Tính cấp thiết đề tài
Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên đang trở thành những thách thức lớn đối với toàn cầu, đặc biệt là Việt Nam Quốc gia này phải đối mặt với những tác động nghiêm trọng từ thiên tai, do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng Chính phủ Việt Nam đã nhận định rằng cần có sự đoàn kết từ các cấp chính quyền, doanh nghiệp, và người dân để cùng nhau xây dựng các biện pháp ứng phó hiệu quả với tình trạng này.
Việt Nam đang trải qua quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tuy nhiên, mô hình tăng trưởng chủ yếu vẫn dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên với công nghệ lạc hậu và hiệu quả sử dụng thấp, dẫn đến lượng phát thải lớn.
Kinh tế nâu gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường, với lượng phát thải CO2 dự kiến tăng từ 113 triệu tấn lên 471 triệu tấn trong giai đoạn 2010-2030 Để đối phó với tình trạng này, Việt Nam cần chuyển đổi từ kinh tế nâu sang kinh tế xanh, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững cho đất nước.
Kinh tế xanh là một mô hình phát triển nhằm mang lại hạnh phúc và công bằng xã hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro về môi trường và khủng hoảng sinh thái Trước tình trạng ô nhiễm và tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đang gia tăng, các quốc gia trên thế giới đang hướng tới phát triển kinh tế xanh như một giải pháp hiệu quả để cải thiện tình hình hiện tại Việc giảm phát thải và tăng cường khả năng hấp thụ khí nhà kính đã trở thành tiêu chí quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong chuyển dịch sang mô hình kinh tế tăng trưởng xanh tại Việt Nam, mang đến cả thách thức và cơ hội lớn để đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả sản phẩm, dịch vụ Trong bối cảnh hiện nay, cạnh tranh không chỉ dựa vào chất lượng, kiểu dáng hay giá cả mà còn phải hướng tới tính bền vững Để tạo ra sự khác biệt, doanh nghiệp cần cung cấp giá trị đặc biệt mà đối thủ không có, trong đó việc bảo vệ môi trường và phát triển sản phẩm xanh, giảm phát thải là những mục tiêu mà nhiều doanh nghiệp đang theo đuổi.
Trong bối cảnh các doanh nghiệp đang tập trung vào phát triển bền vững, hệ thống ngân hàng giữ vai trò trung gian tài chính quan trọng trong việc cung cấp vốn cho các dự án đầu tư kinh tế - xã hội Các giải pháp từ ngành ngân hàng sẽ giúp định hướng dòng vốn tín dụng, góp phần thúc đẩy sự phát triển này.
Việc đầu tư vào các dự án xanh và thân thiện với môi trường sẽ mang lại nhiều lợi ích cho đất nước Khi Việt Nam hướng tới tăng trưởng xanh, điều này sẽ trở thành nền tảng quan trọng trong việc xóa đói giảm nghèo, tạo ra nhiều cơ hội việc làm, cải thiện cân bằng xã hội, và hướng tới lối sống đô thị bền vững cùng với giao thông có lượng khí thải carbon thấp.
Tăng trưởng xanh đang trở thành xu hướng phát triển toàn cầu, giúp giải quyết mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường Việt Nam đã lên kế hoạch triển khai tăng trưởng xanh từ 2012 đến 2020 và hướng tới 2050 Với vai trò là ngân hàng thương mại, Vietcombank cam kết trở thành ngân hàng xanh, hỗ trợ các dự án thân thiện với môi trường Ngân hàng này tập trung vào các dự án nông nghiệp bền vững và hiệu quả, nhằm bảo vệ môi trường Hoạt động tín dụng xanh được coi là vấn đề cấp thiết cần được chú trọng.
Ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đặc biệt là Vietcombank, cần chú trọng đến việc phát triển hoạt động tín dụng xanh Do đó, tác giả đã quyết định chọn đề tài “Phát triển hoạt động tín dụng xanh tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương” cho nghiên cứu của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này phân tích và đánh giá sự phát triển của hoạt động tín dụng xanh tại Vietcombank trong giai đoạn 2016 - 2019 Dựa trên những kết quả đạt được, chúng tôi đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động tín dụng xanh tại Vietcombank trong thời gian tới.
- Hệ thống hóa các cơ sở lý luận phát triển hoạt động tín dụng xanh tại ngân hàng thương mại.
- Phân tích đánh giá thực trạng phát triển hoạt động tín dụng xanh tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương
- Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển hoạt động tín dụng xanh tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương
Phương pháp nghiên cứu
- Để hoàn thành mục tiêu đặt ra, khóa luận sử dụng các phương pháp phân tích,
Để xác định đối tượng nghiên cứu và trả lời các câu hỏi liên quan, tác giả sẽ sử dụng số liệu báo cáo hoạt động của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương trong giai đoạn 2016 - 2019, bao gồm các hoạt động chung và dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ ngân hàng điện tử.
Dựa trên số liệu thu thập được, tác giả tiến hành phân tích và tổng hợp nhằm đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại chi nhánh.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN TÍN DỤNG XANH TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về tín dụng xanh
1.1.1 Khái niệm tín dụng xanh
Tín dụng xanh là hình thức cho vay của các tổ chức tín dụng nhằm hỗ trợ các nhu cầu tiêu dùng và đầu tư không gây hại cho môi trường, góp phần bảo vệ hệ sinh thái Các khoản tín dụng này được cấp cho các dự án tiết kiệm năng lượng, giảm chất thải và ô nhiễm, cũng như phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, và địa nhiệt Mục tiêu của tín dụng xanh là thúc đẩy sự bền vững môi trường và phát triển kinh tế xanh Bằng cách giảm thiểu tác động tiêu cực của doanh nghiệp đến môi trường, tín dụng xanh không chỉ bảo vệ môi trường mà còn hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền kinh tế Do đó, phát triển tín dụng xanh là cần thiết trong bối cảnh hiện nay.
• Một số khái niệm liên quan:
Kinh tế xanh là mô hình kinh tế tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống và tài sản xã hội, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và khủng hoảng sinh thái Mô hình này đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
Tăng trưởng xanh là quá trình chuyển đổi hệ thống kinh tế truyền thống thành một nền kinh tế xanh, nhằm tối đa hóa sản lượng kinh tế trong khi tối thiểu hóa tác động tiêu cực đến môi trường Khác với mô hình tăng trưởng truyền thống, tăng trưởng xanh đặt trọng tâm vào việc bảo vệ môi trường ngay từ đầu, thông qua việc giảm phát thải carbon trong sản xuất và kinh doanh, từ đó thúc đẩy hiệu quả sinh thái và chất lượng tăng trưởng bền vững.
Ngân hàng xanh, hay còn gọi là ngân hàng bền vững, là khái niệm quan trọng trong phát triển kinh tế hiện đại Để đạt được sự phát triển bền vững, ngân hàng cần đưa ra các quyết định đầu tư có lợi cho người tiêu dùng, kinh tế, xã hội và môi trường Mối quan hệ giữa ngân hàng và các yếu tố này là rất chặt chẽ; ngân hàng chỉ có thể phát triển bền vững khi lợi ích của mình gắn liền với lợi ích của xã hội và môi trường Trong nghĩa hẹp, ngân hàng xanh liên quan đến các hoạt động khuyến khích bảo vệ môi trường và giảm phát thải carbon, như việc khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm xanh và áp dụng tiêu chuẩn môi trường trong cấp tín dụng Với vai trò trung gian tài chính, ngân hàng đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế - xã hội, và các chính sách tín dụng xanh đang trở thành giải pháp then chốt để hướng nền kinh tế tới mục tiêu tăng trưởng xanh.
1.1.2 Đặc điểm của Tín dụng xanh a Đối tượng cho vay
Tín dụng xanh tập trung vào việc hỗ trợ các công ty đầu tư vào dự án tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo, cũng như các dự án cải thiện môi trường và giảm ô nhiễm Điều này dẫn đến việc tăng nhu cầu vay vốn từ các ngân hàng thương mại, cho thấy quy mô của các khoản tín dụng xanh được cấp là lớn.
Các ngân hàng thương mại đang tập trung phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, bao gồm tài trợ năng lượng tái tạo, tài trợ tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ các quy trình sản xuất sạch hơn Do đó, lãi suất cho vay trong những lĩnh vực này thường thấp hơn so với mức lãi suất thông thường, cùng với các chính sách ưu đãi về thời hạn vay.
Để nhận được ưu đãi tín dụng xanh, doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn môi trường do ngân hàng quy định, nhằm giảm thiểu rủi ro môi trường và xã hội cho cả ngân hàng và người vay Quy trình cấp tín dụng xanh được thực hiện theo các bước cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
Cấp tín dụng xanh là hình thức tài trợ cho các dự án thân thiện với môi trường, bao gồm quy trình tương tự như cấp tín dụng thông thường, từ tiếp nhận đề nghị vay vốn đến thu nợ và thanh lý hợp đồng Tuy nhiên, trong khi việc xem xét yếu tố môi trường xã hội chỉ là khuyến khích trong thẩm định dự án thông thường, thì đối với các dự án xanh, việc đánh giá rủi ro môi trường - xã hội là vô cùng quan trọng và cần thiết suốt quá trình cho vay, từ thẩm định đến giải ngân và thu nợ.
Các ngân hàng phân tích rủi ro môi trường trong quá trình thẩm định dự theo một trong những phương pháp sau đây:
Xếp hạng là phương pháp sử dụng chữ cái và số để đánh giá rủi ro tín dụng của người vay, giúp các công ty xếp hạng cung cấp thông tin cho người cho vay về xác suất xảy ra tổn thất Điều này hỗ trợ người cho vay trong việc quyết định đầu tư vào các ngành, lĩnh vực cụ thể Ví dụ, một ngân hàng có thể từ chối tài trợ cho các công ty trong lĩnh vực thuốc lá, và mọi đề nghị vay sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để xác định xem công ty có hoạt động trong lĩnh vực này hay không trước khi đưa ra quyết định cho vay.
• Phương pháp phân tích tổng hợp
Phân tích tổng hợp là phương pháp hiện đại giúp đánh giá tín dụng bằng cách kết hợp các khía cạnh môi trường với các yếu tố khác Phương pháp này cho phép xác định rủi ro môi trường liên quan đến tài sản đảm bảo một cách hiệu quả.
Phương pháp tiếp cận so le là một cách tiếp cận hiệu quả trong việc đánh giá các khía cạnh môi trường của các đề nghị vay vốn trong lĩnh vực nhạy cảm với môi trường Phương pháp này giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và tập trung nguồn lực vào những trường hợp quan trọng hơn, thay vì kiểm tra tất cả các đề nghị vay vốn một cách đồng loạt Sơ đồ 1.1 minh họa quy trình ra quyết định cấp tín dụng xanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn các dự án phù hợp với tiêu chí bảo vệ môi trường.
Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Bền vững Đại học Leeds, quá trình xem xét một đề nghị vay bắt đầu bằng việc xác định khả năng nhạy cảm với môi trường Nếu không có nhạy cảm với môi trường, khoản vay sẽ được xử lý như một khoản vay thông thường Ngược lại, nếu có nhạy cảm, ngân hàng sẽ tiến hành phân tích chi tiết hơn về rủi ro môi trường liên quan.
Các ngân hàng có thể sử dụng bảng hỏi, tiêu chuẩn chuyên biệt hoặc nhờ chuyên gia để đánh giá rủi ro môi trường của đề nghị vay Sau khi xem xét và đánh giá chi tiết, ngân hàng sẽ quyết định cấp tín dụng Nếu dự án có nguy cơ cao gây ô nhiễm môi trường hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn môi trường của ngân hàng, khoản vay sẽ bị từ chối Trong các trường hợp khác, ngân hàng sẽ cho vay kèm theo các điều kiện chuyên biệt về môi trường dựa trên định giá rủi ro hoặc giao ước với khách hàng.
Sau khi đánh giá các yếu tố rủi ro môi trường của dự án, các ngân hàng áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để quản lý những rủi ro này Một số biện pháp quan trọng bao gồm việc phát triển chính sách bền vững, thực hiện các biện pháp kiểm soát và giám sát, cũng như tăng cường hợp tác với các bên liên quan để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
• Đánh giá điều chỉnh rủi ro
Phương pháp ngân hàng định giá khoản vay nhằm giảm thiểu tổn thất do yếu tố môi trường gây ra là việc ngân hàng dự đoán sẽ mất 1% khoản vay trung bình và thêm 1% vào lãi suất của người vay Mặc dù phương pháp này không giảm thiểu được số tiền thực tế của rủi ro môi trường, nhưng nó gửi tín hiệu giá cho các công ty, khuyến khích họ thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
Phát triển hoạt động tín dụng xanh tại NHTM
1.2.1 Khái niệm phát triển hoạt động tín dụng xanh tại NHTM
Hoạt động tín dụng xanh mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống cộng đồng và bảo vệ môi trường Vì vậy, nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam đang chú trọng phát triển tín dụng xanh Sự phát triển này được thể hiện qua việc gia tăng tỷ trọng dư nợ và nâng cao chất lượng cấp tín dụng cho các lĩnh vực xanh tại các NHTM.
1.2.2 Các tiêu chí đánh giá sự phát triển của hoạt động tín dụng xanh tại
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định tính a Sự phát triển thị phần
Chỉ tiêu thị phần là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, nơi khách hàng đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra lợi nhuận Sự thành công của một ngân hàng được thể hiện qua số lượng khách hàng mà họ thu hút, cho thấy sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng đáp ứng tốt nhu cầu thị trường Hiện nay, nhiều ngân hàng thương mại đang chú trọng phát triển tín dụng xanh, điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm đến môi trường mà còn là một chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển bền vững của hoạt động tín dụng trong toàn hệ thống ngân hàng.
Hệ thống kênh phân phối của ngân hàng thể hiện sự tiến bộ trong hoạt động ngân hàng bán lẻ và đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng xanh.
Kênh phân phối truyền thống của ngân hàng được thể hiện qua số lượng chi nhánh và phòng giao dịch, cùng với sự phân bố hợp lý theo địa lý Khách hàng ngày càng ưu tiên sự tiện lợi và không muốn tốn thời gian di chuyển xa để giao dịch Do đó, một ngân hàng có mạng lưới chi nhánh rộng khắp sẽ dễ dàng tiếp cận và phục vụ nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh với các ngân hàng khác có nhiều điểm giao dịch.
Kênh phân phối hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến như máy vi tính và điện thoại thông minh, giúp rút ngắn khoảng cách không gian và tiết kiệm thời gian cho khách hàng Việc triển khai công nghệ ngân hàng hiện đại không chỉ giảm bớt áp lực cho các ngân hàng trong việc mở rộng mạng lưới chi nhánh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động Tỷ lệ nợ xấu cũng được cải thiện nhờ vào những tiến bộ này, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng.
Phát triển tín dụng xanh cần gắn liền với việc nâng cao chất lượng tín dụng Chất lượng tín dụng được thể hiện qua mức độ an toàn vốn, đặc biệt là thông qua tỷ lệ nợ xấu, giúp đánh giá khả năng thu hồi nợ hiệu quả.
Nợ xấu tại Việt Nam được phân loại và xử lý theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN và Quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN, trong đó "nợ xấu" bao gồm các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5 Quy trình phân loại nợ nhằm trích lập và sử dụng dự phòng để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
+ Nhóm 1 (nợ đủ tiêu chuẩn): Các khoản nợ được TCTD đánh giá là có khả
Nhóm 2 (nợ cần chú ý) bao gồm các khoản nợ mà TCTD đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ nợ gốc và lãi, nhưng khách hàng có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ Trong khi đó, Nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn) là những khoản nợ mà TCTD nhận định không có khả năng thu hồi nợ gốc và lãi khi đến hạn, đồng thời có nguy cơ tổn thất một phần nợ gốc và lãi.
+ Nhóm 4 (nợ nghi ngờ): Các khoản nợ được TCTD đánh giá có khả năng tổn thất cao.
Nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) bao gồm các khoản nợ mà TCTD đánh giá là không thể thu hồi, dẫn đến mất vốn Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng nên càng thấp càng tốt, với mức dưới 3% được xem là ngưỡng an toàn khá tốt trong hoạt động ngân hàng Mặc dù rủi ro kinh doanh là điều không thể tránh khỏi, ngân hàng thường chấp nhận một tỷ lệ nợ xấu nhất định, với mức an toàn theo thông lệ quốc tế và Việt Nam là 5%.
Mức độ đa dạng hoá sản phẩm tín dụng xanh phản ánh sự phát triển tập trung của ngân hàng trong lĩnh vực này và năng lực cạnh tranh của họ Để đạt được sự đa dạng này, ngân hàng cần cân nhắc nguồn lực hiện có, tránh việc triển khai quá nhiều sản phẩm dẫn đến dàn trải nguồn lực Cơ cấu sản phẩm tín dụng xanh không đồng đều cho thấy ngân hàng ưu tiên phát triển những sản phẩm có dư nợ cao, trong khi cơ cấu đồng đều thể hiện sự đa dạng Tùy thuộc vào mục tiêu phát triển theo từng giai đoạn, ngân hàng cần điều chỉnh chiến lược sản phẩm tín dụng cho phù hợp Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, ngân hàng cần liên tục phát triển những sản phẩm tín dụng tiện ích và hiệu quả nhất.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu định lượng a Tỷ lệ tăng tín dụng xanh so với tổng dư nợ tín dụng
Dư nợ tín dụng tại một thời điểm cụ thể thể hiện quy mô tín dụng của ngân hàng, trong đó dư nợ tín dụng xanh cho thấy quy mô tín dụng dành cho các khoản tín dụng xanh tại thời điểm đó.
Tỷ lệ tín dụng xanh so với tổng dư nợ tín dụng là một chỉ số quan trọng, phản ánh mức độ hỗ trợ tài chính cho các dự án bền vững Công thức tính tỷ lệ này là: (Dư nợ tín dụng xanh / Tổng dư nợ tín dụng) x 100% Việc gia tăng tỷ lệ tín dụng xanh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Tổng dư nợ tín dụng và tỷ lệ tăng trưởng dư nợ (%) là chỉ tiêu quan trọng để so sánh sự phát triển của tín dụng xanh qua các năm Chỉ tiêu này giúp đánh giá khả năng cho vay cho các lĩnh vực xanh trong nền kinh tế và theo dõi tình hình thực hiện kế hoạch tín dụng xanh của ngân hàng Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ càng cao cho thấy hoạt động tín dụng xanh của ngân hàng càng hiệu quả.
,,., ʊ , (Dư nợ năm nay - Dư nợ năm trước) c Tỷ lệ tăng trưởng doanh số cho vay (%)
Tỷ lệ tăng trưởng doanh số cho vay là một chỉ tiêu quan trọng để so sánh sự phát triển của hoạt động tín dụng xanh qua các năm Chỉ tiêu này bao gồm toàn bộ dư nợ cho vay các lĩnh vực xanh trong nền kinh tế từ đầu năm đến thời điểm hiện tại, cùng với dư nợ cho vay đã thu hồi trong năm.
1 ^ - , , 1 1 Ấ , 1 1 DSCV năm nay-DSCV năm trước
Tỷ lệ tăng trưởng doanh số tín dụng xanh (%) = -^^^^ w—•— -
*100% d Tỷ lệ thu lãi từ hoạt động tín dụng xanh (%)
Chỉ tiêu này đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch tài chính của ngân hàng và khả năng thu hồi lãi từ các khoản cho vay cho các lĩnh vực xanh Tỷ lệ thu lãi cao cho thấy hoạt động tín dụng xanh đạt hiệu quả, đóng góp tích cực vào kết quả kinh doanh chung của ngân hàng.
Tỷ lệ thu lãi TDX (%) Tổng lãi thu từ hoạt động tín dụng xanh
Tổng lãi thu từ hoạt động tín dụng nói chung * 100%
1.3 Cơ hội và thách thức cho phát triển hoạt động tín dụng xanh
1.3.1 Xu hướng phát triển tín dụng xanh trên thế giới
Kinh nghiệm phát triển hoạt động tín dụng xanh ở một số nước trên thế giới 33 1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Quá trình phát triển tín dụng xanh trên toàn cầu có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia, nhưng có thể phân chia thành hai nhóm chính: kinh nghiệm từ các nước phát triển và các nước đang phát triển.
1.4.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc được xem là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển kinh tế nhanh nhất thế giới Tuy nhiên, sự tăng trưởng này đi kèm với những thách thức lớn, bao gồm tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng và sự suy thoái của môi trường sinh thái, đang trở thành vấn đề nan giải mà quốc gia này phải đối mặt.
Chính phủ Trung Quốc phải xử lý Do mô hình tăng trưởng nóng về kinh tế của Trung
Quốc gia đang đối mặt với nhiều thách thức như tiêu thụ năng lượng cao, cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, ô nhiễm môi trường và mất cân bằng đa dạng sinh thái, dẫn đến khủng hoảng môi trường nghiêm trọng Nghiên cứu của Zhang và các cộng sự (2011) về chính sách tín dụng xanh ở Trung Quốc cho thấy việc thực hiện chính sách này chưa đạt hiệu quả mong đợi do chi tiết chính sách mơ hồ và thiếu thông tin môi trường cần thiết Mặc dù Chính phủ Trung Quốc đã nhận thức được các rủi ro môi trường và ban hành nhiều chính sách cấp bách, nhưng sự chuyển đổi từ biện pháp hành chính sang tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải vẫn gặp khó khăn do sự thông đồng giữa doanh nghiệp và chính quyền địa phương Các ngân hàng, với vai trò thực hiện chính sách tín dụng xanh, đã áp dụng lãi suất ưu đãi nhằm duy trì sự thông đồng này Aizawa và Yang (2010) cũng chỉ ra rằng Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách xanh như thuế xanh và các chính sách tài chính liên quan nhằm giải quyết các vấn đề môi trường.
Chính sách tín dụng xanh, được thực hiện bởi Bộ Bảo vệ Môi trường, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc và Ủy ban Điều tiết Ngân hàng Trung Quốc, là chính sách tiên tiến nhất trong ba chính sách xanh hiện có Được triển khai trong năm thứ tư của kế hoạch 5 năm bảo vệ môi trường, chính sách này đã chứng tỏ khả năng chống chọi với cuộc khủng hoảng kinh tế sau khủng hoảng tài chính toàn cầu Để đạt được thành công trong tương lai, việc thu thập và phổ biến dữ liệu, cũng như cung cấp hướng dẫn kỹ thuật và chính sách khuyến khích tài chính cho ngân hàng là rất quan trọng Sự tiếp nối thành công của chính sách này có thể giúp Trung Quốc tích lũy kinh nghiệm và tự tin hơn trong việc đối phó với các thách thức mới liên quan đến hành vi môi trường và xã hội của doanh nghiệp nước ngoài Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong việc phát triển hệ thống tài chính xanh, Trung Quốc vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc hoàn thiện khoảng 350 tỷ USD cho khu vực xanh, trong khi nguồn tài chính nội địa chỉ đáp ứng khoảng 15% nhu cầu theo Nguyễn Thị Hồng (2017).
Tháng 12 năm 2007 Cục Bảo vệ Môi trường (SEPA), Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc và Ủy ban điều tiết ngân hàng Trung Quốc (CBRC) phối hợp ban hành quy định về thực hiện Chính sách bảo vệ môi trường và Quy định để ngăn ngừa rủi ro tín dụng nhằm nhấn mạnh chính sách tín dụng như là công cụ bảo vệ môi trường đối với các doanh nghiệp Đây là khuôn khổ cơ bản của chính sách tín dụng xanh của
Hệ thống ngân hàng Trung Quốc cung cấp các khoản vay với lãi suất và thời hạn khác nhau, phụ thuộc vào quy mô và loại hình doanh nghiệp cũng như khả năng kiểm soát ô nhiễm môi trường Các dự án bảo vệ môi trường và phát triển năng lượng mới được ưu tiên với lãi suất thấp, trong khi các dự án gây ô nhiễm chỉ nhận được khoản vay hạn chế với lãi suất cao Các tổ chức tài chính Trung Quốc đã tham gia Nguyên tắc Xích đạo, nhằm xác định và quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong tài trợ dự án Họ đạt được sự đồng thuận cao trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, từ chối cấp vốn cho các dự án vi phạm quy định về môi trường.
Thông qua việc thực hiện tín dụng xanh, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã tích hợp trách nhiệm môi trường và xã hội vào quản lý của mình, tạo ra một cơ chế hợp lệ cho việc tham gia vào quản lý môi trường và xã hội Báo cáo từ công ty Pricewaterhouse Coopers đã chỉ ra tầm quan trọng của việc này trong việc thúc đẩy phát triển bền vững.
Tài chính xanh trong khu vực ngân hàng, theo các chuyên gia năm 2013, được hiểu là quy trình ra quyết định cho vay, giám sát và quản trị rủi ro nhằm khuyến khích đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ bảo vệ môi trường Điều này bao gồm hỗ trợ các ngành công nghiệp, dự án hoặc công nghệ có tác động tiêu cực thấp đến môi trường Tuy nhiên, một số ngân hàng, vì lợi nhuận và để giữ chân khách hàng, đã vi phạm các quy định liên quan đến đầu tư xanh mà không bị xử phạt nghiêm khắc.
Hiện nay, chưa có hệ thống thống nhất về quy trình và cơ chế hoạt động cấp tín dụng xanh cho các ngân hàng thương mại, gây khó khăn trong việc đánh giá và giám sát hiệu quả của tín dụng xanh Hơn nữa, việc thực thi hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện làm giảm hiệu lực thi hành tín dụng xanh Ngoài ra, chủ nghĩa bảo hộ địa phương trong các ngành công nghiệp cũng ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách của chính quyền địa phương Cuối cùng, vấn đề thông tin không hoàn hảo giữa doanh nghiệp và ngân hàng cản trở việc thực hiện chính sách tín dụng xanh hiệu quả.
1.4.2 Kinh nghiệm của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ, với vị thế là nền kinh tế lớn nhất thế giới, đã tiên phong trong việc áp dụng quy định về trách nhiệm môi trường không chỉ đối với các doanh nghiệp gây ô nhiễm mà còn đối với các bên liên quan như ngân hàng cho vay vốn cho các dự án có tác động tiêu cực đến môi trường, thông qua Đạo luật Bồi hoàn Môi trường Toàn diện.
Đạo luật CER-CLA năm 1980 quy định rằng dù người cho vay, thường là các tổ chức tín dụng, có miễn trừ trách nhiệm, nhưng nếu họ tham gia vào việc đảm bảo an toàn môi trường cho các dự án gây ô nhiễm, họ vẫn có thể phải chịu phạt Vụ kiện năm 1990 liên quan đến Tập đoàn tài chính Fleet Factors, nơi tòa án Hoa Kỳ yêu cầu bồi hoàn môi trường cho một dự án ô nhiễm, đã tạo ra một tiền lệ quan trọng trong ngành tài chính Vụ kiện này khiến các tổ chức tín dụng phải xem xét kỹ lưỡng rủi ro môi trường khi cho vay vốn Hơn nữa, quy định nghiêm ngặt của CER-CLA về bồi hoàn môi trường cũng ảnh hưởng đến ngân hàng, vì nếu chủ đầu tư phải bồi hoàn, khả năng trả nợ sẽ giảm, dẫn đến việc ngân hàng chấm dứt tài trợ cho các ngành gây ô nhiễm.
Ngân hàng Trung Ương Bangladesh, mặc dù là một trong những nước kém phát triển nhất, đã tiên phong trong hoạt động ngân hàng xanh bằng cách đặt mục tiêu tín dụng xanh chiếm 5% tổng doanh số cho vay, nhằm tài trợ cho các sản phẩm thân thiện với môi trường Đến nay, đã có 47 sản phẩm xanh được giới thiệu Nhiều ngân hàng thương mại tại Bangladesh cũng đã thành lập bộ phận Ngân hàng Xanh (Green Banking Unit - GBU) và áp dụng các chính sách tín dụng xanh, bao gồm việc đào tạo nâng cao nhận thức về môi trường xã hội cho nhân viên và xây dựng khung quản lý rủi ro môi trường xã hội cùng các chính sách cụ thể cho từng ngành nghề.
Bangladesh là quốc gia tiên phong trong hoạt động tài chính vi mô, đặc biệt trong việc áp dụng chính sách ngân hàng xanh Chương trình tài chính vi mô xanh, hay còn gọi là tài chính vi mô cộng, là một sáng kiến đơn giản nhưng đầy tiềm năng, sử dụng mạng lưới và chuyên gia từ các tổ chức tài chính vi mô để phát triển sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu tối thiểu của người nghèo Nhiều sáng kiến công nghệ đã được triển khai, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng, với các giải pháp như năng lượng mặt trời và bếp lò công nghệ biogas, nhằm nâng cao đời sống người dân.
1.4.4 Kinh nghiệm của Nam Phi
Lục địa đen đang chuyển mình hướng tới nền kinh tế "xanh" để phát triển bền vững, mặc dù trước đây các vấn đề môi trường thường bị xếp vào ưu tiên thấp Sự gia tăng nhận thức về cơ hội kinh tế từ công nghệ xanh và nguy cơ môi trường đã thúc đẩy chính phủ Nam Phi khuyến khích các ngân hàng áp dụng nguyên tắc “nhà tài trợ có trách nhiệm” và phát triển tiêu chuẩn quản trị ESG Bốn ngân hàng thương mại lớn tại Nam Phi đã thực hiện các nguyên tắc Xích đạo, giúp xác định và quản lý rủi ro ESG cho các dự án tài trợ từ 10 triệu USD trở lên Việc này không chỉ nâng cao khả năng đánh giá rủi ro ESG mà còn tích hợp vào quy trình đánh giá tín dụng, đồng thời yêu cầu người vay phải đáp ứng các tiêu chuẩn về xã hội và môi trường Tuy nhiên, việc xanh hóa nền kinh tế vẫn đối mặt với nhiều thách thức, như đã chỉ ra trong các cuộc phỏng vấn với đại diện của 37 định chế tài chính do UNEP thực hiện.
Nghiên cứu năm 2016 chỉ ra rằng một trong những thách thức lớn nhất trong việc thu hút đầu tư xanh và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, đặc biệt tại Nam Phi, là số lượng dự án xanh đạt lợi nhuận chấp nhận được cho nhà đầu tư còn rất hạn chế.
1.4.5 Bài học rút ra cho các NHTM ở Việt Nam