tín dụng" của Vietcombank kéo dài 14 tháng, bao gồm hai hợp phần chính Thứ nhất, quản lý Chương trình Basel II với sự phối hợp và tư vấn của Oliver Wyman nhằm đảm bảo tiến độ, chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn của Basel II Thứ hai, xây dựng mô hình định lượng rủi ro tín dụng, với mục tiêu tạo ra hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ đạt tiêu chuẩn quốc tế, góp phần nâng cao chất lượng quản lý trong hoạt động kinh doanh của Vietcombank.
Triển khai dự án này sẽ giúp Vietcombank cải thiện chất lượng quản trị rủi ro, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và công nghệ hiện đại, việc áp dụng và cải tiến công nghệ trong hệ thống ngân hàng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng tín dụng.
1.3.2.2 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
Techcombank đã hợp tác với Experian để nâng cao chất lượng hoạt động ngân hàng tại Việt Nam thông qua dịch vụ quản trị quy trình tín dụng Hệ thống công nghệ của Experian tự động hóa quy trình quản lý tín dụng, hỗ trợ chiến lược phát triển dịch vụ tài chính cá nhân của Techcombank Với sự cung cấp các công cụ tốt nhất từ Experian, Techcombank sẽ thiết lập một cơ sở dữ liệu vững chắc, từ đó xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng Sự khai thác công nghệ này giúp Techcombank hiểu rõ hơn về khách hàng, hỗ trợ ra quyết định kinh doanh, quản trị rủi ro, tối đa hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao chất lượng tín dụng.
1.3.2 Bài học đối với Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Hà Nội - Chi nhánh Lào Cai
Dựa trên kinh nghiệm của các ngân hàng thương mại trong và ngoài nước về việc cải thiện chất lượng tín dụng, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Hà Nội - Chi nhánh Lào Cai có thể rút ra những bài học quan trọng để nâng cao chất lượng tín dụng của mình.
Thứ nhất: Chính phủ có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển của
Ngân hàng và tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần đánh giá chính xác tình hình nợ xấu và nhanh chóng có các biện pháp ứng phó từ giai đoạn đầu Việc giám sát chặt chẽ phân loại nợ tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là cần thiết để đánh giá đúng tác động đến hệ thống tài chính, từ đó đề xuất các phương án phù hợp.
NHNN cần xây dựng và tăng cường khung pháp lý đồng bộ để giám sát chặt chẽ kỷ luật ngành Ngân hàng, ngăn ngừa nợ xấu bùng phát trở lại và xem xét phá sản các NHTM yếu kém Việc tăng cường quy chế quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh của từng NHTM, cùng với củng cố sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.
Ngân hàng cần thường xuyên nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng từ các quốc gia trên thế giới Việc này giúp ngân hàng rút ra những bài học quý giá để áp dụng vào hoạt động của mình, từ đó hạn chế rủi ro trong quá trình cho vay.
Ngân hàng cần tập trung vào việc nâng cao khả năng thu thập và sàng lọc thông tin đáng tin cậy nhằm đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả hơn.
Vào thứ năm, ngân hàng cần thực hiện quy trình chọn lọc và thẩm định khách hàng một cách kỹ lưỡng, tập trung vào những khách hàng có tiềm lực tài chính vững mạnh, hoạt động kinh doanh ổn định, tình hình tài chính lành mạnh và tài sản đảm bảo chất lượng.
Thứ sáu: Nghiêm cứu kỹ lĩnh vực đầu tư, hạn chế đầu tư vào những lĩnh vực kinh doanh mạo hiểm.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN HÀ NỘI - CHI NHÁNH LÀO
2.2.1 Quy trình tín dụng đang được áp dụng
Xét duyệt cho vay là một bước quan trọng giúp chi nhánh lựa chọn khách hàng tiềm năng và giảm thiểu rủi ro tín dụng Tại SHB Lào Cai, quy trình thẩm định xét duyệt cho vay được thực hiện theo quyết định cho vay hiện hành của NHNN và toàn hệ thống SHB Quy trình cho vay cho khách hàng bao gồm các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng.
Khi khách hàng có nhu cầu vay vốn, chuyên viên quan hệ khách hàng cần tiếp nhận yêu cầu, kiểm tra hồ sơ và thực hiện xác minh Hồ sơ vay vốn do khách hàng lập bao gồm các tài liệu pháp lý, tài chính, thông tin về tài sản đảm bảo, mục đích sử dụng vốn vay và một số giấy tờ khác.
Sau khi tiếp nhận đầy đủ hồ sơ, chuyên viên quan hệ khách hàng cần thu thập thông tin về khách hàng, bao gồm phương án hoặc dự án vốn, ngành nghề kinh doanh, môi trường hoạt động và lịch sử quan hệ với ngân hàng Những thông tin này sẽ là cơ sở để phân tích và đánh giá toàn diện về khách hàng.
Xác minh và thẩm định tài sản bảo đảm Phòng Thẩm định kết hợp với Phòng Khách hàng tiến hành thẩm định gồm:
Thẩm định giá trị tài sản bao gồm bất động sản như quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và công trình xây dựng, cũng như động sản như máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải Quy trình này phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cấp tín dụng, xử lý nợ, mua sắm tài sản và các nhu cầu khác.
- Kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ của bộ chứng từ tài sản cần thẩm định.
- Xác định tính xác thực các thông tin về tài sản cần thẩm định theo bộ chứng từ sở hữu.
- Xác định các vấn đề liên quan đến nội dung thẩm định tài sản.
Để tiến hành thẩm định giá tài sản, trước tiên cần hoàn thiện hồ sơ tài liệu kỹ thuật và pháp lý liên quan Việc xác định cơ sở giá trị và lựa chọn phương pháp thẩm định giá phù hợp là bước quan trọng tiếp theo trong quy trình này.
- Khảo sát, nghiên cứu thị truờng, thu thập thông tin và đề xuất khung giá thị truờng tài sản.
- Tính toán giá trị của tài sản và lập tờ trình Thẩm định tài sản, báo cáo thẩm định và chuyển cho Phòng Khách hàng.
Phòng Khách hàng thực hiện thẩm định hồ sơ vay vốn của khách hàng, đánh giá năng lực pháp lý, tình hình tài chính, tính khả thi của phương án vay và khả năng hoàn trả nợ Đồng thời, phòng cũng tiến hành thẩm định tài sản bảo đảm và lập tờ trình thẩm định để đề xuất cho vay Sau khi hoàn tất, hồ sơ sẽ được chuyển đến Phòng Thẩm định để thực hiện tái thẩm định tại Chi nhánh.
Phòng Thẩm định sẽ tiến hành tái thẩm định để xác định khả năng vay vốn của khách hàng, đánh giá các rủi ro liên quan đến việc cấp tín dụng, và xác định các điều kiện bổ sung cần thiết Đồng thời, sẽ lập tờ trình tái thẩm định hồ sơ vay của khách hàng.
Buớc 3: Trình duyệt cho vay.
Dựa trên tờ trình thẩm định và đề xuất cho vay từ Phòng Khách hàng cùng với tờ trình tái thẩm định hồ sơ vay của Phòng Thẩm định, Ban Giám đốc hoặc cấp có thẩm quyền sẽ quyết định phê duyệt khoản vay hoặc từ chối cho vay.
Buớc 4: Hoàn tất hồ sơ.
Sau khi phê duyệt cho vay, Chuyên viên quan hệ khách hàng hướng dẫn khách hàng bổ sung chứng từ và hoàn thiện hồ sơ Phòng Hỗ trợ tín dụng sẽ soạn thảo hợp đồng và ký kết các văn bản liên quan đến khoản vay đã thỏa thuận Đồng thời, tiến hành đăng ký bảo đảm tiền vay và khách hàng cũng sẽ giao nhận hồ sơ tài sản đảm bảo cho ngân hàng.
Sau khi ký hợp đồng và hoàn tất các thủ tục liên quan đến tài sản, khi khách hàng cần giải ngân vốn vay, chuyên viên Phòng Hỗ trợ tín dụng sẽ tiếp nhận yêu cầu và lập hồ sơ xin giải ngân Hồ sơ sau đó sẽ được chuyển cho Phòng Dịch vụ khách hàng để thực hiện hạch toán và tiến hành giải ngân cho khách hàng.
Bước 6: Quản lý và giám sát rủi ro trong việc thu hồi vốn vay là rất quan trọng Chuyên viên quan hệ khách hàng cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng để thường xuyên thu thập và đánh giá tình hình tài chính, sản xuất kinh doanh và thu nhập của họ Điều này giúp đảm bảo rằng vốn vay được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả Ngoài ra, chuyên viên cần theo dõi tình hình thanh toán nợ gốc và lãi vay, đồng thời quản lý tài sản đảm bảo cho khoản vay, phát hiện kịp thời các vấn đề phát sinh và đề xuất biện pháp xử lý phù hợp.
Bước 7: Tất toán và thanh lý hợp đồng yêu cầu khách hàng thanh toán cả gốc và lãi cho ngân hàng khi hợp đồng hết hạn Chuyên viên Phòng Hỗ trợ tín dụng sẽ tiến hành tất toán khoản vay, lưu trữ hồ sơ theo quy định và thu thập phản hồi từ khách hàng Sau khi hoàn tất, chuyên viên sẽ trả lại hồ sơ về tài sản đảm bảo và cung cấp chứng từ tất toán khoản vay cho khách hàng.
2.2.2 Thực trạng chất lượng tín dụng của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Hà Nội - Chi nhánh Lào Cai
2.2.2.1 Thông qua các chỉ tiêu định tính a Tuân thủ các quy định, quy trình, văn bản áp dụng
Ngân hàng SHB Lào Cai cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và văn bản pháp luật của Chính phủ cũng như Ngân hàng Nhà nước về tín dụng và các hoạt động khác Ngân hàng luôn cập nhật kịp thời để áp dụng chính xác các văn bản pháp luật và hướng dẫn từ Nhà nước Đồng thời, SHB Lào Cai đảm bảo quy trình tín dụng và nguyên tắc cho vay được thực hiện đầy đủ và hiệu quả.
Quy trình tín dụng là định hướng quan trọng cho hoạt động tín dụng, giúp đảm bảo tính hiệu quả và đúng hướng trong các giao dịch Lãnh đạo của SHB Lào Cai luôn nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm túc, đầy đủ và chính xác Quy trình tín dụng cho toàn bộ cán bộ ngân hàng và chuyên viên quan hệ khách hàng Điều này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn tăng cường khả năng tư vấn cho khách hàng.
SHB Lào Cai thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng cho cán bộ ngân hàng, bao gồm kỹ năng mềm, thuyết trình và giao tiếp Điều này giúp cán bộ có khả năng tư vấn đầy đủ về các sản phẩm dịch vụ của ngân hàng, từ đó khách hàng có thể đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu vay vốn của mình Sự hài lòng của khách hàng là một trong những mục tiêu hàng đầu của ngân hàng.