CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
KHÁI QUÁT VỀ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 3 1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro là những sự kiện không thể dự đoán trước, có thể gây thiệt hại cho tài sản ngân hàng, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến hoặc buộc ngân hàng phải chi thêm để hoàn thành nghĩa vụ tài chính.
Theo tài liệu “Quản lý Tổ chức Tài chính - Một Quan điểm Hiện đại” của A Suander và H Lange, rủi ro tín dụng được định nghĩa là những tổn thất tiềm ẩn mà ngân hàng có thể gặp phải khi cấp tín dụng cho khách hàng Điều này có nghĩa là khả năng thu nhập dự kiến từ khoản cho vay không được thực hiện đầy đủ về cả số lượng lẫn thời gian.
Theo Basel II, rủi ro tín dụng được hiểu đơn giản là khả năng bên vay hoặc đối tác của ngân hàng không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có thể xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, khi khách hàng không thể hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết.
RRTD, hay rủi ro tín dụng, là những tổn thất tiềm ẩn trong quá trình cấp tín dụng của ngân hàng khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn theo hợp đồng Rủi ro này liên quan trực tiếp đến hoạt động tín dụng, có thể gây ra tổn thất tài chính như giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn Trong những trường hợp nghiêm trọng, RRTD có thể dẫn đến thua lỗ và thậm chí là phá sản nếu mức độ rủi ro tăng cao.
1.1.2 Đặc điểm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng mang tính bị động xảy ra khi ngân hàng giải ngân vốn vay cho khách hàng, vì tổn thất chỉ được phát hiện sau khi vốn đã được sử dụng Khách hàng là người trực tiếp quản lý và sử dụng vốn vay, do đó họ nắm giữ thông tin quan trọng về chất lượng và hiệu quả của việc sử dụng đó Tuy nhiên, do tình trạng thông tin bất cân xứng, ngân hàng thường ở trong thế bị động, chỉ nhận biết được các khó khăn và thất bại của khách hàng sau khi sự việc đã xảy ra, dẫn đến việc chậm trễ trong việc ứng phó với các rủi ro tín dụng.
Rủi ro tín dụng (RRTD) có tính đa dạng và phức tạp do sự phong phú về khách hàng vay vốn, đối tượng cho vay và loại hình tín dụng Điều này yêu cầu các ngân hàng phải chú trọng hơn đến quản trị rủi ro tín dụng, từ việc thiết lập chính sách tín dụng cho đến việc áp dụng các công cụ quản lý rủi ro Các quy trình quản trị cần được thực hiện một cách bài bản trong việc nhận diện, đánh giá, đo lường, xử lý và kiểm soát rủi ro tín dụng.
Rủi ro tín dụng là một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng Việc chấp nhận rủi ro là điều cần thiết để ngân hàng có thể tối ưu hóa lợi nhuận, với mục tiêu tìm kiếm những cơ hội sinh lời phù hợp với mức rủi ro mà họ có thể chấp nhận.
1.1.3 Phân loại rủi ro tín dụng
1.1.3.1 Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng được phân chia thành: rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục.
Rủi ro giao dịch là loại rủi ro tài chính phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng.
Rủi ro giao dịch trong ngân hàng bao gồm ba loại chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ Trong đó, rủi ro lựa chọn là nguy cơ xảy ra khi ngân hàng đưa ra quyết định cấp tín dụng dựa trên những phương án vay vốn không hiệu quả, dẫn đến thiệt hại tài chính.
Rủi ro bảo đảm là rủi ro phát sinh từ các tiêu chuẩn bảo đảm liên quan đến hợp đồng cho vay, bao gồm các điều khoản cụ thể, loại tài sản được sử dụng làm bảo đảm, phương thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay dựa trên giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ là rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay của ngân hàng, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại, liên quan đến các yếu tố bên trong ngân hàng, và rủi ro tập trung, xuất phát từ việc tập trung cho vay vào một số khách hàng hoặc lĩnh vực cụ thể.
Rủi ro nội tại là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt bên trong từng chủ thể vay vốn hoặc trong các ngành, lĩnh vực kinh tế Những rủi ro này liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng vay, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ và hiệu quả kinh doanh.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng phân bổ quá nhiều vốn vay cho doanh nghiệp trong một ngành hoặc lĩnh vực kinh tế cụ thể, hoặc khi tập trung vào một khu vực địa lý nhất định Điều này cũng có thể xảy ra khi ngân hàng cho vay vào những loại hình có mức độ rủi ro cao, dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn cho hoạt động tài chính của ngân hàng.
1.1.3.2 Căn cứ vào mức độ tổn thất
QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm và sự cần thiết quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình toàn diện bao gồm việc nhận diện, đo lường, đánh giá, giám sát, kiểm soát và báo cáo rủi ro tín dụng Mục tiêu của quản trị này là tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn mức độ rủi ro tín dụng chấp nhận được.
1.2.1.2 Sự cần thiết quản trị rủi ro tín dụng Ở mức độ thấp, rủi ro tín dụng làm giảm lợi nhuận, thậm chí còn làm giảm nguồn vốn tự có của các ngân hàng Còn nếu rủi ro tín dụng không được kiểm soát tốt làm cho tỷ lệ các khoản cho vay mất vốn tăng lên quá cao, các NHTM sẽ phải đối mặt với nguy cơ phá sản Rủi ro tín dụng là nguyên nhân chính gây nên cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ toàn cầu năm 2007 - 2009, với điểm xuất phát là sự sụp đổ của hệ thống tài chính Mỹ. Điều này chứng tỏ xu hướng kinh doanh ngân hàng đang ngày càng chứa đựng nhiều rủi ro hơn Nguyên nhân của thực tế này là do xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế và đề cao cạnh tranh ngày càng trở nên phổ biến Xu hướng này đã chứng tỏ hiệu quả nhất định của nó trong việc thúc đẩy nền kinh tế cũng như các doanh nghiệp phát triển và hoàn thiện, nhưng ở một khía cạnh khác, nó lại thể hiện mức độ rủi ro tăng lên, khi mà các ngân hàng phải cạnh tranh gay gắt với nhau làm cho chênh lệch lãi suất biên ngày càng giảm xuống, họ buộc phải mở rộng quy mô kinh doanh để bù đắp sự sụt giảm về lợi nhuận, đồng thời điều này cũng làm giảm khả năng bù đắp rủi ro nội tại của chính họ Mặt khác, hội nhập kinh tế còn làm xuất hiện nhiều nguy cơ rủi ro mới Các sản phẩm dựa trên sự phát triển của khoa học công nghệ như thẻ tín dụng, tín dụng cá nhân, tín dụng tiêu dùng luôn chứa đựng những rủi ro mới.
Rủi ro tín dụng ngày càng trở thành mối đe dọa lớn đối với sự tồn tại và phát triển của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là ở các nước đang phát triển như Việt Nam Trong bối cảnh môi trường kinh doanh không ổn định, thị trường tài chính kém phát triển và mức độ minh bạch thông tin thấp, rủi ro trong hoạt động ngân hàng gia tăng Do đó, việc quản trị rủi ro một cách hiệu quả là vô cùng cần thiết để đảm bảo sự bền vững và phát triển của ngành ngân hàng.
1.2.2 Nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng
Sự yếu kém trong quản lý rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, có thể đe dọa sự ổn định tài chính của ngân hàng và dẫn đến sụp đổ không chỉ của ngân hàng đó mà còn ảnh hưởng đến toàn hệ thống Vì vậy, quản trị rủi ro tín dụng cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản và tập trung vào những nội dung chủ yếu để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động ngân hàng.
- Chấp nhận và quản trị “ rủi ro cho phép” trong khuôn khổ “khẩu vị rủi ro” đã xác định.
- Công tác quản trị rủi ro phải luôn xem xét đến tính tương quan, đánh đổi giữa mức độ rủi ro và thu nhập.
- Các chiến lược quản trị rủi ro luôn quan tâm đến tính phù hợp với chiến lược chung của ngân hàng.
Quản trị rủi ro cần dựa trên việc nhận thức rõ mối tương quan giữa các loại rủi ro, vì các rủi ro này thường có sự liên kết chặt chẽ với nhau.
Để nâng cao sự minh bạch và hiệu quả trong quản trị rủi ro của ngân hàng, các bộ phận tham gia cần được phân định rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm, đảm bảo tính độc lập trong quá trình quản lý rủi ro.
- Công tác quản trị rủi ro phải đảm bảo tính liên tục để thích ứng với những thay đổi môi trường kinh doanh.
- Tuân thủ nguyên tắc phân tán rủi ro như chuyển/san sẻ các rủi ro không được phép.
- Bảo đảm quy trình và quy tắc quản lí rủi ro trước, trong và sau khi triển khai sản phẩm mới.
1.2.3 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng
Xử lí giảm thiếu RRTD S _> Đo lường RRTD
Sơ đồ 1.1 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng
Quy trình quản trị rủi ro tín dụng bao gồm 4 giai đoạn liên kết chặt chẽ, tạo thành chu trình khép kín nhằm đảm bảo kiểm soát hiệu quả các rủi ro theo mục tiêu đã đề ra.
1.2.3.1 Nhận biết rủi ro tín dụng
Nhận biết rủi ro là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các rủi ro trong hoạt động kinh doanh Quá trình này bao gồm việc theo dõi, xem xét và nghiên cứu môi trường cùng toàn bộ hoạt động của tổ chức để thống kê tất cả các rủi ro trong thời gian dài Từ đó, tổ chức có thể đưa ra những dấu hiệu cảnh báo và dự báo các rủi ro mới xuất hiện.
Các phương pháp nhận biết rủi ro tín dụng:
Phương pháp nhận biết rủi ro tín dụng có vấn đề bao gồm việc phân tích các dấu hiệu cảnh báo từ khách hàng vay vốn, chẳng hạn như tình hình tài chính không ổn định và lịch sử trả nợ chậm trễ Bên cạnh đó, cần chú ý đến quy trình cho vay của ngân hàng, bao gồm việc đảm bảo quy trình cho vay và tránh giải ngân khi chưa có đầy đủ chứng từ.
Ngân hàng áp dụng phương pháp lập bảng điều tra để xác định các yếu tố có thể gây ra tổn thất trong quy trình cho vay Qua việc thu thập thông tin từ khách hàng, ngân hàng có thể phân tích nguyên nhân gây ra rủi ro và xác định nguồn gốc của những rủi ro này trong toàn bộ quy trình cho vay.
Từ đó, đưa ra những dự đoán về tính chất nghiêm trọng và hậu quả của rủi ro để có những biện pháp nhằm hạn chế và phòng tránh.
Đo lường rủi ro tín dụng là quá trình tính toán mức độ rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, từ đó xác định các tổn thất có thể phát sinh do rủi ro tín dụng Việc này giúp ngân hàng thương mại xác định mức rủi ro chấp nhận được và tìm ra các biện pháp để giảm thiểu, loại bỏ hoặc chuyển hoá rủi ro một cách hiệu quả.
Phân tích đo lường rủi ro là công cụ quan trọng giúp ngân hàng thương mại (NHTM) trong việc ra quyết định cấp tín dụng, giám sát và đánh giá khách hàng có dư nợ tín dụng Qua đó, NHTM có thể nhận diện sớm các dấu hiệu rủi ro và triển khai biện pháp xử lý kịp thời Đồng thời, việc này cũng hỗ trợ ngân hàng trong việc trích lập dự phòng rủi ro (DPRR) cho các khoản vay có khả năng không thu hồi được gốc và lãi.
Một số mô hình đo lường rủi ro tín dụng thường dùng:
Mô hình các chỉ tiêu rủi ro chính - KRIs
Cách tiếp cận truyền thống để đo lường rủi ro tín dụng (RRTD) tại Việt Nam dựa trên hệ thống các chỉ tiêu chính theo thông tư 02/2013/TT-NHNN Thông tư này quy định về việc phân loại nợ và cam kết ngoại bảng, cũng như việc trích lập và sử dụng dự phòng RRTD, nhằm đo lường tổn thất trong danh mục cho vay của ngân hàng Ngân hàng có thể áp dụng hai phương pháp phân loại nợ: định lượng và định tính, dựa trên việc trích lập dự phòng chung cho các nhóm nợ từ 1 đến 4 và dự phòng cụ thể cho các nhóm nợ từ 2 đến 5.
Phương pháp định lượng trong đánh giá rủi ro tín dụng (RRTD) chủ yếu dựa vào thời gian quá hạn của khoản nợ mà không chú trọng đến việc phân loại nợ theo chất lượng khoản vay Ngoài tiêu chí "tuổi nợ", ngân hàng còn áp dụng một loạt chỉ tiêu khác để đánh giá RRTD một cách toàn diện.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng là yếu tố quan trọng cần được kiểm soát, bởi nếu tăng quá nhanh, ngân hàng có thể gặp rủi ro trong việc duy trì chất lượng tín dụng Thông thường, các nước đang phát triển có tốc độ tăng trưởng tín dụng dao động từ 10% đến 20%, trong khi các nước phát triển thường duy trì mức tăng từ 5% đến 10%.
KINH NGHIỆM QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG
1.3.1 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng của một số ngân hàng Việt Nam
HDBank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc triển khai hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ với 9 bộ chỉ tiêu dành cho 4 đối tượng khách hàng: định chế tài chính, tổ chức kinh tế, hộ kinh doanh và cá nhân Hệ thống này giúp ngân hàng đánh giá chất lượng tín dụng, phân nhóm khách hàng và quản lý nợ hiệu quả Đồng thời, HDBank đã thiết lập khối quản trị rủi ro và kiểm soát tuân thủ theo tiêu chuẩn quốc tế, với các phòng ban chuyên trách như Quản lý rủi ro, Thẩm định giá, và Kiểm tra kiểm soát nội bộ Ngân hàng cũng đã chuẩn hóa quy trình xét duyệt thẩm định, tăng cường giám sát từ xa và đơn giản hóa thủ tục vay, với thời gian giải ngân nhanh chóng chỉ trong ba ngày cho hồ sơ hợp lệ, từ đó nâng cao sự tín nhiệm và hài lòng của khách hàng.
VietinBank đã cải cách mô hình tổ chức bộ máy tín dụng với các chức năng độc lập, tách biệt giữa nghiên cứu chính sách tín dụng, quản lý khách hàng, thẩm định và đề xuất tín dụng, cùng với quản lý rủi ro và theo dõi nợ xấu Ngân hàng áp dụng chính sách tăng trưởng tín dụng linh hoạt, xử lý tín dụng hợp lý cho từng đối tượng, ưu tiên các lĩnh vực kinh tế phát triển và ít rủi ro Đồng thời, VietinBank chú trọng quản lý tập trung thông qua cơ chế, chính sách và quy trình tín dụng, đồng thời phân quyền cho các cá nhân và đơn vị trong quá trình thực hiện.
Hoạt động tín dụng trong toàn hệ thống được thực hiện đồng bộ, đảm bảo tuân thủ các giới hạn rủi ro thông qua tiêu chuẩn cấp tín dụng và biện pháp quản lý tín dụng Điều này đảm bảo rằng khách hàng, bất kể giao dịch tại chi nhánh nào, đều được hưởng các sản phẩm tín dụng đồng nhất và công bằng.
VietinBank ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong quy mô tín dụng, với cơ cấu tín dụng được điều chỉnh tích cực theo địa bàn, đối tượng khách hàng, mục đích sử dụng vốn, ngành hàng và hình thức bảo đảm tiền vay Nhờ đó, chất lượng tín dụng của ngân hàng được cải thiện đáng kể, giúp VietinBank trở thành một trong những ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất trên thị trường.
Tại VIB, cơ cấu quản trị được phân định rõ giữa Hội đồng Quản trị và Ban điều hành, với Hội đồng Quản trị chịu trách nhiệm xác định chiến lược và Ban điều hành thực hiện chiến lược đó Ngoài ra, ủy ban tín dụng độc lập, do Chủ tịch Hội đồng Quản trị trao quyền và có sự tham gia của thành viên Hội đồng Quản trị, không chỉ giúp Hội đồng Quản trị nắm bắt tình hình thực tế về tín dụng mà còn đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tín dụng của VIB.
Quản lý rủi ro tại Việt Nam thường gặp khó khăn do thiếu hoặc thừa dữ liệu không phù hợp cho phân tích Tại VIB, các phòng ban chuyên trách và mô hình đồng nhất từ các đơn vị kinh doanh đến bộ phận hỗ trợ đã được thiết lập để khắc phục vấn đề này Mô hình 3 tầng lớp bảo vệ (Đơn vị kinh doanh - Đơn vị quản lý - Kiểm toán nội bộ) giúp VIB nâng cao vai trò quản lý và kiểm tra hoạt động, đồng thời ngăn ngừa các rủi ro như chống rửa tiền và tài trợ khủng bố Hiện nay, VIB đang chuyển đổi văn hóa quản trị rủi ro từ “kiểm soát” sang “hợp tác” mà vẫn đảm bảo chất lượng rủi ro tín dụng.
1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho các ngân hàng thương mại ở Việt Nam
Dựa trên kinh nghiệm thành công của các ngân hàng thương mại trong nước trong quản trị rủi ro tín dụng, các NHTM Việt Nam có thể rút ra những bài học quý giá.
Lựa chọn hướng đi phù hợp cho hoạt động tín dụng trong từng giai đoạn là rất quan trọng Việc này giúp tránh tình trạng chỉ chú trọng vào lợi nhuận mà xem nhẹ công tác kiểm soát và quản lý rủi ro tín dụng.
- Xây dựng mô hình tổ chức tín dụng tách bạch, quy định cụ thể rõ ràng chức năng các bộ phận nghiệp vụ trong quy trình cho vay.
Hệ thống cảnh báo sớm giúp phát hiện các khoản tín dụng có nguy cơ xấu, từ đó quản lý hiệu quả các khoản vay gặp vấn đề và xử lý kịp thời các tình huống tương tự.
- Tiến hành giám sát chặt chẽ các khoản vay, thực hiện rà soát đánh giá tình hình nợ thường xuyên để nắm rõ thực trạng dư nợ.
- Hoàn thiện hệ thống, tiêu chí chấm điểm, mô hình xếp loại khách hàng chi tiết, cụ thể giúp ngân hàng đưa ra các quyết định chính xác.
Xây dựng một bộ phận quản lý rủi ro tín dụng chất lượng cao là rất quan trọng Để đạt được điều này, cần chú trọng vào công tác tuyển chọn và đào tạo nhằm nâng cao trình độ của đội ngũ cán bộ tín dụng Việc này sẽ đảm bảo hiệu quả trong công tác tín dụng và giảm thiểu rủi ro.
Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, cần thiết phải xây dựng một hệ thống công nghệ thông tin hiện đại Công nghệ tiên tiến sẽ hỗ trợ ngân hàng trong việc phân tích và thẩm định khách hàng một cách nhanh chóng, đồng thời giúp thu thập thông tin chính xác và thuận lợi hơn.
Chương 1 của khoá luận đã nêu ra những lí luận cơ bản về rủi ro tín dụng, quản trị rủi ro tín dụng cũng như nguyên tắc, quy trình quản trị rủi ro tín dụng và một số mô hình lượng hoá rủi ro tín dụng hiện nay và kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng của các ngân hàng trong nước và thế giới từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho các ngân hàngViệt Nam Trong điều kiện kinh tế luôn biến động phức tạp như hiện nay thì không những các doanh nghiệp gặp khó khăn mà ngay cả hệ thống ngân hàng cũng bị ảnh hưởng, chất lượng tín dụng ngày một giảm Vì vậy, yêu cầu cấp thiết đặt ra đối với hệ thống NHTM Việt Nam nói chung và bản thân ngân hàng Agribank chi nhánh ỨngHoà là phải nâng cao chất lượng công tác quản trị rủi ro tín dụng nhằm tạo sự tăng
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NHNo&PTNT VIỆT NAM CHI NHÁNH ỨNG HOÀ
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ NHNo&PTNT VIỆT NAM CHI NHÁNH ỨNG HOÀ
2.1.1 Giới thiệu chung về ngân hàng
2.1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của NHNo&PTNT Việt Nam chi nhánh Ứng Hoà
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) Việt Nam chi nhánh Ứng Hoà được thành lập vào năm 1992 nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn của người dân trong huyện Trụ sở chính của ngân hàng tọa lạc tại thị trấn Vân Đình, Ứng Hoà, Hà Nội, với mô hình ngân hàng cấp 3 và 5 phòng giao dịch Ngân hàng hoạt động dưới sự quản lý trực tiếp của NHNo&PTNT Hà Tây Sau hơn 20 năm phát triển, ngân hàng đã vượt qua nhiều khó khăn và ngày càng hòa nhập với hệ thống NHNo&PTNT trên toàn quốc.
NHNo&PTNT Việt Nam chi nhánh Ứng Hoà là ngân hàng quốc doanh chuyên phục vụ nông nghiệp, nông thôn và nông dân Hoạt động kinh doanh của ngân hàng chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện tự nhiên và mùa vụ, cũng như các yếu tố bất lợi khác Đội ngũ lãnh đạo và nhân viên ngân hàng luôn nỗ lực đổi mới và cải tiến cơ cấu tổ chức, phương thức hoạt động để nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân.
2.1.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của NHNo&PTNT Việt Nam chi nhánh Ứng Hoà
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam thực hiện các hoạt động kinh doanh tín dụng và dịch vụ ngân hàng tại huyện, cùng với các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận theo phân cấp.
Tổ chức và điều hành hoạt động kinh doanh, kiểm tra và kiểm soát nội bộ, cũng như thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng theo sự ủy quyền của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, Tổng Giám đốc và Giám đốc chi nhánh cấp trên.
Nghiên cứu và phân tích kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ các hoạt động tiền tệ và tín dụng Qua đó, có thể đề ra kế hoạch kinh doanh phù hợp, đáp ứng yêu cầu của kế hoạch kinh tế xã hội tại địa phương.
Ngân hàng Nông nghiệp huy động vốn bằng cách nhận tiền gửi từ các tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác trên địa bàn huyện Các hình thức tiền gửi bao gồm không kỳ hạn, có kỳ hạn và các loại tiền gửi bằng VNĐ cũng như ngoại tệ Đồng thời, ngân hàng cũng tiếp nhận các nguồn tài trợ và vốn ủy thác từ chính quyền địa phương và các tổ chức kinh tế khác theo quy định hiện hành.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho vay đa dạng cho cá nhân, hộ kinh doanh và doanh nghiệp, bao gồm cả cho vay theo dự án Ngoài ra, chúng tôi còn thực hiện các nghiệp vụ tài chính khác như bảo lãnh, phát hành thẻ ATM và dịch vụ chuyển tiền Đặc biệt, chúng tôi tham gia thực hiện các chương trình dự án của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
2.1.1.3 Cơ cấu tổ chức của chi nhánh
Bộ máy tổ chức của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) Việt Nam chi nhánh Ứng Hoà bao gồm một ngân hàng trung tâm và năm phòng giao dịch trực thuộc Ngân hàng trung tâm không chỉ thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh mà còn đóng vai trò là trung tâm điều hành chính của chi nhánh.
Cơ cấu tổ chức bộ máy của ngân hàng được thể hiện qua sơ đồ sau:
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức NHNo&PTNT Việt Nam chi nhánh Ứng Hoà
Ban giám đốc là người lãnh đạo, chịu trách nhiệm toàn diện về mọi hoạt động của đơn vị, bao gồm việc trực tiếp quản lý công tác kế toán ngân quỹ và công tác hành chính Họ cũng thực hiện các nhiệm vụ khác được phân công để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của tổ chức.
Phòng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc và hướng dẫn khách hàng thực hiện thủ tục vay vốn, đồng thời thẩm định hồ sơ và trình cấp trên phê duyệt Ngoài ra, phòng còn nghiên cứu và xây dựng chiến lược khách hàng tín dụng, phân loại và đề xuất chính sách ưu đãi cho từng nhóm khách hàng Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong cho vay, phòng thực hiện phân tích kinh tế theo ngành nghề, lựa chọn biện pháp phù hợp Bên cạnh đó, việc phân loại nợ, tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp cũng là nhiệm vụ quan trọng, giúp Giám đốc chỉ đạo và kiểm tra hoạt động tín dụng tại các chi nhánh.
Phòng kế toán ngân quỹ chịu trách nhiệm hạch toán kế toán và thống kê, xây dựng chỉ tiêu kế hoạch tài chính, quyết toán và lập các báo cáo theo quy định Ngoài ra, phòng cũng thực hiện nghiệp vụ thanh toán trong và ngoài nước, quản lý thiết bị thông tin và điện toán phục vụ cho hoạt động kinh doanh, cùng với việc thực hiện các nhiệm vụ khác theo sự phân công của Giám đốc.
Phòng hành chính có nhiệm vụ xây dựng và triển khai các nội quy, quy chế của ngân hàng, đồng thời đôn đốc việc thực hiện các chương trình đã được Giám đốc phê duyệt Ngoài ra, phòng cũng phụ trách các vấn đề nhân sự, bao gồm chi trả lương và bảo hiểm xã hội.
;tham mưu cho ban điều hành trong việc xây dựng, thực hiện kế hoạch, bồi dưỡng quản lí nguồn nhân lực tại ngân hàng.
Phòng giao dịch ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc trực tiếp giao dịch với khách hàng, hướng dẫn các thủ tục như mở tài khoản, gửi tiền, rút tiền và chuyển tiền Ngoài ra, phòng giao dịch còn thực hiện tiếp thị để giới thiệu các dịch vụ của ngân hàng, đồng thời thực hiện các hoạt động kinh doanh như huy động vốn và cho vay, cũng như cung cấp các dịch vụ tiện ích khác của ngân hàng.
Phòng kiểm soát nội bộ thực hiện kiểm tra và giám sát các hoạt động kinh doanh của chi nhánh, bao gồm việc đánh giá công tác điều hành và tuân thủ quy trình nhiệm vụ kinh doanh Đồng thời, phòng cũng giám sát việc chấp hành các quy định của khách hàng liên quan đến an toàn trong hoạt động tiền tệ, tín dụng và dịch vụ, từ đó đề xuất các biện pháp xử lý và khắc phục sai sót.
2.1.2 Thực trạng hoạt động kinh doanh của ngân hàng giai đoạn 2013 - 2015
2.1.2.1 Tình hình huy động vốn
Công tác huy động vốn tại ngân hàng là yếu tố then chốt để mở rộng thị trường tín dụng và đảm bảo sự sống còn trong hoạt động kinh doanh dịch vụ ngân hàng Hiện tại, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh Ứng Hoà đang thực hiện huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn điều chuyển từ hội sở, vốn vay từ các tổ chức tín dụng khác, và vốn huy động từ tiền gửi của khách hàng.
Theo đối tượng khách hàng
- Tiền gửi tô chức kinh tế, tổ chức tín dụng 134.744 102.959 115.912
- Tiền gửi không kỳ hạn 130.823 103.658 100.567
- TG có kỳ hạn