Tính cấp thiết của đề tài
Ngày nay, cách mạng công nghệ toàn cầu đã tác động mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế và xã hội Việc áp dụng công nghệ thông tin trong các ngành nghề trở thành xu hướng tất yếu, mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là ngành ngân hàng.
Ngân hàng điện tử, bao gồm dịch vụ Internet banking, đã nhanh chóng trở thành sản phẩm chung giữa công nghệ và lĩnh vực ngân hàng Sự phát triển của các thiết bị công nghệ cầm tay, mạng internet ổn định và nâng cấp mạng di động từ 3G lên 5G đã tạo điều kiện thuận lợi cho ngành ngân hàng Theo nghiên cứu của Malhotra (2009), ngân hàng điện tử là một nguồn lực chiến lược giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả, kiểm soát hoạt động tốt hơn và giảm chi phí Cụ thể, Internet banking giúp tiết kiệm chi phí đáng kể từ việc giảm thiểu hồ sơ, giấy tờ, phòng giao dịch và số lượng nhân viên phục vụ tại quầy.
Ngân hàng đã thực hiện sự thay đổi trong cơ cấu nhân lực bằng cách giảm thiểu bộ phận nghiệp vụ và tăng cường nguồn lực cho các bộ phận kinh doanh cũng như chăm sóc khách hàng.
Mặc dù ngân hàng điện tử mang lại nhiều tiềm năng và lợi ích, nhưng gần đây đã xuất hiện lo ngại về tính an toàn và bảo mật trong giao dịch qua Internet banking tại các ngân hàng thương mại Sự gia tăng tội phạm công nghệ cao với các thủ đoạn tinh vi đã làm cho các giao dịch này trở nên rủi ro hơn, gây ra tổn thất lớn và khó khắc phục Nhiều vụ việc trên thế giới cho thấy kẻ tấn công đã lợi dụng lỗ hổng bảo mật để đánh cắp tiền từ tài khoản khách hàng, làm giảm uy tín của ngân hàng Để phát triển dịch vụ Internet banking và đảm bảo lợi ích cho khách hàng, cần thiết phải nhận diện và khắc phục các rủi ro trong giao dịch, đồng thời phân tích nguyên nhân của những điểm yếu trong quản lý và vận hành dịch vụ Với nhận thức này, tôi đã chọn chủ đề “Rủi ro trong giao dịch qua Internet banking tại một số Ngân hàng thương mại Việt Nam” cho khóa luận tốt nghiệp, mong rằng những ý kiến của mình có thể đóng góp vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ Internet banking tại Việt Nam, đặc biệt trong việc phòng tránh rủi ro và cải thiện tính bảo mật.
Tổng quan nghiên cứu
Các nghiên cứu về Internet banking tại Việt Nam hiện nay chủ yếu tập trung vào việc phát triển sản phẩm, trong khi các bài viết quốc tế lại chú trọng vào các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp thuận của người dùng đối với dịch vụ này Những nghiên cứu quốc tế cũng tìm cách giải quyết vấn đề làm thế nào để tăng cường mức độ sử dụng Internet banking trong cộng đồng Bên cạnh đó, một số đề tài cũng đề cập đến những rủi ro liên quan đến Internet banking.
Dưới đây là đánh giá sơ bộ một số tài liệu liên quan đến chủ đề.
Luận văn thạc sỹ kinh tế “Hạn chế rủi ro giao dịch trong Internet banking tại các
Có 9 loại rủi ro trong hoạt động Internet banking - rủi ro về tín dụng, lãi suất, chiến lược, thanh khoản, giá cả, tỷ giá, giao dịch, pháp lý, chiến
Bài luận đã phân tích một cách chi tiết và toàn diện các khía cạnh của rủi ro trong Internet banking, bao gồm cả rủi ro đối với khách hàng và ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Trong bài viết của Thanh Thúy (2008), tác giả phân tích 6 yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro giao dịch trong bối cảnh Internet banking tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Bài viết nhấn mạnh tình hình an ninh mạng hiện tại và chỉ ra rằng mức độ nhận thức của khách hàng về các rủi ro này vẫn còn nhiều hạn chế.
Để phòng ngừa rủi ro hiệu quả, cần nâng cấp cơ sở hạ tầng và cải thiện trình độ nhân lực Bên cạnh đó, tác giả cũng đề xuất bảy giải pháp nhằm hạn chế rủi ro trong giao dịch.
Dan chứng quốc tế cũng được đưa vào làm tăng tính cập nhập và mức độ đa dạng cho bài viết.
Tuy nhiên góc độ nguyên nhân và các nhân tố tác động chưa được xem xét đầy đủ.
“Một số giải pháp về quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng điện tử”
Do sự phức tạp trong ứng dụng công nghệ và sự phát triển nhanh chóng của E-Banking, rủi ro trong kinh doanh, chiến lược phát triển, bảo mật an ninh, uy tín và môi trường pháp lý trong ngân hàng đang gia tăng.
Bài viết phân tích thách thức trong hoạt động ngân hàng điện tử qua 5 khía cạnh chính: (i) Cạnh tranh và cuộc đua công nghệ mới, (ii) Sự phụ thuộc vào công nghệ, (iii) Sự phụ thuộc vào đối tác thứ ba, (iv) Sự phát triển không ngừng của thị trường, và (v) Các vấn đề bảo mật thông tin Nội dung được trình bày khoa học, rõ ràng và dễ hiểu, giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng các vấn đề quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.
Bài viết năm 2005 đã chỉ ra những thách thức mà ngân hàng gặp phải khi triển khai dịch vụ ngân hàng điện tử và đề xuất ba giải pháp quản lý rủi ro: (i) Thiết lập quy trình giám sát các quan hệ với bên ngoài và các sản phẩm hỗ trợ E-Banking; (ii) Đánh giá và phê duyệt quy trình kiểm soát bảo mật; (iii) Xây dựng cơ chế giám sát quản lý rủi ro hiệu quả trong Internet banking Mặc dù nội dung đã cũ, nhưng các biện pháp này vẫn rất phù hợp và được áp dụng rộng rãi hiện nay Tuy nhiên, bài viết chưa đề cập đến các yếu tố rủi ro từ phía khách hàng trong hoạt động ngân hàng điện tử.
“Giải pháp hạn chế rủi ro giao dịch trong
Internet banking tại các ngân hàng thương mại
Rủi ro giao dịch trong Internet banking tại các ngân hàng chủ yếu xuất phát từ hai nguyên nhân chính: (i) sự không đáp ứng tốt các dịch vụ ngân hàng điện tử cho khách hàng, và (ii) các cuộc tấn công, thâm nhập vào máy tính và hệ thống mạng của ngân hàng.
Bài viết này đánh giá rủi ro giao dịch qua Internet banking từ thời điểm các ngân hàng thương mại triển khai sản phẩm này Mặc dù đã có những cải tiến, nhưng các nguyên nhân dẫn đến rủi ro mà tác giả đề cập vẫn còn tồn tại và ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Giai đoạn 2007-2010 chứng kiến sự gia tăng liên tục các vụ tấn công mạng và số lượng hacker, gây bất ổn cho hệ thống an ninh mạng Hệ thống đường truyền của các ngân hàng trong thời gian này cũng chưa ổn định, không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Hai nhóm các giải pháp được đề xuất cho cấp quản lý vĩ mô (5 giải pháp) và hệ thống các ngân hàng thương mại (7 giải pháp).
Bài viết cung cấp cái nhìn đa dạng và thực tế về rủi ro thông qua số liệu trực quan và phân tích từ góc độ vĩ mô đến từng ngân hàng.
Vấn đề bảo mật E-banking -
Liệu có một giải pháp sinh trắc học? (E-Banking
Bài viết phân tích xu hướng của các chính phủ như Mỹ, Anh và Ấn Độ trong việc bảo đảm an toàn cho giao dịch ngân hàng điện tử, đồng thời nêu ra các mối đe dọa an ninh trong Internet banking Tác giả đề xuất việc sử dụng sinh trắc học như một giải pháp hiệu quả để bảo vệ người dùng Ngoài ra, Amtul Fatima cũng đánh giá mức độ chấp nhận của thị trường đối với phương pháp này.
Amtul Fatima (2012) đã sử dụng số liệu thứ cấp và tài liệu phong phú để phân tích và khuyến nghị áp dụng hệ thống sinh trắc học như một giải pháp an toàn cho Internet banking Nhiều ngân hàng hiện nay đang triển khai phương pháp này, trong đó sinh trắc học vân tay là hình thức phổ biến nhất.
Internet banking đối với ngân hàng - Hiệu suất và rủi ro: Kinh nghiệm từ Ản Độ (The Impact of Internet banking on
Nghiên cứu này phân tích báo cáo tài chính của các ngân hàng từ năm 1998 đến 2006, nhằm kiểm tra tác động của các kênh ngân hàng điện tử đến hiệu suất tài chính của các ngân hàng thương mại trong mẫu Kết quả cho thấy cách mà các kênh ngân hàng điện tử ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính của các ngân hàng này.
Kết quả chỉ ra quy mô của nhóm các ngân hàng có hoạt động Internet banking lớn hơn đáng kể so với nhóm còn lại (non-Internet banking group).
Kết quả tương tự cũng được đưa ra đối với số lượng tài khoản khách hàng, lượng tiền gửi (deposits), chất lượng tài sản và đa dạng danh mục
Diversification) và lợi nhuận tốt hơn.
Nỗ lực phân tích số liệu cho thấy không có sự liên kết giữa hoạt động ngân hàng điện tử Bài báo nổi bật với phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu giữa ngân hàng không sử dụng internet và ngân hàng sử dụng internet.
Đối tượng - Phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Rủi ro trong giao dịch qua Internet banking tại một số ngân hàng thương mại Việt Nam.
Trong không gian dịch vụ Internet banking tại Việt Nam, một số ngân hàng thương mại cổ phần như Vietcombank, Vietinbank, TPBank và VIB đã có những hoạt động nổi bật trong việc phát triển và ứng dụng công nghệ này trong những năm gần đây.
+ Về mặt thời gian: Giai đoạn 2007-2018
Phương pháp nghiên cứu
Nền tảng lý luận của bài nghiên cứu dựa trên phương pháp luận Mác-Lenin, đặc biệt là phép biện chứng duy vật và chủ nghĩa duy vật lịch sử, nhằm đảm bảo tính logic và mục đích nghiên cứu từ quá khứ đến hiện tại, đồng thời dự đoán tương lai Bài viết cũng xem xét những tư duy đổi mới của Đảng và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong bối cảnh tăng cường hội nhập quốc tế như một phần quan trọng của nền tảng lý luận.
Trên cơ sở phương pháp luận nêu trên, bài nghiên cứu sử dụng các biện pháp nghiên cứu cụ thể sau:
Phương pháp phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và bình luận các dẫn chứng số liệu cùng với những ví dụ thực tế liên quan đến hoạt động Internet banking tại các ngân hàng hiện nay Việc sử dụng các chỉ số và dữ liệu cụ thể giúp xác định hiệu quả và xu hướng phát triển của dịch vụ này, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi trong thói quen sử dụng của khách hàng Các ngân hàng cần chú trọng vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng và bảo mật thông tin để nâng cao sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ Internet banking.
- Phương pháp so sánh được sử dụng khi phân tích, đánh giá bối cảnh của
Việt Nam và quốc tế; hoạt động Internet banking tại các ngân hàng thương mại được lựa chọn.
Phương pháp tổng hợp là công cụ quan trọng trong quá trình đánh giá, giúp đưa ra những kết luận tổng quan và quan điểm chủ quan về đối tượng nghiên cứu Phương pháp này thường được áp dụng ở cuối mỗi chương và có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp kinh nghiệm quốc tế.
Bài luận này được xây dựng dựa trên các nguồn dữ liệu sơ cấp và thứ cấp đáng tin cậy, bao gồm cơ sở dữ liệu trực tuyến, tạp chí khoa học, nghiên cứu trước đó, khảo sát, cùng với thông tin từ các báo và tạp chí kinh tế.
Ngoài Lời mở đầu, khóa luận được kết cấu thành 3 chương như sau:
CHƯƠNG 1: Tổng quan về rủi ro trong giao dịch qua Internet banking
CHƯƠNG 2: Thực trạng rủi ro trong giao dịch qua Internet banking tại một số NHTM Việt Nam hiện nay
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ RỦI RO TRONG GIAO DỊCH QUA
1.1 Khái quát về Ngân hàng điện tử và Internet banking
Ngân hàng điện tử (e-banking) hay ngân hàng trực tuyến (online banking) đã xuất hiện từ đầu thế kỷ XXI và đang ngày càng phát triển tại Việt Nam Sự tiến bộ công nghệ đã cải thiện tính năng giao dịch và đa dạng hóa các dịch vụ ngân hàng Giai đoạn 2007-2010 chứng kiến sự bùng nổ công nghệ trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, khi nhiều ngân hàng giới thiệu sản phẩm Internet banking, nổi bật là ngân hàng Đông Á trong năm 2007.
Kỹ thương Việt Nam - Techcombank, Eximbank, TPbank, VIB, SHB và ACB là những ngân hàng nổi bật đã ra mắt sản phẩm mới trong những năm gần đây, đóng góp vào sự phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam.
Ngân hàng điện tử có thể được định nghĩa qua hai yếu tố chính: cung cấp dịch vụ ngân hàng và phân phối thông qua các kênh điện tử.
Theo quyết định 35/2006/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước, hoạt động ngân hàng điện tử được định nghĩa là “hoạt động ngân hàng được thực hiện qua các kênh phân phối điện tử.” Kênh phân phối điện tử bao gồm hệ thống các phương tiện điện tử và quy trình tự động xử lý giao dịch mà tổ chức tín dụng sử dụng để giao tiếp và cung cấp sản phẩm, dịch vụ ngân hàng cho khách hàng.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam định nghĩa dịch vụ ngân hàng điện tử là các sản phẩm ngân hàng hiện đại và đa tiện ích, được phân phối đến khách hàng bán buôn và bán lẻ một cách nhanh chóng Dịch vụ này hoạt động trực tuyến 24/7, không bị giới hạn bởi không gian và thời gian, thông qua các kênh phân phối như Internet và các thiết bị truy cập đầu cuối như máy tính, máy ATM, POS, điện thoại bàn và điện thoại di động.
Ngân hàng điện tử được định nghĩa rộng rãi trong các văn bản pháp lý và hoạt động ngân hàng, và trong khóa luận này, nó được xem như một kênh phân phối sử dụng công nghệ điện - tự động Kênh này cung cấp hầu hết các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng truyền thống cũng như hiện đại đến tay khách hàng Các giao dịch được thực hiện thông qua các thiết bị điện tử truyền tin như điện thoại di động, máy tính cá nhân và điện thoại cố định.
Dịch vụ ngân hàng điện tử có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm nền tảng công nghệ, mục đích sử dụng, đối tượng người dùng và phạm vi sử dụng Những phân loại này giúp người dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.
Phân loại theo nền tảng công nghệ
- Dịch vụ dựa trên nền tảng Internet o Home banking: o Internet banking: Là loại hình dịch vụ
- Dịch vụ dựa trên công nghệ thẻ o ATM o POS o Kiosk banking
- Dịch vụ sử dụng mạng truyền thông o Mobile banking
- Dịch vụ dựa trên các kênh tự động hóa o Phone banking
Phân loại theo mục đích sử dụng
- Dịch vụ phi giao dịch
Internet banking là dịch vụ ngân hàng điện tử cho phép khách hàng thực hiện giao dịch và quản lý tài khoản qua website, sử dụng thiết bị kết nối Internet như máy tính và điện thoại thông minh Để sử dụng dịch vụ, khách hàng cần mở trình duyệt, truy cập vào trang web của ngân hàng và đăng nhập bằng tài khoản cá nhân Thông qua Internet banking, ngân hàng cung cấp thông tin về tỷ giá, biểu phí và lãi suất, đồng thời kết nối khách hàng với ngân hàng, giúp giao dịch trực tuyến trở nên thuận tiện hơn.
Internet banking hiện nay cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng, được chia thành hai loại chính: dành cho khách hàng doanh nghiệp và khách hàng cá nhân Khách hàng doanh nghiệp thường có nhiều người cùng truy cập vào một tài khoản, với mức độ kiểm soát và quyền truy cập khác nhau Các dịch vụ chủ yếu bao gồm thanh toán và chuyển tiền, có thể bao gồm cả dịch vụ trả lương Ngược lại, Internet banking cho cá nhân có cấu trúc đơn giản hơn, nhưng lại phong phú về dịch vụ, với mỗi tài khoản chỉ có một người sử dụng, không yêu cầu phân quyền Các dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân bao gồm thanh toán hóa đơn (điện, nước, truyền hình, di động, game), gửi và tất toán tiết kiệm điện tử, cùng với quản lý tài khoản thanh toán, tín dụng và chứng khoán.
1.1.2.2 Lợi ích của Internet banking
Internet banking kết hợp dịch vụ ngân hàng với công nghệ hiện đại, mang lại nhiều lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng Nó cung cấp thông tin nhanh chóng, hỗ trợ trao đổi giữa ngân hàng và khách hàng, và thực hiện giao dịch điện tử hiệu quả Internet banking thể hiện ưu điểm vượt trội so với các phương thức truyền thống, giúp ngân hàng nâng cao dịch vụ và tối ưu hóa quy trình hoạt động.
Tiết kiệm chi phí là một trong những lợi ích lớn của Internet banking, khi giảm thiểu đáng kể số lượng giao dịch tại quầy Điều này giúp ngân hàng cắt giảm chi phí cho giao dịch viên, văn phòng phẩm và các chi phí liên quan đến phòng giao dịch Hơn nữa, Internet banking còn loại bỏ những yếu tố vật lý tốn kém trong giao dịch trực tiếp, như việc lưu trữ hồ sơ và giấy tờ giao dịch.