Từ việc chỉ ra các cơ hội và thách thức đến từ thị trường tài chính ngân hàng, sự phát triển của internet và điện thoại di động, sự thay đổi trong hành vi của khách hàng cùng các vấn đề
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HỢP TÁC GIỮA NGÂN HÀNG VÀ
Giới thiệu chung về hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp fintech
1.1.1 Khái niệm, các hoạt động và quá trình phát triển ngân hàng
1.1.1.1 Khái niệm về ngân hàng
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và cộng đồng địa phương, nhưng vẫn còn nhiều tranh cãi về khái niệm ngân hàng Một cách tiếp cận hợp lý là xem ngân hàng như những tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng, đặc biệt là tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Ngân hàng thực hiện nhiều chức năng tài chính nhất so với bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
Theo Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam (Luật số: 47/2010/QH12), ngân hàng được định nghĩa tại điều 4, mục 2 là tổ chức tín dụng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng theo quy định pháp luật Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã Hoạt động ngân hàng, được quy định tại mục 12 điều 4, bao gồm việc kinh doanh và cung ứng thường xuyên các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Ngân hàng thực hiện ba chức năng chính thông qua các hoạt động của mình: đầu tiên là trung gian tín dụng, thứ hai là trung gian thanh toán, và thứ ba là chức năng tạo tiền.
Trong bài viết này, tôi sẽ tập trung vào nghiên cứu ngân hàng thương mại, loại hình ngân hàng chủ chốt trong hệ thống ngân hàng hiện nay Ngân hàng thương mại không chỉ thực hiện hầu hết các dịch vụ ngân hàng mà còn có nhiều đặc điểm tương đồng với các loại hình ngân hàng khác Ranh giới giữa các loại hình ngân hàng rất mỏng manh, do đó, các nguyên lý của ngân hàng thương mại có thể áp dụng cho các hình thức tổ chức ngân hàng khác.
1.1.1.2 Các hoạt động ngân hàng cung cấp
Theo Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam (Luật số: 47/2010/QH12), tại mục
Theo Điều 13, Khoản 4 của Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam, hoạt động nhận tiền gửi được định nghĩa là việc tổ chức, cá nhân nhận tiền dưới nhiều hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức khác, với nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi theo thỏa thuận.
Theo quy định tại mục 13, điều 4, cấp tín dụng được định nghĩa là việc thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Theo quy định tại mục 15, điều 4, dịch vụ thanh toán qua tài khoản bao gồm việc cung cấp phương tiện thanh toán và thực hiện các dịch vụ như thanh toán séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng, thư tín dụng cùng các dịch vụ thanh toán khác cho khách hàng thông qua tài khoản của họ.
1.1.1.3 Quá trình phát triển của ngân hàng
Theo giáo trình của PGS.TS Nguyễn Văn Tiến, quá trình hoàn thiện nghiệp vụ ngân hàng và sự hình thành ngân hàng hoàn chỉnh đã kéo dài hàng nghìn năm, bắt đầu từ hoạt động ngân hàng sơ khai khoảng 3.500 năm trước Công nguyên, cùng với sự phát triển của các tổ chức xã hội Sự phát triển này có thể được chia thành 4 giai đoạn chính.
Giai đoạn sơ khai từ 3.500 đến 1.800 trước Công nguyên đánh dấu sự phát triển của các ngân hàng sơ khai Trong thời kỳ này, các nhà kim hoàn, lãnh chúa và nhà thờ thực hiện nghiệp vụ kinh doanh tiền tệ bằng cách nhận giữ tiền và tài sản có giá trị khác.
Giai đoạn hai, kéo dài từ thế kỷ V đến XVII, đánh dấu sự hoàn thiện các nghiệp vụ của ngân hàng thương mại Đến thế kỷ XVII, các nghiệp vụ của ngân hàng kinh doanh đã được hoàn thiện, bao gồm nhận tiền gửi, cho vay, phát hành tiền giấy có thể đổi ra vàng, chiết khấu thương phiếu, chuyển tiền, thanh toán, bù trừ và bảo lãnh.
Giai đoạn thứ ba, từ thế kỷ XVIII đến cuối thế kỷ XIX, đánh dấu sự công nhận các ngân hàng như một doanh nghiệp trong lĩnh vực tiền tệ Hệ thống ngân hàng được chia thành hai nhóm: nhóm đầu tiên là các ngân hàng có quyền phát hành tiền giấy, trong khi nhóm thứ hai bao gồm những ngân hàng không được phép phát hành tiền, mà chỉ hoạt động như trung gian tín dụng và trung gian thanh toán trong nền kinh tế.
Giai đoạn thứ tư, bắt đầu từ đầu thế kỷ XX cho đến nay, chứng kiến sự hoàn thiện chức năng của các ngân hàng trung ương, đồng thời các ngân hàng trung gian cũng phát triển đa dạng về các nghiệp vụ kinh doanh.
Hoạt động của ngân hàng hiện nay không chỉ giới hạn ở các dịch vụ truyền thống như trao đổi tiền tệ, cho vay, nhận tiền gửi và bảo quản tài sản, mà còn mở rộng sang nhiều dịch vụ mới như cho vay tiêu dùng, tư vấn tài chính, quản lý tiền mặt, cho thuê thiết bị, cho vay dự án, bán bảo hiểm, cung cấp kế hoạch hưu trí, dịch vụ môi giới đầu tư chứng khoán, và quỹ tương hỗ.
1.1.2 Khái niệm, hoạt động và quá trình phát triển của doanh nghiệp fintech 1.1.2.1 Khái niệm của doanh nghiệp fintech
Fintech, viết tắt của "financial technology", là ngành cung cấp dịch vụ tài chính dựa trên nền tảng công nghệ Thuật ngữ này bao gồm các ứng dụng, sản phẩm và mô hình kinh doanh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, được phát triển trên nền tảng internet và kỹ thuật số Dù có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung, fintech được hiểu theo cách mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) mô tả, bao gồm các dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán.
Xu hướng công nghệ tài chính hiện nay tập trung vào hai mục tiêu chính Đầu tiên, việc chuyển đổi từ kênh truyền thống sang kênh điện tử trực tuyến nhằm giảm chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng Thứ hai, công nghệ được sử dụng để khai thác thị trường mới, đặc biệt là đối với phân khúc khách hàng cá nhân.
Cơ hội và thách thức trong hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp
1.2.1 Những vấn đề cơ bản trong hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp fintech
1.2.1.1 Quan điểm của Nhà nước trong hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp fintech
Các quốc gia phát triển như Mỹ, Úc, Singapore, Đức và Hồng Kông đã chú trọng phát triển fintech và thúc đẩy hợp tác giữa ngân hàng và fintech Các công ty fintech tận dụng công nghệ để cung cấp dịch vụ tài chính nhanh chóng, tiện lợi và chi phí thấp, tạo ra thách thức cho dịch vụ tài chính truyền thống về mô hình kinh doanh và quản trị Fintech và ngân hàng có những ưu điểm riêng biệt, với fintech nổi bật về công nghệ và thiết kế sản phẩm, trong khi ngân hàng có uy tín và tiềm lực tài chính Chính phủ các nước đang nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa ngân hàng và fintech nhằm phát triển lĩnh vực này.
Tại Việt Nam, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Quyết định 382 thành lập Ban chỉ đạo và Tổ giúp việc về lĩnh vực Fintech nhằm xây dựng cơ chế quản lý và hoàn thiện khung pháp lý cho các doanh nghiệp Fintech phát triển Ngày 18/5/2016, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025”, với mục tiêu tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp tăng trưởng nhanh dựa trên tài sản trí tuệ và công nghệ mới Để triển khai Đề án, Thủ tướng giao Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp nghiên cứu và đề xuất sửa đổi các văn bản pháp luật cần thiết Ngày 16/3/2017, Thống đốc NHNN thành lập Ban chỉ đạo và Tổ giúp việc về Fintech, có nhiệm vụ đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ sinh thái và khung pháp lý, đồng thời xây dựng chiến lược phát triển Fintech phù hợp với định hướng Chính phủ Phó Thống đốc Nguyễn Kim Anh cho biết NHNN đã chủ động tiếp cận các vấn đề Fintech nhằm bảo đảm sự phát triển lành mạnh của hệ thống ngân hàng và tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp Fintech.
Nhà nước đang có những động thái tích cực trong việc phát triển lĩnh vực Fintech, nhưng các công ty Fintech vẫn gặp khó khăn do thiếu kinh nghiệm trong hoạt động tài chính-ngân hàng và hệ thống kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện Trong khi đó, các ngân hàng truyền thống sở hữu mạng lưới khách hàng rộng lớn và khả năng tuân thủ pháp lý tốt hơn Do đó, sự hợp tác giữa ngân hàng và Fintech là cần thiết, không nên xem nhau như đối thủ cạnh tranh mà cần hướng tới mục tiêu chung là nâng cao sức mạnh tổng hợp của thị trường dịch vụ ngân hàng, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh tế.
1.2.1.2 Tư duy quản lý và kinh doanh dịch vụ ngân hàng
Làn sóng fintech đã cách mạng hóa ngành ngân hàng bằng cách từ bỏ mô hình kết nối truyền thống, mang lại nhiều lựa chọn huy động quỹ, thanh toán và giao dịch với chi phí thấp Fintech thâm nhập vào các lĩnh vực như cho vay, quản lý tài sản, thu thập dữ liệu và tiền điện tử, giúp tối ưu hóa hoạt động tài chính Công nghệ fintech cho phép kết nối nhanh chóng giữa các nhà tài trợ và người cần vốn mà không cần qua trung gian, từ đó tạo ra dòng tiền nhanh chóng Ngoài việc kiểm tra tài khoản trực tuyến, fintech còn xử lý các giao dịch tài chính hiệu quả và tiện lợi hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí Đặc biệt, fintech mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và giới trẻ bằng cách tăng cường cạnh tranh và giảm chi phí dịch vụ tài chính cho khách hàng, đồng thời phục vụ những người chưa được ngân hàng truyền thống hỗ trợ.
Fintech, với mục đích tận dụng công nghệ sáng tạo trong cung cấp dịch vụ tài chính, đang tạo ra những thách thức lớn cho hệ thống ngân hàng Đầu tiên, ngân hàng cần thay đổi mô hình kinh doanh và quản trị để thích ứng với xu hướng ngân hàng thông minh, ngân hàng di động và ngân hàng số Thứ hai, họ phải phát triển các kênh phân phối mới và các sản phẩm dịch vụ hiện đại, điều mà fintech đang làm rất tốt Thứ ba, vai trò của các chi nhánh ngân hàng đang giảm dần, dẫn đến nguy cơ sa thải lao động Sự phát triển của fintech không chỉ tạo ra thách thức cho ngân hàng mà còn cho chính các doanh nghiệp fintech, khi mâu thuẫn lợi ích giữa hai bên ngày càng rõ rệt Cuối cùng, để đảm bảo an toàn tài chính và cạnh tranh công bằng, cần có quy định phù hợp và sự tuân thủ các chuẩn mực trong ngành.
1.2.1.3 Những thế mạnh nhất định của ngân hàng
Ngân hàng truyền thống có những lợi thế nổi bật như quy mô vốn lớn, lượng khách hàng ổn định và kinh nghiệm quản lý vững chắc trong lĩnh vực tài chính Với mạng lưới hoạt động rộng rãi, các ngân hàng đang chuyển mình theo xu hướng công nghệ số, hướng đến mô hình ngân hàng thông minh Báo cáo của Ngân hàng Quân đội về xu hướng hợp tác giữa ngân hàng và fintech trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã chỉ ra rằng sự kết hợp này mang lại nhiều điểm mạnh cho cả hai bên, giúp nâng cao hiệu quả dịch vụ và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Ngân hàng có uy tín vững chắc nhờ vào tiềm lực tài chính mạnh mẽ, mạng lưới rộng lớn và hệ thống hiệu quả, giúp kiểm soát rủi ro và đảm bảo an toàn cho các giao dịch của khách hàng.
Ngân hàng sở hữu nguồn vốn dồi dào, cho phép đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ nhằm phát triển các dự án và sản phẩm dịch vụ mới.
Ngân hàng, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, là chuyên gia hàng đầu về tài chính và quản lý tài chính.
Về nghiệp vụ: Ngân hàng có đội ngũ cán bộ nhân viên chuyên nghiệp và có hiểu biết chuyên sâu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng
Khi fintech triển khai dịch vụ ngân hàng, bên cạnh những lợi thế công nghệ, họ cũng phải đối mặt với nhiều thách thức và ảnh hưởng từ các ngân hàng truyền thống.
1.2.1.4 Quản lý rủi ro trong hợp tác
Rủi ro hoạt động trong ngân hàng kỹ thuật số chủ yếu liên quan đến bảo mật và an ninh Các giao dịch qua mạng mang lại sự thuận tiện, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ từ hacker và virus máy tính Dù ngân hàng áp dụng nhiều hình thức bảo mật, thông tin cá nhân vẫn có thể bị đánh cắp do mã độc Tình trạng này thường nằm ngoài tầm kiểm soát của ngân hàng, vì tội phạm luôn tìm ra những chiêu thức mới để xâm nhập Tại các máy ATM, kẻ trộm có thể xâm nhập vào hệ thống, dẫn đến nguy cơ mã PIN và thông tin thẻ của khách hàng bị đánh cắp.
Hệ thống mạng ngân hàng đang gặp phải sự cố kỹ thuật, gây gián đoạn giao dịch và thiếu sự đồng bộ trong kết nối ATM và POS Khách hàng không hài lòng với các vấn đề an toàn như máy ATM bị rò điện và nguy cơ mất thông tin Mặc dù thị trường viễn thông có nhiều nhà cung cấp, chất lượng dịch vụ vẫn chưa đảm bảo, thường xuyên xảy ra tình trạng mất sóng và nghẽn mạng Những rủi ro này, dù ở quy mô nhỏ, đã khiến một số khách hàng cảm thấy lo lắng khi sử dụng dịch vụ Để an tâm hơn, người dùng cần nắm rõ cách sử dụng dịch vụ an toàn, thực hiện các nguyên tắc bảo mật và nhận biết chiêu trò lừa đảo.
Sơ suất kỹ thuật của nhân viên, như nhầm lẫn khi truyền dữ liệu hay nhấp chuột vô tình, có thể dẫn đến việc xóa bỏ toàn bộ dữ liệu giao dịch hoặc mất mát các chương trình và tệp dữ liệu đang lưu trữ, gây thiệt hại nghiêm trọng.
Rủi ro gian lận là một mối lo ngại lớn khi sử dụng ngân hàng kỹ thuật số Tính năng bảo mật như mật khẩu và mã PIN có thể bị đánh cắp, dẫn đến việc kẻ gian có thể sử dụng chúng mà không cần sự cho phép của chủ sở hữu Ngoài ra, việc chuyển tiền qua các trang web ngân hàng trực tuyến cũng tiềm ẩn nguy cơ bị lạm dụng.
Ngày nay, với sự bùng nổ của internet và các dịch vụ ngân hàng hiện đại như internet banking, mobile banking, và SMS banking, nhiều khách hàng đã tận dụng những tiện ích mà ngân hàng kỹ thuật số mang lại Tuy nhiên, vẫn còn không ít người lo lắng và e ngại do thiếu hiểu biết và sử dụng không đúng cách, dẫn đến việc bị kẻ gian lợi dụng để lừa đảo và chiếm đoạt tiền qua gian lận thẻ tín dụng.
Hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp fintech trên thế giới và kinh nghiệm cho Việt Nam
1.3.1 Tình hình hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp fintech trên thế giới
Theo Báo cáo fintech toàn cầu năm 2017 của PricewaterhouseCoopers, 82% các định chế tài chính truyền thống muốn hợp tác với các công ty fintech trong 3-5 năm tới Năm 2016, các công ty đầu tư mạo hiểm đã đầu tư hơn 17 tỷ USD vào fintech, gấp 6 lần so với 2012, với Trung Quốc trở thành điểm đến hàng đầu cho đầu tư fintech Các quốc gia có hệ sinh thái fintech phát triển như Singapore, Hồng Kông, Ấn Độ và Đức đang chứng kiến sự ra đời của nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính mới, đồng thời cung cấp dịch vụ cho các nhóm khách hàng đặc thù và chưa từng sử dụng ngân hàng Sự hợp tác này giúp ngân hàng và fintech cung ứng dịch vụ tài chính đa dạng hơn cho khách hàng.
Singapore, quốc gia Đông Nam Á, nổi bật với hệ sinh thái fintech phát triển hàng đầu thế giới, chỉ sau Mỹ, Anh và Trung Quốc Tính đến cuối năm 2017, Singapore có 423 fintech và 1.200 start-up công nghệ, với chính phủ đầu tư từ 1-1,5 triệu USD cho mỗi trung tâm đổi mới Mô hình fintech hợp tác với ngân hàng đang thu hút nhiều vốn đầu tư, đặc biệt từ các ngân hàng thương mại như DBS, OCBC và UOB, nhằm phát triển sản phẩm và dịch vụ tài chính sáng tạo Các ngân hàng trung ương ở châu Á như Hongkong, Thái Lan, Indonesia và Malaysia cũng đang tích cực hỗ trợ sự đổi mới fintech Với vai trò là trung tâm tài chính châu Á, Singapore đã có những sáng kiến mạnh mẽ, như việc Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) xây dựng phòng thí nghiệm sáng tạo Fintech từ tháng 8/2016 và ban hành Khung pháp lý thử nghiệm vào tháng 12/2016, cho phép các tổ chức tài chính trải nghiệm giải pháp fintech trong môi trường thực tiễn có kiểm soát.
Cộng hòa Liên bang Đức hiện đứng thứ hai ở châu Âu về hệ sinh thái fintech, chỉ sau Vương quốc Anh, với khoảng 433 công ty fintech hoạt động, trong đó 346 công ty đã được cấp phép Tuy nhiên, có 87 công ty chưa hoạt động trước năm 2016 hoặc đã ngừng hoạt động Theo khảo sát năm 2015, khoảng 87% tổ chức tài chính và ngân hàng đã hợp tác hoặc dự kiến hợp tác với các công ty fintech trong tương lai.
Ngân hàng Standard Chartered đã thành công trong việc hợp tác với các doanh nghiệp fintech thông qua phòng thí nghiệm đổi mới eXellerator tại Singapore Phòng thí nghiệm này tập trung vào việc phát triển các ý tưởng sáng tạo với triết lý "lấy con người làm trung tâm", nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng Ngân hàng đánh giá các vấn đề và mời các công ty khởi nghiệp tiềm năng tham gia, trong đó có Instabase và Bambu Instabase, với nền tảng phần mềm tự động hóa dữ liệu, giúp cải thiện quy trình ngân hàng, trong khi Bambu cung cấp giải pháp xử lý dữ liệu cũ và hiện có, hỗ trợ các giám đốc quan hệ khách hàng trong việc tư vấn đầu tư hiệu quả hơn, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
1.3.2 Kinh nghiệm trong hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp fintech
Để phát triển một hệ sinh thái fintech năng động và bền vững, Úc đã tập trung vào năm trụ cột chính: tài năng của người sáng lập và đội ngũ nhân viên, môi trường hỗ trợ khởi nghiệp, khả năng tiếp cận khách hàng, nguồn vốn và khuôn khổ pháp lý Sự thành công của hệ sinh thái fintech Úc đến từ khả năng thu hút và đào tạo nhân tài, cùng với sự hỗ trợ từ cộng đồng doanh nghiệp, tạo ra một không gian làm việc chung gắn kết và năng động, hướng tới mục tiêu xây dựng hệ sinh thái fintech hàng đầu khu vực và thế giới.
Tại Singapore, Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đã tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án khởi nghiệp fintech bằng cách áp dụng môi trường pháp lý linh hoạt và cung cấp các ưu đãi đặc biệt, giúp dễ dàng tiếp cận vốn từ các tổ chức tài chính Chính phủ cũng đã xây dựng một hệ sinh thái khởi nghiệp hoàn chỉnh với môi trường đầu tư hấp dẫn MAS và các bộ ngành đã thiết lập các trung tâm tài chính thí nghiệm để ứng dụng công nghệ cao, nhằm nâng cao hiệu quả ngành tài chính Đặc biệt, Singapore dự kiến đầu tư 168 triệu USD trong 5 năm tới để khuyến khích các tổ chức tài chính hợp tác với startup trong việc nâng cấp công nghệ Ngoài ra, quốc gia này còn thành lập trung tâm Fintech Office để hỗ trợ và phát triển các startup trong lĩnh vực tài chính.
Hồng Kông đã xây dựng một hệ sinh thái Fintech phát triển mạnh mẽ nhờ vào cơ chế hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng công nghệ hiệu quả Sự kết nối chặt chẽ với các Bộ, ngành liên quan cùng khả năng cân bằng giữa phát triển thị trường và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng là những yếu tố then chốt trong thành công này.
Để đạt được thành công trong sự hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp fintech, sự ủng hộ của Chính phủ là yếu tố then chốt Điều này giúp tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho các doanh nghiệp fintech phát triển và cung cấp dịch vụ tài chính đổi mới Hơn nữa, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng tài chính, thu hút nhân tài và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng cũng rất quan trọng.