TỔNG QUAN VỀ RỦI RO HOẠT ĐỘNG VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Rủi ro hoạt động tại các NHTM
1.1.1 Khái niệm rủi ro hoạt động
Rủi ro hoạt động, hay còn gọi là rủi ro tác nghiệp, là loại rủi ro phổ biến trong các giao dịch và hoạt động ngân hàng, nhưng lại rất khó lường Phạm vi và thời gian xảy ra của rủi ro này rất lớn, có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình hoạt động của ngân hàng.
Theo Basel II (2004), rủi ro hoạt động được định nghĩa là nguy cơ tổn thất do lỗi từ con người, hệ thống hoặc quy trình nội bộ, cũng như các sự kiện bên ngoài Khái niệm này bao gồm rủi ro pháp lý nhưng không bao gồm rủi ro danh tiếng và chiến lược, mặc dù tổn thất lớn trong hoạt động có thể ảnh hưởng đến danh tiếng Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng xác định rằng rủi ro hoạt động có thể dẫn đến tổn thất trực tiếp hoặc gián tiếp do sự thiếu sót trong cán bộ ngân hàng, quy trình xử lý hoặc hệ thống nội bộ.
Theo JPMorgan Chase, rủi ro hoạt động (RRHĐ) là những tổn thất tiềm tàng phát sinh do sự thiếu sót hoặc sai sót trong quy trình, hệ thống, yếu tố con người hoặc các sự kiện bên ngoài.
Trong hoạt động của ngân hàng, có nhiều loại rủi ro khác nhau, trong đó rủi ro hoạt động (RRHĐ) là một yếu tố quan trọng Dưới đây là sơ đồ tổng quan về các loại rủi ro trong kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM).
Sơ đồ 1 Các rủi ro chính trong hoạt động kinh doanh của NHTM
(Nguồn: Tài liệu Hội thảo Risk Management 2016, TS Cấn Văn Lực)
Rủi ro hoạt động (RRHĐ) đang ngày càng được chú ý trong ngành ngân hàng do khả năng xảy ra cao và tác động tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng Rủi ro này có thể xuất phát từ các yếu tố bên ngoài như pháp luật, thiên tai, tội phạm và khủng bố Để đánh giá mức độ rủi ro, có thể phân loại theo hai khía cạnh: những sự cố xảy ra thường xuyên nhưng gây thiệt hại nhỏ, chẳng hạn như sai sót của nhân viên, và những sự cố hiếm gặp nhưng có thể gây thiệt hại lớn, thậm chí dẫn đến phá sản ngân hàng.
Theo Basel II, RRHĐ phân loại theo sự kiện rủi ro gồm các nhóm:
Gian lận nội bộ là rủi ro phát sinh từ các hành động cố ý như gian lận, lừa đảo, và biển thủ tài sản, nhằm mục đích trục lợi cá nhân Hiện tượng này thường xảy ra trong các ngân hàng với nhiều hình thức đa dạng và khó lường.
Gian lận từ bên ngoài là rủi ro phát sinh khi khách hàng hoặc bên thứ ba có hành vi cố ý gian lận, biển thủ tài sản, lừa đảo hoặc không tuân thủ các quy định pháp luật.
An toàn sức khỏe tại nơi làm việc là điều quan trọng, bởi rủi ro có thể phát sinh từ những hành động vi phạm luật lao động hoặc các thỏa thuận liên quan Điều này bao gồm các vấn đề như an toàn sức khỏe và phân biệt đối xử trong môi trường công sở, ảnh hưởng đến quyền lợi và sự phát triển của nhân viên.
Khách hàng, sản phẩm và các thông lệ kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hài lòng và thành công của doanh nghiệp Rủi ro có thể phát sinh khi doanh nghiệp không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với khách hàng, dẫn đến sự không phù hợp của sản phẩm và không đáp ứng được nhu cầu của họ Việc hiểu rõ và thực hiện đúng các cam kết này là cần thiết để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng và phát triển bền vững.
Thiệt hại về tài sản: Rủi ro phát sinh do mất mát hoặc hư hỏng tài sản vật chất vì thiên tai hoặc các nguyên nhân khác.
Gián đoạn hoạt động kinh doanh: Rủi ro xảy ra do lỗi hệ thống, hệ thống bị hỏng, hoạt động kinh doanh bị gián đoạn.
Quá trình vận hành có thể gặp rủi ro do sự cố trong xử lý giao dịch, quản lý quy trình, và các vấn đề phát sinh từ mối quan hệ với đối tác và nhà cung cấp.
Rủi ro hoạt động (RRHĐ) có nhiều nguyên nhân, thường được các ngân hàng thương mại phân chia thành hai nhóm chính: rủi ro nội bộ từ bên trong ngân hàng và rủi ro bên ngoài.
1.1.3.1 Rủi ro từ bên trong nội bộ ngân hàng a) Rủi ro do cán bộ ngân hàng:
- Thực hiện các nghiệp vụ, nhiệm vụ không được uỷ quyền hoặc phê duyệt vượt quá thẩm quyền cho phép.
- Không tuân thủ theo quy định, quy trình nghiệp vụ của NHTM, NHNN và các văn bản pháp luật hiện hành.
Việc không tuân thủ các quy định và quy trình của hệ thống hỗ trợ cũng như hệ thống core có thể dẫn đến việc hỗ trợ không kịp thời hoặc không hiệu quả, gây khó khăn cho bộ phận nghiệp vụ.
Việc không tuân thủ nội quy cơ quan, hợp đồng lao động và các văn bản pháp luật liên quan đến người lao động tại nơi làm việc là một vấn đề nghiêm trọng Điều này bao gồm các quy định về an toàn lao động, thực hành tiết kiệm, chống lãng phí và phòng chống tham nhũng Sự tuân thủ các quy định này không chỉ đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc lành mạnh và bền vững.
Hành vi lừa đảo và các hành động phạm tội có thể xảy ra khi có sự cấu kết với đối tượng bên ngoài, dẫn đến thiệt hại cho ngân hàng Bên cạnh đó, rủi ro cũng phát sinh từ các quy định và quy trình nghiệp vụ không được tuân thủ nghiêm ngặt.
- Có nhiều điểm bất cập, chưa hoàn chỉnh, tạo kẽ hở cho kẻ xấu lợi dụng gây thiệt hại cho NH.
- Chưa phù hợp, gây khó khăn cho cán bộ tác nghiệp trong NH. c) Rủi ro từ hệ thống hỗ trợ, Corebanking 7 :
* Rủi ro từ hệ thống công nghệ thông tin, Core banking:
+ Do dữ liệu không đầy đủ hoặc hệ thống bảo mật thông tin không an toàn.
Hệ thống không được thiết kế phù hợp có thể dẫn đến gián đoạn trong quá trình xử lý, truyền thông và thông tin Ngoài ra, việc sử dụng phần mềm hoặc chương trình hỗ trợ lỗi thời, hỏng hóc hoặc không hoạt động cũng góp phần vào sự cố này.
* Rủi ro từ các hệ thống hỗ trợ khác:
+ Do việc chỉ đạo, hướng dẫn và hỗ trợ chưa kịp thời, chưa hiệu quả hoặc chồng chéo gây khó khăn, ách tắc cho bộ phận nghiệp vụ.
+ Do cơ chế, quy chế về công tác hỗ trợ chưa phù hợp, chưa đáp ứng các yêu cầu hỗ trợ cho bộ phận nghiệp vụ.
1.1.3.2 Rủi ro do các tác động bên ngoài: 1 * *
1 Core banking chính là một hệ thống các phân hệ nghiệp vụ cơ bản của ngân hàng như tiền gửi, tiền vay,
- Rủi ro do hành vi lừa đảo, trộm cắp và/hoặc phạm tội của các đối tượng bên ngoài
NH (hành động phá hoại, đánh bom ).
- Rủi ro do các sự kiện bên ngoài và/hoặc do tự nhiên (động đất, bão ) gây gián đoạn/thiệt hại cho hoạt động kinh doanh của NH.
Quản trị RRHĐ tại các NHTM
1.2.1 Khái niệm về quản trị RRHĐ
Quản trị rủi ro hoạt động (QTRRHĐ) là quá trình tổ chức các hoạt động nhằm tác động đến rủi ro hoạt động, bao gồm việc thiết lập cơ cấu tổ chức và xây dựng hệ thống chính sách, phương pháp Mục tiêu của QTRRHĐ là xác định, đo lường, đánh giá, quản lý, giám sát và kiểm soát rủi ro hoạt động, nhằm đảm bảo giảm thiểu rủi ro đến mức thấp nhất.
Mục tiêu tối thượng của quản trị rủi ro trong ngân hàng thương mại (NHTM) là tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển bền vững, cân bằng giữa rủi ro chấp nhận được và lợi nhuận Việc quá chú trọng vào quản trị rủi ro có thể khiến NHTM thận trọng quá mức, dẫn đến thu hẹp quy mô kinh doanh và mất thị phần Ngược lại, nếu NHTM chỉ tập trung vào lợi nhuận mà bỏ qua quản trị rủi ro, sẽ dễ dàng gặp phải thất thoát và nguy cơ thua lỗ, thậm chí là phá sản.
Quản trị rủi ro hiệu quả không đồng nghĩa với việc loại bỏ hoàn toàn rủi ro, mà là khả năng nhận diện và chấp nhận các rủi ro có thể xảy ra trong phạm vi dự đoán Đồng thời, các ngân hàng cần thiết lập các biện pháp thích hợp để giảm thiểu và bù đắp cho những thiệt hại có thể phát sinh.
1.2.2 Hậu quả của RRHĐ và sự cần thiết quản trị RRHĐ đối với các NHTM
-I- Tác động của RRHĐ tới hoạt động kinh doanh của ngân hàng và xu hướng gia tăng của RRHĐ
Nghiên cứu cho thấy, rủi ro hoạt động trong các ngân hàng thông thường có thể làm giảm khoảng 10% lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh Không chỉ gây thiệt hại tài chính, rủi ro hoạt động còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và thương hiệu của ngân hàng Tác động của rủi ro này đến hoạt động kinh doanh sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Trong lĩnh vực marketing và bán hàng, việc không tuân thủ đúng các thủ tục phê duyệt sản phẩm mới có thể khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc triển khai sản phẩm, dẫn đến tình trạng thiếu hụt cơ sở hạ tầng cần thiết.
Hoạt động thanh toán của ngân hàng có thể gặp rủi ro nghiêm trọng nếu không thực hiện đúng yêu cầu của khách hàng, dẫn đến tình trạng không thanh toán được hoặc thanh toán nhầm cho đối tượng không đúng Hậu quả là có thể xảy ra làn sóng rút tiền ồ ạt, gây ra rủi ro thanh khoản và làm giảm vốn kinh doanh của ngân hàng.
Hậu quả của rủi ro hoạt động tài chính có thể dẫn đến việc đánh giá tài sản không chính xác, báo cáo lãi lỗ không đầy đủ và các khoản mục kế toán không được đối chiếu đúng cách.
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, ngân hàng có thể phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng như mất kiểm soát hệ thống hoặc tình trạng hệ thống cơ sở dữ liệu ngừng hoạt động.
Cư xử không tốt với khách hàng có thể làm giảm uy tín của ngân hàng, dẫn đến việc mất khách hàng và ảnh hưởng tiêu cực đến vốn đầu tư Điều này có thể khiến các đối tác thay đổi chính sách hợp tác hoặc rút vốn, đặc biệt là đối với ngân hàng liên doanh Đối với ngân hàng cổ phần lớn, tình trạng này có thể làm giảm lợi nhuận và khiến giá cổ phiếu giảm mạnh, ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
Trong xu thế phát triển của thời đại hiện nay, RRHĐ dường như tiếp tục tăng do:
- Môi trường kinh doanh phức tạp hơn, hành vi trái pháp luật tăng lên.
Hội nhập quốc tế đang gia tăng, dẫn đến áp lực công việc lớn hơn và yêu cầu chất lượng cao hơn từ nhân viên Điều này đồng nghĩa với việc cần có sự trung thành từ phía nhân viên và sự quan tâm sâu sắc từ các nhà lãnh đạo.
- Sự phụ thuộc vào công nghệ nhiều hơn.
- Tốc độ và khối lượng giao dịch lớn hơn trong quá trình xử lý, thao tác nghiệp vụ có thể mắc lỗi, sai sót.
Sự gia tăng mạnh mẽ của các dịch vụ ngân hàng điện tử như internet banking, mobile banking, auto bank, bank plus và SVS banking đã tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đồng thời dẫn đến sự xuất hiện của nhiều tội phạm mới trong lĩnh vực ngân hàng.
-I- Vai trò của quản trị RRHĐ trong hoạt động của NHTM
- Định hướng cho công tác quản trị, tập trung vào những vấn đề rủi ro trọng yếu có mức độ rủi ro cao.
Một trong ba trụ cột quan trọng trong quản trị rủi ro tổng thể của các ngân hàng thương mại hiện nay là quản trị rủi ro thanh khoản, bên cạnh quản trị rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường.
Ngân hàng cần xây dựng một môi trường kiểm soát rủi ro hiệu quả và minh bạch, nhằm hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc đưa ra các quyết định chiến lược tối ưu.
Để ngăn chặn và phòng ngừa rủi ro cho ngân hàng, cần kiểm soát chặt chẽ các sự kiện rủi ro, nhằm giảm thiểu tối đa tổn thất khi rủi ro xảy ra.
- Xây dựng phát triển hệ thống đo lường cảnh báo đối với các vấn đề RRHĐ và sự kiện tổn thất RRHĐ phát sinh.
Nền kinh tế thị trường cần chấp nhận rủi ro để tạo ra cơ hội đầu tư và kinh doanh mới Do đó, quản trị rủi ro hoạt động ngày càng trở nên cần thiết cho các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, là yếu tố quan trọng cho sự tồn tại và phát triển bền vững của các ngân hàng này.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI BIDV
Tổng quan về BIDV
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Tên giao dịch quốc tế: Joint Stock Commercial Bank for Investment and
Development of Vietnam Tên gọi tắt: BIDV Địa chỉ: Tháp BIDV, 35 Hàng Vôi, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
BIDV, ngân hàng thương mại lâu đời nhất Việt Nam, được thành lập vào ngày 26/4/1957, với vai trò cung cấp vốn ngân sách cho Nhà nước Trải qua 60 năm phát triển cùng đất nước, tên gọi của BIDV đã thay đổi qua từng giai đoạn, phản ánh những nhiệm vụ khác nhau mà ngân hàng đảm nhận, gắn liền với các thời kỳ cách mạng Việt Nam.
- Thành lập ngày 26/4/1957 với tên gọi là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam
- Từ 1981 đến 1989: mang tên Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam
- Từ 1990 đến 27/04/2012: mang tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
- Từ 27/04/2012 đến nay: mang tên Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
BIDV, ngân hàng có truyền thống lâu đời nhất tại Việt Nam, đã được Nhà nước vinh danh với nhiều giải thưởng cao quý như Huân chương Hồ Chí Minh và danh hiệu Anh hùng lao động trong thời kỳ đổi mới Ngân hàng này đặt mục tiêu phát triển thành một tập đoàn tài chính-ngân hàng uy tín không chỉ trong nước mà còn trong khu vực và toàn cầu.
2.1.2 Mô hình tổ chức và hoạt động
BIDV được tổ chức theo mô hình tập trung với Đại hội đồng cổ đông đứng đầu, tiếp theo là Hội đồng quản trị và Ban Điều hành Ban Điều hành có trách nhiệm chỉ đạo và đề ra các giải pháp chiến lược nhằm phát triển hoạt động kinh doanh tại ngân hàng và các Chi nhánh Dưới Ban Điều hành là 8 Khối: Ngân hàng bán buôn, Ngân hàng bán lẻ, Kinh doanh vốn và tiền tệ, Quản lý rủi ro, Tác nghiệp, Đầu tư, Tài chính-Kế toán và Hỗ trợ.
Sơ đồ 5 Sơ đồ cơ cấu bộ máy quản trị
(Nguồn: Báo cáo thường niên BIDV2016)
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của BIDV 2015-2017
BIDV, ngân hàng chủ lực trong hệ thống ngân hàng, tự hào về quy mô vốn điều lệ, vốn chủ sở hữu và tổng tài sản vượt 1,2 triệu tỷ đồng tính đến ngày 31/12/2017 Trong số các ngân hàng thương mại cổ phần, BIDV hiện đang dẫn đầu về tổng tài sản, tiếp theo là VietinBank với 1,09 triệu tỷ đồng và Vietcombank với 1,03 triệu tỷ đồng.
Hình 2 Quy mô Tổng tài sản các NHTM CP cuối năm 2017
Nguồn: BCTC hợp nhất các ngân hàng năm 2017
Hình 3 thể hiện quy mô vốn chủ sở hữu của BIDV so với một số ngân hàng khác trong hệ thống tại thời điểm 30/09/2017:
Hình 3 Vốn chủ sở hữu ngân hàng 9 tháng đầu năm 2017
Vôn chủ sờ hữu ngân hàng 9 tháng đầu năm 2017 (tỷ đồng)
Nguồn: BCTC các ngân hàng
Vốn chủ sở hữu của BIDV hiện đang đứng thứ ba trong hệ thống ngân hàng, chỉ sau Vietinbank và Vietcombank trong nhóm ngân hàng thương mại cổ phần.
1 thể hiện tăng trưởng về quy mô tổng tài sản và VCSH của BIDV qua các năm:
Biểu đồ 1 Tăng trưởng tài sản và VCSH của BIDVgiai đoạn 2014-2017
■ Tổng tài sản (tỷ đồng) BVCSH (tỷ đồng)
Nguồn: BCTC Ngân hàng BIDVnăm 2014,2015,2016,2017
Tình hình huy động vốn
Biểu đồ 2 Quy mô huy động vốn của BIDVgiai đoạn 2015-2017
Tổng vốn huy động (tỷ đồng)
■ Tổng vốn huy động (tỷ đồng)
Thời gian qua, kinh tế thế giới và Việt Nam đã đối mặt với nhiều thách thức, như tăng trưởng chậm, thiên tai và nợ công gia tăng Tuy nhiên, BIDV đã nỗ lực huy động vốn hiệu quả, duy trì tăng trưởng hợp lý Tổng vốn huy động của BIDV đã tăng từ 793 nghìn tỷ đồng năm 2015 lên 1.106.517 tỷ đồng năm 2017, tương ứng với mức tăng 39,54% So với cuối năm 2016, nguồn vốn huy động năm 2017 đã tăng 17,9%, vượt chỉ tiêu đề ra, trong đó tiền gửi từ tổ chức kinh tế và dân cư đạt 934.111 tỷ đồng, tăng trưởng 17,4%, chiếm 12,5% tổng huy động vốn của ngành ngân hàng.
Hoạt động tín dụng là một trong những lĩnh vực cốt lõi của ngân hàng thương mại, và BIDV cũng không ngoại lệ Kể từ năm 2016, lãi suất huy động đã được duy trì ở mức hợp lý, giúp cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn, với lãi suất hiện nay chỉ bằng 40% so với cuối năm 2011 Dù nền kinh tế phục hồi chậm và tăng trưởng thấp, BIDV vẫn giữ vững vị thế ngân hàng hàng đầu với tốc độ tăng trưởng tín dụng cao và ổn định.
Dư nợ của BIDV đã tăng trưởng mạnh mẽ từ 598.434 tỷ đồng năm 2015 lên 862.604 tỷ đồng năm 2017, với mức tăng 264.170 tỷ đồng và tốc độ tăng trưởng đạt 44,14% Năm 2017, tổng dư nợ của BIDV tăng 17% so với năm 2016, chiếm 13,12% tổng quy mô tín dụng của toàn ngành ngân hàng BIDV đã tập trung cho vay vào 5 lĩnh vực ưu tiên theo chỉ đạo của Chính phủ, bao gồm nông nghiệp, nông thôn, xuất khẩu, doanh nghiệp nhỏ và vừa, công nghiệp hỗ trợ, và doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao Đặc biệt, dư nợ cho nông nghiệp nông thôn, công nghiệp hỗ trợ và xuất khẩu tăng từ 20-25%, trong khi cho vay ứng dụng công nghệ cao tăng trên 40%.
Biểu đồ 3 Dư nợ tín dụng của BIDV giai đoạn 2015-2017
Năm 2017, BIDV đạt thành công nổi bật trong tăng trưởng tín dụng, đặc biệt là ở phân khúc khách hàng cá nhân (KHCN) và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) Tín dụng bán lẻ cho KHCN tăng trưởng 33%, đạt 238.526 tỷ đồng, chiếm 27,5% tổng dư nợ Đồng thời, tín dụng dành cho SME cũng ghi nhận mức tăng 31% so với năm 2016, đạt 220.561 tỷ đồng, chiếm 25,6% tổng dư nợ, phục vụ hơn 236.000 khách hàng Trong năm qua, BIDV đã ban hành và sửa đổi 34 gói sản phẩm tín dụng và phi tín dụng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Nghiên cứu cải cách thủ tục cấp tín dụng cho SME nhằm xây dựng quy trình đơn giản, gọn nhẹ, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ và khởi nghiệp Đồng thời, các chương trình tín dụng linh hoạt về lãi suất và điều kiện tài sản bảo đảm cũng được chú trọng BIDV tập trung vào tín dụng ngắn hạn với mức tăng trưởng 25%, trong khi tín dụng trung và dài hạn được kiểm soát ở mức 8,3%.
THỰC TRẠNG RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
2.2.1 Thực trạng chung a) Thực trạng sự cố RRHĐ tại BIDV
Tại BIDV, các sự cố RRHĐ được xác định và nhận diện chủ yếu thông qua các dấu hiệu như gian lận bên ngoài, quy trình nghiệp vụ, hệ thống công nghệ thông tin, và quá trình tác nghiệp của CBNV.
Năm 2016, sự cố RRHĐ gia tăng đáng kể so với năm 2015 Trong năm 2017, toàn hệ thống ghi nhận 49 sự cố RRHĐ, trong đó 10 sự cố được báo cáo trong quý IV, chủ yếu liên quan đến nghiệp vụ Thẻ Tính đến ngày 29/12/2017, tổng giá trị thiệt hại tài chính từ các sự cố này ước tính lên tới 6,7 tỷ đồng.
Biểu đồ 4 Số lượng sai, lỗi Chi nhánh tự theo dõi, phát hiện qua các năm
Nguồn: Báo cáo Thực trạng rủi ro hoạt động BIDVnăm 2016, 2017 của BIDV
Từ năm 2013 đến 2016, tổng số lỗi tại Ngân hàng BIDV đã giảm, nhưng có sự tăng nhẹ vào năm 2017 Sự giảm này một phần do các Chi nhánh chưa có ý thức chủ động trong việc báo cáo các sai sót và lỗi trong quá trình tác nghiệp về TSC.
Năm 2016, toàn hệ thống ghi nhận 321.740 trường hợp sai lỗi, giảm 7,1% so với năm 2015, chủ yếu nhờ vào việc giảm lỗi từ báo cáo giao dịch nghi ngờ với tỷ lệ giảm 7,4% Đến năm 2017, số sai lỗi tăng lên 338.210 trường hợp, tăng 5,12% so với năm 2016 nhưng vẫn thấp hơn 2,32% so với năm 2015, nguyên nhân chủ yếu là do sai sót của cán bộ và lỗi hệ thống CNTT trong quá trình thực hiện công việc.
2.2.2 Rủi ro liên quan đến gian lận bên ngoài
Từ năm 2015 đến 2017, số lượng sự cố liên quan đến giao dịch tại máy ATM của BIDV có xu hướng giảm, nhưng mức độ nghiêm trọng của các sự cố này ngày càng tăng Theo Báo cáo Thực trạng rủi ro hoạt động trong các năm 2015, 2016 và 2017, năm 2016 ghi nhận số lượng sự cố nhiều nhất, với các rủi ro chủ yếu liên quan đến gian lận bên ngoài.
- Rủi ro liên quan đến máy ATM và thẻ ngân hàng:
Trong Qúy IV/2016, BIDV ghi nhận 128 thẻ ghi nợ nội địa nghi ngờ bị đánh cắp thông tin, với các sự cố tập trung vào hai mã máy 551013 và 998121 Từ năm 2015 đến nay, ngân hàng đã nhận nhiều cảnh báo từ VISA, Mastercard và Tiểu ban QLRR Hội Thẻ ngân hàng về việc hệ thống xử lý giao dịch có dấu hiệu bị tấn công Năm 2017, BIDV tiếp tục gặp 28 sự cố liên quan đến thẻ Để xử lý các sự cố này, BIDV đã thông báo cho khách hàng, khóa thẻ và phát hành lại thẻ miễn phí, đồng thời hướng dẫn khách hàng đổi mã PIN để đảm bảo an toàn Cuối năm 2016, ngân hàng nhận hai khiếu nại về giao dịch rút tiền không do khách hàng thực hiện, với tổng giá trị khoảng 140 triệu đồng Qua điều tra, Trung tâm Thẻ phát hiện đối tượng sử dụng thẻ trắng để rút tiền tại nhiều ATM khác nhau Nguyên nhân có thể do ATM của BIDV bị làm giả Ngoài ra, trong Qúy IV/2016, còn xảy ra một sự cố khi kẻ gian dùng gậy đập vào máy ATM của BIDV, gây hư hỏng.
- Rủi ro khách hàng sử dụng giả mạo chứng từ:
Năm 2015, kết quả tổng hợp cho thấy có 03 trường hợp khách hàng sử dụng chứng từ giả mạo trong giao dịch Đến năm 2016, toàn hệ thống ghi nhận 11 trường hợp kẻ gian đã giả mạo hồ sơ và chứng từ tại BIDV để thực hiện các hành vi gian lận và lừa đảo.
+ Khách hàng giả mạo sao kê của BIDV
Khách hàng đã làm giả Sổ tiết kiệm của BIDV với hình thức và logo tương tự như ấn chỉ thật, nhưng chất liệu lại không giống Thêm vào đó, thông tin về người có thẩm quyền và tên đơn vị phát hành trên sổ cũng không chính xác Ngoài ra, có trường hợp giả mạo Thư bảo lãnh của BIDV.
Khách hàng đã bị lừa bởi tổ chức giả mạo giấy xác nhận số dư tiền gửi của BIDV, trong đó thông tin về người có thẩm quyền và số dư được xác nhận không chính xác, với số dư giả mạo lớn hơn rất nhiều so với số dư thực tế.
Trong quá trình kiểm tra hồ sơ chứng từ, cán bộ BIDV đã phát hiện kịp thời các vụ việc nêu trên và chủ động phối hợp với các bên liên quan để giải quyết, nhờ đó chưa xảy ra tổn thất nào cho BIDV.
2.2.3 Rủi ro từ bên trong nội bộ ngân hàng
2.2.3.1 Rủi ro do cán bộ ngân hàng:
Trong các năm 2016 và 2017, BIDV đã gặp phải một số sự cố nghiêm trọng do sai phạm của cán bộ trong quá trình tác nghiệp, dẫn đến thiệt hại về tài sản và uy tín Nhận thức về quản trị rủi ro của một số cán bộ và lãnh đạo Chi nhánh còn hạn chế, khiến họ không báo cáo hoặc báo cáo không kịp thời các thông tin liên quan đến sự cố, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của BIDV.
Các sai phạm của cán bộ trong hệ thống ngân hàng đang tiềm ẩn nguy cơ rủi ro cao, bên cạnh các rủi ro từ bên ngoài Năm 2016, đã xảy ra 05 sự cố liên quan đến lỗi tác nghiệp của cán bộ, con số này tăng lên 08 sự cố vào năm 2017 Những sai phạm này chủ yếu liên quan đến giao dịch viên thực hiện bút toán huỷ giao dịch không đúng quy định, gây ra khiếu nại từ khách hàng Điều này dẫn đến sự cố tràn số dư trong các giao dịch chuyển tiền, khiến số dư tài khoản của khách hàng không phản ánh đúng thực tế, từ đó ảnh hưởng đến uy tín của BIDV.
Trong hoạt động Kho quỹ và tín dụng tại BIDV, đã xảy ra một số trường hợp vi phạm nghiêm trọng do cán bộ không tuân thủ quy trình, quy định nghiệp vụ và các văn bản hướng dẫn của TSC.
2.2.3.2 Rủi ro liên quan đến hệ thống công nghệ thông tin
Trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2017, Trung tâm Thẻ đã tiến hành giám sát các đơn vị áp dụng Hệ thống Quản trị an toàn thông tin, bao gồm Trung tâm Công nghệ thông tin và Bộ phận Ngân hàng điện tử thuộc Ban phát triển ngân hàng bán lẻ Kết quả cho thấy nhiều sự cố an toàn thông tin điển hình đã xảy ra trong ba năm này.
Trong khoảng thời gian từ ngày 01 đến 05/09/2016, khách hàng sử dụng dịch vụ BIDV mobile trên mạng Viettel gặp sự cố không nhận được OTP do lỗi mạng, dẫn đến việc không thể thực hiện các giao dịch tài chính Ngoài ra, vào ngày 16/09/2016, hệ thống VnPay gặp lỗi nạp tiền do quá tải trong thời gian khuyến mại.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI BIDV 50 1 Chính sách quản trị rủi ro hoạt động tại BIDV
điều kiện hoạt động nhằm phòng ngừa, giảm thiểu tác động của RRHĐ.
Để đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý nguồn nhân lực, BIDV cần bố trí và sắp xếp nhân lực một cách hợp lý cho tất cả các hoạt động Nhân viên phải hiểu rõ mục đích, ý nghĩa và tầm quan trọng của quản lý rủi ro hoạt động (QLRRHĐ) đối với hoạt động của ngân hàng Việc đào tạo và nắm vững các quy định, hướng dẫn nghiệp vụ liên quan đến nhiệm vụ được giao là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả công việc.
BIDV cần trang bị đầy đủ cơ sở vật chất và hệ thống công nghệ thông tin, đồng thời xây dựng kế hoạch kinh doanh liên tục và kế hoạch phục hồi sau thảm họa Điều này nhằm hạn chế tổn thất có thể xảy ra và đảm bảo tính liên tục trong hoạt động kinh doanh.
Tổ chức cần phải nhận diện, đánh giá và xác định rủi ro hoạt động (RRHĐ) trong tất cả các sản phẩm, hoạt động, quy trình và hệ thống Điều này đảm bảo rằng mọi rủi ro tiềm ẩn đều được nhận diện một cách rõ ràng.
Thông tin về rủi ro hoạt động tại BIDV được đảm bảo minh bạch, chính xác và được báo cáo đầy đủ Sự cố rủi ro hoạt động được truyền tải một cách trung thực, xuyên suốt và nhất quán trong toàn bộ hệ thống, giúp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và bảo vệ lợi ích của khách hàng.
Công tác quản lý rủi ro hoạt động (QLRRHĐ) cần được nghiên cứu và cải tiến liên tục để phù hợp với quy mô và phạm vi hoạt động của BIDV, cũng như sự phát triển của ngân hàng Việc điều chỉnh này phải tuân thủ các quy định của các văn bản pháp luật hiện hành.
2.3.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản trị RRHD tại BIDV
Bộ máy quản trị rủi ro hoạt động tại hệ thống BIDV bao gồm:
- Phó Tổng giám đốc phụ trách Khối quản trị rủi ro
+ Ban Quản trị rủi ro thị trường và tác nghiệp
+ Văn phòng đại diện tại Việt Nam
+ Phòng Quản trị rủi ro tại các Chi nhánh
Sơ đồ 6 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản trị RRHD tại BIDV
- - -► Chỉ đạo và báo cáo
◄- -► Kiểm tra và giám sát
(Nguồn: Tài liệu đào tạo quản trị rủi ro cơ bản của BIDV[9])
BIDV hiện đang áp dụng mô hình quản trị rủi ro hoạt động kết hợp giữa tập trung và phân tán Cụ thể, các chính sách, quy định, công cụ và một phần giải pháp công nghệ, cơ sở dữ liệu được quản lý tập trung tại Trụ sở chính, trong khi cơ cấu tổ chức và nhân sự thực hiện quản trị phân tán tại các chi nhánh.
Trách nhiệm thực hiện của từng thành phần trong cấu trúc quản trị này như sau:
• Tiên phong trong việc thiết lập văn hóa quản trị rủi ro hoạt động
• Thiết lập, phê duyệt và định kì xem xét chiến lược, chính sách và khung quản trị rủi ro hoạt động;
• Thiết lập cơ cấu quản trị có khả năng triển khai các chiến lược, chính sách và khung quản trị rủi ro hoạt động đã ban hành;
• Xác định khẩu vị rủi ro hoạt động của BIDV theo từng thời kỳ.
2) Ủy ban Quản trị Rủi ro
• Giám sát và khuyến nghị với Hội đồng Quản trị về những rủi ro hoạt động hiện tại và tiềm ẩn của BIDV;
Đánh giá và đưa ra khuyến nghị cho Hội đồng Quản trị trong việc xây dựng cơ chế chính sách quản trị rủi ro, bao gồm khung và chiến lược QTRRHĐ, xác định khẩu vị rủi ro hoạt động, cũng như phê duyệt các chính sách quản trị rủi ro hoạt động.
• Đánh giá hiệu quả của các công cụ quản trị rủi ro hoạt động;
• Đẩy mạnh văn hóa quản trị rủi ro hoạt động tại BIDV
Tại Chi nhánh, việc phổ biến và quán triệt chính sách quản trị rủi ro hoạt động cùng các quy định liên quan sẽ được thực hiện cho toàn thể cán bộ, nhằm đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ đồng bộ trong tổ chức.
- Tổ chức công tác kiểm tra, giám sát công tác quản trị rủi ro hoạt động tại Chi nhánh.
- Tổ chức thực hiện chế độ thông tin, báo cáo quản trị rủi ro hoạt động theo quy định.
4) Phòng Quản trị rủi ro:
Đầu mối hỗ trợ Lãnh đạo chi nhánh trong việc phổ biến các văn bản quy định và quy trình liên quan đến quản trị rủi ro hoạt động (QTRRHĐ) của BIDV Đồng thời, đề xuất và hướng dẫn các chương trình, biện pháp triển khai nhằm phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro hoạt động trong các khâu nghiệp vụ tại chi nhánh.
Hướng dẫn và hỗ trợ các phòng nghiệp vụ tại Chi nhánh trong việc tự kiểm tra, đánh giá và rà soát để phát hiện rủi ro hoạt động liên quan đến các phòng ban, cũng như các sản phẩm hiện tại và sắp ra mắt.
Áp dụng hệ thống quản trị và đo lường rủi ro giúp đánh giá hiệu quả các rủi ro hoạt động tại Chi nhánh, từ đó đề xuất các giải pháp xử lý cho những sự cố rủi ro được phát hiện.
- Xây dựng, quản trị dữ liệu thông tin về rủi ro tác nghiệp tại Chi nhánh.
Tiếp thu và phổ biến các văn bản quy định, quy chế về phòng chống rửa tiền của Nhà nước và BIDV là nhiệm vụ quan trọng Đồng thời, cần tham mưu cho Giám đốc Chi nhánh trong việc hướng dẫn thực hiện các quy định này tại Chi nhánh.
- Hướng dẫn, kiểm tra, hỗ trợ Phòng Giao dịch khách hàng và các phòng liên quan thực hiện công tác phòng chống rửa tiền.
- Đầu mối thực hiện chế độ thông tin, báo cáo quản trị rủi ro hoạt động theo quy định.
2.3.3 Quy trình quản trị rủi ro hoạt động tại BIDV
2.3.4.1 Quy trình quản trị rủi ro hoạt động
Quy tình quản trị RRHĐ tại BIDV cũng gồm 4 bước sau: a) Nhận diện, đánh giá, xác định rủi ro hoạt động
- Căn cứ hệ thống đánh giá văn bản, quy trình nghiệp vụ, thực hiện nhận diện tất cả các rủi ro có thể xảy ra trong mọi hoạt động
- Đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng loại rủi ro thông qua việc xác định điểm rủi ro và xếp hạng rủi ro
Dựa trên kết quả xếp hạng rủi ro và sự cân nhắc giữa chi phí nguồn lực và vật lực, cần xác định loại rủi ro hoạt động nào nên được ưu tiên trong quản trị Bước tiếp theo là đo lường rủi ro hoạt động để có cái nhìn rõ ràng hơn về các yếu tố ảnh hưởng.
- Đo lường định tính: thông qua ma trận rủi ro hoạt động
- Đo lường định lượng: thông qua ước lượng vốn yêu cầu tối thiểu cho RRHĐ c) Phòng ngừa giảm thiểu RRHĐ
Để phòng ngừa rủi ro hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp như chỉnh sửa và hoàn thiện chính sách cùng quy định nghiệp vụ Đồng thời, sắp xếp, bố trí và luân chuyển cán bộ, kết hợp với việc đào tạo nhân lực là rất quan trọng Ngoài ra, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ cảnh báo và quản trị rủi ro hoạt động cũng là một yếu tố không thể thiếu.
- Thực hiện kế hoạch kinh doah liên tục
- Chuyển giao rủi ro hoạt động d) Theo dõi, kiểm soát và báo cáo
- The dõi, giám sát xu hướng biến động của RRHĐ thông qua việc thiết lập và theo dõi hệ thống hạn mức.
- Kiểm soát việc thực hiện triển khai chính sách, quy định, quy trình, văn bản hướng dẫn liên quan đến QTRRHĐ
- Thiết lập và duy trì hệ thống báo cáo quản trị RRHĐ bảo đảm RRHĐ được báo cáo và xử lý kịp thời.
2.3.4.2 Các công cụ quản trị rủi ro hoạt động tại BIDV
BIDV đang tích cực triển khai các công cụ quản lý rủi ro hoạt động (QRRHĐ) như RCSA, KRI, LDC, BCP và bảo hiểm BBB/ECC, D&O Ngân hàng cũng chủ động nghiên cứu các phương pháp tính Vốn yêu cầu cho rủi ro hoạt động theo Basel II và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Ngoài ra, BIDV đang nâng cấp các chương trình phần mềm hỗ trợ thu thập và xử lý dữ liệu rủi ro hoạt động, đồng thời chú trọng nâng cao văn hóa quản trị rủi ro thông qua các khóa đào tạo và hội thảo.
QLRRHĐ nổi bật tại BIDV: i) Báo cáo Dấu hiệu rủi ro chính (KRI)
ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI BIDV
vĩ mô, định hướng toàn hệ thống.
Đánh giá thực trạng rủi ro hoạt động (RRHĐ) tại BIDV giai đoạn 2015-2017 cho thấy công tác quản trị RRHĐ đã có những chuyển biến tích cực, với số lượng sự cố RRHĐ giảm so với trước đây Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế khi các sự kiện RRHĐ ngày càng phức tạp và khó phòng ngừa Hệ thống BIDV không gặp nhiều sự cố lớn, chủ yếu là rủi ro trung bình và thấp, không có sai lỗi nghiêm trọng Mặc dù vậy, số lượng sai sót trong các nghiệp vụ vẫn gia tăng theo thời gian Do đó, BIDV cần triển khai những biện pháp quyết liệt hơn để phòng ngừa và giảm thiểu RRHĐ trong tương lai.
Trong những năm gần đây, Ban Lãnh đạo BIDV đã chú trọng và đánh giá cao vai trò của công tác Quản trị Rủi ro Hoạt động (QTRRHĐ), coi đây là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hoạt động Bài viết này sẽ trình bày những kết quả đạt được cũng như những tồn tại và hạn chế trong công tác QTRRHĐ tại BIDV.
2.4.1 Những mặt đã đạt được
Thứ nhất, BIDV đã xây dựng được quy trình và cơ cấu QTRRHĐ riêng đầy đủ theo đúng thông lệ quốc tế và chuẩn mực QTRR của Basel II
Mô hình tổ chức tại BIDV đã phân định rõ chức năng của bộ phận quản trị rủi ro hoạt động, với các Chi nhánh thiết lập bộ phận chuyên trách bên cạnh quản trị tín dụng và pháp chế Các bộ phận luôn hỗ trợ và phối hợp nhịp nhàng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ BIDV đã ban hành đầy đủ hệ thống chính sách và quy định về quản trị rủi ro hoạt động, tuân thủ theo chuẩn mực Basel và quy định của Ngân hàng Nhà nước, áp dụng thống nhất trong toàn hệ thống Các văn bản hiện hành bao gồm Quy định số 9669/QyĐ-BIDV, Chính sách quản trị rủi ro hoạt động số 1387/QĐ-BIDV, và nhiều quy định khác liên quan đến kế hoạch bảo đảm kinh doanh liên tục và xử lý trách nhiệm cá nhân, tập thể Dựa trên các quy trình và văn bản nghiệp vụ, bộ phận QLRRHĐ đã phối hợp với các đơn vị chức năng để ban hành hướng dẫn thực hiện quy định tại chi nhánh, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác.
Tổ Pháp chế tại bộ phận QLRR thường xuyên rà soát các văn bản và phần mềm ứng dụng của BIDV Tổ cũng tham gia ý kiến trong việc sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành lại quy trình nghiệp vụ của hệ thống BIDV Đồng thời, tổ là đầu mối tổng hợp các đề xuất và kiến nghị từ các đơn vị trong quá trình tác nghiệp, gửi đến Trụ sở chính để kịp thời điều chỉnh quy trình và chương trình cho phù hợp với thực tế.
Công tác đào tạo kiến thức và kỹ năng cho cán bộ tại BIDV được thực hiện thường xuyên và liên tục, nhằm phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động, đồng thời xây dựng văn hóa quản trị rủi ro hiệu quả.
Từ năm 2017, BIDV đã chú trọng công tác đào tạo và nâng cao nhận thức về Quản lý Rủi ro Hoạt động (QLRRHĐ) thông qua việc khuyến khích cá nhân tự học và phát động phong trào học tập cho tất cả cán bộ Trong năm này, ngân hàng đã tổ chức 3 khóa đào tạo về QLRRHĐ, bao gồm 1 khóa online và 2 khóa tập trung Ban QLRRTT&TN cũng đã đăng tải một bài viết về QLRRHĐ trên Bản tin Đầu tư và phát triển, đồng thời phối hợp tổ chức 4 đợt thi có thưởng liên quan đến Basel, nhằm nâng cao nhận thức về QLRRHĐ cho toàn bộ cán bộ nhân viên trong hệ thống.
Tại HSC, bên cạnh các khóa đào tạo nội bộ, các Ban/Trung tâm còn tổ chức hội thảo chuyên đề và cử cán bộ tham gia các lớp đào tạo nhằm nâng cao nghiệp vụ và kỹ năng Nội dung đào tạo bao gồm triển khai chương trình mới, nghiệp vụ chuyển tiền, kiến thức pháp luật về phòng chống rửa tiền, an toàn kho quỹ, nhận biết tiền thật/giả, kỹ năng giao tiếp và giải quyết mâu thuẫn Ngoài giảng viên từ BIDV, HSC còn mời các chuyên gia trong lĩnh vực này Trong các buổi đào tạo, đơn vị đầu mối cập nhật văn bản hướng dẫn mới nhất và chỉ ra những bất cập, sai sót trong quá trình thực hiện, góp phần phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro hiệu quả.
Cán bộ tại BIDV thường xuyên tham gia các bài kiểm tra năng lực chuyên môn trực tuyến do Trường Đào tạo cán bộ tổ chức Những bài kiểm tra này bao gồm nhiều lĩnh vực như giao dịch viên, quản trị rủi ro, quản trị khách hàng, tài chính kế toán, quản trị tín dụng, tổ chức nhân sự, thẻ, kho quỹ, điện toán, kế hoạch tổng hợp, và kiểm tra trình độ kiểm soát viên chuyển tiền quốc tế.
Tất cả cán bộ phòng Quản lý Rủi ro (QLRR) của BIDV đã hoàn thành các khóa đào tạo về quản trị rủi ro cơ bản, nâng cao và chuyên gia đánh giá nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 do Trường đào tạo trực thuộc BIDV tổ chức và được cấp chứng chỉ Nhờ việc luân chuyển qua nhiều đơn vị trong tổ chức, cán bộ QLRR đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm nghiệp vụ, từ đó giúp đội ngũ tại chi nhánh có đủ kiến thức, kỹ năng và cơ sở pháp lý để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Vào thứ ba, công tác nhận diện và rà soát các dấu hiệu rủi ro cùng với việc tổng hợp các giao dịch nghi ngờ đã tuân thủ quy định hiện hành và ngày càng được mở rộng về phạm vi.
BIDV đã tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về rủi ro hoạt động, thực hiện việc nhận diện và rà soát rủi ro hàng ngày cũng như định kỳ theo tháng, quý cho tất cả các nghiệp vụ như tiền gửi, chuyển tiền, kế toán, tài chính, kho quỹ, tín dụng bảo lãnh, thông tin khách hàng, thẻ, ngân hàng điện tử, kinh doanh ngoại tệ, tài trợ thương mại, điện toán, tổ chức cán bộ, quản trị rủi ro, kiểm tra nội bộ và phân cấp ủy quyền.
Năm 2017, Tỷ lệ khắc phục lỗi có xu hướng tăng, trung bình đạt 54% (tăng 13%).
Tỷ lệ lỗi tác nghiệp trên tổng rà soát năm 2017 đạt 61% (tăng 27% so với năm 2016),
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã ban hành 8 tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, có thể áp dụng cho mọi lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, từ doanh nghiệp nhỏ với dưới 10 nhân viên đến các tổ chức lớn với hàng trăm ngàn nhân viên Việc áp dụng những tiêu chuẩn này giúp cải thiện quy trình quản lý chất lượng, đồng thời cho thấy sự cần thiết trong việc cơ cấu danh mục báo cáo theo Công văn 8550/BIDVQLRRTT, nhằm tập trung vào các báo cáo có tỷ trọng lỗi tác nghiệp cao.
Thứ tư, Hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ QTRRHĐ ngày càng được cải tiến.
Các chương trình phần mềm hỗ trợ công tác cảnh báo và rà soát rủi ro tại chi nhánh bao gồm: chương trình báo cáo giao dịch nghi ngờ, quản trị dữ liệu rủi ro tác nghiệp, quản trị dữ liệu sai lỗi, tổng hợp rà soát văn bản chế độ, quản trị lỗi tác nghiệp, quản trị hạn mức giao dịch, và chương trình phòng chống rửa tiền Những chương trình này được tích hợp vào hệ thống ứng dụng tập trung và thường xuyên được nâng cấp Đặc biệt, chương trình quản trị dữ liệu rủi ro tác nghiệp đã được cải tiến với nhiều tính năng mới, giúp bộ phận QLRRHĐ khai thác cơ sở dữ liệu tập trung cho công tác thống kê, rà soát và báo cáo dữ liệu lỗi và giao dịch nghi ngờ theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Thứ năm, Công tác tổ chức kiểm tra, giám sát nội bộ, báo cáo được thực hiện định kì.
Tại TSC, Ban QLRRTT&TN đóng vai trò chủ chốt trong công tác kiểm tra nội bộ, với nhiệm vụ hậu kiểm chi tiết chứng từ kế toán Phòng QLRR đã xây dựng kế hoạch tự kiểm tra và kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo việc thực hiện quy định, quy trình nghiệp vụ tại các phòng và đơn vị trực thuộc chi nhánh Công tác này giúp phát hiện kịp thời các sai sót và đảm bảo an toàn trong hoạt động Hàng năm, việc tự kiểm tra và rà soát được thực hiện định kỳ, bao gồm tất cả các nghiệp vụ phát sinh tại BIDV như giao dịch khách hàng, an toàn kho quỹ, thẻ, huy động vốn, kinh doanh ngoại tệ, tín dụng bảo lãnh, mua sắm tài sản dịch vụ và xây dựng cơ bản.
BIDV chú trọng đến công tác an toàn kho quỹ, thực hiện chỉ đạo từ Ban Lãnh đạo Phòng QLRR đã tiến hành kiểm tra và giám sát định kỳ cũng như đột xuất, đảm bảo quy trình kiểm quỹ tiền mặt cuối ngày tại Kho tiền của các chi nhánh được thực hiện một cách toàn diện và hiệu quả.