NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Rủi ro tín dụng của NHTM
1.1.1 Hoạt động rủi ro tín dụng của NHTM
1.1.1.1 Khái niệm hoạt động tín dụng NHTM
Ngân hàng ra đời từ nhu cầu giữ gìn tài sản quý giá cho chủ sở hữu, nhằm tránh mất mát và yêu cầu một khoản phí dịch vụ Khi xã hội và thương mại phát triển, nhu cầu về tiền tệ tăng cao, dẫn đến việc ngân hàng trở thành nơi lưu trữ tiền nhàn rỗi Ngân hàng sử dụng số tiền này để cho vay, tạo ra lợi nhuận, từ đó hình thành nguyên tắc cơ bản cho hoạt động của các ngân hàng.
Theo Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam, ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các dịch vụ kinh doanh liên quan Hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm kinh doanh tiền tệ, nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Từ những khái niệm trên cho thấy hoạt động tín dụng là một trong những hoạt động cơ bản của NHTM Vậy, hoạt động tín dụng là gì?
Xuất phát từ chữ Latinh ‘Credium’, thuật ngữ tín dụng ngân hàng có nghĩa là
Tín dụng, hay còn gọi là sự giao phó và tín nhiệm, là quá trình cho vay với cam kết hoàn trả trong một khoảng thời gian nhất định Sự hứa hẹn này phản ánh mức độ tín nhiệm và lòng tin của người cho vay đối với người đi vay Mặc dù lòng tin là yếu tố vô hình, nhưng nó đóng vai trò thiết yếu trong quan hệ tín dụng, là điều kiện tiên quyết để các giao dịch tín dụng hình thành và phát triển.
Tín dụng có ba đặc điểm cơ bản mà nếu thiếu một trong ba đặc điểm này thì sẽ không còn phạm trù tín dụng nữa Đó là:
- Quan hệ chuyển nhượng chỉ mang tính chất tạm thời.
Tính hoàn trả là yếu tố quan trọng, yêu cầu lượng giá trị được chuyển nhượng phải được hoàn trả đúng hạn, bao gồm cả thời gian và giá trị Điều này bao gồm hai bộ phận chính: gốc và lãi.
- Quan hệ tín dụng dựa trên cơ sở sự tin tưởng giữa người đi vay và người cho vay.
Tín dụng có thể được hiểu là mối quan hệ chuyển nhượng tạm thời giá trị, dưới dạng tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng Sau một khoảng thời gian nhất định, người cho vay sẽ thu hồi lại giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu đã chuyển nhượng.
Hoạt động tín dụng là một trong những hoạt động chính của ngân hàng, với tín dụng ngân hàng được coi là hình thức phát triển cao nhất Tín dụng ngân hàng được định nghĩa là việc chuyển nhượng quyền sử dụng một lượng giá trị giữa ngân hàng thương mại (NHTM) và các cá nhân, tổ chức kinh tế, tổ chức chính trị xã hội, cũng như các tổ chức tín dụng khác, theo nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi trong một thời gian nhất định.
1.1.1.2 Phân loại tín dụng ngân hàng
Phân loại tín dụng có mục đích giám sát và đánh giá các khoản nợ hiện tại theo nhiều mức độ khác nhau Qua đó, nó giúp xác định chất lượng và mức độ rủi ro của các khoản nợ, từ đó cho phép áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp cho từng khoản vay.
Có nhiều tiêu thức phân loại tín dụng, nhưng để phục vụ trực tiếp cho việc quản lý, người ta thường phân loại theo các tiêu thức khác nhau:
• Phân loại theo mức độ rủi ro
Phân loại tín dụng giúp ngân hàng nắm bắt tổng quan về các khoản vay, từ đó có phương án xử lý kịp thời các khoản tín dụng có rủi ro Dựa trên mức độ rủi ro, tín dụng được chia thành nhiều loại khác nhau.
- Tín dụng lành mạnh: là các khoản tín dụng an toàn, có khả năng thu hồi vốn cao.
- Tín dụng có vấn đề: là những khoản tín dụng có dấu hiệu thiếu lành mạnh như khách hàng gặp thiên tai, trì hoãn nộp báo cáo tài chính
Tín dụng quá hạn có khả năng thu hồi đề cập đến các khoản vay đã quá hạn nhưng thời gian trễ không dài, kèm theo kế hoạch khắc phục hiệu quả từ phía khách hàng Ngoài ra, tài sản đảm bảo có giá trị lớn cũng góp phần làm tăng khả năng thu hồi khoản tín dụng này.
Tín dụng quá hạn khó thu hồi đề cập đến các khoản vay đã quá hạn trong một thời gian dài, với khả năng trả nợ của người vay thấp Ngoài ra, tài sản thế chấp liên quan có thể bị giảm giá hoặc mất giá, làm tăng rủi ro cho các tổ chức tín dụng.
• Căn cứ vào thời hạn cho vay
Phân chia tín dụng ngân hàng theo thời hạn cho vay là rất quan trọng, vì thời gian ảnh hưởng trực tiếp đến tính an toàn và khả năng sinh lời của khoản vay, đặc biệt là khả năng hoàn trả của khách hàng Dựa trên tiêu thức này, tín dụng ngân hàng có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
Tín dụng ngắn hạn là hình thức vay vốn có thời gian dưới 1 năm, phục vụ cho các nhu cầu tài chính như bổ sung ngân quỹ, thanh toán đúng hạn, và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân Loại tín dụng này có rủi ro thấp nhờ thời hạn hoàn vốn nhanh, giúp tránh được các rủi ro về lãi suất, lạm phát và sự bất ổn của nền kinh tế vĩ mô Do đó, lãi suất tín dụng ngắn hạn thường thấp hơn so với các loại tín dụng khác.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm tài sản cố định, cải tiến công nghệ, cũng như mở rộng và xây dựng các công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng không có đảm bảo là hình thức cấp tín dụng mà không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh, chủ yếu dựa vào uy tín của khách hàng Hình thức này thường áp dụng cho những khách hàng truyền thống, có mối quan hệ lâu dài với ngân hàng, và yêu cầu khách hàng phải có tình hình tài chính ổn định cùng với uy tín cao đối với ngân hàng.
1.1.2 Rủi ro tín dụng của NHTM
1.1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro được định nghĩa là khả năng xảy ra các biến cố không lường trước, dẫn đến hậu quả tiêu cực cho doanh nghiệp Những rủi ro này thường xuất hiện bất ngờ và có thể đe dọa sự sống còn của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các hoạt động kinh doanh có tiềm năng lợi nhuận cao Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp cần dự đoán và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra, từ đó áp dụng các biện pháp hạn chế và phòng ngừa để giảm thiểu thiệt hại do rủi ro gây ra.
Quản lý rủi ro tín dụng của NHTM
1.2.1 Khái niệm quản lý rủi ro tín dụng
Hoạt động ngân hàng, đặc biệt là tín dụng, tiềm ẩn nhiều rủi ro Việc chấp nhận và quản lý rủi ro một cách khoa học là cần thiết trong công tác quản lý ngân hàng Do đó, nhiều chuyên gia trong lĩnh vực ngân hàng cho rằng quản trị ngân hàng thương mại chính là quản lý rủi ro Điều này cho thấy rằng quản lý rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, là trung tâm của hoạt động quản trị điều hành tại mỗi ngân hàng thương mại.
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chiến lược cùng chính sách nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tín dụng Mục tiêu của quản lý rủi ro tín dụng là giảm thiểu nợ quá hạn và nợ xấu, từ đó tối ưu hóa doanh thu, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ Qua đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể phát triển bền vững cả trong ngắn hạn và dài hạn.
Quản lý rủi ro tín dụng trong các ngân hàng thương mại (NHTM) cần phải kết hợp chặt chẽ với quản trị và kinh doanh tín dụng Mục tiêu chính của việc này là đảm bảo hiệu quả hoạt động tín dụng và liên tục cải thiện chất lượng dịch vụ tín dụng của NHTM.
1.2.2 Nội dung quản lý rủi ro tín dụng
1.2.2.1 Nhận biết rủi ro tín dụng Đối với hoạt động quản lý thì việc xác định được chính xác đối tượng quản lý là điều kiện tiên quyết, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý Do vậy, trong công tác quản lý rủi ro tín dụng thì việc hiểu rõ thế nào là rủi ro tín dụng và những dấu hiệu của nó để kịp thời đưa ra những phương sách phòng ngừa và hạn chế là việc làm cần thiết đầu tiên đối với cán bộ quản lý Các dấu hiệu này không phải bao giờ cũng có biểu hiện rõ ràng Các ngân hàng cũng đưa ra những chuẩn mực nhất định để nhận biết sự xuất hiện của rủi ro tín dụng, thông thường các dấu hiệu của rủi ro tín dụng được sắp xếp theo các nhóm sau:
Nhóm 1: Các dấu hiệu liên quan đến hoạt động của Ngân hàng.
Ngân hàng thường ưu tiên cho vay khách hàng để cạnh tranh và thu hút người tiêu dùng Để đạt được điều này, nhiều ngân hàng sáp nhập hoặc chuyển đổi từ Chi nhánh thành công ty con hạch toán độc lập.
Việc soạn thảo các điều kiện ràng buộc trong hợp đồng tín dụng cần phải rõ ràng và chặt chẽ, tránh việc có dấu hiệu thoả hiệp các nguyên tắc tín dụng với khách hàng, ngay cả khi nhận thức được tiềm ẩn rủi ro.
• Chính sách tín dụng quá cứng nhắc hoặc lỏng lẻo tạo ra những kẽ hở mà khách hàng có thể lợi dụng.
• Cung cấp tín dụng với khối lượng lớn cho các khách hàng không thuộc phân đoạn thị trường tối ưu của Ngân hàng.
Để duy trì mối quan hệ với khách hàng và cạnh tranh hiệu quả, các tổ chức tín dụng (TCTD) cần giảm lãi suất cho vay và phí dịch vụ Điều này giúp họ giữ chân khách hàng bằng cách cung cấp các khoản tín dụng mới, mặc dù có những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các khoản vay này.
• Hồ so tín dụng không đầy đủ, không tuân thủ hay tuân thủ không đầy đủ các quy định phê duyệt tín dụng hiện hành.
Nhóm 2: Các dấu hiệu từ phía khách hàng.
Việc trì hoãn hoặc gây khó khăn cho ngân hàng trong quá trình kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất về tình hình sử dụng vốn vay, tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng mà không có sự thuyết phục và minh bạch có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng.
• Không có Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
• Có dấu hiệu không thực hiện đầy đủ các quy định, vi phạm pháp luật trong quan hệ với ngân hàng.
• Chậm thanh toán hoặc thanh toán không đầy đủ các khoản gốc và lãi khi đến hạn.
• Chậm gửi hoặc trì hoãn gửi các Báo cáo tài chính theo yêu cầu của ngân hàng mà không có lý do chính đáng.
• Đề nghị gia hạn, điều chỉnh kỳ hạn nhiều lần các khoản nợ mà thiếu các cắn cứ thuyết phục.
1.2.2.2 Đo lường rủi ro tín dụng
Sau khi phát hiện các dấu hiệu rủi ro tín dụng, việc đo lường rủi ro này là rất quan trọng để các nhà quản lý có cái nhìn chính xác về tình hình Đo lường rủi ro tín dụng cho phép họ lượng hóa và phân loại các mức độ rủi ro, từ đó xác định mức độ rủi ro mà ngân hàng đang đối mặt Qua đó, các nhà quản lý có thể đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời và phù hợp nhằm giảm thiểu tác động của rủi ro tín dụng.
Nhà quản lý đánh giá rủi ro từ hoạt động của ngân hàng để xác định mức độ rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, đồng thời cũng phân tích rủi ro từ phía khách hàng nhằm đưa ra quyết định cho vay chính xác.
• Đo lương rui ro trong hoạt động của ngân hang
Theo phương pháp truyền thống, các nhân tố phản ánh rủi ro tín dụng thường là nợ quá hạn, số dư nợ thông qua các tỉ số như:
- Nợ quá hạn và tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ.
- Nợ xấu và tỷ lệ xấu trên tổng dư nợ.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, nợ quá hạn được định nghĩa là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy nhiều khoản nợ chưa được thanh toán đúng hạn theo hợp đồng, dẫn đến rủi ro lớn cho ngân hàng Vì vậy, các ngân hàng thường sử dụng chỉ tiêu nợ quá hạn để đánh giá mức độ rủi ro tín dụng của mình.
Nợ xấu là các khoản nợ thuộc các nhóm 3,4,5 quy định tại Điều 10 hoặc điều 11 trong Thông tư 02/2013/TT-NHNN.
Việc phân loại nợ theo Thông tư 02/2013 được thực hiện như sau:
Nợ loại 1, hay còn gọi là nợ đủ tiêu chuẩn, bao gồm các khoản nợ trong hạn mà tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi cả gốc lẫn lãi đúng thời hạn.
Nợ loại 2, hay còn gọi là nợ cần chú ý, bao gồm các khoản nợ quá hạn dưới 90 ngày và các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ nhưng vẫn nằm trong thời gian đã được điều chỉnh.
- Nợ loại 3 (nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 90 đến
180 ngày, các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn đã cơ cấu lại.
Nợ loại 4, hay còn gọi là nợ nghi ngờ, bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày và các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ nhưng vẫn quá hạn từ 90 đến 180 ngày.
- Nợ loại 5 (nợ có khả năng mất vốn) bao gốm các khoản nợ quá hạn trên
Trong vòng 360 ngày, các khoản nợ sẽ được khoanh lại chờ chính phủ xử lý, bao gồm cả những khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ và quá hạn trên 180 ngày theo thời gian đã được quy định.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý rủi ro tín dụng của NHTM
1.3.1 Các nhân tố chủ quan
- Nhận thức về sự cần thiết phải quản lý rủi ro tín dụng của ban lãnh đạo ngân hàng
Rủi ro luôn hiện hữu trong các hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Việc ngân hàng nhận thức rõ ràng về rủi ro và tầm quan trọng của quản lý rủi ro tín dụng là rất cần thiết cho công tác quản lý hiệu quả Chỉ khi ngân hàng đánh giá đúng mức độ quan trọng của quản lý rủi ro tín dụng, họ mới có thể triển khai các chính sách hợp lý để đảm bảo hiệu quả trong quản lý.
- Sự phối hợp giữa các bộ phận trong hoạt động tín dụng
Các bộ phận trong hoạt động tín dụng, bao gồm chức năng kinh doanh, quản lý rủi ro và tác nghiệp, hoạt động độc lập nhưng lại có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Sự phối hợp hiệu quả giữa các chức năng này giúp cán bộ quản lý rủi ro thu thập và xử lý thông tin một cách đầy đủ và kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
- Nguồn thông tin phục vụ cho hoạt động tín dụng.
Cán bộ tín dụng quyết định cho vay dựa vào thông tin thu thập từ nhiều nguồn như trung tâm thông tin liên ngân hàng, báo cáo tài chính, tài liệu khách hàng, và thông tin từ internet cũng như các mối quan hệ bên ngoài Thông tin chính xác và đáng tin cậy là yếu tố then chốt giúp cán bộ tín dụng đưa ra quyết định cho vay đúng đắn, từ đó hạn chế rủi ro tín dụng.
Thông tin đầu ra, bên cạnh thông tin đầu vào, đóng vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng Các báo cáo tín dụng như báo cáo chất lượng tín dụng, báo cáo tình hình tài sản đảm bảo và báo cáo cho vay theo ngành nghề cung cấp dữ liệu cần thiết cho quản trị ngân hàng Nhờ vào những thông tin này, nhà quản trị có thể thực hiện các điều chỉnh kịp thời trong quá trình cho vay, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.
Công nghệ ngân hàng hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và xử lý thông tin một cách chính xác Nó cho phép ngân hàng cập nhật thông tin kịp thời và đưa ra các giải pháp thích hợp Hệ thống công nghệ tiên tiến giúp thực hiện giao dịch nhanh chóng và chính xác, đồng thời hỗ trợ cán bộ tín dụng trong các nghiệp vụ như tính lãi và thu lãi Nhờ đó, công nghệ ngân hàng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao chất lượng quản lý trong ngành ngân hàng.
Yếu tố con người là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại Hai nhân tố chính liên quan đến yếu tố này là trình độ và tư cách đạo đức của cán bộ quản lý Dù công nghệ và thông tin có chính xác đến đâu, nếu người sử dụng thiếu trình độ, việc đưa ra quyết định đúng đắn sẽ gặp khó khăn Hơn nữa, tư cách đạo đức của cán bộ cũng rất quan trọng; một cán bộ trung thực và không tham lam sẽ góp phần nâng cao chất lượng quản lý rủi ro tín dụng.
1.3.2 Các nhân tố khách quan
- Năng lực và tư cách đạo đức của khách hàng vay
Năng lực quản lý và tài chính của khách hàng ảnh hưởng lớn đến quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng Khách hàng có khả năng quản lý tốt và đưa ra dự đoán chính xác sẽ có kế hoạch kinh doanh thành công Bên cạnh đó, khách hàng với tiềm lực tài chính mạnh mẽ có khả năng khắc phục rủi ro và trả nợ, giúp ngân hàng xử lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả hơn.
Tư cách đạo đức và thiện chí trả nợ của người vay đóng vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng Rủi ro tín dụng có thể phát sinh khi khách hàng cung cấp thông tin sai lệch cho ngân hàng, dẫn đến những kết luận không chính xác từ cán bộ tín dụng và gây thiệt hại cho ngân hàng Hơn nữa, việc khách hàng không tuân thủ hợp đồng tín dụng cũng tạo ra khó khăn cho công tác quản lý rủi ro Do đó, ngân hàng không chỉ dựa vào thông tin từ khách hàng mà còn chủ động tìm hiểu từ nhiều nguồn khác nhau và thực hiện giám sát thường xuyên hoạt động sử dụng nợ của khách hàng.
- Chính sách quản lý của NHNN
Cơ quan quản lý có ảnh hưởng lớn đến việc quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua các quy định về đảm bảo tín dụng mà NHTM phải tuân thủ Khi các quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) hợp lý và phù hợp với thực tế, việc quản lý rủi ro tín dụng của NHTM sẽ trở nên hiệu quả hơn NHNN thiết lập các quy định về tỷ lệ an toàn trong hoạt động tín dụng, hạn mức tín dụng, và quy định về trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, giúp NHTM xác định các tiêu chuẩn an toàn cần đạt được Những chính sách này không chỉ nâng cao chất lượng quản lý rủi ro tín dụng mà còn giảm thiểu thiệt hại cho ngân hàng.
Trong nền kinh tế thị trường, mọi thành phần đều có quyền tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật, bao gồm cả hoạt động ngân hàng và tín dụng Các quy định của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) định hướng cho ngân hàng thương mại hoạt động đúng đắn và lành mạnh Môi trường pháp lý, thông qua các chính sách như thuế, xuất nhập khẩu, cho vay chỉ định và quyết định về đất đai, ảnh hưởng đến quản lý rủi ro tín dụng Các quy định pháp luật cũng là cơ sở để giải quyết khiếu nại, tạo sự công bằng cho ngân hàng và khách hàng Tuy nhiên, nếu các văn bản quy định không rõ ràng hoặc chồng chéo, sẽ dẫn đến tình trạng "lách luật", làm giảm chất lượng tín dụng.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) Nó ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư và sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó tác động đến ngân hàng Một môi trường kinh tế xã hội ổn định giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, đảm bảo khả năng chi trả nợ vay Ngược lại, nếu môi trường kinh tế thường xuyên biến động, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, dẫn đến rủi ro cho việc trả nợ ngân hàng.
- Xu thế hội nhập của nền kinh tế.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, sự tham gia của các tổ chức tài chính nước ngoài vào thị trường Việt Nam đã tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước Để thu hút thêm khách hàng, một số ngân hàng đã bỏ qua quy trình thẩm định hoặc chấp nhận cho vay đối với những khách hàng không đủ tiêu chuẩn Những hành động này tiềm ẩn nhiều rủi ro cho ngân hàng, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý rủi ro trong hoạt động của NHTM.
Bài học quản lý rủi ro tín dụng từ những vụ việc rủi ro của các Ngân hàng
Gần đây, nhiều vụ án kinh tế đã xảy ra do rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động và danh tiếng của họ Các vụ việc này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, vì vậy Ngân hàng TMCP Bắc Á cần rút ra bài học kinh nghiệm quý giá để cải thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng.
Hộp 1.1: Rủi ro tín dụng tại HD Bank
Theo hồ sơ điều tra, vào năm 2010, Lê Quý Hiển, sinh năm 1977 và cư trú tại Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội, đã được HD Bank tuyển dụng vào vị trí Giám đốc chi nhánh.
Từ tháng 12/2011 đến 3/2012, một cá nhân đã lợi dụng chức vụ quyền hạn để phát hành hàng chục chứng thư bảo lãnh thanh toán giả, với tổng giá trị lên đến hàng trăm tỷ đồng Hành vi này đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản của các doanh nghiệp bảo lãnh và ảnh hưởng đến hoạt động hợp pháp của ngân hàng HD.
Vụ rủi ro tín dụng gần đây xuất phát từ việc cán bộ quản lý lạm dụng chức vụ và quyền hạn, không đặt trách nhiệm nghề nghiệp lên hàng đầu mà vì tham lam cá nhân Họ đã cố ý vi phạm quy định và thực hiện hành vi lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản của ngân hàng Nhiều vụ án kinh tế gần đây cho thấy sự xuống cấp về đạo đức trong ngành ngân hàng, với việc thiếu tinh thần trách nhiệm, không tuân thủ quy tắc nghề nghiệp, và thậm chí tiếp tay cho hành vi gian lận Hậu quả là thiệt hại lớn về tài sản và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của ngân hàng.
Để khắc phục rủi ro đạo đức trong hoạt động ngân hàng, BAC A BANK cần tập trung vào yếu tố con người Việc rút kinh nghiệm từ những vụ việc rủi ro trước đây sẽ giúp ngân hàng nâng cao nhận thức và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.
Ngân hàng cần tăng cường thanh tra và giám sát hoạt động cấp tín dụng, đồng thời chú trọng giáo dục chính trị và tư tưởng để nâng cao phẩm chất và đạo đức nghề nghiệp Việc quản lý cán bộ cũng cần được cải thiện, bao gồm việc theo dõi diễn biến tư tưởng, đánh giá đúng năng lực và trình độ của cán bộ để bố trí nhân sự phù hợp với công việc.
Hộp 1.2: Rủi ro tín dụng tại Agribank
CHO VAY SAI QUY ĐỊNH, AGRIBANK MẤT 966 TỶ ĐỒNG
Công ty Đông Phương đã hợp tác với Công ty Phương Nam để xây dựng Trung tâm thương mại và chung cư cao tầng tại số 10 Âu Cơ, TP.HCM Trong giai đoạn 2007 - 2010, các bị can như Lê Thành Công, Dương Thanh Cường và một số giám đốc doanh nghiệp khác đã lợi dụng hợp đồng này để thực hiện hành vi phạm tội Đặc biệt, Dương Thanh Cường đã chỉ đạo lập hồ sơ vay 170 tỉ đồng từ Agribank chi nhánh 6 và chỉ đạo Lê Văn Tuấn vay 628 tỉ đồng, sử dụng giấy tờ bất động sản làm tài sản thế chấp Tuy nhiên, các bị can đã mang giấy tờ này đến Ngân hàng Phương Nam để thế chấp vay tiền và sau đó gán cho ngân hàng.
Trong quá trình giao dịch, các bị can đã hoàn trả hơn 107 tỷ đồng trong tổng số tiền mà Công ty Tấn Phát đã vay, tuy nhiên, tổng số tiền còn lại mà họ chiếm đoạt vẫn lên tới hơn 564 tỷ đồng.
Hồ Văn Long, nguyên trưởng phòng Agribank Chi nhánh 6, đã đề xuất cho Hồ Đăng Trung, nguyên Giám đốc Agribank Chi nhánh 6, cho Công ty Tấn Phát vay 170 tỷ đồng mà không có sự phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền Long đã tự ý cho vay vượt quyền phán quyết, ký hợp đồng thế chấp tài sản không hợp pháp, không thực hiện công chứng và không đăng ký giao dịch bảo đảm Hơn nữa, việc giải ngân không tuân theo hợp đồng vay và tài sản thế chấp được cho mượn mà không có biện pháp phòng ngừa rủi ro.
Khoản vay 628 tỉ đồng của Công ty Thanh Phát đã được bị can Long đề xuất và bị can Trung duyệt, mặc dù cả hai đều nhận thức rằng dự án này chưa được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Dương Thanh Cường đã mượn lại tài sản thế chấp là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất để vay tiền từ ngân hàng khác, và các bị can đã đồng ý thực hiện, dẫn đến việc mất tài sản thế chấp Đặc biệt, các bị can còn phê duyệt cho vay vượt quá quyền hạn của chi nhánh.
Cơ quan tố tụng xác định Hồ Đăng Trung và Hồ Văn Long đã vi phạm pháp luật với sự hỗ trợ tích cực từ các cấp dưới trong quá trình lập báo cáo thẩm định Họ không thực hiện kiểm tra và thẩm định thực tế khả năng tài chính của doanh nghiệp, đồng thời đề xuất cho mượn tài sản bảo đảm mà không có biện pháp phòng ngừa rủi ro.
Theo cáo trạng, tính đến thời điểm khởi tố vụ án vào tháng 9-2012, các bị can đã gây thiệt hại cho Agribank chi nhánh 6 hơn 966 tỷ đồng.
Sự thiệt hại 966 tỷ đồng của Agribank chi nhánh 6 xuất phát từ việc cán bộ ngân hàng cho vay sai quy định, không tuân thủ quy trình thẩm định và phê duyệt Việc kiểm tra tài sản thế chấp không được thực hiện đúng cách, dẫn đến việc ký hợp đồng với tài sản không hợp lệ và giải ngân không đúng hợp đồng Điều này cho thấy quy chế cho vay và quy trình tín dụng cần được cải thiện để tránh lỗ hổng cho những hành vi bất chính Trong khi đó, BAC A Bank - Chi nhánh Thái Hà đã thực hiện quy trình cho vay theo quy định, nhưng vẫn cần hoàn thiện chính sách và cơ chế áp dụng cụ thể cho từng đối tượng khách hàng Việc nghiên cứu và quản trị rủi ro cần được cải thiện để tránh những rủi ro tương tự như Agribank đã gặp phải.
Hộp 1.3: Rủi ro tín dụng tại Vietinbank
RỦI RO TRONG CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH KHÁCH HÀNG
Vào năm 2002, tại Vietinbank chi nhánh 5, TP.HCM, Nguyễn Trọng Quỳnh đã thực hiện một vụ lừa đảo lớn trị giá 35,5 tỷ đồng bằng cách thành lập 6 công ty TNHH để vay vốn ngân hàng rồi bỏ trốn Qua điều tra, cơ quan chức năng phát hiện những người đứng tên trong hồ sơ thành lập doanh nghiệp thực chất chỉ là những người làm nghề lao động phổ thông như đạp xích lô hay cắt tóc Quỳnh đã lợi dụng sự thiếu sót trong quy trình kiểm tra của cán bộ ngân hàng, chỉ dựa vào lời giới thiệu của mình về tài sản và không tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng, dẫn đến việc vay tiền thành công.