KHÁI QUÁT HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
Khái niệm
Tín dụng, xuất phát từ gốc Latin "Credium" có nghĩa là lòng tin, được hiểu là sự vay mượn dựa trên cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi Theo Karl Marx, tín dụng là sự vận động của tư bản cho vay, phản ánh sự chuyển nhượng tạm thời giá trị thặng dư từ người sở hữu sang người sử dụng Theo luật pháp Việt Nam, tín dụng là giao dịch đảm bảo tài sản giữa bên cho vay (ngân hàng và các tổ chức tài chính) và bên đi vay (cá nhân, doanh nghiệp), trong đó bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng hạn Tín dụng thể hiện mối quan hệ tài chính tự nguyện, bình đẳng và có lợi giữa ngân hàng và các thành phần khác trong nền kinh tế Tóm lại, tín dụng ngân hàng là việc ngân hàng tin tưởng cho phép sử dụng vốn trong thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả vô điều kiện cả gốc lẫn lãi khi đến hạn.
Đặc điểm của hoạt động tín dụng
Tín dụng là việc cung cấp giá trị tài chính dựa trên sự tin tưởng của người cho vay vào khả năng sử dụng hiệu quả vốn vay của người đi vay trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó đảm bảo khả năng hoàn trả nợ.
- Tín dụng là một sự chuyển nhượng một lượng giá trị có thời hạn.
- Tín dụng là sự chuyển nhượng tạm thời thột lượng giá trị trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi:
- Tín dụng ngân hàng chỉ thay đổi về quyền sử dụng chứ không thay đổi về quyền sở hữu vốn.
Phân loại tín dụng ngân hàng
Trong nền kinh tế hiện đại, các NHTM phân loại tín dụng theo các tiêu thức cơ bản sau:
1.1.3.1 Theo mục đích sử dụng tiền vay
Căn cứ vào tiêu thức này người.ta chia tín dụng ra thành hai loại:
Tín dụng cho sản xuất và lưu thông hàng hóa là hình thức cấp tín dụng cho các doanh nghiệp nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất và phân phối hàng hóa.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay dành cho cá nhân, nhằm phục vụ nhu cầu chi tiêu như mua sắm nhà ở, xe cộ và các hàng hóa lâu bền như máy giặt, điều hòa, tủ lạnh, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận các sản phẩm cần thiết cho cuộc sống.
1.1.3.2 Theo thời hạn sử dụng tiền vay
Theo cách này tín dụng ngân hàng được phân làm ba loại:
Tín dụng ngắn hạn là khoản vay có thời hạn dưới 1 năm, nhằm mục đích bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp Khoản tín dụng này cũng có thể được sử dụng để phục vụ cho các nhu cầu sinh hoạt cá nhân.
Tín dụng trung hạn là khoản vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để mua sắm tài sản cố định, nâng cấp công nghệ, cũng như mở rộng và xây dựng các công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là khoản vay có thời hạn từ 5 năm trở lên, được sử dụng để cung cấp vốn cho các dự án xây dựng cơ bản, bao gồm đầu tư vào các công trình mới, phát triển cơ sở hạ tầng, cũng như cải tiến và mở rộng sản xuất quy mô lớn.
Tín dụng trung và dài hạn được đầu tư để hình thành vốn cố định và một phần
1.1.3.3 Theo hình thức đảm bảo tiền vay
Căn cứ vào tiêu thức này, tín dụng được chia thành hai loại:
Đảm bảo bằng tài sản là hình thức tín dụng mà ngân hàng yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản như thế chấp, cầm cố, hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Đối với những khách hàng có uy tín thấp, việc có tài sản đảm bảo là điều kiện cần thiết để vay vốn Sự đảm bảo này không chỉ tạo ra cơ sở kinh tế cho ngân hàng mà còn giúp tăng cường nguồn thu từ khoản vay, bù đắp cho rủi ro khi khách hàng không có khả năng trả nợ.
Tín dụng không cần tài sản đảm bảo là hình thức cho vay dựa hoàn toàn vào uy tín của khách hàng, không yêu cầu tài sản thế chấp hay bảo lãnh từ bên thứ ba Ngân hàng có thể cấp tín dụng cho những khách hàng có uy tín, trung thực trong kinh doanh và có khả năng tài chính vững mạnh mà không cần nguồn thu nợ bổ sung Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xử lý các khoản nợ có vấn đề phát sinh.
1.1.3.4 Theo thành phần kinh tế
- Tín dụng đối với thành phần kinh tế nhà nước.
- Tín dụng đối với thành phần kinh tế ngoài nhà nước.
Ngoài ra tín dụng có thể phân theo: loại tiền, phạm vi quốc gia, cơ cấu vốn tín dụng tham gia, đối tượng tạo lập của vốn vay.
CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Quan niệm chất lượng tín dụng
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Để hạn chế những rủi ro này và nâng cao hiệu quả kinh doanh, các ngân hàng thương mại cần chú trọng đến việc nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng Chất lượng tín dụng được hiểu là khả năng cung cấp vốn kịp thời cho hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó tạo ra lợi nhuận và đảm bảo việc hoàn trả gốc lẫn lãi đúng hạn Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh kinh tế xã hội.
Chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại được đánh giá từ ba góc độ: khách hàng, xã hội và ngân hàng Đối với khách hàng, chất lượng tín dụng thể hiện qua mức độ thoả mãn các yêu cầu như giải ngân nhanh, quy trình đơn giản, lãi suất thấp và sự tự do trong việc sử dụng vốn vay Từ góc độ xã hội, chất lượng tín dụng đánh giá lợi ích mà hoạt động này mang lại cho xã hội, khả năng phát triển bền vững, tuân thủ pháp luật và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế Cuối cùng, từ phía ngân hàng, chất lượng tín dụng được xác định qua việc có đáp ứng các kế hoạch và chỉ tiêu quản lý cũng như chính sách cạnh tranh hay không.
❖ Theo quan điểm của KH
Khách hàng (KH) sử dụng dịch vụ ngân hàng (NH), đặc biệt là dịch vụ tín dụng, vì đây là nguồn tài trợ quan trọng cho doanh nghiệp Mục tiêu của họ là tối đa hóa giá trị tài sản và giá trị sử dụng của khoản vay Để đánh giá chất lượng khoản vay, KH quan tâm đến lãi suất, kỳ hạn, quy mô, phương thức giải ngân và thu nợ của NH, đồng thời mong muốn quy trình được thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí hợp lý Nếu các yếu tố này đáp ứng nhu cầu của KH, khoản vay được xem là chất lượng tốt.
Sự thoả mãn nhu cầu của họ về khoản vay trên các phương diện, lãi suất, quy mô,
Mức độ an toàn của khoản vay được đánh giá qua khả năng hoàn trả nợ của khách hàng Nếu một khoản vay tiềm ẩn nhiều rủi ro không thể trả nợ, nó sẽ được xem là khoản vay có chất lượng kém.
Hiệu quả kinh tế của khoản vay là khả năng sinh lời mà nó mang lại, đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng Qua hoạt động cho vay, doanh nghiệp nhận vốn sẽ được hỗ trợ để mở rộng sản xuất, tạo công ăn việc làm và góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
Theo quan điểm xã hội, chất lượng cho vay của ngân hàng là yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ mục tiêu phát triển kinh tế xã hội Các khoản vay từ ngân hàng không chỉ đáp ứng nhu cầu tài chính mà còn thúc đẩy các hoạt động như tái sản xuất, mở rộng và đầu tư phát triển, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
Chất lượng cho vay được hiểu là khả năng đáp ứng cả về số lượng lẫn chất lượng nhu cầu vay vốn của khách hàng, đồng thời đảm bảo các yếu tố an toàn và lợi nhuận cho ngân hàng.
Nghiên cứu chất lượng hoạt động tín dụng cần tổng hợp ba yếu tố quan trọng, trong đó yếu tố từ bản thân ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt.
Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng
1.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định tính
Nguyên tắc cho vay là yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, một tổ chức kinh tế đặc biệt có ảnh hưởng lớn đến kinh tế và xã hội Mỗi ngân hàng có những nguyên tắc riêng, nhưng thực tiễn nguyên tắc cho vay luôn là yêu cầu cần thiết để đảm bảo sự ổn định và bền vững trong hoạt động cho vay Đánh giá chất lượng khoản vay bắt đầu từ việc xem xét tính tuân thủ các nguyên tắc vay của nó.
Thứ nhất, Tuân thủ các văn bản, chế độ hiện hành về hoạt động cho vay.
Cho vay là một hoạt động tiềm ẩn nhiều rủi ro, và khi rủi ro tín dụng xảy ra, hậu quả có thể rất nghiêm trọng Do đó, các ngân hàng thương mại cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật liên quan đến đối tượng, quy trình và nguyên tắc cho vay Việc này không chỉ đảm bảo an toàn cho ngân hàng mà còn giúp tối ưu hóa khả năng sinh lời.
Chất lượng cho vay là yếu tố quan trọng thể hiện uy tín của ngân hàng thương mại (NHTM) Khi NHTM cung cấp các khoản vay đảm bảo chất lượng cao, uy tín của họ sẽ được nâng cao, từ đó thu hút nhiều khách hàng hơn.
Chất lượng cho vay được thể hiện qua khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng với thủ tục đơn giản, thuận tiện và cung cấp vốn nhanh chóng Ngân hàng thương mại cần trở thành người bạn đồng hành của khách hàng, sẵn sàng tư vấn và cung cấp thông tin hữu ích cho doanh nghiệp, từ đó giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn Đồng thời, ngân hàng cũng có thể giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hiệu quả kinh doanh của mình.
Chất lượng cho vay không chỉ là trách nhiệm của ngân hàng thương mại (NHTM) mà còn phụ thuộc vào khách hàng vay vốn Việc tuân thủ các nguyên tắc cho vay là yếu tố cần thiết để đảm bảo chất lượng cho vay cao Khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích, kết hợp với khả năng nhạy bén trong kinh doanh và hiệu quả đánh giá của NHTM, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được kết quả kinh doanh tốt Điều này sẽ giúp khách hàng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trả nợ, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của NHTM.
Chất lượng cho vay cần được đánh giá dựa trên sự đóng góp vào tăng trưởng và phát triển kinh tế của vùng, địa phương và quốc gia Điều này phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của cả khách hàng và ngân hàng thương mại, thể hiện qua sự ổn định của nền tài chính - tiền tệ, nâng cao năng lực sản xuất và công nghệ, tạo ra việc làm, tăng thu nhập và cải thiện mức sống của người dân Tuy nhiên, việc đánh giá tiêu chí này cần phải căn cứ vào từng trường hợp cụ thể, không có tiêu chuẩn chung cho tất cả.
Nguyên tắc cơ bản của cho vay là:
Việc sử dụng vốn vay đúng mục đích theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng là nguyên tắc quan trọng hàng đầu, vì nguồn vốn kinh doanh ngân hàng chủ yếu được huy động từ nền kinh tế Nguyên tắc hoàn trả phản ánh bản chất của quan hệ tín dụng; nếu không thực hiện đúng, tính chất của tín dụng sẽ bị phá vỡ Việc không hoàn trả đúng hạn các khoản tín dụng có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của ngân hàng Do đó, khách hàng vay vốn cần cam kết trả gốc và lãi đúng hạn, và cam kết này sẽ được ghi rõ trong khế ước vay nợ.
Tín dụng đúng mục đích là nguyên tắc và phương châm hoạt động của tín dụng, phản ánh nhu cầu vốn và lợi nhuận của doanh nghiệp Việc thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng tín dụng giúp doanh nghiệp tính toán hiệu quả sản xuất kinh doanh và đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng Ngân hàng yêu cầu khách hàng sử dụng tiền vay đúng mục đích đã thẩm định; nếu vi phạm, ngân hàng có quyền thu hồi nợ trước hạn hoặc chuyển nợ quá hạn Người vay cần hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn theo thỏa thuận, với thời hạn cho vay được xác định từ khi nhận vốn đến khi trả hết nợ.
Ngân hàng và khách hàng thỏa thuận cho vay căn cứ vào:
Chu kỳ sản xuất kinh doanh của người đi vay.
Thời hạn thu hồi vốn của dự án đầu tư.
Khả năng trả nợ của khách hàng.
Bài viết quy định rõ ràng về thời hạn khách hàng phải trả lãi và gốc cho ngân hàng Thời hạn cho vay được xác định sẽ gắn liền với trách nhiệm của người vay, buộc họ phải sử dụng vốn vay một cách hiệu quả trong suốt thời gian đó.
Việc xác định thời hạn cho vay đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tín dụng, không chỉ phản ánh trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hồi nợ của ngân hàng.
Khi thời hạn cho vay ngắn hơn chu kỳ sản xuất kinh doanh của khách hàng, họ sẽ gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn do chưa hoàn thành chu kỳ sản xuất và chưa có nguồn thu nhập để thanh toán Điều này có thể dẫn đến áp lực tài chính cho khách hàng và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng trả nợ ngân hàng.
Nếu thời hạn cho vay vượt quá chu kỳ sản xuất kinh doanh, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ, vì khách hàng có thể sử dụng vốn để đầu tư vào chu kỳ kinh doanh mới hoặc lĩnh vực khác Điều này dẫn đến tình trạng đọng vốn cho ngân hàng Ngược lại, việc khách hàng trả nợ đúng hạn không chỉ giúp ngân hàng bảo toàn vốn mà còn thúc đẩy hoạt động cho vay, từ đó phát triển hơn nữa.
Trong thực tế, có nhiều nguyên nhân và ảnh hưởng từ các hoạt động kinh tế - xã hội dẫn đến việc khách hàng không thể trả nợ đúng hạn như đã thỏa thuận Việc trả nợ chậm có thể xảy ra trong hai trường hợp khác nhau.
Khách hàng có thể trả nợ trước hạn vì nhiều lý do, như kinh doanh thuận lợi, thay đổi kế hoạch sản xuất, hoặc vay được nguồn vốn khác với lãi suất thấp hơn Ngược lại, khi gần đến hạn trả nợ, ngân hàng sẽ gửi thông báo nợ Nếu khách hàng gặp khó khăn do nguyên nhân khách quan, họ có thể yêu cầu gia hạn nợ Ngân hàng sẽ xem xét và thẩm định lý do, cho phép gia hạn tối đa không quá một nửa thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Khi khách hàng không thể thanh toán nợ do nguyên nhân chủ quan, khoản nợ sẽ được chuyển sang tình trạng quá hạn và áp dụng lãi suất quá hạn Điều này cho thấy rằng cả hai trường hợp, trả nợ trước và sau, đều phản ánh chất lượng tín dụng có vấn đề.
- Các điều kiện để cho vay:
+ Nguời đi vay phải có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự và chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật.
+ Khả năng tài chính đảm bảo trả nợ trong thời gian cam kết.
+ Mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp, không vi phạm pháp luật, phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động tín dụng
1.2.3.1 Nhóm nhân tố khách quan
Môi trường kinh tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại Một nền kinh tế phát triển và ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô tín dụng, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng Tuy nhiên, những biến động kinh tế khó dự đoán có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động này Các nhà quản lý ngân hàng thường dựa vào dự đoán lãi suất để xây dựng chính sách, nhưng khả năng dự đoán chính xác là thấp Nếu lãi suất tăng, giá trị các khoản vay giảm, dẫn đến giảm lợi nhuận và chất lượng cho vay của ngân hàng.
Sự phát triển của khoa học công nghệ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của khách hàng và có tác động đến ngân hàng Do đó, ngân hàng và khách hàng cần chủ động cập nhật và nắm bắt những thay đổi trong lĩnh vực này để tối ưu hóa hoạt động của mình.
Thiên tai như hạn hán và lũ lụt có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh và sản xuất của khách hàng, từ đó tác động trực tiếp đến chất lượng các khoản cho vay.
Môi trường pháp lý có ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) NHTM, với vai trò là tổ chức chuyên doanh tiền tệ, chịu sự điều chỉnh của hệ thống luật pháp và quy định của ngân hàng nhà nước Một hệ thống pháp luật không đồng bộ và chưa hoàn thiện sẽ cản trở hoạt động của các thành phần kinh tế, bao gồm cả NHTM Những thay đổi trong hệ thống pháp lý thường gây khó khăn và có thể tác động tiêu cực đến chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng Chẳng hạn, khi ngân hàng nhà nước tăng dự trữ bắt buộc, các NHTM buộc phải giảm cho vay hoặc bán giấy tờ có giá để đáp ứng nhu cầu dự trữ, dẫn đến giảm hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
* Môi trường chính trị xã hội
Môi trường chính trị xã hội ổn định đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng đầu tư và tín dụng Ngược lại, sự bất ổn trong lĩnh vực này sẽ dẫn đến những rủi ro kinh tế, làm giảm sức hấp dẫn của môi trường đầu tư Do đó, việc mở rộng tín dụng sẽ gặp khó khăn, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và hoạt động tín dụng ngân hàng.
1.2.3.2 Nhóm nhân tố chủ quan
Trong hoạt động ngân hàng thương mại, các yếu tố chủ quan từ bản thân ngân hàng có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng hoạt động tín dụng.
Các ngân hàng thương mại thường thiết lập chính sách tín dụng riêng nhằm giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động tín dụng.
Một chính sách tín dụng hiệu quả cần xác định rõ các loại hình cho vay, đối tượng được cấp tín dụng, thời hạn và hạn mức tín dụng, cũng như thời gian trả nợ, đảm bảo tính thống nhất trong toàn hệ thống Chính sách này phải tuân thủ pháp luật hiện hành, phù hợp với định hướng của ngân hàng và khai thác tối đa tiềm năng của ngân hàng Nếu ngân hàng xây dựng chính sách tín dụng đúng đắn và phù hợp, hoạt động tín dụng sẽ đạt hiệu quả cao; ngược lại, một chính sách tín dụng kém chất lượng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động tín dụng.
* Chất luợng của công tác thẩm định dự án
Thẩm định dự án là bước quan trọng trước khi ngân hàng quyết định cấp tín dụng cho khách hàng Quá trình này giúp ngân hàng đánh giá toàn diện dự án, xác định rủi ro và khả năng trả nợ của khách hàng Chất lượng thẩm định càng cao thì chất lượng hoạt động tín dụng càng được nâng cao Ngoài ra, trong quá trình thẩm định, ngân hàng còn có thể tư vấn cho khách hàng để hoàn thiện dự án và xác định các chỉ tiêu phù hợp với khả năng hoàn trả nợ của họ.
* Công tác tổ chức hoạt động tín dụng
Công tác tổ chức hoạt động tín dụng của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như quy mô ngân hàng, chính sách tín dụng, quy mô tín dụng và loại hình tín dụng Khi hoạt động tín dụng được tổ chức một cách bài bản, chất lượng tín dụng sẽ được cải thiện đáng kể Việc tổ chức khoa học giúp ngân hàng tiết kiệm thời gian và chi phí, phát huy năng lực nhân viên, nâng cao hiệu quả làm việc và từ đó gia tăng hiệu quả hoạt động tín dụng.
* Chất lượng của đội ngũ nhân sự
Chất lượng tín dụng của ngân hàng chủ yếu phụ thuộc vào đội ngũ nhân lực Yếu tố con người ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng, với cán bộ tín dụng là những người thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, thẩm định khách hàng và giám sát các khoản cho vay Do đó, chất lượng nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng Khi khách hàng gặp khó khăn trong kinh doanh, tình hình tài chính không ổn định, sử dụng vốn không đúng mục đích, hoặc cố tình trì hoãn thanh toán nợ, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thu hồi nợ của ngân hàng Sự gia tăng nợ quá hạn sẽ làm giảm chất lượng hoạt động tín dụng, dẫn đến những hệ lụy không mong muốn cho ngân hàng.
Năng lực của khách hàng bao gồm năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự, đảm bảo tính pháp lý cho các văn bản ký kết giữa ngân hàng và khách hàng Năng lực tài chính của khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng của ngân hàng thông qua việc đánh giá các chỉ tiêu như hệ số thanh toán, cơ cấu đòn bẩy tài chính và khả năng hoàn trả nợ Bên cạnh đó, ngân hàng cần xem xét nhu cầu thị trường, khả năng cạnh tranh, vòng đời sản phẩm và các yếu tố tác động khác đến khách hàng.
Tư cách đạo đức của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong quan hệ tín dụng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến thiện chí và hành động trả nợ của họ Sự cam kết và trách nhiệm của khách hàng trong việc hoàn trả nợ vay phụ thuộc vào đạo đức cá nhân, từ đó quyết định sự thành công trong mối quan hệ tín dụng.
KINH NGHIỆM CỦA MỘT SỐ NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI TRONG VIỆC NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH SƠN TÂY
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH SƠN TÂY
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng No&PTNT chi nhánh Sơn Tây, thành lập tháng 4 năm 2009, hoạt động như chi nhánh cấp 1 trực thuộc NHNo&PTNT Việt Nam, với nhiệm vụ huy động vốn cho vay và cung cấp dịch vụ ngân hàng nhằm thu lợi nhuận và phát triển kinh tế địa phương Là ngân hàng thương mại quốc doanh 100% vốn nhà nước, trụ sở chính của ngân hàng tọa lạc tại số 189 phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Ngân hàng có mạng lưới rộng khắp với 7 phòng giao dịch: PGD Văn Miếu, PGD Xuân Khanh, PGD Sơn Lộc, PGD Quang Trung, PGD Lê Lợi, PGD Đông Sơn, và PGD số 8 Tại hội sở, ngân hàng có 7 phòng chức năng, bao gồm Kế toán ngân quỹ, Kế hoạch kinh doanh, Hành chính nhân sự, Dịch vụ và Marketing, Kiểm tra nội bộ, Điện toán, và Kinh doanh ngoại hối.
Bộ máy tổ chức của NHNo&PTNT Sơn Tây được quản lý trực tuyến, với Ban Giám Đốc điều hành tất cả các phòng nghiệp vụ tại hội sở Các phòng ban tại hội sở chính đảm nhiệm các chức năng nghiệp vụ, trong khi các chi nhánh và phòng giao dịch hoạt động như những chi nhánh con, đảm bảo sự liên kết và hiệu quả trong quản lý.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của NHNo&PTNT Sơn Tây
Ban giám đốc bao gồm một giám đốc và ba phó giám đốc Giám đốc có trách nhiệm ra quyết định hoặc ủy quyền cho các phó giám đốc thực hiện và quản lý hoạt động của tất cả các phòng ban trong chi nhánh.
Hiện nay ngân hàng nông nghiệp Sơn Tây có 7 phòng ban và 7 phòng giao dịch.
Phòng Hành chính nhân sự có chức năng tham mưu cho ban giám đốc trong các công tác bổ nhiệm, miễn nhiệm, bố trí và tuyển dụng cán bộ Ngoài ra, phòng còn tổ chức đào tạo và bồi dưỡng cho cán bộ, công nhân viên, đồng thời đảm nhiệm các hoạt động hành chính của cơ quan.
Phòng Kế hoạch và Kinh doanh ngoại hối đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho ban giám đốc về việc xây dựng chiến lược và mục tiêu kế hoạch cho toàn chi nhánh Ngoài ra, phòng cũng thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến mua bán ngoại tệ và xử lý các giao dịch nhận, chuyển tiền nước ngoài.
Phòng Kinh doanh : Chỉ đạo hướng dẫn cho các phòng kinh doanh tại phòng giao dịch Trực tiếp tham gia các hoạt động kinh doanh và đầu tư.
Phòng kế toán ngân quỹ có nhiệm vụ giao dịch trực tiếp với khách hàng, bao gồm việc nhận chứng từ thanh toán từ ngân hàng như séc, uỷ nhiệm thu, uỷ nhiệm chi và bảng kê Phòng thực hiện thanh toán theo yêu cầu của khách hàng, đồng thời tổng hợp các giao dịch vào sổ cái để theo dõi Ngoài ra, phòng còn quản lý việc thu chi tiền vay và lãi phải trả theo kế hoạch của phòng tín dụng.
Lập báo cáo cân đối nguồn và tài sản, cũng như bảng cân đối kế toán theo ngày, tháng, năm Cung cấp thông tin tổng hợp cho các cấp quản lý và các phòng ban chức năng theo yêu cầu Đồng thời, cung cấp cho khách hàng thông tin về số dư tài khoản của họ.
Phòng Dịch vụ và Marketing chịu trách nhiệm phát triển và mở rộng các dịch vụ ngân hàng, đồng thời đưa ra các dịch vụ mới nhằm gia tăng nguồn thu cho ngân hàng từ những dịch vụ này.
Phòng Điện toán: Quản lý hệ thống máy móc của toàn chi nhánh, cấp và quản lý User & Password của cán bộ chi nhánh
Phòng Kiểm tra nội bộ có nhiệm vụ lập kế hoạch kiểm tra nhằm kiểm soát việc chấp hành các chế độ, chính sách, thể lệ và quy chế trong hoạt động tín dụng và tiền tệ của toàn chi nhánh.
Phòng chức năng toàn chi nhánh thực hiện việc kiểm tra kết quả và báo cáo cho giám đốc, đồng thời tiếp nhận các đơn khiếu nại và tố cáo để trình giám đốc giải quyết Mỗi Phòng Giao Dịch (PGD) hoạt động như một ngân hàng thu nhỏ, với bộ phận tín dụng chuyên trách cho vay, bộ phận kế toán đảm nhận công việc kế toán cho vay và thu nợ, trong khi kế toán tiết kiệm thực hiện hạch toán theo chế độ báo sổ.
Các phòng ban trong chi nhánh có sự phân công rõ ràng về chức năng và nhiệm vụ, nhưng vẫn duy trì mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau trong một hệ thống tổng thể Sự phối hợp giữa phòng tín dụng và phòng kế toán là cần thiết để thực hiện các hoạt động như giải ngân và thu hồi nợ vay Thông tin tổng hợp từ các phòng ban rất quan trọng cho các cấp quản lý trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh và đề xuất các biện pháp khắc phục những hạn chế.
2.1.3 Ket quả 1 số hoặt động kinh doanh chính
2.1.3.1 Tình hình hoạt động kinh doanh
Từ năm 2008 đến nay, nền kinh tế thế giới và Việt Nam đã trải qua nhiều biến động phức tạp, với sự suy thoái kinh tế toàn cầu ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng của hệ thống ngân hàng thương mại Để giảm thiểu tác động tiêu cực, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã triển khai nhiều giải pháp chính sách tiền tệ nhằm kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, duy trì tăng trưởng kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội Những nỗ lực này đã góp phần vào việc hội nhập kinh tế quốc tế, giữ vững ổn định chính trị và đảm bảo quốc phòng an ninh, giúp nền kinh tế Việt Nam vượt qua giai đoạn khó khăn với những kết quả khả quan.
Toàn cảnh kinh tế Việt Nam năm 2015:
Năm 2015 đánh dấu sự thành công vượt bậc trong kế hoạch 5 năm (2011-2015) với mức tăng trưởng kinh tế đạt 5,98%, vượt chỉ tiêu 5,8% của Quốc hội Đây là một tín hiệu tích cực cho nền kinh tế Việt Nam, cao hơn so với mức tăng trưởng 5,25% năm 2013 và 5,42% năm 2014, bất chấp bối cảnh chính trị bất ổn do Trung Quốc hạ đặt giàn khoan trái phép HD 981 trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam Sự hồi phục này đã góp phần ổn định nền kinh tế vĩ mô, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Từ năm 2015, kinh tế Việt Nam đã có dấu hiệu phục hồi rõ rệt, với tổng doanh thu của nhóm doanh nghiệp VNR500 tăng trưởng trung bình 15% mỗi năm Năng suất lao động cũng liên tục cải thiện, đạt mức tăng trung bình 3,7% mỗi năm trong giai đoạn 2013 - 2015, giúp thu hẹp khoảng cách với năng suất lao động của các nước trong khu vực Cụ thể, năng suất lao động năm 2013 tăng 3,05%, năm 2014 tăng 3,83%, và năm 2015 tăng 4,34%, chủ yếu nhờ vào việc chuyển dịch lao động từ khu vực nông nghiệp sang các ngành công nghiệp và dịch vụ có năng suất cao hơn Trong đó, năng suất lao động khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 2,4%, công nghiệp và xây dựng tăng 4,3%, và dịch vụ tăng 4,4%.
Kinh tế vĩ mô trong 10 tháng năm 2015 có những tiến triển tích cực, với lạm phát được kiểm soát ở mức thấp, chỉ tăng 2,36% so với năm 2014 Tăng trưởng GDP phục hồi mạnh mẽ, đạt 5,62% trong 9 tháng đầu năm 2015 so với cùng kỳ năm trước, cao hơn mức tăng của các năm 2014 và 2013 Thu, chi ngân sách nhà nước có chuyển biến tích cực khi bội chi giảm 9,2% so với cùng kỳ năm 2014, vượt mức giảm của năm trước đó, đồng thời những vấn đề trong đầu tư công cũng đang được khắc phục Xuất khẩu duy trì mức tăng trưởng khá, trở thành điểm sáng của nền kinh tế với kim ngạch xuất khẩu ổn định.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM- CHI NHÁNH SƠN TÂY
Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vốn để mở rộng sản xuất của các doanh nghiệp ngoài quốc doanh gia tăng, đồng thời kinh tế cá thể cũng cần được đầu tư Từ năm 2008, theo chương trình hành động của chính phủ và nghị quyết số 24/2008/NQ-CP, NHNo&PTNT cùng các Chi nhánh chú trọng vào nông nghiệp nông thôn và các doanh nghiệp vừa và nhỏ Tại thành phố, việc cho vay chủ yếu tập trung vào doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp ngoài quốc doanh, trong khi các thành phần khác như hộ gia đình hợp tác xã chiếm tỷ trọng nhỏ Đồng thời, trong bối cảnh doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa và giải thể, các ngân hàng thương mại cần tính toán kỹ lưỡng để sử dụng vốn đầu tư một cách hiệu quả.
• Các văn bản của NHNN
Quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN ngày 31/12/2001 của Thống đốc NHNN ban hành quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng, cùng với các quyết định sửa đổi và bổ sung như Quyết định số 28/2002/QĐ-NHNN ngày 11/01/2002, Quyết định số 127/2005/QĐ-NHNN ngày 03/02/2005 và Quyết định số 783/2005/QĐ-NHNN ngày 31/05/2005, đã tạo ra khung pháp lý quan trọng cho hoạt động cho vay của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam.
Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN, ban hành ngày 22/04/2005, quy định về phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng Để cập nhật và điều chỉnh một số điều khoản, Quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN được ban hành ngày 25/04/2007, sửa đổi, bổ sung các quy định trong Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN.
Quyết định 09/2008/QĐ-NHNN ngày 04/04/2008 của Thống đốc NHNN quy định về việc cho vay bằng ngoại tệ của các tổ chức tín dụng đối với khách hàng là người cư trú Đồng thời, Thông tư số 25/2009/TT-NHNN ngày 15/12/2009 đã bổ sung một số điều của Quyết định 09/2008/QĐ-NHNN, nhằm điều chỉnh và hoàn thiện các quy định liên quan đến hoạt động cho vay ngoại tệ.
* Các văn bản của Agribank
Quyết định số 766/QĐ-NHNo-KHDN ban hành ngày 01 tháng 8 năm 2014 quy định quy trình cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp trong hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Quy trình này nhằm mục đích nâng cao hiệu quả cho vay, đảm bảo tính minh bạch và hỗ trợ tối đa cho các doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn.
Quyết định số 836/QĐ-NHNo-HSX ngày 07 tháng 8 năm 2014 quy định về việc cho vay đối với khách hàng hộ sản xuất trong hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn và nâng cao đời sống của người dân Quyết định này tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ sản xuất tiếp cận nguồn vốn tín dụng, góp phần thúc đẩy sản xuất và phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.
Quyết định số 889/QĐ-NHNo-HSX ngày 29 tháng 8 năm 2014 hướng dẫn về việc cho vay theo hạn mức tín dụng dành cho hộ gia đình sản xuất kinh doanh quy mô nhỏ trong hệ thống Agribank, nhằm hỗ trợ tài chính cho các hộ gia đình và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương Quy định này tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ kinh doanh nhỏ tiếp cận nguồn vốn, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh.
Quyết định số 66/QĐ-HĐTV-KHDN ngày 22/01/2014 của Hội đồng thành viên NHNo & PTNT Việt Nam quy định về giao dịch bảo đảm cấp tín dụng trong hệ thống NHNo & PTNT, được ban hành kèm theo quyết định số 35/QĐ-HĐTV-HSX ngày 15/01/2014 Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
- Quyết định số 32/QĐ- HĐTV-KHDN của Hội đồng thành viên NHNo &
PTNT Việt Nam Về một số chính sách tín dụng
2.2.1 Đánh giá theo các chỉ tiêu định lượng
2.2.1.1 Cơ cấu dư nợ rồng dư nợ 3730 2650 -1080 -
4 Công ty trách nhiệm hữu hạn - - -
5 Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
II Doanh nghiệp nhỏ và vừa -
Bảng 2.5: Cơ cấu tín dụng theo thành phần kinh tế Đơn vị: Tỷ đồng
4 Công ty trách nhiệm hữu hạn 492,217 13,2 161,893 6,1 -
5 Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
Nguồn: Báo cáo cho vay doanh nghiệp theo thành phần kinh tế các năm 2013 - 2015
Tổng dư nợ của các doanh nghiệp lớn trong năm 2014 đạt 570,459 tỷ đồng, giảm 137,310 tỷ đồng so với năm trước, nhưng đã tăng 144,859 tỷ đồng vào năm 2015, tương đương 1,066% so với năm 2013 Trong giai đoạn này, số lượng doanh nghiệp ngoài quốc doanh giảm do tình hình kinh tế khó khăn và quy luật đào thải khắc nghiệt, khiến nhiều doanh nghiệp phải thu nhỏ quy mô Mặc dù có nhiều chính sách kích cầu từ Chính phủ nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhưng hiệu quả của những chính sách này vẫn chưa cao, dẫn đến tổng dư nợ của các doanh nghiệp này giảm mạnh, với mức giảm 942,690 tỷ đồng (31%) trong năm 2014 và 955,859 tỷ đồng (31%) trong năm 2015 Dư nợ chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp nhà nước và công ty cổ phần, với dư nợ doanh nghiệp nhà nước và vừa nhỏ năm 2013 chiếm đến 54% tổng dư nợ toàn chi nhánh, phù hợp với mục tiêu của Ngân hàng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhà nước và nền kinh tế Tuy nhiên, nguồn vốn vay ngân hàng cho doanh nghiệp ngoài quốc doanh giảm do yêu cầu tài sản thế chấp phức tạp và thiếu giấy tờ pháp lý đầy đủ Dư nợ của các công ty có vốn đầu tư nước ngoài cũng không khả quan, trong khi dư nợ của nhóm công ty TNHH giảm từ 13,2% năm 2013 xuống chỉ còn 6% năm 2015, một phần do sự cạnh tranh lãi suất và chính sách tín dụng từ các ngân hàng thương mại khác.
Ngân hàng đang mở rộng đối tượng cho vay, đặc biệt chú trọng đến các nhóm kinh tế mới, nhằm đa dạng hóa danh mục cho vay và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Mặc dù vậy, vẫn ưu tiên cho các doanh nghiệp Nhà nước trong chiến lược phát triển này.
Trong ba năm qua, dư nợ tín dụng của ngân hàng chưa đạt hiệu quả tốt và có xu hướng giảm, mặc dù nguồn vốn dồi dào Nguyên nhân chủ yếu không chỉ do nền kinh tế yếu kém làm giảm khả năng hấp thụ vốn, mà còn do thái độ làm việc của nhân viên tín dụng chưa thực sự tốt Hơn nữa, tính cạnh tranh trong ngành ngân hàng thấp hơn so với các ngân hàng thương mại cổ phần, dẫn đến sự thiếu quyết tâm trong việc tiếp cận và phục vụ khách hàng.
Để tăng dư nợ, ngân hàng Agribank Sơn Tây cần đẩy mạnh công tác tiếp thị nhằm thu hút khách hàng, đặc biệt là những khách hàng tiềm năng từ các tổ chức tín dụng khác Nhân viên ngân hàng cần phục vụ khách hàng với phong cách nhiệt tình, thực hiện thủ tục nhanh gọn nhưng vẫn đảm bảo an toàn, giúp rút ngắn thời gian chờ đợi Nhờ đó, hoạt động tín dụng của chi nhánh sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn, từ đó gia tăng dư nợ.
Bảng 2.6: Cơ cấu phân theo kỳ hạn Đơn vị: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh 2013 - 2015
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn của Agribank Sơn Tây 2013-2015
Trong tổng dư nợ tín dụng của Chi nhánh, cho vay ngắn hạn luôn chiếm tỷ trọng lớn, phản ánh sự tập trung vào các khoản vay ngắn hạn Cụ thể, vào năm 2013, dư nợ ngắn hạn chiếm 53,2% tổng dư nợ, nhưng đến năm 2015 đã giảm xuống còn 46,2% Nguyên nhân chính cho sự giảm này là do số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ giảm, trong khi các doanh nghiệp hiện tại chưa đủ mạnh dạn để mở rộng quy mô và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.
Trong những năm gần đây, cho vay trung và dài hạn đã giảm mạnh, với doanh số cho vay trung hạn năm 2014 đạt 142 tỷ đồng, tăng 34,5% so với năm 2013, nhưng lại giảm 45 tỷ đồng vào năm 2015 Doanh số cho vay dài hạn năm 2014 đạt 1.372 tỷ đồng, giảm 17% so với năm 2013 và tiếp tục giảm 610 tỷ đồng, tương đương 42% vào năm 2015 Sự sụt giảm này phản ánh nhu cầu vốn trung và dài hạn của các doanh nghiệp giảm do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, khiến cho vay ngắn hạn vẫn chiếm ưu thế.
Sự sụt giảm của kinh tế thế giới đã gây ra nhiều bất lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh và đời sống dân cư trong nước, khiến thị trường tiêu thụ hàng hóa bị thu hẹp, hàng tồn kho gia tăng và sức mua giảm Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, phải thu hẹp sản xuất hoặc dừng hoạt động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng trả nợ của khách hàng Agribank Chi nhánh Sơn Tây đã đặt hiệu quả an toàn lên hàng đầu, ưu tiên cho vay an toàn hơn là chạy theo số lượng, nhưng chính sách thắt chặt này đã làm giảm chất lượng tín dụng Để nâng cao chất lượng tín dụng, ngân hàng cần giảm tỷ trọng cho vay trung và dài hạn nhằm hạn chế rủi ro trong bối cảnh kinh tế không ổn định, đồng thời mở rộng cho vay và nâng cao khả năng tư vấn cho doanh nghiệp về các phương án kinh doanh hiệu quả.
Nhìn chung, hoạt động sử dụng vốn của Chi nhánh chưa đạt hiệu quả tốt.
2.2.1.2 Tỷ lệ nợ quá hạn