1. Năng lượng 1.1. Định nghĩa Năng lượng là khả năng của một vật hoặc hệ vật trong việc sinh công cơ học, tỏa nhiệt và phát sáng. Năng lượng bao gồm nguồn năng lượng sơ cấp và năng lượng thứ cấp được sinh ra thông qua quá trình chuyển hóa năng lượng sơ cấp. 1.2. Các loại năng lượng Năng lượng được phân thành nhiều loại và có nhiều cách phân loại năng lượng như: dựa theo nguồn gốc của nhiên liệu, phân loại theo mức độ ô nhiễm, phân loại theo trình tự sử dụng,… Phân loại theo nguồn gốc vật chất của năng lượng, có thể chia năng lượng thành hai loại là năng lượng vật chất chuyển hoá toàn phần và năng lượng tái tạo.
TỔNG QUAN
Năng lượng
Năng lượng là khả năng của vật hoặc hệ vật trong việc thực hiện công cơ học, phát nhiệt và phát sáng Nó bao gồm nguồn năng lượng sơ cấp và năng lượng thứ cấp, được tạo ra thông qua quá trình chuyển hóa từ năng lượng sơ cấp.
Năng lượng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm nguồn gốc nhiên liệu, mức độ ô nhiễm và trình tự sử dụng Dựa vào nguồn gốc vật chất, năng lượng có thể chia thành hai loại chính: năng lượng vật chất chuyển hóa toàn phần và năng lượng tái tạo.
1.2.1 Năng lượng vật chất chuyển hóa toàn phần
Năng lượng vật chất chuyển hoá toàn phần là nguồn năng lượng chính cho sản xuất và đời sống con người, với hơn 85% tổng năng lượng tiêu thụ toàn cầu đến từ năng lượng hoá thạch tính đến đầu thế kỷ XXI Năng lượng này bao gồm các nhiên liệu hoá thạch như than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên, được hình thành từ quá trình hoá thạch của động thực vật trong hàng triệu năm Do tính chất không tái sinh và thời gian tái tạo lên đến hàng triệu năm, năng lượng hoá thạch được xem là nguồn nhiên liệu không thể phục hồi, và một ngày nào đó sẽ biến mất khỏi Trái Đất.
Hình 1 Nhiên liệu dầu mỏ Hình 2 Than đá
Năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng được khai thác từ các nguồn tự nhiên, khác với ba dạng nhiên liệu hóa thạch truyền thống Các loại năng lượng tái tạo bao gồm năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt, năng lượng sinh khối và năng lượng nước.
Hình 3 Các nguồn năng lượng tái tạo
Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng lý tưởng và vô tận, có sẵn khắp nơi trên trái đất Năng lượng khổng lồ này được sinh ra từ phản ứng nhiệt hạch trong nhân mặt trời với nhiệt độ lên đến 15 triệu độ Mặc dù phần lớn năng lượng mặt trời bị phân tán vào vũ trụ, nhưng lượng nhỏ mà chúng ta nhận được trên trái đất vẫn đạt tới 1,73 x 10^14 kW Năng lượng mặt trời thường được gọi là năng lượng xanh do ít gây ô nhiễm môi trường.
Hình 4, 5 Pin và máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời
Năng lượng gió là động năng của không khí trong bầu khí quyển Trái Đất, được coi là nguồn tài nguyên vô tận Việc sử dụng năng lượng gió không gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng, vì đây là nguồn năng lượng sạch, không tạo ra chất thải hay khí thải độc hại như SO2, CO2 và NOx Gió không cần nguyên liệu và gần như vô tận, chỉ tốn kém cho việc đầu tư thiết bị ban đầu Do đó, các công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực này ngày càng được phát triển.
Năng lượng gió dự kiến sẽ trở thành nguồn năng lượng quan trọng trong những thập kỷ tới, mặc dù hiện tại, vai trò của nó trong bức tranh năng lượng vẫn còn hạn chế.
Hình 6, 7 Các loại tua bin gió hiện nay
Nước là tài nguyên tái tạo quý giá, cung cấp năng lượng sạch và hiệu quả Năng lượng thủy điện được tạo ra từ sức nước, trong đó thế năng của nước ở độ cao nhất định được giữ lại bởi đập và chuyển đổi thành động năng khi nước chảy qua rãnh tràn, làm quay tuabin để phát điện.
Năng lượng sinh khối là nguồn năng lượng tái tạo từ thực vật và chất thải sinh học, có thể chuyển hóa thành khí sinh học (biogas) thông qua quá trình phân hủy trong hầm ủ đặc biệt, chủ yếu chứa metan (CH4) Nguồn năng lượng này được tích lũy từ ánh sáng mặt trời qua quá trình quang hợp và bao gồm các phế phẩm nông nghiệp như rơm rạ, bã mía, và phế phẩm lâm nghiệp như lá khô và vụn gỗ Ngoài ra, năng lượng sinh khối còn có thể thu được từ giấy vụn, metan tại các bãi chôn lấp, trạm xử lý nước thải, và phân từ các trại chăn nuôi gia súc và gia cầm.
Hình 8 Nhà máy thủy điện Sơn La Hình 9 Nhà máy thủy điện Hòa Bình
Hình 10, 11 Nguyên liệu năng lượng sinh khối
Sinh khối, đặc biệt là gỗ và than gỗ, cung cấp năng lượng quan trọng cho hơn một nửa dân số thế giới, được sử dụng từ hàng ngàn năm để sưởi ấm và nấu ăn Gỗ vẫn là nguồn nhiên liệu phổ biến ở các nước đang phát triển, mang lại nhiều lợi ích cho môi trường nhờ tính tái sinh và khả năng tận dụng chất thải Việc sử dụng sinh khối không chỉ giảm lượng rác thải mà còn chuyển đổi chúng thành sản phẩm hữu ích Mặc dù đốt sinh khối thải ra CO2, nhưng mức sulfur và tro thấp hơn nhiều so với than bitum, và chúng ta có thể cân bằng lượng CO2 này thông qua việc trồng cây xanh để hấp thụ khí thải.
Vì vậy, sinh khối lại được tái tạo thay thế cho sinh khối đã sử dụng nên cuối cùng không làm tăng CO 2 trong khí quyển
Năng lượng địa nhiệt là nguồn năng lượng được khai thác từ nhiệt độ trong lòng đất, có nguồn gốc từ sự hình thành ban đầu của Trái Đất, quá trình phân hủy phóng xạ của khoáng vật, và năng lượng mặt trời hấp thụ tại bề mặt.
Nguồn năng lượng nhiệt từ lòng đất tập trung ở khoảng vài km dưới bề mặt trái đất, nơi mà nhiệt lượng được chuyển lên mặt đất dưới dạng hơi hoặc nước nóng khi nước chảy qua đất đá nóng Nhiệt độ tăng lên khi đi sâu vào vỏ trái đất, với nguồn nhiệt này ước tính tương đương khoảng 42 triệu MW Lòng đất sẽ tiếp tục duy trì nhiệt độ cao trong hàng tỷ năm, cung cấp một nguồn nhiệt năng gần như vô tận, do đó địa nhiệt được coi là năng lượng tái tạo.
Hình 12 Khai thác năng lượng địa nhiệt
Ảnh hưởng của việc sản xuất và tiêu thụ năng lượng đến môi trường
2.1 Ảnh hưởng của nhà máy thủy điện đến môi trường
Những tác động môi trường điển hình từ các nhà máy thủy điện đã được nhận biết và đánh giá tập trung vào những vấn đề sau:
- Ngập lụt và xói lở bờ sông do thay đổi chế độ nước hạ lưu và vận hành xả không đúng quy trình
Suy giảm tài nguyên sinh học, đặc biệt là rừng, đang diễn ra nghiêm trọng Việc mất rừng đã dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học, với hơn 1500 ha rừng ngập bị ngập trong lòng hồ, cùng với toàn bộ diện tích đất sản xuất của khu vực này bị mất Hậu quả rõ rệt là hiện tượng rửa trôi và xói mòn đất xung quanh, gây bồi lắng lòng hồ, làm giảm dung tích và ảnh hưởng đến khả năng cắt lũ của hồ.
Hình 13, 14 Nhà máy thủy điện làm mất rừng
- Hạn hán, sa mạc hóa hạ du và nhiễm mặn
Việc khai thác nước không hợp lý và không tuân thủ chế độ xả tối thiểu đã gây ra nhiều tác động tiêu cực, đặc biệt là thiếu nước cho sản xuất nông nghiệp ở hạ du Điều này dẫn đến tình trạng không đủ nước cho các công trình thủy lợi, nhất là các trạm bơm, khiến đất đai bị bạc màu và giảm năng suất.
Việc tích nước từ các hồ chứa đã dẫn đến nguy cơ sa mạc hóa hạ lưu, với nhiều đoạn sông chết hình thành sau đập và nhiều diện tích đất nông nghiệp không đủ nước tưới, gây khô hạn và sa mạc hóa Ngoài ra, tình trạng xói mòn và sạt lở bờ sông cùng với vấn đề nhiễm mặn cũng đang gia tăng Do đó, cần quy định rõ ràng về vận hành các nhà máy, đặc biệt là nhà máy đường dẫn sau đập, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến dòng chảy mùa kiệt Bảo vệ rừng trở nên cấp thiết và bắt buộc đối với các lưu vực sông để đảm bảo sự bền vững của hệ sinh thái.
Hình 15 Ảnh hưởng của nhà máy thủy điện
- Úng ngập vào mùa lũ
Chế độ vận hành của các nhà máy thủy điện, đặc biệt là những nhà máy chuyển dòng sang lưu vực khác, có thể gây ra ngập lụt bất thường ở lưu vực tiếp nhận Hậu quả là nhiều diện tích đất bị ngập sâu, khu vực ven sông bị sạt lở, làm hư hại các công trình giao thông và thủy lợi Điều này không chỉ làm mất đi các bãi bồi màu mỡ mà còn dẫn đến mất mùa do không kịp thu hoạch, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an sinh xã hội và làm đảo lộn cuộc sống của người dân.
Hình 16 Ngập úng khi nhà máy điện xả lũ
- Tài nguyên thủy sản bị giảm sút
Việc xả nước không thường xuyên từ các đập thủy điện đã gây ra sự suy giảm nghiêm trọng đối với các hệ sinh thái nước và ven sông ở khu vực hạ du Sự thiếu hụt dòng chảy tối thiểu và việc không có kênh dẫn cho các loài cá di cư đã dẫn đến giảm tính đa dạng sinh học, đặc biệt là đối với những loài quý hiếm và đặc hữu có giá trị thương phẩm cao, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của người dân địa phương.
2.2 Ảnh hưởng của nhà máy nhiệt điện đến môi trường
Theo đánh giá của Tổng cục Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường), việc xây dựng và vận hành các nhà máy nhiệt điện gây ra tác động nghiêm trọng đến môi trường.
- Cạn kiệt nguồn tài nguyên
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng, nhưng việc quản lý không đồng bộ và công nghệ khai thác lạc hậu, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng, đang dẫn đến lãng phí tài nguyên quốc gia Điều này không chỉ gây suy thoái và cạn kiệt tài nguyên mà còn đe dọa sự phát triển bền vững của đất nước Với nhu cầu tiêu thụ năng lượng ngày càng tăng, các nguồn năng lượng truyền thống chắc chắn sẽ dần cạn kiệt.
Hình 17, 18 Dầu mỏ và than đá là nguồn tài nguyên có hạn
- Gia tăng nguy cơ mưa axit
Trong quá trình vận hành, các nhà máy nhiệt điện thải ra khí độc hại từ lò hơi, phương tiện vận chuyển và quá trình bốc xếp nguyên vật liệu, gây ô nhiễm không khí Khí thải này chứa nhiều chất ô nhiễm nguy hiểm như bụi, có thể gây kích thích hô hấp, xơ hóa phổi và ung thư; SO2, gây mưa axit, ảnh hưởng đến thực vật và tăng cường ăn mòn kim loại; và CO, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.
Khí thải từ các hoạt động công nghiệp, bao gồm CO và CO2, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người Cụ thể, CO kết hợp với hemoglobin tạo thành cacboxyhemoglobin, trong khi CO2 gây rối loạn hô hấp, góp phần vào hiệu ứng nhà kính và ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái Bên cạnh đó, tổng hydrocarbon có thể gây nhiễm độc cấp tính, dẫn đến các triệu chứng như suy nhược, chóng mặt, nhức đầu và thậm chí tử vong Những vấn đề này cho thấy việc phát tán khí thải sẽ làm gia tăng ô nhiễm không khí trong khu vực dự án, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và các hệ sinh thái.
Tiếng ồn và độ rung là những nguồn ô nhiễm không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người lao động và khu vực lân cận Trong hoạt động của nhà máy nhiệt điện, tiếng ồn và rung động phát sinh từ va chạm, chấn động và chuyển động do ma sát giữa các thiết bị như máy bơm, mô tơ điện và phương tiện giao thông.
Nhà máy nhiệt điện tiêu thụ một lượng lớn nước làm mát, và sau khi sử dụng, nước này có nhiệt độ cao hơn, dẫn đến ô nhiễm môi trường và giảm nồng độ oxy hòa tan, ảnh hưởng đến quá trình phân hủy hợp chất hữu cơ Nước thải từ xử lý khí thải chứa lưu huỳnh, chất rắn lơ lửng và có nhiệt độ cao, trong khi nước thải từ tái sinh hạt nhựa có chứa axít hoặc xút Nếu không được xử lý, loại nước thải này sẽ làm thay đổi tính chất hóa lý của nguồn nước tiếp nhận, gây hại cho đời sống thủy sinh vật và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái Chất lượng nguồn nước suy giảm do nước thải từ nhà máy nhiệt điện có thể dẫn đến sự cạn kiệt của nhiều loài thủy sinh có giá trị kinh tế như tôm và cá.
Hình 19 Ảnh hưởng của nhà máy nhiệt điện
Hệ sinh thái trên cạn chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ ô nhiễm do khí thải, nước thải, chất thải rắn và chất thải nguy hại, dẫn đến sự phát triển chậm của cây trồng Các khí axít đặc biệt gây hại cho rau, đậu, lúa, bắp, cũng như các loại cây ăn trái và cây cảnh Ô nhiễm không khí như bụi than, SO2, NO2, CO, tổng hydrocarbon và Aldehyt, ngay cả ở nồng độ thấp, cũng làm giảm tốc độ sinh trưởng của cây, trong khi nồng độ cao có thể gây vàng lá, làm hoa quả lép, nứt, và thậm chí là chết cây.
2.3 Ảnh hưởng từ các nhà máy điện hạt nhân
Chất thải phóng xạ vẫn là một thách thức lớn chưa được giải quyết, đặc biệt là chất thải từ năng lượng hạt nhân, vốn rất nguy hiểm Việc bảo quản loại chất thải này cần được thực hiện một cách cẩn thận trong thời gian dài, lên tới hàng ngàn năm, với tiêu chuẩn bảo vệ môi trường của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ yêu cầu thời gian lưu giữ lên đến 10.000 năm.
- Trong quá trình vận hành các nhà máy điện hạt nhân, chúng vẫn thải ra một lượng chất thải phóng xạ gây nguy hiểm
Mặc dù tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng nhà máy rất cao, nhưng không thể đảm bảo an toàn 100%, do đó rủi ro tai nạn vẫn tồn tại Luôn có một xác suất nhỏ cho sự cố xảy ra, và hậu quả của các tai nạn này có thể gây tàn phá nghiêm trọng cho cả con người và môi trường.
Hình 22 Bên trong nhà máy điện hạt nhân
Hình 20, 21 Xỉ than từ nhà máy nhiệt điện
2.4 Ảnh hưởng từ các nhà máy điện sinh khối
Năng lượng sinh khối được coi là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nhờ vào nguyên liệu sản xuất từ cồn và dầu mỡ động thực vật, không chứa hợp chất thơm và có hàm lượng lưu huỳnh rất thấp So với xăng dầu, năng lượng sinh khối giúp giảm khoảng 70% khí CO2 và 30% khí độc hại, nhờ vào việc cháy sạch hơn với chỉ 11% oxy và cực kỳ ít lưu huỳnh Hơn nữa, năng lượng sinh khối phân hủy sinh học nhanh chóng, ít gây ô nhiễm cho nguồn nước và đất.
Sử dụng năng lượng tiết kiệm và bảo vệ môi trường
Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hay còn gọi là sử dụng hiệu quả, là quá trình thực hiện các hoạt động cần thiết với mức tiêu thụ năng lượng tối thiểu.
3.2 Gỉai pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm
Ngày 7 tháng 5 năm 2020, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị số 20/CT- TTg về việc tăng cường tiết kiệm năng lượng giai đoạn 2020-2025 Theo chỉ thị đã đề ra bao gồm các giải pháp:
Sử dụng công nghệ LED trong chiếu sáng giao thông giúp tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu quả chiếu sáng Thiết kế hệ thống điều khiển thông minh cho phép điều chỉnh ánh sáng theo giờ, mùa và khu vực cụ thể, góp phần giảm ùn tắc giao thông Đồng thời, nâng cao ý thức tham gia giao thông cũng giúp tiết kiệm nhiên liệu cho các phương tiện, tạo ra một môi trường giao thông an toàn và bền vững hơn.
Hình 28 Rác thải từ tấm pin mặt trời
Sử dụng thiết bị tiết kiệm điện, thiết bị nhãn dán năng lượng Lựa chọn công suất thiết bị phù hợp với nhu cầu
Sử dụng điện mặt trời trên mái nhà, bình đun nước nóng năng lượng mặt trời Tận dụng ánh sáng và thông gió tự nhiên
Tái sử dụng các nguồn lực và năng lượng
Hình 29, 30 Gỉai pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm trong giao thông
Hình 31 Nhãn dãn tiết kiệm năng lượng
Hình 32 Chương trình AIR-INK – mực bút từ bụi khí thải
3.3 Lợi ích của sử dụng tiết kiệm hiệu quả năng lượng
Đối với các cơ sở công nghiệp, việc giảm chi phí năng lượng không chỉ giúp tăng khả năng cạnh tranh mà còn nâng cao năng suất sản xuất Bên cạnh đó, cải thiện chất lượng hàng hóa sẽ góp phần tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Giảm nhập khẩu năng lượng giúp quốc gia tiết kiệm nguồn tài nguyên và tài chính, từ đó có thể đầu tư vào các hoạt động xóa đói giảm nghèo Điều này cũng tạo điều kiện cho quốc gia chủ động hơn trong sản xuất và tiêu thụ năng lượng.
- Đối với toàn cầu: giảm phát thải khí nhà kính, duy trì và ổn định môi trường bền vững.
THỰC TRẠNG CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN TIẾT KIỆM VÀ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG HIỆU QUẢ Ở VIỆT NAM
Thực trạng các nguồn năng lượng của Việt Nam
Dự báo về trữ lượng dầu lửa và khí đốt ở biển Đông gặp nhiều khó khăn do tranh chấp lãnh thổ Tuy nhiên, EAI đã đưa ra những dự báo ban đầu cho thấy tiềm năng trữ lượng khí đốt có khả năng cao hơn so với dầu mỏ Mặc dù vậy, việc khai thác và vận chuyển nguồn tài nguyên này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về địa hình, hải văn và bão.
Theo ước tính của chuyên gia tư vấn năng lượng Wood Mackenzie, khu vực từ Singapore và eo biển Malacca đến eo biển Đài Loan có khoảng 11 tỷ thùng dầu và 190 nghìn tỷ feet khối khí tự nhiên đã được xác định có tiềm năng Hơn nữa, dự báo cho thấy có thể còn tới 125 tỷ thùng dầu và 500 nghìn tỷ feet khối khí tự nhiên nằm trong khu vực chưa được phát hiện.
Theo Tổng Công ty Than và Khoáng sản Việt Nam, tổng trữ lượng tài nguyên than tại Việt Nam ở độ sâu -300m so với mực nước biển đạt 48,7 tỷ tấn, trong đó trữ lượng than xác định theo quy hoạch là 7,2 tỷ tấn Đặc biệt, 72% trữ lượng than này tập trung chủ yếu tại Quảng Ninh Ngoài ra, còn khoảng 210 tỷ tấn than ở đồng bằng sông Hồng, nằm ở độ sâu từ -1000m đến -3000m so với mực nước biển, chưa được đưa vào thống kê trữ lượng.
Tiềm năng thủy điện ở Việt Nam rất lớn, với tổng trữ năng lý thuyết các sông đạt 300 tỷ KWh và công suất lắp máy 34.674 KWh/năm Trữ năng kỹ thuật được xác định khoảng 12,3 tỷ KWh, tương đương công suất lắp máy 31.000 MW Hiện tại, các công trình thủy điện mới chỉ khai thác khoảng 8.075 MW, chiếm hơn 26% tiềm năng kinh tế của nguồn năng lượng này.
Năng lượng nguyên tử sẽ được phát triển tại Việt Nam từ năm 2020, theo Quyết định phê duyệt định hướng quy hoạch phát triển điện hạt nhân giai đoạn đến năm 2030 của Thủ tướng Chính phủ Mục tiêu là giải quyết những khó khăn về năng lượng, với nguồn nhiên liệu chủ yếu được nhập khẩu.
Năng lượng gió tại Đông Nam Á, đặc biệt là tại Việt Nam, được đánh giá có tiềm năng lớn nhất với tổng công suất điện gió ước đạt 513.360 MW Con số này vượt xa hơn 200 lần công suất của thủy điện Sơn La và gấp hơn 10 lần tổng công suất dự báo của ngành điện vào năm 2020.
Việt Nam sở hữu đường bờ biển dài và khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tiềm năng năng lượng sóng, thủy triều và năng lượng sinh học Tuy nhiên, việc phát triển các nguồn năng lượng này đòi hỏi giải pháp kỹ thuật, kinh tế và môi trường hiệu quả.
Tài nguyên năng lượng của Việt Nam, mặc dù đa dạng, vẫn chưa phong phú và còn hạn chế trong khả năng khai thác, theo đánh giá của nhiều chuyên gia.
Cung – Cầu về năng lượng của Việt Nam hiện nay và dự báo trong tương lai
Biểu đồ 1 Tình hình cung cấp năng lượng tại Việt Nam
Thủy điện hiện chiếm 38% trong cơ cấu sản xuất điện, nhưng sản lượng thường không ổn định do phụ thuộc vào lưu lượng nước và lượng nước tích trữ tại các hồ Đối với thủy điện nhỏ, khoảng 50% tiềm năng đã được khai thác, trong khi các nguồn còn lại chủ yếu nằm ở vùng sâu, vùng xa với chi phí khai thác cao Theo báo cáo gần đây, có hơn 1.000 địa điểm được xác định có tiềm năng phát triển thủy điện nhỏ, với quy mô từ 100kW đến 30MW.
Thủy điện Năng lượng than đốt Năng lượng dầu đốt Năng lượng khí đốt Năng lượng tái tạo Dầu Diesel
Với tổng công suất đặt trên 7.000MW, các nhà máy điện chủ yếu tập trung ở vùng núi phía Bắc, Nam Trung Bộ và Tây Nguyên Nhiệt điện than chiếm 33,5% tổng công suất, nhưng hiện nay việc đảm bảo nguồn cung than cho phát điện đang trở thành thách thức lớn Tình trạng thiếu than không còn chỉ là dự báo, mà đã trở thành thực tế nghiêm trọng, khi nhu cầu than cho phát điện năm 2020 ước tính lên tới 67 triệu tấn, trong khi sản lượng than khai thác của Tổng công ty Đông Bắc và Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam chỉ đáp ứng khoảng 32 triệu tấn, tức là chỉ đạt khoảng một nửa nhu cầu.
Việt Nam đang đối mặt với sự thiếu hụt hơn 30 triệu tấn than cho phát điện, bao gồm nhiều loại than như antraxit, bitum và sub-bitum Việc nhập khẩu than trở thành giải pháp cần thiết để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của đất nước.
“lối thoát” duy nhất, tuy nhiên, đây cũng là con đường không đơn giản
Tính đến nay, năng lượng tái tạo tại Việt Nam chỉ chiếm 0.4% trong cơ cấu ngành điện, chủ yếu bao gồm năng lượng mặt trời, gió và sinh khối Quá trình chuyển đổi năng lượng tự nhiên thành năng lượng tái tạo vẫn chưa đạt hiệu quả cao, mặc dù năng lượng mặt trời đã được khai thác tích cực trong 10 năm qua Việt Nam đã thành công với hơn 100 dự án điện mặt trời ký hợp đồng mua bán điện (PPA) với Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), tổng công suất các nhà máy điện mặt trời đạt khoảng 6.000MW, chủ yếu ở miền Nam, đặc biệt tại Ninh Thuận và Bình Thuận, nơi chiếm hơn 42% tổng số dự án Điện mặt trời áp mái đang thu hút sự quan tâm của người dân và doanh nghiệp nhờ vào nhiều lợi ích mà nó mang lại cho Chính phủ và cộng đồng.
Việt Nam có tiềm năng lớn trong phát triển năng lượng gió nhờ vào đường biển dài hơn 3.200km và tốc độ gió trung bình trên 6m/s ở độ cao 65m, đặc biệt tại vùng duyên hải miền trung, Tây Nguyên và các đảo Hiện tại, cả nước có chín nhà máy điện gió hoạt động với tổng công suất 304,6MW, trong đó trang trại điện gió Bạc Liêu là lớn nhất với gần 100MW Tuy nhiên, sự phát triển của điện gió diễn ra chậm do nhiều rào cản về pháp lý, kỹ thuật, kinh phí và nhân lực, dẫn đến ít dự án thành công Nhiều dự án vẫn chưa được ngân hàng giải ngân đầy đủ hoặc chỉ có giấy phép mà chưa có đầu tư Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp ngần ngại đầu tư là giá mua điện còn thấp trong khi chi phí kết nối mạng điện cao.
Năng lượng sinh khối (NLSK) là một nguồn năng lượng tiềm năng lớn tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp phát triển NLSK bao gồm gỗ, phế thải nông nghiệp, rác thải đô thị và các chất thải hữu cơ khác Tuy nhiên, hiện tại chỉ có bã mía từ các nhà máy đường có đủ nguyên liệu để phát điện, nhưng giá thành thấp chưa đủ sức hấp dẫn để thu hút đầu tư vào lĩnh vực này.
2.2 Tình hình sử dụng năng lượng của Việt Nam hiện nay
Nhu cầu năng lượng tại Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ, với tổng sản xuất năng lượng sơ cấp từ 32 triệu tấn dầu quy đổi (TOE) vào năm 2001 tăng lên 62 triệu TOE vào năm 2010, tương đương với mức tăng 1,9 lần và bình quân 6,8% mỗi năm Đồng thời, tổng tiêu thụ năng lượng thương mại cuối cùng cũng tăng từ 11,9 triệu TOE lên 35 triệu TOE, gấp 2,9 lần Sự tiêu thụ điện bình quân đầu người cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, từ 289 KWh lên 998 KWh/người/năm, gấp 3,5 lần Những yếu tố này cho thấy sự gia tăng nhu cầu tiêu thụ năng lượng tại Việt Nam trong giai đoạn này.
Tăng trưởng kinh tế thường đi đôi với sự gia tăng nhu cầu năng lượng Việt Nam hiện đang có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, điều này dẫn đến nhu cầu năng lượng ngày càng tăng nhanh chóng.
Tiêu hao năng lượng cho mỗi đơn vị sản phẩm ở Việt Nam cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực, với cường độ năng lượng trong ngành công nghiệp cao hơn Thái Lan và Malaysia từ 1,5 đến 1,7 lần So với các nước phát triển, tỷ lệ nhu cầu năng lượng so với tăng trưởng GDP của Việt Nam cao gấp đôi, trong khi các nước phát triển có tỷ lệ này dưới 1 lần.
Nguyên nhân sử dụng năng lượng không hiệu quả của Việt Nam:
Rào cản kỹ thuật trong ngành công nghiệp hiện nay bao gồm công nghệ lạc hậu, thiết bị cũ kỹ và chậm đổi mới, dẫn đến tỷ lệ hao hụt cao trong quá trình chuyển tải Sự thiếu hiểu biết về tiết kiệm năng lượng và thông tin về công nghệ tiết kiệm năng lượng cũng góp phần vào vấn đề này Hơn nữa, ý thức của cán bộ quản lý và năng lực vận hành thiết bị kém cũng là những yếu tố cản trở sự phát triển bền vững.
Rào cản kinh tế (phân tích tài chính không phù hợp, thiếu vốn đầu tư, thiếu vốn phát triển công nghệ, …)
Rào cản về thể chế, chính sách (thiếu các chính sách thúc đẩy việc sử dụng năng lượng theo hướng tiết kiệm và hiệu quả)
2.3 Kịch bản tiết kiệm năng lượng của Việt Nam trong tương lai
Kịch bản tiết kiệm năng lượng được xây dựng thông qua Viện Năng lượng dựa trên Kịch bản phát triển kinh tế cơ sở
Đối với khu vực nông nghiệp
Nền nông nghiệp Việt Nam hiện đang đối mặt với tỷ lệ cơ giới hóa thấp và chăn nuôi quy mô lớn chưa được phát triển rộng rãi, trong khi đánh bắt gần bờ vẫn là phương pháp phổ biến, dẫn đến tiêu thụ năng lượng của ngành ở mức rất thấp Chỉ có hai phân ngành chính, bao gồm đánh bắt thủy hải sản và tưới tiêu, được xem xét để tính toán tiềm năng tiết kiệm năng lượng cho khu vực nông nghiệp Dự báo, so với kịch bản cơ sở, tỷ lệ năng lượng tiết kiệm sẽ đạt 4,8% vào năm 2025, 7% vào năm 2030 và 9,5% vào năm 2035.
Biểu đồ 2 Kịch bản TKNL cho khu vực nông nghiệp
Dự báo cho thấy ngành này sẽ có tốc độ tăng trưởng tiêu thụ năng lượng cao trong thời gian tới, với kịch bản tiết kiệm năng lượng dự kiến cường độ năng lượng giảm gần 12% vào năm 2035 Đồng thời, tỷ lệ chuyển hóa nhiên liệu sẽ cao, trong khi dầu DO gần như sẽ biến mất vào năm 2035.
KB cơ sở KB TKNL
Theo kết quả tính toán, tỷ lệ năng lượng tiết kiệm so với năng lượng tiêu thụ trong Kịch bản cơ sở dự kiến sẽ đạt 7,7% vào năm 2025, 10,45% vào năm 2030 và 11,95% vào năm 2035.
Ngành giao thông vận tải là một lĩnh vực phức tạp với nhiều hình thức và công nghệ vận tải khác nhau Dựa trên giả thiết rằng mức tiêu thụ nhiên liệu hàng không không thay đổi, các kết quả tính toán cho thấy tỷ lệ năng lượng tiết kiệm so với năng lượng tiêu thụ trong Kịch bản cơ sở sẽ đạt 4,4% vào năm 2025, 6,3% vào năm 2030 và 9,1% vào các năm tiếp theo.
KB cơ sở KB TKNL
Biểu đồ 3 Kịch bản TKNL cho khu vực dịch vụ
KB cơ sở KB TKNL
Biểu đồ 4 Kịch bản TKNL cho giao thông vận tải
Khu vực Hộ gia đình
Mỗi hộ gia đình có bốn nhu cầu chính về tiêu thụ năng lượng và nhiên liệu, bao gồm các loại công nghệ và thiết bị phù hợp để đáp ứng những nhu cầu này.
- Nhu cầu đun nấu: sử dụng điện, than, biomass, dầu hỏa, LPG và khí sinh học Các thiết bị đi kèm là bếp nấu
CHIẾN LƯỢC TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 23 1 Tại Việt Nam
Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia
Theo Nghị quyết số 55-NQ/TW của Bộ Chính trị, Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045 đặt ra mục tiêu tổng quát là sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả và bảo vệ môi trường, xem đây là quốc sách quan trọng và trách nhiệm của toàn xã hội Một số mục tiêu cụ thể sẽ được triển khai nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng.
Để đáp ứng nhu cầu năng lượng trong nước và các mục tiêu của Chiến lược phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2021-2030, Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030 đạt khoảng 175-195 triệu TOE năng lượng sơ cấp, và đến năm 2045 đạt khoảng 320-350 triệu TOE Tổng công suất các nguồn điện dự kiến sẽ đạt khoảng 125-130 GW vào năm 2030, với sản lượng điện đạt khoảng 550-600 tỉ KWh.
- Tỉ lệ các nguồn năng lượng tái tạo trong tổng cung năng lượng sơ cấp đạt khoảng 15-20% vào năm 2030; 25-30% vào năm 2045
Dự báo tổng tiêu thụ năng lượng cuối cùng sẽ đạt 105-115 triệu TOE vào năm 2030 và 160-190 triệu TOE vào năm 2045 Đồng thời, cường độ năng lượng sơ cấp dự kiến sẽ giảm xuống còn 420-460 kgOE/1.000 USD GDP vào năm 2030 và từ 375-410 kgOE/1.000 USD GDP vào năm 2045.
Xây dựng hệ thống lưới điện thông minh và hiệu quả sẽ kết nối các khu vực, đảm bảo cung cấp điện an toàn Hệ thống này cần đáp ứng tiêu chí N-1 cho vùng phụ tải quan trọng và N-2 cho vùng phụ tải đặc biệt quan trọng Đến năm 2030, mục tiêu là đạt độ tin cậy cung cấp điện năng thuộc tốp 4 ASEAN và chỉ số tiếp cận điện năng thuộc tốp 3 ASEAN.
Các cơ sở lọc dầu trong nước đáp ứng ít nhất 70% nhu cầu tiêu thụ, đồng thời đảm bảo dự trữ chiến lược xăng dầu tối thiểu là 90 ngày nhập ròng Hệ thống cũng có đủ khả năng để nhập khẩu khí tự nhiên, nhằm tăng cường nguồn cung năng lượng cho đất nước.
Hình 33 Diễn đàn triển khai Nghị quyết số 55-NQ/TW (11/2/2020)
24 nhiên hoá lỏng (LNG) khoảng 8 tỉ m3 vào năm 2030 và khoảng 15 tỉ m3 vào năm
Tính toán cho thấy, tỉ lệ tiết kiệm năng lượng trên tổng tiêu thụ năng lượng cuối cùng dự kiến sẽ đạt khoảng 7% vào năm 2030, và có thể tăng lên khoảng 14% vào năm tiếp theo, so với kịch bản phát triển bình thường.
- Giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động năng lượng so với kịch bản phát triển bình thường ở mức 15% vào năm 2030, lên mức 20% vào năm 2045.
Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019 – 2030
Ngày 13 tháng 3 năm 2019, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019-2030 tại Quyết định số 280/QĐ-TTg Chương trình quốc gia đặt ra hai mục tiêu trọng tâm cải thiện chất lượng sử dụng năng lượng tại tất cả ngành/lĩnh vực của Việt Nam, tạo tiền đề đưa ngành năng lượng Việt Nam phát triển bền vững Mục tiêu đầu tiên của Chương trình quốc gia là tiết kiệm từ 8-10% lượng năng lượng cần thiết Mục tiêu thứ hai là thay đổi hành vi sử dụng năng lượng của cơ quan, tổ chức, cộng đồng và cá nhân theo hướng tiết kiệm, hiệu quả và trách nhiệm
Mục tiêu cụ thể giai đoạn đến năm 2030: Đạt mức tiết kiệm từ 8 - 10% tổng tiêu thụ năng lượng toàn quốc trong giai đoạn từ 2019 đến năm 2030
Giảm mức tổn thất điện năng xuống thấp hơn 6,0%
Giảm mức tiêu hao năng lượng bình quân cho các ngành công nghiệp từ giai đoạn 2015 - 2018 là một mục tiêu quan trọng Cụ thể, ngành công nghiệp thép giảm từ 5,00 đến 16,50% tùy thuộc vào loại sản phẩm và công nghệ sản xuất Ngành hóa chất đặt ra mục tiêu giảm tối thiểu 10,00%, trong khi ngành sản xuất nhựa giảm từ 21,55 đến 24,81% Ngành xi măng cũng hướng tới việc giảm tối thiểu 10,89%, và ngành dệt may đặt mục tiêu giảm ít nhất 6,80%.
Hình 34 Hình ảnh trong quá trình thực hiện chương trình
Ngành công nghiệp rượu, bia và nước giải khát có tỷ lệ tăng trưởng từ 4,6% đến 8,44%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và quy mô sản xuất Trong khi đó, ngành công nghiệp giấy ghi nhận mức tăng trưởng từ 9,90% đến 18,48%, cũng phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và quy mô sản xuất.
Đến năm 2030, mục tiêu là giảm 5% lượng tiêu thụ xăng, dầu trong giao thông vận tải so với dự báo nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu của ngành Đồng thời, sẽ xây dựng quy định về mức tiêu thụ nhiên liệu đối với xe mô tô 2 bánh và xe ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, bao gồm cả sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới Ngoài ra, 90% khu công nghiệp và 70% cụm công nghiệp sẽ được tiếp cận và áp dụng các giải pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong xây dựng, cần thực hiện dán nhãn năng lượng cho 50% sản phẩm vật liệu xây dựng có yêu cầu cách nhiệt Đồng thời, 100% các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương cần xây dựng và phê duyệt kế hoạch sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả Mục tiêu đạt được là 150 công trình xây dựng được chứng nhận là công trình xanh, sử dụng năng lượng tiết kiệm Ngoài ra, cần đào tạo và cấp chứng chỉ cho 5.000 chuyên gia quản lý và kiểm toán năng lượng Cuối cùng, 100% trường học cần có hoạt động tuyên truyền và giảng dạy về việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
Kế hoạch Năng lượng sản xuất tại Việt Nam (MVEP)
Chiến lược năng lượng hiện nay chú trọng vào việc phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng khí tự nhiên, tiết kiệm năng lượng và cải thiện công nghệ lưu trữ năng lượng, mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư tư nhân.
MVEP2.0 đưa ra khuyến nghị phát triển hệ thống năng lượng đa dạng ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng trong nước của Việt Nam
Ưu tiên năng lượng tái tạo trong quy hoạch phát triển điện lực quốc gia:
Hình 35 Họp báo công bố Kế hoạch năng lượng MVEP 2.0
Các kịch bản thay thế cho thấy điện năng từ nguồn năng lượng tái tạo (không bao gồm thủy điện) có thể đạt 30% tổng công suất vào năm 2030 Những kịch bản này phù hợp với các Cam kết đóng góp dự kiến (NDC) của Việt Nam và yêu cầu nhà nước xây dựng các văn bản pháp luật hỗ trợ, khuyến khích đầu tư từ khu vực tư nhân.
Tăng cường sử dụng khí tự nhiên như “phụ tải nền phù hợp nhất hiện nay” cho năng lượng tái tạo
MVEP2.0 khuyến nghị phân cấp thuế cho phát triển khí đốt ngoài khơi và nhập khẩu khí thiên nhiên hoá lỏng, vì đây là nguồn năng lượng nền phù hợp nhất cho năng lượng tái tạo Điện khí có khả năng mở rộng quy mô dễ dàng để đáp ứng nhu cầu cao của Việt Nam, đồng thời ứng phó với biến động tải và sự cố mất điện nhanh chóng hơn so với nhiệt điện than Các dự án khí đốt ngoài khơi và điện khí (LNG) đang nhận được sự hỗ trợ tích cực từ các nhà đầu tư và có nguồn tài trợ, đảm bảo khả năng được ngân hàng cấp vốn Khí thiên nhiên hoá lỏng phát thải CO2 chỉ bằng một nửa so với than đá, và xét về tác động đến sức khỏe, khí ga là lựa chọn có chi phí hợp lý hơn Hoạt động khai thác khí ngoài khơi cũng tạo ra nguồn thu đáng kể cho Chính phủ Việt Nam từ thuế, do đó cần nâng cao tỷ trọng điện năng sản xuất từ khí tự nhiên vào năm 2030.
Xây dựng một môi trường pháp lý thuận lợi là yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư tư nhân vào lĩnh vực sản xuất năng lượng sạch và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng Việc cải thiện khung pháp lý sẽ tạo ra sự tin tưởng cho các nhà đầu tư, từ đó khuyến khích họ tham gia vào các dự án năng lượng bền vững Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế mà còn thúc đẩy bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Hợp đồng mua bán điện (PPA) là yếu tố quan trọng trong việc thu hút vốn cho các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời Việc xây dựng một Hợp đồng mua bán điện rõ ràng và minh bạch không chỉ giúp đảm bảo lợi ích cho các nhà đầu tư mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành năng lượng Khuyến nghị xây dựng PPA cần tập trung vào các điều khoản linh hoạt, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và khuyến khích đầu tư vào các dự án năng lượng sạch.
Giá bán điện được định giá theo thị trường nhằm giải quyết tình trạng phụ tải trên hệ thống truyền tải trong giờ cao điểm, cụ thể là từ 9h30 đến 12h30 và từ 13h30 đến 15h30 Mức giá bán lẻ sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực.
Để thu hút đầu tư vào dự án năng lượng sạch và hiệu quả, cần xây dựng một môi trường pháp lý thuận lợi cho điện mặt trời áp mái VBF đã đề xuất trong dự luật năm 2017 rằng nên miễn Giấy phép hoạt động phát điện cho các dự án từ 1MW lên 3MW Tiếp tục khuyến nghị, VBF mong muốn Bộ Công Thương xem xét nâng mức miễn giấy phép lên 3MW để tối đa hóa lợi ích từ đầu tư vào điện mặt trời áp mái.
Hiệu quả năng lượng ở Việt Nam rất cao, với cường độ năng lượng bình quân đầu người trong giai đoạn 2009-2013 vượt trội so với các nước trong khu vực, đặc biệt là những quốc gia có cùng mức GDP bình quân đầu người.
Bài báo cáo đề xuất 27 chiến dịch tuyên truyền và khuyến nghị xây dựng quy định hạn chế cường độ điện trong sản xuất, thương mại và dân cư Các công ty dịch vụ năng lượng (ESCOs) có vai trò quan trọng trong việc phát triển, thiết kế, xây dựng và tài trợ cho các dự án tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí năng lượng cũng như chi phí vận hành và bảo trì cho khách hàng Tại Việt Nam, mô hình kinh doanh này vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu.
Đầu tư phát triển hạ tầng lưới điện để cải thiện tính ổn định và nâng cao công suất
Sự gia tăng nguồn năng lượng tái tạo và khí tự nhiên đang tạo ra thách thức trong việc hoà lưới các nhà máy điện phân tán cung cấp điện gián đoạn Đặc biệt, với sự bùng nổ của điện gió và điện mặt trời tại khu vực phía nam, Việt Nam cần nhanh chóng đầu tư để củng cố và mở rộng mạng lưới truyền tải và phân phối điện Đồng thời, đất nước cũng có nhiều cơ hội để khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và các nhà tài trợ quốc tế, nhằm tận dụng kinh nghiệm trong việc hoà lưới điện từ năng lượng tái tạo, pin lưu trữ và nâng cao tính linh hoạt của hệ thống điện.
Dừng phê duyệt mới các dự án nhiệt điện than
Trong bối cảnh lo ngại về sự phát triển nhiệt điện than, MVEP khuyến nghị Việt Nam ngừng phê duyệt các nhà máy nhiệt điện than mới Đồng thời, cần rà soát các nhà máy đã được phê duyệt nhưng chưa có nguồn tài trợ hoặc chưa ký hợp đồng mua bán điện.
Chính sách về Sử dụng hiệu quả năng lượng và Gỉam thiểu biến đổi khí hậu (EE-CC)
Tăng cường hiệu quả năng lượng và thực hiện kiểm toán năng lượng trong các ngành công nghiệp phụ trợ là cần thiết để đảm bảo tuân thủ Luật sử dụng Năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (số 50/2010/QH12 ngày 17 tháng 6 năm 2010) Việc này không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí năng lượng mà còn nâng cao tính cạnh tranh và bền vững cho ngành công nghiệp.
Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về hiệu quả năng lượng
Năng lượng tái tạo, bao gồm năng lượng gió, năng lượng mặt trời, thu hồi chất thải nhiệt và năng lượng từ chất thải, cần được thúc đẩy thông qua các chính sách ưu đãi thuế và mức giá điện phù hợp với từng khu vực.
Năng lượng Mặt trời đang được khuyến khích thông qua các dự án phục vụ nhu cầu sử dụng nội bộ, với các ưu đãi về thuế và giá điện Đồng thời, chính phủ cũng trợ cấp cho các mô đun sản xuất nhằm giảm chi phí năng lượng Những biện pháp này không chỉ thúc đẩy quá trình lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời trong nước mà còn đảm bảo hỗ trợ dài hạn cho sự phát triển bền vững của ngành năng lượng tái tạo.
Nghị quyết số 37/2011/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 29 tháng 6 năm 2011 quy định rằng, theo Điều 14, Chính phủ không khuyến khích các nhà tiêu dùng điện đầu tư vào các dự án năng lượng gió phục vụ nhu cầu nội bộ Chính sách trợ cấp giá điện chỉ áp dụng cho các dự án năng lượng gió cung cấp điện cho lưới điện quốc gia Do đó, cần có các chính sách hỗ trợ cho các dự án năng lượng gió phục vụ nhu cầu sử dụng nội bộ tương tự như các dự án cung cấp điện cho lưới điện quốc gia.
Chính phủ nên xem xét giảm thuế thu nhập để khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi từ nhiên liệu truyền thống sang sử dụng năng lượng từ chất thải trong sản xuất Điều này không chỉ tạo ra lợi ích cho các nhà tiêu dùng năng lượng mà còn thúc đẩy việc sử dụng chất thải làm nguồn nhiên liệu, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Trên Thế giới
Đức là quốc gia tiên phong trong việc xây dựng chiến lược "năng lượng xanh", với mục tiêu trở thành cường quốc công nghiệp sử dụng 100% năng lượng tái tạo vào năm 2050 Bộ Môi trường Đức đã công bố Bản lộ trình mới nhằm thực hiện kế hoạch chuyển đổi sang nền kinh tế sử dụng hoàn toàn năng lượng tái tạo, bao gồm nhiều biện pháp nâng cao hiệu suất năng lượng như xây dựng mạng lưới điện thông minh Đức đặt mục tiêu giảm tiêu thụ điện năng từ 333,3 tỉ kWh vào năm 2020 xuống còn 277,7 tỉ kWh vào năm 2030, qua đó tiết kiệm hàng tỉ USD chi phí nhập khẩu năng lượng.
Hình 36 Sử dụng năng lượng hiệu quả giúp giảm nhẹ
Đến năm 2030, Đức dự kiến sẽ có 50% năng lượng điện tiêu thụ từ nguồn năng lượng tái tạo Nước này hiện đang dẫn đầu trong công nghệ xe hơi điện, sử dụng pin sạc từ năng lượng tái tạo, giúp giảm nhu cầu về xăng dầu và lượng khí nhà kính phát thải.
Tài nguyên gió tại Đức đang được khai thác hiệu quả, đặc biệt là dọc theo bờ biển phía bắc, nơi có các bãi tuabin gió khổng lồ xa bờ với khả năng sản xuất hơn 10.000 MW điện năng.
2.2 “Đảo năng lượng xanh” ở Đan Mạch
Vào ngày 4/2/2021, Đan Mạch đã phê duyệt kế hoạch xây dựng hòn đảo năng lượng đầu tiên trên thế giới ở Biển Bắc, nhằm sản xuất và lưu trữ năng lượng xanh cho 3 triệu hộ gia đình châu Âu Hòn đảo nhân tạo này, có kích thước tương đương 18 sân bóng, sẽ kết nối với hàng trăm tuabin gió ngoài khơi để cung cấp điện và hydro "xanh" cho các lĩnh vực hàng hải và hàng không Với diện tích 12ha, hòn đảo nằm cách bờ biển phía tây Đan Mạch khoảng 80km và sẽ kết nối với nhiều quốc gia châu Âu Dự án này là công trình lớn nhất của Đan Mạch, với tổng giá trị lên tới 34 tỷ USD.
Dự án này dự kiến hoàn tất trước năm 2033 và lúc đầu được dùng để cung cấp 3 GW điện, đủ đáp ứng nhu cầu cho 3 triệu hộ gia đình
Singapore là quốc gia hàng đầu ở Đông Nam Á trong việc phát triển công trình xanh, đặc biệt là trong lĩnh vực nhà ở đô thị thân thiện với môi trường.
Hình 37 Ô tô điện sạc pin năng lượng mặt trời
2.4 “Tăng trưởng xanh” của Hàn Quốc
Hàn Quốc, mặc dù khởi động "cuộc cách mạng xanh" hơi muộn, nhưng đã triển khai chiến lược "tăng trưởng xanh" ấn tượng với khoản đầu tư 38 tỷ USD cho việc giảm thiểu CO2 và xanh hóa 9 ngành công nghiệp chủ lực Chiến lược này không chỉ tạo ra gần 1 triệu việc làm mới đến năm 2012 mà còn thúc đẩy phục hồi kinh tế mà không gây hại cho môi trường Hơn nữa, hiệu quả sử dụng năng lượng và tính thân thiện với môi trường đang trở thành yếu tố quan trọng để nâng cao sức cạnh tranh.
Một số ý tưởng về năng lượng hướng tới bảo vệ môi trường
1 Ecocapsule- Ngôi nhà sử dụng năng lượng tự nhiên: Ecocapsule là một ngôi nhà nhỏ chỉ cho 2 người sống ở đó Điểm đặc biệt là loại nhà này sử dụng năng lượng từ chiếc tuabin gió và tấm bảng năng lượng mặt trời được lắp ngay trên mái nhà
2 Máy tạo cát từ vỏ chai bia: Nhà máy bia DB Breweries của New Zealand đã chế tạo ra chiếc máy nghiền vỏ bia thành cát để khuyến khích tái chế vỏ bia sành Và toàn bộ quá trình từ vỏ chai sành thành cát mịn này chỉ mất 5 giây
Hình 38 Hình ảnh một chung cư ở Singapo
Hình 39 Hình ảnh của Ecocapsule
3 Hệ thống tái chế rác hữu cơ: Homebiogas là hệ thống sẽ giúp bạn tái chế những chất thải hữu cơ ví dụ như thực phẩm Bạn chỉ cần bỏ những rác thải hữu cơ vào đó, nó sẽ cần thêm năng lượng từ ánh sáng Mặt trời để sản xuất ra khí gas cho gia đình bạn sử dụng Nó hoàn toàn thân thiện với môi trường
4 Thiết bị tiết kiệm nước: Một thiết bị có tên Nozzle, giúp giảm lượng nước tiêu thụ đến 98% Thiết bị này được lắp đặt trong vòi rửa khá tiện vì khả năng phân tán thành những tia nhỏ như sương Việc này giúp cho dòng nước phân tán ra đều, thay vì tập trung vào 1 chỗ
Hình 40 Hình ảnh của máy tạo cát từ vỏ chai bia
Hình 41 Hình ảnh của hệ thống Homebiogas
Hình 42 Hình ảnh của thiết bị Nozzle